Update Vietnamese translation

This commit is contained in:
Cas Pascal 2025-01-01 07:17:57 +00:00 committed by GNOME Translation Robot
parent af9a31a9b0
commit 840b801487

109
po/vi.po
View File

@ -3,28 +3,23 @@
# This file is distributed under the same license as the Metacity package. # This file is distributed under the same license as the Metacity package.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2002-2004, 2007, 2008, 2011-2013. # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2002-2004, 2007, 2008, 2011-2013.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009.
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2014-2023. # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2014-2023,2025.
# Cas Pascal <casboi86@gmail.com>, 2024. # Cas Pascal <casboi86@gmail.com>, 2024.
# #
msgid "" msgid ""
msgstr "" msgstr ""
"Project-Id-Version: mutter main\n" "Project-Id-Version: mutter main\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/mutter/issues/\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/mutter/issues/\n"
"POT-Creation-Date: 2024-10-15 16:31+0000\n" "POT-Creation-Date: 2024-11-12 16:00+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2024-11-06 15:39+0700\n" "PO-Revision-Date: 2025-01-01 14:07+0700\n"
"Last-Translator: Cas Pascal <casboi86@gmail.com>\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n" "Language-Team: Vietnamese <Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>>\n"
"Language: vi\n" "Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n" "MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: Gtranslator 46.1\n"
"X-DL-Lang: vi\n"
"X-DL-Module: mutter\n"
"X-DL-Branch: gnome-47\n"
"X-DL-Domain: po\n"
"X-DL-State: None\n"
#: data/50-mutter-navigation.xml:6 #: data/50-mutter-navigation.xml:6
msgid "Navigation" msgid "Navigation"
@ -274,8 +269,8 @@ msgid ""
"set to the empty string." "set to the empty string."
msgstr "" msgstr ""
"Phím này sẽ khởi tạo “overlay”, cái mà phối hợp tổng quan cửa sổ và hệ thống " "Phím này sẽ khởi tạo “overlay”, cái mà phối hợp tổng quan cửa sổ và hệ thống "
"chạy ứng dụng. Mặc định là \"phím Windows\" trên phần cứng PC. Tổ hợp phím " "chạy ứng dụng. Mặc định là \"phím Windows\" trên phần cứng PC. Nó được kỳ "
"chỉ nhận giá trị mặc định hoặc một chuỗi rỗng." "vọng rằng tổ hợp hoặc là mặc định, hoặc chuỗi rỗng."
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:29 #: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:29
msgid "Attach modal dialogs" msgid "Attach modal dialogs"
@ -288,8 +283,8 @@ msgid ""
"the parent window." "the parent window."
msgstr "" msgstr ""
"Nếu được đặt, thay vì hiện thanh tiêu đề độc lập, hộp thoại cách thức sẽ " "Nếu được đặt, thay vì hiện thanh tiêu đề độc lập, hộp thoại cách thức sẽ "
"xuất hiện gắn với thanh tiêu đề của cửa sổ cha và được di chuyển cùng với " "xuất hiện gắn với thanh tiêu đề của cửa sổ chính và được di chuyển cùng với "
"cửa sổ cha." "cửa sổ chính."
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:39 #: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:39
msgid "Enable edge tiling when dropping windows on screen edges" msgid "Enable edge tiling when dropping windows on screen edges"
@ -333,7 +328,7 @@ msgstr ""
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:68 #: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:68
msgid "Delay focus changes until the pointer stops moving" msgid "Delay focus changes until the pointer stops moving"
msgstr "Không thay đổi tiêu điểm trước khi con trỏ dừng di chuyển " msgstr "Khoảng chờ con trỏ dừng di chuyển trước khi thay đổi tiêu điểm"
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:69 #: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:69
msgid "" msgid ""
@ -403,19 +398,23 @@ msgid ""
"scaling is not supported by client, the client will be unscaled. Setting " "scaling is not supported by client, the client will be unscaled. Setting "
"only takes effect when “scale-monitor-framebuffer” is enabled as well." "only takes effect when “scale-monitor-framebuffer” is enabled as well."
