po/vi: import from Damned Lies

This commit is contained in:
Nguyễn Thái Ngọc Duy 2012-03-22 10:44:46 +07:00
parent 2e6e5b068c
commit 47099f4a87

500
po/vi.po
View File

@ -8,7 +8,7 @@ msgstr ""
"Project-Id-Version: metacity GNOME 2.26\n" "Project-Id-Version: metacity GNOME 2.26\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?"
"product=mutter&keywords=I18N+L10N&component=general\n" "product=mutter&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
"POT-Creation-Date: 2011-12-13 13:41+0000\n" "POT-Creation-Date: 2012-03-15 21:29+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2012-03-04 11:34+0700\n" "PO-Revision-Date: 2012-03-04 11:34+0700\n"
"Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>\n" "Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
@ -20,18 +20,17 @@ msgstr ""
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:1 #: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:1
msgid "Windows"
msgstr "Cửa sổ"
#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:2
msgid "View split on left" msgid "View split on left"
msgstr "Phân đôi bên trái" msgstr "Phân đôi bên trái"
#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:2 #: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:3
msgid "View split on right" msgid "View split on right"
msgstr "Phân đôi bên phải" msgstr "Phân đôi bên phải"
#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:3
#| msgid "_Windows"
msgid "Windows"
msgstr "Cửa sổ"
#. This probably means that a non-WM compositor like xcompmgr is running; #. This probably means that a non-WM compositor like xcompmgr is running;
#. * we have no way to get it to exit #. * we have no way to get it to exit
#: ../src/compositor/compositor.c:492 #: ../src/compositor/compositor.c:492
@ -74,12 +73,12 @@ msgstr "_Chờ"
msgid "_Force Quit" msgid "_Force Quit"
msgstr "_Buộc thoát" msgstr "_Buộc thoát"
#: ../src/core/display.c:365 #: ../src/core/display.c:387
#, c-format #, c-format
msgid "Missing %s extension required for compositing" msgid "Missing %s extension required for compositing"
msgstr "Thiếu phần mở rộng %s cần thiết để tổng hợp" msgstr "Thiếu phần mở rộng %s cần thiết để tổng hợp"
#: ../src/core/display.c:431 #: ../src/core/display.c:453
#, c-format #, c-format
msgid "Failed to open X Window System display '%s'\n" msgid "Failed to open X Window System display '%s'\n"
msgstr "Lỗi mở bộ trình bày Hệ thống Cửa sổ X \"%s\".\n" msgstr "Lỗi mở bộ trình bày Hệ thống Cửa sổ X \"%s\".\n"
@ -90,8 +89,7 @@ msgid ""
"Some other program is already using the key %s with modifiers %x as a " "Some other program is already using the key %s with modifiers %x as a "
"binding\n" "binding\n"
msgstr "" msgstr ""
"Một chương trình khác đã dùng phím « %s » với phím bổ trợ «%x» như là tổ " "Một chương trình khác đã dùng phím « %s » với phím bổ trợ «%x» như là tổ hợp.\n"
"hợp.\n"
#: ../src/core/main.c:206 #: ../src/core/main.c:206
msgid "Disable connection to session manager" msgid "Disable connection to session manager"
@ -130,7 +128,7 @@ msgstr ""
"Không tìm thấy sắc thái. Hãy bảo đảm %s tồn tại và chứa những sắc thái bình " "Không tìm thấy sắc thái. Hãy bảo đảm %s tồn tại và chứa những sắc thái bình "
"thường.\n" "thường.\n"
#: ../src/core/mutter.c:42 #: ../src/core/mutter.c:40
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"mutter %s\n" "mutter %s\n"
@ -146,15 +144,15 @@ msgstr ""
"KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN " "KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN "
"HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT.\n" "HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT.\n"
#: ../src/core/mutter.c:56 #: ../src/core/mutter.c:54
msgid "Print version" msgid "Print version"
msgstr "In phiên bản" msgstr "In phiên bản"
#: ../src/core/mutter.c:62 #: ../src/core/mutter.c:60
msgid "Comma-separated list of compositor plugins" msgid "Comma-separated list of compositor plugins"
msgstr "Danh sách phần bổ sung tổng hợp cách nhau bằng dấu phẩy" msgstr "Danh sách phần bổ sung tổng hợp cách nhau bằng dấu phẩy"
#: ../src/core/prefs.c:1067 #: ../src/core/prefs.c:1077
msgid "" msgid ""
"Workarounds for broken applications disabled. Some applications may not " "Workarounds for broken applications disabled. Some applications may not "
"behave properly.\n" "behave properly.\n"
@ -162,41 +160,40 @@ msgstr ""
"Khả năng chỉnh sửa cho các ứng dụng không theo chuẩn đã đã tắt. Vài ứng dụng " "Khả năng chỉnh sửa cho các ứng dụng không theo chuẩn đã đã tắt. Vài ứng dụng "
"có thể sẽ xử sự không đúng.\n" "có thể sẽ xử sự không đúng.\n"
#: ../src/core/prefs.c:1142 #: ../src/core/prefs.c:1152
#, c-format #, c-format
#| msgid "Could not parse font description \"%s\" from GConf key %s\n"
msgid "Could not parse font description \"%s\" from GSettings key %s\n" msgid "Could not parse font description \"%s\" from GSettings key %s\n"
msgstr "Không thể phân tích mô tả phông \"%s\" từ khóa GSettings \"%s\"\n" msgstr "Không thể phân tích mô tả phông \"%s\" từ khóa GSettings \"%s\"\n"
#: ../src/core/prefs.c:1208 #: ../src/core/prefs.c:1218
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"\"%s\" found in configuration database is not a valid value for mouse button " "\"%s\" found in configuration database is not a valid value for mouse button "
"modifier\n" "modifier\n"
msgstr "" msgstr ""
"Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho " "Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho bộ "
"bộ biến đổi nút chuột.\n" "biến đổi nút chuột.\n"
#: ../src/core/prefs.c:1720 #: ../src/core/prefs.c:1739
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"\"%s\" found in configuration database is not a valid value for keybinding " "\"%s\" found in configuration database is not a valid value for keybinding "
"\"%s\"\n" "\"%s\"\n"
msgstr "" msgstr ""
"Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho " "Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho tổ "
"tổ hợp phím « %s ».\n" "hợp phím « %s ».\n"
#: ../src/core/prefs.c:1817 #: ../src/core/prefs.c:1836
#, c-format #, c-format
msgid "Workspace %d" msgid "Workspace %d"
msgstr "Vùng làm việc %d" msgstr "Vùng làm việc %d"
#: ../src/core/screen.c:741 #: ../src/core/screen.c:730
