Update Vietnamese translation

This commit is contained in:
Ngọc Quân Trần 2022-04-16 07:08:54 +00:00 committed by GNOME Translation Robot
parent 8c656a7f40
commit 6a92997cbe

158
po/vi.po
View File

@ -3,14 +3,14 @@
# This file is distributed under the same license as the Metacity package. # This file is distributed under the same license as the Metacity package.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2002-2004, 2007, 2008, 2011-2013. # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2002-2004, 2007, 2008, 2011-2013.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009.
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2014-2021. # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2014-2022.
# #
msgid "" msgid ""
msgstr "" msgstr ""
"Project-Id-Version: mutter main\n" "Project-Id-Version: mutter main\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/mutter/issues\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/mutter/issues\n"
"POT-Creation-Date: 2021-09-28 11:09+0000\n" "POT-Creation-Date: 2022-03-31 13:03+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2021-09-29 13:37+0700\n" "PO-Revision-Date: 2022-04-04 07:38+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n"
"Language: vi\n" "Language: vi\n"
@ -248,11 +248,11 @@ msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều dọc"
msgid "Maximize window horizontally" msgid "Maximize window horizontally"
msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều ngang" msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều ngang"
#: data/50-mutter-windows.xml:41 data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:166 #: data/50-mutter-windows.xml:41 data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:173
msgid "View split on left" msgid "View split on left"
msgstr "Phân đôi bên trái" msgstr "Phân đôi bên trái"
#: data/50-mutter-windows.xml:45 data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:171 #: data/50-mutter-windows.xml:45 data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:178
msgid "View split on right" msgid "View split on right"
msgstr "Phân đôi bên phải" msgstr "Phân đôi bên phải"
@ -260,11 +260,11 @@ msgstr "Phân đôi bên phải"
msgid "Mutter" msgid "Mutter"
msgstr "Mutter" msgstr "Mutter"
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:7 #: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:15
msgid "Modifier to use for extended window management operations" msgid "Modifier to use for extended window management operations"
msgstr "Phím bổ trợ dùng cho chức năng quản lý cửa sổ mở rộng" msgstr "Phím bổ trợ dùng cho chức năng quản lý cửa sổ mở rộng"
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:8 #: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:16
msgid "" msgid ""
"This key will initiate the “overlay”, which is a combination window overview " "This key will initiate the “overlay”, which is a combination window overview "
"and application launching system. The default is intended to be the “Windows " "and application launching system. The default is intended to be the “Windows "
@ -275,11 +275,11 @@ msgstr ""
"chạy ứng dụng. Mặc định là \"phím Windows\" trên phần cứng PC. Nó được kỳ " "chạy ứng dụng. Mặc định là \"phím Windows\" trên phần cứng PC. Nó được kỳ "
"vọng rằng tổ hợp hoặc là mặc định, hoặc chuỗi rỗng." "vọng rằng tổ hợp hoặc là mặc định, hoặc chuỗi rỗng."
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:20 #: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:28
msgid "Attach modal dialogs" msgid "Attach modal dialogs"
msgstr "Gắn hộp thoại cách thức" msgstr "Gắn hộp thoại cách thức"
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:21 #: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:29
msgid "" msgid ""
"When true, instead of having independent titlebars, modal dialogs appear " "When true, instead of having independent titlebars, modal dialogs appear "
"attached to the titlebar of the parent window and are moved together with " "attached to the titlebar of the parent window and are moved together with "
@ -289,11 +289,11 @@ msgstr ""
"xuất hiện gắn với thanh tiêu đề của cửa sổ cha và được di chuyển cùng với " "xuất hiện gắn với thanh tiêu đề của cửa sổ cha và được di chuyển cùng với "
"cửa sổ cha." "cửa sổ cha."
