diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index 66df4c150..451f9948c 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -7,8 +7,8 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gnome-shell\n" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gnome-" -"shell&component=general\n" -"POT-Creation-Date: 2011-03-05 08:37+0000\n" +"shell&keywords=I18N+L10N&component=general\n" +"POT-Creation-Date: 2011-03-24 08:03+0000\n" "PO-Revision-Date: 2011-03-05 15:41+0700\n" "Last-Translator: Duy \n" "Language-Team: Vietnamese \n" @@ -59,7 +59,6 @@ msgid "History for command (Alt-F2) dialog" msgstr "Hộp thoại lịch sử lệnh (Alt-F2)" #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:7 -#| msgid "History for command (Alt-F2) dialog" msgid "History for the looking glass dialog" msgstr "Lịch sử hộp thoại looking glass" @@ -150,7 +149,10 @@ msgid "" "used ones (e.g. in launchers). While this data will be kept private, you may " "want to disable this for privacy reasons. Please note that doing so won't " "remove already saved data." -msgstr "GNOME Shell bình thường sẽ theo dõi các ứng dụng tích cực để thể hiện phù hợp (ví dụ, bộ phóng). Mặc dù thông tin này là riêng tư, bạn vẫn có thể tắt vì lý do cá nhân. Chú ý là làm vậy sẽ không xoá bỏ những dữ liệu đã có." +msgstr "" +"GNOME Shell bình thường sẽ theo dõi các ứng dụng tích cực để thể hiện phù " +"hợp (ví dụ, bộ phóng). Mặc dù thông tin này là riêng tư, bạn vẫn có thể tắt " +"vì lý do cá nhân. Chú ý là làm vậy sẽ không xoá bỏ những dữ liệu đã có." #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:22 msgid "Uuids of extensions to disable" @@ -164,47 +166,43 @@ msgstr "Có thu thập thống kê sử dụng ứng dụng không" msgid "disabled OpenSearch providers" msgstr "Phần cung cấp OpenSearch bị tắt" -#: ../js/misc/util.js:86 +#: ../js/misc/util.js:71 msgid "Command not found" msgstr "Không tìm thấy lệnh" #. Replace "Error invoking GLib.shell_parse_argv: " with #. something nicer -#: ../js/misc/util.js:113 +#: ../js/misc/util.js:98 msgid "Could not parse command:" msgstr "Không thể phân tích lệnh:" -#: ../js/misc/util.js:135 -msgid "No such application" -msgstr "Không có ứng dụng đó" - -#: ../js/misc/util.js:148 +#: ../js/misc/util.js:106 #, c-format msgid "Execution of '%s' failed:" msgstr "Lỗi thực hiện '%s':" #. Translators: Filter to display all applications -#: ../js/ui/appDisplay.js:195 +#: ../js/ui/appDisplay.js:230 msgid "All" msgstr "Tất cả" -#: ../js/ui/appDisplay.js:285 +#: ../js/ui/appDisplay.js:328 msgid "APPLICATIONS" msgstr "ỨNG DỤNG" -#: ../js/ui/appDisplay.js:311 +#: ../js/ui/appDisplay.js:354 msgid "SETTINGS" msgstr "THIẾT LẬP" -#: ../js/ui/appDisplay.js:565 +#: ../js/ui/appDisplay.js:625 msgid "New Window" msgstr "Cửa sổ mới" -#: ../js/ui/appDisplay.js:568 +#: ../js/ui/appDisplay.js:628 msgid "Remove from Favorites" msgstr "Bỏ đánh dấu ưa thích" -#: ../js/ui/appDisplay.js:569 +#: ../js/ui/appDisplay.js:629 msgid "Add to Favorites" msgstr "Đánh dấu ưa thích" @@ -364,7 +362,7 @@ msgstr "Tuần này" msgid "Next week" msgstr "Tuần tới" -#: ../js/ui/dash.js:174 +#: ../js/ui/dash.js:174 ../js/ui/messageTray.js:994 msgid "Remove" msgstr "Loại bỏ" @@ -372,54 +370,54 @@ msgstr "Loại bỏ" msgid "Date and Time Settings" msgstr "Thiết lập ngày giờ" -#: ../js/ui/dateMenu.js:110 +#: ../js/ui/dateMenu.js:111 msgid "Open