#, c-format #, c-format
msgid "Screen %d on display '%s' is invalid\n" msgid "Screen %d on display '%s' is invalid\n"
msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » không hợp lệ.\n" msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » không hợp lệ.\n"
#: ../src/core/screen.c:757 #: ../src/core/screen.c:746
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"Screen %d on display \"%s\" already has a window manager; try using the --" "Screen %d on display \"%s\" already has a window manager; try using the --"
@ -205,7 +202,7 @@ msgstr ""
"Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử " "Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử "
"dùng tùy chọn «--replace» để _thay thế_ bộ quản lý cửa sổ đang dùng.\n" "dùng tùy chọn «--replace» để _thay thế_ bộ quản lý cửa sổ đang dùng.\n"
#: ../src/core/screen.c:784 #: ../src/core/screen.c:773
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"Could not acquire window manager selection on screen %d display \"%s\"\n" "Could not acquire window manager selection on screen %d display \"%s\"\n"
@ -213,12 +210,12 @@ msgstr ""
"Không thể lấy vùng chọn bộ quản lý cửa sổ trên Màn hình %d trên bộ trình bày " "Không thể lấy vùng chọn bộ quản lý cửa sổ trên Màn hình %d trên bộ trình bày "
"« %s ».\n" "« %s ».\n"
#: ../src/core/screen.c:839 #: ../src/core/screen.c:828
#, c-format #, c-format
msgid "Screen %d on display \"%s\" already has a window manager\n" msgid "Screen %d on display \"%s\" already has a window manager\n"
msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » đã có bộ quản lý cửa sổ.\n" msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » đã có bộ quản lý cửa sổ.\n"
#: ../src/core/screen.c:1024 #: ../src/core/screen.c:1013
#, c-format #, c-format
msgid "Could not release screen %d on display \"%s\"\n" msgid "Could not release screen %d on display \"%s\"\n"
msgstr "Không thể giải phóng Màn hình %d trên bộ trình bày « %s ».\n" msgstr "Không thể giải phóng Màn hình %d trên bộ trình bày « %s ».\n"
@ -315,14 +312,14 @@ msgid "Window manager error: "
msgstr "Lỗi bộ quản lý cửa sổ: " msgstr "Lỗi bộ quản lý cửa sổ: "
#. first time through #. first time through
#: ../src/core/window.c:7145 #: ../src/core/window.c:7269
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"Window %s sets SM_CLIENT_ID on itself, instead of on the WM_CLIENT_LEADER " "Window %s sets SM_CLIENT_ID on itself, instead of on the WM_CLIENT_LEADER "
"window as specified in the ICCCM.\n" "window as specified in the ICCCM.\n"
msgstr "" msgstr ""
"Cửa sổ « %s » tự đặt « SM_CLIENT_ID » cho chính nó, thay vì đặt trên cửa sổ " "Cửa sổ « %s » tự đặt « SM_CLIENT_ID » cho chính nó, thay vì đặt trên cửa sổ « "
"« WM_CLIENT_LEADER » như quy định trong ICCCM.\n" "WM_CLIENT_LEADER » như quy định trong ICCCM.\n"
#. We ignore mwm_has_resize_func because WM_NORMAL_HINTS is the #. We ignore mwm_has_resize_func because WM_NORMAL_HINTS is the
#. * authoritative source for that info. Some apps such as mplayer or #. * authoritative source for that info. Some apps such as mplayer or
@ -331,11 +328,11 @@ msgstr ""
#. * MWM but not WM_NORMAL_HINTS are basically broken. We complain #. * MWM but not WM_NORMAL_HINTS are basically broken. We complain
#. * about these apps but make them work. #. * about these apps but make them work.
#. #.
#: ../src/core/window.c:7808 #: ../src/core/window.c:7932
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"Window %s sets an MWM hint indicating it isn't resizable, but sets min size " "Window %s sets an MWM hint indicating it isn't resizable, but sets min size %"
"%d x %d and max size %d x %d; this doesn't make much sense.\n" "d x %d and max size %d x %d; this doesn't make much sense.\n"
msgstr "" msgstr ""
"Cửa sổ %s đặt gợi ý MWM rằng nó không thể bị thay đổi kích thước, nhưng đặt " "Cửa sổ %s đặt gợi ý MWM rằng nó không thể bị thay đổi kích thước, nhưng đặt "
"kích thước tối thiểu %d x %d và tối đa %d x %d; không hợp lý lắm.\n" "kích thước tối thiểu %d x %d và tối đa %d x %d; không hợp lý lắm.\n"
@ -385,22 +382,47 @@ msgstr "Thuộc tính « %s » trên cửa sổ « 0x%lx » chứa chuỗi UTF-8
msgid "" msgid ""
"Property %s on window 0x%lx contained invalid UTF-8 for item %d in the list\n" "Property %s on window 0x%lx contained invalid UTF-8 for item %d in the list\n"
msgstr "" msgstr ""
"Thuộc tính « %s » trên cửa sổ « 0x%lx » chứa chuỗi UTF-8 sai cho mục %d " "Thuộc tính « %s » trên cửa sổ « 0x%lx » chứa chuỗi UTF-8 sai cho mục %d trong "
"trong danh sách.\n" "danh sách.\n"
#: ../src/mutter.desktop.in.h:1 ../src/mutter-wm.desktop.in.h:1 #: ../src/mutter.desktop.in.h:1 ../src/mutter-wm.desktop.in.h:1
msgid "Mutter" msgid "Mutter"
msgstr "Mutter" msgstr "Mutter"
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:1 #: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:1
msgid "Modifier to use for extended window management operations"
msgstr "Phím bổ trợ dùng cho chức năng quản lý cửa sổ mở rộng"
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:2
msgid ""
"This key will initiate the \"overlay\", which is a combination window "
"overview and application launching system. The default is intended to be the "
"\"Windows key\" on PC hardware. It's expected that this binding either the "
"default or set to the empty string."
msgstr ""
"Phím này kích hoạt \"overlay\", một tổ hợp tổng quát cửa sổ và hệ thống chạy "
"ứng dụng. Mặc định là \"phím Windows\" trên phần cứng PC. Chứa một tổ hợp "
"phím, hoặc mặc định, hoặc chuỗi rỗng."
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:3
msgid "Attach modal dialogs" msgid "Attach modal dialogs"
msgstr "Gắn hộp thoại cách thức" msgstr "Gắn hộp thoại cách thức"
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:2 #: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:4
msgid "Cancel tab popup" msgid ""
msgstr "Huỷ tab popup" "When true, instead of having independent titlebars, modal dialogs appear "
"attached to the titlebar of the parent window and are moved together with "
"the parent window."
msgstr ""
"Nếu đúng (true), thay vì hiện thanh tiêu đề độc lập, hộp thoại cách thức sẽ "
"xuất hiện gắn với thanh tiêu đề của cửa sổ cha và được di chuyển cùng với "
"cửa sổ cha."