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:30 #: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:38
msgid "Enable edge tiling when dropping windows on screen edges" msgid "Enable edge tiling when dropping windows on screen edges"
msgstr "Bật lợp cạnh khi thả cửa sổ trên cạnh màn hình" msgstr "Bật lợp cạnh khi thả cửa sổ trên cạnh màn hình"
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:31 #: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:39
msgid "" msgid ""
"If enabled, dropping windows on vertical screen edges maximizes them " "If enabled, dropping windows on vertical screen edges maximizes them "
"vertically and resizes them horizontally to cover half of the available " "vertically and resizes them horizontally to cover half of the available "
@ -303,11 +303,11 @@ msgstr ""
"dọc và điều chỉnh chiều ngang phủ hết nửa màn hình. Thả cửa sổ trên đỉnh màn " "dọc và điều chỉnh chiều ngang phủ hết nửa màn hình. Thả cửa sổ trên đỉnh màn "
"hình sẽ phóng to toàn màn hình." "hình sẽ phóng to toàn màn hình."
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:40 #: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:48
msgid "Workspaces are managed dynamically" msgid "Workspaces are managed dynamically"
msgstr "Không gian làm việc được quản lý động" msgstr "Không gian làm việc được quản lý động"
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:41 #: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:49
msgid "" msgid ""
"Determines whether workspaces are managed dynamically or whether theres a " "Determines whether workspaces are managed dynamically or whether theres a "
"static number of workspaces (determined by the num-workspaces key in org." "static number of workspaces (determined by the num-workspaces key in org."
@ -317,11 +317,11 @@ msgstr ""
"làm việc (xác định bởi khóa num-workspaces trong org.gnome.desktop.wm." "làm việc (xác định bởi khóa num-workspaces trong org.gnome.desktop.wm."
"preferences)." "preferences)."
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:50 #: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:58
msgid "Workspaces only on primary" msgid "Workspaces only on primary"
msgstr "Không gian làm việc chỉ trên màn hình chính" msgstr "Không gian làm việc chỉ trên màn hình chính"
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:51 #: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:59
msgid "" msgid ""
"Determines whether workspace switching should happen for windows on all " "Determines whether workspace switching should happen for windows on all "
"monitors or only for windows on the primary monitor." "monitors or only for windows on the primary monitor."
@ -329,21 +329,21 @@ msgstr ""
"Xác định chuyển không gian làm việc cho cửa sổ trên mọi màn hình hay chỉ " "Xác định chuyển không gian làm việc cho cửa sổ trên mọi màn hình hay chỉ "
"trên màn hình chính." "trên màn hình chính."
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:59 #: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:67
msgid "No tab popup" msgid "No tab popup"
msgstr "Không tab popup" msgstr "Không tab popup"
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:60 #: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:68
msgid "" msgid ""
"Determines whether the use of popup and highlight frame should be disabled " "Determines whether the use of popup and highlight frame should be disabled "
"for window cycling." "for window cycling."
msgstr "Xác định có bỏ qua popup và khung tô sáng khi xoay vòng cửa sổ không." msgstr "Xác định có bỏ qua popup và khung tô sáng khi xoay vòng cửa sổ không."
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:68 #: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:76
msgid "Delay focus changes until the pointer stops moving" msgid "Delay focus changes until the pointer stops moving"
msgstr "Khoảng chờ con trỏ dừng di chuyển trước khi thay đổi tiêu điểm" msgstr "Khoảng chờ con trỏ dừng di chuyển trước khi thay đổi tiêu điểm"
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:69 #: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:77
msgid "" msgid ""
"If set to true, and the focus mode is either “sloppy” or “mouse” then the " "If set to true, and the focus mode is either “sloppy” or “mouse” then the "
"focus will not be changed immediately when entering a window, but only after " "focus will not be changed immediately when entering a window, but only after "
@ -353,11 +353,11 @@ msgstr ""
"không thay đổi tức thì khi vào cửa sổ, mà chỉ sau khi con trỏ ngừng di " "không thay đổi tức thì khi vào cửa sổ, mà chỉ sau khi con trỏ ngừng di "
"chuyển." "chuyển."
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:79 #: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:87
msgid "Draggable border width" msgid "Draggable border width"
msgstr "Độ rộng biên có thể kéo" msgstr "Độ rộng biên có thể kéo"
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:80 #: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:88
msgid "" msgid ""
"The amount of total draggable borders. If the themes visible borders are " "The amount of total draggable borders. If the themes visible borders are "
"not enough, invisible borders will be added to meet this value." "not enough, invisible borders will be added to meet this value."
