2225 lines
62 KiB
Plaintext
2225 lines
62 KiB
Plaintext
# Vietnamese translation for gnome-shell.
|
|
# Copyright (C) 2010 GNOME i18n Project for Vietnamese.
|
|
# This file is distributed under the same license as the gnome-shell package.
|
|
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2010-2013.
|
|
# Ngô Chin <ndtrung4419@gmail.com>, 2011.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: gnome-shell\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gnome-"
|
|
"shell&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2013-03-02 23:02+0000\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2013-03-03 11:13+0700\n"
|
|
"Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
|
|
#: ../data/50-gnome-shell-screenshot.xml.in.h:1
|
|
msgid "Screenshots"
|
|
msgstr "Chụp hình"
|
|
|
|
#: ../data/50-gnome-shell-screenshot.xml.in.h:2
|
|
msgid "Record a screencast"
|
|
msgstr "Thu screencast"
|
|
|
|
#: ../data/50-gnome-shell-system.xml.in.h:1
|
|
msgid "System"
|
|
msgstr "Hệ thống"
|
|
|
|
#: ../data/50-gnome-shell-system.xml.in.h:2
|
|
msgid "Show the message tray"
|
|
msgstr "Hiện khay thông báo"
|
|
|
|
#: ../data/50-gnome-shell-system.xml.in.h:3
|
|
msgid "Focus the active notification"
|
|
msgstr "Tập trung vào thông báo hoạt động"
|
|
|
|
#: ../data/50-gnome-shell-system.xml.in.h:4
|
|
msgid "Show all applications"
|
|
msgstr "Hiện mọi ứng dụng"
|
|
|
|
#: ../data/50-gnome-shell-system.xml.in.h:5
|
|
msgid "Open the application menu"
|
|
msgstr "Mở trình đơn ứng dụng"
|
|
|
|
#: ../data/gnome-shell.desktop.in.in.h:1
|
|
msgid "GNOME Shell"
|
|
msgstr "GNOME Shell"
|
|
|
|
#: ../data/gnome-shell.desktop.in.in.h:2
|
|
msgid "Window management and application launching"
|
|
msgstr "Quản lý cửa sổ và chạy ứng dụng"
|
|
|
|
#: ../data/gnome-shell-extension-prefs.desktop.in.in.h:1
|
|
#: ../js/extensionPrefs/main.js:153
|
|
msgid "GNOME Shell Extension Preferences"
|
|
msgstr "Tuỳ thích phần mở rộng GNOME Shell"
|
|
|
|
#: ../data/gnome-shell-extension-prefs.desktop.in.in.h:2
|
|
msgid "Configure GNOME Shell Extensions"
|
|
msgstr "Cấu hình phần mở rộng GNOME Shell"
|
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:1
|
|
msgid "Enable internal tools useful for developers and testers from Alt-F2"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bật công cụ nội bộ, hữu dụng với người phát triển và kiểm thử, qua Alt-F2"
|
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:2
|
|
msgid ""
|
|
"Allows access to internal debugging and monitoring tools using the Alt-F2 "
|
|
"dialog."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cho phép truy cập công cụ theo dõi và tìm lỗi nội bộ qua hộp thoại Alt-F2."
|
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:3
|
|
msgid "Uuids of extensions to enable"
|
|
msgstr "UUID của phần mở rộng cần bật"
|
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:4
|
|
msgid ""
|
|
"GNOME Shell extensions have a uuid property; this key lists extensions which "
|
|
"should be loaded. Any extension that wants to be loaded needs to be in this "
|
|
"list. You can also manipulate this list with the EnableExtension and "
|
|
"DisableExtension DBus methods on org.gnome.Shell."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phần mở rộng GNOME Shell có thuộc tính uuid. Khoá này liệt kê danh sách phần "
|
|
"mở rộng nên nạp. Bất kỳ phần mở rộng nào muốn nạp phải nằm trong danh sách "
|
|
"này. Bạn có thể thao tác trên danh sách này với phương thức DBus "
|
|
"EnableExtension và DisableExtension trên org.gnome.Shell."
|
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:5
|
|
msgid "Whether to collect stats about applications usage"
|
|
msgstr "Có thu thập thống kê sử dụng ứng dụng không"
|
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:6
|
|
msgid ""
|
|
"The shell normally monitors active applications in order to present the most "
|
|
"used ones (e.g. in launchers). While this data will be kept private, you may "
|
|
"want to disable this for privacy reasons. Please note that doing so won't "
|
|
"remove already saved data."
|
|
msgstr ""
|
|
"GNOME Shell bình thường sẽ theo dõi các ứng dụng tích cực để thể hiện phù "
|
|
"hợp (ví dụ, bộ phóng). Mặc dù thông tin này là riêng tư, bạn vẫn có thể tắt "
|
|
"vì lý do cá nhân. Chú ý là làm vậy sẽ không xoá bỏ những dữ liệu đã có."
|
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:7
|
|
msgid "List of desktop file IDs for favorite applications"
|
|
msgstr "Danh sách ID tập tin desktop của ứng dụng yêu thích"
|
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:8
|
|
msgid ""
|
|
"The applications corresponding to these identifiers will be displayed in the "
|
|
"favorites area."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ứng dụng tương ứng với những định danh này sẽ được hiển thị ở vùng ưa thích."
|
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:9
|
|
msgid "List of categories that should be displayed as folders"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:10
|
|
msgid ""
|
|
"Each category name in this list will be represented as folder in the "
|
|
"application view, rather than being displayed inline in the main view."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:11
|
|
msgid "History for command (Alt-F2) dialog"
|
|
msgstr "Hộp thoại lịch sử lệnh (Alt-F2)"
|
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:12
|
|
msgid "History for the looking glass dialog"
|
|
msgstr "Lịch sử hộp thoại looking glass"
|
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:13
|
|
msgid ""
|
|
"Internally used to store the last IM presence explicitly set by the user. "
|
|
"The value here is from the TpConnectionPresenceType enumeration."
|
|
msgstr ""
|
|
"Dùng để lưu nội bộ sự hiện diện IM lần cuối do người dùng đặt. Giá trị ở đây "
|
|
"từ enumeration TpConnectionPresenceType."
|
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:14
|
|
msgid ""
|
|
"Internally used to store the last session presence status for the user. The "
|
|
"value here is from the GsmPresenceStatus enumeration."
|
|
msgstr ""
|
|
"Dùng để lưu nội bộ sự hiện diện IM lần cuối do người dùng đặt. Giá trị ở đây "
|
|
"từ enumeration GsmPresenceStatus."
|
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:15
|
|
msgid "Always show the 'Log out' menuitem in the user menu."
|
|
msgstr "Luôn hiện mục \"Đăng xuất\" trên trình đơn người dùng."
|
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:16
|
|
msgid ""
|
|
"This key overrides the automatic hiding of the 'Log out' menuitem in single-"
|
|
"user, single-session situations."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:17
|
|
msgid ""
|
|
"Whether to remember password for mounting encrypted or remote filesystems"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:18
|
|
msgid ""
|
|
"The shell will request a password when an encrypted device or a remote "
|
|
"filesystem is mounted. If the password can be saved for future use a "
|
|
"'Remember Password' checkbox will be present. This key sets the default "
|
|
"state of the checkbox."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:19
|
|
msgid "Show the week date in the calendar"
|
|
msgstr "Hiện tuần trên lịch"
|
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:20
|
|
msgid "If true, display the ISO week date in the calendar."
|
|
msgstr "Nếu đúng (true), hiện tuần ISO trong lịch."
|
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:21
|
|
msgid "Keybinding to open the application menu"
|
|
msgstr "Phím mở trình đơn ứng dụng"
|
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:22
|
|
msgid "Keybinding to open the application menu."
|
|
msgstr "Phím mở trình đơn ứng dụng."
|
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:23
|
|
msgid "Keybinding to open the \"Show Applications\" view"
|
|
msgstr "Phím hiện ứng dụng"
|
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:24
|
|
msgid ""
|
|
"Keybinding to open the \"Show Applications\" view of the Activities Overview."
|
|
msgstr "Phím hiện ứng dụng trong tổng quan hoạt động."
|
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:25
|
|
msgid "Keybinding to toggle the visibility of the message tray"
|
|
msgstr "Phím bật/tắt hiện khay thông báo"
|
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:26
|
|
msgid "Keybinding to toggle the visibility of the message tray."
|
|
msgstr "Phím bật/tắt hiện khay thông báo."
|
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:27
|
|
msgid "Keybinding to focus the active notification"
|
|
msgstr "Phím tập trung vào thông báo hoạt động"
|
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:28
|
|
msgid "Keybinding to focus the active notification."
|
|
msgstr "Phím tập trung vào thông báo hoạt động."
|
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:29
|
|
msgid "Keybinding to toggle the screen recorder"
|
|
msgstr "Phím bật/tắt trình thu màn hình"
|
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:30
|
|
msgid "Keybinding to start/stop the builtin screen recorder."
|
|
msgstr "Phím chạy hoặc ngừng trình thu màn hình."
|
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:31
|
|
msgid "Which keyboard to use"
|
|
msgstr "Loại bàn phím cần dùng"
|
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:32
|
|
msgid "The type of keyboard to use."
|
|
msgstr "Loại bàn phím cần dùng."
|
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:33
|
|
msgid "Framerate used for recording screencasts."
|
|
msgstr "Tốc độ khung dùng lưu screencast."
|
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:34
|
|
msgid ""
|
|
"The framerate of the resulting screencast recordered by GNOME Shell's "
|
|
"screencast recorder in frames-per-second."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tốc độ khung của screencast lưu bởi bộ thu GNOME Shell theo số khung mỗi "
|
|
"giây."