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:3 #: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:5
msgid "Live Hidden Windows"
msgstr "Cửa sổ ẩn sống"
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:6
msgid "" msgid ""
"Determines whether hidden windows (i.e., minimized windows and windows on " "Determines whether hidden windows (i.e., minimized windows and windows on "
"other workspaces than the current one) should be kept alive." "other workspaces than the current one) should be kept alive."
@ -408,24 +430,6 @@ msgstr ""
"Xác định có giữ cửa sổ ẩn (ví dụ cửa sổ thu nhỏ, và cửa sổ ở vùng làm việc " "Xác định có giữ cửa sổ ẩn (ví dụ cửa sổ thu nhỏ, và cửa sổ ở vùng làm việc "
"khác) không." "khác) không."
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:4
msgid ""
"Determines whether the use of popup and highlight frame should be disabled "
"for window cycling."
msgstr "Xác định có bỏ qua popup và khung tô sáng khi xoay vòng cửa sổ không."
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:5
msgid ""
"Determines whether workspace switching should happen for windows on all "
"monitors or only for windows on the primary monitor."
msgstr ""
"Xác định chuyển vùng làm việc cho cửa sổ trên mọi màn hình hay chỉ trên màn "
"hình chính."
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:6
msgid "Draggable border width"
msgstr "Độ rông biên có thể kéo"
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:7 #: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:7
msgid "Enable edge tiling when dropping windows on screen edges" msgid "Enable edge tiling when dropping windows on screen edges"
msgstr "Bật lợp cạnh khi thả cửa sổ trên cạnh màn hình" msgstr "Bật lợp cạnh khi thả cửa sổ trên cạnh màn hình"
@ -441,23 +445,43 @@ msgstr ""
"hình sẽ phóng to toàn màn hình." "hình sẽ phóng to toàn màn hình."
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:9 #: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:9
msgid "Live Hidden Windows" msgid "Workspaces are managed dynamically"
msgstr "Cửa sổ ẩn sống" msgstr ""
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:10 #: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:10
msgid "Modifier to use for extended window management operations" msgid ""
msgstr "Phím bổ trợ dùng cho chức năng quản lý cửa sổ mở rộng" "Determines whether workspaces are managed dynamically or whether there's a "
"static number of workspaces (determined by the num-workspaces key in org."
"gnome.desktop.wm.preferences)."
msgstr ""
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:11 #: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:11
msgid "Workspaces only on primary"
msgstr "Vùng làm việc chỉ trên màn hình chính"
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:12
msgid ""
"Determines whether workspace switching should happen for windows on all "
"monitors or only for windows on the primary monitor."
msgstr ""
"Xác định chuyển vùng làm việc cho cửa sổ trên mọi màn hình hay chỉ trên màn "
"hình chính."
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:13
msgid "No tab popup" msgid "No tab popup"
msgstr "Không tab popup" msgstr "Không tab popup"
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:12 #: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:14
#| msgid "Move between windows with popup" msgid ""
msgid "Select window from tab popup" "Determines whether the use of popup and highlight frame should be disabled "
msgstr "Chọn cửa sổ từ tab popup" "for window cycling."
msgstr "Xác định có bỏ qua popup và khung tô sáng khi xoay vòng cửa sổ không."
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:13 #: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:15
msgid "Draggable border width"
msgstr "Độ rông biên có thể kéo"
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:16
msgid "" msgid ""
"The amount of total draggable borders. If the theme's visible borders are " "The amount of total draggable borders. If the theme's visible borders are "
"not enough, invisible borders will be added to meet this value." "not enough, invisible borders will be added to meet this value."
@ -465,80 +489,19 @@ msgstr ""
"Kích thước biên có thể kéo. Nếu biên thấy được của sắc thái không đủ, biên " "Kích thước biên có thể kéo. Nếu biên thấy được của sắc thái không đủ, biên "
"vô hình sẽ được thêm vào để thoả mãn giá trị này." "vô hình sẽ được thêm vào để thoả mãn giá trị này."
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:14 #: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:17
msgid "" msgid "Select window from tab popup"
"This key will initiate the \"overlay\", which is a combination window " msgstr "Chọn cửa sổ từ tab popup"
"overview and application launching system. The default is intended to be the "
"\"Windows key\" on PC hardware. It's expected that this binding either the "
"default or set to the empty string."
msgstr ""
"Phím này kích hoạt \"overlay\", một tổ hợp tổng quát cửa sổ và hệ thống chạy "
"ứng dụng. Mặc định là \"phím Windows\" trên phần cứng PC. Chứa một tổ hợp "
"phím, hoặc mặc định, hoặc chuỗi rỗng."
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:15 #: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:18
msgid "" msgid "Cancel tab popup"
"When true, instead of having independent titlebars, modal dialogs appear " msgstr "Huỷ tab popup"
"attached to the titlebar of the parent window and are moved together with "
"the parent window."
msgstr ""
"Nếu đúng (true), thay vì hiện thanh tiêu đề độc lập, hộp thoại cách thức sẽ "
"xuất hiện gắn với thanh tiêu đề của cửa sổ cha và được di chuyển cùng với "
"cửa sổ cha."
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:16
msgid "Workspaces only on primary"
msgstr "Vùng làm việc chỉ trên màn hình chính"
#: ../src/tools/mutter-message.c:123 #: ../src/tools/mutter-message.c:123
#, c-format #, c-format
msgid "Usage: %s\n" msgid "Usage: %s\n"
msgstr "Cách dùng: %s\n" msgstr "Cách dùng: %s\n"
#: ../src/ui/frames.c:1157
msgid "Close Window"
msgstr "Đóng cửa sổ"
#: ../src/ui/frames.c:1160
msgid "Window Menu"
msgstr "Trình đơn cửa sổ"
#: ../src/ui/frames.c:1163
msgid "Minimize Window"
msgstr "Thu nhỏ cửa sổ"
#: ../src/ui/frames.c:1166
msgid "Maximize Window"
msgstr "Phóng to cửa sổ"
#: ../src/ui/frames.c:1169
msgid "Restore Window"
msgstr "Phục hồi Cửa sổ"
#: ../src/ui/frames.c:1172
msgid "Roll Up Window"
msgstr "Cuộn cửa sổ lên"
#: ../src/ui/frames.c:1175
msgid "Unroll Window"
msgstr "Thả cửa sổ xuống"
#: ../src/ui/frames.c:1178
msgid "Keep Window On Top"
msgstr "Giữ cửa sổ ở trên cùng"
#: ../src/ui/frames.c:1181
msgid "Remove Window From Top"
msgstr "Thôi giữ cửa sổ ở trên cùng"
#: ../src/ui/frames.c:1184
msgid "Always On Visible Workspace"
msgstr "Luôn nằm trong vùng làm việc có thể thấy"
#: ../src/ui/frames.c:1187
msgid "Put Window On Only One Workspace"
msgstr "Đặt cửa sổ trên chỉ một vùng làm việc"
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! #. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
#: ../src/ui/menu.c:69 #: ../src/ui/menu.c:69
msgid "Mi_nimize" msgid "Mi_nimize"
@ -821,8 +784,8 @@ msgid ""
"GTK color specification must have the state in brackets, e.g. gtk:fg[NORMAL] " "GTK color specification must have the state in brackets, e.g. gtk:fg[NORMAL] "
"where NORMAL is the state; could not parse \"%s\"" "where NORMAL is the state; could not parse \"%s\""
msgstr "" msgstr ""
"Lời ghi rõ màu GTK phải có trạng thái nằm trong ngoặc, v.d. «gtk:fg" "Lời ghi rõ màu GTK phải có trạng thái nằm trong ngoặc, v.d. «gtk:fg[NORMAL]», "
"[NORMAL]», NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích « %s »." "NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích « %s »."