@ -365,21 +365,21 @@ msgstr ""
"Kích thước biên có thể kéo. Nếu biên thấy được của chủ đề không đủ, biên vô " "Kích thước biên có thể kéo. Nếu biên thấy được của chủ đề không đủ, biên vô "
"hình sẽ được thêm vào để thỏa mãn giá trị này." "hình sẽ được thêm vào để thỏa mãn giá trị này."
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:89 #: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:97
msgid "Auto maximize nearly monitor sized windows" msgid "Auto maximize nearly monitor sized windows"
msgstr "Tự động phóng to cửa sổ gần bằng màn hình" msgstr "Tự động phóng to cửa sổ gần bằng màn hình"
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:90 #: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:98
msgid "" msgid ""
"If enabled, new windows that are initially the size of the monitor " "If enabled, new windows that are initially the size of the monitor "
"automatically get maximized." "automatically get maximized."
msgstr "Nếu bật, sẽ tự động phóng to cửa sổ mới với kích thước tối đa." msgstr "Nếu bật, sẽ tự động phóng to cửa sổ mới với kích thước tối đa."
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:98 #: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:106
msgid "Place new windows in the center" msgid "Place new windows in the center"
msgstr "Đặt cửa sổ mới ở chính giữa" msgstr "Đặt cửa sổ mới ở chính giữa"
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:99 #: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:107
msgid "" msgid ""
"When true, the new windows will always be put in the center of the active " "When true, the new windows will always be put in the center of the active "
"screen of the monitor." "screen of the monitor."
@ -387,11 +387,11 @@ msgstr ""
"Nếu chọn, các cửa sổ mới sẽ luôn được đặt tại trung tâm của màn hình đang " "Nếu chọn, các cửa sổ mới sẽ luôn được đặt tại trung tâm của màn hình đang "
"hoạt động của màn hình." "hoạt động của màn hình."
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:107 #: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:116
msgid "Enable experimental features" msgid "Enable experimental features"
msgstr "Bật các tính băng thử nghiệm" msgstr "Bật các tính băng thử nghiệm"
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:108 #: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:117
msgid "" msgid ""
"To enable experimental features, add the feature keyword to the list. " "To enable experimental features, add the feature keyword to the list. "
"Whether the feature requires restarting the compositor depends on the given " "Whether the feature requires restarting the compositor depends on the given "
@ -400,13 +400,12 @@ msgid ""
"proof. Currently possible keywords: • “scale-monitor-framebuffer” — makes " "proof. Currently possible keywords: • “scale-monitor-framebuffer” — makes "
"mutter default to layout logical monitors in a logical pixel coordinate " "mutter default to layout logical monitors in a logical pixel coordinate "
"space, while scaling monitor framebuffers instead of window content, to " "space, while scaling monitor framebuffers instead of window content, to "
"manage HiDPI monitors. Does not require a restart. • “rt-scheduler” — makes " "manage HiDPI monitors. Does not require a restart. • “kms-modifiers” — makes "
"mutter request a low priority real-time scheduling. The executable or user " "mutter always allocate scanout buffers with explicit modifiers, if supported "
"must have CAP_SYS_NICE. Requires a restart. • “dma-buf-screen-sharing\" — " "by the driver. Requires a restart. • “rt-scheduler” — makes mutter request a "
"enables DMA buffered screen sharing. This is already enabled by default when " "low priority real-time scheduling. Requires a restart. • “autoclose-"
"using the i915 driver, but disabled for everything else. Requires a restart. " "xwayland” — automatically terminates Xwayland if all relevant X11 clients "
"• “autoclose-xwayland” — automatically terminates Xwayland if all relevant " "are gone. Requires a restart."
"X11 clients are gone. Does not require a restart."