Calendar" msgstr "Mở lịch" #. Translators: This is the time format with date used #. in 24-hour mode. -#: ../js/ui/dateMenu.js:162 +#: ../js/ui/dateMenu.js:164 msgid "%a %b %e, %R:%S" msgstr "%R:%S, %a %b %e" -#: ../js/ui/dateMenu.js:163 +#: ../js/ui/dateMenu.js:165 msgid "%a %b %e, %R" msgstr "%R, %a %b %e" #. Translators: This is the time format without date used #. in 24-hour mode. -#: ../js/ui/dateMenu.js:167 +#: ../js/ui/dateMenu.js:169 msgid "%a %R:%S" msgstr "%R:%S %a" -#: ../js/ui/dateMenu.js:168 +#: ../js/ui/dateMenu.js:170 msgid "%a %R" msgstr "%R %a" #. Translators: This is a time format with date used #. for AM/PM. -#: ../js/ui/dateMenu.js:175 +#: ../js/ui/dateMenu.js:177 msgid "%a %b %e, %l:%M:%S %p" msgstr "%a %b %e, %l:%M:%S %p" -#: ../js/ui/dateMenu.js:176 +#: ../js/ui/dateMenu.js:178 msgid "%a %b %e, %l:%M %p" msgstr "%a %b %e, %l:%M %p" #. Translators: This is a time format without date used #. for AM/PM. -#: ../js/ui/dateMenu.js:180 +#: ../js/ui/dateMenu.js:182 msgid "%a %l:%M:%S %p" msgstr "%a %l:%M:%S %p" -#: ../js/ui/dateMenu.js:181 +#: ../js/ui/dateMenu.js:183 msgid "%a %l:%M %p" msgstr "%a %l:%M %p" #. Translators: This is the date format to use when the calendar popup is #. * shown - it is shown just below the time in the shell (e.g. "Tue 9:29 AM"). #. -#: ../js/ui/dateMenu.js:207 +#: ../js/ui/dateMenu.js:194 msgid "%A %B %e, %Y" msgstr "%A %e %B, %Y" @@ -432,7 +430,7 @@ msgstr "MỤC GẦN ĐÂY" msgid "Log Out %s" msgstr "Đăng xuất %s" -#: ../js/ui/endSessionDialog.js:64 ../js/ui/endSessionDialog.js:69 +#: ../js/ui/endSessionDialog.js:64 ../js/ui/endSessionDialog.js:70 msgid "Log Out" msgstr "Đăng xuất" @@ -454,46 +452,51 @@ msgstr "Bạn sẽ tự động đăng xuất sau %d giây." msgid "Logging out of the system." msgstr "Đang xuất khỏi hệ thống." -#: ../js/ui/endSessionDialog.js:74 ../js/ui/endSessionDialog.js:78 -msgid "Shut Down" -msgstr "Tắt máy" - -#: ../js/ui/endSessionDialog.js:75 -msgid "Click Shut Down to quit these applications and shut down the system." -msgstr "Nhấn Tắt máy để thoát những ứng dụng này và tắt hệ thống." +#: ../js/ui/endSessionDialog.js:75 ../js/ui/endSessionDialog.js:82 +#, fuzzy +#| msgid "Power Off..." +msgid "Power Off" +msgstr "Tắt máy..." #: ../js/ui/endSessionDialog.js:76 -#, c-format -msgid "The system will shut down automatically in %d seconds." -msgstr "Hệ thống sẽ tự động tắt sau %d giây." +#, fuzzy +#| msgid "Click Log Out to quit these applications and log out of the system." +msgid "Click Power Off to quit these applications and power off the system." +msgstr "Nhấn Đăng xuất để thoát những ứng dụng này và đăng xuất khỏi hệ thống." #: ../js/ui/endSessionDialog.js:77 -msgid "Shutting down the system." -msgstr "Tắt hệ thống." +#, fuzzy, c-format +#| msgid "The system will restart automatically in %d seconds." +msgid "The system will power off automatically in %d seconds." +msgstr "Hệ thống sẽ tự động khởi động lại sau %d giây." -#: ../js/ui/endSessionDialog.js:84 ../js/ui/endSessionDialog.js:88 +#: ../js/ui/endSessionDialog.js:78 +#, fuzzy +#| msgid "Logging out of the system." +msgid "Powering off the system." +msgstr "Đang xuất khỏi hệ thống." + +#: ../js/ui/endSessionDialog.js:80 ../js/ui/endSessionDialog.js:88 +#: ../js/ui/endSessionDialog.js:93 msgid "Restart" msgstr "Khởi động lại" -#: ../js/ui/endSessionDialog.js:85 +#: ../js/ui/endSessionDialog.js:89 msgid "Click Restart to quit these applications and restart the system." msgstr "" "Nhấn Khởi động lại để thoát những ứng dụng này và khởi động lại hệ thống." -#: ../js/ui/endSessionDialog.js:86 +#: ../js/ui/endSessionDialog.js:90 #, c-format msgid "The system will restart automatically in %d seconds." msgstr "Hệ thống sẽ tự động khởi động lại sau %d giây." -#: ../js/ui/endSessionDialog.js:87 +#: ../js/ui/endSessionDialog.js:91 msgid "Restarting the system." msgstr "Khởi động lại hệ thống." -#: ../js/ui/endSessionDialog.js:395 -msgid "Confirm" -msgstr "Xác nhận" - -#: ../js/ui/endSessionDialog.js:400 ../js/ui/status/bluetooth.js:470 +#: ../js/ui/endSessionDialog.js:415 ../js/ui/polkitAuthenticationAgent.js:172 +#: ../js/ui/status/bluetooth.js:466 msgid "Cancel" msgstr "Thôi" @@ -507,7 +510,7 @@ msgstr "Bật" #. translators: #. * The device has been disabled -#: ../js/ui/lookingGlass.js:627 ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:1087 +#: ../js/ui/lookingGlass.js:627 ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:1091 msgid "Disabled" msgstr "Tắt" @@ -527,34 +530,48 @@ msgstr "Xem mã nguồn" msgid "Web Page" msgstr "Trang Web" -#: ../js/ui/messageTray.js:1907 +#: ../js/ui/messageTray.js:987 +msgid "Open" +msgstr "" + +#: ../js/ui/messageTray.js:2145 msgid "System Information" msgstr "Thông tin hệ thống" -#: ../js/ui/overview.js:88 +#: ../js/ui/overview.js:91 msgid "Undo" msgstr "Hoàn lại" -#: ../js/ui/overview.js:183 +#: ../js/ui/overview.js:186 msgid "Windows" msgstr "Cửa sổ" -#: ../js/ui/overview.js:186 +#: ../js/ui/overview.js:189 msgid "Applications" msgstr "Ứng dụng" +#. Translators: this is the name of the dock/favorites area on +#. the left of the overview +#: ../js/ui/overview.js:205 +msgid "Dash" +msgstr "" + #. TODO - _quit() doesn't really work on apps in state STARTING yet -#: ../js/ui/panel.js:531 +#: ../js/ui/panel.js:515 #, c-format msgid "Quit %s" msgstr "Thoát %s" #. Button on the left side of the panel. #. Translators: If there is no suitable word for "Activities" in your language, you can use the word for "Overview". -#: ../js/ui/panel.js:899 +#: ../js/ui/panel.js:878 msgid "Activities" msgstr "Hoạt động" +#: ../js/ui/panel.js:979 +msgid "Top Bar" +msgstr "" + #: ../js/ui/placeDisplay.js:122 #, c-format msgid "Failed to unmount '%s'" @@ -568,65 +585,84 @@ msgstr "Thử lại" msgid "Connect to..." msgstr "Kết nối đến..." -#: ../js/ui/placeDisplay.js:409 +#: ../js/ui/placeDisplay.js:380 msgid "PLACES & DEVICES" msgstr "ĐỊA ĐIỂM & THIẾT BỊ" +#: ../js/ui/polkitAuthenticationAgent.js:74 +msgid "Authentication Required" +msgstr "" + +#: ../js/ui/polkitAuthenticationAgent.js:108 +msgid "Administrator" +msgstr "" + +#: ../js/ui/polkitAuthenticationAgent.js:176 +msgid "Authenticate" +msgstr "" + +#: ../js/ui/polkitAuthenticationAgent.js:260 +msgid "Sorry, that didn't work. Please try again." +msgstr "" + +#: ../js/ui/polkitAuthenticationAgent.js:272 +msgid "Password:" +msgstr "" + #. Translators: this MUST be either "toggle-switch-us" #. (for toggle switches containing the English words #. "ON" and "OFF") or "toggle-switch-intl" (for toggle #. switches containing "◯" and "|"). Other values will #. simply result in invisible toggle switches. -#: ../js/ui/popupMenu.js:612 +#: ../js/ui/popupMenu.js:679 msgid "toggle-switch-us" msgstr "toggle-switch-intl" -#: ../js/ui/runDialog.js:201 +#: ../js/ui/runDialog.js:205 msgid "Please enter a command:" msgstr "Vui lòng nhập lệnh:" -#: ../js/ui/searchDisplay.js:283 +#: ../js/ui/searchDisplay.js:310 msgid "Searching..." msgstr "Đang tìm..." -#: ../js/ui/searchDisplay.js:297 +#: ../js/ui/searchDisplay.js:324 msgid "No matching results." msgstr "Không tìm thấy." -#: ../js/ui/statusMenu.js:102 ../js/ui/statusMenu.js:166 +#: ../js/ui/statusMenu.js:161 ../js/ui/statusMenu.js:228 msgid "Power Off..." msgstr "Tắt máy..." -#: ../js/ui/statusMenu.js:104 ../js/ui/statusMenu.js:165 -#| msgid "Suspend..." +#: ../js/ui/statusMenu.js:163 ../js/ui/statusMenu.js:227 msgid "Suspend" msgstr "Ngưng" -#: ../js/ui/statusMenu.js:125 +#: ../js/ui/statusMenu.js:184 msgid "Available" msgstr "Có mặt" -#: ../js/ui/statusMenu.js:130 +#: ../js/ui/statusMenu.js:189 msgid "Busy" msgstr "Bận" -#: ../js/ui/statusMenu.js:138 +#: ../js/ui/statusMenu.js:197 msgid "My Account" msgstr "Tài khoản" -#: ../js/ui/statusMenu.js:142 +#: ../js/ui/statusMenu.js:201 msgid "System Settings" msgstr "Thiết lập hệ thống" -#: ../js/ui/statusMenu.js:149 +#: ../js/ui/statusMenu.js:208 msgid "Lock Screen" msgstr "Khoá màn hình" -#: ../js/ui/statusMenu.js:153 +#: ../js/ui/statusMenu.js:213 msgid "Switch User" msgstr "Chuyển người dùng" -#: ../js/ui/statusMenu.js:158 +#: ../js/ui/statusMenu.js:218 msgid "Log Out..." msgstr "Đăng xuất..." @@ -634,14 +670,12 @@ msgstr "Đăng xuất..." msgid "Zoom" msgstr "Phóng to" -#: ../js/ui/status/accessibility.js:69 -msgid "Screen Reader" -msgstr "Trình đọc màn hình" - -#: ../js/ui/status/accessibility.js:73 -msgid "Screen Keyboard" -msgstr "Bàn phím màn hình" - +#. let screenReader = this._buildItem(_("Screen Reader"), APPLICATIONS_SCHEMA, +#. 'screen-reader-enabled'); +#. this.menu.addMenuItem(screenReader); +#. let screenKeyboard = this._buildItem(_("Screen Keyboard"), APPLICATIONS_SCHEMA, +#. 'screen-keyboard-enabled'); +#. this.menu.addMenuItem(screenKeyboard); #: ../js/ui/status/accessibility.js:77 msgid "Visual Alerts" msgstr "Cảnh báo trực quan" @@ -666,17 +700,17 @@ msgstr "Phím chuột" msgid "Universal Access Settings" msgstr "Thiết lập hỗ trợ truy cập" -#: ../js/ui/status/accessibility.js:145 +#: ../js/ui/status/accessibility.js:146 msgid "High Contrast" msgstr "Tương phản cao" -#: ../js/ui/status/accessibility.js:182 +#: ../js/ui/status/accessibility.js:183 msgid "Large Text" msgstr "Chữ lớn" -#: ../js/ui/status/bluetooth.js:42 ../js/ui/status/bluetooth.js:241 -#: ../js/ui/status/bluetooth.js:337 ../js/ui/status/bluetooth.js:371 -#: ../js/ui/status/bluetooth.js:411 ../js/ui/status/bluetooth.js:444 +#: ../js/ui/status/bluetooth.js:42 ../js/ui/status/bluetooth.js:237 +#: ../js/ui/status/bluetooth.js:333 ../js/ui/status/bluetooth.js:367 +#: ../js/ui/status/bluetooth.js:407 ../js/ui/status/bluetooth.js:440 msgid "Bluetooth" msgstr "Bluetooth" @@ -696,94 +730,94 @@ msgstr "Thiết lập thiết bị mới..." msgid "Bluetooth Settings" msgstr "Thiết lập Bluetooth" -#: ../js/ui/status/bluetooth.js:192 +#: ../js/ui/status/bluetooth.js:188 msgid "Connection" msgstr "Kết nối" -#: ../js/ui/status/bluetooth.js:228 +#: ../js/ui/status/bluetooth.js:224 msgid "Send Files..." msgstr "Gửi tập tin..." -#: ../js/ui/status/bluetooth.js:233 +#: ../js/ui/status/bluetooth.js:229 