#: ../src/ui/theme.c:1308 #: ../src/ui/theme.c:1308
#, c-format #, c-format
@ -849,8 +812,8 @@ msgid ""
"Blend format is \"blend/bg_color/fg_color/alpha\", \"%s\" does not fit the " "Blend format is \"blend/bg_color/fg_color/alpha\", \"%s\" does not fit the "
"format" "format"
msgstr "" msgstr ""
"Dạng pha trộn là «blend/bg_color/fg_color/alpha», « %s » không tuân theo " "Dạng pha trộn là «blend/bg_color/fg_color/alpha», « %s » không tuân theo dạng "
"dạng thức đó." "thức đó."
#: ../src/ui/theme.c:1372 #: ../src/ui/theme.c:1372
#, c-format #, c-format
@ -867,8 +830,8 @@ msgstr "Giá trị alpha « %s » trong màu pha trộn không nằm giữa 0.0
msgid "" msgid ""
"Shade format is \"shade/base_color/factor\", \"%s\" does not fit the format" "Shade format is \"shade/base_color/factor\", \"%s\" does not fit the format"
msgstr "" msgstr ""
"Dạng thức bóng là « shade/base_color/factor » (bóng/màu cơ bản/hệ số), « %s " "Dạng thức bóng là « shade/base_color/factor » (bóng/màu cơ bản/hệ số), « %s » "
"» không tuân theo dạng thức đó." "không tuân theo dạng thức đó."
#: ../src/ui/theme.c:1440 #: ../src/ui/theme.c:1440
#, c-format #, c-format
@ -950,8 +913,8 @@ msgid ""
"Coordinate expression has operator \"%c\" following operator \"%c\" with no " "Coordinate expression has operator \"%c\" following operator \"%c\" with no "
"operand in between" "operand in between"
msgstr "" msgstr ""
"Biểu thức tọa độ có toán tử «%c» theo sau toán tử «%c» mà không có toán hạng " "Biểu thức tọa độ có toán tử «%c» theo sau toán tử «%c» mà không có toán hạng "
"giữa." "giữa."
#: ../src/ui/theme.c:2407 ../src/ui/theme.c:2452 #: ../src/ui/theme.c:2407 ../src/ui/theme.c:2452
#, c-format #, c-format
@ -1081,8 +1044,8 @@ msgstr "Không thể phân tích « %s » thành số với điểm phù động
#, c-format #, c-format
msgid "Boolean values must be \"true\" or \"false\" not \"%s\"" msgid "Boolean values must be \"true\" or \"false\" not \"%s\""
msgstr "" msgstr ""
"Giá trị luận lý phải là « đúng » (true) hoặc « sai » (false), không thể là « " "Giá trị luận lý phải là « đúng » (true) hoặc « sai » (false), không thể là « %s "
"%s »." "»."
#: ../src/ui/theme-parser.c:735 #: ../src/ui/theme-parser.c:735
#, c-format #, c-format
@ -1295,8 +1258,8 @@ msgid ""
"Should not have \"resize\" attribute on <%s> element for maximized/shaded " "Should not have \"resize\" attribute on <%s> element for maximized/shaded "
"states" "states"
msgstr "" msgstr ""
"Nên có thuộc tính «resize» (đổi cỡ) trên phần tử <%s> cho trạng thái phóng " "Nên có thuộc tính «resize» (đổi cỡ) trên phần tử <%s> cho trạng thái phóng to/"
"to/đánh bóng." "đánh bóng."
#: ../src/ui/theme-parser.c:3161 #: ../src/ui/theme-parser.c:3161
#, c-format #, c-format
@ -1310,8 +1273,7 @@ msgstr ""
#, c-format #, c-format
msgid "Style has already been specified for state %s resize %s focus %s" msgid "Style has already been specified for state %s resize %s focus %s"
msgstr "" msgstr ""
"Kiểu dạng đã được xác định cho trạng thái « %s » đổi cỡ « %s » tiêu điểm « " "Kiểu dạng đã được xác định cho trạng thái « %s » đổi cỡ « %s » tiêu điểm « %s »."
"%s »."
#: ../src/ui/theme-parser.c:3186 ../src/ui/theme-parser.c:3197 #: ../src/ui/theme-parser.c:3186 ../src/ui/theme-parser.c:3197
#: ../src/ui/theme-parser.c:3208 ../src/ui/theme-parser.c:3233 #: ../src/ui/theme-parser.c:3208 ../src/ui/theme-parser.c:3233
@ -1334,8 +1296,8 @@ msgid ""
"Can't have a two draw_ops for a <button> element (theme specified a draw_ops " "Can't have a two draw_ops for a <button> element (theme specified a draw_ops "
"attribute and also a <draw_ops> element, or specified two elements)" "attribute and also a <draw_ops> element, or specified two elements)"
msgstr "" msgstr ""
"Không thể có hai «draw_ops» trong một phần tử <button> (sắc thái xác định " "Không thể có hai «draw_ops» trong một phần tử <button> (sắc thái xác định một "
"một «draw_ops» và có một phần tử <draw_ops>, hoặc xác định cả hai phần tử)." "«draw_ops» và có một phần tử <draw_ops>, hoặc xác định cả hai phần tử)."
