mirror of
https://github.com/brl/mutter.git
synced 2024-11-28 11:00:54 -05:00
b40993fab9
svn path=/trunk/; revision=3070
3540 lines
156 KiB
Plaintext
3540 lines
156 KiB
Plaintext
# Vietnamese translation for Metacity.
|
|
# Copyright © 2006 Gnome i18n Project for Vietnamese.
|
|
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@vnlinux.org>, 2002-2004.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2006.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: metacity GNOME HEAD\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2007-01-02 02:17+0000\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2007-02-24 17:27+0700\n"
|
|
"Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
"X-Generator: Emacs 21.4.1, po-mode 2.02+0.4\n"
|
|
|
|
#: ../src/tools/metacity-message.c:150
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: %s\n"
|
|
|
|
#: ../src/tools/metacity-message.c:176 ../src/util.c:133
|
|
msgid "Metacity was compiled without support for verbose mode\n"
|
|
msgstr "Metacity đã được biên dịch không hỗ trợ phương thức chi tiết.\n"
|
|
|
|
#: ../src/delete.c:67 ../src/delete.c:94 ../src/metacity-dialog.c:50
|
|
#: ../src/theme-parser.c:484
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not parse \"%s\" as an integer"
|
|
msgstr "Không thể phân tích « %s » thành một số nguyên."
|
|
|
|
#: ../src/delete.c:74 ../src/delete.c:101 ../src/metacity-dialog.c:57
|
|
#: ../src/theme-parser.c:493 ../src/theme-parser.c:548
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Did not understand trailing characters \"%s\" in string \"%s\""
|
|
msgstr "Không thể hiểu ký tự đuôi « %s » trong chuỗi « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/delete.c:132
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to parse message \"%s\" from dialog process\n"
|
|
msgstr "Lỗi phân tích thông điệp « %s » từ tiến trình hội thoại.\n"
|
|
|
|
#: ../src/delete.c:267
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error reading from dialog display process: %s\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ tiến trình hiển thị hộp thoại: %s\n"
|
|
|
|
#: ../src/delete.c:348
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Error launching metacity-dialog to ask about killing an application: %s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi chạy « metacity-dialog » (hộp thoại) để hỏi về việc buộc kết thúc ứng "
|
|
"dụng: %s\n"
|
|
|
|
#: ../src/delete.c:456
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to get hostname: %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi lấy tên máy: %s\n"
|
|
|
|
#: ../src/display.c:346
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to open X Window System display '%s'\n"
|
|
msgstr "Lỗi mở bộ trình bày Hệ thống Cửa sổ X « %s ».\n"
|
|
|
|
#: ../src/errors.c:271
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Lost connection to the display '%s';\n"
|
|
"most likely the X server was shut down or you killed/destroyed\n"
|
|
"the window manager.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mất liên kết với bộ trình bày « %s »;\n"
|
|
"thường là do trình phục vụ X bị ngừng hoạt động hoặc \n"
|
|
"bạn đã buộc chấm dứt hoạt động bộ quản lý cửa sổ.\n"
|
|
|
|
#: ../src/errors.c:278
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Fatal IO error %d (%s) on display '%s'.\n"
|
|
msgstr "Lỗi gõ/xuất nghiêm trọng %d (%s) trên bộ trình bày « %s ».\n"
|
|
|
|
#: ../src/frames.c:1062
|
|
msgid "Close Window"
|
|
msgstr "Đóng cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../src/frames.c:1065
|
|
msgid "Window Menu"
|
|
msgstr "Trình đơn cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../src/frames.c:1068
|
|
msgid "Minimize Window"
|
|
msgstr "Thu nhỏ cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../src/frames.c:1071
|
|
msgid "Maximize Window"
|
|
msgstr "Phóng to cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../src/frames.c:1074
|
|
msgid "Unmaximize Window"
|
|
msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../src/frames.c:1077
|
|
msgid "Roll Up Window"
|
|
msgstr "Cuộn cửa sổ lên"
|
|
|
|
#: ../src/frames.c:1080
|
|
msgid "Unroll Window"
|
|
msgstr "Bỏ cuộn cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../src/frames.c:1083
|
|
msgid "Keep Window On Top"
|
|
msgstr "Giữ cửa sổ ở trên cùng"
|
|
|
|
#: ../src/frames.c:1086
|
|
msgid "Remove Window From Top"
|
|
msgstr "Thôi giữ cửa sổ ở trên cùng"
|
|
|
|
#: ../src/frames.c:1089
|
|
msgid "Always On Visible Workspace"
|
|
msgstr "Luôn nằm trong vùng làm việc có thể thấy"
|
|
|
|
#: ../src/frames.c:1092
|
|
msgid "Put Window On Only One Workspace"
|
|
msgstr "Đặt cửa sổ trên chỉ một vùng làm việc"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:1081
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Some other program is already using the key %s with modifiers %x as a "
|
|
"binding\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Một chương trình khác đã dùng phím « %s » với phím bổ trợ «%x» như là tổ "
|
|
"hợp.\n"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:2713
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error launching metacity-dialog to print an error about a command: %s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi khi khởi chạy «metacity-dialog» để in thông báo lỗi về lệnh: %s\n"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:2818
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No command %d has been defined.\n"
|
|
msgstr "Không có lệnh «%d» nào được định nghĩa.\n"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:3845
|
|
msgid "No terminal command has been defined.\n"
|
|
msgstr "Không có lệnh thiết bị cuối nào được định nghĩa.\n"
|
|
|
|
#: ../src/main.c:67
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"metacity %s\n"
|
|
"Copyright (C) 2001-2002 Havoc Pennington, Red Hat, Inc., and others\n"
|
|
"This is free software; see the source for copying conditions.\n"
|
|
"There is NO warranty; not even for MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A "
|
|
"PARTICULAR PURPOSE.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"metacity %s\n"
|
|
"Bản quyền © 2001-2002 Havoc Pennington, Red Hat, Inc., và người khác\n"
|
|
"Đây là phần mềm tự do; hãy xem nguồn về các điều kiện sao chép.\n"
|
|
"Chương trình không có sự bảo đảm nào, thậm chí không có tính thương mại hay "
|
|
"cho một mục đích đặc biệt nào cả.\n"
|
|
|
|
#: ../src/main.c:171
|
|
msgid "Disable connection to session manager"
|
|
msgstr "Vô hiệu hóa sự kết nối đến bộ quản lý phiên làm việc"
|
|
|
|
#: ../src/main.c:177
|
|
msgid "Replace the running window manager with Metacity"
|
|
msgstr "Thay thế bộ quản lý cửa sổ đang chạy bằng Metacity"
|
|
|
|
#: ../src/main.c:183
|
|
msgid "Specify session management ID"
|
|
msgstr "Ghi rõ ID quản lý phiên làm việc"
|
|
|
|
#: ../src/main.c:188
|
|
msgid "X Display to use"
|
|
msgstr "Bộ trình bày X cần dùng"
|
|
|
|
#: ../src/main.c:194
|
|
msgid "Initialize session from savefile"
|
|
msgstr "Khởi động phiên làm việc từ tập tin lưu"
|
|
|
|
#: ../src/main.c:200
|
|
msgid "Print version"
|
|
msgstr "In ra phiên bản"
|
|
|
|
#: ../src/main.c:352
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to scan themes directory: %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi quét thư mục sắc thái: %s\n"
|
|
|
|
#: ../src/main.c:368
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Could not find a theme! Be sure %s exists and contains the usual themes.\n"
|
|
msgstr "Không tìm thấy sắc thái. Hãy bảo đảm %s tồn tại và chứa những sắc thái bình thường.\n"
|
|
|
|
#: ../src/main.c:428
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to restart: %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi khởi động lại: %s\n"
|
|
|
|
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
|
|
#: ../src/menu.c:68
|
|
msgid "Mi_nimize"
|
|
msgstr "Th_u nhỏ"
|
|
|
|
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
|
|
#: ../src/menu.c:70
|
|
msgid "Ma_ximize"
|
|
msgstr "_Phóng to"
|
|
|
|
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
|
|
#: ../src/menu.c:72
|
|
msgid "Unma_ximize"
|
|
msgstr "_Bỏ phóng to"
|
|
|
|
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
|
|
#: ../src/menu.c:74
|
|
msgid "Roll _Up"
|
|
msgstr "Cuộn _lên"
|
|
|
|
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
|
|
#: ../src/menu.c:76
|
|
msgid "_Unroll"
|
|
msgstr "_Bỏ cuộn"
|
|
|
|
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
|
|
#: ../src/menu.c:78
|
|
msgid "_Move"
|
|
msgstr "_Di chuyển"
|
|
|
|
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
|
|
#: ../src/menu.c:80
|
|
msgid "_Resize"
|
|
msgstr "Đổi _cỡ"
|
|
|
|
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
|
|
#: ../src/menu.c:82
|
|
msgid "Move Titlebar On_screen"
|
|
msgstr "Chuyển Thanh Tựa Đề trên _màn hình"
|
|
|
|
#. separator
|
|
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
|
|
#: ../src/menu.c:85
|
|
msgid "_Close"
|
|
msgstr "_Đóng"
|
|
|
|
#. separator
|
|
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
|
|
#: ../src/menu.c:88
|
|
msgid "Always on _Top"
|
|
msgstr "Luôn ở _trên"
|
|
|
|
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
|
|
#: ../src/menu.c:90
|
|
msgid "_Always on Visible Workspace"
|
|
msgstr "_Chỉ trong vùng làm việc có thể thấy"
|
|
|
|
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
|
|
#: ../src/menu.c:92
|
|
msgid "_Only on This Workspace"
|
|
msgstr "Chỉ trong vùng làm việc _này"
|
|
|
|
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
|
|
#: ../src/menu.c:94
|
|
msgid "Move to Workspace _Left"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên t_rái"
|
|
|
|
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
|
|
#: ../src/menu.c:96
|
|
msgid "Move to Workspace R_ight"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _phải"
|
|
|
|
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
|
|
#: ../src/menu.c:98
|
|
msgid "Move to Workspace _Up"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _trên"
|
|
|
|
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
|
|
#: ../src/menu.c:100
|
|
msgid "Move to Workspace _Down"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _dưới"
|
|
|
|
#: ../src/menu.c:191 ../src/prefs.c:2194 ../src/prefs.c:2729
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Workspace %d"
|
|
msgstr "Vùng làm việc %d"
|
|
|
|
#: ../src/menu.c:200
|
|
msgid "Workspace 1_0"
|
|
msgstr "Vùng làm việc 1_0"
|
|
|
|
#: ../src/menu.c:202
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Workspace %s%d"
|
|
msgstr "Vùng làm việc «%s%d»"
|
|
|
|
#: ../src/menu.c:407
|
|
msgid "Move to Another _Workspace"
|
|
msgstr "Chuyển sang Vùng làm việc _khác"
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
|
|
#. * that use the shift key. If the text on this key isn't typically
|
|
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
|
|
#. * this.
|
|
#.
|
|
#: ../src/metaaccellabel.c:105
|
|
msgid "Shift"
|
|
msgstr "Shift"
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
|
|
#. * that use the control key. If the text on this key isn't typically
|
|
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
|
|
#. * this.
|
|
#.
|
|
#: ../src/metaaccellabel.c:111
|
|
msgid "Ctrl"
|
|
msgstr "Ctrl"
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
|
|
#. * that use the alt key. If the text on this key isn't typically
|
|
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
|
|
#. * this.
|
|
#.
|
|
#: ../src/metaaccellabel.c:117
|
|
msgid "Alt"
|
|
msgstr "Alt"
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
|
|
#. * that use the meta key. If the text on this key isn't typically
|
|
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
|
|
#. * this.
|
|
#.
|
|
#: ../src/metaaccellabel.c:123
|
|
msgid "Meta"
|
|
msgstr "Meta"
|
|
|
|
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
|
|
#. * that use the super key. If the text on this key isn't typically
|
|
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
|
|
#. * this.
|
|
#.
|
|
#: ../src/metaaccellabel.c:129
|
|
msgid "Super"
|
|
msgstr "Cao cấp"
|
|
|
|
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
|
|
#. * that use the hyper key. If the text on this key isn't typically
|
|
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
|
|
#. * this.
|
|
#.
|
|
#: ../src/metaaccellabel.c:135
|
|
msgid "Hyper"
|
|
msgstr "Cao"
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
|
|
#. * that use the mod2 key. If the text on this key isn't typically
|
|
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
|
|
#. * this.
|
|
#.
|
|
#: ../src/metaaccellabel.c:141
|
|
msgid "Mod2"
|
|
msgstr "Mod2"
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
|
|
#. * that use the mod3 key. If the text on this key isn't typically
|
|
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
|
|
#. * this.
|
|
#.
|
|
#: ../src/metaaccellabel.c:147
|
|
msgid "Mod3"
|
|
msgstr "Mod3"
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
|
|
#. * that use the mod4 key. If the text on this key isn't typically
|
|
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
|
|
#. * this.
|
|
#.
|
|
#: ../src/metaaccellabel.c:153
|
|
msgid "Mod4"
|
|
msgstr "Mod4"
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
|
|
#. * that use the mod5 key. If the text on this key isn't typically
|
|
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
|
|
#. * this.
|
|
#.
|
|
#: ../src/metaaccellabel.c:159
|
|
msgid "Mod5"
|
|
msgstr "Mod5"
|
|
|
|
#: ../src/metacity-dialog.c:90
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\"%s\" is not responding."
|
|
msgstr "\"%s\" không trả lời."
|
|
|
|
#: ../src/metacity-dialog.c:97
|
|
msgid ""
|
|
"You may choose to wait a short while for it to continue or force the "
|
|
"application to quit entirely."
|
|
msgstr "Bạn có thể chọn chờ một lúc trước khi buộc chấm dứt ứng dụng."
|
|
|
|
#: ../src/metacity-dialog.c:107
|
|
msgid "_Wait"
|
|
msgstr "_Chờ"
|
|
|
|
#: ../src/metacity-dialog.c:109
|
|
msgid "_Force Quit"
|
|
msgstr "_Buộc thoát"
|
|
|
|
#: ../src/metacity-dialog.c:206
|
|
msgid "Title"
|
|
msgstr "Tựa đề"
|
|
|
|
#: ../src/metacity-dialog.c:218
|
|
msgid "Class"
|
|
msgstr "Hàng"
|
|
|
|
#: ../src/metacity-dialog.c:244
|
|
msgid ""
|
|
"These windows do not support \"save current setup\" and will have to be "
|
|
"restarted manually next time you log in."
|
|
msgstr ""
|
|
"Những cửa sổ này không hỗ trợ «lưu thiết lập hiện thời» và sẽ phải khởi động "
|
|
"lại bằng tay lần kế bạn đăng nhập."
|
|
|
|
#: ../src/metacity-dialog.c:310
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"There was an error running \"%s\":\n"
|
|
"%s."
