mirror of
https://github.com/brl/mutter.git
synced 2024-12-25 12:32:05 +00:00
Update Vietnamese translation
This commit is contained in:
parent
8ca94f4d3f
commit
0d385f544a
262
po/vi.po
262
po/vi.po
@ -9,8 +9,8 @@ msgid ""
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Project-Id-Version: mutter main\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/mutter/issues\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2022-03-31 13:03+0000\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2022-04-04 07:38+0700\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2023-03-30 11:40+0000\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2023-04-01 08:20+0700\n"
|
||||
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n"
|
||||
"Language: vi\n"
|
||||
@ -248,18 +248,14 @@ msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều dọc"
|
||||
msgid "Maximize window horizontally"
|
||||
msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều ngang"
|
||||
|
||||
#: data/50-mutter-windows.xml:41 data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:173
|
||||
#: data/50-mutter-windows.xml:41 data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:164
|
||||
msgid "View split on left"
|
||||
msgstr "Phân đôi bên trái"
|
||||
|
||||
#: data/50-mutter-windows.xml:45 data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:178
|
||||
#: data/50-mutter-windows.xml:45 data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:169
|
||||
msgid "View split on right"
|
||||
msgstr "Phân đôi bên phải"
|
||||
|
||||
#: data/mutter.desktop.in:4
|
||||
msgid "Mutter"
|
||||
msgstr "Mutter"
|
||||
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:15
|
||||
msgid "Modifier to use for extended window management operations"
|
||||
msgstr "Phím bổ trợ dùng cho chức năng quản lý cửa sổ mở rộng"
|
||||
@ -330,20 +326,10 @@ msgstr ""
|
||||
"trên màn hình chính."
|
||||
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:67
|
||||
msgid "No tab popup"
|
||||
msgstr "Không tab popup"
|
||||
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:68
|
||||
msgid ""
|
||||
"Determines whether the use of popup and highlight frame should be disabled "
|
||||
"for window cycling."
|
||||
msgstr "Xác định có bỏ qua popup và khung tô sáng khi xoay vòng cửa sổ không."
|
||||
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:76
|
||||
msgid "Delay focus changes until the pointer stops moving"
|
||||
msgstr "Khoảng chờ con trỏ dừng di chuyển trước khi thay đổi tiêu điểm"
|
||||
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:77
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:68
|
||||
msgid ""
|
||||
"If set to true, and the focus mode is either “sloppy” or “mouse” then the "
|
||||
"focus will not be changed immediately when entering a window, but only after "
|
||||
@ -353,11 +339,11 @@ msgstr ""
|
||||
"không thay đổi tức thì khi vào cửa sổ, mà chỉ sau khi con trỏ ngừng di "
|
||||
"chuyển."
|
||||
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:87
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:78
|
||||
msgid "Draggable border width"
|
||||
msgstr "Độ rộng biên có thể kéo"
|
||||
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:88
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:79
|
||||
msgid ""
|
||||
"The amount of total draggable borders. If the theme’s visible borders are "
|
||||
"not enough, invisible borders will be added to meet this value."
|
||||
@ -365,21 +351,21 @@ msgstr ""
|
||||
"Kích thước biên có thể kéo. Nếu biên thấy được của chủ đề không đủ, biên vô "
|
||||
"hình sẽ được thêm vào để thỏa mãn giá trị này."
|
||||
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:97
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:88
|
||||
msgid "Auto maximize nearly monitor sized windows"
|
||||
msgstr "Tự động phóng to cửa sổ gần bằng màn hình"
|
||||
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:98
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:89
|
||||
msgid ""
|
||||
"If enabled, new windows that are initially the size of the monitor "
|
||||
"automatically get maximized."
|
||||
msgstr "Nếu bật, sẽ tự động phóng to cửa sổ mới với kích thước tối đa."
|
||||
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:106
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:97
|
||||
msgid "Place new windows in the center"
|
||||
msgstr "Đặt cửa sổ mới ở chính giữa"
|
||||
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:107
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:98
|
||||
msgid ""
|
||||
"When true, the new windows will always be put in the center of the active "
|
||||
"screen of the monitor."
