2010-02-13 09:23:29 -05:00
|
|
|
# Vietnamese translation for gnome-shell.
|
2013-04-13 03:53:05 -04:00
|
|
|
# Copyright (C) 2013 GNOME i18n Project for Vietnamese.
|
2010-02-13 09:23:29 -05:00
|
|
|
# This file is distributed under the same license as the gnome-shell package.
|
2013-02-26 08:47:16 -05:00
|
|
|
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2010-2013.
|
2011-08-03 22:16:04 -04:00
|
|
|
# Ngô Chin <ndtrung4419@gmail.com>, 2011.
|
2013-04-13 03:53:05 -04:00
|
|
|
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2013.
|
2010-02-13 09:23:29 -05:00
|
|
|
#
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Project-Id-Version: gnome-shell\n"
|
2011-03-05 03:38:08 -05:00
|
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gnome-"
|
2011-03-24 13:21:48 -04:00
|
|
|
"shell&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
|
2013-07-06 07:29:12 -04:00
|
|
|
"POT-Creation-Date: 2013-07-05 15:25+0000\n"
|
|
|
|
"PO-Revision-Date: 2013-07-06 18:28+0700\n"
|
2013-04-13 03:53:05 -04:00
|
|
|
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
|
|
|
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
|
2012-09-01 06:18:22 -04:00
|
|
|
"Language: vi\n"
|
2010-02-13 09:23:29 -05:00
|
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
2013-07-06 07:29:12 -04:00
|
|
|
"X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
|
2010-02-13 09:23:29 -05:00
|
|
|
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#: ../data/50-gnome-shell-screenshot.xml.in.h:1
|
|
|
|
msgid "Screenshots"
|
2013-07-06 07:29:12 -04:00
|
|
|
msgstr "Chụp màn hình"
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
|
|
|
|
#: ../data/50-gnome-shell-screenshot.xml.in.h:2
|
|
|
|
msgid "Record a screencast"
|
2013-07-06 07:29:12 -04:00
|
|
|
msgstr "Quay phim màn hình"
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
|
|
|
|
#: ../data/50-gnome-shell-system.xml.in.h:1
|
|
|
|
msgid "System"
|
2013-02-26 08:47:16 -05:00
|
|
|
msgstr "Hệ thống"
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
|
|
|
|
#: ../data/50-gnome-shell-system.xml.in.h:2
|
|
|
|
msgid "Show the message tray"
|
2013-02-26 08:47:16 -05:00
|
|
|
msgstr "Hiện khay thông báo"
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
|
|
|
|
#: ../data/50-gnome-shell-system.xml.in.h:3
|
|
|
|
msgid "Focus the active notification"
|
2013-02-26 08:47:16 -05:00
|
|
|
msgstr "Tập trung vào thông báo hoạt động"
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
|
|
|
|
#: ../data/50-gnome-shell-system.xml.in.h:4
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
msgid "Show the overview"
|
2013-07-06 07:29:12 -04:00
|
|
|
msgstr "Hiển thị tổng quan"
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
|
|
|
|
#: ../data/50-gnome-shell-system.xml.in.h:5
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "Show all applications"
|
2013-02-26 08:47:16 -05:00
|
|
|
msgstr "Hiện mọi ứng dụng"
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../data/50-gnome-shell-system.xml.in.h:6
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "Open the application menu"
|
2013-02-26 08:47:16 -05:00
|
|
|
msgstr "Mở trình đơn ứng dụng"
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
|
2010-02-13 09:23:29 -05:00
|
|
|
#: ../data/gnome-shell.desktop.in.in.h:1
|
|
|
|
msgid "GNOME Shell"
|
2013-04-13 03:53:05 -04:00
|
|
|
msgstr "Hệ vỏ GNOME"
|
2010-02-13 09:23:29 -05:00
|
|
|
|
|
|
|
#: ../data/gnome-shell.desktop.in.in.h:2
|
|
|
|
msgid "Window management and application launching"
|
|
|
|
msgstr "Quản lý cửa sổ và chạy ứng dụng"
|
|
|
|
|
2012-03-03 10:52:34 -05:00
|
|
|
#: ../data/gnome-shell-extension-prefs.desktop.in.in.h:1
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../js/extensionPrefs/main.js:153
|
2012-03-03 10:52:34 -05:00
|
|
|
msgid "GNOME Shell Extension Preferences"
|
2013-04-13 03:53:05 -04:00
|
|
|
msgstr "Cá nhân hóa phần mở rộng hệ vỏ GNOME"
|
2012-03-03 10:52:34 -05:00
|
|
|
|
|
|
|
#: ../data/gnome-shell-extension-prefs.desktop.in.in.h:2
|
|
|
|
msgid "Configure GNOME Shell Extensions"
|
2013-04-13 03:53:05 -04:00
|
|
|
msgstr "Cấu hình phần mở rộng Hệ vỏ GNOME"
|
2012-03-03 10:52:34 -05:00
|
|
|
|
2012-07-01 00:02:53 -04:00
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:1
|
2012-03-03 10:52:34 -05:00
|
|
|
msgid "Enable internal tools useful for developers and testers from Alt-F2"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Bật công cụ nội bộ, hữu dụng với người phát triển và kiểm thử, qua Alt-F2"
|
|
|
|
|
2012-07-01 00:02:53 -04:00
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:2
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Allows access to internal debugging and monitoring tools using the Alt-F2 "
|
|
|
|
"dialog."
|
2011-03-05 03:38:08 -05:00
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Cho phép truy cập công cụ theo dõi và tìm lỗi nội bộ qua hộp thoại Alt-F2."
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
|
2012-07-01 00:02:53 -04:00
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:3
|
2012-03-03 10:52:34 -05:00
|
|
|
msgid "Uuids of extensions to enable"
|
|
|
|
msgstr "UUID của phần mở rộng cần bật"
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
|
2012-07-01 00:02:53 -04:00
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:4
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"GNOME Shell extensions have a uuid property; this key lists extensions which "
|
2012-01-06 04:30:38 -05:00
|
|
|
"should be loaded. Any extension that wants to be loaded needs to be in this "
|
|
|
|
"list. You can also manipulate this list with the EnableExtension and "
|
|
|
|
"DisableExtension DBus methods on org.gnome.Shell."
|
2011-03-05 03:38:08 -05:00
|
|
|
msgstr ""
|
2013-04-13 03:53:05 -04:00
|
|
|
"Phần mở rộng Hệ vỏ GNOME có thuộc tính uuid; khóa này liệt kê danh sách phần "
|
2012-01-06 04:36:00 -05:00
|
|
|
"mở rộng nên nạp. Bất kỳ phần mở rộng nào muốn nạp phải nằm trong danh sách "
|
|
|
|
"này. Bạn có thể thao tác trên danh sách này với phương thức DBus "
|
|
|
|
"EnableExtension và DisableExtension trên org.gnome.Shell."
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
|
2012-07-01 00:02:53 -04:00
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:5
|
2012-03-03 10:52:34 -05:00
|
|
|
msgid "List of desktop file IDs for favorite applications"
|
|
|
|
msgstr "Danh sách ID tập tin desktop của ứng dụng yêu thích"
|
2011-03-05 03:38:08 -05:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:6
|
2012-03-03 10:52:34 -05:00
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"The applications corresponding to these identifiers will be displayed in the "
|
|
|
|
"favorites area."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Ứng dụng tương ứng với những định danh này sẽ được hiển thị ở vùng ưa thích."
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:7
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
msgid "List of categories that should be displayed as folders"
|
2013-04-13 03:53:05 -04:00
|
|
|
msgstr "Liệt kê các các-ta-lốc mà nó có thể hiển thị như một thư mục"
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:8
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Each category name in this list will be represented as folder in the "
|
|
|
|
"application view, rather than being displayed inline in the main view."
|
|
|
|
msgstr ""
|
2013-04-13 03:53:05 -04:00
|
|
|
"Mỗi tên các-ta-lốc trong danh sách này sẽ được xuất hiện như là một thư mục "
|
|
|
|
"trong trình bày ứng dụng, thay vì hiển thị cùng dòng trong trình bày chính. "
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:9
|
2012-03-03 10:52:34 -05:00
|
|
|
msgid "History for command (Alt-F2) dialog"
|
|
|
|
msgstr "Hộp thoại lịch sử lệnh (Alt-F2)"
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:10
|
2012-03-03 10:52:34 -05:00
|
|
|
msgid "History for the looking glass dialog"
|
|
|
|
msgstr "Lịch sử hộp thoại looking glass"
|
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:11
|
2012-03-03 10:52:34 -05:00
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Internally used to store the last IM presence explicitly set by the user. "
|
|
|
|
"The value here is from the TpConnectionPresenceType enumeration."
|
|
|
|
msgstr ""
|
2012-03-03 10:59:45 -05:00
|
|
|
"Dùng để lưu nội bộ sự hiện diện IM lần cuối do người dùng đặt. Giá trị ở đây "
|
|
|
|
"từ enumeration TpConnectionPresenceType."
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:12
|
2012-03-03 10:52:34 -05:00
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Internally used to store the last session presence status for the user. The "
|
|
|
|
"value here is from the GsmPresenceStatus enumeration."
|
|
|
|
msgstr ""
|
2012-03-03 10:59:45 -05:00
|
|
|
"Dùng để lưu nội bộ sự hiện diện IM lần cuối do người dùng đặt. Giá trị ở đây "
|
|
|
|
"từ enumeration GsmPresenceStatus."
|
2012-03-03 10:52:34 -05:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:13
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "Always show the 'Log out' menuitem in the user menu."
|
2013-04-13 03:53:05 -04:00
|
|
|
msgstr "Luôn hiện mục “Đăng xuất” trên trình đơn người dùng."
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:14
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This key overrides the automatic hiding of the 'Log out' menuitem in single-"
|
|
|
|
"user, single-session situations."
|
|
|
|
msgstr ""
|
2013-07-06 07:29:12 -04:00
|
|
|
"Khóa này sẽ đè lên việc tự động ẩn trình đơn “Đăng xuất” ở chế độ đơn-người-"
|
2013-04-13 03:53:05 -04:00
|
|
|
"dùng, đơn-phiên-làm-việc. "
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:15
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Whether to remember password for mounting encrypted or remote filesystems"
|
|
|
|
msgstr ""
|
2013-04-13 03:53:05 -04:00
|
|
|
"Hoặc là ghi nhớ mật khẩu dành cho việc gắn hệ thống tập tin đã mã hóa hoặc "
|
|
|
|
"hệ thống tập tin trên máy chủ"
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:16
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"The shell will request a password when an encrypted device or a remote "
|
|
|
|
"filesystem is mounted. If the password can be saved for future use a "
|
|
|
|
"'Remember Password' checkbox will be present. This key sets the default "
|
|
|
|
"state of the checkbox."
|
|
|
|
msgstr ""
|
2013-04-13 03:53:05 -04:00
|
|
|
"Hệ vỏ sẽ yêu cầu mật khẩu khi có thư mục được mã hóa hay hệ thống tập tin "
|
|
|
|
"máy mạng được gắn. Nếu mật khẩu có thể ghi lại để dùng trong lần sau, hộp "
|
|
|
|
"dấu kiểm “Nhớ mật khẩu” sẽ xuất hiện. Khóa này đặt trạng thái mặc định cho "
|
|
|
|
"hộp dấu kiểm."
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:17
|
2012-03-03 10:52:34 -05:00
|
|
|
msgid "Show the week date in the calendar"
|
|
|
|
msgstr "Hiện tuần trên lịch"
|
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:18
|
2012-03-03 10:52:34 -05:00
|
|
|
msgid "If true, display the ISO week date in the calendar."
|
2013-07-06 07:29:12 -04:00
|
|
|
msgstr "Nếu đúng (true), hiện tuần theo chuẩn ISO trong lịch."
|
2012-03-03 10:52:34 -05:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:19
|
2012-07-01 00:02:53 -04:00
|
|
|
msgid "Keybinding to open the application menu"
|
2012-07-01 00:05:01 -04:00
|
|
|
msgstr "Phím mở trình đơn ứng dụng"
|
2012-03-03 10:52:34 -05:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:20
|
2012-07-01 00:02:53 -04:00
|
|
|
msgid "Keybinding to open the application menu."
|
2012-07-01 00:05:01 -04:00
|
|
|
msgstr "Phím mở trình đơn ứng dụng."
|
2012-03-03 10:52:34 -05:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:21
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "Keybinding to open the \"Show Applications\" view"
|
2013-02-26 08:47:16 -05:00
|
|
|
msgstr "Phím hiện ứng dụng"
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:22
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Keybinding to open the \"Show Applications\" view of the Activities Overview."
|
2013-02-26 08:47:16 -05:00
|
|
|
msgstr "Phím hiện ứng dụng trong tổng quan hoạt động."
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:23
|
|
|
|
msgid "Keybinding to open the overview"
|
2013-07-06 07:29:12 -04:00
|
|
|
msgstr "Phím mở tổng quan"
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
|
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:24
|
|
|
|
msgid "Keybinding to open the Activities Overview."
|
2013-07-06 07:29:12 -04:00
|
|
|
msgstr "Phím mở tổng quan hoạt động."