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi khi chạy « %s »:\n"
|
|
"%s."
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
#: ../src/metacity.desktop.in.h:1
|
|
msgid "Metacity"
|
|
msgstr "Metacity"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:1
|
|
msgid "(Not implemented) Navigation works in terms of applications not windows"
|
|
msgstr ""
|
|
"Việc duyệt (chưa thực hiện) làm việc theo các điều khoản của ứng dụng, không "
|
|
"phải cửa sổ."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:2
|
|
msgid ""
|
|
"A font description string describing a font for window titlebars. The size "
|
|
"from the description will only be used if the titlebar_font_size option is "
|
|
"set to 0. Also, this option is disabled if the titlebar_uses_desktop_font "
|
|
"option is set to true."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chuỗi mô tả phông chữ mô tả phông chữ cho tựa đề cửa sổ. Tuy nhiên kích "
|
|
"thước theo mô tả này sẽ chỉ được dùng nếu tùy chọn « titlebar_font_size "
|
|
"» (kích thước phông chữ thanh tựa đề) được đặt là 0. Ngoài ra, tùy chọn này "
|
|
"sẽ tắt nếu tùy chọn « titlebar_uses_desktop_font » (thanh đựa đề dùng phông "
|
|
"chữ của màn hình làm việc) bật."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:3
|
|
msgid "Action on title bar double-click"
|
|
msgstr "Hành động khi nhấn đúp chuột lên thanh tiêu đề"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:4
|
|
msgid "Activate window menu"
|
|
msgstr "Kích hoạt trình đơn cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:5
|
|
msgid "Arrangement of buttons on the titlebar"
|
|
msgstr "Sự bố trí các nút trên thanh tiêu đề"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:6
|
|
msgid ""
|
|
"Arrangement of buttons on the titlebar. The value should be a string, such "
|
|
"as \"menu:minimize,maximize,close\"; the colon separates the left corner of "
|
|
"the window from the right corner, and the button names are comma-separated. "
|
|
"Duplicate buttons are not allowed. Unknown button names are silently ignored "
|
|
"so that buttons can be added in future metacity versions without breaking "
|
|
"older versions."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bố trí các nút trên thanh tiêu đề. Giá trị là các chuỗi như là «menu:"
|
|
"minimize,maximize,close» (trình đơn:cực tiểu hóa,cực đại hóa,đóng), dấu hai "
|
|
"chấm tách góc trái ra khỏi góc phải cửa sổ, tên các nút được cách nhau bởi "
|
|
"dấu phẩy. Không cho phép nút đúp nào. Tên nút không rõ sẽ được bỏ qua để cho "
|
|
"các nút tiếp tục được bổ sung vào các phiên bản tiếp theo của metacity mà "
|
|
"không phá vỡ phiên bản cũ."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:7
|
|
msgid "Automatically raises the focused window"
|
|
msgstr "Tự động hiển thị cửa sổ có tiêu điểm"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:8
|
|
msgid ""
|
|
"Clicking a window while holding down this modifier key will move the window "
|
|
"(left click), resize the window (middle click), or show the window menu "
|
|
"(right click). Modifier is expressed as \"<Alt>\" or \"<Super>\" "
|
|
"for example."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhấn chuột lên một cửa sổ trong khi đang giữ phím biến đổi này sẽ di chuyển "
|
|
"cửa sổ (nút chuột trái), đặt lại kích thước cửa sổ (nút chuột giữa), hoặc "
|
|
"hiện trình đơn cửa sổ (nút chuột phải). Phím biến đổi được tạo như \"<"
|
|
"Alt>\" hay \"<Super>\" để làm ví dụ."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:9
|
|
msgid "Close window"
|
|
msgstr "Đóng cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:10
|
|
msgid "Commands to run in response to keybindings"
|
|
msgstr "Lệnh cần chạy khi nhấn phím tổ hợp"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:11
|
|
msgid "Compositing Manager"
|
|
msgstr "Bộ Quản lý Ghép lại"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:12
|
|
msgid "Control how new windows get focus"
|
|
msgstr "Điều khiển cách gán tiêu điểm cho cửa sổ mới"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:13
|
|
msgid "Current theme"
|
|
msgstr "Sắc thái hiện tại"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:14
|
|
msgid "Delay in milliseconds for the auto raise option"
|
|
msgstr "Khoảng chờ (mili giây) cho tùy chọn tự động hiện"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:15
|
|
msgid "Determines whether Metacity is a compositing manager."
|
|
msgstr "Quyết định nếu trình Metacity là bộ quản lý ghép lại hay không."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:16
|
|
msgid ""
|
|
"Determines whether applications or the system can generate audible 'beeps'; "
|
|
"may be used in conjunction with 'visual bell' to allow silent 'beeps'."
|
|
msgstr ""
|
|
"Xác định ứng dụng hoặc hệ thống có thể phát sinh tiến «bíp» hay không; có "
|
|
"thể dùng chung với «cái chuông hình» để cho phép «bíp» câm."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:17
|
|
msgid "Disable misfeatures that are required by old or broken applications"
|
|
msgstr "Tắt «tính năng sai» là cần thiết đối với các ứng dụng cũ hay bị hỏng"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:18
|
|
msgid "Enable Visual Bell"
|
|
msgstr "Bật Chuông hình"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:19
|
|
msgid "Hide all windows and focus desktop"
|
|
msgstr "Ẩn mọi của sổ và màn hình nền có tiêu điểm"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:20
|
|
msgid ""
|
|
"If set to true, and the focus mode is either \"sloppy\" or \"mouse\" then "
|
|
"the focused window will be automatically raised after a delay specified by "
|
|
"the auto_raise_delay key. This is not related to clicking on a window to "
|
|
"raise it, nor to entering a window during drag-and-drop."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu bật, và chế độ tiêu điểm hoạc là « sloppy » (luộm thuộm) hay « mouse "
|
|
"» (con chuột) thì cửa sổ có tiêu điểm sẽ được nâng lên tự động, sau một thời "
|
|
"gian hoãn được xác định bởi khoá « auto_raise_delay » (hoãn nâng lên tự "
|
|
"động). Cái này không liên quan đến việc nhắp vào cửa sổ để nâng nó lên, cũng "
|
|
"không liên quan đến việc vào cửa sổ trong khi kéo và thả."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:21
|
|
msgid ""
|
|
"If true, ignore the titlebar_font option, and use the standard application "
|
|
"font for window titles."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu bật, bỏ qua tùy chọn «titlebar_font», và dùng phông chữ ứng dụng chuẩn "
|
|
"cho tựa đề cửa sổ."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:22
|
|
msgid ""
|
|
"If true, metacity will give the user less feedback by using wireframes, "
|
|
"avoiding animations, or other means. This is a significant reduction in "
|
|
"usability for many users, but may allow legacy applications to continue "
|
|
"working, and may also be a useful tradeoff for terminal servers. However, "
|
|
"the wireframe feature is disabled when accessibility is on."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu bật thì trình metacity sẽ cho người dùng xem phản hồi ít hơn bằng cách "
|
|
"dùng đường viền, tránh hoạt ảnh, hoặc bằng cách khác. Phần lớn người dùng sẽ "
|
|
"thấy biết tính hữu dụng đã giảm xuống, nhưng mà có lẽ tùy chọn này sẽ cho "
|
|
"phép ứng dụng cũ hơn tiếp tục hoạt động, và có lẽ cũng là thoả hiệp có ích "
|
|
"cho trình phục vụ thiết bị cuỗi. Tuy nhiên, tính năng đường viền đã tắt khi "
|
|
"khả năng truy cập được bật."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:23
|
|
msgid ""
|
|
"If true, then Metacity works in terms of applications rather than windows. "
|
|
"The concept is a bit abstract, but in general an application-based setup is "
|
|
"more like the Mac and less like Windows. When you focus a window in "
|
|
"application-based mode, all the windows in the application will be raised. "
|
|
"Also, in application-based mode, focus clicks are not passed through to "
|
|
"windows in other applications. Application-based mode is, however, largely "
|
|
"unimplemented at the moment."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu bật thì trình Metacity hoạt động như theo ứng dụng hơn là theo cửa sổ. "
|
|
"Khái niệm này hơi trừu tượng, nhưng nói chung một thiết lập dựa trên ứng "
|
|
"dụng thì giống như Mac hơn Windows. Khi bạn đặt tiêu điểm lên một cửa sổ "
|
|
"trong chế độ dựa trên ứng dụng, mọi cửa sổ trong ứng dụng đó sẽ được hiển "
|
|
"thị. Ngoài ra, trong chế độ dựa trên ứng dụng, nhấn tiêu điểm không được "
|
|
"chuyển cho cửa sổ của ứng dụng khác. Ngoài ra chế độ dựa trên ứng dụng chưa "
|
|
"được làm tại thời điểm này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:24
|
|
msgid "If true, trade off usability for less resource usage"
|
|
msgstr "Nếu đúng, thoả hiệp giữa tính hữu dụng và dùng ít tài nguyên"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:25
|
|
msgid "Lower window below other windows"
|
|
msgstr "Hạ thấp cửa sổ xuống dưới các cửa sổ khác"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:26
|
|
msgid ""
|
|
"Many actions (e.g. clicking in the client area, moving or resizing the "
|
|
"window) normally raise the window as a side-effect. Set this option to false "
|
|
"to decouple raising from other user actions. Even when this option is false, "
|
|
"windows can still be raised by an alt-left-click anywhere on the window, a "
|
|
"normal click on the window decorations, or by special messages, such as "
|
|
"activation requests from pagers. This option is currently disabled in click-"
|
|
"to-focus mode."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhiều hành động (v.d. nhắp vào vùng khách, di chuyển hoặc thay đổi kích cỡ "
|
|
"của cửa sổ) bình thường có hiệu ứng khác là nâng cửa sổ lên. Hãy lập tùy "
|
|
"chọn này là không đúng để gỡ việc nâng lên ra các việc tương tác người dùng "
|
|
"khác. Khi không đúng, vẫn có thể nâng cửa sổ lên bằng tổ hợp phím Alt-nhắp-"
|
|
"trái vào bất cứ nơi nào trên cửa sổ, hoặc bằng cách nhắp thường vào đồ trang "
|
|
"trí cửa sổ, hoặc bằng gởi thông điệp đặc biệt, như yêu cầu hoạt hóa từ bộ "
|
|
"chuyển màn hình. Tùy chọn này hiện thời đã tắt trong chế độ nhắp-để-nhận-"
|
|
"tiêu điểm."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:27
|
|
msgid "Maximize window"
|
|
msgstr "Phóng to cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:28
|
|
msgid "Maximize window horizontally"
|
|
msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều ngang"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:29
|
|
msgid "Maximize window vertically"
|
|
msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều dọc"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:30
|
|
msgid "Minimize window"
|
|
msgstr "Thu nhỏ cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:31
|
|
msgid "Modifier to use for modified window click actions"
|
|
msgstr ""
|
|
"Trình biến đổi để dùng cho các hành động nhấn chuột biến đổi lên cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:32
|
|
msgid "Move backward between panels and the desktop immediately"
|
|
msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các bảng và màn hình nền ngay"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:33
|
|
msgid "Move backwards between panels and the desktop with popup"
|
|
msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các bảng và màn hình nền với cửa sổ bật lên"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:34
|
|
msgid "Move backwards between windows immediately"
|
|
msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các cửa sổ ngay"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:35
|
|
msgid "Move backwards between windows of an application immediately"
|
|
msgstr "Di chuyển ngay lùi lại giữa các cửa sổ của ứng dụng"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:36
|
|
msgid "Move backwards between windows of an application with popup"
|
|
msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các cửa sổ của ứng dụng với điều bật lên"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:37
|
|
msgid "Move between panels and the desktop immediately"
|
|
msgstr "Di chuyển giữa các bảng và màn hình nền ngay"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:38
|
|
msgid "Move between panels and the desktop with popup"
|
|
msgstr "Di chuyển giữa các bảng và màn hình nền với cửa sổ bật lên"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:39
|
|
msgid "Move between windows immediately"
|
|
msgstr "Di chuyển giữa các cửa sổ ngay"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:40
|
|
msgid "Move between windows of an application immediately"
|
|
msgstr "Di chuyển ngay giữa các cửa sổ của ứng dụng"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:41
|
|
msgid "Move between windows of an application with popup"
|
|
msgstr "Di chuyển giữa các cửa sổ của ứng dụng với điều bật lên"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:42
|
|
msgid "Move between windows with popup"
|
|
msgstr "Di chuyển giữa các cửa sổ với cửa sổ bật lên"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:43
|
|
msgid "Move focus backwards between windows using popup display"
|
|
msgstr "Di chuyển tiêu điểm lùi lại giữa các cửa sổ dùng hiển thị bật lên"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:44
|
|
msgid "Move window"
|
|
msgstr "Di chuyển cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:45
|
|
msgid "Move window one workspace down"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ xuống vùng làm việc dưới"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:46
|
|
msgid "Move window one workspace to the left"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc bên trái"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:47
|
|
msgid "Move window one workspace to the right"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc bên phải"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:48
|
|
msgid "Move window one workspace up"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ lên vùng làm việc trên"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:49
|
|
msgid "Move window to east side of screen"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang phía đông màn hình"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:50
|
|
msgid "Move window to north side of screen"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang phía bắc màn hình"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:51
|
|
msgid "Move window to north-east corner"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang góc đông bắc"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:52
|
|
msgid "Move window to north-west corner"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang góc tây bắc"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:53
|
|
msgid "Move window to south side of screen"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang phía nam màn hình"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:54
|
|
msgid "Move window to south-east corner"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang góc đông nam"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:55
|
|
msgid "Move window to south-west corner"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang góc tây nam"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:56
|
|
msgid "Move window to west side of screen"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang phía tây màn hình"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:57
|
|
msgid "Move window to workspace 1"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 1"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:58
|
|
msgid "Move window to workspace 10"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 10"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:59
|
|
msgid "Move window to workspace 11"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 11"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:60
|
|
msgid "Move window to workspace 12"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 12"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:61
|
|
msgid "Move window to workspace 2"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 2"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:62
|
|
msgid "Move window to workspace 3"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 3"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:63
|
|
msgid "Move window to workspace 4"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 4"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:64
|
|
msgid "Move window to workspace 5"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 5"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:65
|
|
msgid "Move window to workspace 6"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 6"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:66
|
|
msgid "Move window to workspace 7"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 7"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:67
|
|
msgid "Move window to workspace 8"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 8"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:68
|
|
msgid "Move window to workspace 9"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 9"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:69
|
|
msgid "Name of workspace"
|
|
msgstr "Tên vùng làm việc"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:70
|
|
msgid "Number of workspaces"
|
|
msgstr "Số vùng làm việc"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:71
|
|
msgid ""
|
|
"Number of workspaces. Must be more than zero, and has a fixed maximum to "
|
|
"prevent making the desktop unusable by accidentally asking for too many "
|
|
"workspaces."
