po/vi.po: import from damned lies
This commit is contained in:
parent
bac006ebc1
commit
6cf0a35b4c
513
po/vi.po
513
po/vi.po
@ -7,8 +7,8 @@ msgid ""
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Project-Id-Version: gnome-shell\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gnome-"
|
||||
"shell&component=general\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2011-03-05 08:37+0000\n"
|
||||
"shell&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2011-03-24 08:03+0000\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2011-03-05 15:41+0700\n"
|
||||
"Last-Translator: Duy <pclouds@gmail.com>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
||||
@ -59,7 +59,6 @@ msgid "History for command (Alt-F2) dialog"
|
||||
msgstr "Hộp thoại lịch sử lệnh (Alt-F2)"
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:7
|
||||
#| msgid "History for command (Alt-F2) dialog"
|
||||
msgid "History for the looking glass dialog"
|
||||
msgstr "Lịch sử hộp thoại looking glass"
|
||||
|
||||
@ -150,7 +149,10 @@ msgid ""
|
||||
"used ones (e.g. in launchers). While this data will be kept private, you may "
|
||||
"want to disable this for privacy reasons. Please note that doing so won't "
|
||||
"remove already saved data."
|
||||
msgstr "GNOME Shell bình thường sẽ theo dõi các ứng dụng tích cực để thể hiện phù hợp (ví dụ, bộ phóng). Mặc dù thông tin này là riêng tư, bạn vẫn có thể tắt vì lý do cá nhân. Chú ý là làm vậy sẽ không xoá bỏ những dữ liệu đã có."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"GNOME Shell bình thường sẽ theo dõi các ứng dụng tích cực để thể hiện phù "
|
||||
"hợp (ví dụ, bộ phóng). Mặc dù thông tin này là riêng tư, bạn vẫn có thể tắt "
|
||||
"vì lý do cá nhân. Chú ý là làm vậy sẽ không xoá bỏ những dữ liệu đã có."
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:22
|
||||
msgid "Uuids of extensions to disable"
|
||||
@ -164,47 +166,43 @@ msgstr "Có thu thập thống kê sử dụng ứng dụng không"
|
||||
msgid "disabled OpenSearch providers"
|
||||
msgstr "Phần cung cấp OpenSearch bị tắt"
|
||||
|
||||
#: ../js/misc/util.js:86
|
||||
#: ../js/misc/util.js:71
|
||||
msgid "Command not found"
|
||||
msgstr "Không tìm thấy lệnh"
|
||||
|
||||
#. Replace "Error invoking GLib.shell_parse_argv: " with
|
||||
#. something nicer
|
||||
#: ../js/misc/util.js:113
|
||||
#: ../js/misc/util.js:98
|
||||
msgid "Could not parse command:"
|
||||
msgstr "Không thể phân tích lệnh:"
|
||||
|
||||
#: ../js/misc/util.js:135
|
||||
msgid "No such application"
|
||||
msgstr "Không có ứng dụng đó"
|
||||
|
||||
#: ../js/misc/util.js:148
|
||||
#: ../js/misc/util.js:106
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Execution of '%s' failed:"
|
||||
msgstr "Lỗi thực hiện '%s':"
|
||||
|
||||
#. Translators: Filter to display all applications
|
||||
#: ../js/ui/appDisplay.js:195
|
||||
#: ../js/ui/appDisplay.js:230
|
||||
msgid "All"
|
||||
msgstr "Tất cả"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/appDisplay.js:285
|
||||
#: ../js/ui/appDisplay.js:328
|
||||
msgid "APPLICATIONS"
|
||||
msgstr "ỨNG DỤNG"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/appDisplay.js:311
|
||||
#: ../js/ui/appDisplay.js:354
|
||||
msgid "SETTINGS"
|
||||
msgstr "THIẾT LẬP"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/appDisplay.js:565
|
||||
#: ../js/ui/appDisplay.js:625
|
||||
msgid "New Window"
|
||||
msgstr "Cửa sổ mới"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/appDisplay.js:568
|
||||
#: ../js/ui/appDisplay.js:628
|
||||
msgid "Remove from Favorites"
|
||||
msgstr "Bỏ đánh dấu ưa thích"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/appDisplay.js:569
|
||||
#: ../js/ui/appDisplay.js:629
|
||||
msgid "Add to Favorites"
|
||||
msgstr "Đánh dấu ưa thích"
|
||||
|
||||
@ -364,7 +362,7 @@ msgstr "Tuần này"
|
||||
msgid "Next week"
|
||||
msgstr "Tuần tới"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/dash.js:174
|
||||
#: ../js/ui/dash.js:174 ../js/ui/messageTray.js:994
|
||||
msgid "Remove"
|
||||
msgstr "Loại bỏ"
|
||||
|
||||
@ -372,54 +370,54 @@ msgstr "Loại bỏ"
|
||||
msgid "Date and Time Settings"
|
||||
msgstr "Thiết lập ngày giờ"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/dateMenu.js:110
|
||||
#: ../js/ui/dateMenu.js:111
|
||||
msgid "Open Calendar"
|
||||
msgstr "Mở lịch"
|
||||
|
||||
#. Translators: This is the time format with date used
|
||||
#. in 24-hour mode.
