updated Vietnamese file,

fixed various erros in Brazilian file,
added missing 'mk' to ALL_LINGUAS
This commit is contained in:
Pablo Saratxaga 2003-01-05 22:43:41 +00:00
parent aad72e575d
commit a8f93c454a
5 changed files with 178 additions and 187 deletions

View File

@ -1,3 +1,7 @@
2003-01-05 Pablo Saratxaga <pablo@mandrakesoft.com>
* configure.in: Added Macedonian (mk) to ALL_LINGUAS
2003-01-05 Havoc Pennington <hp@pobox.com>
* src/frames.c (meta_frames_apply_shapes): put in the

View File

@ -113,7 +113,7 @@ AC_ARG_ENABLE(xsync, [ --disable-xsync disable metacity's use
## try definining HAVE_BACKTRACE
AC_CHECK_HEADERS(execinfo.h, [AC_CHECK_FUNCS(backtrace)])
ALL_LINGUAS="am az bg ca cs da de el es fi fr gl he hu it ja ko lv ms no pl pt pt_BR ro ru sk sv tr uk vi zh_CN zh_TW"
ALL_LINGUAS="am az bg ca cs da de el es fi fr gl he hu it ja ko lv mk ms no pl pt pt_BR ro ru sk sv tr uk vi zh_CN zh_TW"
AM_GLIB_GNU_GETTEXT
## here we get the flags we'll actually use

View File

@ -1,3 +1,8 @@
2003-01-05 Pablo Saratxaga <pablo@mandrakesoft.com>
* vi.po: Updated Vietnamese file
* pt_BR.po: fixed syntax errors
2003-01-05 Pauli Virtanen <pauli.virtanen@hut.fi>
* fi.po: Added Finnish translation.

View File

@ -1829,8 +1829,8 @@ msgstr ""
msgid ""
"Could not acquire window manager selection on screen %d display \"%s\"\n"
msgstr ""
"Não foi possível obter a seleção do gerenciador de janelas na exibição \"%s"
"\" da tela %d\n"
"Não foi possível obter a seleção do gerenciador de janelas na exibição \"%2$s"
"\" da tela %1$d\n"
#: src/screen.c:505
#, c-format
@ -2826,8 +2826,8 @@ msgid ""
"Window 0x%lx has property %s that was expected to have type %s format %d and "
"actually has type %s format %d n_items %d\n"
msgstr ""
"A janela 0x%lx tem a propriedade %s que deveria ter o formato %d do tipo %s "
"e, na verdade, ela tem n_items %d do formato %d do tipo %s\n"
"A janela 0x%1$lx tem a propriedade %2$s que deveria ter o formato %4$d do tipo %3$s "
"e, na verdade, ela tem n_items %6$d do formato %7$d do tipo %5$s\n"
#: src/xprops.c:369
#, c-format
@ -2839,5 +2839,5 @@ msgstr "A propriedade %s na janela 0x%lx continha UTF-8 inválido\n"
msgid ""
"Property %s on window 0x%lx contained invalid UTF-8 for item %d in the list\n"
msgstr ""
"A propriedade %s na janela 0x%1x continha UTF-8 inválido para o item %d da "
"A propriedade %s na janela 0x%lx continha UTF-8 inválido para o item %d da "
"lista\n"

344
po/vi.po
View File