msgstr "" msgstr ""
"Để bật các tính năng thử nghiệm, thêm các từ khóa tính năng vào danh sách. " "Để bật các tính năng thử nghiệm, thêm các từ khóa tính năng vào danh sách. "
"Việc tính năng mới có yêu cầu khởi động lại hay không là phụ thuộc vào tính " "Việc tính năng mới có yêu cầu khởi động lại hay không là phụ thuộc vào tính "
@ -416,27 +415,26 @@ msgstr ""
"monitor-framebuffer” — làm cho mutter mặc định bố trí các màn hình lôgíc " "monitor-framebuffer” — làm cho mutter mặc định bố trí các màn hình lôgíc "
"trong một không gian tọa độ điểm ảnh lôgíc, trong khi co giãn các bộ đệm " "trong một không gian tọa độ điểm ảnh lôgíc, trong khi co giãn các bộ đệm "
"khung màn hình thay vì nội dung của cửa sổ, để quản lý các màn hình HiDPI. " "khung màn hình thay vì nội dung của cửa sổ, để quản lý các màn hình HiDPI. "
"Không yêu cầu khởi động lại. • “rt-scheduler” — làm mutter yêu cầu một lịch " "Không yêu cầu khởi động lại. • “kms-modifiers” — làm cho mutter luôn phân bổ "
"trình thời gian thực ưu tiên thấp. Thực thi hoặc người dùng phải có " "bộ đệm scanout với bổ từ rõ ràng, nếu được hỗ trợ bởi trình điều khiển. Yêu "
"CAP_SYS_NICE. Phải khởi động lại. • “dma-buf-screen-sharing\" — cho phép " "cầu khởi động lại. • “rt-scheduler” — làm mutter yêu cầu một lịch trình thời "
"chia sẻ màn hình được đệm DMA. Cái này sẵn đã được bật theo mặc định khi " "gian thực ưu tiên thấp. Thực thi hoặc người dùng phải có CAP_SYS_NICE. Phải "
"dùng trình điều khiển i915, nhưng tắt với những cái khác. Cần phải khởi động " "khởi động lại. • “autoclose-xwayland” — tự động chấm dứt Xwayland nếu mọi "
"lại. • “autoclose-xwayland” — tự động chấm dứt Xwayland nếu mọi trình khách " "trình khách ra đi. Không yêu cầu khởi động lại."
"ra đi. Không yêu cầu khởi động lại."
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:143 #: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:150
msgid "Modifier to use to locate the pointer" msgid "Modifier to use to locate the pointer"
msgstr "Chỉnh sửa để dùng để định vị con trỏ" msgstr "Chỉnh sửa để dùng để định vị con trỏ"
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:144 #: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:151
msgid "This key will initiate the “locate pointer” action." msgid "This key will initiate the “locate pointer” action."
msgstr "Khóa này sẽ khởi tạo thao tác “định vị con trỏ”." msgstr "Khóa này sẽ khởi tạo thao tác “định vị con trỏ”."
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:151 #: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:158
msgid "Timeout for check-alive ping" msgid "Timeout for check-alive ping"
msgstr "Thời gian chờ để kiểm tra ping còn sống" msgstr "Thời gian chờ để kiểm tra ping còn sống"
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:152 #: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:159
msgid "" msgid ""
"Number of milliseconds a client has to respond to a ping request in order to " "Number of milliseconds a client has to respond to a ping request in order to "
"not be detected as frozen. Using 0 will disable the alive check completely." "not be detected as frozen. Using 0 will disable the alive check completely."
@ -444,19 +442,19 @@ msgstr ""
"Số mili giây mà máy khách phải trả lời yêu cầu ping để không bị cho là đang " "Số mili giây mà máy khách phải trả lời yêu cầu ping để không bị cho là đang "
"ngủ đông. Sử dụng 0 sẽ vô hiệu hóa kiểm tra sống." "ngủ đông. Sử dụng 0 sẽ vô hiệu hóa kiểm tra sống."