|
||||
#: ../js/ui/dateMenu.js:162
|
||||
#: ../js/ui/dateMenu.js:164
|
||||
msgid "%a %b %e, %R:%S"
|
||||
msgstr "%R:%S, %a %b %e"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/dateMenu.js:163
|
||||
#: ../js/ui/dateMenu.js:165
|
||||
msgid "%a %b %e, %R"
|
||||
msgstr "%R, %a %b %e"
|
||||
|
||||
#. Translators: This is the time format without date used
|
||||
#. in 24-hour mode.
|
||||
#: ../js/ui/dateMenu.js:167
|
||||
#: ../js/ui/dateMenu.js:169
|
||||
msgid "%a %R:%S"
|
||||
msgstr "%R:%S %a"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/dateMenu.js:168
|
||||
#: ../js/ui/dateMenu.js:170
|
||||
msgid "%a %R"
|
||||
msgstr "%R %a"
|
||||
|
||||
#. Translators: This is a time format with date used
|
||||
#. for AM/PM.
|
||||
#: ../js/ui/dateMenu.js:175
|
||||
#: ../js/ui/dateMenu.js:177
|
||||
msgid "%a %b %e, %l:%M:%S %p"
|
||||
msgstr "%a %b %e, %l:%M:%S %p"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/dateMenu.js:176
|
||||
#: ../js/ui/dateMenu.js:178
|
||||
msgid "%a %b %e, %l:%M %p"
|
||||
msgstr "%a %b %e, %l:%M %p"
|
||||
|
||||
#. Translators: This is a time format without date used
|
||||
#. for AM/PM.
|
||||
#: ../js/ui/dateMenu.js:180
|
||||
#: ../js/ui/dateMenu.js:182
|
||||
msgid "%a %l:%M:%S %p"
|
||||
msgstr "%a %l:%M:%S %p"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/dateMenu.js:181
|
||||
#: ../js/ui/dateMenu.js:183
|
||||
msgid "%a %l:%M %p"
|
||||
msgstr "%a %l:%M %p"
|
||||
|
||||
#. Translators: This is the date format to use when the calendar popup is
|
||||
#. * shown - it is shown just below the time in the shell (e.g. "Tue 9:29 AM").
|
||||
#.
|
||||
#: ../js/ui/dateMenu.js:207
|
||||
#: ../js/ui/dateMenu.js:194
|
||||
msgid "%A %B %e, %Y"
|
||||
msgstr "%A %e %B, %Y"
|
||||
|
||||
@ -432,7 +430,7 @@ msgstr "MỤC GẦN ĐÂY"
|
||||
msgid "Log Out %s"
|
||||
msgstr "Đăng xuất %s"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:64 ../js/ui/endSessionDialog.js:69
|
||||
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:64 ../js/ui/endSessionDialog.js:70
|
||||
msgid "Log Out"
|
||||
msgstr "Đăng xuất"
|
||||
|
||||
@ -454,46 +452,51 @@ msgstr "Bạn sẽ tự động đăng xuất sau %d giây."
|
||||
msgid "Logging out of the system."
|
||||
msgstr "Đang xuất khỏi hệ thống."
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:74 ../js/ui/endSessionDialog.js:78
|
||||
msgid "Shut Down"
|
||||
msgstr "Tắt máy"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:75
|
||||
msgid "Click Shut Down to quit these applications and shut down the system."
|
||||
msgstr "Nhấn Tắt máy để thoát những ứng dụng này và tắt hệ thống."
|
||||
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:75 ../js/ui/endSessionDialog.js:82
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Power Off..."
|
||||
msgid "Power Off"
|
||||
msgstr "Tắt máy..."
