Updated Vietnamese translation

This commit is contained in:
Nguyễn Thái Ngọc Duy 2011-02-12 14:59:34 +07:00
parent a532b70f70
commit 06bf8d3470

176
po/vi.po
View File

@ -1,14 +1,14 @@
# Vietnamese translation for gnome-shell.
# Copyright (C) 2010 GNOME i18n Project for Vietnamese.
# This file is distributed under the same license as the gnome-shell package.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2010.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2010-2011.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: gnome-shell\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2011-02-12 00:44+0700\n"
"PO-Revision-Date: 2010-12-29 21:22+0700\n"
"PO-Revision-Date: 2011-03-05 15:33+0700\n"
"Last-Translator: Duy <pclouds@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"Language: vi\n"
@ -29,45 +29,45 @@ msgstr "Quản lý cửa sổ và chạy ứng dụng"
msgid ""
"Allows access to internal debugging and monitoring tools using the Alt-F2 "
"dialog."
msgstr ""
msgstr "Cho phép truy cập công cụ theo dõi và tìm lỗi nội bộ qua hộp thoại Alt-F2."
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:2
msgid "Enable internal tools useful for developers and testers from Alt-F2"
msgstr ""
msgstr "Bật công cụ nội bộ, hữu dụng với người phát triển và kiểm thử, qua Alt-F2"
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:3
msgid "File extension used for storing the screencast"
msgstr ""
msgstr "Phần mở rộng dùng để lưu screencast"
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:4
msgid "Framerate used for recording screencasts."
msgstr ""
msgstr "Tốc độ khung dùng lưu screencast."
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:5
msgid ""
"GNOME Shell extensions have a uuid property; this key lists extensions which "
"should not be loaded."
msgstr ""
msgstr "Phần mở rộng GNOME Shell có thuộc tính uuid. Khoá này liệt kê danh sách phần mở rộng không nên nạp."
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:6
msgid "History for command (Alt-F2) dialog"
msgstr ""
msgstr "Hộp thoại lịch sử lệnh (Alt-F2)"
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:7
msgid "If true, display date in the clock, in addition to time."
msgstr ""
msgstr "Nếu đúng (true), hiện ngày trên đồng hồ, bên cạnh giờ."
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:8
msgid "If true, display seconds in time."
msgstr ""
msgstr "Nếu đúng (true), hiện giây."
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:9
msgid "If true, display the ISO week date in the calendar."
msgstr ""
msgstr "Nếu đúng (true), hiện tuần ISO trong lịch."
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:10
msgid "List of desktop file IDs for favorite applications"
msgstr ""
msgstr "Danh sách ID tập tin desktop của ứng dụng yêu thích"
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:12
#, no-c-format
@ -82,42 +82,42 @@ msgid ""
"'videorate ! vp8enc quality=10 speed=2 threads=%T ! queue ! webmmux' and "
"records to WEBM using the VP8 codec. %T is used as a placeholder for a guess "
"at the optimal thread count on the system."
msgstr ""
msgstr "Đặt ống dẫn GStreamer dùng để thu hình. Tuân theo cú pháp gst-launch. Ống dẫn nên có pad sink không kết nối, nơi bắt đầu thu. Bình thường cũng nên có source pad không kết nối; đầu ra từ pad sẽ được ghi vào tập tin kết quả. Tuy nhiên ống dẫn có thể tự lưu đầu ra riêng - có thể hữu dụng để gửi kết quả đến máy chủ icecast thông qua shout2send hoặc tương tự. Nếu bỏ chọn hoặc đặt giá trị rỗng, ống dẫn mặc định sẽ được dùng, hiện thời là 'videorate ! vp8enc quality=10 speed=2 threads=%T ! queue ! webmmux' và lưu ở dạng WEBM dùng VP8 codec. %T được dùng để thế chỗ cho số thread dự đoán tối ưu cho hệ thống."
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:13
msgid "Show date in clock"
msgstr ""
msgstr "Hiện ngày trên đồng hồ"
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:14
msgid "Show the week date in the calendar"
msgstr ""
msgstr "Hiện tuần trên lịch"
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:15
msgid "Show time with seconds"
msgstr ""
msgstr "Hiện giây"
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:16
msgid ""
"The applications corresponding to these identifiers will be displayed in the "
"favorites area."
msgstr ""
msgstr "Ứng dụng tương ứng với những định danh này sẽ được hiển thị ở vùng ưa thích."
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:17
msgid ""
"The filename for recorded screencasts will be a unique filename based on the "
"current date, and use this extension. It should be changed when recording to "
"a different container format."
msgstr ""
msgstr "Tên tập tin cho screencast được lưu sẽ là tên độc nhất dự trên ngày hiện thời, và dùng phần mở rộng này. Khi lưu ở định dạng khác nhau thì tên này cũng nên khác nhau."
