Updated Vietnamese translation
This commit is contained in:
parent
d44fc3aa1b
commit
8a2baf5b6e
177
po/vi.po
177
po/vi.po
@ -1,7 +1,7 @@
|
||||
# Vietnamese translation for gnome-shell.
|
||||
# Copyright (C) 2010 GNOME i18n Project for Vietnamese.
|
||||
# This file is distributed under the same license as the gnome-shell package.
|
||||
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2010-2012.
|
||||
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2010-2013.
|
||||
# Ngô Chin <ndtrung4419@gmail.com>, 2011.
|
||||
#
|
||||
msgid ""
|
||||
@ -10,7 +10,7 @@ msgstr ""
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gnome-"
|
||||
"shell&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2013-02-12 15:16+0000\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2013-02-26 20:34+0700\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2013-02-26 20:46+0700\n"
|
||||
"Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
||||
"Language: vi\n"
|
||||
@ -20,45 +20,32 @@ msgstr ""
|
||||
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
||||
|
||||
#: ../data/50-gnome-shell-screenshot.xml.in.h:1
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Screen position"
|
||||
msgid "Screenshots"
|
||||
msgstr "Vị trí màn hình"
|
||||
msgstr "Chụp hình"
|
||||
|
||||
#: ../data/50-gnome-shell-screenshot.xml.in.h:2
|
||||
msgid "Record a screencast"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Thu screencast"
|
||||
|
||||
#: ../data/50-gnome-shell-system.xml.in.h:1
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "File System"
|
||||
msgid "System"
|
||||
msgstr "Hệ thống tập tin"
|
||||
msgstr "Hệ thống"
|
||||
|
||||
#: ../data/50-gnome-shell-system.xml.in.h:2
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Message Tray"
|
||||
msgid "Show the message tray"
|
||||
msgstr "Khay thông báo"
|
||||
msgstr "Hiện khay thông báo"
|
||||
|
||||
#: ../data/50-gnome-shell-system.xml.in.h:3
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "%d new notification"
|
||||
#| msgid_plural "%d new notifications"
|
||||
msgid "Focus the active notification"
|
||||
msgstr "%d thông báo mới"
|
||||
msgstr "Tập trung vào thông báo hoạt động"
|
||||
|
||||
#: ../data/50-gnome-shell-system.xml.in.h:4
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Show Applications"
|
||||
msgid "Show all applications"
|
||||
msgstr "Hiện ứng dụng"
|
||||
msgstr "Hiện mọi ứng dụng"
|
||||
|
||||
#: ../data/50-gnome-shell-system.xml.in.h:5
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Keybinding to open the application menu"
|
||||
msgid "Open the application menu"
|
||||
msgstr "Phím mở trình đơn ứng dụng"
|
||||
msgstr "Mở trình đơn ứng dụng"
|
||||
|
||||
#: ../data/gnome-shell.desktop.in.in.h:1
|
||||
msgid "GNOME Shell"
|
||||
@ -157,7 +144,7 @@ msgstr ""
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:13
|
||||
msgid "Always show the 'Log out' menuitem in the user menu."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Luôn hiện mục \"Đăng xuất\" trên trình đơn người dùng."
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:14
|
||||
msgid ""
|
||||
@ -195,17 +182,13 @@ msgid "Keybinding to open the application menu."
|
||||
msgstr "Phím mở trình đơn ứng dụng."
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:21
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Keybinding to open the application menu"
|
||||
msgid "Keybinding to open the \"Show Applications\" view"
|
||||
msgstr "Phím mở trình đơn ứng dụng"
|
||||
msgstr "Phím hiện ứng dụng"
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:22
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Keybinding to open the application menu."
|
||||
msgid ""
|
||||
"Keybinding to open the \"Show Applications\" view of the Activities Overview."
|
||||
msgstr "Phím mở trình đơn ứng dụng."
|
||||
msgstr "Phím hiện ứng dụng trong tổng quan hoạt động."
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:23
|
||||
msgid "Keybinding to toggle the visibility of the message tray"
|
||||
@ -216,16 +199,12 @@ msgid "Keybinding to toggle the visibility of the message tray."
|
||||
msgstr "Phím bật/tắt hiện khay thông báo."
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:25
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Keybinding to open the application menu"
|
||||
msgid "Keybinding to focus the active notification"
|
||||
msgstr "Phím mở trình đơn ứng dụng"
|
||||
msgstr "Phím tập trung vào thông báo hoạt động"
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:26
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Keybinding to open the application menu."
|
||||
msgid "Keybinding to focus the active notification."
|
||||
msgstr "Phím mở trình đơn ứng dụng."
|
||||
msgstr "Phím tập trung vào thông báo hoạt động."
