From af9a31a9b0a5f95edf2bb2e74a0cb824a2c779c7 Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: Cas Pascal Date: Wed, 1 Jan 2025 06:56:56 +0000 Subject: [PATCH] Update Vietnamese translation (cherry picked from commit 9e11a656945ccd1f457c38b6ed9d8c63d70683cb) --- po/vi.po | 215 +++++++++++++++++++++++++++++-------------------------- 1 file changed, 114 insertions(+), 101 deletions(-) diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index 1ad722e35..59300dfb8 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -4,21 +4,27 @@ # Nguyễn Thái Ngọc Duy , 2002-2004, 2007, 2008, 2011-2013. # Clytie Siddall , 2005-2009. # Trần Ngọc Quân , 2014-2023. +# Cas Pascal , 2024. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: mutter main\n" -"Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/mutter/issues\n" -"POT-Creation-Date: 2023-10-31 23:39+0000\n" -"PO-Revision-Date: 2023-11-11 14:05+0700\n" -"Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" -"Language-Team: Vietnamese >\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/mutter/issues/\n" +"POT-Creation-Date: 2024-10-15 16:31+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2024-11-06 15:39+0700\n" +"Last-Translator: Cas Pascal \n" +"Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" -"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" -"X-Generator: Gtranslator 42.0\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" +"X-Generator: Gtranslator 46.1\n" +"X-DL-Lang: vi\n" +"X-DL-Module: mutter\n" +"X-DL-Branch: gnome-47\n" +"X-DL-Domain: po\n" +"X-DL-State: None\n" #: data/50-mutter-navigation.xml:6 msgid "Navigation" @@ -248,19 +254,19 @@ msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều dọc" msgid "Maximize window horizontally" msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều ngang" -#: data/50-mutter-windows.xml:41 data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:164 +#: data/50-mutter-windows.xml:41 data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:174 msgid "View split on left" msgstr "Phân đôi bên trái" -#: data/50-mutter-windows.xml:45 data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:169 +#: data/50-mutter-windows.xml:45 data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:179 msgid "View split on right" msgstr "Phân đôi bên phải" -#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:15 +#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:16 msgid "Modifier to use for extended window management operations" msgstr "Phím bổ trợ dùng cho chức năng quản lý cửa sổ mở rộng" -#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:16 +#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:17 msgid "" "This key will initiate the “overlay”, which is a combination window overview " "and application launching system. The default is intended to be the “Windows " @@ -268,14 +274,14 @@ msgid "" "set to the empty string." msgstr "" "Phím này sẽ khởi tạo “overlay”, cái mà phối hợp tổng quan cửa sổ và hệ thống " -"chạy ứng dụng. Mặc định là \"phím Windows\" trên phần cứng PC. Nó được kỳ " -"vọng rằng tổ hợp hoặc là mặc định, hoặc chuỗi rỗng." +"chạy ứng dụng. Mặc định là \"phím Windows\" trên phần cứng PC. Tổ hợp phím " +"chỉ nhận giá trị mặc định hoặc một chuỗi rỗng." -#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:28 +#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:29 msgid "Attach modal dialogs" msgstr "Gắn hộp thoại cách thức" -#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:29 +#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:30 msgid "" "When true, instead of having independent titlebars, modal dialogs appear " "attached to the titlebar of the parent window and are moved together with " @@ -285,11 +291,11 @@ msgstr "" "xuất hiện gắn với thanh tiêu đề của cửa sổ cha và được di chuyển cùng với " "cửa sổ cha." -#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:38 +#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:39 msgid "Enable edge tiling when dropping windows on screen edges" msgstr "Bật lợp cạnh khi thả cửa sổ trên cạnh màn