#: ../src/ui/theme-parser.c:3370 #: ../src/ui/theme-parser.c:3370
msgid "" msgid ""
@ -1625,6 +1587,39 @@ msgid "%d coordinate expressions parsed in %g seconds (%g seconds average)\n"
msgstr "" msgstr ""
"phân tích \"%d\" biểu thức tọa độ trong vòng %g giây (%g giây trung bình).\n" "phân tích \"%d\" biểu thức tọa độ trong vòng %g giây (%g giây trung bình).\n"
#~ msgid "Close Window"
#~ msgstr "Đóng cửa sổ"
#~ msgid "Window Menu"
#~ msgstr "Trình đơn cửa sổ"
#~ msgid "Minimize Window"
#~ msgstr "Thu nhỏ cửa sổ"
#~ msgid "Maximize Window"
#~ msgstr "Phóng to cửa sổ"
#~ msgid "Restore Window"
#~ msgstr "Phục hồi Cửa sổ"
#~ msgid "Roll Up Window"
#~ msgstr "Cuộn cửa sổ lên"
#~ msgid "Unroll Window"
#~ msgstr "Thả cửa sổ xuống"
#~ msgid "Keep Window On Top"
#~ msgstr "Giữ cửa sổ ở trên cùng"
#~ msgid "Remove Window From Top"
#~ msgstr "Thôi giữ cửa sổ ở trên cùng"
#~ msgid "Always On Visible Workspace"
#~ msgstr "Luôn nằm trong vùng làm việc có thể thấy"
#~ msgid "Put Window On Only One Workspace"
#~ msgstr "Đặt cửa sổ trên chỉ một vùng làm việc"
#~ msgid "Switch to workspace 1" #~ msgid "Switch to workspace 1"
#~ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 1" #~ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 1"
@ -2124,8 +2119,7 @@ msgstr ""
#~ "thể dùng chung với «cái chuông hình» để cho phép «bíp» câm." #~ "thể dùng chung với «cái chuông hình» để cho phép «bíp» câm."
#~ msgid "Disable misfeatures that are required by old or broken applications" #~ msgid "Disable misfeatures that are required by old or broken applications"
#~ msgstr "" #~ msgstr "Tắt «tính năng sai» là cần thiết đối với các ứng dụng cũ hay bị hỏng"
#~ "Tắt «tính năng sai» là cần thiết đối với các ứng dụng cũ hay bị hỏng"
#~ msgid "Enable Visual Bell" #~ msgid "Enable Visual Bell"
#~ msgstr "Bật Chuông hình" #~ msgstr "Bật Chuông hình"
@ -2146,8 +2140,8 @@ msgstr ""
#~ "If true, ignore the titlebar_font option, and use the standard " #~ "If true, ignore the titlebar_font option, and use the standard "
#~ "application font for window titles." #~ "application font for window titles."
#~ msgstr "" #~ msgstr ""
#~ "Nếu bật, bỏ qua tùy chọn «titlebar_font», và dùng phông chữ ứng dụng " #~ "Nếu bật, bỏ qua tùy chọn «titlebar_font», và dùng phông chữ ứng dụng chuẩn "
#~ "chuẩn cho tựa đề cửa sổ." #~ "cho tựa đề cửa sổ."
#~ msgid "" #~ msgid ""
#~ "If true, metacity will give the user less feedback by using wireframes, " #~ "If true, metacity will give the user less feedback by using wireframes, "
@ -2235,8 +2229,8 @@ msgstr ""
#~ "nhiều hành vi khác nhau (v.d. nhấn vào vùng khách, di chuyển hay thay đổi " #~ "nhiều hành vi khác nhau (v.d. nhấn vào vùng khách, di chuyển hay thay đổi "
#~ "kích cỡ của cửa sổ) bình thường cũng nâng cửa sổ lên (như một hiệu ứng " #~ "kích cỡ của cửa sổ) bình thường cũng nâng cửa sổ lên (như một hiệu ứng "
#~ "khác). Đặt tuỳ chọn này thành sai sẽ tháo chức năng nâng lên ra các hành " #~ "khác). Đặt tuỳ chọn này thành sai sẽ tháo chức năng nâng lên ra các hành "
#~ "vi người dùng khác, và bỏ qua các yêu cầu nâng lên của ứng dụng. Xem lỗi " #~ "vi người dùng khác, và bỏ qua các yêu cầu nâng lên của ứng dụng. Xem lỗi « "
#~ "« http://bugzilla.gnome.org/show_bug.cgi?id=445447#c6 ». Ngay cả khi tuỳ " #~ "http://bugzilla.gnome.org/show_bug.cgi?id=445447#c6 ». Ngay cả khi tuỳ "
#~ "chọn này bị sai, cửa sổ vẫn còn có thể được nâng lên bằng cách Alt-nhấn " #~ "chọn này bị sai, cửa sổ vẫn còn có thể được nâng lên bằng cách Alt-nhấn "
#~ "vào bất cứ nơi nào trên cửa sổ, bằng cách nhấn vào một cách thông thường " #~ "vào bất cứ nơi nào trên cửa sổ, bằng cách nhấn vào một cách thông thường "
#~ "vào trang trí cửa sổ, hoặc do thông điệp đặc biệt từ bộ dàn trang, v.d. " #~ "vào trang trí cửa sổ, hoặc do thông điệp đặc biệt từ bộ dàn trang, v.d. "
@ -2276,17 +2270,17 @@ msgstr ""
#~ "Cho Metacity biết cách thực hiện cái hiển thị khi có chuông từ hệ thống " #~ "Cho Metacity biết cách thực hiện cái hiển thị khi có chuông từ hệ thống "
#~ "hoặc từ ứng dụng khác. Hiện thời chỉ có hai gia trị hợp lệ là " #~ "hoặc từ ứng dụng khác. Hiện thời chỉ có hai gia trị hợp lệ là "
#~ "«fullscreen» (toàn màn hình), làm chớp trắng-đen toàn màn hình, và " #~ "«fullscreen» (toàn màn hình), làm chớp trắng-đen toàn màn hình, và "
#~ "«frame_flash» (khung chớp) làm chớp thanh tựa đề của ứng dụng rung " #~ "«frame_flash» (khung chớp) làm chớp thanh tựa đề của ứng dụng rung chuông. "
#~ "chuông. Nếu không biết ứng dụng nào rung chuông (trường hợp thường khi là " #~ "Nếu không biết ứng dụng nào rung chuông (trường hợp thường khi là «chuông "
#~ "«chuông hệ thống»), tựa đề ứng dụng đang có tiêu điểm sẽ chớp." #~ "hệ thống»), tựa đề ứng dụng đang có tiêu điểm sẽ chớp."
#~ msgid "" #~ msgid ""
#~ "The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_N keys define " #~ "The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_N keys define "
#~ "keybindings that correspond to these commands. Pressing the keybinding " #~ "keybindings that correspond to these commands. Pressing the keybinding "
#~ "for run_command_N will execute command_N." #~ "for run_command_N will execute command_N."
#~ msgstr "" #~ msgstr ""
#~ "Những khóa «/apps/metacity/global_keybindings/run_command_N» định nghĩa " #~ "Những khóa «/apps/metacity/global_keybindings/run_command_N» định nghĩa tổ "
#~ "tổ hợp phím tương ứng với những lệnh này. Hãy nhấn phím tổ hợp của " #~ "hợp phím tương ứng với những lệnh này. Hãy nhấn phím tổ hợp của "
#~ "«run_command_N» để thực hiện «command_N»." #~ "«run_command_N» để thực hiện «command_N»."