|
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:35
|
|
msgid "The gstreamer pipeline used to encode the screencast"
|
|
msgstr "Ống dẫn gstreamer để thu screencast"
|
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:37
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Sets the GStreamer pipeline used to encode recordings. It follows the syntax "
|
|
"used for gst-launch. The pipeline should have an unconnected sink pad where "
|
|
"the recorded video is recorded. It will normally have a unconnected source "
|
|
"pad; output from that pad will be written into the output file. However the "
|
|
"pipeline can also take care of its own output - this might be used to send "
|
|
"the output to an icecast server via shout2send or similar. When unset or set "
|
|
"to an empty value, the default pipeline will be used. This is currently "
|
|
"'vp8enc min_quantizer=13 max_quantizer=13 cpu-used=5 deadline=1000000 "
|
|
"threads=%T ! queue ! webmmux' and records to WEBM using the VP8 codec. %T is "
|
|
"used as a placeholder for a guess at the optimal thread count on the system."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đặt ống dẫn GStreamer dùng để thu hình. Tuân theo cú pháp gst-launch. Ống "
|
|
"dẫn nên có pad sink không kết nối, nơi bắt đầu thu. Bình thường cũng nên có "
|
|
"source pad không kết nối; đầu ra từ pad sẽ được ghi vào tập tin kết quả. Tuy "
|
|
"nhiên ống dẫn có thể tự lưu đầu ra riêng - có thể hữu dụng để gửi kết quả "
|
|
"đến máy chủ icecast thông qua shout2send hoặc tương tự. Nếu bỏ chọn hoặc đặt "
|
|
"giá trị rỗng, ống dẫn mặc định sẽ được dùng, hiện thời là 'vp8enc "
|
|
"min_quantizer=13 max_quantizer=13 cpu-used=5 deadline=1000000 threads=%T ! "
|
|
"queue ! webmmux' và lưu ở dạng WEBM dùng VP8 codec. %T được dùng để thế chỗ "
|
|
"cho số thread dự đoán tối ưu cho hệ thống."
|
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:38
|
|
msgid "File extension used for storing the screencast"
|
|
msgstr "Phần mở rộng dùng để lưu screencast"
|
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:39
|
|
msgid ""
|
|
"The filename for recorded screencasts will be a unique filename based on the "
|
|
"current date, and use this extension. It should be changed when recording to "
|
|
"a different container format."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tên tập tin cho screencast được lưu sẽ là tên độc nhất dự trên ngày hiện "
|
|
"thời, và dùng phần mở rộng này. Khi lưu ở định dạng khác nhau thì tên này "
|
|
"cũng nên khác nhau."
|
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:40
|
|
msgid "The application icon mode."
|
|
msgstr "Chế độ biểu tượng ứng dụng."
|
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:41
|
|
msgid ""
|
|
"Configures how the windows are shown in the switcher. Valid possibilities "
|
|
"are 'thumbnail-only' (shows a thumbnail of the window), 'app-icon-"
|
|
"only' (shows only the application icon) or 'both'."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:42
|
|
msgid "Attach modal dialog to the parent window"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:43
|
|
msgid ""
|
|
"This key overrides the key in org.gnome.mutter when running GNOME Shell."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:44
|
|
msgid "Arrangement of buttons on the titlebar"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:45
|
|
msgid ""
|
|
"This key overrides the key in org.gnome.desktop.wm.preferences when running "
|
|
"GNOME Shell."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:46
|
|
msgid "Enable edge tiling when dropping windows on screen edges"
|
|
msgstr "Bật xếp lớp ở cạnh khi thả cửa sổ vào cạnh màn hình"
|
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:47
|
|
msgid "Workspaces are managed dynamically"
|
|
msgstr "Quản lý động vùng làm việc"
|
|
|
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:48
|
|
msgid "Workspaces only on primary monitor"
|
|
msgstr "Vùng làm việc chỉ ở trên màn hình chính"
|
|
|
|
#: ../js/extensionPrefs/main.js:125
|
|
#, c-format
|
|
msgid "There was an error loading the preferences dialog for %s:"
|
|
msgstr "Lỗi nạp hộp thoại tuỳ thích cho %s:"
|
|
|
|
#: ../js/extensionPrefs/main.js:165
|
|
msgid "Extension"
|
|
msgstr "Phần mở rộng"
|
|
|
|
#: ../js/extensionPrefs/main.js:189
|
|
msgid "Select an extension to configure using the combobox above."
|
|
msgstr "Chọn phần mở rộng để cấu hình dùng hộp chọn."
|
|
|
|
#: ../js/gdm/loginDialog.js:405
|
|
msgid "Session…"
|
|
msgstr "Phiên làm việc…"
|
|
|
|
#. translators: this message is shown below the user list on the
|
|
#. login screen. It can be activated to reveal an entry for
|
|
#. manually entering the username.
|
|
#: ../js/gdm/loginDialog.js:629
|
|
msgid "Not listed?"
|
|
msgstr "Không có trong danh sách?"
|
|
|
|
#: ../js/gdm/loginDialog.js:783 ../js/ui/components/networkAgent.js:137
|
|
#: ../js/ui/components/polkitAgent.js:162 ../js/ui/endSessionDialog.js:375
|
|
#: ../js/ui/extensionDownloader.js:195 ../js/ui/shellMountOperation.js:399
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:415 ../js/ui/unlockDialog.js:126
|
|
#: ../js/ui/userMenu.js:932
|
|
msgid "Cancel"
|
|
msgstr "Thôi"
|
|
|
|
#: ../js/gdm/loginDialog.js:799
|
|
msgctxt "button"
|
|
msgid "Sign In"
|
|
msgstr "Đăng nhập"
|
|
|
|
#: ../js/gdm/loginDialog.js:799
|
|
msgid "Next"
|
|
msgstr "Tới"
|
|
|
|
#. TTLS and PEAP are actually much more complicated, but this complication
|
|
#. is not visible here since we only care about phase2 authentication
|
|
#. (and don't even care of which one)
|
|
#: ../js/gdm/loginDialog.js:904 ../js/ui/components/networkAgent.js:260
|
|
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:278
|
|
msgid "Username: "
|
|
msgstr "Tên người dùng: "
|
|
|
|
#: ../js/gdm/loginDialog.js:1157
|
|
msgid "Login Window"
|
|
msgstr "Cửa sổ đặt nhập"
|
|
|
|
#. Translators: accessible name of the power menu in the login screen
|
|
#: ../js/gdm/powerMenu.js:36
|
|
msgid "Power"
|
|
msgstr "Nguồn"
|
|
|
|
#: ../js/gdm/powerMenu.js:93 ../js/ui/userMenu.js:694 ../js/ui/userMenu.js:698
|
|
#: ../js/ui/userMenu.js:814
|
|
msgid "Suspend"
|
|
msgstr "Ngưng"
|
|
|
|
#: ../js/gdm/powerMenu.js:98
|
|
msgid "Restart"
|
|
msgstr "Khởi động lại"
|
|
|
|
#: ../js/gdm/powerMenu.js:103 ../js/ui/userMenu.js:696
|
|
#: ../js/ui/userMenu.js:698 ../js/ui/userMenu.js:813 ../js/ui/userMenu.js:936
|
|
msgid "Power Off"
|
|
msgstr "Tắt máy"
|
|
|
|
#: ../js/gdm/util.js:182
|
|
msgid "Authentication error"
|
|
msgstr "Lỗi xác thực"
|
|
|
|
#. Translators: this message is shown below the password entry field
|
|
#. to indicate the user can swipe their finger instead
|
|
#: ../js/gdm/util.js:299
|
|
msgid "(or swipe finger)"
|
|
msgstr "(hoặc quẹt ngón tay)"
|
|
|
|
#: ../js/gdm/util.js:324
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(e.g., user or %s)"
|
|
msgstr "(ví dụ người dùng hoặc %s)"
|
|
|
|
#: ../js/misc/util.js:94
|
|
msgid "Command not found"
|
|
msgstr "Không tìm thấy lệnh"
|
|
|
|
#. Replace "Error invoking GLib.shell_parse_argv: " with
|
|
#. something nicer
|
|
#: ../js/misc/util.js:127
|
|
msgid "Could not parse command:"
|
|
msgstr "Không thể phân tích lệnh:"
|
|
|
|
#: ../js/misc/util.js:135
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Execution of '%s' failed:"
|
|
msgstr "Lỗi thực hiện '%s':"
|
|
|
|
#: ../js/ui/appDisplay.js:348
|
|
msgid "Frequent"
|
|
msgstr "Thường dùng"
|
|
|
|
#: ../js/ui/appDisplay.js:355
|
|
msgid "All"
|
|
msgstr "Tất cả"
|
|
|
|
#: ../js/ui/appDisplay.js:913
|
|
msgid "New Window"
|
|
msgstr "Cửa sổ mới"
|
|
|
|
#: ../js/ui/appDisplay.js:916 ../js/ui/dash.js:284
|
|
msgid "Remove from Favorites"
|
|
msgstr "Bỏ đánh dấu ưa thích"
|
|
|
|
#: ../js/ui/appDisplay.js:917
|
|
msgid "Add to Favorites"
|
|
msgstr "Đánh dấu ưa thích"
|
|
|
|
#: ../js/ui/appFavorites.js:87
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s has been added to your favorites."
|
|
msgstr "Đã được đánh dấu ưa thích cho %s."
|
|
|
|
#: ../js/ui/appFavorites.js:121
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s has been removed from your favorites."
|
|
msgstr "Đã bỏ đánh dấu ưa thích cho %s"
|
|
|
|
#: ../js/ui/backgroundMenu.js:19 ../js/ui/userMenu.js:787
|
|
msgid "Settings"
|
|
msgstr "Thiết lập"
|
|
|
|
#: ../js/ui/backgroundMenu.js:21
|
|
msgid "Change Background…"
|
|
msgstr "Thay đổi nền…"
|
|
|
|
#. Translators: Shown in calendar event list for all day events
|
|
#. * Keep it short, best if you can use less then 10 characters
|
|
#.
|
|
#: ../js/ui/calendar.js:62
|
|
msgctxt "event list time"
|
|
msgid "All Day"
|
|
msgstr "Cả ngày"
|
|
|
|
#. Translators: Shown in calendar event list, if 24h format,
|
|
#. \u2236 is a ratio character, similar to :
|
|
#: ../js/ui/calendar.js:68
|
|
msgctxt "event list time"
|
|
msgid "%H\\u2236%M"
|
|
msgstr "%H\\u2236%M"
|
|
|
|
#. Transators: Shown in calendar event list, if 12h format,
|
|
#. \u2236 is a ratio character, similar to : and \u2009 is
|
|
#. a thin space
|
|
#: ../js/ui/calendar.js:77
|
|
msgctxt "event list time"
|
|
msgid "%l\\u2236%M\\u2009%p"
|
|
msgstr "%l\\u2236%M\\u2009%p"
|
|
|
|
#. Translators: Calendar grid abbreviation for Sunday.