|
|
msgstr ""
|
|
"Số vùng làm việc. Phải là số lớn hơn số không, và có giới hạn cố định lớn "
|
|
"nhất (để tránh việc hủy màn hình nền một cách bất ngờ bởi vì một yêu cầu 34 "
|
|
"tỉ vùng làm việc)."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:72
|
|
msgid "Raise obscured window, otherwise lower"
|
|
msgstr "Nâng cửa sổ bị lấp, nếu không thì hạ nó xuống"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:73
|
|
msgid "Raise window above other windows"
|
|
msgstr "Nâng cửa sổ lên trên các cửa sổ khác"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:74
|
|
msgid "Resize window"
|
|
msgstr "Đổi cỡ cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:75
|
|
msgid "Run a defined command"
|
|
msgstr "Chạy lệnh đã định nghĩa"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:76
|
|
msgid "Run a terminal"
|
|
msgstr "Chạy thiết bị cuối"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:77
|
|
msgid "Show the panel menu"
|
|
msgstr "Hiện trình đơn Bảng điều khiển"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:78
|
|
msgid "Show the panel run application dialog"
|
|
msgstr "Hiện hộp thoại «Chạy ứng dụng» của Bảng"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:79
|
|
msgid ""
|
|
"Some applications disregard specifications in ways that result in window "
|
|
"manager misfeatures. This option puts Metacity in a rigorously correct mode, "
|
|
"which gives a more consistent user interface, provided one does not need to "
|
|
"run any misbehaving applications."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một số ứng dụng riêng bỏ qua đặc tả, gây ra bộ quản lý cửa sổ không hoạt "
|
|
"động cho đúng. Tùy chọn này đặt Metacity trong chế độ đúng chính xác, mà bảo "
|
|
"tồn một giao diện người dùng thống nhất hơn, nếu bạn không cần chạy ứng dụng "
|
|
"nào chạy sai."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:80
|
|
msgid "Switch to workspace 1"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 1"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:81
|
|
msgid "Switch to workspace 10"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 10"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:82
|
|
msgid "Switch to workspace 11"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 11"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:83
|
|
msgid "Switch to workspace 12"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 12"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:84
|
|
msgid "Switch to workspace 2"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 2"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:85
|
|
msgid "Switch to workspace 3"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 3"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:86
|
|
msgid "Switch to workspace 4"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 4"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:87
|
|
msgid "Switch to workspace 5"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 5"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:88
|
|
msgid "Switch to workspace 6"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 6"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:89
|
|
msgid "Switch to workspace 7"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 7"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:90
|
|
msgid "Switch to workspace 8"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 8"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:91
|
|
msgid "Switch to workspace 9"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 9"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:92
|
|
msgid "Switch to workspace above this one"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc ở trên cái này"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:93
|
|
msgid "Switch to workspace below this one"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc ở dưới cái này"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:94
|
|
msgid "Switch to workspace on the left"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên trái"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:95
|
|
msgid "Switch to workspace on the right"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên phải"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:96
|
|
msgid "System Bell is Audible"
|
|
msgstr "Chuông hệ thống có thể nghe rõ"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:97
|
|
msgid "Take a screenshot"
|
|
msgstr "Chụp hình"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:98
|
|
msgid "Take a screenshot of a window"
|
|
msgstr "Chụp hình cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:99
|
|
msgid ""
|
|
"Tells Metacity how to implement the visual indication that the system bell "
|
|
"or another application 'bell' indicator has been rung. Currently there are "
|
|
"two valid values, \"fullscreen\", which causes a fullscreen white-black "
|
|
"flash, and \"frame_flash\" which causes the titlebar of the application "
|
|
"which sent the bell signal to flash. If the application which sent the bell "
|
|
"is unknown (as is usually the case for the default \"system beep\"), the "
|
|
"currently focused window's titlebar is flashed."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cho Metacity biết cách thực hiện cái hiển thị khi có chuông từ hệ thống hoặc "
|
|
"từ ứng dụng khác. Hiện thời chỉ có hai gia trị hợp lệ là «fullscreen» (toàn "
|
|
"màn hình), làm chớp trắng-đen toàn màn hình, và «frame_flash» (khung chớp) "
|
|
"làm chớp thanh tựa đề của ứng dụng rung chuông. Nếu không biết ứng dụng nào "
|
|
"rung chuông (trường hợp thường khi là «chuông hệ thống»), tựa đề ứng dụng "
|
|
"đang có tiêu điểm sẽ chớp."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:100
|
|
msgid ""
|
|
"The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_N keys define keybindings "
|
|
"that correspond to these commands. Pressing the keybinding for run_command_N "
|
|
"will execute command_N."
|
|
msgstr ""
|
|
"Những khóa «/apps/metacity/global_keybindings/run_command_N» định nghĩa tổ "
|
|
"hợp phím tương ứng với những lệnh này. Hãy nhấn phím tổ hợp của "
|
|
"«run_command_N» để thực hiện «command_N»."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:101
|
|
msgid ""
|
|
"The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_screenshot key defines a "
|
|
"keybinding which causes the command specified by this setting to be invoked."
|
|
msgstr ""
|
|
"Những khóa «/apps/metacity/global_keybindings/run_command_screenshot» định "
|
|
"nghĩa tổ hợp phím, khi được nhấn, sẽ thực hiện lệnh được ghi trong khóa này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:102
|
|
msgid ""
|
|
"The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_window_screenshot key "
|
|
"defines a keybinding which causes the command specified by this setting to "
|
|
"be invoked."
|
|
msgstr ""
|
|
"Những khóa «/apps/metacity/global_keybindings/run_command_window_screenshot» "
|
|
"định nghĩa tổ hợp phím, khi được nhấn, sẽ thực hiện lệnh được ghi trong khóa "
|
|
"này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:103
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding that runs the correspondingly-numbered command in /apps/"
|
|
"metacity/keybinding_commands The format looks like \"<Control>a\" or "
|
|
"\"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows "
|
|
"lower or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and "
|
|
"\"<Ctrl>\". If you set the option to the special string \"disabled\", "
|
|
"then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím chạy lệnh đánh số tương ứng trong «/apps/metacity/"
|
|
"keybinding_commands». Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<"
|
|
"Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả "
|
|
"những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy "
|
|
"chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện "
|
|
"hành động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:104
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding that switches to the workspace above the current workspace. "
|
|
"The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1"
|
|
"\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
|
|
"abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the "
|
|
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
|
|
"for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím để chuyển qua vùng làm việc trên vùng làm việc hiện thời. Dạng "
|
|
"thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". "
|
|
"Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như "
|
|
"\"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
|
|
"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:105
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding that switches to the workspace below the current workspace. "
|
|
"The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1"
|
|
"\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
|
|
"abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the "
|
|
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
|
|
"for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc dưới vùng làm việc hiện thời. Dạng thức "
|
|
"tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ "
|
|
"phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<"
|
|
"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
|
|
"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:106
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding that switches to the workspace on the left of the current "
|
|
"workspace. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><"
|
|
"Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, "
|
|
"and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you "
|
|
"set the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
|
|
"keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc bên trái vùng làm việc hiện thời. Dạng "
|
|
"thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". "
|
|
"Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như "
|
|
"\"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
|
|
"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:107
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding that switches to the workspace on the right of the current "
|
|
"workspace. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><"
|
|
"Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, "
|
|
"and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you "
|
|
"set the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
|
|
"keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc bên phải vùng làm việc hiện thời. Dạng "
|
|
"thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". "
|
|
"Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như "
|
|
"\"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
|
|
"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:108
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding that switches to workspace 1. The format looks like \"<"
|
|
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 1. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
|
|
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<"
|
|
"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không "
|
|
"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:109
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding that switches to workspace 10. The format looks like \"<"
|
|
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 10. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
|
|
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<"
|
|
"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không "
|
|
"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:110
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding that switches to workspace 11. The format looks like \"<"
|
|
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 11. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
|
|
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<"
|
|
"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không "
|
|
"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:111
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding that switches to workspace 12. The format looks like \"<"
|
|
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 12. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
|
|
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<"
|
|
"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không "
|
|
"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:112
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding that switches to workspace 2. The format looks like \"<"
|
|
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 2. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
|
|
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<"
|
|
"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không "
|
|
"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:113
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding that switches to workspace 3. The format looks like \"<"
|
|
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 3. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
|
|
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<"
|
|
"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không "
|
|
"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:114
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding that switches to workspace 4. The format looks like \"<"
|
|
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 4. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
|
|
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<"
|
|
"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không "
|
|
"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:115
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding that switches to workspace 5. The format looks like \"<"
|
|
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 5. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
|
|
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<"
|
|
"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không "
|
|
"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:116
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding that switches to workspace 6. The format looks like \"<"
|
|
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 6. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
|
|
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<"
|
|
"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không "
|
|
"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:117
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding that switches to workspace 7. The format looks like \"<"
|
|
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 7. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
|
|
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<"
|
|
"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không "
|
|
"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:118
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding that switches to workspace 8. The format looks like \"<"
|
|
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 8. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
|
|
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<"
|
|
"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không "
|
|
"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:119
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding that switches to workspace 9. The format looks like \"<"
|
|
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 9. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
|
|
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<"
|
|
"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không "
|
|
"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:120
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to activate the window menu. The format looks like \"<"
|
|
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím hoạt hóa trình đơn cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
|
|
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<"
|
|
"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không "
|
|
"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:121
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to close a window. The format looks like \"<"
|
|
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím dùng để đóng cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" "
|
|
"hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
|
|
"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu "
|
|
"bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím "
|
|
"nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:122
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to enter \"move mode\" and begin moving a window using "
|
|
"the keyboard. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>"
|
|
"<Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper "
|
|
"case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". "
|
|
"If you set the option to the special string \"disabled\", then there will be "
|
|
"no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím để vào «chế độ di chuyển» và bắt đầu di chuyển cửa sổ bằng bàn "
|
|
"phím. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><"
|
|
"Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
|
|
"viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
|
|
"chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành "
|
|
"động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:123
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to enter \"resize mode\" and begin resizing a window "
|
|
"using the keyboard. The format looks like \"<Control>a\" or \"<"
|
|
"Shift><Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or "
|
|
"upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>"
|
|
"\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
|
|
"will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím để vào «chế độ đổi kích thước» và bắt đầu thay đổi kích thước "
|
|
"cửa sổ bằng bàn phím. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<"
|
|
"Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả "
|
|
"những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy "
|
|
"chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện "
|
|
"hành động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:124
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to hide all normal windows and set the focus to the "
|
|
"desktop background. The format looks like \"<Control>a\" or \"<"
|
|
"Shift><Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or "
|
|
"upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>"
|
|
"\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
|
|
"will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím dùng để ẩn mọi cửa sổ thường và đặt tiêu điểm cho nền. Dạng thức "
|
|
"tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ "
|
|
"phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<"
|
|
"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
|
|
"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:125
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to maximize a window. The format looks like \"<"
|
|
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím dùng để phóng to cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<Control>"
|
|
"a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn "
|
|
"chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". "
|
|
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp "
|
|
"phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:126
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to minimize a window. The format looks like \"<"
|
|
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím dùng để thu nhỏ cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<Control>a"
|
|
"\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
|
|
"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu "
|
|
"bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím "
|
|
"nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:127
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move a window one workspace down. The format looks "
|
|
"like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is "
|
|
"fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such "
|
|
"as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the "
|
|
"special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
|
|
"action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím dùng để di chuyển cửa sổ xuống vùng làm việc dưới. Dạng thức "
|
|
"tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ "
|
|
"phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<"
|
|
"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
|
|
"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:128
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move a window one workspace to the left. The format "
|
|
"looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The "
|
|
"parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
|
|
"abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the "
|
|
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
|
|
"for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím dùng để di chuyển cửa sổ qua vùng làm việc bên trái. Dạng thức "
|
|
"tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ "
|
|
"phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<"
|
|
"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
|
|
"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:129
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move a window one workspace to the right. The format "
|
|
"looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The "
|
|
"parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
|
|
"abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the "
|
|
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
|
|
"for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím dùng để di chuyển cửa sổ qua vùng làm việc bên phải. Dạng thức "
|
|
"tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ "
|
|
"phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<"
|
|
"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
|
|
"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:130
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move a window one workspace up. The format looks like "
|
|
"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím để di chuyển cửa sổ lên vùng làm việc bên trên. Dạng thức tương "
|
|
"tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân "
|
|
"tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<"
|
|
"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
|
|
"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:131
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move a window to workspace 1. The format looks like "
|
|
"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím để di chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 1. Dạng thức tương tự như "
|
|
"\"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu "
|
|
"cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
|
"\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ "
|
|
"không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:132
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move a window to workspace 10. The format looks like "
|
|
"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím để di chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 10. Dạng thức tương tự "
|
|
"như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích "
|
|
"hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" "
|
|
"và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
|
|
"sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:133
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move a window to workspace 11. The format looks like "
|
|
"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 11. Dạng thức tương tự như "
|
|
"\"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu "
|
|
"cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
|
"\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có "
|
|
"phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:134