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:18
msgid ""
"The framerate of the resulting screencast recordered by GNOME Shell's "
"screencast recorder in frames-per-second."
msgstr ""
msgstr "Tốc độ khung của screencast lưu bởi bộ thu GNOME Shell theo số khung mỗi giây."
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:19
msgid "The gstreamer pipeline used to encode the screencast"
msgstr ""
msgstr "Ống dẫn gstreamer để thu screencast"
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:20
msgid ""
@ -133,25 +133,25 @@ msgstr "UUID của phần mở rộng cần tắt"
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:22
msgid "Whether to collect stats about applications usage"
msgstr ""
msgstr "Có thu thập thống kê sử dụng ứng dụng không"
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:23
msgid "disabled OpenSearch providers"
msgstr ""
msgstr "Phần cung cấp OpenSearch bị tắt"
#: ../data/org.gnome.accessibility.magnifier.gschema.xml.in.h:1
msgid "Clip the crosshairs at the center"
msgstr ""
msgstr "Cắt lưới chéo ở giữa"
#: ../data/org.gnome.accessibility.magnifier.gschema.xml.in.h:2
msgid "Color of the crosshairs"
msgstr ""
msgstr "Màu lưới chéo"
#: ../data/org.gnome.accessibility.magnifier.gschema.xml.in.h:3
msgid ""
"Determines the length of the vertical and horizontal lines that make up the "
"crosshairs."
msgstr ""
msgstr "Xác định độ dài và rộng của những dòng tạo nên lưới chéo."
#: ../data/org.gnome.accessibility.magnifier.gschema.xml.in.h:4
msgid ""
@ -170,7 +170,7 @@ msgstr ""
msgid ""
"Determines the transparency of the crosshairs, from fully opaque to fully "
"transparent."
msgstr ""
msgstr "Xác định độ trong suốt của lưới chéo, từ đặc đến trong suốt."
#: ../data/org.gnome.accessibility.magnifier.gschema.xml.in.h:6
msgid ""
@ -214,7 +214,7 @@ msgstr ""
#: ../data/org.gnome.accessibility.magnifier.gschema.xml.in.h:14
msgid "Screen position"
msgstr ""
msgstr "Vị trí màn hình"
#: ../data/org.gnome.accessibility.magnifier.gschema.xml.in.h:15
msgid "Scroll magnified contents beyond the edges of the desktop"
@ -222,11 +222,11 @@ msgstr ""
#: ../data/org.gnome.accessibility.magnifier.gschema.xml.in.h:16
msgid "Show or hide crosshairs"
msgstr ""
msgstr "Hiện hoặc ẩn lưới chéo"
#: ../data/org.gnome.accessibility.magnifier.gschema.xml.in.h:17
msgid "Show or hide the magnifier"
msgstr ""
msgstr "Hiện hoặc ẩn kính lúp"
#: ../data/org.gnome.accessibility.magnifier.gschema.xml.in.h:18
msgid "Show or hide the magnifier and all of its zoom regions."
@ -252,7 +252,7 @@ msgstr ""
#: ../data/org.gnome.accessibility.magnifier.gschema.xml.in.h:22
msgid "Thickness of the crosshairs"
msgstr ""
msgstr "Độ dày lưới chéo"
#: ../data/org.gnome.accessibility.magnifier.gschema.xml.in.h:23
msgid ""
@ -266,19 +266,17 @@ msgstr "Độ rộng của đường dọc/ngang hình thành dấu gạch chéo
#: ../js/misc/util.js:86
msgid "Command not found"
msgstr ""
msgstr "Không tìm thấy lệnh"
#. Replace "Error invoking GLib.shell_parse_argv: " with
#. something nicer
#: ../js/misc/util.js:113
#, fuzzy
msgid "Could not parse command:"
msgstr "Vui lòng nhập lệnh:"
msgstr "Không thể phân tích lệnh:"
#: ../js/misc/util.js:135
#, fuzzy
msgid "No such application"
msgstr "Ứng dụng"
msgstr "Không có ứng dụng đó"
#: ../js/misc/util.js:148
#, c-format
@ -326,21 +324,19 @@ msgstr "Đã bỏ đánh dấu ưa thích cho %s"
#: ../js/ui/calendar.js:65
msgctxt "event list time"
msgid "All Day"
msgstr ""
msgstr "Nguyên ngày"
#. Translators: Shown in calendar event list, if 24h format
#: ../js/ui/calendar.js:70
#, fuzzy
msgctxt "event list time"
msgid "%H:%M"
msgstr "%H:%M"
#. Transators: Shown in calendar event list, if 12h format
#: ../js/ui/calendar.js:77
#, fuzzy
msgctxt "event list time"
msgid "%l:%M %p"
msgstr "%a %l:%M %p"
msgstr "%l:%M %p"
#. Translators: Calendar grid abbreviation for Sunday.
