Updated Vietnamese translation
This commit is contained in:
parent
922957c1ae
commit
6375724196
203
po/vi.po
203
po/vi.po
@ -10,7 +10,7 @@ msgstr ""
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gnome-"
|
||||
"shell&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2011-09-18 05:32+0000\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2011-08-03 23:11+0700\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2011-09-18 15:58+1000\n"
|
||||
"Last-Translator: Ngô Chin <ndtrung4419@gmail.com>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||
@ -70,10 +70,9 @@ msgid "If true, display date in the clock, in addition to time."
|
||||
msgstr "Nếu đúng (true), hiện ngày trên đồng hồ, bên cạnh giờ."
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:9
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "If true, display seconds in time."
|
||||
msgid "If true, display onscreen keyboard."
|
||||
msgstr "Nếu đúng (true), hiện giây."
|
||||
msgstr "Nếu đúng (true), hiện bàn phím màn hình."
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:10
|
||||
msgid "If true, display seconds in time."
|
||||
@ -116,10 +115,9 @@ msgid "Show date in clock"
|
||||
msgstr "Hiện ngày trên đồng hồ"
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:16
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Screen Keyboard"
|
||||
msgid "Show the onscreen keyboard"
|
||||
msgstr "Bàn phím màn hình"
|
||||
msgstr "Hiện bàn phím màn hình"
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:17
|
||||
msgid "Show the week date in the calendar"
|
||||
@ -171,7 +169,7 @@ msgstr ""
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:24
|
||||
msgid "The type of keyboard to use."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Loại bàn phím cần dùng."
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:25
|
||||
msgid "Uuids of extensions to enable"
|
||||
@ -183,26 +181,25 @@ msgstr "Có thu thập thống kê sử dụng ứng dụng không"
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:27
|
||||
msgid "Which keyboard to use"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Loại bàn phím cần dùng"
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:28
|
||||
msgid "disabled OpenSearch providers"
|
||||
msgstr "Phần cung cấp OpenSearch bị tắt"
|
||||
|
||||
#: ../js/gdm/loginDialog.js:608
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Searching..."
|
||||
msgid "Session..."
|
||||
msgstr "Đang tìm..."
|
||||
msgstr "Phiên làm việc..."
|
||||
|
||||
#: ../js/gdm/loginDialog.js:765
|
||||
msgctxt "title"
|
||||
msgid "Sign In"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Đăng nhập"
|
||||
|
||||
#: ../js/gdm/loginDialog.js:822
|
||||
msgid "Not listed?"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Không có trong danh sách?"
|
||||
|
||||
#: ../js/gdm/loginDialog.js:932 ../js/ui/endSessionDialog.js:426
|
||||
#: ../js/ui/extensionSystem.js:477 ../js/ui/networkAgent.js:158
|
||||
@ -213,13 +210,12 @@ msgstr "Thôi"
|
||||
#: ../js/gdm/loginDialog.js:937
|
||||
msgctxt "button"
|
||||
msgid "Sign In"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Đăng nhập"
|
||||
|
||||
#: ../js/gdm/loginDialog.js:1257
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "New Window"
|
||||
msgid "Login Window"
|
||||
msgstr "Cửa sổ mới"
|
||||
msgstr "Cửa sổ đặt nhập"
|
||||
|
||||
#: ../js/misc/util.js:92
|
||||
msgid "Command not found"
|
||||
@ -437,7 +433,7 @@ msgstr "Có mặt"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/contactDisplay.js:85 ../js/ui/userMenu.js:156
|
||||
msgid "Away"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Vắng mặt"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/contactDisplay.js:89 ../js/ui/userMenu.js:150
|
||||
msgid "Busy"
|
||||
@ -445,11 +441,11 @@ msgstr "Bận"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/contactDisplay.js:93
|
||||
msgid "Offline"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Ngoại tuyến"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/contactDisplay.js:140
|
||||
msgid "CONTACTS"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "LIÊN LẠC"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/dash.js:172 ../js/ui/messageTray.js:1196
|
||||
msgid "Remove"
|
||||
@ -528,14 +524,14 @@ msgid "Click Log Out to quit these applications and log out of the system."
|
||||
msgstr "Nhấn Đăng xuất để thoát những ứng dụng này và đăng xuất khỏi hệ thống."
