updated Vietnamese file

This commit is contained in:
Pablo Saratxaga 2003-07-24 11:20:28 +00:00
parent f7e42bc4c4
commit 2a90c0225d
3 changed files with 82 additions and 100 deletions

View File

@ -1,3 +1,8 @@
2003-07-24 Pablo Saratxaga <pablo@mandrakesoft.com>
* vi.po: Updated Vietnamese file
* is.po: fixed syntax error
2003-07-20 Evandro Fernandes Giovanini <evandrofg@ig.com.br> 2003-07-20 Evandro Fernandes Giovanini <evandrofg@ig.com.br>
* pt_BR.po: Updated Brazilian Portuguese translation. * pt_BR.po: Updated Brazilian Portuguese translation.

View File

@ -1184,7 +1184,7 @@ msgstr "Heiltalan %ld er of stór. Núverandi hámark er %d"
#: src/theme-parser.c:626 #: src/theme-parser.c:626
#, c-format #, c-format
msgid "Could not parse \"%s\" as a floating point number" msgid "Could not parse \"%s\" as a floating point number"
msgstr "Ekki tókst að greina \"s\" sem floating point tölu" msgstr "Ekki tókst að greina \"%s\" sem floating point tölu"
#: src/theme-parser.c:552 #: src/theme-parser.c:552
#, c-format #, c-format

175
po/vi.po
View File

@ -5,8 +5,9 @@
msgid "" msgid ""
msgstr "" msgstr ""
"Project-Id-Version: metacity VERSION\n" "Project-Id-Version: metacity VERSION\n"
"POT-Creation-Date: 2003-05-20 12:32-0400\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"PO-Revision-Date: 2003-01-05 17:29+0700\n" "POT-Creation-Date: 2003-07-03 13:15+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2003-07-24 15:39+0700\n"
"Last-Translator: pclouds <pclouds@gmx.net>\n" "Last-Translator: pclouds <pclouds@gmx.net>\n"
"Language-Team: Gnome-Vi <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" "Language-Team: Gnome-Vi <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n" "MIME-Version: 1.0\n"
@ -96,7 +97,7 @@ msgstr "Phóng to cửa sổ"
msgid "Unmaximize Window" msgid "Unmaximize Window"
msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ" msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ"
#: src/keybindings.c:978 #: src/keybindings.c:984
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"Some other program is already using the key %s with modifiers %x as a " "Some other program is already using the key %s with modifiers %x as a "
@ -104,24 +105,21 @@ msgid ""
msgstr "" msgstr ""
"Một vài chương trình đã dùng phím %s với phím bổ trợ %x như là liên kết\n" "Một vài chương trình đã dùng phím %s với phím bổ trợ %x như là liên kết\n"
#: src/keybindings.c:2407 #: src/keybindings.c:2413
#, c-format #, c-format
msgid "Error launching metacity-dialog to print an error about a command: %s\n" msgid "Error launching metacity-dialog to print an error about a command: %s\n"
msgstr "Lỗi chạy metacity-dialog để in thông báo lỗi về lệnh: %s\n" msgstr "Lỗi chạy metacity-dialog để in thông báo lỗi về lệnh: %s\n"
#: src/keybindings.c:2438 #: src/keybindings.c:2444
#, c-format #, c-format
msgid "No command %d has been defined.\n" msgid "No command %d has been defined.\n"
msgstr "Không có lệnh %d nào được định nghĩa.\n" msgstr "Không có lệnh %d nào được định nghĩa.\n"
#: src/main.c:64 #: src/main.c:64
#, fuzzy
msgid "" msgid ""
"metacity [--sm-disable] [--sm-client-id=ID] [--sm-save-file=FILENAME] [--" "metacity [--sm-disable] [--sm-client-id=ID] [--sm-save-file=FILENAME] [--"
"display=DISPLAY] [--replace] [--version]\n" "display=DISPLAY] [--replace] [--version]\n"
msgstr "" msgstr "metacity [--sm-disable] [--sm-client-id=ID] [--sm-save-file=FILENAME] [--display=DISPLAY] [--replace] [--version]\n"
"metacity [--disable-sm] [--sm-save-file=FILENAME] [--display=DISPLAY] [--"
"replace] [--version]\n"
#: src/main.c:71 #: src/main.c:71
#, c-format #, c-format
@ -138,14 +136,14 @@ msgstr ""
"Chương trình không có sự bảo đảm nào, thậm chí không có tính thương mại hay " "Chương trình không có sự bảo đảm nào, thậm chí không có tính thương mại hay "
"cho một mục đích đặc biệt nào cả.\n" "cho một mục đích đặc biệt nào cả.\n"
#: src/main.c:345 #: src/main.c:348
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"Could not find a theme! Be sure %s exists and contains the usual themes." "Could not find a theme! Be sure %s exists and contains the usual themes."
