Update Vietnamese translation
(cherry picked from commit 9e11a656945ccd1f457c38b6ed9d8c63d70683cb)
This commit is contained in:
parent
5621134399
commit
af9a31a9b0
215
po/vi.po
215
po/vi.po
@ -4,21 +4,27 @@
|
||||
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2002-2004, 2007, 2008, 2011-2013.
|
||||
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009.
|
||||
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2014-2023.
|
||||
# Cas Pascal <casboi86@gmail.com>, 2024.
|
||||
#
|
||||
msgid ""
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Project-Id-Version: mutter main\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/mutter/issues\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2023-10-31 23:39+0000\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2023-11-11 14:05+0700\n"
|
||||
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>>\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/mutter/issues/\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2024-10-15 16:31+0000\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2024-11-06 15:39+0700\n"
|
||||
"Last-Translator: Cas Pascal <casboi86@gmail.com>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n"
|
||||
"Language: vi\n"
|
||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||||
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||||
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
||||
"X-Generator: Gtranslator 42.0\n"
|
||||
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
||||
"X-Generator: Gtranslator 46.1\n"
|
||||
"X-DL-Lang: vi\n"
|
||||
"X-DL-Module: mutter\n"
|
||||
"X-DL-Branch: gnome-47\n"
|
||||
"X-DL-Domain: po\n"
|
||||
"X-DL-State: None\n"
|
||||
|
||||
#: data/50-mutter-navigation.xml:6
|
||||
msgid "Navigation"
|
||||
@ -248,19 +254,19 @@ msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều dọc"
|
||||
msgid "Maximize window horizontally"
|
||||
msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều ngang"
|
||||
|
||||
#: data/50-mutter-windows.xml:41 data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:164
|
||||
#: data/50-mutter-windows.xml:41 data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:174
|
||||
msgid "View split on left"
|
||||
msgstr "Phân đôi bên trái"
|
||||
|
||||
#: data/50-mutter-windows.xml:45 data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:169
|
||||
#: data/50-mutter-windows.xml:45 data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:179
|
||||
msgid "View split on right"
|
||||
msgstr "Phân đôi bên phải"
|
||||
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:15
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:16
|
||||
msgid "Modifier to use for extended window management operations"
|
||||
msgstr "Phím bổ trợ dùng cho chức năng quản lý cửa sổ mở rộng"
|
||||
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:16
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:17
|
||||
msgid ""
|
||||
"This key will initiate the “overlay”, which is a combination window overview "
|
||||
"and application launching system. The default is intended to be the “Windows "
|
||||
@ -268,14 +274,14 @@ msgid ""
|
||||
"set to the empty string."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Phím này sẽ khởi tạo “overlay”, cái mà phối hợp tổng quan cửa sổ và hệ thống "
|
||||
"chạy ứng dụng. Mặc định là \"phím Windows\" trên phần cứng PC. Nó được kỳ "
|
||||
"vọng rằng tổ hợp hoặc là mặc định, hoặc chuỗi rỗng."
|
||||
"chạy ứng dụng. Mặc định là \"phím Windows\" trên phần cứng PC. Tổ hợp phím "
|
||||
"chỉ nhận giá trị mặc định hoặc một chuỗi rỗng."
|
||||
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:28
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:29
|
||||
msgid "Attach modal dialogs"
|
||||
msgstr "Gắn hộp thoại cách thức"
|
||||
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:29
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:30
|
||||
msgid ""
|
||||
"When true, instead of having independent titlebars, modal dialogs appear "
|
||||
"attached to the titlebar of the parent window and are moved together with "
|
||||
@ -285,11 +291,11 @@ msgstr ""
|
||||
"xuất hiện gắn với thanh tiêu đề của cửa sổ cha và được di chuyển cùng với "
|
||||
"cửa sổ cha."
|
||||
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:38
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:39
|
||||
msgid "Enable edge tiling when dropping windows on screen edges"
|
||||
msgstr "Bật lợp cạnh khi thả cửa sổ trên cạnh màn hình"
|
||||
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:39
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:40
|
||||
msgid ""
|
||||
"If enabled, dropping windows on vertical screen edges maximizes them "
|
||||
"vertically and resizes them horizontally to cover half of the available "
|
||||
@ -299,11 +305,11 @@ msgstr ""
|
||||
"dọc và điều chỉnh chiều ngang phủ hết nửa màn hình. Thả cửa sổ trên đỉnh màn "
|
||||
"hình sẽ phóng to toàn màn hình."