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:25
|
2012-09-01 06:18:22 -04:00
|
|
|
msgid "Keybinding to toggle the visibility of the message tray"
|
2013-07-06 07:29:12 -04:00
|
|
|
msgstr "Phím để bật/tắt hiện khay thông báo"
|
2012-03-03 10:52:34 -05:00
|
|
|
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:26
|
2012-09-01 06:18:22 -04:00
|
|
|
msgid "Keybinding to toggle the visibility of the message tray."
|
2013-07-06 07:29:12 -04:00
|
|
|
msgstr "Phím để bật/tắt hiện khay thông báo."
|
2012-09-01 06:18:22 -04:00
|
|
|
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:27
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "Keybinding to focus the active notification"
|
2013-07-06 07:29:12 -04:00
|
|
|
msgstr "Phím để tập trung vào thông báo hoạt động"
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:28
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "Keybinding to focus the active notification."
|
2013-07-06 07:29:12 -04:00
|
|
|
msgstr "Phím để tập trung vào thông báo hoạt động."
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:29
|
2012-09-01 06:18:22 -04:00
|
|
|
msgid "Keybinding to toggle the screen recorder"
|
2013-07-06 07:29:12 -04:00
|
|
|
msgstr "Phím để bật/tắt trình quay phim màn hình"
|
2012-09-01 06:18:22 -04:00
|
|
|
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:30
|
2012-07-01 00:02:53 -04:00
|
|
|
msgid "Keybinding to start/stop the builtin screen recorder."
|
2013-07-06 07:29:12 -04:00
|
|
|
msgstr "Phím để quay/dừng việc quay phim màn hình."
|
2012-03-03 10:52:34 -05:00
|
|
|
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:31
|
2012-07-01 00:02:53 -04:00
|
|
|
msgid "Which keyboard to use"
|
2013-07-06 07:29:12 -04:00
|
|
|
msgstr "Bàn phím được dùng"
|
2012-03-03 10:52:34 -05:00
|
|
|
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:32
|
2012-07-01 00:02:53 -04:00
|
|
|
msgid "The type of keyboard to use."
|
2013-07-06 07:29:12 -04:00
|
|
|
msgstr "Kiểu bàn phím được dùng."
|
2012-03-03 10:52:34 -05:00
|
|
|
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:33
|
2012-03-03 10:52:34 -05:00
|
|
|
msgid "Framerate used for recording screencasts."
|
2013-04-13 03:53:05 -04:00
|
|
|
msgstr "Tốc độ khung hình sẽ dùng khi ghi screencast."
|
2012-03-03 10:52:34 -05:00
|
|
|
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:34
|
2012-03-03 10:52:34 -05:00
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"The framerate of the resulting screencast recordered by GNOME Shell's "
|
|
|
|
"screencast recorder in frames-per-second."
|
|
|
|
msgstr ""
|
2013-04-13 03:53:05 -04:00
|
|
|
"Tốc độ khung hình của screencast được ghi bởi bộ thu Hệ vỏ GNOME tính theo "
|
|
|
|
"số khung mỗi giây."
|
2012-03-03 10:52:34 -05:00
|
|
|
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:35
|
2012-03-03 10:52:34 -05:00
|
|
|
msgid "The gstreamer pipeline used to encode the screencast"
|
2013-04-13 03:53:05 -04:00
|
|
|
msgstr "Ống dẫn gstreamer dùng để thu screencast"
|
2012-03-03 10:52:34 -05:00
|
|
|
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:37
|
2013-02-26 08:47:16 -05:00
|
|
|
#, no-c-format
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Sets the GStreamer pipeline used to encode recordings. It follows the syntax "
|
|
|
|
"used for gst-launch. The pipeline should have an unconnected sink pad where "
|
|
|
|
"the recorded video is recorded. It will normally have a unconnected source "
|
|
|
|
"pad; output from that pad will be written into the output file. However the "
|
|
|
|
"pipeline can also take care of its own output - this might be used to send "
|
|
|
|
"the output to an icecast server via shout2send or similar. When unset or set "
|
|
|
|
"to an empty value, the default pipeline will be used. This is currently "
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
"'vp8enc min_quantizer=13 max_quantizer=13 cpu-used=5 deadline=1000000 "
|
|
|
|
"threads=%T ! queue ! webmmux' and records to WEBM using the VP8 codec. %T is "
|
|
|
|
"used as a placeholder for a guess at the optimal thread count on the system."
|
2011-03-05 03:38:08 -05:00
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Đặt ống dẫn GStreamer dùng để thu hình. Tuân theo cú pháp gst-launch. Ống "
|
|
|
|
"dẫn nên có pad sink không kết nối, nơi bắt đầu thu. Bình thường cũng nên có "
|
|
|
|
"source pad không kết nối; đầu ra từ pad sẽ được ghi vào tập tin kết quả. Tuy "
|
|
|
|
"nhiên ống dẫn có thể tự lưu đầu ra riêng - có thể hữu dụng để gửi kết quả "
|
|
|
|
"đến máy chủ icecast thông qua shout2send hoặc tương tự. Nếu bỏ chọn hoặc đặt "
|
2013-04-13 03:53:05 -04:00
|
|
|
"giá trị rỗng, ống dẫn mặc định sẽ được dùng, hiện thời là “vp8enc "
|
2013-02-26 08:47:16 -05:00
|
|
|
"min_quantizer=13 max_quantizer=13 cpu-used=5 deadline=1000000 threads=%T ! "
|
2013-04-13 03:53:05 -04:00
|
|
|
"queue ! webmmux” và lưu ở dạng WEBM dùng VP8 codec. %T được dùng để thế chỗ "
|
2013-02-26 08:47:16 -05:00
|
|
|
"cho số thread dự đoán tối ưu cho hệ thống."
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:38
|
2012-03-03 10:52:34 -05:00
|
|
|
msgid "File extension used for storing the screencast"
|
|
|
|
msgstr "Phần mở rộng dùng để lưu screencast"
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:39
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"The filename for recorded screencasts will be a unique filename based on the "
|
|
|
|
"current date, and use this extension. It should be changed when recording to "
|
|
|
|
"a different container format."
|
2011-03-05 03:38:08 -05:00
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Tên tập tin cho screencast được lưu sẽ là tên độc nhất dự trên ngày hiện "
|
|
|
|
"thời, và dùng phần mở rộng này. Khi lưu ở định dạng khác nhau thì tên này "
|
|
|
|
"cũng nên khác nhau."
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:40
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "The application icon mode."
|
2013-02-26 08:47:16 -05:00
|
|
|
msgstr "Chế độ biểu tượng ứng dụng."
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:41
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Configures how the windows are shown in the switcher. Valid possibilities "
|
|
|
|
"are 'thumbnail-only' (shows a thumbnail of the window), 'app-icon-"
|
|
|
|
"only' (shows only the application icon) or 'both'."
|
|
|
|
msgstr ""
|
2013-04-13 03:53:05 -04:00
|
|
|
"Cấu hình về cách hiển thị các cửa sổ ở bảng chuyển đổi. Các kiểu có thể là "
|
2013-07-06 07:29:12 -04:00
|
|
|
"“thumbnail-only” (hiển thị ảnh thu nhỏ của cửa sổ), “app-icon-only” (chỉ "
|
|
|
|
"hiển thị biểu tượng của ứng dụng) hoặc “both” (cả hai)."
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:42
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "Attach modal dialog to the parent window"
|
2013-04-13 03:53:05 -04:00
|
|
|
msgstr "Gắn hộp thoại dạng modal vào cửa sổ mẹ"
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:43
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This key overrides the key in org.gnome.mutter when running GNOME Shell."
|
|
|
|
msgstr ""
|
2013-04-13 03:53:05 -04:00
|
|
|
"Khóa này sẽ đè lên khóa có trong org.gnome.mutter khi chạy hệ vỏ GNOME."
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:44
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "Arrangement of buttons on the titlebar"
|
2013-04-13 03:53:05 -04:00
|
|
|
msgstr "Sắp đặt các nút trên thanh tiêu đề"
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:45
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This key overrides the key in org.gnome.desktop.wm.preferences when running "
|
|
|
|
"GNOME Shell."
|
|
|
|
msgstr ""
|
2013-04-13 03:53:05 -04:00
|
|
|
"Khóa này đè lên khóa có trong org.gnome.desktop.wm.preferences khi chạy hệ "
|
|
|
|
"vỏ GNOME."
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:46
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "Enable edge tiling when dropping windows on screen edges"
|
2013-02-26 08:47:16 -05:00
|
|
|
msgstr "Bật xếp lớp ở cạnh khi thả cửa sổ vào cạnh màn hình"
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:47
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "Workspaces are managed dynamically"
|
2013-02-26 08:47:16 -05:00
|
|
|
msgstr "Quản lý động vùng làm việc"
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:48
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "Workspaces only on primary monitor"
|
2013-02-26 08:47:16 -05:00
|
|
|
msgstr "Vùng làm việc chỉ ở trên màn hình chính"
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../js/extensionPrefs/main.js:125
|
2012-03-03 10:52:34 -05:00
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid "There was an error loading the preferences dialog for %s:"
|
2012-03-03 10:59:45 -05:00
|
|
|
msgstr "Lỗi nạp hộp thoại tuỳ thích cho %s:"
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../js/extensionPrefs/main.js:165
|
2012-09-01 06:18:22 -04:00
|
|
|
msgid "Extension"
|
2012-09-01 06:21:45 -04:00
|
|
|
msgstr "Phần mở rộng"
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../js/extensionPrefs/main.js:189
|
2012-03-03 10:52:34 -05:00
|
|
|
msgid "Select an extension to configure using the combobox above."
|
2012-03-03 10:59:45 -05:00
|
|
|
msgstr "Chọn phần mở rộng để cấu hình dùng hộp chọn."
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:29:12 -04:00
|
|
|
#: ../js/gdm/loginDialog.js:308
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
msgid "Choose Session"
|
2013-07-06 07:29:12 -04:00
|
|
|
msgstr "Chọn phiên làm việc"
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:29:12 -04:00
|
|
|
#: ../js/gdm/loginDialog.js:326
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
msgid "Session"
|
2013-07-06 07:29:12 -04:00
|
|
|
msgstr "Phiên làm việc"
|
2011-09-18 01:34:15 -04:00
|
|
|
|
2012-01-06 04:30:38 -05:00
|
|
|
#. translators: this message is shown below the user list on the
|
|
|
|
#. login screen. It can be activated to reveal an entry for
|
|
|
|
#. manually entering the username.
|
2013-07-06 07:29:12 -04:00
|
|
|
#: ../js/gdm/loginDialog.js:528
|
2011-09-18 01:34:15 -04:00
|
|
|
msgid "Not listed?"
|
2011-09-18 01:59:43 -04:00
|
|
|
msgstr "Không có trong danh sách?"