msgstr "" msgstr ""
"Không thể tìm thấy theme! Hãy chắc rằng %s tồn tại và chứa theme thường dùng." "Không thể tìm thấy theme! Hãy chắc rằng %s tồn tại và chứa theme thường dùng."
#: src/main.c:393 #: src/main.c:396
#, c-format #, c-format
msgid "Failed to restart: %s\n" msgid "Failed to restart: %s\n"
msgstr "Lỗi khởi động lại: %s\n" msgstr "Lỗi khởi động lại: %s\n"
@ -192,7 +190,7 @@ msgstr "Đặt vào _mọi vùng làm việc"
msgid "Only on _This Workspace" msgid "Only on _This Workspace"
msgstr "Chỉ trong vùng làm việc _này" msgstr "Chỉ trong vùng làm việc _này"
#: src/menu.c:152 src/prefs.c:1814 #: src/menu.c:152 src/prefs.c:1815
#, c-format #, c-format
msgid "Workspace %d" msgid "Workspace %d"
msgstr "Vùng làm việc %d" msgstr "Vùng làm việc %d"
@ -309,16 +307,16 @@ msgstr "Mod5"
#: src/metacity-dialog.c:84 #: src/metacity-dialog.c:84
#, c-format #, c-format
msgid "The window \"%s\" is not responding." msgid "The window \"%s\" is not responding."
msgstr "" msgstr "Cửa sổ \"%s\" không trả lời."
#: src/metacity-dialog.c:92 #: src/metacity-dialog.c:92
msgid "" msgid ""
"Forcing this application to quit will cause you to lose any unsaved changes." "Forcing this application to quit will cause you to lose any unsaved changes."
msgstr "" msgstr "Việc buộc ứng dụng này phải thoát có làm mất thông tin chưa được lưu."
#: src/metacity-dialog.c:102 #: src/metacity-dialog.c:102
msgid "_Force Quit" msgid "_Force Quit"
msgstr "" msgstr "_Buộc thoát"
#: src/metacity-dialog.c:196 #: src/metacity-dialog.c:196
msgid "Title" msgid "Title"
@ -336,7 +334,7 @@ msgstr ""
"Những cửa sổ này không hỗ trợ \"lưu thiết lập hiện thời\" và sẽ phải khởi " "Những cửa sổ này không hỗ trợ \"lưu thiết lập hiện thời\" và sẽ phải khởi "
"động lại bằng tay lần kế bạn đăng nhập." "động lại bằng tay lần kế bạn đăng nhập."
#: src/metacity-dialog.c:284 #: src/metacity-dialog.c:287
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"There was an error running \"%s\":\n" "There was an error running \"%s\":\n"
@ -752,11 +750,11 @@ msgstr ""
#: src/metacity.schemas.in.h:78 #: src/metacity.schemas.in.h:78
msgid "Take a screenshot" msgid "Take a screenshot"
msgstr "" msgstr "Chụp hình"
#: src/metacity.schemas.in.h:79 #: src/metacity.schemas.in.h:79
msgid "Take a screenshot of a window" msgid "Take a screenshot of a window"
msgstr "" msgstr "Chụp hình cửa sổ"
#: src/metacity.schemas.in.h:80 #: src/metacity.schemas.in.h:80
msgid "" msgid ""
@ -774,31 +772,20 @@ msgid ""
"The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_N keys define keybindings " "The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_N keys define keybindings "
"that correspond to these commands. Pressing the keybinding for run_command_N " "that correspond to these commands. Pressing the keybinding for run_command_N "
"will execute command_N." "will execute command_N."
msgstr "" msgstr "Những khóa /apps/metacity/global_keybindings/run_command_N định nghĩa phím nóng tương ứng với những lệnh này. Hãy nhấn phím nóng của run_command_N để thực hiện command_N."
