Updated Vietnamese translation
This commit is contained in:
parent
e176a9e891
commit
acc4e03482
34
po/vi.po
34
po/vi.po
@ -9,8 +9,8 @@ msgstr ""
|
|||||||
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?"
|
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?"
|
||||||
"product=mutter&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
|
"product=mutter&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
|
||||||
"POT-Creation-Date: 2011-08-29 11:52+0000\n"
|
"POT-Creation-Date: 2011-08-29 11:52+0000\n"
|
||||||
"PO-Revision-Date: 2011-04-02 12:49+0700\n"
|
"PO-Revision-Date: 2011-10-18 14:40+1100\n"
|
||||||
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
"Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>\n"
|
||||||
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
||||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||||
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||||||
@ -22,15 +22,14 @@ msgstr ""
|
|||||||
#. This probably means that a non-WM compositor like xcompmgr is running;
|
#. This probably means that a non-WM compositor like xcompmgr is running;
|
||||||
#. * we have no way to get it to exit
|
#. * we have no way to get it to exit
|
||||||
#: ../src/compositor/compositor.c:486
|
#: ../src/compositor/compositor.c:486
|
||||||
#, fuzzy, c-format
|
#, c-format
|
||||||
#| msgid ""
|
#| msgid ""
|
||||||
#| "Could not acquire window manager selection on screen %d display \"%s\"\n"
|
#| "Could not acquire window manager selection on screen %d display \"%s\"\n"
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Another compositing manager is already running on screen %i on display \"%s"
|
"Another compositing manager is already running on screen %i on display \"%s"
|
||||||
"\"."
|
"\"."
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Không thể lấy vùng chọn bộ quản lý cửa sổ trên Màn hình %d trên bộ trình bày "
|
"Bộ quản lý cửa sổ đã đang chạy trên Màn hình %i trên bộ trình bày \"%s\""
|
||||||
"« %s ».\n"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/core/all-keybindings.h:88
|
#: ../src/core/all-keybindings.h:88
|
||||||
msgid "Switch to workspace 1"
|
msgid "Switch to workspace 1"
|
||||||
@ -358,10 +357,9 @@ msgid "<tt>%s</tt> is not responding."
|
|||||||
msgstr "<tt>%s</tt> không trả lời."
|
msgstr "<tt>%s</tt> không trả lời."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/core/delete.c:114
|
#: ../src/core/delete.c:114
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
#| msgid "<tt>%s</tt> is not responding."
|
#| msgid "<tt>%s</tt> is not responding."
|
||||||
msgid "Application is not responding."
|
msgid "Application is not responding."
|
||||||
msgstr "<tt>%s</tt> không trả lời."
|
msgstr "Ứng dụng không trả lời."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/core/delete.c:119
|
#: ../src/core/delete.c:119
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
@ -746,10 +744,10 @@ msgid "Invalid WM_TRANSIENT_FOR window 0x%lx specified for %s.\n"
|
|||||||
msgstr "Cửa sổ « WM_TRANSIENT_FOR » không hợp lệ 0x%lx được xác định cho %s.\n"
|
msgstr "Cửa sổ « WM_TRANSIENT_FOR » không hợp lệ 0x%lx được xác định cho %s.\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/core/window-props.c:1492
|
#: ../src/core/window-props.c:1492
|
||||||
#, fuzzy, c-format
|
#, c-format
|
||||||
#| msgid "Invalid WM_TRANSIENT_FOR window 0x%lx specified for %s.\n"
|
#| msgid "Invalid WM_TRANSIENT_FOR window 0x%lx specified for %s.\n"
|
||||||
msgid "WM_TRANSIENT_FOR window 0x%lx for %s would create loop.\n"
|
msgid "WM_TRANSIENT_FOR window 0x%lx for %s would create loop.\n"
|
||||||
msgstr "Cửa sổ « WM_TRANSIENT_FOR » không hợp lệ 0x%lx được xác định cho %s.\n"
|
msgstr "Cửa sổ WM_TRANSIENT_FOR 0x%lx cho %s tạo vòng lặp.\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/core/xprops.c:155
|
#: ../src/core/xprops.c:155
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
@ -801,7 +799,7 @@ msgstr ""
|
|||||||
|
|
||||||
#: ../src/mutter.schemas.in.h:4
|
#: ../src/mutter.schemas.in.h:4
|
||||||
msgid "Draggable border width"
|
msgid "Draggable border width"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "Độ rông biên có thể kéo"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/mutter.schemas.in.h:5
|
#: ../src/mutter.schemas.in.h:5
|
||||||
msgid "Live Hidden Windows"
|
msgid "Live Hidden Windows"
|
||||||
@ -816,6 +814,8 @@ msgid ""
|
|||||||
"The amount of total draggable borders. If the theme's visible borders are "
|
"The amount of total draggable borders. If the theme's visible borders are "
|
||||||
"not enough, invisible borders will be added to meet this value."
