gnome-shell/po/vi.po

2081 lines
59 KiB
Plaintext
Raw Normal View History

2010-02-13 09:23:29 -05:00
# Vietnamese translation for gnome-shell.
2013-04-13 03:53:05 -04:00
# Copyright (C) 2013 GNOME i18n Project for Vietnamese.
2010-02-13 09:23:29 -05:00
# This file is distributed under the same license as the gnome-shell package.
2013-02-26 08:47:16 -05:00
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2010-2013.
2011-08-03 22:16:04 -04:00
# Ngô Chin <ndtrung4419@gmail.com>, 2011.
2013-04-13 03:53:05 -04:00
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2013.
2010-02-13 09:23:29 -05:00
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: gnome-shell\n"
2011-03-05 03:38:08 -05:00
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gnome-"
2011-03-24 13:21:48 -04:00
"shell&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
2013-04-13 03:53:05 -04:00
"POT-Creation-Date: 2013-03-23 11:49+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2013-04-13 17:51+1000\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
2012-09-01 06:18:22 -04:00
"Language: vi\n"
2010-02-13 09:23:29 -05:00
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../data/50-gnome-shell-screenshot.xml.in.h:1
msgid "Screenshots"
2013-02-26 08:47:16 -05:00
msgstr "Chụp hình"
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../data/50-gnome-shell-screenshot.xml.in.h:2
msgid "Record a screencast"
2013-02-26 08:47:16 -05:00
msgstr "Thu screencast"
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../data/50-gnome-shell-system.xml.in.h:1
msgid "System"
2013-02-26 08:47:16 -05:00
msgstr "Hệ thống"
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../data/50-gnome-shell-system.xml.in.h:2
msgid "Show the message tray"
2013-02-26 08:47:16 -05:00
msgstr "Hiện khay thông báo"
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../data/50-gnome-shell-system.xml.in.h:3
msgid "Focus the active notification"
2013-02-26 08:47:16 -05:00
msgstr "Tập trung vào thông báo hoạt động"
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../data/50-gnome-shell-system.xml.in.h:4
msgid "Show all applications"
2013-02-26 08:47:16 -05:00
msgstr "Hiện mọi ứng dụng"
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../data/50-gnome-shell-system.xml.in.h:5
msgid "Open the application menu"
2013-02-26 08:47:16 -05:00
msgstr "Mở trình đơn ứng dụng"
2013-02-26 08:34:33 -05:00
2010-02-13 09:23:29 -05:00
#: ../data/gnome-shell.desktop.in.in.h:1
msgid "GNOME Shell"
2013-04-13 03:53:05 -04:00
msgstr "Hệ vỏ GNOME"
2010-02-13 09:23:29 -05:00
#: ../data/gnome-shell.desktop.in.in.h:2
msgid "Window management and application launching"
msgstr "Quản lý cửa sổ và chạy ứng dụng"
2012-03-03 10:52:34 -05:00
#: ../data/gnome-shell-extension-prefs.desktop.in.in.h:1
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/extensionPrefs/main.js:153
2012-03-03 10:52:34 -05:00
msgid "GNOME Shell Extension Preferences"
2013-04-13 03:53:05 -04:00
msgstr "Cá nhân hóa phần mở rộng hệ vỏ GNOME"
2012-03-03 10:52:34 -05:00
#: ../data/gnome-shell-extension-prefs.desktop.in.in.h:2
msgid "Configure GNOME Shell Extensions"
2013-04-13 03:53:05 -04:00
msgstr "Cấu hình phần mở rộng Hệ vỏ GNOME"
2012-03-03 10:52:34 -05:00
2012-07-01 00:02:53 -04:00
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:1
2012-03-03 10:52:34 -05:00
msgid "Enable internal tools useful for developers and testers from Alt-F2"
msgstr ""
"Bật công cụ nội bộ, hữu dụng với người phát triển và kiểm thử, qua Alt-F2"
2012-07-01 00:02:53 -04:00
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:2
2010-12-29 09:26:17 -05:00
msgid ""
"Allows access to internal debugging and monitoring tools using the Alt-F2 "
"dialog."
2011-03-05 03:38:08 -05:00
msgstr ""
"Cho phép truy cập công cụ theo dõi và tìm lỗi nội bộ qua hộp thoại Alt-F2."
2010-12-29 09:26:17 -05:00
2012-07-01 00:02:53 -04:00
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:3
2012-03-03 10:52:34 -05:00
msgid "Uuids of extensions to enable"
msgstr "UUID của phần mở rộng cần bật"
2010-12-29 09:26:17 -05:00
2012-07-01 00:02:53 -04:00
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:4
2010-12-29 09:26:17 -05:00
msgid ""
"GNOME Shell extensions have a uuid property; this key lists extensions which "
2012-01-06 04:30:38 -05:00
"should be loaded. Any extension that wants to be loaded needs to be in this "
"list. You can also manipulate this list with the EnableExtension and "
"DisableExtension DBus methods on org.gnome.Shell."
2011-03-05 03:38:08 -05:00
msgstr ""
2013-04-13 03:53:05 -04:00
"Phần mở rộng Hệ vỏ GNOME có thuộc tính uuid; khóa này liệt kê danh sách phần "
2012-01-06 04:36:00 -05:00
"mở rộng nên nạp. Bất kỳ phần mở rộng nào muốn nạp phải nằm trong danh sách "
"này. Bạn có thể thao tác trên danh sách này với phương thức DBus "
"EnableExtension và DisableExtension trên org.gnome.Shell."
2010-12-29 09:26:17 -05:00
2012-07-01 00:02:53 -04:00
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:5
2012-03-03 10:52:34 -05:00
msgid "Whether to collect stats about applications usage"
msgstr "Có thu thập thống kê sử dụng ứng dụng không"
2012-07-01 00:02:53 -04:00
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:6
2012-03-03 10:52:34 -05:00
msgid ""
"The shell normally monitors active applications in order to present the most "
"used ones (e.g. in launchers). While this data will be kept private, you may "
"want to disable this for privacy reasons. Please note that doing so won't "
"remove already saved data."
msgstr ""
"GNOME Shell bình thường sẽ theo dõi các ứng dụng tích cực để thể hiện phù "
"hợp (ví dụ, bộ phóng). Mặc dù thông tin này là riêng tư, bạn vẫn có thể tắt "
"vì lý do cá nhân. Chú ý là làm vậy sẽ không xoá bỏ những dữ liệu đã có."
2010-12-29 09:26:17 -05:00
2012-07-01 00:02:53 -04:00
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:7
2012-03-03 10:52:34 -05:00
msgid "List of desktop file IDs for favorite applications"
msgstr "Danh sách ID tập tin desktop của ứng dụng yêu thích"
2011-03-05 03:38:08 -05:00
2012-07-01 00:02:53 -04:00
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:8
2012-03-03 10:52:34 -05:00
msgid ""
"The applications corresponding to these identifiers will be displayed in the "
"favorites area."
msgstr ""
"Ứng dụng tương ứng với những định danh này sẽ được hiển thị ở vùng ưa thích."
2010-12-29 09:26:17 -05:00
2012-07-01 00:02:53 -04:00
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:9
2013-03-02 23:11:26 -05:00
msgid "List of categories that should be displayed as folders"
2013-04-13 03:53:05 -04:00
msgstr "Liệt kê các các-ta-lốc mà nó có thể hiển thị như một thư mục"
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:10
msgid ""
"Each category name in this list will be represented as folder in the "
"application view, rather than being displayed inline in the main view."
msgstr ""
2013-04-13 03:53:05 -04:00
"Mỗi tên các-ta-lốc trong danh sách này sẽ được xuất hiện như là một thư mục "
"trong trình bày ứng dụng, thay vì hiển thị cùng dòng trong trình bày chính. "
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:11
2012-03-03 10:52:34 -05:00
msgid "History for command (Alt-F2) dialog"
msgstr "Hộp thoại lịch sử lệnh (Alt-F2)"
2010-12-29 09:26:17 -05:00
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:12
2012-03-03 10:52:34 -05:00
msgid "History for the looking glass dialog"
msgstr "Lịch sử hộp thoại looking glass"
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:13
2012-03-03 10:52:34 -05:00
msgid ""
"Internally used to store the last IM presence explicitly set by the user. "
"The value here is from the TpConnectionPresenceType enumeration."
msgstr ""
2012-03-03 10:59:45 -05:00
"Dùng để lưu nội bộ sự hiện diện IM lần cuối do người dùng đặt. Giá trị ở đây "
"từ enumeration TpConnectionPresenceType."
2010-12-29 09:26:17 -05:00
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:14
2012-03-03 10:52:34 -05:00
msgid ""
"Internally used to store the last session presence status for the user. The "
"value here is from the GsmPresenceStatus enumeration."
msgstr ""
2012-03-03 10:59:45 -05:00
"Dùng để lưu nội bộ sự hiện diện IM lần cuối do người dùng đặt. Giá trị ở đây "
"từ enumeration GsmPresenceStatus."
2012-03-03 10:52:34 -05:00
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:15
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid "Always show the 'Log out' menuitem in the user menu."
2013-04-13 03:53:05 -04:00
msgstr "Luôn hiện mục “Đăng xuất” trên trình đơn người dùng."
2013-02-26 08:34:33 -05:00
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:16
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid ""
"This key overrides the automatic hiding of the 'Log out' menuitem in single-"
"user, single-session situations."
msgstr ""
2013-04-13 03:53:05 -04:00
"Khóa này sẽ đè lên việc tự động ẩn trình đơn 'Đăng xuất' ở chế độ đơn-người-"
"dùng, đơn-phiên-làm-việc. "
2013-02-26 08:34:33 -05:00
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:17
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid ""
"Whether to remember password for mounting encrypted or remote filesystems"
msgstr ""
2013-04-13 03:53:05 -04:00
"Hoặc là ghi nhớ mật khẩu dành cho việc gắn hệ thống tập tin đã mã hóa hoặc "
"hệ thống tập tin trên máy chủ"
2013-02-26 08:34:33 -05:00
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:18
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid ""
"The shell will request a password when an encrypted device or a remote "
"filesystem is mounted. If the password can be saved for future use a "
"'Remember Password' checkbox will be present. This key sets the default "
"state of the checkbox."
msgstr ""
2013-04-13 03:53:05 -04:00
"Hệ vỏ sẽ yêu cầu mật khẩu khi có thư mục được mã hóa hay hệ thống tập tin "
"máy mạng được gắn. Nếu mật khẩu có thể ghi lại để dùng trong lần sau, hộp "
"dấu kiểm “Nhớ mật khẩu” sẽ xuất hiện. Khóa này đặt trạng thái mặc định cho "
"hộp dấu kiểm."
2013-02-26 08:34:33 -05:00
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:19
2012-03-03 10:52:34 -05:00
msgid "Show the week date in the calendar"
msgstr "Hiện tuần trên lịch"
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:20
2012-03-03 10:52:34 -05:00
msgid "If true, display the ISO week date in the calendar."
msgstr "Nếu đúng (true), hiện tuần ISO trong lịch."
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:21
2012-07-01 00:02:53 -04:00
msgid "Keybinding to open the application menu"
2012-07-01 00:05:01 -04:00
msgstr "Phím mở trình đơn ứng dụng"
2012-03-03 10:52:34 -05:00
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:22
2012-07-01 00:02:53 -04:00
msgid "Keybinding to open the application menu."
2012-07-01 00:05:01 -04:00
msgstr "Phím mở trình đơn ứng dụng."
2012-03-03 10:52:34 -05:00
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:23
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid "Keybinding to open the \"Show Applications\" view"
2013-02-26 08:47:16 -05:00
msgstr "Phím hiện ứng dụng"
2013-02-26 08:34:33 -05:00
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:24
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid ""
"Keybinding to open the \"Show Applications\" view of the Activities Overview."
2013-02-26 08:47:16 -05:00
msgstr "Phím hiện ứng dụng trong tổng quan hoạt động."