"Những phím /apps/metacity/global_keybindings/run_command_N định nghĩa phím "
"nóng tương ứng với những lệnh này. Hãy nhấn phím nóng của run_command_N để "
"thực hiện command_N."
#: src/metacity.schemas.in.h:82 #: src/metacity.schemas.in.h:82
#, fuzzy
msgid "" msgid ""
"The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_screenshot key defines a " "The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_screenshot key defines a "
"keybinding which causes the command specified by this setting to be invoked." "keybinding which causes the command specified by this setting to be invoked."
msgstr "" msgstr "Những khóa /apps/metacity/global_keybindings/run_command_screenshot định nghĩa tổ hợp phím, khi được nhấn, sẽ thực hiện lệnh được ghi trong khóa này."
"Những phím /apps/metacity/global_keybindings/run_command_N định nghĩa phím "
"nóng tương ứng với những lệnh này. Hãy nhấn phím nóng của run_command_N để "
"thực hiện command_N."
#: src/metacity.schemas.in.h:83 #: src/metacity.schemas.in.h:83
#, fuzzy
msgid "" msgid ""
"The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_window_screenshot key " "The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_window_screenshot key "
"defines a keybinding which causes the command specified by this setting to " "defines a keybinding which causes the command specified by this setting to "
"be invoked." "be invoked."
msgstr "" msgstr "Những khóa /apps/metacity/global_keybindings/run_command_window_screenshot định nghĩa tổ hợp phím, khi được nhấn, sẽ thực hiện lệnh được ghi trong khóa này."
"Những phím /apps/metacity/global_keybindings/run_command_N định nghĩa phím "
"nóng tương ứng với những lệnh này. Hãy nhấn phím nóng của run_command_N để "
"thực hiện command_N."
#: src/metacity.schemas.in.h:84 #: src/metacity.schemas.in.h:84
msgid "" msgid ""
@ -1506,6 +1493,16 @@ msgstr ""
#: src/metacity.schemas.in.h:132 #: src/metacity.schemas.in.h:132
msgid "" msgid ""
"The keybinding used to toggle always on top. A window that is always on top "
"will always be visible over other overlapping windows. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1. The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
msgstr "Phím tắt để bật tắt hiện cửa sổ ở trên cùng. Cửa sổ đó sẽ hiện bên trên tất cả các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
#: src/metacity.schemas.in.h:133
msgid ""
"The keybinding used to toggle fullscreen mode. The format looks like \"&lt;" "The keybinding used to toggle fullscreen mode. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1. The parser is fairly liberal " "Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1. The parser is fairly liberal "
"and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;" "and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;"
@ -1518,7 +1515,7 @@ msgstr ""
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
"nóng nào thực hiện hành động này." "nóng nào thực hiện hành động này."
#: src/metacity.schemas.in.h:133 #: src/metacity.schemas.in.h:134
msgid "" msgid ""
"The keybinding used to toggle maximization. The format looks like \"&lt;" "The keybinding used to toggle maximization. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1. The parser is fairly liberal " "Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1. The parser is fairly liberal "
@ -1532,7 +1529,7 @@ msgstr ""
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
"thực hiện hành động này." "thực hiện hành động này."
#: src/metacity.schemas.in.h:134 #: src/metacity.schemas.in.h:135
msgid "" msgid ""
"The keybinding used to toggle shaded/unshaded state. The format looks like " "The keybinding used to toggle shaded/unshaded state. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1. The parser is fairly " "\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1. The parser is fairly "
@ -1546,7 +1543,7 @@ msgstr ""
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
"nóng nào thực hiện hành động này." "nóng nào thực hiện hành động này."
