Updated Vietnamese translation
Signed-off-by: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>
This commit is contained in:
parent
024ec36cc0
commit
d84d1f79a0
47
po/vi.po
47
po/vi.po
@ -11,8 +11,8 @@ msgstr ""
|
||||
"Project-Id-Version: gnome-shell master\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gnome-"
|
||||
"shell&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2015-03-12 21:24+0000\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2015-03-13 07:48+0700\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2015-03-13 23:04+0000\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2015-03-14 07:52+0700\n"
|
||||
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n"
|
||||
"Language: vi\n"
|
||||
@ -184,12 +184,12 @@ msgstr "Phím mở trình đơn ứng dụng."
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:21
|
||||
msgid "Keybinding to open the \"Show Applications\" view"
|
||||
msgstr "Phím hiện ứng dụng"
|
||||
msgstr "Phím hiện “Ứng dụng”"
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:22
|
||||
msgid ""
|
||||
"Keybinding to open the \"Show Applications\" view of the Activities Overview."
|
||||
msgstr "Phím hiện ứng dụng trong tổng quan “Hoạt động”."
|
||||
msgstr "Phím hiện “Ứng dụng” trong tổng quan “Hoạt động”."
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:23
|
||||
msgid "Keybinding to open the overview"
|
||||
@ -260,8 +260,8 @@ msgid ""
|
||||
"If true, only windows from the current workspace are shown in the switcher. "
|
||||
"Otherwise, all windows are included."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Nếu đúng, chỉ những cửa sổ từ không gian làm việc hiện hành được hiện thị ở "
|
||||
"bộ chuyển. Nếu không, tất cả các cửa sổ sẽ được gộp vào."
|
||||
"Nếu được đặt, chỉ những cửa sổ từ không gian làm việc hiện hành được hiện "
|
||||
"thị ở bộ chuyển. Nếu không, tất cả các cửa sổ sẽ được gộp vào."
|
||||
|
||||
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:37
|
||||
msgid "Attach modal dialog to the parent window"
|
||||
@ -533,53 +533,53 @@ msgctxt "grid saturday"
|
||||
msgid "S"
|
||||
msgstr "7"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/calendar.js:561
|
||||
#: ../js/ui/calendar.js:563
|
||||
msgid "Previous month"
|
||||
msgstr "Tháng trước"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/calendar.js:571
|
||||
#: ../js/ui/calendar.js:573
|
||||
msgid "Next month"
|
||||
msgstr "Tháng tới"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/calendar.js:778
|
||||
#: ../js/ui/calendar.js:780
|
||||
msgid "Week %V"
|
||||
msgstr "Tuần %V"
|
||||
|
||||
#. Translators: Shown in calendar event list for all day events
|
||||
#. * Keep it short, best if you can use less then 10 characters
|
||||
#. */
|
||||
#: ../js/ui/calendar.js:1180
|
||||
#: ../js/ui/calendar.js:1182
|
||||
msgctxt "event list time"
|
||||
msgid "All Day"
|
||||
msgstr "Cả ngày"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/calendar.js:1286
|
||||
#: ../js/ui/calendar.js:1288
|
||||
msgid "Clear section"
|
||||
msgstr "Xóa phần"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/calendar.js:1498
|
||||
#: ../js/ui/calendar.js:1515
|
||||
msgid "Events"
|
||||
msgstr "Sự kiện"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/calendar.js:1507
|
||||
#: ../js/ui/calendar.js:1524
|
||||
msgctxt "calendar heading"
|
||||
msgid "%A, %B %d"
|
||||
msgstr "%A, %d %B"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/calendar.js:1511
|
||||
#: ../js/ui/calendar.js:1528
|
||||
msgctxt "calendar heading"
|
||||
msgid "%A, %B %d, %Y"
|
||||
msgstr "%A, %d %B %Y"
|
||||
msgstr "%A, %d %B, %Y"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/calendar.js:1588
|
||||
#: ../js/ui/calendar.js:1613
|
||||
msgid "Notifications"
|
||||
msgstr "Thông báo"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/calendar.js:1739
|
||||
#: ../js/ui/calendar.js:1764
|
||||
msgid "No Notifications"
|
||||
msgstr "Không có thông báo nào"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/calendar.js:1742
|
||||
#: ../js/ui/calendar.js:1767
|
||||
msgid "No Events"
|
||||
msgstr "Không có sự kiện"
|
||||
|
||||
@ -886,10 +886,19 @@ msgstr "Cài đặt"
|
||||
msgid "Download and install “%s” from extensions.gnome.org?"
|
||||
msgstr "Tải và cài đặt “%s” từ extensions.gnome.org chứ?"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/keyboard.js:706 ../js/ui/status/keyboard.js:580
|
||||
#: ../js/ui/keyboard.js:714 ../js/ui/status/keyboard.js:580
|
||||
msgid "Keyboard"
|
||||
msgstr "Bàn phím"
|
||||
|
||||
#. translators: 'Hide' is a verb */
|
||||
#: ../js/ui/legacyTray.js:59
|
||||
msgid "Hide tray"
|
||||
msgstr "Ẩn khay"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/legacyTray.js:91
|
||||
msgid "Status Icons"
|
||||
msgstr "Biểu tượng trạng thái"
|
||||
|
||||
#: ../js/ui/lookingGlass.js:643
|
||||
msgid "No extensions installed"
|
||||
msgstr "Chưa cài phần mở rộng"
|
||||
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user