Updated Vietnamese translation
This commit is contained in:
parent
6cf0a35b4c
commit
f608c65962
124
po/vi.po
124
po/vi.po
@ -9,7 +9,7 @@ msgstr ""
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gnome-"
|
||||
"shell&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2011-03-24 08:03+0000\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2011-03-05 15:41+0700\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2011-03-25 00:31+0700\n"
|
||||
"Last-Translator: Duy <pclouds@gmail.com>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||
@ -222,7 +222,7 @@ msgstr "Đã bỏ đánh dấu ưa thích cho %s"
|
||||
#: ../js/ui/calendar.js:66
|
||||
msgctxt "event list time"
|
||||
msgid "All Day"
|
||||
msgstr "Nguyên ngày"
|
||||
msgstr "Cả ngày"
|
||||
|
||||
#. Translators: Shown in calendar event list, if 24h format
|
||||
#: ../js/ui/calendar.js:71
|
||||
@ -378,31 +378,31 @@ msgstr "Mở lịch"
|
||||
#. in 24-hour mode.
|
||||
#: ../js/ui/dateMenu.js:164
|
||||
msgid "%a %b %e, %R:%S"
|
||||
msgstr "%R:%S, %a %b %e"
|
||||
msgstr "%a %R:%S, %e %b"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/dateMenu.js:165
|
||||
msgid "%a %b %e, %R"
|
||||
msgstr "%R, %a %b %e"
|
||||
msgstr "%a %R, %e %b"
|
||||
|
||||
#. Translators: This is the time format without date used
|
||||
#. in 24-hour mode.
|
||||
#: ../js/ui/dateMenu.js:169
|
||||
msgid "%a %R:%S"
|
||||
msgstr "%R:%S %a"
|
||||
msgstr "%a %R:%S"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/dateMenu.js:170
|
||||
msgid "%a %R"
|
||||
msgstr "%R %a"
|
||||
msgstr "%a %R"
|
||||
|
||||
#. Translators: This is a time format with date used
|
||||
#. for AM/PM.
|
||||
#: ../js/ui/dateMenu.js:177
|
||||
msgid "%a %b %e, %l:%M:%S %p"
|
||||
msgstr "%a %b %e, %l:%M:%S %p"
|
||||
msgstr "%a %e %b, %l:%M:%S %p"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/dateMenu.js:178
|
||||
msgid "%a %b %e, %l:%M %p"
|
||||
msgstr "%a %b %e, %l:%M %p"
|
||||
msgstr "%a %e %b, %l:%M %p"
|
||||
|
||||
#. Translators: This is a time format without date used
|
||||
#. for AM/PM.
|
||||
@ -453,28 +453,25 @@ msgid "Logging out of the system."
|
||||
msgstr "Đang xuất khỏi hệ thống."
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:75 ../js/ui/endSessionDialog.js:82
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Power Off..."
|
||||
msgid "Power Off"
|
||||
msgstr "Tắt máy..."
|
||||
msgstr "Tắt máy"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:76
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Click Log Out to quit these applications and log out of the system."
|
||||
msgid "Click Power Off to quit these applications and power off the system."
|
||||
msgstr "Nhấn Đăng xuất để thoát những ứng dụng này và đăng xuất khỏi hệ thống."
|
||||
msgstr "Nhấn Tắt máy để thoát những ứng dụng này và tắt máy."
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:77
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
#| msgid "The system will restart automatically in %d seconds."
|
||||
msgid "The system will power off automatically in %d seconds."
|
||||
msgstr "Hệ thống sẽ tự động khởi động lại sau %d giây."
|
||||
msgstr "Hệ thống sẽ tự động tắt sau %d giây."
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:78
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Logging out of the system."
|
||||
msgid "Powering off the system."
|
||||
msgstr "Đang xuất khỏi hệ thống."
|
||||
msgstr "Tắt máy."
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:80 ../js/ui/endSessionDialog.js:88
|
||||
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:93
|
||||
@ -532,7 +529,7 @@ msgstr "Trang Web"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/messageTray.js:987
|
||||
msgid "Open"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Mở"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/messageTray.js:2145
|
||||
msgid "System Information"
|
||||
@ -554,7 +551,7 @@ msgstr "Ứng dụng"
|
||||
#. the left of the overview
|
||||
#: ../js/ui/overview.js:205
|
||||
msgid "Dash"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Khung ứng dụng"
|
||||
|
||||
#. TODO - _quit() doesn't really work on apps in state STARTING yet
|
||||
#: ../js/ui/panel.js:515
|
||||
@ -570,7 +567,7 @@ msgstr "Hoạt động"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/panel.js:979
|
||||
msgid "Top Bar"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Thanh đỉnh"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/placeDisplay.js:122
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -591,23 +588,23 @@ msgstr "ĐỊA ĐIỂM & THIẾT BỊ"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/polkitAuthenticationAgent.js:74
|
||||
msgid "Authentication Required"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Cần xác thực"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/polkitAuthenticationAgent.js:108
|
||||
msgid "Administrator"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Quản trị"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/polkitAuthenticationAgent.js:176
|
||||
msgid "Authenticate"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Xác thực"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/polkitAuthenticationAgent.js:260
|
||||
msgid "Sorry, that didn't work. Please try again."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Rất tiếc, không được. Vui lòng thử lại."