|
||||
@ -387,11 +373,11 @@ msgstr ""
|
||||
"Nếu chọn, các cửa sổ mới sẽ luôn được đặt tại trung tâm của màn hình đang "
|
||||
"hoạt động của màn hình."
|
||||
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:116
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:107
|
||||
msgid "Enable experimental features"
|
||||
msgstr "Bật các tính băng thử nghiệm"
|
||||
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:117
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:108
|
||||
msgid ""
|
||||
"To enable experimental features, add the feature keyword to the list. "
|
||||
"Whether the feature requires restarting the compositor depends on the given "
|
||||
@ -422,19 +408,19 @@ msgstr ""
|
||||
"khởi động lại. • “autoclose-xwayland” — tự động chấm dứt Xwayland nếu mọi "
|
||||
"trình khách ra đi. Không yêu cầu khởi động lại."
|
||||
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:150
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:141
|
||||
msgid "Modifier to use to locate the pointer"
|
||||
msgstr "Chỉnh sửa để dùng để định vị con trỏ"
|
||||
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:151
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:142
|
||||
msgid "This key will initiate the “locate pointer” action."
|
||||
msgstr "Khóa này sẽ khởi tạo thao tác “định vị con trỏ”."
|
||||
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:158
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:149
|
||||
msgid "Timeout for check-alive ping"
|
||||
msgstr "Thời gian chờ để kiểm tra ping còn sống"
|
||||
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:159
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:150
|
||||
msgid ""
|
||||
"Number of milliseconds a client has to respond to a ping request in order to "
|
||||
"not be detected as frozen. Using 0 will disable the alive check completely."
|
||||
@ -442,19 +428,11 @@ msgstr ""
|
||||
"Số mili giây mà máy khách phải trả lời yêu cầu ping để không bị cho là đang "
|
||||
"ngủ đông. Sử dụng 0 sẽ vô hiệu hóa kiểm tra sống."
|
||||
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:183
|
||||
msgid "Select window from tab popup"
|
||||
msgstr "Chọn cửa sổ từ thanh nổi lên"
|
||||
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:188
|
||||
msgid "Cancel tab popup"
|
||||
msgstr "Hủy thanh nổi lên"
|
||||
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:193
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:174
|
||||
msgid "Switch monitor configurations"
|
||||
msgstr "Chuyển các cấu hình màn hình"
|
||||
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:198
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:179
|
||||
msgid "Rotates the built-in monitor configuration"
|
||||
msgstr "Quay cấu hình màn hình tích hợp"
|
||||
|
||||
@ -581,26 +559,51 @@ msgstr ""
|
||||
"không có tác dụng nếu Xwayland được biên dịch mà không hỗ trợ các phần mở "
|
||||
"rộng đã chọn. Xwayland cần được khởi động lại để cài đặt này có hiệu lực."
|
||||
|
||||
#: src/backends/meta-monitor.c:246
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:130
|
||||
msgid "Allow X11 clients with a different endianness to connect to Xwayland"
|
||||
msgstr "Cho phép các máy khách X11 có endianness khác kết nối với Xwayland"
|
||||
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:131
|
||||
msgid ""
|
||||
"Allow connections from clients with an endianness different to that of "
|
||||
"Xwayland. The X server byte-swapping code is a huge attack surface, much of "
|
||||
"that code in Xwayland is prone to security issues. The use-case of byte-"
|
||||
"swapped clients is very niche, and disabled by default in Xwayland. Enable "
|
||||
"this option to instruct Xwayland to accept connections from X11 clients with "
|
||||
"a different endianness. This option has no effect if Xwayland does not "
|
||||
"support the command line option +byteswappedclients/-byteswappedclients to "
|
||||
"control that setting. Xwayland needs to be restarted for this setting to "
|
||||
"take effect."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Cho phép các kết nối từ các máy khách có endianness khác với Xwayland. Mã "
|
||||
"hoán đổi byte của máy chủ X là một bề mặt tấn công lớn, phần lớn mã đó trong "
|
||||
"Xwayland dễ gặp sự cố bảo mật. Trường hợp sử dụng của các ứng dụng khách "
|
||||
"hoán đổi byte rất thích hợp và bị tắt theo mặc định trong Xwayland. Bật tùy "
|
||||
"chọn này để hướng dẫn Xwayland chấp nhận các kết nối từ các máy khách X11 có "
|
||||
"endianness khác nhau. Tùy chọn này không có tác dụng nếu Xwayland không hỗ "
|
||||
"trợ tùy chọn dòng lệnh +byteswappedclients/-byteswappedclients để kiểm soát "
|
||||
"cài đặt đó. Xwayland cần được khởi động lại để cài đặt này có hiệu lực."
