Updated Vietnamese translation
This commit is contained in:
parent
2c502aec45
commit
2f165aade8
143
po/vi.po
143
po/vi.po
@ -10,8 +10,8 @@ msgstr ""
|
||||
"Project-Id-Version: gnome-shell\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gnome-"
|
||||
"shell&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2013-06-26 18:42+0000\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2013-07-06 18:24+0700\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2013-07-05 15:25+0000\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2013-07-06 18:28+0700\n"
|
||||
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
|
||||
"Language: vi\n"
|
||||
@ -19,14 +19,15 @@ msgstr ""
|
||||
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||||
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||||
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
||||
"X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
|
||||
|
||||
#: ../data/50-gnome-shell-screenshot.xml.in.h:1
|
||||
msgid "Screenshots"
|
||||
msgstr "Chụp hình"
|
||||
msgstr "Chụp màn hình"
|
||||
|
||||
#: ../data/50-gnome-shell-screenshot.xml.in.h:2
|
||||
msgid "Record a screencast"
|
||||
msgstr "Thu screencast"
|
||||
msgstr "Quay phim màn hình"
|
||||
|
||||
#: ../data/50-gnome-shell-system.xml.in.h:1
|
||||
msgid "System"
|
||||
@ -42,7 +43,7 @@ msgstr "Tập trung vào thông báo hoạt động"
|
||||
|
||||
#: ../data/50-gnome-shell-system.xml.in.h:4
|
||||
msgid "Show the overview"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Hiển thị tổng quan"
|
||||
|
||||
#: ../data/50-gnome-shell-system.xml.in.h:5
|
||||
msgid "Show all applications"
|
||||
@ -153,7 +154,7 @@ msgid ""
|
||||
"This key overrides the automatic hiding of the 'Log out' menuitem in single-"
|
||||
"user, single-session situations."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Khóa này sẽ đè lên việc tự động ẩn trình đơn 'Đăng xuất' ở chế độ đơn-người-"
|
||||
"Khóa này sẽ đè lên việc tự động ẩn trình đơn “Đăng xuất” ở chế độ đơn-người-"
|
||||
"dùng, đơn-phiên-làm-việc. "
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:15
|
||||
@ -181,7 +182,7 @@ msgstr "Hiện tuần trên lịch"
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:18
|
||||
msgid "If true, display the ISO week date in the calendar."
|
||||
msgstr "Nếu đúng (true), hiện tuần ISO trong lịch."
|
||||
msgstr "Nếu đúng (true), hiện tuần theo chuẩn ISO trong lịch."
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:19
|
||||
msgid "Keybinding to open the application menu"
|
||||
@ -201,48 +202,44 @@ msgid ""
|
||||
msgstr "Phím hiện ứng dụng trong tổng quan hoạt động."
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:23
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Keybinding to open the \"Show Applications\" view"
|
||||
msgid "Keybinding to open the overview"
|
||||
msgstr "Phím hiện ứng dụng"
|
||||
msgstr "Phím mở tổng quan"
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:24
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Keybinding to open the \"Show Applications\" view"
|
||||
msgid "Keybinding to open the Activities Overview."
|
||||
msgstr "Phím hiện ứng dụng"
|
||||
msgstr "Phím mở tổng quan hoạt động."
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:25
|
||||
msgid "Keybinding to toggle the visibility of the message tray"
|
||||
msgstr "Phím bật/tắt hiện khay thông báo"
|
||||
msgstr "Phím để bật/tắt hiện khay thông báo"
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:26
|
||||
msgid "Keybinding to toggle the visibility of the message tray."
|
||||
msgstr "Phím bật/tắt hiện khay thông báo."
|
||||
msgstr "Phím để bật/tắt hiện khay thông báo."
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:27
|
||||
msgid "Keybinding to focus the active notification"
|
||||
msgstr "Phím tập trung vào thông báo hoạt động"
|
||||
msgstr "Phím để tập trung vào thông báo hoạt động"
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:28
|
||||
msgid "Keybinding to focus the active notification."
|
||||
msgstr "Phím tập trung vào thông báo hoạt động."
|
||||
msgstr "Phím để tập trung vào thông báo hoạt động."
