mutter/po/vi.po

3314 lines
144 KiB
Plaintext
Raw Normal View History

2005-12-30 02:49:05 -05:00
# Vietnamese translation for Metacity.
2006-05-26 07:55:56 -04:00
# Copyright © 2006 Gnome i18n Project for Vietnamese.
2005-12-30 02:49:05 -05:00
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@vnlinux.org>, 2002-2004.
2006-01-11 00:43:30 -05:00
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2006.
#
msgid ""
2005-12-30 02:49:05 -05:00
""
msgstr "Project-Id-Version: metacity GNOME HEAD\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
"POT-Creation-Date: 2006-05-25 22:33+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2006-05-26 21:25+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
2006-04-17 06:49:30 -04:00
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
2006-02-21 06:27:20 -05:00
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/tools/metacity-message.c:150
#, c-format
msgid "Usage: %s\n"
msgstr "Cách dùng: %s\n"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/tools/metacity-message.c:176
#: ../src/util.c:131
msgid "Metacity was compiled without support for verbose mode\n"
msgstr "Metacity đã được biên dịch không hỗ trợ phương thức chi tiết.\n"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/delete.c:64
#: ../src/delete.c:91
#: ../src/metacity-dialog.c:71
#: ../src/theme-parser.c:467
#, c-format
msgid "Could not parse \"%s\" as an integer"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "Không thể phân tích « %s » thành một số nguyên."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/delete.c:71
#: ../src/delete.c:98
#: ../src/metacity-dialog.c:78
#: ../src/theme-parser.c:476
#: ../src/theme-parser.c:530
#, c-format
msgid "Did not understand trailing characters \"%s\" in string \"%s\""
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "Không thể hiểu ký tự đuôi « %s » trong chuỗi « %s »."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/delete.c:129
#, c-format
msgid "Failed to parse message \"%s\" from dialog process\n"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "Lỗi phân tích thông điệp « %s » từ tiến trình hội thoại.\n"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/delete.c:264
#, c-format
msgid "Error reading from dialog display process: %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ tiến trình hiển thị hộp thoại: %s\n"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/delete.c:345
#, c-format
2003-03-26 21:27:40 -05:00
msgid ""
"Error launching metacity-dialog to ask about killing an application: %s\n"
2006-01-11 00:43:30 -05:00
msgstr "Lỗi chạy « metacity-dialog » (hộp thoại) để hỏi về việc buộc kết thúc ứng "
"dụng: %s\n"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/delete.c:453
#, c-format
msgid "Failed to get hostname: %s\n"
msgstr "Lỗi lấy tên máy: %s\n"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/display.c:344
#, c-format
msgid "Failed to open X Window System display '%s'\n"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "Lỗi mở bộ trình bày Hệ thống Cửa sổ X « %s ».\n"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/errors.c:269
#, c-format
msgid ""
"Lost connection to the display '%s';\n"
"most likely the X server was shut down or you killed/destroyed\n"
"the window manager.\n"
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Mất liên kết với bộ trình bày « %s »;\n"
"thường là do trình phục vụ X bị ngừng hoạt động hoặc \n"
"bạn đã buộc chấm dứt hoạt động bộ quản lý cửa sổ.\n"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/errors.c:276
#, c-format
msgid "Fatal IO error %d (%s) on display '%s'.\n"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "Lỗi gõ/xuất nghiêm trọng %d (%s) trên bộ trình bày « %s ».\n"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/frames.c:1086
msgid "Close Window"
msgstr "Đóng cửa sổ"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/frames.c:1089
msgid "Window Menu"
msgstr "Trình đơn cửa sổ"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/frames.c:1092
msgid "Minimize Window"
msgstr "Thu nhỏ cửa sổ"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/frames.c:1095
msgid "Maximize Window"
msgstr "Phóng to cửa sổ"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/frames.c:1098
msgid "Unmaximize Window"
msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/keybindings.c:1021
#, c-format
msgid ""
"Some other program is already using the key %s with modifiers %x as a "
"binding\n"
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Một chương trình khác đã dùng phím « %s » với phím bổ trợ «%x» như là tổ "
"hợp.\n"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/keybindings.c:2588
#, c-format
msgid "Error launching metacity-dialog to print an error about a command: %s\n"
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy «metacity-dialog» để in thông báo lỗi về lệnh: %s\n"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/keybindings.c:2693
#, c-format
msgid "No command %d has been defined.\n"
msgstr "Không có lệnh «%d» nào được định nghĩa.\n"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/keybindings.c:3559
msgid "No terminal command has been defined.\n"
msgstr "Không có lệnh thiết bị cuối nào được định nghĩa.\n"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/main.c:65
#, c-format
2002-10-29 01:31:54 -05:00
msgid ""
"metacity %s\n"
"Copyright (C) 2001-2002 Havoc Pennington, Red Hat, Inc., and others\n"
"This is free software; see the source for copying conditions.\n"
"There is NO warranty; not even for MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A "
"PARTICULAR PURPOSE.\n"
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "metacity %s\n"
"Bản quyền © 2001-2002 Havoc Pennington, Red Hat, Inc., và người khác\n"
"Đây là phần mềm tự do; hãy xem nguồn về các điều kiện sao chép.\n"
2003-03-26 21:27:40 -05:00
"Chương trình không có sự bảo đảm nào, thậm chí không có tính thương mại hay "
"cho một mục đích đặc biệt nào cả.\n"
2002-10-29 01:31:54 -05:00
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/main.c:169
2005-07-21 07:47:47 -04:00
msgid "Disable connection to session manager"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "Vô hiệu hóa sự kết nối đến bộ quản lý phiên làm việc"
2005-07-21 07:47:47 -04:00
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/main.c:175
2005-07-21 07:47:47 -04:00
msgid "Replace the running window manager with Metacity"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "Thay thế bộ quản lý cửa sổ đang chạy bằng Metacity"
2005-07-21 07:47:47 -04:00
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/main.c:181
2005-07-21 07:47:47 -04:00
msgid "Specify session management ID"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "Ghi rõ ID quản lý phiên làm việc"
2005-07-21 07:47:47 -04:00
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/main.c:186
2005-07-21 07:47:47 -04:00
msgid "X Display to use"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "Bộ trình bày X cần dùng"
2005-07-21 07:47:47 -04:00
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/main.c:192
2005-07-21 07:47:47 -04:00
msgid "Initialize session from savefile"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "Khởi động phiên làm việc từ tập tin lưu"
2005-07-21 07:47:47 -04:00
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/main.c:198
2005-07-21 07:47:47 -04:00
msgid "Print version"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "In ra phiên bản"
2005-07-21 07:47:47 -04:00
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/main.c:350
#, c-format
msgid "Failed to scan themes directory: %s\n"
2004-09-13 21:20:21 -04:00
msgstr "Lỗi quét thư mục sắc thái: %s\n"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/main.c:366
#, c-format
2003-03-26 21:27:40 -05:00
msgid ""
"Could not find a theme! Be sure %s exists and contains the usual themes."
2006-01-11 00:43:30 -05:00
msgstr "Không tìm thấy sắc thái. Hãy chắc rằng « %s » tồn tại và chứa những sắc thái "
"thường dùng."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/main.c:424
#, c-format
msgid "Failed to restart: %s\n"
msgstr "Lỗi khởi động lại: %s\n"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/menu.c:55
2002-10-29 01:31:54 -05:00
msgid "Mi_nimize"
msgstr "Th_u nhỏ"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/menu.c:56
msgid "Ma_ximize"
msgstr "_Phóng to"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/menu.c:57
msgid "Unma_ximize"
msgstr "_Bỏ phóng to"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/menu.c:58
2002-10-29 01:31:54 -05:00
msgid "Roll _Up"
msgstr "Cuộn _lên"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/menu.c:59
2002-10-29 01:31:54 -05:00
msgid "_Unroll"
2004-09-13 21:20:21 -04:00
msgstr "_Bỏ cuộn"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/menu.c:60
#: ../src/menu.c:61
msgid "On _Top"
msgstr "_Trên đỉnh"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/menu.c:62
2002-10-29 01:31:54 -05:00
msgid "_Move"
2004-09-13 21:20:21 -04:00
msgstr "_Di chuyển"
2002-10-29 01:31:54 -05:00
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/menu.c:63
msgid "_Resize"
msgstr "Đổi _cỡ"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/menu.c:64
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgid "Move Titlebar On_screen"
msgstr "Chuyển Thanh Tựa Đề trên _màn hình"
#.separator
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/menu.c:66
msgid "_Close"
2005-09-16 03:45:55 -04:00
msgstr "_Đóng"
2005-12-30 02:49:05 -05:00
#.separator
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/menu.c:68
msgid "_Always on Visible Workspace"
msgstr "_Chỉ trong vùng làm việc có thể thấy"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/menu.c:69
msgid "_Only on This Workspace"
msgstr "Chỉ trong vùng làm việc _này"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/menu.c:70
msgid "Move to Workspace _Left"
2004-09-13 21:20:21 -04:00
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên t_rái"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/menu.c:71
msgid "Move to Workspace R_ight"
2004-09-13 21:20:21 -04:00
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _phải"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/menu.c:72
msgid "Move to Workspace _Up"
2004-09-13 21:20:21 -04:00
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _trên"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/menu.c:73
msgid "Move to Workspace _Down"
2004-09-13 21:20:21 -04:00
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _dưới"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/menu.c:164
#: ../src/prefs.c:2142
#: ../src/prefs.c:2669
#, c-format
msgid "Workspace %d"
msgstr "Vùng làm việc %d"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/menu.c:173
msgid "Workspace 1_0"
2004-09-13 21:20:21 -04:00
msgstr "Vùng làm việc 1_0"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/menu.c:175
#, c-format
msgid "Workspace %s%d"
msgstr "Vùng làm việc «%s%d»"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/menu.c:373
msgid "Move to Another _Workspace"
2004-09-13 21:20:21 -04:00
msgstr "Chuyển sang Vùng làm việc _khác"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
2005-12-30 02:49:05 -05:00
#.This is the text that should appear next to menu accelerators
#.* that use the shift key. If the text on this key isn't typically
#.* translated on keyboards used for your language, don't translate
#.* this.
2005-07-21 07:47:47 -04:00
#.
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metaaccellabel.c:103
2002-10-29 01:31:54 -05:00
msgid "Shift"
msgstr "Shift"
2002-10-29 01:31:54 -05:00
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
2005-12-30 02:49:05 -05:00
#.This is the text that should appear next to menu accelerators
#.* that use the control key. If the text on this key isn't typically
#.* translated on keyboards used for your language, don't translate
#.* this.
2005-07-21 07:47:47 -04:00
#.
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metaaccellabel.c:109
2002-10-29 01:31:54 -05:00
msgid "Ctrl"
msgstr "Ctrl"
2002-10-29 01:31:54 -05:00
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
2005-12-30 02:49:05 -05:00
#.This is the text that should appear next to menu accelerators
#.* that use the alt key. If the text on this key isn't typically
#.* translated on keyboards used for your language, don't translate
#.* this.
2005-07-21 07:47:47 -04:00
#.
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metaaccellabel.c:115
2002-10-29 01:31:54 -05:00
msgid "Alt"
msgstr "Alt"
2002-10-29 01:31:54 -05:00
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
2005-12-30 02:49:05 -05:00
#.This is the text that should appear next to menu accelerators
#.* that use the meta key. If the text on this key isn't typically
#.* translated on keyboards used for your language, don't translate
#.* this.
2005-07-21 07:47:47 -04:00
#.
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metaaccellabel.c:121
2002-10-29 01:31:54 -05:00
msgid "Meta"
msgstr "Meta"
2002-10-29 01:31:54 -05:00
2005-12-30 02:49:05 -05:00
#.This is the text that should appear next to menu accelerators
#.* that use the super key. If the text on this key isn't typically
#.* translated on keyboards used for your language, don't translate
#.* this.
2002-10-29 01:31:54 -05:00
#.
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metaaccellabel.c:127
2002-10-29 01:31:54 -05:00
msgid "Super"
msgstr "Cao cấp"
2002-10-29 01:31:54 -05:00
2005-12-30 02:49:05 -05:00
#.This is the text that should appear next to menu accelerators
#.* that use the hyper key. If the text on this key isn't typically
#.* translated on keyboards used for your language, don't translate
#.* this.
2002-10-29 01:31:54 -05:00
#.
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metaaccellabel.c:133
2002-10-29 01:31:54 -05:00
msgid "Hyper"
msgstr "Cao"
2002-10-29 01:31:54 -05:00
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
2005-12-30 02:49:05 -05:00
#.This is the text that should appear next to menu accelerators
#.* that use the mod2 key. If the text on this key isn't typically
#.* translated on keyboards used for your language, don't translate
#.* this.
2005-07-21 07:47:47 -04:00
#.
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metaaccellabel.c:139
2002-10-29 01:31:54 -05:00
msgid "Mod2"
msgstr "Mod2"
2002-10-29 01:31:54 -05:00
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
2005-12-30 02:49:05 -05:00
#.This is the text that should appear next to menu accelerators
#.* that use the mod3 key. If the text on this key isn't typically
#.* translated on keyboards used for your language, don't translate
#.* this.
2005-07-21 07:47:47 -04:00
#.
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metaaccellabel.c:145
2002-10-29 01:31:54 -05:00
msgid "Mod3"
msgstr "Mod3"
2002-10-29 01:31:54 -05:00
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
2005-12-30 02:49:05 -05:00
#.This is the text that should appear next to menu accelerators
#.* that use the mod4 key. If the text on this key isn't typically
#.* translated on keyboards used for your language, don't translate
#.* this.
2005-07-21 07:47:47 -04:00
#.
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metaaccellabel.c:151
2002-10-29 01:31:54 -05:00
msgid "Mod4"
msgstr "Mod4"
2002-10-29 01:31:54 -05:00
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
2005-12-30 02:49:05 -05:00
#.This is the text that should appear next to menu accelerators
#.* that use the mod5 key. If the text on this key isn't typically
#.* translated on keyboards used for your language, don't translate
#.* this.
2005-07-21 07:47:47 -04:00
#.
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metaaccellabel.c:157
2002-10-29 01:31:54 -05:00
msgid "Mod5"
msgstr "Mod5"
2002-10-29 01:31:54 -05:00
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity-dialog.c:111
#, c-format
2003-05-20 12:40:32 -04:00
msgid "The window \"%s\" is not responding."
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "Cửa sổ « %s » không trả lời."
