diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index 4c0775500..f2b0f9e50 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -8,7 +8,7 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: metacity GNOME 2.26\n" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?" "product=mutter&keywords=I18N+L10N&component=general\n" -"POT-Creation-Date: 2011-12-13 13:41+0000\n" +"POT-Creation-Date: 2012-03-15 21:29+0000\n" "PO-Revision-Date: 2012-03-04 11:34+0700\n" "Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy \n" "Language-Team: Vietnamese \n" @@ -20,18 +20,17 @@ msgstr "" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" #: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:1 +msgid "Windows" +msgstr "Cửa sổ" + +#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:2 msgid "View split on left" msgstr "Phân đôi bên trái" -#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:2 +#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:3 msgid "View split on right" msgstr "Phân đôi bên phải" -#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:3 -#| msgid "_Windows" -msgid "Windows" -msgstr "Cửa sổ" - #. This probably means that a non-WM compositor like xcompmgr is running; #. * we have no way to get it to exit #: ../src/compositor/compositor.c:492 @@ -74,12 +73,12 @@ msgstr "_Chờ" msgid "_Force Quit" msgstr "_Buộc thoát" -#: ../src/core/display.c:365 +#: ../src/core/display.c:387 #, c-format msgid "Missing %s extension required for compositing" msgstr "Thiếu phần mở rộng %s cần thiết để tổng hợp" -#: ../src/core/display.c:431 +#: ../src/core/display.c:453 #, c-format msgid "Failed to open X Window System display '%s'\n" msgstr "Lỗi mở bộ trình bày Hệ thống Cửa sổ X \"%s\".\n" @@ -90,8 +89,7 @@ msgid "" "Some other program is already using the key %s with modifiers %x as a " "binding\n" msgstr "" -"Một chương trình khác đã dùng phím « %s » với phím bổ trợ «%x» như là tổ " -"hợp.\n" +"Một chương trình khác đã dùng phím « %s » với phím bổ trợ «%x» như là tổ hợp.\n" #: ../src/core/main.c:206 msgid "Disable connection to session manager" @@ -130,7 +128,7 @@ msgstr "" "Không tìm thấy sắc thái. Hãy bảo đảm %s tồn tại và chứa những sắc thái bình " "thường.\n" -#: ../src/core/mutter.c:42 +#: ../src/core/mutter.c:40 #, c-format msgid "" "mutter %s\n" @@ -146,15 +144,15 @@ msgstr "" "KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN " "HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT.\n" -#: ../src/core/mutter.c:56 +#: ../src/core/mutter.c:54 msgid "Print version" msgstr "In phiên bản" -#: ../src/core/mutter.c:62 +#: ../src/core/mutter.c:60 msgid "Comma-separated list of compositor plugins" msgstr "Danh sách phần bổ sung tổng hợp cách nhau bằng dấu phẩy" -#: ../src/core/prefs.c:1067 +#: ../src/core/prefs.c:1077 msgid "" "Workarounds for broken applications disabled. Some applications may not " "behave properly.\n" @@ -162,41 +160,40 @@ msgstr "" "Khả năng chỉnh sửa cho các ứng dụng không theo chuẩn đã đã tắt. Vài ứng dụng " "có thể sẽ xử sự không đúng.\n" -#: ../src/core/prefs.c:1142 +#: ../src/core/prefs.c:1152 #, c-format -#| msgid "Could not parse font description \"%s\" from GConf key %s\n" msgid "Could not parse font description \"%s\" from GSettings key %s\n" msgstr "Không thể phân tích mô tả phông \"%s\" từ khóa GSettings \"%s\"\n" -#: ../src/core/prefs.c:1208 +#: ../src/core/prefs.c:1218 #, c-format msgid "" "\"%s\" found in configuration database is not a valid value for mouse button " "modifier\n" msgstr "" -"Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho " -"bộ biến đổi nút chuột.