From 6a92997cbee54eadcb6479f57031c9fa3061514e Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: =?UTF-8?q?Ng=E1=BB=8Dc=20Qu=C3=A2n=20Tr=E1=BA=A7n?= Date: Sat, 16 Apr 2022 07:08:54 +0000 Subject: [PATCH] Update Vietnamese translation --- po/vi.po | 158 ++++++++++++++++++++++++++++--------------------------- 1 file changed, 80 insertions(+), 78 deletions(-) diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index 10f0cf242..2bb36d031 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -3,14 +3,14 @@ # This file is distributed under the same license as the Metacity package. # Nguyễn Thái Ngọc Duy , 2002-2004, 2007, 2008, 2011-2013. # Clytie Siddall , 2005-2009. -# Trần Ngọc Quân , 2014-2021. +# Trần Ngọc Quân , 2014-2022. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: mutter main\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/mutter/issues\n" -"POT-Creation-Date: 2021-09-28 11:09+0000\n" -"PO-Revision-Date: 2021-09-29 13:37+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2022-03-31 13:03+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2022-04-04 07:38+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" @@ -248,11 +248,11 @@ msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều dọc" msgid "Maximize window horizontally" msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều ngang" -#: data/50-mutter-windows.xml:41 data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:166 +#: data/50-mutter-windows.xml:41 data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:173 msgid "View split on left" msgstr "Phân đôi bên trái" -#: data/50-mutter-windows.xml:45 data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:171 +#: data/50-mutter-windows.xml:45 data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:178 msgid "View split on right" msgstr "Phân đôi bên phải" @@ -260,11 +260,11 @@ msgstr "Phân đôi bên phải" msgid "Mutter" msgstr "Mutter" -#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:7 +#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:15 msgid "Modifier to use for extended window management operations" msgstr "Phím bổ trợ dùng cho chức năng quản lý cửa sổ mở rộng" -#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:8 +#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:16 msgid "" "This key will initiate the “overlay”, which is a combination window overview " "and application launching system. The default is intended to be the “Windows " @@ -275,11 +275,11 @@ msgstr "" "chạy ứng dụng. Mặc định là \"phím Windows\" trên phần cứng PC. Nó được kỳ " "vọng rằng tổ hợp hoặc là mặc định, hoặc chuỗi rỗng." -#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:20 +#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:28 msgid "Attach modal dialogs" msgstr "Gắn hộp thoại cách thức" -#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:21 +#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:29 msgid "" "When true, instead of having independent titlebars, modal dialogs appear " "attached to the titlebar of the parent window and are moved together with " @@ -289,11 +289,11 @@ msgstr "" "xuất hiện gắn với thanh tiêu đề của cửa sổ cha và được di chuyển cùng với " "cửa sổ cha." -#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:30 +#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:38 msgid "Enable edge tiling when dropping windows on screen edges" msgstr "Bật lợp cạnh khi thả cửa sổ trên cạnh màn hình" -#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:31 +#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:39 msgid "" "If enabled, dropping windows on vertical screen edges maximizes them " "vertically and resizes them horizontally to cover half of the available " @@ -303,11 +303,11 @@ msgstr "" "dọc và điều chỉnh chiều ngang phủ hết nửa màn hình. Thả cửa sổ trên đỉnh màn " "hình sẽ phóng to toàn màn hình." -#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:40 +#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:48 msgid "Workspaces are managed dynamically" msgstr "Không gian làm việc được quản lý động" -#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:41 +#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:49 msgid "" "Determines whether workspaces are managed dynamically or whether there’s a " "static number of workspaces (determined by the num-workspaces key