Updated Vietnamese translation

This commit is contained in:
Trần Ngọc Quân 2013-07-06 18:29:12 +07:00 committed by Nguyễn Thái Ngọc Duy
parent 2c502aec45
commit 2f165aade8

143
po/vi.po
View File

@ -10,8 +10,8 @@ msgstr ""
"Project-Id-Version: gnome-shell\n" "Project-Id-Version: gnome-shell\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gnome-" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gnome-"
"shell&keywords=I18N+L10N&component=general\n" "shell&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
"POT-Creation-Date: 2013-06-26 18:42+0000\n" "POT-Creation-Date: 2013-07-05 15:25+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2013-07-06 18:24+0700\n" "PO-Revision-Date: 2013-07-06 18:28+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n" "Language: vi\n"
@ -19,14 +19,15 @@ msgstr ""
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
#: ../data/50-gnome-shell-screenshot.xml.in.h:1 #: ../data/50-gnome-shell-screenshot.xml.in.h:1
msgid "Screenshots" msgid "Screenshots"
msgstr "Chụp hình" msgstr "Chụp màn hình"
#: ../data/50-gnome-shell-screenshot.xml.in.h:2 #: ../data/50-gnome-shell-screenshot.xml.in.h:2
msgid "Record a screencast" msgid "Record a screencast"
msgstr "Thu screencast" msgstr "Quay phim màn hình"
#: ../data/50-gnome-shell-system.xml.in.h:1 #: ../data/50-gnome-shell-system.xml.in.h:1
msgid "System" msgid "System"
@ -42,7 +43,7 @@ msgstr "Tập trung vào thông báo hoạt động"
#: ../data/50-gnome-shell-system.xml.in.h:4 #: ../data/50-gnome-shell-system.xml.in.h:4
msgid "Show the overview" msgid "Show the overview"
msgstr "" msgstr "Hiển thị tổng quan"
#: ../data/50-gnome-shell-system.xml.in.h:5 #: ../data/50-gnome-shell-system.xml.in.h:5
msgid "Show all applications" msgid "Show all applications"
@ -153,7 +154,7 @@ msgid ""
"This key overrides the automatic hiding of the 'Log out' menuitem in single-" "This key overrides the automatic hiding of the 'Log out' menuitem in single-"
"user, single-session situations." "user, single-session situations."
msgstr "" msgstr ""
"Khóa này sẽ đè lên việc tự động ẩn trình đơn 'Đăng xuất' ở chế độ đơn-người-" "Khóa này sẽ đè lên việc tự động ẩn trình đơn “Đăng xuất” ở chế độ đơn-người-"
"dùng, đơn-phiên-làm-việc. " "dùng, đơn-phiên-làm-việc. "
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:15 #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:15
@ -181,7 +182,7 @@ msgstr "Hiện tuần trên lịch"
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:18 #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:18
msgid "If true, display the ISO week date in the calendar." msgid "If true, display the ISO week date in the calendar."
msgstr "Nếu đúng (true), hiện tuần ISO trong lịch." msgstr "Nếu đúng (true), hiện tuần theo chuẩn ISO trong lịch."
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:19 #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:19
msgid "Keybinding to open the application menu" msgid "Keybinding to open the application menu"
@ -201,48 +202,44 @@ msgid ""
msgstr "Phím hiện ứng dụng trong tổng quan hoạt động." msgstr "Phím hiện ứng dụng trong tổng quan hoạt động."
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:23 #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:23
#, fuzzy
#| msgid "Keybinding to open the \"Show Applications\" view"
msgid "Keybinding to open the overview" msgid "Keybinding to open the overview"
msgstr "Phím hiện ứng dụng" msgstr "Phím mở tổng quan"
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:24 #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:24
#, fuzzy
#| msgid "Keybinding to open the \"Show Applications\" view"
msgid "Keybinding to open the Activities Overview." msgid "Keybinding to open the Activities Overview."
msgstr "Phím hiện ứng dụng" msgstr "Phím mở tổng quan hoạt động."
