Updated Vietnamese translation
This commit is contained in:
parent
a532b70f70
commit
06bf8d3470
176
po/vi.po
176
po/vi.po
@ -1,14 +1,14 @@
|
||||
# Vietnamese translation for gnome-shell.
|
||||
# Copyright (C) 2010 GNOME i18n Project for Vietnamese.
|
||||
# This file is distributed under the same license as the gnome-shell package.
|
||||
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2010.
|
||||
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2010-2011.
|
||||
#
|
||||
msgid ""
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Project-Id-Version: gnome-shell\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2011-02-12 00:44+0700\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2010-12-29 21:22+0700\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2011-03-05 15:33+0700\n"
|
||||
"Last-Translator: Duy <pclouds@gmail.com>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
||||
"Language: vi\n"
|
||||
@ -29,45 +29,45 @@ msgstr "Quản lý cửa sổ và chạy ứng dụng"
|
||||
msgid ""
|
||||
"Allows access to internal debugging and monitoring tools using the Alt-F2 "
|
||||
"dialog."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Cho phép truy cập công cụ theo dõi và tìm lỗi nội bộ qua hộp thoại Alt-F2."
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:2
|
||||
msgid "Enable internal tools useful for developers and testers from Alt-F2"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Bật công cụ nội bộ, hữu dụng với người phát triển và kiểm thử, qua Alt-F2"
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:3
|
||||
msgid "File extension used for storing the screencast"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Phần mở rộng dùng để lưu screencast"
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:4
|
||||
msgid "Framerate used for recording screencasts."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Tốc độ khung dùng lưu screencast."
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:5
|
||||
msgid ""
|
||||
"GNOME Shell extensions have a uuid property; this key lists extensions which "
|
||||
"should not be loaded."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Phần mở rộng GNOME Shell có thuộc tính uuid. Khoá này liệt kê danh sách phần mở rộng không nên nạp."
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:6
|
||||
msgid "History for command (Alt-F2) dialog"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Hộp thoại lịch sử lệnh (Alt-F2)"
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:7
|
||||
msgid "If true, display date in the clock, in addition to time."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Nếu đúng (true), hiện ngày trên đồng hồ, bên cạnh giờ."
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:8
|
||||
msgid "If true, display seconds in time."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Nếu đúng (true), hiện giây."
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:9
|
||||
msgid "If true, display the ISO week date in the calendar."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Nếu đúng (true), hiện tuần ISO trong lịch."
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:10
|
||||
msgid "List of desktop file IDs for favorite applications"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Danh sách ID tập tin desktop của ứng dụng yêu thích"
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:12
|
||||
#, no-c-format
|
||||
@ -82,42 +82,42 @@ msgid ""
|
||||
"'videorate ! vp8enc quality=10 speed=2 threads=%T ! queue ! webmmux' and "
|
||||
"records to WEBM using the VP8 codec. %T is used as a placeholder for a guess "
|
||||
"at the optimal thread count on the system."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Đặt ống dẫn GStreamer dùng để thu hình. Tuân theo cú pháp gst-launch. Ống dẫn nên có pad sink không kết nối, nơi bắt đầu thu. Bình thường cũng nên có source pad không kết nối; đầu ra từ pad sẽ được ghi vào tập tin kết quả. Tuy nhiên ống dẫn có thể tự lưu đầu ra riêng - có thể hữu dụng để gửi kết quả đến máy chủ icecast thông qua shout2send hoặc tương tự. Nếu bỏ chọn hoặc đặt giá trị rỗng, ống dẫn mặc định sẽ được dùng, hiện thời là 'videorate ! vp8enc quality=10 speed=2 threads=%T ! queue ! webmmux' và lưu ở dạng WEBM dùng VP8 codec. %T được dùng để thế chỗ cho số thread dự đoán tối ưu cho hệ thống."
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:13
|
||||
msgid "Show date in clock"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Hiện ngày trên đồng hồ"
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:14
|
||||
msgid "Show the week date in the calendar"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Hiện tuần trên lịch"
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:15
|
||||
msgid "Show time with seconds"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Hiện giây"
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:16
|
||||
msgid ""
|
||||
"The applications corresponding to these identifiers will be displayed in the "
|
||||
"favorites area."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Ứng dụng tương ứng với những định danh này sẽ được hiển thị ở vùng ưa thích."
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:17
|
||||
msgid ""
|
||||
"The filename for recorded screencasts will be a unique filename based on the "
|
||||
"current date, and use this extension. It should be changed when recording to "
|
||||
"a different container format."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Tên tập tin cho screencast được lưu sẽ là tên độc nhất dự trên ngày hiện thời, và dùng phần mở rộng này. Khi lưu ở định dạng khác nhau thì tên này cũng nên khác nhau."