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:76
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "The system will shut down automatically in %d seconds."
|
||||
msgstr "Hệ thống sẽ tự động tắt sau %d giây."
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Click Log Out to quit these applications and log out of the system."
|
||||
msgid "Click Power Off to quit these applications and power off the system."
|
||||
msgstr "Nhấn Đăng xuất để thoát những ứng dụng này và đăng xuất khỏi hệ thống."
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:77
|
||||
msgid "Shutting down the system."
|
||||
msgstr "Tắt hệ thống."
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#| msgid "The system will restart automatically in %d seconds."
|
||||
msgid "The system will power off automatically in %d seconds."
|
||||
msgstr "Hệ thống sẽ tự động khởi động lại sau %d giây."
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:84 ../js/ui/endSessionDialog.js:88
|
||||
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:78
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Logging out of the system."
|
||||
msgid "Powering off the system."
|
||||
msgstr "Đang xuất khỏi hệ thống."
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:80 ../js/ui/endSessionDialog.js:88
|
||||
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:93
|
||||
msgid "Restart"
|
||||
msgstr "Khởi động lại"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:85
|
||||
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:89
|
||||
msgid "Click Restart to quit these applications and restart the system."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Nhấn Khởi động lại để thoát những ứng dụng này và khởi động lại hệ thống."
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:86
|
||||
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:90
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "The system will restart automatically in %d seconds."
|
||||
msgstr "Hệ thống sẽ tự động khởi động lại sau %d giây."
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:87
|
||||
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:91
|
||||
msgid "Restarting the system."
|
||||
msgstr "Khởi động lại hệ thống."
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:395
|
||||
msgid "Confirm"
|
||||
msgstr "Xác nhận"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:400 ../js/ui/status/bluetooth.js:470
|
||||
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:415 ../js/ui/polkitAuthenticationAgent.js:172
|
||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:466
|
||||
msgid "Cancel"
|
||||
msgstr "Thôi"
|
||||
|
||||
@ -507,7 +510,7 @@ msgstr "Bật"
|
||||
|
||||
#. translators:
|
||||
#. * The device has been disabled
|
||||
#: ../js/ui/lookingGlass.js:627 ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:1087
|
||||
#: ../js/ui/lookingGlass.js:627 ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:1091
|
||||
msgid "Disabled"
|
||||
msgstr "Tắt"
|
||||
|
||||
@ -527,34 +530,48 @@ msgstr "Xem mã nguồn"
|
||||
msgid "Web Page"
|
||||
msgstr "Trang Web"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/messageTray.js:1907
|
||||
#: ../js/ui/messageTray.js:987
|
||||
msgid "Open"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/messageTray.js:2145
|
||||
msgid "System Information"
|
||||
msgstr "Thông tin hệ thống"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/overview.js:88
|
||||
#: ../js/ui/overview.js:91
|
||||
msgid "Undo"
|
||||
msgstr "Hoàn lại"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/overview.js:183
|
||||
#: ../js/ui/overview.js:186
|
||||
msgid "Windows"
|
||||
msgstr "Cửa sổ"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/overview.js:186
|
||||
#: ../js/ui/overview.js:189
|
||||
msgid "Applications"
|
||||
msgstr "Ứng dụng"
|
||||
|
||||
#. Translators: this is the name of the dock/favorites area on
|
||||
#. the left of the overview
|
||||
#: ../js/ui/overview.js:205
|
||||
msgid "Dash"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#. TODO - _quit() doesn't really work on apps in state STARTING yet
|
||||
#: ../js/ui/panel.js:531
|
||||
#: ../js/ui/panel.js:515
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Quit %s"
|
||||
msgstr "Thoát %s"
|
||||
|
||||
#. Button on the left side of the panel.
|
||||
#. Translators: If there is no suitable word for "Activities" in your language, you can use the word for "Overview".
|
||||
#: ../js/ui/panel.js:899
|
||||
#: ../js/ui/panel.js:878
|
||||
msgid "Activities"
|
||||
msgstr "Hoạt động"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/panel.js:979
|
||||
msgid "Top Bar"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/placeDisplay.js:122
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Failed to unmount '%s'"
|
||||
@ -568,65 +585,84 @@ msgstr "Thử lại"
|
||||
msgid "Connect to..."
|
||||
msgstr "Kết nối đến..."
