mirror of
https://github.com/brl/mutter.git
synced 2024-11-25 09:30:45 -05:00
updated Vietnamese file
This commit is contained in:
parent
f7e42bc4c4
commit
2a90c0225d
@ -1,3 +1,8 @@
|
|||||||
|
2003-07-24 Pablo Saratxaga <pablo@mandrakesoft.com>
|
||||||
|
|
||||||
|
* vi.po: Updated Vietnamese file
|
||||||
|
* is.po: fixed syntax error
|
||||||
|
|
||||||
2003-07-20 Evandro Fernandes Giovanini <evandrofg@ig.com.br>
|
2003-07-20 Evandro Fernandes Giovanini <evandrofg@ig.com.br>
|
||||||
|
|
||||||
* pt_BR.po: Updated Brazilian Portuguese translation.
|
* pt_BR.po: Updated Brazilian Portuguese translation.
|
||||||
|
2
po/is.po
2
po/is.po
@ -1184,7 +1184,7 @@ msgstr "Heiltalan %ld er of stór. Núverandi hámark er %d"
|
|||||||
#: src/theme-parser.c:626
|
#: src/theme-parser.c:626
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Could not parse \"%s\" as a floating point number"
|
msgid "Could not parse \"%s\" as a floating point number"
|
||||||
msgstr "Ekki tókst að greina \"s\" sem floating point tölu"
|
msgstr "Ekki tókst að greina \"%s\" sem floating point tölu"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/theme-parser.c:552
|
#: src/theme-parser.c:552
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
|
175
po/vi.po
175
po/vi.po
@ -5,8 +5,9 @@
|
|||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Project-Id-Version: metacity VERSION\n"
|
"Project-Id-Version: metacity VERSION\n"
|
||||||
"POT-Creation-Date: 2003-05-20 12:32-0400\n"
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
||||||
"PO-Revision-Date: 2003-01-05 17:29+0700\n"
|
"POT-Creation-Date: 2003-07-03 13:15+0200\n"
|
||||||
|
"PO-Revision-Date: 2003-07-24 15:39+0700\n"
|
||||||
"Last-Translator: pclouds <pclouds@gmx.net>\n"
|
"Last-Translator: pclouds <pclouds@gmx.net>\n"
|
||||||
"Language-Team: Gnome-Vi <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
|
"Language-Team: Gnome-Vi <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
|
||||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||||
@ -96,7 +97,7 @@ msgstr "Phóng to cửa sổ"
|
|||||||
msgid "Unmaximize Window"
|
msgid "Unmaximize Window"
|
||||||
msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ"
|
msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/keybindings.c:978
|
#: src/keybindings.c:984
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Some other program is already using the key %s with modifiers %x as a "
|
"Some other program is already using the key %s with modifiers %x as a "
|
||||||
@ -104,24 +105,21 @@ msgid ""
|
|||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Một vài chương trình đã dùng phím %s với phím bổ trợ %x như là liên kết\n"
|
"Một vài chương trình đã dùng phím %s với phím bổ trợ %x như là liên kết\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/keybindings.c:2407
|
#: src/keybindings.c:2413
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Error launching metacity-dialog to print an error about a command: %s\n"
|
msgid "Error launching metacity-dialog to print an error about a command: %s\n"
|
||||||
msgstr "Lỗi chạy metacity-dialog để in thông báo lỗi về lệnh: %s\n"
|
msgstr "Lỗi chạy metacity-dialog để in thông báo lỗi về lệnh: %s\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/keybindings.c:2438
|
#: src/keybindings.c:2444
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "No command %d has been defined.\n"
|
msgid "No command %d has been defined.\n"
|
||||||
msgstr "Không có lệnh %d nào được định nghĩa.\n"
|
msgstr "Không có lệnh %d nào được định nghĩa.\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:64
|
#: src/main.c:64
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"metacity [--sm-disable] [--sm-client-id=ID] [--sm-save-file=FILENAME] [--"
|
"metacity [--sm-disable] [--sm-client-id=ID] [--sm-save-file=FILENAME] [--"
|
||||||
"display=DISPLAY] [--replace] [--version]\n"
|
"display=DISPLAY] [--replace] [--version]\n"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "metacity [--sm-disable] [--sm-client-id=ID] [--sm-save-file=FILENAME] [--display=DISPLAY] [--replace] [--version]\n"
|
||||||
"metacity [--disable-sm] [--sm-save-file=FILENAME] [--display=DISPLAY] [--"
|
|
||||||
"replace] [--version]\n"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:71
|
#: src/main.c:71
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
@ -138,14 +136,14 @@ msgstr ""
|
|||||||
"Chương trình không có sự bảo đảm nào, thậm chí không có tính thương mại hay "
|
"Chương trình không có sự bảo đảm nào, thậm chí không có tính thương mại hay "
|
||||||
"cho một mục đích đặc biệt nào cả.\n"
|
"cho một mục đích đặc biệt nào cả.\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:345
|
#: src/main.c:348
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Could not find a theme! Be sure %s exists and contains the usual themes."
