mirror of
https://github.com/brl/mutter.git
synced 2024-11-23 08:30:42 -05:00
1514 lines
57 KiB
Plaintext
1514 lines
57 KiB
Plaintext
# Vietnamese translation for Metacity.
|
||
# Copyright © 2016 GNOME i18n Project for Vietnamese.
|
||
# This file is distributed under the same license as the Metacity package.
|
||
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2002-2004, 2007, 2008, 2011-2013.
|
||
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009.
|
||
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2014-2022.
|
||
#
|
||
msgid ""
|
||
msgstr ""
|
||
"Project-Id-Version: mutter main\n"
|
||
"Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/mutter/issues\n"
|
||
"POT-Creation-Date: 2022-03-31 13:03+0000\n"
|
||
"PO-Revision-Date: 2022-04-04 07:38+0700\n"
|
||
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
||
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n"
|
||
"Language: vi\n"
|
||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
||
"X-Generator: Gtranslator 3.38.0\n"
|
||
|
||
#: data/50-mutter-navigation.xml:6
|
||
msgid "Navigation"
|
||
msgstr "Điều hướng"
|
||
|
||
#: data/50-mutter-navigation.xml:9
|
||
msgid "Move window to workspace 1"
|
||
msgstr "Chuyển cửa sổ sang không gian làm việc 1"
|
||
|
||
#: data/50-mutter-navigation.xml:12
|
||
msgid "Move window to workspace 2"
|
||
msgstr "Chuyển cửa sổ sang không gian làm việc 2"
|
||
|
||
#: data/50-mutter-navigation.xml:15
|
||
msgid "Move window to workspace 3"
|
||
msgstr "Chuyển cửa sổ sang không gian làm việc 3"
|
||
|
||
#: data/50-mutter-navigation.xml:18
|
||
msgid "Move window to workspace 4"
|
||
msgstr "Chuyển cửa sổ sang không gian làm việc 4"
|
||
|
||
#: data/50-mutter-navigation.xml:21
|
||
msgid "Move window to last workspace"
|
||
msgstr "Chuyển cửa sổ sang không gian làm việc cuối"
|
||
|
||
#: data/50-mutter-navigation.xml:24
|
||
msgid "Move window one workspace to the left"
|
||
msgstr "Chuyển cửa sổ sang không gian làm việc bên trái"
|
||
|
||
#: data/50-mutter-navigation.xml:27
|
||
msgid "Move window one workspace to the right"
|
||
msgstr "Chuyển cửa sổ sang không gian làm việc bên phải"
|
||
|
||
#: data/50-mutter-navigation.xml:31
|
||
msgid "Move window one workspace up"
|
||
msgstr "Chuyển cửa sổ lên một không gian làm việc"
|
||
|
||
#: data/50-mutter-navigation.xml:35
|
||
msgid "Move window one workspace down"
|
||
msgstr "Chuyển cửa sổ xuống một không gian làm việc"
|
||
|
||
#: data/50-mutter-navigation.xml:38
|
||
msgid "Move window one monitor to the left"
|
||
msgstr "Chuyển cửa sổ sang trái một màn hình"
|
||
|
||
#: data/50-mutter-navigation.xml:41
|
||
msgid "Move window one monitor to the right"
|
||
msgstr "Chuyển cửa sổ sang phải một màn hình"
|
||
|
||
#: data/50-mutter-navigation.xml:44
|
||
msgid "Move window one monitor up"
|
||
msgstr "Chuyển cửa sổ lên một màn hình"
|
||
|
||
#: data/50-mutter-navigation.xml:47
|
||
msgid "Move window one monitor down"
|
||
msgstr "Chuyển cửa sổ xuống một màn hình"
|
||
|
||
#: data/50-mutter-navigation.xml:51
|
||
msgid "Switch applications"
|
||
msgstr "Chuyển ứng dụng"
|
||
|
||
#: data/50-mutter-navigation.xml:56
|
||
msgid "Switch to previous application"
|
||
msgstr "Chuyển sang ứng dụng kế trước"
|
||
|
||
#: data/50-mutter-navigation.xml:60
|
||
msgid "Switch windows"
|
||
msgstr "Chuyển cửa sổ"
|
||
|
||
#: data/50-mutter-navigation.xml:65
|
||
msgid "Switch to previous window"
|
||
msgstr "Chuyển sang cửa sổ kế trước"
|
||
|
||
#: data/50-mutter-navigation.xml:69
|
||
msgid "Switch windows of an application"
|
||
msgstr "Chuyển cửa sổ của một ứng dụng"
|
||
|
||
#: data/50-mutter-navigation.xml:74
|
||
msgid "Switch to previous window of an application"
|
||
msgstr "Chuyển sang cửa sổ kế trước của một ứng dụng"
|
||
|
||
#: data/50-mutter-navigation.xml:78
|
||
msgid "Switch system controls"
|
||
msgstr "Chuyển điều khiển hệ thống"
|
||
|
||
#: data/50-mutter-navigation.xml:83
|
||
msgid "Switch to previous system control"
|
||
msgstr "Chuyển đến điều khiển hệ thống kế trước"
|
||
|
||
#: data/50-mutter-navigation.xml:87
|
||
msgid "Switch windows directly"
|
||
msgstr "Chuyển cửa sổ trực tiếp"
|
||
|
||
#: data/50-mutter-navigation.xml:92
|
||
msgid "Switch directly to previous window"
|
||
msgstr "Chuyển trực tiếp đến cửa sổ kế trước"
|
||
|
||
#: data/50-mutter-navigation.xml:96
|
||
msgid "Switch windows of an app directly"
|
||
msgstr "Chuyển trực tiếp cửa sổ của một ứng dụng"
|
||
|
||
#: data/50-mutter-navigation.xml:101
|
||
msgid "Switch directly to previous window of an app"
|
||
msgstr "Chuyển trực tiếp đến cửa sổ kế trước của một ứng dụng"
|
||
|
||
#: data/50-mutter-navigation.xml:105
|
||
msgid "Switch system controls directly"
|
||
msgstr "Chuyển điều khiển hệ thống trực tiếp"
|
||
|
||
#: data/50-mutter-navigation.xml:110
|
||
msgid "Switch directly to previous system control"
|
||
msgstr "Chuyển trực tiếp đến điều khiển hệ thống kế trước"
|
||
|
||
#: data/50-mutter-navigation.xml:113
|
||
msgid "Hide all normal windows"
|
||
msgstr "Ẩn mọi cửa sổ thường"
|
||
|
||
#: data/50-mutter-navigation.xml:116
|
||
msgid "Switch to workspace 1"
|
||
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc 1"
|
||
|
||
#: data/50-mutter-navigation.xml:119
|
||
msgid "Switch to workspace 2"
|
||
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc 2"
|
||
|
||
#: data/50-mutter-navigation.xml:122
|
||
msgid "Switch to workspace 3"
|
||
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc 3"
|
||
|
||
#: data/50-mutter-navigation.xml:125
|
||
msgid "Switch to workspace 4"
|
||
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc 4"
|
||
|
||
#: data/50-mutter-navigation.xml:128
|
||
msgid "Switch to last workspace"
|
||
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc cuối"
|
||
|
||
#: data/50-mutter-navigation.xml:131
|
||
msgid "Move to workspace on the left"
|
||
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc bên trái"
|
||
|
||
#: data/50-mutter-navigation.xml:134
|
||
msgid "Move to workspace on the right"
|
||
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc bên phải"
|
||
|
||
#: data/50-mutter-navigation.xml:138
|
||
msgid "Move to workspace above"
|
||
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc trên"
|
||
|
||
#: data/50-mutter-navigation.xml:142
|
||
msgid "Move to workspace below"
|
||
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc dưới"
|
||
|
||
#: data/50-mutter-system.xml:6 data/50-mutter-wayland.xml:6
|
||
msgid "System"
|
||
msgstr "Hệ thống"
|
||
|
||
#: data/50-mutter-system.xml:8
|
||
msgid "Show the run command prompt"
|
||