2013-02-26 08:34:33 -05:00
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:25
2012-09-01 06:18:22 -04:00
msgid "Keybinding to toggle the visibility of the message tray"
2012-09-01 06:21:45 -04:00
msgstr "Phím bật/tắt hiện khay thông báo"
2012-03-03 10:52:34 -05:00
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:26
2012-09-01 06:18:22 -04:00
msgid "Keybinding to toggle the visibility of the message tray."
2012-09-01 06:21:45 -04:00
msgstr "Phím bật/tắt hiện khay thông báo."
2012-09-01 06:18:22 -04:00
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:27
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid "Keybinding to focus the active notification"
2013-02-26 08:47:16 -05:00
msgstr "Phím tập trung vào thông báo hoạt động"
2013-02-26 08:34:33 -05:00
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:28
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid "Keybinding to focus the active notification."
2013-02-26 08:47:16 -05:00
msgstr "Phím tập trung vào thông báo hoạt động."
2013-02-26 08:34:33 -05:00
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:29
2012-09-01 06:18:22 -04:00
msgid "Keybinding to toggle the screen recorder"
msgstr "Phím bật/tắt trình thu màn hình"
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:30
2012-07-01 00:02:53 -04:00
msgid "Keybinding to start/stop the builtin screen recorder."
2012-07-01 00:05:01 -04:00
msgstr "Phím chạy hoặc ngừng trình thu màn hình."
2012-03-03 10:52:34 -05:00
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:31
2012-07-01 00:02:53 -04:00
msgid "Which keyboard to use"
2013-04-13 03:53:05 -04:00
msgstr "Bàn phím cần dùng"
2012-03-03 10:52:34 -05:00
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:32
2012-07-01 00:02:53 -04:00
msgid "The type of keyboard to use."
2013-04-13 03:53:05 -04:00
msgstr "Kiểu bàn phím cần dùng."
2012-03-03 10:52:34 -05:00
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:33
2012-03-03 10:52:34 -05:00
msgid "Framerate used for recording screencasts."
2013-04-13 03:53:05 -04:00
msgstr "Tốc độ khung hình sẽ dùng khi ghi screencast."
2012-03-03 10:52:34 -05:00
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:34
2012-03-03 10:52:34 -05:00
msgid ""
"The framerate of the resulting screencast recordered by GNOME Shell's "
"screencast recorder in frames-per-second."
msgstr ""
2013-04-13 03:53:05 -04:00
"Tốc độ khung hình của screencast được ghi bởi bộ thu Hệ vỏ GNOME tính theo "
"số khung mỗi giây."
2012-03-03 10:52:34 -05:00
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:35
2012-03-03 10:52:34 -05:00
msgid "The gstreamer pipeline used to encode the screencast"
2013-04-13 03:53:05 -04:00
msgstr "Ống dẫn gstreamer dùng để thu screencast"
2012-03-03 10:52:34 -05:00
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:37
2013-02-26 08:47:16 -05:00
#, no-c-format
2010-12-29 09:26:17 -05:00
msgid ""
"Sets the GStreamer pipeline used to encode recordings. It follows the syntax "
"used for gst-launch. The pipeline should have an unconnected sink pad where "
"the recorded video is recorded. It will normally have a unconnected source "
"pad; output from that pad will be written into the output file. However the "
"pipeline can also take care of its own output - this might be used to send "
"the output to an icecast server via shout2send or similar. When unset or set "
"to an empty value, the default pipeline will be used. This is currently "
2013-02-26 08:34:33 -05:00
"'vp8enc min_quantizer=13 max_quantizer=13 cpu-used=5 deadline=1000000 "
"threads=%T ! queue ! webmmux' and records to WEBM using the VP8 codec. %T is "
"used as a placeholder for a guess at the optimal thread count on the system."
2011-03-05 03:38:08 -05:00
msgstr ""
"Đặt ống dẫn GStreamer dùng để thu hình. Tuân theo cú pháp gst-launch. Ống "
"dẫn nên có pad sink không kết nối, nơi bắt đầu thu. Bình thường cũng nên có "
"source pad không kết nối; đầu ra từ pad sẽ được ghi vào tập tin kết quả. Tuy "
"nhiên ống dẫn có thể tự lưu đầu ra riêng - có thể hữu dụng để gửi kết quả "
"đến máy chủ icecast thông qua shout2send hoặc tương tự. Nếu bỏ chọn hoặc đặt "
2013-04-13 03:53:05 -04:00
"giá trị rỗng, ống dẫn mặc định sẽ được dùng, hiện thời là “vp8enc "
2013-02-26 08:47:16 -05:00
"min_quantizer=13 max_quantizer=13 cpu-used=5 deadline=1000000 threads=%T ! "
2013-04-13 03:53:05 -04:00
"queue ! webmmux” và lưu ở dạng WEBM dùng VP8 codec. %T được dùng để thế chỗ "
2013-02-26 08:47:16 -05:00
"cho số thread dự đoán tối ưu cho hệ thống."
2010-12-29 09:26:17 -05:00
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:38
2012-03-03 10:52:34 -05:00
msgid "File extension used for storing the screencast"
msgstr "Phần mở rộng dùng để lưu screencast"
2010-12-29 09:26:17 -05:00
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:39
2010-12-29 09:26:17 -05:00
msgid ""
"The filename for recorded screencasts will be a unique filename based on the "
"current date, and use this extension. It should be changed when recording to "
"a different container format."
2011-03-05 03:38:08 -05:00
msgstr ""
"Tên tập tin cho screencast được lưu sẽ là tên độc nhất dự trên ngày hiện "
"thời, và dùng phần mở rộng này. Khi lưu ở định dạng khác nhau thì tên này "
"cũng nên khác nhau."
2010-12-29 09:26:17 -05:00
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:40
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid "The application icon mode."
2013-02-26 08:47:16 -05:00
msgstr "Chế độ biểu tượng ứng dụng."
2013-02-26 08:34:33 -05:00
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:41
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid ""
"Configures how the windows are shown in the switcher. Valid possibilities "
"are 'thumbnail-only' (shows a thumbnail of the window), 'app-icon-"
"only' (shows only the application icon) or 'both'."
msgstr ""
2013-04-13 03:53:05 -04:00
"Cấu hình về cách hiển thị các cửa sổ ở bảng chuyển đổi. Các kiểu có thể là "
"'thumbnail-only' (hiển thị ảnh thu nhỏ của cửa sổ), 'app-icon-only' (chỉ "
"hiển thị biểu tượng của ứng dụng) hoặc 'both' (cả hai)."
2013-02-26 08:34:33 -05:00
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:42
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid "Attach modal dialog to the parent window"
2013-04-13 03:53:05 -04:00
msgstr "Gắn hộp thoại dạng modal vào cửa sổ mẹ"
2013-02-26 08:34:33 -05:00
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:43
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid ""
"This key overrides the key in org.gnome.mutter when running GNOME Shell."
msgstr ""
2013-04-13 03:53:05 -04:00
"Khóa này sẽ đè lên khóa có trong org.gnome.mutter khi chạy hệ vỏ GNOME."
2013-02-26 08:34:33 -05:00
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:44
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid "Arrangement of buttons on the titlebar"
2013-04-13 03:53:05 -04:00
msgstr "Sắp đặt các nút trên thanh tiêu đề"
2013-02-26 08:34:33 -05:00
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:45
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid ""
"This key overrides the key in org.gnome.desktop.wm.preferences when running "
"GNOME Shell."
msgstr ""
2013-04-13 03:53:05 -04:00
"Khóa này đè lên khóa có trong org.gnome.desktop.wm.preferences khi chạy hệ "
"vỏ GNOME."
2013-02-26 08:34:33 -05:00
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:46
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid "Enable edge tiling when dropping windows on screen edges"
2013-02-26 08:47:16 -05:00
msgstr "Bật xếp lớp ở cạnh khi thả cửa sổ vào cạnh màn hình"
2013-02-26 08:34:33 -05:00
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:47
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid "Workspaces are managed dynamically"
2013-02-26 08:47:16 -05:00
msgstr "Quản lý động vùng làm việc"
2013-02-26 08:34:33 -05:00
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:48
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid "Workspaces only on primary monitor"
2013-02-26 08:47:16 -05:00
msgstr "Vùng làm việc chỉ ở trên màn hình chính"
2013-02-26 08:34:33 -05:00
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/extensionPrefs/main.js:125
2012-03-03 10:52:34 -05:00
#, c-format
msgid "There was an error loading the preferences dialog for %s:"
2012-03-03 10:59:45 -05:00
msgstr "Lỗi nạp hộp thoại tuỳ thích cho %s:"
2010-12-29 09:26:17 -05:00
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/extensionPrefs/main.js:165
2012-09-01 06:18:22 -04:00
msgid "Extension"
2012-09-01 06:21:45 -04:00
msgstr "Phần mở rộng"
2010-12-29 09:26:17 -05:00
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/extensionPrefs/main.js:189
2012-03-03 10:52:34 -05:00
msgid "Select an extension to configure using the combobox above."
2012-03-03 10:59:45 -05:00
msgstr "Chọn phần mở rộng để cấu hình dùng hộp chọn."
2011-02-11 12:44:29 -05:00
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/gdm/loginDialog.js:405
msgid "Session…"
2013-03-02 23:13:32 -05:00
msgstr "Phiên làm việc…"
2011-09-18 01:34:15 -04:00
2012-01-06 04:30:38 -05:00
#. translators: this message is shown below the user list on the
#. login screen. It can be activated to reveal an entry for
#. manually entering the username.
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/gdm/loginDialog.js:630
2011-09-18 01:34:15 -04:00
msgid "Not listed?"
2011-09-18 01:59:43 -04:00
msgstr "Không có trong danh sách?"