@ -1,18 +1,27 @@
# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
# Metacity in Vietnamese.
# Copyright (C) 2002 Free Software Foundation, Inc.
# pclouds <pclouds@gmx.net>, 2002.
# pclouds <pclouds@gmx.net>, 2002-2003.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: metacity VERSION\n"
"POT-Creation-Date: 2002-12-09 14:37-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2002-10-21 13:59+0700\n"
"POT-Creation-Date: 2003-01-04 06:07+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2003-01-05 17:29+0700\n"
"Last-Translator: pclouds <pclouds@gmx.net>\n"
"Language-Team: GnomeVI <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"Language-Team: Gnome-Vi <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
#: src/tools/metacity-message.c:150
#, c-format
msgid "Usage: %s\n"
msgstr "Cách dùng: %s\n"
#: src/tools/metacity-message.c:174 src/util.c:128
msgid "Metacity was compiled without support for verbose mode\n"
msgstr "Metacity đã được biên dịch không hỗ trợ phương thức verbose\n"
#: src/delete.c:60 src/delete.c:87 src/metacity-dialog.c:46
#: src/theme-parser.c:467
#, c-format
@ -37,8 +46,7 @@ msgstr "Lỗi đọc tiến trình hiển thị hộp thoại: %s\n"
#: src/delete.c:331
#, c-format
msgid ""
"Error launching metacity-dialog to ask about killing an application: %s\n"
msgid "Error launching metacity-dialog to ask about killing an application: %s\n"
msgstr "Lỗi chạy metacity-dialog để hỏi về việc buộc kết thúc ứng dụng: %s\n"
#: src/delete.c:429
@ -46,7 +54,7 @@ msgstr "Lỗi chạy metacity-dialog để hỏi về việc buộc kết thúc
msgid "Failed to get hostname: %s\n"
msgstr "Lỗi lấy tên máy: %s\n"
#: src/display.c:270
#: src/display.c:276
#, c-format
msgid "Failed to open X Window System display '%s'\n"
msgstr "Lỗi mở display '%s'\n"
@ -92,8 +100,7 @@ msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ"
msgid ""
"Some other program is already using the key %s with modifiers %x as a "
"binding\n"
msgstr ""
"Một vài chương trình đã dùng phím %s với phím bổ trợ %x như là liên kết\n"
msgstr "Một vài chương trình đã dùng phím %s với phím bổ trợ %x như là liên kết\n"
#: src/keybindings.c:2206
#, c-format
@ -106,13 +113,12 @@ msgid "No command %d has been defined.\n"
msgstr "Không có lệnh %d nào được định nghĩa.\n"
#: src/main.c:64
#, fuzzy
msgid ""
"metacity [--disable-sm] [--sm-save-file=FILENAME] [--display=DISPLAY] [--"
"replace] [--version]\n"
msgstr ""
"metacity [--disable-sm] [--sm-save-file=TÊN TẬP TIN] [--display=DISPLAY] [--"
"replace]\n"
"metacity [--disable-sm] [--sm-save-file=FILENAME] [--display=DISPLAY] [--"
"replace] [--version]\n"
#: src/main.c:71
#, c-format
@ -123,13 +129,16 @@ msgid ""
"There is NO warranty; not even for MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A "
"PARTICULAR PURPOSE.\n"
msgstr ""
"metacity %s\n"
"Bản quyền (C) 2001-2002 Havoc Pennington, Red Hat, Inc., và người khác\n"
"Đây là phần mềm tự do; hãy xem nguồn về các điều kiện sao chép.\n"
"Chương trình không có sự bảo đảm nào, thậm chí không có tính thương mại "
"hay cho một mục đích đặc biệt nào cả.\n"
#: src/main.c:326
#, c-format
msgid ""
"Could not find a theme! Be sure %s exists and contains the usual themes."
msgstr ""
"Không thể tìm thấy theme! Hãy chắc rằng %s tồn tại và chứa theme thường dùng."
msgid "Could not find a theme! Be sure %s exists and contains the usual themes."
msgstr "Không thể tìm thấy theme! Hãy chắc rằng %s tồn tại và chứa theme thường dùng."
#: src/main.c:374
#, c-format
@ -137,9 +146,8 @@ msgid "Failed to restart: %s\n"
msgstr "Lỗi khởi động lại: %s\n"
#: src/menu.c:52
#, fuzzy
msgid "Mi_nimize"
msgstr "_Thu nhỏ"
msgstr "Th_u nhỏ"
#: src/menu.c:53
msgid "Ma_ximize"
@ -151,16 +159,15 @@ msgstr "_Bỏ phóng to"
#: src/menu.c:55
msgid "Roll _Up"
msgstr ""
msgstr "Cuộn _lên"
#: src/menu.c:56
msgid "_Unroll"
msgstr ""
msgstr "Kh_ông cuộn"
#: src/menu.c:57
#, fuzzy
msgid "_Move"
msgstr "_Di chuyển"
msgstr "Di chuy_ển"
#: src/menu.c:58
msgid "_Resize"
@ -211,7 +218,7 @@ msgstr "Chuyển tới %s"
#.
#: src/metaaccellabel.c:105
msgid "Shift"
msgstr ""
msgstr "Shift"
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the control key. If the text on this key isn't typically
@ -220,7 +227,7 @@ msgstr ""
#.
#: src/metaaccellabel.c:111
msgid "Ctrl"
msgstr ""
msgstr "Ctrl"
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the alt key. If the text on this key isn't typically
@ -229,7 +236,7 @@ msgstr ""
#.
#: src/metaaccellabel.c:117
msgid "Alt"
msgstr ""
msgstr "Alt"
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the meta key. If the text on this key isn't typically
@ -237,9 +244,8 @@ msgstr ""
#. * this.
#.
#: src/metaaccellabel.c:123
#, fuzzy
msgid "Meta"
msgstr "Metacity"
msgstr "Meta"
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the super key. If the text on this key isn't typically
@ -248,7 +254,7 @@ msgstr "Metacity"
#.
#: src/metaaccellabel.c:129
msgid "Super"
msgstr ""
msgstr "Cao cấp"
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the hyper key. If the text on this key isn't typically
@ -257,7 +263,7 @@ msgstr ""
#.
#: src/metaaccellabel.c:135
msgid "Hyper"
msgstr ""
msgstr "Cao"
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the mod2 key. If the text on this key isn't typically
@ -266,7 +272,7 @@ msgstr ""
#.