msgstr "Hiện dấu nhắc dòng lệnh"
|
||
|
||
#: data/50-mutter-wayland.xml:8
|
||
msgid "Restore the keyboard shortcuts"
|
||
msgstr "Hoàn nguyên lại các phím tắt"
|
||
|
||
#: data/50-mutter-windows.xml:6
|
||
msgid "Windows"
|
||
msgstr "Cửa sổ"
|
||
|
||
#: data/50-mutter-windows.xml:8
|
||
msgid "Activate the window menu"
|
||
msgstr "Kích hoạt trình đơn cửa sổ"
|
||
|
||
#: data/50-mutter-windows.xml:10
|
||
msgid "Toggle fullscreen mode"
|
||
msgstr "Bật/tắt toàn màn hình"
|
||
|
||
#: data/50-mutter-windows.xml:12
|
||
msgid "Toggle maximization state"
|
||
msgstr "Bật/tắt trạng thái to hết cỡ"
|
||
|
||
#: data/50-mutter-windows.xml:14
|
||
msgid "Maximize window"
|
||
msgstr "Phóng to cửa sổ hết cỡ"
|
||
|
||
#: data/50-mutter-windows.xml:16
|
||
msgid "Restore window"
|
||
msgstr "Phục hồi cửa sổ"
|
||
|
||
#: data/50-mutter-windows.xml:18
|
||
msgid "Close window"
|
||
msgstr "Đóng cửa sổ"
|
||
|
||
#: data/50-mutter-windows.xml:20
|
||
msgid "Hide window"
|
||
msgstr "Ẩn cửa sổ"
|
||
|
||
#: data/50-mutter-windows.xml:22
|
||
msgid "Move window"
|
||
msgstr "Di chuyển cửa sổ"
|
||
|
||
#: data/50-mutter-windows.xml:24
|
||
msgid "Resize window"
|
||
msgstr "Co giãn cửa sổ"
|
||
|
||
#: data/50-mutter-windows.xml:27
|
||
msgid "Toggle window on all workspaces or one"
|
||
msgstr "Dùng cửa sổ trên một/mọi không gian làm việc"
|
||
|
||
#: data/50-mutter-windows.xml:29
|
||
msgid "Raise window if covered, otherwise lower it"
|
||
msgstr "Nâng cửa sổ nếu bị che, không thì hạ xuống"
|
||
|
||
#: data/50-mutter-windows.xml:31
|
||
msgid "Raise window above other windows"
|
||
msgstr "Nâng cửa sổ trên các cửa sổ khác"
|
||
|
||
#: data/50-mutter-windows.xml:33
|
||
msgid "Lower window below other windows"
|
||
msgstr "Hạ cửa sổ dưới các cửa sổ khác"
|
||
|
||
#: data/50-mutter-windows.xml:35
|
||
msgid "Maximize window vertically"
|
||
msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều dọc"
|
||
|
||
#: data/50-mutter-windows.xml:37
|
||
msgid "Maximize window horizontally"
|
||
msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều ngang"
|
||
|
||
#: data/50-mutter-windows.xml:41 data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:173
|
||
msgid "View split on left"
|
||
msgstr "Phân đôi bên trái"
|
||
|
||
#: data/50-mutter-windows.xml:45 data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:178
|
||
msgid "View split on right"
|
||
msgstr "Phân đôi bên phải"
|
||
|
||
#: data/mutter.desktop.in:4
|
||
msgid "Mutter"
|
||
msgstr "Mutter"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:15
|
||
msgid "Modifier to use for extended window management operations"
|
||
msgstr "Phím bổ trợ dùng cho chức năng quản lý cửa sổ mở rộng"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:16
|
||
msgid ""
|
||
"This key will initiate the “overlay”, which is a combination window overview "
|
||
"and application launching system. The default is intended to be the “Windows "
|
||
"key” on PC hardware. It’s expected that this binding either the default or "
|
||
"set to the empty string."
|
||
msgstr ""
|
||
"Phím này sẽ khởi tạo “overlay”, cái mà phối hợp tổng quan cửa sổ và hệ thống "
|
||
"chạy ứng dụng. Mặc định là \"phím Windows\" trên phần cứng PC. Nó được kỳ "
|
||
"vọng rằng tổ hợp hoặc là mặc định, hoặc chuỗi rỗng."
|
||
|
||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:28
|
||
msgid "Attach modal dialogs"
|
||
msgstr "Gắn hộp thoại cách thức"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:29
|
||
msgid ""
|
||
"When true, instead of having independent titlebars, modal dialogs appear "
|
||
"attached to the titlebar of the parent window and are moved together with "
|
||
"the parent window."
|
||
msgstr ""
|
||
"Nếu được đặt, thay vì hiện thanh tiêu đề độc lập, hộp thoại cách thức sẽ "
|
||
"xuất hiện gắn với thanh tiêu đề của cửa sổ cha và được di chuyển cùng với "
|
||
"cửa sổ cha."
|
||
|
||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:38
|
||
msgid "Enable edge tiling when dropping windows on screen edges"
|
||
msgstr "Bật lợp cạnh khi thả cửa sổ trên cạnh màn hình"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:39
|
||
msgid ""
|
||
"If enabled, dropping windows on vertical screen edges maximizes them "
|
||
"vertically and resizes them horizontally to cover half of the available "
|
||
"area. Dropping windows on the top screen edge maximizes them completely."
|
||
msgstr ""
|
||
"Nếu bật, thả cửa sổ trên cạnh dọc màn hình sẽ phóng tối đa cửa sổ theo chiều "
|
||
"dọc và điều chỉnh chiều ngang phủ hết nửa màn hình. Thả cửa sổ trên đỉnh màn "
|
||
"hình sẽ phóng to toàn màn hình."
|
||
|
||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:48
|
||
msgid "Workspaces are managed dynamically"
|
||
msgstr "Không gian làm việc được quản lý động"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:49
|
||
msgid ""
|
||
"Determines whether workspaces are managed dynamically or whether there’s a "
|
||
"static number of workspaces (determined by the num-workspaces key in org."
|
||
"gnome.desktop.wm.preferences)."
|
||
msgstr ""
|
||
"Xác định không gian làm việc được quản lý động, hay cố định số không gian "
|
||
"làm việc (xác định bởi khóa num-workspaces trong org.gnome.desktop.wm."
|
||
"preferences)."
|
||
|
||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:58
|
||
msgid "Workspaces only on primary"
|
||
msgstr "Không gian làm việc chỉ trên màn hình chính"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:59
|
||
msgid ""
|
||
"Determines whether workspace switching should happen for windows on all "
|
||
"monitors or only for windows on the primary monitor."
|
||
msgstr ""
|
||
"Xác định chuyển không gian làm việc cho cửa sổ trên mọi màn hình hay chỉ "
|
||
"trên màn hình chính."
|
||
|
||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:67
|
||
msgid "No tab popup"
|
||
msgstr "Không tab popup"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:68
|
||
msgid ""
|
||
"Determines whether the use of popup and highlight frame should be disabled "
|
||
"for window cycling."
|
||
msgstr "Xác định có bỏ qua popup và khung tô sáng khi xoay vòng cửa sổ không."
|
||
|
||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:76
|
||
msgid "Delay focus changes until the pointer stops moving"
|
||
msgstr "Khoảng chờ con trỏ dừng di chuyển trước khi thay đổi tiêu điểm"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:77
|
||
msgid ""
|
||
"If set to true, and the focus mode is either “sloppy” or “mouse” then the "
|
||
"focus will not be changed immediately when entering a window, but only after "
|
||
"the pointer stops moving."
