mirror of
https://github.com/brl/mutter.git
synced 2024-11-21 23:50:41 -05:00
updated Vietnamese file,
fixed various erros in Brazilian file, added missing 'mk' to ALL_LINGUAS
This commit is contained in:
parent
aad72e575d
commit
a8f93c454a
@ -1,3 +1,7 @@
|
||||
2003-01-05 Pablo Saratxaga <pablo@mandrakesoft.com>
|
||||
|
||||
* configure.in: Added Macedonian (mk) to ALL_LINGUAS
|
||||
|
||||
2003-01-05 Havoc Pennington <hp@pobox.com>
|
||||
|
||||
* src/frames.c (meta_frames_apply_shapes): put in the
|
||||
|
@ -113,7 +113,7 @@ AC_ARG_ENABLE(xsync, [ --disable-xsync disable metacity's use
|
||||
## try definining HAVE_BACKTRACE
|
||||
AC_CHECK_HEADERS(execinfo.h, [AC_CHECK_FUNCS(backtrace)])
|
||||
|
||||
ALL_LINGUAS="am az bg ca cs da de el es fi fr gl he hu it ja ko lv ms no pl pt pt_BR ro ru sk sv tr uk vi zh_CN zh_TW"
|
||||
ALL_LINGUAS="am az bg ca cs da de el es fi fr gl he hu it ja ko lv mk ms no pl pt pt_BR ro ru sk sv tr uk vi zh_CN zh_TW"
|
||||
AM_GLIB_GNU_GETTEXT
|
||||
|
||||
## here we get the flags we'll actually use
|
||||
|
@ -1,3 +1,8 @@
|
||||
2003-01-05 Pablo Saratxaga <pablo@mandrakesoft.com>
|
||||
|
||||
* vi.po: Updated Vietnamese file
|
||||
* pt_BR.po: fixed syntax errors
|
||||
|
||||
2003-01-05 Pauli Virtanen <pauli.virtanen@hut.fi>
|
||||
|
||||
* fi.po: Added Finnish translation.
|
||||
|
10
po/pt_BR.po
10
po/pt_BR.po
@ -1829,8 +1829,8 @@ msgstr ""
|
||||
msgid ""
|
||||
"Could not acquire window manager selection on screen %d display \"%s\"\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Não foi possível obter a seleção do gerenciador de janelas na exibição \"%s"
|
||||
"\" da tela %d\n"
|
||||
"Não foi possível obter a seleção do gerenciador de janelas na exibição \"%2$s"
|
||||
"\" da tela %1$d\n"
|
||||
|
||||
#: src/screen.c:505
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -2826,8 +2826,8 @@ msgid ""
|
||||
"Window 0x%lx has property %s that was expected to have type %s format %d and "
|
||||
"actually has type %s format %d n_items %d\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"A janela 0x%lx tem a propriedade %s que deveria ter o formato %d do tipo %s "
|
||||
"e, na verdade, ela tem n_items %d do formato %d do tipo %s\n"
|
||||
"A janela 0x%1$lx tem a propriedade %2$s que deveria ter o formato %4$d do tipo %3$s "
|
||||
"e, na verdade, ela tem n_items %6$d do formato %7$d do tipo %5$s\n"
|
||||
|
||||
#: src/xprops.c:369
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -2839,5 +2839,5 @@ msgstr "A propriedade %s na janela 0x%lx continha UTF-8 inválido\n"
|
||||
msgid ""
|
||||
"Property %s on window 0x%lx contained invalid UTF-8 for item %d in the list\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"A propriedade %s na janela 0x%1x continha UTF-8 inválido para o item %d da "
|
||||
"A propriedade %s na janela 0x%lx continha UTF-8 inválido para o item %d da "
|
||||
"lista\n"