hình" -#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:39 +#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:40 msgid "" "If enabled, dropping windows on vertical screen edges maximizes them " "vertically and resizes them horizontally to cover half of the available " @@ -299,11 +305,11 @@ msgstr "" "dọc và điều chỉnh chiều ngang phủ hết nửa màn hình. Thả cửa sổ trên đỉnh màn " "hình sẽ phóng to toàn màn hình." -#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:48 +#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:49 msgid "Workspaces are managed dynamically" msgstr "Không gian làm việc được quản lý động" -#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:49 +#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:50 msgid "" "Determines whether workspaces are managed dynamically or whether there’s a " "static number of workspaces (determined by the num-workspaces key in org." @@ -313,11 +319,11 @@ msgstr "" "làm việc (xác định bởi khóa num-workspaces trong org.gnome.desktop.wm." "preferences)." -#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:58 +#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:59 msgid "Workspaces only on primary" msgstr "Không gian làm việc chỉ trên màn hình chính" -#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:59 +#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:60 msgid "" "Determines whether workspace switching should happen for windows on all " "monitors or only for windows on the primary monitor." @@ -325,11 +331,11 @@ msgstr "" "Xác định chuyển không gian làm việc cho cửa sổ trên mọi màn hình hay chỉ " "trên màn hình chính." -#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:67 -msgid "Delay focus changes until the pointer stops moving" -msgstr "Khoảng chờ con trỏ dừng di chuyển trước khi thay đổi tiêu điểm" - #: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:68 +msgid "Delay focus changes until the pointer stops moving" +msgstr "Không thay đổi tiêu điểm trước khi con trỏ dừng di chuyển " + +#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:69 msgid "" "If set to true, and the focus mode is either “sloppy” or “mouse” then the " "focus will not be changed immediately when entering a window, but only after " @@ -339,11 +345,11 @@ msgstr "" "không thay đổi tức thì khi vào cửa sổ, mà chỉ sau khi con trỏ ngừng di " "chuyển." -#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:78 +#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:79 msgid "Draggable border width" msgstr "Độ rộng biên có thể kéo" -#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:79 +#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:80 msgid "" "The amount of total draggable borders. If the theme’s visible borders are " "not enough, invisible borders will be added to meet this value." @@ -351,33 +357,33 @@ msgstr "" "Kích thước biên có thể kéo. Nếu biên thấy được của chủ đề không đủ, biên vô " "hình sẽ được thêm vào để thỏa mãn giá trị này." -#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:88 +#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:89 msgid "Auto maximize nearly monitor sized windows" msgstr "Tự động phóng to cửa sổ gần bằng màn hình" -#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:89 +#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:90 msgid "" "If enabled, new windows that are initially the size of the monitor " "automatically get maximized." msgstr "Nếu bật, sẽ tự động phóng to cửa sổ mới với kích thước tối đa." -#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:97 +#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:98 msgid "Place new windows in the center" msgstr "Đặt cửa sổ mới ở chính giữa" -#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:98 +#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:99 msgid "" "When true, the new windows will always be put in the center of the active " "screen of the monitor." msgstr "" "Nếu chọn, các cửa sổ mới sẽ luôn được đặt tại trung tâm của màn hình đang " -"hoạt động của màn hình." +"hoạt động." -#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:107 +#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:108 msgid "Enable experimental features" msgstr "Bật các tính băng thử nghiệm" -#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:108 +#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:109 msgid "" "To enable experimental features, add the feature keyword to the list. " "Whether the feature requires restarting the compositor depends on the given " @@ -388,55 +394,58 @@ msgid "" "space, while scaling monitor framebuffers instead of window content, to " "manage HiDPI monitors. Does not require a restart. • “kms-modifiers” — makes " "mutter always allocate scanout buffers with explicit modifiers, if supported " -"by the driver. Requires a restart. • “rt-scheduler” — makes mutter request a " -"low priority real-time scheduling. Requires a restart. • “autoclose-" -"xwayland” — automatically terminates Xwayland if all relevant X11 clients " -"are gone. Requires a restart." +"by the driver. Requires a restart. • “autoclose-xwayland” — automatically " +"terminates Xwayland if all relevant X11 clients are gone. Requires a " +"restart. • “variable-refresh-rate” — makes mutter dynamically adjust the " +"refresh rate of the monitor when applicable if supported by the monitor, GPU " +"and DRM driver. Configurable in Settings. Requires a restart. • “xwayland-" +"native-scaling” — lets Xwayland clients use their native scaling support. If " +"scaling is not supported by client, the client will be unscaled. Setting " +"only takes effect when “scale-monitor-framebuffer” is enabled as well." msgstr "" "Để bật các tính năng thử nghiệm, thêm các từ khóa tính năng vào danh sách. " -"Việc tính năng mới có yêu cầu khởi động lại hay không là phụ thuộc vào tính " -"năng đã cho. Bất kỳ tính năng thử nghiệp nào sẽ không được yêu cầu cho đến " -"khi nó sẵn có, hoặc cấu hình được. Đừng cho rằng thêm bất kỳ thứ gì trong " -"cài đặt này thử nghiệm trong tương lai. Các từ khóa hiện có thể là: • “scale-" -"monitor-framebuffer” — làm cho mutter mặc định bố trí các màn hình lôgíc " -"trong một không gian tọa độ điểm ảnh lôgíc, trong khi co giãn các bộ đệm " -"khung màn hình thay vì nội dung của cửa sổ, để quản lý các màn hình HiDPI. " -"Không yêu cầu khởi động lại. • “kms-modifiers” — làm cho mutter luôn phân bổ " -"bộ đệm scanout với bổ từ rõ ràng, nếu được hỗ trợ bởi trình điều khiển. Yêu " -"cầu khởi động lại. • “rt-scheduler” — làm mutter yêu cầu một lịch trình thời " -"gian thực ưu tiên thấp. Thực thi hoặc người dùng phải có CAP_SYS_NICE. Phải " -"khởi động lại. • “autoclose-xwayland” — tự động chấm dứt Xwayland nếu mọi " -"trình khách ra đi. Không yêu cầu khởi động lại." +"Một số tính năng có thể yêu khởi động lại bộ tổng hợp. Các tính năng không " +"bắt buộc phải có sẵn hoặc cấu hình được. Các tính năng thử nhiệm có thể thay " +"đổi trong tương lai. Các từ khóa có sẵn hiện tại: • “scale-monitor-" +"framebuffer” — • “scale-monitor-framebuffer” — làm cho mutter mặc định bố " +"trí các màn hình lôgíc trong một không gian tọa độ điểm ảnh lôgíc, trong khi " +"co giãn các bộ đệm khung màn hình thay vì nội dung của cửa sổ, để quản lý " +"các màn hình HiDPI. Không yêu cầu khởi động lại. • “kms-modifiers” — làm cho " +"mutter luôn phân bổ bộ đệm scanout với bổ từ rõ ràng, nếu được hỗ trợ bởi " +"trình điều khiển. Yêu cầu khởi động lại. • “rt-scheduler” — làm mutter yêu " +"cầu một lịch trình thời gian thực ưu tiên thấp. Thực thi hoặc người dùng " +"phải có CAP_SYS_NICE. Phải khởi động lại. • “autoclose-xwayland” — tự động " +"chấm dứt Xwayland nếu mọi trình khách ra đi. Không yêu cầu khởi động lại." -#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:141 +#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:151 msgid "Modifier to use to locate the pointer" msgstr "Chỉnh sửa để dùng để định vị con trỏ" -#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:142 +#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:152 msgid "This key will initiate the “locate pointer” action." msgstr "Khóa này sẽ khởi tạo thao tác “định vị con