po/vi.po: import from damned lies
This commit is contained in:
parent
bac006ebc1
commit
6cf0a35b4c
513
po/vi.po
513
po/vi.po
@ -7,8 +7,8 @@ msgid ""
|
|||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Project-Id-Version: gnome-shell\n"
|
"Project-Id-Version: gnome-shell\n"
|
||||||
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gnome-"
|
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gnome-"
|
||||||
"shell&component=general\n"
|
"shell&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
|
||||||
"POT-Creation-Date: 2011-03-05 08:37+0000\n"
|
"POT-Creation-Date: 2011-03-24 08:03+0000\n"
|
||||||
"PO-Revision-Date: 2011-03-05 15:41+0700\n"
|
"PO-Revision-Date: 2011-03-05 15:41+0700\n"
|
||||||
"Last-Translator: Duy <pclouds@gmail.com>\n"
|
"Last-Translator: Duy <pclouds@gmail.com>\n"
|
||||||
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
||||||
@ -59,7 +59,6 @@ msgid "History for command (Alt-F2) dialog"
|
|||||||
msgstr "Hộp thoại lịch sử lệnh (Alt-F2)"
|
msgstr "Hộp thoại lịch sử lệnh (Alt-F2)"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:7
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:7
|
||||||
#| msgid "History for command (Alt-F2) dialog"
|
|
||||||
msgid "History for the looking glass dialog"
|
msgid "History for the looking glass dialog"
|
||||||
msgstr "Lịch sử hộp thoại looking glass"
|
msgstr "Lịch sử hộp thoại looking glass"
|
||||||
|
|
||||||
@ -150,7 +149,10 @@ msgid ""
|
|||||||
"used ones (e.g. in launchers). While this data will be kept private, you may "
|
"used ones (e.g. in launchers). While this data will be kept private, you may "
|
||||||
"want to disable this for privacy reasons. Please note that doing so won't "
|
"want to disable this for privacy reasons. Please note that doing so won't "
|
||||||
"remove already saved data."
|
"remove already saved data."
|
||||||
msgstr "GNOME Shell bình thường sẽ theo dõi các ứng dụng tích cực để thể hiện phù hợp (ví dụ, bộ phóng). Mặc dù thông tin này là riêng tư, bạn vẫn có thể tắt vì lý do cá nhân. Chú ý là làm vậy sẽ không xoá bỏ những dữ liệu đã có."
|
msgstr ""
|
||||||
|
"GNOME Shell bình thường sẽ theo dõi các ứng dụng tích cực để thể hiện phù "
|
||||||
|
"hợp (ví dụ, bộ phóng). Mặc dù thông tin này là riêng tư, bạn vẫn có thể tắt "
|
||||||
|
"vì lý do cá nhân. Chú ý là làm vậy sẽ không xoá bỏ những dữ liệu đã có."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:22
|
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:22
|
||||||
msgid "Uuids of extensions to disable"
|
msgid "Uuids of extensions to disable"
|
||||||
@ -164,47 +166,43 @@ msgstr "Có thu thập thống kê sử dụng ứng dụng không"
|
|||||||
msgid "disabled OpenSearch providers"
|
msgid "disabled OpenSearch providers"
|
||||||
msgstr "Phần cung cấp OpenSearch bị tắt"
|
msgstr "Phần cung cấp OpenSearch bị tắt"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/misc/util.js:86
|
#: ../js/misc/util.js:71
|
||||||
msgid "Command not found"
|
msgid "Command not found"
|
||||||
msgstr "Không tìm thấy lệnh"
|
msgstr "Không tìm thấy lệnh"
|
||||||
|
|
||||||
#. Replace "Error invoking GLib.shell_parse_argv: " with
|
#. Replace "Error invoking GLib.shell_parse_argv: " with
|
||||||
#. something nicer
|
#. something nicer
|
||||||
#: ../js/misc/util.js:113
|
#: ../js/misc/util.js:98
|
||||||
msgid "Could not parse command:"
|
msgid "Could not parse command:"
|
||||||
msgstr "Không thể phân tích lệnh:"
|
msgstr "Không thể phân tích lệnh:"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/misc/util.js:135
|
#: ../js/misc/util.js:106
|
||||||
msgid "No such application"
|
|
||||||
msgstr "Không có ứng dụng đó"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/misc/util.js:148
|
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Execution of '%s' failed:"
|
msgid "Execution of '%s' failed:"
|
||||||
msgstr "Lỗi thực hiện '%s':"
|
msgstr "Lỗi thực hiện '%s':"
|
||||||
|
|
||||||
#. Translators: Filter to display all applications
|
#. Translators: Filter to display all applications
|
||||||
#: ../js/ui/appDisplay.js:195
|
#: ../js/ui/appDisplay.js:230
|
||||||
msgid "All"
|
msgid "All"
|
||||||
msgstr "Tất cả"
|
msgstr "Tất cả"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/appDisplay.js:285
|
#: ../js/ui/appDisplay.js:328
|
||||||
msgid "APPLICATIONS"
|
msgid "APPLICATIONS"
|
||||||
msgstr "ỨNG DỤNG"
|
msgstr "ỨNG DỤNG"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/appDisplay.js:311
|
#: ../js/ui/appDisplay.js:354
|
||||||
msgid "SETTINGS"
|
msgid "SETTINGS"
|
||||||
msgstr "THIẾT LẬP"
|
msgstr "THIẾT LẬP"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/appDisplay.js:565
|
#: ../js/ui/appDisplay.js:625
|
||||||
msgid "New Window"
|
msgid "New Window"
|
||||||
msgstr "Cửa sổ mới"
|
msgstr "Cửa sổ mới"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/appDisplay.js:568
|
#: ../js/ui/appDisplay.js:628
|
||||||
msgid "Remove from Favorites"
|
msgid "Remove from Favorites"
|
||||||
msgstr "Bỏ đánh dấu ưa thích"
|
msgstr "Bỏ đánh dấu ưa thích"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/appDisplay.js:569
|
#: ../js/ui/appDisplay.js:629
|
||||||
msgid "Add to Favorites"
|
msgid "Add to Favorites"
|
||||||
msgstr "Đánh dấu ưa thích"
|
msgstr "Đánh dấu ưa thích"
|
||||||
|
|
||||||
@ -364,7 +362,7 @@ msgstr "Tuần này"
|
|||||||
msgid "Next week"
|
msgid "Next week"
|
||||||
msgstr "Tuần tới"
|
msgstr "Tuần tới"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/dash.js:174
|
#: ../js/ui/dash.js:174 ../js/ui/messageTray.js:994
|
||||||
msgid "Remove"
|
msgid "Remove"
|
||||||
msgstr "Loại bỏ"
|
msgstr "Loại bỏ"
|
||||||
|
|
||||||
@ -372,54 +370,54 @@ msgstr "Loại bỏ"
|
|||||||
msgid "Date and Time Settings"
|
msgid "Date and Time Settings"
|
||||||
msgstr "Thiết lập ngày giờ"
|
msgstr "Thiết lập ngày giờ"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/dateMenu.js:110
|
#: ../js/ui/dateMenu.js:111
|
||||||
msgid "Open Calendar"
|
msgid "Open Calendar"
|
||||||
msgstr "Mở lịch"
|
msgstr "Mở lịch"
|
||||||
|
|
||||||
#. Translators: This is the time format with date used
|
#. Translators: This is the time format with date used
|
||||||
#. in 24-hour mode.