|
||||
|
344
po/vi.po
344
po/vi.po
@ -1,18 +1,27 @@
|
||||
# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
|
||||
# Metacity in Vietnamese.
|
||||
# Copyright (C) 2002 Free Software Foundation, Inc.
|
||||
# pclouds <pclouds@gmx.net>, 2002.
|
||||
# pclouds <pclouds@gmx.net>, 2002-2003.
|
||||
#
|
||||
msgid ""
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Project-Id-Version: metacity VERSION\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2002-12-09 14:37-0500\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2002-10-21 13:59+0700\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2003-01-04 06:07+0100\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2003-01-05 17:29+0700\n"
|
||||
"Last-Translator: pclouds <pclouds@gmx.net>\n"
|
||||
"Language-Team: GnomeVI <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
|
||||
"Language-Team: Gnome-Vi <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
|
||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||||
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||||
|
||||
#: src/tools/metacity-message.c:150
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Usage: %s\n"
|
||||
msgstr "Cách dùng: %s\n"
|
||||
|
||||
#: src/tools/metacity-message.c:174 src/util.c:128
|
||||
msgid "Metacity was compiled without support for verbose mode\n"
|
||||
msgstr "Metacity đã được biên dịch không hỗ trợ phương thức verbose\n"
|
||||
|
||||
#: src/delete.c:60 src/delete.c:87 src/metacity-dialog.c:46
|
||||
#: src/theme-parser.c:467
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -37,8 +46,7 @@ msgstr "Lỗi đọc tiến trình hiển thị hộp thoại: %s\n"
|
||||
|
||||
#: src/delete.c:331
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Error launching metacity-dialog to ask about killing an application: %s\n"
|
||||
msgid "Error launching metacity-dialog to ask about killing an application: %s\n"
|
||||
msgstr "Lỗi chạy metacity-dialog để hỏi về việc buộc kết thúc ứng dụng: %s\n"
|
||||
|
||||
#: src/delete.c:429
|
||||
@ -46,7 +54,7 @@ msgstr "Lỗi chạy metacity-dialog để hỏi về việc buộc kết thúc
|
||||
msgid "Failed to get hostname: %s\n"
|
||||
msgstr "Lỗi lấy tên máy: %s\n"
|
||||
|
||||
#: src/display.c:270
|
||||
#: src/display.c:276
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Failed to open X Window System display '%s'\n"
|
||||
msgstr "Lỗi mở display '%s'\n"
|
||||
@ -92,8 +100,7 @@ msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ"
|
||||
msgid ""
|
||||
"Some other program is already using the key %s with modifiers %x as a "
|
||||
"binding\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Một vài chương trình đã dùng phím %s với phím bổ trợ %x như là liên kết\n"
|
||||
msgstr "Một vài chương trình đã dùng phím %s với phím bổ trợ %x như là liên kết\n"
|
||||
|
||||
#: src/keybindings.c:2206
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -106,13 +113,12 @@ msgid "No command %d has been defined.\n"
|
||||
msgstr "Không có lệnh %d nào được định nghĩa.\n"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:64
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid ""
|
||||
"metacity [--disable-sm] [--sm-save-file=FILENAME] [--display=DISPLAY] [--"
|
||||
"replace] [--version]\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"metacity [--disable-sm] [--sm-save-file=TÊN TẬP TIN] [--display=DISPLAY] [--"
|
||||
"replace]\n"
|
||||
"metacity [--disable-sm] [--sm-save-file=FILENAME] [--display=DISPLAY] [--"
|
||||
"replace] [--version]\n"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:71
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -123,13 +129,16 @@ msgid ""
|
||||
"There is NO warranty; not even for MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A "
|
||||
"PARTICULAR PURPOSE.\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"metacity %s\n"
|
||||
"Bản quyền (C) 2001-2002 Havoc Pennington, Red Hat, Inc., và người khác\n"
|
||||
"Đây là phần mềm tự do; hãy xem nguồn về các điều kiện sao chép.\n"
|
||||
"Chương trình không có sự bảo đảm nào, thậm chí không có tính thương mại "
|
||||
"hay cho một mục đích đặc biệt nào cả.\n"
|
||||
|
||||
#: src/main.c:326
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Could not find a theme! Be sure %s exists and contains the usual themes."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Không thể tìm thấy theme! Hãy chắc rằng %s tồn tại và chứa theme thường dùng."
|
||||
msgid "Could not find a theme! Be sure %s exists and contains the usual themes."
|
||||
msgstr "Không thể tìm thấy theme! Hãy chắc rằng %s tồn tại và chứa theme thường dùng."
|
||||
|
||||
#: src/main.c:374
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -137,9 +146,8 @@ msgid "Failed to restart: %s\n"
|
||||
msgstr "Lỗi khởi động lại: %s\n"
|
||||
|
||||
#: src/menu.c:52
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Mi_nimize"
|
||||
msgstr "_Thu nhỏ"
|
||||
msgstr "Th_u nhỏ"
|
||||
|
||||
#: src/menu.c:53
|
||||
msgid "Ma_ximize"
|
||||
@ -151,16 +159,15 @@ msgstr "_Bỏ phóng to"
|
||||
|
||||
#: src/menu.c:55
|
||||
msgid "Roll _Up"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Cuộn _lên"
|
||||
|
||||
#: src/menu.c:56
|
||||
msgid "_Unroll"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Kh_ông cuộn"
|
||||
|
||||
#: src/menu.c:57
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "_Move"
|
||||
msgstr "_Di chuyển"
|
||||
msgstr "Di chuy_ển"
|
||||
|
||||
#: src/menu.c:58
|
||||
msgid "_Resize"
|
||||
@ -211,7 +218,7 @@ msgstr "Chuyển tới %s"
|
||||
#.
|
||||
#: src/metaaccellabel.c:105
|
||||
msgid "Shift"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Shift"
|
||||
|
||||
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
|
||||
#. * that use the control key. If the text on this key isn't typically
|
||||
@ -220,7 +227,7 @@ msgstr ""
|
||||
#.
|
||||
#: src/metaaccellabel.c:111
|
||||
msgid "Ctrl"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Ctrl"
|
||||
|
||||
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
|
||||
#. * that use the alt key. If the text on this key isn't typically
|
||||
@ -229,7 +236,7 @@ msgstr ""
|
||||
#.
|
||||
#: src/metaaccellabel.c:117
|
||||
msgid "Alt"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Alt"
|
||||
|
||||
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
|
||||
#. * that use the meta key. If the text on this key isn't typically
|
||||
@ -237,9 +244,8 @@ msgstr ""
|
||||
#. * this.
|
||||
#.
|
||||
#: src/metaaccellabel.c:123
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Meta"
|
||||
msgstr "Metacity"
|
||||
msgstr "Meta"
|
||||
|
||||
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
|
||||
#. * that use the super key. If the text on this key isn't typically
|
||||
@ -248,7 +254,7 @@ msgstr "Metacity"
|
||||
#.
|
||||
#: src/metaaccellabel.c:129
|
||||
msgid "Super"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Cao cấp"
|
||||
|
||||
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
|
||||
#. * that use the hyper key. If the text on this key isn't typically
|
||||
@ -257,7 +263,7 @@ msgstr ""
|
||||
#.