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:18
|
||||
msgid ""
|
||||
"The framerate of the resulting screencast recordered by GNOME Shell's "
|
||||
"screencast recorder in frames-per-second."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Tốc độ khung của screencast lưu bởi bộ thu GNOME Shell theo số khung mỗi giây."
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:19
|
||||
msgid "The gstreamer pipeline used to encode the screencast"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Ống dẫn gstreamer để thu screencast"
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:20
|
||||
msgid ""
|
||||
@ -133,25 +133,25 @@ msgstr "UUID của phần mở rộng cần tắt"
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:22
|
||||
msgid "Whether to collect stats about applications usage"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Có thu thập thống kê sử dụng ứng dụng không"
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:23
|
||||
msgid "disabled OpenSearch providers"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Phần cung cấp OpenSearch bị tắt"
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.accessibility.magnifier.gschema.xml.in.h:1
|
||||
msgid "Clip the crosshairs at the center"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Cắt lưới chéo ở giữa"
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.accessibility.magnifier.gschema.xml.in.h:2
|
||||
msgid "Color of the crosshairs"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Màu lưới chéo"
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.accessibility.magnifier.gschema.xml.in.h:3
|
||||
msgid ""
|
||||
"Determines the length of the vertical and horizontal lines that make up the "
|
||||
"crosshairs."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Xác định độ dài và rộng của những dòng tạo nên lưới chéo."
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.accessibility.magnifier.gschema.xml.in.h:4
|
||||
msgid ""
|
||||
@ -170,7 +170,7 @@ msgstr ""
|
||||
msgid ""
|
||||
"Determines the transparency of the crosshairs, from fully opaque to fully "
|
||||
"transparent."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Xác định độ trong suốt của lưới chéo, từ đặc đến trong suốt."
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.accessibility.magnifier.gschema.xml.in.h:6
|
||||
msgid ""
|
||||
@ -214,7 +214,7 @@ msgstr ""
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.accessibility.magnifier.gschema.xml.in.h:14
|
||||
msgid "Screen position"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Vị trí màn hình"
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.accessibility.magnifier.gschema.xml.in.h:15
|
||||
msgid "Scroll magnified contents beyond the edges of the desktop"
|
||||
@ -222,11 +222,11 @@ msgstr ""
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.accessibility.magnifier.gschema.xml.in.h:16
|
||||
msgid "Show or hide crosshairs"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Hiện hoặc ẩn lưới chéo"
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.accessibility.magnifier.gschema.xml.in.h:17
|
||||
msgid "Show or hide the magnifier"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Hiện hoặc ẩn kính lúp"
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.accessibility.magnifier.gschema.xml.in.h:18
|
||||
msgid "Show or hide the magnifier and all of its zoom regions."
|
||||
@ -252,7 +252,7 @@ msgstr ""
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.accessibility.magnifier.gschema.xml.in.h:22
|
||||
msgid "Thickness of the crosshairs"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Độ dày lưới chéo"
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.accessibility.magnifier.gschema.xml.in.h:23
|
||||
msgid ""
|
||||
@ -266,19 +266,17 @@ msgstr "Độ rộng của đường dọc/ngang hình thành dấu gạch chéo
|
||||
|
||||
#: ../js/misc/util.js:86
|
||||
msgid "Command not found"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Không tìm thấy lệnh"
|
||||
|
||||
#. Replace "Error invoking GLib.shell_parse_argv: " with
|
||||
#. something nicer
|
||||
#: ../js/misc/util.js:113
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Could not parse command:"
|
||||
msgstr "Vui lòng nhập lệnh:"
|
||||
msgstr "Không thể phân tích lệnh:"
|
||||
|
||||
#: ../js/misc/util.js:135
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "No such application"
|
||||
msgstr "Ứng dụng"
|
||||
msgstr "Không có ứng dụng đó"
|
||||
|
||||
#: ../js/misc/util.js:148
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -326,21 +324,19 @@ msgstr "Đã bỏ đánh dấu ưa thích cho %s"
|
||||
#: ../js/ui/calendar.js:65
|
||||
msgctxt "event list time"
|
||||
msgid "All Day"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Nguyên ngày"
|
||||
|
||||
#. Translators: Shown in calendar event list, if 24h format
|
||||
#: ../js/ui/calendar.js:70
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgctxt "event list time"
|
||||
msgid "%H:%M"
|
||||
msgstr "%H:%M"
|
||||
|
||||
#. Transators: Shown in calendar event list, if 12h format
|
||||
#: ../js/ui/calendar.js:77
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgctxt "event list time"
|
||||
msgid "%l:%M %p"
|
||||
msgstr "%a %l:%M %p"
|
||||
msgstr "%l:%M %p"
|
||||
|
||||
#. Translators: Calendar grid abbreviation for Sunday.