|
|
#. *
|
|
#. * NOTE: These grid abbreviations are always shown together
|
|
#. * and in order, e.g. "S M T W T F S".
|
|
#.
|
|
#: ../js/ui/calendar.js:108
|
|
msgctxt "grid sunday"
|
|
msgid "S"
|
|
msgstr "C"
|
|
|
|
#. Translators: Calendar grid abbreviation for Monday
|
|
#: ../js/ui/calendar.js:110
|
|
msgctxt "grid monday"
|
|
msgid "M"
|
|
msgstr "2"
|
|
|
|
#. Translators: Calendar grid abbreviation for Tuesday
|
|
#: ../js/ui/calendar.js:112
|
|
msgctxt "grid tuesday"
|
|
msgid "T"
|
|
msgstr "3"
|
|
|
|
#. Translators: Calendar grid abbreviation for Wednesday
|
|
#: ../js/ui/calendar.js:114
|
|
msgctxt "grid wednesday"
|
|
msgid "W"
|
|
msgstr "4"
|
|
|
|
#. Translators: Calendar grid abbreviation for Thursday
|
|
#: ../js/ui/calendar.js:116
|
|
msgctxt "grid thursday"
|
|
msgid "T"
|
|
msgstr "5"
|
|
|
|
#. Translators: Calendar grid abbreviation for Friday
|
|
#: ../js/ui/calendar.js:118
|
|
msgctxt "grid friday"
|
|
msgid "F"
|
|
msgstr "6"
|
|
|
|
#. Translators: Calendar grid abbreviation for Saturday
|
|
#: ../js/ui/calendar.js:120
|
|
msgctxt "grid saturday"
|
|
msgid "S"
|
|
msgstr "7"
|
|
|
|
#. Translators: Event list abbreviation for Sunday.
|
|
#. *
|
|
#. * NOTE: These list abbreviations are normally not shown together
|
|
#. * so they need to be unique (e.g. Tuesday and Thursday cannot
|
|
#. * both be 'T').
|
|
#.
|
|
#: ../js/ui/calendar.js:133
|
|
msgctxt "list sunday"
|
|
msgid "Su"
|
|
msgstr "CN"
|
|
|
|
#. Translators: Event list abbreviation for Monday
|
|
#: ../js/ui/calendar.js:135
|
|
msgctxt "list monday"
|
|
msgid "M"
|
|
msgstr "T2"
|
|
|
|
#. Translators: Event list abbreviation for Tuesday
|
|
#: ../js/ui/calendar.js:137
|
|
msgctxt "list tuesday"
|
|
msgid "T"
|
|
msgstr "T3"
|
|
|
|
#. Translators: Event list abbreviation for Wednesday
|
|
#: ../js/ui/calendar.js:139
|
|
msgctxt "list wednesday"
|
|
msgid "W"
|
|
msgstr "T4"
|
|
|
|
#. Translators: Event list abbreviation for Thursday
|
|
#: ../js/ui/calendar.js:141
|
|
msgctxt "list thursday"
|
|
msgid "Th"
|
|
msgstr "T5"
|
|
|
|
#. Translators: Event list abbreviation for Friday
|
|
#: ../js/ui/calendar.js:143
|
|
msgctxt "list friday"
|
|
msgid "F"
|
|
msgstr "T6"
|
|
|
|
#. Translators: Event list abbreviation for Saturday
|
|
#: ../js/ui/calendar.js:145
|
|
msgctxt "list saturday"
|
|
msgid "S"
|
|
msgstr "T7"
|
|
|
|
#. Translators: Text to show if there are no events
|
|
#: ../js/ui/calendar.js:692
|
|
msgid "Nothing Scheduled"
|
|
msgstr "Không có lịch hẹn"
|
|
|
|
#. Translators: Shown on calendar heading when selected day occurs on current year
|
|
#: ../js/ui/calendar.js:708
|
|
msgctxt "calendar heading"
|
|
msgid "%A, %B %d"
|
|
msgstr "%A, %d %B"
|
|
|
|
#. Translators: Shown on calendar heading when selected day occurs on different year
|
|
#: ../js/ui/calendar.js:711
|
|
msgctxt "calendar heading"
|
|
msgid "%A, %B %d, %Y"
|
|
msgstr "%A, %d %B %Y"
|
|
|
|
#: ../js/ui/calendar.js:721
|
|
msgid "Today"
|
|
msgstr "Hôm nay"
|
|
|
|
#: ../js/ui/calendar.js:725
|
|
msgid "Tomorrow"
|
|
msgstr "Ngày mai"
|
|
|
|
#: ../js/ui/calendar.js:736
|
|
msgid "This week"
|
|
msgstr "Tuần này"
|
|
|
|
#: ../js/ui/calendar.js:744
|
|
msgid "Next week"
|
|
msgstr "Tuần tới"
|
|
|
|
#: ../js/ui/components/automountManager.js:90
|
|
msgid "External drive connected"
|
|
msgstr "Ổ ngoài đã kết nối"
|
|
|
|
#: ../js/ui/components/automountManager.js:101
|
|
msgid "External drive disconnected"
|
|
msgstr "Ổ ngoài đã ngắt kết nối"
|
|
|
|
#: ../js/ui/components/autorunManager.js:294
|
|
msgid "Removable Devices"
|
|
msgstr "Thiết bị di động"
|
|
|
|
#: ../js/ui/components/autorunManager.js:593
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Open with %s"
|
|
msgstr "Mở bằng %s"
|
|
|
|
#: ../js/ui/components/autorunManager.js:619
|
|
msgid "Eject"
|
|
msgstr "Đẩy ra"
|
|
|
|
#: ../js/ui/components/keyring.js:82 ../js/ui/components/polkitAgent.js:268
|
|
msgid "Password:"
|
|
msgstr "Mật khẩu:"
|
|
|
|
#: ../js/ui/components/keyring.js:101
|
|
msgid "Type again:"
|
|
msgstr "Nhập lại:"
|
|
|
|
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:132
|
|
msgid "Connect"
|
|
msgstr "Kết nối"
|
|
|
|
#. Cisco LEAP
|
|
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:223
|
|
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:235
|
|
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:262
|
|
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:282
|
|
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:292
|
|
msgid "Password: "
|
|
msgstr "Mật khẩu: "
|
|
|
|
#. static WEP
|
|
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:228
|
|
msgid "Key: "
|
|
msgstr "Khoá: "
|
|
|
|
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:266
|
|
msgid "Identity: "
|
|
msgstr "Định danh: "
|
|
|
|
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:268
|
|
msgid "Private key password: "
|
|
msgstr "Mật khẩu khoá riêng: "
|
|
|
|
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:280
|
|
msgid "Service: "
|
|
msgstr "Dịch vụ: "
|
|
|
|
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:309
|
|
msgid "Authentication required by wireless network"
|
|
msgstr "Mạng không dây cần xác thực"
|
|
|
|
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:310
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Passwords or encryption keys are required to access the wireless network "
|
|
"'%s'."
|
|
msgstr "Cần mật mã hoặc khoá mã để truy cập mạng không dây '%s'"
|
|
|
|
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:314
|
|
msgid "Wired 802.1X authentication"
|
|
msgstr "Xác thực Wired 802.1X"
|
|
|
|
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:316
|
|
msgid "Network name: "
|
|
msgstr "Tên mạng: "
|
|
|
|
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:321
|
|
msgid "DSL authentication"
|
|
msgstr "Xác thực DSL"
|
|
|
|
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:328
|
|
msgid "PIN code required"
|
|
msgstr "Cần mã PIN"
|
|
|
|
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:329
|
|
msgid "PIN code is needed for the mobile broadband device"
|
|
msgstr "Thiết bị di động băng thông rộng cần mã PIN"
|
|
|
|
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:330
|
|
msgid "PIN: "
|
|
msgstr "PIN: "
|
|
|
|
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:336
|
|
msgid "Mobile broadband network password"
|
|
msgstr "Mật khẩu mạng băng thông rộng"
|
|
|
|
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:337
|
|
#, c-format
|
|
msgid "A password is required to connect to '%s'."
|
|
msgstr "Cần mật khẩu để kết nối đến '%s'."
|
|
|
|
#: ../js/ui/components/polkitAgent.js:55
|
|
msgid "Authentication Required"
|
|
msgstr "Cần xác thực"
|
|
|
|
#: ../js/ui/components/polkitAgent.js:93
|
|
msgid "Administrator"
|
|
msgstr "Quản trị"
|
|
|
|
#: ../js/ui/components/polkitAgent.js:165
|
|
msgid "Authenticate"
|
|
msgstr "Xác thực"
|
|
|
|
#. Translators: "that didn't work" refers to the fact that the
|
|
#. * requested authentication was not gained; this can happen
|
|
#. * because of an authentication error (like invalid password),
|
|
#. * for instance.
|
|
#: ../js/ui/components/polkitAgent.js:256 ../js/ui/shellMountOperation.js:383
|
|
msgid "Sorry, that didn't work. Please try again."
|
|
msgstr "Rất tiếc, không được. Vui lòng thử lại."
|
|
|
|
#. Translators: this is a filename used for screencast recording
|
|
#: ../js/ui/components/recorder.js:48
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Screencast from %d %t"
|
|
msgstr "Screencast from %d %t"
|
|
|
|
#. FIXME: We don't have a 'chat room' icon (bgo #653737) use
|
|
#. system-users for now as Empathy does.