|
||||
#: src/metaaccellabel.c:135
|
||||
msgid "Hyper"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Cao"
|
||||
|
||||
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
|
||||
#. * that use the mod2 key. If the text on this key isn't typically
|
||||
@ -266,7 +272,7 @@ msgstr ""
|
||||
#.
|
||||
#: src/metaaccellabel.c:141
|
||||
msgid "Mod2"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Mod2"
|
||||
|
||||
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
|
||||
#. * that use the mod3 key. If the text on this key isn't typically
|
||||
@ -275,7 +281,7 @@ msgstr ""
|
||||
#.
|
||||
#: src/metaaccellabel.c:147
|
||||
msgid "Mod3"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Mod3"
|
||||
|
||||
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
|
||||
#. * that use the mod4 key. If the text on this key isn't typically
|
||||
@ -284,7 +290,7 @@ msgstr ""
|
||||
#.
|
||||
#: src/metaaccellabel.c:153
|
||||
msgid "Mod4"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Mod4"
|
||||
|
||||
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
|
||||
#. * that use the mod5 key. If the text on this key isn't typically
|
||||
@ -293,7 +299,7 @@ msgstr ""
|
||||
#.
|
||||
#: src/metaaccellabel.c:159
|
||||
msgid "Mod5"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Mod5"
|
||||
|
||||
#: src/metacity-dialog.c:86
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -341,7 +347,7 @@ msgstr "Metacity"
|
||||
|
||||
#: src/metacity.schemas.in.h:1
|
||||
msgid "(Not implemented) Navigation works in terms of applications not windows"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Việc duyệt (không có hiệu lực) làm việc theo các điều khoản của ứng dụng, không phải cửa sổ"
|
||||
|
||||
#: src/metacity.schemas.in.h:2
|
||||
msgid ""
|
||||
@ -360,7 +366,7 @@ msgstr ""
|
||||
|
||||
#: src/metacity.schemas.in.h:3
|
||||
msgid "Action on title bar double-click"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Hành động khi nhấn đúp chuột lên thanh tiêu đề"
|
||||
|
||||
#: src/metacity.schemas.in.h:4
|
||||
msgid "Activate window menu"
|
||||
@ -368,7 +374,7 @@ msgstr "Kích hoạt menu cửa sổ"
|
||||
|
||||
#: src/metacity.schemas.in.h:5
|
||||
msgid "Arrangement of buttons on the titlebar"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Sự bố trí các nút trên thanh tiêu đề"
|
||||
|
||||
#: src/metacity.schemas.in.h:6
|
||||
msgid ""
|
||||
@ -379,6 +385,11 @@ msgid ""
|
||||
"so that buttons can be added in future metacity versions without breaking "
|
||||
"older versions."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Bố trí các nút trên thanh tiêu đề. Giá trị là các chuỗi như là \"menu:minimize, "
|
||||
"maximize,close\", dấu hai chấm tách góc trái ra khỏi góc phải cửa sổ, tên các "
|
||||
"nút được cách nhau bởi dấu phẩy. Các nút đúp không được chấp nhận. Tên nút "
|
||||
"không rõ sẽ được bỏ qua để cho các nút tiếp tục được bổ sung vào các phiên "
|
||||
"bản tiếp theo của metacity mà không phá vỡ phiên bản cũ."
|
||||
|
||||
#: src/metacity.schemas.in.h:7
|
||||
msgid "Automatically raises the focused window"
|
||||
@ -391,6 +402,10 @@ msgid ""
|
||||
"(right click). Modifier is expressed as \"<Alt>\" or \"<Super>\" "
|
||||
"for example."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Nhấn chuột lên một cửa sổ trong khi đang giữ phím biến đổi này sẽ di "
|
||||
"chuyển cửa sổ (nút chuột trái), đặt lại kích thước cửa sổ (nút chuột giữa), "
|
||||
"hoặc hiện menu cửa sổ (nút chuột phải). Phím biến đổi được tạo như "
|
||||
"\"<Alt>\" hay \"<Super>\" để làm ví dụ."