|
||||
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:48
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:49
|
||||
msgid "Workspaces are managed dynamically"
|
||||
msgstr "Không gian làm việc được quản lý động"
|
||||
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:49
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:50
|
||||
msgid ""
|
||||
"Determines whether workspaces are managed dynamically or whether there’s a "
|
||||
"static number of workspaces (determined by the num-workspaces key in org."
|
||||
@ -313,11 +319,11 @@ msgstr ""
|
||||
"làm việc (xác định bởi khóa num-workspaces trong org.gnome.desktop.wm."
|
||||
"preferences)."
|
||||
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:58
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:59
|
||||
msgid "Workspaces only on primary"
|
||||
msgstr "Không gian làm việc chỉ trên màn hình chính"
|
||||
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:59
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:60
|
||||
msgid ""
|
||||
"Determines whether workspace switching should happen for windows on all "
|
||||
"monitors or only for windows on the primary monitor."
|
||||
@ -325,11 +331,11 @@ msgstr ""
|
||||
"Xác định chuyển không gian làm việc cho cửa sổ trên mọi màn hình hay chỉ "
|
||||
"trên màn hình chính."
|
||||
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:67
|
||||
msgid "Delay focus changes until the pointer stops moving"
|
||||
msgstr "Khoảng chờ con trỏ dừng di chuyển trước khi thay đổi tiêu điểm"
|
||||
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:68
|
||||
msgid "Delay focus changes until the pointer stops moving"
|
||||
msgstr "Không thay đổi tiêu điểm trước khi con trỏ dừng di chuyển "
|
||||
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:69
|
||||
msgid ""
|
||||
"If set to true, and the focus mode is either “sloppy” or “mouse” then the "
|
||||
"focus will not be changed immediately when entering a window, but only after "
|
||||
@ -339,11 +345,11 @@ msgstr ""
|
||||
"không thay đổi tức thì khi vào cửa sổ, mà chỉ sau khi con trỏ ngừng di "
|
||||
"chuyển."
|
||||
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:78
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:79
|
||||
msgid "Draggable border width"
|
||||
msgstr "Độ rộng biên có thể kéo"
|
||||
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:79
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:80
|
||||
msgid ""
|
||||
"The amount of total draggable borders. If the theme’s visible borders are "
|
||||
"not enough, invisible borders will be added to meet this value."
|
||||
@ -351,33 +357,33 @@ msgstr ""
|
||||
"Kích thước biên có thể kéo. Nếu biên thấy được của chủ đề không đủ, biên vô "
|
||||
"hình sẽ được thêm vào để thỏa mãn giá trị này."
|
||||
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:88
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:89
|
||||
msgid "Auto maximize nearly monitor sized windows"
|
||||
msgstr "Tự động phóng to cửa sổ gần bằng màn hình"
|
||||
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:89
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:90
|
||||
msgid ""
|
||||
"If enabled, new windows that are initially the size of the monitor "
|
||||
"automatically get maximized."
|
||||
msgstr "Nếu bật, sẽ tự động phóng to cửa sổ mới với kích thước tối đa."
|
||||
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:97
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:98
|
||||
msgid "Place new windows in the center"
|
||||
msgstr "Đặt cửa sổ mới ở chính giữa"
|
||||
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:98
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:99
|
||||
msgid ""
|
||||
"When true, the new windows will always be put in the center of the active "
|
||||
"screen of the monitor."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Nếu chọn, các cửa sổ mới sẽ luôn được đặt tại trung tâm của màn hình đang "
|
||||
"hoạt động của màn hình."
|
||||
"hoạt động."