2011-09-18 01:34:15 -04:00
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/gdm/loginDialog.js:786 ../js/ui/components/networkAgent.js:137
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/components/polkitAgent.js:162 ../js/ui/endSessionDialog.js:375
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/extensionDownloader.js:195 ../js/ui/shellMountOperation.js:399
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:415 ../js/ui/unlockDialog.js:99
#: ../js/ui/userMenu.js:938
2011-09-18 01:34:15 -04:00
msgid "Cancel"
msgstr "Thôi"
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/gdm/loginDialog.js:802
2011-09-18 01:34:15 -04:00
msgctxt "button"
msgid "Sign In"
2011-09-18 01:59:43 -04:00
msgstr "Đăng nhập"
2011-09-18 01:34:15 -04:00
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/gdm/loginDialog.js:802
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid "Next"
2013-04-13 03:53:05 -04:00
msgstr "Kế tiếp"
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#. TTLS and PEAP are actually much more complicated, but this complication
#. is not visible here since we only care about phase2 authentication
#. (and don't even care of which one)
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/gdm/loginDialog.js:917 ../js/ui/components/networkAgent.js:260
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:278
msgid "Username: "
2013-04-13 03:53:05 -04:00
msgstr "Tài khoản: "
2013-02-26 08:34:33 -05:00
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/gdm/loginDialog.js:1173
2011-09-18 01:34:15 -04:00
msgid "Login Window"
2013-04-13 03:53:05 -04:00
msgstr "Cửa sổ đăng nhập"
2011-09-18 01:34:15 -04:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#. Translators: accessible name of the power menu in the login screen
#: ../js/gdm/powerMenu.js:36
msgid "Power"
2013-02-26 08:47:16 -05:00
msgstr "Nguồn"
2013-02-26 08:34:33 -05:00
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/gdm/powerMenu.js:93 ../js/ui/userMenu.js:696 ../js/ui/userMenu.js:700
#: ../js/ui/userMenu.js:816
2011-09-30 20:29:31 -04:00
msgid "Suspend"
msgstr "Ngưng"
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/gdm/powerMenu.js:98
2011-09-30 20:29:31 -04:00
msgid "Restart"
msgstr "Khởi động lại"
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/gdm/powerMenu.js:103 ../js/ui/userMenu.js:698
#: ../js/ui/userMenu.js:700 ../js/ui/userMenu.js:815 ../js/ui/userMenu.js:942
2011-09-30 20:29:31 -04:00
msgid "Power Off"
msgstr "Tắt máy"
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/gdm/util.js:249
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid "Authentication error"
2013-02-26 08:47:16 -05:00
msgstr "Lỗi xác thực"
2013-02-26 08:34:33 -05:00
2012-09-01 06:18:22 -04:00
#. Translators: this message is shown below the password entry field
#. to indicate the user can swipe their finger instead
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/gdm/util.js:366
2012-09-01 06:18:22 -04:00
msgid "(or swipe finger)"
msgstr "(hoặc quẹt ngón tay)"
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/gdm/util.js:391
2012-09-01 06:18:22 -04:00
#, c-format
msgid "(e.g., user or %s)"
2013-04-13 03:53:05 -04:00
msgstr "(ví dụ: tài khoản hoặc %s)"
2012-09-01 06:18:22 -04:00
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/misc/util.js:97
2011-02-11 12:44:29 -05:00
msgid "Command not found"
2011-02-12 02:59:34 -05:00
msgstr "Không tìm thấy lệnh"
2010-12-29 09:26:17 -05:00
2011-02-11 12:44:29 -05:00
#. Replace "Error invoking GLib.shell_parse_argv: " with
#. something nicer
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/misc/util.js:130
2011-02-11 12:44:29 -05:00
msgid "Could not parse command:"
2011-02-12 02:59:34 -05:00
msgstr "Không thể phân tích lệnh:"
2010-12-29 09:26:17 -05:00
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/misc/util.js:138
2011-02-11 12:44:29 -05:00
#, c-format
msgid "Execution of '%s' failed:"
2013-04-13 03:53:05 -04:00
msgstr "Lỗi thực hiện “%s”:"
2010-12-29 09:26:17 -05:00
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/ui/appDisplay.js:349
2013-03-02 23:11:26 -05:00
msgid "Frequent"
2013-03-02 23:13:32 -05:00
msgstr "Thường dùng"
2013-03-02 23:11:26 -05:00
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/ui/appDisplay.js:356
2010-12-29 09:26:17 -05:00
msgid "All"
2010-12-29 09:29:16 -05:00
msgstr "Tất cả"
2010-12-29 09:26:17 -05:00
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/ui/appDisplay.js:914
2010-02-13 09:23:29 -05:00
msgid "New Window"
msgstr "Cửa sổ mới"
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/ui/appDisplay.js:917 ../js/ui/dash.js:284
2010-02-13 09:23:29 -05:00
msgid "Remove from Favorites"
msgstr "Bỏ đánh dấu ưa thích"
2010-02-13 09:23:29 -05:00
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/ui/appDisplay.js:918
2010-02-13 09:23:29 -05:00
msgid "Add to Favorites"
msgstr "Đánh dấu ưa thích"
2010-02-13 09:23:29 -05:00
2012-01-06 04:30:38 -05:00
#: ../js/ui/appFavorites.js:87
2010-02-16 07:36:49 -05:00
#, c-format
msgid "%s has been added to your favorites."
msgstr "Đã được đánh dấu ưa thích cho %s."
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/appFavorites.js:121
2010-02-16 07:36:49 -05:00
#, c-format
msgid "%s has been removed from your favorites."
msgstr "Đã bỏ đánh dấu ưa thích cho %s"
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/ui/backgroundMenu.js:19 ../js/ui/userMenu.js:789
2013-03-02 23:11:26 -05:00
msgid "Settings"
2013-04-13 03:53:05 -04:00
msgstr "Cài đặt"
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/backgroundMenu.js:21
msgid "Change Background…"
2013-04-13 03:53:05 -04:00
msgstr "Đổi ảnh nền…"
2013-03-02 23:11:26 -05:00
2011-02-11 12:44:29 -05:00
#. Translators: Shown in calendar event list for all day events
#. * Keep it short, best if you can use less then 10 characters
#.
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/calendar.js:62
2011-02-11 12:44:29 -05:00
msgctxt "event list time"
msgid "All Day"
2011-03-24 13:31:36 -04:00
msgstr "Cả ngày"
2010-02-13 09:23:29 -05:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#. Translators: Shown in calendar event list, if 24h format,
#. \u2236 is a ratio character, similar to :
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/calendar.js:68
2011-02-11 12:44:29 -05:00
msgctxt "event list time"
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid "%H\\u2236%M"
2013-02-26 08:47:16 -05:00
msgstr "%H\\u2236%M"
2011-02-11 12:44:29 -05:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#. Transators: Shown in calendar event list, if 12h format,
#. \u2236 is a ratio character, similar to : and \u2009 is
#. a thin space
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/calendar.js:77
2011-02-11 12:44:29 -05:00
msgctxt "event list time"
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid "%l\\u2236%M\\u2009%p"
2013-02-26 08:47:16 -05:00
msgstr "%l\\u2236%M\\u2009%p"
2010-02-13 09:23:29 -05:00
2011-02-11 12:44:29 -05:00
#. Translators: Calendar grid abbreviation for Sunday.
#. *
#. * NOTE: These grid abbreviations are always shown together
#. * and in order, e.g. "S M T W T F S".
#.
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/calendar.js:108
2011-02-11 12:44:29 -05:00
msgctxt "grid sunday"
msgid "S"
2011-02-12 02:59:34 -05:00
msgstr "C"
2010-02-16 07:36:49 -05:00
2011-02-11 12:44:29 -05:00
#. Translators: Calendar grid abbreviation for Monday
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/calendar.js:110
2011-02-11 12:44:29 -05:00
msgctxt "grid monday"
msgid "M"
2011-02-12 02:59:34 -05:00
msgstr "2"
2010-02-16 07:36:49 -05:00
2011-02-11 12:44:29 -05:00
#. Translators: Calendar grid abbreviation for Tuesday
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/calendar.js:112
2011-02-11 12:44:29 -05:00
msgctxt "grid tuesday"
msgid "T"
2011-02-12 02:59:34 -05:00
msgstr "3"
2010-02-16 07:36:49 -05:00
2011-02-11 12:44:29 -05:00
#. Translators: Calendar grid abbreviation for Wednesday
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/calendar.js:114
2011-02-11 12:44:29 -05:00
msgctxt "grid wednesday"
msgid "W"
2011-02-12 02:59:34 -05:00
msgstr "4"
2010-02-16 07:36:49 -05:00
2011-02-11 12:44:29 -05:00
#. Translators: Calendar grid abbreviation for Thursday
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/calendar.js:116
2011-02-11 12:44:29 -05:00
msgctxt "grid thursday"
msgid "T"
2011-02-12 02:59:34 -05:00
msgstr "5"
2010-02-16 07:36:49 -05:00
2011-02-11 12:44:29 -05:00
#. Translators: Calendar grid abbreviation for Friday
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/calendar.js:118
2011-02-11 12:44:29 -05:00
msgctxt "grid friday"
msgid "F"
2011-02-12 02:59:34 -05:00
msgstr "6"
2010-02-16 07:36:49 -05:00
2011-02-11 12:44:29 -05:00
#. Translators: Calendar grid abbreviation for Saturday
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/calendar.js:120
2011-02-11 12:44:29 -05:00
msgctxt "grid saturday"
msgid "S"
2011-02-12 02:59:34 -05:00
msgstr "7"
2010-02-16 07:36:49 -05:00
2011-02-11 12:44:29 -05:00
#. Translators: Event list abbreviation for Sunday.
#. *
#. * NOTE: These list abbreviations are normally not shown together
#. * so they need to be unique (e.g. Tuesday and Thursday cannot
#. * both be 'T').
#.
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/calendar.js:133
2011-02-11 12:44:29 -05:00
msgctxt "list sunday"
msgid "Su"
2011-02-12 02:59:34 -05:00
msgstr "CN"
2010-02-16 07:36:49 -05:00
2011-02-11 12:44:29 -05:00
#. Translators: Event list abbreviation for Monday
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/calendar.js:135
2011-02-11 12:44:29 -05:00
msgctxt "list monday"
msgid "M"
2011-02-12 02:59:34 -05:00
msgstr "T2"
2010-12-29 09:26:17 -05:00
2011-02-11 12:44:29 -05:00
#. Translators: Event list abbreviation for Tuesday
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/calendar.js:137
2011-02-11 12:44:29 -05:00
msgctxt "list tuesday"
msgid "T"
2011-02-12 02:59:34 -05:00
msgstr "T3"
2010-12-29 09:26:17 -05:00
2011-02-11 12:44:29 -05:00
#. Translators: Event list abbreviation for Wednesday
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/calendar.js:139
2011-02-11 12:44:29 -05:00
msgctxt "list wednesday"
msgid "W"
2011-02-12 02:59:34 -05:00
msgstr "T4"
2011-02-11 12:44:29 -05:00
#. Translators: Event list abbreviation for Thursday
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/calendar.js:141
2011-02-11 12:44:29 -05:00
msgctxt "list thursday"
msgid "Th"
2011-02-12 02:59:34 -05:00
msgstr "T5"
2011-02-11 12:44:29 -05:00
#. Translators: Event list abbreviation for Friday
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/calendar.js:143
2011-02-11 12:44:29 -05:00
msgctxt "list friday"
msgid "F"
2011-02-12 02:59:34 -05:00
msgstr "T6"
2011-02-11 12:44:29 -05:00
#. Translators: Event list abbreviation for Saturday
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/calendar.js:145
2011-02-11 12:44:29 -05:00
msgctxt "list saturday"
msgid "S"
2011-02-12 02:59:34 -05:00
msgstr "T7"
2011-02-11 12:44:29 -05:00
#. Translators: Text to show if there are no events
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/ui/calendar.js:720
2011-02-11 12:44:29 -05:00
msgid "Nothing Scheduled"
2011-02-12 02:59:34 -05:00
msgstr "Không có lịch hẹn"
2011-02-11 12:44:29 -05:00
#. Translators: Shown on calendar heading when selected day occurs on current year
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/ui/calendar.js:736
2011-02-11 12:44:29 -05:00
msgctxt "calendar heading"
msgid "%A, %B %d"
2011-02-12 02:59:34 -05:00
msgstr "%A, %d %B"
2010-02-13 09:23:29 -05:00
2011-02-11 12:44:29 -05:00
#. Translators: Shown on calendar heading when selected day occurs on different year
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/ui/calendar.js:739
2011-02-11 12:44:29 -05:00
msgctxt "calendar heading"
msgid "%A, %B %d, %Y"
2011-02-12 02:59:34 -05:00
msgstr "%A, %d %B %Y"
2011-02-11 12:44:29 -05:00
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/ui/calendar.js:749
2011-02-11 12:44:29 -05:00
msgid "Today"
2011-02-12 02:59:34 -05:00
msgstr "Hôm nay"
2011-02-11 12:44:29 -05:00
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/ui/calendar.js:753
2011-02-11 12:44:29 -05:00
msgid "Tomorrow"
2011-02-12 02:59:34 -05:00
msgstr "Ngày mai"
2011-02-11 12:44:29 -05:00
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/ui/calendar.js:764
2011-02-11 12:44:29 -05:00
msgid "This week"
2011-02-12 02:59:34 -05:00
msgstr "Tuần này"
2011-02-11 12:44:29 -05:00
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/ui/calendar.js:772
2011-02-11 12:44:29 -05:00
msgid "Next week"
2011-02-12 02:59:34 -05:00
msgstr "Tuần tới"
2011-02-11 12:44:29 -05:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/components/automountManager.js:90
msgid "External drive connected"
2013-02-26 08:47:16 -05:00
msgstr "Ổ ngoài đã kết nối"
2011-02-11 12:44:29 -05:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/components/automountManager.js:101
msgid "External drive disconnected"
2013-02-26 08:47:16 -05:00
msgstr "Ổ ngoài đã ngắt kết nối"
2010-12-29 09:26:17 -05:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/components/autorunManager.js:294
msgid "Removable Devices"
msgstr "Thiết bị di động"
2011-02-11 12:44:29 -05:00
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/ui/components/autorunManager.js:594
2012-01-06 04:36:00 -05:00
#, c-format
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid "Open with %s"
msgstr "Mở bằng %s"
2011-02-11 12:44:29 -05:00
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/ui/components/autorunManager.js:620
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid "Eject"
msgstr "Đẩy ra"
2011-02-11 12:44:29 -05:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/components/keyring.js:82 ../js/ui/components/polkitAgent.js:268
msgid "Password:"
msgstr "Mật khẩu:"
2011-02-11 12:44:29 -05:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/components/keyring.js:101
msgid "Type again:"
msgstr "Nhập lại:"
2011-09-18 01:34:15 -04:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:132
msgid "Connect"
msgstr "Kết nối"
2011-02-11 12:44:29 -05:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#. Cisco LEAP
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:223
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:235
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:262
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:282
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:292
msgid "Password: "
msgstr "Mật khẩu: "
2011-02-11 12:44:29 -05:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#. static WEP
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:228
msgid "Key: "
msgstr "Khoá: "
2012-01-06 04:30:38 -05:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:266
msgid "Identity: "
msgstr "Định danh: "
2012-01-06 04:30:38 -05:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:268
msgid "Private key password: "
msgstr "Mật khẩu khoá riêng: "
2011-02-11 12:44:29 -05:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:280
msgid "Service: "
msgstr "Dịch vụ: "
2011-02-11 12:44:29 -05:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:309
msgid "Authentication required by wireless network"
msgstr "Mạng không dây cần xác thực"
2011-03-24 13:21:48 -04:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:310
#, c-format
msgid ""
"Passwords or encryption keys are required to access the wireless network "
"'%s'."