in org." @@ -317,11 +317,11 @@ msgstr "" "làm việc (xác định bởi khóa num-workspaces trong org.gnome.desktop.wm." "preferences)." -#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:50 +#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:58 msgid "Workspaces only on primary" msgstr "Không gian làm việc chỉ trên màn hình chính" -#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:51 +#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:59 msgid "" "Determines whether workspace switching should happen for windows on all " "monitors or only for windows on the primary monitor." @@ -329,21 +329,21 @@ msgstr "" "Xác định chuyển không gian làm việc cho cửa sổ trên mọi màn hình hay chỉ " "trên màn hình chính." -#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:59 +#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:67 msgid "No tab popup" msgstr "Không tab popup" -#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:60 +#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:68 msgid "" "Determines whether the use of popup and highlight frame should be disabled " "for window cycling." msgstr "Xác định có bỏ qua popup và khung tô sáng khi xoay vòng cửa sổ không." -#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:68 +#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:76 msgid "Delay focus changes until the pointer stops moving" msgstr "Khoảng chờ con trỏ dừng di chuyển trước khi thay đổi tiêu điểm" -#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:69 +#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:77 msgid "" "If set to true, and the focus mode is either “sloppy” or “mouse” then the " "focus will not be changed immediately when entering a window, but only after " @@ -353,11 +353,11 @@ msgstr "" "không thay đổi tức thì khi vào cửa sổ, mà chỉ sau khi con trỏ ngừng di " "chuyển." -#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:79 +#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:87 msgid "Draggable border width" msgstr "Độ rộng biên có thể kéo" -#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:80 +#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:88 msgid "" "The amount of total draggable borders. If the theme’s visible borders are " "not enough, invisible borders will be added to meet this value." @@ -365,21 +365,21 @@ msgstr "" "Kích thước biên có thể kéo. Nếu biên thấy được của chủ đề không đủ, biên vô " "hình sẽ được thêm vào để thỏa mãn giá trị này." -#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:89 +#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:97 msgid "Auto maximize nearly monitor sized windows" msgstr "Tự động phóng to cửa sổ gần bằng màn hình" -#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:90 +#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:98 msgid "" "If enabled, new windows that are initially the size of the monitor " "automatically get maximized." msgstr "Nếu bật, sẽ tự động phóng to cửa sổ mới với kích thước tối đa." -#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:98 +#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:106 msgid "Place new windows in the center" msgstr "Đặt cửa sổ mới ở chính giữa" -#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:99 +#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:107 msgid "" "When true, the new windows will always be put in the center of the active " "screen of the monitor." @@ -387,11 +387,11 @@ msgstr "" "Nếu chọn, các cửa sổ mới sẽ luôn được đặt tại trung tâm của màn hình đang " "hoạt động của màn hình." -#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:107 +#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:116 msgid "Enable experimental features" msgstr "Bật các tính băng thử nghiệm" -#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:108 +#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:117 msgid "" "To enable experimental features, add the feature keyword to the list. " "Whether the feature requires restarting the compositor depends on the given " @@ -400,13 +400,12 @@ msgid "" "proof. Currently possible keywords: • “scale-monitor-framebuffer” — makes " "mutter default to layout logical monitors in a logical pixel coordinate " "space, while scaling monitor framebuffers instead of window content, to " -"manage HiDPI monitors. Does not require a restart. • “rt-scheduler” — makes " -"mutter request a low priority real-time scheduling. The executable or user " -"must have CAP_SYS_NICE. Requires a restart. • “dma-buf-screen-sharing\" — " -"enables DMA buffered screen sharing. This is already enabled by default when " -"using the i915 driver, but disabled for everything else. Requires a restart. " -"• “autoclose-xwayland” — automatically terminates Xwayland if all relevant " -"X11 clients are gone. Does not require a restart." +"manage HiDPI monitors. Does not require a restart. • “kms-modifiers” — makes " +"mutter always allocate scanout buffers with explicit modifiers, if supported " +"by the driver. Requires a restart. • “rt-scheduler” — makes mutter request a " +"low priority real-time scheduling. Requires a restart. • “autoclose-" +"xwayland” — automatically terminates Xwayland if all relevant X11 clients " +"are gone. Requires a restart." msgstr "" "Để bật các tính năng thử nghiệm, thêm các từ khóa tính năng vào danh sách. " "Việc tính năng mới có yêu cầu khởi động lại hay không là phụ thuộc vào tính " @@ -416,27 +415,26 @@ msgstr "" "monitor-framebuffer” — làm cho mutter mặc định bố trí các màn hình lôgíc " "trong một không gian tọa độ điểm ảnh lôgíc, trong khi co giãn các bộ đệm " "khung màn hình thay vì nội dung của cửa sổ, để quản lý các màn hình HiDPI. " -"Không yêu cầu khởi động lại. • “rt-scheduler” — làm mutter yêu cầu một lịch " -"trình thời gian thực ưu tiên thấp. Thực thi hoặc người dùng phải có " -"CAP_SYS_NICE. Phải khởi động lại. • “dma-buf-screen-sharing\" — cho phép " -"chia sẻ màn hình được đệm DMA. Cái này sẵn đã được bật theo mặc định khi " -"dùng trình điều khiển i915, nhưng tắt với những cái khác. Cần phải khởi động " -"lại. • “autoclose-xwayland” — tự động chấm dứt Xwayland nếu mọi trình khách " -"ra đi. Không yêu cầu khởi động lại." +"Không yêu cầu khởi động lại. • “kms-modifiers” — làm cho mutter luôn phân bổ " +"bộ đệm scanout với bổ từ rõ ràng, nếu được hỗ trợ bởi trình điều khiển. Yêu " +"cầu khởi động lại. • “rt-scheduler” — làm mutter yêu cầu một lịch trình thời " +"gian thực ưu tiên thấp. Thực thi hoặc người dùng phải có CAP_SYS_NICE. Phải " +"khởi động lại. • “autoclose-xwayland” — tự động chấm dứt Xwayland nếu mọi " +"trình khách ra đi. Không yêu cầu khởi động lại." -#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:143 +#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:150 msgid "Modifier to use to locate the pointer" msgstr "Chỉnh sửa để dùng để định vị con trỏ" -#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:144 +#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:151 msgid "This key will initiate the “locate pointer” action." msgstr "Khóa này sẽ khởi tạo thao tác “định vị con trỏ”." -#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:151 +#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:158 msgid "Timeout for check-alive ping" msgstr "Thời gian chờ để kiểm tra ping còn sống" -#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:152 +#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:159 msgid "" "Number of milliseconds a client has to respond to a ping request in order to " "not be detected as frozen. Using 0 will disable the alive check completely." @@ -444,19 +442,19 @@ msgstr "" "Số mili giây mà máy khách phải trả lời yêu cầu ping để không bị cho là đang " "ngủ đông. Sử dụng 0 sẽ vô hiệu hóa kiểm tra sống." -#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:176 +#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:183 msgid "Select window from tab popup" msgstr "Chọn cửa sổ từ thanh nổi lên" -#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:181 +#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:188 msgid "Cancel tab popup" msgstr "Hủy thanh nổi lên" -#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:186 +#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:193 msgid "Switch monitor configurations" msgstr "Chuyển các cấu hình màn hình" -#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:191 +#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:198 msgid "Rotates the built-in monitor configuration" msgstr "Quay cấu hình màn hình tích hợp" @@ -615,26 +613,9 @@ msgstr "%s %s" msgid "Compositor" msgstr "Bộ tổng hợp" -#: src/backends/x11/meta-clutter-backend-x11.c:237 -msgid "X display to use" -msgstr "Màn hình