2003-05-20 12:40:32 -04:00
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity-dialog.c:119
msgid ""
2003-05-20 12:40:32 -04:00
"Forcing this application to quit will cause you to lose any unsaved changes."
2004-09-28 21:47:42 -04:00
msgstr "Việc buộc thoát ứng dụng này sẽ làm mất những thông tin chưa được lưu."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity-dialog.c:130
2003-05-20 12:40:32 -04:00
msgid "_Force Quit"
2003-07-24 07:20:28 -04:00
msgstr "_Buộc thoát"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity-dialog.c:227
msgid "Title"
msgstr "Tựa đề"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity-dialog.c:239
msgid "Class"
msgstr "Hàng"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity-dialog.c:265
msgid ""
"These windows do not support \"save current setup\" and will have to be "
"restarted manually next time you log in."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Những cửa sổ này không hỗ trợ «lưu thiết lập hiện thời» và sẽ phải khởi động "
2005-07-21 07:47:47 -04:00
"lại bằng tay lần kế bạn đăng nhập."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity-dialog.c:331
#, c-format
msgid ""
"There was an error running \"%s\":\n"
"%s."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Gặp lỗi khi chạy « %s »:\n"
"%s."
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.desktop.in.h:1
msgid "Metacity"
msgstr "Metacity"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:1
msgid "(Not implemented) Navigation works in terms of applications not windows"
2006-01-11 00:43:30 -05:00
msgstr "Việc duyệt (chưa thực hiện) làm việc theo các điều khoản của ứng dụng, không "
"phải cửa sổ."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:2
msgid ""
"A font description string describing a font for window titlebars. The size "
"from the description will only be used if the titlebar_font_size option is "
2006-04-17 06:49:30 -04:00
"set to 0. Also, this option is disabled if the titlebar_uses_desktop_font "
"option is set to true."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Chuỗi mô tả phông chữ mô tả phông chữ cho tựa đề cửa sổ. Tuy nhiên kích "
2006-05-26 07:55:56 -04:00
"thước theo mô tả này sẽ chỉ được dùng nếu tùy chọn « titlebar_font_size "
"» (kích thước phông chữ thanh tựa đề) được đặt là 0. Ngoài ra, tùy chọn này "
"sẽ tắt nếu tùy chọn « titlebar_uses_desktop_font » (thanh đựa đề dùng phông "
"chữ của màn hình làm việc) bật."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:3
2002-10-29 01:31:54 -05:00
msgid "Action on title bar double-click"
msgstr "Hành động khi nhấn đúp chuột lên thanh tiêu đề"
2002-10-29 01:31:54 -05:00
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:4
msgid "Activate window menu"
msgstr "Kích hoạt trình đơn cửa sổ"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:5
2002-10-29 01:31:54 -05:00
msgid "Arrangement of buttons on the titlebar"
msgstr "Sự bố trí các nút trên thanh tiêu đề"
2002-10-29 01:31:54 -05:00
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:6
2002-10-29 01:31:54 -05:00
msgid ""
"Arrangement of buttons on the titlebar. The value should be a string, such "
"as \"menu:minimize,maximize,close\"; the colon separates the left corner of "
"the window from the right corner, and the button names are comma-separated. "
"Duplicate buttons are not allowed. Unknown button names are silently ignored "
"so that buttons can be added in future metacity versions without breaking "
"older versions."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Bố trí các nút trên thanh tiêu đề. Giá trị là các chuỗi như là «menu:"
2005-07-21 07:47:47 -04:00
"minimize,maximize,close» (trình đơn:cực tiểu hóa,cực đại hóa,đóng), dấu hai "
"chấm tách góc trái ra khỏi góc phải cửa sổ, tên các nút được cách nhau bởi "
"dấu phẩy. Không cho phép nút đúp nào. Tên nút không rõ sẽ được bỏ qua để cho "
"các nút tiếp tục được bổ sung vào các phiên bản tiếp theo của metacity mà "
"không phá vỡ phiên bản cũ."
2002-10-29 01:31:54 -05:00
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:7
msgid "Automatically raises the focused window"
msgstr "Tự động hiển thị cửa sổ có tiêu điểm"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:8
2002-10-29 01:31:54 -05:00
msgid ""
"Clicking a window while holding down this modifier key will move the window "
"(left click), resize the window (middle click), or show the window menu "
"(right click). Modifier is expressed as \"&lt;Alt&gt;\" or \"&lt;Super&gt;\" "
"for example."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Nhấn chuột lên một cửa sổ trong khi đang giữ phím biến đổi này sẽ di chuyển "
2003-03-26 21:27:40 -05:00
"cửa sổ (nút chuột trái), đặt lại kích thước cửa sổ (nút chuột giữa), hoặc "
2005-07-21 07:47:47 -04:00
"hiện trình đơn cửa sổ (nút chuột phải). Phím biến đổi được tạo như \"&lt;"
"Alt&gt;\" hay \"&lt;Super&gt;\" để làm ví dụ."
2002-10-29 01:31:54 -05:00
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:9
msgid "Close window"
msgstr "Đóng cửa sổ"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:10
msgid "Commands to run in response to keybindings"
msgstr "Lệnh cần chạy khi nhấn phím tổ hợp"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:11
2006-02-21 06:27:20 -05:00
msgid "Compositing Manager"
msgstr "Bộ Quản lý Ghép lại"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:12
2006-04-17 06:49:30 -04:00
msgid "Control how new windows get focus"
msgstr "Điều khiển cách gán tiêu điểm cho cửa sổ mới"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:13
msgid "Current theme"
2004-09-13 21:20:21 -04:00
msgstr "Sắc thái hiện tại"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:14
msgid "Delay in milliseconds for the auto raise option"
msgstr "Khoảng chờ (mili giây) cho tùy chọn tự động hiện"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:15
2006-02-21 06:27:20 -05:00
msgid "Determines whether Metacity is a compositing manager."
msgstr "Quyết định nếu trình Metacity là bộ quản lý ghép lại hay không."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:16
2003-03-26 21:27:40 -05:00
msgid ""
"Determines whether applications or the system can generate audible 'beeps'; "
"may be used in conjunction with 'visual bell' to allow silent 'beeps'."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Xác định ứng dụng hoặc hệ thống có thể phát sinh tiến «bíp» hay không; có "
"thể dùng chung với «cái chuông hình» để cho phép «bíp» câm."
2003-03-26 21:27:40 -05:00
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:17
msgid "Disable misfeatures that are required by old or broken applications"
msgstr "Tắt «tính năng sai» là cần thiết đối với các ứng dụng cũ hay bị hỏng"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:18
2003-03-26 21:27:40 -05:00
msgid "Enable Visual Bell"
2003-09-08 09:34:03 -04:00
msgstr "Bật Chuông hình"
2003-03-26 21:27:40 -05:00
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:19
msgid "Hide all windows and focus desktop"
msgstr "Ẩn mọi của sổ và màn hình nền có tiêu điểm"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:20
msgid ""
2006-04-17 06:49:30 -04:00
"If set to true, and the focus mode is either \"sloppy\" or \"mouse\" then "
"the focused window will be automatically raised after a delay specified by "
"the auto_raise_delay key. This is not related to clicking on a window to "
"raise it, nor to entering a window during drag-and-drop."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
msgstr "Nếu bật, và chế độ tiêu điểm hoạc là « sloppy » (luộm thuộm) hay « mouse "
"» (con chuột) thì cửa sổ có tiêu điểm sẽ được nâng lên tự động, sau một thời "
"gian hoãn được xác định bởi khoá « auto_raise_delay » (hoãn nâng lên tự "
"động). Cái này không liên quan đến việc nhắp vào cửa sổ để nâng nó lên, cũng "
"không liên quan đến việc vào cửa sổ trong khi kéo và thả."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:21
msgid ""
"If true, ignore the titlebar_font option, and use the standard application "
"font for window titles."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Nếu bật, bỏ qua tùy chọn «titlebar_font», và dùng phông chữ ứng dụng chuẩn "
2005-07-21 07:47:47 -04:00
"cho tựa đề cửa sổ."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:22
msgid ""
2006-04-17 06:49:30 -04:00
"If true, metacity will give the user less feedback by using wireframes, "
"avoiding animations, or other means. This is a significant reduction in "
"usability for many users, but may allow legacy applications to continue "
"working, and may also be a useful tradeoff for terminal servers. However, "
"the wireframe feature is disabled when accessibility is on."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
msgstr "Nếu bật thì trình metacity sẽ cho người dùng xem phản hồi ít hơn bằng cách "
"dùng đường viền, tránh hoạt ảnh, hoặc bằng cách khác. Phần lớn người dùng sẽ "
"thấy biết tính hữu dụng đã giảm xuống, nhưng mà có lẽ tùy chọn này sẽ cho "
"phép ứng dụng cũ hơn tiếp tục hoạt động, và có lẽ cũng là thoả hiệp có ích "
"cho trình phục vụ thiết bị cuỗi. Tuy nhiên, tính năng đường viền đã tắt khi "
"khả năng truy cập được bật."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:23
msgid ""
"If true, then Metacity works in terms of applications rather than windows. "
"The concept is a bit abstract, but in general an application-based setup is "
"more like the Mac and less like Windows. When you focus a window in "
"application-based mode, all the windows in the application will be raised. "
"Also, in application-based mode, focus clicks are not passed through to "
2006-04-17 06:49:30 -04:00
"windows in other applications. Application-based mode is, however, largely "
"unimplemented at the moment."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
msgstr "Nếu bật thì trình Metacity hoạt động như theo ứng dụng hơn là theo cửa sổ. "
"Khái niệm này hơi trừu tượng, nhưng nói chung một thiết lập dựa trên ứng "
"dụng thì giống như Mac hơn Windows. Khi bạn đặt tiêu điểm lên một cửa sổ "
"trong chế độ dựa trên ứng dụng, mọi cửa sổ trong ứng dụng đó sẽ được hiển "
"thị. Ngoài ra, trong chế độ dựa trên ứng dụng, nhấn tiêu điểm không được "
"chuyển cho cửa sổ của ứng dụng khác. Ngoài ra chế độ dựa trên ứng dụng chưa "
"được làm tại thời điểm này."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:24
msgid "If true, trade off usability for less resource usage"
2004-09-13 21:20:21 -04:00
msgstr "Nếu đúng, thoả hiệp giữa tính hữu dụng và dùng ít tài nguyên"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:25
msgid "Lower window below other windows"
2002-09-20 04:36:35 -04:00
msgstr "Hạ thấp cửa sổ xuống dưới các cửa sổ khác"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:26
2006-01-11 00:43:30 -05:00
msgid ""
"Many actions (e.g. clicking in the client area, moving or resizing the "
"window) normally raise the window as a side-effect. Set this option to false "
2006-04-17 06:49:30 -04:00
"to decouple raising from other user actions. Even when this option is false, "
"windows can still be raised by an alt-left-click anywhere on the window, a "
"normal click on the window decorations, or by special messages, such as "
"activation requests from pagers. This option is currently disabled in click-"
"to-focus mode."
2006-01-22 00:28:42 -05:00
msgstr "Nhiều hành động (v.d. nhắp vào vùng khách, di chuyển hoặc thay đổi kích cỡ "
"của cửa sổ) bình thường có hiệu ứng khác là nâng cửa sổ lên. Hãy lập tùy "
"chọn này là không đúng để gỡ việc nâng lên ra các việc tương tác người dùng "
"khác. Khi không đúng, vẫn có thể nâng cửa sổ lên bằng tổ hợp phím Alt-nhắp-"
"trái vào bất cứ nơi nào trên cửa sổ, hoặc bằng cách nhắp thường vào đồ trang "
2006-05-26 07:55:56 -04:00
"trí cửa sổ, hoặc bằng gởi thông điệp đặc biệt, như yêu cầu hoạt hóa từ bộ "
"chuyển màn hình. Tùy chọn này hiện thời đã tắt trong chế độ nhắp-để-nhận-"
"tiêu điểm."