|
#. in 24-hour mode.
|
||||||
#: ../js/ui/dateMenu.js:162
|
#: ../js/ui/dateMenu.js:164
|
||||||
msgid "%a %b %e, %R:%S"
|
msgid "%a %b %e, %R:%S"
|
||||||
msgstr "%R:%S, %a %b %e"
|
msgstr "%R:%S, %a %b %e"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/dateMenu.js:163
|
#: ../js/ui/dateMenu.js:165
|
||||||
msgid "%a %b %e, %R"
|
msgid "%a %b %e, %R"
|
||||||
msgstr "%R, %a %b %e"
|
msgstr "%R, %a %b %e"
|
||||||
|
|
||||||
#. Translators: This is the time format without date used
|
#. Translators: This is the time format without date used
|
||||||
#. in 24-hour mode.
|
#. in 24-hour mode.
|
||||||
#: ../js/ui/dateMenu.js:167
|
#: ../js/ui/dateMenu.js:169
|
||||||
msgid "%a %R:%S"
|
msgid "%a %R:%S"
|
||||||
msgstr "%R:%S %a"
|
msgstr "%R:%S %a"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/dateMenu.js:168
|
#: ../js/ui/dateMenu.js:170
|
||||||
msgid "%a %R"
|
msgid "%a %R"
|
||||||
msgstr "%R %a"
|
msgstr "%R %a"
|
||||||
|
|
||||||
#. Translators: This is a time format with date used
|
#. Translators: This is a time format with date used
|
||||||
#. for AM/PM.
|
#. for AM/PM.
|
||||||
#: ../js/ui/dateMenu.js:175
|
#: ../js/ui/dateMenu.js:177
|
||||||
msgid "%a %b %e, %l:%M:%S %p"
|
msgid "%a %b %e, %l:%M:%S %p"
|
||||||
msgstr "%a %b %e, %l:%M:%S %p"
|
msgstr "%a %b %e, %l:%M:%S %p"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/dateMenu.js:176
|
#: ../js/ui/dateMenu.js:178
|
||||||
msgid "%a %b %e, %l:%M %p"
|
msgid "%a %b %e, %l:%M %p"
|
||||||
msgstr "%a %b %e, %l:%M %p"
|
msgstr "%a %b %e, %l:%M %p"
|
||||||
|
|
||||||
#. Translators: This is a time format without date used
|
#. Translators: This is a time format without date used
|
||||||
#. for AM/PM.
|
#. for AM/PM.
|
||||||
#: ../js/ui/dateMenu.js:180
|
#: ../js/ui/dateMenu.js:182
|
||||||
msgid "%a %l:%M:%S %p"
|
msgid "%a %l:%M:%S %p"
|
||||||
msgstr "%a %l:%M:%S %p"
|
msgstr "%a %l:%M:%S %p"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/dateMenu.js:181
|
#: ../js/ui/dateMenu.js:183
|
||||||
msgid "%a %l:%M %p"
|
msgid "%a %l:%M %p"
|
||||||
msgstr "%a %l:%M %p"
|
msgstr "%a %l:%M %p"
|
||||||
|
|
||||||
#. Translators: This is the date format to use when the calendar popup is
|
#. Translators: This is the date format to use when the calendar popup is
|
||||||
#. * shown - it is shown just below the time in the shell (e.g. "Tue 9:29 AM").
|
#. * shown - it is shown just below the time in the shell (e.g. "Tue 9:29 AM").
|
||||||
#.
|
#.
|
||||||
#: ../js/ui/dateMenu.js:207
|
#: ../js/ui/dateMenu.js:194
|
||||||
msgid "%A %B %e, %Y"
|
msgid "%A %B %e, %Y"
|
||||||
msgstr "%A %e %B, %Y"
|
msgstr "%A %e %B, %Y"
|
||||||
|
|
||||||
@ -432,7 +430,7 @@ msgstr "MỤC GẦN ĐÂY"
|
|||||||
msgid "Log Out %s"
|
msgid "Log Out %s"
|
||||||
msgstr "Đăng xuất %s"
|
msgstr "Đăng xuất %s"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:64 ../js/ui/endSessionDialog.js:69
|
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:64 ../js/ui/endSessionDialog.js:70
|
||||||
msgid "Log Out"
|
msgid "Log Out"
|
||||||
msgstr "Đăng xuất"
|
msgstr "Đăng xuất"
|
||||||
|
|
||||||
@ -454,46 +452,51 @@ msgstr "Bạn sẽ tự động đăng xuất sau %d giây."
|
|||||||
msgid "Logging out of the system."
|
msgid "Logging out of the system."
|
||||||
msgstr "Đang xuất khỏi hệ thống."
|
msgstr "Đang xuất khỏi hệ thống."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:74 ../js/ui/endSessionDialog.js:78
|
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:75 ../js/ui/endSessionDialog.js:82
|
||||||
msgid "Shut Down"
|
#, fuzzy
|
||||||
msgstr "Tắt máy"
|
#| msgid "Power Off..."
|
||||||
|
msgid "Power Off"
|
||||||
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:75
|
msgstr "Tắt máy..."
|
||||||
msgid "Click Shut Down to quit these applications and shut down the system."
|
|
||||||
msgstr "Nhấn Tắt máy để thoát những ứng dụng này và tắt hệ thống."
|
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:76
|
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:76
|
||||||
#, c-format
|
#, fuzzy
|
||||||
msgid "The system will shut down automatically in %d seconds."
|
#| msgid "Click Log Out to quit these applications and log out of the system."
|
||||||
msgstr "Hệ thống sẽ tự động tắt sau %d giây."
|
msgid "Click Power Off to quit these applications and power off the system."
|
||||||
|
msgstr "Nhấn Đăng xuất để thoát những ứng dụng này và đăng xuất khỏi hệ thống."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:77
|
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:77
|
||||||
msgid "Shutting down the system."
|
#, fuzzy, c-format
|
||||||
msgstr "Tắt hệ thống."
|
#| msgid "The system will restart automatically in %d seconds."
|
||||||
|
msgid "The system will power off automatically in %d seconds."
|
||||||
|
msgstr "Hệ thống sẽ tự động khởi động lại sau %d giây."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:84 ../js/ui/endSessionDialog.js:88
|
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:78
|
||||||
|
#, fuzzy
|
||||||
|
#| msgid "Logging out of the system."
|
||||||
|
msgid "Powering off the system."
|
||||||
|
msgstr "Đang xuất khỏi hệ thống."
|
||||||
|
|
||||||
|
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:80 ../js/ui/endSessionDialog.js:88
|
||||||
|
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:93
|
||||||
msgid "Restart"
|
msgid "Restart"
|
||||||
msgstr "Khởi động lại"
|
msgstr "Khởi động lại"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:85
|
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:89
|
||||||
msgid "Click Restart to quit these applications and restart the system."
|
msgid "Click Restart to quit these applications and restart the system."