msgid "Browse Files..." msgstr "Duyệt tập tin..." -#: ../js/ui/status/bluetooth.js:242 +#: ../js/ui/status/bluetooth.js:238 msgid "Error browsing device" msgstr "Lỗi duyệt tập tin" -#: ../js/ui/status/bluetooth.js:243 +#: ../js/ui/status/bluetooth.js:239 #, c-format msgid "The requested device cannot be browsed, error is '%s'" msgstr "Không thể duyệt thiết bị yêu cầu , lỗi là '%s'" -#: ../js/ui/status/bluetooth.js:251 +#: ../js/ui/status/bluetooth.js:247 msgid "Keyboard Settings" msgstr "Thiết lập bàn phím" -#: ../js/ui/status/bluetooth.js:256 +#: ../js/ui/status/bluetooth.js:252 msgid "Mouse Settings" msgstr "Thiết lập chuột" -#: ../js/ui/status/bluetooth.js:263 ../js/ui/status/volume.js:65 +#: ../js/ui/status/bluetooth.js:259 ../js/ui/status/volume.js:66 msgid "Sound Settings" msgstr "Thiết lập âm thanh" -#: ../js/ui/status/bluetooth.js:372 +#: ../js/ui/status/bluetooth.js:368 #, c-format msgid "Authorization request from %s" msgstr "Yêu cầu cấp quyền từ %s" -#: ../js/ui/status/bluetooth.js:378 +#: ../js/ui/status/bluetooth.js:374 #, c-format msgid "Device %s wants access to the service '%s'" msgstr "Thiết bị %s muốn truy cập dịch vụ '%s'" -#: ../js/ui/status/bluetooth.js:380 +#: ../js/ui/status/bluetooth.js:376 msgid "Always grant access" msgstr "Luôn cho phép" -#: ../js/ui/status/bluetooth.js:381 +#: ../js/ui/status/bluetooth.js:377 msgid "Grant this time only" msgstr "Chỉ cho phép lần này" -#: ../js/ui/status/bluetooth.js:382 +#: ../js/ui/status/bluetooth.js:378 msgid "Reject" msgstr "Từ chối" -#: ../js/ui/status/bluetooth.js:412 +#: ../js/ui/status/bluetooth.js:408 #, c-format msgid "Pairing confirmation for %s" msgstr "Xác nhận kết nối cho %s" -#: ../js/ui/status/bluetooth.js:418 ../js/ui/status/bluetooth.js:452 +#: ../js/ui/status/bluetooth.js:414 ../js/ui/status/bluetooth.js:448 #, c-format msgid "Device %s wants to pair with this computer" msgstr "Thiết bị %s muốn kết nối với máy tính này" -#: ../js/ui/status/bluetooth.js:419 +#: ../js/ui/status/bluetooth.js:415 #, c-format msgid "Please confirm whether the PIN '%s' matches the one on the device." msgstr "Vui lòng xác nhận PIN '%s' khớp với số trên thiết bị." -#: ../js/ui/status/bluetooth.js:421 +#: ../js/ui/status/bluetooth.js:417 msgid "Matches" msgstr "Khớp" -#: ../js/ui/status/bluetooth.js:422 +#: ../js/ui/status/bluetooth.js:418 msgid "Does not match" msgstr "Không khớp" -#: ../js/ui/status/bluetooth.js:445 +#: ../js/ui/status/bluetooth.js:441 #, c-format msgid "Pairing request for %s" msgstr "Yêu cầu kết nối cho %s" -#: ../js/ui/status/bluetooth.js:453 +#: ../js/ui/status/bluetooth.js:449 msgid "Please enter the PIN mentioned on the device." msgstr "Vui lòng nhập số PIN ghi trên thiết bị." -#: ../js/ui/status/bluetooth.js:469 +#: ../js/ui/status/bluetooth.js:465 msgid "OK" msgstr "OK" @@ -795,116 +829,265 @@ msgstr "Hiện bố trí bàn phím..." msgid "Localization Settings" msgstr "Thiết lập bản địa hoá" +#: ../js/ui/status/network.js:102 ../js/ui/status/network.js:1393 +#, fuzzy +#| msgid "Unknown" +msgid "" +msgstr "Không biết" + +#. Translators: this indicates that wireless or wwan is disabled by hardware killswitch +#: ../js/ui/status/network.js:295 +#, fuzzy +#| msgid "Disabled" +msgid "disabled" +msgstr "Tắt" + +#: ../js/ui/status/network.js:476 +#, fuzzy +#| msgid "Connection" +msgid "connecting..." +msgstr "Kết nối" + +#. Translators: this is for network connections that require some kind of key or password +#: ../js/ui/status/network.js:479 +msgid "authentication required" +msgstr "" + +#. Translators: this is for wired network devices that are physically disconnected +#: ../js/ui/status/network.js:485 +msgid "cable unplugged" +msgstr "" + +#. Translators: this is for a network device that cannot be activated (for example it +#. is disabled by rfkill, or it has no coverage +#: ../js/ui/status/network.js:489 +#, fuzzy +#| msgid "Available" +msgid "unavailable" +msgstr "Có mặt" + +#: ../js/ui/status/network.js:491 +#, fuzzy +#| msgid "Connection" +msgid "connection failed" +msgstr "Kết nối" + +#. TRANSLATORS: this is the indication that a connection for another logged in user is active, +#. and we cannot access its settings (including the name) +#: ../js/ui/status/network.js:571 ../js/ui/status/network.js:1341 +msgid "Connected (private)" +msgstr "" + +#: ../js/ui/status/network.js:636 +msgid "Auto Ethernet" +msgstr "" + +#: ../js/ui/status/network.js:697 +msgid "Auto broadband" +msgstr "" + +#: ../js/ui/status/network.js:700 +msgid "Auto dial-up" +msgstr "" + +#. TRANSLATORS: this the automatic wireless connection name (including the network name) +#: ../js/ui/status/network.js:843 ../js/ui/status/network.js:1353 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "Quit %s" +msgid "Auto %s" +msgstr "Thoát %s" + +#: ../js/ui/status/network.js:845 +#, fuzzy +#| msgid "Bluetooth" +msgid "Auto bluetooth" +msgstr "Bluetooth" + +#: ../js/ui/status/network.js:1355 +msgid "Auto wireless" +msgstr "" + +#: ../js/ui/status/network.js:1413 +msgid "More..." +msgstr "" + +#: ../js/ui/status/network.js:1436 +msgid "Enable networking" +msgstr "" + +#: ../js/ui/status/network.js:1448 +msgid "Wired" +msgstr "" + +#: ../js/ui/status/network.js:1459 +msgid "Wireless" +msgstr "" + +#: ../js/ui/status/network.js:1469 +msgid "Mobile broadband" +msgstr "" + +#: ../js/ui/status/network.js:1479 +#, fuzzy +#| msgid "Connection" +msgid "VPN Connections" +msgstr "Kết nối" + +#: ../js/ui/status/network.js:1488 +#, fuzzy +#| msgid "Power Settings" +msgid "Network Settings" +msgstr "Thiết lập năng lượng" + +#: ../js/ui/status/network.js:1783 +#, c-format +msgid "You're now connected to mobile broadband connection '%s'" +msgstr "" + +#: ../js/ui/status/network.js:1787 +#, c-format +msgid "You're now connected to wireless network '%s'" +msgstr "" + +#: ../js/ui/status/network.js:1791 +#, c-format +msgid "You're now connected to wired network '%s'" +msgstr "" + +#: ../js/ui/status/network.js:1795 +#, c-format +msgid "You're now connected to VPN network '%s'" +msgstr "" + +#: ../js/ui/status/network.js:1800 +#, c-format +msgid "You're now connected to '%s'" +msgstr "" + +#: ../js/ui/status/network.js:1808 +#, fuzzy +#| msgid "Connection" +msgid "Connection established" +msgstr "Kết nối" + +#: ../js/ui/status/network.js:1930 +msgid "Networking is disabled" +msgstr "" + +#: ../js/ui/status/network.js:2055 +msgid "Network Manager" +msgstr "" + #: ../js/ui/status/power.js:85 msgid "Power Settings" msgstr "Thiết lập năng lượng" #. 