|
||
msgstr ""
|
||
"Nếu bật, và chế độ kích hoạt là “sloppy” hay “mouse” thì sự kích hoạt sẽ "
|
||
"không thay đổi tức thì khi vào cửa sổ, mà chỉ sau khi con trỏ ngừng di "
|
||
"chuyển."
|
||
|
||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:87
|
||
msgid "Draggable border width"
|
||
msgstr "Độ rộng biên có thể kéo"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:88
|
||
msgid ""
|
||
"The amount of total draggable borders. If the theme’s visible borders are "
|
||
"not enough, invisible borders will be added to meet this value."
|
||
msgstr ""
|
||
"Kích thước biên có thể kéo. Nếu biên thấy được của chủ đề không đủ, biên vô "
|
||
"hình sẽ được thêm vào để thỏa mãn giá trị này."
|
||
|
||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:97
|
||
msgid "Auto maximize nearly monitor sized windows"
|
||
msgstr "Tự động phóng to cửa sổ gần bằng màn hình"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:98
|
||
msgid ""
|
||
"If enabled, new windows that are initially the size of the monitor "
|
||
"automatically get maximized."
|
||
msgstr "Nếu bật, sẽ tự động phóng to cửa sổ mới với kích thước tối đa."
|
||
|
||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:106
|
||
msgid "Place new windows in the center"
|
||
msgstr "Đặt cửa sổ mới ở chính giữa"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:107
|
||
msgid ""
|
||
"When true, the new windows will always be put in the center of the active "
|
||
"screen of the monitor."
|
||
msgstr ""
|
||
"Nếu chọn, các cửa sổ mới sẽ luôn được đặt tại trung tâm của màn hình đang "
|
||
"hoạt động của màn hình."
|
||
|
||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:116
|
||
msgid "Enable experimental features"
|
||
msgstr "Bật các tính băng thử nghiệm"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:117
|
||
msgid ""
|
||
"To enable experimental features, add the feature keyword to the list. "
|
||
"Whether the feature requires restarting the compositor depends on the given "
|
||
"feature. Any experimental feature is not required to still be available, or "
|
||
"configurable. Don’t expect adding anything in this setting to be future "
|
||
"proof. Currently possible keywords: • “scale-monitor-framebuffer” — makes "
|
||
"mutter default to layout logical monitors in a logical pixel coordinate "
|
||
"space, while scaling monitor framebuffers instead of window content, to "
|
||
"manage HiDPI monitors. Does not require a restart. • “kms-modifiers” — makes "
|
||
"mutter always allocate scanout buffers with explicit modifiers, if supported "
|
||
"by the driver. Requires a restart. • “rt-scheduler” — makes mutter request a "
|
||
"low priority real-time scheduling. Requires a restart. • “autoclose-"
|
||
"xwayland” — automatically terminates Xwayland if all relevant X11 clients "
|
||
"are gone. Requires a restart."
|
||
msgstr ""
|
||
"Để bật các tính năng thử nghiệm, thêm các từ khóa tính năng vào danh sách. "
|
||
"Việc tính năng mới có yêu cầu khởi động lại hay không là phụ thuộc vào tính "
|
||
"năng đã cho. Bất kỳ tính năng thử nghiệp nào sẽ không được yêu cầu cho đến "
|
||
"khi nó sẵn có, hoặc cấu hình được. Đừng cho rằng thêm bất kỳ thứ gì trong "
|
||
"cài đặt này thử nghiệm trong tương lai. Các từ khóa hiện có thể là: • “scale-"
|
||
"monitor-framebuffer” — làm cho mutter mặc định bố trí các màn hình lôgíc "
|
||
"trong một không gian tọa độ điểm ảnh lôgíc, trong khi co giãn các bộ đệm "
|
||
"khung màn hình thay vì nội dung của cửa sổ, để quản lý các màn hình HiDPI. "
|
||
"Không yêu cầu khởi động lại. • “kms-modifiers” — làm cho mutter luôn phân bổ "
|
||
"bộ đệm scanout với bổ từ rõ ràng, nếu được hỗ trợ bởi trình điều khiển. Yêu "
|
||
"cầu khởi động lại. • “rt-scheduler” — làm mutter yêu cầu một lịch trình thời "
|
||
"gian thực ưu tiên thấp. Thực thi hoặc người dùng phải có CAP_SYS_NICE. Phải "
|
||
"khởi động lại. • “autoclose-xwayland” — tự động chấm dứt Xwayland nếu mọi "
|
||
"trình khách ra đi. Không yêu cầu khởi động lại."
|
||
|
||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:150
|
||
msgid "Modifier to use to locate the pointer"
|
||
msgstr "Chỉnh sửa để dùng để định vị con trỏ"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:151
|
||
msgid "This key will initiate the “locate pointer” action."
|
||
msgstr "Khóa này sẽ khởi tạo thao tác “định vị con trỏ”."
|
||
|
||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:158
|
||
msgid "Timeout for check-alive ping"
|
||
msgstr "Thời gian chờ để kiểm tra ping còn sống"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:159
|
||
msgid ""
|
||
"Number of milliseconds a client has to respond to a ping request in order to "
|
||
"not be detected as frozen. Using 0 will disable the alive check completely."
|
||
msgstr ""
|
||
"Số mili giây mà máy khách phải trả lời yêu cầu ping để không bị cho là đang "
|
||
"ngủ đông. Sử dụng 0 sẽ vô hiệu hóa kiểm tra sống."
|
||
|
||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:183
|
||
msgid "Select window from tab popup"
|
||
msgstr "Chọn cửa sổ từ thanh nổi lên"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:188
|
||
msgid "Cancel tab popup"
|
||
msgstr "Hủy thanh nổi lên"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:193
|
||
msgid "Switch monitor configurations"
|
||
msgstr "Chuyển các cấu hình màn hình"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:198
|
||
msgid "Rotates the built-in monitor configuration"
|
||
msgstr "Quay cấu hình màn hình tích hợp"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:12
|
||
msgid "Switch to VT 1"
|
||
msgstr "Chuyển sang VT 1"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:16
|
||
msgid "Switch to VT 2"
|
||
msgstr "Chuyển sang VT 2"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:20
|
||
msgid "Switch to VT 3"
|
||
msgstr "Chuyển sang VT 3"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:24
|
||
msgid "Switch to VT 4"
|
||
msgstr "Chuyển sang VT 4"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:28
|
||
msgid "Switch to VT 5"
|
||
msgstr "Chuyển sang VT 5"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:32
|
||
msgid "Switch to VT 6"
|
||
msgstr "Chuyển sang VT 6"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:36
|
||
msgid "Switch to VT 7"
|
||
msgstr "Chuyển sang VT 7"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:40
|
||
msgid "Switch to VT 8"
|
||
msgstr "Chuyển sang VT 8"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:44
|
||
msgid "Switch to VT 9"
|
||
msgstr "Chuyển sang VT 9"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:48
|
||
msgid "Switch to VT 10"
|
||
msgstr "Chuyển sang VT 10"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:52
|
||
msgid "Switch to VT 11"
|
||
msgstr "Chuyển sang VT 11"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:56
|
||
msgid "Switch to VT 12"
|
||
msgstr "Chuyển sang VT 12"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:60
|
||
msgid "Re-enable shortcuts"
|
||
msgstr "Bật-lại phím tắt"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:70
|
||
msgid "Allow X11 grabs to lock keyboard focus with Xwayland"
|
||
msgstr "Cho phép X11 bắt dính để khóa tiêu điểm bàn phím với Xwayland"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:71
|
||
msgid ""
|
||
"Allow all keyboard events to be routed to X11 “override redirect” windows "
|
||
"with a grab when running in Xwayland. This option is to support X11 clients "
|
||
"which map an “override redirect” window (which do not receive keyboard "
|
||
"focus) and issue a keyboard grab to force all keyboard events to that "
|
||
"window. This option is seldom used and has no effect on regular X11 windows "
|
||
"which can receive keyboard focus under normal circumstances. For a X11 grab "
|
||
"to be taken into account under Wayland, the client must also either send a "
|
||
"specific X11 ClientMessage to the root window or be among the applications "
|
||
"allowed in key “xwayland-grab-access-rules”."