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Nhấn Khởi động lại để thoát những ứng dụng này và khởi động lại hệ thống."
|
"Nhấn Khởi động lại để thoát những ứng dụng này và khởi động lại hệ thống."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:86
|
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:90
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "The system will restart automatically in %d seconds."
|
msgid "The system will restart automatically in %d seconds."
|
||||||
msgstr "Hệ thống sẽ tự động khởi động lại sau %d giây."
|
msgstr "Hệ thống sẽ tự động khởi động lại sau %d giây."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:87
|
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:91
|
||||||
msgid "Restarting the system."
|
msgid "Restarting the system."
|
||||||
msgstr "Khởi động lại hệ thống."
|
msgstr "Khởi động lại hệ thống."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:395
|
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:415 ../js/ui/polkitAuthenticationAgent.js:172
|
||||||
msgid "Confirm"
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:466
|
||||||
msgstr "Xác nhận"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:400 ../js/ui/status/bluetooth.js:470
|
|
||||||
msgid "Cancel"
|
msgid "Cancel"
|
||||||
msgstr "Thôi"
|
msgstr "Thôi"
|
||||||
|
|
||||||
@ -507,7 +510,7 @@ msgstr "Bật"
|
|||||||
|
|
||||||
#. translators:
|
#. translators:
|
||||||
#. * The device has been disabled
|
#. * The device has been disabled
|
||||||
#: ../js/ui/lookingGlass.js:627 ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:1087
|
#: ../js/ui/lookingGlass.js:627 ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:1091
|
||||||
msgid "Disabled"
|
msgid "Disabled"
|
||||||
msgstr "Tắt"
|
msgstr "Tắt"
|
||||||
|
|
||||||
@ -527,34 +530,48 @@ msgstr "Xem mã nguồn"
|
|||||||
msgid "Web Page"
|
msgid "Web Page"
|
||||||
msgstr "Trang Web"
|
msgstr "Trang Web"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/messageTray.js:1907
|
#: ../js/ui/messageTray.js:987
|
||||||
|
msgid "Open"
|
||||||
|
msgstr ""
|
||||||
|
|
||||||
|
#: ../js/ui/messageTray.js:2145
|
||||||
msgid "System Information"
|
msgid "System Information"
|
||||||
msgstr "Thông tin hệ thống"
|
msgstr "Thông tin hệ thống"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/overview.js:88
|
#: ../js/ui/overview.js:91
|
||||||
msgid "Undo"
|
msgid "Undo"
|
||||||
msgstr "Hoàn lại"
|
msgstr "Hoàn lại"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/overview.js:183
|
#: ../js/ui/overview.js:186
|
||||||
msgid "Windows"
|
msgid "Windows"
|
||||||
msgstr "Cửa sổ"
|
msgstr "Cửa sổ"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/overview.js:186
|
#: ../js/ui/overview.js:189
|
||||||
msgid "Applications"
|
msgid "Applications"
|
||||||
msgstr "Ứng dụng"
|
msgstr "Ứng dụng"
|
||||||
|
|
||||||
|
#. Translators: this is the name of the dock/favorites area on
|
||||||
|
#. the left of the overview
|
||||||
|
#: ../js/ui/overview.js:205
|
||||||
|
msgid "Dash"
|
||||||
|
msgstr ""
|
||||||
|
|
||||||
#. TODO - _quit() doesn't really work on apps in state STARTING yet
|
#. TODO - _quit() doesn't really work on apps in state STARTING yet
|
||||||
#: ../js/ui/panel.js:531
|
#: ../js/ui/panel.js:515
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Quit %s"
|
msgid "Quit %s"
|
||||||
msgstr "Thoát %s"
|
msgstr "Thoát %s"
|
||||||
|
|
||||||
#. Button on the left side of the panel.
|
#. Button on the left side of the panel.
|
||||||
#. Translators: If there is no suitable word for "Activities" in your language, you can use the word for "Overview".
|
#. Translators: If there is no suitable word for "Activities" in your language, you can use the word for "Overview".
|
||||||
#: ../js/ui/panel.js:899
|
#: ../js/ui/panel.js:878
|
||||||
msgid "Activities"
|
msgid "Activities"
|
||||||
msgstr "Hoạt động"
|
msgstr "Hoạt động"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: ../js/ui/panel.js:979
|
||||||
|
msgid "Top Bar"
|
||||||
|
msgstr ""
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/placeDisplay.js:122
|
#: ../js/ui/placeDisplay.js:122
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Failed to unmount '%s'"
|
msgid "Failed to unmount '%s'"
|
||||||
@ -568,65 +585,84 @@ msgstr "Thử lại"
|
|||||||
msgid "Connect to..."
|
msgid "Connect to..."
|
||||||
msgstr "Kết nối đến..."
|
msgstr "Kết nối đến..."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/placeDisplay.js:409
|
#: ../js/ui/placeDisplay.js:380
|
||||||
msgid "PLACES & DEVICES"
|
msgid "PLACES & DEVICES"
|
||||||
msgstr "ĐỊA ĐIỂM & THIẾT BỊ"
|
msgstr "ĐỊA ĐIỂM & THIẾT BỊ"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: ../js/ui/polkitAuthenticationAgent.js:74
|
||||||
|
msgid "Authentication Required"
|
||||||
|
msgstr ""
|
||||||
|
|
||||||
|
#: ../js/ui/polkitAuthenticationAgent.js:108
|
||||||
|
msgid "Administrator"
|
||||||
|
msgstr ""
|
||||||
|
|
||||||
|
#: ../js/ui/polkitAuthenticationAgent.js:176
|
||||||
|
msgid "Authenticate"
|
||||||
|
msgstr ""
|
||||||
|
|
||||||
|
#: ../js/ui/polkitAuthenticationAgent.js:260
|
||||||
|
msgid "Sorry, that didn't work. Please try again."