#: src/metacity.schemas.in.h:135 #: src/metacity.schemas.in.h:136
msgid "" msgid ""
"The keybinding used to toggle whether the window is on all workspaces or " "The keybinding used to toggle whether the window is on all workspaces or "
"just one. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;" "just one. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;"
@ -1561,7 +1558,7 @@ msgstr ""
"từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là " "từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
"chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." "chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
#: src/metacity.schemas.in.h:136 #: src/metacity.schemas.in.h:137
msgid "" msgid ""
"The keybinding used to unmaximize a window. The format looks like \"&lt;" "The keybinding used to unmaximize a window. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1. The parser is fairly liberal " "Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1. The parser is fairly liberal "
@ -1575,8 +1572,7 @@ msgstr ""
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
"thực hiện hành động này." "thực hiện hành động này."
#: src/metacity.schemas.in.h:137 #: src/metacity.schemas.in.h:138
#, fuzzy
msgid "" msgid ""
"The keybinding which display's the panel's \"Run Program\" dialog box. The " "The keybinding which display's the panel's \"Run Program\" dialog box. The "
"format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1. The " "format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1. The "
@ -1584,15 +1580,9 @@ msgid ""
"abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the " "abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the "
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding " "option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
"for this action." "for this action."
msgstr "" msgstr "Phím nóng dùng để hiện cửa số \"Chạy chương trình\". Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
"Phím nóng dùng để đóng cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" "
"hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
"thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". "
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
"thực hiện hành động này."
#: src/metacity.schemas.in.h:138 #: src/metacity.schemas.in.h:139
#, fuzzy
msgid "" msgid ""
"The keybinding which invokes the panel's screenshot utility to take a " "The keybinding which invokes the panel's screenshot utility to take a "
"screenshot of a window. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;" "screenshot of a window. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;"
@ -1600,15 +1590,9 @@ msgid ""
"upper case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;" "upper case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;"
"\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there " "\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
"will be no keybinding for this action." "will be no keybinding for this action."
msgstr "" msgstr "Phím nóng dùng để chụp hình cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
"Phím nóng dùng để đóng cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" "
"hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
"thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". "
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
"thực hiện hành động này."
#: src/metacity.schemas.in.h:139 #: src/metacity.schemas.in.h:140
#, fuzzy
msgid "" msgid ""
"The keybinding which invokes the panel's screenshot utility. The format " "The keybinding which invokes the panel's screenshot utility. The format "
"looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1. The parser " "looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1. The parser "
@ -1616,37 +1600,26 @@ msgid ""
"such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the " "such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the "
"special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this " "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
"action." "action."
msgstr "" msgstr "Phím nóng dùng để gọi tiện ích chụp hình. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
"Phím nóng chuyển qua workspace 9. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a"
"\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
"thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". "
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
"thực hiện hành động này."
#: src/metacity.schemas.in.h:140 #: src/metacity.schemas.in.h:141
#, fuzzy
msgid "" msgid ""
"The keybinding which shows the panel's main menu. The format looks like " "The keybinding which shows the panel's main menu. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1. The parser is fairly " "\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1. The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;" "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string " "Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
msgstr "" msgstr "Phím nóng dùng để hiện menu chính của panel. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
"Phím nóng dùng để kích hoạt menu cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
"nóng nào thực hiện hành động này."
#: src/metacity.schemas.in.h:141 #: src/metacity.schemas.in.h:142
msgid "The name of a workspace." msgid "The name of a workspace."
msgstr "Tên của không gian làm việc." msgstr "Tên của không gian làm việc."
#: src/metacity.schemas.in.h:142 #: src/metacity.schemas.in.h:143
msgid "The screenshot command" msgid "The screenshot command"
msgstr "" msgstr ""
#: src/metacity.schemas.in.h:143 #: src/metacity.schemas.in.h:144
msgid "" msgid ""
"The theme determines the appearance of window borders, titlebar, and so " "The theme determines the appearance of window borders, titlebar, and so "
"forth." "forth."
@ -1654,7 +1627,7 @@ msgstr ""
"Theme xác định diện mạo của đường viền cửa sổ, thanh tựa đề, và nhiều thứ " "Theme xác định diện mạo của đường viền cửa sổ, thanh tựa đề, và nhiều thứ "
"khác." "khác."