|
||||
|
||||
#: src/metacity.schemas.in.h:9
|
||||
msgid "Close a window"
|
||||
@ -465,14 +480,12 @@ msgid "Maximize a window"
|
||||
msgstr "Phóng to cửa sổ"
|
||||
|
||||
#: src/metacity.schemas.in.h:20
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Maximize window horizontally"
|
||||
msgstr "Phóng to cửa sổ"
|
||||
msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều ngang"
|
||||
|
||||
#: src/metacity.schemas.in.h:21
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Maximize window vertically"
|
||||
msgstr "Phóng to cửa sổ"
|
||||
msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều dọc"
|
||||
|
||||
#: src/metacity.schemas.in.h:22
|
||||
msgid "Minimize a window"
|
||||
@ -480,51 +493,43 @@ msgstr "Thu nhỏ cửa sổ"
|
||||
|
||||
#: src/metacity.schemas.in.h:23
|
||||
msgid "Modifier to use for modified window click actions"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Trình biến đổi để dùng cho các hành động nhấn chuột lên cửa sổ biến đổi"
|
||||
|
||||
#: src/metacity.schemas.in.h:24
|
||||
msgid "Move a window"
|
||||
msgstr "Di chuyển cửa sổ"
|
||||
|
||||
#: src/metacity.schemas.in.h:25
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Move backward between panels and the desktop immediately"
|
||||
msgstr "Chuyển focus giữa panel và dekstop"
|
||||
msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các panel và dekstop ngay"
|
||||
|
||||
#: src/metacity.schemas.in.h:26
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Move backwards between panels and the desktop with popup"
|
||||
msgstr "Chuyển focus giữa panel và dekstop"
|
||||
msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các panel và dekstop với cửa sổ bật lên"
|
||||
|
||||
#: src/metacity.schemas.in.h:27
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Move backwards between windows immediately"
|
||||
msgstr "Chuyển focus giữa các cửa sổ"
|
||||
msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các cửa sổ ngay"
|
||||
|
||||
#: src/metacity.schemas.in.h:28
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Move between panels and the desktop immediately"
|
||||
msgstr "Chuyển focus giữa panel và dekstop"
|
||||
msgstr "Di chuyển giữa các panel và dekstop ngay"
|
||||
|
||||
#: src/metacity.schemas.in.h:29
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Move between panels and the desktop with popup"
|
||||
msgstr "Chuyển focus giữa panel và dekstop"
|
||||
msgstr "Di chuyển giữa các panel và dekstop với cửa sổ bật lên"
|
||||
|
||||
#: src/metacity.schemas.in.h:30
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Move between windows immediately"
|
||||
msgstr "Chuyển focus giữa các cửa sổ"
|
||||
msgstr "Di chuyển giữa các cửa sổ ngay"
|
||||
|
||||
#: src/metacity.schemas.in.h:31
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Move between windows with popup"
|
||||
msgstr "Chuyển focus giữa các cửa sổ"
|
||||
msgstr "Di chuyển giữa các cửa sổ với cửa sổ bật lên"
|
||||
|
||||
#: src/metacity.schemas.in.h:32
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Move focus backwards between windows using popup display"
|
||||
msgstr "Chuyển focus giữa các cửa sổ"
|
||||
msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các cửa sổ dùng hiển thị bật lên"
|
||||
|
||||
#: src/metacity.schemas.in.h:33
|
||||
msgid "Move window one workspace down"
|
||||
@ -591,9 +596,8 @@ msgid "Move window to workspace 9"
|
||||
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 9"
|
||||
|
||||
#: src/metacity.schemas.in.h:49
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Name of workspace"
|
||||
msgstr "Số vùng làm việc"
|
||||
msgstr "Tên không gian làm việc"
|
||||
|
||||
#: src/metacity.schemas.in.h:50
|
||||
msgid "Number of workspaces"
|
||||
@ -610,9 +614,8 @@ msgstr ""
|
||||
"làm việc)."
|
||||
|
||||
#: src/metacity.schemas.in.h:52
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Raise obscured window, otherwise lower"
|
||||
msgstr "Hiện cửa sổ nếu bị che, hạ nó xuống nếu khác"
|
||||
msgstr "Nâng cửa sổ bị lấp, nếu không thì hạ nó xuống"
|
||||
|
||||
#: src/metacity.schemas.in.h:53
|
||||
msgid "Raise window above other windows"
|
||||
@ -703,14 +706,12 @@ msgid "Switch to workspace 9"
|
||||
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 9"
|
||||
|
||||
#: src/metacity.schemas.in.h:69
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Switch to workspace above this one"
|
||||
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc trên vùng làm việc hiện thời"
|
||||
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc ở trên cái này"
|
||||
|
||||
#: src/metacity.schemas.in.h:70
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Switch to workspace below this one"
|
||||
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc dưới vùng làm việc hiện thời"
|
||||
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc ở dưới cái này"
|
||||
|
||||
#: src/metacity.schemas.in.h:71
|
||||
msgid "Switch to workspace on the left"
|
||||
@ -1304,7 +1305,6 @@ msgstr ""
|
||||
"nóng nào thực hiện hành động này."
|
||||
|
||||
#: src/metacity.schemas.in.h:114
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid ""
|
||||
"The keybinding used to move focus backwards between panels and the desktop, "
|
||||
"using a popup window. The format looks like \"<Control>a\" or \"<"
|
||||
@ -1313,14 +1313,13 @@ msgid ""
|
||||
"\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
|
||||
"will be no keybinding for this action."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Phím nóng để di chuyển focus giữa panel và desktop, bằng của sổ popup. Dạng "
|
||||
"thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". "
|
||||
"Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như "
|
||||
"\"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled"
|
||||
"\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
||||
"Phím nóng dùng để di chuyển focus lùi lại giữa các panel và desktop, dùng cửa "
|
||||
"sổ bật lên. Dạng thức kiểu như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". "
|
||||
"Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như "
|
||||
"\"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì "
|
||||
"sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
||||
|
||||
#: src/metacity.schemas.in.h:115
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid ""
|
||||
"The keybinding used to move focus backwards between panels and the desktop, "
|
||||
"without a popup window. The format looks like \"<Control>a\" or \"<"
|
||||
@ -1329,14 +1328,13 @@ msgid ""
|
||||
"\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
|
||||
"will be no keybinding for this action."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Phím nóng dùng để di chuyển focus giữa panel và desktop, không dùng cửa sổ "
|
||||
"popup. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><"
|
||||
"Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
|
||||
"viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
|
||||
"chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
||||
"Phím nóng dùng để di chuyển focus lùi lại giữa các panel và desktop, không dùng "
|
||||
"cửa sổ bật lên. Dạng thức kiểu như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><"
|
||||
"Alt>F1\". Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
|
||||
"viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi "
|
||||
"\"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
||||
|
||||
#: src/metacity.schemas.in.h:116
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid ""
|
||||
"The keybinding used to move focus backwards between windows without a popup "
|
||||
"window. Holding \"shift\" together with this binding makes the direction go "
|
||||
@ -1346,15 +1344,14 @@ msgid ""
|
||||
"set the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
|
||||
"keybinding for this action."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Phím nóng để chuyển focus giữa các cửa sổ không hiện cửa sổ duyệt. (Thường "
|
||||
"là <Alt>Escape) Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<"
|
||||
"Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và "
|
||||
"cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt "
|
||||
"tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành "
|
||||
"động này."