trỏ”." -#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:149 +#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:159 msgid "Timeout for check-alive ping" -msgstr "Thời gian chờ để kiểm tra ping còn sống" +msgstr "Thời gian chờ để kiểm tra tiến trình không bị treo" -#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:150 +#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:160 msgid "" "Number of milliseconds a client has to respond to a ping request in order to " "not be detected as frozen. Using 0 will disable the alive check completely." msgstr "" -"Số mili giây mà máy khách phải trả lời yêu cầu ping để không bị cho là đang " -"ngủ đông. Sử dụng 0 sẽ vô hiệu hóa kiểm tra sống." +"Thời gian (milli giây) trễ nhất mà một máy khách phải trả lời để không bị " +"coi là bị treo. Giá trị 0 coi như không kiểm tra." -#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:174 +#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:184 msgid "Switch monitor configurations" msgstr "Chuyển các cấu hình màn hình" -#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:179 +#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:189 msgid "Rotates the built-in monitor configuration" msgstr "Quay cấu hình màn hình tích hợp" -#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:184 +#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:194 msgid "Cancel any active input capture session" msgstr "Hủy mọi phiên chụp liệu đầu vào đang hoạt động" @@ -588,26 +597,26 @@ msgstr "" "trợ tùy chọn dòng lệnh +byteswappedclients/-byteswappedclients để kiểm soát " "cài đặt đó. Xwayland cần được khởi động lại để cài đặt này có hiệu lực." -#: src/backends/meta-monitor.c:251 +#: src/backends/meta-monitor.c:240 msgid "Built-in display" msgstr "Màn hình tích hợp" -#: src/backends/meta-monitor.c:278 +#: src/backends/meta-monitor.c:267 msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" -#: src/backends/meta-monitor.c:280 +#: src/backends/meta-monitor.c:269 msgid "Unknown Display" msgstr "Không hiểu màn hình" -#: src/backends/meta-monitor.c:288 +#: src/backends/meta-monitor.c:277 #, c-format msgctxt "" "This is a monitor vendor name, followed by a size in inches, like 'Dell 15\"'" msgid "%s %s" msgstr "%s %s" -#: src/backends/meta-monitor.c:296 +#: src/backends/meta-monitor.c:285 #, c-format msgctxt "" "This is a monitor vendor name followed by product/model name where size in " @@ -619,78 +628,82 @@ msgstr "%s %s" msgid "Bell event" msgstr "Sự kiện chuông" -#: src/core/display.c:723 +#: src/core/display.c:742 msgid "Privacy Screen Enabled" -msgstr "Màn hình riêng tư được bật" +msgstr "Màn hình riêng tư đã bật" -#: src/core/display.c:724 +#: src/core/display.c:743 msgid "Privacy Screen Disabled" -msgstr "Màn hình riêng tư bị bật" +msgstr "Màn hình riêng tư đã tắt" -#: src/core/meta-context-main.c:579 +#: src/core/meta-context-main.c:621 msgid "Replace the running window manager" msgstr "Thay thế bộ quản lý cửa sổ đang chạy" -#: src/core/meta-context-main.c:585 +#: src/core/meta-context-main.c:627 msgid "X Display to use" msgstr "Màn hình X cần dùng" -#: src/core/meta-context-main.c:591 +#: src/core/meta-context-main.c:633 msgid "Disable connection to session manager" msgstr "Vô hiệu hóa kết nối với bộ quản lý phiên làm việc" -#: src/core/meta-context-main.c:597 +#: src/core/meta-context-main.c:639 msgid "Specify session management ID" msgstr "Ghi rõ mã số quản lý phiên làm việc" -#: src/core/meta-context-main.c:603 +#: src/core/meta-context-main.c:645 msgid "Initialize session from savefile" msgstr "Khởi động phiên làm việc từ tập tin lưu" -#: src/core/meta-context-main.c:609 +#: src/core/meta-context-main.c:651 msgid "Make X calls synchronous" msgstr "Khiến các cú gọi X đồng bộ" -#: src/core/meta-context-main.c:617 +#: src/core/meta-context-main.c:659 msgid "Run as a wayland compositor" -msgstr "Chạy như là một “bộ tổng hợp wayland”" +msgstr "Chạy dưới dạng bộ tổng hợp wayland" -#: src/core/meta-context-main.c:623 +#: src/core/meta-context-main.c:666 msgid "Run as a nested compositor" -msgstr "Chạy như là