|
||||||
|
msgstr ""
|
||||||
|
|
||||||
|
#: ../js/ui/polkitAuthenticationAgent.js:272
|
||||||
|
msgid "Password:"
|
||||||
|
msgstr ""
|
||||||
|
|
||||||
#. Translators: this MUST be either "toggle-switch-us"
|
#. Translators: this MUST be either "toggle-switch-us"
|
||||||
#. (for toggle switches containing the English words
|
#. (for toggle switches containing the English words
|
||||||
#. "ON" and "OFF") or "toggle-switch-intl" (for toggle
|
#. "ON" and "OFF") or "toggle-switch-intl" (for toggle
|
||||||
#. switches containing "◯" and "|"). Other values will
|
#. switches containing "◯" and "|"). Other values will
|
||||||
#. simply result in invisible toggle switches.
|
#. simply result in invisible toggle switches.
|
||||||
#: ../js/ui/popupMenu.js:612
|
#: ../js/ui/popupMenu.js:679
|
||||||
msgid "toggle-switch-us"
|
msgid "toggle-switch-us"
|
||||||
msgstr "toggle-switch-intl"
|
msgstr "toggle-switch-intl"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/runDialog.js:201
|
#: ../js/ui/runDialog.js:205
|
||||||
msgid "Please enter a command:"
|
msgid "Please enter a command:"
|
||||||
msgstr "Vui lòng nhập lệnh:"
|
msgstr "Vui lòng nhập lệnh:"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/searchDisplay.js:283
|
#: ../js/ui/searchDisplay.js:310
|
||||||
msgid "Searching..."
|
msgid "Searching..."
|
||||||
msgstr "Đang tìm..."
|
msgstr "Đang tìm..."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/searchDisplay.js:297
|
#: ../js/ui/searchDisplay.js:324
|
||||||
msgid "No matching results."
|
msgid "No matching results."
|
||||||
msgstr "Không tìm thấy."
|
msgstr "Không tìm thấy."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/statusMenu.js:102 ../js/ui/statusMenu.js:166
|
#: ../js/ui/statusMenu.js:161 ../js/ui/statusMenu.js:228
|
||||||
msgid "Power Off..."
|
msgid "Power Off..."
|
||||||
msgstr "Tắt máy..."
|
msgstr "Tắt máy..."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/statusMenu.js:104 ../js/ui/statusMenu.js:165
|
#: ../js/ui/statusMenu.js:163 ../js/ui/statusMenu.js:227
|
||||||
#| msgid "Suspend..."
|
|
||||||
msgid "Suspend"
|
msgid "Suspend"
|
||||||
msgstr "Ngưng"
|
msgstr "Ngưng"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/statusMenu.js:125
|
#: ../js/ui/statusMenu.js:184
|
||||||
msgid "Available"
|
msgid "Available"
|
||||||
msgstr "Có mặt"
|
msgstr "Có mặt"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/statusMenu.js:130
|
#: ../js/ui/statusMenu.js:189
|
||||||
msgid "Busy"
|
msgid "Busy"
|
||||||
msgstr "Bận"
|
msgstr "Bận"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/statusMenu.js:138
|
#: ../js/ui/statusMenu.js:197
|
||||||
msgid "My Account"
|
msgid "My Account"
|
||||||
msgstr "Tài khoản"
|
msgstr "Tài khoản"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/statusMenu.js:142
|
#: ../js/ui/statusMenu.js:201
|
||||||
msgid "System Settings"
|
msgid "System Settings"
|
||||||
msgstr "Thiết lập hệ thống"
|
msgstr "Thiết lập hệ thống"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/statusMenu.js:149
|
#: ../js/ui/statusMenu.js:208
|
||||||
msgid "Lock Screen"
|
msgid "Lock Screen"
|
||||||
msgstr "Khoá màn hình"
|
msgstr "Khoá màn hình"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/statusMenu.js:153
|
#: ../js/ui/statusMenu.js:213
|
||||||
msgid "Switch User"
|
msgid "Switch User"
|
||||||
msgstr "Chuyển người dùng"
|
msgstr "Chuyển người dùng"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/statusMenu.js:158
|
#: ../js/ui/statusMenu.js:218
|
||||||
msgid "Log Out..."
|
msgid "Log Out..."
|
||||||
msgstr "Đăng xuất..."
|
msgstr "Đăng xuất..."
|
||||||
|
|
||||||
@ -634,14 +670,12 @@ msgstr "Đăng xuất..."
|
|||||||
msgid "Zoom"
|
msgid "Zoom"
|
||||||
msgstr "Phóng to"
|
msgstr "Phóng to"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/accessibility.js:69
|
#. let screenReader = this._buildItem(_("Screen Reader"), APPLICATIONS_SCHEMA,
|
||||||
msgid "Screen Reader"
|
#. 'screen-reader-enabled');
|
||||||
msgstr "Trình đọc màn hình"
|
#. this.menu.addMenuItem(screenReader);
|
||||||
|
#. let screenKeyboard = this._buildItem(_("Screen Keyboard"), APPLICATIONS_SCHEMA,
|
||||||
#: ../js/ui/status/accessibility.js:73
|
#. 'screen-keyboard-enabled');
|
||||||
msgid "Screen Keyboard"
|
#. this.menu.addMenuItem(screenKeyboard);
|
||||||
msgstr "Bàn phím màn hình"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/accessibility.js:77
|
#: ../js/ui/status/accessibility.js:77
|
||||||
msgid "Visual Alerts"
|
msgid "Visual Alerts"
|
||||||
msgstr "Cảnh báo trực quan"
|
msgstr "Cảnh báo trực quan"
|
||||||
@ -666,17 +700,17 @@ msgstr "Phím chuột"
|
|||||||
msgid "Universal Access Settings"
|
msgid "Universal Access Settings"
|
||||||
msgstr "Thiết lập hỗ trợ truy cập"
|
msgstr "Thiết lập hỗ trợ truy cập"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/accessibility.js:145
|
#: ../js/ui/status/accessibility.js:146
|
||||||
msgid "High Contrast"
|
msgid "High Contrast"
|
||||||
msgstr "Tương phản cao"
|
msgstr "Tương phản cao"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/accessibility.js:182
|
#: ../js/ui/status/accessibility.js:183
|
||||||
msgid "Large Text"
|
msgid "Large Text"
|
||||||
msgstr "Chữ lớn"
|
msgstr "Chữ lớn"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:42 ../js/ui/status/bluetooth.js:241
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:42 ../js/ui/status/bluetooth.js:237
|
||||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:337 ../js/ui/status/bluetooth.js:371
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:333 ../js/ui/status/bluetooth.js:367
|
||||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:411 ../js/ui/status/bluetooth.js:444
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:407 ../js/ui/status/bluetooth.js:440
|
||||||
msgid "Bluetooth"
|
msgid "Bluetooth"
|
||||||
msgstr "Bluetooth"
|
msgstr "Bluetooth"
|
||||||
|
|
||||||
@ -696,94 +730,94 @@ msgstr "Thiết lập thiết bị mới..."