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:64
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
#| msgid "%s will be logged out automatically in %d seconds."
|
||||
msgid "%s will be logged out automatically in %d second."
|
||||
msgid_plural "%s will be logged out automatically in %d seconds."
|
||||
msgstr[0] "Sẽ đăng xuất %s tự động sau %d giây."
|
||||
msgstr[0] "Sẽ tự động đăng xuất %s sau %d giây."
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:69
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
#| msgid "You will be logged out automatically in %d seconds."
|
||||
msgid "You will be logged out automatically in %d second."
|
||||
msgid_plural "You will be logged out automatically in %d seconds."
|
||||
@ -554,7 +550,7 @@ msgid "Click Power Off to quit these applications and power off the system."
|
||||
msgstr "Nhấn Tắt máy để thoát những ứng dụng này và tắt máy."
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:83
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
#| msgid "The system will power off automatically in %d seconds."
|
||||
msgid "The system will power off automatically in %d second."
|
||||
msgid_plural "The system will power off automatically in %d seconds."
|
||||
@ -575,7 +571,7 @@ msgstr ""
|
||||
"Nhấn Khởi động lại để thoát những ứng dụng này và khởi động lại hệ thống."
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:100
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
#| msgid "The system will restart automatically in %d seconds."
|
||||
msgid "The system will restart automatically in %d second."
|
||||
msgid_plural "The system will restart automatically in %d seconds."
|
||||
@ -587,12 +583,12 @@ msgstr "Khởi động lại hệ thống."
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/extensionSystem.js:481
|
||||
msgid "Install"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Cài đặt"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/extensionSystem.js:485
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Download and install '%s' from extensions.gnome.org?"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Tải và cài đặt '%s' từ extensions.gnome.org chứ?"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/keyboard.js:513 ../js/ui/status/power.js:211
|
||||
msgid "Keyboard"
|
||||
@ -622,7 +618,7 @@ msgstr "Hết hạn"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/lookingGlass.js:699
|
||||
msgid "Downloading"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Đang tải về"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/lookingGlass.js:724
|
||||
msgid "View Source"
|
||||
@ -641,13 +637,11 @@ msgid "System Information"
|
||||
msgstr "Thông tin hệ thống"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/networkAgent.js:138
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Password:"
|
||||
msgid "Show password"
|
||||
msgstr "Mật khẩu:"
|
||||
msgstr "Hiện mật khẩu"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/networkAgent.js:153
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Connection"
|
||||
msgid "Connect"
|
||||
msgstr "Kết nối"
|
||||
@ -656,87 +650,82 @@ msgstr "Kết nối"
|
||||
#: ../js/ui/networkAgent.js:248 ../js/ui/networkAgent.js:260
|
||||
#: ../js/ui/networkAgent.js:287 ../js/ui/networkAgent.js:307
|
||||
#: ../js/ui/networkAgent.js:317
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Password:"
|
||||
msgid "Password: "
|
||||
msgstr "Mật khẩu:"
|
||||
msgstr "Mật khẩu: "
|
||||
|
||||
#. static WEP
|
||||
#: ../js/ui/networkAgent.js:253
|
||||
msgid "Key: "
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Khoá: "
|
||||
|
||||
#. TTLS and PEAP are actually much more complicated, but this complication
|
||||
#. is not visible here since we only care about phase2 authentication
|
||||
#. (and don't even care of which one)
|
||||
#: ../js/ui/networkAgent.js:285 ../js/ui/networkAgent.js:303
|
||||
msgid "Username: "
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Tên người dùng: "
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/networkAgent.js:291
|
||||
msgid "Identity: "
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Định danh: "
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/networkAgent.js:293
|
||||
msgid "Private key password: "
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Mật khẩu khoá riêng: "
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/networkAgent.js:305
|
||||
msgid "Service: "
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Dịch vụ: "
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/networkAgent.js:334
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Authentication Required"
|
||||
msgid "Authentication required by wireless network"