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:238
|
|
msgid "Invitation"
|
|
msgstr "Lời mời"
|
|
|
|
#. We got the TpContact
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:298
|
|
msgid "Call"
|
|
msgstr "Gọi"
|
|
|
|
#. We got the TpContact
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:314
|
|
msgid "File Transfer"
|
|
msgstr "Truyền tập tin"
|
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:418
|
|
msgid "Chat"
|
|
msgstr "Tán gẫu"
|
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:480
|
|
msgid "Unmute"
|
|
msgstr "Ngừng im lặng"
|
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:480
|
|
msgid "Mute"
|
|
msgstr "Im lặng"
|
|
|
|
#. Translators: this is the word "Yesterday" followed by a time string. i.e. "Yesterday, 14:30"
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:942
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "<b>Yesterday</b>, <b>%H:%M</b>"
|
|
msgstr "<b>Hôm qua</b>, <b>%H:%M</b>"
|
|
|
|
#. Translators: this is the week day name followed by a time string. i.e. "Monday, 14:30
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:948
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "<b>%A</b>, <b>%H:%M</b>"
|
|
msgstr "<b>%A</b>, <b>%H:%M</b>"
|
|
|
|
#. Translators: this is the month name and day number followed by a time string. i.e. "May 25, 14:30"
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:953
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "<b>%B</b> <b>%d</b>, <b>%H:%M</b>"
|
|
msgstr "<b>%d</b> <b>%B</b>, <b>%H:%M</b>"
|
|
|
|
#. Translators: this is the month name, day number, year number followed by a time string. i.e. "May 25 2012, 14:30"
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:957
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "<b>%B</b> <b>%d</b> <b>%Y</b>, <b>%H:%M</b> "
|
|
msgstr "<b>%H:%M</b>, <b>%d</b> <b>%B</b> <b>%Y</b> "
|
|
|
|
#. Translators: this is the other person changing their old IM name to their new
|
|
#. IM name.
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:985
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is now known as %s"
|
|
msgstr "%s bây giờ đổi thành %s"
|
|
|
|
#. translators: argument is a room name like
|
|
#. * room@jabber.org for example.
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1088
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invitation to %s"
|
|
msgstr "Mời vào phòng %s"
|
|
|
|
#. translators: first argument is the name of a contact and the second
|
|
#. * one the name of a room. "Alice is inviting you to join room@jabber.org
|
|
#. * for example.
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1096
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is inviting you to join %s"
|
|
msgstr "%s đang mời bạn vào phòng %s"
|
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1098
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1137
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1177
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1240
|
|
msgid "Decline"
|
|
msgstr "Từ chối"
|
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1099
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1178
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1241
|
|
msgid "Accept"
|
|
msgstr "Đồng ý"
|
|
|
|
#. translators: argument is a contact name like Alice for example.
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1129
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Video call from %s"
|
|
msgstr "Cuộc gọi video từ %s"
|
|
|
|
#. translators: argument is a contact name like Alice for example.
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1132
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Call from %s"
|
|
msgstr "Cuộc gọi từ %s"
|
|
|
|
#. translators: this is a button label (verb), not a noun
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1139
|
|
msgid "Answer"
|
|
msgstr "Trả lời"
|
|
|
|
#. To translators: The first parameter is
|
|
#. * the contact's alias and the second one is the
|
|
#. * file name. The string will be something
|
|
#. * like: "Alice is sending you test.ogg"
|
|
#.
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1171
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is sending you %s"
|
|
msgstr "%s đang gửi bạn %s"
|
|
|
|
#. To translators: The parameter is the contact's alias
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1206
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s would like permission to see when you are online"
|
|
msgstr "%s muốn được phép được thông báo khi bạn trực tuyến"
|
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1298
|
|
msgid "Network error"
|
|
msgstr "Lỗi mạng"
|
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1300
|
|
msgid "Authentication failed"
|
|
msgstr "Lỗi xác thực"
|
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1302
|
|
msgid "Encryption error"
|
|
msgstr "Lỗi mã hoá"
|
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1304
|
|
msgid "Certificate not provided"
|
|
msgstr "Chưa cung cấp chứng nhận"
|
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1306
|
|
msgid "Certificate untrusted"
|
|
msgstr "Chứng nhận không đáng tin"
|
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1308
|
|
msgid "Certificate expired"
|
|
msgstr "Chứng nhận hết hạn"
|
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1310
|
|
msgid "Certificate not activated"
|
|
msgstr "Chứng nhận chưa kích hoạt"
|
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1312
|
|
msgid "Certificate hostname mismatch"
|
|
msgstr "Tên máy của chứng nhận không khớp"
|
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1314
|
|
msgid "Certificate fingerprint mismatch"
|
|
msgstr "Dấu vân tay chứng nhận không khớp"
|
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1316
|
|
msgid "Certificate self-signed"
|
|
msgstr "Chứng nhận tự ký"
|
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1318
|
|
msgid "Status is set to offline"
|
|
msgstr "Đã đặt trạng thái là ngoại tuyến"
|
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1320
|
|
msgid "Encryption is not available"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ mã hoá"
|
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1322
|
|
msgid "Certificate is invalid"
|
|
msgstr "Chứng nhận không hợp lệ"
|
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1324
|
|
msgid "Connection has been refused"
|
|
msgstr "Kết nối bị từ chối"
|
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1326
|
|
msgid "Connection can't be established"
|
|
msgstr "Không thể tạo kết nối"
|
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1328
|
|
msgid "Connection has been lost"
|
|
msgstr "Mất kết nối"
|
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1330
|
|
msgid "This account is already connected to the server"
|
|
msgstr "Tài khoản này đã kết nối đến máy chủ"
|
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1332
|
|
msgid ""
|
|
"Connection has been replaced by a new connection using the same resource"
|
|
msgstr "Kết nối bị thay thế bằng một kết nối mới cùng tài nguyên"
|
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1334
|
|
msgid "The account already exists on the server"
|
|
msgstr "Tài khoản đã có trên máy chủ"
|
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1336
|
|
msgid "Server is currently too busy to handle the connection"
|
|
msgstr "Máy chủ đang bận không thể xử lý kết nối"
|
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1338
|
|
msgid "Certificate has been revoked"
|
|
msgstr "Chứng nhận bị thu hồi"
|
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1340
|
|
msgid ""
|
|
"Certificate uses an insecure cipher algorithm or is cryptographically weak"
|
|
msgstr "Chứng nhận dùng thuật toán mật mã yếu hoặc không an toàn"
|
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1342
|
|
msgid ""
|
|
"The length of the server certificate, or the depth of the server certificate "
|
|
"chain, exceed the limits imposed by the cryptography library"
|
|
msgstr ""
|
|
"Độ dài của chứng nhận máy chủ, hoặc độ sâu của chuỗi chứng nhận, vượt quá "
|
|
"giới hạn của thư viện mật mã"
|
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1344
|
|
msgid "Internal error"
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ"
|
|
|
|
#. translators: argument is the account name, like
|
|
#. * name@jabber.org for example.
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1354
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to connect to %s"
|
|
msgstr "Không thể kết nối đến %s"
|
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1359
|
|
msgid "View account"
|
|
msgstr "Xem tài khoản"
|
|
|
|
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1398
|
|
msgid "Unknown reason"
|
|
msgstr "Lý do không biết"
|
|
|
|
#: ../js/ui/ctrlAltTab.js:29 ../js/ui/viewSelector.js:97
|
|
msgid "Windows"
|
|
msgstr "Cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../js/ui/dash.js:248 ../js/ui/dash.js:286
|
|
msgid "Show Applications"
|
|
msgstr "Hiện ứng dụng"
|
|
|
|
#. Translators: this is the name of the dock/favorites area on
|
|
#. the left of the overview
|
|
#: ../js/ui/dash.js:435
|
|
msgid "Dash"
|
|
msgstr "Neo ứng dụng"
|
|
|
|
#: ../js/ui/dateMenu.js:91
|
|
msgid "Open Calendar"
|
|
msgstr "Mở lịch"
|
|
|
|
#: ../js/ui/dateMenu.js:96
|
|
msgid "Open Clocks"
|
|
msgstr "Mở đồng hồ"
|
|
|
|
#: ../js/ui/dateMenu.js:105
|
|
msgid "Date & Time Settings"
|
|
msgstr "Thiết lập ngày giờ"
|
|
|
|
#. Translators: This is the date format to use when the calendar popup is
|
|
#. * shown - it is shown just below the time in the shell (e.g. "Tue 9:29 AM").
|
|
#.
|
|
#: ../js/ui/dateMenu.js:205
|
|
msgid "%A %B %e, %Y"
|
|
msgstr "%A %e %B, %Y"
|
|
|
|
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:63
|
|
#, c-format
|
|
msgctxt "title"
|
|
msgid "Log Out %s"
|
|
msgstr "Đăng xuất %s"
|
|
|
|
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:64
|
|
msgctxt "title"
|
|
msgid "Log Out"
|
|
msgstr "Đăng xuất"
|
|
|
|
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:65
|
|
msgid "Click Log Out to quit these applications and log out of the system."
|
|
msgstr "Nhấn Đăng xuất để thoát những ứng dụng này và đăng xuất khỏi hệ thống."
|
|
|
|
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:67
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s will be logged out automatically in %d second."
|
|
msgid_plural "%s will be logged out automatically in %d seconds."
|
|
msgstr[0] "Sẽ tự động đăng xuất %s sau %d giây."
|
|
|
|
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:72
|
|
#, c-format
|
|
msgid "You will be logged out automatically in %d second."
|
|
msgid_plural "You will be logged out automatically in %d seconds."
|
|
msgstr[0] "Bạn sẽ tự động đăng xuất sau %d giây."
|
|
|
|
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:76
|
|
msgid "Logging out of the system."
|
|
msgstr "Đang xuất khỏi hệ thống."
|
|
|
|
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:78
|
|
msgctxt "button"
|
|
msgid "Log Out"
|
|
msgstr "Đăng xuất"
|
|
|
|
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:83
|
|
msgctxt "title"
|
|
msgid "Power Off"
|
|
msgstr "Tắt máy"
|
|
|
|
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:84
|
|
msgid "Click Power Off to quit these applications and power off the system."
|
|
msgstr "Nhấn Tắt máy để thoát những ứng dụng này và tắt máy."
|
|
|
|
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:86
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The system will power off automatically in %d second."
|
|
msgid_plural "The system will power off automatically in %d seconds."
|
|
msgstr[0] "Hệ thống sẽ tự động tắt sau %d giây."
|
|
|
|
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:90
|
|
msgid "Powering off the system."
|
|
msgstr "Tắt máy."
|
|
|
|
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:92 ../js/ui/endSessionDialog.js:109
|
|
msgctxt "button"
|
|
msgid "Restart"
|
|
msgstr "Khởi động lại"
|
|
|
|
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:94
|
|
msgctxt "button"
|
|
msgid "Power Off"
|
|
msgstr "Tắt máy"
|
|
|
|
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:100
|
|
msgctxt "title"
|
|
msgid "Restart"
|
|
msgstr "Khởi động lại"
|
|
|
|
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:101
|
|
msgid "Click Restart to quit these applications and restart the system."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhấn Khởi động lại để thoát những ứng dụng này và khởi động lại hệ thống."