|
||||
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:107
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:108
|
||||
msgid "Enable experimental features"
|
||||
msgstr "Bật các tính băng thử nghiệm"
|
||||
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:108
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:109
|
||||
msgid ""
|
||||
"To enable experimental features, add the feature keyword to the list. "
|
||||
"Whether the feature requires restarting the compositor depends on the given "
|
||||
@ -388,55 +394,58 @@ msgid ""
|
||||
"space, while scaling monitor framebuffers instead of window content, to "
|
||||
"manage HiDPI monitors. Does not require a restart. • “kms-modifiers” — makes "
|
||||
"mutter always allocate scanout buffers with explicit modifiers, if supported "
|
||||
"by the driver. Requires a restart. • “rt-scheduler” — makes mutter request a "
|
||||
"low priority real-time scheduling. Requires a restart. • “autoclose-"
|
||||
"xwayland” — automatically terminates Xwayland if all relevant X11 clients "
|
||||
"are gone. Requires a restart."
|
||||
"by the driver. Requires a restart. • “autoclose-xwayland” — automatically "
|
||||
"terminates Xwayland if all relevant X11 clients are gone. Requires a "
|
||||
"restart. • “variable-refresh-rate” — makes mutter dynamically adjust the "
|
||||
"refresh rate of the monitor when applicable if supported by the monitor, GPU "
|
||||
"and DRM driver. Configurable in Settings. Requires a restart. • “xwayland-"
|
||||
"native-scaling” — lets Xwayland clients use their native scaling support. If "
|
||||
"scaling is not supported by client, the client will be unscaled. Setting "
|
||||
"only takes effect when “scale-monitor-framebuffer” is enabled as well."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Để bật các tính năng thử nghiệm, thêm các từ khóa tính năng vào danh sách. "
|
||||
"Việc tính năng mới có yêu cầu khởi động lại hay không là phụ thuộc vào tính "
|
||||
"năng đã cho. Bất kỳ tính năng thử nghiệp nào sẽ không được yêu cầu cho đến "
|
||||
"khi nó sẵn có, hoặc cấu hình được. Đừng cho rằng thêm bất kỳ thứ gì trong "
|
||||
"cài đặt này thử nghiệm trong tương lai. Các từ khóa hiện có thể là: • “scale-"
|
||||
"monitor-framebuffer” — làm cho mutter mặc định bố trí các màn hình lôgíc "
|
||||
"trong một không gian tọa độ điểm ảnh lôgíc, trong khi co giãn các bộ đệm "
|
||||
"khung màn hình thay vì nội dung của cửa sổ, để quản lý các màn hình HiDPI. "
|
||||
"Không yêu cầu khởi động lại. • “kms-modifiers” — làm cho mutter luôn phân bổ "
|
||||
"bộ đệm scanout với bổ từ rõ ràng, nếu được hỗ trợ bởi trình điều khiển. Yêu "
|
||||
"cầu khởi động lại. • “rt-scheduler” — làm mutter yêu cầu một lịch trình thời "
|
||||
"gian thực ưu tiên thấp. Thực thi hoặc người dùng phải có CAP_SYS_NICE. Phải "
|
||||
"khởi động lại. • “autoclose-xwayland” — tự động chấm dứt Xwayland nếu mọi "
|
||||
"trình khách ra đi. Không yêu cầu khởi động lại."
|
||||
"Một số tính năng có thể yêu khởi động lại bộ tổng hợp. Các tính năng không "
|
||||
"bắt buộc phải có sẵn hoặc cấu hình được. Các tính năng thử nhiệm có thể thay "
|
||||
"đổi trong tương lai. Các từ khóa có sẵn hiện tại: • “scale-monitor-"
|
||||
"framebuffer” — • “scale-monitor-framebuffer” — làm cho mutter mặc định bố "
|
||||
"trí các màn hình lôgíc trong một không gian tọa độ điểm ảnh lôgíc, trong khi "
|
||||
"co giãn các bộ đệm khung màn hình thay vì nội dung của cửa sổ, để quản lý "
|
||||
"các màn hình HiDPI. Không yêu cầu khởi động lại. • “kms-modifiers” — làm cho "
|
||||
"mutter luôn phân bổ bộ đệm scanout với bổ từ rõ ràng, nếu được hỗ trợ bởi "
|
||||
"trình điều khiển. Yêu cầu khởi động lại. • “rt-scheduler” — làm mutter yêu "
|
||||
"cầu một lịch trình thời gian thực ưu tiên thấp. Thực thi hoặc người dùng "
|
||||
"phải có CAP_SYS_NICE. Phải khởi động lại. • “autoclose-xwayland” — tự động "
|
||||
"chấm dứt Xwayland nếu mọi trình khách ra đi. Không yêu cầu khởi động lại."