|
"Could not find a theme! Be sure %s exists and contains the usual themes."
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Không thể tìm thấy theme! Hãy chắc rằng %s tồn tại và chứa theme thường dùng."
|
"Không thể tìm thấy theme! Hãy chắc rằng %s tồn tại và chứa theme thường dùng."
|
||||||
|
|
||||||
#: src/main.c:393
|
#: src/main.c:396
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Failed to restart: %s\n"
|
msgid "Failed to restart: %s\n"
|
||||||
msgstr "Lỗi khởi động lại: %s\n"
|
msgstr "Lỗi khởi động lại: %s\n"
|
||||||
@ -192,7 +190,7 @@ msgstr "Đặt vào _mọi vùng làm việc"
|
|||||||
msgid "Only on _This Workspace"
|
msgid "Only on _This Workspace"
|
||||||
msgstr "Chỉ trong vùng làm việc _này"
|
msgstr "Chỉ trong vùng làm việc _này"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/menu.c:152 src/prefs.c:1814
|
#: src/menu.c:152 src/prefs.c:1815
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Workspace %d"
|
msgid "Workspace %d"
|
||||||
msgstr "Vùng làm việc %d"
|
msgstr "Vùng làm việc %d"
|
||||||
@ -309,16 +307,16 @@ msgstr "Mod5"
|
|||||||
#: src/metacity-dialog.c:84
|
#: src/metacity-dialog.c:84
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "The window \"%s\" is not responding."
|
msgid "The window \"%s\" is not responding."
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "Cửa sổ \"%s\" không trả lời."
|
||||||
|
|
||||||
#: src/metacity-dialog.c:92
|
#: src/metacity-dialog.c:92
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Forcing this application to quit will cause you to lose any unsaved changes."
|
"Forcing this application to quit will cause you to lose any unsaved changes."
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "Việc buộc ứng dụng này phải thoát có làm mất thông tin chưa được lưu."
|
||||||
|
|
||||||
#: src/metacity-dialog.c:102
|
#: src/metacity-dialog.c:102
|
||||||
msgid "_Force Quit"
|
msgid "_Force Quit"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "_Buộc thoát"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/metacity-dialog.c:196
|
#: src/metacity-dialog.c:196
|
||||||
msgid "Title"
|
msgid "Title"
|
||||||
@ -336,7 +334,7 @@ msgstr ""
|
|||||||
"Những cửa sổ này không hỗ trợ \"lưu thiết lập hiện thời\" và sẽ phải khởi "
|
"Những cửa sổ này không hỗ trợ \"lưu thiết lập hiện thời\" và sẽ phải khởi "
|
||||||
"động lại bằng tay lần kế bạn đăng nhập."
|
"động lại bằng tay lần kế bạn đăng nhập."