|
|
|
|
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:103
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The system will restart automatically in %d second."
|
|
msgid_plural "The system will restart automatically in %d seconds."
|
|
msgstr[0] "Hệ thống sẽ tự động khởi động lại sau %d giây."
|
|
|
|
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:107
|
|
msgid "Restarting the system."
|
|
msgstr "Khởi động lại hệ thống."
|
|
|
|
#: ../js/ui/extensionDownloader.js:199
|
|
msgid "Install"
|
|
msgstr "Cài đặt"
|
|
|
|
#: ../js/ui/extensionDownloader.js:204
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Download and install '%s' from extensions.gnome.org?"
|
|
msgstr "Tải và cài đặt '%s' từ extensions.gnome.org chứ?"
|
|
|
|
#: ../js/ui/keyboard.js:619 ../js/ui/status/keyboard.js:314
|
|
#: ../js/ui/status/power.js:211
|
|
msgid "Keyboard"
|
|
msgstr "Bàn phím"
|
|
|
|
#: ../js/ui/lookingGlass.js:693
|
|
msgid "No extensions installed"
|
|
msgstr "Chưa cài phần mở rộng"
|
|
|
|
#. Translators: argument is an extension UUID.
|
|
#: ../js/ui/lookingGlass.js:747
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s has not emitted any errors."
|
|
msgstr "%s không tạo ra bất kỳ lỗi gì."
|
|
|
|
#: ../js/ui/lookingGlass.js:753
|
|
msgid "Hide Errors"
|
|
msgstr "Ẩn lỗi"
|
|
|
|
#: ../js/ui/lookingGlass.js:757 ../js/ui/lookingGlass.js:817
|
|
msgid "Show Errors"
|
|
msgstr "Hiện lỗi"
|
|
|
|
#: ../js/ui/lookingGlass.js:766
|
|
msgid "Enabled"
|
|
msgstr "Bật"
|
|
|
|
#. translators:
|
|
#. * The device has been disabled
|
|
#: ../js/ui/lookingGlass.js:769 ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:1830
|
|
msgid "Disabled"
|
|
msgstr "Tắt"
|
|
|
|
#: ../js/ui/lookingGlass.js:771
|
|
msgid "Error"
|
|
msgstr "Lỗi"
|
|
|
|
#: ../js/ui/lookingGlass.js:773
|
|
msgid "Out of date"
|
|
msgstr "Hết hạn"
|
|
|
|
#: ../js/ui/lookingGlass.js:775
|
|
msgid "Downloading"
|
|
msgstr "Đang tải về"
|
|
|
|
#: ../js/ui/lookingGlass.js:799
|
|
msgid "View Source"
|
|
msgstr "Xem mã nguồn"
|
|
|
|
#: ../js/ui/lookingGlass.js:808
|
|
msgid "Web Page"
|
|
msgstr "Trang Web"
|
|
|
|
#: ../js/ui/messageTray.js:1182
|
|
msgid "Open"
|
|
msgstr "Mở"
|
|
|
|
#: ../js/ui/messageTray.js:1189
|
|
msgid "Remove"
|
|
msgstr "Loại bỏ"
|
|
|
|
#: ../js/ui/messageTray.js:1501
|
|
msgid "Clear Messages"
|
|
msgstr "Xoá thông báo"
|
|
|
|
#: ../js/ui/messageTray.js:1528
|
|
msgid "Notification Settings"
|
|
msgstr "Thiết lập thông báo"
|
|
|
|
#: ../js/ui/messageTray.js:1707
|
|
msgid "No Messages"
|
|
msgstr "Không có thông báo"
|
|
|
|
#: ../js/ui/messageTray.js:1787
|
|
msgid "Message Tray"
|
|
msgstr "Khay thông báo"
|
|
|
|
#: ../js/ui/messageTray.js:2864
|
|
msgid "System Information"
|
|
msgstr "Thông tin hệ thống"
|
|
|
|
#: ../js/ui/notificationDaemon.js:629 ../src/shell-app.c:374
|
|
msgctxt "program"
|
|
msgid "Unknown"
|
|
msgstr "Không biết"
|
|
|
|
#: ../js/ui/overviewControls.js:460 ../js/ui/screenShield.js:153
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d new message"
|
|
msgid_plural "%d new messages"
|
|
msgstr[0] "%d tin nhắn mới"
|
|
|
|
#: ../js/ui/overview.js:82
|
|
msgid "Undo"
|
|
msgstr "Hoàn lại"
|
|
|
|
#: ../js/ui/overview.js:129
|
|
msgid "Overview"
|
|
msgstr "Tổng quan"
|
|
|
|
#. Translators: this is the text displayed
|
|
#. in the search entry when no search is
|
|
#. active; it should not exceed ~30
|
|
#. characters.
|
|
#: ../js/ui/overview.js:284
|
|
msgid "Type to search…"
|
|
msgstr "Nhập để tìm…"
|
|
|
|
#: ../js/ui/panel.js:613
|
|
msgid "Quit"
|
|
msgstr "Thoát"
|
|
|
|
#. Translators: If there is no suitable word for "Activities"
|
|
#. in your language, you can use the word for "Overview".
|
|
#: ../js/ui/panel.js:642
|
|
msgid "Activities"
|
|
msgstr "Hoạt động"
|
|
|
|
#: ../js/ui/panel.js:983
|
|
msgid "Top Bar"
|
|
msgstr "Thanh đỉnh"
|
|
|
|
#. Translators: this MUST be either "toggle-switch-us"
|
|
#. (for toggle switches containing the English words
|
|
#. "ON" and "OFF") or "toggle-switch-intl" (for toggle
|
|
#. switches containing "◯" and "|"). Other values will
|
|
#. simply result in invisible toggle switches.
|
|
#: ../js/ui/popupMenu.js:727
|
|
msgid "toggle-switch-us"
|
|
msgstr "toggle-switch-intl"
|
|
|
|
#: ../js/ui/runDialog.js:205
|
|
msgid "Enter a Command"
|
|
msgstr "Nhập lệnh"
|
|
|
|
#: ../js/ui/runDialog.js:241
|
|
msgid "Close"
|
|
msgstr "Đóng"
|
|
|
|
#. Translators: This is a time format for a date in
|
|
#. long format
|
|
#: ../js/ui/screenShield.js:90
|
|
msgid "%A, %B %d"
|
|
msgstr "%A, %d %B"
|
|
|
|
#: ../js/ui/screenShield.js:155
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d new notification"
|
|
msgid_plural "%d new notifications"
|
|
msgstr[0] "%d thông báo mới"
|
|
|
|
#: ../js/ui/screenShield.js:442 ../js/ui/userMenu.js:805
|
|
msgid "Lock"
|
|
msgstr "Khoá"
|
|
|
|
#: ../js/ui/screenShield.js:639
|
|
msgid "GNOME needs to lock the screen"
|
|
msgstr "GNOME cần khoá màn hình"
|
|
|
|
#. We could not become modal, so we can't activate the
|
|
#. screenshield. The user is probably very upset at this
|
|
#. point, but any application using global grabs is broken
|
|
#. Just tell him to stop using this app
|
|
#.
|
|
#. XXX: another option is to kick the user into the gdm login
|
|
#. screen, where we're not affected by grabs
|
|
#: ../js/ui/screenShield.js:758 ../js/ui/screenShield.js:1169
|
|
msgid "Unable to lock"
|
|
msgstr "Không thể khoá"
|
|
|
|
#: ../js/ui/screenShield.js:759 ../js/ui/screenShield.js:1170
|
|
msgid "Lock was blocked by an application"
|
|
msgstr "Một ứng dụng đã ngăn cản khoá"
|
|
|
|
#: ../js/ui/searchDisplay.js:431
|
|
msgid "Searching…"
|
|
msgstr "Đang tìm…"
|
|
|
|
#: ../js/ui/searchDisplay.js:475
|
|
msgid "No results."
|
|
msgstr "Không có kết quả."
|
|
|
|
#: ../js/ui/shellEntry.js:29
|
|
msgid "Copy"
|
|
msgstr "Chép"
|
|
|
|
#: ../js/ui/shellEntry.js:34
|
|
msgid "Paste"
|
|
msgstr "Dán"
|
|
|
|
#: ../js/ui/shellEntry.js:105
|
|
msgid "Show Text"
|
|
msgstr "Hiện chữ"
|
|
|
|
#: ../js/ui/shellEntry.js:107
|
|
msgid "Hide Text"
|
|
msgstr "Ẩn chữ"
|
|
|
|
#: ../js/ui/shellMountOperation.js:370
|
|
msgid "Password"
|
|
msgstr "Mật khẩu"
|
|
|
|
#: ../js/ui/shellMountOperation.js:391
|
|
msgid "Remember Password"
|
|
msgstr "Nhớ mật khẩu"
|
|
|
|
#: ../js/ui/shellMountOperation.js:403 ../js/ui/unlockDialog.js:140
|
|
msgid "Unlock"
|
|
msgstr "Bỏ khoá"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/accessibility.js:36
|
|
msgid "Accessibility"
|
|
msgstr "Khả năng truy cập"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/accessibility.js:41
|
|
msgid "Zoom"
|
|
msgstr "Phóng to"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/accessibility.js:48
|
|
msgid "Screen Reader"
|
|
msgstr "Trình đọc màn hình"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/accessibility.js:52
|
|
msgid "Screen Keyboard"
|
|
msgstr "Bàn phím màn hình"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/accessibility.js:56
|
|
msgid "Visual Alerts"
|
|
msgstr "Cảnh báo trực quan"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/accessibility.js:59
|
|
msgid "Sticky Keys"
|
|
msgstr "Phím dính"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/accessibility.js:62
|
|
msgid "Slow Keys"
|
|
msgstr "Phím chậm"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/accessibility.js:65
|
|
msgid "Bounce Keys"
|
|
msgstr "Phím dội"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/accessibility.js:68
|
|
msgid "Mouse Keys"
|
|
msgstr "Phím chuột"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/accessibility.js:72
|
|
msgid "Universal Access Settings"
|
|
msgstr "Thiết lập hỗ trợ truy cập"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/accessibility.js:129
|
|
msgid "High Contrast"
|
|
msgstr "Tương phản cao"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/accessibility.js:178
|
|
msgid "Large Text"
|
|
msgstr "Chữ lớn"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:28 ../js/ui/status/bluetooth.js:32
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:289 ../js/ui/status/bluetooth.js:321
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:357 ../js/ui/status/bluetooth.js:388
|
|
#: ../js/ui/status/network.js:826
|
|
msgid "Bluetooth"
|
|
msgstr "Bluetooth"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:45
|
|
msgid "Visibility"
|
|
msgstr "Tầm nhìn"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:59
|
|
msgid "Send Files to Device…"
|
|
msgstr "Gửi tập tin đến thiết bị…"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:60
|
|
msgid "Set Up a New Device…"
|
|
msgstr "Thiết lập thiết bị mới…"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:84
|
|
msgid "Bluetooth Settings"
|
|
msgstr "Thiết lập Bluetooth"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: this means that bluetooth was disabled by hardware rfkill
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:104 ../js/ui/status/network.js:178
|
|
msgid "hardware disabled"
|
|
msgstr "tắt bởi phần cứng"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:197
|
|
msgid "Connection"
|
|
msgstr "Kết nối"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:208 ../js/ui/status/network.js:460
|
|
msgid "disconnecting..."
|
|
msgstr "đang ngắt kết nối..."