|
||||
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:141
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:151
|
||||
msgid "Modifier to use to locate the pointer"
|
||||
msgstr "Chỉnh sửa để dùng để định vị con trỏ"
|
||||
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:142
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:152
|
||||
msgid "This key will initiate the “locate pointer” action."
|
||||
msgstr "Khóa này sẽ khởi tạo thao tác “định vị con trỏ”."
|
||||
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:149
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:159
|
||||
msgid "Timeout for check-alive ping"
|
||||
msgstr "Thời gian chờ để kiểm tra ping còn sống"
|
||||
msgstr "Thời gian chờ để kiểm tra tiến trình không bị treo"
|
||||
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:150
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:160
|
||||
msgid ""
|
||||
"Number of milliseconds a client has to respond to a ping request in order to "
|
||||
"not be detected as frozen. Using 0 will disable the alive check completely."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Số mili giây mà máy khách phải trả lời yêu cầu ping để không bị cho là đang "
|
||||
"ngủ đông. Sử dụng 0 sẽ vô hiệu hóa kiểm tra sống."
|
||||
"Thời gian (milli giây) trễ nhất mà một máy khách phải trả lời để không bị "
|
||||
"coi là bị treo. Giá trị 0 coi như không kiểm tra."
|
||||
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:174
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:184
|
||||
msgid "Switch monitor configurations"
|
||||
msgstr "Chuyển các cấu hình màn hình"
|
||||
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:179
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:189
|
||||
msgid "Rotates the built-in monitor configuration"
|
||||
msgstr "Quay cấu hình màn hình tích hợp"
|
||||
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:184
|
||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:194
|
||||
msgid "Cancel any active input capture session"
|
||||
msgstr "Hủy mọi phiên chụp liệu đầu vào đang hoạt động"
|
||||
|
||||
@ -588,26 +597,26 @@ msgstr ""
|
||||
"trợ tùy chọn dòng lệnh +byteswappedclients/-byteswappedclients để kiểm soát "
|
||||
"cài đặt đó. Xwayland cần được khởi động lại để cài đặt này có hiệu lực."
|
||||
|
||||
#: src/backends/meta-monitor.c:251
|
||||
#: src/backends/meta-monitor.c:240
|
||||
msgid "Built-in display"
|
||||
msgstr "Màn hình tích hợp"
|
||||
|
||||
#: src/backends/meta-monitor.c:278
|
||||
#: src/backends/meta-monitor.c:267
|
||||
msgid "Unknown"
|
||||
msgstr "Không rõ"
|
||||
|
||||
#: src/backends/meta-monitor.c:280
|
||||
#: src/backends/meta-monitor.c:269
|
||||
msgid "Unknown Display"
|
||||
msgstr "Không hiểu màn hình"
|
||||
|
||||
#: src/backends/meta-monitor.c:288
|
||||
#: src/backends/meta-monitor.c:277
|
||||
#, c-format
|
||||
msgctxt ""
|
||||
"This is a monitor vendor name, followed by a size in inches, like 'Dell 15\"'"
|
||||
msgid "%s %s"
|
||||
msgstr "%s %s"
|
||||
|
||||
#: src/backends/meta-monitor.c:296
|
||||
#: src/backends/meta-monitor.c:285
|
||||
#, c-format
|
||||
msgctxt ""
|
||||
"This is a monitor vendor name followed by product/model name where size in "
|
||||
@ -619,78 +628,82 @@ msgstr "%s %s"
|
||||
msgid "Bell event"
|
||||
msgstr "Sự kiện chuông"
|
||||
|
||||
#: src/core/display.c:723
|
||||
#: src/core/display.c:742
|
||||
msgid "Privacy Screen Enabled"
|
||||
msgstr "Màn hình riêng tư được bật"
|
||||
msgstr "Màn hình riêng tư đã bật"
|
||||
|
||||
#: src/core/display.c:724
|
||||
#: src/core/display.c:743
|
||||
msgid "Privacy Screen Disabled"
|
||||