|
2011-09-18 01:34:15 -04:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:29:12 -04:00
|
|
|
#: ../js/gdm/loginDialog.js:810 ../js/ui/components/networkAgent.js:137
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/components/polkitAgent.js:161 ../js/ui/endSessionDialog.js:376
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/extensionDownloader.js:195 ../js/ui/shellMountOperation.js:399
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:449 ../js/ui/unlockDialog.js:95
|
|
|
|
#: ../js/ui/userMenu.js:884
|
2011-09-18 01:34:15 -04:00
|
|
|
msgid "Cancel"
|
|
|
|
msgstr "Thôi"
|
|
|
|
|
2013-07-06 07:29:12 -04:00
|
|
|
#: ../js/gdm/loginDialog.js:833
|
2011-09-18 01:34:15 -04:00
|
|
|
msgctxt "button"
|
|
|
|
msgid "Sign In"
|
2011-09-18 01:59:43 -04:00
|
|
|
msgstr "Đăng nhập"
|
2011-09-18 01:34:15 -04:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:29:12 -04:00
|
|
|
#: ../js/gdm/loginDialog.js:833
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "Next"
|
2013-04-13 03:53:05 -04:00
|
|
|
msgstr "Kế tiếp"
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#. Translators: this message is shown below the username entry field
|
|
|
|
#. to clue the user in on how to login to the local network realm
|
2013-07-06 07:29:12 -04:00
|
|
|
#: ../js/gdm/loginDialog.js:934
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid "(e.g., user or %s)"
|
|
|
|
msgstr "(ví dụ: tài khoản hoặc %s)"
|
|
|
|
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#. TTLS and PEAP are actually much more complicated, but this complication
|
|
|
|
#. is not visible here since we only care about phase2 authentication
|
|
|
|
#. (and don't even care of which one)
|
2013-07-06 07:29:12 -04:00
|
|
|
#: ../js/gdm/loginDialog.js:938 ../js/ui/components/networkAgent.js:260
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:278
|
|
|
|
msgid "Username: "
|
2013-04-13 03:53:05 -04:00
|
|
|
msgstr "Tài khoản: "
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:29:12 -04:00
|
|
|
#: ../js/gdm/loginDialog.js:1205
|
2011-09-18 01:34:15 -04:00
|
|
|
msgid "Login Window"
|
2013-04-13 03:53:05 -04:00
|
|
|
msgstr "Cửa sổ đăng nhập"
|
2011-09-18 01:34:15 -04:00
|
|
|
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#. Translators: accessible name of the power menu in the login screen
|
|
|
|
#: ../js/gdm/powerMenu.js:36
|
|
|
|
msgid "Power"
|
2013-02-26 08:47:16 -05:00
|
|
|
msgstr "Nguồn"
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/gdm/powerMenu.js:93 ../js/ui/userMenu.js:651 ../js/ui/userMenu.js:655
|
|
|
|
#: ../js/ui/userMenu.js:768
|
2011-09-30 20:29:31 -04:00
|
|
|
msgid "Suspend"
|
2013-07-06 07:29:12 -04:00
|
|
|
msgstr "Tạm dừng"
|
2011-09-30 20:29:31 -04:00
|
|
|
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#: ../js/gdm/powerMenu.js:98
|
2011-09-30 20:29:31 -04:00
|
|
|
msgid "Restart"
|
|
|
|
msgstr "Khởi động lại"
|
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/gdm/powerMenu.js:103 ../js/ui/userMenu.js:653
|
|
|
|
#: ../js/ui/userMenu.js:655 ../js/ui/userMenu.js:767 ../js/ui/userMenu.js:888
|
2011-09-30 20:29:31 -04:00
|
|
|
msgid "Power Off"
|
|
|
|
msgstr "Tắt máy"
|
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/gdm/util.js:248
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "Authentication error"
|
2013-02-26 08:47:16 -05:00
|
|
|
msgstr "Lỗi xác thực"
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
|
2012-09-01 06:18:22 -04:00
|
|
|
#. Translators: this message is shown below the password entry field
|
|
|
|
#. to indicate the user can swipe their finger instead
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/gdm/util.js:365
|
2012-09-01 06:18:22 -04:00
|
|
|
msgid "(or swipe finger)"
|
|
|
|
msgstr "(hoặc quẹt ngón tay)"
|
|
|
|
|
2013-04-13 03:53:05 -04:00
|
|
|
#: ../js/misc/util.js:97
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
msgid "Command not found"
|
2011-02-12 02:59:34 -05:00
|
|
|
msgstr "Không tìm thấy lệnh"
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
#. Replace "Error invoking GLib.shell_parse_argv: " with
|
|
|
|
#. something nicer
|
2013-04-13 03:53:05 -04:00
|
|
|
#: ../js/misc/util.js:130
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
msgid "Could not parse command:"
|
2011-02-12 02:59:34 -05:00
|
|
|
msgstr "Không thể phân tích lệnh:"
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
|
2013-04-13 03:53:05 -04:00
|
|
|
#: ../js/misc/util.js:138
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid "Execution of '%s' failed:"
|
2013-04-13 03:53:05 -04:00
|
|
|
msgstr "Lỗi thực hiện “%s”:"
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/appDisplay.js:397
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
msgid "Frequent"
|
2013-03-02 23:13:32 -05:00
|
|
|
msgstr "Thường dùng"
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/appDisplay.js:404
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
msgid "All"
|
2010-12-29 09:29:16 -05:00
|
|
|
msgstr "Tất cả"
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/appDisplay.js:996
|
2010-02-13 09:23:29 -05:00
|
|
|
msgid "New Window"
|
|
|
|
msgstr "Cửa sổ mới"
|
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/appDisplay.js:999 ../js/ui/dash.js:284
|
2010-02-13 09:23:29 -05:00
|
|
|
msgid "Remove from Favorites"
|
2010-02-13 10:01:28 -05:00
|
|
|
msgstr "Bỏ đánh dấu ưa thích"
|
2010-02-13 09:23:29 -05:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/appDisplay.js:1000
|
2010-02-13 09:23:29 -05:00
|
|
|
msgid "Add to Favorites"
|
2010-02-13 10:01:28 -05:00
|
|
|
msgstr "Đánh dấu ưa thích"
|
2010-02-13 09:23:29 -05:00
|
|
|
|
2012-01-06 04:30:38 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/appFavorites.js:87
|
2010-02-16 07:36:49 -05:00
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid "%s has been added to your favorites."
|
|
|
|
msgstr "Đã được đánh dấu ưa thích cho %s."
|
|
|
|
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/appFavorites.js:121
|
2010-02-16 07:36:49 -05:00
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid "%s has been removed from your favorites."
|
|
|
|
msgstr "Đã bỏ đánh dấu ưa thích cho %s"
|
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/backgroundMenu.js:19 ../js/ui/userMenu.js:744
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
msgid "Settings"
|
2013-04-13 03:53:05 -04:00
|
|
|
msgstr "Cài đặt"
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
|
|
|
|
#: ../js/ui/backgroundMenu.js:21
|
|
|
|
msgid "Change Background…"
|
2013-04-13 03:53:05 -04:00
|
|
|
msgstr "Đổi ảnh nền…"
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
#. Translators: Shown in calendar event list for all day events
|
|
|
|
#. * Keep it short, best if you can use less then 10 characters
|
|
|
|
#.
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/calendar.js:62
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
msgctxt "event list time"
|
|
|
|
msgid "All Day"
|
2011-03-24 13:31:36 -04:00
|
|
|
msgstr "Cả ngày"
|
2010-02-13 09:23:29 -05:00
|
|
|
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#. Translators: Shown in calendar event list, if 24h format,
|
|
|
|
#. \u2236 is a ratio character, similar to :
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/calendar.js:68
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
msgctxt "event list time"
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "%H\\u2236%M"
|
2013-02-26 08:47:16 -05:00
|
|
|
msgstr "%H\\u2236%M"
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#. Translators: Shown in calendar event list, if 12h format,
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#. \u2236 is a ratio character, similar to : and \u2009 is
|
|
|
|
#. a thin space
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/calendar.js:77
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
msgctxt "event list time"
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "%l\\u2236%M\\u2009%p"
|
2013-02-26 08:47:16 -05:00
|
|
|
msgstr "%l\\u2236%M\\u2009%p"
|
2010-02-13 09:23:29 -05:00
|
|
|
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
#. Translators: Calendar grid abbreviation for Sunday.
|
|
|
|
#. *
|
|
|
|
#. * NOTE: These grid abbreviations are always shown together
|
|
|
|
#. * and in order, e.g. "S M T W T F S".
|
|
|
|
#.
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/calendar.js:108
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
msgctxt "grid sunday"
|
|
|
|
msgid "S"
|
2011-02-12 02:59:34 -05:00
|
|
|
msgstr "C"
|
2010-02-16 07:36:49 -05:00
|
|
|
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
#. Translators: Calendar grid abbreviation for Monday
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/calendar.js:110
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
msgctxt "grid monday"
|
|
|
|
msgid "M"
|
2011-02-12 02:59:34 -05:00
|
|
|
msgstr "2"
|
2010-02-16 07:36:49 -05:00
|
|
|
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
#. Translators: Calendar grid abbreviation for Tuesday
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/calendar.js:112
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
msgctxt "grid tuesday"
|
|
|
|
msgid "T"
|
2011-02-12 02:59:34 -05:00
|
|
|
msgstr "3"
|
2010-02-16 07:36:49 -05:00
|
|
|
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
#. Translators: Calendar grid abbreviation for Wednesday
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/calendar.js:114
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
msgctxt "grid wednesday"
|
|
|
|
msgid "W"
|
2011-02-12 02:59:34 -05:00
|
|
|
msgstr "4"
|
2010-02-16 07:36:49 -05:00
|
|
|
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
#. Translators: Calendar grid abbreviation for Thursday
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/calendar.js:116
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
msgctxt "grid thursday"
|
|
|
|
msgid "T"
|
2011-02-12 02:59:34 -05:00
|
|
|
msgstr "5"
|
2010-02-16 07:36:49 -05:00
|
|
|
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
#. Translators: Calendar grid abbreviation for Friday
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/calendar.js:118
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
msgctxt "grid friday"
|
|
|
|
msgid "F"
|
2011-02-12 02:59:34 -05:00
|
|
|
msgstr "6"
|
2010-02-16 07:36:49 -05:00
|
|
|
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
#. Translators: Calendar grid abbreviation for Saturday
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/calendar.js:120
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
msgctxt "grid saturday"
|
|
|
|
msgid "S"
|
2011-02-12 02:59:34 -05:00
|
|
|
msgstr "7"
|
2010-02-16 07:36:49 -05:00
|
|
|
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
#. Translators: Event list abbreviation for Sunday.
|
|
|
|
#. *
|
|
|
|
#. * NOTE: These list abbreviations are normally not shown together
|
|
|
|
#. * so they need to be unique (e.g. Tuesday and Thursday cannot
|
|
|
|
#. * both be 'T').
|
|
|
|
#.
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/calendar.js:133
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
msgctxt "list sunday"
|
|
|
|
msgid "Su"
|
2011-02-12 02:59:34 -05:00
|
|
|
msgstr "CN"
|
2010-02-16 07:36:49 -05:00
|
|
|
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
#. Translators: Event list abbreviation for Monday
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/calendar.js:135
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
msgctxt "list monday"
|
|
|
|
msgid "M"
|
2011-02-12 02:59:34 -05:00
|
|
|
msgstr "T2"
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
#. Translators: Event list abbreviation for Tuesday
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/calendar.js:137
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
msgctxt "list tuesday"
|
|
|
|
msgid "T"
|
2011-02-12 02:59:34 -05:00
|
|
|
msgstr "T3"
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
#. Translators: Event list abbreviation for Wednesday
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/calendar.js:139
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
msgctxt "list wednesday"
|
|
|
|
msgid "W"
|
2011-02-12 02:59:34 -05:00
|
|
|
msgstr "T4"
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
|
|
|
|
#. Translators: Event list abbreviation for Thursday
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/calendar.js:141
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
msgctxt "list thursday"
|
|
|
|
msgid "Th"
|
2011-02-12 02:59:34 -05:00
|
|
|
msgstr "T5"
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
|
|
|
|
#. Translators: Event list abbreviation for Friday
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/calendar.js:143
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
msgctxt "list friday"
|
|
|
|
msgid "F"
|
2011-02-12 02:59:34 -05:00
|
|
|
msgstr "T6"
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
|
|
|
|
#. Translators: Event list abbreviation for Saturday
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/calendar.js:145
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
msgctxt "list saturday"
|
|
|
|
msgid "S"
|
2011-02-12 02:59:34 -05:00
|
|
|
msgstr "T7"
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
|
|
|
|
#. Translators: Text to show if there are no events
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/calendar.js:750
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
msgid "Nothing Scheduled"
|
2011-02-12 02:59:34 -05:00
|
|
|
msgstr "Không có lịch hẹn"
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
|
|
|
|
#. Translators: Shown on calendar heading when selected day occurs on current year
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/calendar.js:768
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
msgctxt "calendar heading"
|
|
|
|
msgid "%A, %B %d"
|
2011-02-12 02:59:34 -05:00
|
|
|
msgstr "%A, %d %B"
|
2010-02-13 09:23:29 -05:00
|
|
|
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
#. Translators: Shown on calendar heading when selected day occurs on different year
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/calendar.js:771
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
msgctxt "calendar heading"
|
|
|
|
msgid "%A, %B %d, %Y"
|
2011-02-12 02:59:34 -05:00
|
|
|
msgstr "%A, %d %B %Y"
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/calendar.js:782
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
msgid "Today"
|
2011-02-12 02:59:34 -05:00
|
|
|
msgstr "Hôm nay"
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/calendar.js:786
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
msgid "Tomorrow"
|
2011-02-12 02:59:34 -05:00
|
|
|
msgstr "Ngày mai"
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/calendar.js:797
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
msgid "This week"
|
2011-02-12 02:59:34 -05:00
|
|
|
msgstr "Tuần này"
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/calendar.js:805
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
msgid "Next week"
|
2011-02-12 02:59:34 -05:00
|
|
|
msgstr "Tuần tới"
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/components/automountManager.js:90
|
|
|
|
msgid "External drive connected"
|
2013-02-26 08:47:16 -05:00
|
|
|
msgstr "Ổ ngoài đã kết nối"
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/components/automountManager.js:101
|
|
|
|
msgid "External drive disconnected"
|
2013-02-26 08:47:16 -05:00
|
|
|
msgstr "Ổ ngoài đã ngắt kết nối"
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/components/autorunManager.js:294
|
|
|
|
msgid "Removable Devices"
|
|
|
|
msgstr "Thiết bị di động"
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
|
2013-04-13 03:53:05 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/components/autorunManager.js:594
|
2012-01-06 04:36:00 -05:00
|
|
|
#, c-format
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "Open with %s"
|
|
|
|
msgstr "Mở bằng %s"
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
|
2013-04-13 03:53:05 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/components/autorunManager.js:620
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "Eject"
|
|
|
|
msgstr "Đẩy ra"
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/components/keyring.js:88 ../js/ui/components/polkitAgent.js:280
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "Password:"
|
|
|
|
msgstr "Mật khẩu:"
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/components/keyring.js:107
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "Type again:"
|
|
|
|
msgstr "Nhập lại:"
|
2011-09-18 01:34:15 -04:00
|
|
|
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:132
|
|
|
|
msgid "Connect"
|
|
|
|
msgstr "Kết nối"
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#. Cisco LEAP
|
|
|
|
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:223
|
|
|
|
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:235
|
|
|
|
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:262
|
|
|
|
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:282
|
|
|
|
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:292
|
|
|
|
msgid "Password: "
|
|
|
|
msgstr "Mật khẩu: "
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#. static WEP
|
|
|
|
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:228
|
|
|
|
msgid "Key: "
|
|
|
|
msgstr "Khoá: "
|
2012-01-06 04:30:38 -05:00
|
|
|
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:266
|
|
|
|
msgid "Identity: "
|
|
|
|
msgstr "Định danh: "
|
2012-01-06 04:30:38 -05:00
|
|
|
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:268
|
|
|
|
msgid "Private key password: "
|
|
|
|
msgstr "Mật khẩu khoá riêng: "
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:280
|
|
|
|
msgid "Service: "
|
|
|
|
msgstr "Dịch vụ: "
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:309
|
|
|
|
msgid "Authentication required by wireless network"
|
|
|
|
msgstr "Mạng không dây cần xác thực"
|
2011-03-24 13:21:48 -04:00
|
|
|
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:310
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Passwords or encryption keys are required to access the wireless network "
|
|
|
|
"'%s'."