X cần dùng" - -#: src/backends/x11/meta-clutter-backend-x11.c:243 -msgid "X screen to use" -msgstr "Màn ảnh X cần dùng" - -#: src/backends/x11/meta-clutter-backend-x11.c:248 -#: src/core/meta-context-main.c:585 -msgid "Make X calls synchronous" -msgstr "Khiến các cú gọi X đồng bộ" - -#: src/backends/x11/meta-clutter-backend-x11.c:254 -msgid "Disable XInput support" -msgstr "Tắt hỗ trợ XInput" - #. This probably means that a non-WM compositor like xcompmgr is running; #. * we have no way to get it to exit -#: src/compositor/compositor.c:513 +#: src/compositor/compositor.c:392 #, c-format msgid "" "Another compositing manager is already running on screen %i on display “%s”." @@ -644,6 +625,14 @@ msgstr "Bộ quản lý cửa sổ đã đang chạy trên màn ảnh %i trên m msgid "Bell event" msgstr "Sự kiện chuông" +#: src/core/display.c:687 +msgid "Privacy Screen Enabled" +msgstr "Màn hình riêng tư được bật" + +#: src/core/display.c:688 +msgid "Privacy Screen Disabled" +msgstr "Màn hình riêng tư bị bật" + #. Translators: %s is a window title #: src/core/meta-close-dialog-default.c:151 #, c-format @@ -662,11 +651,11 @@ msgstr "" "Bạn có thể chọn chờ một lát để nó có thể tiếp tục chạy hoặc buộc chấm dứt " "hoàn toàn ứng dụng." -#: src/core/meta-close-dialog-default.c:165 +#: src/core/meta-close-dialog-default.c:164 msgid "_Force Quit" msgstr "_Buộc thoát" -#: src/core/meta-close-dialog-default.c:165 +#: src/core/meta-close-dialog-default.c:164 msgid "_Wait" msgstr "_Chờ" @@ -690,6 +679,10 @@ msgstr "Ghi rõ mã số quản lý phiên làm việc" msgid "Initialize session from savefile" msgstr "Khởi động phiên làm việc từ tập tin lưu" +#: src/core/meta-context-main.c:585 +msgid "Make X calls synchronous" +msgstr "Khiến các cú gọi X đồng bộ" + #: src/core/meta-context-main.c:592 msgid "Run as a wayland compositor" msgstr "Chạy như là một “bộ tổng hợp wayland”" @@ -725,7 +718,7 @@ msgstr "Chạy với ứng dụng chạy phía sau X11" #. TRANSLATORS: This string refers to a button that switches between #. * different modes. #. -#: src/core/meta-pad-action-mapper.c:782 +#: src/core/meta-pad-action-mapper.c:842 #, c-format msgid "Mode Switch (Group %d)" msgstr "Chuyển chế độ (Nhóm %d)" @@ -733,19 +726,19 @@ msgstr "Chuyển chế độ (Nhóm %d)" #. TRANSLATORS: This string refers to an action, cycles drawing tablets' #. * mapping through the available outputs. #. -#: src/core/meta-pad-action-mapper.c:805 +#: src/core/meta-pad-action-mapper.c:865 msgid "Switch monitor" msgstr "Chuyển màn hình" -#: src/core/meta-pad-action-mapper.c:807 +#: src/core/meta-pad-action-mapper.c:867 msgid "Show on-screen help" msgstr "Hiển thị trợ giúp trên-màn-hình" -#: src/core/mutter.c:48 +#: src/core/mutter.c:74 msgid "Print version" msgstr "Hiển thị phiên bản" -#: src/core/mutter.c:54 +#: src/core/mutter.c:80 msgid "Mutter plugin to use" msgstr "Phần bổ sung Mutter cần dùng" @@ -754,11 +747,11 @@ msgstr "Phần bổ sung Mutter cần dùng" msgid "Workspace %d" msgstr "Không gian làm việc %d" -#: src/core/util.c:148 +#: src/core/util.c:142 msgid "Mutter was compiled without support for verbose mode" msgstr "Mutter đã được biên dịch không hỗ trợ chế độ chi tiết" -#: src/wayland/meta-wayland-tablet-pad.c:519 +#: src/wayland/meta-wayland-tablet-pad.c:520 #, c-format msgid "Mode Switch: Mode %d" msgstr "Chuyển chế độ: Chế độ %d" @@ -781,7 +774,7 @@ msgstr "Gặp lỗi khi khởi tạo GDK" msgid "Failed to open X Window System display “%s”" msgstr "Gặp lỗi khi mở bộ hiển thị Hệ thống Cửa sổ X “%s”" -#: src/x11/meta-x11-display.c:1175 +#: src/x11/meta-x11-display.c:1200 #, c-format msgid "Screen %d on display “%s” is invalid" msgstr "Màn hình %d trên bộ hiển thị “%s” là không hợp lệ" @@ -791,7 +784,7 @@ msgstr "Màn hình %d trên bộ hiển thị “%s” là không hợp lệ" msgid "Format %s not supported" msgstr "Không hỗ trợ định dạng %s" -#: src/x11/session.c:1845 +#: src/x11/session.c:1823 msgid "" "These windows do not support “save current setup” and will have to be " "restarted manually next time you log in." @@ -804,6 +797,15 @@ msgstr "" msgid "%s (on %s)" msgstr "%s (trên %s)" +#~ msgid "X display to use" +#~ msgstr "Màn hình X cần dùng" + +#~ msgid "X screen to use" +#~ msgstr "Màn ảnh X cần dùng" + +#~ msgid "Disable XInput support" +#~ msgstr "Tắt hỗ trợ XInput" + #~ msgid "Show the activities overview" #~ msgstr "Hiện tổng quan hoạt động"