|
||
msgstr ""
|
||
"Cho phép bắt dính mọi sự kiện bàn phím được điều hướng đến các cửa sổ "
|
||
"“override redirect” X11 khi chạy trong Xwayland. Tùy chọn này hỗ trợ các máy "
|
||
"khách X11 cái mà ánh xạ một cửa sổ “override redirect” (cái mà không nhận "
|
||
"tiêu điểm bàn phím) và xuất một dính bàn phím để buộc mọi sự kiện bàn phím "
|
||
"cho cửa sổ đó. Tùy chọn này hiến khi được sử dụng và không hiệu quả trên các "
|
||
"cửa sổ X11 thông thường cái mà có thể nhận tiêu điểm bàn phím dưới các tình "
|
||
"huống thông thường. Với một bắt X11 được lấy vào tài khoản dưới Wayland, máy "
|
||
"khách cũng đồng thời phải gửi một “X11 ClientMessage” đặc biệt đến cửa sổ "
|
||
"gốc hoặc trong số các ứng dụng được phép trong khóa “xwayland-grab-access-"
|
||
"rules”."
|
||
|
||
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:90
|
||
msgid "Xwayland applications allowed to issue keyboard grabs"
|
||
msgstr "Các ứng dụng Xwayland cho phép phát ra các bắt dính bàn phím"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:91
|
||
msgid ""
|
||
"List the resource names or resource class of X11 windows either allowed or "
|
||
"not allowed to issue X11 keyboard grabs under Xwayland. The resource name or "
|
||
"resource class of a given X11 window can be obtained using the command "
|
||
"“xprop WM_CLASS”. Wildcards “*” and jokers “?” in the values are supported. "
|
||
"Values starting with “!” are denied, which has precedence over the list of "
|
||
"values allowed, to revoke applications from the default system list. The "
|
||
"default system list includes the following applications: "
|
||
"“@XWAYLAND_GRAB_DEFAULT_ACCESS_RULES@” Users can break an existing grab by "
|
||
"using the specific keyboard shortcut defined by the keybinding key “restore-"
|
||
"shortcuts”."
|
||
msgstr ""
|
||
"Liệt kê các tên tài nguyên hoặc lớp tài nguyên của các cửa sổ X11 hoặc là "
|
||
"cho phép hoặc là không có phép phát bắt bàn phím dưới Xwayland. Tên tài "
|
||
"nguyên hoặc lớp tài nguyên của cửa sổ X11 đã cho có thể kiếm được bằng cách "
|
||
"chạy lệnh “xprop WM_CLASS”. Các ký tự địa diện “*” và jokers “?” trong giá "
|
||
"trị được hỗ trợ. Giá trị bắt đầu bằng “!” là danh sách bị cấm, cái mà có "
|
||
"quyền ưu tiên cao hơn danh sách các giá trị được phép, để thu hồi ứng dụng "
|
||
"từ danh sách hệ thống mặc định. Danh sách hệ thống mặc định bao gồm các ứng "
|
||
"dụng sau đây: “@XWAYLAND_GRAB_DEFAULT_ACCESS_RULES@” Người dùng có thể ngắt "
|
||
"một bắt sẵn có bằng cách sử dụng phím tắt đặc biệt được định nghĩa bằng cách "
|
||
"ràng buộc phím “restore-shortcuts”."
|
||
|
||
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:116
|
||
msgid "Disable selected X extensions in Xwayland"
|
||
msgstr "Vô hiệu hóa các phần mở rộng X đã chọn trong Xwayland"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:117
|
||
msgid ""
|
||
"This option disables the selected X extensions in Xwayland if Xwayland was "
|
||
"built with support for those X extensions. This option has no effect if "
|
||
"Xwayland was built without support for the selected extensions. Xwayland "
|
||
"needs to be restarted for this setting to take effect."
|
||
msgstr ""
|
||
"Tùy chọn này vô hiệu hóa các phần mở rộng X đã chọn trong Xwayland nếu "
|
||
"Xwayland được biên dịch có hỗ trợ cho các phần mở rộng X đó. Tùy chọn này "
|
||
"không có tác dụng nếu Xwayland được biên dịch mà không hỗ trợ các phần mở "
|
||
"rộng đã chọn. Xwayland cần được khởi động lại để cài đặt này có hiệu lực."
|
||
|
||
#: src/backends/meta-monitor.c:246
|
||
msgid "Built-in display"
|
||
msgstr "Màn hình tích hợp"
|
||
|
||
#: src/backends/meta-monitor.c:275
|
||
msgid "Unknown"
|
||
msgstr "Không rõ"
|
||
|
||
#: src/backends/meta-monitor.c:277
|
||
msgid "Unknown Display"
|
||
msgstr "Không hiểu màn hình"
|
||
|
||
#: src/backends/meta-monitor.c:285
|
||
#, c-format
|
||
msgctxt ""
|
||
"This is a monitor vendor name, followed by a size in inches, like 'Dell 15\"'"
|
||
msgid "%s %s"
|
||
msgstr "%s %s"
|
||
|
||
#: src/backends/meta-monitor.c:293
|
||
#, c-format
|
||
msgctxt ""
|
||
"This is a monitor vendor name followed by product/model name where size in "
|
||
"inches could not be calculated, e.g. Dell U2414H"
|
||
msgid "%s %s"
|
||
msgstr "%s %s"
|
||
|
||
#. Translators: this string will appear in Sysprof
|
||
#: src/backends/meta-profiler.c:79
|
||
msgid "Compositor"
|
||
msgstr "Bộ tổng hợp"
|
||
|
||
#. This probably means that a non-WM compositor like xcompmgr is running;
|
||
#. * we have no way to get it to exit
|
||
#: src/compositor/compositor.c:392
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Another compositing manager is already running on screen %i on display “%s”."
|
||
msgstr "Bộ quản lý cửa sổ đã đang chạy trên màn ảnh %i trên màn hình “%s”."
|
||
|
||
#: src/core/bell.c:192
|
||
msgid "Bell event"
|
||
msgstr "Sự kiện chuông"
|
||
|
||
#: src/core/display.c:687
|
||
msgid "Privacy Screen Enabled"
|
||
msgstr "Màn hình riêng tư được bật"
|
||
|
||
#: src/core/display.c:688
|
||
msgid "Privacy Screen Disabled"
|
||
msgstr "Màn hình riêng tư bị bật"
|
||
|
||
#. Translators: %s is a window title
|
||
#: src/core/meta-close-dialog-default.c:151
|
||
#, c-format
|
||
msgid "“%s” is not responding."
|
||
msgstr "“%s” không phản ứng."
|
||
|
||
#: src/core/meta-close-dialog-default.c:153
|
||
msgid "Application is not responding."
|
||
msgstr "Ứng dụng không phản ứng gì."
|
||
|
||
#: src/core/meta-close-dialog-default.c:158
|
||
msgid ""
|
||
"You may choose to wait a short while for it to continue or force the "
|
||
"application to quit entirely."