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:27
|
||||
msgid "Keybinding to toggle the screen recorder"
|
||||
@ -260,18 +239,7 @@ msgid "The gstreamer pipeline used to encode the screencast"
|
||||
msgstr "Ống dẫn gstreamer để thu screencast"
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:35
|
||||
#, fuzzy, no-c-format
|
||||
#| msgid ""
|
||||
#| "Sets the GStreamer pipeline used to encode recordings. It follows the "
|
||||
#| "syntax used for gst-launch. The pipeline should have an unconnected sink "
|
||||
#| "pad where the recorded video is recorded. It will normally have a "
|
||||
#| "unconnected source pad; output from that pad will be written into the "
|
||||
#| "output file. However the pipeline can also take care of its own output - "
|
||||
#| "this might be used to send the output to an icecast server via shout2send "
|
||||
#| "or similar. When unset or set to an empty value, the default pipeline "
|
||||
#| "will be used. This is currently 'vp8enc quality=8 speed=6 threads=%T ! "
|
||||
#| "queue ! webmmux' and records to WEBM using the VP8 codec. %T is used as a "
|
||||
#| "placeholder for a guess at the optimal thread count on the system."
|
||||
#, no-c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Sets the GStreamer pipeline used to encode recordings. It follows the syntax "
|
||||
"used for gst-launch. The pipeline should have an unconnected sink pad where "
|
||||
@ -289,9 +257,10 @@ msgstr ""
|
||||
"source pad không kết nối; đầu ra từ pad sẽ được ghi vào tập tin kết quả. Tuy "
|
||||
"nhiên ống dẫn có thể tự lưu đầu ra riêng - có thể hữu dụng để gửi kết quả "
|
||||
"đến máy chủ icecast thông qua shout2send hoặc tương tự. Nếu bỏ chọn hoặc đặt "
|
||||
"giá trị rỗng, ống dẫn mặc định sẽ được dùng, hiện thời là vp8enc quality=8 "
|
||||
"speed=6 threads=%T ! queue ! webmmux' và lưu ở dạng WEBM dùng VP8 codec. %T "
|
||||
"được dùng để thế chỗ cho số thread dự đoán tối ưu cho hệ thống."
|
||||
"giá trị rỗng, ống dẫn mặc định sẽ được dùng, hiện thời là 'vp8enc "
|
||||
"min_quantizer=13 max_quantizer=13 cpu-used=5 deadline=1000000 threads=%T ! "
|
||||
"queue ! webmmux' và lưu ở dạng WEBM dùng VP8 codec. %T được dùng để thế chỗ "
|
||||
"cho số thread dự đoán tối ưu cho hệ thống."
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:36
|
||||
msgid "File extension used for storing the screencast"
|
||||
@ -309,7 +278,7 @@ msgstr ""
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:38
|
||||
msgid "The application icon mode."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Chế độ biểu tượng ứng dụng."
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:39
|
||||
msgid ""
|
||||
@ -339,15 +308,15 @@ msgstr ""
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:44
|
||||
msgid "Enable edge tiling when dropping windows on screen edges"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Bật xếp lớp ở cạnh khi thả cửa sổ vào cạnh màn hình"
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:45
|
||||
msgid "Workspaces are managed dynamically"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Quản lý động vùng làm việc"
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:46
|
||||
msgid "Workspaces only on primary monitor"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Vùng làm việc chỉ ở trên màn hình chính"
|
||||
|
||||
#: ../js/extensionPrefs/main.js:124
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -392,10 +361,8 @@ msgid "Sign In"
|
||||
msgstr "Đăng nhập"
|
||||
|
||||
#: ../js/gdm/loginDialog.js:983
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Next week"
|
||||
msgid "Next"
|
||||
msgstr "Tuần tới"
|
||||
msgstr "Tới"
|
||||
|
||||
#. TTLS and PEAP are actually much more complicated, but this complication
|
||||
#. is not visible here since we only care about phase2 authentication
|
||||
@ -411,10 +378,8 @@ msgstr "Cửa sổ đặt nhập"
|
||||
|
||||
#. Translators: accessible name of the power menu in the login screen
|
||||
#: ../js/gdm/powerMenu.js:36
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Power Off"
|
||||
msgid "Power"
|
||||
msgstr "Tắt máy"
|
||||
msgstr "Nguồn"
|
||||
|
||||
#: ../js/gdm/powerMenu.js:93 ../js/ui/userMenu.js:693 ../js/ui/userMenu.js:697
|
||||
#: ../js/ui/userMenu.js:813
|
||||
@ -431,10 +396,8 @@ msgid "Power Off"
|
||||
msgstr "Tắt máy"
|
||||
|
||||
#: ../js/gdm/util.js:152
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Authentication Required"
|
||||
msgid "Authentication error"
|
||||
msgstr "Cần xác thực"
|
||||
msgstr "Lỗi xác thực"
|
||||
|
||||
#. Translators: this message is shown below the password entry field
|
||||
#. to indicate the user can swipe their finger instead
|
||||
@ -502,7 +465,7 @@ msgstr "Cả ngày"
|
||||
#: ../js/ui/calendar.js:67
|
||||
msgctxt "event list time"
|
||||
msgid "%H\\u2236%M"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "%H\\u2236%M"
|
||||
|
||||
#. Transators: Shown in calendar event list, if 12h format,
|
||||
#. \u2236 is a ratio character, similar to : and \u2009 is
|
||||
@ -510,7 +473,7 @@ msgstr ""
|
||||
#: ../js/ui/calendar.js:76
|
||||
msgctxt "event list time"
|
||||
msgid "%l\\u2236%M\\u2009%p"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "%l\\u2236%M\\u2009%p"
|
||||
|
||||
#. Translators: Calendar grid abbreviation for Sunday.