|
||||
|
||||
#: src/backends/meta-monitor.c:253
|
||||
msgid "Built-in display"
|
||||
msgstr "Màn hình tích hợp"
|
||||
|
||||
#: src/backends/meta-monitor.c:275
|
||||
#: src/backends/meta-monitor.c:280
|
||||
msgid "Unknown"
|
||||
msgstr "Không rõ"
|
||||
|
||||
#: src/backends/meta-monitor.c:277
|
||||
#: src/backends/meta-monitor.c:282
|
||||
msgid "Unknown Display"
|
||||
msgstr "Không hiểu màn hình"
|
||||
|
||||
#: src/backends/meta-monitor.c:285
|
||||
#: src/backends/meta-monitor.c:290
|
||||
#, c-format
|
||||
msgctxt ""
|
||||
"This is a monitor vendor name, followed by a size in inches, like 'Dell 15\"'"
|
||||
msgid "%s %s"
|
||||
msgstr "%s %s"
|
||||
|
||||
#: src/backends/meta-monitor.c:293
|
||||
#: src/backends/meta-monitor.c:298
|
||||
#, c-format
|
||||
msgctxt ""
|
||||
"This is a monitor vendor name followed by product/model name where size in "
|
||||
@ -608,14 +611,9 @@ msgctxt ""
|
||||
msgid "%s %s"
|
||||
msgstr "%s %s"
|
||||
|
||||
#. Translators: this string will appear in Sysprof
|
||||
#: src/backends/meta-profiler.c:79
|
||||
msgid "Compositor"
|
||||
msgstr "Bộ tổng hợp"
|
||||
|
||||
#. This probably means that a non-WM compositor like xcompmgr is running;
|
||||
#. * we have no way to get it to exit
|
||||
#: src/compositor/compositor.c:392
|
||||
#: src/compositor/compositor.c:416
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Another compositing manager is already running on screen %i on display “%s”."
|
||||
@ -625,100 +623,74 @@ msgstr "Bộ quản lý cửa sổ đã đang chạy trên màn ảnh %i trên m
|
||||
msgid "Bell event"
|
||||
msgstr "Sự kiện chuông"
|
||||
|
||||
#: src/core/display.c:687
|
||||
#: src/core/display.c:703
|
||||
msgid "Privacy Screen Enabled"
|
||||
msgstr "Màn hình riêng tư được bật"
|
||||
|
||||
#: src/core/display.c:688
|
||||
#: src/core/display.c:704
|
||||
msgid "Privacy Screen Disabled"
|
||||
msgstr "Màn hình riêng tư bị bật"
|
||||
|
||||
#. Translators: %s is a window title
|
||||
#: src/core/meta-close-dialog-default.c:151
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "“%s” is not responding."
|
||||
msgstr "“%s” không phản ứng."
|
||||
|
||||
#: src/core/meta-close-dialog-default.c:153
|
||||
msgid "Application is not responding."
|
||||
msgstr "Ứng dụng không phản ứng gì."
|
||||
|
||||
#: src/core/meta-close-dialog-default.c:158
|
||||
msgid ""
|
||||
"You may choose to wait a short while for it to continue or force the "
|
||||
"application to quit entirely."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Bạn có thể chọn chờ một lát để nó có thể tiếp tục chạy hoặc buộc chấm dứt "
|
||||
"hoàn toàn ứng dụng."