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:25 #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:25
msgid "Keybinding to toggle the visibility of the message tray" msgid "Keybinding to toggle the visibility of the message tray"
msgstr "Phím bật/tắt hiện khay thông báo" msgstr "Phím để bật/tắt hiện khay thông báo"
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:26 #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:26
msgid "Keybinding to toggle the visibility of the message tray." msgid "Keybinding to toggle the visibility of the message tray."
msgstr "Phím bật/tắt hiện khay thông báo." msgstr "Phím để bật/tắt hiện khay thông báo."
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:27 #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:27
msgid "Keybinding to focus the active notification" msgid "Keybinding to focus the active notification"
msgstr "Phím tập trung vào thông báo hoạt động" msgstr "Phím để tập trung vào thông báo hoạt động"
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:28 #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:28
msgid "Keybinding to focus the active notification." msgid "Keybinding to focus the active notification."
msgstr "Phím tập trung vào thông báo hoạt động." msgstr "Phím để tập trung vào thông báo hoạt động."
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:29 #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:29
msgid "Keybinding to toggle the screen recorder" msgid "Keybinding to toggle the screen recorder"
msgstr "Phím bật/tắt trình thu màn hình" msgstr "Phím để bật/tắt trình quay phim màn hình"
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:30 #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:30
msgid "Keybinding to start/stop the builtin screen recorder." msgid "Keybinding to start/stop the builtin screen recorder."
msgstr "Phím chạy hoặc ngừng trình thu màn hình." msgstr "Phím để quay/dừng việc quay phim màn hình."
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:31 #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:31
msgid "Which keyboard to use" msgid "Which keyboard to use"
msgstr "Bàn phím cần dùng" msgstr "Bàn phím được dùng"
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:32 #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:32
msgid "The type of keyboard to use." msgid "The type of keyboard to use."
msgstr "Kiểu bàn phím cần dùng." msgstr "Kiểu bàn phím được dùng."
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:33 #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:33
msgid "Framerate used for recording screencasts." msgid "Framerate used for recording screencasts."
@ -309,8 +306,8 @@ msgid ""
"only' (shows only the application icon) or 'both'." "only' (shows only the application icon) or 'both'."
msgstr "" msgstr ""
"Cấu hình về cách hiển thị các cửa sổ ở bảng chuyển đổi. Các kiểu có thể là " "Cấu hình về cách hiển thị các cửa sổ ở bảng chuyển đổi. Các kiểu có thể là "
"'thumbnail-only' (hiển thị ảnh thu nhỏ của cửa sổ), 'app-icon-only' (chỉ " "“thumbnail-only” (hiển thị ảnh thu nhỏ của cửa sổ), “app-icon-only” (chỉ "
"hiển thị biểu tượng của ứng dụng) hoặc 'both' (cả hai)." "hiển thị biểu tượng của ứng dụng) hoặc “both” (cả hai)."
#: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:42 #: ../data/org.gnome.shell.gschema.xml.in.in.h:42
msgid "Attach modal dialog to the parent window" msgid "Attach modal dialog to the parent window"
@ -359,26 +356,22 @@ msgstr "Phần mở rộng"
msgid "Select an extension to configure using the combobox above." msgid "Select an extension to configure using the combobox above."
msgstr "Chọn phần mở rộng để cấu hình dùng hộp chọn." msgstr "Chọn phần mở rộng để cấu hình dùng hộp chọn."