|
||||
"Phím nóng dùng để chuyển focus lùi lại giữa các cửa sổ, không có cửa sổ bật lên. "
|
||||
"Giữ \"shift\" cùng với tổ hợp này thì sẽ chuyển thành hướng tiến lên. Dạng thức tương "
|
||||
"tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Trình phân tích hiểu cả "
|
||||
"chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". "
|
||||
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện "
|
||||
"hành động này."
|
||||
|
||||
#: src/metacity.schemas.in.h:117
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid ""
|
||||
"The keybinding used to move focus backwards between windows, using a popup "
|
||||
"window. Holding \"shift\" together with this binding makes the direction go "
|
||||
@ -1364,11 +1361,12 @@ msgid ""
|
||||
"set the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
|
||||
"keybinding for this action."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Phím nóng để chuyển focus giữa các cửa sổ, hiện cửa sổ duyệt. (Thường là <"
|
||||
"Alt>Tab) Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift>"
|
||||
"<Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những "
|
||||
"từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
|
||||
"chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
||||
"Phím nóng dùng để chuyển focus lùi lại giữa các cửa sổ, dùng cửa sổ bật lên. "
|
||||
"Giữ \"shift\" cùng tổ hợp này sẽ tạo lại hướng tiến lên. Dạng thức tương tự như "
|
||||
"\"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
||||
"chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl "
|
||||
">\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng "
|
||||
"nào thực hiện hành động này."
|
||||
|
||||
#: src/metacity.schemas.in.h:118
|
||||
msgid ""
|
||||
@ -1401,7 +1399,6 @@ msgstr ""
|
||||
"chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
||||
|
||||
#: src/metacity.schemas.in.h:120
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid ""
|
||||
"The keybinding used to move focus between windows without a popup window. "
|
||||
"(Traditionally <Alt>Escape) Holding the \"shift\" key while using this "
|
||||
@ -1411,15 +1408,15 @@ msgid ""
|
||||
"\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
||||
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Phím nóng để chuyển focus giữa các cửa sổ không hiện cửa sổ duyệt. (Thường "
|
||||
"là <Alt>Escape) Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<"
|
||||
"Phím nóng để chuyển focus giữa các cửa sổ, không hiện cửa sổ bật lên. "
|
||||
"(Thường là <Alt>Escape). Giữ phím \"shift\" cùng tổ hợp này sẽ đảo "
|
||||
"hướng di chuyển. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<"
|
||||
"Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và "
|
||||
"cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt "
|
||||
"tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành "
|
||||
"cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy"
|
||||
"chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành "
|
||||
"động này."
|
||||
|
||||
#: src/metacity.schemas.in.h:121
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid ""
|
||||
"The keybinding used to move focus between windows, using a popup window. "
|
||||
"(Traditionally <Alt>Tab) Holding the \"shift\" key while using this "
|
||||
@ -1429,9 +1426,10 @@ msgid ""
|
||||
"\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
||||
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Phím nóng để chuyển focus giữa các cửa sổ, hiện cửa sổ duyệt. (Thường là <"
|
||||
"Alt>Tab) Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift>"
|
||||
"<Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những "
|
||||
"Phím nóng để chuyển focus giữa các cửa sổ, dùng cửa sổ bật lên. "
|
||||
"(Thường là <Alt>Tab). Giữ phím \"shift\" khi dùng tổ hợp này sẽ đảo hướng "
|
||||
"chuyển động. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift>"
|
||||
"<Alt>F1\". Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những "
|
||||
"từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
|
||||
"chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
||||
|
||||
@ -1507,9 +1505,8 @@ msgstr ""
|
||||
"thực hiện hành động này."
|
||||
|
||||
#: src/metacity.schemas.in.h:127
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "The name of a workspace."
|
||||
msgstr "Số vùng làm việc"
|
||||
msgstr "Tên của không gian làm việc."
|
||||
|
||||
#: src/metacity.schemas.in.h:128
|
||||
msgid ""
|
||||
@ -1589,7 +1586,6 @@ msgstr ""
|
||||
"nóng nào thực hiện hành động này."
|
||||
|
||||
#: src/metacity.schemas.in.h:134
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid ""
|
||||
"This keybinding resizes a window to fill available horizontal space. The "
|
||||
"format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The "
|
||||
@ -1598,14 +1594,13 @@ msgid ""
|
||||
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
|
||||
"for this action."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Phím tắt để đặt cửa sổ ở trên các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như \"<"
|
||||
"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
|
||||
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<"
|
||||
"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
|
||||
"nóng nào thực hiện hành động này."
|
||||
"Tổ hợp phím tắt này dùng để nâng cửa sổ vào không gian ngang hiện có. "
|
||||
"Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". "
|
||||
"Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như "
|
||||
"\"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" "
|
||||
"thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
||||
|
||||
#: src/metacity.schemas.in.h:135
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid ""
|
||||
"This keybinding resizes a window to fill available vertical space. The "
|
||||
"format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The "
|
||||
@ -1614,11 +1609,11 @@ msgid ""
|
||||
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
|
||||
"for this action."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Phím tắt để đặt cửa sổ ở trên các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như \"<"
|
||||
"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
|
||||
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<"
|
||||
"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
|
||||
"nóng nào thực hiện hành động này."