|
||||
|
||||
#: src/core/meta-close-dialog-default.c:164
|
||||
msgid "_Force Quit"
|
||||
msgstr "_Buộc thoát"
|
||||
|
||||
#: src/core/meta-close-dialog-default.c:164
|
||||
msgid "_Wait"
|
||||
msgstr "_Chờ"
|
||||
|
||||
#: src/core/meta-context-main.c:555
|
||||
#: src/core/meta-context-main.c:579
|
||||
msgid "Replace the running window manager"
|
||||
msgstr "Thay thế bộ quản lý cửa sổ đang chạy"
|
||||
|
||||
#: src/core/meta-context-main.c:561
|
||||
#: src/core/meta-context-main.c:585
|
||||
msgid "X Display to use"
|
||||
msgstr "Màn hình X cần dùng"
|
||||
|
||||
#: src/core/meta-context-main.c:567
|
||||
#: src/core/meta-context-main.c:591
|
||||
msgid "Disable connection to session manager"
|
||||
msgstr "Vô hiệu hóa kết nối với bộ quản lý phiên làm việc"
|
||||
|
||||
#: src/core/meta-context-main.c:573
|
||||
#: src/core/meta-context-main.c:597
|
||||
msgid "Specify session management ID"
|
||||
msgstr "Ghi rõ mã số quản lý phiên làm việc"
|
||||
|
||||
#: src/core/meta-context-main.c:579
|
||||
#: src/core/meta-context-main.c:603
|
||||
msgid "Initialize session from savefile"
|
||||
msgstr "Khởi động phiên làm việc từ tập tin lưu"
|
||||
|
||||
#: src/core/meta-context-main.c:585
|
||||
#: src/core/meta-context-main.c:609
|
||||
msgid "Make X calls synchronous"
|
||||
msgstr "Khiến các cú gọi X đồng bộ"
|
||||
|
||||
#: src/core/meta-context-main.c:592
|
||||
#: src/core/meta-context-main.c:617
|
||||
msgid "Run as a wayland compositor"
|
||||
msgstr "Chạy như là một “bộ tổng hợp wayland”"
|
||||
|
||||
#: src/core/meta-context-main.c:598
|
||||
#: src/core/meta-context-main.c:623
|
||||
msgid "Run as a nested compositor"
|
||||
msgstr "Chạy như là một “bộ tổng hợp lồng nhau”"
|
||||
|
||||
#: src/core/meta-context-main.c:604
|
||||
#: src/core/meta-context-main.c:629
|
||||
msgid "Run wayland compositor without starting Xwayland"
|
||||
msgstr "Chạy bộ tổng hợp wayland mà không khởi chạy Xwayland"
|
||||
|
||||
#: src/core/meta-context-main.c:610
|
||||
#: src/core/meta-context-main.c:635
|
||||
msgid "Specify Wayland display name to use"
|
||||
msgstr "Chỉ định tên thiết bị hiển thị Wayland muốn dùng"
|
||||
|
||||
#: src/core/meta-context-main.c:618
|
||||
#: src/core/meta-context-main.c:643
|
||||
msgid "Run as a full display server, rather than nested"
|
||||
msgstr "Chạy như là một dịch vụ hiển thị đầy đủ, thay cho lồng nhau"
|
||||
|
||||
#: src/core/meta-context-main.c:623
|
||||
#: src/core/meta-context-main.c:648
|
||||
msgid "Run as a headless display server"
|
||||
msgstr "Chạy như là một dịch vụ hiển thị không có đầu"
|
||||
|
||||
#: src/core/meta-context-main.c:628
|
||||
#: src/core/meta-context-main.c:653
|
||||
msgid "Add persistent virtual monitor (WxH or WxH@R)"
|
||||
msgstr "Thêm màn hình ảo lâu dài (WxH hoặc WxH@R)"
|
||||
|
||||
#: src/core/meta-context-main.c:639
|
||||
#: src/core/meta-context-main.c:665
|
||||
msgid "Run with X11 backend"
|
||||
msgstr "Chạy với ứng dụng chạy phía sau X11"
|
||||
|
||||
#. TRANSLATORS: This string refers to a button that switches between
|
||||
#. * different modes.
|
||||
#.
|
||||
#: src/core/meta-pad-action-mapper.c:842
|
||||
#: src/core/meta-pad-action-mapper.c:861
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Mode Switch (Group %d)"
|
||||
msgstr "Chuyển chế độ (Nhóm %d)"
|
||||
@ -726,14 +698,19 @@ msgstr "Chuyển chế độ (Nhóm %d)"
|
||||
#. TRANSLATORS: This string refers to an action, cycles drawing tablets'
|
||||
#. * mapping through the available outputs.
|
||||
#.