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/polkitAuthenticationAgent.js:272
|
||||
msgid "Password:"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Mật khẩu:"
|
||||
|
||||
#. Translators: this MUST be either "toggle-switch-us"
|
||||
#. (for toggle switches containing the English words
|
||||
@ -830,153 +827,144 @@ msgid "Localization Settings"
|
||||
msgstr "Thiết lập bản địa hoá"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/network.js:102 ../js/ui/status/network.js:1393
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Unknown"
|
||||
msgid "<unknown>"
|
||||
msgstr "Không biết"
|
||||
msgstr "<không rõ>"
|
||||
|
||||
#. Translators: this indicates that wireless or wwan is disabled by hardware killswitch
|
||||
#: ../js/ui/status/network.js:295
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Disabled"
|
||||
msgid "disabled"
|
||||
msgstr "Tắt"
|
||||
msgstr "tắt"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/network.js:476
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Connection"
|
||||
msgid "connecting..."
|
||||
msgstr "Kết nối"
|
||||
msgstr "đang kết nối..."
|
||||
|
||||
#. Translators: this is for network connections that require some kind of key or password
|
||||
#: ../js/ui/status/network.js:479
|
||||
msgid "authentication required"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "cần xác thực"
|
||||
|
||||
#. Translators: this is for wired network devices that are physically disconnected
|
||||
#: ../js/ui/status/network.js:485
|
||||
msgid "cable unplugged"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "cáp bị tháo"
|
||||
|
||||
#. Translators: this is for a network device that cannot be activated (for example it
|
||||
#. is disabled by rfkill, or it has no coverage
|
||||
#: ../js/ui/status/network.js:489
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Available"
|
||||
msgid "unavailable"
|
||||
msgstr "Có mặt"
|
||||
msgstr "không có mặt"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/network.js:491
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Connection"
|
||||
msgid "connection failed"
|
||||
msgstr "Kết nối"
|
||||
msgstr "lỗi kết nối"
|
||||
|
||||
#. TRANSLATORS: this is the indication that a connection for another logged in user is active,
|
||||
#. and we cannot access its settings (including the name)
|
||||
#: ../js/ui/status/network.js:571 ../js/ui/status/network.js:1341
|
||||
msgid "Connected (private)"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Đã kết nối (riêng)"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/network.js:636
|
||||
msgid "Auto Ethernet"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Ethernet tự động"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/network.js:697
|
||||
msgid "Auto broadband"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Băng thông rộng tự động"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/network.js:700
|
||||
msgid "Auto dial-up"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Quay số tự động"
|
||||
|
||||
#. TRANSLATORS: this the automatic wireless connection name (including the network name)
|
||||
#: ../js/ui/status/network.js:843 ../js/ui/status/network.js:1353
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
#| msgid "Quit %s"
|
||||
msgid "Auto %s"
|
||||
msgstr "Thoát %s"
|
||||
msgstr "%s tự động"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/network.js:845
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Bluetooth"
|
||||
msgid "Auto bluetooth"
|
||||
msgstr "Bluetooth"
|
||||
msgstr "Bluetooth tự động"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/network.js:1355
|
||||
msgid "Auto wireless"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Mạng không dây tự động"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/network.js:1413
|
||||
msgid "More..."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Nữa..."
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/network.js:1436
|
||||
msgid "Enable networking"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Bật nối mạng"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/network.js:1448
|
||||
msgid "Wired"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Mạng dây"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/network.js:1459
|
||||
msgid "Wireless"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Mạng không dây"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/network.js:1469
|
||||
msgid "Mobile broadband"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Mạng băng thông rộng"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/network.js:1479
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Connection"
|
||||
msgid "VPN Connections"
|
||||
msgstr "Kết nối"
|
||||
msgstr "Kết nối VPN"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/network.js:1488
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Power Settings"
|
||||
msgid "Network Settings"
|
||||
msgstr "Thiết lập năng lượng"
|
||||
msgstr "Thiết lập mạng"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/network.js:1783
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "You're now connected to mobile broadband connection '%s'"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Bạn đã kết nối vào mạng băng thông rộng '%s'"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/network.js:1787
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "You're now connected to wireless network '%s'"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Bạn đã kết nối vào mạng không dây '%s'"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/network.js:1791
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "You're now connected to wired network '%s'"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Bạn đã kết nối vào mạng (dây) '%s'"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/network.js:1795
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "You're now connected to VPN network '%s'"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Bạn đã kết nối vào mạng VPN '%s'"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/network.js:1800
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "You're now connected to '%s'"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Bạn đã kết nối vào '%s'"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/network.js:1808
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Connection"
|
||||
msgid "Connection established"
|
||||
msgstr "Kết nối"
|
||||
msgstr "Đã tạo kết nối"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/network.js:1930
|
||||
msgid "Networking is disabled"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Mạng bị tắt"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/network.js:2055
|
||||
msgid "Network Manager"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Trình quản lý mạng"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/power.js:85
|
||||
msgid "Power Settings"
|
||||
@ -1144,13 +1132,13 @@ msgstr "Âm thanh hệ thống"
|
||||
|
||||
#: ../src/main.c:446
|
||||
msgid "Print version"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "In phiên bản"
|
||||
|
||||
#: ../src/shell-app.c:454
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
#| msgid "Failed to unmount '%s'"
|
||||
msgid "Failed to launch '%s'"
|
||||
msgstr "Lỗi bỏ gắn '%s'"
|
||||
msgstr "Lỗi chạy '%s'"
|
||||
|
||||
#: ../src/shell-global.c:1395
|
||||
msgid "Less than a minute ago"
|
||||
@ -1182,11 +1170,11 @@ msgstr[0] "%d tuần trước"
|
||||
|
||||
#: ../src/shell-mobile-providers.c:80
|
||||
msgid "United Kingdom"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Vương quốc Anh"
|
||||
|
||||
#: ../src/shell-mobile-providers.c:526
|
||||
msgid "Default"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Mặc định"
|
||||
|
||||
#: ../src/shell-polkit-authentication-agent.c:334
|
||||
msgid "Authentication dialog was dismissed by the user"
|
||||
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user