Updated Vietnamese translation

This commit is contained in:
Nguyễn Thái Ngọc Duy 2012-01-06 16:36:00 +07:00
parent 14a65559af
commit d42c3a15d6

View File

@ -1,7 +1,7 @@
# Vietnamese translation for gnome-shell.
# Copyright (C) 2010 GNOME i18n Project for Vietnamese.
# This file is distributed under the same license as the gnome-shell package.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2010-2011.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2010-2012.
# Ngô Chin <ndtrung4419@gmail.com>, 2011.
#
msgid ""
@ -10,7 +10,7 @@ msgstr ""
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gnome-"
"shell&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
"POT-Creation-Date: 2011-12-26 13:34+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2011-10-19 19:39+1100\n"
"PO-Revision-Date: 2012-01-06 16:35+0700\n"
"Last-Translator: Ngô Chin <ndtrung4419@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
@ -48,7 +48,6 @@ msgid "Framerate used for recording screencasts."
msgstr "Tốc độ khung dùng lưu screencast."
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:5
#, fuzzy
#| msgid ""
#| "GNOME Shell extensions have a uuid property; this key lists extensions "
#| "which should not be loaded. This setting overrides enabled-extensions for "
@ -60,8 +59,9 @@ msgid ""
"DisableExtension DBus methods on org.gnome.Shell."
msgstr ""
"Phần mở rộng GNOME Shell có thuộc tính uuid. Khoá này liệt kê danh sách phần "
"mở rộng không nên nạp. Thiết lập này sẽ ghi đè khoá enabled-extensions đối "
"với những phần mở rộng có mặt ở cả hai danh sách."
"mở rộng nên nạp. Bất kỳ phần mở rộng nào muốn nạp phải nằm trong danh sách "
"này. Bạn có thể thao tác trên danh sách này với phương thức DBus "
"EnableExtension và DisableExtension trên org.gnome.Shell."
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:6
msgid "History for command (Alt-F2) dialog"
@ -531,14 +531,13 @@ msgid "RECENT ITEMS"
msgstr "MỤC GẦN ĐÂY"
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:61
#, fuzzy, c-format
#, c-format
#| msgid "Log Out %s"
msgctxt "title"
msgid "Log Out %s"
msgstr "Đăng xuất %s"
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:62
#, fuzzy
#| msgid "Log Out"
msgctxt "title"
msgid "Log Out"
@ -565,14 +564,12 @@ msgid "Logging out of the system."
msgstr "Đang xuất khỏi hệ thống."
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:76
#, fuzzy
#| msgid "Log Out"
msgctxt "button"
msgid "Log Out"
msgstr "Đăng xuất"
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:81
#, fuzzy
#| msgid "Power Off"
msgctxt "title"
msgid "Power Off"
@ -593,21 +590,18 @@ msgid "Powering off the system."
msgstr "Tắt máy."
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:90 ../js/ui/endSessionDialog.js:107
#, fuzzy
#| msgid "Restart"
msgctxt "button"
msgid "Restart"
msgstr "Khởi động lại"
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:92
#, fuzzy
#| msgid "Power Off"
msgctxt "button"
msgid "Power Off"
msgstr "Tắt máy"
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:98
#, fuzzy
#| msgid "Restart"
msgctxt "title"
msgid "Restart"
@ -698,17 +692,15 @@ msgid "Open"
msgstr "Mở"
#: ../js/ui/messageTray.js:1214
#, fuzzy
#| msgid "minute"
#| msgid_plural "minutes"
msgid "Unmute"
msgstr "phút"
msgstr "Ngừng im lặng"
#: ../js/ui/messageTray.js:1214
#, fuzzy
#| msgid "Mouse"
msgid "Mute"
msgstr "Chuột"
msgstr "Im lặng"
#: ../js/ui/messageTray.js:2444
msgid "System Information"
@ -756,8 +748,8 @@ msgstr "Mạng không dây cần xác thực"
#: ../js/ui/networkAgent.js:322
#, c-format
msgid ""
"Passwords or encryption keys are required to access the wireless network '%"
"s'."
"Passwords or encryption keys are required to access the wireless network "
"'%s'."
msgstr "Cần mật mã hoặc khoá mã để truy cập mạng không dây '%s'"
#: ../js/ui/networkAgent.js:326
@ -812,10 +804,9 @@ msgid "Dash"
msgstr "Neo ứng dụng"
#: ../js/ui/panel.js:564
#, fuzzy
#| msgid "Quit %s"
msgid "Quit"
msgstr "Thoát %s"
msgstr "Thoát"
#. Translators: If there is no suitable word for "Activities"
#. in your language, you can use the word for "Overview".
@ -1615,15 +1606,17 @@ msgid ""
"Sorry, no wisdom for you today:\n"
"%s"
msgstr ""
"Rất tiếc, không có lời thông thái nào hôm nay:\n"
"%s"
#: ../js/ui/wanda.js:128
#, c-format
msgid "%s the Oracle says"
msgstr ""
msgstr "Nhà tiên tri %s nói"
#: ../js/ui/wanda.js:168
msgid "Your favorite Easter Egg"
msgstr ""
msgstr "Trứng phục sinh yêu thích của bạn"
#: ../js/ui/windowAttentionHandler.js:33
#, c-format
@ -1678,10 +1671,9 @@ msgstr "Hộp thoại xác thực bị người dùng bỏ qua"
#. Translators: this is the same string as the one found in
#. * nautilus
#: ../src/shell-util.c:89
#, fuzzy
#| msgid "Volume"
msgid "Home"
msgstr "Âm lượng"
msgstr "Thư mục riêng"
#. Translators: this is the same string as the one found in
#. * nautilus