Updated Vietnamese translation

This commit is contained in:
Nguyễn Thái Ngọc Duy 2012-03-03 22:59:45 +07:00
parent 40d51ea59f
commit 31af220483

View File

@ -10,8 +10,8 @@ msgstr ""
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gnome-" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gnome-"
"shell&keywords=I18N+L10N&component=general\n" "shell&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
"POT-Creation-Date: 2012-02-29 22:27+0000\n" "POT-Creation-Date: 2012-02-29 22:27+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2012-03-03 22:52+0700\n" "PO-Revision-Date: 2012-03-03 22:59+0700\n"
"Last-Translator: Ngô Chin <ndtrung4419@gmail.com>\n" "Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n" "MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
@ -30,11 +30,11 @@ msgstr "Quản lý cửa sổ và chạy ứng dụng"
#: ../data/gnome-shell-extension-prefs.desktop.in.in.h:1 #: ../data/gnome-shell-extension-prefs.desktop.in.in.h:1
#: ../js/extensionPrefs/main.js:153 #: ../js/extensionPrefs/main.js:153
msgid "GNOME Shell Extension Preferences" msgid "GNOME Shell Extension Preferences"
msgstr "" msgstr "Tuỳ thích phần mở rộng GNOME Shell"
#: ../data/gnome-shell-extension-prefs.desktop.in.in.h:2 #: ../data/gnome-shell-extension-prefs.desktop.in.in.h:2
msgid "Configure GNOME Shell Extensions" msgid "Configure GNOME Shell Extensions"
msgstr "" msgstr "Cấu hình phần mở rộng GNOME Shell"
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:1 #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:1
msgid "Enable internal tools useful for developers and testers from Alt-F2" msgid "Enable internal tools useful for developers and testers from Alt-F2"
@ -107,12 +107,16 @@ msgid ""
"Internally used to store the last IM presence explicitly set by the user. " "Internally used to store the last IM presence explicitly set by the user. "
"The value here is from the TpConnectionPresenceType enumeration." "The value here is from the TpConnectionPresenceType enumeration."
msgstr "" msgstr ""
"Dùng để lưu nội bộ sự hiện diện IM lần cuối do người dùng đặt. Giá trị ở đây "
"từ enumeration TpConnectionPresenceType."
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:13 #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:13
msgid "" msgid ""
"Internally used to store the last session presence status for the user. The " "Internally used to store the last session presence status for the user. The "
"value here is from the GsmPresenceStatus enumeration." "value here is from the GsmPresenceStatus enumeration."
msgstr "" msgstr ""
"Dùng để lưu nội bộ sự hiện diện IM lần cuối do người dùng đặt. Giá trị ở đây "
"từ enumeration GsmPresenceStatus."
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:14 #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:14
msgid "Show the week date in the calendar" msgid "Show the week date in the calendar"
@ -163,7 +167,7 @@ msgid "The gstreamer pipeline used to encode the screencast"
msgstr "Ống dẫn gstreamer để thu screencast" msgstr "Ống dẫn gstreamer để thu screencast"
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:26 #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:26
#, fuzzy, no-c-format #, no-c-format
#| msgid "" #| msgid ""
#| "Sets the GStreamer pipeline used to encode recordings. It follows the " #| "Sets the GStreamer pipeline used to encode recordings. It follows the "
#| "syntax used for gst-launch. The pipeline should have an unconnected sink " #| "syntax used for gst-launch. The pipeline should have an unconnected sink "
@ -193,10 +197,9 @@ msgstr ""
"source pad không kết nối; đầu ra từ pad sẽ được ghi vào tập tin kết quả. Tuy " "source pad không kết nối; đầu ra từ pad sẽ được ghi vào tập tin kết quả. Tuy "
"nhiên ống dẫn có thể tự lưu đầu ra riêng - có thể hữu dụng để gửi kết quả " "nhiên ống dẫn có thể tự lưu đầu ra riêng - có thể hữu dụng để gửi kết quả "
"đến máy chủ icecast thông qua shout2send hoặc tương tự. Nếu bỏ chọn hoặc đặt " "đến máy chủ icecast thông qua shout2send hoặc tương tự. Nếu bỏ chọn hoặc đặt "
"giá trị rỗng, ống dẫn mặc định sẽ được dùng, hiện thời là 'videorate ! " "giá trị rỗng, ống dẫn mặc định sẽ được dùng, hiện thời là vp8enc quality=8 "
"vp8enc quality=10 speed=2 threads=%T ! queue ! webmmux' và lưu ở dạng WEBM " "speed=6 threads=%T ! queue ! webmmux' và lưu ở dạng WEBM dùng VP8 codec. %T "
"dùng VP8 codec. %T được dùng để thế chỗ cho số thread dự đoán tối ưu cho hệ " "được dùng để thế chỗ cho số thread dự đoán tối ưu cho hệ thống."
"thống."