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move a window to workspace 12. The format looks like "
|
|
"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 12. Dạng thức tương tự như "
|
|
"\"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu "
|
|
"cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
|
"\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có "
|
|
"phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:135
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move a window to workspace 2. The format looks like "
|
|
"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 2. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
|
|
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<"
|
|
"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
|
|
"nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:136
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move a window to workspace 3. The format looks like "
|
|
"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 3. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
|
|
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<"
|
|
"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
|
|
"nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:137
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move a window to workspace 4. The format looks like "
|
|
"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 4. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
|
|
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<"
|
|
"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
|
|
"nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:138
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move a window to workspace 5. The format looks like "
|
|
"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 5. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
|
|
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<"
|
|
"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
|
|
"nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:139
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move a window to workspace 6. The format looks like "
|
|
"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 6. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
|
|
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<"
|
|
"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
|
|
"nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:140
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move a window to workspace 7. The format looks like "
|
|
"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 7. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
|
|
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<"
|
|
"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
|
|
"nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:141
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move a window to workspace 8. The format looks like "
|
|
"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 8. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
|
|
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<"
|
|
"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
|
|
"nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:142
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move a window to workspace 9. The format looks like "
|
|
"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 9. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
|
|
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<"
|
|
"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
|
|
"nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:143
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move focus backwards between panels and the desktop, "
|
|
"using a popup window. The format looks like \"<Control>a\" or \"<"
|
|
"Shift><Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or "
|
|
"upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>"
|
|
"\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
|
|
"will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím dùng để di chuyển tiêu điểm lùi lại giữa các bảng điều khiển và "
|
|
"màn hình làm việc, dùng cửa sổ bật lên. Dạng thức kiểu như \"<Control>a"
|
|
"\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn "
|
|
"chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". "
|
|
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp "
|
|
"phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:144
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move focus backwards between panels and the desktop, "
|
|
"without a popup window. The format looks like \"<Control>a\" or \"<"
|
|
"Shift><Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or "
|
|
"upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>"
|
|
"\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
|
|
"will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím dùng để di chuyển focus lùi lại giữa các bảng điều khiển và màn "
|
|
"hình làm việc, không dùng cửa sổ bật lên. Dạng thức kiểu như \"<"
|
|
"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Trình phân tích hiểu cả "
|
|
"chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<"
|
|
"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không "
|
|
"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:145
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move focus backwards between windows of an "
|
|
"application without a popup window. Holding \"shift\" together with this "
|
|
"binding makes the direction go forward again. The format looks like \"<"
|
|
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím dùng để chuyển tiêu điểm lùi lại giữa các cửa sổ của ứng dụng, "
|
|
"không có cửa sổ bật lên. Giữ phím Shift cùng với tổ hợp này thì sẽ chuyển "
|
|
"lại thành hướng tiến lên. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc "
|
|
"\"<Shift><Alt>F1\". Trình phân tách hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
|
|
"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu "
|
|
"bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « disabled » (tắt) thì sẽ không có tổ hợp "
|
|
"phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:146
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move focus backwards between windows of an "
|
|
"application, using a popup window. Holding \"shift\" together with this "
|
|
"binding makes the direction go forward again. The format looks like \"<"
|
|
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng dùng để chuyển tiêu điểm lùi lại giữa các cửa sổ của ứng dụng, "
|
|
"dùng cửa sổ bật lên. Giữ phím Shift cùng tổ hợp này sẽ tạo lại hướng tiến "
|
|
"lên. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><"
|
|
"Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
|
|
"viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl >\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
|
|
"chuỗi « disabled » (tắt) thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động "
|
|
"này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:147
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move focus backwards between windows without a popup "
|
|
"window. Holding \"shift\" together with this binding makes the direction go "
|
|
"forward again. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>"
|
|
"<Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper "
|
|
"case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". "
|
|
"If you set the option to the special string \"disabled\", then there will be "
|
|
"no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím dùng để chuyển focus lùi lại giữa các cửa sổ, không có cửa sổ "
|
|
"bật lên. Giữ \"shift\" cùng với tổ hợp này thì sẽ chuyển thành hướng tiến "
|
|
"lên. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><"
|
|
"Alt>F1\". Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
|
|
"viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
|
|
"chuỗi đặc biệt«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động "
|
|
"này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:148
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move focus backwards between windows, using a popup "
|
|
"window. Holding \"shift\" together with this binding makes the direction go "
|
|
"forward again. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>"
|
|
"<Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper "
|
|
"case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". "
|
|
"If you set the option to the special string \"disabled\", then there will be "
|
|
"no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng dùng để chuyển focus lùi lại giữa các cửa sổ, dùng cửa sổ bật lên. "
|
|
"Giữ \"shift\" cùng tổ hợp này sẽ tạo lại hướng tiến lên. Dạng thức tương tự "
|
|
"như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích "
|
|
"hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" "
|
|
"và \"<Ctrl >\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ "
|
|
"không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:149
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move focus between panels and the desktop, using a "
|
|
"popup window. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>"
|
|
"<Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper "
|
|
"case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". "
|
|
"If you set the option to the special string \"disabled\", then there will be "
|
|
"no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím để di chuyển tiêu điểm giữa bảng điều khiển và màn hình làm "
|
|
"việc, bằng của sổ bật lên. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc "
|
|
"\"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, "
|
|
"và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt "
|
|
"tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực "
|
|
"hiện hành động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:150
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move focus between panels and the desktop, without a "
|
|
"popup window. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>"
|
|
"<Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper "
|
|
"case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". "
|
|
"If you set the option to the special string \"disabled\", then there will be "
|
|
"no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím dùng để di chuyển tiêu điểm giữa bảng điều khiển và màn hình làm "
|
|
"việc, không dùng cửa sổ bật lên. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" "
|
|
"hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
|
|
"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu "
|
|
"bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím "
|
|
"nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:151
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move focus between windows of an application without "
|
|
"a popup window. Holding the \"shift\" key while using this binding reverses "
|
|
"the direction of movement. The format looks like \"<Control>a\" or "
|
|
"\"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows "
|
|
"lower or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and "
|
|
"\"<Ctrl>\". If you set the option to the special string \"disabled\", "
|
|
"then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng để chuyển tiêu điểm giữa các cửa sổ của ứng dụng, không hiện cửa "
|
|
"sổ bật lên. Giữ phím Shift cùng tổ hợp này sẽ đảo hướng di chuyển. Dạng thức "
|
|
"tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ "
|
|
"phân tách hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<"
|
|
"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùychọn là chuỗi « disabled "
|
|
"» (tắt) thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:152
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move focus between windows of an application, using a "
|
|
"popup window. (Traditionally <Alt>F6) Holding the \"shift\" key while "
|
|
"using this binding reverses the direction of movement. The format looks like "
|
|
"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng để chuyển focus giữa các cửa sổ, dùng cửa sổ bật lên. (Thường là "
|
|
"<Alt>Tab). Giữ phím Shift khi dùng tổ hợp này sẽ đảo hướng chuyển "
|
|
"động. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><"
|
|
"Alt>F1\". Bộ phân tách hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
|
|
"viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
|
|
"chuỗi « disabled » (tắt) thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động "
|
|
"này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:153
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move focus between windows without a popup window. "
|
|
"(Traditionally <Alt>Escape) Holding the \"shift\" key while using this "
|
|
"binding reverses the direction of movement. The format looks like \"<"
|
|
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng để chuyển focus giữa các cửa sổ, không hiện cửa sổ bật lên. "
|
|
"(Thường là <Alt>Escape). Giữ phím \"shift\" cùng tổ hợp này sẽ đảo "
|
|
"hướng di chuyển. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<"
|
|
"Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và "
|
|
"cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt "
|
|
"tùychọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành "
|
|
"động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:154
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to move focus between windows, using a popup window. "
|
|
"(Traditionally <Alt>Tab) Holding the \"shift\" key while using this "
|
|
"binding reverses the direction of movement. The format looks like \"<"
|
|
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng để chuyển focus giữa các cửa sổ, dùng cửa sổ bật lên. (Thường là "
|
|
"<Alt>Tab). Giữ phím \"shift\" khi dùng tổ hợp này sẽ đảo hướng chuyển "
|
|
"động. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><"
|
|
"Alt>F1\". Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
|
|
"viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
|
|
"chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:155
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to toggle always on top. A window that is always on top "
|
|
"will always be visible over other overlapping windows. The format looks like "
|
|
"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím để bật tắt hiện cửa sổ ở trên cùng. Cửa sổ đó sẽ hiện bên trên "
|
|
"tất cả các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc "
|
|
"\"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, "
|
|
"và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt "
|
|
"tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực "
|
|
"hiện hành động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:156
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to toggle fullscreen mode. The format looks like \"<"
|
|
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng để bật tắt chế độ toàn màn hình. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
|
|
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<"
|
|
"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
|
|
"nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:157
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to toggle maximization. The format looks like \"<"
|
|
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng để bật tắt phóng to. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" "
|
|
"hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
|
|
"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". "
|
|
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
|
|
"thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:158
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to toggle shaded/unshaded state. The format looks like "
|
|
"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím để bật tắt trạng thái đánh bóng. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
|
|
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<"
|
|
"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không "
|
|
"có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:159
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to toggle whether the window is on all workspaces or "
|
|
"just one. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><"
|
|
"Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, "
|
|
"and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you "
|
|
"set the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
|
|
"keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím tắt để bật tắt việc cửa sổ hiện trên mọi vùng làm việc hay chỉ một vùng "
|
|
"làm việc. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift>"
|
|
"<Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
|
|
"viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
|
|
"chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành "
|
|
"động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:160
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding used to unmaximize a window. The format looks like \"<"
|
|
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím tắt để bỏ phóng to cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" "
|
|
"hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
|
|
"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". "
|
|
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
|
|
"thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:161
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding which display's the panel's \"Run Application\" dialog box. "
|
|
"The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1"
|
|
"\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
|
|
"abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the "
|
|
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
|
|
"for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím dùng để hiện hộp thoại «Chạy chương trình» của bảng điều khiển. "
|
|
"Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1"
|
|
"\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như "
|
|
"\"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
|
|
"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:162
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding which invokes a terminal. The format looks like \"<"
|
|
"Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím dùng để gọi một thiết bị cuối. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
|
|
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<"
|
|
"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không "
|
|
"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:163
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding which invokes the panel's screenshot utility to take a "
|
|
"screenshot of a window. The format looks like \"<Control>a\" or \"<"
|
|
"Shift><Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or "
|
|
"upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>"
|
|
"\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
|
|
"will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng dùng để chụp hình cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<Control>a"
|
|
"\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
|
|
"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". "
|
|
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
|
|
"thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:164
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding which invokes the panel's screenshot utility. The format "
|
|
"looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The "
|
|
"parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
|
|
"abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the "
|
|
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
|
|
"for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím nóng dùng để gọi tiện ích chụp hình. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
|
|
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<"
|
|
"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
|
|
"nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:165
|
|
msgid ""
|
|
"The keybinding which shows the panel's main menu. The format looks like "
|
|
"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím dùng để hiện trình đơn chính của bảng điều khiển. Dạng thức "
|
|
"tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ "
|
|
"phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<"
|
|
"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
|
|
"«disabled» thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:166
|
|
msgid "The name of a workspace."
|
|
msgstr "Tên của vùng làm việc."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:167
|
|
msgid "The screenshot command"
|
|
msgstr "Lệnh chụp hình"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:168
|
|
msgid ""
|
|
"The theme determines the appearance of window borders, titlebar, and so "
|
|
"forth."
|
|
msgstr ""
|
|
"Sắc thái xác định diện mạo của đường viền cửa sổ, thanh tựa đề, và nhiều thứ "
|
|
"khác."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:169
|
|
msgid ""
|
|
"The time delay before raising a window if auto_raise is set to true. The "
|
|
"delay is given in thousandths of a second."
|
|
msgstr ""
|
|
"Khoảng chờ trước khi hiện cửa sổ nếu đặt «auto_raise». Khoảng chờ tính theo "
|
|
"số phần ngàn giây."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:170
|
|
msgid ""
|
|
"The window focus mode indicates how windows are activated. It has three "
|
|
"possible values; \"click\" means windows must be clicked in order to focus "
|
|
"them, \"sloppy\" means windows are focused when the mouse enters the window, "
|
|
"and \"mouse\" means windows are focused when the mouse enters the window and "
|
|
"unfocused when the mouse leaves the window."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chế độ tiêu điểm cửa sổ chỉ ra cách cửa sổ được kích hoạt. Nó có thể có ba "
|
|
"giá trị sau: «nhắp» (click) nghĩa là cửa sổ được nhấn để nhận tiêu điểm, "
|
|
"«luộn thuộm» (sloppy) nghĩa là cửa sổ nhận tiêu điểm nếu con chuột đi ngang "
|
|
"qua cửa sổ, và «chuột» (mouse) nghĩa là cửa sổ nhận tiêu điểm khi con chuột "
|
|
"đi vào cửa sổ và mất tiêu điểm khi con chuột rời khỏi cửa sổ."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:171
|
|
msgid "The window screenshot command"
|
|
msgstr "Lệnh chụp hình cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:172
|
|
msgid ""
|
|
"This keybinding changes whether a window is above or below other windows. If "
|
|
"the window is covered by another one, it raises the window above all others, "
|
|
"and if the window is already fully visible, it lowers it below all others. "
|
|
"The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1"
|
|
"\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
|
|
"abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the "
|
|
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
|
|
"for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím để đặt cửa sổ ở trên hay ở dưới cửa sổ khác. Nếu cửa sổ bị che "
|
|
"bởi cửa sổ khác, nó sẽ được đặt lên trên. Nếu cửa sổ đã nằm trên, nó sẽ được "
|
|
"đặt xuống dưới các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" "
|
|
"hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tách hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
|
|
"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu "
|
|
"bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « disabled » (tắt) thì sẽ không có phím "
|
|
"nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:173
|
|
msgid ""
|
|
"This keybinding lowers a window below other windows. The format looks like "
|
|
"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím tắt để đặt cửa sổ ở dưới các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
|
|
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<"
|
|
"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
|
|
"nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:174
|
|
msgid ""
|
|
"This keybinding moves a window against the north (top) side of the screen. "
|
|
"The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1"
|
|
"\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
|
|
"abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the "
|
|
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
|
|
"for this action."