|
2013-04-13 03:53:05 -04:00
|
|
|
msgstr "Cần mật mã hoặc khoá mã để truy cập mạng không dây “%s”"
|
2012-01-06 04:30:38 -05:00
|
|
|
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:314
|
|
|
|
msgid "Wired 802.1X authentication"
|
|
|
|
msgstr "Xác thực Wired 802.1X"
|
2012-01-06 04:30:38 -05:00
|
|
|
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:316
|
|
|
|
msgid "Network name: "
|
|
|
|
msgstr "Tên mạng: "
|
2012-01-06 04:30:38 -05:00
|
|
|
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:321
|
|
|
|
msgid "DSL authentication"
|
|
|
|
msgstr "Xác thực DSL"
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:328
|
|
|
|
msgid "PIN code required"
|
|
|
|
msgstr "Cần mã PIN"
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:329
|
|
|
|
msgid "PIN code is needed for the mobile broadband device"
|
|
|
|
msgstr "Thiết bị di động băng thông rộng cần mã PIN"
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:330
|
|
|
|
msgid "PIN: "
|
|
|
|
msgstr "PIN: "
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:336
|
|
|
|
msgid "Mobile broadband network password"
|
|
|
|
msgstr "Mật khẩu mạng băng thông rộng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:337
|
2011-09-18 01:34:15 -04:00
|
|
|
#, c-format
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "A password is required to connect to '%s'."
|
2013-04-13 03:53:05 -04:00
|
|
|
msgstr "Cần mật khẩu để kết nối đến “%s”."
|
2011-09-18 01:34:15 -04:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/components/polkitAgent.js:54
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "Authentication Required"
|
|
|
|
msgstr "Cần xác thực"
|
2011-10-19 04:38:35 -04:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/components/polkitAgent.js:92
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "Administrator"
|
|
|
|
msgstr "Quản trị"
|
2011-09-18 01:34:15 -04:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/components/polkitAgent.js:170
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "Authenticate"
|
|
|
|
msgstr "Xác thực"
|
2012-03-03 10:52:34 -05:00
|
|
|
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#. Translators: "that didn't work" refers to the fact that the
|
|
|
|
#. * requested authentication was not gained; this can happen
|
|
|
|
#. * because of an authentication error (like invalid password),
|
|
|
|
#. * for instance.
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/components/polkitAgent.js:266 ../js/ui/shellMountOperation.js:383
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "Sorry, that didn't work. Please try again."
|
|
|
|
msgstr "Rất tiếc, không được. Vui lòng thử lại."
|
|
|
|
|
|
|
|
#. Translators: this is a filename used for screencast recording
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/components/recorder.js:47
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Screencast from %d %t"
|
2013-07-06 07:29:12 -04:00
|
|
|
msgstr "Screencast từ %d %t"
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
|
|
|
|
#. FIXME: We don't have a 'chat room' icon (bgo #653737) use
|
|
|
|
#. system-users for now as Empathy does.
|
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:238
|
|
|
|
msgid "Invitation"
|
|
|
|
msgstr "Lời mời"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. We got the TpContact
|
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:298
|
|
|
|
msgid "Call"
|
|
|
|
msgstr "Gọi"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. We got the TpContact
|
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:314
|
|
|
|
msgid "File Transfer"
|
|
|
|
msgstr "Truyền tập tin"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:418
|
|
|
|
msgid "Chat"
|
2013-07-06 07:29:12 -04:00
|
|
|
msgstr "Chat"
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
|
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:480
|
|
|
|
msgid "Unmute"
|
|
|
|
msgstr "Ngừng im lặng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:480
|
|
|
|
msgid "Mute"
|
2013-04-13 03:53:05 -04:00
|
|
|
msgstr "Câm"
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
|
|
|
|
#. Translators: this is the word "Yesterday" followed by a time string. i.e. "Yesterday, 14:30"
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:942
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "<b>Yesterday</b>, <b>%H:%M</b>"
|
2013-02-26 08:47:16 -05:00
|
|
|
msgstr "<b>Hôm qua</b>, <b>%H:%M</b>"
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
|
|
|
|
#. Translators: this is the week day name followed by a time string. i.e. "Monday, 14:30
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:948
|
2013-02-26 08:47:16 -05:00
|
|
|
#, no-c-format
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "<b>%A</b>, <b>%H:%M</b>"
|
2013-02-26 08:47:16 -05:00
|
|
|
msgstr "<b>%A</b>, <b>%H:%M</b>"
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
|
|
|
|
#. Translators: this is the month name and day number followed by a time string. i.e. "May 25, 14:30"
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:953
|
2013-02-26 08:47:16 -05:00
|
|
|
#, no-c-format
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "<b>%B</b> <b>%d</b>, <b>%H:%M</b>"
|
2013-02-26 08:47:16 -05:00
|
|
|
msgstr "<b>%d</b> <b>%B</b>, <b>%H:%M</b>"
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
|
|
|
|
#. Translators: this is the month name, day number, year number followed by a time string. i.e. "May 25 2012, 14:30"
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:957
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "<b>%B</b> <b>%d</b> <b>%Y</b>, <b>%H:%M</b> "
|
2013-02-26 08:47:16 -05:00
|
|
|
msgstr "<b>%H:%M</b>, <b>%d</b> <b>%B</b> <b>%Y</b> "
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
|
|
|
|
#. Translators: this is the other person changing their old IM name to their new
|
|
|
|
#. IM name.
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:986
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid "%s is now known as %s"
|
|
|
|
msgstr "%s bây giờ đổi thành %s"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. translators: argument is a room name like
|
|
|
|
#. * room@jabber.org for example.
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1089
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid "Invitation to %s"
|
|
|
|
msgstr "Mời vào phòng %s"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. translators: first argument is the name of a contact and the second
|
|
|
|
#. * one the name of a room. "Alice is inviting you to join room@jabber.org
|
|
|
|
#. * for example.
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1097
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid "%s is inviting you to join %s"
|
|
|
|
msgstr "%s đang mời bạn vào phòng %s"
|
|
|
|
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1099
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1138
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1178
|
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1241
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
msgid "Decline"
|
|
|
|
msgstr "Từ chối"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1100
|
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1179
|
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1242
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "Accept"
|
|
|
|
msgstr "Đồng ý"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. translators: argument is a contact name like Alice for example.
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1130
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid "Video call from %s"
|
2013-07-06 07:29:12 -04:00
|
|
|
msgstr "Cuộc gọi có hình từ %s"
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
|
|
|
|
#. translators: argument is a contact name like Alice for example.
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1133
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid "Call from %s"
|
|
|
|
msgstr "Cuộc gọi từ %s"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. translators: this is a button label (verb), not a noun
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1140
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "Answer"
|
|
|
|
msgstr "Trả lời"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. To translators: The first parameter is
|
|
|
|
#. * the contact's alias and the second one is the
|
|
|
|
#. * file name. The string will be something
|
|
|
|
#. * like: "Alice is sending you test.ogg"
|
|
|
|
#.
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1172
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid "%s is sending you %s"
|
|
|
|
msgstr "%s đang gửi bạn %s"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. To translators: The parameter is the contact's alias
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1207
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid "%s would like permission to see when you are online"
|
|
|
|
msgstr "%s muốn được phép được thông báo khi bạn trực tuyến"
|
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1299
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "Network error"
|
|
|
|
msgstr "Lỗi mạng"
|
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1301
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "Authentication failed"
|
|
|
|
msgstr "Lỗi xác thực"
|
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1303
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "Encryption error"
|
|
|
|
msgstr "Lỗi mã hoá"
|
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1305
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "Certificate not provided"
|
|
|
|
msgstr "Chưa cung cấp chứng nhận"
|
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1307
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "Certificate untrusted"
|
|
|
|
msgstr "Chứng nhận không đáng tin"
|
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1309
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "Certificate expired"
|
|
|
|
msgstr "Chứng nhận hết hạn"
|
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1311
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "Certificate not activated"
|
|
|
|
msgstr "Chứng nhận chưa kích hoạt"
|
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1313
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "Certificate hostname mismatch"
|
|
|
|
msgstr "Tên máy của chứng nhận không khớp"
|
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1315
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "Certificate fingerprint mismatch"
|
|
|
|
msgstr "Dấu vân tay chứng nhận không khớp"
|
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1317
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "Certificate self-signed"
|
|
|
|
msgstr "Chứng nhận tự ký"
|
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1319
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "Status is set to offline"
|
|
|
|
msgstr "Đã đặt trạng thái là ngoại tuyến"
|
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1321
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "Encryption is not available"
|
|
|
|
msgstr "Không hỗ trợ mã hoá"
|
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1323
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "Certificate is invalid"
|
|
|
|
msgstr "Chứng nhận không hợp lệ"
|
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1325
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "Connection has been refused"
|
|
|
|
msgstr "Kết nối bị từ chối"
|
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1327
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "Connection can't be established"
|
|
|
|
msgstr "Không thể tạo kết nối"
|
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1329
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "Connection has been lost"
|
|
|
|
msgstr "Mất kết nối"
|
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1331
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "This account is already connected to the server"
|
|
|
|
msgstr "Tài khoản này đã kết nối đến máy chủ"
|
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1333
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Connection has been replaced by a new connection using the same resource"
|
|
|
|
msgstr "Kết nối bị thay thế bằng một kết nối mới cùng tài nguyên"
|
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1335
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "The account already exists on the server"
|
|
|
|
msgstr "Tài khoản đã có trên máy chủ"
|
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1337
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "Server is currently too busy to handle the connection"
|
|
|
|
msgstr "Máy chủ đang bận không thể xử lý kết nối"
|
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1339
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "Certificate has been revoked"
|
|
|
|
msgstr "Chứng nhận bị thu hồi"
|
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1341
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Certificate uses an insecure cipher algorithm or is cryptographically weak"
|
|
|
|
msgstr "Chứng nhận dùng thuật toán mật mã yếu hoặc không an toàn"
|
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1343
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"The length of the server certificate, or the depth of the server certificate "
|
|
|
|
"chain, exceed the limits imposed by the cryptography library"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Độ dài của chứng nhận máy chủ, hoặc độ sâu của chuỗi chứng nhận, vượt quá "
|
|
|
|
"giới hạn của thư viện mật mã"
|
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1345
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "Internal error"
|
|
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. translators: argument is the account name, like
|
|
|
|
#. * name@jabber.org for example.
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1355
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid "Unable to connect to %s"
|
2013-02-26 08:47:16 -05:00
|
|
|
msgstr "Không thể kết nối đến %s"
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1360
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "View account"
|
2013-02-26 08:47:16 -05:00
|
|
|
msgstr "Xem tài khoản"
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1399
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "Unknown reason"
|
2013-07-06 07:29:12 -04:00
|
|
|
msgstr "Không rõ nguyên nhân"
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
|
2013-04-13 03:53:05 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/ctrlAltTab.js:29 ../js/ui/viewSelector.js:96
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "Windows"
|
|
|
|
msgstr "Cửa sổ"
|
|
|
|
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/dash.js:248 ../js/ui/dash.js:286
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "Show Applications"
|
|
|
|
msgstr "Hiện ứng dụng"
|
|
|
|
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#. Translators: this is the name of the dock/favorites area on
|
|
|
|
#. the left of the overview
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/dash.js:439
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
msgid "Dash"
|
|
|
|
msgstr "Neo ứng dụng"
|
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/dateMenu.js:85
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "Open Calendar"
|
|
|
|
msgstr "Mở lịch"
|
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/dateMenu.js:89
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "Open Clocks"
|
2013-02-26 08:47:16 -05:00
|
|
|
msgstr "Mở đồng hồ"
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/dateMenu.js:96
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "Date & Time Settings"
|
2013-07-06 07:29:12 -04:00
|
|
|
msgstr "Cài đặt ngày giờ"
|
2012-03-03 10:52:34 -05:00
|
|
|
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#. Translators: This is the date format to use when the calendar popup is
|
|
|
|
#. * shown - it is shown just below the time in the shell (e.g. "Tue 9:29 AM").
|
|
|
|
#.