\n" +"Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho bộ " +"biến đổi nút chuột.\n" -#: ../src/core/prefs.c:1720 +#: ../src/core/prefs.c:1739 #, c-format msgid "" "\"%s\" found in configuration database is not a valid value for keybinding " "\"%s\"\n" msgstr "" -"Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho " -"tổ hợp phím « %s ».\n" +"Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho tổ " +"hợp phím « %s ».\n" -#: ../src/core/prefs.c:1817 +#: ../src/core/prefs.c:1836 #, c-format msgid "Workspace %d" msgstr "Vùng làm việc %d" -#: ../src/core/screen.c:741 +#: ../src/core/screen.c:730 #, c-format msgid "Screen %d on display '%s' is invalid\n" msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » không hợp lệ.\n" -#: ../src/core/screen.c:757 +#: ../src/core/screen.c:746 #, c-format msgid "" "Screen %d on display \"%s\" already has a window manager; try using the --" @@ -205,7 +202,7 @@ msgstr "" "Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử " "dùng tùy chọn «--replace» để _thay thế_ bộ quản lý cửa sổ đang dùng.\n" -#: ../src/core/screen.c:784 +#: ../src/core/screen.c:773 #, c-format msgid "" "Could not acquire window manager selection on screen %d display \"%s\"\n" @@ -213,12 +210,12 @@ msgstr "" "Không thể lấy vùng chọn bộ quản lý cửa sổ trên Màn hình %d trên bộ trình bày " "« %s ».\n" -#: ../src/core/screen.c:839 +#: ../src/core/screen.c:828 #, c-format msgid "Screen %d on display \"%s\" already has a window manager\n" msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » đã có bộ quản lý cửa sổ.\n" -#: ../src/core/screen.c:1024 +#: ../src/core/screen.c:1013 #, c-format msgid "Could not release screen %d on display \"%s\"\n" msgstr "Không thể giải phóng Màn hình %d trên bộ trình bày « %s ».\n" @@ -315,14 +312,14 @@ msgid "Window manager error: " msgstr "Lỗi bộ quản lý cửa sổ: " #. first time through -#: ../src/core/window.c:7145 +#: ../src/core/window.c:7269 #, c-format msgid "" "Window %s sets SM_CLIENT_ID on itself, instead of on the WM_CLIENT_LEADER " "window as specified in the ICCCM.\n" msgstr "" -"Cửa sổ « %s » tự đặt « SM_CLIENT_ID » cho chính nó, thay vì đặt trên cửa sổ " -"« WM_CLIENT_LEADER » như quy định trong ICCCM.\n" +"Cửa sổ « %s » tự đặt « SM_CLIENT_ID » cho chính nó, thay vì đặt trên cửa sổ « " +"WM_CLIENT_LEADER » như quy định trong ICCCM.\n" #. We ignore mwm_has_resize_func because WM_NORMAL_HINTS is the #. * authoritative source for that info. Some apps such as mplayer or @@ -331,11 +328,11 @@ msgstr "" #. * MWM but not WM_NORMAL_HINTS are basically broken. We complain #. * about these apps but make them work. #. -#: ../src/core/window.c:7808 +#: ../src/core/window.c:7932 #, c-format msgid "" -"Window %s sets an MWM hint indicating it isn't resizable, but sets min size " -"%d x %d and max size %d x %d; this doesn't make much sense.\n" +"Window %s sets an MWM hint indicating it isn't resizable, but sets min size %" +"d x %d and max size %d x %d; this doesn't make much sense.\n" msgstr "" "Cửa sổ %s đặt gợi ý MWM rằng nó không thể bị thay đổi kích thước, nhưng đặt " "kích thước tối thiểu %d x %d và tối đa %d x %d; không hợp lý lắm.\n" @@ -385,22 +382,47 @@ msgstr "Thuộc tính « %s » trên cửa sổ « 0x%lx » chứa chuỗi UTF-8 msgid "" "Property %s on window 0x%lx contained invalid UTF-8 for item %d in the list\n" msgstr "" -"Thuộc tính « %s » trên cửa sổ « 0x%lx » chứa chuỗi UTF-8 sai cho mục %d " -"trong danh sách.