2013-04-13 03:53:05 -04:00
msgstr "Cần mật mã hoặc khoá mã để truy cập mạng không dây “%s”"
2012-01-06 04:30:38 -05:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:314
msgid "Wired 802.1X authentication"
msgstr "Xác thực Wired 802.1X"
2012-01-06 04:30:38 -05:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:316
msgid "Network name: "
msgstr "Tên mạng: "
2012-01-06 04:30:38 -05:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:321
msgid "DSL authentication"
msgstr "Xác thực DSL"
2011-02-11 12:44:29 -05:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:328
msgid "PIN code required"
msgstr "Cần mã PIN"
2011-02-11 12:44:29 -05:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:329
msgid "PIN code is needed for the mobile broadband device"
msgstr "Thiết bị di động băng thông rộng cần mã PIN"
2011-02-11 12:44:29 -05:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:330
msgid "PIN: "
msgstr "PIN: "
2011-02-11 12:44:29 -05:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:336
msgid "Mobile broadband network password"
msgstr "Mật khẩu mạng băng thông rộng"
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:337
2011-09-18 01:34:15 -04:00
#, c-format
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid "A password is required to connect to '%s'."
2013-04-13 03:53:05 -04:00
msgstr "Cần mật khẩu để kết nối đến “%s”."
2011-09-18 01:34:15 -04:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/components/polkitAgent.js:55
msgid "Authentication Required"
msgstr "Cần xác thực"
2011-10-19 04:38:35 -04:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/components/polkitAgent.js:93
msgid "Administrator"
msgstr "Quản trị"
2011-09-18 01:34:15 -04:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/components/polkitAgent.js:165
msgid "Authenticate"
msgstr "Xác thực"
2012-03-03 10:52:34 -05:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#. Translators: "that didn't work" refers to the fact that the
#. * requested authentication was not gained; this can happen
#. * because of an authentication error (like invalid password),
#. * for instance.
#: ../js/ui/components/polkitAgent.js:256 ../js/ui/shellMountOperation.js:383
msgid "Sorry, that didn't work. Please try again."
msgstr "Rất tiếc, không được. Vui lòng thử lại."
#. Translators: this is a filename used for screencast recording
#: ../js/ui/components/recorder.js:48
#, no-c-format
msgid "Screencast from %d %t"
msgstr "Screencast from %d %t"
#. FIXME: We don't have a 'chat room' icon (bgo #653737) use
#. system-users for now as Empathy does.
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:238
msgid "Invitation"
msgstr "Lời mời"
#. We got the TpContact
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:298
msgid "Call"
msgstr "Gọi"
#. We got the TpContact
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:314
msgid "File Transfer"
msgstr "Truyền tập tin"
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:418
msgid "Chat"
2013-02-26 08:47:16 -05:00
msgstr "Tán gẫu"
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:480
msgid "Unmute"
msgstr "Ngừng im lặng"
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:480
msgid "Mute"
2013-04-13 03:53:05 -04:00
msgstr "Câm"
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#. Translators: this is the word "Yesterday" followed by a time string. i.e. "Yesterday, 14:30"
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:942
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#, no-c-format
msgid "<b>Yesterday</b>, <b>%H:%M</b>"
2013-02-26 08:47:16 -05:00
msgstr "<b>Hôm qua</b>, <b>%H:%M</b>"
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#. Translators: this is the week day name followed by a time string. i.e. "Monday, 14:30
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:948
2013-02-26 08:47:16 -05:00
#, no-c-format
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid "<b>%A</b>, <b>%H:%M</b>"
2013-02-26 08:47:16 -05:00
msgstr "<b>%A</b>, <b>%H:%M</b>"
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#. Translators: this is the month name and day number followed by a time string. i.e. "May 25, 14:30"
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:953
2013-02-26 08:47:16 -05:00
#, no-c-format
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid "<b>%B</b> <b>%d</b>, <b>%H:%M</b>"
2013-02-26 08:47:16 -05:00
msgstr "<b>%d</b> <b>%B</b>, <b>%H:%M</b>"
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#. Translators: this is the month name, day number, year number followed by a time string. i.e. "May 25 2012, 14:30"
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:957
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#, no-c-format
msgid "<b>%B</b> <b>%d</b> <b>%Y</b>, <b>%H:%M</b> "
2013-02-26 08:47:16 -05:00
msgstr "<b>%H:%M</b>, <b>%d</b> <b>%B</b> <b>%Y</b> "
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#. Translators: this is the other person changing their old IM name to their new
#. IM name.
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:985
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#, c-format
msgid "%s is now known as %s"
msgstr "%s bây giờ đổi thành %s"
#. translators: argument is a room name like
#. * room@jabber.org for example.
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1088
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#, c-format
msgid "Invitation to %s"
msgstr "Mời vào phòng %s"
#. translators: first argument is the name of a contact and the second
#. * one the name of a room. "Alice is inviting you to join room@jabber.org
#. * for example.
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1096
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#, c-format
msgid "%s is inviting you to join %s"
msgstr "%s đang mời bạn vào phòng %s"
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1098
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1137
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1177
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1240
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid "Decline"
msgstr "Từ chối"
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1099
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1178
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1241
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid "Accept"
msgstr "Đồng ý"
#. translators: argument is a contact name like Alice for example.
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1129
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#, c-format
msgid "Video call from %s"
msgstr "Cuộc gọi video từ %s"
#. translators: argument is a contact name like Alice for example.
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1132
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#, c-format
msgid "Call from %s"
msgstr "Cuộc gọi từ %s"
#. translators: this is a button label (verb), not a noun
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1139
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid "Answer"
msgstr "Trả lời"
#. To translators: The first parameter is
#. * the contact's alias and the second one is the
#. * file name. The string will be something
#. * like: "Alice is sending you test.ogg"
#.
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1171
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#, c-format
msgid "%s is sending you %s"
msgstr "%s đang gửi bạn %s"
#. To translators: The parameter is the contact's alias
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1206
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#, c-format
msgid "%s would like permission to see when you are online"
msgstr "%s muốn được phép được thông báo khi bạn trực tuyến"
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1298
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid "Network error"
msgstr "Lỗi mạng"
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1300
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid "Authentication failed"
msgstr "Lỗi xác thực"
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1302
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid "Encryption error"
msgstr "Lỗi mã hoá"
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1304
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid "Certificate not provided"
msgstr "Chưa cung cấp chứng nhận"
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1306
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid "Certificate untrusted"
msgstr "Chứng nhận không đáng tin"
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1308
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid "Certificate expired"
msgstr "Chứng nhận hết hạn"
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1310
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid "Certificate not activated"
msgstr "Chứng nhận chưa kích hoạt"
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1312
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid "Certificate hostname mismatch"
msgstr "Tên máy của chứng nhận không khớp"
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1314
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid "Certificate fingerprint mismatch"
msgstr "Dấu vân tay chứng nhận không khớp"
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1316
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid "Certificate self-signed"
msgstr "Chứng nhận tự ký"
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1318
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid "Status is set to offline"
msgstr "Đã đặt trạng thái là ngoại tuyến"
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1320
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid "Encryption is not available"
msgstr "Không hỗ trợ mã hoá"
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1322
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid "Certificate is invalid"
msgstr "Chứng nhận không hợp lệ"
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1324
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid "Connection has been refused"
msgstr "Kết nối bị từ chối"
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1326
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid "Connection can't be established"
msgstr "Không thể tạo kết nối"
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1328
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid "Connection has been lost"
msgstr "Mất kết nối"
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1330
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid "This account is already connected to the server"
msgstr "Tài khoản này đã kết nối đến máy chủ"
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1332
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid ""
"Connection has been replaced by a new connection using the same resource"
msgstr "Kết nối bị thay thế bằng một kết nối mới cùng tài nguyên"
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1334
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid "The account already exists on the server"
msgstr "Tài khoản đã có trên máy chủ"
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1336
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid "Server is currently too busy to handle the connection"
msgstr "Máy chủ đang bận không thể xử lý kết nối"
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1338
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid "Certificate has been revoked"
msgstr "Chứng nhận bị thu hồi"
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1340
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid ""
"Certificate uses an insecure cipher algorithm or is cryptographically weak"
msgstr "Chứng nhận dùng thuật toán mật mã yếu hoặc không an toàn"
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1342
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid ""
"The length of the server certificate, or the depth of the server certificate "
"chain, exceed the limits imposed by the cryptography library"
msgstr ""
"Độ dài của chứng nhận máy chủ, hoặc độ sâu của chuỗi chứng nhận, vượt quá "
"giới hạn của thư viện mật mã"
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1344
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid "Internal error"
msgstr "Lỗi nội bộ"
#. translators: argument is the account name, like
#. * name@jabber.org for example.
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1354
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#, c-format
msgid "Unable to connect to %s"
2013-02-26 08:47:16 -05:00
msgstr "Không thể kết nối đến %s"
2013-02-26 08:34:33 -05:00
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1359
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid "View account"
2013-02-26 08:47:16 -05:00
msgstr "Xem tài khoản"
2013-02-26 08:34:33 -05:00
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1398
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid "Unknown reason"
msgstr "Lý do không biết"
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/ui/ctrlAltTab.js:29 ../js/ui/viewSelector.js:96
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid "Windows"
msgstr "Cửa sổ"
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/dash.js:248 ../js/ui/dash.js:286
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid "Show Applications"
msgstr "Hiện ứng dụng"
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#. Translators: this is the name of the dock/favorites area on
#. the left of the overview
#: ../js/ui/dash.js:435
msgid "Dash"
msgstr "Neo ứng dụng"
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/dateMenu.js:91
msgid "Open Calendar"
msgstr "Mở lịch"
#: ../js/ui/dateMenu.js:96
msgid "Open Clocks"
2013-02-26 08:47:16 -05:00
msgstr "Mở đồng hồ"
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/dateMenu.js:105
msgid "Date & Time Settings"
msgstr "Thiết lập ngày giờ"
2012-03-03 10:52:34 -05:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#. Translators: This is the date format to use when the calendar popup is
#. * shown - it is shown just below the time in the shell (e.g. "Tue 9:29 AM").
#.
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/ui/dateMenu.js:215
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid "%A %B %e, %Y"
msgstr "%A %e %B, %Y"
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:63
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#, c-format
msgctxt "title"
msgid "Log Out %s"
msgstr "Đăng xuất %s"
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:64
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgctxt "title"
msgid "Log Out"
msgstr "Đăng xuất"
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:65
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid "Click Log Out to quit these applications and log out of the system."
msgstr "Nhấn Đăng xuất để thoát những ứng dụng này và đăng xuất khỏi hệ thống."