msgstr "Màn hình riêng tư bị bật"
|
||||
msgstr "Màn hình riêng tư đã tắt"
|
||||
|
||||
#: src/core/meta-context-main.c:579
|
||||
#: src/core/meta-context-main.c:621
|
||||
msgid "Replace the running window manager"
|
||||
msgstr "Thay thế bộ quản lý cửa sổ đang chạy"
|
||||
|
||||
#: src/core/meta-context-main.c:585
|
||||
#: src/core/meta-context-main.c:627
|
||||
msgid "X Display to use"
|
||||
msgstr "Màn hình X cần dùng"
|
||||
|
||||
#: src/core/meta-context-main.c:591
|
||||
#: src/core/meta-context-main.c:633
|
||||
msgid "Disable connection to session manager"
|
||||
msgstr "Vô hiệu hóa kết nối với bộ quản lý phiên làm việc"
|
||||
|
||||
#: src/core/meta-context-main.c:597
|
||||
#: src/core/meta-context-main.c:639
|
||||
msgid "Specify session management ID"
|
||||
msgstr "Ghi rõ mã số quản lý phiên làm việc"
|
||||
|
||||
#: src/core/meta-context-main.c:603
|
||||
#: src/core/meta-context-main.c:645
|
||||
msgid "Initialize session from savefile"
|
||||
msgstr "Khởi động phiên làm việc từ tập tin lưu"
|
||||
|
||||
#: src/core/meta-context-main.c:609
|
||||
#: src/core/meta-context-main.c:651
|
||||
msgid "Make X calls synchronous"
|
||||
msgstr "Khiến các cú gọi X đồng bộ"
|
||||
|
||||
#: src/core/meta-context-main.c:617
|
||||
#: src/core/meta-context-main.c:659
|
||||
msgid "Run as a wayland compositor"
|
||||
msgstr "Chạy như là một “bộ tổng hợp wayland”"
|
||||
msgstr "Chạy dưới dạng bộ tổng hợp wayland"
|
||||
|
||||
#: src/core/meta-context-main.c:623
|
||||
#: src/core/meta-context-main.c:666
|
||||
msgid "Run as a nested compositor"
|
||||
msgstr "Chạy như là một “bộ tổng hợp lồng nhau”"
|
||||
msgstr "Chạy dưới dạng bộ tổng hợp con (lồng nhau)"
|
||||
|
||||
#: src/core/meta-context-main.c:629
|
||||
#: src/core/meta-context-main.c:672
|
||||
msgid "Run wayland compositor without starting Xwayland"
|
||||
msgstr "Chạy bộ tổng hợp wayland mà không khởi chạy Xwayland"
|
||||
|
||||
#: src/core/meta-context-main.c:635
|
||||
#: src/core/meta-context-main.c:679
|
||||
msgid "Specify Wayland display name to use"
|
||||
msgstr "Chỉ định tên thiết bị hiển thị Wayland muốn dùng"
|
||||
msgstr "Chỉ định tên hiển thị Wayland muốn dùng"
|
||||
|
||||
#: src/core/meta-context-main.c:643
|
||||
#: src/core/meta-context-main.c:687
|
||||
msgid "Run as a full display server, rather than nested"
|
||||
msgstr "Chạy như là một dịch vụ hiển thị đầy đủ, thay cho lồng nhau"
|
||||
msgstr "Chạy như là một máy chủ hiển thị đầy đủ, thay vì lồng nhau"
|
||||
|
||||
#: src/core/meta-context-main.c:648
|
||||
#: src/core/meta-context-main.c:692
|
||||
msgid "Run as a headless display server"
|
||||
msgstr "Chạy như là một dịch vụ hiển thị không có đầu"
|
||||
msgstr "Chạy như là một máy chủ hiển thị không màn hình"
|
||||
|
||||
#: src/core/meta-context-main.c:653
|
||||
#: src/core/meta-context-main.c:697
|
||||
msgid "Add persistent virtual monitor (WxH or WxH@R)"
|
||||
msgstr "Thêm màn hình ảo lâu dài (WxH hoặc WxH@R)"
|
||||
|
||||
#: src/core/meta-context-main.c:665
|
||||
#: src/core/meta-context-main.c:709
|
||||
msgid "Run with X11 backend"
|
||||
msgstr "Chạy với ứng dụng chạy phía sau X11"
|
||||
msgstr "Chạy với phần cuối X11"
|
||||
|
||||
#: src/core/meta-context-main.c:671
|
||||
#: src/core/meta-context-main.c:715
|
||||
msgid "Profile performance using trace instrumentation"
|
||||
msgstr "Hiệu suất hồ sơ bằng cách sử dụng thiết bị theo dõi"
|
||||
|
||||
#: src/core/meta-context-main.c:721
|
||||
msgid "Enable debug control D-Bus interface"
|
||||
msgstr "Bật giao điện điều khiển debug D-Bus"
|
||||
|
||||
#. TRANSLATORS: This string refers to a button that switches between
|
||||
#. * different modes.