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/placeDisplay.js:409
|
||||
#: ../js/ui/placeDisplay.js:380
|
||||
msgid "PLACES & DEVICES"
|
||||
msgstr "ĐỊA ĐIỂM & THIẾT BỊ"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/polkitAuthenticationAgent.js:74
|
||||
msgid "Authentication Required"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/polkitAuthenticationAgent.js:108
|
||||
msgid "Administrator"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/polkitAuthenticationAgent.js:176
|
||||
msgid "Authenticate"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/polkitAuthenticationAgent.js:260
|
||||
msgid "Sorry, that didn't work. Please try again."
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/polkitAuthenticationAgent.js:272
|
||||
msgid "Password:"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#. Translators: this MUST be either "toggle-switch-us"
|
||||
#. (for toggle switches containing the English words
|
||||
#. "ON" and "OFF") or "toggle-switch-intl" (for toggle
|
||||
#. switches containing "◯" and "|"). Other values will
|
||||
#. simply result in invisible toggle switches.
|
||||
#: ../js/ui/popupMenu.js:612
|
||||
#: ../js/ui/popupMenu.js:679
|
||||
msgid "toggle-switch-us"
|
||||
msgstr "toggle-switch-intl"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/runDialog.js:201
|
||||
#: ../js/ui/runDialog.js:205
|
||||
msgid "Please enter a command:"
|
||||
msgstr "Vui lòng nhập lệnh:"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/searchDisplay.js:283
|
||||
#: ../js/ui/searchDisplay.js:310
|
||||
msgid "Searching..."
|
||||
msgstr "Đang tìm..."
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/searchDisplay.js:297
|
||||
#: ../js/ui/searchDisplay.js:324
|
||||
msgid "No matching results."
|
||||
msgstr "Không tìm thấy."
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/statusMenu.js:102 ../js/ui/statusMenu.js:166
|
||||
#: ../js/ui/statusMenu.js:161 ../js/ui/statusMenu.js:228
|
||||
msgid "Power Off..."
|
||||
msgstr "Tắt máy..."
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/statusMenu.js:104 ../js/ui/statusMenu.js:165
|
||||
#| msgid "Suspend..."
|
||||
#: ../js/ui/statusMenu.js:163 ../js/ui/statusMenu.js:227
|
||||
msgid "Suspend"
|
||||
msgstr "Ngưng"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/statusMenu.js:125
|
||||
#: ../js/ui/statusMenu.js:184
|
||||
msgid "Available"
|
||||
msgstr "Có mặt"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/statusMenu.js:130
|
||||
#: ../js/ui/statusMenu.js:189
|
||||
msgid "Busy"
|
||||
msgstr "Bận"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/statusMenu.js:138
|
||||
#: ../js/ui/statusMenu.js:197
|
||||
msgid "My Account"
|
||||
msgstr "Tài khoản"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/statusMenu.js:142
|
||||
#: ../js/ui/statusMenu.js:201
|
||||
msgid "System Settings"
|
||||
msgstr "Thiết lập hệ thống"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/statusMenu.js:149
|
||||
#: ../js/ui/statusMenu.js:208
|
||||
msgid "Lock Screen"
|
||||
msgstr "Khoá màn hình"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/statusMenu.js:153
|
||||
#: ../js/ui/statusMenu.js:213
|
||||
msgid "Switch User"
|
||||
msgstr "Chuyển người dùng"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/statusMenu.js:158
|
||||
#: ../js/ui/statusMenu.js:218
|
||||
msgid "Log Out..."
|
||||
msgstr "Đăng xuất..."
|
||||
|
||||
@ -634,14 +670,12 @@ msgstr "Đăng xuất..."