2006-01-11 00:43:30 -05:00
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:27
msgid "Maximize window"
2002-09-20 04:36:35 -04:00
msgstr "Phóng to cửa sổ"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:28
2002-12-09 14:43:20 -05:00
msgid "Maximize window horizontally"
msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều ngang"
2002-12-09 14:43:20 -05:00
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:29
2002-12-09 14:43:20 -05:00
msgid "Maximize window vertically"
msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều dọc"
2002-12-09 14:43:20 -05:00
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:30
msgid "Minimize window"
msgstr "Thu nhỏ cửa sổ"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:31
2002-10-29 01:31:54 -05:00
msgid "Modifier to use for modified window click actions"
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Trình biến đổi để dùng cho các hành động nhấn chuột biến đổi lên cửa sổ"
2002-10-29 01:31:54 -05:00
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:32
2002-12-09 14:43:20 -05:00
msgid "Move backward between panels and the desktop immediately"
msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các bảng và màn hình nền ngay"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:33
2002-12-09 14:43:20 -05:00
msgid "Move backwards between panels and the desktop with popup"
msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các bảng và màn hình nền với cửa sổ bật lên"
2002-10-29 01:31:54 -05:00
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:34
2002-12-09 14:43:20 -05:00
msgid "Move backwards between windows immediately"
msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các cửa sổ ngay"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:35
2006-04-17 06:49:30 -04:00
msgid "Move backwards between windows of an application immediately"
msgstr "Di chuyển ngay lùi lại giữa các cửa sổ của ứng dụng"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:36
2006-04-17 06:49:30 -04:00
msgid "Move backwards between windows of an application with popup"
msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các cửa sổ của ứng dụng với điều bật lên"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:37
2002-12-09 14:43:20 -05:00
msgid "Move between panels and the desktop immediately"
msgstr "Di chuyển giữa các bảng và màn hình nền ngay"
2002-10-29 01:31:54 -05:00
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:38
2002-12-09 14:43:20 -05:00
msgid "Move between panels and the desktop with popup"
msgstr "Di chuyển giữa các bảng và màn hình nền với cửa sổ bật lên"
2002-10-29 01:31:54 -05:00
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:39
2002-12-09 14:43:20 -05:00
msgid "Move between windows immediately"
msgstr "Di chuyển giữa các cửa sổ ngay"
2002-10-29 01:31:54 -05:00
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:40
2006-04-17 06:49:30 -04:00
msgid "Move between windows of an application immediately"
msgstr "Di chuyển ngay giữa các cửa sổ của ứng dụng"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:41
2006-04-17 06:49:30 -04:00
msgid "Move between windows of an application with popup"
msgstr "Di chuyển giữa các cửa sổ của ứng dụng với điều bật lên"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:42
2002-12-09 14:43:20 -05:00
msgid "Move between windows with popup"
msgstr "Di chuyển giữa các cửa sổ với cửa sổ bật lên"
2002-10-29 01:31:54 -05:00
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:43
2002-12-09 14:43:20 -05:00
msgid "Move focus backwards between windows using popup display"
msgstr "Di chuyển tiêu điểm lùi lại giữa các cửa sổ dùng hiển thị bật lên"
2002-10-29 01:31:54 -05:00
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:44
msgid "Move window"
msgstr "Di chuyển cửa sổ"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:45
msgid "Move window one workspace down"
msgstr "Chuyển cửa sổ xuống vùng làm việc dưới"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:46
msgid "Move window one workspace to the left"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc bên trái"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:47
msgid "Move window one workspace to the right"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc bên phải"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:48
msgid "Move window one workspace up"
msgstr "Chuyển cửa sổ lên vùng làm việc trên"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:49
msgid "Move window to workspace 1"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 1"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:50
msgid "Move window to workspace 10"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 10"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:51
msgid "Move window to workspace 11"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 11"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:52
msgid "Move window to workspace 12"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 12"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:53
msgid "Move window to workspace 2"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 2"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:54
msgid "Move window to workspace 3"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 3"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:55
msgid "Move window to workspace 4"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 4"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:56
msgid "Move window to workspace 5"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 5"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:57
msgid "Move window to workspace 6"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 6"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:58
msgid "Move window to workspace 7"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 7"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:59
msgid "Move window to workspace 8"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 8"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:60
msgid "Move window to workspace 9"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 9"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:61
msgid "Name of workspace"
msgstr "Tên vùng làm việc"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:62
msgid "Number of workspaces"
msgstr "Số vùng làm việc"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:63
msgid ""
2006-04-17 06:49:30 -04:00
"Number of workspaces. Must be more than zero, and has a fixed maximum to "
"prevent making the desktop unusable by accidentally asking for too many "
"workspaces."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
msgstr "Số vùng làm việc. Phải là số lớn hơn số không, và có giới hạn cố định lớn "
"nhất (để tránh việc hủy màn hình nền một cách bất ngờ bởi vì một yêu cầu 34 "
"tỉ vùng làm việc)."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:64
2002-12-09 14:43:20 -05:00
msgid "Raise obscured window, otherwise lower"
msgstr "Nâng cửa sổ bị lấp, nếu không thì hạ nó xuống"
2002-12-09 14:43:20 -05:00
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:65
msgid "Raise window above other windows"
2002-09-20 04:36:35 -04:00
msgstr "Nâng cửa sổ lên trên các cửa sổ khác"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:66
msgid "Resize window"
msgstr "Đổi cỡ cửa sổ"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:67
msgid "Run a defined command"
msgstr "Chạy lệnh đã định nghĩa"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:68
msgid "Run a terminal"
msgstr "Chạy thiết bị cuối"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:69
2003-03-26 21:27:40 -05:00
msgid "Show the panel menu"
msgstr "Hiện trình đơn Bảng điều khiển"
2003-03-26 21:27:40 -05:00
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:70
msgid "Show the panel run application dialog"
msgstr "Hiện hộp thoại «Chạy ứng dụng» của Bảng"
2003-03-26 21:27:40 -05:00
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:71
msgid ""
2006-04-17 06:49:30 -04:00
"Some applications disregard specifications in ways that result in window "
"manager misfeatures. This option puts Metacity in a rigorously correct mode, "
"which gives a more consistent user interface, provided one does not need to "
"run any misbehaving applications."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
msgstr "Một số ứng dụng riêng bỏ qua đặc tả, gây ra bộ quản lý cửa sổ không hoạt "
"động cho đúng. Tùy chọn này đặt Metacity trong chế độ đúng chính xác, mà bảo "
"tồn một giao diện người dùng thống nhất hơn, nếu bạn không cần chạy ứng dụng "
"nào chạy sai."
2005-07-21 07:47:47 -04:00
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:72
msgid "Switch to workspace 1"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 1"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:73
msgid "Switch to workspace 10"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 10"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:74
msgid "Switch to workspace 11"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 11"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:75
msgid "Switch to workspace 12"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 12"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:76
msgid "Switch to workspace 2"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 2"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:77
msgid "Switch to workspace 3"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 3"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:78
msgid "Switch to workspace 4"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 4"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:79
msgid "Switch to workspace 5"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 5"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:80
msgid "Switch to workspace 6"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 6"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:81
msgid "Switch to workspace 7"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 7"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:82
msgid "Switch to workspace 8"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 8"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:83
msgid "Switch to workspace 9"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 9"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:84
2002-12-09 14:43:20 -05:00
msgid "Switch to workspace above this one"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc ở trên cái này"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:85
2002-12-09 14:43:20 -05:00
msgid "Switch to workspace below this one"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc ở dưới cái này"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:86
msgid "Switch to workspace on the left"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên trái"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:87
msgid "Switch to workspace on the right"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên phải"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:88
2003-03-26 21:27:40 -05:00
msgid "System Bell is Audible"
2003-09-08 09:34:03 -04:00
msgstr "Chuông hệ thống có thể nghe rõ"
2003-03-26 21:27:40 -05:00
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:89
2003-03-26 21:27:40 -05:00
msgid "Take a screenshot"
2003-07-24 07:20:28 -04:00
msgstr "Chụp hình"
2003-03-26 21:27:40 -05:00
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:90
2003-03-26 21:27:40 -05:00
msgid "Take a screenshot of a window"
2003-07-24 07:20:28 -04:00
msgstr "Chụp hình cửa sổ"
2003-03-26 21:27:40 -05:00
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:91
2003-03-26 21:27:40 -05:00
msgid ""
"Tells Metacity how to implement the visual indication that the system bell "
"or another application 'bell' indicator has been rung. Currently there are "
"two valid values, \"fullscreen\", which causes a fullscreen white-black "
"flash, and \"frame_flash\" which causes the titlebar of the application "
"which sent the bell signal to flash. If the application which sent the bell "
"is unknown (as is usually the case for the default \"system beep\"), the "
"currently focused window's titlebar is flashed."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Cho Metacity biết cách thực hiện cái hiển thị khi có chuông từ hệ thống hoặc "
2005-07-21 07:47:47 -04:00
"từ ứng dụng khác. Hiện thời chỉ có hai gia trị hợp lệ là «fullscreen» (toàn "
"màn hình), làm chớp trắng-đen toàn màn hình, và «frame_flash» (khung chớp) "
"làm chớp thanh tựa đề của ứng dụng rung chuông. Nếu không biết ứng dụng nào "
"rung chuông (trường hợp thường khi là «chuông hệ thống»), tựa đề ứng dụng "
"đang có tiêu điểm sẽ chớp."
2003-03-26 21:27:40 -05:00
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:92
msgid ""
"The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_N keys define keybindings "
"that correspond to these commands. Pressing the keybinding for run_command_N "
"will execute command_N."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Những khóa «/apps/metacity/global_keybindings/run_command_N» định nghĩa tổ "
2005-07-21 07:47:47 -04:00
"hợp phím tương ứng với những lệnh này. Hãy nhấn phím tổ hợp của "
"«run_command_N» để thực hiện «command_N»."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:93
2003-03-26 21:27:40 -05:00
msgid ""
"The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_screenshot key defines a "
"keybinding which causes the command specified by this setting to be invoked."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Những khóa «/apps/metacity/global_keybindings/run_command_screenshot» định "
"nghĩa tổ hợp phím, khi được nhấn, sẽ thực hiện lệnh được ghi trong khóa này."
2003-03-26 21:27:40 -05:00
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:94
2003-03-26 21:27:40 -05:00
msgid ""
"The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_window_screenshot key "
"defines a keybinding which causes the command specified by this setting to "
"be invoked."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Những khóa «/apps/metacity/global_keybindings/run_command_window_screenshot» "
2005-07-21 07:47:47 -04:00
"định nghĩa tổ hợp phím, khi được nhấn, sẽ thực hiện lệnh được ghi trong khóa "
"này."
2003-03-26 21:27:40 -05:00
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:95
msgid ""
"The keybinding that runs the correspondingly-numbered command in /apps/"
"metacity/keybinding_commands The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or "
"\"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows "
"lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and "
"\"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string \"disabled\", "
"then there will be no keybinding for this action."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Tổ hợp phím chạy lệnh đánh số tương ứng trong «/apps/metacity/"
"keybinding_commands». Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;"
2002-10-29 01:31:54 -05:00
"Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả "
"những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy "
2005-07-21 07:47:47 -04:00
"chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện "
"hành động này."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:96
msgid ""
"The keybinding that switches to the workspace above the current workspace. "
"The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1"
"\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
"abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the "
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
"for this action."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Tổ hợp phím để chuyển qua vùng làm việc trên vùng làm việc hiện thời. Dạng "
2005-07-21 07:47:47 -04:00
"thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". "
"Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như "
"\"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:97
msgid ""
"The keybinding that switches to the workspace below the current workspace. "
"The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1"
"\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
"abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the "
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
"for this action."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc dưới vùng làm việc hiện thời. Dạng thức "
2005-07-21 07:47:47 -04:00
"tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ "
"phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;"
"Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:98
msgid ""
"The keybinding that switches to the workspace on the left of the current "
"workspace. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;"
"Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, "
"and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you "
"set the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
"keybinding for this action."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc bên trái vùng làm việc hiện thời. Dạng "
2005-07-21 07:47:47 -04:00
"thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". "
"Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như "
"\"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:99
msgid ""
"The keybinding that switches to the workspace on the right of the current "
"workspace. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;"
"Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, "
"and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you "
"set the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
"keybinding for this action."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc bên phải vùng làm việc hiện thời. Dạng "
2005-07-21 07:47:47 -04:00
"thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". "
"Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như "
"\"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:100
msgid ""
"The keybinding that switches to workspace 1. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 1. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
2005-07-21 07:47:47 -04:00
"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không "
"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:101
msgid ""
"The keybinding that switches to workspace 10. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 10. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
2005-07-21 07:47:47 -04:00
"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không "
"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:102
msgid ""
"The keybinding that switches to workspace 11. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 11. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
2005-07-21 07:47:47 -04:00
"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không "
"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:103
msgid ""
"The keybinding that switches to workspace 12. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 12. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
2005-07-21 07:47:47 -04:00
"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không "
"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:104
msgid ""
"The keybinding that switches to workspace 2. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 2. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
2005-07-21 07:47:47 -04:00
"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không "
"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:105
msgid ""
"The keybinding that switches to workspace 3. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 3. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
2005-07-21 07:47:47 -04:00
"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không "
"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:106
msgid ""
"The keybinding that switches to workspace 4. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 4. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
2005-07-21 07:47:47 -04:00
"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không "
"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:107
msgid ""
"The keybinding that switches to workspace 5. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 5. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
2005-07-21 07:47:47 -04:00
"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không "
"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:108
msgid ""
"The keybinding that switches to workspace 6. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 6. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
2005-07-21 07:47:47 -04:00
"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không "
"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:109
msgid ""
"The keybinding that switches to workspace 7. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 7. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
2005-07-21 07:47:47 -04:00
"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không "
"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:110
msgid ""
"The keybinding that switches to workspace 8. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 8. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
2005-07-21 07:47:47 -04:00
"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không "
"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:111
msgid ""
"The keybinding that switches to workspace 9. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 9. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
2005-07-21 07:47:47 -04:00
"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không "
"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:112
msgid ""
"The keybinding used to activate the window menu. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Tổ hợp phím hoạt hóa trình đơn cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
2005-07-21 07:47:47 -04:00
"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không "
"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:113
msgid ""
"The keybinding used to close a window. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Tổ hợp phím dùng để đóng cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" "
2005-07-21 07:47:47 -04:00
"hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
"thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu "
"bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím "
"nào thực hiện hành động này."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:114
msgid ""
"The keybinding used to enter \"move mode\" and begin moving a window using "
"the keyboard. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;"
"&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper "
"case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". "
"If you set the option to the special string \"disabled\", then there will be "
"no keybinding for this action."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Tổ hợp phím để vào «chế độ di chuyển» và bắt đầu di chuyển cửa sổ bằng bàn "
2005-07-21 07:47:47 -04:00
"phím. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;"
"Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
"viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
"chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành "
"động này."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:115
msgid ""
"The keybinding used to enter \"resize mode\" and begin resizing a window "
"using the keyboard. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;"
"Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or "
"upper case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;"
"\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
"will be no keybinding for this action."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Tổ hợp phím để vào «chế độ đổi kích thước» và bắt đầu thay đổi kích thước "
2002-10-29 01:31:54 -05:00
"cửa sổ bằng bàn phím. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;"
2005-07-21 07:47:47 -04:00
"Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả "
"những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy "
"chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện "
"hành động này."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:116
msgid ""
"The keybinding used to hide all normal windows and set the focus to the "
"desktop background. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;"
"Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or "
"upper case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;"
"\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
"will be no keybinding for this action."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Tổ hợp phím dùng để ẩn mọi cửa sổ thường và đặt tiêu điểm cho nền. Dạng thức "
2005-07-21 07:47:47 -04:00
"tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ "
"phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;"
"Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:117
msgid ""
"The keybinding used to maximize a window. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Tổ hợp phím dùng để phóng to cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;"
2005-07-21 07:47:47 -04:00
"a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn "
"chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". "
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp "
"phím nào thực hiện hành động này."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:118
msgid ""
"The keybinding used to minimize a window. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Tổ hợp phím dùng để thu nhỏ cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a"
2002-10-29 01:31:54 -05:00
"\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
2005-07-21 07:47:47 -04:00
"thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu "
"bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím "
"nào thực hiện hành động này."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:119
msgid ""
"The keybinding used to move a window one workspace down. The format looks "
"like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is "
"fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such "
"as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the "
"special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
"action."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Tổ hợp phím dùng để di chuyển cửa sổ xuống vùng làm việc dưới. Dạng thức "
2005-07-21 07:47:47 -04:00
"tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ "
"phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;"
"Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:120
msgid ""
"The keybinding used to move a window one workspace to the left. The format "
"looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The "
"parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
"abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the "
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
"for this action."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Tổ hợp phím dùng để di chuyển cửa sổ qua vùng làm việc bên trái. Dạng thức "
2005-07-21 07:47:47 -04:00
"tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ "
"phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;"
"Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:121
msgid ""
"The keybinding used to move a window one workspace to the right. The format "
"looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The "
"parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
"abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the "
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
"for this action."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Tổ hợp phím dùng để di chuyển cửa sổ qua vùng làm việc bên phải. Dạng thức "
2005-07-21 07:47:47 -04:00
"tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ "
"phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;"
"Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:122
msgid ""
"The keybinding used to move a window one workspace up. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Tổ hợp phím để di chuyển cửa sổ lên vùng làm việc bên trên. Dạng thức tương "
2005-07-21 07:47:47 -04:00
"tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân "
"tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;"
"Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:123
msgid ""
"The keybinding used to move a window to workspace 1. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Tổ hợp phím để di chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 1. Dạng thức tương tự như "
2005-07-21 07:47:47 -04:00
"\"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu "
"cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
"\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ "
"không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:124
msgid ""
"The keybinding used to move a window to workspace 10. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Tổ hợp phím để di chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 10. Dạng thức tương tự "
2005-07-21 07:47:47 -04:00
"như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích "
"hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" "
"và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
"sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:125
msgid ""
"The keybinding used to move a window to workspace 11. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 11. Dạng thức tương tự như "
2002-10-29 01:31:54 -05:00
"\"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu "
"cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
"\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có "
"phím nóng nào thực hiện hành động này."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:126
msgid ""
"The keybinding used to move a window to workspace 12. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 12. Dạng thức tương tự như "
2002-10-29 01:31:54 -05:00
"\"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu "
"cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
"\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có "
"phím nóng nào thực hiện hành động này."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:127
msgid ""
"The keybinding used to move a window to workspace 2. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 2. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
2002-10-29 01:31:54 -05:00
"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
"nóng nào thực hiện hành động này."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:128
msgid ""
"The keybinding used to move a window to workspace 3. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 3. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
2002-10-29 01:31:54 -05:00
"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
"nóng nào thực hiện hành động này."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:129
msgid ""
"The keybinding used to move a window to workspace 4. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 4. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
2002-10-29 01:31:54 -05:00
"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
"nóng nào thực hiện hành động này."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:130
msgid ""
"The keybinding used to move a window to workspace 5. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 5. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
2002-10-29 01:31:54 -05:00
"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
"nóng nào thực hiện hành động này."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:131
msgid ""
"The keybinding used to move a window to workspace 6. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 6. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
2002-10-29 01:31:54 -05:00
"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
"nóng nào thực hiện hành động này."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:132
msgid ""
"The keybinding used to move a window to workspace 7. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 7. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
2002-10-29 01:31:54 -05:00
"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
"nóng nào thực hiện hành động này."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:133
msgid ""
"The keybinding used to move a window to workspace 8. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 8. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
2002-10-29 01:31:54 -05:00
"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
"nóng nào thực hiện hành động này."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:134
msgid ""
"The keybinding used to move a window to workspace 9. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 9. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
2002-10-29 01:31:54 -05:00
"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
"nóng nào thực hiện hành động này."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:135
2002-10-29 01:31:54 -05:00
msgid ""
"The keybinding used to move focus backwards between panels and the desktop, "
"using a popup window. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;"
"Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or "
2002-10-29 01:31:54 -05:00
"upper case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;"
"\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
"will be no keybinding for this action."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Tổ hợp phím dùng để di chuyển tiêu điểm lùi lại giữa các bảng điều khiển và "
2005-07-21 07:47:47 -04:00
"màn hình làm việc, dùng cửa sổ bật lên. Dạng thức kiểu như \"&lt;Control&gt;a"
"\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn "
"chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". "
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp "
"phím nào thực hiện hành động này."