|
||||
#: src/core/meta-pad-action-mapper.c:865
|
||||
#: src/core/meta-pad-action-mapper.c:884
|
||||
msgid "Switch monitor"
|
||||
msgstr "Chuyển màn hình"
|
||||
|
||||
#: src/core/meta-pad-action-mapper.c:867
|
||||
#: src/core/meta-pad-action-mapper.c:886
|
||||
msgid "Show on-screen help"
|
||||
msgstr "Hiển thị trợ giúp trên-màn-hình"
|
||||
|
||||
#. Translators: this string will appear in Sysprof
|
||||
#: src/core/meta-profiler.c:80 src/core/meta-profiler.c:217
|
||||
msgid "Compositor"
|
||||
msgstr "Bộ tổng hợp"
|
||||
|
||||
#: src/core/mutter.c:74
|
||||
msgid "Print version"
|
||||
msgstr "Hiển thị phiên bản"
|
||||
@ -751,12 +728,16 @@ msgstr "Không gian làm việc %d"
|
||||
msgid "Mutter was compiled without support for verbose mode"
|
||||
msgstr "Mutter đã được biên dịch không hỗ trợ chế độ chi tiết"
|
||||
|
||||
#: src/wayland/meta-wayland-tablet-pad.c:520
|
||||
#: src/core/workspace.c:541
|
||||
msgid "Workspace switched"
|
||||
msgstr "Đã chuyển đổi không gian làm việc"
|
||||
|
||||
#: src/wayland/meta-wayland-tablet-pad.c:530
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Mode Switch: Mode %d"
|
||||
msgstr "Chuyển chế độ: Chế độ %d"
|
||||
|
||||
#: src/x11/meta-x11-display.c:673
|
||||
#: src/x11/meta-x11-display.c:701
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Display “%s” already has a window manager; try using the --replace option to "
|
||||
@ -765,38 +746,74 @@ msgstr ""
|
||||
"Màn hình “%s” đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử dùng tùy chọn --replace "
|
||||
"để thay thế bộ quản lý cửa sổ đang dùng."
|
||||
|
||||
#: src/x11/meta-x11-display.c:1067
|
||||
msgid "Failed to initialize GDK"
|
||||
msgstr "Gặp lỗi khi khởi tạo GDK"
|
||||
|
||||
#: src/x11/meta-x11-display.c:1091
|
||||
#: src/x11/meta-x11-display.c:1062
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Failed to open X Window System display “%s”"
|
||||
msgstr "Gặp lỗi khi mở bộ hiển thị Hệ thống Cửa sổ X “%s”"
|
||||
|
||||
#: src/x11/meta-x11-display.c:1200
|
||||
#: src/x11/meta-x11-display.c:1207
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Screen %d on display “%s” is invalid"
|
||||
msgstr "Màn hình %d trên bộ hiển thị “%s” là không hợp lệ"
|
||||
|
||||
#: src/x11/meta-x11-selection-input-stream.c:460
|
||||
#: src/x11/meta-x11-selection-input-stream.c:481
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Format %s not supported"
|
||||
msgstr "Không hỗ trợ định dạng %s"
|
||||
|
||||
#: src/x11/session.c:1823
|
||||
msgid ""
|
||||
"These windows do not support “save current setup” and will have to be "
|
||||
"restarted manually next time you log in."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Những cửa sổ này không hỗ trợ “lưu cài đặt hiện tại” và sẽ phải khởi động "
|
||||
"lại bằng tay lần kế bạn đăng nhập."
|
||||
|
||||
#: src/x11/window-props.c:548
|
||||
#: src/x11/window-props.c:549
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s (on %s)"
|
||||
msgstr "%s (trên %s)"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Mutter"
|
||||
#~ msgstr "Mutter"
|
||||
|
||||
#~ msgid "No tab popup"
|
||||
#~ msgstr "Không tab popup"
|
||||
|
||||
#~ msgid ""
|
||||
#~ "Determines whether the use of popup and highlight frame should be "
|
||||
#~ "disabled for window cycling."
|
||||
#~ msgstr ""
|
||||
#~ "Xác định có bỏ qua popup và khung tô sáng khi xoay vòng cửa sổ không."