\n" +"Thuộc tính « %s » trên cửa sổ « 0x%lx » chứa chuỗi UTF-8 sai cho mục %d trong " +"danh sách.\n" #: ../src/mutter.desktop.in.h:1 ../src/mutter-wm.desktop.in.h:1 msgid "Mutter" msgstr "Mutter" #: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:1 +msgid "Modifier to use for extended window management operations" +msgstr "Phím bổ trợ dùng cho chức năng quản lý cửa sổ mở rộng" + +#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:2 +msgid "" +"This key will initiate the \"overlay\", which is a combination window " +"overview and application launching system. The default is intended to be the " +"\"Windows key\" on PC hardware. It's expected that this binding either the " +"default or set to the empty string." +msgstr "" +"Phím này kích hoạt \"overlay\", một tổ hợp tổng quát cửa sổ và hệ thống chạy " +"ứng dụng. Mặc định là \"phím Windows\" trên phần cứng PC. Chứa một tổ hợp " +"phím, hoặc mặc định, hoặc chuỗi rỗng." + +#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:3 msgid "Attach modal dialogs" msgstr "Gắn hộp thoại cách thức" -#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:2 -msgid "Cancel tab popup" -msgstr "Huỷ tab popup" +#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:4 +msgid "" +"When true, instead of having independent titlebars, modal dialogs appear " +"attached to the titlebar of the parent window and are moved together with " +"the parent window." +msgstr "" +"Nếu đúng (true), thay vì hiện thanh tiêu đề độc lập, hộp thoại cách thức sẽ " +"xuất hiện gắn với thanh tiêu đề của cửa sổ cha và được di chuyển cùng với " +"cửa sổ cha." -#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:3 +#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:5 +msgid "Live Hidden Windows" +msgstr "Cửa sổ ẩn sống" + +#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:6 msgid "" "Determines whether hidden windows (i.e., minimized windows and windows on " "other workspaces than the current one) should be kept alive." @@ -408,24 +430,6 @@ msgstr "" "Xác định có giữ cửa sổ ẩn (ví dụ cửa sổ thu nhỏ, và cửa sổ ở vùng làm việc " "khác) không." -#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:4 -msgid "" -"Determines whether the use of popup and highlight frame should be disabled " -"for window cycling." -msgstr "Xác định có bỏ qua popup và khung tô sáng khi xoay vòng cửa sổ không." - -#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:5 -msgid "" -"Determines whether workspace switching should happen for windows on all " -"monitors or only for windows on the primary monitor." -msgstr "" -"Xác định chuyển vùng làm việc cho cửa sổ trên mọi màn hình hay chỉ trên màn " -"hình chính." - -#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:6 -msgid "Draggable border width" -msgstr "Độ rông biên có thể kéo" - #: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:7 msgid "Enable edge tiling when dropping windows on screen edges" msgstr "Bật lợp cạnh khi thả cửa sổ trên cạnh màn hình" @@ -441,23 +445,43 @@ msgstr "" "hình sẽ phóng to toàn màn hình." #: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:9 -msgid "Live Hidden Windows" -msgstr "Cửa sổ ẩn sống" +msgid "Workspaces are managed dynamically" +msgstr "" #: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:10 -msgid "Modifier to use for extended window management operations" -msgstr "Phím bổ trợ dùng cho chức năng quản lý cửa sổ mở rộng" +msgid "" +"Determines whether workspaces are managed dynamically or whether there's a " +"static number of workspaces (determined by the num-workspaces key in org." +"gnome.desktop.wm.preferences)." +msgstr "" #: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:11 +msgid "Workspaces only on primary" +msgstr "Vùng làm việc chỉ trên màn hình chính" + +#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:12 +msgid "" +"Determines whether workspace switching should happen for windows on all " +"monitors or only for windows on the primary monitor." +msgstr "" +"Xác định chuyển vùng làm việc cho cửa sổ trên mọi màn hình hay chỉ trên màn " +"hình chính." + +#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:13 msgid "No tab popup" msgstr "Không tab popup" -#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:12 -#| msgid "Move between windows with popup" -msgid "Select window from tab popup" -msgstr "Chọn cửa sổ từ tab popup" +#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:14 +msgid "" +"Determines whether the use of popup and highlight frame should be disabled " +"for window cycling." +msgstr "Xác định có bỏ qua popup và khung tô sáng khi xoay vòng cửa sổ không." -#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:13 +#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:15 +msgid "Draggable border width" +msgstr "Độ rông biên có thể kéo" + +#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:16 msgid "" "The amount of total draggable borders. If the theme's visible borders are " "not enough, invisible borders will be added to meet this value." @@ -465,80 +489,19 @@ msgstr "" "Kích thước biên có thể kéo. Nếu biên thấy được của sắc thái không đủ, biên " "vô hình sẽ được thêm vào để thoả mãn giá trị này." -#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:14 -msgid "" -"This key will initiate the \"overlay\", which is a combination window " -"overview and application launching system. The default is intended to be the " -"\"Windows key\" on PC hardware. It's expected that this binding either the " -"default or set to the empty string." -msgstr "" -"Phím này kích hoạt \"overlay\", một tổ hợp tổng quát cửa sổ và hệ thống chạy " -"ứng dụng. Mặc định là \"phím Windows\" trên phần cứng PC. Chứa một tổ hợp " -"phím, hoặc mặc định, hoặc chuỗi rỗng." +#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:17 +msgid "Select window from tab popup" +msgstr "Chọn cửa sổ từ tab popup" -#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:15 -msgid "" -"When true, instead of having independent titlebars, modal dialogs appear " -"attached to the titlebar of the parent window and are moved together with " -"the parent window." -msgstr "" -"Nếu đúng (true), thay vì hiện thanh tiêu đề độc lập, hộp thoại cách thức sẽ " -"xuất hiện gắn với thanh tiêu đề của cửa sổ cha và được di chuyển cùng với " -"cửa sổ cha." - -#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:16 -msgid "Workspaces only on primary" -msgstr "Vùng làm việc chỉ trên màn hình chính" +#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:18 +msgid "Cancel tab popup" +msgstr "Huỷ tab popup" #: ../src/tools/mutter-message.c:123 #, c-format msgid "Usage: %s\n" msgstr "Cách dùng: %s\n" -#: ../src/ui/frames.c:1157 -msgid "Close Window" -msgstr "Đóng cửa sổ" - -#: ../src/ui/frames.c:1160 -msgid "Window Menu" -msgstr "Trình đơn cửa sổ" - -#: ../src/ui/frames.c:1163 -msgid "Minimize Window" -msgstr "Thu nhỏ cửa sổ" - -#: ../src/ui/frames.c:1166 -msgid "Maximize Window" -msgstr "Phóng to cửa sổ" - -#: ../src/ui/frames.c:1169 -msgid "Restore Window" -msgstr "Phục hồi Cửa sổ" - -#: ../src/ui/frames.c:1172 -msgid "Roll Up Window" -msgstr "Cuộn cửa sổ lên" - -#: ../src/ui/frames.c:1175 -msgid "Unroll Window" -msgstr "Thả cửa sổ xuống" - -#: ../src/ui/frames.c:1178 -msgid "Keep Window On Top" -msgstr "Giữ cửa sổ ở trên cùng" - -#: ../src/ui/frames.c:1181 -msgid "Remove Window From Top" -msgstr "Thôi giữ cửa sổ ở trên cùng" - -#: ../src/ui/frames.c:1184 -msgid "Always On Visible Workspace" -msgstr "Luôn nằm trong vùng làm việc có thể thấy" - -#: ../src/ui/frames.c:1187 -msgid "Put Window On Only One Workspace" -msgstr "Đặt cửa sổ trên chỉ một vùng làm việc" - #. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck! #: ../src/ui/menu.c:69 msgid "Mi_nimize" @@ -821,8 +784,8 @@ msgid "" "GTK color specification must have the state in brackets, e.g. gtk:fg[NORMAL] " "where NORMAL is the state; could not parse \"%s\"" msgstr "" -"Lời ghi rõ màu GTK phải có trạng thái nằm trong ngoặc, v.d. «gtk:fg" -"[NORMAL]», NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích « %s »." +"Lời ghi rõ màu GTK phải có trạng thái nằm trong ngoặc, v.d. «gtk:fg[NORMAL]», " +"NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích « %s »." #: ../src/ui/theme.c:1308 #, c-format @@ -849,8 +812,8 @@ msgid "" "Blend format is \"blend/bg_color/fg_color/alpha\", \"%s\" does not fit the " "format" msgstr "" -"Dạng pha trộn là «blend/bg_color/fg_color/alpha», « %s » không tuân theo " -"dạng thức đó." +"Dạng pha trộn là «blend/bg_color/fg_color/alpha», « %s » không tuân theo dạng " +"thức đó." #: ../src/ui/theme.c:1372 #, c-format @@ -867,8 +830,8 @@ msgstr "Giá trị alpha « %s » trong màu pha trộn không nằm giữa 0.0 msgid "" "Shade format is \"shade/base_color/factor\", \"%s\" does not fit the format" msgstr "" -"Dạng thức bóng là « shade/base_color/factor » (bóng/màu cơ bản/hệ số), « %s " -"» không tuân theo dạng thức đó." +"Dạng thức bóng là « shade/base_color/factor » (bóng/màu cơ bản/hệ số), « %s » " +"không tuân theo dạng thức đó." #: ../src/ui/theme.c:1440 #, c-format @@ -950,8 +913,8 @@ msgid "" "Coordinate expression has operator \"%c\" following operator \"%c\" with no " "operand in between" msgstr "" -"Biểu thức tọa độ có toán tử «%c» theo sau toán tử «%c» mà không có toán hạng " -"ở giữa." +"Biểu thức tọa độ có toán tử «%c» theo sau toán tử «%c» mà không có toán hạng ở " +"giữa." #: ../src/ui/theme.c:2407 ../src/ui/theme.c:2452 #, c-format @@ -1081,8 +1044,8 @@ msgstr "Không thể phân tích « %s » thành số với điểm phù động #, c-format msgid "Boolean values must be \"true\" or \"false\" not \"%s\"" msgstr "" -"Giá trị luận lý phải là « đúng » (true) hoặc « sai » (false), không thể là « " -"%s »." +"Giá trị luận lý phải là « đúng » (true) hoặc « sai » (false), không thể là « %s " +"»." #: ../src/ui/theme-parser.c:735 #, c-format @@ -1295,8 +1258,8 @@ msgid "" "Should not have \"resize\" attribute on <%s> element for maximized/shaded " "states" msgstr "" -"Nên có thuộc tính «resize» (đổi cỡ) trên phần tử <%s> cho trạng thái phóng " -"to/đánh bóng." +"Nên có thuộc tính «resize» (đổi cỡ) trên phần tử <%s> cho trạng thái phóng to/" +"đánh bóng." #: ../src/ui/theme-parser.c:3161 #, c-format @@ -1310,8 +1273,7 @@ msgstr "" #, c-format msgid "Style has already been specified for state %s resize %s focus %s" msgstr "" -"Kiểu dạng đã được xác định cho trạng thái « %s » đổi cỡ « %s » tiêu điểm « " -"%s »." +"Kiểu dạng đã được xác định cho trạng thái « %s » đổi cỡ « %s » tiêu điểm « %s »." #: ../src/ui/theme-parser.c:3186 ../src/ui/theme-parser.c:3197 #: ../src/ui/theme-parser.c:3208 ../src/ui/theme-parser.c:3233 @@ -1334,8 +1296,8 @@ msgid "" "Can't have a two draw_ops for a