2002-10-29 01:31:54 -05:00
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:136
2002-10-29 01:31:54 -05:00
msgid ""
"The keybinding used to move focus backwards between panels and the desktop, "
"without a popup window. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;"
"Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or "
2002-10-29 01:31:54 -05:00
"upper case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;"
"\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
"will be no keybinding for this action."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Tổ hợp phím dùng để di chuyển focus lùi lại giữa các bảng điều khiển và màn "
2005-07-21 07:47:47 -04:00
"hình làm việc, không dùng cửa sổ bật lên. Dạng thức kiểu như \"&lt;"
"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Trình phân tích hiểu cả "
"chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không "
"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
2002-10-29 01:31:54 -05:00
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:137
2006-04-17 06:49:30 -04:00
msgid ""
"The keybinding used to move focus backwards between windows of an "
"application without a popup window. Holding \"shift\" together with this "
"binding makes the direction go forward again. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
msgstr "Tổ hợp phím dùng để chuyển tiêu điểm lùi lại giữa các cửa sổ của ứng dụng, "
"không có cửa sổ bật lên. Giữ phím Shift cùng với tổ hợp này thì sẽ chuyển "
"lại thành hướng tiến lên. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc "
"\"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Trình phân tách hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
"thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu "
"bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « disabled » (tắt) thì sẽ không có tổ hợp "
"phím nào thực hiện hành động này."
2006-04-17 06:49:30 -04:00
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:138
2006-04-17 06:49:30 -04:00
msgid ""
"The keybinding used to move focus backwards between windows of an "
"application, using a popup window. Holding \"shift\" together with this "
"binding makes the direction go forward again. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
msgstr "Phím nóng dùng để chuyển tiêu điểm lùi lại giữa các cửa sổ của ứng dụng, "
"dùng cửa sổ bật lên. Giữ phím Shift cùng tổ hợp này sẽ tạo lại hướng tiến "
"lên. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;"
"Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
"viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl &gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
"chuỗi « disabled » (tắt) thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động "
"này."
2006-04-17 06:49:30 -04:00
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:139
2002-10-29 01:31:54 -05:00
msgid ""
"The keybinding used to move focus backwards between windows without a popup "
"window. Holding \"shift\" together with this binding makes the direction go "
"forward again. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;"
"&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper "
"case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". "
"If you set the option to the special string \"disabled\", then there will be "
"no keybinding for this action."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Tổ hợp phím dùng để chuyển focus lùi lại giữa các cửa sổ, không có cửa sổ "
2005-07-21 07:47:47 -04:00
"bật lên. Giữ \"shift\" cùng với tổ hợp này thì sẽ chuyển thành hướng tiến "
"lên. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;"
"Alt&gt;F1\". Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
"viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
"chuỗi đặc biệt«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động "
"này."
2002-10-29 01:31:54 -05:00
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:140
2002-10-29 01:31:54 -05:00
msgid ""
"The keybinding used to move focus backwards between windows, using a popup "
"window. Holding \"shift\" together with this binding makes the direction go "
"forward again. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;"
"&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper "
"case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". "
"If you set the option to the special string \"disabled\", then there will be "
"no keybinding for this action."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Phím nóng dùng để chuyển focus lùi lại giữa các cửa sổ, dùng cửa sổ bật lên. "
2003-03-26 21:27:40 -05:00
"Giữ \"shift\" cùng tổ hợp này sẽ tạo lại hướng tiến lên. Dạng thức tương tự "
"như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích "
"hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" "
"và \"&lt;Ctrl &gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ "
"không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
2002-10-29 01:31:54 -05:00
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:141
msgid ""
"The keybinding used to move focus between panels and the desktop, using a "
"popup window. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;"
"&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper "
"case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". "
"If you set the option to the special string \"disabled\", then there will be "
"no keybinding for this action."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Tổ hợp phím để di chuyển tiêu điểm giữa bảng điều khiển và màn hình làm "
2005-07-21 07:47:47 -04:00
"việc, bằng của sổ bật lên. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc "
"\"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, "
"và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt "
"tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực "
"hiện hành động này."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:142
msgid ""
"The keybinding used to move focus between panels and the desktop, without a "
"popup window. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;"
"&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper "
"case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". "
"If you set the option to the special string \"disabled\", then there will be "
"no keybinding for this action."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Tổ hợp phím dùng để di chuyển tiêu điểm giữa bảng điều khiển và màn hình làm "
2005-07-21 07:47:47 -04:00
"việc, không dùng cửa sổ bật lên. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" "
"hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
"thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu "
"bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím "
"nào thực hiện hành động này."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:143
2006-04-17 06:49:30 -04:00
msgid ""
"The keybinding used to move focus between windows of an application without "
"a popup window. Holding the \"shift\" key while using this binding reverses "
"the direction of movement. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or "
"\"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows "
"lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and "
"\"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string \"disabled\", "
"then there will be no keybinding for this action."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
msgstr "Phím nóng để chuyển tiêu điểm giữa các cửa sổ của ứng dụng, không hiện cửa "
"sổ bật lên. Giữ phím Shift cùng tổ hợp này sẽ đảo hướng di chuyển. Dạng thức "
"tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ "
"phân tách hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;"
"Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùychọn là chuỗi « disabled "
"» (tắt) thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
2006-04-17 06:49:30 -04:00
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:144
2006-04-17 06:49:30 -04:00
msgid ""
"The keybinding used to move focus between windows of an application, using a "
"popup window. (Traditionally &lt;Alt&gt;F6) Holding the \"shift\" key while "
"using this binding reverses the direction of movement. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
msgstr "Phím nóng để chuyển focus giữa các cửa sổ, dùng cửa sổ bật lên. (Thường là "
"&lt;Alt&gt;Tab). Giữ phím Shift khi dùng tổ hợp này sẽ đảo hướng chuyển "
"động. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;"
"Alt&gt;F1\". Bộ phân tách hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
"viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
2006-05-26 07:55:56 -04:00
"chuỗi « disabled » (tắt) thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động "
"này."
2006-04-17 06:49:30 -04:00
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:145
msgid ""
"The keybinding used to move focus between windows without a popup window. "
2002-10-29 01:31:54 -05:00
"(Traditionally &lt;Alt&gt;Escape) Holding the \"shift\" key while using this "
"binding reverses the direction of movement. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
2002-10-29 01:31:54 -05:00
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Phím nóng để chuyển focus giữa các cửa sổ, không hiện cửa sổ bật lên. "
"(Thường là &lt;Alt&gt;Escape). Giữ phím \"shift\" cùng tổ hợp này sẽ đảo "
"hướng di chuyển. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;"
2002-10-29 01:31:54 -05:00
"Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và "
2003-03-26 21:27:40 -05:00
"cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt "
"tùychọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành "
2002-10-29 01:31:54 -05:00
"động này."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:146
msgid ""
"The keybinding used to move focus between windows, using a popup window. "
2002-10-29 01:31:54 -05:00
"(Traditionally &lt;Alt&gt;Tab) Holding the \"shift\" key while using this "
"binding reverses the direction of movement. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
2002-10-29 01:31:54 -05:00
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Phím nóng để chuyển focus giữa các cửa sổ, dùng cửa sổ bật lên. (Thường là "
2003-03-26 21:27:40 -05:00
"&lt;Alt&gt;Tab). Giữ phím \"shift\" khi dùng tổ hợp này sẽ đảo hướng chuyển "
"động. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;"
"Alt&gt;F1\". Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
"viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
2002-10-29 01:31:54 -05:00
"chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:147
msgid ""
2003-07-24 07:20:28 -04:00
"The keybinding used to toggle always on top. A window that is always on top "
"will always be visible over other overlapping windows. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
2003-07-24 07:20:28 -04:00
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Tổ hợp phím để bật tắt hiện cửa sổ ở trên cùng. Cửa sổ đó sẽ hiện bên trên "
2005-07-21 07:47:47 -04:00
"tất cả các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc "
"\"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, "
"và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt "
"tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực "
"hiện hành động này."
2003-07-24 07:20:28 -04:00
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:148
2003-07-24 07:20:28 -04:00
msgid ""
"The keybinding used to toggle fullscreen mode. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Phím nóng để bật tắt chế độ toàn màn hình. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
2002-10-29 01:31:54 -05:00
"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
"nóng nào thực hiện hành động này."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:149
msgid ""
"The keybinding used to toggle maximization. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Phím nóng để bật tắt phóng to. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" "
2002-10-29 01:31:54 -05:00
"hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
"thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". "
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
"thực hiện hành động này."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:150
msgid ""
"The keybinding used to toggle shaded/unshaded state. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Tổ hợp phím để bật tắt trạng thái đánh bóng. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
2002-10-29 01:31:54 -05:00
"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
2005-07-21 07:47:47 -04:00
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không "
"có phím nóng nào thực hiện hành động này."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:151
msgid ""
"The keybinding used to toggle whether the window is on all workspaces or "
"just one. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;"
"Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, "
"and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you "
"set the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
"keybinding for this action."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Phím tắt để bật tắt việc cửa sổ hiện trên mọi vùng làm việc hay chỉ một vùng "
2005-07-21 07:47:47 -04:00
"làm việc. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;"
"&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
"viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
"chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành "
"động này."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:152
msgid ""
"The keybinding used to unmaximize a window. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Phím tắt để bỏ phóng to cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" "
2002-10-29 01:31:54 -05:00
"hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
"thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". "
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
"thực hiện hành động này."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:153
2003-03-26 21:27:40 -05:00
msgid ""
"The keybinding which display's the panel's \"Run Application\" dialog box. "
"The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1"
"\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
2003-03-26 21:27:40 -05:00
"abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the "
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
"for this action."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Tổ hợp phím dùng để hiện hộp thoại «Chạy chương trình» của bảng điều khiển. "
2005-07-21 07:47:47 -04:00
"Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1"
"\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như "
"\"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
2003-03-26 21:27:40 -05:00
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:154
msgid ""
"The keybinding which invokes a terminal. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Tổ hợp phím dùng để gọi một thiết bị cuối. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
2005-07-21 07:47:47 -04:00
"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không "
"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:155
2003-03-26 21:27:40 -05:00
msgid ""
"The keybinding which invokes the panel's screenshot utility to take a "
"screenshot of a window. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;"
"Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or "
2003-03-26 21:27:40 -05:00
"upper case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;"
"\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
"will be no keybinding for this action."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Phím nóng dùng để chụp hình cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a"
"\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
"thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". "
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
"thực hiện hành động này."
2003-03-26 21:27:40 -05:00
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:156
2003-03-26 21:27:40 -05:00
msgid ""
"The keybinding which invokes the panel's screenshot utility. The format "
"looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The "
"parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
"abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the "
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
"for this action."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Phím nóng dùng để gọi tiện ích chụp hình. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
"nóng nào thực hiện hành động này."