|
|
msgstr "Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng bắc (đỉnh) màn hình. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:175
|
|
msgid ""
|
|
"This keybinding moves a window into the east (right) side of the screen. The "
|
|
"format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". "
|
|
"The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
|
|
"abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the "
|
|
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
|
|
"for this action."
|
|
msgstr "Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng đông (bên phải) màn hình. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:176
|
|
msgid ""
|
|
"This keybinding moves a window into the north-east (top right) corner of the "
|
|
"screen. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><"
|
|
"Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, "
|
|
"and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you "
|
|
"set the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
|
|
"keybinding for this action."
|
|
msgstr "Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng đông bắc (góc trên bên phải) màn hình. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:177
|
|
msgid ""
|
|
"This keybinding moves a window into the north-west (top left) corner of the "
|
|
"screen. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><"
|
|
"Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, "
|
|
"and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you "
|
|
"set the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
|
|
"keybinding for this action."
|
|
msgstr "Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng tây bắc (góc trên bên trái) màn hình. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:178
|
|
msgid ""
|
|
"This keybinding moves a window into the south (bottom) side of the screen. "
|
|
"The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1"
|
|
"\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
|
|
"abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the "
|
|
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
|
|
"for this action."
|
|
msgstr "Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng nam (đáy) màn hình. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:179
|
|
msgid ""
|
|
"This keybinding moves a window into the south-east (bottom right) corner of "
|
|
"the screen. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><"
|
|
"Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, "
|
|
"and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you "
|
|
"set the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
|
|
"keybinding for this action."
|
|
msgstr "Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng đông nam (góc dưới bên phải) màn hình. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:180
|
|
msgid ""
|
|
"This keybinding moves a window into the south-west (bottom left) corner of "
|
|
"the screen. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><"
|
|
"Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, "
|
|
"and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you "
|
|
"set the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
|
|
"keybinding for this action."
|
|
msgstr "Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng tây nam (góc dưới bên trái) màn hình. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:181
|
|
msgid ""
|
|
"This keybinding moves a window into the west (left) side of the screen. The "
|
|
"format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". "
|
|
"The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
|
|
"abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the "
|
|
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
|
|
"for this action."
|
|
msgstr "Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng tây (bên trái) màn hình. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:182
|
|
msgid ""
|
|
"This keybinding raises the window above other windows. The format looks like "
|
|
"\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<"
|
|
"Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím tắt để đặt cửa sổ ở trên các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
|
|
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<"
|
|
"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
|
|
"nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:183
|
|
msgid ""
|
|
"This keybinding resizes a window to fill available horizontal space. The "
|
|
"format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". "
|
|
"The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
|
|
"abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the "
|
|
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
|
|
"for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím này dùng để giãn cửa sổ hết chiều ngang hiện có. Dạng thức tương "
|
|
"tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Trình phân "
|
|
"tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<"
|
|
"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
|
|
"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:184
|
|
msgid ""
|
|
"This keybinding resizes a window to fill available vertical space. The "
|
|
"format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". "
|
|
"The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
|
|
"abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the "
|
|
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
|
|
"for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím này dùng để giãn cửa sổ hết chiều dọc hiện có. Dạng thức tương "
|
|
"tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Trình phân "
|
|
"tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<"
|
|
"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
|
|
"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:185
|
|
msgid ""
|
|
"This option determines the effects of double-clicking on the title bar. "
|
|
"Current valid options are 'toggle_shade', which will shade/unshade the "
|
|
"window, 'toggle_maximize' which will maximize/unmaximize the window, "
|
|
"'minimize' which will minimize the window, and 'none' which will not do "
|
|
"anything."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tùy chọn này quyết định tác dụng của việc nhấn đúp chuột trên thanh tiêu đề. "
|
|
"Tùy chọn hợp lệ hiện thời là:\n"
|
|
" • toggle_shade\t\ttạo bóng/thôi tạo bóng cửa sổ\n"
|
|
" • toggle_maximize\tphóng to/thôi phóng to cửa sổ\n"
|
|
" • minimize\t\t\tthu nhỏ cửa sổ\n"
|
|
" • none\t\t\t\tkhông làm gì."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:186
|
|
msgid ""
|
|
"This option provides additional control over how newly created windows get "
|
|
"focus. It has two possible values; \"smart\" applies the user's normal focus "
|
|
"mode, and \"strict\" results in windows started from a terminal not being "
|
|
"given focus."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tùy chọn này cung cấp khả năng thêm điều khiển cách gán tiêu điểm cho cửa sổ "
|
|
"mới tạo. Nó có hai giá trị có thể :\n"
|
|
" • smart\t\táp dụng chế độ tiêu điểm bình thường của người dùng đó,\n"
|
|
" • strict\t\tgây ra cửa sổ không có tiêu điểm nếu được tạo từ thiết bị cuối."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:187
|
|
msgid "Toggle always on top state"
|
|
msgstr "Bật/Tắt trạng thái luôn nổi"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:188
|
|
msgid "Toggle fullscreen mode"
|
|
msgstr "Bật/Tắt Chế độ Toàn màn hình"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:189
|
|
msgid "Toggle maximization state"
|
|
msgstr "Bật tắt trạng thái phóng to"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:190
|
|
msgid "Toggle shaded state"
|
|
msgstr "Bật tắt trạng thái đánh bóng"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:191
|
|
msgid "Toggle window on all workspaces"
|
|
msgstr "Chốt cửa sổ trên mọi vùng làm việc"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:192
|
|
msgid ""
|
|
"Turns on a visual indication when an application or the system issues a "
|
|
"'bell' or 'beep'; useful for the hard-of-hearing and for use in noisy "
|
|
"environments."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bật chỉ thị trực quan khi ứng dụng hoặc hệ thống rung chuông; rất hữu dụng "
|
|
"trong môi trường ồn ào hoặc không nghe rõ."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:193
|
|
msgid "Unmaximize window"
|
|
msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:194
|
|
msgid "Use standard system font in window titles"
|
|
msgstr "Dùng phông chữ hệ thống chuẩn cho tựa đề cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:195
|
|
msgid "Visual Bell Type"
|
|
msgstr "Kiểu Chuông hình"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:196
|
|
msgid "Whether raising should be a side-effect of other user interactions"
|
|
msgstr ""
|
|
"Việc nâng lên có nên là hiệu ứng khác của việc tương tác người dùng khác hay "
|
|
"không."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:197
|
|
msgid "Window focus mode"
|
|
msgstr "Chế độ tiêu điểm cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.h:198
|
|
msgid "Window title font"
|
|
msgstr "Phông chữ tựa đề cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../src/prefs.c:576 ../src/prefs.c:592 ../src/prefs.c:608 ../src/prefs.c:624
|
|
#: ../src/prefs.c:640 ../src/prefs.c:656 ../src/prefs.c:672 ../src/prefs.c:692
|
|
#: ../src/prefs.c:708 ../src/prefs.c:724 ../src/prefs.c:742 ../src/prefs.c:758
|
|
#: ../src/prefs.c:777 ../src/prefs.c:793 ../src/prefs.c:810 ../src/prefs.c:826
|
|
#: ../src/prefs.c:842 ../src/prefs.c:859 ../src/prefs.c:875 ../src/prefs.c:891
|
|
#: ../src/prefs.c:907 ../src/prefs.c:923 ../src/prefs.c:938 ../src/prefs.c:953
|
|
#: ../src/prefs.c:968 ../src/prefs.c:984 ../src/prefs.c:1000
|
|
#: ../src/prefs.c:1016 ../src/prefs.c:1032
|
|
#, c-format
|
|
msgid "GConf key \"%s\" is set to an invalid type\n"
|
|
msgstr "Khóa GConf « %s » được đặt kiểu sai\n"
|
|
|
|
#: ../src/prefs.c:1077
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\"%s\" found in configuration database is not a valid value for mouse button "
|
|
"modifier\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho "
|
|
"bộ biến đổi nút chuột.\n"
|
|
|
|
#: ../src/prefs.c:1101 ../src/prefs.c:1122 ../src/prefs.c:1660
|
|
#, c-format
|
|
msgid "GConf key '%s' is set to an invalid value\n"
|
|
msgstr "Khóa GConf « %s » được đặt giá trị không hợp lệ\n"
|
|
|
|
#: ../src/prefs.c:1251
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%d stored in GConf key %s is not a reasonable cursor_size; must be in the "
|
|
"range 1..128\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"« %d » được lưu trong khóa GConf « %s » không phải là một « cursor_size "
|
|
"» (kích cỡ con chạy) hợp lý; phải nằm trong phạm vi (1..128)\n"
|
|
|
|
#: ../src/prefs.c:1331
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not parse font description \"%s\" from GConf key %s\n"
|
|
msgstr "Không thể phân tách mô tả phông chữ « %s » từ khóa GConf « %s ».\n"
|
|
|
|
#: ../src/prefs.c:1558
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%d stored in GConf key %s is not a reasonable number of workspaces, current "
|
|
"maximum is %d\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"«%d» được lưu trong khóa GConf « %s » không phải là một con số hợp lý cho số "
|
|
"vùng làm việc, hiện thời tối đa là «%d».\n"
|
|
|
|
#: ../src/prefs.c:1618
|
|
msgid ""
|
|
"Workarounds for broken applications disabled. Some applications may not "
|
|
"behave properly.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Khả năng chỉnh sửa cho các ứng dụng không theo chuẩn đã đã tắt. Vài ứng dụng "
|
|
"có thể sẽ xử sự không đúng.\n"
|
|
|
|
#: ../src/prefs.c:1687
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d stored in GConf key %s is out of range 0 to %d\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"«%d» được lưu trong khóa GConf « %s » nằm ngoài phạm vi từ 0 tới «%d».\n"
|
|
|
|
#: ../src/prefs.c:1830
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error setting number of workspaces to %d: %s\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đặt số vùng làm việc là %d: %s\n"
|
|
|
|
#: ../src/prefs.c:2224 ../src/prefs.c:2394
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\"%s\" found in configuration database is not a valid value for keybinding "
|
|
"\"%s\"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho "
|
|
"tổ hợp phím « %s ».\n"
|
|
|
|
#: ../src/prefs.c:2810
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error setting name for workspace %d to \"%s\": %s\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đặt tên cho vùng làm việc «%d» thành « %s »: %s\n"
|
|
|
|
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
|
|
#: ../src/resizepopup.c:113
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d x %d"
|
|
msgstr "%d x %d"
|
|
|
|
#: ../src/screen.c:406
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Screen %d on display '%s' is invalid\n"
|
|
msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » không hợp lệ.\n"
|
|
|
|
#: ../src/screen.c:422
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Screen %d on display \"%s\" already has a window manager; try using the --"
|
|
"replace option to replace the current window manager.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử "
|
|
"dùng tùy chọn «--replace» để _thay thế_ bộ quản lý cửa sổ đang dùng.\n"
|
|
|
|
#: ../src/screen.c:446
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Could not acquire window manager selection on screen %d display \"%s\"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể lấy vùng chọn bộ quản lý cửa sổ trên Màn hình %d trên bộ trình bày "
|
|
"« %s ».\n"
|
|
|
|
#: ../src/screen.c:504
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Screen %d on display \"%s\" already has a window manager\n"
|
|
msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » đã có bộ quản lý cửa sổ.\n"
|
|
|
|
#: ../src/screen.c:709
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not release screen %d on display \"%s\"\n"
|
|
msgstr "Không thể giải phóng Màn hình %d trên bộ trình bày « %s ».\n"
|
|
|
|
#: ../src/session.c:837 ../src/session.c:844
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not create directory '%s': %s\n"
|
|
msgstr "Không thể tạo thư mục « %s »: %s\n"
|
|
|
|
#: ../src/session.c:854
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open session file '%s' for writing: %s\n"
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin phiên làm việc « %s » để ghi: %s\n"
|
|
|
|
#: ../src/session.c:1006
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error writing session file '%s': %s\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin phiên làm việc « %s »: %s\n"
|
|
|
|
#: ../src/session.c:1011
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error closing session file '%s': %s\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin phiên làm việc « %s »: %s\n"
|
|
|
|
#: ../src/session.c:1086
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to read saved session file %s: %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi đọc tập tin phiên làm việc đã lưu %s: %s\n"
|
|
|
|
#: ../src/session.c:1121
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to parse saved session file: %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi phân tích tập tin phiên làm việc đã lưu: %s\n"
|
|
|
|
#: ../src/session.c:1170
|
|
msgid "<metacity_session> attribute seen but we already have the session ID"
|
|
msgstr "Thấy thuộc tính <metacity_session>, nhưng đã có session ID."
|
|
|
|
#: ../src/session.c:1183
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown attribute %s on <metacity_session> element"
|
|
msgstr "Thuộc tính lạ « %s » trên phần tử <metacity_session>."