|
|||||||
msgid "Bluetooth Settings"
|
msgid "Bluetooth Settings"
|
||||||
msgstr "Thiết lập Bluetooth"
|
msgstr "Thiết lập Bluetooth"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:192
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:188
|
||||||
msgid "Connection"
|
msgid "Connection"
|
||||||
msgstr "Kết nối"
|
msgstr "Kết nối"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:228
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:224
|
||||||
msgid "Send Files..."
|
msgid "Send Files..."
|
||||||
msgstr "Gửi tập tin..."
|
msgstr "Gửi tập tin..."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:233
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:229
|
||||||
msgid "Browse Files..."
|
msgid "Browse Files..."
|
||||||
msgstr "Duyệt tập tin..."
|
msgstr "Duyệt tập tin..."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:242
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:238
|
||||||
msgid "Error browsing device"
|
msgid "Error browsing device"
|
||||||
msgstr "Lỗi duyệt tập tin"
|
msgstr "Lỗi duyệt tập tin"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:243
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:239
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "The requested device cannot be browsed, error is '%s'"
|
msgid "The requested device cannot be browsed, error is '%s'"
|
||||||
msgstr "Không thể duyệt thiết bị yêu cầu , lỗi là '%s'"
|
msgstr "Không thể duyệt thiết bị yêu cầu , lỗi là '%s'"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:251
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:247
|
||||||
msgid "Keyboard Settings"
|
msgid "Keyboard Settings"
|
||||||
msgstr "Thiết lập bàn phím"
|
msgstr "Thiết lập bàn phím"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:256
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:252
|
||||||
msgid "Mouse Settings"
|
msgid "Mouse Settings"
|
||||||
msgstr "Thiết lập chuột"
|
msgstr "Thiết lập chuột"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:263 ../js/ui/status/volume.js:65
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:259 ../js/ui/status/volume.js:66
|
||||||
msgid "Sound Settings"
|
msgid "Sound Settings"
|
||||||
msgstr "Thiết lập âm thanh"
|
msgstr "Thiết lập âm thanh"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:372
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:368
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Authorization request from %s"
|
msgid "Authorization request from %s"
|
||||||
msgstr "Yêu cầu cấp quyền từ %s"
|
msgstr "Yêu cầu cấp quyền từ %s"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:378
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:374
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Device %s wants access to the service '%s'"
|
msgid "Device %s wants access to the service '%s'"
|
||||||
msgstr "Thiết bị %s muốn truy cập dịch vụ '%s'"
|
msgstr "Thiết bị %s muốn truy cập dịch vụ '%s'"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:380
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:376
|
||||||
msgid "Always grant access"
|
msgid "Always grant access"
|
||||||
msgstr "Luôn cho phép"
|
msgstr "Luôn cho phép"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:381
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:377
|
||||||
msgid "Grant this time only"
|
msgid "Grant this time only"
|
||||||
msgstr "Chỉ cho phép lần này"
|
msgstr "Chỉ cho phép lần này"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:382
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:378
|
||||||
msgid "Reject"
|
msgid "Reject"
|
||||||
msgstr "Từ chối"
|
msgstr "Từ chối"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:412
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:408
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Pairing confirmation for %s"
|
msgid "Pairing confirmation for %s"
|
||||||
msgstr "Xác nhận kết nối cho %s"
|
msgstr "Xác nhận kết nối cho %s"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:418 ../js/ui/status/bluetooth.js:452
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:414 ../js/ui/status/bluetooth.js:448
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Device %s wants to pair with this computer"
|
msgid "Device %s wants to pair with this computer"
|
||||||
msgstr "Thiết bị %s muốn kết nối với máy tính này"
|
msgstr "Thiết bị %s muốn kết nối với máy tính này"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:419
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:415
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Please confirm whether the PIN '%s' matches the one on the device."
|
msgid "Please confirm whether the PIN '%s' matches the one on the device."
|
||||||
msgstr "Vui lòng xác nhận PIN '%s' khớp với số trên thiết bị."
|
msgstr "Vui lòng xác nhận PIN '%s' khớp với số trên thiết bị."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:421
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:417
|
||||||
msgid "Matches"
|
msgid "Matches"
|
||||||
msgstr "Khớp"
|
msgstr "Khớp"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:422
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:418
|
||||||
msgid "Does not match"
|
msgid "Does not match"
|
||||||
msgstr "Không khớp"
|
msgstr "Không khớp"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:445
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:441
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Pairing request for %s"
|
msgid "Pairing request for %s"
|
||||||
msgstr "Yêu cầu kết nối cho %s"
|
msgstr "Yêu cầu kết nối cho %s"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:453
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:449
|
||||||
msgid "Please enter the PIN mentioned on the device."
|
msgid "Please enter the PIN mentioned on the device."
|
||||||
msgstr "Vui lòng nhập số PIN ghi trên thiết bị."
|
msgstr "Vui lòng nhập số PIN ghi trên thiết bị."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:469
|
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:465
|
||||||
msgid "OK"
|
msgid "OK"
|
||||||
msgstr "OK"
|
msgstr "OK"
|
||||||
|
|
||||||
@ -795,116 +829,265 @@ msgstr "Hiện bố trí bàn phím..."
|
|||||||
msgid "Localization Settings"
|
msgid "Localization Settings"
|
||||||
msgstr "Thiết lập bản địa hoá"
|
msgstr "Thiết lập bản địa hoá"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: ../js/ui/status/network.js:102 ../js/ui/status/network.js:1393
|
||||||
|
#, fuzzy
|
||||||
|
#| msgid "Unknown"
|
||||||
|
msgid "<unknown>"
|
||||||
|
msgstr "Không biết"
|
||||||
|
|
||||||
|
#. Translators: this indicates that wireless or wwan is disabled by hardware killswitch
|
||||||
|
#: ../js/ui/status/network.js:295
|
||||||
|
#, fuzzy
|
||||||
|
#| msgid "Disabled"
|
||||||
|
msgid "disabled"
|
||||||
|
msgstr "Tắt"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: ../js/ui/status/network.js:476
|
||||||
|
#, fuzzy
|
||||||
|
#| msgid "Connection"
|
||||||
|
msgid "connecting..."