#: src/metaaccellabel.c:141
msgid "Mod2"
msgstr ""
msgstr "Mod2"
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the mod3 key. If the text on this key isn't typically
@ -275,7 +281,7 @@ msgstr ""
#.
#: src/metaaccellabel.c:147
msgid "Mod3"
msgstr ""
msgstr "Mod3"
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the mod4 key. If the text on this key isn't typically
@ -284,7 +290,7 @@ msgstr ""
#.
#: src/metaaccellabel.c:153
msgid "Mod4"
msgstr ""
msgstr "Mod4"
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the mod5 key. If the text on this key isn't typically
@ -293,7 +299,7 @@ msgstr ""
#.
#: src/metaaccellabel.c:159
msgid "Mod5"
msgstr ""
msgstr "Mod5"
#: src/metacity-dialog.c:86
#, c-format
@ -341,7 +347,7 @@ msgstr "Metacity"
#: src/metacity.schemas.in.h:1
msgid "(Not implemented) Navigation works in terms of applications not windows"
msgstr ""
msgstr "Việc duyệt (không có hiệu lực) làm việc theo các điều khoản của ứng dụng, không phải cửa sổ"
#: src/metacity.schemas.in.h:2
msgid ""
@ -360,7 +366,7 @@ msgstr ""
#: src/metacity.schemas.in.h:3
msgid "Action on title bar double-click"
msgstr ""
msgstr "Hành động khi nhấn đúp chuột lên thanh tiêu đề"
#: src/metacity.schemas.in.h:4
msgid "Activate window menu"
@ -368,7 +374,7 @@ msgstr "Kích hoạt menu cửa sổ"
#: src/metacity.schemas.in.h:5
msgid "Arrangement of buttons on the titlebar"
msgstr ""
msgstr "Sự bố trí các nút trên thanh tiêu đề"
#: src/metacity.schemas.in.h:6
msgid ""
@ -379,6 +385,11 @@ msgid ""
"so that buttons can be added in future metacity versions without breaking "
"older versions."
msgstr ""
"Bố trí các nút trên thanh tiêu đề. Giá trị là các chuỗi như là \"menu:minimize, "
"maximize,close\", dấu hai chấm tách góc trái ra khỏi góc phải cửa sổ, tên các "
"nút được cách nhau bởi dấu phẩy. Các nút đúp không được chấp nhận. Tên nút "
"không rõ sẽ được bỏ qua để cho các nút tiếp tục được bổ sung vào các phiên "
"bản tiếp theo của metacity mà không phá vỡ phiên bản cũ."
#: src/metacity.schemas.in.h:7
msgid "Automatically raises the focused window"
@ -391,6 +402,10 @@ msgid ""
"(right click). Modifier is expressed as \"&lt;Alt&gt;\" or \"&lt;Super&gt;\" "
"for example."
msgstr ""
"Nhấn chuột lên một cửa sổ trong khi đang giữ phím biến đổi này sẽ di "
"chuyển cửa sổ (nút chuột trái), đặt lại kích thước cửa sổ (nút chuột giữa), "
"hoặc hiện menu cửa sổ (nút chuột phải). Phím biến đổi được tạo như "
"\"&lt;Alt&gt;\" hay \"&lt;Super&gt;\" để làm ví dụ."
#: src/metacity.schemas.in.h:9
msgid "Close a window"
@ -465,14 +480,12 @@ msgid "Maximize a window"
msgstr "Phóng to cửa sổ"
#: src/metacity.schemas.in.h:20
#, fuzzy
msgid "Maximize window horizontally"
msgstr "Phóng to cửa sổ"
msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều ngang"
#: src/metacity.schemas.in.h:21
#, fuzzy
msgid "Maximize window vertically"
msgstr "Phóng to cửa sổ"
msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều dọc"
#: src/metacity.schemas.in.h:22
msgid "Minimize a window"
@ -480,51 +493,43 @@ msgstr "Thu nhỏ cửa sổ"
#: src/metacity.schemas.in.h:23
msgid "Modifier to use for modified window click actions"
msgstr ""
msgstr "Trình biến đổi để dùng cho các hành động nhấn chuột lên cửa sổ biến đổi"
#: src/metacity.schemas.in.h:24
msgid "Move a window"
msgstr "Di chuyển cửa sổ"
#: src/metacity.schemas.in.h:25
#, fuzzy
msgid "Move backward between panels and the desktop immediately"
msgstr "Chuyển focus giữa panel và dekstop"
msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các panel và dekstop ngay"
#: src/metacity.schemas.in.h:26
#, fuzzy
msgid "Move backwards between panels and the desktop with popup"
msgstr "Chuyển focus giữa panel và dekstop"
msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các panel và dekstop với cửa sổ bật lên"
#: src/metacity.schemas.in.h:27
#, fuzzy
msgid "Move backwards between windows immediately"
msgstr "Chuyển focus giữa các cửa sổ"
msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các cửa sổ ngay"
#: src/metacity.schemas.in.h:28
#, fuzzy
msgid "Move between panels and the desktop immediately"
msgstr "Chuyển focus giữa panel và dekstop"
msgstr "Di chuyển giữa các panel và dekstop ngay"
#: src/metacity.schemas.in.h:29
#, fuzzy
msgid "Move between panels and the desktop with popup"
msgstr "Chuyển focus giữa panel và dekstop"
msgstr "Di chuyển giữa các panel và dekstop với cửa sổ bật lên"
#: src/metacity.schemas.in.h:30
#, fuzzy
msgid "Move between windows immediately"
msgstr "Chuyển focus giữa các cửa sổ"
msgstr "Di chuyển giữa các cửa sổ ngay"