#: ../js/gdm/loginDialog.js:302 #: ../js/gdm/loginDialog.js:308
#, fuzzy
#| msgid "Switch Session"
msgid "Choose Session" msgid "Choose Session"
msgstr "Chuyển phiên làm việc" msgstr "Chọn phiên làm việc"
#: ../js/gdm/loginDialog.js:320 #: ../js/gdm/loginDialog.js:326
#, fuzzy
#| msgid "Session…"
msgid "Session" msgid "Session"
msgstr "Phiên làm việc" msgstr "Phiên làm việc"
#. translators: this message is shown below the user list on the #. translators: this message is shown below the user list on the
#. login screen. It can be activated to reveal an entry for #. login screen. It can be activated to reveal an entry for
#. manually entering the username. #. manually entering the username.
#: ../js/gdm/loginDialog.js:522 #: ../js/gdm/loginDialog.js:528
msgid "Not listed?" msgid "Not listed?"
msgstr "Không có trong danh sách?" msgstr "Không có trong danh sách?"
#: ../js/gdm/loginDialog.js:739 ../js/ui/components/networkAgent.js:137 #: ../js/gdm/loginDialog.js:810 ../js/ui/components/networkAgent.js:137
#: ../js/ui/components/polkitAgent.js:161 ../js/ui/endSessionDialog.js:376 #: ../js/ui/components/polkitAgent.js:161 ../js/ui/endSessionDialog.js:376
#: ../js/ui/extensionDownloader.js:195 ../js/ui/shellMountOperation.js:399 #: ../js/ui/extensionDownloader.js:195 ../js/ui/shellMountOperation.js:399
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:449 ../js/ui/unlockDialog.js:95 #: ../js/ui/status/bluetooth.js:449 ../js/ui/unlockDialog.js:95
@ -386,18 +379,18 @@ msgstr "Không có trong danh sách?"
msgid "Cancel" msgid "Cancel"
msgstr "Thôi" msgstr "Thôi"
#: ../js/gdm/loginDialog.js:768 #: ../js/gdm/loginDialog.js:833
msgctxt "button" msgctxt "button"
msgid "Sign In" msgid "Sign In"
msgstr "Đăng nhập" msgstr "Đăng nhập"
#: ../js/gdm/loginDialog.js:768 #: ../js/gdm/loginDialog.js:833
msgid "Next" msgid "Next"
msgstr "Kế tiếp" msgstr "Kế tiếp"
#. Translators: this message is shown below the username entry field #. Translators: this message is shown below the username entry field
#. to clue the user in on how to login to the local network realm #. to clue the user in on how to login to the local network realm
#: ../js/gdm/loginDialog.js:869 #: ../js/gdm/loginDialog.js:934
#, c-format #, c-format
msgid "(e.g., user or %s)" msgid "(e.g., user or %s)"
msgstr "(ví dụ: tài khoản hoặc %s)" msgstr "(ví dụ: tài khoản hoặc %s)"
@ -405,12 +398,12 @@ msgstr "(ví dụ: tài khoản hoặc %s)"
#. TTLS and PEAP are actually much more complicated, but this complication #. TTLS and PEAP are actually much more complicated, but this complication
#. is not visible here since we only care about phase2 authentication #. is not visible here since we only care about phase2 authentication
#. (and don't even care of which one) #. (and don't even care of which one)
#: ../js/gdm/loginDialog.js:873 ../js/ui/components/networkAgent.js:260 #: ../js/gdm/loginDialog.js:938 ../js/ui/components/networkAgent.js:260
#: ../js/ui/components/networkAgent.js:278 #: ../js/ui/components/networkAgent.js:278
msgid "Username: " msgid "Username: "
msgstr "Tài khoản: " msgstr "Tài khoản: "
#: ../js/gdm/loginDialog.js:1140 #: ../js/gdm/loginDialog.js:1205
msgid "Login Window" msgid "Login Window"
msgstr "Cửa sổ đăng nhập" msgstr "Cửa sổ đăng nhập"
@ -422,7 +415,7 @@ msgstr "Nguồn"
#: ../js/gdm/powerMenu.js:93 ../js/ui/userMenu.js:651 ../js/ui/userMenu.js:655 #: ../js/gdm/powerMenu.js:93 ../js/ui/userMenu.js:651 ../js/ui/userMenu.js:655
#: ../js/ui/userMenu.js:768 #: ../js/ui/userMenu.js:768
msgid "Suspend" msgid "Suspend"
msgstr "Ngưng" msgstr "Tạm dừng"
#: ../js/gdm/powerMenu.js:98 #: ../js/gdm/powerMenu.js:98
msgid "Restart" msgid "Restart"
@ -772,7 +765,7 @@ msgstr "Rất tiếc, không được. Vui lòng thử lại."