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:221 ../js/ui/status/network.js:466
|
|
#: ../js/ui/status/network.js:1546
|
|
msgid "connecting..."
|
|
msgstr "đang kết nối..."
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:239
|
|
msgid "Send Files…"
|
|
msgstr "Gửi tập tin…"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:246
|
|
msgid "Keyboard Settings"
|
|
msgstr "Thiết lập bàn phím"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:249
|
|
msgid "Mouse Settings"
|
|
msgstr "Thiết lập chuột"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:254 ../js/ui/status/volume.js:316
|
|
msgid "Sound Settings"
|
|
msgstr "Thiết lập âm thanh"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:322
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Authorization request from %s"
|
|
msgstr "Yêu cầu cấp quyền từ %s"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:328
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Device %s wants access to the service '%s'"
|
|
msgstr "Thiết bị %s muốn truy cập dịch vụ '%s'"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:330
|
|
msgid "Always grant access"
|
|
msgstr "Luôn cho phép"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:331
|
|
msgid "Grant this time only"
|
|
msgstr "Chỉ cho phép lần này"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:332
|
|
msgid "Reject"
|
|
msgstr "Từ chối"
|
|
|
|
#. Translators: argument is the device short name
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:359
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Pairing confirmation for %s"
|
|
msgstr "Xác nhận kết nối cho %s"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:365 ../js/ui/status/bluetooth.js:396
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Device %s wants to pair with this computer"
|
|
msgstr "Thiết bị %s muốn kết nối với máy tính này"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:366
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Please confirm whether the PIN '%06d' matches the one on the device."
|
|
msgstr "Vui lòng xác nhận PIN '%06d' khớp với số trên thiết bị."
|
|
|
|
#. Translators: this is the verb, not the noun
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:369
|
|
msgid "Matches"
|
|
msgstr "Khớp"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:370
|
|
msgid "Does not match"
|
|
msgstr "Không khớp"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:389
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Pairing request for %s"
|
|
msgstr "Yêu cầu kết nối cho %s"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:397
|
|
msgid "Please enter the PIN mentioned on the device."
|
|
msgstr "Vui lòng nhập số PIN ghi trên thiết bị."
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:414
|
|
msgid "OK"
|
|
msgstr "OK"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/keyboard.js:368
|
|
msgid "Show Keyboard Layout"
|
|
msgstr "Hiện bố trí bàn phím"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/keyboard.js:373
|
|
msgid "Region & Language Settings"
|
|
msgstr "Thiết lập Lãnh thổ và Ngôn ngữ"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/lockScreenMenu.js:43
|
|
msgid "Volume, network, battery"
|
|
msgstr "Đĩa, mạng, pin"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/network.js:104
|
|
msgid "<unknown>"
|
|
msgstr "<không rõ>"
|
|
|
|
#. Translators: this indicates that wireless or wwan is disabled by hardware killswitch
|
|
#: ../js/ui/status/network.js:200
|
|
msgid "disabled"
|
|
msgstr "tắt"
|
|
|
|
#. Translators: this is for network devices that are physically present but are not
|
|
#. under NetworkManager's control (and thus cannot be used in the menu)
|
|
#: ../js/ui/status/network.js:458
|
|
msgid "unmanaged"
|
|
msgstr "không được quản lý"
|
|
|
|
#. Translators: this is for network connections that require some kind of key or password
|
|
#: ../js/ui/status/network.js:469 ../js/ui/status/network.js:1549
|
|
msgid "authentication required"
|
|
msgstr "cần xác thực"
|
|
|
|
#. Translators: this is for devices that require some kind of firmware or kernel
|
|
#. module, which is missing
|
|
#: ../js/ui/status/network.js:479
|
|
msgid "firmware missing"
|
|
msgstr "thiếu firmware"
|
|
|
|
#. Translators: this is for wired network devices that are physically disconnected
|
|
#: ../js/ui/status/network.js:486
|
|
msgid "cable unplugged"
|
|
msgstr "cáp bị tháo"
|
|
|
|
#. Translators: this is for a network device that cannot be activated (for example it
|
|
#. is disabled by rfkill, or it has no coverage
|
|
#: ../js/ui/status/network.js:491
|
|
msgid "unavailable"
|
|
msgstr "không có mặt"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/network.js:493 ../js/ui/status/network.js:1551
|
|
msgid "connection failed"
|
|
msgstr "lỗi kết nối"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/network.js:552 ../js/ui/status/network.js:1435
|
|
#: ../js/ui/status/network.js:1627
|
|
msgid "More…"
|
|
msgstr "Nữa…"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: this is the indication that a connection for another logged in user is active,
|
|
#. and we cannot access its settings (including the name)
|
|
#: ../js/ui/status/network.js:588 ../js/ui/status/network.js:1365
|
|
msgid "Connected (private)"
|
|
msgstr "Đã kết nối (riêng)"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/network.js:667
|
|
msgid "Wired"
|
|
msgstr "Mạng dây"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/network.js:668
|
|
msgid "Auto Ethernet"
|
|
msgstr "Ethernet tự động"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/network.js:695
|
|
msgid "Mobile broadband"
|
|
msgstr "Mạng băng thông rộng"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/network.js:728
|
|
msgid "Auto broadband"
|
|
msgstr "Băng thông rộng tự động"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/network.js:731
|
|
msgid "Auto dial-up"
|
|
msgstr "Quay số tự động"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: this the automatic wireless connection name (including the network name)
|
|
#: ../js/ui/status/network.js:861 ../js/ui/status/network.js:1382
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Auto %s"
|
|
msgstr "%s tự động"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/network.js:863
|
|
msgid "Auto bluetooth"
|
|
msgstr "Bluetooth tự động"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/network.js:1384
|
|
msgid "Auto wireless"
|
|
msgstr "Mạng không dây tự động"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/network.js:1729
|
|
msgid "Enable networking"
|
|
msgstr "Bật nối mạng"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/network.js:1771
|
|
msgid "Wi-Fi"
|
|
msgstr "Wi-Fi"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/network.js:1790
|
|
msgid "Network Settings"
|
|
msgstr "Thiết lập mạng"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/network.js:1807
|
|
msgid "Network Manager"
|
|
msgstr "Trình quản lý mạng"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/network.js:1897
|
|
msgid "Connection failed"
|
|
msgstr "Lỗi kết nối"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/network.js:1898
|
|
msgid "Activation of network connection failed"
|
|
msgstr "Lỗi kích hoạt kết nối mạng"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/network.js:2276
|
|
msgid "Networking is disabled"
|
|
msgstr "Mạng bị tắt"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/power.js:55
|
|
msgid "Battery"
|
|
msgstr "Pin"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/power.js:81
|
|
msgid "Power Settings"
|
|
msgstr "Thiết lập năng lượng"
|
|
|
|
#. 0 is reported when UPower does not have enough data
|
|
#. to estimate battery life
|
|
#: ../js/ui/status/power.js:99
|
|
msgid "Estimating…"
|
|
msgstr "Ước lượng…"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/power.js:106
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d hour remaining"
|
|
msgid_plural "%d hours remaining"
|
|
msgstr[0] "%d giờ còn lại"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: this is a time string, as in "%d hours %d minutes remaining"
|
|
#: ../js/ui/status/power.js:109
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d %s %d %s remaining"
|
|
msgstr "%d %s %d %s còn lại"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/power.js:111
|
|
msgid "hour"
|
|
msgid_plural "hours"
|
|
msgstr[0] "giờ"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/power.js:111
|
|
msgid "minute"
|
|
msgid_plural "minutes"
|
|
msgstr[0] "phút"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/power.js:114
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d minute remaining"
|
|
msgid_plural "%d minutes remaining"
|
|
msgstr[0] "%d phút còn lại"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/power.js:117 ../js/ui/status/power.js:191
|
|
#, c-format
|
|
msgctxt "percent of battery remaining"
|
|
msgid "%d%%"
|
|
msgstr "%d%%"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/power.js:201
|
|
msgid "AC Adapter"
|
|
msgstr "Nguồn AC"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/power.js:203
|
|
msgid "Laptop Battery"
|
|
msgstr "Pin laptop"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/power.js:205
|
|
msgid "UPS"
|
|
msgstr "UPS"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/power.js:207
|
|
msgid "Monitor"
|
|
msgstr "Màn hình"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/power.js:209
|
|
msgid "Mouse"
|
|
msgstr "Chuột"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/power.js:213
|
|
msgid "PDA"
|
|
msgstr "PDA"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/power.js:215
|
|
msgid "Cell Phone"
|
|
msgstr "Điện thoại di động"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/power.js:217
|
|
msgid "Media Player"
|
|
msgstr "Máy nghe nhạc"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/power.js:219
|
|
msgid "Tablet"
|
|
msgstr "Bảng"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/power.js:221
|
|
msgid "Computer"
|
|
msgstr "Máy tính"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/power.js:223
|
|
msgctxt "device"
|
|
msgid "Unknown"
|
|
msgstr "Không biết"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/volume.js:124
|
|
msgid "Volume changed"
|
|
msgstr "Âm lượng đã thay đổi"
|
|
|
|
#. Translators: This is the label for audio volume
|
|
#: ../js/ui/status/volume.js:249 ../js/ui/status/volume.js:297
|
|
msgid "Volume"
|
|
msgstr "Âm lượng"
|
|
|
|
#: ../js/ui/status/volume.js:258
|
|
msgid "Microphone"
|
|
msgstr "Micrô"
|
|
|
|
#: ../js/ui/unlockDialog.js:151
|
|
msgid "Log in as another user"
|
|
msgstr "Đăng nhập người dùng khác"
|
|
|
|
#: ../js/ui/unlockDialog.js:177
|
|
msgid "Unlock Window"
|
|
msgstr "Bỏ khoá cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../js/ui/userMenu.js:192
|
|
msgid "Available"
|
|
msgstr "Có mặt"
|
|
|
|
#: ../js/ui/userMenu.js:195
|
|
msgid "Busy"
|
|
msgstr "Bận"
|
|
|
|
#: ../js/ui/userMenu.js:198
|
|
msgid "Invisible"
|
|
msgstr "Giấu mặt"
|
|
|
|
#: ../js/ui/userMenu.js:201
|
|
msgid "Away"
|
|
msgstr "Vắng mặt"
|
|
|
|
#: ../js/ui/userMenu.js:204
|
|
msgid "Idle"
|
|
msgstr "Nhàn rỗi"
|
|
|
|
#: ../js/ui/userMenu.js:207
|
|
msgid "Offline"
|
|
msgstr "Ngoại tuyến"
|
|
|
|
#: ../js/ui/userMenu.js:779
|
|
msgid "Notifications"
|
|
msgstr "Thông báo"
|
|
|
|
#: ../js/ui/userMenu.js:795
|
|
msgid "Switch User"
|
|
msgstr "Chuyển người dùng"
|
|
|
|
#: ../js/ui/userMenu.js:800
|
|
msgid "Log Out"
|
|
msgstr "Đăng xuất"
|
|
|
|
#: ../js/ui/userMenu.js:820
|
|
msgid "Install Updates & Restart"
|
|
msgstr "Cài đặt bản cập nhật và khởi động lại"
|
|
|
|
#: ../js/ui/userMenu.js:838
|
|
msgid "Your chat status will be set to busy"
|
|
msgstr "Trạng thái nhắn tin của bạn sẽ được đặt là bận"
|
|
|
|
#: ../js/ui/userMenu.js:839
|
|
msgid ""
|
|
"Notifications are now disabled, including chat messages. Your online status "
|
|
"has been adjusted to let others know that you might not see their messages."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thông báo đã bị tắt, bao gồm tin nhắn. Trạng thái trực tuyến của bạn đã được "
|
|
"điều chỉnh để mọi người biết bạn sẽ không xem tin nhắn họ gửi đến."