|
||||
msgid "Zoom"
|
||||
msgstr "Phóng to"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/accessibility.js:69
|
||||
msgid "Screen Reader"
|
||||
msgstr "Trình đọc màn hình"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/accessibility.js:73
|
||||
msgid "Screen Keyboard"
|
||||
msgstr "Bàn phím màn hình"
|
||||
|
||||
#. let screenReader = this._buildItem(_("Screen Reader"), APPLICATIONS_SCHEMA,
|
||||
#. 'screen-reader-enabled');
|
||||
#. this.menu.addMenuItem(screenReader);
|
||||
#. let screenKeyboard = this._buildItem(_("Screen Keyboard"), APPLICATIONS_SCHEMA,
|
||||
#. 'screen-keyboard-enabled');
|
||||
#. this.menu.addMenuItem(screenKeyboard);
|
||||
#: ../js/ui/status/accessibility.js:77
|
||||
msgid "Visual Alerts"
|
||||
msgstr "Cảnh báo trực quan"
|
||||
@ -666,17 +700,17 @@ msgstr "Phím chuột"
|
||||
msgid "Universal Access Settings"
|
||||
msgstr "Thiết lập hỗ trợ truy cập"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/accessibility.js:145
|
||||
#: ../js/ui/status/accessibility.js:146
|
||||
msgid "High Contrast"
|
||||
msgstr "Tương phản cao"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/accessibility.js:182
|
||||
#: ../js/ui/status/accessibility.js:183
|
||||
msgid "Large Text"
|
||||
msgstr "Chữ lớn"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:42 ../js/ui/status/bluetooth.js:241
|
||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:337 ../js/ui/status/bluetooth.js:371
|
||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:411 ../js/ui/status/bluetooth.js:444
|
||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:42 ../js/ui/status/bluetooth.js:237
|
||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:333 ../js/ui/status/bluetooth.js:367
|
||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:407 ../js/ui/status/bluetooth.js:440
|
||||
msgid "Bluetooth"
|
||||
msgstr "Bluetooth"
|
||||
|
||||
@ -696,94 +730,94 @@ msgstr "Thiết lập thiết bị mới..."
|
||||
msgid "Bluetooth Settings"
|
||||
msgstr "Thiết lập Bluetooth"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:192
|
||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:188
|
||||
msgid "Connection"
|
||||
msgstr "Kết nối"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:228
|
||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:224
|
||||
msgid "Send Files..."
|
||||
msgstr "Gửi tập tin..."
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:233
|
||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:229
|
||||
msgid "Browse Files..."
|
||||
msgstr "Duyệt tập tin..."
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:242
|
||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:238
|
||||
msgid "Error browsing device"
|
||||
msgstr "Lỗi duyệt tập tin"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:243
|
||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:239
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "The requested device cannot be browsed, error is '%s'"
|
||||
msgstr "Không thể duyệt thiết bị yêu cầu , lỗi là '%s'"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:251
|
||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:247
|
||||
msgid "Keyboard Settings"
|
||||
msgstr "Thiết lập bàn phím"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:256
|
||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:252
|
||||
msgid "Mouse Settings"
|
||||
msgstr "Thiết lập chuột"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:263 ../js/ui/status/volume.js:65
|
||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:259 ../js/ui/status/volume.js:66
|
||||
msgid "Sound Settings"
|
||||
msgstr "Thiết lập âm thanh"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:372
|
||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:368
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Authorization request from %s"
|
||||
msgstr "Yêu cầu cấp quyền từ %s"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:378
|
||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:374
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Device %s wants access to the service '%s'"
|
||||
msgstr "Thiết bị %s muốn truy cập dịch vụ '%s'"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:380
|
||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:376
|
||||
msgid "Always grant access"
|
||||
msgstr "Luôn cho phép"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:381
|
||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:377
|
||||
msgid "Grant this time only"
|
||||
msgstr "Chỉ cho phép lần này"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:382
|
||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:378
|
||||
msgid "Reject"
|
||||
msgstr "Từ chối"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:412
|
||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:408
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Pairing confirmation for %s"
|
||||
msgstr "Xác nhận kết nối cho %s"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:418 ../js/ui/status/bluetooth.js:452
|
||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:414 ../js/ui/status/bluetooth.js:448
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Device %s wants to pair with this computer"
|
||||
msgstr "Thiết bị %s muốn kết nối với máy tính này"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:419
|
||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:415
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Please confirm whether the PIN '%s' matches the one on the device."
|
||||
msgstr "Vui lòng xác nhận PIN '%s' khớp với số trên thiết bị."
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:421
|
||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:417
|
||||
msgid "Matches"
|
||||
msgstr "Khớp"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:422
|
||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:418
|
||||
msgid "Does not match"
|
||||
msgstr "Không khớp"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:445
|
||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:441
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Pairing request for %s"
|
||||
msgstr "Yêu cầu kết nối cho %s"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:453
|
||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:449
|
||||
msgid "Please enter the PIN mentioned on the device."
|
||||
msgstr "Vui lòng nhập số PIN ghi trên thiết bị."