|
||
msgstr ""
|
||
"Bạn có thể chọn chờ một lát để nó có thể tiếp tục chạy hoặc buộc chấm dứt "
|
||
"hoàn toàn ứng dụng."
|
||
|
||
#: src/core/meta-close-dialog-default.c:164
|
||
msgid "_Force Quit"
|
||
msgstr "_Buộc thoát"
|
||
|
||
#: src/core/meta-close-dialog-default.c:164
|
||
msgid "_Wait"
|
||
msgstr "_Chờ"
|
||
|
||
#: src/core/meta-context-main.c:555
|
||
msgid "Replace the running window manager"
|
||
msgstr "Thay thế bộ quản lý cửa sổ đang chạy"
|
||
|
||
#: src/core/meta-context-main.c:561
|
||
msgid "X Display to use"
|
||
msgstr "Màn hình X cần dùng"
|
||
|
||
#: src/core/meta-context-main.c:567
|
||
msgid "Disable connection to session manager"
|
||
msgstr "Vô hiệu hóa kết nối với bộ quản lý phiên làm việc"
|
||
|
||
#: src/core/meta-context-main.c:573
|
||
msgid "Specify session management ID"
|
||
msgstr "Ghi rõ mã số quản lý phiên làm việc"
|
||
|
||
#: src/core/meta-context-main.c:579
|
||
msgid "Initialize session from savefile"
|
||
msgstr "Khởi động phiên làm việc từ tập tin lưu"
|
||
|
||
#: src/core/meta-context-main.c:585
|
||
msgid "Make X calls synchronous"
|
||
msgstr "Khiến các cú gọi X đồng bộ"
|
||
|
||
#: src/core/meta-context-main.c:592
|
||
msgid "Run as a wayland compositor"
|
||
msgstr "Chạy như là một “bộ tổng hợp wayland”"
|
||
|
||
#: src/core/meta-context-main.c:598
|
||
msgid "Run as a nested compositor"
|
||
msgstr "Chạy như là một “bộ tổng hợp lồng nhau”"
|
||
|
||
#: src/core/meta-context-main.c:604
|
||
msgid "Run wayland compositor without starting Xwayland"
|
||
msgstr "Chạy bộ tổng hợp wayland mà không khởi chạy Xwayland"
|
||
|
||
#: src/core/meta-context-main.c:610
|
||
msgid "Specify Wayland display name to use"
|
||
msgstr "Chỉ định tên thiết bị hiển thị Wayland muốn dùng"
|
||
|
||
#: src/core/meta-context-main.c:618
|
||
msgid "Run as a full display server, rather than nested"
|
||
msgstr "Chạy như là một dịch vụ hiển thị đầy đủ, thay cho lồng nhau"
|
||
|
||
#: src/core/meta-context-main.c:623
|
||
msgid "Run as a headless display server"
|
||
msgstr "Chạy như là một dịch vụ hiển thị không có đầu"
|
||
|
||
#: src/core/meta-context-main.c:628
|
||
msgid "Add persistent virtual monitor (WxH or WxH@R)"
|
||
msgstr "Thêm màn hình ảo lâu dài (WxH hoặc WxH@R)"
|
||
|
||
#: src/core/meta-context-main.c:639
|
||
msgid "Run with X11 backend"
|
||
msgstr "Chạy với ứng dụng chạy phía sau X11"
|
||
|
||
#. TRANSLATORS: This string refers to a button that switches between
|
||
#. * different modes.
|
||
#.
|
||
#: src/core/meta-pad-action-mapper.c:842
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Mode Switch (Group %d)"
|
||
msgstr "Chuyển chế độ (Nhóm %d)"
|
||
|
||
#. TRANSLATORS: This string refers to an action, cycles drawing tablets'
|
||
#. * mapping through the available outputs.
|
||
#.
|
||
#: src/core/meta-pad-action-mapper.c:865
|
||
msgid "Switch monitor"
|
||
msgstr "Chuyển màn hình"
|
||
|
||
#: src/core/meta-pad-action-mapper.c:867
|
||
msgid "Show on-screen help"
|
||
msgstr "Hiển thị trợ giúp trên-màn-hình"
|
||
|
||
#: src/core/mutter.c:74
|
||
msgid "Print version"
|
||
msgstr "Hiển thị phiên bản"
|
||
|
||
#: src/core/mutter.c:80
|
||
msgid "Mutter plugin to use"
|
||
msgstr "Phần bổ sung Mutter cần dùng"
|
||
|
||
#: src/core/prefs.c:1913
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Workspace %d"
|
||
msgstr "Không gian làm việc %d"
|
||
|
||
#: src/core/util.c:142
|
||
msgid "Mutter was compiled without support for verbose mode"
|
||
msgstr "Mutter đã được biên dịch không hỗ trợ chế độ chi tiết"
|
||
|
||
#: src/wayland/meta-wayland-tablet-pad.c:520
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Mode Switch: Mode %d"
|
||
msgstr "Chuyển chế độ: Chế độ %d"
|
||
|
||
#: src/x11/meta-x11-display.c:673
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Display “%s” already has a window manager; try using the --replace option to "
|
||
"replace the current window manager."
|
||
msgstr ""
|
||
"Màn hình “%s” đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử dùng tùy chọn --replace "
|
||
"để thay thế bộ quản lý cửa sổ đang dùng."
|
||
|
||
#: src/x11/meta-x11-display.c:1067
|
||
msgid "Failed to initialize GDK"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi khởi tạo GDK"
|
||
|
||
#: src/x11/meta-x11-display.c:1091
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Failed to open X Window System display “%s”"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi mở bộ hiển thị Hệ thống Cửa sổ X “%s”"
|
||
|
||
#: src/x11/meta-x11-display.c:1200
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Screen %d on display “%s” is invalid"
|
||
msgstr "Màn hình %d trên bộ hiển thị “%s” là không hợp lệ"
|
||
|
||
#: src/x11/meta-x11-selection-input-stream.c:460
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Format %s not supported"
|
||
msgstr "Không hỗ trợ định dạng %s"
|
||
|
||
#: src/x11/session.c:1823
|
||
msgid ""
|
||
"These windows do not support “save current setup” and will have to be "
|
||
"restarted manually next time you log in."
|
||
msgstr ""
|
||
"Những cửa sổ này không hỗ trợ “lưu cài đặt hiện tại” và sẽ phải khởi động "
|
||
"lại bằng tay lần kế bạn đăng nhập."
|
||
|
||
#: src/x11/window-props.c:548
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s (on %s)"
|
||
msgstr "%s (trên %s)"
|
||
|
||
#~ msgid "X display to use"
|
||
#~ msgstr "Màn hình X cần dùng"
|
||
|
||
#~ msgid "X screen to use"
|
||
#~ msgstr "Màn ảnh X cần dùng"
|
||
|
||
#~ msgid "Disable XInput support"
|
||
#~ msgstr "Tắt hỗ trợ XInput"
|
||
|
||
#~ msgid "Show the activities overview"
|
||
#~ msgstr "Hiện tổng quan hoạt động"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "mutter %s\n"
|
||
#~ "Copyright © 2001-%d Havoc Pennington, Red Hat, Inc., and others\n"
|
||
#~ "This is free software; see the source for copying conditions.\n"
|
||
#~ "There is NO warranty; not even for MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A "
|
||
#~ "PARTICULAR PURPOSE.\n"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "mutter %s\n"
|
||
#~ "Tác quyền © 2001-%d của Havoc Pennington, Red Hat, Inc., và những người "
|
||
#~ "khác.\n"
|
||
#~ "Chương trình này là phần mềm tự do; xem mã nguồn để tìm điều kiện sao "
|
||
#~ "chép.\n"
|
||
#~ "KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG "
|
||
#~ "BÁN HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT.\n"
|
||
|
||
#~ msgid "Toggle shaded state"
|
||
#~ msgstr "Bật tắt trạng thái đánh bóng"
|
||
|
||
#~ msgid "Failed to scan themes directory: %s\n"
|
||
#~ msgstr "Gặp lỗi khi quét thư mục lưu chủ đề: %s\n"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Could not find a theme! Be sure %s exists and contains the usual themes.\n"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Không tìm thấy chủ đề nào cả! Hãy bảo đảm %s tồn tại và chứa những chủ đề "
|
||
#~ "thông thường.\n"
|
||
|
||
#~ msgid "Screen %d on display \"%s\" already has a window manager\n"
|
||
#~ msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày \"%s\" đã có bộ quản lý cửa sổ.\n"
|
||
|
||
#~ msgid "%d x %d"
|
||
#~ msgstr "%d x %d"
|
||
|
||
#~ msgid "top"
|
||
#~ msgstr "đỉnh"
|
||
|
||
#~ msgid "bottom"
|
||
#~ msgstr "đáy"
|
||
|
||
#~ msgid "left"
|
||
#~ msgstr "trái"
|
||
|
||
#~ msgid "right"
|
||
#~ msgstr "phải"
|
||
|
||
#~ msgid "frame geometry does not specify \"%s\" dimension"
|
||
#~ msgstr "tọa độ khung không xác định chiều \"%s\"."