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:176 #: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:183
msgid "Select window from tab popup" msgid "Select window from tab popup"
msgstr "Chọn cửa sổ từ thanh nổi lên" msgstr "Chọn cửa sổ từ thanh nổi lên"
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:181 #: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:188
msgid "Cancel tab popup" msgid "Cancel tab popup"
msgstr "Hủy thanh nổi lên" msgstr "Hủy thanh nổi lên"
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:186 #: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:193
msgid "Switch monitor configurations" msgid "Switch monitor configurations"
msgstr "Chuyển các cấu hình màn hình" msgstr "Chuyển các cấu hình màn hình"
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:191 #: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:198
msgid "Rotates the built-in monitor configuration" msgid "Rotates the built-in monitor configuration"
msgstr "Quay cấu hình màn hình tích hợp" msgstr "Quay cấu hình màn hình tích hợp"
@ -615,26 +613,9 @@ msgstr "%s %s"
msgid "Compositor" msgid "Compositor"
msgstr "Bộ tổng hợp" msgstr "Bộ tổng hợp"
#: src/backends/x11/meta-clutter-backend-x11.c:237
msgid "X display to use"
msgstr "Màn hình X cần dùng"
#: src/backends/x11/meta-clutter-backend-x11.c:243
msgid "X screen to use"
msgstr "Màn ảnh X cần dùng"
#: src/backends/x11/meta-clutter-backend-x11.c:248
#: src/core/meta-context-main.c:585
msgid "Make X calls synchronous"
msgstr "Khiến các cú gọi X đồng bộ"
#: src/backends/x11/meta-clutter-backend-x11.c:254
msgid "Disable XInput support"
msgstr "Tắt hỗ trợ XInput"
#. This probably means that a non-WM compositor like xcompmgr is running; #. This probably means that a non-WM compositor like xcompmgr is running;
#. * we have no way to get it to exit #. * we have no way to get it to exit
#: src/compositor/compositor.c:513 #: src/compositor/compositor.c:392
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"Another compositing manager is already running on screen %i on display “%s”." "Another compositing manager is already running on screen %i on display “%s”."
@ -644,6 +625,14 @@ msgstr "Bộ quản lý cửa sổ đã đang chạy trên màn ảnh %i trên m
msgid "Bell event" msgid "Bell event"
msgstr "Sự kiện chuông" msgstr "Sự kiện chuông"
#: src/core/display.c:687
msgid "Privacy Screen Enabled"
msgstr "Màn hình riêng tư được bật"
#: src/core/display.c:688
msgid "Privacy Screen Disabled"
msgstr "Màn hình riêng tư bị bật"
#. Translators: %s is a window title #. Translators: %s is a window title
#: src/core/meta-close-dialog-default.c:151 #: src/core/meta-close-dialog-default.c:151
#, c-format #, c-format
@ -662,11 +651,11 @@ msgstr ""
"Bạn có thể chọn chờ một lát để nó có thể tiếp tục chạy hoặc buộc chấm dứt " "Bạn có thể chọn chờ một lát để nó có thể tiếp tục chạy hoặc buộc chấm dứt "
"hoàn toàn ứng dụng." "hoàn toàn ứng dụng."
#: src/core/meta-close-dialog-default.c:165 #: src/core/meta-close-dialog-default.c:164
msgid "_Force Quit" msgid "_Force Quit"
msgstr "_Buộc thoát" msgstr "_Buộc thoát"
#: src/core/meta-close-dialog-default.c:165 #: src/core/meta-close-dialog-default.c:164
msgid "_Wait" msgid "_Wait"
msgstr "_Chờ" msgstr "_Chờ"
@ -690,6 +679,10 @@ msgstr "Ghi rõ mã số quản lý phiên làm việc"
msgid "Initialize session from savefile" msgid "Initialize session from savefile"
msgstr "Khởi động phiên làm việc từ tập tin lưu" msgstr "Khởi động phiên làm việc từ tập tin lưu"
#: src/core/meta-context-main.c:585
msgid "Make X calls synchronous"
msgstr "Khiến các cú gọi X đồng bộ"
#: src/core/meta-context-main.c:592 #: src/core/meta-context-main.c:592
msgid "Run as a wayland compositor" msgid "Run as a wayland compositor"
msgstr "Chạy như là một “bộ tổng hợp wayland”" msgstr "Chạy như là một “bộ tổng hợp wayland”"
@ -725,7 +718,7 @@ msgstr "Chạy với ứng dụng chạy phía sau X11"
#. TRANSLATORS: This string refers to a button that switches between #. TRANSLATORS: This string refers to a button that switches between
#. * different modes. #. * different modes.
#. #.
#: src/core/meta-pad-action-mapper.c:782 #: src/core/meta-pad-action-mapper.c:842
#, c-format #, c-format
msgid "Mode Switch (Group %d)" msgid "Mode Switch (Group %d)"
msgstr "Chuyển chế độ (Nhóm %d)" msgstr "Chuyển chế độ (Nhóm %d)"
@ -733,19 +726,19 @@ msgstr "Chuyển chế độ (Nhóm %d)"
#. TRANSLATORS: This string refers to an action, cycles drawing tablets' #. TRANSLATORS: This string refers to an action, cycles drawing tablets'
#. * mapping through the available outputs. #. * mapping through the available outputs.