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/dateMenu.js:201
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "%A %B %e, %Y"
|
|
|
|
msgstr "%A %e %B, %Y"
|
|
|
|
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:63
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgctxt "title"
|
|
|
|
msgid "Log Out %s"
|
|
|
|
msgstr "Đăng xuất %s"
|
|
|
|
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:64
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgctxt "title"
|
|
|
|
msgid "Log Out"
|
|
|
|
msgstr "Đăng xuất"
|
|
|
|
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:65
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "Click Log Out to quit these applications and log out of the system."
|
|
|
|
msgstr "Nhấn Đăng xuất để thoát những ứng dụng này và đăng xuất khỏi hệ thống."
|
|
|
|
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:67
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid "%s will be logged out automatically in %d second."
|
|
|
|
msgid_plural "%s will be logged out automatically in %d seconds."
|
|
|
|
msgstr[0] "Sẽ tự động đăng xuất %s sau %d giây."
|
|
|
|
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:72
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid "You will be logged out automatically in %d second."
|
|
|
|
msgid_plural "You will be logged out automatically in %d seconds."
|
|
|
|
msgstr[0] "Bạn sẽ tự động đăng xuất sau %d giây."
|
|
|
|
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:76
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "Logging out of the system."
|
|
|
|
msgstr "Đang xuất khỏi hệ thống."
|
|
|
|
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:78
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgctxt "button"
|
|
|
|
msgid "Log Out"
|
|
|
|
msgstr "Đăng xuất"
|
|
|
|
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:83
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgctxt "title"
|
|
|
|
msgid "Power Off"
|
|
|
|
msgstr "Tắt máy"
|
|
|
|
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:84
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "Click Power Off to quit these applications and power off the system."
|
|
|
|
msgstr "Nhấn Tắt máy để thoát những ứng dụng này và tắt máy."
|
|
|
|
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:86
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid "The system will power off automatically in %d second."
|
|
|
|
msgid_plural "The system will power off automatically in %d seconds."
|
|
|
|
msgstr[0] "Hệ thống sẽ tự động tắt sau %d giây."
|
|
|
|
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:90
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "Powering off the system."
|
|
|
|
msgstr "Tắt máy."
|
|
|
|
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:92 ../js/ui/endSessionDialog.js:109
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgctxt "button"
|
|
|
|
msgid "Restart"
|
|
|
|
msgstr "Khởi động lại"
|
|
|
|
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:94
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgctxt "button"
|
|
|
|
msgid "Power Off"
|
|
|
|
msgstr "Tắt máy"
|
|
|
|
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:100
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgctxt "title"
|
|
|
|
msgid "Restart"
|
|
|
|
msgstr "Khởi động lại"
|
|
|
|
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:101
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "Click Restart to quit these applications and restart the system."
|
|
|
|
msgstr ""
|
2013-07-06 07:29:12 -04:00
|
|
|
"Bấm vào \"Khởi động lại\" để thoát khỏi những ứng dụng này và khởi động lại "
|
|
|
|
"hệ thống."
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:103
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid "The system will restart automatically in %d second."
|
|
|
|
msgid_plural "The system will restart automatically in %d seconds."
|
|
|
|
msgstr[0] "Hệ thống sẽ tự động khởi động lại sau %d giây."
|
|
|
|
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:107
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "Restarting the system."
|
|
|
|
msgstr "Khởi động lại hệ thống."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../js/ui/extensionDownloader.js:199
|
|
|
|
msgid "Install"
|
|
|
|
msgstr "Cài đặt"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../js/ui/extensionDownloader.js:204
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid "Download and install '%s' from extensions.gnome.org?"
|
2013-04-13 03:53:05 -04:00
|
|
|
msgstr "Tải và cài đặt “%s” từ extensions.gnome.org chứ?"
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/keyboard.js:619 ../js/ui/status/keyboard.js:333
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/power.js:211
|
|
|
|
msgid "Keyboard"
|
|
|
|
msgstr "Bàn phím"
|
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/lookingGlass.js:689
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
msgid "No extensions installed"
|
|
|
|
msgstr "Chưa cài phần mở rộng"
|
|
|
|
|
2012-01-06 04:30:38 -05:00
|
|
|
#. Translators: argument is an extension UUID.
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/lookingGlass.js:743
|
2012-01-06 04:30:38 -05:00
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid "%s has not emitted any errors."
|
|
|
|
msgstr "%s không tạo ra bất kỳ lỗi gì."
|
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/lookingGlass.js:749
|
2012-01-06 04:30:38 -05:00
|
|
|
msgid "Hide Errors"
|
|
|
|
msgstr "Ẩn lỗi"
|
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/lookingGlass.js:753 ../js/ui/lookingGlass.js:813
|
2012-01-06 04:30:38 -05:00
|
|
|
msgid "Show Errors"
|
|
|
|
msgstr "Hiện lỗi"
|
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/lookingGlass.js:762
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
msgid "Enabled"
|
|
|
|
msgstr "Bật"
|
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#. translators:
|
|
|
|
#. * The device has been disabled
|
|
|
|
#: ../js/ui/lookingGlass.js:765 ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:1830
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
msgid "Disabled"
|
|
|
|
msgstr "Tắt"
|
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/lookingGlass.js:767
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
msgid "Error"
|
|
|
|
msgstr "Lỗi"
|
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/lookingGlass.js:769
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
msgid "Out of date"
|
|
|
|
msgstr "Hết hạn"
|
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/lookingGlass.js:771
|
2011-09-18 01:34:15 -04:00
|
|
|
msgid "Downloading"
|
2011-09-18 01:59:43 -04:00
|
|
|
msgstr "Đang tải về"
|
2011-09-18 01:34:15 -04:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/lookingGlass.js:795
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
msgid "View Source"
|
|
|
|
msgstr "Xem mã nguồn"
|
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/lookingGlass.js:804
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
msgid "Web Page"
|
|
|
|
msgstr "Trang Web"
|
|
|
|
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/messageTray.js:1182
|
2011-03-24 13:21:48 -04:00
|
|
|
msgid "Open"
|
2011-03-24 13:31:36 -04:00
|
|
|
msgstr "Mở"
|
2011-03-24 13:21:48 -04:00
|
|
|
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/messageTray.js:1189
|
2012-09-01 06:18:22 -04:00
|
|
|
msgid "Remove"
|
|
|
|
msgstr "Loại bỏ"
|
|
|
|
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/messageTray.js:1501
|
|
|
|
msgid "Clear Messages"
|
2013-03-02 23:13:32 -05:00
|
|
|
msgstr "Xoá thông báo"
|
2012-01-06 04:30:38 -05:00
|
|
|
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/messageTray.js:1528
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "Notification Settings"
|
2013-07-06 07:29:12 -04:00
|
|
|
msgstr "Cài đặt thông báo"
|
2012-01-06 04:30:38 -05:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/messageTray.js:1711
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "No Messages"
|
2013-02-26 08:47:16 -05:00
|
|
|
msgstr "Không có thông báo"
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/messageTray.js:1784
|
2012-09-01 06:18:22 -04:00
|
|
|
msgid "Message Tray"
|
2012-09-01 06:21:45 -04:00
|
|
|
msgstr "Khay thông báo"
|
2012-09-01 06:18:22 -04:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/messageTray.js:2811
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
msgid "System Information"
|
2011-02-12 02:59:34 -05:00
|
|
|
msgstr "Thông tin hệ thống"
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/notificationDaemon.js:629 ../src/shell-app.c:378
|
2012-07-01 00:02:53 -04:00
|
|
|
msgctxt "program"
|
|
|
|
msgid "Unknown"
|
|
|
|
msgstr "Không biết"
|
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/overviewControls.js:474 ../js/ui/screenShield.js:150
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid "%d new message"
|
|
|
|
msgid_plural "%d new messages"
|
|
|
|
msgstr[0] "%d tin nhắn mới"
|
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/overview.js:82
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
msgid "Undo"
|
|
|
|
msgstr "Hoàn lại"
|
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/overview.js:127
|
2012-03-21 23:42:24 -04:00
|
|
|
msgid "Overview"
|
2012-03-21 23:42:41 -04:00
|
|
|
msgstr "Tổng quan"
|
2012-03-21 23:42:24 -04:00
|
|
|
|
2012-09-01 06:18:22 -04:00
|
|
|
#. Translators: this is the text displayed
|
|
|
|
#. in the search entry when no search is
|
|
|
|
#. active; it should not exceed ~30
|
|
|
|
#. characters.
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/overview.js:258
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
msgid "Type to search…"
|
2013-03-02 23:13:32 -05:00
|
|
|
msgstr "Nhập để tìm…"
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/panel.js:567
|
2012-01-06 04:30:38 -05:00
|
|
|
msgid "Quit"
|
2012-01-06 04:36:00 -05:00
|
|
|
msgstr "Thoát"
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
|
2011-08-03 22:10:38 -04:00
|
|
|
#. Translators: If there is no suitable word for "Activities"
|
|
|
|
#. in your language, you can use the word for "Overview".
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/panel.js:618
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
msgid "Activities"
|
|
|
|
msgstr "Hoạt động"
|
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/panel.js:914
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "Top Bar"
|
|
|
|
msgstr "Thanh đỉnh"
|
|
|
|
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
#. Translators: this MUST be either "toggle-switch-us"
|
|
|
|
#. (for toggle switches containing the English words
|
|
|
|
#. "ON" and "OFF") or "toggle-switch-intl" (for toggle
|
|
|
|
#. switches containing "◯" and "|"). Other values will
|
|
|
|
#. simply result in invisible toggle switches.
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/popupMenu.js:549
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
msgid "toggle-switch-us"
|
2010-12-29 09:29:16 -05:00
|
|
|
msgstr "toggle-switch-intl"
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/runDialog.js:74
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "Enter a Command"
|
2013-02-26 08:47:16 -05:00
|
|
|
msgstr "Nhập lệnh"
|
2010-02-13 09:23:29 -05:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/runDialog.js:110
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "Close"
|
2013-02-26 08:47:16 -05:00
|
|
|
msgstr "Đóng"
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
|
2012-09-01 06:18:22 -04:00
|
|
|
#. Translators: This is a time format for a date in
|
|
|
|
#. long format
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/screenShield.js:87
|
2012-09-01 06:18:22 -04:00
|
|
|
msgid "%A, %B %d"
|
|
|
|
msgstr "%A, %d %B"
|
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/screenShield.js:152
|
2012-09-01 06:21:45 -04:00
|
|
|
#, c-format
|
2012-09-01 06:18:22 -04:00
|
|
|
msgid "%d new notification"
|
|
|
|
msgid_plural "%d new notifications"
|
2012-09-01 06:21:45 -04:00
|
|
|
msgstr[0] "%d thông báo mới"
|
2012-09-01 06:18:22 -04:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/screenShield.js:449 ../js/ui/userMenu.js:759
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "Lock"
|
2013-07-06 07:29:12 -04:00
|
|
|
msgstr "Khóa"
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/screenShield.js:652
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "GNOME needs to lock the screen"
|
2013-02-26 08:47:16 -05:00
|
|
|
msgstr "GNOME cần khoá màn hình"
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#. We could not become modal, so we can't activate the
|
|
|
|
#. screenshield. The user is probably very upset at this
|
|
|
|
#. point, but any application using global grabs is broken
|
|
|
|
#. Just tell him to stop using this app
|
|
|
|
#.
|
|
|
|
#. XXX: another option is to kick the user into the gdm login
|
|
|
|
#. screen, where we're not affected by grabs
|
2013-07-06 07:29:12 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/screenShield.js:788 ../js/ui/screenShield.js:1215
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
msgid "Unable to lock"
|
2013-03-02 23:13:32 -05:00
|
|
|
msgstr "Không thể khoá"
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:29:12 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/screenShield.js:789 ../js/ui/screenShield.js:1216
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
msgid "Lock was blocked by an application"
|
2013-03-02 23:13:32 -05:00
|
|
|
msgstr "Một ứng dụng đã ngăn cản khoá"
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/searchDisplay.js:445
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
msgid "Searching…"
|
2013-03-02 23:13:32 -05:00
|
|
|
msgstr "Đang tìm…"
|
2010-02-13 09:23:29 -05:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/searchDisplay.js:489
|
2012-09-01 06:18:22 -04:00
|
|
|
msgid "No results."
|
2012-09-01 06:21:45 -04:00
|
|
|
msgstr "Không có kết quả."