|
||
|
||
#~ msgid "frame geometry does not specify dimension \"%s\" for border \"%s\""
|
||
#~ msgstr "tọa độ khung không xác định chiều \"%s\" cho biên \"%s\"."
|
||
|
||
#~ msgid "Button aspect ratio %g is not reasonable"
|
||
#~ msgstr "Tỷ lệ hình thể nút “%g” không hợp lý."
|
||
|
||
#~ msgid "Frame geometry does not specify size of buttons"
|
||
#~ msgstr "Tọa độ khung không xác định kích thước nút."
|
||
|
||
#~ msgid "Gradients should have at least two colors"
|
||
#~ msgstr "Thang độ nên có ít nhất hai màu."
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "GTK custom color specification must have color name and fallback in "
|
||
#~ "parentheses, e.g. gtk:custom(foo,bar); could not parse \"%s\""
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Đặc tả màu tự chọn GTK phải có tên màu nằm và fallback trong dấu ngoặc, "
|
||
#~ "ví dụ gtk:custom(foo,bar); không thể phân tích \"%s\""
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Invalid character '%c' in color_name parameter of gtk:custom, only A-Za-"
|
||
#~ "z0-9-_ are valid"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Ký tự không hợp lệ “%c” trong tham số color_name của gtk:custom, chỉ chấp "
|
||
#~ "nhận A-Za-z0-9-_"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Gtk:custom format is \"gtk:custom(color_name,fallback)\", \"%s\" does not "
|
||
#~ "fit the format"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Định dạng Gtk:custom là \"gtk:custom(color_name,fallback)\", \"%s\" không "
|
||
#~ "tuân theo định dạng này"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "GTK color specification must have the state in brackets, e.g. gtk:"
|
||
#~ "fg[NORMAL] where NORMAL is the state; could not parse \"%s\""
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Lời ghi rõ màu GTK phải có trạng thái nằm trong ngoặc, v.d. “gtk:"
|
||
#~ "fg[NORMAL]”, NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích \"%s"
|
||
#~ "\"."
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "GTK color specification must have a close bracket after the state, e.g. "
|
||
#~ "gtk:fg[NORMAL] where NORMAL is the state; could not parse \"%s\""
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Lời ghi rõ màu GTK phải có dấu đóng ngoặc sau trạng thái, v.d. "
|
||
#~ "“fg[NORMAL]”, NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích \"%s"
|
||
#~ "\"."
|
||
|
||
#~ msgid "Did not understand state \"%s\" in color specification"
|
||
#~ msgstr "Không hiểu trạng thái \"%s\" trong đặc tả màu."
|
||
|
||
#~ msgid "Did not understand color component \"%s\" in color specification"
|
||
#~ msgstr "Không hiểu thành phần màu \"%s\" trong đặc tả màu."
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Blend format is \"blend/bg_color/fg_color/alpha\", \"%s\" does not fit "
|
||
#~ "the format"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Dạng pha trộn là “blend/bg_color/fg_color/alpha”, \"%s\" không tuân theo "
|
||
#~ "dạng thức đó."
|
||
|
||
#~ msgid "Could not parse alpha value \"%s\" in blended color"
|
||
#~ msgstr "Không thể phân tích giá trị alpha \"%s\" trong màu pha trộn."
|
||
|
||
#~ msgid "Alpha value \"%s\" in blended color is not between 0.0 and 1.0"
|
||
#~ msgstr "Giá trị alpha \"%s\" trong màu pha trộn không nằm giữa 0.0 và 1.0."
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Shade format is \"shade/base_color/factor\", \"%s\" does not fit the "
|
||
#~ "format"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Dạng thức bóng là \"shade/base_color/factor\" (bóng/màu cơ bản/hệ số), "
|
||
#~ "“%s” không tuân theo dạng thức đó."
|
||
|
||
#~ msgid "Could not parse shade factor \"%s\" in shaded color"
|
||
#~ msgstr "Không thể phân tích hệ số bóng \"%s\" trong màu bóng."
|
||
|
||
#~ msgid "Shade factor \"%s\" in shaded color is negative"
|
||
#~ msgstr "Có hệ số bóng âm \"%s\" trong màu bóng."
|
||
|
||
#~ msgid "Could not parse color \"%s\""
|
||
#~ msgstr "Không thể phân tích màu \"%s\"."
|
||
|
||
#~ msgid "Coordinate expression contains character '%s' which is not allowed"
|
||
#~ msgstr "Biểu thức tọa độ chứa ký tự \"%s\" không được phép."
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Coordinate expression contains floating point number '%s' which could not "
|
||
#~ "be parsed"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Biểu thức tọa độ chứa số với điểm phù động \"%s\" không thể phân tích."
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Coordinate expression contains integer '%s' which could not be parsed"
|
||
#~ msgstr "Biểu thức tọa độ chứa số nguyên \"%s\" không thể phân tích."
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Coordinate expression contained unknown operator at the start of this "
|
||
#~ "text: \"%s\""
|
||
#~ msgstr "Biểu thức tọa độ chứa toán tử lạ tại đầu văn bản: \"%s\""
|
||
|
||
#~ msgid "Coordinate expression was empty or not understood"
|
||
#~ msgstr "Biểu thức tọa độ rỗng hoặc không thể hiểu"
|
||
|
||
#~ msgid "Coordinate expression results in division by zero"
|
||
#~ msgstr "Biểu thức tọa độ gây ra lỗi chia cho không"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Coordinate expression tries to use mod operator on a floating-point number"
|
||
#~ msgstr "Biểu thức tọa độ thử dùng toán tử “mod” với số thực dấu chấm động"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Coordinate expression has an operator \"%s\" where an operand was expected"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Biểu thức tọa độ có toán tử \"%s\", nơi lẽ ra phải là một toán hạng."
|
||
|
||
#~ msgid "Coordinate expression had an operand where an operator was expected"
|
||
#~ msgstr "Biểu thức tọa đổ có toán hạng nơi lẽ ra phải là toán tử."
|
||
|
||
#~ msgid "Coordinate expression ended with an operator instead of an operand"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Biểu thức tọa độ kết thúc bằng toán tử trong khi lẽ ra phải là toán hạng."