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:67
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#, c-format
msgid "%s will be logged out automatically in %d second."
msgid_plural "%s will be logged out automatically in %d seconds."
msgstr[0] "Sẽ tự động đăng xuất %s sau %d giây."
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:72
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#, c-format
msgid "You will be logged out automatically in %d second."
msgid_plural "You will be logged out automatically in %d seconds."
msgstr[0] "Bạn sẽ tự động đăng xuất sau %d giây."
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:76
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid "Logging out of the system."
msgstr "Đang xuất khỏi hệ thống."
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:78
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgctxt "button"
msgid "Log Out"
msgstr "Đăng xuất"
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:83
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgctxt "title"
msgid "Power Off"
msgstr "Tắt máy"
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:84
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid "Click Power Off to quit these applications and power off the system."
msgstr "Nhấn Tắt máy để thoát những ứng dụng này và tắt máy."
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:86
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#, c-format
msgid "The system will power off automatically in %d second."
msgid_plural "The system will power off automatically in %d seconds."
msgstr[0] "Hệ thống sẽ tự động tắt sau %d giây."
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:90
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid "Powering off the system."
msgstr "Tắt máy."
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:92 ../js/ui/endSessionDialog.js:109
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgctxt "button"
msgid "Restart"
msgstr "Khởi động lại"
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:94
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgctxt "button"
msgid "Power Off"
msgstr "Tắt máy"
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:100
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgctxt "title"
msgid "Restart"
msgstr "Khởi động lại"
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:101
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid "Click Restart to quit these applications and restart the system."
msgstr ""
"Nhấn Khởi động lại để thoát những ứng dụng này và khởi động lại hệ thống."
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:103
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#, c-format
msgid "The system will restart automatically in %d second."
msgid_plural "The system will restart automatically in %d seconds."
msgstr[0] "Hệ thống sẽ tự động khởi động lại sau %d giây."
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:107
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid "Restarting the system."
msgstr "Khởi động lại hệ thống."
#: ../js/ui/extensionDownloader.js:199
msgid "Install"
msgstr "Cài đặt"
#: ../js/ui/extensionDownloader.js:204
#, c-format
msgid "Download and install '%s' from extensions.gnome.org?"
2013-04-13 03:53:05 -04:00
msgstr "Tải và cài đặt “%s” từ extensions.gnome.org chứ?"
2013-02-26 08:34:33 -05:00
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/keyboard.js:619 ../js/ui/status/keyboard.js:314
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/status/power.js:211
msgid "Keyboard"
msgstr "Bàn phím"
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/lookingGlass.js:693
2011-02-11 12:44:29 -05:00
msgid "No extensions installed"
msgstr "Chưa cài phần mở rộng"
2012-01-06 04:30:38 -05:00
#. Translators: argument is an extension UUID.
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/lookingGlass.js:747
2012-01-06 04:30:38 -05:00
#, c-format
msgid "%s has not emitted any errors."
msgstr "%s không tạo ra bất kỳ lỗi gì."
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/lookingGlass.js:753
2012-01-06 04:30:38 -05:00
msgid "Hide Errors"
msgstr "Ẩn lỗi"
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/lookingGlass.js:757 ../js/ui/lookingGlass.js:817
2012-01-06 04:30:38 -05:00
msgid "Show Errors"
msgstr "Hiện lỗi"
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/lookingGlass.js:766
2011-02-11 12:44:29 -05:00
msgid "Enabled"
msgstr "Bật"
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/ui/lookingGlass.js:769
2011-02-11 12:44:29 -05:00
msgid "Disabled"
msgstr "Tắt"
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/lookingGlass.js:771
2011-02-11 12:44:29 -05:00
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/lookingGlass.js:773
2011-02-11 12:44:29 -05:00
msgid "Out of date"
msgstr "Hết hạn"
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/lookingGlass.js:775
2011-09-18 01:34:15 -04:00
msgid "Downloading"
2011-09-18 01:59:43 -04:00
msgstr "Đang tải về"
2011-09-18 01:34:15 -04:00
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/lookingGlass.js:799
2011-02-11 12:44:29 -05:00
msgid "View Source"
msgstr "Xem mã nguồn"
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/lookingGlass.js:808
2011-02-11 12:44:29 -05:00
msgid "Web Page"
msgstr "Trang Web"
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/messageTray.js:1182
2011-03-24 13:21:48 -04:00
msgid "Open"
2011-03-24 13:31:36 -04:00
msgstr "Mở"
2011-03-24 13:21:48 -04:00
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/messageTray.js:1189
2012-09-01 06:18:22 -04:00
msgid "Remove"
msgstr "Loại bỏ"
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/messageTray.js:1501
msgid "Clear Messages"
2013-03-02 23:13:32 -05:00
msgstr "Xoá thông báo"
2012-01-06 04:30:38 -05:00
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/messageTray.js:1528
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid "Notification Settings"
2013-02-26 08:47:16 -05:00
msgstr "Thiết lập thông báo"
2012-01-06 04:30:38 -05:00
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/ui/messageTray.js:1709
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid "No Messages"
2013-02-26 08:47:16 -05:00
msgstr "Không có thông báo"
2013-02-26 08:34:33 -05:00
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/ui/messageTray.js:1782
2012-09-01 06:18:22 -04:00
msgid "Message Tray"
2012-09-01 06:21:45 -04:00
msgstr "Khay thông báo"
2012-09-01 06:18:22 -04:00
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/ui/messageTray.js:2810
2011-02-11 12:44:29 -05:00
msgid "System Information"
2011-02-12 02:59:34 -05:00
msgstr "Thông tin hệ thống"
2011-02-11 12:44:29 -05:00
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/notificationDaemon.js:629 ../src/shell-app.c:374
2012-07-01 00:02:53 -04:00
msgctxt "program"
msgid "Unknown"
msgstr "Không biết"
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/ui/overviewControls.js:463 ../js/ui/screenShield.js:149
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#, c-format
msgid "%d new message"
msgid_plural "%d new messages"
msgstr[0] "%d tin nhắn mới"
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/ui/overview.js:84
2011-02-11 12:44:29 -05:00
msgid "Undo"
msgstr "Hoàn lại"
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/overview.js:129
2012-03-21 23:42:24 -04:00
msgid "Overview"
2012-03-21 23:42:41 -04:00
msgstr "Tổng quan"
2012-03-21 23:42:24 -04:00
2012-09-01 06:18:22 -04:00
#. Translators: this is the text displayed
#. in the search entry when no search is
#. active; it should not exceed ~30
#. characters.
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/ui/overview.js:271
2013-03-02 23:11:26 -05:00
msgid "Type to search…"
2013-03-02 23:13:32 -05:00
msgstr "Nhập để tìm…"
2011-02-11 12:44:29 -05:00
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/ui/panel.js:612
2012-01-06 04:30:38 -05:00
msgid "Quit"
2012-01-06 04:36:00 -05:00
msgstr "Thoát"
2011-02-11 12:44:29 -05:00
2011-08-03 22:10:38 -04:00
#. Translators: If there is no suitable word for "Activities"
#. in your language, you can use the word for "Overview".
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/ui/panel.js:636
2010-12-29 09:26:17 -05:00
msgid "Activities"
msgstr "Hoạt động"
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/ui/panel.js:933
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid "Top Bar"
msgstr "Thanh đỉnh"
2010-12-29 09:26:17 -05:00
#. Translators: this MUST be either "toggle-switch-us"
#. (for toggle switches containing the English words
#. "ON" and "OFF") or "toggle-switch-intl" (for toggle
#. switches containing "◯" and "|"). Other values will
#. simply result in invisible toggle switches.
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/popupMenu.js:727
2010-12-29 09:26:17 -05:00
msgid "toggle-switch-us"
2010-12-29 09:29:16 -05:00
msgstr "toggle-switch-intl"
2010-12-29 09:26:17 -05:00
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/ui/runDialog.js:73
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid "Enter a Command"
2013-02-26 08:47:16 -05:00
msgstr "Nhập lệnh"
2010-02-13 09:23:29 -05:00
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/ui/runDialog.js:109
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid "Close"
2013-02-26 08:47:16 -05:00
msgstr "Đóng"
2013-02-26 08:34:33 -05:00
2012-09-01 06:18:22 -04:00
#. Translators: This is a time format for a date in
#. long format
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/ui/screenShield.js:86
2012-09-01 06:18:22 -04:00
msgid "%A, %B %d"
msgstr "%A, %d %B"
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/ui/screenShield.js:151
2012-09-01 06:21:45 -04:00
#, c-format
2012-09-01 06:18:22 -04:00
msgid "%d new notification"
msgid_plural "%d new notifications"
2012-09-01 06:21:45 -04:00
msgstr[0] "%d thông báo mới"
2012-09-01 06:18:22 -04:00
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/ui/screenShield.js:438 ../js/ui/userMenu.js:807
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid "Lock"
msgstr "Khoá"
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/ui/screenShield.js:637
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid "GNOME needs to lock the screen"
2013-02-26 08:47:16 -05:00
msgstr "GNOME cần khoá màn hình"
2013-02-26 08:34:33 -05:00
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#. We could not become modal, so we can't activate the
#. screenshield. The user is probably very upset at this
#. point, but any application using global grabs is broken
#. Just tell him to stop using this app
#.
#. XXX: another option is to kick the user into the gdm login
#. screen, where we're not affected by grabs
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/ui/screenShield.js:758 ../js/ui/screenShield.js:1194
2013-03-02 23:11:26 -05:00
msgid "Unable to lock"
2013-03-02 23:13:32 -05:00
msgstr "Không thể khoá"
2013-03-02 23:11:26 -05:00
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/ui/screenShield.js:759 ../js/ui/screenShield.js:1195
2013-03-02 23:11:26 -05:00
msgid "Lock was blocked by an application"
2013-03-02 23:13:32 -05:00
msgstr "Một ứng dụng đã ngăn cản khoá"
2013-03-02 23:11:26 -05:00
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/ui/searchDisplay.js:453
2013-03-02 23:11:26 -05:00
msgid "Searching…"
2013-03-02 23:13:32 -05:00
msgstr "Đang tìm…"
2010-02-13 09:23:29 -05:00
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/ui/searchDisplay.js:497
2012-09-01 06:18:22 -04:00
msgid "No results."
2012-09-01 06:21:45 -04:00
msgstr "Không có kết quả."