|
2011-02-11 12:44:29 -05:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/shellEntry.js:27
|
2011-10-19 04:38:35 -04:00
|
|
|
msgid "Copy"
|
2011-10-19 04:39:27 -04:00
|
|
|
msgstr "Chép"
|
2011-10-19 04:38:35 -04:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/shellEntry.js:32
|
2011-10-19 04:38:35 -04:00
|
|
|
msgid "Paste"
|
2011-10-19 04:39:27 -04:00
|
|
|
msgstr "Dán"
|
2011-10-19 04:38:35 -04:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/shellEntry.js:99
|
2011-10-19 04:38:35 -04:00
|
|
|
msgid "Show Text"
|
2011-10-19 04:39:27 -04:00
|
|
|
msgstr "Hiện chữ"
|
2011-10-19 04:38:35 -04:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/shellEntry.js:101
|
2011-10-19 04:38:35 -04:00
|
|
|
msgid "Hide Text"
|
2011-10-19 04:39:27 -04:00
|
|
|
msgstr "Ẩn chữ"
|
2011-10-19 04:38:35 -04:00
|
|
|
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/shellMountOperation.js:370
|
2012-09-01 06:18:22 -04:00
|
|
|
msgid "Password"
|
2012-09-01 06:21:45 -04:00
|
|
|
msgstr "Mật khẩu"
|
2012-07-01 00:02:53 -04:00
|
|
|
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/shellMountOperation.js:391
|
2012-09-01 06:18:22 -04:00
|
|
|
msgid "Remember Password"
|
2012-07-01 00:05:01 -04:00
|
|
|
msgstr "Nhớ mật khẩu"
|
2012-07-01 00:02:53 -04:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/shellMountOperation.js:403 ../js/ui/unlockDialog.js:108
|
2012-07-01 00:02:53 -04:00
|
|
|
msgid "Unlock"
|
2012-07-01 00:05:01 -04:00
|
|
|
msgstr "Bỏ khoá"
|
2010-02-16 07:36:49 -05:00
|
|
|
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/accessibility.js:36
|
2012-03-03 10:52:34 -05:00
|
|
|
msgid "Accessibility"
|
2012-03-03 10:59:45 -05:00
|
|
|
msgstr "Khả năng truy cập"
|
2012-03-03 10:52:34 -05:00
|
|
|
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/accessibility.js:41
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
msgid "Zoom"
|
2011-02-12 02:59:34 -05:00
|
|
|
msgstr "Phóng to"
|
2010-02-13 09:23:29 -05:00
|
|
|
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/accessibility.js:48
|
2012-07-01 00:02:53 -04:00
|
|
|
msgid "Screen Reader"
|
2012-07-01 00:05:01 -04:00
|
|
|
msgstr "Trình đọc màn hình"
|
2012-07-01 00:02:53 -04:00
|
|
|
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/accessibility.js:52
|
2011-09-30 20:29:31 -04:00
|
|
|
msgid "Screen Keyboard"
|
2011-09-30 20:31:24 -04:00
|
|
|
msgstr "Bàn phím màn hình"
|
2011-09-30 20:29:31 -04:00
|
|
|
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/accessibility.js:56
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
msgid "Visual Alerts"
|
2010-12-29 09:29:16 -05:00
|
|
|
msgstr "Cảnh báo trực quan"
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/accessibility.js:59
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
msgid "Sticky Keys"
|
2010-12-29 09:29:16 -05:00
|
|
|
msgstr "Phím dính"
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/accessibility.js:62
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
msgid "Slow Keys"
|
2010-12-29 09:29:16 -05:00
|
|
|
msgstr "Phím chậm"
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/accessibility.js:65
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
msgid "Bounce Keys"
|
2010-12-29 09:29:16 -05:00
|
|
|
msgstr "Phím dội"
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/accessibility.js:68
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
msgid "Mouse Keys"
|
2010-12-29 09:29:16 -05:00
|
|
|
msgstr "Phím chuột"
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/accessibility.js:72
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
msgid "Universal Access Settings"
|
2013-07-06 07:29:12 -04:00
|
|
|
msgstr "Cài đặt hỗ trợ truy cập"
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/accessibility.js:129
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
msgid "High Contrast"
|
2010-12-29 09:29:16 -05:00
|
|
|
msgstr "Tương phản cao"
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/accessibility.js:178
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
msgid "Large Text"
|
2010-12-29 09:29:16 -05:00
|
|
|
msgstr "Chữ lớn"
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:28 ../js/ui/status/bluetooth.js:32
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:290 ../js/ui/status/bluetooth.js:327
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:355 ../js/ui/status/bluetooth.js:391
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:422 ../js/ui/status/network.js:713
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
msgid "Bluetooth"
|
2010-12-29 09:29:16 -05:00
|
|
|
msgstr "Bluetooth"
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:45
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
msgid "Visibility"
|
2010-12-29 09:29:16 -05:00
|
|
|
msgstr "Tầm nhìn"
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:59
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
msgid "Send Files to Device…"
|
2013-03-02 23:13:32 -05:00
|
|
|
msgstr "Gửi tập tin đến thiết bị…"
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:60
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
msgid "Set Up a New Device…"
|
2013-07-06 07:29:12 -04:00
|
|
|
msgstr "Cài đặt thiết bị mới…"
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:84
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
msgid "Bluetooth Settings"
|
2013-07-06 07:29:12 -04:00
|
|
|
msgstr "Cài đặt Bluetooth"
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
|
2011-08-03 22:10:38 -04:00
|
|
|
#. TRANSLATORS: this means that bluetooth was disabled by hardware rfkill
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:105 ../js/ui/status/network.js:140
|
2011-08-03 22:10:38 -04:00
|
|
|
msgid "hardware disabled"
|
2011-08-03 22:16:04 -04:00
|
|
|
msgstr "tắt bởi phần cứng"
|
2011-08-03 22:10:38 -04:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:198
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
msgid "Connection"
|
2010-12-29 09:29:16 -05:00
|
|
|
msgstr "Kết nối"
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:209 ../js/ui/status/network.js:399
|
2011-08-03 22:10:38 -04:00
|
|
|
msgid "disconnecting..."
|
2011-08-03 22:16:04 -04:00
|
|
|
msgstr "đang ngắt kết nối..."
|
2011-08-03 22:10:38 -04:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:222 ../js/ui/status/network.js:405
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/network.js:1298
|
2011-08-03 22:10:38 -04:00
|
|
|
msgid "connecting..."
|
|
|
|
msgstr "đang kết nối..."
|
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:240
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
msgid "Send Files…"
|
2013-03-02 23:13:32 -05:00
|
|
|
msgstr "Gửi tập tin…"
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:247
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
msgid "Keyboard Settings"
|
2013-07-06 07:29:12 -04:00
|
|
|
msgstr "Cài đặt bàn phím"
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:250
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
msgid "Mouse Settings"
|
2013-07-06 07:29:12 -04:00
|
|
|
msgstr "Cài đặt chuột"
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:255 ../js/ui/status/volume.js:313
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
msgid "Sound Settings"
|
2013-07-06 07:29:12 -04:00
|
|
|
msgstr "Cài đặt âm thanh"
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:328 ../js/ui/status/bluetooth.js:356
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid "Authorization request from %s"
|
2010-12-29 09:29:16 -05:00
|
|
|
msgstr "Yêu cầu cấp quyền từ %s"
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:334 ../js/ui/status/bluetooth.js:399
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:430
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid "Device %s wants to pair with this computer"
|
|
|
|
msgstr "Thiết bị %s muốn kết nối với máy tính này"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:336
|
|
|
|
msgid "Allow"
|
2013-07-06 07:29:12 -04:00
|
|
|
msgstr "Cho phép"
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:337
|
|
|
|
msgid "Deny"
|
2013-07-06 07:29:12 -04:00
|
|
|
msgstr "Từ chối"
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:362
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid "Device %s wants access to the service '%s'"
|
2013-04-13 03:53:05 -04:00
|
|
|
msgstr "Thiết bị %s muốn truy cập dịch vụ “%s”"
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:364
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
msgid "Always grant access"
|
2010-12-29 09:29:16 -05:00
|
|
|
msgstr "Luôn cho phép"
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:365
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
msgid "Grant this time only"
|
2010-12-29 09:29:16 -05:00
|
|
|
msgstr "Chỉ cho phép lần này"
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:366
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
msgid "Reject"
|
2010-12-29 09:29:16 -05:00
|
|
|
msgstr "Từ chối"
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#. Translators: argument is the device short name
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:393
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid "Pairing confirmation for %s"
|
2010-12-29 09:29:16 -05:00
|
|
|
msgstr "Xác nhận kết nối cho %s"
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:400
|
2013-07-06 07:29:12 -04:00
|
|
|
#, c-format
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Please confirm whether the Passkey '%06d' matches the one on the device."
|
2013-07-06 07:29:12 -04:00
|
|
|
msgstr "Vui lòng xác nhận Passkey “%06d” nào tương ứng với nó trên thiết bị."
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#. Translators: this is the verb, not the noun
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:403
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
msgid "Matches"
|
2010-12-29 09:29:16 -05:00
|
|
|
msgstr "Khớp"
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:404
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
msgid "Does not match"
|
2010-12-29 09:29:16 -05:00
|
|
|
msgstr "Không khớp"
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:423
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid "Pairing request for %s"
|
2010-12-29 09:29:16 -05:00
|
|
|
msgstr "Yêu cầu kết nối cho %s"
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:431
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
msgid "Please enter the PIN mentioned on the device."
|
2010-12-29 09:29:16 -05:00
|
|
|
msgstr "Vui lòng nhập số PIN ghi trên thiết bị."