#: src/metacity.schemas.in.h:144 #: src/metacity.schemas.in.h:145
msgid "" msgid ""
"The time delay before raising a window if auto_raise is set to true. The " "The time delay before raising a window if auto_raise is set to true. The "
"delay is given in thousandths of a second." "delay is given in thousandths of a second."
@ -1662,7 +1635,7 @@ msgstr ""
"Khoảng chờ trước khi hiện cửa sổ nếu đặt auto_raise. Khoảng chờ tính theo số " "Khoảng chờ trước khi hiện cửa sổ nếu đặt auto_raise. Khoảng chờ tính theo số "
"phần ngàn giây." "phần ngàn giây."
#: src/metacity.schemas.in.h:145 #: src/metacity.schemas.in.h:146
msgid "" msgid ""
"The window focus mode indicates how windows are activated. It has three " "The window focus mode indicates how windows are activated. It has three "
"possible values; \"click\" means windows must be clicked in order to focus " "possible values; \"click\" means windows must be clicked in order to focus "
@ -1676,11 +1649,11 @@ msgstr ""
"là cửa sổ nhận focus khi con chuột đi vào cửa sổ và mất focus khi con chuột " "là cửa sổ nhận focus khi con chuột đi vào cửa sổ và mất focus khi con chuột "
"rời khỏi cửa sổ." "rời khỏi cửa sổ."
#: src/metacity.schemas.in.h:146 #: src/metacity.schemas.in.h:147
msgid "The window screenshot command" msgid "The window screenshot command"
msgstr "" msgstr ""
#: src/metacity.schemas.in.h:147 #: src/metacity.schemas.in.h:148
msgid "" msgid ""
"This keybinding changes whether a window is above or below other windows. If " "This keybinding changes whether a window is above or below other windows. If "
"the window is covered by another window, it raises the window above other " "the window is covered by another window, it raises the window above other "
@ -1699,7 +1672,7 @@ msgstr ""
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
"thực hiện hành động này." "thực hiện hành động này."
#: src/metacity.schemas.in.h:148 #: src/metacity.schemas.in.h:149
msgid "" msgid ""
"This keybinding lowers a window below other windows. The format looks like " "This keybinding lowers a window below other windows. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1. The parser is fairly " "\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1. The parser is fairly "
@ -1713,7 +1686,7 @@ msgstr ""
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
"nóng nào thực hiện hành động này." "nóng nào thực hiện hành động này."
#: src/metacity.schemas.in.h:149 #: src/metacity.schemas.in.h:150
msgid "" msgid ""
"This keybinding raises the window above other windows. The format looks like " "This keybinding raises the window above other windows. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1. The parser is fairly " "\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1. The parser is fairly "
@ -1727,7 +1700,7 @@ msgstr ""
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
"nóng nào thực hiện hành động này." "nóng nào thực hiện hành động này."
#: src/metacity.schemas.in.h:150 #: src/metacity.schemas.in.h:151
msgid "" msgid ""
"This keybinding resizes a window to fill available horizontal space. The " "This keybinding resizes a window to fill available horizontal space. The "
"format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1. The " "format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1. The "
@ -1742,7 +1715,7 @@ msgstr ""
"\"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled" "\"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled"
"\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." "\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
#: src/metacity.schemas.in.h:151 #: src/metacity.schemas.in.h:152
msgid "" msgid ""
"This keybinding resizes a window to fill available vertical space. The " "This keybinding resizes a window to fill available vertical space. The "
"format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1. The " "format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1. The "
@ -1757,7 +1730,7 @@ msgstr ""
"Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" " "Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" "
"thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." "thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
#: src/metacity.schemas.in.h:152 #: src/metacity.schemas.in.h:153
msgid "" msgid ""
"This option determines the effects of double-clicking on the title bar. " "This option determines the effects of double-clicking on the title bar. "
"Current valid options are 'toggle_shade', which will shade/unshade the " "Current valid options are 'toggle_shade', which will shade/unshade the "
@ -1767,46 +1740,50 @@ msgstr ""
"Tùy chọn hợp lệ hiện thời là 'toggle_shade', nó sẽ tạo bóng/thôi tạo bóng " "Tùy chọn hợp lệ hiện thời là 'toggle_shade', nó sẽ tạo bóng/thôi tạo bóng "
"cửa sổ, và 'toggle_maximize' sẽ phóng to/thôi phóng to cửa sổ." "cửa sổ, và 'toggle_maximize' sẽ phóng to/thôi phóng to cửa sổ."