#: src/metacity.schemas.in.h:31
#, fuzzy
msgid "Move between windows with popup"
msgstr "Chuyển focus giữa các cửa sổ"
msgstr "Di chuyển giữa các cửa sổ với cửa sổ bật lên"
#: src/metacity.schemas.in.h:32
#, fuzzy
msgid "Move focus backwards between windows using popup display"
msgstr "Chuyển focus giữa các cửa sổ"
msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các cửa sổ dùng hiển thị bật lên"
#: src/metacity.schemas.in.h:33
msgid "Move window one workspace down"
@ -591,9 +596,8 @@ msgid "Move window to workspace 9"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 9"
#: src/metacity.schemas.in.h:49
#, fuzzy
msgid "Name of workspace"
msgstr "Số vùng làm việc"
msgstr "Tên không gian làm việc"
#: src/metacity.schemas.in.h:50
msgid "Number of workspaces"
@ -610,9 +614,8 @@ msgstr ""
"làm việc)."
#: src/metacity.schemas.in.h:52
#, fuzzy
msgid "Raise obscured window, otherwise lower"
msgstr "Hiện cửa sổ nếu bị che, hạ nó xuống nếu khác"
msgstr "Nâng cửa sổ bị lấp, nếu không thì hạ nó xuống"
#: src/metacity.schemas.in.h:53
msgid "Raise window above other windows"
@ -703,14 +706,12 @@ msgid "Switch to workspace 9"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 9"
#: src/metacity.schemas.in.h:69
#, fuzzy
msgid "Switch to workspace above this one"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc trên vùng làm việc hiện thời"
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc ở trên cái này"
#: src/metacity.schemas.in.h:70
#, fuzzy
msgid "Switch to workspace below this one"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc dưới vùng làm việc hiện thời"
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc ở dưới cái này"
#: src/metacity.schemas.in.h:71
msgid "Switch to workspace on the left"
@ -1304,7 +1305,6 @@ msgstr ""
"nóng nào thực hiện hành động này."
#: src/metacity.schemas.in.h:114
#, fuzzy
msgid ""
"The keybinding used to move focus backwards between panels and the desktop, "
"using a popup window. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;"
@ -1313,14 +1313,13 @@ msgid ""
"\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
"will be no keybinding for this action."
msgstr ""
"Phím nóng để di chuyển focus giữa panel và desktop, bằng của sổ popup. Dạng "
"thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". "
"Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như "
"\"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled"
"\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
"Phím nóng dùng để di chuyển focus lùi lại giữa các panel và desktop, dùng cửa "
"sổ bật lên. Dạng thức kiểu như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". "
"Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như "
"\"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì "
"sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
#: src/metacity.schemas.in.h:115
#, fuzzy
msgid ""
"The keybinding used to move focus backwards between panels and the desktop, "
"without a popup window. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;"
@ -1329,14 +1328,13 @@ msgid ""
"\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
"will be no keybinding for this action."
msgstr ""
"Phím nóng dùng để di chuyển focus giữa panel và desktop, không dùng cửa sổ "
"popup. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;"
"Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
"viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
"chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
"Phím nóng dùng để di chuyển focus lùi lại giữa các panel và desktop, không dùng "
"cửa sổ bật lên. Dạng thức kiểu như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;"
"Alt&gt;F1\". Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
"viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi "
"\"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
#: src/metacity.schemas.in.h:116
#, fuzzy
msgid ""
"The keybinding used to move focus backwards between windows without a popup "
"window. Holding \"shift\" together with this binding makes the direction go "
@ -1346,15 +1344,14 @@ msgid ""
"set the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
"keybinding for this action."
msgstr ""
"Phím nóng để chuyển focus giữa các cửa sổ không hiện cửa sổ duyệt. (Thường "
"là &lt;Alt&gt;Escape) Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;"
"Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và "
"cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt "
"tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành "
"động này."