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Coordinate expression has operator \"%c\" following operator \"%c\" with "
|
||
#~ "no operand in between"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Biểu thức tọa độ có toán tử “%c” theo sau toán tử “%c” mà không có toán "
|
||
#~ "hạng ở giữa."
|
||
|
||
#~ msgid "Coordinate expression had unknown variable or constant \"%s\""
|
||
#~ msgstr "Biểu thức tọa độ có biến hoặc hằng lạ \"%s\"."
|
||
|
||
#~ msgid "Coordinate expression parser overflowed its buffer."
|
||
#~ msgstr "Bộ phân tích biểu thức tọa độ đã tràn bộ đệm."
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Coordinate expression had a close parenthesis with no open parenthesis"
|
||
#~ msgstr "Biểu thức tọa độ có dấu đóng ngoặc mà thiếu dấu mở ngoặc."
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Coordinate expression had an open parenthesis with no close parenthesis"
|
||
#~ msgstr "Biểu thức tọa độ có dấu mở ngoặc nhưng thiếu dấu đóng ngoặc."
|
||
|
||
#~ msgid "Coordinate expression doesn't seem to have any operators or operands"
|
||
#~ msgstr "Biểu thức tọa độ không có bất kỳ toán tử hay toán hạng nào."
|
||
|
||
#~ msgid "Theme contained an expression that resulted in an error: %s\n"
|
||
#~ msgstr "Chủ đề chứa một biểu thức gây ra lỗi: %s\n"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "<button function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"whatever\"/> must be "
|
||
#~ "specified for this frame style"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "<button function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"gì đó\"/> phải xác định "
|
||
#~ "cho kiểu dáng khung này."
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Missing <frame state=\"%s\" resize=\"%s\" focus=\"%s\" style=\"whatever\"/"
|
||
#~ ">"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Thiếu <frame state=\"%s\" resize=\"%s\" focus=\"%s\" style=\"gì đó\"/>"
|
||
|
||
#~ msgid "Failed to load theme \"%s\": %s\n"
|
||
#~ msgstr "Gặp lỗi khi nạp chủ đề \"%s\": %s\n"
|
||
|
||
#~ msgid "No <%s> set for theme \"%s\""
|
||
#~ msgstr "Chưa đặt <%s> cho chủ đề \"%s\"."
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "No frame style set for window type \"%s\" in theme \"%s\", add a <window "
|
||
#~ "type=\"%s\" style_set=\"whatever\"/> element"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Chưa đặt kiểu khung cho loại cửa sổ \"%s\" trong chủ đề \"%s\", hãy thêm "
|
||
#~ "phần tử <window type=\"%s\" style_set=\"gì đó\"/>."
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "User-defined constants must begin with a capital letter; \"%s\" does not"
|
||
#~ msgstr "Hằng tự định nghĩa phải bắt đầu bằng ký tự hoa; \"%s\" không phải."
|
||
|
||
#~ msgid "Constant \"%s\" has already been defined"
|
||
#~ msgstr "Hằng \"%s\" đã được định nghĩa."
|
||
|
||
#~ msgid "No \"%s\" attribute on element <%s>"
|
||
#~ msgstr "Không có thuộc tính \"%s\" trong phần tử <%s>"
|
||
|
||
#~ msgid "Line %d character %d: %s"
|
||
#~ msgstr "Dòng %d ký tự %d: %s"
|
||
|
||
#~ msgid "Attribute \"%s\" repeated twice on the same <%s> element"
|
||
#~ msgstr "Thuộc tính \"%s\" lặp hai lần trên cùng phần tử <%s>."
|
||
|
||
#~ msgid "Attribute \"%s\" is invalid on <%s> element in this context"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Thuộc tính \"%s\" không hợp lệ trên phần tử <%s> trong ngữ cảnh này."
|
||
|
||
#~ msgid "Could not parse \"%s\" as an integer"
|
||
#~ msgstr "Không thể phân tích \"%s\" thành một số nguyên."
|
||
|
||
#~ msgid "Did not understand trailing characters \"%s\" in string \"%s\""
|
||
#~ msgstr "Không thể hiểu ký tự đuôi \"%s\" trong chuỗi \"%s\"."
|
||
|
||
#~ msgid "Integer %ld must be positive"
|
||
#~ msgstr "Số nguyên %ld phải là số dương"
|
||
|
||
#~ msgid "Integer %ld is too large, current max is %d"
|
||
#~ msgstr "Số nguyên %ld quá lớn, giá trị tối đa hiện thời là %d"
|
||
|
||
#~ msgid "Could not parse \"%s\" as a floating point number"
|
||
#~ msgstr "Không thể phân tích \"%s\" thành số với điểm phù động."
|
||
|
||
#~ msgid "Boolean values must be \"true\" or \"false\" not \"%s\""
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Giá trị luận lý phải là \"đúng\" (true) hoặc \"sai\" (false), không thể "
|
||
#~ "là \"%s\"."
|
||
|
||
#~ msgid "Angle must be between 0.0 and 360.0, was %g\n"
|
||
#~ msgstr "Góc phải nằm giữa 0.0 và 360.0, hiện là %g\n"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Alpha must be between 0.0 (invisible) and 1.0 (fully opaque), was %g\n"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Alpha phải nằm giữa 0.0 (trong suốt) và 1.0 (đục hoàn toàn), hiện là %g\n"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Invalid title scale \"%s\" (must be one of xx-small,x-small,small,medium,"
|
||
#~ "large,x-large,xx-large)\n"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Tỷ lệ tựa đề \"%s\" không hợp lệ. Nó phải là một điều của những điều "
|
||
#~ "này:\n"
|
||
#~ " * xx-small\t\ttí tị\n"
|
||
#~ " * x-small\t\tnhỏ lắm\n"
|
||
#~ " * small\t\t\tnhỏ\n"
|
||
#~ " * medium\t\tvừa\n"
|
||
#~ " * large\t\t\tlớn\n"
|
||
#~ " * x-large\t\tlớn lắm\n"
|
||
#~ " * xx-large\t\tto lớn.\n"
|
||
|
||
#~ msgid "<%s> name \"%s\" used a second time"
|
||
#~ msgstr "<%s> tên \"%s\" được dùng lần hai"
|
||
|
||
#~ msgid "<%s> parent \"%s\" has not been defined"
|
||
#~ msgstr "<%s> chưa định nghĩa mẹ \"%s\"."
|
||
|
||
#~ msgid "<%s> geometry \"%s\" has not been defined"
|
||
#~ msgstr "<%s> chưa định nghĩa tọa độ \"%s\""
|
||
|
||
#~ msgid "<%s> must specify either a geometry or a parent that has a geometry"
|
||
#~ msgstr "<%s> phải xác định hoặc tọa độ hoặc mẹ có tọa độ."
|
||
|
||
#~ msgid "You must specify a background for an alpha value to be meaningful"
|
||
#~ msgstr "Bạn phải xác định nền thì giá trị alpha mới có ý nghĩa"
|
||
|
||
#~ msgid "Unknown type \"%s\" on <%s> element"
|
||
#~ msgstr "Loại lạ \"%s\" trong phần tử <%s>."
|
||
|
||
#~ msgid "Unknown style_set \"%s\" on <%s> element"
|
||
#~ msgstr "“style_set” lạ \"%s\" trong phần tử <%s>."
|
||
|
||
#~ msgid "Window type \"%s\" has already been assigned a style set"
|
||
#~ msgstr "Loại cửa sổ \"%s\" đã được gán một tập kiểu."
|
||
|
||
#~ msgid "Element <%s> is not allowed below <%s>"
|
||
#~ msgstr "Không cho phép phần tử <%s> dưới <%s>."