#~ msgid "" #~ msgid ""
@ -2294,9 +2288,9 @@ msgstr ""
#~ "a keybinding which causes the command specified by this setting to be " #~ "a keybinding which causes the command specified by this setting to be "
#~ "invoked." #~ "invoked."
#~ msgstr "" #~ msgstr ""
#~ "Những khóa «/apps/metacity/global_keybindings/run_command_screenshot» " #~ "Những khóa «/apps/metacity/global_keybindings/run_command_screenshot» định "
#~ "định nghĩa tổ hợp phím, khi được nhấn, sẽ thực hiện lệnh được ghi trong " #~ "nghĩa tổ hợp phím, khi được nhấn, sẽ thực hiện lệnh được ghi trong khóa "
#~ "khóa này." #~ "này."
#~ msgid "" #~ msgid ""
#~ "The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_window_screenshot key " #~ "The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_window_screenshot key "
@ -2352,9 +2346,8 @@ msgstr ""
#~ "Chế độ tiêu điểm cửa sổ chỉ ra cách cửa sổ được kích hoạt. Nó có thể có " #~ "Chế độ tiêu điểm cửa sổ chỉ ra cách cửa sổ được kích hoạt. Nó có thể có "
#~ "ba giá trị sau: «nhắp» (click) nghĩa là cửa sổ được nhấn để nhận tiêu " #~ "ba giá trị sau: «nhắp» (click) nghĩa là cửa sổ được nhấn để nhận tiêu "
#~ "điểm, «luộn thuộm» (sloppy) nghĩa là cửa sổ nhận tiêu điểm nếu con chuột " #~ "điểm, «luộn thuộm» (sloppy) nghĩa là cửa sổ nhận tiêu điểm nếu con chuột "
#~ "đi ngang qua cửa sổ, và «chuột» (mouse) nghĩa là cửa sổ nhận tiêu điểm " #~ "đi ngang qua cửa sổ, và «chuột» (mouse) nghĩa là cửa sổ nhận tiêu điểm khi "
#~ "khi con chuột đi vào cửa sổ và mất tiêu điểm khi con chuột rời khỏi cửa " #~ "con chuột đi vào cửa sổ và mất tiêu điểm khi con chuột rời khỏi cửa sổ."
#~ "sổ."
#~ msgid "The window screenshot command" #~ msgid "The window screenshot command"
#~ msgstr "Lệnh chụp hình cửa sổ" #~ msgstr "Lệnh chụp hình cửa sổ"
@ -2572,8 +2565,8 @@ msgstr ""
#~ "cỡ của cửa sổ) bình thường có hiệu ứng khác là nâng cửa sổ lên. Rất " #~ "cỡ của cửa sổ) bình thường có hiệu ứng khác là nâng cửa sổ lên. Rất "
#~ "khuyên bạn không đặt tùy chọn này thành sai (false), mà sẽ gỡ hành động " #~ "khuyên bạn không đặt tùy chọn này thành sai (false), mà sẽ gỡ hành động "
#~ "nâng lên ra các hành động người dùng khác, và bỏ qua các yêu cầu nâng lên " #~ "nâng lên ra các hành động người dùng khác, và bỏ qua các yêu cầu nâng lên "
#~ "được làm bởi ứng dụng. Xem vấn đề « http://bugzilla.gnome.org/show_bug." #~ "được làm bởi ứng dụng. Xem vấn đề « http://bugzilla.gnome.org/show_bug.cgi?"
#~ "cgi?id=445447#c6 »." #~ "id=445447#c6 »."
#~ msgid "Move backwards between panels and the desktop with popup" #~ msgid "Move backwards between panels and the desktop with popup"
#~ msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các bảng và màn hình nền với cửa sổ bật lên" #~ msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các bảng và màn hình nền với cửa sổ bật lên"
@ -2665,11 +2658,11 @@ msgstr ""
#~ "will be no keybinding for this action." #~ "will be no keybinding for this action."
#~ msgstr "" #~ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc dưới vùng làm việc hiện thời. Dạng " #~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc dưới vùng làm việc hiện thời. Dạng "
#~ "thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;" #~ "thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1"
#~ "F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết " #~ "\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt "
#~ "tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là " #~ "như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi "
#~ "chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành " #~ "đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động "
#~ "động này." #~ "này."
#~ msgid "" #~ msgid ""
#~ "The keybinding that switches to the workspace on the left of the current " #~ "The keybinding that switches to the workspace on the left of the current "
@ -2712,8 +2705,8 @@ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 1. Dạng thức tương tự như \"&lt;" #~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 1. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả " #~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và " #~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì " #~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ "
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#~ msgid "" #~ msgid ""
#~ "The keybinding that switches to workspace 10. The format looks like \"&lt;" #~ "The keybinding that switches to workspace 10. The format looks like \"&lt;"
@ -2726,8 +2719,8 @@ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 10. Dạng thức tương tự như \"&lt;" #~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 10. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả " #~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và " #~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì " #~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ "
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#~ msgid "" #~ msgid ""
#~ "The keybinding that switches to workspace 11. The format looks like \"&lt;" #~ "The keybinding that switches to workspace 11. The format looks like \"&lt;"
@ -2740,8 +2733,8 @@ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 11. Dạng thức tương tự như \"&lt;" #~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 11. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả " #~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và " #~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì " #~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ "
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#~ msgid "" #~ msgid ""
#~ "The keybinding that switches to workspace 12. The format looks like \"&lt;" #~ "The keybinding that switches to workspace 12. The format looks like \"&lt;"
@ -2754,8 +2747,8 @@ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 12. Dạng thức tương tự như \"&lt;" #~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 12. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả " #~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và " #~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì " #~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ "
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#~ msgid "" #~ msgid ""
#~ "The keybinding that switches to workspace 2. The format looks like \"&lt;" #~ "The keybinding that switches to workspace 2. The format looks like \"&lt;"
@ -2768,8 +2761,8 @@ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 2. Dạng thức tương tự như \"&lt;" #~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 2. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả " #~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và " #~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì " #~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ "
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#~ msgid "" #~ msgid ""
#~ "The keybinding that switches to workspace 3. The format looks like \"&lt;" #~ "The keybinding that switches to workspace 3. The format looks like \"&lt;"
@ -2782,8 +2775,8 @@ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 3. Dạng thức tương tự như \"&lt;" #~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 3. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả " #~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và " #~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì " #~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ "
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#~ msgid "" #~ msgid ""
#~ "The keybinding that switches to workspace 4. The format looks like \"&lt;" #~ "The keybinding that switches to workspace 4. The format looks like \"&lt;"
@ -2796,8 +2789,8 @@ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 4. Dạng thức tương tự như \"&lt;" #~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 4. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả " #~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và " #~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì " #~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ "
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#~ msgid "" #~ msgid ""
#~ "The keybinding that switches to workspace 5. The format looks like \"&lt;" #~ "The keybinding that switches to workspace 5. The format looks like \"&lt;"
@ -2810,8 +2803,8 @@ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 5. Dạng thức tương tự như \"&lt;" #~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 5. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả " #~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và " #~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì " #~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ "
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#~ msgid "" #~ msgid ""