"Phím nóng dùng để chuyển focus lùi lại giữa các cửa sổ, không có cửa sổ bật lên. "
"Giữ \"shift\" cùng với tổ hợp này thì sẽ chuyển thành hướng tiến lên. Dạng thức tương "
"tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Trình phân tích hiểu cả "
"chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". "
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện "
"hành động này."
#: src/metacity.schemas.in.h:117
#, fuzzy
msgid ""
"The keybinding used to move focus backwards between windows, using a popup "
"window. Holding \"shift\" together with this binding makes the direction go "
@ -1364,11 +1361,12 @@ msgid ""
"set the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
"keybinding for this action."
msgstr ""
"Phím nóng để chuyển focus giữa các cửa sổ, hiện cửa sổ duyệt. (Thường là &lt;"
"Alt&gt;Tab) Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;"
"&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những "
"từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
"chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
"Phím nóng dùng để chuyển focus lùi lại giữa các cửa sổ, dùng cửa sổ bật lên. "
"Giữ \"shift\" cùng tổ hợp này sẽ tạo lại hướng tiến lên. Dạng thức tương tự như "
"\"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
"chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl "
"&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng "
"nào thực hiện hành động này."
#: src/metacity.schemas.in.h:118
msgid ""
@ -1401,7 +1399,6 @@ msgstr ""
"chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
#: src/metacity.schemas.in.h:120
#, fuzzy
msgid ""
"The keybinding used to move focus between windows without a popup window. "
"(Traditionally &lt;Alt&gt;Escape) Holding the \"shift\" key while using this "
@ -1411,15 +1408,15 @@ msgid ""
"\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
msgstr ""
"Phím nóng để chuyển focus giữa các cửa sổ không hiện cửa sổ duyệt. (Thường "
"là &lt;Alt&gt;Escape) Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;"
"Phím nóng để chuyển focus giữa các cửa sổ, không hiện cửa sổ bật lên. "
"(Thường là &lt;Alt&gt;Escape). Giữ phím \"shift\" cùng tổ hợp này sẽ đảo "
"hướng di chuyển. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;"
"Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và "
"cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt "
"tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành "
"cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy"
"chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành "
"động này."
#: src/metacity.schemas.in.h:121
#, fuzzy
msgid ""
"The keybinding used to move focus between windows, using a popup window. "
"(Traditionally &lt;Alt&gt;Tab) Holding the \"shift\" key while using this "
@ -1429,9 +1426,10 @@ msgid ""
"\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
msgstr ""
"Phím nóng để chuyển focus giữa các cửa sổ, hiện cửa sổ duyệt. (Thường là &lt;"
"Alt&gt;Tab) Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;"
"&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những "
"Phím nóng để chuyển focus giữa các cửa sổ, dùng cửa sổ bật lên. "
"(Thường là &lt;Alt&gt;Tab). Giữ phím \"shift\" khi dùng tổ hợp này sẽ đảo hướng "
"chuyển động. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;"
"&lt;Alt&gt;F1\". Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những "
"từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
"chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
@ -1507,9 +1505,8 @@ msgstr ""
"thực hiện hành động này."
#: src/metacity.schemas.in.h:127
#, fuzzy
msgid "The name of a workspace."
msgstr "Số vùng làm việc"
msgstr "Tên của không gian làm việc."
#: src/metacity.schemas.in.h:128
msgid ""
@ -1589,7 +1586,6 @@ msgstr ""
"nóng nào thực hiện hành động này."
#: src/metacity.schemas.in.h:134
#, fuzzy
msgid ""
"This keybinding resizes a window to fill available horizontal space. The "
"format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1. The "
@ -1598,14 +1594,13 @@ msgid ""
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
"for this action."
msgstr ""
"Phím tắt để đặt cửa sổ ở trên các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
"nóng nào thực hiện hành động này."
"Tổ hợp phím tắt này dùng để nâng cửa sổ vào không gian ngang hiện có. "
"Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". "
"Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như "
"\"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" "
"thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
#: src/metacity.schemas.in.h:135
#, fuzzy
msgid ""
"This keybinding resizes a window to fill available vertical space. The "
"format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1. The "
@ -1614,11 +1609,11 @@ msgid ""
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
"for this action."
msgstr ""
"Phím tắt để đặt cửa sổ ở trên các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
"nóng nào thực hiện hành động này."
"Tổ hợp phím này nâng cửa sổ chiếm không gian dọc hiện có. Dạng thức "
"tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Trình "
"phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như "
"\"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" "
"thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
#: src/metacity.schemas.in.h:136
msgid ""
@ -1626,6 +1621,9 @@ msgid ""
"Current valid options are 'toggle_shaded', which will shade/unshade the "
"window, and 'toggle_maximized' which will maximize/unmaximize the window."
msgstr ""
"Tùy chọn này phát hiện tác dụng của việc nhấn đúp chuột trên thanh tiêu đề. "
"Tùy chọn hợp lệ hiện thời là 'toggle_shaded', nó sẽ tạo bóng/thôi tạo bóng "
"cửa sổ, và 'toggle_maximized' sẽ phóng to/thôi phóng to cửa sổ."