#. #.
#: src/core/meta-pad-action-mapper.c:805 #: src/core/meta-pad-action-mapper.c:865
msgid "Switch monitor" msgid "Switch monitor"
msgstr "Chuyển màn hình" msgstr "Chuyển màn hình"
#: src/core/meta-pad-action-mapper.c:807 #: src/core/meta-pad-action-mapper.c:867
msgid "Show on-screen help" msgid "Show on-screen help"
msgstr "Hiển thị trợ giúp trên-màn-hình" msgstr "Hiển thị trợ giúp trên-màn-hình"
#: src/core/mutter.c:48 #: src/core/mutter.c:74
msgid "Print version" msgid "Print version"
msgstr "Hiển thị phiên bản" msgstr "Hiển thị phiên bản"
#: src/core/mutter.c:54 #: src/core/mutter.c:80
msgid "Mutter plugin to use" msgid "Mutter plugin to use"
msgstr "Phần bổ sung Mutter cần dùng" msgstr "Phần bổ sung Mutter cần dùng"
@ -754,11 +747,11 @@ msgstr "Phần bổ sung Mutter cần dùng"
msgid "Workspace %d" msgid "Workspace %d"
msgstr "Không gian làm việc %d" msgstr "Không gian làm việc %d"
#: src/core/util.c:148 #: src/core/util.c:142
msgid "Mutter was compiled without support for verbose mode" msgid "Mutter was compiled without support for verbose mode"
msgstr "Mutter đã được biên dịch không hỗ trợ chế độ chi tiết" msgstr "Mutter đã được biên dịch không hỗ trợ chế độ chi tiết"
#: src/wayland/meta-wayland-tablet-pad.c:519 #: src/wayland/meta-wayland-tablet-pad.c:520
#, c-format #, c-format
msgid "Mode Switch: Mode %d" msgid "Mode Switch: Mode %d"
msgstr "Chuyển chế độ: Chế độ %d" msgstr "Chuyển chế độ: Chế độ %d"
@ -781,7 +774,7 @@ msgstr "Gặp lỗi khi khởi tạo GDK"
msgid "Failed to open X Window System display “%s”" msgid "Failed to open X Window System display “%s”"
msgstr "Gặp lỗi khi mở bộ hiển thị Hệ thống Cửa sổ X “%s”" msgstr "Gặp lỗi khi mở bộ hiển thị Hệ thống Cửa sổ X “%s”"
#: src/x11/meta-x11-display.c:1175 #: src/x11/meta-x11-display.c:1200
#, c-format #, c-format
msgid "Screen %d on display “%s” is invalid" msgid "Screen %d on display “%s” is invalid"
msgstr "Màn hình %d trên bộ hiển thị “%s” là không hợp lệ" msgstr "Màn hình %d trên bộ hiển thị “%s” là không hợp lệ"
@ -791,7 +784,7 @@ msgstr "Màn hình %d trên bộ hiển thị “%s” là không hợp lệ"
msgid "Format %s not supported" msgid "Format %s not supported"
msgstr "Không hỗ trợ định dạng %s" msgstr "Không hỗ trợ định dạng %s"
#: src/x11/session.c:1845 #: src/x11/session.c:1823
msgid "" msgid ""
"These windows do not support “save current setup” and will have to be " "These windows do not support “save current setup” and will have to be "
"restarted manually next time you log in." "restarted manually next time you log in."
@ -804,6 +797,15 @@ msgstr ""
msgid "%s (on %s)" msgid "%s (on %s)"
msgstr "%s (trên %s)" msgstr "%s (trên %s)"
#~ msgid "X display to use"
#~ msgstr "Màn hình X cần dùng"
#~ msgid "X screen to use"
#~ msgstr "Màn ảnh X cần dùng"
#~ msgid "Disable XInput support"
#~ msgstr "Tắt hỗ trợ XInput"
#~ msgid "Show the activities overview" #~ msgid "Show the activities overview"
#~ msgstr "Hiện tổng quan hoạt động" #~ msgstr "Hiện tổng quan hoạt động"