|
||||
|
||||
#~ msgid "Select window from tab popup"
|
||||
#~ msgstr "Chọn cửa sổ từ thanh nổi lên"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Cancel tab popup"
|
||||
#~ msgstr "Hủy thanh nổi lên"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
#~ msgid "“%s” is not responding."
|
||||
#~ msgstr "“%s” không phản ứng."
|
||||
|
||||
#~ msgid "Application is not responding."
|
||||
#~ msgstr "Ứng dụng không phản ứng gì."
|
||||
|
||||
#~ msgid ""
|
||||
#~ "You may choose to wait a short while for it to continue or force the "
|
||||
#~ "application to quit entirely."
|
||||
#~ msgstr ""
|
||||
#~ "Bạn có thể chọn chờ một lát để nó có thể tiếp tục chạy hoặc buộc chấm dứt "
|
||||
#~ "hoàn toàn ứng dụng."
|
||||
|
||||
#~ msgid "_Force Quit"
|
||||
#~ msgstr "_Buộc thoát"
|
||||
|
||||
#~ msgid "_Wait"
|
||||
#~ msgstr "_Chờ"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Failed to initialize GDK"
|
||||
#~ msgstr "Gặp lỗi khi khởi tạo GDK"
|
||||
|
||||
#~ msgid ""
|
||||
#~ "These windows do not support “save current setup” and will have to be "
|
||||
#~ "restarted manually next time you log in."
|
||||
#~ msgstr ""
|
||||
#~ "Những cửa sổ này không hỗ trợ “lưu cài đặt hiện tại” và sẽ phải khởi động "
|
||||
#~ "lại bằng tay lần kế bạn đăng nhập."
|
||||
|
||||
#~ msgid "X display to use"
|
||||
#~ msgstr "Màn hình X cần dùng"
|
||||
|
||||
@ -895,16 +912,16 @@ msgstr "%s (trên %s)"
|
||||
#~ "fg[NORMAL] where NORMAL is the state; could not parse \"%s\""
|
||||
#~ msgstr ""
|
||||
#~ "Lời ghi rõ màu GTK phải có trạng thái nằm trong ngoặc, v.d. “gtk:"
|
||||
#~ "fg[NORMAL]”, NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích \"%s"
|
||||
#~ "\"."
|
||||
#~ "fg[NORMAL]”, NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích "
|
||||
#~ "\"%s\"."
|
||||
|
||||
#~ msgid ""
|
||||
#~ "GTK color specification must have a close bracket after the state, e.g. "
|
||||
#~ "gtk:fg[NORMAL] where NORMAL is the state; could not parse \"%s\""
|
||||
#~ msgstr ""
|
||||
#~ "Lời ghi rõ màu GTK phải có dấu đóng ngoặc sau trạng thái, v.d. "
|
||||
#~ "“fg[NORMAL]”, NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích \"%s"
|
||||
#~ "\"."
|
||||
#~ "“fg[NORMAL]”, NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích "
|
||||
#~ "\"%s\"."
|
||||
|
||||
#~ msgid "Did not understand state \"%s\" in color specification"
|
||||
#~ msgstr "Không hiểu trạng thái \"%s\" trong đặc tả màu."
|
||||
@ -1124,8 +1141,8 @@ msgstr "%s (trên %s)"
|
||||
#~ msgstr "Không cho phép phần tử <%s> dưới <%s>."
|
||||
|
||||
#~ msgid ""
|
||||
#~ "Cannot specify both \"button_width\"/\"button_height\" and \"aspect_ratio"
|
||||
#~ "\" for buttons"
|
||||
#~ "Cannot specify both \"button_width\"/\"button_height\" and "
|
||||
#~ "\"aspect_ratio\" for buttons"
|
||||
#~ msgstr ""
|
||||
#~ "Không thể xác định cả hai \"button_width\"/\"button_height\" (chiều rộng/"
|
||||
#~ "cao của cái nút) và \"aspect_ratio\" (tỷ lệ hình thể) cho cái nút"
|
||||
@ -1506,8 +1523,5 @@ msgstr "%s (trên %s)"
|
||||
#~ msgid "Workspace 1_0"
|
||||
#~ msgstr "Vùng làm việc 1_0"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Workspace %s%d"
|
||||
#~ msgstr "Vùng làm việc %s%d"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Move to Another _Workspace"
|
||||
#~ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc _khác"
|
||||
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user