#~ "The keybinding that switches to workspace 6. The format looks like \"&lt;" #~ "The keybinding that switches to workspace 6. The format looks like \"&lt;"
@ -2824,8 +2817,8 @@ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 6. Dạng thức tương tự như \"&lt;" #~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 6. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả " #~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và " #~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì " #~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ "
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#~ msgid "" #~ msgid ""
#~ "The keybinding that switches to workspace 7. The format looks like \"&lt;" #~ "The keybinding that switches to workspace 7. The format looks like \"&lt;"
@ -2838,8 +2831,8 @@ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 7. Dạng thức tương tự như \"&lt;" #~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 7. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả " #~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và " #~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì " #~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ "
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#~ msgid "" #~ msgid ""
#~ "The keybinding that switches to workspace 8. The format looks like \"&lt;" #~ "The keybinding that switches to workspace 8. The format looks like \"&lt;"
@ -2852,8 +2845,8 @@ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 8. Dạng thức tương tự như \"&lt;" #~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 8. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả " #~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và " #~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì " #~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ "
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#~ msgid "" #~ msgid ""
#~ "The keybinding that switches to workspace 9. The format looks like \"&lt;" #~ "The keybinding that switches to workspace 9. The format looks like \"&lt;"
@ -2866,8 +2859,8 @@ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 9. Dạng thức tương tự như \"&lt;" #~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 9. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả " #~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và " #~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì " #~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ "
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#~ msgid "" #~ msgid ""
#~ "The keybinding used to activate the window menu. The format looks like " #~ "The keybinding used to activate the window menu. The format looks like "
@ -2880,8 +2873,8 @@ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím hoạt hóa trình đơn cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"&lt;" #~ "Tổ hợp phím hoạt hóa trình đơn cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả " #~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và " #~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì " #~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ "
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#~ msgid "" #~ msgid ""
#~ "The keybinding used to close a window. The format looks like \"&lt;" #~ "The keybinding used to close a window. The format looks like \"&lt;"
@ -2905,12 +2898,12 @@ msgstr ""
#~ "Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string \"disabled\", " #~ "Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string \"disabled\", "
#~ "then there will be no keybinding for this action." #~ "then there will be no keybinding for this action."
#~ msgstr "" #~ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím để vào «chế độ di chuyển» và bắt đầu di chuyển cửa sổ bằng " #~ "Tổ hợp phím để vào «chế độ di chuyển» và bắt đầu di chuyển cửa sổ bằng bàn "
#~ "bàn phím. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;" #~ "phím. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;"
#~ "&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những " #~ "Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
#~ "từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn " #~ "viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn "
#~ "chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện " #~ "chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành "
#~ "hành động này." #~ "động này."
#~ msgid "" #~ msgid ""
#~ "The keybinding used to enter \"resize mode\" and begin resizing a window " #~ "The keybinding used to enter \"resize mode\" and begin resizing a window "
@ -2936,11 +2929,11 @@ msgstr ""
#~ "then there will be no keybinding for this action." #~ "then there will be no keybinding for this action."
#~ msgstr "" #~ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím dùng để ẩn mọi cửa sổ thường và đặt tiêu điểm cho nền. Dạng " #~ "Tổ hợp phím dùng để ẩn mọi cửa sổ thường và đặt tiêu điểm cho nền. Dạng "
#~ "thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;" #~ "thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1"
#~ "F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết " #~ "\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt "
#~ "tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là " #~ "như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi "
#~ "chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành " #~ "đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động "
#~ "động này." #~ "này."
#~ msgid "" #~ msgid ""
#~ "The keybinding used to maximize a window. The format looks like \"&lt;" #~ "The keybinding used to maximize a window. The format looks like \"&lt;"
@ -2953,8 +2946,8 @@ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím dùng để phóng to cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"&lt;" #~ "Tổ hợp phím dùng để phóng to cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả " #~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và " #~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì " #~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ "
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#~ msgid "" #~ msgid ""
#~ "The keybinding used to minimize a window. The format looks like \"&lt;" #~ "The keybinding used to minimize a window. The format looks like \"&lt;"
@ -2967,8 +2960,8 @@ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím dùng để thu nhỏ cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"&lt;" #~ "Tổ hợp phím dùng để thu nhỏ cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả " #~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và " #~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì " #~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ "
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#~ msgid "" #~ msgid ""
#~ "The keybinding used to move a window one workspace down. The format looks " #~ "The keybinding used to move a window one workspace down. The format looks "
@ -2993,11 +2986,11 @@ msgstr ""
#~ "keybinding for this action." #~ "keybinding for this action."
#~ msgstr "" #~ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím dùng để di chuyển cửa sổ qua vùng làm việc bên trái. Dạng " #~ "Tổ hợp phím dùng để di chuyển cửa sổ qua vùng làm việc bên trái. Dạng "
#~ "thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;" #~ "thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1"
#~ "F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết " #~ "\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt "
#~ "tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là " #~ "như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi "
#~ "chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành " #~ "đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động "
#~ "động này." #~ "này."
#~ msgid "" #~ msgid ""
#~ "The keybinding used to move a window one workspace to the right. The " #~ "The keybinding used to move a window one workspace to the right. The "
@ -3008,11 +3001,11 @@ msgstr ""
#~ "keybinding for this action." #~ "keybinding for this action."
#~ msgstr "" #~ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím dùng để di chuyển cửa sổ qua vùng làm việc bên phải. Dạng " #~ "Tổ hợp phím dùng để di chuyển cửa sổ qua vùng làm việc bên phải. Dạng "
#~ "thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;" #~ "thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1"
#~ "F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết " #~ "\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt "
#~ "tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là " #~ "như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi "
#~ "chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành " #~ "đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động "
#~ "động này." #~ "này."