|
||||||
|
|
||||||
#: src/metacity-dialog.c:284
|
#: src/metacity-dialog.c:287
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"There was an error running \"%s\":\n"
|
"There was an error running \"%s\":\n"
|
||||||
@ -752,11 +750,11 @@ msgstr ""
|
|||||||
|
|
||||||
#: src/metacity.schemas.in.h:78
|
#: src/metacity.schemas.in.h:78
|
||||||
msgid "Take a screenshot"
|
msgid "Take a screenshot"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "Chụp hình"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/metacity.schemas.in.h:79
|
#: src/metacity.schemas.in.h:79
|
||||||
msgid "Take a screenshot of a window"
|
msgid "Take a screenshot of a window"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "Chụp hình cửa sổ"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/metacity.schemas.in.h:80
|
#: src/metacity.schemas.in.h:80
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
@ -774,31 +772,20 @@ msgid ""
|
|||||||
"The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_N keys define keybindings "
|
"The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_N keys define keybindings "
|
||||||
"that correspond to these commands. Pressing the keybinding for run_command_N "
|
"that correspond to these commands. Pressing the keybinding for run_command_N "
|
||||||
"will execute command_N."
|
"will execute command_N."
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "Những khóa /apps/metacity/global_keybindings/run_command_N định nghĩa phím nóng tương ứng với những lệnh này. Hãy nhấn phím nóng của run_command_N để thực hiện command_N."
|
||||||
"Những phím /apps/metacity/global_keybindings/run_command_N định nghĩa phím "
|
|
||||||
"nóng tương ứng với những lệnh này. Hãy nhấn phím nóng của run_command_N để "
|
|
||||||
"thực hiện command_N."
|
|
||||||
|
|
||||||
#: src/metacity.schemas.in.h:82
|
#: src/metacity.schemas.in.h:82
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_screenshot key defines a "
|
"The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_screenshot key defines a "
|
||||||
"keybinding which causes the command specified by this setting to be invoked."
|
"keybinding which causes the command specified by this setting to be invoked."
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "Những khóa /apps/metacity/global_keybindings/run_command_screenshot định nghĩa tổ hợp phím, khi được nhấn, sẽ thực hiện lệnh được ghi trong khóa này."
|
||||||
"Những phím /apps/metacity/global_keybindings/run_command_N định nghĩa phím "
|
|
||||||
"nóng tương ứng với những lệnh này. Hãy nhấn phím nóng của run_command_N để "
|
|
||||||
"thực hiện command_N."
|
|
||||||
|
|
||||||
#: src/metacity.schemas.in.h:83
|
#: src/metacity.schemas.in.h:83
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_window_screenshot key "
|
"The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_window_screenshot key "
|
||||||
"defines a keybinding which causes the command specified by this setting to "
|
"defines a keybinding which causes the command specified by this setting to "
|
||||||
"be invoked."
|
"be invoked."
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "Những khóa /apps/metacity/global_keybindings/run_command_window_screenshot định nghĩa tổ hợp phím, khi được nhấn, sẽ thực hiện lệnh được ghi trong khóa này."
|
||||||
"Những phím /apps/metacity/global_keybindings/run_command_N định nghĩa phím "
|
|
||||||
"nóng tương ứng với những lệnh này. Hãy nhấn phím nóng của run_command_N để "
|
|
||||||
"thực hiện command_N."
|
|
||||||
|
|
||||||
#: src/metacity.schemas.in.h:84
|
#: src/metacity.schemas.in.h:84
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
@ -1506,6 +1493,16 @@ msgstr ""
|
|||||||
|
|
||||||
#: src/metacity.schemas.in.h:132
|
#: src/metacity.schemas.in.h:132
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
|
"The keybinding used to toggle always on top. A window that is always on top "
|
||||||
|
"will always be visible over other overlapping windows. The format looks like "
|
||||||
|
"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly "
|
||||||
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
||||||
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
||||||
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
||||||
|
msgstr "Phím tắt để bật tắt hiện cửa sổ ở trên cùng. Cửa sổ đó sẽ hiện bên trên tất cả các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
||||||
|
|
||||||
|
#: src/metacity.schemas.in.h:133
|
||||||
|
msgid ""
|
||||||
"The keybinding used to toggle fullscreen mode. The format looks like \"<"
|
"The keybinding used to toggle fullscreen mode. The format looks like \"<"
|
||||||
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal "
|
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal "
|
||||||
"and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>"
|
"and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>"
|
||||||
@ -1518,7 +1515,7 @@ msgstr ""
|
|||||||
"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
|
"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
|
||||||
"nóng nào thực hiện hành động này."