|
"not enough, invisible borders will be added to meet this value."
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
|
"Kích thước biên có thể kéo. Nếu biên thấy được của sắc thái không đủ, biên "
|
||||||
|
"vô hình sẽ được thêm vào để thoả mãn giá trị này."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/mutter.schemas.in.h:8
|
#: ../src/mutter.schemas.in.h:8
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
@ -1141,7 +1141,7 @@ msgid "Gradients should have at least two colors"
|
|||||||
msgstr "Thang độ nên có ít nhất hai màu."
|
msgstr "Thang độ nên có ít nhất hai màu."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/ui/theme.c:1212
|
#: ../src/ui/theme.c:1212
|
||||||
#, fuzzy, c-format
|
#, c-format
|
||||||
#| msgid ""
|
#| msgid ""
|
||||||
#| "GTK color specification must have a close bracket after the state, e.g. "
|
#| "GTK color specification must have a close bracket after the state, e.g. "
|
||||||
#| "gtk:fg[NORMAL] where NORMAL is the state; could not parse \"%s\""
|
#| "gtk:fg[NORMAL] where NORMAL is the state; could not parse \"%s\""
|
||||||
@ -1149,8 +1149,8 @@ msgid ""
|
|||||||
"GTK custom color specification must have color name and fallback in "
|
"GTK custom color specification must have color name and fallback in "
|
||||||
"parentheses, e.g. gtk:custom(foo,bar); could not parse \"%s\""
|
"parentheses, e.g. gtk:custom(foo,bar); could not parse \"%s\""
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Lời ghi rõ màu GTK phải có dấu đóng ngoặc sau trạng thái, v.d. «fg[NORMAL]», "
|
"Đặc tả màu tự chọn GTK phải có tên màu nằm và fallback trong dấu ngoặc, ví "
|
||||||
"NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích « %s »."
|
"dụ gtk:custom(foo,bar); không thể phân tích \"%s\""
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/ui/theme.c:1228
|
#: ../src/ui/theme.c:1228
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
@ -1158,9 +1158,11 @@ msgid ""
|
|||||||
"Invalid character '%c' in color_name parameter of gtk:custom, only A-Za-z0-9-"
|
"Invalid character '%c' in color_name parameter of gtk:custom, only A-Za-z0-9-"
|
||||||
"_ are valid"
|
"_ are valid"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
|
"Ký tự không hợp lệ '%c' trong tham số color_name của gtk:custom, chỉ chấp "
|
||||||
|
"nhận A-Za-z0-9-_"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/ui/theme.c:1242
|
#: ../src/ui/theme.c:1242
|
||||||
#, fuzzy, c-format
|
#, c-format
|
||||||
#| msgid ""
|
#| msgid ""
|
||||||
#| "Shade format is \"shade/base_color/factor\", \"%s\" does not fit the "
|
#| "Shade format is \"shade/base_color/factor\", \"%s\" does not fit the "
|
||||||
#| "format"
|
#| "format"
|
||||||
@ -1168,8 +1170,8 @@ msgid ""
|
|||||||
"Gtk:custom format is \"gtk:custom(color_name,fallback)\", \"%s\" does not "
|
"Gtk:custom format is \"gtk:custom(color_name,fallback)\", \"%s\" does not "
|
||||||
"fit the format"
|
"fit the format"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Dạng thức bóng là « shade/base_color/factor » (bóng/màu cơ bản/hệ số), « %s "
|
"Định dạng Gtk:custom là \"gtk:custom(color_name,fallback)\", \"%s\" không "
|
||||||
"» không tuân theo dạng thức đó."
|
"tuân theo định dạng này"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/ui/theme.c:1287
|
#: ../src/ui/theme.c:1287
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user