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:27 #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.h:27
msgid "File extension used for storing the screencast" msgid "File extension used for storing the screencast"
@ -215,15 +218,15 @@ msgstr ""
#: ../js/extensionPrefs/main.js:125 #: ../js/extensionPrefs/main.js:125
#, c-format #, c-format
msgid "There was an error loading the preferences dialog for %s:" msgid "There was an error loading the preferences dialog for %s:"
msgstr "" msgstr "Lỗi nạp hộp thoại tuỳ thích cho %s:"
#: ../js/extensionPrefs/main.js:165 #: ../js/extensionPrefs/main.js:165
msgid "<b>Extension</b>" msgid "<b>Extension</b>"
msgstr "" msgstr "<b>Phần mở rộng</b>"
#: ../js/extensionPrefs/main.js:189 #: ../js/extensionPrefs/main.js:189
msgid "Select an extension to configure using the combobox above." msgid "Select an extension to configure using the combobox above."
msgstr "" msgstr "Chọn phần mở rộng để cấu hình dùng hộp chọn."
#: ../js/gdm/loginDialog.js:624 #: ../js/gdm/loginDialog.js:624
msgid "Session..." msgid "Session..."
@ -676,7 +679,7 @@ msgstr "Mật khẩu:"
#: ../js/ui/keyringPrompt.js:101 #: ../js/ui/keyringPrompt.js:101
msgid "Type again:" msgid "Type again:"
msgstr "" msgstr "Nhập lại:"
#: ../js/ui/lookingGlass.js:725 #: ../js/ui/lookingGlass.js:725
msgid "No extensions installed" msgid "No extensions installed"
@ -730,7 +733,7 @@ msgstr "Trang Web"
#: ../js/ui/main.js:116 #: ../js/ui/main.js:116
#, no-c-format #, no-c-format
msgid "Screencast from %d %t" msgid "Screencast from %d %t"
msgstr "" msgstr "Screencast from %d %t"
#: ../js/ui/messageTray.js:1197 #: ../js/ui/messageTray.js:1197
msgid "Open" msgid "Open"
@ -938,10 +941,9 @@ msgid "Wrong password, please try again"
msgstr "Nhập sai mật khẩu, xin hãy thử lại" msgstr "Nhập sai mật khẩu, xin hãy thử lại"
#: ../js/ui/status/accessibility.js:47 #: ../js/ui/status/accessibility.js:47
#, fuzzy
#| msgid "Visibility" #| msgid "Visibility"
msgid "Accessibility" msgid "Accessibility"
msgstr "Tầm nhìn" msgstr "Khả năng truy cập"
#: ../js/ui/status/accessibility.js:52 #: ../js/ui/status/accessibility.js:52
msgid "Zoom" msgid "Zoom"
@ -1199,10 +1201,9 @@ msgid "Auto wireless"
msgstr "Mạng không dây tự động" msgstr "Mạng không dây tự động"
#: ../js/ui/status/network.js:1541 #: ../js/ui/status/network.js:1541
#, fuzzy
#| msgid "Network error" #| msgid "Network error"
msgid "Network" msgid "Network"
msgstr "Lỗi mạng" msgstr "Mạng"
#: ../js/ui/status/network.js:1548 #: ../js/ui/status/network.js:1548
msgid "Enable networking" msgid "Enable networking"
@ -1246,7 +1247,7 @@ msgstr "Trình quản lý mạng"
#: ../js/ui/status/power.js:59 #: ../js/ui/status/power.js:59
msgid "Battery" msgid "Battery"
msgstr "" msgstr "Pin"
#: ../js/ui/status/power.js:76 #: ../js/ui/status/power.js:76
msgid "Power Settings" msgid "Power Settings"
@ -1537,10 +1538,9 @@ msgid "Connection has been lost"
msgstr "Mất kết nối" msgstr "Mất kết nối"
#: ../js/ui/telepathyClient.js:1319 #: ../js/ui/telepathyClient.js:1319
#, fuzzy
#| msgid "This resource is already connected to the server" #| msgid "This resource is already connected to the server"
msgid "This account is already connected to the server" msgid "This account is already connected to the server"
msgstr "Tài nguyên này đã kết nối đến máy chủ" msgstr "Tài khoản này đã kết nối đến máy chủ"
#: ../js/ui/telepathyClient.js:1321 #: ../js/ui/telepathyClient.js:1321
msgid "" msgid ""
@ -1573,10 +1573,9 @@ msgstr ""
"giới hạn của thư viện mật mã" "giới hạn của thư viện mật mã"
#: ../js/ui/telepathyClient.js:1333 #: ../js/ui/telepathyClient.js:1333
#, fuzzy
#| msgid "Connection error" #| msgid "Connection error"
msgid "Internal error" msgid "Internal error"
msgstr "Lỗi kết nối" msgstr "Lỗi nội bộ"
#. translators: argument is the account name, like #. translators: argument is the account name, like
#. * name@jabber.org for example. #. * name@jabber.org for example.
@ -1718,14 +1717,13 @@ msgid "Failed to launch '%s'"
msgstr "Lỗi chạy '%s'" msgstr "Lỗi chạy '%s'"
#: ../src/shell-keyring-prompt.c:708 #: ../src/shell-keyring-prompt.c:708
#, fuzzy
#| msgid "Does not match" #| msgid "Does not match"
msgid "Passwords do not match." msgid "Passwords do not match."
msgstr "Không khớp" msgstr "Mật khẩu không khớp"
#: ../src/shell-keyring-prompt.c:716 #: ../src/shell-keyring-prompt.c:716
msgid "Password cannot be blank" msgid "Password cannot be blank"
msgstr "" msgstr "Mật khẩu không thể không có"
#: ../src/shell-mobile-providers.c:80 #: ../src/shell-mobile-providers.c:80
msgid "United Kingdom" msgid "United Kingdom"