|
"nóng nào thực hiện hành động này."
|
||||||
|
|
||||||
#: src/metacity.schemas.in.h:133
|
#: src/metacity.schemas.in.h:134
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"The keybinding used to toggle maximization. The format looks like \"<"
|
"The keybinding used to toggle maximization. The format looks like \"<"
|
||||||
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal "
|
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal "
|
||||||
@ -1532,7 +1529,7 @@ msgstr ""
|
|||||||
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
|
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
|
||||||
"thực hiện hành động này."
|
"thực hiện hành động này."
|
||||||
|
|
||||||
#: src/metacity.schemas.in.h:134
|
#: src/metacity.schemas.in.h:135
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"The keybinding used to toggle shaded/unshaded state. The format looks like "
|
"The keybinding used to toggle shaded/unshaded state. The format looks like "
|
||||||
"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly "
|
"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly "
|
||||||
@ -1546,7 +1543,7 @@ msgstr ""
|
|||||||
"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
|
"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
|
||||||
"nóng nào thực hiện hành động này."
|
"nóng nào thực hiện hành động này."
|
||||||
|
|
||||||
#: src/metacity.schemas.in.h:135
|
#: src/metacity.schemas.in.h:136
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"The keybinding used to toggle whether the window is on all workspaces or "
|
"The keybinding used to toggle whether the window is on all workspaces or "
|
||||||
"just one. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><"
|
"just one. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><"
|
||||||
@ -1561,7 +1558,7 @@ msgstr ""
|
|||||||
"từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
|
"từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
|
||||||
"chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
"chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
||||||
|
|
||||||
#: src/metacity.schemas.in.h:136
|
#: src/metacity.schemas.in.h:137
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"The keybinding used to unmaximize a window. The format looks like \"<"
|
"The keybinding used to unmaximize a window. The format looks like \"<"
|
||||||
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal "
|
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal "
|
||||||
@ -1575,8 +1572,7 @@ msgstr ""
|
|||||||
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
|
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
|
||||||
"thực hiện hành động này."
|
"thực hiện hành động này."
|
||||||
|
|
||||||
#: src/metacity.schemas.in.h:137
|
#: src/metacity.schemas.in.h:138
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"The keybinding which display's the panel's \"Run Program\" dialog box. The "
|
"The keybinding which display's the panel's \"Run Program\" dialog box. The "
|
||||||
"format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The "
|
"format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The "
|
||||||
@ -1584,15 +1580,9 @@ msgid ""
|
|||||||
"abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the "
|
"abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the "
|
||||||
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
|
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
|
||||||
"for this action."
|
"for this action."
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "Phím nóng dùng để hiện cửa số \"Chạy chương trình\". Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
||||||
"Phím nóng dùng để đóng cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" "
|
|
||||||
"hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
|
|
||||||
"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". "
|
|
||||||
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
|
|
||||||
"thực hiện hành động này."
|
|
||||||
|
|
||||||
#: src/metacity.schemas.in.h:138
|
#: src/metacity.schemas.in.h:139
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"The keybinding which invokes the panel's screenshot utility to take a "
|
"The keybinding which invokes the panel's screenshot utility to take a "
|
||||||
"screenshot of a window. The format looks like \"<Control>a\" or \"<"
|
"screenshot of a window. The format looks like \"<Control>a\" or \"<"
|
||||||
@ -1600,15 +1590,9 @@ msgid ""
|
|||||||
"upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>"
|
"upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>"
|
||||||
"\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
|
"\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
|
||||||
"will be no keybinding for this action."
|
"will be no keybinding for this action."
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "Phím nóng dùng để chụp hình cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
||||||
"Phím nóng dùng để đóng cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" "
|
|
||||||
"hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
|
|
||||||
"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". "
|
|
||||||
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
|
|
||||||
"thực hiện hành động này."
|
|
||||||
|
|
||||||
#: src/metacity.schemas.in.h:139
|
#: src/metacity.schemas.in.h:140
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"The keybinding which invokes the panel's screenshot utility. The format "
|
"The keybinding which invokes the panel's screenshot utility. The format "
|
||||||
"looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser "
|
"looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser "
|
||||||
@ -1616,37 +1600,26 @@ msgid ""
|
|||||||
"such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the "
|
"such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the "
|
||||||
"special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
|
"special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
|
||||||
"action."
|
"action."