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:469
|
||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:465
|
||||
msgid "OK"
|
||||
msgstr "OK"
|
||||
|
||||
@ -795,116 +829,265 @@ msgstr "Hiện bố trí bàn phím..."
|
||||
msgid "Localization Settings"
|
||||
msgstr "Thiết lập bản địa hoá"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/network.js:102 ../js/ui/status/network.js:1393
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Unknown"
|
||||
msgid "<unknown>"
|
||||
msgstr "Không biết"
|
||||
|
||||
#. Translators: this indicates that wireless or wwan is disabled by hardware killswitch
|
||||
#: ../js/ui/status/network.js:295
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Disabled"
|
||||
msgid "disabled"
|
||||
msgstr "Tắt"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/network.js:476
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Connection"
|
||||
msgid "connecting..."
|
||||
msgstr "Kết nối"
|
||||
|
||||
#. Translators: this is for network connections that require some kind of key or password
|
||||
#: ../js/ui/status/network.js:479
|
||||
msgid "authentication required"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#. Translators: this is for wired network devices that are physically disconnected
|
||||
#: ../js/ui/status/network.js:485
|
||||
msgid "cable unplugged"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#. Translators: this is for a network device that cannot be activated (for example it
|
||||
#. is disabled by rfkill, or it has no coverage
|
||||
#: ../js/ui/status/network.js:489
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Available"
|
||||
msgid "unavailable"
|
||||
msgstr "Có mặt"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/network.js:491
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Connection"
|
||||
msgid "connection failed"
|
||||
msgstr "Kết nối"
|
||||
|
||||
#. TRANSLATORS: this is the indication that a connection for another logged in user is active,
|
||||
#. and we cannot access its settings (including the name)
|
||||
#: ../js/ui/status/network.js:571 ../js/ui/status/network.js:1341
|
||||
msgid "Connected (private)"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/network.js:636
|
||||
msgid "Auto Ethernet"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/network.js:697
|
||||
msgid "Auto broadband"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/network.js:700
|
||||
msgid "Auto dial-up"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#. TRANSLATORS: this the automatic wireless connection name (including the network name)
|
||||
#: ../js/ui/status/network.js:843 ../js/ui/status/network.js:1353
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#| msgid "Quit %s"
|
||||
msgid "Auto %s"
|
||||
msgstr "Thoát %s"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/network.js:845
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Bluetooth"
|
||||
msgid "Auto bluetooth"
|
||||
msgstr "Bluetooth"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/network.js:1355
|
||||
msgid "Auto wireless"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/network.js:1413
|
||||
msgid "More..."
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/network.js:1436
|
||||
msgid "Enable networking"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/network.js:1448
|
||||
msgid "Wired"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/network.js:1459
|
||||
msgid "Wireless"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/network.js:1469
|
||||
msgid "Mobile broadband"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/network.js:1479
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Connection"
|
||||
msgid "VPN Connections"
|
||||
msgstr "Kết nối"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/network.js:1488
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Power Settings"
|
||||
msgid "Network Settings"
|
||||
msgstr "Thiết lập năng lượng"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/network.js:1783
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "You're now connected to mobile broadband connection '%s'"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/network.js:1787
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "You're now connected to wireless network '%s'"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/network.js:1791
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "You're now connected to wired network '%s'"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/network.js:1795
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "You're now connected to VPN network '%s'"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/network.js:1800
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "You're now connected to '%s'"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/network.js:1808
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Connection"
|
||||
msgid "Connection established"
|
||||
msgstr "Kết nối"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/network.js:1930
|
||||
msgid "Networking is disabled"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/network.js:2055
|
||||
msgid "Network Manager"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/power.js:85
|
||||
msgid "Power Settings"
|
||||
msgstr "Thiết lập năng lượng"
|
||||
|
||||
#. 0 is reported when UPower does not have enough data
|
||||
#. to estimate battery life
|
||||
#: ../js/ui/status/power.js:110
|
||||
#: ../js/ui/status/power.js:111
|
||||
msgid "Estimating..."
|
||||
msgstr "Ước lượng..."