|
|
|
|
#: ../js/ui/userMenu.js:885
|
|
msgid "Other users are logged in."
|
|
msgstr "Người dùng khác đang đăng nhập."
|
|
|
|
#: ../js/ui/userMenu.js:890
|
|
msgid "Shutting down might cause them to lose unsaved work."
|
|
msgstr "Tắt sẽ làm mất những kết quả chưa được lưu."
|
|
|
|
#: ../js/ui/userMenu.js:916
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s (remote)"
|
|
msgstr "%s (ở xa)"
|
|
|
|
#: ../js/ui/userMenu.js:918
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s (console)"
|
|
msgstr "%s (console)"
|
|
|
|
#: ../js/ui/viewSelector.js:101
|
|
msgid "Applications"
|
|
msgstr "Ứng dụng"
|
|
|
|
#: ../js/ui/viewSelector.js:105
|
|
msgid "Search"
|
|
msgstr "Tìm"
|
|
|
|
#: ../js/ui/wanda.js:92
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Sorry, no wisdom for you today:\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Rất tiếc, không có lời thông thái nào hôm nay:\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: ../js/ui/wanda.js:96
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s the Oracle says"
|
|
msgstr "Nhà tiên tri %s nói"
|
|
|
|
#: ../js/ui/windowAttentionHandler.js:19
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' is ready"
|
|
msgstr "'%s' đã sẵn sàng"
|
|
|
|
#: ../src/calendar-server/evolution-calendar.desktop.in.in.h:1
|
|
msgid "Evolution Calendar"
|
|
msgstr "Lịch Evolution"
|
|
|
|
#. translators:
|
|
#. * The number of sound outputs on a particular device
|
|
#: ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:1837
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%u Output"
|
|
msgid_plural "%u Outputs"
|
|
msgstr[0] "%u đầu ra"
|
|
|
|
#. translators:
|
|
#. * The number of sound inputs on a particular device
|
|
#: ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:1847
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%u Input"
|
|
msgid_plural "%u Inputs"
|
|
msgstr[0] "%u đầu vào"
|
|
|
|
#: ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:2371
|
|
msgid "System Sounds"
|
|
msgstr "Âm thanh hệ thống"
|
|
|
|
#: ../src/main.c:347
|
|
msgid "Print version"
|
|
msgstr "In phiên bản"
|
|
|
|
#: ../src/main.c:353
|
|
msgid "Mode used by GDM for login screen"
|
|
msgstr "Chể độ dùng bởi GDM cho màn hình đăng nhập"
|
|
|
|
#: ../src/main.c:359
|
|
msgid "Use a specific mode, e.g. \"gdm\" for login screen"
|
|
msgstr "Dùng chế độ đặc biệt, ví dụ \"gdm\" cho màn hình đăng nhập"
|
|
|
|
#: ../src/main.c:365
|
|
msgid "List possible modes"
|
|
msgstr "Danh sách chế độ"
|
|
|
|
#: ../src/shell-app.c:622
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to launch '%s'"
|
|
msgstr "Lỗi chạy '%s'"
|
|
|
|
#: ../src/shell-keyring-prompt.c:708
|
|
msgid "Passwords do not match."
|
|
msgstr "Mật khẩu không khớp"
|
|
|
|
#: ../src/shell-keyring-prompt.c:716
|
|
msgid "Password cannot be blank"
|
|
msgstr "Mật khẩu không thể không có"
|
|
|
|
#: ../src/shell-polkit-authentication-agent.c:343
|
|
msgid "Authentication dialog was dismissed by the user"
|
|
msgstr "Hộp thoại xác thực bị người dùng bỏ qua"
|
|
|
|
#~ msgctxt "title"
|
|
#~ msgid "Sign In"
|
|
#~ msgstr "Đăng nhập"
|
|
|
|
#~ msgid "tray"
|
|
#~ msgstr "khay"
|
|
|
|
#~ msgid "Clear"
|
|
#~ msgstr "Xoá trắng"
|
|
|
|
#~ msgid "More..."
|
|
#~ msgstr "Nữa..."
|
|
|
|
#~ msgid "disabled OpenSearch providers"
|
|
#~ msgstr "Phần cung cấp OpenSearch bị tắt"
|
|
|
|
#~ msgid "APPLICATIONS"
|
|
#~ msgstr "ỨNG DỤNG"
|
|
|
|
#~ msgid "SETTINGS"
|
|
#~ msgstr "THIẾT LẬP"
|
|
|
|
#~ msgctxt "event list time"
|
|
#~ msgid "%H:%M"
|
|
#~ msgstr "%H:%M"
|
|
|
|
#~ msgctxt "event list time"
|
|
#~ msgid "%l:%M %p"
|
|
#~ msgstr "%l:%M %p"
|
|
|
|
#~ msgid "Failed to unmount '%s'"
|
|
#~ msgstr "Lỗi bỏ gắn kết '%s'"
|
|
|
|
#~ msgid "Retry"
|
|
#~ msgstr "Thử lại"
|
|
|
|
#~ msgid "PLACES & DEVICES"
|
|
#~ msgstr "ĐỊA ĐIỂM & THIẾT BỊ"
|
|
|
|
#~ msgid "Browse Files..."
|
|
#~ msgstr "Duyệt tập tin..."
|
|
|
|
#~ msgid "Error browsing device"
|
|
#~ msgstr "Lỗi duyệt tập tin"
|
|
|
|
#~ msgid "The requested device cannot be browsed, error is '%s'"
|
|
#~ msgstr "Không thể duyệt thiết bị yêu cầu , lỗi là '%s'"
|
|
|
|
#~ msgid "Wireless"
|
|
#~ msgstr "Mạng không dây"
|
|
|
|
#~ msgid "VPN Connections"
|
|
#~ msgstr "Kết nối VPN"
|
|
|
|
#~ msgid "Subscription request"
|
|
#~ msgstr "Yêu cầu đăng ký"
|
|
|
|
#~ msgid "Connection error"
|
|
#~ msgstr "Lỗi kết nối"
|
|
|
|
#~ msgid "Sent at <b>%X</b> on <b>%A</b>"
|
|
#~ msgstr "Đã gửi <b>%X</b> lúc <b>%A</b>"
|
|
|
|
#~ msgid "Sent on <b>%A</b>, <b>%B %d</b>, %Y"
|
|
#~ msgstr "Đã gửi <b>%A</b>, <b>%d %B</b>, %Y"
|
|
|
|
#~ msgid "Connection to %s failed"
|
|
#~ msgstr "Kết nối %s thất bại"
|
|
|
|
#~ msgid "Reconnect"
|
|
#~ msgstr "Tái kết nối"
|
|
|
|
#~ msgid "Unavailable"
|
|
#~ msgstr "Không có mặt"
|
|
|
|
#~ msgid "Switch Session"
|
|
#~ msgstr "Chuyển phiên làm việc"
|
|
|
|
#~ msgid "System Settings"
|
|
#~ msgstr "Thiết lập hệ thống"
|
|
|
|
#~ msgid "Your favorite Easter Egg"
|
|
#~ msgstr "Trứng phục sinh yêu thích của bạn"
|
|
|
|
#~ msgid "United Kingdom"
|
|
#~ msgstr "Vương quốc Anh"
|
|
|
|
#~ msgid "Default"
|
|
#~ msgstr "Mặc định"
|
|
|
|
#~ msgid "Home"
|
|
#~ msgstr "Thư mục riêng"
|
|
|
|
#~ msgid "%1$s: %2$s"
|
|
#~ msgstr "%1$s: %2$s"
|
|
|
|
#~ msgid "Connect to..."
|
|
#~ msgstr "Kết nối đến..."