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "Phím nóng dùng để gọi tiện ích chụp hình. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
||||||
"Phím nóng chuyển qua workspace 9. Dạng thức tương tự như \"<Control>a"
|
|
||||||
"\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
|
|
||||||
"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". "
|
|
||||||
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
|
|
||||||
"thực hiện hành động này."
|
|
||||||
|
|
||||||
#: src/metacity.schemas.in.h:140
|
#: src/metacity.schemas.in.h:141
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"The keybinding which shows the panel's main menu. The format looks like "
|
"The keybinding which shows the panel's main menu. The format looks like "
|
||||||
"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly "
|
"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly "
|
||||||
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
||||||
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
||||||
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "Phím nóng dùng để hiện menu chính của panel. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
||||||
"Phím nóng dùng để kích hoạt menu cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
||||||
"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
|
|
||||||
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<"
|
|
||||||
"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
|
|
||||||
"nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
||||||
|
|
||||||
#: src/metacity.schemas.in.h:141
|
#: src/metacity.schemas.in.h:142
|
||||||
msgid "The name of a workspace."
|
msgid "The name of a workspace."
|
||||||
msgstr "Tên của không gian làm việc."
|
msgstr "Tên của không gian làm việc."
|
||||||
|
|
||||||
#: src/metacity.schemas.in.h:142
|
#: src/metacity.schemas.in.h:143
|
||||||
msgid "The screenshot command"
|
msgid "The screenshot command"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
|
|
||||||
#: src/metacity.schemas.in.h:143
|
#: src/metacity.schemas.in.h:144
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"The theme determines the appearance of window borders, titlebar, and so "
|
"The theme determines the appearance of window borders, titlebar, and so "
|
||||||
"forth."
|
"forth."
|
||||||
@ -1654,7 +1627,7 @@ msgstr ""
|
|||||||
"Theme xác định diện mạo của đường viền cửa sổ, thanh tựa đề, và nhiều thứ "
|
"Theme xác định diện mạo của đường viền cửa sổ, thanh tựa đề, và nhiều thứ "
|
||||||
"khác."
|
"khác."
|
||||||
|
|
||||||
#: src/metacity.schemas.in.h:144
|
#: src/metacity.schemas.in.h:145
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"The time delay before raising a window if auto_raise is set to true. The "
|
"The time delay before raising a window if auto_raise is set to true. The "
|
||||||
"delay is given in thousandths of a second."
|
"delay is given in thousandths of a second."
|
||||||
@ -1662,7 +1635,7 @@ msgstr ""
|
|||||||
"Khoảng chờ trước khi hiện cửa sổ nếu đặt auto_raise. Khoảng chờ tính theo số "
|
"Khoảng chờ trước khi hiện cửa sổ nếu đặt auto_raise. Khoảng chờ tính theo số "
|
||||||
"phần ngàn giây."
|
"phần ngàn giây."
|
||||||
|
|
||||||
#: src/metacity.schemas.in.h:145
|
#: src/metacity.schemas.in.h:146
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"The window focus mode indicates how windows are activated. It has three "
|
"The window focus mode indicates how windows are activated. It has three "
|
||||||
"possible values; \"click\" means windows must be clicked in order to focus "
|
"possible values; \"click\" means windows must be clicked in order to focus "
|
||||||
@ -1676,11 +1649,11 @@ msgstr ""
|
|||||||
"là cửa sổ nhận focus khi con chuột đi vào cửa sổ và mất focus khi con chuột "
|
"là cửa sổ nhận focus khi con chuột đi vào cửa sổ và mất focus khi con chuột "
|
||||||
"rời khỏi cửa sổ."
|
"rời khỏi cửa sổ."