|
||||
"Tổ hợp phím này nâng cửa sổ chiếm không gian dọc hiện có. Dạng thức "
|
||||
"tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Trình "
|
||||
"phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như "
|
||||
"\"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" "
|
||||
"thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
||||
|
||||
#: src/metacity.schemas.in.h:136
|
||||
msgid ""
|
||||
@ -1626,6 +1621,9 @@ msgid ""
|
||||
"Current valid options are 'toggle_shaded', which will shade/unshade the "
|
||||
"window, and 'toggle_maximized' which will maximize/unmaximize the window."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Tùy chọn này phát hiện tác dụng của việc nhấn đúp chuột trên thanh tiêu đề. "
|
||||
"Tùy chọn hợp lệ hiện thời là 'toggle_shaded', nó sẽ tạo bóng/thôi tạo bóng "
|
||||
"cửa sổ, và 'toggle_maximized' sẽ phóng to/thôi phóng to cửa sổ."
|
||||
|
||||
#: src/metacity.schemas.in.h:137
|
||||
msgid "Toggle fullscreen mode"
|
||||
@ -1640,9 +1638,8 @@ msgid "Toggle shaded state"
|
||||
msgstr "Bật tắt trạng thái shade"
|
||||
|
||||
#: src/metacity.schemas.in.h:140
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Toggle window on all workspaces"
|
||||
msgstr "Cửa sổ nằm trên mọi vùng làm việc"
|
||||
msgstr "Chốt cửa sổ trên mọi không gian làm việc"
|
||||
|
||||
#: src/metacity.schemas.in.h:141
|
||||
msgid "Unmaximize a window"
|
||||
@ -1669,18 +1666,18 @@ msgid "GConf key \"%s\" is set to an invalid type\n"
|
||||
msgstr "Khóa GConf \"%s\" được đặt kiểu sai\n"
|
||||
|
||||
#: src/prefs.c:712
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"\"%s\" found in configuration database is not a valid value for mouse button "
|
||||
"modifier\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"\"%s\" được tìm thấy trong cấu hình không phải là giá trị hợp lệ cho "
|
||||
"keybinding \"%s\""
|
||||
"Tìm thấy \"%s\" trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho bộ "
|
||||
"biến đổi nút chuột\n"
|
||||
|
||||
#: src/prefs.c:736 src/prefs.c:1098
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "GConf key '%s' is set to an invalid value\n"
|
||||
msgstr "Khóa GConf \"%s\" được đặt giá trị không hợp lệ"
|
||||
msgstr "Khóa GConf '%s' được đặt giá trị không hợp lệ\n"
|
||||
|
||||
#: src/prefs.c:820
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -1715,18 +1712,18 @@ msgid "Error setting number of workspaces to %d: %s\n"
|
||||
msgstr "Lỗi đặt số vùng làm việc là %d: %s\n"
|
||||
|
||||
#: src/prefs.c:1435
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"\"%s\" found in configuration database is not a valid value for keybinding "
|
||||
"\"%s\"\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"\"%s\" được tìm thấy trong cấu hình không phải là giá trị hợp lệ cho "
|
||||
"keybinding \"%s\""
|
||||
"Tìm thấy \"%s\" trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho "
|
||||
"tổ hợp phím \"%s\"\n"
|
||||
|
||||
#: src/prefs.c:1720
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#: src/prefs.c:1725
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Error setting name for workspace %d to \"%s\": %s\n"
|
||||
msgstr "Lỗi đặt số vùng làm việc là %d: %s\n"
|
||||
msgstr "Lỗi đặt tên cho không gian làm việc %d thành \"%s\": %s\n"
|
||||
|
||||
#: src/resizepopup.c:127
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -1749,10 +1746,8 @@ msgstr ""
|
||||
|
||||
#: src/screen.c:449
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Could not acquire window manager selection on screen %d display \"%s\"\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Không thể lấy selection bộ quản lý cửa sổ trên screen %d displat \"%s\"\n"
|
||||
msgid "Could not acquire window manager selection on screen %d display \"%s\"\n"
|
||||
msgstr "Không thể lấy selection bộ quản lý cửa sổ trên screen %d displat \"%s\"\n"
|
||||
|
||||
#: src/screen.c:505
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -1841,8 +1836,7 @@ msgstr "Phần tử lạ %s"
|
||||
msgid ""
|
||||
"Error launching metacity-dialog to warn about apps that don't support "
|
||||
"session management: %s\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Lỗi chạy metacity-dialog để cảnh báo về ứng dụng không hỗ trợ session: %s\n"
|
||||
msgstr "Lỗi chạy metacity-dialog để cảnh báo về ứng dụng không hỗ trợ session: %s\n"
|
||||
|
||||
#: src/theme-parser.c:224 src/theme-parser.c:242
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -1887,8 +1881,7 @@ msgstr "Góc phải nằm giữa 0.0 và 360.0, hiện là %g\n"
|
||||
#: src/theme-parser.c:638
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Alpha must be between 0.0 (invisible) and 1.0 (fully opaque), was %g\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Alpha phải nằm giữa 0.0 (không thấy) và 1.0 (đục hoàn toàn), hiện là %g\n"
|
||||