|
||||||
|
msgstr "Kết nối"
|
||||||
|
|
||||||
|
#. Translators: this is for network connections that require some kind of key or password
|
||||||
|
#: ../js/ui/status/network.js:479
|
||||||
|
msgid "authentication required"
|
||||||
|
msgstr ""
|
||||||
|
|
||||||
|
#. Translators: this is for wired network devices that are physically disconnected
|
||||||
|
#: ../js/ui/status/network.js:485
|
||||||
|
msgid "cable unplugged"
|
||||||
|
msgstr ""
|
||||||
|
|
||||||
|
#. Translators: this is for a network device that cannot be activated (for example it
|
||||||
|
#. is disabled by rfkill, or it has no coverage
|
||||||
|
#: ../js/ui/status/network.js:489
|
||||||
|
#, fuzzy
|
||||||
|
#| msgid "Available"
|
||||||
|
msgid "unavailable"
|
||||||
|
msgstr "Có mặt"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: ../js/ui/status/network.js:491
|
||||||
|
#, fuzzy
|
||||||
|
#| msgid "Connection"
|
||||||
|
msgid "connection failed"
|
||||||
|
msgstr "Kết nối"
|
||||||
|
|
||||||
|
#. TRANSLATORS: this is the indication that a connection for another logged in user is active,
|
||||||
|
#. and we cannot access its settings (including the name)
|
||||||
|
#: ../js/ui/status/network.js:571 ../js/ui/status/network.js:1341
|
||||||
|
msgid "Connected (private)"
|
||||||
|
msgstr ""
|
||||||
|
|
||||||
|
#: ../js/ui/status/network.js:636
|
||||||
|
msgid "Auto Ethernet"
|
||||||
|
msgstr ""
|
||||||
|
|
||||||
|
#: ../js/ui/status/network.js:697
|
||||||
|
msgid "Auto broadband"
|
||||||
|
msgstr ""
|
||||||
|
|
||||||
|
#: ../js/ui/status/network.js:700
|
||||||
|
msgid "Auto dial-up"
|
||||||
|
msgstr ""
|
||||||
|
|
||||||
|
#. TRANSLATORS: this the automatic wireless connection name (including the network name)
|
||||||
|
#: ../js/ui/status/network.js:843 ../js/ui/status/network.js:1353
|
||||||
|
#, fuzzy, c-format
|
||||||
|
#| msgid "Quit %s"
|
||||||
|
msgid "Auto %s"
|
||||||
|
msgstr "Thoát %s"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: ../js/ui/status/network.js:845
|
||||||
|
#, fuzzy
|
||||||
|
#| msgid "Bluetooth"
|
||||||
|
msgid "Auto bluetooth"
|
||||||
|
msgstr "Bluetooth"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: ../js/ui/status/network.js:1355
|
||||||
|
msgid "Auto wireless"
|
||||||
|
msgstr ""
|
||||||
|
|
||||||
|
#: ../js/ui/status/network.js:1413
|
||||||
|
msgid "More..."
|
||||||
|
msgstr ""
|
||||||
|
|
||||||
|
#: ../js/ui/status/network.js:1436
|
||||||
|
msgid "Enable networking"
|
||||||
|
msgstr ""
|
||||||
|
|
||||||
|
#: ../js/ui/status/network.js:1448
|
||||||
|
msgid "Wired"
|
||||||
|
msgstr ""
|
||||||
|
|
||||||
|
#: ../js/ui/status/network.js:1459
|
||||||
|
msgid "Wireless"
|
||||||
|
msgstr ""
|
||||||
|
|
||||||
|
#: ../js/ui/status/network.js:1469
|
||||||
|
msgid "Mobile broadband"
|
||||||
|
msgstr ""
|
||||||
|
|
||||||
|
#: ../js/ui/status/network.js:1479
|
||||||
|
#, fuzzy
|
||||||
|
#| msgid "Connection"
|
||||||
|
msgid "VPN Connections"
|
||||||
|
msgstr "Kết nối"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: ../js/ui/status/network.js:1488
|
||||||
|
#, fuzzy
|
||||||
|
#| msgid "Power Settings"
|
||||||
|
msgid "Network Settings"
|
||||||
|
msgstr "Thiết lập năng lượng"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: ../js/ui/status/network.js:1783
|
||||||
|
#, c-format
|
||||||
|
msgid "You're now connected to mobile broadband connection '%s'"
|
||||||
|
msgstr ""
|
||||||
|
|
||||||
|
#: ../js/ui/status/network.js:1787
|
||||||
|
#, c-format
|
||||||
|
msgid "You're now connected to wireless network '%s'"
|
||||||
|
msgstr ""
|
||||||
|
|
||||||
|
#: ../js/ui/status/network.js:1791
|
||||||
|
#, c-format
|
||||||
|
msgid "You're now connected to wired network '%s'"
|
||||||
|
msgstr ""
|
||||||
|
|
||||||
|
#: ../js/ui/status/network.js:1795
|
||||||
|
#, c-format
|
||||||
|
msgid "You're now connected to VPN network '%s'"
|
||||||
|
msgstr ""
|
||||||
|
|
||||||
|
#: ../js/ui/status/network.js:1800
|
||||||
|
#, c-format
|
||||||
|
msgid "You're now connected to '%s'"
|
||||||
|
msgstr ""
|
||||||
|
|
||||||
|
#: ../js/ui/status/network.js:1808
|
||||||
|
#, fuzzy
|
||||||
|
#| msgid "Connection"
|
||||||
|
msgid "Connection established"
|
||||||
|
msgstr "Kết nối"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: ../js/ui/status/network.js:1930
|
||||||
|
msgid "Networking is disabled"
|
||||||
|
msgstr ""
|
||||||
|
|
||||||
|
#: ../js/ui/status/network.js:2055
|
||||||
|
msgid "Network Manager"
|
||||||
|
msgstr ""
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/power.js:85
|
#: ../js/ui/status/power.js:85
|
||||||
msgid "Power Settings"
|
msgid "Power Settings"
|
||||||
msgstr "Thiết lập năng lượng"
|
msgstr "Thiết lập năng lượng"
|
||||||
|
|
||||||
#. 0 is reported when UPower does not have enough data
|
#. 0 is reported when UPower does not have enough data
|
||||||
#. to estimate battery life
|
#. to estimate battery life
|
||||||
#: ../js/ui/status/power.js:110
|
#: ../js/ui/status/power.js:111
|
||||||
msgid "Estimating..."
|
msgid "Estimating..."
|
||||||
msgstr "Ước lượng..."