|
||||||
|
|
||||||
#: src/metacity.schemas.in.h:146
|
#: src/metacity.schemas.in.h:147
|
||||||
msgid "The window screenshot command"
|
msgid "The window screenshot command"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
|
|
||||||
#: src/metacity.schemas.in.h:147
|
#: src/metacity.schemas.in.h:148
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"This keybinding changes whether a window is above or below other windows. If "
|
"This keybinding changes whether a window is above or below other windows. If "
|
||||||
"the window is covered by another window, it raises the window above other "
|
"the window is covered by another window, it raises the window above other "
|
||||||
@ -1699,7 +1672,7 @@ msgstr ""
|
|||||||
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
|
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
|
||||||
"thực hiện hành động này."
|
"thực hiện hành động này."
|
||||||
|
|
||||||
#: src/metacity.schemas.in.h:148
|
#: src/metacity.schemas.in.h:149
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"This keybinding lowers a window below other windows. The format looks like "
|
"This keybinding lowers a window below other windows. The format looks like "
|
||||||
"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly "
|
"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly "
|
||||||
@ -1713,7 +1686,7 @@ msgstr ""
|
|||||||
"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
|
"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
|
||||||
"nóng nào thực hiện hành động này."
|
"nóng nào thực hiện hành động này."
|
||||||
|
|
||||||
#: src/metacity.schemas.in.h:149
|
#: src/metacity.schemas.in.h:150
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"This keybinding raises the window above other windows. The format looks like "
|
"This keybinding raises the window above other windows. The format looks like "
|
||||||
"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly "
|
"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly "
|
||||||
@ -1727,7 +1700,7 @@ msgstr ""
|
|||||||
"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
|
"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
|
||||||
"nóng nào thực hiện hành động này."
|
"nóng nào thực hiện hành động này."
|
||||||
|
|
||||||
#: src/metacity.schemas.in.h:150
|
#: src/metacity.schemas.in.h:151
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"This keybinding resizes a window to fill available horizontal space. The "
|
"This keybinding resizes a window to fill available horizontal space. The "
|
||||||
"format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The "
|
"format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The "
|
||||||
@ -1742,7 +1715,7 @@ msgstr ""
|
|||||||
"\"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled"
|
"\"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled"
|
||||||
"\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
"\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
||||||
|
|
||||||
#: src/metacity.schemas.in.h:151
|
#: src/metacity.schemas.in.h:152
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"This keybinding resizes a window to fill available vertical space. The "
|
"This keybinding resizes a window to fill available vertical space. The "
|
||||||
"format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The "
|
"format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The "
|
||||||
@ -1757,7 +1730,7 @@ msgstr ""
|
|||||||
"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" "
|
"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" "
|
||||||
"thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
"thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
||||||
|
|
||||||
#: src/metacity.schemas.in.h:152
|
#: src/metacity.schemas.in.h:153
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"This option determines the effects of double-clicking on the title bar. "
|
"This option determines the effects of double-clicking on the title bar. "
|
||||||
"Current valid options are 'toggle_shade', which will shade/unshade the "
|
"Current valid options are 'toggle_shade', which will shade/unshade the "
|
||||||
@ -1767,46 +1740,50 @@ msgstr ""
|
|||||||
"Tùy chọn hợp lệ hiện thời là 'toggle_shade', nó sẽ tạo bóng/thôi tạo bóng "
|
"Tùy chọn hợp lệ hiện thời là 'toggle_shade', nó sẽ tạo bóng/thôi tạo bóng "
|
||||||
"cửa sổ, và 'toggle_maximize' sẽ phóng to/thôi phóng to cửa sổ."
|
"cửa sổ, và 'toggle_maximize' sẽ phóng to/thôi phóng to cửa sổ."