|
||||
#. *
|
||||
@ -640,11 +603,11 @@ msgstr "Tuần tới"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/components/automountManager.js:90
|
||||
msgid "External drive connected"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Ổ ngoài đã kết nối"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/components/automountManager.js:101
|
||||
msgid "External drive disconnected"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Ổ ngoài đã ngắt kết nối"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/components/autorunManager.js:294
|
||||
msgid "Removable Devices"
|
||||
@ -785,7 +748,7 @@ msgstr "Truyền tập tin"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:418
|
||||
msgid "Chat"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Tán gẫu"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:480
|
||||
msgid "Unmute"
|
||||
@ -799,27 +762,25 @@ msgstr "Im lặng"
|
||||
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:938
|
||||
#, no-c-format
|
||||
msgid "<b>Yesterday</b>, <b>%H:%M</b>"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "<b>Hôm qua</b>, <b>%H:%M</b>"
|
||||
|
||||
#. Translators: this is the week day name followed by a time string. i.e. "Monday, 14:30
|
||||
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:944
|
||||
#, fuzzy, no-c-format
|
||||
#| msgid "Sent on <b>%A</b>, <b>%B %d</b>"
|
||||
#, no-c-format
|
||||
msgid "<b>%A</b>, <b>%H:%M</b>"
|
||||
msgstr "Đã gửi <b>%A</b>, <b>%d %B</b>"
|
||||
msgstr "<b>%A</b>, <b>%H:%M</b>"
|
||||
|
||||
#. Translators: this is the month name and day number followed by a time string. i.e. "May 25, 14:30"
|
||||
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:949
|
||||
#, fuzzy, no-c-format
|
||||
#| msgid "Sent on <b>%A</b>, <b>%B %d</b>"
|
||||
#, no-c-format
|
||||
msgid "<b>%B</b> <b>%d</b>, <b>%H:%M</b>"
|
||||
msgstr "Đã gửi <b>%A</b>, <b>%d %B</b>"
|
||||
msgstr "<b>%d</b> <b>%B</b>, <b>%H:%M</b>"
|
||||
|
||||
#. Translators: this is the month name, day number, year number followed by a time string. i.e. "May 25 2012, 14:30"
|
||||
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:953
|
||||
#, no-c-format
|
||||
msgid "<b>%B</b> <b>%d</b> <b>%Y</b>, <b>%H:%M</b> "
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "<b>%H:%M</b>, <b>%d</b> <b>%B</b> <b>%Y</b> "
|
||||
|
||||
#. Translators: this is the other person changing their old IM name to their new
|
||||
#. IM name.
|
||||
@ -996,13 +957,11 @@ msgstr "Lỗi nội bộ"
|
||||
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1350
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Unable to connect to %s"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Không thể kết nối đến %s"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1355
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Edit account"
|
||||
msgid "View account"
|
||||
msgstr "Sửa tài khoản"
|
||||
msgstr "Xem tài khoản"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1394
|
||||
msgid "Unknown reason"
|
||||
@ -1022,11 +981,9 @@ msgstr "Mở lịch"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/dateMenu.js:96
|
||||
msgid "Open Clocks"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Mở đồng hồ"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/dateMenu.js:105
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Date and Time Settings"
|
||||
msgid "Date & Time Settings"
|
||||
msgstr "Thiết lập ngày giờ"
|
||||
|
||||
@ -1198,19 +1155,15 @@ msgstr "Loại bỏ"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/messageTray.js:1461
|
||||
msgid "Clear"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Xoá trắng"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/messageTray.js:1484
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Notifications"
|
||||
msgid "Notification Settings"
|
||||
msgstr "Thông báo"
|
||||
msgstr "Thiết lập thông báo"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/messageTray.js:1667
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Message Tray"
|
||||
msgid "No Messages"
|
||||
msgstr "Khay thông báo"
|
||||
msgstr "Không có thông báo"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/messageTray.js:1728
|
||||
msgid "Message Tray"
|
||||
@ -1271,14 +1224,12 @@ msgid "toggle-switch-us"
|
||||
msgstr "toggle-switch-intl"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/runDialog.js:205
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Please enter a command:"
|
||||
msgid "Enter a Command"
|
||||
msgstr "Vui lòng nhập lệnh:"
|
||||
msgstr "Nhập lệnh"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/runDialog.js:241
|
||||
msgid "Close"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Đóng"
|
||||
|
||||
#. Translators: This is a time format for a date in
|
||||
#. long format
|
||||
@ -1304,7 +1255,7 @@ msgstr "Khoá"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/screenShield.js:615
|
||||
msgid "GNOME needs to lock the screen"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "GNOME cần khoá màn hình"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/searchDisplay.js:431
|
||||
msgid "Searching..."