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:448
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
msgid "OK"
|
2010-12-29 09:29:16 -05:00
|
|
|
msgstr "OK"
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/keyboard.js:396
|
2011-08-03 22:10:38 -04:00
|
|
|
msgid "Show Keyboard Layout"
|
2013-07-06 07:29:12 -04:00
|
|
|
msgstr "Hiện bố cục của bàn phím"
|
2011-03-05 03:38:08 -05:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/keyboard.js:401
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "Region & Language Settings"
|
2013-07-06 07:29:12 -04:00
|
|
|
msgstr "Cài đặt Lãnh thổ và Ngôn ngữ"
|
2011-08-03 22:10:38 -04:00
|
|
|
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/lockScreenMenu.js:43
|
2012-09-01 06:18:22 -04:00
|
|
|
msgid "Volume, network, battery"
|
2012-09-01 06:21:45 -04:00
|
|
|
msgstr "Đĩa, mạng, pin"
|
2012-09-01 06:18:22 -04:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/network.js:75
|
2011-03-24 13:21:48 -04:00
|
|
|
msgid "<unknown>"
|
2011-03-24 13:31:36 -04:00
|
|
|
msgstr "<không rõ>"
|
2011-03-24 13:21:48 -04:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/network.js:125
|
|
|
|
msgid "Wi-Fi"
|
|
|
|
msgstr "Wi-Fi"
|
|
|
|
|
2011-03-24 13:21:48 -04:00
|
|
|
#. Translators: this indicates that wireless or wwan is disabled by hardware killswitch
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/network.js:162
|
2011-03-24 13:21:48 -04:00
|
|
|
msgid "disabled"
|
2011-03-24 13:31:36 -04:00
|
|
|
msgstr "tắt"
|
2011-03-24 13:21:48 -04:00
|
|
|
|
2011-08-03 22:10:38 -04:00
|
|
|
#. Translators: this is for network devices that are physically present but are not
|
|
|
|
#. under NetworkManager's control (and thus cannot be used in the menu)
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/network.js:397
|
2011-08-03 22:10:38 -04:00
|
|
|
msgid "unmanaged"
|
2011-08-03 22:16:04 -04:00
|
|
|
msgstr "không được quản lý"
|
2011-03-24 13:21:48 -04:00
|
|
|
|
|
|
|
#. Translators: this is for network connections that require some kind of key or password
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/network.js:408 ../js/ui/status/network.js:1301
|
2011-03-24 13:21:48 -04:00
|
|
|
msgid "authentication required"
|
2011-03-24 13:31:36 -04:00
|
|
|
msgstr "cần xác thực"
|
2011-03-24 13:21:48 -04:00
|
|
|
|
2011-03-26 02:58:45 -04:00
|
|
|
#. Translators: this is for devices that require some kind of firmware or kernel
|
|
|
|
#. module, which is missing
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/network.js:419
|
2011-03-26 02:58:45 -04:00
|
|
|
msgid "firmware missing"
|
|
|
|
msgstr "thiếu firmware"
|
|
|
|
|
2011-03-24 13:21:48 -04:00
|
|
|
#. Translators: this is for a network device that cannot be activated (for example it
|
|
|
|
#. is disabled by rfkill, or it has no coverage
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/network.js:423
|
2011-03-24 13:21:48 -04:00
|
|
|
msgid "unavailable"
|
2011-03-24 13:31:36 -04:00
|
|
|
msgstr "không có mặt"
|
2011-03-24 13:21:48 -04:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/network.js:425 ../js/ui/status/network.js:1303
|
2011-03-24 13:21:48 -04:00
|
|
|
msgid "connection failed"
|
2011-03-24 13:31:36 -04:00
|
|
|
msgstr "lỗi kết nối"
|
2011-03-24 13:21:48 -04:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/network.js:478 ../js/ui/status/network.js:1190
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
msgid "More…"
|
2013-03-02 23:13:32 -05:00
|
|
|
msgstr "Nữa…"
|
2011-08-03 22:10:38 -04:00
|
|
|
|
2011-03-24 13:21:48 -04:00
|
|
|
#. TRANSLATORS: this is the indication that a connection for another logged in user is active,
|
|
|
|
#. and we cannot access its settings (including the name)
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/network.js:506 ../js/ui/status/network.js:1142
|
2011-03-24 13:21:48 -04:00
|
|
|
msgid "Connected (private)"
|
2011-03-24 13:31:36 -04:00
|
|
|
msgstr "Đã kết nối (riêng)"
|
2011-03-24 13:21:48 -04:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/network.js:572
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "Wired"
|
|
|
|
msgstr "Mạng dây"
|
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/network.js:592
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "Mobile broadband"
|
|
|
|
msgstr "Mạng băng thông rộng"
|
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/network.js:1474
|
2011-03-24 13:21:48 -04:00
|
|
|
msgid "Enable networking"
|
2011-03-24 13:31:36 -04:00
|
|
|
msgstr "Bật nối mạng"
|
2011-03-24 13:21:48 -04:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/network.js:1522
|
2011-03-24 13:21:48 -04:00
|
|
|
msgid "Network Settings"
|
2013-07-06 07:29:12 -04:00
|
|
|
msgstr "Cài đặt mạng"
|
2011-03-24 13:21:48 -04:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/network.js:1539
|
2012-07-01 00:02:53 -04:00
|
|
|
msgid "Network Manager"
|
|
|
|
msgstr "Trình quản lý mạng"
|
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/network.js:1623
|
2011-09-18 01:34:15 -04:00
|
|
|
msgid "Connection failed"
|
2011-09-18 01:59:43 -04:00
|
|
|
msgstr "Lỗi kết nối"
|
2011-03-24 13:21:48 -04:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/network.js:1624
|
2011-09-18 01:34:15 -04:00
|
|
|
msgid "Activation of network connection failed"
|
2011-09-18 01:59:43 -04:00
|
|
|
msgstr "Lỗi kích hoạt kết nối mạng"
|
2011-03-24 13:21:48 -04:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:29:12 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/network.js:1938
|
2011-03-24 13:21:48 -04:00
|
|
|
msgid "Networking is disabled"
|
2011-03-24 13:31:36 -04:00
|
|
|
msgstr "Mạng bị tắt"
|
2011-03-24 13:21:48 -04:00
|
|
|
|
2012-09-01 06:18:22 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/power.js:55
|
2012-03-03 10:52:34 -05:00
|
|
|
msgid "Battery"
|
2012-03-03 10:59:45 -05:00
|
|
|
msgstr "Pin"
|
2012-03-03 10:52:34 -05:00
|
|
|
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/power.js:81
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
msgid "Power Settings"
|
2013-07-06 07:29:12 -04:00
|
|
|
msgstr "Cài đặt Nguồn điện"
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
|
2011-03-05 03:38:08 -05:00
|
|
|
#. 0 is reported when UPower does not have enough data
|
|
|
|
#. to estimate battery life
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/power.js:99
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
msgid "Estimating…"
|
2013-03-02 23:13:32 -05:00
|
|
|
msgstr "Ước lượng…"
|
2011-03-05 03:38:08 -05:00
|
|
|
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/power.js:106
|
2010-12-29 09:29:16 -05:00
|
|
|
#, c-format
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
msgid "%d hour remaining"
|
|
|
|
msgid_plural "%d hours remaining"
|
2010-12-29 09:29:16 -05:00
|
|
|
msgstr[0] "%d giờ còn lại"
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: this is a time string, as in "%d hours %d minutes remaining"
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/power.js:109
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid "%d %s %d %s remaining"
|
2010-12-29 09:29:16 -05:00
|
|
|
msgstr "%d %s %d %s còn lại"
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/power.js:111
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
msgid "hour"
|
|
|
|
msgid_plural "hours"
|
2010-12-29 09:29:16 -05:00
|
|
|
msgstr[0] "giờ"
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/power.js:111
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
msgid "minute"
|
|
|
|
msgid_plural "minutes"
|
2011-09-18 01:30:50 -04:00
|
|
|
msgstr[0] "phút"
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/power.js:114
|
2010-12-29 09:29:16 -05:00
|
|
|
#, c-format
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
msgid "%d minute remaining"
|
|
|
|
msgid_plural "%d minutes remaining"
|
2010-12-29 09:29:16 -05:00
|
|
|
msgstr[0] "%d phút còn lại"
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/power.js:117 ../js/ui/status/power.js:191
|
2011-09-18 01:34:15 -04:00
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgctxt "percent of battery remaining"
|
|
|
|
msgid "%d%%"
|
2011-09-18 01:59:43 -04:00
|
|
|
msgstr "%d%%"
|
2011-09-18 01:34:15 -04:00
|
|
|
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/power.js:201
|
|
|
|
msgid "AC Adapter"
|
2011-08-03 22:16:04 -04:00
|
|
|
msgstr "Nguồn AC"
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/power.js:203
|
|
|
|
msgid "Laptop Battery"
|
2013-07-06 07:29:12 -04:00
|
|
|
msgstr "Pin Máy tính xách tay"
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/power.js:205
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
msgid "UPS"
|
2010-12-29 09:29:16 -05:00
|
|
|
msgstr "UPS"
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/power.js:207
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
msgid "Monitor"
|
2010-12-29 09:29:16 -05:00
|
|
|
msgstr "Màn hình"
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/power.js:209
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
msgid "Mouse"
|
2010-12-29 09:29:16 -05:00
|
|
|
msgstr "Chuột"
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/power.js:213
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
msgid "PDA"
|
2010-12-29 09:29:16 -05:00
|
|
|
msgstr "PDA"
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/power.js:215
|
|
|
|
msgid "Cell Phone"
|
2013-02-26 08:47:16 -05:00
|
|
|
msgstr "Điện thoại di động"
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/power.js:217
|
|
|
|
msgid "Media Player"
|
2011-08-03 22:16:04 -04:00
|
|
|
msgstr "Máy nghe nhạc"
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/power.js:219
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
msgid "Tablet"
|
2011-02-12 02:59:34 -05:00
|
|
|
msgstr "Bảng"
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/power.js:221
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
msgid "Computer"
|
2010-12-29 09:29:16 -05:00
|
|
|
msgstr "Máy tính"
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/power.js:223
|
2012-07-01 00:02:53 -04:00
|
|
|
msgctxt "device"
|
|
|
|
msgid "Unknown"
|
|
|
|
msgstr "Không biết"
|
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/volume.js:121
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "Volume changed"
|
2013-02-26 08:47:16 -05:00
|
|
|
msgstr "Âm lượng đã thay đổi"
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
|
2012-03-03 10:52:34 -05:00
|
|
|
#. Translators: This is the label for audio volume
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/volume.js:246 ../js/ui/status/volume.js:294
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
msgid "Volume"
|
2010-12-29 09:29:16 -05:00
|
|
|
msgstr "Âm lượng"
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/status/volume.js:255
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
msgid "Microphone"
|
2010-12-29 09:29:16 -05:00
|
|
|
msgstr "Micrô"
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/unlockDialog.js:119
|
2012-09-01 06:18:22 -04:00
|
|
|
msgid "Log in as another user"
|
2012-09-01 06:21:45 -04:00
|
|
|
msgstr "Đăng nhập người dùng khác"
|
2012-09-01 06:18:22 -04:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/unlockDialog.js:140
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "Unlock Window"
|
2013-02-26 08:47:16 -05:00
|
|
|
msgstr "Bỏ khoá cửa sổ"
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/userMenu.js:149
|
2012-07-01 00:02:53 -04:00
|
|
|
msgid "Available"
|
|
|
|
msgstr "Có mặt"
|
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/userMenu.js:152
|
2012-07-01 00:02:53 -04:00
|
|
|
msgid "Busy"
|
|
|
|
msgstr "Bận"
|
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/userMenu.js:155
|
2012-07-01 00:02:53 -04:00
|
|
|
msgid "Invisible"
|
|
|
|
msgstr "Giấu mặt"
|
2011-09-18 01:34:15 -04:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/userMenu.js:158
|
2012-07-01 00:02:53 -04:00
|
|
|
msgid "Away"
|
|
|
|
msgstr "Vắng mặt"
|
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/userMenu.js:161
|
2011-09-18 01:34:15 -04:00
|
|
|
msgid "Idle"
|
2011-09-18 01:59:43 -04:00
|
|
|
msgstr "Nhàn rỗi"
|
2011-09-18 01:34:15 -04:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/userMenu.js:164
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "Offline"
|
|
|
|
msgstr "Ngoại tuyến"
|
2011-09-18 01:34:15 -04:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/userMenu.js:736
|
2011-09-18 01:34:15 -04:00
|
|
|
msgid "Notifications"
|
2011-09-18 01:59:43 -04:00
|
|
|
msgstr "Thông báo"
|
2011-09-18 01:34:15 -04:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/userMenu.js:749
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "Switch User"
|
|
|
|
msgstr "Chuyển người dùng"
|
2011-09-18 01:34:15 -04:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/userMenu.js:754
|
2012-07-01 00:02:53 -04:00
|
|
|
msgid "Log Out"
|
|
|
|
msgstr "Đăng xuất"
|
2011-09-18 01:34:15 -04:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/userMenu.js:774
|
2012-09-01 06:18:22 -04:00
|
|
|
msgid "Install Updates & Restart"
|
2012-09-01 06:21:45 -04:00
|
|
|
msgstr "Cài đặt bản cập nhật và khởi động lại"
|
2012-09-01 06:18:22 -04:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/userMenu.js:792
|
2011-09-18 01:34:15 -04:00
|
|
|
msgid "Your chat status will be set to busy"
|
2011-09-18 01:59:43 -04:00
|
|
|
msgstr "Trạng thái nhắn tin của bạn sẽ được đặt là bận"
|
2011-09-18 01:34:15 -04:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/userMenu.js:793
|
2011-09-18 01:34:15 -04:00
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Notifications are now disabled, including chat messages. Your online status "
|
|
|
|
"has been adjusted to let others know that you might not see their messages."
|
|
|
|
msgstr ""
|
2011-09-18 01:59:43 -04:00
|
|
|
"Thông báo đã bị tắt, bao gồm tin nhắn. Trạng thái trực tuyến của bạn đã được "
|
|
|
|
"điều chỉnh để mọi người biết bạn sẽ không xem tin nhắn họ gửi đến."
|
2011-09-18 01:34:15 -04:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/userMenu.js:834
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "Other users are logged in."
|
2013-02-26 08:47:16 -05:00
|
|
|
msgstr "Người dùng khác đang đăng nhập."
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/userMenu.js:839
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
msgid "Shutting down might cause them to lose unsaved work."
|
2013-02-26 08:47:16 -05:00
|
|
|
msgstr "Tắt sẽ làm mất những kết quả chưa được lưu."