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/power.js:117
|
||||
#: ../js/ui/status/power.js:118
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%d hour remaining"
|
||||
msgid_plural "%d hours remaining"
|
||||
msgstr[0] "%d giờ còn lại"
|
||||
|
||||
#. TRANSLATORS: this is a time string, as in "%d hours %d minutes remaining"
|
||||
#: ../js/ui/status/power.js:120
|
||||
#: ../js/ui/status/power.js:121
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%d %s %d %s remaining"
|
||||
msgstr "%d %s %d %s còn lại"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/power.js:122
|
||||
#: ../js/ui/status/power.js:123
|
||||
msgid "hour"
|
||||
msgid_plural "hours"
|
||||
msgstr[0] "giờ"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/power.js:122
|
||||
#: ../js/ui/status/power.js:123
|
||||
msgid "minute"
|
||||
msgid_plural "minutes"
|
||||
msgstr[0] "%d phút"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/power.js:125
|
||||
#: ../js/ui/status/power.js:126
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%d minute remaining"
|
||||
msgid_plural "%d minutes remaining"
|
||||
msgstr[0] "%d phút còn lại"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/power.js:227
|
||||
#: ../js/ui/status/power.js:228
|
||||
msgid "AC adapter"
|
||||
msgstr "Bộ đổi điện AC"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/power.js:229
|
||||
#: ../js/ui/status/power.js:230
|
||||
msgid "Laptop battery"
|
||||
msgstr "Pin laptop"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/power.js:231
|
||||
#: ../js/ui/status/power.js:232
|
||||
msgid "UPS"
|
||||
msgstr "UPS"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/power.js:233
|
||||
#: ../js/ui/status/power.js:234
|
||||
msgid "Monitor"
|
||||
msgstr "Màn hình"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/power.js:235
|
||||
#: ../js/ui/status/power.js:236
|
||||
msgid "Mouse"
|
||||
msgstr "Chuột"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/power.js:237
|
||||
#: ../js/ui/status/power.js:238
|
||||
msgid "Keyboard"
|
||||
msgstr "Bàn phím"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/power.js:239
|
||||
#: ../js/ui/status/power.js:240
|
||||
msgid "PDA"
|
||||
msgstr "PDA"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/power.js:241
|
||||
#: ../js/ui/status/power.js:242
|
||||
msgid "Cell phone"
|
||||
msgstr "Điện thoại cầm tay"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/power.js:243
|
||||
#: ../js/ui/status/power.js:244
|
||||
msgid "Media player"
|
||||
msgstr "Máy phát"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/power.js:245
|
||||
#: ../js/ui/status/power.js:246
|
||||
msgid "Tablet"
|
||||
msgstr "Bảng"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/power.js:247
|
||||
#: ../js/ui/status/power.js:248
|
||||
msgid "Computer"
|
||||
msgstr "Máy tính"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/power.js:249 ../src/shell-app-system.c:1013
|
||||
#: ../js/ui/status/power.js:250 ../src/shell-app-system.c:1088
|
||||
msgid "Unknown"
|
||||
msgstr "Không biết"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/volume.js:44
|
||||
#: ../js/ui/status/volume.js:45
|
||||
msgid "Volume"
|
||||
msgstr "Âm lượng"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/status/volume.js:57
|
||||
#: ../js/ui/status/volume.js:58
|
||||
msgid "Microphone"
|
||||
msgstr "Micrô"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/telepathyClient.js:239
|
||||
#: ../js/ui/telepathyClient.js:332
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s is online."
|
||||
msgstr "%s trực tuyến."
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/telepathyClient.js:244
|
||||
#: ../js/ui/telepathyClient.js:337
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s is offline."
|
||||
msgstr "%s ngoại tuyến."
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/telepathyClient.js:247
|
||||
#: ../js/ui/telepathyClient.js:340
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s is away."
|
||||
msgstr "%s đi vắng."
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/telepathyClient.js:250
|
||||
#: ../js/ui/telepathyClient.js:343
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s is busy."
|
||||
msgstr "%s bận."
|
||||
@ -912,7 +1095,7 @@ msgstr "%s bận."
|
||||
#. Translators: this is a time format string followed by a date.
|
||||
#. If applicable, replace %X with a strftime format valid for your
|
||||
#. locale, without seconds.
|
||||
#: ../js/ui/telepathyClient.js:348
|
||||
#: ../js/ui/telepathyClient.js:474
|
||||
#, no-c-format
|
||||
msgid "Sent at %X on %A"
|
||||
msgstr "Đã gửi %X lúc %A"
|
||||
@ -921,10 +1104,14 @@ msgstr "Đã gửi %X lúc %A"
|
||||
#. in the search entry when no search is
|
||||
#. active; it should not exceed ~30
|
||||
#. characters.
|
||||
#: ../js/ui/viewSelector.js:103
|
||||
#: ../js/ui/viewSelector.js:122
|
||||
msgid "Type to search..."
|
||||
msgstr "Nhập để tìm..."