#~ msgid "" #~ msgid ""
#~ "The keybinding used to move a window one workspace up. The format looks " #~ "The keybinding used to move a window one workspace up. The format looks "
@ -3208,8 +3201,8 @@ msgstr ""
#~ "và màn hình làm việc, dùng cửa sổ bật lên. Dạng thức kiểu như \"&lt;" #~ "và màn hình làm việc, dùng cửa sổ bật lên. Dạng thức kiểu như \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Trình phân tích hiểu " #~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Trình phân tích hiểu "
#~ "cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và " #~ "cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì " #~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ "
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#~ msgid "" #~ msgid ""
#~ "The keybinding used to move focus backwards between panels and the " #~ "The keybinding used to move focus backwards between panels and the "
@ -3223,8 +3216,8 @@ msgstr ""
#~ "màn hình làm việc, không dùng cửa sổ bật lên. Dạng thức kiểu như \"&lt;" #~ "màn hình làm việc, không dùng cửa sổ bật lên. Dạng thức kiểu như \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Trình phân tích hiểu " #~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Trình phân tích hiểu "
#~ "cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và " #~ "cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì " #~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ "
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#~ msgid "" #~ msgid ""
#~ "The keybinding used to move focus backwards between windows of an " #~ "The keybinding used to move focus backwards between windows of an "
@ -3276,8 +3269,8 @@ msgstr ""
#~ "lên. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;" #~ "lên. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;"
#~ "Alt&gt;F1\". Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những " #~ "Alt&gt;F1\". Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những "
#~ "từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn " #~ "từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn "
#~ "là chuỗi đặc biệt«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện " #~ "là chuỗi đặc biệt«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành "
#~ "hành động này." #~ "động này."
#~ msgid "" #~ msgid ""
#~ "The keybinding used to move focus backwards between windows, using a " #~ "The keybinding used to move focus backwards between windows, using a "
@ -3322,8 +3315,8 @@ msgstr ""
#~ "làm việc, không dùng cửa sổ bật lên. Dạng thức tương tự như \"&lt;" #~ "làm việc, không dùng cửa sổ bật lên. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả " #~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và " #~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì " #~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ "
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#~ msgid "" #~ msgid ""
#~ "The keybinding used to move focus between windows of an application " #~ "The keybinding used to move focus between windows of an application "
@ -3340,8 +3333,8 @@ msgstr ""
#~ "Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;" #~ "Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;"
#~ "Alt&gt;F1\". Bộ phân tách hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ " #~ "Alt&gt;F1\". Bộ phân tách hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
#~ "viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùychọn là " #~ "viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùychọn là "
#~ "chuỗi « disabled » (tắt) thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành " #~ "chuỗi « disabled » (tắt) thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động "
#~ "động này." #~ "này."
#~ msgid "" #~ msgid ""
#~ "The keybinding used to move focus between windows of an application, " #~ "The keybinding used to move focus between windows of an application, "
@ -3452,8 +3445,8 @@ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím để bật tắt trạng thái đánh bóng. Dạng thức tương tự như \"&lt;" #~ "Tổ hợp phím để bật tắt trạng thái đánh bóng. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả " #~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và " #~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì " #~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ "
#~ "sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #~ "không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
#~ msgid "" #~ msgid ""
#~ "The keybinding used to toggle whether the window is on all workspaces or " #~ "The keybinding used to toggle whether the window is on all workspaces or "
@ -3467,8 +3460,8 @@ msgstr ""
#~ "vùng làm việc. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;" #~ "vùng làm việc. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;"
#~ "Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và " #~ "Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và "
#~ "cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt " #~ "cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt "
#~ "tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào " #~ "tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực "
#~ "thực hiện hành động này." #~ "hiện hành động này."
#~ msgid "" #~ msgid ""
#~ "The keybinding used to unmaximize a window. The format looks like \"&lt;" #~ "The keybinding used to unmaximize a window. The format looks like \"&lt;"
@ -3510,8 +3503,8 @@ msgstr ""
#~ "Tổ hợp phím dùng để gọi một thiết bị cuối. Dạng thức tương tự như \"&lt;" #~ "Tổ hợp phím dùng để gọi một thiết bị cuối. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
#~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả " #~ "Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và " #~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
#~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì " #~ "\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ "
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." #~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#~ msgid "" #~ msgid ""
#~ "The keybinding which invokes the panel's screenshot utility to take a " #~ "The keybinding which invokes the panel's screenshot utility to take a "
@ -3603,10 +3596,10 @@ msgstr ""
#~ msgid "" #~ msgid ""
#~ "This keybinding moves a window into the east (right) side of the screen. " #~ "This keybinding moves a window into the east (right) side of the screen. "
#~ "The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;" #~ "The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1"
#~ "F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and " #~ "\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
#~ "also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you " #~ "abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set "
#~ "set the option to the special string \"disabled\", then there will be no " #~ "the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
#~ "keybinding for this action." #~ "keybinding for this action."
#~ msgstr "" #~ msgstr ""
#~ "Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng đông (bên phải) màn hình. Dạng thức " #~ "Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng đông (bên phải) màn hình. Dạng thức "
@ -3687,10 +3680,10 @@ msgstr ""
#~ msgid "" #~ msgid ""
#~ "This keybinding moves a window into the west (left) side of the screen. " #~ "This keybinding moves a window into the west (left) side of the screen. "
#~ "The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;" #~ "The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1"
#~ "F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and " #~ "\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
#~ "also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you " #~ "abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set "
#~ "set the option to the special string \"disabled\", then there will be no " #~ "the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
#~ "keybinding for this action." #~ "keybinding for this action."
#~ msgstr "" #~ msgstr ""
#~ "Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng tây (bên trái) màn hình. Dạng thức " #~ "Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng tây (bên trái) màn hình. Dạng thức "
@ -3774,8 +3767,8 @@ msgstr ""
#~ "Cannot specify both button_width/button_height and aspect ratio for " #~ "Cannot specify both button_width/button_height and aspect ratio for "
#~ "buttons" #~ "buttons"
#~ msgstr "" #~ msgstr ""
#~ "Không thể xác định cả « button_width/button_height » (rộng/cao nút) lẫn " #~ "Không thể xác định cả « button_width/button_height » (rộng/cao nút) lẫn tỷ "
#~ "tỷ lệ hình thể đều của cái nút." #~ "lệ hình thể đều của cái nút."
#~ msgid "No \"top\" attribute on element <%s>" #~ msgid "No \"top\" attribute on element <%s>"
#~ msgstr "Không có thuộc tính «top» (đính) trong phần tử <%s>." #~ msgstr "Không có thuộc tính «top» (đính) trong phần tử <%s>."
@ -3820,8 +3813,7 @@ msgstr ""
#~ msgstr "Không có thuộc tính «start_angle» (góc bắt đầu) trong phần tử <%s>." #~ msgstr "Không có thuộc tính «start_angle» (góc bắt đầu) trong phần tử <%s>."
#~ msgid "No \"extent_angle\" attribute on element <%s>" #~ msgid "No \"extent_angle\" attribute on element <%s>"
#~ msgstr "" #~ msgstr "Không có thuộc tính «extent_angle» (góc phạm vi) trong phần tử <%s>."
#~ "Không có thuộc tính «extent_angle» (góc phạm vi) trong phần tử <%s>."
#~ msgid "No \"alpha\" attribute on element <%s>" #~ msgid "No \"alpha\" attribute on element <%s>"
#~ msgstr "Không có thuộc tính «alpha» (anfa) trong phần tử <%s>." #~ msgstr "Không có thuộc tính «alpha» (anfa) trong phần tử <%s>."