|
|
|
|
#~ msgid "Passphrase"
|
|
#~ msgstr "Mật khẩu"
|
|
|
|
#~ msgid "%s is online."
|
|
#~ msgstr "%s đang trực tuyến."
|
|
|
|
#~ msgid "%s is offline."
|
|
#~ msgstr "%s đã ngoại tuyến."
|
|
|
|
#~ msgid "%s is away."
|
|
#~ msgstr "%s đi vắng."
|
|
|
|
#~ msgid "%s is busy."
|
|
#~ msgstr "%s bận."
|
|
|
|
#~ msgid "Show time with seconds"
|
|
#~ msgstr "Hiện giây"
|
|
|
|
#~ msgid "If true, display seconds in time."
|
|
#~ msgstr "Nếu đúng (true), hiện giây."
|
|
|
|
#~ msgid "Show date in clock"
|
|
#~ msgstr "Hiện ngày trên đồng hồ"
|
|
|
|
#~ msgid "If true, display date in the clock, in addition to time."
|
|
#~ msgstr "Nếu đúng (true), hiện ngày trên đồng hồ, bên cạnh giờ."
|
|
|
|
#~ msgid "CONTACTS"
|
|
#~ msgstr "LIÊN LẠC"
|
|
|
|
#~ msgid "%a %b %e, %R:%S"
|
|
#~ msgstr "%a %R:%S, %e %b"
|
|
|
|
#~ msgid "%a %b %e, %R"
|
|
#~ msgstr "%a %R, %e %b"
|
|
|
|
#~ msgid "%a %R:%S"
|
|
#~ msgstr "%a %R:%S"
|
|
|
|
#~ msgid "%a %R"
|
|
#~ msgstr "%a %R"
|
|
|
|
#~ msgid "%a %b %e, %l:%M:%S %p"
|
|
#~ msgstr "%a %e %b, %l:%M:%S %p"
|
|
|
|
#~ msgid "%a %b %e, %l:%M %p"
|
|
#~ msgstr "%a %e %b, %l:%M %p"
|
|
|
|
#~ msgid "%a %l:%M:%S %p"
|
|
#~ msgstr "%a %l:%M:%S %p"
|
|
|
|
#~ msgid "%a %l:%M %p"
|
|
#~ msgstr "%a %l:%M %p"
|
|
|
|
#~ msgid "Wrong password, please try again"
|
|
#~ msgstr "Nhập sai mật khẩu, xin hãy thử lại"
|
|
|
|
#~ msgid "Network"
|
|
#~ msgstr "Mạng"
|
|
|
|
#~ msgid "Hidden"
|
|
#~ msgstr "Ẩn"
|
|
|
|
#~ msgid "Power Off..."
|
|
#~ msgstr "Tắt máy..."
|
|
|
|
#~ msgid "Online Accounts"
|
|
#~ msgstr "Tài khoản trực tuyến"
|
|
|
|
#~ msgid "Lock Screen"
|
|
#~ msgstr "Khoá màn hình"
|
|
|
|
#~ msgid "Log Out..."
|
|
#~ msgstr "Đăng xuất..."
|
|
|
|
#~ msgid "RECENT ITEMS"
|
|
#~ msgstr "MỤC GẦN ĐÂY"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "GNOME Shell extensions have a uuid property; this key lists extensions "
|
|
#~ "which should be loaded. disabled-extensions overrides this setting for "
|
|
#~ "extensions that appear in both lists."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phần mở rộng GNOME Shell có thuộc tính uuid. Khoá này liệt kê danh sách "
|
|
#~ "phần mở rộng cần phải nạp. disabled-extensions ghi đè vào khóa này đối "
|
|
#~ "với những phần mở rộng có mặt ở cả hai danh sách."
|
|
|
|
#~ msgid "Home Folder"
|
|
#~ msgstr "Thư mục riêng"
|
|
|
|
#~ msgid "Show password"
|
|
#~ msgstr "Hiện mật khẩu"
|
|
|
|
#~| msgid "If true, display seconds in time."
|
|
#~ msgid "If true, display onscreen keyboard."
|
|
#~ msgstr "Nếu đúng (true), hiện bàn phím màn hình."
|
|
|
|
#~| msgid "Screen Keyboard"
|
|
#~ msgid "Show the onscreen keyboard"
|
|
#~ msgstr "Hiện bàn phím màn hình"
|
|
|
|
#~ msgid "%s has finished starting"
|
|
#~ msgstr "%s đã hoàn tất khởi chạy"
|
|
|
|
#~ msgid "Uuids of extensions to disable"
|
|
#~ msgstr "UUID của phần mở rộng cần tắt"
|
|
|
|
#~ msgid "You're now connected to mobile broadband connection '%s'"
|
|
#~ msgstr "Đã nối mạng '%s' (băng thông rộng)"
|
|
|
|
#~ msgid "You're now connected to wireless network '%s'"
|
|
#~ msgstr "Đã nối mạng '%s' (không dây)"
|
|
|
|
#~ msgid "You're now connected to wired network '%s'"
|
|
#~ msgstr "Đã nối mạng '%s' (dây)"
|
|
|
|
#~ msgid "You're now connected to VPN network '%s'"
|
|
#~ msgstr "Đã nối mạng VPN '%s'"
|
|
|
|
#~ msgid "Localization Settings"
|
|
#~ msgstr "Thiết lập bản địa hoá"
|
|
|
|
#~ msgid "Less than a minute ago"
|
|
#~ msgstr "Chưa đến một phút"
|
|
|
|
#~ msgid "%d minute ago"
|
|
#~ msgid_plural "%d minutes ago"
|
|
#~ msgstr[0] "%d phút trước"
|
|
|
|
#~ msgid "%d hour ago"
|
|
#~ msgid_plural "%d hours ago"
|
|
#~ msgstr[0] "%d giờ trước"
|
|
|
|
#~ msgid "%d day ago"
|
|
#~ msgid_plural "%d days ago"
|
|
#~ msgstr[0] "%d ngày trước"
|
|
|
|
#~ msgid "%d week ago"
|
|
#~ msgid_plural "%d weeks ago"
|
|
#~ msgstr[0] "%d tuần trước"
|
|
|
|
#~ msgid "Shut Down"
|
|
#~ msgstr "Tắt máy"
|
|
|
|
#~ msgid "Click Shut Down to quit these applications and shut down the system."
|
|
#~ msgstr "Nhấn Tắt máy để thoát những ứng dụng này và tắt hệ thống."
|
|
|
|
#~ msgid "The system will shut down automatically in %d seconds."
|
|
#~ msgstr "Hệ thống sẽ tự động tắt sau %d giây."
|
|
|
|
#~ msgid "Shutting down the system."
|
|
#~ msgstr "Tắt hệ thống."
|
|
|
|
#~ msgid "Confirm"
|
|
#~ msgstr "Xác nhận"
|
|
|
|
#~ msgid "Clip the crosshairs at the center"
|
|
#~ msgstr "Cắt lưới chéo ở giữa"
|
|
|
|
#~ msgid "Color of the crosshairs"
|
|
#~ msgstr "Màu lưới chéo"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Determines the length of the vertical and horizontal lines that make up "
|
|
#~ "the crosshairs."
|
|
#~ msgstr "Xác định độ dài và rộng của những dòng tạo nên lưới chéo."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Determines the transparency of the crosshairs, from fully opaque to fully "
|
|
#~ "transparent."
|
|
#~ msgstr "Xác định độ trong suốt của lưới chéo, từ đặc đến trong suốt."
|
|
|
|
#~ msgid "Enable lens mode"
|
|
#~ msgstr "Bật chế độ gương"
|
|
|
|
#~ msgid "Show or hide crosshairs"
|
|
#~ msgstr "Hiện hoặc ẩn lưới chéo"
|
|
|
|
#~ msgid "Show or hide the magnifier"
|
|
#~ msgstr "Hiện hoặc ẩn kính lúp"
|
|
|
|
#~ msgid "Thickness of the crosshairs"
|
|
#~ msgstr "Độ dày lưới chéo"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Width of the vertical and horizontal lines that make up the crosshairs."
|
|
#~ msgstr "Độ rộng của đường dọc/ngang hình thành dấu gạch chéo."
|
|
|
|
#~ msgid "PREFERENCES"
|
|
#~ msgstr "TUỲ THÍCH"
|
|
|
|
#~ msgid "Shut Down..."
|
|
#~ msgstr "Tắt máy..."
|
|
|
|
#~ msgid "Search your computer"
|
|
#~ msgstr "Tìm trong máy"
|
|
|
|
#~ msgid "Customize the panel clock"
|
|
#~ msgstr "Tuỳ biến đồng hồ"
|
|
|
|
#~ msgid "Clock Format"
|
|
#~ msgstr "Dạng đồng hồ"
|
|
|
|
#~| msgid "System Preferences..."
|
|
#~ msgid "Clock Preferences"
|
|
#~ msgstr "Thiết lập đồng hồ"
|
|
|
|
#~ msgid "Panel Display"
|
|
#~ msgstr "Khung hiển thị"
|
|
|
|
#~ msgid "Show seco_nds"
|
|
#~ msgstr "Hiện _giây"
|
|
|
|
#~ msgid "_12 hour format"
|
|
#~ msgstr "Dạng _12 giờ"
|
|
|
|
#~ msgid "_24 hour format"
|
|
#~ msgstr "Dạng _24 giờ"
|
|
|
|
#~| msgid "System Preferences..."
|
|
#~ msgid "Preferences"
|
|
#~ msgstr "Thiết lập"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Can't add a new workspace because maximum workspaces limit has been "
|
|
#~ "reached."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Không thể thêm vùng làm việc mới vì đã đạt giới hạn số vùng làm việc tối "
|
|
#~ "đa."
|
|
|
|
#~ msgid "Can't remove the first workspace."
|
|
#~ msgstr "Không thể bỏ vùng làm việc đầu tiên."
|
|
|
|
#~ msgid "Drag here to add favorites"
|
|
#~ msgstr "Kéo vào đây để thêm vào danh mục ưa thích"
|
|
|
|
#~ msgid "Find..."
|
|
#~ msgstr "Tìm"
|
|
|
|
#~ msgid "Sidebar"
|
|
#~ msgstr "Thanh bên"
|
|
|
|
#~ msgid "Recent Documents"
|
|
#~ msgstr "Tài liệu gần đây"
|