#. *
@ -350,43 +346,43 @@ msgstr "%a %l:%M %p"
#: ../js/ui/calendar.js:117
msgctxt "grid sunday"
msgid "S"
msgstr ""
msgstr "C"
#. Translators: Calendar grid abbreviation for Monday
#: ../js/ui/calendar.js:119
msgctxt "grid monday"
msgid "M"
msgstr ""
msgstr "2"
#. Translators: Calendar grid abbreviation for Tuesday
#: ../js/ui/calendar.js:121
msgctxt "grid tuesday"
msgid "T"
msgstr ""
msgstr "3"
#. Translators: Calendar grid abbreviation for Wednesday
#: ../js/ui/calendar.js:123
msgctxt "grid wednesday"
msgid "W"
msgstr ""
msgstr "4"
#. Translators: Calendar grid abbreviation for Thursday
#: ../js/ui/calendar.js:125
msgctxt "grid thursday"
msgid "T"
msgstr ""
msgstr "5"
#. Translators: Calendar grid abbreviation for Friday
#: ../js/ui/calendar.js:127
msgctxt "grid friday"
msgid "F"
msgstr ""
msgstr "6"
#. Translators: Calendar grid abbreviation for Saturday
#: ../js/ui/calendar.js:129
msgctxt "grid saturday"
msgid "S"
msgstr ""
msgstr "7"
#. Translators: Event list abbreviation for Sunday.
#. *
@ -397,109 +393,108 @@ msgstr ""
#: ../js/ui/calendar.js:142
msgctxt "list sunday"
msgid "Su"
msgstr ""
msgstr "CN"
#. Translators: Event list abbreviation for Monday
#: ../js/ui/calendar.js:144
msgctxt "list monday"
msgid "M"
msgstr ""
msgstr "T2"
#. Translators: Event list abbreviation for Tuesday
#: ../js/ui/calendar.js:146
msgctxt "list tuesday"
msgid "T"
msgstr ""
msgstr "T3"
#. Translators: Event list abbreviation for Wednesday
#: ../js/ui/calendar.js:148
msgctxt "list wednesday"
msgid "W"
msgstr ""
msgstr "T4"
#. Translators: Event list abbreviation for Thursday
#: ../js/ui/calendar.js:150
msgctxt "list thursday"
msgid "Th"
msgstr ""
msgstr "T5"
#. Translators: Event list abbreviation for Friday
#: ../js/ui/calendar.js:152
msgctxt "list friday"
msgid "F"
msgstr ""
msgstr "T6"
#. Translators: Event list abbreviation for Saturday
#: ../js/ui/calendar.js:154
msgctxt "list saturday"
msgid "S"
msgstr ""
msgstr "T7"
#. Translators: Text to show if there are no events
#: ../js/ui/calendar.js:701
msgid "Nothing Scheduled"
msgstr ""
msgstr "Không có lịch hẹn"
#. Translators: Shown on calendar heading when selected day occurs on current year
#: ../js/ui/calendar.js:717
msgctxt "calendar heading"
msgid "%A, %B %d"
msgstr ""
msgstr "%A, %d %B"
#. Translators: Shown on calendar heading when selected day occurs on different year
#: ../js/ui/calendar.js:720
msgctxt "calendar heading"
msgid "%A, %B %d, %Y"
msgstr ""
msgstr "%A, %d %B %Y"
#: ../js/ui/calendar.js:730
msgid "Today"
msgstr ""
msgstr "Hôm nay"
#: ../js/ui/calendar.js:734
msgid "Tomorrow"
msgstr ""
msgstr "Ngày mai"
#: ../js/ui/calendar.js:743
msgid "This week"
msgstr ""
msgstr "Tuần này"
#: ../js/ui/calendar.js:751
msgid "Next week"
msgstr ""
msgstr "Tuần tới"
#: ../js/ui/dash.js:174
msgid "Remove"
msgstr "Loại bỏ"
#: ../js/ui/dateMenu.js:91
#, fuzzy
msgid "Date and Time Settings"
msgstr "Thiết lập hệ thống"
msgstr "Thiết lập ngày giờ"
#: ../js/ui/dateMenu.js:110
msgid "Open Calendar"
msgstr ""
msgstr "Mở lịch"
#. Translators: This is the time format with date used
#. in 24-hour mode.