|
msgstr "Ước lượng..."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/power.js:117
|
#: ../js/ui/status/power.js:118
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "%d hour remaining"
|
msgid "%d hour remaining"
|
||||||
msgid_plural "%d hours remaining"
|
msgid_plural "%d hours remaining"
|
||||||
msgstr[0] "%d giờ còn lại"
|
msgstr[0] "%d giờ còn lại"
|
||||||
|
|
||||||
#. TRANSLATORS: this is a time string, as in "%d hours %d minutes remaining"
|
#. TRANSLATORS: this is a time string, as in "%d hours %d minutes remaining"
|
||||||
#: ../js/ui/status/power.js:120
|
#: ../js/ui/status/power.js:121
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "%d %s %d %s remaining"
|
msgid "%d %s %d %s remaining"
|
||||||
msgstr "%d %s %d %s còn lại"
|
msgstr "%d %s %d %s còn lại"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/power.js:122
|
#: ../js/ui/status/power.js:123
|
||||||
msgid "hour"
|
msgid "hour"
|
||||||
msgid_plural "hours"
|
msgid_plural "hours"
|
||||||
msgstr[0] "giờ"
|
msgstr[0] "giờ"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/power.js:122
|
#: ../js/ui/status/power.js:123
|
||||||
msgid "minute"
|
msgid "minute"
|
||||||
msgid_plural "minutes"
|
msgid_plural "minutes"
|
||||||
msgstr[0] "%d phút"
|
msgstr[0] "%d phút"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/power.js:125
|
#: ../js/ui/status/power.js:126
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "%d minute remaining"
|
msgid "%d minute remaining"
|
||||||
msgid_plural "%d minutes remaining"
|
msgid_plural "%d minutes remaining"
|
||||||
msgstr[0] "%d phút còn lại"
|
msgstr[0] "%d phút còn lại"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/power.js:227
|
#: ../js/ui/status/power.js:228
|
||||||
msgid "AC adapter"
|
msgid "AC adapter"
|
||||||
msgstr "Bộ đổi điện AC"
|
msgstr "Bộ đổi điện AC"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/power.js:229
|
#: ../js/ui/status/power.js:230
|
||||||
msgid "Laptop battery"
|
msgid "Laptop battery"
|
||||||
msgstr "Pin laptop"
|
msgstr "Pin laptop"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/power.js:231
|
#: ../js/ui/status/power.js:232
|
||||||
msgid "UPS"
|
msgid "UPS"
|
||||||
msgstr "UPS"
|
msgstr "UPS"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/power.js:233
|
#: ../js/ui/status/power.js:234
|
||||||
msgid "Monitor"
|
msgid "Monitor"
|
||||||
msgstr "Màn hình"
|
msgstr "Màn hình"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/power.js:235
|
#: ../js/ui/status/power.js:236
|
||||||
msgid "Mouse"
|
msgid "Mouse"
|
||||||
msgstr "Chuột"
|
msgstr "Chuột"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/power.js:237
|
#: ../js/ui/status/power.js:238
|
||||||
msgid "Keyboard"
|
msgid "Keyboard"
|
||||||
msgstr "Bàn phím"
|
msgstr "Bàn phím"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/power.js:239
|
#: ../js/ui/status/power.js:240
|
||||||
msgid "PDA"
|
msgid "PDA"
|
||||||
msgstr "PDA"
|
msgstr "PDA"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/power.js:241
|
#: ../js/ui/status/power.js:242
|
||||||
msgid "Cell phone"
|
msgid "Cell phone"
|
||||||
msgstr "Điện thoại cầm tay"
|
msgstr "Điện thoại cầm tay"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/power.js:243
|
#: ../js/ui/status/power.js:244
|
||||||
msgid "Media player"
|
msgid "Media player"
|
||||||
msgstr "Máy phát"
|
msgstr "Máy phát"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/power.js:245
|
#: ../js/ui/status/power.js:246
|
||||||
msgid "Tablet"
|
msgid "Tablet"
|
||||||
msgstr "Bảng"
|
msgstr "Bảng"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/power.js:247
|
#: ../js/ui/status/power.js:248
|
||||||
msgid "Computer"
|
msgid "Computer"
|
||||||
msgstr "Máy tính"
|
msgstr "Máy tính"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/power.js:249 ../src/shell-app-system.c:1013
|
#: ../js/ui/status/power.js:250 ../src/shell-app-system.c:1088
|
||||||
msgid "Unknown"
|
msgid "Unknown"
|
||||||
msgstr "Không biết"
|
msgstr "Không biết"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/volume.js:44
|
#: ../js/ui/status/volume.js:45
|
||||||
msgid "Volume"
|
msgid "Volume"
|
||||||
msgstr "Âm lượng"
|
msgstr "Âm lượng"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/status/volume.js:57
|
#: ../js/ui/status/volume.js:58
|
||||||
msgid "Microphone"
|
msgid "Microphone"
|
||||||
msgstr "Micrô"
|
msgstr "Micrô"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/telepathyClient.js:239
|
#: ../js/ui/telepathyClient.js:332
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "%s is online."
|
msgid "%s is online."
|
||||||
msgstr "%s trực tuyến."
|
msgstr "%s trực tuyến."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/telepathyClient.js:244
|
#: ../js/ui/telepathyClient.js:337
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "%s is offline."
|
msgid "%s is offline."
|
||||||
msgstr "%s ngoại tuyến."
|
msgstr "%s ngoại tuyến."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/telepathyClient.js:247
|
#: ../js/ui/telepathyClient.js:340
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "%s is away."
|
msgid "%s is away."
|
||||||
msgstr "%s đi vắng."
|
msgstr "%s đi vắng."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/telepathyClient.js:250
|
#: ../js/ui/telepathyClient.js:343
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "%s is busy."
|
msgid "%s is busy."
|
||||||
msgstr "%s bận."
|
msgstr "%s bận."
|
||||||
@ -912,7 +1095,7 @@ msgstr "%s bận."
|
|||||||
#. Translators: this is a time format string followed by a date.
|
#. Translators: this is a time format string followed by a date.
|
||||||
#. If applicable, replace %X with a strftime format valid for your
|
#. If applicable, replace %X with a strftime format valid for your
|
||||||
#. locale, without seconds.
|
#. locale, without seconds.
|
||||||
#: ../js/ui/telepathyClient.js:348
|
#: ../js/ui/telepathyClient.js:474
|
||||||
#, no-c-format
|
#, no-c-format
|
||||||
msgid "Sent at %X on %A"
|
msgid "Sent at %X on %A"
|
||||||
msgstr "Đã gửi %X lúc %A"
|
msgstr "Đã gửi %X lúc %A"
|
||||||
@ -921,10 +1104,14 @@ msgstr "Đã gửi %X lúc %A"
|
|||||||
#. in the search entry when no search is
|
#. in the search entry when no search is
|
||||||
#. active; it should not exceed ~30
|
#. active; it should not exceed ~30
|
||||||
#. characters.
|
#. characters.
|
||||||
#: ../js/ui/viewSelector.js:103
|
#: ../js/ui/viewSelector.js:122
|
||||||
msgid "Type to search..."
|
msgid "Type to search..."
|
||||||
msgstr "Nhập để tìm..."
|
msgstr "Nhập để tìm..."