msgstr "" msgstr ""
"Để bật các tính năng thử nghiệm, thêm các từ khóa tính năng vào danh sách. " "Để bật các tính năng thử nghiệm, hãy thêm từ khóa tính năng vào danh sách. "
"Một số tính năng có thể yêu khởi động lại bộ tổng hợp. Các tính năng không " "Tính năng có yêu cầu khởi động lại trình soạn thảo hay không tùy thuộc vào "
"bắt buộc phải có sẵn hoặc cấu hình được. Các tính năng thử nhiệm có thể thay " "tính năng đã cho. Không yêu cầu bất kỳ tính năng thử nghiệm nào vẫn khả dụng "
"đổi trong tương lai. Các từ khóa có sẵn hiện tại: • “scale-monitor-" "hoặc có thể cấu hình. Đừng mong đợi thêm rằng cài đặt này được sử dụng trong "
"framebuffer” — • “scale-monitor-framebuffer” — làm cho mutter mặc định bố " "tương lai. Các từ khóa hiện có thể: • “scale-monitor-framebuffer” — làm "
"trí các màn hình lôgíc trong một không gian tọa độ điểm ảnh lôgíc, trong khi " "mutter mặc định bố trí màn hình logic trong không gian tọa độ pixel logic, "
"co giãn các bộ đệm khung màn hình thay vì nội dung của cửa sổ, để quản lý " "trong khi co giãn bộ đệm khung màn hình thay vì nội dung cửa sổ để quản lý "
"các màn hình HiDPI. Không yêu cầu khởi động lại. • “kms-modifiers” — làm cho " "màn hình HiDPI. Không yêu cầu khởi động lại. • “kms-modifiers” — làm mutter "
"mutter luôn phân bổ bộ đệm scanout với bổ từ rõ ràng, nếu được hỗ trợ bởi " "luôn phân bổ bộ đệm quét với các trình bộ trợ rõ ràng, nếu được trình điều "
"trình điều khiển. Yêu cầu khởi động lại. • “rt-scheduler” — làm mutter yêu " "khiển hỗ trợ. Yêu cầu khởi động lại. • “autoclose-xwayland” — tự động chấm "
"cầu một lịch trình thời gian thực ưu tiên thấp. Thực thi hoặc người dùng " "dứt Xwayland nếu tất cả các máy khách X11 có liên quan đã biến mất. Yêu cầu "
"phải có CAP_SYS_NICE. Phải khởi động lại. • “autoclose-xwayland” — tự động " "khởi động lại. • “variable-refresh-rate” — làm mutter điều chỉnh động tốc độ "
"chấm dứt Xwayland nếu mọi trình khách ra đi. Không yêu cầu khởi động lại." "làm mới của màn hình khi có thể nếu được trình điều khiển màn hình, GPU và "
"DRM hỗ trợ. Cấu hình trong Cài đặt. Yêu cầu khởi động lại. • “xwayland-"
"native-scaling” — cho phép máy khách Xwayland sử dụng hỗ trợ co giãn của "
"chính chúng. Nếu máy khách không hỗ trợ co giãn, máy khách sẽ không co giãn "
"được. Cài đặt chỉ có hiệu lực khi “scale-monitor-framebuffer” cũng được bật."
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:151 #: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:151
msgid "Modifier to use to locate the pointer" msgid "Modifier to use to locate the pointer"
@ -597,26 +596,26 @@ msgstr ""
"trợ tùy chọn dòng lệnh +byteswappedclients/-byteswappedclients để kiểm soát " "trợ tùy chọn dòng lệnh +byteswappedclients/-byteswappedclients để kiểm soát "
"cài đặt đó. Xwayland cần được khởi động lại để cài đặt này có hiệu lực." "cài đặt đó. Xwayland cần được khởi động lại để cài đặt này có hiệu lực."