|
|
|
|
#: ../src/session.c:1200
|
|
msgid "nested <window> tag"
|
|
msgstr "thẻ <window> lồng nhau"
|
|
|
|
#: ../src/session.c:1258 ../src/session.c:1290
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown attribute %s on <window> element"
|
|
msgstr "Thuộc tính lạ « %s » trên phần tử <window>"
|
|
|
|
#: ../src/session.c:1362
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown attribute %s on <maximized> element"
|
|
msgstr "Thuộc tính lạ « %s » trên phần tử <maximized>"
|
|
|
|
#: ../src/session.c:1422
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown attribute %s on <geometry> element"
|
|
msgstr "Thuộc tính lạ « %s » trên phần tử <geometry>"
|
|
|
|
#: ../src/session.c:1442
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown element %s"
|
|
msgstr "Phần tử lạ « %s »"
|
|
|
|
#: ../src/session.c:1908
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Error launching metacity-dialog to warn about apps that don't support "
|
|
"session management: %s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi khi chạy «metacity-dialog» để cảnh báo về ứng dụng không hỗ trợ quản "
|
|
"lý phiên làm việc: %s\n"
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:227 ../src/theme-parser.c:245
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Line %d character %d: %s"
|
|
msgstr "Dòng %d ký tự %d: %s"
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:399
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Attribute \"%s\" repeated twice on the same <%s> element"
|
|
msgstr "Thuộc tính « %s » lặp hai lần trên cùng phần tử <%s>."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:417 ../src/theme-parser.c:442
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Attribute \"%s\" is invalid on <%s> element in this context"
|
|
msgstr "Thuộc tính « %s » không hợp lệ trên phần tử <%s> trong ngữ cảnh này."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:503
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Integer %ld must be positive"
|
|
msgstr "Số nguyên %ld phải là số dương"
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:511
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Integer %ld is too large, current max is %d"
|
|
msgstr "Số nguyên %ld quá lớn, giá trị tối đa hiện thời là %d"
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:539 ../src/theme-parser.c:655
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not parse \"%s\" as a floating point number"
|
|
msgstr "Không thể phân tích « %s » thành số với điểm phù động."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:570 ../src/theme-parser.c:598
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Boolean values must be \"true\" or \"false\" not \"%s\""
|
|
msgstr ""
|
|
"Giá trị bun phải là « đúng » (true) hoặc « không đúng » (false), không thể "
|
|
"là « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:625
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Angle must be between 0.0 and 360.0, was %g\n"
|
|
msgstr "Góc phải nằm giữa 0.0 và 360.0, hiện là %g\n"
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:688
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Alpha must be between 0.0 (invisible) and 1.0 (fully opaque), was %g\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Alpha phải nằm giữa 0.0 (không thấy) và 1.0 (đục hoàn toàn), hiện là %g\n"
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:753
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Invalid title scale \"%s\" (must be one of xx-small,x-small,small,medium,"
|
|
"large,x-large,xx-large)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tỷ lệ tựa đề « %s » không hợp lệ. Nó phải là một điều của những điều này:\n"
|
|
" • xx-small\t\ttí tị\n"
|
|
" • x-small\t\tnhỏ lắm\n"
|
|
" • small\t\t\tnhỏ\n"
|
|
" • medium\t\tvừa\n"
|
|
" • large\t\t\tlớn\n"
|
|
" • x-large\t\tlớn lắm\n"
|
|
" • xx-large\t\tto lớn.\n"
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:798 ../src/theme-parser.c:806
|
|
#: ../src/theme-parser.c:888 ../src/theme-parser.c:985
|
|
#: ../src/theme-parser.c:1027 ../src/theme-parser.c:1138
|
|
#: ../src/theme-parser.c:1188 ../src/theme-parser.c:1196
|
|
#: ../src/theme-parser.c:3074 ../src/theme-parser.c:3163
|
|
#: ../src/theme-parser.c:3170 ../src/theme-parser.c:3177
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No \"%s\" attribute on <%s> element"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính « %s » trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:922 ../src/theme-parser.c:993
|
|
#: ../src/theme-parser.c:1035 ../src/theme-parser.c:1146
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<%s> name \"%s\" used a second time"
|
|
msgstr "<%s> tên « %s » được dùng lần hai"
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:934 ../src/theme-parser.c:1047
|
|
#: ../src/theme-parser.c:1158
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<%s> parent \"%s\" has not been defined"
|
|
msgstr "<%s> chưa định nghĩa mẹ « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:1060
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<%s> geometry \"%s\" has not been defined"
|
|
msgstr "<%s> chưa định nghĩa tọa độ « %s »"
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:1073
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<%s> must specify either a geometry or a parent that has a geometry"
|
|
msgstr "<%s> phải xác định hoặc tọa độ hoặc mẹ có tọa độ."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:1115
|
|
msgid "You must specify a background for an alpha value to be meaningful"
|
|
msgstr "Bạn phải xác định nền thì giá trị alpha mới có ý nghĩa"
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:1206
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown type \"%s\" on <%s> element"
|
|
msgstr "Loại lạ « %s » trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:1217
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown style_set \"%s\" on <%s> element"
|
|
msgstr "«style_set» lạ « %s » trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:1225
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Window type \"%s\" has already been assigned a style set"
|
|
msgstr "Loại cửa sổ « %s » đã được gán một tập kiểu."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:1261
|
|
msgid "Theme already has a fallback icon"
|
|
msgstr "Sắc thái đã có biểu tượng dự phòng"
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:1273
|
|
msgid "Theme already has a fallback mini_icon"
|
|
msgstr "Sắc thái đã có biểu tượng mini dự phòng"
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:1286 ../src/theme-parser.c:1350
|
|
#: ../src/theme-parser.c:1639 ../src/theme-parser.c:3262
|
|
#: ../src/theme-parser.c:3316 ../src/theme-parser.c:3488
|
|
#: ../src/theme-parser.c:3704 ../src/theme-parser.c:3742
|
|
#: ../src/theme-parser.c:3780 ../src/theme-parser.c:3818
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Element <%s> is not allowed below <%s>"
|
|
msgstr "Không cho phép phần tử <%s> dưới <%s>."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:1376 ../src/theme-parser.c:1463
|
|
#: ../src/theme-parser.c:1533
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No \"name\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính «name» (tên) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:1383 ../src/theme-parser.c:1470
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No \"value\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính «value» (giá trị) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:1414 ../src/theme-parser.c:1428
|
|
#: ../src/theme-parser.c:1487
|
|
msgid ""
|
|
"Cannot specify both button_width/button_height and aspect ratio for buttons"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể xác định cả « button_width/button_height » (rộng/cao nút) lẫn tỷ "
|
|
"lệ hình thể đều của cái nút."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:1437
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Distance \"%s\" is unknown"
|
|
msgstr "Khoảng cách « %s » không biết."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:1496
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Aspect ratio \"%s\" is unknown"
|
|
msgstr "Tỷ lệ hình thể « %s » không biết."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:1540
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No \"top\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính «top» (đính) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:1547
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No \"bottom\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính «bottom» (đáy) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:1554
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No \"left\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính «left» (bên trái) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:1561
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No \"right\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính «right» (bên phải) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:1593
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Border \"%s\" is unknown"
|
|
msgstr "Biên « %s » không biết."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:1746 ../src/theme-parser.c:1856
|
|
#: ../src/theme-parser.c:1963 ../src/theme-parser.c:2190
|
|
#: ../src/theme-parser.c:3007
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No \"color\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính «color» (màu) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:1753
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No \"x1\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính «x1» trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:1760 ../src/theme-parser.c:2852
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No \"y1\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính «y1» trong phần tử <%s>"
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:1767
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No \"x2\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính «x2» trong phần tử <%s>"
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:1774 ../src/theme-parser.c:2859
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No \"y2\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính «y2» trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:1863 ../src/theme-parser.c:1970
|
|
#: ../src/theme-parser.c:2116 ../src/theme-parser.c:2197
|
|
#: ../src/theme-parser.c:2303 ../src/theme-parser.c:2401
|
|
#: ../src/theme-parser.c:2621 ../src/theme-parser.c:2747
|
|
#: ../src/theme-parser.c:2845 ../src/theme-parser.c:2919
|
|
#: ../src/theme-parser.c:3014
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No \"x\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính «x» trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:1870 ../src/theme-parser.c:1977
|
|
#: ../src/theme-parser.c:2123 ../src/theme-parser.c:2204
|
|
#: ../src/theme-parser.c:2310 ../src/theme-parser.c:2408
|
|
#: ../src/theme-parser.c:2628 ../src/theme-parser.c:2754
|
|
#: ../src/theme-parser.c:2926 ../src/theme-parser.c:3021
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No \"y\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính «y» trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:1877 ../src/theme-parser.c:1984
|
|
#: ../src/theme-parser.c:2130 ../src/theme-parser.c:2211
|
|
#: ../src/theme-parser.c:2317 ../src/theme-parser.c:2415
|
|
#: ../src/theme-parser.c:2635 ../src/theme-parser.c:2761
|
|
#: ../src/theme-parser.c:2933
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No \"width\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính «width» (độ rộng) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:1884 ../src/theme-parser.c:1991
|
|
#: ../src/theme-parser.c:2137 ../src/theme-parser.c:2218
|
|
#: ../src/theme-parser.c:2324 ../src/theme-parser.c:2422
|
|
#: ../src/theme-parser.c:2642 ../src/theme-parser.c:2768
|
|
#: ../src/theme-parser.c:2940
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No \"height\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính «height» (độ cao) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:2000
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No \"start_angle\" or \"from\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính \"start_angle\" (góc bắt đầu) hoặc \"from\" (từ) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:2007
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No \"extent_angle\" or \"to\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính \"extent_angle\" (góc phạm vi) hoặc \"to\" (đến) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:2016
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No \"start_angle\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính «start_angle» (góc bắt đầu) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:2023
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No \"extent_angle\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính «extent_angle» (góc phạm vi) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:2225
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No \"alpha\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính «alpha» (anfa) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:2296
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No \"type\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính «type» (loại) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:2344
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Did not understand value \"%s\" for type of gradient"
|
|
msgstr "Không thể hiểu giá trị « %s » (loại thang độ)."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:2429
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No \"filename\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính «filename» (tên tập tin) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:2454 ../src/theme-parser.c:2965
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Did not understand fill type \"%s\" for <%s> element"
|
|
msgstr "Không hiểu loại tô « %s » cho phần tử <%s>."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:2600 ../src/theme-parser.c:2733
|
|
#: ../src/theme-parser.c:2838
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No \"state\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính «state» (tính trạng) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:2607 ../src/theme-parser.c:2740
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No \"shadow\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính «shadow» trong phần tử <%s>"
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:2614
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No \"arrow\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính «arrow» (mũi tên) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:2667 ../src/theme-parser.c:2789
|
|
#: ../src/theme-parser.c:2877
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Did not understand state \"%s\" for <%s> element"
|
|
msgstr "Không hiểu trạng thái « %s » của phần tử <%s>."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:2677 ../src/theme-parser.c:2799
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Did not understand shadow \"%s\" for <%s> element"
|
|
msgstr "Không hiểu bóng « %s » của phần tử <%s>."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:2687
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Did not understand arrow \"%s\" for <%s> element"
|
|
msgstr "Không hiểu mũi tên « %s » của phần tử <%s>."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:3100 ../src/theme-parser.c:3216
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No <draw_ops> called \"%s\" has been defined"
|
|
msgstr "Không có <draw_ops> nào gọi là « %s » được định nghĩa."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:3112 ../src/theme-parser.c:3228
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Including draw_ops \"%s\" here would create a circular reference"
|
|
msgstr "Bao gồm |draw_ops| « %s » ở đây sẽ tạo tham chiếu vòng."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:3291
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No \"value\" attribute on <%s> element"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính «value» (giá trị) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:3348
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No \"position\" attribute on <%s> element"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính «position» (vị trí) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:3357
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown position \"%s\" for frame piece"
|
|
msgstr "Vị trí lạ « %s » trong phần khung."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:3365
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Frame style already has a piece at position %s"
|
|
msgstr "Kiểu khung đã có một phần tại vị trí %s."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:3382 ../src/theme-parser.c:3473
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No <draw_ops> with the name \"%s\" has been defined"
|
|
msgstr "Chưa định nghĩa <draw_ops> với tên « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:3410
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No \"function\" attribute on <%s> element"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính «function» (chức năng) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:3418 ../src/theme-parser.c:3534
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No \"state\" attribute on <%s> element"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính «state» (tính trạng) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:3427
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown function \"%s\" for button"
|
|
msgstr "Hàm lạ « %s » trong nút."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:3436
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Button function \"%s\" does not exist in this version (%d, need %d)"
|
|
msgstr "Hàm nút \"%s\" không tồn tại trong phiên bản này (%d, cần %d)"
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:3448
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown state \"%s\" for button"
|
|
msgstr "Trạng thái lạ « %s » trong nút."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:3456
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Frame style already has a button for function %s state %s"
|
|
msgstr "Kiểu khung đã có nút cho hàm « %s » trạng thái « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:3526
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No \"focus\" attribute on <%s> element"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính «focus» (tiêu điểm) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:3542
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No \"style\" attribute on <%s> element"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính «style» (kiểu dáng) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:3551
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\"%s\" is not a valid value for focus attribute"
|
|
msgstr "« %s » không phải là giá trị tiêu điểm hợp lệ."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:3560
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\"%s\" is not a valid value for state attribute"
|
|
msgstr "« %s » không phải là giá trị trạng thái hợp lệ."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:3570
|
|
#, c-format
|
|
msgid "A style called \"%s\" has not been defined"
|
|
msgstr "Chưa định nghĩa kiểu dáng « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:3581
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No \"resize\" attribute on <%s> element"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính «resize» (đổi cỡ) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:3591 ../src/theme-parser.c:3614
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\"%s\" is not a valid value for resize attribute"
|
|
msgstr "« %s » không phải là giá trị đổi cỡ hợp lệ."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:3625
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Should not have \"resize\" attribute on <%s> element for maximized/shaded "
|
|
"states"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nên có thuộc tính «resize» (đổi cỡ) trên phần tử <%s> cho trạng thái phóng "
|
|
"to/đánh bóng."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:3639
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Should not have \"resize\" attribute on <%s> element for maximized states"
|
|
msgstr "Nên có thuộc tính \"resize\" (đổi cỡ) trên phần tử <%s> cho trạng thái phóng to."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:3653 ../src/theme-parser.c:3675
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Style has already been specified for state %s resize %s focus %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Kiểu dạng đã được xác định cho trạng thái « %s » đổi cỡ « %s » tiêu điểm « %"
|
|
"s »."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:3664 ../src/theme-parser.c:3686
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Style has already been specified for state %s focus %s"
|
|
msgstr "Kiểu dạng đã được xác định cho trạng thái « %s » tiêu điểm « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:3725
|
|
msgid ""
|
|
"Can't have a two draw_ops for a <piece> element (theme specified a draw_ops "
|
|
"attribute and also a <draw_ops> element, or specified two elements)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể có hai «draw_ops» cho một phần tử <piece> (sắc thái xác định một "
|
|
"«draw_ops» và thêm một phần tử <draw_ops>, hoặc them xác định cả hai phần "
|
|
"tử)."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:3763
|
|
msgid ""
|
|
"Can't have a two draw_ops for a <button> element (theme specified a draw_ops "
|
|
"attribute and also a <draw_ops> element, or specified two elements)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể có hai «draw_ops» trong một phần tử <button> (sắc thái xác định "
|
|
"một «draw_ops» và có một phần tử <draw_ops>, hoặc xác định cả hai phần tử)."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:3801
|
|
msgid ""
|
|
"Can't have a two draw_ops for a <menu_icon> element (theme specified a "
|
|
"draw_ops attribute and also a <draw_ops> element, or specified two elements)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể có hai «draw_ops» cho phần tử <menu_icon> (sắc thái xác định thuộc "
|
|
"tính «draw_ops» và một phần tử <draw_ops>, hoặc xác định cả hai phần tử)."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:3849
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Outermost element in theme must be <metacity_theme> not <%s>"
|
|
msgstr "Phần tử ngoài cùng phải là <metacity_theme>, không phải <%s>."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:3869
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Element <%s> is not allowed inside a name/author/date/description element"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử « name/author/date/description "
|
|
"» (tên/tác giả/ngày/mô tả)."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:3874
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Element <%s> is not allowed inside a <constant> element"
|
|
msgstr "Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử <constant>."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:3886
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Element <%s> is not allowed inside a distance/border/aspect_ratio element"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử « distance/border/aspect_ratio "
|
|
"» (khoảng cách/viền/tỷ lệ hình thể)."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:3908
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Element <%s> is not allowed inside a draw operation element"
|
|
msgstr "Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử thao tác vẽ."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:3918 ../src/theme-parser.c:3948
|
|
#: ../src/theme-parser.c:3953 ../src/theme-parser.c:3958
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Element <%s> is not allowed inside a <%s> element"
|
|
msgstr "Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:4180
|
|
msgid "No draw_ops provided for frame piece"
|
|
msgstr "Không có «draw_ops» cho phần khung."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:4195
|
|
msgid "No draw_ops provided for button"
|
|
msgstr "Không có «draw_ops» cho nút."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:4247
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No text is allowed inside element <%s>"
|
|
msgstr "Không cho phép chữ nằm trong <%s>."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:4302
|
|
msgid "<name> specified twice for this theme"
|
|
msgstr "<name> (tên) được xác định hai lần trong sắc thái này."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:4313
|
|
msgid "<author> specified twice for this theme"
|
|
msgstr "<author> (tác giả) được xác định hai lần trong sắc thái này."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:4324
|
|
msgid "<copyright> specified twice for this theme"
|
|
msgstr "<copyright> (quyền sở hữu) được xác định hai lần trong sắc thái này."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:4335
|
|
msgid "<date> specified twice for this theme"
|
|
msgstr "<date> (ngày) được xác định hai lần trong sắc thái này."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:4346
|
|
msgid "<description> specified twice for this theme"
|
|
msgstr "<description> (mô tả) được xác định hai lần trong sắc thái này."