2003-03-26 21:27:40 -05:00
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:157
2003-03-26 21:27:40 -05:00
msgid ""
"The keybinding which shows the panel's main menu. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
2003-03-26 21:27:40 -05:00
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Tổ hợp phím dùng để hiện trình đơn chính của bảng điều khiển. Dạng thức "
2005-07-21 07:47:47 -04:00
"tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ "
"phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;"
"Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
"«disabled» thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
2003-03-26 21:27:40 -05:00
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:158
msgid "The name of a workspace."
msgstr "Tên của vùng làm việc."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:159
2003-03-26 21:27:40 -05:00
msgid "The screenshot command"
2003-09-08 09:34:03 -04:00
msgstr "Lệnh chụp hình"
2003-03-26 21:27:40 -05:00
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:160
msgid ""
"The theme determines the appearance of window borders, titlebar, and so "
"forth."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Sắc thái xác định diện mạo của đường viền cửa sổ, thanh tựa đề, và nhiều thứ "
2002-08-06 15:20:08 -04:00
"khác."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:161
msgid ""
"The time delay before raising a window if auto_raise is set to true. The "
"delay is given in thousandths of a second."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Khoảng chờ trước khi hiện cửa sổ nếu đặt «auto_raise». Khoảng chờ tính theo "
2005-07-21 07:47:47 -04:00
"số phần ngàn giây."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:162
msgid ""
"The window focus mode indicates how windows are activated. It has three "
"possible values; \"click\" means windows must be clicked in order to focus "
"them, \"sloppy\" means windows are focused when the mouse enters the window, "
"and \"mouse\" means windows are focused when the mouse enters the window and "
"unfocused when the mouse leaves the window."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Chế độ tiêu điểm cửa sổ chỉ ra cách cửa sổ được kích hoạt. Nó có thể có ba "
2005-07-21 07:47:47 -04:00
"giá trị sau: «nhắp» (click) nghĩa là cửa sổ được nhấn để nhận tiêu điểm, "
"«luộn thuộm» (sloppy) nghĩa là cửa sổ nhận tiêu điểm nếu con chuột đi ngang "
"qua cửa sổ, và «chuột» (mouse) nghĩa là cửa sổ nhận tiêu điểm khi con chuột "
"đi vào cửa sổ và mất tiêu điểm khi con chuột rời khỏi cửa sổ."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:163
2003-03-26 21:27:40 -05:00
msgid "The window screenshot command"
2003-09-08 09:34:03 -04:00
msgstr "Lệnh chụp hình cửa sổ"
2003-03-26 21:27:40 -05:00
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:164
msgid ""
"This keybinding changes whether a window is above or below other windows. If "
2006-04-17 06:49:30 -04:00
"the window is covered by another one, it raises the window above all others, "
"and if the window is already fully visible, it lowers it below all others. "
"The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1"
"\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
"abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the "
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
"for this action."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Tổ hợp phím để đặt cửa sổ ở trên hay ở dưới cửa sổ khác. Nếu cửa sổ bị che "
2005-07-21 07:47:47 -04:00
"bởi cửa sổ khác, nó sẽ được đặt lên trên. Nếu cửa sổ đã nằm trên, nó sẽ được "
"đặt xuống dưới các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" "
2006-04-17 06:49:30 -04:00
"hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tách hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
2005-07-21 07:47:47 -04:00
"thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu "
2006-05-26 07:55:56 -04:00
"bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « disabled » (tắt) thì sẽ không có phím "
"nóng nào thực hiện hành động này."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:165
msgid ""
"This keybinding lowers a window below other windows. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Phím tắt để đặt cửa sổ ở dưới các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
2002-10-29 01:31:54 -05:00
"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
"nóng nào thực hiện hành động này."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:166
msgid ""
"This keybinding raises the window above other windows. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Phím tắt để đặt cửa sổ ở trên các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
2002-10-29 01:31:54 -05:00
"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
"nóng nào thực hiện hành động này."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:167
2002-12-09 14:43:20 -05:00
msgid ""
"This keybinding resizes a window to fill available horizontal space. The "
"format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". "
"The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
2002-12-09 14:43:20 -05:00
"abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the "
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
"for this action."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Tổ hợp phím này dùng để giãn cửa sổ hết chiều ngang hiện có. Dạng thức tương "
2005-07-21 07:47:47 -04:00
"tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Trình phân "
"tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;"
"Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
2002-12-09 14:43:20 -05:00
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:168
2002-12-09 14:43:20 -05:00
msgid ""
"This keybinding resizes a window to fill available vertical space. The "
"format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". "
"The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
2002-12-09 14:43:20 -05:00
"abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the "
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
"for this action."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Tổ hợp phím này dùng để giãn cửa sổ hết chiều dọc hiện có. Dạng thức tương "
2005-07-21 07:47:47 -04:00
"tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Trình phân "
"tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;"
"Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
2002-12-09 14:43:20 -05:00
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:169
2002-10-29 01:31:54 -05:00
msgid ""
"This option determines the effects of double-clicking on the title bar. "
"Current valid options are 'toggle_shade', which will shade/unshade the "
2006-01-22 00:28:42 -05:00
"window, 'toggle_maximize' which will maximize/unmaximize the window, "
"'minimize' which will minimize the window, and 'none' which will not do "
"anything."
msgstr "Tùy chọn này quyết định tác dụng của việc nhấn đúp chuột trên thanh tiêu đề. "
"Tùy chọn hợp lệ hiện thời là:\n"
2006-02-21 06:27:20 -05:00
" • toggle_shade\t\ttạo bóng/thôi tạo bóng cửa sổ\n"
" • toggle_maximize\tphóng to/thôi phóng to cửa sổ\n"
" • minimize\t\t\tthu nhỏ cửa sổ\n"
" • none\t\t\t\tkhông làm gì."
2002-10-29 01:31:54 -05:00
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:170
2006-04-17 06:49:30 -04:00
msgid ""
"This option provides additional control over how newly created windows get "
"focus. It has two possible values; \"smart\" applies the user's normal focus "
"mode, and \"strict\" results in windows started from a terminal not being "
"given focus."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
msgstr "Tùy chọn này cung cấp khả năng thêm điều khiển cách gán tiêu điểm cho cửa sổ "
"mới tạo. Nó có hai giá trị có thể :\n"
" • smart\t\táp dụng chế độ tiêu điểm bình thường của người dùng đó,\n"
" • strict\t\tgây ra cửa sổ không có tiêu điểm nếu được tạo từ thiết bị cuối."
2006-04-17 06:49:30 -04:00
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:171
2003-07-24 07:20:28 -04:00
msgid "Toggle always on top state"
msgstr "Bật/Tắt trạng thái luôn nổi"
2003-07-24 07:20:28 -04:00
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:172
msgid "Toggle fullscreen mode"
2004-09-13 21:20:21 -04:00
msgstr "Bật/Tắt Chế độ Toàn màn hình"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:173
msgid "Toggle maximization state"
msgstr "Bật tắt trạng thái phóng to"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:174
msgid "Toggle shaded state"
msgstr "Bật tắt trạng thái đánh bóng"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:175
2002-12-09 14:43:20 -05:00
msgid "Toggle window on all workspaces"
msgstr "Chốt cửa sổ trên mọi vùng làm việc"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:176
2003-03-26 21:27:40 -05:00
msgid ""
"Turns on a visual indication when an application or the system issues a "
"'bell' or 'beep'; useful for the hard-of-hearing and for use in noisy "
2006-04-17 06:49:30 -04:00
"environments."
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Bật chỉ thị trực quan khi ứng dụng hoặc hệ thống rung chuông; rất hữu dụng "
2006-04-17 06:49:30 -04:00
"trong môi trường ồn ào hoặc không nghe rõ."
2003-03-26 21:27:40 -05:00
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:177
msgid "Unmaximize window"
msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:178
msgid "Use standard system font in window titles"
msgstr "Dùng phông chữ hệ thống chuẩn cho tựa đề cửa sổ"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:179
2003-03-26 21:27:40 -05:00
msgid "Visual Bell Type"
2003-09-08 09:34:03 -04:00
msgstr "Kiểu Chuông hình"
2003-03-26 21:27:40 -05:00
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:180
2006-01-11 00:43:30 -05:00
msgid "Whether raising should be a side-effect of other user interactions"
2006-01-22 00:28:42 -05:00
msgstr "Việc nâng lên có nên là hiệu ứng khác của việc tương tác người dùng khác hay "
"không."
2006-01-11 00:43:30 -05:00
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:181
msgid "Window focus mode"
msgstr "Chế độ tiêu điểm cửa sổ"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/metacity.schemas.in.h:182
msgid "Window title font"
msgstr "Phông chữ tựa đề cửa sổ"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/prefs.c:574
#: ../src/prefs.c:590
#: ../src/prefs.c:606
#: ../src/prefs.c:622
#: ../src/prefs.c:638
#: ../src/prefs.c:654
#: ../src/prefs.c:670
#: ../src/prefs.c:690
#: ../src/prefs.c:706
#: ../src/prefs.c:722
#: ../src/prefs.c:740
#: ../src/prefs.c:756
#: ../src/prefs.c:775
#: ../src/prefs.c:791
#: ../src/prefs.c:808
#: ../src/prefs.c:824
#: ../src/prefs.c:840
#: ../src/prefs.c:857
#: ../src/prefs.c:873
#: ../src/prefs.c:889
#: ../src/prefs.c:905
#: ../src/prefs.c:921
#: ../src/prefs.c:936
#: ../src/prefs.c:951
#: ../src/prefs.c:966
#: ../src/prefs.c:982
#: ../src/prefs.c:998
#: ../src/prefs.c:1014
#: ../src/prefs.c:1030
#, c-format
msgid "GConf key \"%s\" is set to an invalid type\n"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "Khóa GConf « %s » được đặt kiểu sai\n"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/prefs.c:1075
#, c-format
2002-10-29 01:31:54 -05:00
msgid ""
"\"%s\" found in configuration database is not a valid value for mouse button "
"modifier\n"
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho "
"bộ biến đổi nút chuột.\n"
2002-10-29 01:31:54 -05:00
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/prefs.c:1099
#: ../src/prefs.c:1120
#: ../src/prefs.c:1616
#, c-format
2002-10-29 01:31:54 -05:00
msgid "GConf key '%s' is set to an invalid value\n"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "Khóa GConf « %s » được đặt giá trị không hợp lệ\n"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/prefs.c:1249
#, c-format
2006-01-22 00:28:42 -05:00
msgid ""
"%d stored in GConf key %s is not a reasonable cursor_size; must be in the "
"range 1..128\n"
2006-02-21 06:27:20 -05:00
msgstr "« %d » được lưu trong khóa GConf « %s » không phải là một « cursor_size "
2006-07-06 09:48:48 -04:00
"» (kích cỡ con chạy) hợp lý; phải nằm trong phạm vi (1..128)\n"
2006-01-22 00:28:42 -05:00
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/prefs.c:1329
#, c-format
msgid "Could not parse font description \"%s\" from GConf key %s\n"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "Không thể phân tách mô tả phông chữ « %s » từ khóa GConf « %s ».\n"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/prefs.c:1514
#, c-format
msgid ""
"%d stored in GConf key %s is not a reasonable number of workspaces, current "
"maximum is %d\n"
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "«%d» được lưu trong khóa GConf « %s » không phải là một con số hợp lý cho số "
2005-07-21 07:47:47 -04:00
"vùng làm việc, hiện thời tối đa là «%d».\n"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/prefs.c:1574
msgid ""
"Workarounds for broken applications disabled. Some applications may not "
"behave properly.\n"
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Khả năng chỉnh sửa cho các ứng dụng không theo chuẩn đã đã tắt. Vài ứng dụng "
2005-07-21 07:47:47 -04:00
"có thể sẽ xử sự không đúng.\n"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/prefs.c:1643
#, c-format
msgid "%d stored in GConf key %s is out of range 0 to %d\n"
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "«%d» được lưu trong khóa GConf « %s » nằm ngoài phạm vi từ 0 tới «%d».\n"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/prefs.c:1786
#, c-format
msgid "Error setting number of workspaces to %d: %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi đặt số vùng làm việc là %d: %s\n"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/prefs.c:2170
#: ../src/prefs.c:2335
#, c-format
msgid ""
"\"%s\" found in configuration database is not a valid value for keybinding "
2002-10-29 01:31:54 -05:00
"\"%s\"\n"
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho "
"tổ hợp phím « %s ».\n"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/prefs.c:2750
#, c-format
msgid "Error setting name for workspace %d to \"%s\": %s\n"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "Gặp lỗi khi đặt tên cho vùng làm việc «%d» thành « %s »: %s\n"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/resizepopup.c:111
#, c-format
msgid "%d x %d"
msgstr "%d x %d"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/screen.c:403
#, c-format
msgid "Screen %d on display '%s' is invalid\n"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » không hợp lệ.\n"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/screen.c:419
#, c-format
msgid ""
"Screen %d on display \"%s\" already has a window manager; try using the --"
"replace option to replace the current window manager.\n"
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử "
"dùng tùy chọn «--replace» để _thay thế_ bộ quản lý cửa sổ đang dùng.\n"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/screen.c:443
#, c-format
2003-03-26 21:27:40 -05:00
msgid ""
"Could not acquire window manager selection on screen %d display \"%s\"\n"
2006-01-11 00:43:30 -05:00
msgstr "Không thể lấy vùng chọn bộ quản lý cửa sổ trên Màn hình %d trên bộ trình bày "
"« %s ».\n"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/screen.c:501
#, c-format
msgid "Screen %d on display \"%s\" already has a window manager\n"
2005-09-16 03:45:55 -04:00
msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » đã có bộ quản lý cửa sổ.\n"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/screen.c:705
#, c-format
msgid "Could not release screen %d on display \"%s\"\n"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "Không thể giải phóng Màn hình %d trên bộ trình bày « %s ».\n"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/session.c:835
#: ../src/session.c:842
#, c-format
msgid "Could not create directory '%s': %s\n"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "Không thể tạo thư mục « %s »: %s\n"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/session.c:852
#, c-format
msgid "Could not open session file '%s' for writing: %s\n"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "Không thể mở tập tin phiên làm việc « %s » để ghi: %s\n"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/session.c:1004
#, c-format
msgid "Error writing session file '%s': %s\n"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin phiên làm việc « %s »: %s\n"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/session.c:1009