|
||||||
|
|
||||||
#: src/metacity.schemas.in.h:153
|
#: src/metacity.schemas.in.h:154
|
||||||
|
msgid "Toggle always on top state"
|
||||||
|
msgstr ""
|
||||||
|
|
||||||
|
#: src/metacity.schemas.in.h:155
|
||||||
msgid "Toggle fullscreen mode"
|
msgid "Toggle fullscreen mode"
|
||||||
msgstr "Bật tắt chế độ toàn màn hình"
|
msgstr "Bật tắt chế độ toàn màn hình"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/metacity.schemas.in.h:154
|
#: src/metacity.schemas.in.h:156
|
||||||
msgid "Toggle maximization state"
|
msgid "Toggle maximization state"
|
||||||
msgstr "Bật tắt trạng thái phóng to"
|
msgstr "Bật tắt trạng thái phóng to"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/metacity.schemas.in.h:155
|
#: src/metacity.schemas.in.h:157
|
||||||
msgid "Toggle shaded state"
|
msgid "Toggle shaded state"
|
||||||
msgstr "Bật tắt trạng thái shade"
|
msgstr "Bật tắt trạng thái shade"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/metacity.schemas.in.h:156
|
#: src/metacity.schemas.in.h:158
|
||||||
msgid "Toggle window on all workspaces"
|
msgid "Toggle window on all workspaces"
|
||||||
msgstr "Chốt cửa sổ trên mọi không gian làm việc"
|
msgstr "Chốt cửa sổ trên mọi không gian làm việc"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/metacity.schemas.in.h:157
|
#: src/metacity.schemas.in.h:159
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Turns on a visual indication when an application or the system issues a "
|
"Turns on a visual indication when an application or the system issues a "
|
||||||
"'bell' or 'beep'; useful for the hard-of-hearing and for use in noisy "
|
"'bell' or 'beep'; useful for the hard-of-hearing and for use in noisy "
|
||||||
"environments, or when 'audible bell' is off."
|
"environments, or when 'audible bell' is off."
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
|
|
||||||
#: src/metacity.schemas.in.h:158
|
#: src/metacity.schemas.in.h:160
|
||||||
msgid "Unmaximize a window"
|
msgid "Unmaximize a window"
|
||||||
msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ"
|
msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/metacity.schemas.in.h:159
|
#: src/metacity.schemas.in.h:161
|
||||||
msgid "Use standard system font in window titles"
|
msgid "Use standard system font in window titles"
|
||||||
msgstr "Dùng font hệ thống chuẩn cho tựa đề cửa sổ"
|
msgstr "Dùng font hệ thống chuẩn cho tựa đề cửa sổ"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/metacity.schemas.in.h:160
|
#: src/metacity.schemas.in.h:162
|
||||||
msgid "Visual Bell Type"
|
msgid "Visual Bell Type"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
|
|
||||||
#: src/metacity.schemas.in.h:161
|
#: src/metacity.schemas.in.h:163
|
||||||
msgid "Window focus mode"
|
msgid "Window focus mode"
|
||||||
msgstr "Chế độ focus cửa sổ"
|
msgstr "Chế độ focus cửa sổ"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/metacity.schemas.in.h:162
|
#: src/metacity.schemas.in.h:164
|
||||||
msgid "Window title font"
|
msgid "Window title font"
|
||||||
msgstr "Font tựa đề cửa sổ"
|
msgstr "Font tựa đề cửa sổ"
|
||||||
|
|
||||||
@ -1865,7 +1842,7 @@ msgstr "%d được lưu trong khóa GConf %s nằm ngoài phạm vi từ 0 tớ
|
|||||||
msgid "Error setting number of workspaces to %d: %s\n"
|
msgid "Error setting number of workspaces to %d: %s\n"
|
||||||
msgstr "Lỗi đặt số vùng làm việc là %d: %s\n"
|
msgstr "Lỗi đặt số vùng làm việc là %d: %s\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/prefs.c:1578
|
#: src/prefs.c:1579
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"\"%s\" found in configuration database is not a valid value for keybinding "
|
"\"%s\" found in configuration database is not a valid value for keybinding "
|
||||||
@ -1874,7 +1851,7 @@ msgstr ""
|
|||||||
"Tìm thấy \"%s\" trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho "
|
"Tìm thấy \"%s\" trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho "
|
||||||
"tổ hợp phím \"%s\"\n"
|
"tổ hợp phím \"%s\"\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/prefs.c:1895