#: src/metacity.schemas.in.h:137
msgid "Toggle fullscreen mode"
@ -1640,9 +1638,8 @@ msgid "Toggle shaded state"
msgstr "Bật tắt trạng thái shade"
#: src/metacity.schemas.in.h:140
#, fuzzy
msgid "Toggle window on all workspaces"
msgstr "Cửa sổ nằm trên mọi vùng làm việc"
msgstr "Chốt cửa sổ trên mọi không gian làm việc"
#: src/metacity.schemas.in.h:141
msgid "Unmaximize a window"
@ -1669,18 +1666,18 @@ msgid "GConf key \"%s\" is set to an invalid type\n"
msgstr "Khóa GConf \"%s\" được đặt kiểu sai\n"
#: src/prefs.c:712
#, fuzzy, c-format
#, c-format
msgid ""
"\"%s\" found in configuration database is not a valid value for mouse button "
"modifier\n"
msgstr ""
"\"%s\" được tìm thấy trong cấu hình không phải là giá trị hợp lệ cho "
"keybinding \"%s\""
"Tìm thấy \"%s\" trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho bộ "
"biến đổi nút chuột\n"
#: src/prefs.c:736 src/prefs.c:1098
#, fuzzy, c-format
#, c-format
msgid "GConf key '%s' is set to an invalid value\n"
msgstr "Khóa GConf \"%s\" được đặt giá trị không hợp lệ"
msgstr "Khóa GConf '%s' được đặt giá trị không hợp lệ\n"
#: src/prefs.c:820
#, c-format
@ -1715,18 +1712,18 @@ msgid "Error setting number of workspaces to %d: %s\n"
msgstr "Lỗi đặt số vùng làm việc là %d: %s\n"
#: src/prefs.c:1435
#, fuzzy, c-format
#, c-format
msgid ""
"\"%s\" found in configuration database is not a valid value for keybinding "
"\"%s\"\n"
msgstr ""
"\"%s\" được tìm thấy trong cấu hình không phải là giá trị hợp lệ cho "
"keybinding \"%s\""
"Tìm thấy \"%s\" trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho "
"tổ hợp phím \"%s\"\n"
#: src/prefs.c:1720
#, fuzzy, c-format
#: src/prefs.c:1725
#, c-format
msgid "Error setting name for workspace %d to \"%s\": %s\n"
msgstr "Lỗi đặt số vùng làm việc là %d: %s\n"
msgstr "Lỗi đặt tên cho không gian làm việc %d thành \"%s\": %s\n"
#: src/resizepopup.c:127
#, c-format
@ -1749,10 +1746,8 @@ msgstr ""
#: src/screen.c:449
#, c-format
msgid ""
"Could not acquire window manager selection on screen %d display \"%s\"\n"
msgstr ""
"Không thể lấy selection bộ quản lý cửa sổ trên screen %d displat \"%s\"\n"
msgid "Could not acquire window manager selection on screen %d display \"%s\"\n"
msgstr "Không thể lấy selection bộ quản lý cửa sổ trên screen %d displat \"%s\"\n"
#: src/screen.c:505
#, c-format
@ -1841,8 +1836,7 @@ msgstr "Phần tử lạ %s"
msgid ""
"Error launching metacity-dialog to warn about apps that don't support "
"session management: %s\n"
msgstr ""
"Lỗi chạy metacity-dialog để cảnh báo về ứng dụng không hỗ trợ session: %s\n"
msgstr "Lỗi chạy metacity-dialog để cảnh báo về ứng dụng không hỗ trợ session: %s\n"
#: src/theme-parser.c:224 src/theme-parser.c:242
#, c-format
@ -1887,8 +1881,7 @@ msgstr "Góc phải nằm giữa 0.0 và 360.0, hiện là %g\n"
#: src/theme-parser.c:638
#, c-format
msgid "Alpha must be between 0.0 (invisible) and 1.0 (fully opaque), was %g\n"
msgstr ""
"Alpha phải nằm giữa 0.0 (không thấy) và 1.0 (đục hoàn toàn), hiện là %g\n"
msgstr "Alpha phải nằm giữa 0.0 (không thấy) và 1.0 (đục hoàn toàn), hiện là %g\n"
#: src/theme-parser.c:684
#, c-format
@ -1987,8 +1980,7 @@ msgid "No \"value\" attribute on element <%s>"
msgstr "Không có thuộc tính \"value\" trong phần tử <%s>"
#: src/theme-parser.c:1320 src/theme-parser.c:1334 src/theme-parser.c:1393
msgid ""
"Cannot specify both button_width/button_height and aspect ratio for buttons"
msgid "Cannot specify both button_width/button_height and aspect ratio for buttons"
msgstr "Không thể xác định cả button_width/button_height và tỷ lệ của nút"