#: ../js/ui/components/recorder.js:47 #: ../js/ui/components/recorder.js:47
#, no-c-format #, no-c-format
msgid "Screencast from %d %t" msgid "Screencast from %d %t"
msgstr "Screencast from %d %t" msgstr "Screencast từ %d %t"
#. FIXME: We don't have a 'chat room' icon (bgo #653737) use #. FIXME: We don't have a 'chat room' icon (bgo #653737) use
#. system-users for now as Empathy does. #. system-users for now as Empathy does.
@ -792,7 +785,7 @@ msgstr "Truyền tập tin"
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:418 #: ../js/ui/components/telepathyClient.js:418
msgid "Chat" msgid "Chat"
msgstr "Tán gẫu" msgstr "Chat"
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:480 #: ../js/ui/components/telepathyClient.js:480
msgid "Unmute" msgid "Unmute"
@ -865,7 +858,7 @@ msgstr "Đồng ý"
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1130 #: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1130
#, c-format #, c-format
msgid "Video call from %s" msgid "Video call from %s"
msgstr "Cuộc gọi video từ %s" msgstr "Cuộc gọi có hình từ %s"
#. translators: argument is a contact name like Alice for example. #. translators: argument is a contact name like Alice for example.
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1133 #: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1133
@ -1009,7 +1002,7 @@ msgstr "Xem tài khoản"
#: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1399 #: ../js/ui/components/telepathyClient.js:1399
msgid "Unknown reason" msgid "Unknown reason"
msgstr "Lý do không biết" msgstr "Không rõ nguyên nhân"
#: ../js/ui/ctrlAltTab.js:29 ../js/ui/viewSelector.js:96 #: ../js/ui/ctrlAltTab.js:29 ../js/ui/viewSelector.js:96
msgid "Windows" msgid "Windows"
@ -1035,7 +1028,7 @@ msgstr "Mở đồng hồ"
#: ../js/ui/dateMenu.js:96 #: ../js/ui/dateMenu.js:96
msgid "Date & Time Settings" msgid "Date & Time Settings"
msgstr "Thiết lập ngày giờ" msgstr "Cài đặt ngày giờ"
#. Translators: This is the date format to use when the calendar popup is #. Translators: This is the date format to use when the calendar popup is
#. * shown - it is shown just below the time in the shell (e.g. "Tue 9:29 AM"). #. * shown - it is shown just below the time in the shell (e.g. "Tue 9:29 AM").
@ -1117,7 +1110,8 @@ msgstr "Khởi động lại"
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:101 #: ../js/ui/endSessionDialog.js:101
msgid "Click Restart to quit these applications and restart the system." msgid "Click Restart to quit these applications and restart the system."
msgstr "" msgstr ""
"Nhấn Khởi động lại để thoát những ứng dụng này và khởi động lại hệ thống." "Bấm vào \"Khởi động lại\" để thoát khỏi những ứng dụng này và khởi động lại "
"hệ thống."