#, c-format
msgid "Error closing session file '%s': %s\n"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin phiên làm việc « %s »: %s\n"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/session.c:1084
#, c-format
msgid "Failed to read saved session file %s: %s\n"
2004-09-13 21:20:21 -04:00
msgstr "Lỗi đọc tập tin phiên làm việc đã lưu %s: %s\n"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/session.c:1119
#, c-format
msgid "Failed to parse saved session file: %s\n"
2004-09-13 21:20:21 -04:00
msgstr "Lỗi phân tích tập tin phiên làm việc đã lưu: %s\n"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/session.c:1168
msgid "<metacity_session> attribute seen but we already have the session ID"
2005-09-16 03:45:55 -04:00
msgstr "Thấy thuộc tính <metacity_session>, nhưng đã có session ID."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/session.c:1181
#, c-format
msgid "Unknown attribute %s on <metacity_session> element"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "Thuộc tính lạ « %s » trên phần tử <metacity_session>."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/session.c:1198
msgid "nested <window> tag"
msgstr "thẻ <window> lồng nhau"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/session.c:1256
#: ../src/session.c:1288
#, c-format
msgid "Unknown attribute %s on <window> element"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "Thuộc tính lạ « %s » trên phần tử <window>"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/session.c:1360
#, c-format
msgid "Unknown attribute %s on <maximized> element"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "Thuộc tính lạ « %s » trên phần tử <maximized>"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/session.c:1420
#, c-format
msgid "Unknown attribute %s on <geometry> element"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "Thuộc tính lạ « %s » trên phần tử <geometry>"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/session.c:1440
#, c-format
msgid "Unknown element %s"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "Phần tử lạ « %s »"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/session.c:1906
#, c-format
msgid ""
"Error launching metacity-dialog to warn about apps that don't support "
"session management: %s\n"
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Gặp lỗi khi chạy «metacity-dialog» để cảnh báo về ứng dụng không hỗ trợ quản "
2005-07-21 07:47:47 -04:00
"lý phiên làm việc: %s\n"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:224
#: ../src/theme-parser.c:242
#, c-format
msgid "Line %d character %d: %s"
msgstr "Dòng %d ký tự %d: %s"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:396
#, c-format
msgid "Attribute \"%s\" repeated twice on the same <%s> element"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "Thuộc tính « %s » lặp hai lần trên cùng phần tử <%s>."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:414
#: ../src/theme-parser.c:439
#, c-format
msgid "Attribute \"%s\" is invalid on <%s> element in this context"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "Thuộc tính « %s » không hợp lệ trên phần tử <%s> trong ngữ cảnh này."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:485
#, c-format
msgid "Integer %ld must be positive"
msgstr "Số nguyên %ld phải là số dương"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:493
#, c-format
msgid "Integer %ld is too large, current max is %d"
msgstr "Số nguyên %ld quá lớn, giá trị tối đa hiện thời là %d"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:521
#: ../src/theme-parser.c:602
#: ../src/theme-parser.c:626
#, c-format
msgid "Could not parse \"%s\" as a floating point number"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "Không thể phân tích « %s » thành số với điểm phù động."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:552
#, c-format
msgid "Boolean values must be \"true\" or \"false\" not \"%s\""
2006-04-17 06:49:30 -04:00
msgstr "Giá trị bun phải là « đúng » (true) hoặc « không đúng » (false), không thể "
"là « %s »."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:572
#, c-format
msgid "Angle must be between 0.0 and 360.0, was %g\n"
msgstr "Góc phải nằm giữa 0.0 và 360.0, hiện là %g\n"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:638
#, c-format
msgid "Alpha must be between 0.0 (invisible) and 1.0 (fully opaque), was %g\n"
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Alpha phải nằm giữa 0.0 (không thấy) và 1.0 (đục hoàn toàn), hiện là %g\n"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:684
#, c-format
msgid ""
"Invalid title scale \"%s\" (must be one of xx-small,x-small,small,medium,"
"large,x-large,xx-large)\n"
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Tỷ lệ tựa đề « %s » không hợp lệ. Nó phải là một điều của những điều này:\n"
2005-07-21 07:47:47 -04:00
" • xx-small\t\ttí tị\n"
" • x-small\t\tnhỏ lắm\n"
" • small\t\t\tnhỏ\n"
" • medium\t\tvừa\n"
" • large\t\t\tlớn\n"
" • x-large\t\tlớn lắm\n"
" • xx-large\t\tto lớn.\n"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:729
#: ../src/theme-parser.c:737
#: ../src/theme-parser.c:807
#: ../src/theme-parser.c:897
#: ../src/theme-parser.c:935
#: ../src/theme-parser.c:1012
#: ../src/theme-parser.c:1062
#: ../src/theme-parser.c:1070
#: ../src/theme-parser.c:1126
#: ../src/theme-parser.c:1134
#: ../src/theme-parser.c:2933
#: ../src/theme-parser.c:3022
#: ../src/theme-parser.c:3029
#: ../src/theme-parser.c:3036
#, c-format
msgid "No \"%s\" attribute on <%s> element"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "Không có thuộc tính « %s » trong phần tử <%s>."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:837
#: ../src/theme-parser.c:905
#: ../src/theme-parser.c:943
#: ../src/theme-parser.c:1020
#, c-format
msgid "<%s> name \"%s\" used a second time"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "<%s> tên « %s » được dùng lần hai"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:849
#: ../src/theme-parser.c:955
#: ../src/theme-parser.c:1032
#, c-format
msgid "<%s> parent \"%s\" has not been defined"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "<%s> chưa định nghĩa mẹ « %s »."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:968
#, c-format
msgid "<%s> geometry \"%s\" has not been defined"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "<%s> chưa định nghĩa tọa độ « %s »"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:981
#, c-format
msgid "<%s> must specify either a geometry or a parent that has a geometry"
msgstr "<%s> phải xác định hoặc tọa độ hoặc mẹ có tọa độ."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:1080
#, c-format
msgid "Unknown type \"%s\" on <%s> element"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "Loại lạ « %s » trong phần tử <%s>."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:1091
#, c-format
msgid "Unknown style_set \"%s\" on <%s> element"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "«style_set» lạ « %s » trong phần tử <%s>."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:1099
#, c-format
msgid "Window type \"%s\" has already been assigned a style set"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "Loại cửa sổ « %s » đã được gán một tập kiểu."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:1143
#, c-format
msgid "Unknown function \"%s\" for menu icon"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "Hàm lạ « %s » cho biểu tượng trình đơn."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:1152
#, c-format
msgid "Unknown state \"%s\" for menu icon"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "Trạng thái lạ « %s » cho biểu tượng trình đơn"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:1160
#, c-format
msgid "Theme already has a menu icon for function %s state %s"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "Sắc thái đã có biểu tượng trình đơn cho hàm « %s » trạng thái « %s »."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:1177
#: ../src/theme-parser.c:3241
#: ../src/theme-parser.c:3320
#, c-format
msgid "No <draw_ops> with the name \"%s\" has been defined"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "Chưa định nghĩa <draw_ops> với tên « %s »."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:1192
#: ../src/theme-parser.c:1256
#: ../src/theme-parser.c:1545
#: ../src/theme-parser.c:3121
#: ../src/theme-parser.c:3175
#: ../src/theme-parser.c:3335
#: ../src/theme-parser.c:3512
#: ../src/theme-parser.c:3550
#: ../src/theme-parser.c:3588
#: ../src/theme-parser.c:3626
#, c-format
msgid "Element <%s> is not allowed below <%s>"
2005-09-17 01:40:13 -04:00
msgstr "Không cho phép phần tử <%s> dưới <%s>."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:1282
#: ../src/theme-parser.c:1369
#: ../src/theme-parser.c:1439
#, c-format
msgid "No \"name\" attribute on element <%s>"
msgstr "Không có thuộc tính «name» (tên) trong phần tử <%s>."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:1289
#: ../src/theme-parser.c:1376
#, c-format
msgid "No \"value\" attribute on element <%s>"
msgstr "Không có thuộc tính «value» (giá trị) trong phần tử <%s>."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:1320
#: ../src/theme-parser.c:1334
#: ../src/theme-parser.c:1393
2003-03-26 21:27:40 -05:00
msgid ""
"Cannot specify both button_width/button_height and aspect ratio for buttons"
2006-01-11 00:43:30 -05:00
msgstr "Không thể xác định cả « button_width/button_height » (rộng/cao nút) lẫn tỷ "
"lệ hình thể đều của cái nút."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:1343
#, c-format
msgid "Distance \"%s\" is unknown"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "Khoảng cách « %s » không biết."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:1402
#, c-format
msgid "Aspect ratio \"%s\" is unknown"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "Tỷ lệ hình thể « %s » không biết."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:1446
#, c-format
msgid "No \"top\" attribute on element <%s>"
msgstr "Không có thuộc tính «top» (đính) trong phần tử <%s>."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:1453
#, c-format
msgid "No \"bottom\" attribute on element <%s>"
msgstr "Không có thuộc tính «bottom» (đáy) trong phần tử <%s>."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:1460
#, c-format
msgid "No \"left\" attribute on element <%s>"
msgstr "Không có thuộc tính «left» (bên trái) trong phần tử <%s>."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:1467
#, c-format
msgid "No \"right\" attribute on element <%s>"
msgstr "Không có thuộc tính «right» (bên phải) trong phần tử <%s>."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:1499
#, c-format
msgid "Border \"%s\" is unknown"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "Biên « %s » không biết."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:1652
#: ../src/theme-parser.c:1762
#: ../src/theme-parser.c:1865
#: ../src/theme-parser.c:2052
#: ../src/theme-parser.c:2866
#, c-format
msgid "No \"color\" attribute on element <%s>"
msgstr "Không có thuộc tính «color» (màu) trong phần tử <%s>."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:1659
#, c-format
msgid "No \"x1\" attribute on element <%s>"
msgstr "Không có thuộc tính «x1» trong phần tử <%s>."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:1666
#: ../src/theme-parser.c:2711
#, c-format
msgid "No \"y1\" attribute on element <%s>"
msgstr "Không có thuộc tính «y1» trong phần tử <%s>"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:1673
#, c-format
msgid "No \"x2\" attribute on element <%s>"
msgstr "Không có thuộc tính «x2» trong phần tử <%s>"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:1680
#: ../src/theme-parser.c:2718
#, c-format
msgid "No \"y2\" attribute on element <%s>"
msgstr "Không có thuộc tính «y2» trong phần tử <%s>."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:1769
#: ../src/theme-parser.c:1872
#: ../src/theme-parser.c:1978
#: ../src/theme-parser.c:2059
#: ../src/theme-parser.c:2165
#: ../src/theme-parser.c:2263
#: ../src/theme-parser.c:2480
#: ../src/theme-parser.c:2606
#: ../src/theme-parser.c:2704
#: ../src/theme-parser.c:2778
#: ../src/theme-parser.c:2873
#, c-format
msgid "No \"x\" attribute on element <%s>"
msgstr "Không có thuộc tính «x» trong phần tử <%s>."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:1776
#: ../src/theme-parser.c:1879
#: ../src/theme-parser.c:1985
#: ../src/theme-parser.c:2066
#: ../src/theme-parser.c:2172
#: ../src/theme-parser.c:2270
#: ../src/theme-parser.c:2487
#: ../src/theme-parser.c:2613
#: ../src/theme-parser.c:2785
#: ../src/theme-parser.c:2880
#, c-format
msgid "No \"y\" attribute on element <%s>"
msgstr "Không có thuộc tính «y» trong phần tử <%s>."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:1783
#: ../src/theme-parser.c:1886
#: ../src/theme-parser.c:1992
#: ../src/theme-parser.c:2073
#: ../src/theme-parser.c:2179
#: ../src/theme-parser.c:2277
#: ../src/theme-parser.c:2494
#: ../src/theme-parser.c:2620
#: ../src/theme-parser.c:2792
#, c-format
msgid "No \"width\" attribute on element <%s>"
msgstr "Không có thuộc tính «width» (độ rộng) trong phần tử <%s>."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:1790
#: ../src/theme-parser.c:1893
#: ../src/theme-parser.c:1999
#: ../src/theme-parser.c:2080
#: ../src/theme-parser.c:2186
#: ../src/theme-parser.c:2284
#: ../src/theme-parser.c:2501
#: ../src/theme-parser.c:2627
#: ../src/theme-parser.c:2799
#, c-format
msgid "No \"height\" attribute on element <%s>"
msgstr "Không có thuộc tính «height» (độ cao) trong phần tử <%s>."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:1900
#, c-format
msgid "No \"start_angle\" attribute on element <%s>"
msgstr "Không có thuộc tính «start_angle» (góc bắt đầu) trong phần tử <%s>."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:1907
#, c-format
msgid "No \"extent_angle\" attribute on element <%s>"
2006-07-06 09:48:48 -04:00
msgstr "Không có thuộc tính «extent_angle» (góc phạm vi) trong phần tử <%s>."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:2087
#, c-format
msgid "No \"alpha\" attribute on element <%s>"
msgstr "Không có thuộc tính «alpha» (anfa) trong phần tử <%s>."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:2158
#, c-format
msgid "No \"type\" attribute on element <%s>"
msgstr "Không có thuộc tính «type» (loại) trong phần tử <%s>."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:2206
#, c-format
msgid "Did not understand value \"%s\" for type of gradient"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "Không thể hiểu giá trị « %s » (loại thang độ)."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:2291
#, c-format
msgid "No \"filename\" attribute on element <%s>"
msgstr "Không có thuộc tính «filename» (tên tập tin) trong phần tử <%s>."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:2316
#: ../src/theme-parser.c:2824
#, c-format
msgid "Did not understand fill type \"%s\" for <%s> element"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "Không hiểu loại tô « %s » cho phần tử <%s>."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:2459
#: ../src/theme-parser.c:2592
#: ../src/theme-parser.c:2697
#, c-format
msgid "No \"state\" attribute on element <%s>"
msgstr "Không có thuộc tính «state» (tính trạng) trong phần tử <%s>."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:2466
#: ../src/theme-parser.c:2599
#, c-format
msgid "No \"shadow\" attribute on element <%s>"
msgstr "Không có thuộc tính «shadow» trong phần tử <%s>"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:2473
#, c-format
msgid "No \"arrow\" attribute on element <%s>"
msgstr "Không có thuộc tính «arrow» (mũi tên) trong phần tử <%s>."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:2526
#: ../src/theme-parser.c:2648
#: ../src/theme-parser.c:2736
#, c-format
msgid "Did not understand state \"%s\" for <%s> element"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "Không hiểu trạng thái « %s » của phần tử <%s>."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:2536
#: ../src/theme-parser.c:2658
#, c-format
msgid "Did not understand shadow \"%s\" for <%s> element"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "Không hiểu bóng « %s » của phần tử <%s>."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:2546
#, c-format