#: src/backends/meta-monitor.c:240 #: src/backends/meta-monitor.c:242
msgid "Built-in display" msgid "Built-in display"
msgstr "Màn hình tích hợp" msgstr "Màn hình tích hợp"
#: src/backends/meta-monitor.c:267 #: src/backends/meta-monitor.c:269
msgid "Unknown" msgid "Unknown"
msgstr "Không rõ" msgstr "Không rõ"
#: src/backends/meta-monitor.c:269 #: src/backends/meta-monitor.c:271
msgid "Unknown Display" msgid "Unknown Display"
msgstr "Không hiểu màn hình" msgstr "Màn hình lạ"
#: src/backends/meta-monitor.c:277 #: src/backends/meta-monitor.c:279
#, c-format #, c-format
msgctxt "" msgctxt ""
"This is a monitor vendor name, followed by a size in inches, like 'Dell 15\"'" "This is a monitor vendor name, followed by a size in inches, like 'Dell 15\"'"
msgid "%s %s" msgid "%s %s"
msgstr "%s %s" msgstr "%s %s"
#: src/backends/meta-monitor.c:285 #: src/backends/meta-monitor.c:287
#, c-format #, c-format
msgctxt "" msgctxt ""
"This is a monitor vendor name followed by product/model name where size in " "This is a monitor vendor name followed by product/model name where size in "
@ -630,75 +629,75 @@ msgstr "Sự kiện chuông"
#: src/core/display.c:742 #: src/core/display.c:742
msgid "Privacy Screen Enabled" msgid "Privacy Screen Enabled"
msgstr "Màn hình riêng tư đã bật" msgstr "Màn hình riêng tư được bật"
#: src/core/display.c:743 #: src/core/display.c:743
msgid "Privacy Screen Disabled" msgid "Privacy Screen Disabled"
msgstr "Màn hình riêng tư đã tắt" msgstr "Màn hình riêng tư bị bật"
#: src/core/meta-context-main.c:621 #: src/core/meta-context-main.c:618
msgid "Replace the running window manager" msgid "Replace the running window manager"
msgstr "Thay thế bộ quản lý cửa sổ đang chạy" msgstr "Thay thế bộ quản lý cửa sổ đang chạy"
#: src/core/meta-context-main.c:627 #: src/core/meta-context-main.c:624
msgid "X Display to use" msgid "X Display to use"
msgstr "Màn hình X cần dùng" msgstr "Màn hình X cần dùng"
#: src/core/meta-context-main.c:633 #: src/core/meta-context-main.c:630
msgid "Disable connection to session manager" msgid "Disable connection to session manager"
msgstr "Vô hiệu hóa kết nối với bộ quản lý phiên làm việc" msgstr "Vô hiệu hóa kết nối với bộ quản lý phiên làm việc"
#: src/core/meta-context-main.c:639 #: src/core/meta-context-main.c:636
msgid "Specify session management ID" msgid "Specify session management ID"
msgstr "Ghi rõ mã số quản lý phiên làm việc" msgstr "Ghi rõ mã số quản lý phiên làm việc"
#: src/core/meta-context-main.c:645 #: src/core/meta-context-main.c:642
msgid "Initialize session from savefile" msgid "Initialize session from savefile"
msgstr "Khởi động phiên làm việc từ tập tin lưu" msgstr "Khởi động phiên làm việc từ tập tin lưu"
#: src/core/meta-context-main.c:651 #: src/core/meta-context-main.c:648
msgid "Make X calls synchronous" msgid "Make X calls synchronous"
msgstr "Khiến các cú gọi X đồng bộ" msgstr "Khiến các cú gọi X đồng bộ"
#: src/core/meta-context-main.c:659 #: src/core/meta-context-main.c:656
msgid "Run as a wayland compositor" msgid "Run as a wayland compositor"