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:29
|
||||
msgid "Keybinding to toggle the screen recorder"
|
||||
msgstr "Phím bật/tắt trình thu màn hình"
|
||||
msgstr "Phím để bật/tắt trình quay phim màn hình"
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:30
|
||||
msgid "Keybinding to start/stop the builtin screen recorder."
|
||||
msgstr "Phím chạy hoặc ngừng trình thu màn hình."
|
||||
msgstr "Phím để quay/dừng việc quay phim màn hình."
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:31
|
||||
msgid "Which keyboard to use"
|
||||
msgstr "Bàn phím cần dùng"
|
||||
msgstr "Bàn phím được dùng"
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:32
|
||||
msgid "The type of keyboard to use."
|
||||
msgstr "Kiểu bàn phím cần dùng."
|
||||
msgstr "Kiểu bàn phím được dùng."
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:33
|
||||
msgid "Framerate used for recording screencasts."
|
||||
@ -309,8 +306,8 @@ msgid ""
|
||||
"only' (shows only the application icon) or 'both'."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Cấu hình về cách hiển thị các cửa sổ ở bảng chuyển đổi. Các kiểu có thể là "
|
||||
"'thumbnail-only' (hiển thị ảnh thu nhỏ của cửa sổ), 'app-icon-only' (chỉ "
|
||||
"hiển thị biểu tượng của ứng dụng) hoặc 'both' (cả hai)."
|
||||
"“thumbnail-only” (hiển thị ảnh thu nhỏ của cửa sổ), “app-icon-only” (chỉ "
|
||||
"hiển thị biểu tượng của ứng dụng) hoặc “both” (cả hai)."
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:42
|
||||
msgid "Attach modal dialog to the parent window"
|
||||
@ -359,26 +356,22 @@ msgstr "Phần mở rộng"
|
||||
msgid "Select an extension to configure using the combobox above."
|
||||
msgstr "Chọn phần mở rộng để cấu hình dùng hộp chọn."
|
||||
|
||||
#: ../js/gdm/loginDialog.js:302
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Switch Session"
|
||||
#: ../js/gdm/loginDialog.js:308
|
||||
msgid "Choose Session"
|
||||
msgstr "Chuyển phiên làm việc"
|
||||
msgstr "Chọn phiên làm việc"
|
||||
|
||||
#: ../js/gdm/loginDialog.js:320
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Session…"
|
||||
#: ../js/gdm/loginDialog.js:326
|
||||
msgid "Session"
|
||||
msgstr "Phiên làm việc…"
|
||||
msgstr "Phiên làm việc"
|
||||
|
||||
#. translators: this message is shown below the user list on the
|
||||
#. login screen. It can be activated to reveal an entry for
|
||||
#. manually entering the username.
|
||||
#: ../js/gdm/loginDialog.js:522
|
||||
#: ../js/gdm/loginDialog.js:528
|
||||
msgid "Not listed?"
|
||||
msgstr "Không có trong danh sách?"
|
||||
|
||||
#: ../js/gdm/loginDialog.js:739 ../js/ui/components/networkAgent.js:137
|
||||
#: ../js/gdm/loginDialog.js:810 ../js/ui/components/networkAgent.js:137
|
||||
#: ../js/ui/components/polkitAgent.js:161 ../js/ui/endSessionDialog.js:376
|
||||
#: ../js/ui/extensionDownloader.js:195 ../js/ui/shellMountOperation.js:399
|
||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:449 ../js/ui/unlockDialog.js:95
|
||||
@ -386,18 +379,18 @@ msgstr "Không có trong danh sách?"