|
#: src/prefs.c:1896
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Error setting name for workspace %d to \"%s\": %s\n"
|
msgid "Error setting name for workspace %d to \"%s\": %s\n"
|
||||||
msgstr "Lỗi đặt tên cho không gian làm việc %d thành \"%s\": %s\n"
|
msgstr "Lỗi đặt tên cho không gian làm việc %d thành \"%s\": %s\n"
|
||||||
@ -1884,12 +1861,12 @@ msgstr "Lỗi đặt tên cho không gian làm việc %d thành \"%s\": %s\n"
|
|||||||
msgid "%d x %d"
|
msgid "%d x %d"
|
||||||
msgstr "%d x %d"
|
msgstr "%d x %d"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/screen.c:407
|
#: src/screen.c:392
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Screen %d on display '%s' is invalid\n"
|
msgid "Screen %d on display '%s' is invalid\n"
|
||||||
msgstr "Screen %d trên display '%s' không hợp lệ\n"
|
msgstr "Screen %d trên display '%s' không hợp lệ\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/screen.c:423
|
#: src/screen.c:408
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Screen %d on display \"%s\" already has a window manager; try using the --"
|
"Screen %d on display \"%s\" already has a window manager; try using the --"
|
||||||
@ -1898,19 +1875,19 @@ msgstr ""
|
|||||||
"Screen %d trên display \"%s\" đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử dùng tùy "
|
"Screen %d trên display \"%s\" đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử dùng tùy "
|
||||||
"chọn --replace để thay thế bộ quản lý cửa sổ đang dùng.\n"
|
"chọn --replace để thay thế bộ quản lý cửa sổ đang dùng.\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/screen.c:464
|
#: src/screen.c:449
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Could not acquire window manager selection on screen %d display \"%s\"\n"
|
"Could not acquire window manager selection on screen %d display \"%s\"\n"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Không thể lấy selection bộ quản lý cửa sổ trên screen %d displat \"%s\"\n"
|
"Không thể lấy selection bộ quản lý cửa sổ trên screen %d displat \"%s\"\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/screen.c:520
|
#: src/screen.c:505
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Screen %d on display \"%s\" already has a window manager\n"
|
msgid "Screen %d on display \"%s\" already has a window manager\n"
|
||||||
msgstr "Screen %d trên display \"%s\" đã có bộ quản lý cửa sổ rồi\n"
|
msgstr "Screen %d trên display \"%s\" đã có bộ quản lý cửa sổ rồi\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/screen.c:690
|
#: src/screen.c:675
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Could not release screen %d on display \"%s\"\n"
|
msgid "Could not release screen %d on display \"%s\"\n"
|
||||||
msgstr "Không thể giải phóng screen %d trên display \"%s\"\n"
|
msgstr "Không thể giải phóng screen %d trên display \"%s\"\n"
|
||||||
@ -2833,7 +2810,7 @@ msgid "Application set a bogus _NET_WM_PID %ld\n"
|
|||||||
msgstr "Ứng dụng đặt bogus _NET_WM_PID %ld\n"
|
msgstr "Ứng dụng đặt bogus _NET_WM_PID %ld\n"
|
||||||
|
|
||||||
#. first time through
|
#. first time through
|
||||||
#: src/window.c:4579
|
#: src/window.c:4534
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Window %s sets SM_CLIENT_ID on itself, instead of on the WM_CLIENT_LEADER "
|
"Window %s sets SM_CLIENT_ID on itself, instead of on the WM_CLIENT_LEADER "
|
||||||
@ -2849,7 +2826,7 @@ msgstr ""
|
|||||||
#. * MWM but not WM_NORMAL_HINTS are basically broken. We complain
|
#. * MWM but not WM_NORMAL_HINTS are basically broken. We complain
|
||||||
#. * about these apps but make them work.
|
#. * about these apps but make them work.
|
||||||
#.
|
#.
|
||||||
#: src/window.c:5262
|
#: src/window.c:5195
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Window %s sets an MWM hint indicating it isn't resizable, but sets min size %"
|
"Window %s sets an MWM hint indicating it isn't resizable, but sets min size %"
|
||||||
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user