|
||||
#.
|
||||
#: src/core/meta-pad-action-mapper.c:805
|
||||
#: src/core/meta-pad-action-mapper.c:549
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Mode Switch (Group %d)"
|
||||
msgstr "Chuyển chế độ (Nhóm %d)"
|
||||
@ -698,11 +711,11 @@ msgstr "Chuyển chế độ (Nhóm %d)"
|
||||
#. TRANSLATORS: This string refers to an action, cycles drawing tablets'
|
||||
#. * mapping through the available outputs.
|
||||
#.
|
||||
#: src/core/meta-pad-action-mapper.c:827
|
||||
#: src/core/meta-pad-action-mapper.c:571
|
||||
msgid "Switch monitor"
|
||||
msgstr "Chuyển màn hình"
|
||||
|
||||
#: src/core/meta-pad-action-mapper.c:829
|
||||
#: src/core/meta-pad-action-mapper.c:573
|
||||
msgid "Show on-screen help"
|
||||
msgstr "Hiển thị trợ giúp trên-màn-hình"
|
||||
|
||||
@ -719,16 +732,16 @@ msgstr "Hiển thị phiên bản"
|
||||
msgid "Mutter plugin to use"
|
||||
msgstr "Phần bổ sung Mutter cần dùng"
|
||||
|
||||
#: src/core/prefs.c:1843
|
||||
#: src/core/prefs.c:1842
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Workspace %d"
|
||||
msgstr "Không gian làm việc %d"
|
||||
|
||||
#: src/core/util.c:139
|
||||
#: src/core/util.c:141
|
||||
msgid "Mutter was compiled without support for verbose mode"
|
||||
msgstr "Mutter đã được biên dịch không hỗ trợ chế độ chi tiết"
|
||||
|
||||
#: src/core/workspace.c:512
|
||||
#: src/core/workspace.c:508
|
||||
msgid "Workspace switched"
|
||||
msgstr "Đã chuyển đổi không gian làm việc"
|
||||
|
||||
@ -737,7 +750,7 @@ msgstr "Đã chuyển đổi không gian làm việc"
|
||||
msgid "Mode Switch: Mode %d"
|
||||
msgstr "Chuyển chế độ: Chế độ %d"
|
||||
|
||||
#: src/x11/meta-x11-display.c:717
|
||||
#: src/x11/meta-x11-display.c:850
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Display “%s” already has a window manager; try using the --replace option to "
|
||||
@ -746,19 +759,19 @@ msgstr ""
|
||||
"Màn hình “%s” đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử dùng tùy chọn --replace "
|
||||
"để thay thế bộ quản lý cửa sổ đang dùng."
|
||||
|
||||
#: src/x11/meta-x11-display.c:1082
|
||||
#: src/x11/meta-x11-display.c:1230
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Failed to open X Window System display “%s”"
|
||||
msgstr "Gặp lỗi khi mở bộ hiển thị Hệ thống Cửa sổ X “%s”"
|
||||
|
||||
#: src/x11/meta-x11-display.c:1209
|
||||
#: src/x11/meta-x11-display.c:1465
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Screen %d on display “%s” is invalid"
|
||||
msgstr "Màn hình %d trên bộ hiển thị “%s” là không hợp lệ"
|
||||
|
||||
#. This probably means that a non-WM compositor like xcompmgr is running;
|
||||
#. * we have no way to get it to exit
|
||||
#: src/x11/meta-x11-display.c:2460
|
||||
#: src/x11/meta-x11-display.c:2785
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Another compositing manager is already running on screen %i on display “%s”."
|
||||
|
Loading…
x
Reference in New Issue
Block a user