2011-02-11 12:44:29 -05:00
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/shellEntry.js:29
2011-10-19 04:38:35 -04:00
msgid "Copy"
2011-10-19 04:39:27 -04:00
msgstr "Chép"
2011-10-19 04:38:35 -04:00
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/shellEntry.js:34
2011-10-19 04:38:35 -04:00
msgid "Paste"
2011-10-19 04:39:27 -04:00
msgstr "Dán"
2011-10-19 04:38:35 -04:00
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/ui/shellEntry.js:106
2011-10-19 04:38:35 -04:00
msgid "Show Text"
2011-10-19 04:39:27 -04:00
msgstr "Hiện chữ"
2011-10-19 04:38:35 -04:00
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/ui/shellEntry.js:108
2011-10-19 04:38:35 -04:00
msgid "Hide Text"
2011-10-19 04:39:27 -04:00
msgstr "Ẩn chữ"
2011-10-19 04:38:35 -04:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/shellMountOperation.js:370
2012-09-01 06:18:22 -04:00
msgid "Password"
2012-09-01 06:21:45 -04:00
msgstr "Mật khẩu"
2012-07-01 00:02:53 -04:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/shellMountOperation.js:391
2012-09-01 06:18:22 -04:00
msgid "Remember Password"
2012-07-01 00:05:01 -04:00
msgstr "Nhớ mật khẩu"
2012-07-01 00:02:53 -04:00
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/ui/shellMountOperation.js:403 ../js/ui/unlockDialog.js:113
2012-07-01 00:02:53 -04:00
msgid "Unlock"
2012-07-01 00:05:01 -04:00
msgstr "Bỏ khoá"
2010-02-16 07:36:49 -05:00
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/status/accessibility.js:36
2012-03-03 10:52:34 -05:00
msgid "Accessibility"
2012-03-03 10:59:45 -05:00
msgstr "Khả năng truy cập"
2012-03-03 10:52:34 -05:00
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/status/accessibility.js:41
2010-12-29 09:26:17 -05:00
msgid "Zoom"
2011-02-12 02:59:34 -05:00
msgstr "Phóng to"
2010-02-13 09:23:29 -05:00
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/status/accessibility.js:48
2012-07-01 00:02:53 -04:00
msgid "Screen Reader"
2012-07-01 00:05:01 -04:00
msgstr "Trình đọc màn hình"
2012-07-01 00:02:53 -04:00
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/status/accessibility.js:52
2011-09-30 20:29:31 -04:00
msgid "Screen Keyboard"
2011-09-30 20:31:24 -04:00
msgstr "Bàn phím màn hình"
2011-09-30 20:29:31 -04:00
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/status/accessibility.js:56
2010-12-29 09:26:17 -05:00
msgid "Visual Alerts"
2010-12-29 09:29:16 -05:00
msgstr "Cảnh báo trực quan"
2010-12-29 09:26:17 -05:00
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/status/accessibility.js:59
2010-12-29 09:26:17 -05:00
msgid "Sticky Keys"
2010-12-29 09:29:16 -05:00
msgstr "Phím dính"
2010-12-29 09:26:17 -05:00
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/status/accessibility.js:62
2010-12-29 09:26:17 -05:00
msgid "Slow Keys"
2010-12-29 09:29:16 -05:00
msgstr "Phím chậm"
2010-12-29 09:26:17 -05:00
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/status/accessibility.js:65
2010-12-29 09:26:17 -05:00
msgid "Bounce Keys"
2010-12-29 09:29:16 -05:00
msgstr "Phím dội"
2010-12-29 09:26:17 -05:00
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/status/accessibility.js:68
2010-12-29 09:26:17 -05:00
msgid "Mouse Keys"
2010-12-29 09:29:16 -05:00
msgstr "Phím chuột"
2010-12-29 09:26:17 -05:00
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/status/accessibility.js:72
2010-12-29 09:26:17 -05:00
msgid "Universal Access Settings"
2010-12-29 09:29:16 -05:00
msgstr "Thiết lập hỗ trợ truy cập"
2010-12-29 09:26:17 -05:00
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/status/accessibility.js:129
2010-12-29 09:26:17 -05:00
msgid "High Contrast"
2010-12-29 09:29:16 -05:00
msgstr "Tương phản cao"
2010-12-29 09:26:17 -05:00
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/status/accessibility.js:178
2010-12-29 09:26:17 -05:00
msgid "Large Text"
2010-12-29 09:29:16 -05:00
msgstr "Chữ lớn"
2010-12-29 09:26:17 -05:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:28 ../js/ui/status/bluetooth.js:32
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:289 ../js/ui/status/bluetooth.js:321
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:357 ../js/ui/status/bluetooth.js:388
#: ../js/ui/status/network.js:826
2010-12-29 09:26:17 -05:00
msgid "Bluetooth"
2010-12-29 09:29:16 -05:00
msgstr "Bluetooth"
2010-12-29 09:26:17 -05:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:45
2010-12-29 09:26:17 -05:00
msgid "Visibility"
2010-12-29 09:29:16 -05:00
msgstr "Tầm nhìn"
2010-12-29 09:26:17 -05:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:59
2013-03-02 23:11:26 -05:00
msgid "Send Files to Device…"
2013-03-02 23:13:32 -05:00
msgstr "Gửi tập tin đến thiết bị…"
2010-12-29 09:26:17 -05:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:60
2013-03-02 23:11:26 -05:00
msgid "Set Up a New Device…"
2013-03-02 23:13:32 -05:00
msgstr "Thiết lập thiết bị mới…"
2010-12-29 09:26:17 -05:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:84
2010-12-29 09:26:17 -05:00
msgid "Bluetooth Settings"
2010-12-29 09:29:16 -05:00
msgstr "Thiết lập Bluetooth"
2010-12-29 09:26:17 -05:00
2011-08-03 22:10:38 -04:00
#. TRANSLATORS: this means that bluetooth was disabled by hardware rfkill
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:104 ../js/ui/status/network.js:178
2011-08-03 22:10:38 -04:00
msgid "hardware disabled"
2011-08-03 22:16:04 -04:00
msgstr "tắt bởi phần cứng"
2011-08-03 22:10:38 -04:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:197
2010-12-29 09:26:17 -05:00
msgid "Connection"
2010-12-29 09:29:16 -05:00
msgstr "Kết nối"
2010-12-29 09:26:17 -05:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:208 ../js/ui/status/network.js:460
2011-08-03 22:10:38 -04:00
msgid "disconnecting..."
2011-08-03 22:16:04 -04:00
msgstr "đang ngắt kết nối..."
2011-08-03 22:10:38 -04:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:221 ../js/ui/status/network.js:466
#: ../js/ui/status/network.js:1546
2011-08-03 22:10:38 -04:00
msgid "connecting..."
msgstr "đang kết nối..."
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:239
2013-03-02 23:11:26 -05:00
msgid "Send Files…"
2013-03-02 23:13:32 -05:00
msgstr "Gửi tập tin…"
2010-12-29 09:26:17 -05:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:246
2010-12-29 09:26:17 -05:00
msgid "Keyboard Settings"
2010-12-29 09:29:16 -05:00
msgstr "Thiết lập bàn phím"
2010-12-29 09:26:17 -05:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:249
2010-12-29 09:26:17 -05:00
msgid "Mouse Settings"
2010-12-29 09:29:16 -05:00
msgstr "Thiết lập chuột"
2010-12-29 09:26:17 -05:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:254 ../js/ui/status/volume.js:316
2010-12-29 09:26:17 -05:00
msgid "Sound Settings"
2010-12-29 09:29:16 -05:00
msgstr "Thiết lập âm thanh"
2010-12-29 09:26:17 -05:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:322
2010-12-29 09:26:17 -05:00
#, c-format
msgid "Authorization request from %s"
2010-12-29 09:29:16 -05:00
msgstr "Yêu cầu cấp quyền từ %s"
2010-12-29 09:26:17 -05:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:328
2010-12-29 09:26:17 -05:00
#, c-format
msgid "Device %s wants access to the service '%s'"
2013-04-13 03:53:05 -04:00
msgstr "Thiết bị %s muốn truy cập dịch vụ “%s”"
2010-12-29 09:26:17 -05:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:330
2010-12-29 09:26:17 -05:00
msgid "Always grant access"
2010-12-29 09:29:16 -05:00
msgstr "Luôn cho phép"
2010-12-29 09:26:17 -05:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:331
2010-12-29 09:26:17 -05:00
msgid "Grant this time only"
2010-12-29 09:29:16 -05:00
msgstr "Chỉ cho phép lần này"
2010-12-29 09:26:17 -05:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:332
2010-12-29 09:26:17 -05:00
msgid "Reject"
2010-12-29 09:29:16 -05:00
msgstr "Từ chối"
2010-12-29 09:26:17 -05:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#. Translators: argument is the device short name
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:359
2010-12-29 09:26:17 -05:00
#, c-format
msgid "Pairing confirmation for %s"
2010-12-29 09:29:16 -05:00
msgstr "Xác nhận kết nối cho %s"
2010-12-29 09:26:17 -05:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:365 ../js/ui/status/bluetooth.js:396
2010-12-29 09:26:17 -05:00
#, c-format
msgid "Device %s wants to pair with this computer"
2010-12-29 09:29:16 -05:00
msgstr "Thiết bị %s muốn kết nối với máy tính này"
2010-12-29 09:26:17 -05:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:366
2012-07-01 00:05:01 -04:00
#, c-format
2012-07-01 00:02:53 -04:00
msgid "Please confirm whether the PIN '%06d' matches the one on the device."
2013-04-13 03:53:05 -04:00
msgstr "Vui lòng xác nhận PIN “%06d” khớp với số trên thiết bị."
2010-12-29 09:26:17 -05:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#. Translators: this is the verb, not the noun
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:369
2010-12-29 09:26:17 -05:00
msgid "Matches"
2010-12-29 09:29:16 -05:00
msgstr "Khớp"
2010-12-29 09:26:17 -05:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:370
2010-12-29 09:26:17 -05:00
msgid "Does not match"
2010-12-29 09:29:16 -05:00
msgstr "Không khớp"
2010-12-29 09:26:17 -05:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:389
2010-12-29 09:26:17 -05:00
#, c-format
msgid "Pairing request for %s"
2010-12-29 09:29:16 -05:00
msgstr "Yêu cầu kết nối cho %s"
2010-12-29 09:26:17 -05:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:397
2010-12-29 09:26:17 -05:00
msgid "Please enter the PIN mentioned on the device."
2010-12-29 09:29:16 -05:00
msgstr "Vui lòng nhập số PIN ghi trên thiết bị."