#: ../js/ui/endSessionDialog.js:103 #: ../js/ui/endSessionDialog.js:103
#, c-format #, c-format
@ -1205,7 +1199,7 @@ msgstr "Xoá thông báo"
#: ../js/ui/messageTray.js:1528 #: ../js/ui/messageTray.js:1528
msgid "Notification Settings" msgid "Notification Settings"
msgstr "Thiết lập thông báo" msgstr "Cài đặt thông báo"
#: ../js/ui/messageTray.js:1711 #: ../js/ui/messageTray.js:1711
msgid "No Messages" msgid "No Messages"
@ -1291,7 +1285,7 @@ msgstr[0] "%d thông báo mới"
#: ../js/ui/screenShield.js:449 ../js/ui/userMenu.js:759 #: ../js/ui/screenShield.js:449 ../js/ui/userMenu.js:759
msgid "Lock" msgid "Lock"
msgstr "Kh" msgstr "Khóa"
#: ../js/ui/screenShield.js:652 #: ../js/ui/screenShield.js:652
msgid "GNOME needs to lock the screen" msgid "GNOME needs to lock the screen"
@ -1304,11 +1298,11 @@ msgstr "GNOME cần khoá màn hình"
#. #.
#. XXX: another option is to kick the user into the gdm login #. XXX: another option is to kick the user into the gdm login
#. screen, where we're not affected by grabs #. screen, where we're not affected by grabs
#: ../js/ui/screenShield.js:773 ../js/ui/screenShield.js:1213 #: ../js/ui/screenShield.js:788 ../js/ui/screenShield.js:1215
msgid "Unable to lock" msgid "Unable to lock"
msgstr "Không thể khoá" msgstr "Không thể khoá"
#: ../js/ui/screenShield.js:774 ../js/ui/screenShield.js:1214 #: ../js/ui/screenShield.js:789 ../js/ui/screenShield.js:1216
msgid "Lock was blocked by an application" msgid "Lock was blocked by an application"
msgstr "Một ứng dụng đã ngăn cản khoá" msgstr "Một ứng dụng đã ngăn cản khoá"
@ -1386,7 +1380,7 @@ msgstr "Phím chuột"
#: ../js/ui/status/accessibility.js:72 #: ../js/ui/status/accessibility.js:72
msgid "Universal Access Settings" msgid "Universal Access Settings"
msgstr "Thiết lập hỗ trợ truy cập" msgstr "Cài đặt hỗ trợ truy cập"
#: ../js/ui/status/accessibility.js:129 #: ../js/ui/status/accessibility.js:129
msgid "High Contrast" msgid "High Contrast"
@ -1413,11 +1407,11 @@ msgstr "Gửi tập tin đến thiết bị…"
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:60 #: ../js/ui/status/bluetooth.js:60
msgid "Set Up a New Device…" msgid "Set Up a New Device…"
msgstr "Thiết lập thiết bị mới…" msgstr "Cài đặt thiết bị mới…"
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:84 #: ../js/ui/status/bluetooth.js:84
msgid "Bluetooth Settings" msgid "Bluetooth Settings"
msgstr "Thiết lập Bluetooth" msgstr "Cài đặt Bluetooth"
#. TRANSLATORS: this means that bluetooth was disabled by hardware rfkill #. TRANSLATORS: this means that bluetooth was disabled by hardware rfkill
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:105 ../js/ui/status/network.js:140 #: ../js/ui/status/bluetooth.js:105 ../js/ui/status/network.js:140
@ -1443,15 +1437,15 @@ msgstr "Gửi tập tin…"
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:247 #: ../js/ui/status/bluetooth.js:247
msgid "Keyboard Settings" msgid "Keyboard Settings"
msgstr "Thiết lập bàn phím" msgstr "Cài đặt bàn phím"
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:250 #: ../js/ui/status/bluetooth.js:250
msgid "Mouse Settings" msgid "Mouse Settings"
msgstr "Thiết lập chuột" msgstr "Cài đặt chuột"
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:255 ../js/ui/status/volume.js:313 #: ../js/ui/status/bluetooth.js:255 ../js/ui/status/volume.js:313
msgid "Sound Settings" msgid "Sound Settings"
msgstr "Thiết lập âm thanh" msgstr "Cài đặt âm thanh"
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:328 ../js/ui/status/bluetooth.js:356 #: ../js/ui/status/bluetooth.js:328 ../js/ui/status/bluetooth.js:356
#, c-format #, c-format
@ -1466,11 +1460,11 @@ msgstr "Thiết bị %s muốn kết nối với máy tính này"
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:336 #: ../js/ui/status/bluetooth.js:336
msgid "Allow" msgid "Allow"
msgstr "" msgstr "Cho phép"
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:337 #: ../js/ui/status/bluetooth.js:337
msgid "Deny" msgid "Deny"
msgstr "" msgstr "Từ chối"
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:362 #: ../js/ui/status/bluetooth.js:362
#, c-format #, c-format
@ -1496,11 +1490,10 @@ msgid "Pairing confirmation for %s"
msgstr "Xác nhận kết nối cho %s" msgstr "Xác nhận kết nối cho %s"
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:400 #: ../js/ui/status/bluetooth.js:400
#, fuzzy, c-format #, c-format
#| msgid "Please confirm whether the PIN '%06d' matches the one on the device."