|
||||
msgid "Cancel"
|
||||
msgstr "Thôi"
|
||||
|
||||
#: ../js/gdm/loginDialog.js:768
|
||||
#: ../js/gdm/loginDialog.js:833
|
||||
msgctxt "button"
|
||||
msgid "Sign In"
|
||||
msgstr "Đăng nhập"
|
||||
|
||||
#: ../js/gdm/loginDialog.js:768
|
||||
#: ../js/gdm/loginDialog.js:833
|
||||
msgid "Next"
|
||||
msgstr "Kế tiếp"
|
||||
|
||||
#. Translators: this message is shown below the username entry field
|
||||
#. to clue the user in on how to login to the local network realm
|
||||
#: ../js/gdm/loginDialog.js:869
|
||||
#: ../js/gdm/loginDialog.js:934
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "(e.g., user or %s)"
|
||||
msgstr "(ví dụ: tài khoản hoặc %s)"
|
||||
@ -405,12 +398,12 @@ msgstr "(ví dụ: tài khoản hoặc %s)"
|
||||
#. TTLS and PEAP are actually much more complicated, but this complication
|
||||
#. is not visible here since we only care about phase2 authentication
|
||||
#. (and don't even care of which one)
|
||||
#: ../js/gdm/loginDialog.js:873 ../js/ui/components/networkAgent.js:260
|
||||
#: ../js/gdm/loginDialog.js:938 ../js/ui/components/networkAgent.js:260
|
||||
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:278
|
||||
msgid "Username: "
|
||||
msgstr "Tài khoản: "
|
||||
|
||||
#: ../js/gdm/loginDialog.js:1140
|
||||
#: ../js/gdm/loginDialog.js:1205
|
||||
msgid "Login Window"
|
||||
msgstr "Cửa sổ đăng nhập"
|
||||
|
||||
@ -422,7 +415,7 @@ msgstr "Nguồn"
|
||||
#: ../js/gdm/powerMenu.js:93 ../js/ui/userMenu.js:651 ../js/ui/userMenu.js:655
|
||||
#: ../js/ui/userMenu.js:768
|
||||
msgid "Suspend"
|
||||
msgstr "Ngưng"
|
||||
msgstr "Tạm dừng"
|
||||
|
||||
#: ../js/gdm/powerMenu.js:98
|
||||
msgid "Restart"
|
||||
@ -772,7 +765,7 @@ msgstr "Rất tiếc, không được. Vui lòng thử lại."
|
||||
#: ../js/ui/components/recorder.js:47
|
||||
#, no-c-format
|
||||
msgid "Screencast from %d %t"
|
||||
msgstr "Screencast from %d %t"
|
||||
msgstr "Screencast từ %d %t"
|
||||
|
||||
#. FIXME: We don't have a 'chat room' icon (bgo #653737) use
|
||||
#. system-users for now as Empathy does.
|
||||
@ -792,7 +785,7 @@ msgstr "Truyền tập tin"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:418
|
||||
msgid "Chat"
|
||||
msgstr "Tán gẫu"
|
||||
msgstr "Chat"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:480
|
||||
msgid "Unmute"
|
||||
@ -865,7 +858,7 @@ msgstr "Đồng ý"
|
||||
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1130
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Video call from %s"
|
||||
msgstr "Cuộc gọi video từ %s"
|
||||
msgstr "Cuộc gọi có hình từ %s"
|
||||
|
||||
#. translators: argument is a contact name like Alice for example.
|
||||
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1133
|
||||
@ -1009,7 +1002,7 @@ msgstr "Xem tài khoản"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1399
|
||||
msgid "Unknown reason"
|
||||
msgstr "Lý do không biết"
|
||||
msgstr "Không rõ nguyên nhân"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/ctrlAltTab.js:29 ../js/ui/viewSelector.js:96
|
||||
msgid "Windows"
|
||||
@ -1035,7 +1028,7 @@ msgstr "Mở đồng hồ"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/dateMenu.js:96
|
||||
msgid "Date & Time Settings"
|
||||
msgstr "Thiết lập ngày giờ"
|
||||
msgstr "Cài đặt ngày giờ"
|
||||
|
||||
#. Translators: This is the date format to use when the calendar popup is
|
||||
#. * shown - it is shown just below the time in the shell (e.g. "Tue 9:29 AM").
|
||||
@ -1117,7 +1110,8 @@ msgstr "Khởi động lại"
|
||||
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:101
|
||||
msgid "Click Restart to quit these applications and restart the system."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Nhấn Khởi động lại để thoát những ứng dụng này và khởi động lại hệ thống."
|
||||
"Bấm vào \"Khởi động lại\" để thoát khỏi những ứng dụng này và khởi động lại "
|
||||
"hệ thống."