2010-12-29 09:26:17 -05:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:414
2010-12-29 09:26:17 -05:00
msgid "OK"
2010-12-29 09:29:16 -05:00
msgstr "OK"
2010-12-29 09:26:17 -05:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/status/keyboard.js:368
2011-08-03 22:10:38 -04:00
msgid "Show Keyboard Layout"
2011-08-03 22:16:04 -04:00
msgstr "Hiện bố trí bàn phím"
2011-03-05 03:38:08 -05:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/status/keyboard.js:373
msgid "Region & Language Settings"
2011-08-03 22:16:04 -04:00
msgstr "Thiết lập Lãnh thổ và Ngôn ngữ"
2011-08-03 22:10:38 -04:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/status/lockScreenMenu.js:43
2012-09-01 06:18:22 -04:00
msgid "Volume, network, battery"
2012-09-01 06:21:45 -04:00
msgstr "Đĩa, mạng, pin"
2012-09-01 06:18:22 -04:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/status/network.js:104
2011-03-24 13:21:48 -04:00
msgid "<unknown>"
2011-03-24 13:31:36 -04:00
msgstr "<không rõ>"
2011-03-24 13:21:48 -04:00
#. Translators: this indicates that wireless or wwan is disabled by hardware killswitch
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/status/network.js:200
2011-03-24 13:21:48 -04:00
msgid "disabled"
2011-03-24 13:31:36 -04:00
msgstr "tắt"
2011-03-24 13:21:48 -04:00
2011-08-03 22:10:38 -04:00
#. Translators: this is for network devices that are physically present but are not
#. under NetworkManager's control (and thus cannot be used in the menu)
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/status/network.js:458
2011-08-03 22:10:38 -04:00
msgid "unmanaged"
2011-08-03 22:16:04 -04:00
msgstr "không được quản lý"
2011-03-24 13:21:48 -04:00
#. Translators: this is for network connections that require some kind of key or password
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/status/network.js:469 ../js/ui/status/network.js:1549
2011-03-24 13:21:48 -04:00
msgid "authentication required"
2011-03-24 13:31:36 -04:00
msgstr "cần xác thực"
2011-03-24 13:21:48 -04:00
2011-03-26 02:58:45 -04:00
#. Translators: this is for devices that require some kind of firmware or kernel
#. module, which is missing
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/status/network.js:479
2011-03-26 02:58:45 -04:00
msgid "firmware missing"
msgstr "thiếu firmware"
2011-03-24 13:21:48 -04:00
#. Translators: this is for wired network devices that are physically disconnected
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/status/network.js:486
2011-03-24 13:21:48 -04:00
msgid "cable unplugged"
2011-03-24 13:31:36 -04:00
msgstr "cáp bị tháo"
2011-03-24 13:21:48 -04:00
#. Translators: this is for a network device that cannot be activated (for example it
#. is disabled by rfkill, or it has no coverage
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/status/network.js:491
2011-03-24 13:21:48 -04:00
msgid "unavailable"
2011-03-24 13:31:36 -04:00
msgstr "không có mặt"
2011-03-24 13:21:48 -04:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/status/network.js:493 ../js/ui/status/network.js:1551
2011-03-24 13:21:48 -04:00
msgid "connection failed"
2011-03-24 13:31:36 -04:00
msgstr "lỗi kết nối"
2011-03-24 13:21:48 -04:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/status/network.js:552 ../js/ui/status/network.js:1435
#: ../js/ui/status/network.js:1627
2013-03-02 23:11:26 -05:00
msgid "More…"
2013-03-02 23:13:32 -05:00
msgstr "Nữa…"
2011-08-03 22:10:38 -04:00
2011-03-24 13:21:48 -04:00
#. TRANSLATORS: this is the indication that a connection for another logged in user is active,
#. and we cannot access its settings (including the name)
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/status/network.js:588 ../js/ui/status/network.js:1365
2011-03-24 13:21:48 -04:00
msgid "Connected (private)"
2011-03-24 13:31:36 -04:00
msgstr "Đã kết nối (riêng)"
2011-03-24 13:21:48 -04:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/status/network.js:667
msgid "Wired"
msgstr "Mạng dây"
#: ../js/ui/status/network.js:668
2011-03-24 13:21:48 -04:00
msgid "Auto Ethernet"
2011-03-24 13:31:36 -04:00
msgstr "Ethernet tự động"
2011-03-24 13:21:48 -04:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/status/network.js:695
msgid "Mobile broadband"
msgstr "Mạng băng thông rộng"
#: ../js/ui/status/network.js:728
2011-03-24 13:21:48 -04:00
msgid "Auto broadband"
2011-03-24 13:31:36 -04:00
msgstr "Băng thông rộng tự động"
2011-03-24 13:21:48 -04:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/status/network.js:731
2011-03-24 13:21:48 -04:00
msgid "Auto dial-up"
2011-03-24 13:31:36 -04:00
msgstr "Quay số tự động"
2011-03-24 13:21:48 -04:00
#. TRANSLATORS: this the automatic wireless connection name (including the network name)
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/status/network.js:861 ../js/ui/status/network.js:1382
2011-03-24 13:31:36 -04:00
#, c-format
2011-03-24 13:21:48 -04:00
msgid "Auto %s"
2011-03-24 13:31:36 -04:00
msgstr "%s tự động"
2011-03-24 13:21:48 -04:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/status/network.js:863
2011-03-24 13:21:48 -04:00
msgid "Auto bluetooth"
2011-03-24 13:31:36 -04:00
msgstr "Bluetooth tự động"
2011-03-24 13:21:48 -04:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/status/network.js:1384
2011-03-24 13:21:48 -04:00
msgid "Auto wireless"
2011-03-24 13:31:36 -04:00
msgstr "Mạng không dây tự động"
2011-03-24 13:21:48 -04:00
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/status/network.js:1729
2011-03-24 13:21:48 -04:00
msgid "Enable networking"
2011-03-24 13:31:36 -04:00
msgstr "Bật nối mạng"
2011-03-24 13:21:48 -04:00
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/status/network.js:1771
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid "Wi-Fi"
2013-02-26 08:47:16 -05:00
msgstr "Wi-Fi"
2011-03-24 13:21:48 -04:00
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/status/network.js:1790
2011-03-24 13:21:48 -04:00
msgid "Network Settings"
2011-03-24 13:31:36 -04:00
msgstr "Thiết lập mạng"
2011-03-24 13:21:48 -04:00
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/status/network.js:1807
2012-07-01 00:02:53 -04:00
msgid "Network Manager"
msgstr "Trình quản lý mạng"
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/status/network.js:1897
2011-09-18 01:34:15 -04:00
msgid "Connection failed"
2011-09-18 01:59:43 -04:00
msgstr "Lỗi kết nối"
2011-03-24 13:21:48 -04:00
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/status/network.js:1898
2011-09-18 01:34:15 -04:00
msgid "Activation of network connection failed"
2011-09-18 01:59:43 -04:00
msgstr "Lỗi kích hoạt kết nối mạng"
2011-03-24 13:21:48 -04:00
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#: ../js/ui/status/network.js:2276
2011-03-24 13:21:48 -04:00
msgid "Networking is disabled"
2011-03-24 13:31:36 -04:00
msgstr "Mạng bị tắt"
2011-03-24 13:21:48 -04:00
2012-09-01 06:18:22 -04:00
#: ../js/ui/status/power.js:55
2012-03-03 10:52:34 -05:00
msgid "Battery"
2012-03-03 10:59:45 -05:00
msgstr "Pin"
2012-03-03 10:52:34 -05:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/status/power.js:81
2010-12-29 09:26:17 -05:00
msgid "Power Settings"
2010-12-29 09:29:16 -05:00
msgstr "Thiết lập năng lượng"
2010-12-29 09:26:17 -05:00
2011-03-05 03:38:08 -05:00
#. 0 is reported when UPower does not have enough data
#. to estimate battery life
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/status/power.js:99
2013-03-02 23:11:26 -05:00
msgid "Estimating…"
2013-03-02 23:13:32 -05:00
msgstr "Ước lượng…"
2011-03-05 03:38:08 -05:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/status/power.js:106
2010-12-29 09:29:16 -05:00
#, c-format
2010-12-29 09:26:17 -05:00
msgid "%d hour remaining"
msgid_plural "%d hours remaining"
2010-12-29 09:29:16 -05:00
msgstr[0] "%d giờ còn lại"
2010-12-29 09:26:17 -05:00
#. TRANSLATORS: this is a time string, as in "%d hours %d minutes remaining"
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/status/power.js:109
2010-12-29 09:26:17 -05:00
#, c-format
msgid "%d %s %d %s remaining"
2010-12-29 09:29:16 -05:00
msgstr "%d %s %d %s còn lại"
2010-12-29 09:26:17 -05:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/status/power.js:111
2010-12-29 09:26:17 -05:00
msgid "hour"
msgid_plural "hours"
2010-12-29 09:29:16 -05:00
msgstr[0] "giờ"
2010-12-29 09:26:17 -05:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/status/power.js:111
2010-12-29 09:26:17 -05:00
msgid "minute"
msgid_plural "minutes"
2011-09-18 01:30:50 -04:00
msgstr[0] "phút"
2010-12-29 09:26:17 -05:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/status/power.js:114
2010-12-29 09:29:16 -05:00
#, c-format
2010-12-29 09:26:17 -05:00
msgid "%d minute remaining"
msgid_plural "%d minutes remaining"
2010-12-29 09:29:16 -05:00
msgstr[0] "%d phút còn lại"
2010-12-29 09:26:17 -05:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/status/power.js:117 ../js/ui/status/power.js:191
2011-09-18 01:34:15 -04:00
#, c-format
msgctxt "percent of battery remaining"
msgid "%d%%"
2011-09-18 01:59:43 -04:00
msgstr "%d%%"
2011-09-18 01:34:15 -04:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/status/power.js:201
msgid "AC Adapter"
2011-08-03 22:16:04 -04:00
msgstr "Nguồn AC"
2010-12-29 09:26:17 -05:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/status/power.js:203
msgid "Laptop Battery"
2010-12-29 09:29:16 -05:00
msgstr "Pin laptop"
2010-12-29 09:26:17 -05:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/status/power.js:205
2010-12-29 09:26:17 -05:00
msgid "UPS"
2010-12-29 09:29:16 -05:00
msgstr "UPS"
2010-12-29 09:26:17 -05:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/status/power.js:207
2010-12-29 09:26:17 -05:00
msgid "Monitor"
2010-12-29 09:29:16 -05:00
msgstr "Màn hình"
2010-12-29 09:26:17 -05:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/status/power.js:209
2010-12-29 09:26:17 -05:00
msgid "Mouse"
2010-12-29 09:29:16 -05:00
msgstr "Chuột"
2010-12-29 09:26:17 -05:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/status/power.js:213
2010-12-29 09:26:17 -05:00
msgid "PDA"
2010-12-29 09:29:16 -05:00
msgstr "PDA"
2010-12-29 09:26:17 -05:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/status/power.js:215
msgid "Cell Phone"
2013-02-26 08:47:16 -05:00
msgstr "Điện thoại di động"
2010-12-29 09:26:17 -05:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/status/power.js:217
msgid "Media Player"
2011-08-03 22:16:04 -04:00
msgstr "Máy nghe nhạc"
2010-12-29 09:26:17 -05:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/status/power.js:219
2010-12-29 09:26:17 -05:00
msgid "Tablet"
2011-02-12 02:59:34 -05:00
msgstr "Bảng"
2010-12-29 09:26:17 -05:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/status/power.js:221
2010-12-29 09:26:17 -05:00
msgid "Computer"
2010-12-29 09:29:16 -05:00
msgstr "Máy tính"
2010-12-29 09:26:17 -05:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/status/power.js:223
2012-07-01 00:02:53 -04:00
msgctxt "device"
msgid "Unknown"
msgstr "Không biết"
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/status/volume.js:124
msgid "Volume changed"
2013-02-26 08:47:16 -05:00
msgstr "Âm lượng đã thay đổi"
2013-02-26 08:34:33 -05:00
2012-03-03 10:52:34 -05:00
#. Translators: This is the label for audio volume
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/status/volume.js:249 ../js/ui/status/volume.js:297
2010-12-29 09:26:17 -05:00
msgid "Volume"
2010-12-29 09:29:16 -05:00
msgstr "Âm lượng"
2010-12-29 09:26:17 -05:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../js/ui/status/volume.js:258
2010-12-29 09:26:17 -05:00
msgid "Microphone"
2010-12-29 09:29:16 -05:00
msgstr "Micrô"
2010-12-29 09:26:17 -05:00
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/ui/unlockDialog.js:124
2012-09-01 06:18:22 -04:00
msgid "Log in as another user"
2012-09-01 06:21:45 -04:00
msgstr "Đăng nhập người dùng khác"
2012-09-01 06:18:22 -04:00
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/ui/unlockDialog.js:145
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid "Unlock Window"
2013-02-26 08:47:16 -05:00
msgstr "Bỏ khoá cửa sổ"
2013-02-26 08:34:33 -05:00
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/ui/userMenu.js:193
2012-07-01 00:02:53 -04:00
msgid "Available"
msgstr "Có mặt"
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/ui/userMenu.js:196
2012-07-01 00:02:53 -04:00
msgid "Busy"
msgstr "Bận"
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/ui/userMenu.js:199
2012-07-01 00:02:53 -04:00
msgid "Invisible"
msgstr "Giấu mặt"
2011-09-18 01:34:15 -04:00
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/ui/userMenu.js:202
2012-07-01 00:02:53 -04:00
msgid "Away"
msgstr "Vắng mặt"
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/ui/userMenu.js:205
2011-09-18 01:34:15 -04:00
msgid "Idle"
2011-09-18 01:59:43 -04:00
msgstr "Nhàn rỗi"
2011-09-18 01:34:15 -04:00
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/ui/userMenu.js:208
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid "Offline"
msgstr "Ngoại tuyến"
2011-09-18 01:34:15 -04:00
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/ui/userMenu.js:781
2011-09-18 01:34:15 -04:00
msgid "Notifications"
2011-09-18 01:59:43 -04:00
msgstr "Thông báo"
2011-09-18 01:34:15 -04:00
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/ui/userMenu.js:797
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid "Switch User"
msgstr "Chuyển người dùng"
2011-09-18 01:34:15 -04:00
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/ui/userMenu.js:802
2012-07-01 00:02:53 -04:00
msgid "Log Out"
msgstr "Đăng xuất"
2011-09-18 01:34:15 -04:00
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/ui/userMenu.js:822
2012-09-01 06:18:22 -04:00
msgid "Install Updates & Restart"
2012-09-01 06:21:45 -04:00
msgstr "Cài đặt bản cập nhật và khởi động lại"
2012-09-01 06:18:22 -04:00
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/ui/userMenu.js:840
2011-09-18 01:34:15 -04:00
msgid "Your chat status will be set to busy"
2011-09-18 01:59:43 -04:00
msgstr "Trạng thái nhắn tin của bạn sẽ được đặt là bận"
2011-09-18 01:34:15 -04:00
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/ui/userMenu.js:841
2011-09-18 01:34:15 -04:00
msgid ""
"Notifications are now disabled, including chat messages. Your online status "
"has been adjusted to let others know that you might not see their messages."
msgstr ""
2011-09-18 01:59:43 -04:00
"Thông báo đã bị tắt, bao gồm tin nhắn. Trạng thái trực tuyến của bạn đã được "
"điều chỉnh để mọi người biết bạn sẽ không xem tin nhắn họ gửi đến."