msgid "Did not understand arrow \"%s\" for <%s> element"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "Không hiểu mũi tên « %s » của phần tử <%s>."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:2959
#: ../src/theme-parser.c:3075
#, c-format
msgid "No <draw_ops> called \"%s\" has been defined"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "Không có <draw_ops> nào gọi là « %s » được định nghĩa."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:2971
#: ../src/theme-parser.c:3087
#, c-format
msgid "Including draw_ops \"%s\" here would create a circular reference"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "Bao gồm |draw_ops| « %s » ở đây sẽ tạo tham chiếu vòng."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:3150
#, c-format
msgid "No \"value\" attribute on <%s> element"
msgstr "Không có thuộc tính «value» (giá trị) trong phần tử <%s>."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:3207
#, c-format
msgid "No \"position\" attribute on <%s> element"
msgstr "Không có thuộc tính «position» (vị trí) trong phần tử <%s>."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:3216
#, c-format
msgid "Unknown position \"%s\" for frame piece"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "Vị trí lạ « %s » trong phần khung."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:3224
#, c-format
msgid "Frame style already has a piece at position %s"
msgstr "Kiểu khung đã có một phần tại vị trí %s."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:3269
#, c-format
msgid "No \"function\" attribute on <%s> element"
msgstr "Không có thuộc tính «function» (chức năng) trong phần tử <%s>."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:3277
#: ../src/theme-parser.c:3381
#, c-format
msgid "No \"state\" attribute on <%s> element"
msgstr "Không có thuộc tính «state» (tính trạng) trong phần tử <%s>."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:3286
#, c-format
msgid "Unknown function \"%s\" for button"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "Hàm lạ « %s » trong nút."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:3295
#, c-format
msgid "Unknown state \"%s\" for button"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "Trạng thái lạ « %s » trong nút."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:3303
#, c-format
msgid "Frame style already has a button for function %s state %s"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "Kiểu khung đã có nút cho hàm « %s » trạng thái « %s »."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:3373
#, c-format
msgid "No \"focus\" attribute on <%s> element"
msgstr "Không có thuộc tính «focus» (tiêu điểm) trong phần tử <%s>."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:3389
#, c-format
msgid "No \"style\" attribute on <%s> element"
2005-09-16 03:45:55 -04:00
msgstr "Không có thuộc tính «style» (kiểu dáng) trong phần tử <%s>."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:3398
#, c-format
msgid "\"%s\" is not a valid value for focus attribute"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "« %s » không phải là giá trị tiêu điểm hợp lệ."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:3407
#, c-format
msgid "\"%s\" is not a valid value for state attribute"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "« %s » không phải là giá trị trạng thái hợp lệ."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:3417
#, c-format
msgid "A style called \"%s\" has not been defined"
2005-09-16 03:45:55 -04:00
msgstr "Chưa định nghĩa kiểu dáng « %s »."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:3427
#, c-format
msgid "No \"resize\" attribute on <%s> element"
msgstr "Không có thuộc tính «resize» (đổi cỡ) trong phần tử <%s>."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:3437
#, c-format
msgid "\"%s\" is not a valid value for resize attribute"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "« %s » không phải là giá trị đổi cỡ hợp lệ."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:3447
#, c-format
msgid ""
"Should not have \"resize\" attribute on <%s> element for maximized/shaded "
"states"
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Nên có thuộc tính «resize» (đổi cỡ) trên phần tử <%s> cho trạng thái phóng "
2005-07-21 07:47:47 -04:00
"to/đánh bóng."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:3461
#, c-format
msgid "Style has already been specified for state %s resize %s focus %s"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
msgstr "Kiểu dạng đã được xác định cho trạng thái « %s » đổi cỡ « %s » tiêu điểm « %s »."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:3472
#: ../src/theme-parser.c:3483
#: ../src/theme-parser.c:3494
#, c-format
msgid "Style has already been specified for state %s focus %s"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "Kiểu dạng đã được xác định cho trạng thái « %s » tiêu điểm « %s »."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:3533
msgid ""
"Can't have a two draw_ops for a <piece> element (theme specified a draw_ops "
"attribute and also a <draw_ops> element, or specified two elements)"
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Không thể có hai «draw_ops» cho một phần tử <piece> (sắc thái xác định một "
2005-07-21 07:47:47 -04:00
"«draw_ops» và thêm một phần tử <draw_ops>, hoặc them xác định cả hai phần "
"tử)."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:3571
msgid ""
"Can't have a two draw_ops for a <button> element (theme specified a draw_ops "
"attribute and also a <draw_ops> element, or specified two elements)"
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Không thể có hai «draw_ops» trong một phần tử <button> (sắc thái xác định "
2005-07-21 07:47:47 -04:00
"một «draw_ops» và có một phần tử <draw_ops>, hoặc xác định cả hai phần tử)."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:3609
msgid ""
"Can't have a two draw_ops for a <menu_icon> element (theme specified a "
"draw_ops attribute and also a <draw_ops> element, or specified two elements)"
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Không thể có hai «draw_ops» cho phần tử <menu_icon> (sắc thái xác định thuộc "
"tính «draw_ops» và một phần tử <draw_ops>, hoặc xác định cả hai phần tử)."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:3656
#, c-format
msgid "Outermost element in theme must be <metacity_theme> not <%s>"
msgstr "Phần tử ngoài cùng phải là <metacity_theme>, không phải <%s>."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:3676
#, c-format
2003-03-26 21:27:40 -05:00
msgid ""
"Element <%s> is not allowed inside a name/author/date/description element"
2006-01-11 00:43:30 -05:00
msgstr "Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử « name/author/date/description "
"» (tên/tác giả/ngày/mô tả)."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:3681
#, c-format
msgid "Element <%s> is not allowed inside a <constant> element"
msgstr "Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử <constant>."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:3693
#, c-format
2003-03-26 21:27:40 -05:00
msgid ""
"Element <%s> is not allowed inside a distance/border/aspect_ratio element"
2006-01-11 00:43:30 -05:00
msgstr "Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử « distance/border/aspect_ratio "
"» (khoảng cách/viền/tỷ lệ hình thể)."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:3715
#, c-format
msgid "Element <%s> is not allowed inside a draw operation element"
msgstr "Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử thao tác vẽ."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:3725
#: ../src/theme-parser.c:3755
#: ../src/theme-parser.c:3760
#, c-format
msgid "Element <%s> is not allowed inside a <%s> element"
msgstr "Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử <%s>."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:3981
msgid "No draw_ops provided for frame piece"
msgstr "Không có «draw_ops» cho phần khung."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:3996
msgid "No draw_ops provided for button"
msgstr "Không có «draw_ops» cho nút."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:4011
msgid "No draw_ops provided for menu icon"
msgstr "Không có «draw_ops» cho biểu tượng trình đơn."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:4051
#, c-format
msgid "No text is allowed inside element <%s>"
msgstr "Không cho phép chữ nằm trong <%s>."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:4106
msgid "<name> specified twice for this theme"
msgstr "<name> (tên) được xác định hai lần trong sắc thái này."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:4117
msgid "<author> specified twice for this theme"
msgstr "<author> (tác giả) được xác định hai lần trong sắc thái này."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:4128
msgid "<copyright> specified twice for this theme"
msgstr "<copyright> (quyền sở hữu) được xác định hai lần trong sắc thái này."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:4139
msgid "<date> specified twice for this theme"
msgstr "<date> (ngày) được xác định hai lần trong sắc thái này."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:4150
msgid "<description> specified twice for this theme"
msgstr "<description> (mô tả) được xác định hai lần trong sắc thái này."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:4345
#, c-format
msgid "Failed to read theme from file %s: %s\n"
2004-09-13 21:20:21 -04:00
msgstr "Lỗi đọc sắc thái từ tập tin %s: %s\n"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-parser.c:4400
#, c-format
msgid "Theme file %s did not contain a root <metacity_theme> element"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "Tập tin sắc thái « %s » không chứa phần tử gốc <metacity_theme>."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-viewer.c:72
msgid "/_Windows"
2004-09-13 21:20:21 -04:00
msgstr "/_Cửa sổ"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-viewer.c:73
msgid "/Windows/tearoff"
msgstr "/Cửa sổ/chia cắt"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-viewer.c:74
msgid "/Windows/_Dialog"
2004-09-13 21:20:21 -04:00
msgstr "/Cửa sổ/_Hộp thoại"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-viewer.c:75
msgid "/Windows/_Modal dialog"
msgstr "/Cửa sổ/Hộp thoại _cách thức"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-viewer.c:76
msgid "/Windows/_Utility"
2004-09-13 21:20:21 -04:00
msgstr "/Cửa sổ/_Tiện ích"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-viewer.c:77
msgid "/Windows/_Splashscreen"
msgstr "/Cửa sổ/_Màn hình giật gân"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-viewer.c:78
msgid "/Windows/_Top dock"
2004-09-13 21:20:21 -04:00
msgstr "/Cửa sổ/Neo đỉ_nh"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-viewer.c:79
msgid "/Windows/_Bottom dock"
2004-09-13 21:20:21 -04:00
msgstr "/Cửa sổ/Neo đá_y"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-viewer.c:80
msgid "/Windows/_Left dock"
2004-09-13 21:20:21 -04:00
msgstr "/Cửa sổ/Neo t_rái"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-viewer.c:81
msgid "/Windows/_Right dock"
2004-09-13 21:20:21 -04:00
msgstr "/Cửa sổ/Neo _phải"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-viewer.c:82
msgid "/Windows/_All docks"
2004-09-13 21:20:21 -04:00
msgstr "/Cửa sổ/Mọi neo"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-viewer.c:83
msgid "/Windows/Des_ktop"
msgstr "/Cửa sổ/Màn hình _nền"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-viewer.c:132
msgid "Open another one of these windows"
2004-09-13 21:20:21 -04:00
msgstr "Mở cái khác trong những cửa sổ này"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-viewer.c:139
msgid "This is a demo button with an 'open' icon"
msgstr "Đây là nút biểu diễn với biểu tượng «mở»"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-viewer.c:146
msgid "This is a demo button with a 'quit' icon"
msgstr "Đây là nút biểu diễn với biểu tượng «thoát»"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-viewer.c:239
msgid "This is a sample message in a sample dialog"
2004-09-13 21:20:21 -04:00
msgstr "Đây là thông điệp mẫu trong hộp thoại mẫu"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-viewer.c:322
#, c-format
msgid "Fake menu item %d\n"
msgstr "Mục trình đơn giả «%d»\n"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-viewer.c:356
msgid "Border-only window"
2004-09-13 21:20:21 -04:00
msgstr "Cửa sổ chỉ có viền"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-viewer.c:358
msgid "Bar"
2004-09-13 21:20:21 -04:00
msgstr "Thanh"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-viewer.c:375
msgid "Normal Application Window"
2004-09-13 21:20:21 -04:00
msgstr "Cửa sổ ứng dụng thông thường"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-viewer.c:379
msgid "Dialog Box"
2004-09-13 21:20:21 -04:00
msgstr "Hộp thoại"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-viewer.c:383
msgid "Modal Dialog Box"
msgstr "Hộp thoại cách thức"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-viewer.c:387
msgid "Utility Palette"
msgstr "Bảng chọn tiện ích"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-viewer.c:391
msgid "Torn-off Menu"
msgstr "Trình đơn tách rời"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-viewer.c:395
msgid "Border"
2004-09-13 21:20:21 -04:00
msgstr "Viền"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-viewer.c:723
#, c-format
msgid "Button layout test %d"
msgstr "Thử Bố cục nút «%d»"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-viewer.c:752
#, c-format
msgid "%g milliseconds to draw one window frame"
2004-09-13 21:20:21 -04:00
msgstr "%g mili giây để vẽ một khung cửa sổ"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-viewer.c:795
msgid "Usage: metacity-theme-viewer [THEMENAME]\n"
2004-09-13 21:20:21 -04:00
msgstr "Cách dùng: metacity-theme-viewer [TÊN_SẮC_THÁI]\n"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-viewer.c:802
#, c-format
msgid "Error loading theme: %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi tải sắc thái: %s\n"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-viewer.c:808
#, c-format
msgid "Loaded theme \"%s\" in %g seconds\n"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "Tải sắc thái « %s » trong %g giây.\n"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-viewer.c:831
msgid "Normal Title Font"
msgstr "Phông chữ Tựa đề thường"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-viewer.c:837
msgid "Small Title Font"
msgstr "Phông chữ Tựa đề nhỏ"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-viewer.c:843
msgid "Large Title Font"
msgstr "Phông chữ Tựa đề lớn"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-viewer.c:848
msgid "Button Layouts"
2004-09-13 21:20:21 -04:00
msgstr "Bố cục nút"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-viewer.c:853
msgid "Benchmark"
msgstr "Điểm chuẩn"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-viewer.c:900
msgid "Window Title Goes Here"
2004-09-13 21:20:21 -04:00
msgstr "Tựa đề Cửa sổ ở đây"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-viewer.c:1004
#, c-format
msgid ""
"Drew %d frames in %g client-side seconds (%g milliseconds per frame) and %g "
"seconds wall clock time including X server resources (%g milliseconds per "
"frame)\n"
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Vẽ %d khung trong vòng %g giây bên khách (%g mili giây cho mỗi khung) và %g "
2005-07-21 07:47:47 -04:00
"giây thời gian đồng hồ tường gồm tiềm năng trình phục vụ X (%g mili giây cho "
"mỗi khung).\n"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-viewer.c:1217
msgid "position expression test returned TRUE but set error"
msgstr "việc thử ra biểu thức vị trí đã trả lời ĐÚNG nhưng đặt lỗi"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-viewer.c:1219
msgid "position expression test returned FALSE but didn't set error"
msgstr "việc thử ra biểu thức vị trí đã trả lời KHÔNG ĐÚNG nhưng không đặt lỗi"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-viewer.c:1223
msgid "Error was expected but none given"
msgstr "Ngờ lỗi nhưng không có"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-viewer.c:1225
#, c-format
msgid "Error %d was expected but %d given"
msgstr "Ngờ lỗi «%d» nhưng có «%d»"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-viewer.c:1231
#, c-format
msgid "Error not expected but one was returned: %s"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "Gặp lỗi « %s » bất ngờ"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-viewer.c:1235