#: src/theme-parser.c:1343
@ -2242,8 +2234,7 @@ msgstr "\"%s\" không phải là giá trị đổi cỡ hợp lệ"
msgid ""
"Should not have \"resize\" attribute on <%s> element for maximized/shaded "
"states"
msgstr ""
"Nên có thuộc tính \"resize\" trên phần tử <%s> cho trạng thái phóng to/shade"
msgstr "Nên có thuộc tính \"resize\" trên phần tử <%s> cho trạng thái phóng to/shade"
#: src/theme-parser.c:3464
#, c-format
@ -2286,10 +2277,8 @@ msgstr "Phần tử ngoài cùng phải là <metacity_theme>, không phải <%s>
#: src/theme-parser.c:3679
#, c-format
msgid ""
"Element <%s> is not allowed inside a name/author/date/description element"
msgstr ""
"Phần tử <%s> không được phép nằm trong phần tử name/author/date/description"
msgid "Element <%s> is not allowed inside a name/author/date/description element"
msgstr "Phần tử <%s> không được phép nằm trong phần tử name/author/date/description"
#: src/theme-parser.c:3684
#, c-format
@ -2298,10 +2287,8 @@ msgstr "Phần tử <%s> không được phép nằm trong phần tử <constant
#: src/theme-parser.c:3696
#, c-format
msgid ""
"Element <%s> is not allowed inside a distance/border/aspect_ratio element"
msgstr ""
"Phần tử <%s> không được phép nằm trong phần tử distance/border/aspect_ratio"
msgid "Element <%s> is not allowed inside a distance/border/aspect_ratio element"
msgstr "Phần tử <%s> không được phép nằm trong phần tử distance/border/aspect_ratio"
#: src/theme-parser.c:3718
#, c-format
@ -2448,8 +2435,7 @@ msgstr "Giá trị alpha \"%s\" trong màu blend không nằm giữa 0.0 và 1.0
#: src/theme.c:1111
#, c-format
msgid ""
"Shade format is \"shade/base_color/factor\", \"%s\" does not fit the format"
msgid "Shade format is \"shade/base_color/factor\", \"%s\" does not fit the format"
msgstr ""
"Dạng thức bóng là \"shade/base_color/factor\", \"%s\" không tuân theo dạng "
"thức đó"
@ -2504,14 +2490,12 @@ msgid "Coordinate expression results in division by zero"
msgstr "Biểu thức tọa độ gây ra lỗi chia cho không"
#: src/theme.c:1779
msgid ""
"Coordinate expression tries to use mod operator on a floating-point number"
msgid "Coordinate expression tries to use mod operator on a floating-point number"
msgstr "Biểu thức tọa độ thử dùng toán tử mod với số thực"
#: src/theme.c:1836
#, c-format
msgid ""
"Coordinate expression has an operator \"%s\" where an operand was expected"
msgid "Coordinate expression has an operator \"%s\" where an operand was expected"
msgstr "Biểu thức tọa độ có toán tử \"%s\", nơi lẽ ra phải là một toán hạng"
#: src/theme.c:1845
@ -2520,8 +2504,7 @@ msgstr "Biểu thức tọa đổ có toán hạng nơi lẽ ra phải là toán
#: src/theme.c:1853
msgid "Coordinate expression ended with an operator instead of an operand"
msgstr ""
"Biểu thức tọa độ kết thúc bằng toán tử trong khi lẽ ra phải là toán hạng"
msgstr "Biểu thức tọa độ kết thúc bằng toán tử trong khi lẽ ra phải là toán hạng"
#: src/theme.c:1863
#, c-format
@ -2573,8 +2556,7 @@ msgstr ""
#: src/theme.c:4362 src/theme.c:4394
#, c-format
msgid ""
"Missing <frame state=\"%s\" resize=\"%s\" focus=\"%s\" style=\"whatever\"/>"
msgid "Missing <frame state=\"%s\" resize=\"%s\" focus=\"%s\" style=\"whatever\"/>"
msgstr "Thiếu <frame state=\"%s\" resize=\"%s\" focus=\"%s\" style=\"gì đó\"/>"
#: src/theme.c:4445
@ -2584,9 +2566,9 @@ msgstr "Lỗi nạp theme \"%s\": %s\n"
#: src/theme.c:4591 src/theme.c:4598 src/theme.c:4605 src/theme.c:4612
#: src/theme.c:4619
#, fuzzy, c-format
#, c-format
msgid "No <%s> set for theme \"%s\""
msgstr "Chưa đặt <date> cho theme \"%s\""
msgstr "Không có bộ <%s> cho theme \"%s\""