#: src/metacity.schemas.in.h:153 #: src/metacity.schemas.in.h:154
msgid "Toggle always on top state"
msgstr ""
#: src/metacity.schemas.in.h:155
msgid "Toggle fullscreen mode" msgid "Toggle fullscreen mode"
msgstr "Bật tắt chế độ toàn màn hình" msgstr "Bật tắt chế độ toàn màn hình"
#: src/metacity.schemas.in.h:154 #: src/metacity.schemas.in.h:156
msgid "Toggle maximization state" msgid "Toggle maximization state"
msgstr "Bật tắt trạng thái phóng to" msgstr "Bật tắt trạng thái phóng to"
#: src/metacity.schemas.in.h:155 #: src/metacity.schemas.in.h:157
msgid "Toggle shaded state" msgid "Toggle shaded state"
msgstr "Bật tắt trạng thái shade" msgstr "Bật tắt trạng thái shade"
#: src/metacity.schemas.in.h:156 #: src/metacity.schemas.in.h:158
msgid "Toggle window on all workspaces" msgid "Toggle window on all workspaces"
msgstr "Chốt cửa sổ trên mọi không gian làm việc" msgstr "Chốt cửa sổ trên mọi không gian làm việc"
#: src/metacity.schemas.in.h:157 #: src/metacity.schemas.in.h:159
msgid "" msgid ""
"Turns on a visual indication when an application or the system issues a " "Turns on a visual indication when an application or the system issues a "
"'bell' or 'beep'; useful for the hard-of-hearing and for use in noisy " "'bell' or 'beep'; useful for the hard-of-hearing and for use in noisy "
"environments, or when 'audible bell' is off." "environments, or when 'audible bell' is off."
msgstr "" msgstr ""
#: src/metacity.schemas.in.h:158 #: src/metacity.schemas.in.h:160
msgid "Unmaximize a window" msgid "Unmaximize a window"
msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ" msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ"
#: src/metacity.schemas.in.h:159 #: src/metacity.schemas.in.h:161
msgid "Use standard system font in window titles" msgid "Use standard system font in window titles"
msgstr "Dùng font hệ thống chuẩn cho tựa đề cửa sổ" msgstr "Dùng font hệ thống chuẩn cho tựa đề cửa sổ"
#: src/metacity.schemas.in.h:160 #: src/metacity.schemas.in.h:162
msgid "Visual Bell Type" msgid "Visual Bell Type"
msgstr "" msgstr ""
#: src/metacity.schemas.in.h:161 #: src/metacity.schemas.in.h:163
msgid "Window focus mode" msgid "Window focus mode"
msgstr "Chế độ focus cửa sổ" msgstr "Chế độ focus cửa sổ"
#: src/metacity.schemas.in.h:162 #: src/metacity.schemas.in.h:164
msgid "Window title font" msgid "Window title font"
msgstr "Font tựa đề cửa sổ" msgstr "Font tựa đề cửa sổ"
@ -1865,7 +1842,7 @@ msgstr "%d được lưu trong khóa GConf %s nằm ngoài phạm vi từ 0 tớ
msgid "Error setting number of workspaces to %d: %s\n" msgid "Error setting number of workspaces to %d: %s\n"
msgstr "Lỗi đặt số vùng làm việc là %d: %s\n" msgstr "Lỗi đặt số vùng làm việc là %d: %s\n"
#: src/prefs.c:1578 #: src/prefs.c:1579
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"\"%s\" found in configuration database is not a valid value for keybinding " "\"%s\" found in configuration database is not a valid value for keybinding "
@ -1874,7 +1851,7 @@ msgstr ""
"Tìm thấy \"%s\" trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho " "Tìm thấy \"%s\" trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho "
"tổ hợp phím \"%s\"\n" "tổ hợp phím \"%s\"\n"
#: src/prefs.c:1895 #: src/prefs.c:1896
#, c-format #, c-format