msgid "" msgid ""
"Please confirm whether the Passkey '%06d' matches the one on the device." "Please confirm whether the Passkey '%06d' matches the one on the device."
msgstr "Vui lòng xác nhận PIN “%06d” khớp với số trên thiết bị." msgstr "Vui lòng xác nhận Passkey “%06d” nào tương ứng với nó trên thiết bị."
#. Translators: this is the verb, not the noun #. Translators: this is the verb, not the noun
#: ../js/ui/status/bluetooth.js:403 #: ../js/ui/status/bluetooth.js:403
@ -1526,11 +1519,11 @@ msgstr "OK"
#: ../js/ui/status/keyboard.js:396 #: ../js/ui/status/keyboard.js:396
msgid "Show Keyboard Layout" msgid "Show Keyboard Layout"
msgstr "Hiện bố trí bàn phím" msgstr "Hiện bố cục của bàn phím"
#: ../js/ui/status/keyboard.js:401 #: ../js/ui/status/keyboard.js:401
msgid "Region & Language Settings" msgid "Region & Language Settings"
msgstr "Thiết lập Lãnh thổ và Ngôn ngữ" msgstr "Cài đặt Lãnh thổ và Ngôn ngữ"
#: ../js/ui/status/lockScreenMenu.js:43 #: ../js/ui/status/lockScreenMenu.js:43
msgid "Volume, network, battery" msgid "Volume, network, battery"
@ -1600,7 +1593,7 @@ msgstr "Bật nối mạng"
#: ../js/ui/status/network.js:1522 #: ../js/ui/status/network.js:1522
msgid "Network Settings" msgid "Network Settings"
msgstr "Thiết lập mạng" msgstr "Cài đặt mạng"
#: ../js/ui/status/network.js:1539 #: ../js/ui/status/network.js:1539
msgid "Network Manager" msgid "Network Manager"
@ -1614,7 +1607,7 @@ msgstr "Lỗi kết nối"
msgid "Activation of network connection failed" msgid "Activation of network connection failed"
msgstr "Lỗi kích hoạt kết nối mạng" msgstr "Lỗi kích hoạt kết nối mạng"
#: ../js/ui/status/network.js:1937 #: ../js/ui/status/network.js:1938
msgid "Networking is disabled" msgid "Networking is disabled"
msgstr "Mạng bị tắt" msgstr "Mạng bị tắt"
@ -1624,7 +1617,7 @@ msgstr "Pin"
#: ../js/ui/status/power.js:81 #: ../js/ui/status/power.js:81
msgid "Power Settings" msgid "Power Settings"
msgstr "Thiết lập năng lượng" msgstr "Cài đặt Nguồn điện"
#. 0 is reported when UPower does not have enough data #. 0 is reported when UPower does not have enough data
#. to estimate battery life #. to estimate battery life
@ -1672,7 +1665,7 @@ msgstr "Nguồn AC"
#: ../js/ui/status/power.js:203 #: ../js/ui/status/power.js:203
msgid "Laptop Battery" msgid "Laptop Battery"
msgstr "Pin laptop" msgstr "Pin Máy tính xách tay"
#: ../js/ui/status/power.js:205 #: ../js/ui/status/power.js:205
msgid "UPS" msgid "UPS"
@ -1796,13 +1789,13 @@ msgstr "Tắt sẽ làm mất những kết quả chưa được lưu."