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/viewSelector.js:142 ../src/shell-util.c:250
|
||||
msgid "Search"
|
||||
msgstr "Tìm"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/windowAttentionHandler.js:42
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s has finished starting"
|
||||
@ -937,7 +1124,7 @@ msgstr "'%s' đã sẵn sàng"
|
||||
|
||||
#. translators:
|
||||
#. * The number of sound outputs on a particular device
|
||||
#: ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:1094
|
||||
#: ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:1098
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%u Output"
|
||||
msgid_plural "%u Outputs"
|
||||
@ -945,44 +1132,62 @@ msgstr[0] "%u đầu ra"
|
||||
|
||||
#. translators:
|
||||
#. * The number of sound inputs on a particular device
|
||||
#: ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:1104
|
||||
#: ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:1108
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%u Input"
|
||||
msgid_plural "%u Inputs"
|
||||
msgstr[0] "%u đầu vào"
|
||||
|
||||
#: ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:1402
|
||||
#: ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:1406
|
||||
msgid "System Sounds"
|
||||
msgstr "Âm thanh hệ thống"
|
||||
|
||||
#: ../src/shell-global.c:1298
|
||||
#: ../src/main.c:446
|
||||
msgid "Print version"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: ../src/shell-app.c:454
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#| msgid "Failed to unmount '%s'"
|
||||
msgid "Failed to launch '%s'"
|
||||
msgstr "Lỗi bỏ gắn '%s'"
|
||||
|
||||
#: ../src/shell-global.c:1395
|
||||
msgid "Less than a minute ago"
|
||||
msgstr "Chưa đến một phút"
|
||||
|
||||
#: ../src/shell-global.c:1302
|
||||
#: ../src/shell-global.c:1399
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%d minute ago"
|
||||
msgid_plural "%d minutes ago"
|
||||
msgstr[0] "%d phút trước"
|
||||
|
||||
#: ../src/shell-global.c:1307
|
||||
#: ../src/shell-global.c:1404
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%d hour ago"
|
||||
msgid_plural "%d hours ago"
|
||||
msgstr[0] "%d giờ trước"
|
||||
|
||||
#: ../src/shell-global.c:1312
|
||||
#: ../src/shell-global.c:1409
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%d day ago"
|
||||
msgid_plural "%d days ago"
|
||||
msgstr[0] "%d ngày trước"
|
||||
|
||||
#: ../src/shell-global.c:1317
|
||||
#: ../src/shell-global.c:1414
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%d week ago"
|
||||
msgid_plural "%d weeks ago"
|
||||
msgstr[0] "%d tuần trước"
|
||||
|
||||
#: ../src/shell-mobile-providers.c:80
|
||||
msgid "United Kingdom"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: ../src/shell-mobile-providers.c:526
|
||||
msgid "Default"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: ../src/shell-polkit-authentication-agent.c:334
|
||||
msgid "Authentication dialog was dismissed by the user"
|
||||
msgstr "Hộp thoại xác thực bị người dùng bỏ qua"
|
||||
@ -997,10 +1202,6 @@ msgstr "Thư mục chính"
|
||||
msgid "File System"
|
||||
msgstr "Hệ tập tin"
|
||||
|
||||
#: ../src/shell-util.c:250
|
||||
msgid "Search"
|
||||
msgstr "Tìm"
|
||||
|
||||
#. Translators: the first string is the name of a gvfs
|
||||
#. * method, and the second string is a path. For
|
||||
#. * example, "Trash: some-directory". It means that the
|
||||
@ -1011,6 +1212,30 @@ msgstr "Tìm"
|
||||
msgid "%1$s: %2$s"
|
||||
msgstr "%1$s: %2$s"
|
||||
|
||||
#~ msgid "No such application"
|
||||
#~ msgstr "Không có ứng dụng đó"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Shut Down"
|
||||
#~ msgstr "Tắt máy"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Click Shut Down to quit these applications and shut down the system."
|
||||
#~ msgstr "Nhấn Tắt máy để thoát những ứng dụng này và tắt hệ thống."
|
||||
|
||||
#~ msgid "The system will shut down automatically in %d seconds."
|
||||
#~ msgstr "Hệ thống sẽ tự động tắt sau %d giây."
|
||||
|
||||
#~ msgid "Shutting down the system."
|
||||
#~ msgstr "Tắt hệ thống."
|
||||
|
||||
#~ msgid "Confirm"
|
||||
#~ msgstr "Xác nhận"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Screen Reader"
|
||||
#~ msgstr "Trình đọc màn hình"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Screen Keyboard"
|
||||
#~ msgstr "Bàn phím màn hình"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Clip the crosshairs at the center"
|
||||
#~ msgstr "Cắt lưới chéo ở giữa"
|
||||
|
||||
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user