|
||||
msgstr "Cần xác thực"
|
||||
msgstr "Mạng không dây cần xác thực"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/networkAgent.js:335
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Passwords or encryption keys are required to access the wireless network '%"
|
||||
"s'."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Cần mật mã hoặc khoá mã để truy cập mạng không dây '%s'"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/networkAgent.js:339
|
||||
msgid "Wired 802.1X authentication"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Xác thực Wired 802.1X"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/networkAgent.js:341
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Network Manager"
|
||||
msgid "Network name: "
|
||||
msgstr "Trình quản lý mạng"
|
||||
msgstr "Tên mạng: "
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/networkAgent.js:346
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "authentication required"
|
||||
msgid "DSL authentication"
|
||||
msgstr "cần xác thực"
|
||||
msgstr "Xác thực DSL"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/networkAgent.js:353
|
||||
msgid "PIN code required"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Cần mã PIN"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/networkAgent.js:354
|
||||
msgid "PIN code is needed for the mobile broadband device"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Thiết bị di động băng thông rộng cần mã PIN"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/networkAgent.js:355
|
||||
msgid "PIN: "
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "PIN: "
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/networkAgent.js:361
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Mobile broadband"
|
||||
msgid "Mobile broadband network password"
|
||||
msgstr "Mạng băng thông rộng"
|
||||
msgstr "Mật khẩu mạng băng thông rộng"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/networkAgent.js:362
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
#| msgid "You're now connected to '%s'"
|
||||
msgid "A password is required to connect to '%s'."
|
||||
msgstr "Đã kết nối '%s'"
|
||||
msgstr "Cần mật khẩu để kết nối đến '%s'."
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/overview.js:91
|
||||
msgid "Undo"
|
||||
@ -1116,16 +1105,14 @@ msgid "Network Settings"
|
||||
msgstr "Thiết lập mạng"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/network.js:1749
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "connection failed"
|
||||
msgid "Connection failed"
|
||||
msgstr "lỗi kết nối"
|
||||
msgstr "Lỗi kết nối"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/network.js:1750
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "connection failed"
|
||||
msgid "Activation of network connection failed"
|
||||
msgstr "lỗi kết nối"
|
||||
msgstr "Lỗi kích hoạt kết nối mạng"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/network.js:2000
|
||||
msgid "Networking is disabled"
|
||||
@ -1177,7 +1164,7 @@ msgstr[0] "%d phút còn lại"
|
||||
#, c-format
|
||||
msgctxt "percent of battery remaining"
|
||||
msgid "%d%%"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "%d%%"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/power.js:201
|
||||
msgid "AC adapter"
|
||||
@ -1242,19 +1229,17 @@ msgstr "Gọi"
|
||||
#. We got the TpContact
|
||||
#: ../js/ui/telepathyClient.js:353
|
||||
msgid "File Transfer"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Truyền tập tin"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/telepathyClient.js:434
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Authorization request from %s"
|
||||
msgid "Subscription request"
|
||||
msgstr "Yêu cầu cấp quyền từ %s"
|
||||
msgstr "Yêu cầu đăng ký"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/telepathyClient.js:470
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Connection"
|
||||
msgid "Connection error"
|
||||
msgstr "Kết nối"
|
||||
msgstr "Lỗi kết nối"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/telepathyClient.js:733
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -1280,24 +1265,24 @@ msgstr "%s bận."
|
||||
#. If applicable, replace %X with a strftime format valid for your
|
||||
#. locale, without seconds.
|
||||
#: ../js/ui/telepathyClient.js:978
|
||||
#, fuzzy, no-c-format
|
||||
#, no-c-format
|
||||
#| msgid "Sent at %X on %A"
|
||||
msgid "Sent at <b>%X</b> on <b>%A</b>"
|
||||
msgstr "Đã gửi %X lúc %A"
|
||||
msgstr "Đã gửi <b>%X</b> lúc <b>%A</b>"
|
||||
|
||||
#. Translators: this is a time format in the style of "Wednesday, May 25",
|
||||
#. shown when you get a chat message in the same year.