|
||||
@ -1406,8 +1357,6 @@ msgid "Send Files to Device..."
|
||||
msgstr "Gửi tập tin đến thiết bị..."
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:60
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Set up a New Device..."
|
||||
msgid "Set Up a New Device..."
|
||||
msgstr "Thiết lập thiết bị mới..."
|
||||
|
||||
@ -1514,8 +1463,6 @@ msgid "Show Keyboard Layout"
|
||||
msgstr "Hiện bố trí bàn phím"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/keyboard.js:373
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Region and Language Settings"
|
||||
msgid "Region & Language Settings"
|
||||
msgstr "Thiết lập Lãnh thổ và Ngôn ngữ"
|
||||
|
||||
@ -1615,7 +1562,7 @@ msgstr "Bật nối mạng"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/network.js:1719
|
||||
msgid "Wi-Fi"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Wi-Fi"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/network.js:1738
|
||||
msgid "Network Settings"
|
||||
@ -1686,14 +1633,10 @@ msgid "%d%%"
|
||||
msgstr "%d%%"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/power.js:201
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "AC adapter"
|
||||
msgid "AC Adapter"
|
||||
msgstr "Nguồn AC"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/power.js:203
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Laptop battery"
|
||||
msgid "Laptop Battery"
|
||||
msgstr "Pin laptop"
|
||||
|
||||
@ -1714,14 +1657,10 @@ msgid "PDA"
|
||||
msgstr "PDA"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/power.js:215
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Cell phone"
|
||||
msgid "Cell Phone"
|
||||
msgstr "Điện thoại cầm tay"
|
||||
msgstr "Điện thoại di động"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/power.js:217
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Media player"
|
||||
msgid "Media Player"
|
||||
msgstr "Máy nghe nhạc"
|
||||
|
||||
@ -1739,10 +1678,8 @@ msgid "Unknown"
|
||||
msgstr "Không biết"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/volume.js:124
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Volume"
|
||||
msgid "Volume changed"
|
||||
msgstr "Âm lượng"
|
||||
msgstr "Âm lượng đã thay đổi"
|
||||
|
||||
#. Translators: This is the label for audio volume
|
||||
#: ../js/ui/status/volume.js:249 ../js/ui/status/volume.js:297
|
||||
@ -1758,10 +1695,8 @@ msgid "Log in as another user"
|
||||
msgstr "Đăng nhập người dùng khác"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/unlockDialog.js:229
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Login Window"
|
||||
msgid "Unlock Window"
|
||||
msgstr "Cửa sổ đặt nhập"
|
||||
msgstr "Bỏ khoá cửa sổ"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/userMenu.js:191
|
||||
msgid "Available"
|
||||
@ -1792,10 +1727,8 @@ msgid "Notifications"
|
||||
msgstr "Thông báo"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/userMenu.js:786
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Mouse Settings"
|
||||
msgid "Settings"
|
||||
msgstr "Thiết lập chuột"
|
||||
msgstr "Thiết lập"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/userMenu.js:794
|
||||
msgid "Switch User"
|
||||
@ -1823,21 +1756,21 @@ msgstr ""
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/userMenu.js:884
|
||||
msgid "Other users are logged in."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Người dùng khác đang đăng nhập."
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/userMenu.js:889
|
||||
msgid "Shutting down might cause them to lose unsaved work."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Tắt sẽ làm mất những kết quả chưa được lưu."
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/userMenu.js:915
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s (remote)"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "%s (ở xa)"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/userMenu.js:917
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s (console)"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "%s (console)"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/viewSelector.js:85
|
||||
msgid "Applications"
|
||||
|
Loading…
x
Reference in New Issue
Block a user