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
|
2013-04-13 03:53:05 -04:00
|
|
|
#. Translators: Remote here refers to a remote session, like a ssh login
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/userMenu.js:867
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid "%s (remote)"
|
2013-07-06 07:29:12 -04:00
|
|
|
msgstr "%s (máy khác)"
|
2012-09-01 06:18:22 -04:00
|
|
|
|
2013-04-13 03:53:05 -04:00
|
|
|
#. Translators: Console here refers to a tty like a VT console
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/userMenu.js:870
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid "%s (console)"
|
2013-07-06 07:29:12 -04:00
|
|
|
msgstr "%s (bàn điều khiển)"
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
|
2013-04-13 03:53:05 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/viewSelector.js:100
|
2012-09-01 06:18:22 -04:00
|
|
|
msgid "Applications"
|
|
|
|
msgstr "Ứng dụng"
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
|
2013-04-13 03:53:05 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/viewSelector.js:104
|
2011-03-24 13:21:48 -04:00
|
|
|
msgid "Search"
|
|
|
|
msgstr "Tìm"
|
|
|
|
|
2013-04-13 03:53:05 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/wanda.js:77
|
2012-01-06 04:30:38 -05:00
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Sorry, no wisdom for you today:\n"
|
|
|
|
"%s"
|
|
|
|
msgstr ""
|
2013-07-06 07:29:12 -04:00
|
|
|
"Rất tiếc, hôm nay không có lời thông thái nào:\n"
|
2012-01-06 04:36:00 -05:00
|
|
|
"%s"
|
2012-01-06 04:30:38 -05:00
|
|
|
|
2013-04-13 03:53:05 -04:00
|
|
|
#: ../js/ui/wanda.js:81
|
2012-01-06 04:30:38 -05:00
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid "%s the Oracle says"
|
2012-01-06 04:36:00 -05:00
|
|
|
msgstr "Nhà tiên tri %s nói"
|
2012-01-06 04:30:38 -05:00
|
|
|
|
2012-03-03 10:52:34 -05:00
|
|
|
#: ../js/ui/windowAttentionHandler.js:19
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid "'%s' is ready"
|
2013-04-13 03:53:05 -04:00
|
|
|
msgstr "“%s” đã sẵn sàng"
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
|
2012-09-01 06:18:22 -04:00
|
|
|
#: ../src/calendar-server/evolution-calendar.desktop.in.in.h:1
|
|
|
|
msgid "Evolution Calendar"
|
2012-09-01 06:21:45 -04:00
|
|
|
msgstr "Lịch Evolution"
|
2012-09-01 06:18:22 -04:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#. translators:
|
|
|
|
#. * The number of sound outputs on a particular device
|
|
|
|
#: ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:1837
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid "%u Output"
|
|
|
|
msgid_plural "%u Outputs"
|
|
|
|
msgstr[0] "%u đầu ra"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. translators:
|
|
|
|
#. * The number of sound inputs on a particular device
|
|
|
|
#: ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:1847
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid "%u Input"
|
|
|
|
msgid_plural "%u Inputs"
|
|
|
|
msgstr[0] "%u đầu vào"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:2373
|
|
|
|
msgid "System Sounds"
|
|
|
|
msgstr "Âm thanh hệ thống"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../src/main.c:353
|
2011-03-24 13:21:48 -04:00
|
|
|
msgid "Print version"
|
2013-07-06 07:29:12 -04:00
|
|
|
msgstr "Hiển thị phiên bản"
|
2011-03-24 13:21:48 -04:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../src/main.c:359
|
2011-09-18 01:34:15 -04:00
|
|
|
msgid "Mode used by GDM for login screen"
|
2013-07-06 07:29:12 -04:00
|
|
|
msgstr "Chế độ được dùng bởi GDM cho màn hình đăng nhập"
|
2011-09-18 01:34:15 -04:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../src/main.c:365
|
2012-07-01 00:02:53 -04:00
|
|
|
msgid "Use a specific mode, e.g. \"gdm\" for login screen"
|
2013-04-13 03:53:05 -04:00
|
|
|
msgstr "Dùng chế độ đặc biệt, ví dụ “gdm” cho màn hình đăng nhập"
|
2012-07-01 00:02:53 -04:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../src/main.c:371
|
2012-07-01 00:02:53 -04:00
|
|
|
msgid "List possible modes"
|
2013-07-06 07:29:12 -04:00
|
|
|
msgstr "Danh sách chế độ có thể"
|
2012-07-01 00:02:53 -04:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../src/shell-app.c:626
|
2011-03-24 13:31:36 -04:00
|
|
|
#, c-format
|
2011-03-24 13:21:48 -04:00
|
|
|
msgid "Failed to launch '%s'"
|
2013-07-06 07:29:12 -04:00
|
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy “%s”"
|
2011-03-24 13:21:48 -04:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../src/shell-keyring-prompt.c:714
|
2012-03-03 10:52:34 -05:00
|
|
|
msgid "Passwords do not match."
|
2013-07-06 07:29:12 -04:00
|
|
|
msgstr "Mật khẩu không đúng."
|
2012-03-03 10:52:34 -05:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#: ../src/shell-keyring-prompt.c:722
|
2012-03-03 10:52:34 -05:00
|
|
|
msgid "Password cannot be blank"
|
2013-07-06 07:29:12 -04:00
|
|
|
msgstr "Mật khẩu không thể trống rỗng"
|
2012-03-03 10:52:34 -05:00
|
|
|
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#: ../src/shell-polkit-authentication-agent.c:343
|
2011-03-05 03:38:08 -05:00
|
|
|
msgid "Authentication dialog was dismissed by the user"
|
2011-03-05 03:42:21 -05:00
|
|
|
msgstr "Hộp thoại xác thực bị người dùng bỏ qua"
|
2011-03-05 03:38:08 -05:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#~ msgid "Whether to collect stats about applications usage"
|
|
|
|
#~ msgstr "Có thu thập thống kê sử dụng ứng dụng không"
|
2013-04-13 03:53:05 -04:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
|
|
#~ "The shell normally monitors active applications in order to present the "
|
|
|
|
#~ "most used ones (e.g. in launchers). While this data will be kept private, "
|
|
|
|
#~ "you may want to disable this for privacy reasons. Please note that doing "
|
|
|
|
#~ "so won't remove already saved data."
|
|
|
|
#~ msgstr ""
|
|
|
|
#~ "GNOME Shell bình thường sẽ theo dõi các ứng dụng tích cực để thể hiện phù "
|
|
|
|
#~ "hợp (ví dụ, bộ phóng). Mặc dù thông tin này là riêng tư, bạn vẫn có thể "
|
|
|
|
#~ "tắt vì lý do cá nhân. Chú ý là làm vậy sẽ không xoá bỏ những dữ liệu đã "
|
|
|
|
#~ "có."
|
2013-04-13 03:53:05 -04:00
|
|
|
|
2013-07-06 07:24:32 -04:00
|
|
|
#~ msgid "cable unplugged"
|
|
|
|
#~ msgstr "cáp bị tháo"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Auto Ethernet"
|
|
|
|
#~ msgstr "Ethernet tự động"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Auto broadband"
|
|
|
|
#~ msgstr "Băng thông rộng tự động"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Auto dial-up"
|
|
|
|
#~ msgstr "Quay số tự động"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Auto %s"
|
|
|
|
#~ msgstr "%s tự động"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Auto bluetooth"
|
|
|
|
#~ msgstr "Bluetooth tự động"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Auto wireless"
|
|
|
|
#~ msgstr "Mạng không dây tự động"
|
2013-04-13 03:53:05 -04:00
|
|
|
|
2013-03-02 23:11:26 -05:00
|
|
|
#~ msgctxt "title"
|
|
|
|
#~ msgid "Sign In"
|
|
|
|
#~ msgstr "Đăng nhập"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "tray"
|
|
|
|
#~ msgstr "khay"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Clear"
|
|
|
|
#~ msgstr "Xoá trắng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "More..."
|
|
|
|
#~ msgstr "Nữa..."
|
|
|
|
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#~ msgid "disabled OpenSearch providers"
|
|
|
|
#~ msgstr "Phần cung cấp OpenSearch bị tắt"
|
2010-02-13 09:23:29 -05:00
|
|
|
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#~ msgid "APPLICATIONS"
|
|
|
|
#~ msgstr "ỨNG DỤNG"
|
2010-02-13 09:23:29 -05:00
|
|
|
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
#~ msgid "SETTINGS"
|
|
|
|
#~ msgstr "THIẾT LẬP"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgctxt "event list time"
|
|
|
|
#~ msgid "%H:%M"
|
|
|
|
#~ msgstr "%H:%M"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgctxt "event list time"
|
|
|
|
#~ msgid "%l:%M %p"
|
|
|
|
#~ msgstr "%l:%M %p"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Failed to unmount '%s'"
|
2013-04-13 03:53:05 -04:00
|
|
|
#~ msgstr "Lỗi bỏ gắn kết “%s”"
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Retry"
|
|
|
|
#~ msgstr "Thử lại"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "PLACES & DEVICES"
|
|
|
|
#~ msgstr "ĐỊA ĐIỂM & THIẾT BỊ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Browse Files..."
|
|
|
|
#~ msgstr "Duyệt tập tin..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Error browsing device"
|
|
|
|
#~ msgstr "Lỗi duyệt tập tin"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "The requested device cannot be browsed, error is '%s'"
|
2013-04-13 03:53:05 -04:00
|
|
|
#~ msgstr "Không thể duyệt thiết bị yêu cầu , lỗi là “%s”"
|
2013-02-26 08:34:33 -05:00
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Wireless"
|
|
|
|
#~ msgstr "Mạng không dây"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "VPN Connections"
|
|
|
|
#~ msgstr "Kết nối VPN"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Subscription request"
|
|
|
|
#~ msgstr "Yêu cầu đăng ký"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Connection error"
|
|
|
|
#~ msgstr "Lỗi kết nối"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Sent at <b>%X</b> on <b>%A</b>"
|
|
|
|
#~ msgstr "Đã gửi <b>%X</b> lúc <b>%A</b>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Sent on <b>%A</b>, <b>%B %d</b>, %Y"
|
|
|
|
#~ msgstr "Đã gửi <b>%A</b>, <b>%d %B</b>, %Y"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Connection to %s failed"
|
|
|
|
#~ msgstr "Kết nối %s thất bại"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Reconnect"
|
|
|
|
#~ msgstr "Tái kết nối"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Unavailable"
|
|
|
|
#~ msgstr "Không có mặt"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "System Settings"
|
|
|
|
#~ msgstr "Thiết lập hệ thống"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Your favorite Easter Egg"
|
|
|
|
#~ msgstr "Trứng phục sinh yêu thích của bạn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "United Kingdom"
|
|
|
|
#~ msgstr "Vương quốc Anh"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Default"
|
|
|
|
#~ msgstr "Mặc định"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Home"
|
|
|
|
#~ msgstr "Thư mục riêng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "%1$s: %2$s"
|
|
|
|
#~ msgstr "%1$s: %2$s"
|
2010-12-29 09:26:17 -05:00
|
|
|
|
2012-09-01 06:18:22 -04:00
|
|
|
#~ msgid "Connect to..."
|
|
|
|
#~ msgstr "Kết nối đến..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Passphrase"
|
|
|
|
#~ msgstr "Mật khẩu"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "%s is online."
|
|
|
|
#~ msgstr "%s đang trực tuyến."
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "%s is offline."
|
|
|
|
#~ msgstr "%s đã ngoại tuyến."
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "%s is away."
|
|
|
|
#~ msgstr "%s đi vắng."
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "%s is busy."
|
|
|
|
#~ msgstr "%s bận."
|
|
|
|
|
2012-07-01 00:02:53 -04:00
|
|
|
#~ msgid "Show time with seconds"
|
|
|
|
#~ msgstr "Hiện giây"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "If true, display seconds in time."
|
|
|
|
#~ msgstr "Nếu đúng (true), hiện giây."
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Show date in clock"
|
|
|
|
#~ msgstr "Hiện ngày trên đồng hồ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "If true, display date in the clock, in addition to time."
|
|
|
|
#~ msgstr "Nếu đúng (true), hiện ngày trên đồng hồ, bên cạnh giờ."
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "CONTACTS"
|
|
|
|
#~ msgstr "LIÊN LẠC"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "%a %b %e, %R:%S"
|
|
|
|
#~ msgstr "%a %R:%S, %e %b"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "%a %b %e, %R"
|
|
|
|
#~ msgstr "%a %R, %e %b"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "%a %R:%S"
|
|
|
|
#~ msgstr "%a %R:%S"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "%a %R"
|
|
|
|
#~ msgstr "%a %R"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "%a %b %e, %l:%M:%S %p"
|
|
|
|
#~ msgstr "%a %e %b, %l:%M:%S %p"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "%a %b %e, %l:%M %p"
|
|
|
|
#~ msgstr "%a %e %b, %l:%M %p"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "%a %l:%M:%S %p"
|
|
|
|
#~ msgstr "%a %l:%M:%S %p"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "%a %l:%M %p"
|
|
|
|
#~ msgstr "%a %l:%M %p"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Wrong password, please try again"
|
|
|
|
#~ msgstr "Nhập sai mật khẩu, xin hãy thử lại"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Network"
|
|
|
|
#~ msgstr "Mạng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Hidden"
|
|
|
|
#~ msgstr "Ẩn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Power Off..."
|
|
|
|
#~ msgstr "Tắt máy..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Online Accounts"
|
|
|
|
#~ msgstr "Tài khoản trực tuyến"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Lock Screen"
|
|
|
|
#~ msgstr "Khoá màn hình"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Log Out..."
|
|
|
|
#~ msgstr "Đăng xuất..."
|
|
|
|
|
2012-03-03 10:52:34 -05:00
|
|
|
#~ msgid "RECENT ITEMS"
|
|
|
|
#~ msgstr "MỤC GẦN ĐÂY"
|
|
|
|
|
2012-01-06 04:30:38 -05:00
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
|
|
#~ "GNOME Shell extensions have a uuid property; this key lists extensions "
|
|
|
|
#~ "which should be loaded. disabled-extensions overrides this setting for "
|
|
|
|
#~ "extensions that appear in both lists."
|
|
|
|
#~ msgstr ""
|
|
|
|
#~ "Phần mở rộng GNOME Shell có thuộc tính uuid. Khoá này liệt kê danh sách "
|
|
|
|
#~ "phần mở rộng cần phải nạp. disabled-extensions ghi đè vào khóa này đối "
|
|
|
|
#~ "với những phần mở rộng có mặt ở cả hai danh sách."
|
2011-10-19 04:38:35 -04:00
|
|
|
|
2012-01-06 04:30:38 -05:00
|
|
|
#~ msgid "Home Folder"
|
|
|
|
#~ msgstr "Thư mục riêng"
|
2011-10-19 04:38:35 -04:00
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Show password"
|
|
|
|
#~ msgstr "Hiện mật khẩu"
|