msgstr "Alpha phải nằm giữa 0.0 (không thấy) và 1.0 (đục hoàn toàn), hiện là %g\n"
|
||||
|
||||
#: src/theme-parser.c:684
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -1987,8 +1980,7 @@ msgid "No \"value\" attribute on element <%s>"
|
||||
msgstr "Không có thuộc tính \"value\" trong phần tử <%s>"
|
||||
|
||||
#: src/theme-parser.c:1320 src/theme-parser.c:1334 src/theme-parser.c:1393
|
||||
msgid ""
|
||||
"Cannot specify both button_width/button_height and aspect ratio for buttons"
|
||||
msgid "Cannot specify both button_width/button_height and aspect ratio for buttons"
|
||||
msgstr "Không thể xác định cả button_width/button_height và tỷ lệ của nút"
|
||||
|
||||
#: src/theme-parser.c:1343
|
||||
@ -2242,8 +2234,7 @@ msgstr "\"%s\" không phải là giá trị đổi cỡ hợp lệ"
|
||||
msgid ""
|
||||
"Should not have \"resize\" attribute on <%s> element for maximized/shaded "
|
||||
"states"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Nên có thuộc tính \"resize\" trên phần tử <%s> cho trạng thái phóng to/shade"
|
||||
msgstr "Nên có thuộc tính \"resize\" trên phần tử <%s> cho trạng thái phóng to/shade"
|
||||
|
||||
#: src/theme-parser.c:3464
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -2286,10 +2277,8 @@ msgstr "Phần tử ngoài cùng phải là <metacity_theme>, không phải <%s>
|
||||
|
||||
#: src/theme-parser.c:3679
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Element <%s> is not allowed inside a name/author/date/description element"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Phần tử <%s> không được phép nằm trong phần tử name/author/date/description"
|
||||
msgid "Element <%s> is not allowed inside a name/author/date/description element"
|
||||
msgstr "Phần tử <%s> không được phép nằm trong phần tử name/author/date/description"
|
||||
|
||||
#: src/theme-parser.c:3684
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -2298,10 +2287,8 @@ msgstr "Phần tử <%s> không được phép nằm trong phần tử <constant
|
||||
|
||||
#: src/theme-parser.c:3696
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Element <%s> is not allowed inside a distance/border/aspect_ratio element"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Phần tử <%s> không được phép nằm trong phần tử distance/border/aspect_ratio"
|
||||
msgid "Element <%s> is not allowed inside a distance/border/aspect_ratio element"
|
||||
msgstr "Phần tử <%s> không được phép nằm trong phần tử distance/border/aspect_ratio"
|
||||
|
||||
#: src/theme-parser.c:3718
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -2448,8 +2435,7 @@ msgstr "Giá trị alpha \"%s\" trong màu blend không nằm giữa 0.0 và 1.0
|
||||
|
||||
#: src/theme.c:1111
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Shade format is \"shade/base_color/factor\", \"%s\" does not fit the format"
|
||||
msgid "Shade format is \"shade/base_color/factor\", \"%s\" does not fit the format"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Dạng thức bóng là \"shade/base_color/factor\", \"%s\" không tuân theo dạng "
|
||||
"thức đó"
|
||||
@ -2504,14 +2490,12 @@ msgid "Coordinate expression results in division by zero"
|
||||
msgstr "Biểu thức tọa độ gây ra lỗi chia cho không"
|
||||
|
||||
#: src/theme.c:1779
|
||||
msgid ""
|
||||
"Coordinate expression tries to use mod operator on a floating-point number"
|
||||
msgid "Coordinate expression tries to use mod operator on a floating-point number"
|
||||
msgstr "Biểu thức tọa độ thử dùng toán tử mod với số thực"
|
||||
|
||||
#: src/theme.c:1836
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Coordinate expression has an operator \"%s\" where an operand was expected"
|
||||
msgid "Coordinate expression has an operator \"%s\" where an operand was expected"
|
||||
msgstr "Biểu thức tọa độ có toán tử \"%s\", nơi lẽ ra phải là một toán hạng"
|
||||
|
||||
#: src/theme.c:1845
|
||||
@ -2520,8 +2504,7 @@ msgstr "Biểu thức tọa đổ có toán hạng nơi lẽ ra phải là toán
|
||||
|
||||
#: src/theme.c:1853
|
||||
msgid "Coordinate expression ended with an operator instead of an operand"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Biểu thức tọa độ kết thúc bằng toán tử trong khi lẽ ra phải là toán hạng"
|
||||
msgstr "Biểu thức tọa độ kết thúc bằng toán tử trong khi lẽ ra phải là toán hạng"
|
||||
|
||||
#: src/theme.c:1863
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -2573,8 +2556,7 @@ msgstr ""
|
||||
|
||||
#: src/theme.c:4362 src/theme.c:4394
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Missing <frame state=\"%s\" resize=\"%s\" focus=\"%s\" style=\"whatever\"/>"
|
||||
msgid "Missing <frame state=\"%s\" resize=\"%s\" focus=\"%s\" style=\"whatever\"/>"
|
||||
msgstr "Thiếu <frame state=\"%s\" resize=\"%s\" focus=\"%s\" style=\"gì đó\"/>"
|
||||
|
||||
#: src/theme.c:4445
|
||||
@ -2584,9 +2566,9 @@ msgstr "Lỗi nạp theme \"%s\": %s\n"
|
||||
|
||||