msgstr "Chạy dưới dạng bộ tổng hợp wayland" msgstr "Chạy dưới dạng bộ tổng hợp wayland"
#: src/core/meta-context-main.c:666 #: src/core/meta-context-main.c:663
msgid "Run as a nested compositor" msgid "Run as a nested compositor"
msgstr "Chạy dưới dạng bộ tổng hợp con (lồng nhau)" msgstr "Chạy dưới dạng bộ tổng hợp con (lồng nhau)"
#: src/core/meta-context-main.c:672 #: src/core/meta-context-main.c:669
msgid "Run wayland compositor without starting Xwayland" msgid "Run wayland compositor without starting Xwayland"
msgstr "Chạy bộ tổng hợp wayland mà không khởi chạy Xwayland" msgstr "Chạy bộ tổng hợp wayland mà không khởi chạy Xwayland"
#: src/core/meta-context-main.c:679 #: src/core/meta-context-main.c:676
msgid "Specify Wayland display name to use" msgid "Specify Wayland display name to use"
msgstr "Chỉ định tên hiển thị Wayland muốn dùng" msgstr "Chỉ định tên hiển thị Wayland muốn dùng"
#: src/core/meta-context-main.c:687 #: src/core/meta-context-main.c:684
msgid "Run as a full display server, rather than nested" msgid "Run as a full display server, rather than nested"
msgstr "Chạy như là một máy chủ hiển thị đầy đủ, thay vì lồng nhau" msgstr "Chạy như là một máy chủ hiển thị đầy đủ, thay vì lồng nhau"
#: src/core/meta-context-main.c:692 #: src/core/meta-context-main.c:689
msgid "Run as a headless display server" msgid "Run as a headless display server"
msgstr "Chạy như là một máy chủ hiển thị không màn hình" msgstr "Chạy như là một máy chủ hiển thị không màn hình"
#: src/core/meta-context-main.c:697 #: src/core/meta-context-main.c:694
msgid "Add persistent virtual monitor (WxH or WxH@R)" msgid "Add persistent virtual monitor (WxH or WxH@R)"
msgstr "Thêm màn hình ảo lâu dài (WxH hoặc WxH@R)" msgstr "Thêm màn hình ảo lâu dài (WxH hoặc WxH@R)"
#: src/core/meta-context-main.c:709 #: src/core/meta-context-main.c:706
msgid "Run with X11 backend" msgid "Run with X11 backend"
msgstr "Chạy với phần cuối X11" msgstr "Chạy với phần cuối X11"
#: src/core/meta-context-main.c:715 #: src/core/meta-context-main.c:712
msgid "Profile performance using trace instrumentation" msgid "Profile performance using trace instrumentation"
msgstr "Hiệu suất hồ sơ bằng cách sử dụng thiết bị theo dõi" msgstr "Hiệu suất hồ sơ bằng cách sử dụng thiết bị theo dõi"
#: src/core/meta-context-main.c:721 #: src/core/meta-context-main.c:718
msgid "Enable debug control D-Bus interface" msgid "Enable debug control D-Bus interface"
msgstr "Bật giao điện điều khiển debug D-Bus" msgstr "Bật điều khiển debug giao diện D-Bus"
#. TRANSLATORS: This string refers to a button that switches between #. TRANSLATORS: This string refers to a button that switches between
#. * different modes. #. * different modes.
@ -782,7 +781,7 @@ msgstr "Bộ quản lý cửa sổ đã đang chạy trên màn ảnh %i trên m
msgid "Format %s not supported" msgid "Format %s not supported"
msgstr "Không hỗ trợ định dạng %s" msgstr "Không hỗ trợ định dạng %s"
#: src/x11/window-props.c:548 #: src/x11/window-props.c:552
#, c-format #, c-format
msgid "%s (on %s)" msgid "%s (on %s)"
msgstr "%s (trên %s)" msgstr "%s (trên %s)"