|
||||
#. *
|
||||
@ -350,43 +346,43 @@ msgstr "%a %l:%M %p"
|
||||
#: ../js/ui/calendar.js:117
|
||||
msgctxt "grid sunday"
|
||||
msgid "S"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "C"
|
||||
|
||||
#. Translators: Calendar grid abbreviation for Monday
|
||||
#: ../js/ui/calendar.js:119
|
||||
msgctxt "grid monday"
|
||||
msgid "M"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "2"
|
||||
|
||||
#. Translators: Calendar grid abbreviation for Tuesday
|
||||
#: ../js/ui/calendar.js:121
|
||||
msgctxt "grid tuesday"
|
||||
msgid "T"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "3"
|
||||
|
||||
#. Translators: Calendar grid abbreviation for Wednesday
|
||||
#: ../js/ui/calendar.js:123
|
||||
msgctxt "grid wednesday"
|
||||
msgid "W"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "4"
|
||||
|
||||
#. Translators: Calendar grid abbreviation for Thursday
|
||||
#: ../js/ui/calendar.js:125
|
||||
msgctxt "grid thursday"
|
||||
msgid "T"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "5"
|
||||
|
||||
#. Translators: Calendar grid abbreviation for Friday
|
||||
#: ../js/ui/calendar.js:127
|
||||
msgctxt "grid friday"
|
||||
msgid "F"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "6"
|
||||
|
||||
#. Translators: Calendar grid abbreviation for Saturday
|
||||
#: ../js/ui/calendar.js:129
|
||||
msgctxt "grid saturday"
|
||||
msgid "S"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "7"
|
||||
|
||||
#. Translators: Event list abbreviation for Sunday.
|
||||
#. *
|
||||
@ -397,109 +393,108 @@ msgstr ""
|
||||
#: ../js/ui/calendar.js:142
|
||||
msgctxt "list sunday"
|
||||
msgid "Su"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "CN"
|
||||
|
||||
#. Translators: Event list abbreviation for Monday
|
||||
#: ../js/ui/calendar.js:144
|
||||
msgctxt "list monday"
|
||||
msgid "M"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "T2"
|
||||
|
||||
#. Translators: Event list abbreviation for Tuesday
|
||||
#: ../js/ui/calendar.js:146
|
||||
msgctxt "list tuesday"
|
||||
msgid "T"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "T3"
|
||||
|
||||
#. Translators: Event list abbreviation for Wednesday
|
||||
#: ../js/ui/calendar.js:148
|
||||
msgctxt "list wednesday"
|
||||
msgid "W"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "T4"
|
||||
|
||||
#. Translators: Event list abbreviation for Thursday
|
||||
#: ../js/ui/calendar.js:150
|
||||
msgctxt "list thursday"
|
||||
msgid "Th"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "T5"
|
||||
|
||||
#. Translators: Event list abbreviation for Friday
|
||||
#: ../js/ui/calendar.js:152
|
||||
msgctxt "list friday"
|
||||
msgid "F"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "T6"
|
||||
|
||||
#. Translators: Event list abbreviation for Saturday
|
||||
#: ../js/ui/calendar.js:154
|
||||
msgctxt "list saturday"
|
||||
msgid "S"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "T7"
|
||||
|
||||
#. Translators: Text to show if there are no events
|
||||
#: ../js/ui/calendar.js:701
|
||||
msgid "Nothing Scheduled"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Không có lịch hẹn"
|
||||
|
||||
#. Translators: Shown on calendar heading when selected day occurs on current year
|
||||
#: ../js/ui/calendar.js:717
|
||||
msgctxt "calendar heading"
|
||||
msgid "%A, %B %d"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "%A, %d %B"
|
||||
|
||||
#. Translators: Shown on calendar heading when selected day occurs on different year
|
||||
#: ../js/ui/calendar.js:720
|
||||
msgctxt "calendar heading"
|
||||
msgid "%A, %B %d, %Y"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "%A, %d %B %Y"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/calendar.js:730
|
||||
msgid "Today"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Hôm nay"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/calendar.js:734
|
||||
msgid "Tomorrow"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Ngày mai"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/calendar.js:743
|
||||
msgid "This week"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Tuần này"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/calendar.js:751
|
||||
msgid "Next week"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Tuần tới"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/dash.js:174
|
||||
msgid "Remove"
|
||||
msgstr "Loại bỏ"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/dateMenu.js:91
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Date and Time Settings"
|
||||
msgstr "Thiết lập hệ thống"
|
||||
msgstr "Thiết lập ngày giờ"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/dateMenu.js:110
|
||||
msgid "Open Calendar"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Mở lịch"
|
||||
|
||||
#. Translators: This is the time format with date used
|
||||
#. in 24-hour mode.