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:103
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -1205,7 +1199,7 @@ msgstr "Xoá thông báo"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/messageTray.js:1528
|
||||
msgid "Notification Settings"
|
||||
msgstr "Thiết lập thông báo"
|
||||
msgstr "Cài đặt thông báo"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/messageTray.js:1711
|
||||
msgid "No Messages"
|
||||
@ -1291,7 +1285,7 @@ msgstr[0] "%d thông báo mới"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/screenShield.js:449 ../js/ui/userMenu.js:759
|
||||
msgid "Lock"
|
||||
msgstr "Khoá"
|
||||
msgstr "Khóa"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/screenShield.js:652
|
||||
msgid "GNOME needs to lock the screen"
|
||||
@ -1304,11 +1298,11 @@ msgstr "GNOME cần khoá màn hình"
|
||||
#.
|
||||
#. XXX: another option is to kick the user into the gdm login
|
||||
#. screen, where we're not affected by grabs
|
||||
#: ../js/ui/screenShield.js:773 ../js/ui/screenShield.js:1213
|
||||
#: ../js/ui/screenShield.js:788 ../js/ui/screenShield.js:1215
|
||||
msgid "Unable to lock"
|
||||
msgstr "Không thể khoá"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/screenShield.js:774 ../js/ui/screenShield.js:1214
|
||||
#: ../js/ui/screenShield.js:789 ../js/ui/screenShield.js:1216
|
||||
msgid "Lock was blocked by an application"
|
||||
msgstr "Một ứng dụng đã ngăn cản khoá"
|
||||
|
||||
@ -1386,7 +1380,7 @@ msgstr "Phím chuột"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/accessibility.js:72
|
||||
msgid "Universal Access Settings"
|
||||
msgstr "Thiết lập hỗ trợ truy cập"
|
||||
msgstr "Cài đặt hỗ trợ truy cập"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/accessibility.js:129
|
||||
msgid "High Contrast"
|
||||
@ -1413,11 +1407,11 @@ msgstr "Gửi tập tin đến thiết bị…"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:60
|
||||
msgid "Set Up a New Device…"
|
||||
msgstr "Thiết lập thiết bị mới…"
|
||||
msgstr "Cài đặt thiết bị mới…"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:84
|
||||
msgid "Bluetooth Settings"
|
||||
msgstr "Thiết lập Bluetooth"
|
||||
msgstr "Cài đặt Bluetooth"
|
||||
|
||||
#. TRANSLATORS: this means that bluetooth was disabled by hardware rfkill
|
||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:105 ../js/ui/status/network.js:140
|
||||
@ -1443,15 +1437,15 @@ msgstr "Gửi tập tin…"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:247
|
||||
msgid "Keyboard Settings"
|
||||
msgstr "Thiết lập bàn phím"
|
||||
msgstr "Cài đặt bàn phím"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:250
|
||||
msgid "Mouse Settings"
|
||||
msgstr "Thiết lập chuột"
|
||||
msgstr "Cài đặt chuột"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:255 ../js/ui/status/volume.js:313
|
||||
msgid "Sound Settings"
|
||||
msgstr "Thiết lập âm thanh"
|
||||
msgstr "Cài đặt âm thanh"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:328 ../js/ui/status/bluetooth.js:356
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -1466,11 +1460,11 @@ msgstr "Thiết bị %s muốn kết nối với máy tính này"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:336
|
||||
msgid "Allow"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Cho phép"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:337
|
||||
msgid "Deny"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Từ chối"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:362
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -1496,11 +1490,10 @@ msgid "Pairing confirmation for %s"
|
||||
msgstr "Xác nhận kết nối cho %s"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:400
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#| msgid "Please confirm whether the PIN '%06d' matches the one on the device."
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Please confirm whether the Passkey '%06d' matches the one on the device."
|
||||
msgstr "Vui lòng xác nhận PIN “%06d” khớp với số trên thiết bị."
|
||||
msgstr "Vui lòng xác nhận Passkey “%06d” nào tương ứng với nó trên thiết bị."