#: src/theme.c:4591 src/theme.c:4598 src/theme.c:4605 src/theme.c:4612
|
||||
#: src/theme.c:4619
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "No <%s> set for theme \"%s\""
|
||||
msgstr "Chưa đặt <date> cho theme \"%s\""
|
||||
msgstr "Không có bộ <%s> cho theme \"%s\""
|
||||
|
||||
#: src/theme.c:4629
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -2608,8 +2590,7 @@ msgstr ""
|
||||
|
||||
#: src/theme.c:5038 src/theme.c:5100
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"User-defined constants must begin with a capital letter; \"%s\" does not"
|
||||
msgid "User-defined constants must begin with a capital letter; \"%s\" does not"
|
||||
msgstr "Hằng tự định nghĩa phải bắt đầu bằng ký tự hoa; \"%s\" không như vậy"
|
||||
|
||||
#: src/theme.c:5046 src/theme.c:5108
|
||||
@ -2618,9 +2599,8 @@ msgid "Constant \"%s\" has already been defined"
|
||||
msgstr "Hằng \"%s\" đã được định nghĩa rồi"
|
||||
|
||||
#: src/tools/metacity-properties.desktop.in.h:1
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Select how to give focus to windows"
|
||||
msgstr "Chuyển focus giữa các cửa sổ"
|
||||
msgstr "Chọn cách trao focus đến các cửa sổ"
|
||||
|
||||
#: src/tools/metacity-properties.desktop.in.h:2
|
||||
msgid "Window Focus"
|
||||
@ -2661,23 +2641,19 @@ msgstr "Lỗi fdopen() tập tin log %s: %s\n"
|
||||
msgid "Opened log file %s\n"
|
||||
msgstr "Đã mở tập tin log %s\n"
|
||||
|
||||
#: src/util.c:128
|
||||
msgid "Metacity was compiled without support for verbose mode\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: src/util.c:203
|
||||
msgid "Window manager: "
|
||||
msgstr "Bộ quản lý cửa sổ: "
|
||||
|
||||
#: src/util.c:343
|
||||
#: src/util.c:345
|
||||
msgid "Bug in window manager: "
|
||||
msgstr "Lỗi trong bộ quản lý cửa sổ: "
|
||||
|
||||
#: src/util.c:372
|
||||
#: src/util.c:374
|
||||
msgid "Window manager warning: "
|
||||
msgstr "Cảnh báo bộ quản lý cửa sổ: "
|
||||
|
||||
#: src/util.c:396
|
||||
#: src/util.c:398
|
||||
msgid "Window manager error: "
|
||||
msgstr "Lỗi bộ quản lý cửa sổ: "
|
||||
|
||||
@ -2687,7 +2663,7 @@ msgid "Application set a bogus _NET_WM_PID %ld\n"
|
||||
msgstr "Ứng dụng đặt bogus _NET_WM_PID %ld\n"
|
||||
|
||||
#. first time through
|
||||
#: src/window.c:4847
|
||||
#: src/window.c:4859
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Window %s sets SM_CLIENT_ID on itself, instead of on the WM_CLIENT_LEADER "
|
||||
@ -2703,7 +2679,7 @@ msgstr ""
|
||||
#. * MWM but not WM_NORMAL_HINTS are basically broken. We complain
|
||||
#. * about these apps but make them work.
|
||||
#.
|
||||
#: src/window.c:5407
|
||||
#: src/window.c:5419
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Window %s sets an MWM hint indicating it isn't resizable, but sets min size %"
|
||||
@ -2713,24 +2689,29 @@ msgstr ""
|
||||
"đặt kích thước tối thiểu %d x %d và tối đa %d x %d; điều này có vẻ không hợp "
|
||||
"lý lắm.\n"
|
||||
|
||||
#: src/xprops.c:124
|
||||
#: src/xprops.c:153
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Window 0x%lx has property %s that was expected to have type %s format %d and "
|
||||
"actually has type %s format %d n_items %d\n"
|
||||
"Window 0x%lx has property %s\n"
|
||||
"that was expected to have type %s format %d\n"
|
||||
"and actually has type %s format %d n_items %d.\n"
|
||||
"This is most likely an application bug, not a window manager bug.\n"
|
||||
"The window has title=\"%s\" class=\"%s\" name=\"%s\"\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Cửa sổ 0x%lx có thuộc tính %s mà lẽ ra phải có loại %s dạng thức %d và thực "
|
||||
"sự là loại %s dạng thức %d n_items %d\n"
|
||||
"Cửa sổ 0x%lx có thuộc tính %s\n"
|
||||
"mà lẽ ra phải có kiểu %s dạng thức %d\n"
|
||||
"và thực sự là kiểu %s dạng thức %d n_items %d.\n"
|
||||
"Chắc là có một ứng dụng bị lỗi, không phải lỗi trình quản lý cửa sổ.\n"
|
||||
"Cửa sổ có title=\"%s\" class=\"%s\" name=\"%s\"\n"
|
||||
|
||||
#: src/xprops.c:369
|
||||
#: src/xprops.c:399
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Property %s on window 0x%lx contained invalid UTF-8\n"
|
||||
msgstr "Thuộc tính %s trên cửa sổ 0x%lx chứa chuỗi UTF-8 sai\n"
|
||||
|
||||
#: src/xprops.c:449
|
||||
#: src/xprops.c:479
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Property %s on window 0x%lx contained invalid UTF-8 for item %d in the list\n"
|
||||
msgid "Property %s on window 0x%lx contained invalid UTF-8 for item %d in the list\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Thuộc tính %s trên cửa sổ 0x%lx chứa chuỗi UTF-8 sai cho mục %d trong danh "
|
||||
"sách\n"
|
||||
@ -2752,3 +2733,4 @@ msgstr ""
|
||||
|
||||
#~ msgid "Change how focus is moved from one window to another"
|
||||
#~ msgstr "Đổi cách focus di chuyển từ cửa sổ này sang cửa sổ khác"
|
||||
|
||||
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user