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:4573
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to find a valid file for theme %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi tìm tập tin hợp lệ của sắc thái %s\n"
|
|
|
|
#: ../src/theme-parser.c:4628
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Theme file %s did not contain a root <metacity_theme> element"
|
|
msgstr "Tập tin sắc thái « %s » không chứa phần tử gốc <metacity_theme>."
|
|
|
|
#: ../src/theme-viewer.c:74
|
|
msgid "/_Windows"
|
|
msgstr "/_Cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../src/theme-viewer.c:75
|
|
msgid "/Windows/tearoff"
|
|
msgstr "/Cửa sổ/chia cắt"
|
|
|
|
#: ../src/theme-viewer.c:76
|
|
msgid "/Windows/_Dialog"
|
|
msgstr "/Cửa sổ/_Hộp thoại"
|
|
|
|
#: ../src/theme-viewer.c:77
|
|
msgid "/Windows/_Modal dialog"
|
|
msgstr "/Cửa sổ/Hộp thoại _cách thức"
|
|
|
|
#: ../src/theme-viewer.c:78
|
|
msgid "/Windows/_Utility"
|
|
msgstr "/Cửa sổ/_Tiện ích"
|
|
|
|
#: ../src/theme-viewer.c:79
|
|
msgid "/Windows/_Splashscreen"
|
|
msgstr "/Cửa sổ/_Màn hình giật gân"
|
|
|
|
#: ../src/theme-viewer.c:80
|
|
msgid "/Windows/_Top dock"
|
|
msgstr "/Cửa sổ/Neo đỉ_nh"
|
|
|
|
#: ../src/theme-viewer.c:81
|
|
msgid "/Windows/_Bottom dock"
|
|
msgstr "/Cửa sổ/Neo đá_y"
|
|
|
|
#: ../src/theme-viewer.c:82
|
|
msgid "/Windows/_Left dock"
|
|
msgstr "/Cửa sổ/Neo t_rái"
|
|
|
|
#: ../src/theme-viewer.c:83
|
|
msgid "/Windows/_Right dock"
|
|
msgstr "/Cửa sổ/Neo _phải"
|
|
|
|
#: ../src/theme-viewer.c:84
|
|
msgid "/Windows/_All docks"
|
|
msgstr "/Cửa sổ/Mọi neo"
|
|
|
|
#: ../src/theme-viewer.c:85
|
|
msgid "/Windows/Des_ktop"
|
|
msgstr "/Cửa sổ/Màn hình _nền"
|
|
|
|
#: ../src/theme-viewer.c:134
|
|
msgid "Open another one of these windows"
|
|
msgstr "Mở cái khác trong những cửa sổ này"
|
|
|
|
#: ../src/theme-viewer.c:141
|
|
msgid "This is a demo button with an 'open' icon"
|
|
msgstr "Đây là nút biểu diễn với biểu tượng «mở»"
|
|
|
|
#: ../src/theme-viewer.c:148
|
|
msgid "This is a demo button with a 'quit' icon"
|
|
msgstr "Đây là nút biểu diễn với biểu tượng «thoát»"
|
|
|
|
#: ../src/theme-viewer.c:241
|
|
msgid "This is a sample message in a sample dialog"
|
|
msgstr "Đây là thông điệp mẫu trong hộp thoại mẫu"
|
|
|
|
#: ../src/theme-viewer.c:324
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Fake menu item %d\n"
|
|
msgstr "Mục trình đơn giả «%d»\n"
|
|
|
|
#: ../src/theme-viewer.c:358
|
|
msgid "Border-only window"
|
|
msgstr "Cửa sổ chỉ có viền"
|
|
|
|
#: ../src/theme-viewer.c:360
|
|
msgid "Bar"
|
|
msgstr "Thanh"
|
|
|
|
#: ../src/theme-viewer.c:377
|
|
msgid "Normal Application Window"
|
|
msgstr "Cửa sổ ứng dụng thông thường"
|
|
|
|
#: ../src/theme-viewer.c:381
|
|
msgid "Dialog Box"
|
|
msgstr "Hộp thoại"
|
|
|
|
#: ../src/theme-viewer.c:385
|
|
msgid "Modal Dialog Box"
|
|
msgstr "Hộp thoại cách thức"
|
|
|
|
#: ../src/theme-viewer.c:389
|
|
msgid "Utility Palette"
|
|
msgstr "Bảng chọn tiện ích"
|
|
|
|
#: ../src/theme-viewer.c:393
|
|
msgid "Torn-off Menu"
|
|
msgstr "Trình đơn tách rời"
|
|
|
|
#: ../src/theme-viewer.c:397
|
|
msgid "Border"
|
|
msgstr "Viền"
|
|
|
|
#: ../src/theme-viewer.c:725
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Button layout test %d"
|
|
msgstr "Thử Bố cục nút «%d»"
|
|
|
|
#: ../src/theme-viewer.c:754
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%g milliseconds to draw one window frame"
|
|
msgstr "%g mili giây để vẽ một khung cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../src/theme-viewer.c:797
|
|
msgid "Usage: metacity-theme-viewer [THEMENAME]\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: metacity-theme-viewer [TÊN_SẮC_THÁI]\n"
|
|
|
|
#: ../src/theme-viewer.c:804
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error loading theme: %s\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi tải sắc thái: %s\n"
|
|
|
|
#: ../src/theme-viewer.c:810
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Loaded theme \"%s\" in %g seconds\n"
|
|
msgstr "Tải sắc thái « %s » trong %g giây.\n"
|
|
|
|
#: ../src/theme-viewer.c:833
|
|
msgid "Normal Title Font"
|
|
msgstr "Phông chữ Tựa đề thường"
|
|
|
|
#: ../src/theme-viewer.c:839
|
|
msgid "Small Title Font"
|
|
msgstr "Phông chữ Tựa đề nhỏ"
|
|
|
|
#: ../src/theme-viewer.c:845
|
|
msgid "Large Title Font"
|
|
msgstr "Phông chữ Tựa đề lớn"
|
|
|
|
#: ../src/theme-viewer.c:850
|
|
msgid "Button Layouts"
|
|
msgstr "Bố cục nút"
|
|
|
|
#: ../src/theme-viewer.c:855
|
|
msgid "Benchmark"
|
|
msgstr "Điểm chuẩn"
|
|
|
|
#: ../src/theme-viewer.c:902
|
|
msgid "Window Title Goes Here"
|
|
msgstr "Tựa đề Cửa sổ ở đây"
|
|
|
|
#: ../src/theme-viewer.c:1006
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Drew %d frames in %g client-side seconds (%g milliseconds per frame) and %g "
|
|
"seconds wall clock time including X server resources (%g milliseconds per "
|
|
"frame)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Vẽ %d khung trong vòng %g giây bên khách (%g mili giây cho mỗi khung) và %g "
|
|
"giây thời gian đồng hồ tường gồm tiềm năng trình phục vụ X (%g mili giây cho "
|
|
"mỗi khung).\n"
|
|
|
|
#: ../src/theme-viewer.c:1219
|
|
msgid "position expression test returned TRUE but set error"
|
|
msgstr "việc thử ra biểu thức vị trí đã trả lời ĐÚNG nhưng đặt lỗi"
|
|
|
|
#: ../src/theme-viewer.c:1221
|
|
msgid "position expression test returned FALSE but didn't set error"
|
|
msgstr "việc thử ra biểu thức vị trí đã trả lời KHÔNG ĐÚNG nhưng không đặt lỗi"
|
|
|
|
#: ../src/theme-viewer.c:1225
|
|
msgid "Error was expected but none given"
|
|
msgstr "Ngờ lỗi nhưng không có"
|
|
|
|
#: ../src/theme-viewer.c:1227
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error %d was expected but %d given"
|
|
msgstr "Ngờ lỗi «%d» nhưng có «%d»"
|
|
|
|
#: ../src/theme-viewer.c:1233
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error not expected but one was returned: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi « %s » bất ngờ"
|
|
|
|
#: ../src/theme-viewer.c:1237
|
|
#, c-format
|
|
msgid "x value was %d, %d was expected"
|
|
msgstr "giá trị x là«%d», mong đợi giá trị «%d»"
|
|
|
|
#: ../src/theme-viewer.c:1240
|
|
#, c-format
|
|
msgid "y value was %d, %d was expected"
|
|
msgstr "giá trị y là «%d», mong đợi giá trị «%d»"
|
|
|
|
#: ../src/theme-viewer.c:1303
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d coordinate expressions parsed in %g seconds (%g seconds average)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"phân tách «%d» biểu thức tọa độ trong vòng %g giây (%g giây trung bình).\n"
|
|
|
|
#: ../src/theme.c:206
|
|
msgid "top"
|
|
msgstr "đỉnh"
|
|
|
|
#: ../src/theme.c:208
|
|
msgid "bottom"
|
|
msgstr "đáy"
|
|
|
|
#: ../src/theme.c:210
|
|
msgid "left"
|
|
msgstr "trái"
|
|
|
|
#: ../src/theme.c:212
|
|
msgid "right"
|
|
msgstr "phải"
|
|
|
|
#: ../src/theme.c:226
|
|
#, c-format
|
|
msgid "frame geometry does not specify \"%s\" dimension"
|
|
msgstr "tọa độ khung không xác định chiều « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/theme.c:245
|
|
#, c-format
|
|
msgid "frame geometry does not specify dimension \"%s\" for border \"%s\""
|
|
msgstr "tọa độ khung không xác định chiều « %s » cho biên « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/theme.c:282
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Button aspect ratio %g is not reasonable"
|
|
msgstr "Tỷ lệ hình thể nút «%g» không hợp lý."
|
|
|
|
#: ../src/theme.c:294
|
|
msgid "Frame geometry does not specify size of buttons"
|
|
msgstr "Toạ độ khung không xác định kích thước nút."
|
|
|
|
#: ../src/theme.c:928
|
|
msgid "Gradients should have at least two colors"
|
|
msgstr "Thang độ nên có ít nhất hai màu."
|
|
|
|
#: ../src/theme.c:1054
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"GTK color specification must have the state in brackets, e.g. gtk:fg[NORMAL] "
|
|
"where NORMAL is the state; could not parse \"%s\""
|
|
msgstr ""
|
|
"Lời ghi rõ màu GTK phải có trạng thái nằm trong ngoặc, v.d. «gtk:fg"
|
|
"[NORMAL]», NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/theme.c:1068
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"GTK color specification must have a close bracket after the state, e.g. gtk:"
|
|
"fg[NORMAL] where NORMAL is the state; could not parse \"%s\""
|
|
msgstr ""
|
|
"Lời ghi rõ màu GTK phải có dấu đóng ngoặc sau trạng thái, v.d. «fg[NORMAL]», "
|
|
"NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/theme.c:1079
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Did not understand state \"%s\" in color specification"
|
|
msgstr "Không hiểu trạng thái « %s » trong lời ghi rõ màu."