|
||||||
|
|
||||||
|
#: ../js/ui/viewSelector.js:142 ../src/shell-util.c:250
|
||||||
|
msgid "Search"
|
||||||
|
msgstr "Tìm"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../js/ui/windowAttentionHandler.js:42
|
#: ../js/ui/windowAttentionHandler.js:42
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "%s has finished starting"
|
msgid "%s has finished starting"
|
||||||
@ -937,7 +1124,7 @@ msgstr "'%s' đã sẵn sàng"
|
|||||||
|
|
||||||
#. translators:
|
#. translators:
|
||||||
#. * The number of sound outputs on a particular device
|
#. * The number of sound outputs on a particular device
|
||||||
#: ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:1094
|
#: ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:1098
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "%u Output"
|
msgid "%u Output"
|
||||||
msgid_plural "%u Outputs"
|
msgid_plural "%u Outputs"
|
||||||
@ -945,44 +1132,62 @@ msgstr[0] "%u đầu ra"
|
|||||||
|
|
||||||
#. translators:
|
#. translators:
|
||||||
#. * The number of sound inputs on a particular device
|
#. * The number of sound inputs on a particular device
|
||||||
#: ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:1104
|
#: ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:1108
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "%u Input"
|
msgid "%u Input"
|
||||||
msgid_plural "%u Inputs"
|
msgid_plural "%u Inputs"
|
||||||
msgstr[0] "%u đầu vào"
|
msgstr[0] "%u đầu vào"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:1402
|
#: ../src/gvc/gvc-mixer-control.c:1406
|
||||||
msgid "System Sounds"
|
msgid "System Sounds"
|
||||||
msgstr "Âm thanh hệ thống"
|
msgstr "Âm thanh hệ thống"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/shell-global.c:1298
|
#: ../src/main.c:446
|
||||||
|
msgid "Print version"
|
||||||
|
msgstr ""
|
||||||
|
|
||||||
|
#: ../src/shell-app.c:454
|
||||||
|
#, fuzzy, c-format
|
||||||
|
#| msgid "Failed to unmount '%s'"
|
||||||
|
msgid "Failed to launch '%s'"
|
||||||
|
msgstr "Lỗi bỏ gắn '%s'"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: ../src/shell-global.c:1395
|
||||||
msgid "Less than a minute ago"
|
msgid "Less than a minute ago"
|
||||||
msgstr "Chưa đến một phút"
|
msgstr "Chưa đến một phút"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/shell-global.c:1302
|
#: ../src/shell-global.c:1399
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "%d minute ago"
|
msgid "%d minute ago"
|
||||||
msgid_plural "%d minutes ago"
|
msgid_plural "%d minutes ago"
|
||||||
msgstr[0] "%d phút trước"
|
msgstr[0] "%d phút trước"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/shell-global.c:1307
|
#: ../src/shell-global.c:1404
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "%d hour ago"
|
msgid "%d hour ago"
|
||||||
msgid_plural "%d hours ago"
|
msgid_plural "%d hours ago"
|
||||||
msgstr[0] "%d giờ trước"
|
msgstr[0] "%d giờ trước"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/shell-global.c:1312
|
#: ../src/shell-global.c:1409
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "%d day ago"
|
msgid "%d day ago"
|
||||||
msgid_plural "%d days ago"
|
msgid_plural "%d days ago"
|
||||||
msgstr[0] "%d ngày trước"
|
msgstr[0] "%d ngày trước"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/shell-global.c:1317
|
#: ../src/shell-global.c:1414
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "%d week ago"
|
msgid "%d week ago"
|
||||||
msgid_plural "%d weeks ago"
|
msgid_plural "%d weeks ago"
|
||||||
msgstr[0] "%d tuần trước"
|
msgstr[0] "%d tuần trước"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: ../src/shell-mobile-providers.c:80
|
||||||
|
msgid "United Kingdom"
|
||||||
|
msgstr ""
|
||||||
|
|
||||||
|
#: ../src/shell-mobile-providers.c:526
|
||||||
|
msgid "Default"
|
||||||
|
msgstr ""
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/shell-polkit-authentication-agent.c:334
|
#: ../src/shell-polkit-authentication-agent.c:334
|
||||||
msgid "Authentication dialog was dismissed by the user"
|
msgid "Authentication dialog was dismissed by the user"
|
||||||
msgstr "Hộp thoại xác thực bị người dùng bỏ qua"
|
msgstr "Hộp thoại xác thực bị người dùng bỏ qua"
|
||||||
@ -997,10 +1202,6 @@ msgstr "Thư mục chính"
|
|||||||
msgid "File System"
|
msgid "File System"
|
||||||
msgstr "Hệ tập tin"
|
msgstr "Hệ tập tin"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/shell-util.c:250
|
|
||||||
msgid "Search"
|
|
||||||
msgstr "Tìm"
|
|
||||||
|
|
||||||
#. Translators: the first string is the name of a gvfs
|
#. Translators: the first string is the name of a gvfs
|
||||||
#. * method, and the second string is a path. For
|
#. * method, and the second string is a path. For
|
||||||
#. * example, "Trash: some-directory". It means that the
|
#. * example, "Trash: some-directory". It means that the
|
||||||
@ -1011,6 +1212,30 @@ msgstr "Tìm"
|
|||||||
msgid "%1$s: %2$s"
|
msgid "%1$s: %2$s"
|
||||||
msgstr "%1$s: %2$s"
|
msgstr "%1$s: %2$s"
|
||||||
|
|
||||||
|
#~ msgid "No such application"
|
||||||
|
#~ msgstr "Không có ứng dụng đó"
|
||||||
|
|
||||||
|
#~ msgid "Shut Down"
|
||||||
|
#~ msgstr "Tắt máy"
|
||||||
|
|
||||||
|
#~ msgid "Click Shut Down to quit these applications and shut down the system."
|
||||||
|
#~ msgstr "Nhấn Tắt máy để thoát những ứng dụng này và tắt hệ thống."
|
||||||
|
|
||||||
|
#~ msgid "The system will shut down automatically in %d seconds."
|
||||||
|
#~ msgstr "Hệ thống sẽ tự động tắt sau %d giây."
|
||||||
|
|
||||||
|
#~ msgid "Shutting down the system."
|
||||||
|
#~ msgstr "Tắt hệ thống."
|
||||||
|
|
||||||
|
#~ msgid "Confirm"
|
||||||
|
#~ msgstr "Xác nhận"
|
||||||
|
|
||||||
|
#~ msgid "Screen Reader"
|
||||||
|
#~ msgstr "Trình đọc màn hình"
|
||||||
|
|
||||||
|
#~ msgid "Screen Keyboard"
|
||||||
|
#~ msgstr "Bàn phím màn hình"
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid "Clip the crosshairs at the center"
|
#~ msgid "Clip the crosshairs at the center"
|
||||||
#~ msgstr "Cắt lưới chéo ở giữa"
|
#~ msgstr "Cắt lưới chéo ở giữa"
|
||||||
|
|
||||||
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user