0 is reported when UPower does not have enough data #. to estimate battery life -#: ../js/ui/status/power.js:110 +#: ../js/ui/status/power.js:111 msgid "Estimating..." msgstr "Ước lượng..." -#: ../js/ui/status/power.js:117 +#: ../js/ui/status/power.js:118 #, c-format msgid "%d hour remaining" msgid_plural "%d hours remaining" msgstr[0] "%d giờ còn lại" #. TRANSLATORS: this is a time string, as in "%d hours %d minutes remaining" -#: ../js/ui/status/power.js:120 +#: ../js/ui/status/power.js:121 #, c-format msgid "%d %s %d %s remaining" msgstr "%d %s %d %s còn lại" -#: ../js/ui/status/power.js:122 +#: ../js/ui/status/power.js:123 msgid "hour" msgid_plural "hours" msgstr[0] "giờ" -#: ../js/ui/status/power.js:122 +#: ../js/ui/status/power.js:123 msgid "minute" msgid_plural "minutes" msgstr[0] "%d phút" -#: ../js/ui/status/power.js:125 +#: ../js/ui/status/power.js:126 #, c-format msgid "%d minute remaining" msgid_plural "%d minutes remaining" msgstr[0] "%d phút còn lại" -#: ../js/ui/status/power.js:227 +#: ../js/ui/status/power.js:228 msgid "AC adapter" msgstr "Bộ đổi điện AC" -#: ../js/ui/status/power.js:229 +#: ../js/ui/status/power.js:230 msgid "Laptop battery" msgstr "Pin laptop" -#: ../js/ui/status/power.js:231 +#: ../js/ui/status/power.js:232 msgid "UPS" msgstr "UPS" -#: ../js/ui/status/power.js:233 +#: ../js/ui/status/power.js:234 msgid "Monitor" msgstr "Màn hình" -#: ../js/ui/status/power.js:235 +#: ../js/ui/status/power.js:236 msgid "Mouse" msgstr "Chuột" -#: ../js/ui/status/power.js:237 +#: ../js/ui/status/power.js:238 msgid "Keyboard" msgstr "Bàn phím" -#: ../js/ui/status/power.js:239 +#: ../js/ui/status/power.js:240 msgid "PDA" msgstr "PDA" -#: ../js/ui/status/power.js:241 +#: ../js/ui/status/power.js:242 msgid "Cell phone" msgstr "Điện thoại cầm tay" -#: ../js/ui/status/power.js:243 +#: ../js/ui/status/power.js:244 msgid "Media player" msgstr "Máy phát" -#: ../js/ui/status/power.js:245 +#: ../js/ui/status/power.js:246 msgid "Tablet" msgstr "Bảng" -#: ../js/ui/status/power.js:247 +#: ../js/ui/status/power.js:248 msgid "Computer" msgstr "Máy tính" -#: ../js/ui/status/power.js:249 ../src/shell-app-system.c:1013 +#: ../js/ui/status/power.js:250 ../src/shell-app-system.c:1088 msgid "Unknown" msgstr "Không biết" -#: ../js/ui/status/volume.js:44 +#: ../js/ui/status/volume.js:45 msgid "Volume" msgstr "Âm lượng" -#: ../js/ui/status/volume.js:57 +#: ../js/ui/status/volume.js:58 msgid "Microphone" msgstr "Micrô" -#: ../js/ui/telepathyClient.js:239 +#: ../js/ui/telepathyClient.js:332 #, c-format msgid "%s is online." msgstr "%s trực tuyến." -#: ../js/ui/telepathyClient.js:244 +#: ../js/ui/telepathyClient.js:337 #, c-format msgid "%s is offline." msgstr "%s ngoại tuyến." -#: ../js/ui/telepathyClient.js:247 +#: ../js/ui/telepathyClient.js:340 #, c-format msgid "%s is away." msgstr "%s đi vắng." -#: ../js/ui/telepathyClient.js:250 +#: ../js/ui/telepathyClient.js:343 #, c-format msgid "%s is busy." msgstr "%s bận." @@ -912,7 +1095,7 @@ msgstr "%s bận." #. Translators: this is a time format string followed by a date. #. If applicable, replace %X with a strftime format valid for your #. locale, without seconds. -#: ../js/ui/telepathyClient.js:348 +#: ../js/ui/telepathyClient.js:474 #, no-c-format msgid "Sent at %X on %A" msgstr "Đã gửi %X lúc %A" @@ -921,10 +1104,14 @@ msgstr "Đã gửi %X lúc %A" #. in the search entry when no search is #. active; it should not exceed ~30 #. characters. -#: ../js/ui/viewSelector.js:103 +#: ../js/ui/viewSelector.js:122 