|
|
|
|
#: ../src/theme.c:1092
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Did not understand color component \"%s\" in color specification"
|
|
msgstr "Không hiểu thành phần màu « %s » trong lời ghi rõ màu."
|
|
|
|
#: ../src/theme.c:1122
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Blend format is \"blend/bg_color/fg_color/alpha\", \"%s\" does not fit the "
|
|
"format"
|
|
msgstr ""
|
|
"Dạng pha trộn là «blend/bg_color/fg_color/alpha», « %s » không tuân theo "
|
|
"dạng thức đó."
|
|
|
|
#: ../src/theme.c:1133
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not parse alpha value \"%s\" in blended color"
|
|
msgstr "Không thể phân tích giá trị alpha « %s » trong màu pha trộn."
|
|
|
|
#: ../src/theme.c:1143
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Alpha value \"%s\" in blended color is not between 0.0 and 1.0"
|
|
msgstr "Giá trị alpha « %s » trong màu pha trộn không nằm giữa 0.0 và 1.0."
|
|
|
|
#: ../src/theme.c:1190
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Shade format is \"shade/base_color/factor\", \"%s\" does not fit the format"
|
|
msgstr ""
|
|
"Dạng thức bóng là « shade/base_color/factor » (bóng/màu cơ bản/hệ số), « %s "
|
|
"» không tuân theo dạng thức đó."
|
|
|
|
#: ../src/theme.c:1201
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not parse shade factor \"%s\" in shaded color"
|
|
msgstr "Không thể phân tích hệ số bóng « %s » trong màu bóng."
|
|
|
|
#: ../src/theme.c:1211
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Shade factor \"%s\" in shaded color is negative"
|
|
msgstr "Có hệ số bóng âm « %s » trong màu bóng."
|
|
|
|
#: ../src/theme.c:1240
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not parse color \"%s\""
|
|
msgstr "Không thể phân tích màu « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/theme.c:1499
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Coordinate expression contains character '%s' which is not allowed"
|
|
msgstr "Biểu thức tọa độ chứa ký tự « %s » không được phép."
|
|
|
|
#: ../src/theme.c:1526
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Coordinate expression contains floating point number '%s' which could not be "
|
|
"parsed"
|
|
msgstr "Biểu thức tọa độ chứa số với điểm phù động « %s » không thể phân tích."
|
|
|
|
#: ../src/theme.c:1540
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Coordinate expression contains integer '%s' which could not be parsed"
|
|
msgstr "Biểu thức tọa độ chứa số nguyên « %s » không thể phân tích."
|
|
|
|
#: ../src/theme.c:1607
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Coordinate expression contained unknown operator at the start of this text: "
|
|
"\"%s\""
|
|
msgstr ""
|
|
"Biểu thức tọa độ chứa toán tử lạ tại đầu văn bản: \n"
|
|
"« %s »"
|
|
|
|
#: ../src/theme.c:1664
|
|
msgid "Coordinate expression was empty or not understood"
|
|
msgstr "Biểu thức tọa độ rỗng hoặc không thể hiểu."
|
|
|
|
#: ../src/theme.c:1801 ../src/theme.c:1811 ../src/theme.c:1845
|
|
msgid "Coordinate expression results in division by zero"
|
|
msgstr "Biểu thức tọa độ gây ra lỗi chia cho không."
|
|
|
|
#: ../src/theme.c:1853
|
|
msgid ""
|
|
"Coordinate expression tries to use mod operator on a floating-point number"
|
|
msgstr "Biểu thức tọa độ thử dùng toán tử «mod» với số với điểm phụ động."
|
|
|
|
#: ../src/theme.c:1909
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Coordinate expression has an operator \"%s\" where an operand was expected"
|
|
msgstr "Biểu thức tọa độ có toán tử « %s », nơi lẽ ra phải là một toán hạng."
|
|
|
|
#: ../src/theme.c:1918
|
|
msgid "Coordinate expression had an operand where an operator was expected"
|
|
msgstr "Biểu thức tọa đổ có toán hạng nơi lẽ ra phải là toán tử."
|
|
|
|
#: ../src/theme.c:1926
|
|
msgid "Coordinate expression ended with an operator instead of an operand"
|
|
msgstr ""
|
|
"Biểu thức tọa độ kết thúc bằng toán tử trong khi lẽ ra phải là toán hạng."
|
|
|
|
#: ../src/theme.c:1936
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Coordinate expression has operator \"%c\" following operator \"%c\" with no "
|
|
"operand in between"
|
|
msgstr ""
|
|
"Biểu thức tọa độ có toán tử «%c» theo sau toán tử «%c» mà không có toán hạng "
|
|
"ở giữa."
|
|
|
|
#: ../src/theme.c:2054
|
|
msgid "Coordinate expression parser overflowed its buffer."
|
|
msgstr "Bộ phân tách biểu thức tọa độ đã tràn bộ đệm."
|
|
|
|
#: ../src/theme.c:2083
|
|
msgid "Coordinate expression had a close parenthesis with no open parenthesis"
|
|
msgstr "Biểu thức tọa độ có dấu đóng ngoặc mà thiếu dấu mở ngoặc."
|
|
|
|
#: ../src/theme.c:2145
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Coordinate expression had unknown variable or constant \"%s\""
|
|
msgstr "Biểu thức tọa độ có biến hoặc hằng lạ « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/theme.c:2200
|
|
msgid "Coordinate expression had an open parenthesis with no close parenthesis"
|
|
msgstr "Biểu thức tọa độ có dấu mở ngoặc nhưng thiếu dấu đóng ngoặc."
|
|
|
|
#: ../src/theme.c:2211
|
|
msgid "Coordinate expression doesn't seem to have any operators or operands"
|
|
msgstr "Biểu thức tọa độ không có bất kỳ toán tử hay toán hạng nào."
|
|
|
|
#: ../src/theme.c:2452 ../src/theme.c:2474 ../src/theme.c:2495
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Theme contained an expression \"%s\" that resulted in an error: %s\n"
|
|
msgstr "Sắc thái chứa biểu thức « %s » gây ra lỗi: %s\n"
|
|
|
|
#: ../src/theme.c:3949
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"<button function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"whatever\"/> must be "
|
|
"specified for this frame style"
|
|
msgstr ""
|
|
"<button function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"gì đó\"/> phải xác định cho "
|
|
"kiểu dáng khung này."
|
|
|
|
#: ../src/theme.c:4425 ../src/theme.c:4450
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Missing <frame state=\"%s\" resize=\"%s\" focus=\"%s\" style=\"whatever\"/>"
|
|
msgstr "Thiếu <frame state=\"%s\" resize=\"%s\" focus=\"%s\" style=\"gì đó\"/>"
|
|
|
|
#: ../src/theme.c:4496
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to load theme \"%s\": %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi nạp sắc thái « %s »: %s\n"
|
|
|
|
#: ../src/theme.c:4606 ../src/theme.c:4613 ../src/theme.c:4620
|
|
#: ../src/theme.c:4627 ../src/theme.c:4634
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No <%s> set for theme \"%s\""
|
|
msgstr "Chưa đặt <%s> cho sắc thái « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/theme.c:4642
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"No frame style set for window type \"%s\" in theme \"%s\", add a <window "
|
|
"type=\"%s\" style_set=\"whatever\"/> element"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chưa đặt kiểu khung cho loại cửa sổ « %s » trong sắc thái « %s », hãy thêm "
|
|
"phần tử <window type=\"%s\" style_set=\"gì đó\"/>."
|
|
|
|
#: ../src/theme.c:5009 ../src/theme.c:5071 ../src/theme.c:5134
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"User-defined constants must begin with a capital letter; \"%s\" does not"
|
|
msgstr "Hằng tự định nghĩa phải bắt đầu bằng ký tự hoa; « %s » không như vậy."
|
|
|
|
#: ../src/theme.c:5017 ../src/theme.c:5079 ../src/theme.c:5142
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Constant \"%s\" has already been defined"
|
|
msgstr "Hằng « %s » đã được định nghĩa."
|
|
|
|
#: ../src/util.c:98
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to open debug log: %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi mở bản ghi gỡ lỗi: %s\n"
|
|
|
|
#: ../src/util.c:108
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to fdopen() log file %s: %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi «fdopen()» tập tin ghi lưu %s: %s\n"
|
|
|
|
#: ../src/util.c:114
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Opened log file %s\n"
|
|
msgstr "Đã mở tập tin ghi lưu « %s ».\n"
|
|
|
|
#: ../src/util.c:222
|
|
msgid "Window manager: "
|
|
msgstr "Bộ quản lý cửa sổ: "
|
|
|
|
#: ../src/util.c:370
|
|
msgid "Bug in window manager: "
|
|
msgstr "Lỗi trong bộ quản lý cửa sổ: "
|
|
|
|
#: ../src/util.c:399
|
|
msgid "Window manager warning: "
|
|
msgstr "Cảnh báo bộ quản lý cửa sổ: "
|
|
|
|
#: ../src/util.c:423
|
|
msgid "Window manager error: "
|
|
msgstr "Lỗi bộ quản lý cửa sổ: "
|
|
|
|
#: ../src/window-props.c:172
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Application set a bogus _NET_WM_PID %lu\n"
|
|
msgstr "Ứng dụng đã đặt «_NET_WM_PID » giả %lu.\n"
|
|
|
|
#: ../src/window-props.c:240
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s (on %s)"
|
|
msgstr "%s (trên %s)"
|
|
|
|
#: ../src/window-props.c:1186
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid WM_TRANSIENT_FOR window 0x%lx specified for %s.\n"
|
|
msgstr "Cửa sổ « WM_TRANSIENT_FOR » không hợp lệ 0x%lx được xác định cho %s.\n"
|
|
|
|
#. first time through
|
|
#: ../src/window.c:5401
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Window %s sets SM_CLIENT_ID on itself, instead of on the WM_CLIENT_LEADER "
|
|
"window as specified in the ICCCM.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cửa sổ « %s » tự đặt « SM_CLIENT_ID » cho chính nó, thay vì đặt trên cửa sổ "
|
|
"« WM_CLIENT_LEADER » như quy định trong « ICCCM ».\n"
|
|
|
|
#. We ignore mwm_has_resize_func because WM_NORMAL_HINTS is the
|
|
#. * authoritative source for that info. Some apps such as mplayer or
|
|
#. * xine disable resize via MWM but not WM_NORMAL_HINTS, but that
|
|
#. * leads to e.g. us not fullscreening their windows. Apps that set
|
|
#. * MWM but not WM_NORMAL_HINTS are basically broken. We complain
|
|
#. * about these apps but make them work.
|
|
#.
|
|
#: ../src/window.c:5997
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Window %s sets an MWM hint indicating it isn't resizable, but sets min size %"
|
|
"d x %d and max size %d x %d; this doesn't make much sense.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cửa sổ « %s » gọi ý « MWM » nói rằng nó không thể bị thay đổi kích thước, "
|
|
"nhưng đặt kích thước tối thiểu « %d x %d » và tối đa « %d x %d »; điều này "
|
|
"có vẻ cũng hơi hợp lý.\n"
|
|
|
|
#: ../src/xprops.c:155
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Window 0x%lx has property %s\n"
|
|
"that was expected to have type %s format %d\n"
|
|
"and actually has type %s format %d n_items %d.\n"
|
|
"This is most likely an application bug, not a window manager bug.\n"
|
|
"The window has title=\"%s\" class=\"%s\" name=\"%s\"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cửa sổ «0x%lx» có thuộc tính « %s »\n"
|
|
"mà lẽ ra phải có kiểu « %s » dạng thức «%d»\n"
|
|
"và thực sự là kiểu « %s » dạng thức «%d n_items %d».\n"
|
|
"Chắc là có một ứng dụng bị lỗi, không phải lỗi trình quản lý cửa sổ.\n"
|
|
"Cửa sổ có «title=\"%s\" class=\"%s\" name=\"%s\"»\n"
|
|
|
|
#: ../src/xprops.c:401
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Property %s on window 0x%lx contained invalid UTF-8\n"
|
|
msgstr "Thuộc tính « %s » trên cửa sổ « 0x%lx » chứa chuỗi UTF-8 sai.\n"
|
|
|
|
#: ../src/xprops.c:484
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Property %s on window 0x%lx contained invalid UTF-8 for item %d in the list\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thuộc tính « %s » trên cửa sổ « 0x%lx » chứa chuỗi UTF-8 sai cho mục %d "
|
|
"trong danh sách.\n"
|
|
|
|
#~ msgid "On _Top"
|
|
#~ msgstr "_Trên đỉnh"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Forcing this application to quit will cause you to lose any unsaved "
|
|
#~ "changes."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Việc buộc thoát ứng dụng này sẽ làm mất những thông tin chưa được lưu."
|
|
|
|
#~ msgid "Unknown function \"%s\" for menu icon"
|
|
#~ msgstr "Hàm lạ « %s » cho biểu tượng trình đơn."
|
|
|
|
#~ msgid "Unknown state \"%s\" for menu icon"
|
|
#~ msgstr "Trạng thái lạ « %s » cho biểu tượng trình đơn"
|
|
|
|
#~ msgid "Theme already has a menu icon for function %s state %s"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Sắc thái đã có biểu tượng trình đơn cho hàm « %s » trạng thái « %s »."
|
|
|
|
#~ msgid "No draw_ops provided for menu icon"
|
|
#~ msgstr "Không có «draw_ops» cho biểu tượng trình đơn."
|
|
|
|
#~ msgid "Failed to read theme from file %s: %s\n"
|
|
#~ msgstr "Lỗi đọc sắc thái từ tập tin %s: %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "<menu_icon function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"whatever\"/> must be "
|
|
#~ "specified for this theme"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "<menu_icon function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"gì đó\"/> phải xác "
|
|
#~ "định cho sắc thái này."
|