một “bộ tổng hợp lồng nhau”" +msgstr "Chạy dưới dạng bộ tổng hợp con (lồng nhau)" -#: src/core/meta-context-main.c:629 +#: src/core/meta-context-main.c:672 msgid "Run wayland compositor without starting Xwayland" msgstr "Chạy bộ tổng hợp wayland mà không khởi chạy Xwayland" -#: src/core/meta-context-main.c:635 +#: src/core/meta-context-main.c:679 msgid "Specify Wayland display name to use" -msgstr "Chỉ định tên thiết bị hiển thị Wayland muốn dùng" +msgstr "Chỉ định tên hiển thị Wayland muốn dùng" -#: src/core/meta-context-main.c:643 +#: src/core/meta-context-main.c:687 msgid "Run as a full display server, rather than nested" -msgstr "Chạy như là một dịch vụ hiển thị đầy đủ, thay cho lồng nhau" +msgstr "Chạy như là một máy chủ hiển thị đầy đủ, thay vì lồng nhau" -#: src/core/meta-context-main.c:648 +#: src/core/meta-context-main.c:692 msgid "Run as a headless display server" -msgstr "Chạy như là một dịch vụ hiển thị không có đầu" +msgstr "Chạy như là một máy chủ hiển thị không màn hình" -#: src/core/meta-context-main.c:653 +#: src/core/meta-context-main.c:697 msgid "Add persistent virtual monitor (WxH or WxH@R)" msgstr "Thêm màn hình ảo lâu dài (WxH hoặc WxH@R)" -#: src/core/meta-context-main.c:665 +#: src/core/meta-context-main.c:709 msgid "Run with X11 backend" -msgstr "Chạy với ứng dụng chạy phía sau X11" +msgstr "Chạy với phần cuối X11" -#: src/core/meta-context-main.c:671 +#: src/core/meta-context-main.c:715 msgid "Profile performance using trace instrumentation" msgstr "Hiệu suất hồ sơ bằng cách sử dụng thiết bị theo dõi" +#: src/core/meta-context-main.c:721 +msgid "Enable debug control D-Bus interface" +msgstr "Bật giao điện điều khiển debug D-Bus" + #. TRANSLATORS: This string refers to a button that switches between #. * different modes. #. -#: src/core/meta-pad-action-mapper.c:805 +#: src/core/meta-pad-action-mapper.c:549 #, c-format msgid "Mode Switch (Group %d)" msgstr "Chuyển chế độ (Nhóm %d)" @@ -698,11 +711,11 @@ msgstr "Chuyển chế độ (Nhóm %d)" #. TRANSLATORS: This string refers to an action, cycles drawing tablets' #. * mapping through the available outputs. #. -#: src/core/meta-pad-action-mapper.c:827 +#: src/core/meta-pad-action-mapper.c:571 msgid "Switch monitor" msgstr "Chuyển màn hình" -#: src/core/meta-pad-action-mapper.c:829 +#: src/core/meta-pad-action-mapper.c:573 msgid "Show on-screen help" msgstr "Hiển thị trợ giúp trên-màn-hình" @@ -719,16 +732,16 @@ msgstr "Hiển thị phiên bản" msgid "Mutter plugin to use" msgstr "Phần bổ sung Mutter cần dùng" -#: src/core/prefs.c:1843 +#: src/core/prefs.c:1842 #, c-format msgid "Workspace %d" msgstr "Không gian làm việc %d" -#: src/core/util.c:139 +#: src/core/util.c:141 msgid "Mutter was compiled without support for verbose mode" msgstr "Mutter đã được biên dịch không hỗ trợ chế độ chi tiết" -#: src/core/workspace.c:512 +#: src/core/workspace.c:508 msgid "Workspace switched" msgstr "Đã chuyển đổi không gian làm việc" @@ -737,7 +750,7 @@ msgstr "Đã chuyển đổi không gian làm việc" msgid "Mode Switch: Mode %d" msgstr "Chuyển chế độ: Chế độ %d" -#: src/x11/meta-x11-display.c:717 +#: src/x11/meta-x11-display.c:850 #, c-format msgid "" "Display “%s” already has a window manager; try using the --replace option to " @@ -746,19 +759,19 @@ msgstr "" "Màn hình “%s” đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử dùng tùy chọn --replace " "để thay thế bộ quản lý cửa sổ đang dùng." -#: src/x11/meta-x11-display.c:1082 +#: src/x11/meta-x11-display.c:1230 #, c-format msgid "Failed to open X Window System display “%s”" msgstr "Gặp lỗi khi mở bộ hiển thị Hệ thống Cửa sổ X “%s”" -#: src/x11/meta-x11-display.c:1209 +#: src/x11/meta-x11-display.c:1465 #, c-format msgid "Screen %d on display “%s” is invalid" msgstr "Màn hình %d trên bộ hiển thị “%s” là không hợp lệ" #. This probably means that a non-WM compositor like xcompmgr is running; #. * we have no way to get it to exit -#: src/x11/meta-x11-display.c:2460 +#: src/x11/meta-x11-display.c:2785 #, c-format msgid "" "Another compositing manager is already running on screen %i on display “%s”."