#: ../js/ui/userMenu.js:867 #: ../js/ui/userMenu.js:867
#, c-format #, c-format
msgid "%s (remote)" msgid "%s (remote)"
msgstr "%s (ở xa)" msgstr "%s (máy khác)"
#. Translators: Console here refers to a tty like a VT console #. Translators: Console here refers to a tty like a VT console
#: ../js/ui/userMenu.js:870 #: ../js/ui/userMenu.js:870
#, c-format #, c-format
msgid "%s (console)" msgid "%s (console)"
msgstr "%s (console)" msgstr "%s (bàn điều khiển)"
#: ../js/ui/viewSelector.js:100 #: ../js/ui/viewSelector.js:100
msgid "Applications" msgid "Applications"
@ -1818,7 +1811,7 @@ msgid ""
"Sorry, no wisdom for you today:\n" "Sorry, no wisdom for you today:\n"
"%s" "%s"
msgstr "" msgstr ""
"Rất tiếc, không có lời thông thái nào hôm nay:\n" "Rất tiếc, hôm nay không có lời thông thái nào:\n"
"%s" "%s"
#: ../js/ui/wanda.js:81 #: ../js/ui/wanda.js:81
@ -1857,11 +1850,11 @@ msgstr "Âm thanh hệ thống"
#: ../src/main.c:353 #: ../src/main.c:353
msgid "Print version" msgid "Print version"
msgstr "In phiên bản" msgstr "Hiển thị phiên bản"
#: ../src/main.c:359 #: ../src/main.c:359
msgid "Mode used by GDM for login screen" msgid "Mode used by GDM for login screen"
msgstr "Chể độ dùng bởi GDM cho màn hình đăng nhập" msgstr "Chế độ được dùng bởi GDM cho màn hình đăng nhập"
#: ../src/main.c:365 #: ../src/main.c:365
msgid "Use a specific mode, e.g. \"gdm\" for login screen" msgid "Use a specific mode, e.g. \"gdm\" for login screen"
@ -1869,20 +1862,20 @@ msgstr "Dùng chế độ đặc biệt, ví dụ “gdm” cho màn hình đăn
#: ../src/main.c:371 #: ../src/main.c:371
msgid "List possible modes" msgid "List possible modes"
msgstr "Danh sách chế độ" msgstr "Danh sách chế độ có thể"
#: ../src/shell-app.c:626 #: ../src/shell-app.c:626
#, c-format #, c-format
msgid "Failed to launch '%s'" msgid "Failed to launch '%s'"
msgstr "Lỗi chạy “%s”" msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy “%s”"
#: ../src/shell-keyring-prompt.c:714 #: ../src/shell-keyring-prompt.c:714
msgid "Passwords do not match." msgid "Passwords do not match."
msgstr "Mật khẩu không khớp" msgstr "Mật khẩu không đúng."
#: ../src/shell-keyring-prompt.c:722 #: ../src/shell-keyring-prompt.c:722
msgid "Password cannot be blank" msgid "Password cannot be blank"
msgstr "Mật khẩu không thể không có" msgstr "Mật khẩu không thể trống rỗng"
#: ../src/shell-polkit-authentication-agent.c:343 #: ../src/shell-polkit-authentication-agent.c:343
msgid "Authentication dialog was dismissed by the user" msgid "Authentication dialog was dismissed by the user"