Updated Vietnamese translation
This commit is contained in:
parent
6931e6cf0f
commit
1a7fad129d
41
po/vi.po
41
po/vi.po
@ -10,7 +10,7 @@ msgstr ""
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gnome-"
|
||||
"shell&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2012-08-31 20:28+0000\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2012-09-01 17:18+0700\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2012-09-01 17:21+0700\n"
|
||||
"Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
||||
"Language: vi\n"
|
||||
@ -135,16 +135,14 @@ msgid "Keybinding to open the application menu."
|
||||
msgstr "Phím mở trình đơn ứng dụng."
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:18
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Keybinding to toggle the screen recorder"
|
||||
msgid "Keybinding to toggle the visibility of the message tray"
|
||||
msgstr "Phím bật/tắt trình thu màn hình"
|
||||
msgstr "Phím bật/tắt hiện khay thông báo"
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:19
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Keybinding to toggle the screen recorder"
|
||||
msgid "Keybinding to toggle the visibility of the message tray."
|
||||
msgstr "Phím bật/tắt trình thu màn hình"
|
||||
msgstr "Phím bật/tắt hiện khay thông báo."
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:20
|
||||
msgid "Keybinding to toggle the screen recorder"
|
||||
@ -221,10 +219,9 @@ msgid "There was an error loading the preferences dialog for %s:"
|
||||
msgstr "Lỗi nạp hộp thoại tuỳ thích cho %s:"
|
||||
|
||||
#: ../js/extensionPrefs/main.js:164
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "<b>Extension</b>"
|
||||
msgid "Extension"
|
||||
msgstr "<b>Phần mở rộng</b>"
|
||||
msgstr "Phần mở rộng"
|
||||
|
||||
#: ../js/extensionPrefs/main.js:188
|
||||
msgid "Select an extension to configure using the combobox above."
|
||||
@ -286,7 +283,7 @@ msgstr "(hoặc quẹt ngón tay)"
|
||||
#: ../js/gdm/util.js:246
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "(e.g., user or %s)"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "(ví dụ người dùng hoặc %s)"
|
||||
|
||||
#: ../js/misc/util.js:92
|
||||
msgid "Command not found"
|
||||
@ -498,10 +495,9 @@ msgid "Next week"
|
||||
msgstr "Tuần tới"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/dash.js:245 ../js/ui/dash.js:273
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Applications"
|
||||
msgid "Show Applications"
|
||||
msgstr "Ứng dụng"
|
||||
msgstr "Hiện ứng dụng"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/dateMenu.js:94
|
||||
msgid "Date and Time Settings"
|
||||
@ -701,7 +697,7 @@ msgstr "Im lặng"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/messageTray.js:2027
|
||||
msgid "Message Tray"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Khay thông báo"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/messageTray.js:2465
|
||||
msgid "System Information"
|
||||
@ -877,7 +873,6 @@ msgstr "Vui lòng nhập lệnh:"
|
||||
#. Translators: This is a time format for a date in
|
||||
#. long format
|
||||
#: ../js/ui/screenShield.js:69
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgctxt "calendar heading"
|
||||
#| msgid "%A, %B %d"
|
||||
msgid "%A, %B %d"
|
||||
@ -887,24 +882,23 @@ msgstr "%A, %d %B"
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%d new message"
|
||||
msgid_plural "%d new messages"
|
||||
msgstr[0] ""
|
||||
msgstr[0] "%d tin nhắn mới"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/screenShield.js:136
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
#| msgid "Notifications"
|
||||
msgid "%d new notification"
|
||||
msgid_plural "%d new notifications"
|
||||
msgstr[0] "Thông báo"
|
||||
msgstr[0] "%d thông báo mới"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/searchDisplay.js:277
|
||||
msgid "Searching..."
|
||||
msgstr "Đang tìm..."
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/searchDisplay.js:328
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "No matching results."
|
||||
msgid "No results."
|
||||
msgstr "Không tìm thấy."
|
||||
msgstr "Không có kết quả."
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/shellEntry.js:26
|
||||
msgid "Copy"
|
||||
@ -923,13 +917,11 @@ msgid "Hide Text"
|
||||
msgstr "Ẩn chữ"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/shellMountOperation.js:368
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Password:"
|
||||
msgid "Password"
|
||||
msgstr "Mật khẩu:"
|
||||
msgstr "Mật khẩu"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/shellMountOperation.js:389
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Remember Passphrase"
|
||||
msgid "Remember Password"
|
||||
msgstr "Nhớ mật khẩu"
|
||||
@ -1124,7 +1116,7 @@ msgstr "Thiết lập Lãnh thổ và Ngôn ngữ"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/lockScreenMenu.js:18
|
||||
msgid "Volume, network, battery"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Đĩa, mạng, pin"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/network.js:94
|
||||
msgid "<unknown>"
|
||||
@ -1579,7 +1571,7 @@ msgstr "Lý do không biết"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/unlockDialog.js:140
|
||||
msgid "Log in as another user"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Đăng nhập người dùng khác"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/userMenu.js:166
|
||||
msgid "Available"
|
||||
@ -1631,7 +1623,7 @@ msgstr "Khoá"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/userMenu.js:754
|
||||
msgid "Install Updates & Restart"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Cài đặt bản cập nhật và khởi động lại"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/userMenu.js:772
|
||||
msgid "Your chat status will be set to busy"
|
||||
@ -1681,10 +1673,9 @@ msgid "'%s' is ready"
|
||||
msgstr "'%s' đã sẵn sàng"
|
||||
|
||||
#: ../src/calendar-server/evolution-calendar.desktop.in.in.h:1
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Open Calendar"
|
||||
msgid "Evolution Calendar"
|
||||
msgstr "Mở lịch"
|
||||
msgstr "Lịch Evolution"
|
||||
|
||||
#. translators:
|
||||
#. * The number of sound outputs on a particular device
|
||||
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user