2011-09-18 01:34:15 -04:00
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/ui/userMenu.js:888
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid "Other users are logged in."
2013-02-26 08:47:16 -05:00
msgstr "Người dùng khác đang đăng nhập."
2013-02-26 08:34:33 -05:00
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/ui/userMenu.js:893
2013-02-26 08:34:33 -05:00
msgid "Shutting down might cause them to lose unsaved work."
2013-02-26 08:47:16 -05:00
msgstr "Tắt sẽ làm mất những kết quả chưa được lưu."
2013-02-26 08:34:33 -05:00
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#. Translators: Remote here refers to a remote session, like a ssh login
#: ../js/ui/userMenu.js:921
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#, c-format
msgid "%s (remote)"
2013-02-26 08:47:16 -05:00
msgstr "%s (ở xa)"
2012-09-01 06:18:22 -04:00
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#. Translators: Console here refers to a tty like a VT console
#: ../js/ui/userMenu.js:924
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#, c-format
msgid "%s (console)"
2013-02-26 08:47:16 -05:00
msgstr "%s (console)"
2013-02-26 08:34:33 -05:00
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/ui/viewSelector.js:100
2012-09-01 06:18:22 -04:00
msgid "Applications"
msgstr "Ứng dụng"
2010-12-29 09:26:17 -05:00
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/ui/viewSelector.js:104
2011-03-24 13:21:48 -04:00
msgid "Search"
msgstr "Tìm"
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/ui/wanda.js:77
2012-01-06 04:30:38 -05:00
#, c-format
msgid ""
"Sorry, no wisdom for you today:\n"
"%s"
msgstr ""
2012-01-06 04:36:00 -05:00
"Rất tiếc, không có lời thông thái nào hôm nay:\n"
"%s"
2012-01-06 04:30:38 -05:00
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#: ../js/ui/wanda.js:81
2012-01-06 04:30:38 -05:00
#, c-format
msgid "%s the Oracle says"
2012-01-06 04:36:00 -05:00
msgstr "Nhà tiên tri %s nói"
2012-01-06 04:30:38 -05:00
2012-03-03 10:52:34 -05:00
#: ../js/ui/windowAttentionHandler.js:19
2010-12-29 09:26:17 -05:00
#, c-format
msgid "'%s' is ready"
2013-04-13 03:53:05 -04:00
msgstr "“%s” đã sẵn sàng"
2010-12-29 09:26:17 -05:00
2012-09-01 06:18:22 -04:00
#: ../src/calendar-server/evolution-calendar.desktop.in.in.h:1
msgid "Evolution Calendar"
2012-09-01 06:21:45 -04:00
msgstr "Lịch Evolution"
2012-09-01 06:18:22 -04:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../src/main.c:347
2011-03-24 13:21:48 -04:00
msgid "Print version"
2011-03-24 13:31:36 -04:00
msgstr "In phiên bản"
2011-03-24 13:21:48 -04:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../src/main.c:353
2011-09-18 01:34:15 -04:00
msgid "Mode used by GDM for login screen"
2011-09-18 01:59:43 -04:00
msgstr "Chể độ dùng bởi GDM cho màn hình đăng nhập"
2011-09-18 01:34:15 -04:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../src/main.c:359
2012-07-01 00:02:53 -04:00
msgid "Use a specific mode, e.g. \"gdm\" for login screen"
2013-04-13 03:53:05 -04:00
msgstr "Dùng chế độ đặc biệt, ví dụ “gdm” cho màn hình đăng nhập"
2012-07-01 00:02:53 -04:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../src/main.c:365
2012-07-01 00:02:53 -04:00
msgid "List possible modes"
2012-07-01 00:05:01 -04:00
msgstr "Danh sách chế độ"
2012-07-01 00:02:53 -04:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../src/shell-app.c:622
2011-03-24 13:31:36 -04:00
#, c-format
2011-03-24 13:21:48 -04:00
msgid "Failed to launch '%s'"
2013-04-13 03:53:05 -04:00
msgstr "Lỗi chạy “%s”"
2011-03-24 13:21:48 -04:00
2012-03-03 10:52:34 -05:00
#: ../src/shell-keyring-prompt.c:708
msgid "Passwords do not match."
2012-03-03 10:59:45 -05:00
msgstr "Mật khẩu không khớp"
2012-03-03 10:52:34 -05:00
#: ../src/shell-keyring-prompt.c:716
msgid "Password cannot be blank"
2012-03-03 10:59:45 -05:00
msgstr "Mật khẩu không thể không có"
2012-03-03 10:52:34 -05:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#: ../src/shell-polkit-authentication-agent.c:343
2011-03-05 03:38:08 -05:00
msgid "Authentication dialog was dismissed by the user"
2011-03-05 03:42:21 -05:00
msgstr "Hộp thoại xác thực bị người dùng bỏ qua"
2011-03-05 03:38:08 -05:00
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#~ msgid "%u Output"
#~ msgid_plural "%u Outputs"
#~ msgstr[0] "%u đầu ra"
#~ msgid "%u Input"
#~ msgid_plural "%u Inputs"
#~ msgstr[0] "%u đầu vào"
#~ msgid "System Sounds"
#~ msgstr "Âm thanh hệ thống"
2013-03-02 23:11:26 -05:00
#~ msgctxt "title"
#~ msgid "Sign In"
#~ msgstr "Đăng nhập"
#~ msgid "tray"
#~ msgstr "khay"
#~ msgid "Clear"
#~ msgstr "Xoá trắng"
#~ msgid "More..."
#~ msgstr "Nữa..."
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#~ msgid "disabled OpenSearch providers"
#~ msgstr "Phần cung cấp OpenSearch bị tắt"
2010-02-13 09:23:29 -05:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#~ msgid "APPLICATIONS"
#~ msgstr "ỨNG DỤNG"
2010-02-13 09:23:29 -05:00
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#~ msgid "SETTINGS"
#~ msgstr "THIẾT LẬP"
#~ msgctxt "event list time"
#~ msgid "%H:%M"
#~ msgstr "%H:%M"
#~ msgctxt "event list time"
#~ msgid "%l:%M %p"
#~ msgstr "%l:%M %p"
#~ msgid "Failed to unmount '%s'"
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#~ msgstr "Lỗi bỏ gắn kết “%s”"
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#~ msgid "Retry"
#~ msgstr "Thử lại"
#~ msgid "PLACES & DEVICES"
#~ msgstr "ĐỊA ĐIỂM & THIẾT BỊ"
#~ msgid "Browse Files..."
#~ msgstr "Duyệt tập tin..."
#~ msgid "Error browsing device"
#~ msgstr "Lỗi duyệt tập tin"
#~ msgid "The requested device cannot be browsed, error is '%s'"
2013-04-13 03:53:05 -04:00
#~ msgstr "Không thể duyệt thiết bị yêu cầu , lỗi là “%s”"
2013-02-26 08:34:33 -05:00
#~ msgid "Wireless"
#~ msgstr "Mạng không dây"
#~ msgid "VPN Connections"
#~ msgstr "Kết nối VPN"
#~ msgid "Subscription request"
#~ msgstr "Yêu cầu đăng ký"
#~ msgid "Connection error"
#~ msgstr "Lỗi kết nối"
#~ msgid "Sent at <b>%X</b> on <b>%A</b>"
#~ msgstr "Đã gửi <b>%X</b> lúc <b>%A</b>"
#~ msgid "Sent on <b>%A</b>, <b>%B %d</b>, %Y"
#~ msgstr "Đã gửi <b>%A</b>, <b>%d %B</b>, %Y"
#~ msgid "Connection to %s failed"
#~ msgstr "Kết nối %s thất bại"
#~ msgid "Reconnect"
#~ msgstr "Tái kết nối"
#~ msgid "Unavailable"
#~ msgstr "Không có mặt"
#~ msgid "Switch Session"
#~ msgstr "Chuyển phiên làm việc"
#~ msgid "System Settings"
#~ msgstr "Thiết lập hệ thống"
#~ msgid "Your favorite Easter Egg"
#~ msgstr "Trứng phục sinh yêu thích của bạn"
#~ msgid "United Kingdom"
#~ msgstr "Vương quốc Anh"
#~ msgid "Default"
#~ msgstr "Mặc định"
#~ msgid "Home"
#~ msgstr "Thư mục riêng"
#~ msgid "%1$s: %2$s"
#~ msgstr "%1$s: %2$s"
2010-12-29 09:26:17 -05:00
2012-09-01 06:18:22 -04:00
#~ msgid "Connect to..."
#~ msgstr "Kết nối đến..."
#~ msgid "Passphrase"
#~ msgstr "Mật khẩu"
#~ msgid "%s is online."
#~ msgstr "%s đang trực tuyến."
#~ msgid "%s is offline."
#~ msgstr "%s đã ngoại tuyến."
#~ msgid "%s is away."
#~ msgstr "%s đi vắng."
#~ msgid "%s is busy."
#~ msgstr "%s bận."
2012-07-01 00:02:53 -04:00
#~ msgid "Show time with seconds"
#~ msgstr "Hiện giây"
#~ msgid "If true, display seconds in time."
#~ msgstr "Nếu đúng (true), hiện giây."
#~ msgid "Show date in clock"
#~ msgstr "Hiện ngày trên đồng hồ"
#~ msgid "If true, display date in the clock, in addition to time."
#~ msgstr "Nếu đúng (true), hiện ngày trên đồng hồ, bên cạnh giờ."
#~ msgid "CONTACTS"
#~ msgstr "LIÊN LẠC"
#~ msgid "%a %b %e, %R:%S"
#~ msgstr "%a %R:%S, %e %b"
#~ msgid "%a %b %e, %R"
#~ msgstr "%a %R, %e %b"
#~ msgid "%a %R:%S"
#~ msgstr "%a %R:%S"
#~ msgid "%a %R"
#~ msgstr "%a %R"
#~ msgid "%a %b %e, %l:%M:%S %p"
#~ msgstr "%a %e %b, %l:%M:%S %p"
#~ msgid "%a %b %e, %l:%M %p"
#~ msgstr "%a %e %b, %l:%M %p"
#~ msgid "%a %l:%M:%S %p"
#~ msgstr "%a %l:%M:%S %p"
#~ msgid "%a %l:%M %p"
#~ msgstr "%a %l:%M %p"
#~ msgid "Wrong password, please try again"
#~ msgstr "Nhập sai mật khẩu, xin hãy thử lại"
#~ msgid "Network"
#~ msgstr "Mạng"
#~ msgid "Hidden"
#~ msgstr "Ẩn"
#~ msgid "Power Off..."
#~ msgstr "Tắt máy..."
#~ msgid "Online Accounts"
#~ msgstr "Tài khoản trực tuyến"
#~ msgid "Lock Screen"
#~ msgstr "Khoá màn hình"
#~ msgid "Log Out..."
#~ msgstr "Đăng xuất..."
2012-03-03 10:52:34 -05:00
#~ msgid "RECENT ITEMS"
#~ msgstr "MỤC GẦN ĐÂY"
2012-01-06 04:30:38 -05:00
#~ msgid ""
#~ "GNOME Shell extensions have a uuid property; this key lists extensions "
#~ "which should be loaded. disabled-extensions overrides this setting for "
#~ "extensions that appear in both lists."
#~ msgstr ""
#~ "Phần mở rộng GNOME Shell có thuộc tính uuid. Khoá này liệt kê danh sách "
#~ "phần mở rộng cần phải nạp. disabled-extensions ghi đè vào khóa này đối "
#~ "với những phần mở rộng có mặt ở cả hai danh sách."
2011-10-19 04:38:35 -04:00
2012-01-06 04:30:38 -05:00
#~ msgid "Home Folder"
#~ msgstr "Thư mục riêng"
2011-10-19 04:38:35 -04:00
#~ msgid "Show password"
#~ msgstr "Hiện mật khẩu"