msgid "Error setting name for workspace %d to \"%s\": %s\n" msgid "Error setting name for workspace %d to \"%s\": %s\n"
msgstr "Lỗi đặt tên cho không gian làm việc %d thành \"%s\": %s\n" msgstr "Lỗi đặt tên cho không gian làm việc %d thành \"%s\": %s\n"
@ -1884,12 +1861,12 @@ msgstr "Lỗi đặt tên cho không gian làm việc %d thành \"%s\": %s\n"
msgid "%d x %d" msgid "%d x %d"
msgstr "%d x %d" msgstr "%d x %d"
#: src/screen.c:407 #: src/screen.c:392
#, c-format #, c-format
msgid "Screen %d on display '%s' is invalid\n" msgid "Screen %d on display '%s' is invalid\n"
msgstr "Screen %d trên display '%s' không hợp lệ\n" msgstr "Screen %d trên display '%s' không hợp lệ\n"
#: src/screen.c:423 #: src/screen.c:408
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"Screen %d on display \"%s\" already has a window manager; try using the --" "Screen %d on display \"%s\" already has a window manager; try using the --"
@ -1898,19 +1875,19 @@ msgstr ""
"Screen %d trên display \"%s\" đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử dùng tùy " "Screen %d trên display \"%s\" đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử dùng tùy "
"chọn --replace để thay thế bộ quản lý cửa sổ đang dùng.\n" "chọn --replace để thay thế bộ quản lý cửa sổ đang dùng.\n"
#: src/screen.c:464 #: src/screen.c:449
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"Could not acquire window manager selection on screen %d display \"%s\"\n" "Could not acquire window manager selection on screen %d display \"%s\"\n"
msgstr "" msgstr ""
"Không thể lấy selection bộ quản lý cửa sổ trên screen %d displat \"%s\"\n" "Không thể lấy selection bộ quản lý cửa sổ trên screen %d displat \"%s\"\n"
#: src/screen.c:520 #: src/screen.c:505
#, c-format #, c-format
msgid "Screen %d on display \"%s\" already has a window manager\n" msgid "Screen %d on display \"%s\" already has a window manager\n"
msgstr "Screen %d trên display \"%s\" đã có bộ quản lý cửa sổ rồi\n" msgstr "Screen %d trên display \"%s\" đã có bộ quản lý cửa sổ rồi\n"
#: src/screen.c:690 #: src/screen.c:675
#, c-format #, c-format
msgid "Could not release screen %d on display \"%s\"\n" msgid "Could not release screen %d on display \"%s\"\n"
msgstr "Không thể giải phóng screen %d trên display \"%s\"\n" msgstr "Không thể giải phóng screen %d trên display \"%s\"\n"
@ -2833,7 +2810,7 @@ msgid "Application set a bogus _NET_WM_PID %ld\n"
msgstr "Ứng dụng đặt bogus _NET_WM_PID %ld\n" msgstr "Ứng dụng đặt bogus _NET_WM_PID %ld\n"
#. first time through #. first time through
#: src/window.c:4579 #: src/window.c:4534
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"Window %s sets SM_CLIENT_ID on itself, instead of on the WM_CLIENT_LEADER " "Window %s sets SM_CLIENT_ID on itself, instead of on the WM_CLIENT_LEADER "
@ -2849,7 +2826,7 @@ msgstr ""
#. * MWM but not WM_NORMAL_HINTS are basically broken. We complain #. * MWM but not WM_NORMAL_HINTS are basically broken. We complain
#. * about these apps but make them work. #. * about these apps but make them work.
#. #.
#: src/window.c:5262 #: src/window.c:5195
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"Window %s sets an MWM hint indicating it isn't resizable, but sets min size %" "Window %s sets an MWM hint indicating it isn't resizable, but sets min size %"