|
||||
#: ../js/ui/dateMenu.js:149
|
||||
msgid "%a %b %e, %R:%S"
|
||||
msgstr "%a %b %e, %R:%S"
|
||||
msgstr "%R:%S, %a %b %e"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/dateMenu.js:150
|
||||
msgid "%a %b %e, %R"
|
||||
msgstr "%a %b %e, %R"
|
||||
msgstr "%R, %a %b %e"
|
||||
|
||||
#. Translators: This is the time format without date used
|
||||
#. in 24-hour mode.
|
||||
#: ../js/ui/dateMenu.js:154
|
||||
msgid "%a %R:%S"
|
||||
msgstr "%a %R:%S"
|
||||
msgstr "%R:%S %a"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/dateMenu.js:155
|
||||
msgid "%a %R"
|
||||
msgstr "%a %R"
|
||||
msgstr "%R %a"
|
||||
|
||||
#. Translators: This is a time format with date used
|
||||
#. for AM/PM.
|
||||
@ -525,80 +520,77 @@ msgstr "%a %l:%M %p"
|
||||
#. * shown - it is shown just below the time in the shell (e.g. "Tue 9:29 AM").
|
||||
#.
|
||||
#: ../js/ui/dateMenu.js:194
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "%A %B %e, %Y"
|
||||
msgstr "%a %b %e, %R"
|
||||
msgstr "%A %e %B, %Y"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/docDisplay.js:19
|
||||
msgid "RECENT ITEMS"
|
||||
msgstr "MỤC GẦN ĐÂY"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:63
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Log Out %s"
|
||||
msgstr "Đăng xuất..."
|
||||
msgstr "Đăng xuất %s"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:64 ../js/ui/endSessionDialog.js:69
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Log Out"
|
||||
msgstr "Đăng xuất..."
|
||||
msgstr "Đăng xuất"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:65
|
||||
msgid "Click Log Out to quit these applications and log out of the system."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Nhấn Đăng xuất để thoát những ứng dụng này và đăng xuất khỏi hệ thống."
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:66
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s will be logged out automatically in %d seconds."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Sẽ đăng xuất %s tự động sau %d giây."
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:67
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "You will be logged out automatically in %d seconds."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Bạn sẽ tự động đăng xuất sau %d giây."
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:68
|
||||
msgid "Logging out of the system."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Đang xuất khỏi hệ thống."
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:74 ../js/ui/endSessionDialog.js:78
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Shut Down"
|
||||
msgstr "Tắt máy..."
|
||||
msgstr "Tắt máy"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:75
|
||||
msgid "Click Shut Down to quit these applications and shut down the system."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Nhấn Tắt máy để thoát những ứng dụng này và tắt hệ thống."
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:76
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "The system will shut down automatically in %d seconds."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Hệ thống sẽ tự động tắt sau %d giây."
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:77
|
||||
msgid "Shutting down the system."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Tắt hệ thống."
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:84 ../js/ui/endSessionDialog.js:88
|
||||
msgid "Restart"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Khởi động lại"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:85
|
||||
msgid "Click Restart to quit these applications and restart the system."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Nhấn Khởi động lại để thoát những ứng dụng này và khởi động lại hệ thống."
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:86
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "The system will restart automatically in %d seconds."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Hệ thống sẽ tự động khởi động lại sau %d giây."
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:87
|
||||
msgid "Restarting the system."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Khởi động lại hệ thống."
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:395
|
||||
msgid "Confirm"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Xác nhận"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:400 ../js/ui/status/bluetooth.js:470
|
||||
msgid "Cancel"
|
||||
@ -635,9 +627,8 @@ msgid "Web Page"
|
||||
msgstr "Trang Web"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/messageTray.js:1854
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "System Information"
|
||||
msgstr "Thông tin tài khoản..."
|
||||
msgstr "Thông tin hệ thống"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/overview.js:88
|
||||
msgid "Undo"
|
||||
@ -741,7 +732,7 @@ msgstr "Tắt máy..."
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/accessibility.js:83
|
||||
msgid "Zoom"
|
||||
msgstr "Thu/Phóng"
|
||||
msgstr "Phóng to"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/accessibility.js:89
|
||||
msgid "Screen Reader"
|
||||
@ -897,9 +888,8 @@ msgid "OK"
|
||||
msgstr "OK"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/keyboard.js:72
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Localization Settings"
|
||||
msgstr "Thiết lập âm thanh"
|
||||
msgstr "Thiết lập bản địa hoá"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/power.js:85
|
||||
msgid "Power Settings"
|
||||
@ -971,7 +961,7 @@ msgstr "Máy phát"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/power.js:253
|
||||
msgid "Tablet"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Bảng"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/power.js:255
|
||||
msgid "Computer"
|
||||
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user