|
||||
|
||||
#. Translators: this is the verb, not the noun
|
||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:403
|
||||
@ -1526,11 +1519,11 @@ msgstr "OK"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/keyboard.js:396
|
||||
msgid "Show Keyboard Layout"
|
||||
msgstr "Hiện bố trí bàn phím"
|
||||
msgstr "Hiện bố cục của bàn phím"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/keyboard.js:401
|
||||
msgid "Region & Language Settings"
|
||||
msgstr "Thiết lập Lãnh thổ và Ngôn ngữ"
|
||||
msgstr "Cài đặt Lãnh thổ và Ngôn ngữ"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/lockScreenMenu.js:43
|
||||
msgid "Volume, network, battery"
|
||||
@ -1600,7 +1593,7 @@ msgstr "Bật nối mạng"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/network.js:1522
|
||||
msgid "Network Settings"
|
||||
msgstr "Thiết lập mạng"
|
||||
msgstr "Cài đặt mạng"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/network.js:1539
|
||||
msgid "Network Manager"
|
||||
@ -1614,7 +1607,7 @@ msgstr "Lỗi kết nối"
|
||||
msgid "Activation of network connection failed"
|
||||
msgstr "Lỗi kích hoạt kết nối mạng"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/network.js:1937
|
||||
#: ../js/ui/status/network.js:1938
|
||||
msgid "Networking is disabled"
|
||||
msgstr "Mạng bị tắt"
|
||||
|
||||
@ -1624,7 +1617,7 @@ msgstr "Pin"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/power.js:81
|
||||
msgid "Power Settings"
|
||||
msgstr "Thiết lập năng lượng"
|
||||
msgstr "Cài đặt Nguồn điện"
|
||||
|
||||
#. 0 is reported when UPower does not have enough data
|
||||
#. to estimate battery life
|
||||
@ -1672,7 +1665,7 @@ msgstr "Nguồn AC"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/power.js:203
|
||||
msgid "Laptop Battery"
|
||||
msgstr "Pin laptop"
|
||||
msgstr "Pin Máy tính xách tay"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/power.js:205
|
||||
msgid "UPS"
|
||||
@ -1796,13 +1789,13 @@ msgstr "Tắt sẽ làm mất những kết quả chưa được lưu."
|
||||
#: ../js/ui/userMenu.js:867
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s (remote)"
|
||||
msgstr "%s (ở xa)"
|
||||
msgstr "%s (máy khác)"
|
||||
|
||||
#. Translators: Console here refers to a tty like a VT console
|
||||
#: ../js/ui/userMenu.js:870
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s (console)"
|
||||
msgstr "%s (console)"
|
||||
msgstr "%s (bàn điều khiển)"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/viewSelector.js:100
|
||||
msgid "Applications"
|
||||
@ -1818,7 +1811,7 @@ msgid ""
|
||||
"Sorry, no wisdom for you today:\n"
|
||||
"%s"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Rất tiếc, không có lời thông thái nào hôm nay:\n"
|
||||
"Rất tiếc, hôm nay không có lời thông thái nào:\n"
|
||||
"%s"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/wanda.js:81
|
||||
@ -1857,11 +1850,11 @@ msgstr "Âm thanh hệ thống"
|
||||
|
||||
#: ../src/main.c:353
|
||||
msgid "Print version"
|
||||
msgstr "In phiên bản"
|
||||
msgstr "Hiển thị phiên bản"
|
||||
|
||||
#: ../src/main.c:359
|
||||
msgid "Mode used by GDM for login screen"
|
||||
msgstr "Chể độ dùng bởi GDM cho màn hình đăng nhập"
|
||||
msgstr "Chế độ được dùng bởi GDM cho màn hình đăng nhập"
|
||||
|
||||
#: ../src/main.c:365
|
||||
msgid "Use a specific mode, e.g. \"gdm\" for login screen"
|
||||
@ -1869,20 +1862,20 @@ msgstr "Dùng chế độ đặc biệt, ví dụ “gdm” cho màn hình đăn
|
||||
|
||||
#: ../src/main.c:371
|
||||
msgid "List possible modes"
|
||||
msgstr "Danh sách chế độ"
|
||||
msgstr "Danh sách chế độ có thể"
|
||||
|
||||
#: ../src/shell-app.c:626
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Failed to launch '%s'"
|
||||
msgstr "Lỗi chạy “%s”"
|
||||
msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy “%s”"
|
||||
|
||||
#: ../src/shell-keyring-prompt.c:714
|
||||
msgid "Passwords do not match."
|
||||
msgstr "Mật khẩu không khớp"
|
||||
msgstr "Mật khẩu không đúng."
|
||||
|
||||
#: ../src/shell-keyring-prompt.c:722
|
||||
msgid "Password cannot be blank"
|
||||
msgstr "Mật khẩu không thể không có"
|
||||
msgstr "Mật khẩu không thể trống rỗng"
|
||||
|
||||
#: ../src/shell-polkit-authentication-agent.c:343
|
||||
msgid "Authentication dialog was dismissed by the user"
|
||||
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user