#, c-format
msgid "x value was %d, %d was expected"
msgstr "giá trị x là«%d», mong đợi giá trị «%d»"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-viewer.c:1238
#, c-format
msgid "y value was %d, %d was expected"
msgstr "giá trị y là «%d», mong đợi giá trị «%d»"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme-viewer.c:1301
#, c-format
msgid "%d coordinate expressions parsed in %g seconds (%g seconds average)\n"
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "phân tách «%d» biểu thức tọa độ trong vòng %g giây (%g giây trung bình).\n"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme.c:202
msgid "top"
msgstr "đỉnh"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme.c:204
msgid "bottom"
msgstr "đáy"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme.c:206
msgid "left"
msgstr "trái"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme.c:208
msgid "right"
msgstr "phải"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme.c:222
#, c-format
msgid "frame geometry does not specify \"%s\" dimension"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "tọa độ khung không xác định chiều « %s »."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme.c:241
#, c-format
msgid "frame geometry does not specify dimension \"%s\" for border \"%s\""
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "tọa độ khung không xác định chiều « %s » cho biên « %s »."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme.c:278
#, c-format
msgid "Button aspect ratio %g is not reasonable"
msgstr "Tỷ lệ hình thể nút «%g» không hợp lý."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme.c:290
msgid "Frame geometry does not specify size of buttons"
msgstr "Toạ độ khung không xác định kích thước nút."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme.c:813
msgid "Gradients should have at least two colors"
msgstr "Thang độ nên có ít nhất hai màu."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme.c:939
#, c-format
msgid ""
"GTK color specification must have the state in brackets, e.g. gtk:fg[NORMAL] "
"where NORMAL is the state; could not parse \"%s\""
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Lời ghi rõ màu GTK phải có trạng thái nằm trong ngoặc, v.d. «gtk:fg"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
"[NORMAL]», NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích « %s »."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme.c:953
#, c-format
msgid ""
"GTK color specification must have a close bracket after the state, e.g. gtk:"
"fg[NORMAL] where NORMAL is the state; could not parse \"%s\""
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Lời ghi rõ màu GTK phải có dấu đóng ngoặc sau trạng thái, v.d. «fg[NORMAL]», "
2005-07-23 07:19:42 -04:00
"NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích « %s »."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme.c:964
#, c-format
msgid "Did not understand state \"%s\" in color specification"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "Không hiểu trạng thái « %s » trong lời ghi rõ màu."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme.c:977
#, c-format
msgid "Did not understand color component \"%s\" in color specification"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "Không hiểu thành phần màu « %s » trong lời ghi rõ màu."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme.c:1007
#, c-format
msgid ""
"Blend format is \"blend/bg_color/fg_color/alpha\", \"%s\" does not fit the "
"format"
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Dạng pha trộn là «blend/bg_color/fg_color/alpha», « %s » không tuân theo "
"dạng thức đó."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme.c:1018
#, c-format
msgid "Could not parse alpha value \"%s\" in blended color"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "Không thể phân tích giá trị alpha « %s » trong màu pha trộn."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme.c:1028
#, c-format
msgid "Alpha value \"%s\" in blended color is not between 0.0 and 1.0"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "Giá trị alpha « %s » trong màu pha trộn không nằm giữa 0.0 và 1.0."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme.c:1075
#, c-format
2003-03-26 21:27:40 -05:00
msgid ""
"Shade format is \"shade/base_color/factor\", \"%s\" does not fit the format"
2006-01-11 00:43:30 -05:00
msgstr "Dạng thức bóng là « shade/base_color/factor » (bóng/màu cơ bản/hệ số), « %s "
"» không tuân theo dạng thức đó."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme.c:1086
#, c-format
msgid "Could not parse shade factor \"%s\" in shaded color"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "Không thể phân tích hệ số bóng « %s » trong màu bóng."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme.c:1096
#, c-format
msgid "Shade factor \"%s\" in shaded color is negative"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "Có hệ số bóng âm « %s » trong màu bóng."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme.c:1125
#, c-format
msgid "Could not parse color \"%s\""
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "Không thể phân tích màu « %s »."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme.c:1384
#, c-format
msgid "Coordinate expression contains character '%s' which is not allowed"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "Biểu thức tọa độ chứa ký tự « %s » không được phép."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme.c:1411
#, c-format
msgid ""
"Coordinate expression contains floating point number '%s' which could not be "
"parsed"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "Biểu thức tọa độ chứa số với điểm phù động « %s » không thể phân tích."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme.c:1425
#, c-format
msgid "Coordinate expression contains integer '%s' which could not be parsed"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "Biểu thức tọa độ chứa số nguyên « %s » không thể phân tích."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme.c:1492
#, c-format
msgid ""
"Coordinate expression contained unknown operator at the start of this text: "
"\"%s\""
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Biểu thức tọa độ chứa toán tử lạ tại đầu văn bản: \n"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
"« %s »"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme.c:1549
msgid "Coordinate expression was empty or not understood"
msgstr "Biểu thức tọa độ rỗng hoặc không thể hiểu."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme.c:1686
#: ../src/theme.c:1696
#: ../src/theme.c:1730
msgid "Coordinate expression results in division by zero"
msgstr "Biểu thức tọa độ gây ra lỗi chia cho không."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme.c:1738
2003-03-26 21:27:40 -05:00
msgid ""
"Coordinate expression tries to use mod operator on a floating-point number"
msgstr "Biểu thức tọa độ thử dùng toán tử «mod» với số với điểm phụ động."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme.c:1794
#, c-format
2003-03-26 21:27:40 -05:00
msgid ""
"Coordinate expression has an operator \"%s\" where an operand was expected"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "Biểu thức tọa độ có toán tử « %s », nơi lẽ ra phải là một toán hạng."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme.c:1803
msgid "Coordinate expression had an operand where an operator was expected"
msgstr "Biểu thức tọa đổ có toán hạng nơi lẽ ra phải là toán tử."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme.c:1811
msgid "Coordinate expression ended with an operator instead of an operand"
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Biểu thức tọa độ kết thúc bằng toán tử trong khi lẽ ra phải là toán hạng."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme.c:1821
#, c-format
msgid ""
"Coordinate expression has operator \"%c\" following operator \"%c\" with no "
"operand in between"
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Biểu thức tọa độ có toán tử «%c» theo sau toán tử «%c» mà không có toán hạng "
2005-07-21 07:47:47 -04:00
"ở giữa."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme.c:1939
2006-04-17 06:49:30 -04:00
msgid "Coordinate expression parser overflowed its buffer."
msgstr "Bộ phân tách biểu thức tọa độ đã tràn bộ đệm."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme.c:1968
msgid "Coordinate expression had a close parenthesis with no open parenthesis"
msgstr "Biểu thức tọa độ có dấu đóng ngoặc mà thiếu dấu mở ngoặc."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme.c:2030
#, c-format
msgid "Coordinate expression had unknown variable or constant \"%s\""
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "Biểu thức tọa độ có biến hoặc hằng lạ « %s »."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme.c:2085
msgid "Coordinate expression had an open parenthesis with no close parenthesis"
msgstr "Biểu thức tọa độ có dấu mở ngoặc nhưng thiếu dấu đóng ngoặc."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme.c:2096
msgid "Coordinate expression doesn't seem to have any operators or operands"
msgstr "Biểu thức tọa độ không có bất kỳ toán tử hay toán hạng nào."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme.c:2337
#: ../src/theme.c:2359
#: ../src/theme.c:2380
#, c-format
msgid "Theme contained an expression \"%s\" that resulted in an error: %s\n"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "Sắc thái chứa biểu thức « %s » gây ra lỗi: %s\n"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme.c:3826
#, c-format
msgid ""
"<button function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"whatever\"/> must be "
"specified for this frame style"
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "<button function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"gì đó\"/> phải xác định cho "
2005-09-16 03:45:55 -04:00
"kiểu dáng khung này."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme.c:4270
#: ../src/theme.c:4295
#, c-format
2003-03-26 21:27:40 -05:00
msgid ""
"Missing <frame state=\"%s\" resize=\"%s\" focus=\"%s\" style=\"whatever\"/>"
msgstr "Thiếu <frame state=\"%s\" resize=\"%s\" focus=\"%s\" style=\"gì đó\"/>"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme.c:4341
#, c-format
msgid "Failed to load theme \"%s\": %s\n"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "Lỗi nạp sắc thái « %s »: %s\n"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme.c:4481
#: ../src/theme.c:4488
#: ../src/theme.c:4495
#: ../src/theme.c:4502
#: ../src/theme.c:4509
#, c-format
2002-10-29 01:31:54 -05:00
msgid "No <%s> set for theme \"%s\""
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "Chưa đặt <%s> cho sắc thái « %s »."
2002-10-24 05:25:30 -04:00
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme.c:4517
#, c-format
msgid ""
"No frame style set for window type \"%s\" in theme \"%s\", add a <window "
"type=\"%s\" style_set=\"whatever\"/> element"
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Chưa đặt kiểu khung cho loại cửa sổ « %s » trong sắc thái « %s », hãy thêm "
"phần tử <window type=\"%s\" style_set=\"gì đó\"/>."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme.c:4531
#, c-format
msgid ""
"<menu_icon function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"whatever\"/> must be "
"specified for this theme"
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "<menu_icon function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"gì đó\"/> phải xác định "
"cho sắc thái này."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme.c:4911
#: ../src/theme.c:4973
#, c-format
2003-03-26 21:27:40 -05:00
msgid ""
"User-defined constants must begin with a capital letter; \"%s\" does not"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "Hằng tự định nghĩa phải bắt đầu bằng ký tự hoa; « %s » không như vậy."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/theme.c:4919
#: ../src/theme.c:4981
#, c-format
msgid "Constant \"%s\" has already been defined"
2005-09-16 03:45:55 -04:00
msgstr "Hằng « %s » đã được định nghĩa."
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/util.c:96
#, c-format
msgid "Failed to open debug log: %s\n"
msgstr "Lỗi mở bản ghi gỡ lỗi: %s\n"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/util.c:106
#, c-format
msgid "Failed to fdopen() log file %s: %s\n"
msgstr "Lỗi «fdopen()» tập tin ghi lưu %s: %s\n"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/util.c:112
#, c-format
msgid "Opened log file %s\n"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
msgstr "Đã mở tập tin ghi lưu « %s ».\n"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/util.c:220
msgid "Window manager: "
2002-09-20 04:36:35 -04:00
msgstr "Bộ quản lý cửa sổ: "
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/util.c:368
msgid "Bug in window manager: "
2002-09-20 04:36:35 -04:00
msgstr "Lỗi trong bộ quản lý cửa sổ: "
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/util.c:397
msgid "Window manager warning: "
2002-09-20 04:36:35 -04:00
msgstr "Cảnh báo bộ quản lý cửa sổ: "
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/util.c:421
msgid "Window manager error: "
2002-09-20 04:36:35 -04:00
msgstr "Lỗi bộ quản lý cửa sổ: "
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/window-props.c:169
#, c-format
2006-01-22 00:28:42 -05:00
msgid "Application set a bogus _NET_WM_PID %lu\n"
2006-02-21 06:27:20 -05:00
msgstr "Ứng dụng đã đặt «_NET_WM_PID » giả %lu.\n"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/window-props.c:237
#, c-format
2006-04-17 06:49:30 -04:00
msgid "%s (on %s)"
msgstr "%s (trên %s)"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/window-props.c:1159
#, c-format
msgid "Invalid WM_TRANSIENT_FOR window 0x%lx specified for %s.\n"
msgstr "Cửa sổ « WM_TRANSIENT_FOR » không hợp lệ 0x%lx được xác định cho %s.\n"
2005-12-30 02:49:05 -05:00
#.first time through
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/window.c:5220
#, c-format
msgid ""
"Window %s sets SM_CLIENT_ID on itself, instead of on the WM_CLIENT_LEADER "
"window as specified in the ICCCM.\n"
2006-02-21 06:27:20 -05:00
msgstr "Cửa sổ « %s » tự đặt « SM_CLIENT_ID » cho chính nó, thay vì đặt trên cửa sổ "
"« WM_CLIENT_LEADER » như quy định trong « ICCCM ».\n"
2005-12-30 02:49:05 -05:00
#.We ignore mwm_has_resize_func because WM_NORMAL_HINTS is the
#.* authoritative source for that info. Some apps such as mplayer or
#.* xine disable resize via MWM but not WM_NORMAL_HINTS, but that
#.* leads to e.g. us not fullscreening their windows. Apps that set
#.* MWM but not WM_NORMAL_HINTS are basically broken. We complain
#.* about these apps but make them work.
#.
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/window.c:5816
#, c-format
msgid ""
"Window %s sets an MWM hint indicating it isn't resizable, but sets min size %"
"d x %d and max size %d x %d; this doesn't make much sense.\n"
2006-02-21 06:27:20 -05:00
msgstr "Cửa sổ « %s » gọi ý « MWM » nói rằng nó không thể bị thay đổi kích thước, "
2006-04-17 06:49:30 -04:00
"nhưng đặt kích thước tối thiểu « %d x %d » và tối đa « %d x %d »; điều này "
"có vẻ cũng hơi hợp lý.\n"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/xprops.c:153
#, c-format
msgid ""
"Window 0x%lx has property %s\n"
"that was expected to have type %s format %d\n"
"and actually has type %s format %d n_items %d.\n"
"This is most likely an application bug, not a window manager bug.\n"
"The window has title=\"%s\" class=\"%s\" name=\"%s\"\n"
2005-12-30 02:49:05 -05:00
msgstr "Cửa sổ «0x%lx» có thuộc tính « %s »\n"
2005-07-23 07:19:42 -04:00
"mà lẽ ra phải có kiểu « %s » dạng thức «%d»\n"
"và thực sự là kiểu « %s » dạng thức «%d n_items %d».\n"
"Chắc là có một ứng dụng bị lỗi, không phải lỗi trình quản lý cửa sổ.\n"
"Cửa sổ có «title=\"%s\" class=\"%s\" name=\"%s\"»\n"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/xprops.c:399
#, c-format
msgid "Property %s on window 0x%lx contained invalid UTF-8\n"
2006-02-21 06:27:20 -05:00
msgstr "Thuộc tính « %s » trên cửa sổ « 0x%lx » chứa chuỗi UTF-8 sai.\n"
2006-05-26 07:55:56 -04:00
#: ../src/xprops.c:482
#, c-format
2003-03-26 21:27:40 -05:00
msgid ""
"Property %s on window 0x%lx contained invalid UTF-8 for item %d in the list\n"
2006-01-11 00:43:30 -05:00
msgstr "Thuộc tính « %s » trên cửa sổ « 0x%lx » chứa chuỗi UTF-8 sai cho mục %d "
"trong danh sách.\n"