#: src/theme.c:4629
#, c-format
@ -2608,8 +2590,7 @@ msgstr ""
#: src/theme.c:5038 src/theme.c:5100
#, c-format
msgid ""
"User-defined constants must begin with a capital letter; \"%s\" does not"
msgid "User-defined constants must begin with a capital letter; \"%s\" does not"
msgstr "Hằng tự định nghĩa phải bắt đầu bằng ký tự hoa; \"%s\" không như vậy"
#: src/theme.c:5046 src/theme.c:5108
@ -2618,9 +2599,8 @@ msgid "Constant \"%s\" has already been defined"
msgstr "Hằng \"%s\" đã được định nghĩa rồi"
#: src/tools/metacity-properties.desktop.in.h:1
#, fuzzy
msgid "Select how to give focus to windows"
msgstr "Chuyển focus giữa các cửa sổ"
msgstr "Chọn cách trao focus đến các cửa sổ"
#: src/tools/metacity-properties.desktop.in.h:2
msgid "Window Focus"
@ -2661,23 +2641,19 @@ msgstr "Lỗi fdopen() tập tin log %s: %s\n"
msgid "Opened log file %s\n"
msgstr "Đã mở tập tin log %s\n"
#: src/util.c:128
msgid "Metacity was compiled without support for verbose mode\n"
msgstr ""
#: src/util.c:203
msgid "Window manager: "
msgstr "Bộ quản lý cửa sổ: "
#: src/util.c:343
#: src/util.c:345
msgid "Bug in window manager: "
msgstr "Lỗi trong bộ quản lý cửa sổ: "
#: src/util.c:372
#: src/util.c:374
msgid "Window manager warning: "
msgstr "Cảnh báo bộ quản lý cửa sổ: "
#: src/util.c:396
#: src/util.c:398
msgid "Window manager error: "
msgstr "Lỗi bộ quản lý cửa sổ: "
@ -2687,7 +2663,7 @@ msgid "Application set a bogus _NET_WM_PID %ld\n"
msgstr "Ứng dụng đặt bogus _NET_WM_PID %ld\n"
#. first time through
#: src/window.c:4847
#: src/window.c:4859
#, c-format
msgid ""
"Window %s sets SM_CLIENT_ID on itself, instead of on the WM_CLIENT_LEADER "
@ -2703,7 +2679,7 @@ msgstr ""
#. * MWM but not WM_NORMAL_HINTS are basically broken. We complain
#. * about these apps but make them work.
#.
#: src/window.c:5407
#: src/window.c:5419
#, c-format
msgid ""
"Window %s sets an MWM hint indicating it isn't resizable, but sets min size %"
@ -2713,24 +2689,29 @@ msgstr ""
"đặt kích thước tối thiểu %d x %d và tối đa %d x %d; điều này có vẻ không hợp "
"lý lắm.\n"
#: src/xprops.c:124
#: src/xprops.c:153
#, c-format
msgid ""
"Window 0x%lx has property %s that was expected to have type %s format %d and "
"actually has type %s format %d n_items %d\n"
"Window 0x%lx has property %s\n"
"that was expected to have type %s format %d\n"
"and actually has type %s format %d n_items %d.\n"
"This is most likely an application bug, not a window manager bug.\n"
"The window has title=\"%s\" class=\"%s\" name=\"%s\"\n"
msgstr ""
"Cửa sổ 0x%lx có thuộc tính %s mà lẽ ra phải có loại %s dạng thức %d và thực "
"sự là loại %s dạng thức %d n_items %d\n"
"Cửa sổ 0x%lx có thuộc tính %s\n"
"mà lẽ ra phải có kiểu %s dạng thức %d\n"
"và thực sự là kiểu %s dạng thức %d n_items %d.\n"
"Chắc là có một ứng dụng bị lỗi, không phải lỗi trình quản lý cửa sổ.\n"
"Cửa sổ có title=\"%s\" class=\"%s\" name=\"%s\"\n"
#: src/xprops.c:369
#: src/xprops.c:399
#, c-format
msgid "Property %s on window 0x%lx contained invalid UTF-8\n"
msgstr "Thuộc tính %s trên cửa sổ 0x%lx chứa chuỗi UTF-8 sai\n"
#: src/xprops.c:449
#: src/xprops.c:479
#, c-format
msgid ""
"Property %s on window 0x%lx contained invalid UTF-8 for item %d in the list\n"
msgid "Property %s on window 0x%lx contained invalid UTF-8 for item %d in the list\n"
msgstr ""
"Thuộc tính %s trên cửa sổ 0x%lx chứa chuỗi UTF-8 sai cho mục %d trong danh "
"sách\n"
@ -2752,3 +2733,4 @@ msgstr ""
#~ msgid "Change how focus is moved from one window to another"
#~ msgstr "Đổi cách focus di chuyển từ cửa sổ này sang cửa sổ khác"