#: ../js/ui/dateMenu.js:149
msgid "%a %b %e, %R:%S"
msgstr "%a %b %e, %R:%S"
msgstr "%R:%S, %a %b %e"
#: ../js/ui/dateMenu.js:150
msgid "%a %b %e, %R"
msgstr "%a %b %e, %R"
msgstr "%R, %a %b %e"
#. Translators: This is the time format without date used
#. in 24-hour mode.
#: ../js/ui/dateMenu.js:154
msgid "%a %R:%S"
msgstr "%a %R:%S"
msgstr "%R:%S %a"
#: ../js/ui/dateMenu.js:155
msgid "%a %R"
msgstr "%a %R"
msgstr "%R %a"
#. Translators: This is a time format with date used
#. for AM/PM.
@ -525,80 +520,77 @@ msgstr "%a %l:%M %p"
#. * shown - it is shown just below the time in the shell (e.g. "Tue 9:29 AM").
#.
#: ../js/ui/dateMenu.js:194
#, fuzzy
msgid "%A %B %e, %Y"
msgstr "%a %b %e, %R"
msgstr "%A %e %B, %Y"
#: ../js/ui/docDisplay.js:19
msgid "RECENT ITEMS"
msgstr "MỤC GẦN ĐÂY"
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:63
#, fuzzy, c-format
#, c-format
msgid "Log Out %s"
msgstr "Đăng xuất..."
msgstr "Đăng xuất %s"
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:64 ../js/ui/endSessionDialog.js:69
#, fuzzy
msgid "Log Out"
msgstr "Đăng xuất..."
msgstr "Đăng xuất"
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:65
msgid "Click Log Out to quit these applications and log out of the system."
msgstr ""
msgstr "Nhấn Đăng xuất để thoát những ứng dụng này và đăng xuất khỏi hệ thống."
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:66
#, c-format
msgid "%s will be logged out automatically in %d seconds."
msgstr ""
msgstr "Sẽ đăng xuất %s tự động sau %d giây."
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:67
#, c-format
msgid "You will be logged out automatically in %d seconds."
msgstr ""
msgstr "Bạn sẽ tự động đăng xuất sau %d giây."
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:68
msgid "Logging out of the system."
msgstr ""
msgstr "Đang xuất khỏi hệ thống."
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:74 ../js/ui/endSessionDialog.js:78
#, fuzzy
msgid "Shut Down"
msgstr "Tắt máy..."
msgstr "Tắt máy"
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:75
msgid "Click Shut Down to quit these applications and shut down the system."
msgstr ""
msgstr "Nhấn Tắt máy để thoát những ứng dụng này và tắt hệ thống."
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:76
#, c-format
msgid "The system will shut down automatically in %d seconds."
msgstr ""
msgstr "Hệ thống sẽ tự động tắt sau %d giây."
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:77
msgid "Shutting down the system."
msgstr ""
msgstr "Tắt hệ thống."
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:84 ../js/ui/endSessionDialog.js:88
msgid "Restart"
msgstr ""
msgstr "Khởi động lại"
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:85
msgid "Click Restart to quit these applications and restart the system."
msgstr ""
msgstr "Nhấn Khởi động lại để thoát những ứng dụng này và khởi động lại hệ thống."
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:86
#, c-format
msgid "The system will restart automatically in %d seconds."
msgstr ""
msgstr "Hệ thống sẽ tự động khởi động lại sau %d giây."
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:87
msgid "Restarting the system."
msgstr ""
msgstr "Khởi động lại hệ thống."
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:395
msgid "Confirm"
msgstr ""
msgstr "Xác nhận"
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:400 ../js/ui/status/bluetooth.js:470
msgid "Cancel"
@ -635,9 +627,8 @@ msgid "Web Page"
msgstr "Trang Web"
#: ../js/ui/messageTray.js:1854
#, fuzzy
msgid "System Information"
msgstr "Thông tin tài khoản..."
msgstr "Thông tin hệ thống"
#: ../js/ui/overview.js:88
msgid "Undo"
@ -741,7 +732,7 @@ msgstr "Tắt máy..."
#: ../js/ui/status/accessibility.js:83
msgid "Zoom"
msgstr "Thu/Phóng"
msgstr "Phóng to"
#: ../js/ui/status/accessibility.js:89
msgid "Screen Reader"
@ -897,9 +888,8 @@ msgid "OK"
msgstr "OK"
#: ../js/ui/status/keyboard.js:72
#, fuzzy
msgid "Localization Settings"
msgstr "Thiết lập âm thanh"
msgstr "Thiết lập bản địa hoá"
#: ../js/ui/status/power.js:85
msgid "Power Settings"
@ -971,7 +961,7 @@ msgstr "Máy phát"
#: ../js/ui/status/power.js:253
msgid "Tablet"
msgstr ""
msgstr "Bảng"
#: ../js/ui/status/power.js:255
msgid "Computer"