|
||||
#: ../js/ui/telepathyClient.js:984
|
||||
#, no-c-format
|
||||
msgid "Sent on <b>%A</b>, <b>%B %d</b>"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Đã gửi <b>%A</b>, <b>%d %B</b>"
|
||||
|
||||
#. Translators: this is a time format in the style of "Wednesday, May 25, 2012",
|
||||
#. shown when you get a chat message in a different year.
|
||||
#: ../js/ui/telepathyClient.js:989
|
||||
#, no-c-format
|
||||
msgid "Sent on <b>%A</b>, <b>%B %d</b>, %Y"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Đã gửi <b>%A</b>, <b>%d %B</b>, %Y"
|
||||
|
||||
#. Translators: this is the other person changing their old IM name to their new
|
||||
#. IM name.
|
||||
@ -1353,164 +1338,156 @@ msgstr "Trả lời"
|
||||
#. * like: "Alice is sending you test.ogg"
|
||||
#.
|
||||
#: ../js/ui/telepathyClient.js:1233
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
#| msgid "%s is inviting you to join %s"
|
||||
msgid "%s is sending you %s"
|
||||
msgstr "%s đang mời bạn vào phòng %s"
|
||||
msgstr "%s đang gửi bạn %s"
|
||||
|
||||
#. To translators: The parameter is the contact's alias
|
||||
#: ../js/ui/telepathyClient.js:1308
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s would like permission to see when you are online"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "%s muốn được phép được thông báo khi bạn trực tuyến"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/telepathyClient.js:1406
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Network Manager"
|
||||
msgid "Network error"
|
||||
msgstr "Trình quản lý mạng"
|
||||
msgstr "Lỗi mạng"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/telepathyClient.js:1408
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Authentication Required"
|
||||
msgid "Authentication failed"
|
||||
msgstr "Cần xác thực"
|
||||
msgstr "Lỗi xác thực"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/telepathyClient.js:1410
|
||||
msgid "Encryption error"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Lỗi mã hoá"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/telepathyClient.js:1412
|
||||
msgid "Certificate not provided"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Chưa cung cấp chứng nhận"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/telepathyClient.js:1414
|
||||
msgid "Certificate untrusted"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Chứng nhận không đáng tin"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/telepathyClient.js:1416
|
||||
msgid "Certificate expired"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Chứng nhận hết hạn"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/telepathyClient.js:1418
|
||||
msgid "Certificate not activated"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Chứng nhận chưa kích hoạt"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/telepathyClient.js:1420
|
||||
msgid "Certificate hostname mismatch"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Tên máy của chứng nhận không khớp"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/telepathyClient.js:1422
|
||||
msgid "Certificate fingerprint mismatch"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Dấu vân tay chứng nhận không khớp"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/telepathyClient.js:1424
|
||||
msgid "Certificate self-signed"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Chứng nhận tự ký"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/telepathyClient.js:1426
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "%s is offline."
|
||||
msgid "Status is set to offline"
|
||||
msgstr "%s đã ngoại tuyến."
|
||||
msgstr "Đã đặt trạng thái là ngoại tuyến"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/telepathyClient.js:1428
|
||||
msgid "Encryption is not available"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Không hỗ trợ mã hoá"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/telepathyClient.js:1430
|
||||
msgid "Certificate is invalid"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Chứng nhận không hợp lệ"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/telepathyClient.js:1432
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Connection established"
|
||||
msgid "Connection has been refused"
|
||||
msgstr "Đã tạo kết nối"
|
||||
msgstr "Kết nối bị từ chối"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/telepathyClient.js:1434
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Connection established"
|
||||
msgid "Connection can't be established"
|
||||
msgstr "Đã tạo kết nối"
|
||||
msgstr "Không thể tạo kết nối"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/telepathyClient.js:1436
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Connection established"
|
||||
msgid "Connection has been lost"
|
||||
msgstr "Đã tạo kết nối"
|
||||
msgstr "Mất kết nối"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/telepathyClient.js:1438
|
||||
msgid "This resource is already connected to the server"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Tài nguyên này đã kết nối đến máy chủ"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/telepathyClient.js:1440
|
||||
msgid ""
|
||||
"Connection has been replaced by a new connection using the same resource"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Kết nối bị thay thế bằng một kết nối mới cùng tài nguyên"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/telepathyClient.js:1442
|
||||
msgid "The account already exists on the server"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Tài khoản đã có trên máy chủ"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/telepathyClient.js:1444
|
||||
msgid "Server is currently too busy to handle the connection"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Máy chủ đang bận không thể xử lý kết nối"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/telepathyClient.js:1446
|
||||
msgid "Certificate has been revoked"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Chứng nhận bị thu hồi"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/telepathyClient.js:1448
|
||||
msgid ""
|
||||
"Certificate uses an insecure cipher algorithm or is cryptographically weak"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Chứng nhận dùng thuật toán mật mã yếu hoặc không an toàn"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/telepathyClient.js:1450
|
||||
msgid ""
|
||||
"The length of the server certificate, or the depth of the server certificate "
|
||||
"chain, exceed the limits imposed by the cryptography library"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Độ dài của chứng nhận máy chủ, hoặc độ sâu của chuỗi chứng nhận, vượt quá "
|
||||
"giới hạn của thư viện mật mã"
|
||||
|
||||
#. translators: argument is the account name, like
|
||||
#. * name@jabber.org for example.