msgid "Type to search..." msgstr "Nhập để tìm..." +#: ../js/ui/viewSelector.js:142 ../src/shell-util.c:250 +msgid "Search" +msgstr "Tìm" + #: ../js/ui/windowAttentionHandler.js:42 #, c-format msgid "%s has finished starting" @@ -937,7 +1124,7 @@ msgstr "'%s' đã sẵn sàng" #. translators: #. * The number of sound outputs on a particular device -#: ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:1094 +#: ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:1098 #, c-format msgid "%u Output" msgid_plural "%u Outputs" @@ -945,44 +1132,62 @@ msgstr[0] "%u đầu ra" #. translators: #. * The number of sound inputs on a particular device -#: ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:1104 +#: ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:1108 #, c-format msgid "%u Input" msgid_plural "%u Inputs" msgstr[0] "%u đầu vào" -#: ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:1402 +#: ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:1406 msgid "System Sounds" msgstr "Âm thanh hệ thống" -#: ../src/shell-global.c:1298 +#: ../src/main.c:446 +msgid "Print version" +msgstr "" + +#: ../src/shell-app.c:454 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "Failed to unmount '%s'" +msgid "Failed to launch '%s'" +msgstr "Lỗi bỏ gắn '%s'" + +#: ../src/shell-global.c:1395 msgid "Less than a minute ago" msgstr "Chưa đến một phút" -#: ../src/shell-global.c:1302 +#: ../src/shell-global.c:1399 #, c-format msgid "%d minute ago" msgid_plural "%d minutes ago" msgstr[0] "%d phút trước" -#: ../src/shell-global.c:1307 +#: ../src/shell-global.c:1404 #, c-format msgid "%d hour ago" msgid_plural "%d hours ago" msgstr[0] "%d giờ trước" -#: ../src/shell-global.c:1312 +#: ../src/shell-global.c:1409 #, c-format msgid "%d day ago" msgid_plural "%d days ago" msgstr[0] "%d ngày trước" -#: ../src/shell-global.c:1317 +#: ../src/shell-global.c:1414 #, c-format msgid "%d week ago" msgid_plural "%d weeks ago" msgstr[0] "%d tuần trước" +#: ../src/shell-mobile-providers.c:80 +msgid "United Kingdom" +msgstr "" + +#: ../src/shell-mobile-providers.c:526 +msgid "Default" +msgstr "" + #: ../src/shell-polkit-authentication-agent.c:334 msgid "Authentication dialog was dismissed by the user" msgstr "Hộp thoại xác thực bị người dùng bỏ qua" @@ -997,10 +1202,6 @@ msgstr "Thư mục chính" msgid "File System" msgstr "Hệ tập tin" -#: ../src/shell-util.c:250 -msgid "Search" -msgstr "Tìm" - #. Translators: the first string is the name of a gvfs #. * method, and the second string is a path. For #. * example, "Trash: some-directory". It means that the @@ -1011,6 +1212,30 @@ msgstr "Tìm" msgid "%1$s: %2$s" msgstr "%1$s: %2$s" +#~ msgid "No such application" +#~ msgstr "Không có ứng dụng đó" + +#~ msgid "Shut Down" +#~ msgstr "Tắt máy" + +#~ msgid "Click Shut Down to quit these applications and shut down the system." +#~ msgstr "Nhấn Tắt máy để thoát những ứng dụng này và tắt hệ thống." + +#~ msgid "The system will shut down automatically in %d seconds." +#~ msgstr "Hệ thống sẽ tự động tắt sau %d giây." + +#~ msgid "Shutting down the system." +#~ msgstr "Tắt hệ thống." + +#~ msgid "Confirm" +#~ msgstr "Xác nhận" + +#~ msgid "Screen Reader" +#~ msgstr "Trình đọc màn hình" + +#~ msgid "Screen Keyboard" +#~ msgstr "Bàn phím màn hình" + #~ msgid "Clip the crosshairs at the center" #~ msgstr "Cắt lưới chéo ở giữa"