|
||||
#: ../js/ui/telepathyClient.js:1459
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
#| msgid "connection failed"
|
||||
msgid "Connection to %s failed"
|
||||
msgstr "lỗi kết nối"
|
||||
msgstr "Kết nối %s thất bại"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/telepathyClient.js:1468
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Reject"
|
||||
msgid "Reconnect"
|
||||
msgstr "Từ chối"
|
||||
msgstr "Tái kết nối"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/telepathyClient.js:1469
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "My Account"
|
||||
msgid "Edit account"
|
||||
msgstr "Tài khoản"
|
||||
msgstr "Sửa tài khoản"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/telepathyClient.js:1515
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Unknown"
|
||||
msgid "Unknown reason"
|
||||
msgstr "Không biết"
|
||||
msgstr "Lý do không biết"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/userMenu.js:153
|
||||
msgid "Hidden"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Ẩn"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/userMenu.js:159
|
||||
msgid "Idle"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Nhàn rỗi"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/userMenu.js:162
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "unavailable"
|
||||
msgid "Unavailable"
|
||||
msgstr "không có mặt"
|
||||
msgstr "Không có mặt"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/userMenu.js:518 ../js/ui/userMenu.js:522 ../js/ui/userMenu.js:592
|
||||
msgid "Power Off..."
|
||||
@ -1521,16 +1498,14 @@ msgid "Suspend"
|
||||
msgstr "Ngưng"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/userMenu.js:554
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Applications"
|
||||
msgid "Notifications"
|
||||
msgstr "Ứng dụng"
|
||||
msgstr "Thông báo"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/userMenu.js:562
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "My Account"
|
||||
msgid "Online Accounts"
|
||||
msgstr "Tài khoản"
|
||||
msgstr "Tài khoản trực tuyến"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/userMenu.js:566
|
||||
msgid "System Settings"
|
||||
@ -1550,13 +1525,15 @@ msgstr "Đăng xuất..."
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/userMenu.js:611
|
||||
msgid "Your chat status will be set to busy"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Trạng thái nhắn tin của bạn sẽ được đặt là bận"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/userMenu.js:612
|
||||
msgid ""
|
||||
"Notifications are now disabled, including chat messages. Your online status "
|
||||
"has been adjusted to let others know that you might not see their messages."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Thông báo đã bị tắt, bao gồm tin nhắn. Trạng thái trực tuyến của bạn đã được "
|
||||
"điều chỉnh để mọi người biết bạn sẽ không xem tin nhắn họ gửi đến."
|
||||
|
||||
#. Translators: this is the text displayed
|
||||
#. in the search entry when no search is
|
||||
@ -1606,7 +1583,7 @@ msgstr "In phiên bản"
|
||||
|
||||
#: ../src/main.c:486
|
||||
msgid "Mode used by GDM for login screen"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Chể độ dùng bởi GDM cho màn hình đăng nhập"
|
||||
|
||||
#: ../src/shell-app.c:581
|
||||
#, c-format
|
||||
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user