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Cannot specify both \"button_width\"/\"button_height\" and \"aspect_ratio"
|
||
#~ "\" for buttons"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Không thể xác định cả hai \"button_width\"/\"button_height\" (chiều rộng/"
|
||
#~ "cao của cái nút) và \"aspect_ratio\" (tỷ lệ hình thể) cho cái nút"
|
||
|
||
#~ msgid "Distance \"%s\" is unknown"
|
||
#~ msgstr "Khoảng cách \"%s\" không biết."
|
||
|
||
#~ msgid "Aspect ratio \"%s\" is unknown"
|
||
#~ msgstr "Tỷ lệ hình thể \"%s\" không biết."
|
||
|
||
#~ msgid "Border \"%s\" is unknown"
|
||
#~ msgstr "Biên \"%s\" không biết."
|
||
|
||
#~ msgid "No \"start_angle\" or \"from\" attribute on element <%s>"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Không có thuộc tính \"start_angle\" (góc bắt đầu) hoặc \"from\" (từ) "
|
||
#~ "trong phần tử <%s>."
|
||
|
||
#~ msgid "No \"extent_angle\" or \"to\" attribute on element <%s>"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Không có thuộc tính \"extent_angle\" (góc phạm vi) hoặc \"to\" (đến) "
|
||
#~ "trong phần tử <%s>."
|
||
|
||
#~ msgid "Did not understand value \"%s\" for type of gradient"
|
||
#~ msgstr "Không thể hiểu giá trị \"%s\" (loại thang độ)."
|
||
|
||
#~ msgid "Did not understand fill type \"%s\" for <%s> element"
|
||
#~ msgstr "Không hiểu loại tô \"%s\" cho phần tử <%s>."
|
||
|
||
#~ msgid "Did not understand state \"%s\" for <%s> element"
|
||
#~ msgstr "Không hiểu trạng thái \"%s\" của phần tử <%s>."
|
||
|
||
#~ msgid "Did not understand shadow \"%s\" for <%s> element"
|
||
#~ msgstr "Không hiểu bóng \"%s\" của phần tử <%s>."
|
||
|
||
#~ msgid "Did not understand arrow \"%s\" for <%s> element"
|
||
#~ msgstr "Không hiểu mũi tên \"%s\" của phần tử <%s>."
|
||
|
||
#~ msgid "No <draw_ops> called \"%s\" has been defined"
|
||
#~ msgstr "Không có <draw_ops> nào gọi là \"%s\" được định nghĩa."
|
||
|
||
#~ msgid "Including draw_ops \"%s\" here would create a circular reference"
|
||
#~ msgstr "Bao gồm |draw_ops| \"%s\" ở đây sẽ tạo tham chiếu vòng."
|
||
|
||
#~ msgid "Unknown position \"%s\" for frame piece"
|
||
#~ msgstr "Vị trí lạ \"%s\" trong phần khung."
|
||
|
||
#~ msgid "Frame style already has a piece at position %s"
|
||
#~ msgstr "Kiểu khung đã sẵn có một phần tại vị trí %s."
|
||
|
||
#~ msgid "No <draw_ops> with the name \"%s\" has been defined"
|
||
#~ msgstr "Chưa định nghĩa <draw_ops> với tên \"%s\"."
|
||
|
||
#~ msgid "Unknown function \"%s\" for button"
|
||
#~ msgstr "Hàm lạ \"%s\" trong nút."
|
||
|
||
#~ msgid "Button function \"%s\" does not exist in this version (%d, need %d)"
|
||
#~ msgstr "Hàm nút \"%s\" không tồn tại trong phiên bản này (%d, cần %d)"
|
||
|
||
#~ msgid "Unknown state \"%s\" for button"
|
||
#~ msgstr "Trạng thái lạ \"%s\" trong nút."
|
||
|
||
#~ msgid "Frame style already has a button for function %s state %s"
|
||
#~ msgstr "Kiểu khung đã có nút cho hàm \"%s\" trạng thái \"%s\"."
|
||
|
||
#~ msgid "\"%s\" is not a valid value for focus attribute"
|
||
#~ msgstr "\"%s\" không phải là giá trị tiêu điểm hợp lệ."
|
||
|
||
#~ msgid "\"%s\" is not a valid value for state attribute"
|
||
#~ msgstr "\"%s\" không phải là giá trị trạng thái hợp lệ."
|
||
|
||
#~ msgid "A style called \"%s\" has not been defined"
|
||
#~ msgstr "Chưa định nghĩa kiểu dáng \"%s\"."
|
||
|
||
#~ msgid "\"%s\" is not a valid value for resize attribute"
|
||
#~ msgstr "\"%s\" không phải là giá trị đổi cỡ hợp lệ."
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Should not have \"resize\" attribute on <%s> element for maximized/shaded "
|
||
#~ "states"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Nên có thuộc tính “resize” (đổi cỡ) trên phần tử <%s> cho trạng thái "
|
||
#~ "phóng to/đánh bóng."
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Should not have \"resize\" attribute on <%s> element for maximized states"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Nên có thuộc tính \"resize\" (đổi cỡ) trên phần tử <%s> cho trạng thái "
|
||
#~ "phóng to."
|
||
|
||
#~ msgid "Style has already been specified for state %s resize %s focus %s"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Kiểu dạng đã được xác định cho trạng thái %s đổi cỡ %s tiêu điểm %s."
|
||
|
||
#~ msgid "Style has already been specified for state %s focus %s"
|
||
#~ msgstr "Kiểu dạng đã được xác định cho trạng thái %s tiêu điểm %s."
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Can't have a two draw_ops for a <piece> element (theme specified a "
|
||
#~ "draw_ops attribute and also a <draw_ops> element, or specified two "
|
||
#~ "elements)"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Không thể có hai draw_ops cho một phần tử <piece> (chủ đề xác định một "
|
||
#~ "draw_ops và thêm một phần tử <draw_ops>, hoặc chủ đề xác định cả hai phần "
|
||
#~ "tử)."
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Can't have a two draw_ops for a <button> element (theme specified a "
|
||
#~ "draw_ops attribute and also a <draw_ops> element, or specified two "
|
||
#~ "elements)"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Không thể có hai “draw_ops” trong một phần tử <button> (chủ đề xác định "
|
||
#~ "một “draw_ops” và có một phần tử <draw_ops>, hoặc xác định cả hai phần "
|
||
#~ "tử)."
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Can't have a two draw_ops for a <menu_icon> element (theme specified a "
|
||
#~ "draw_ops attribute and also a <draw_ops> element, or specified two "
|
||
#~ "elements)"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Không thể có hai “draw_ops” cho phần tử <menu_icon> (chủ đề xác định "
|
||
#~ "thuộc tính “draw_ops” và một phần tử <draw_ops>, hoặc xác định cả hai "
|
||
#~ "phần tử)."
|
||
|
||
#~ msgid "Bad version specification '%s'"
|
||
#~ msgstr "Đặc tả phiên bản “%s” sai"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "\"version\" attribute cannot be used in metacity-theme-1.xml or metacity-"
|
||
#~ "theme-2.xml"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Không thể dùng thuộc tính \"version\" trong metacity-theme-1.xml hoặc "
|
||
#~ "metacity-theme-2.xml"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Theme requires version %s but latest supported theme version is %d.%d"
|
||
#~ msgstr "Chủ đề yêu cầu phiên bản %s nhưng chỉ hỗ trợ tối đa phiên bản %d.%d"
|
||
|
||
#~ msgid "Outermost element in theme must be <metacity_theme> not <%s>"
|
||
#~ msgstr "Phần tử ngoài cùng phải là <metacity_theme>, không phải <%s>."
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Element <%s> is not allowed inside a name/author/date/description element"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử “name/author/date/"
|
||
#~ "description” (tên/tác giả/ngày/mô tả)."
|
||
|
||
#~ msgid "Element <%s> is not allowed inside a <constant> element"
|
||
#~ msgstr "Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử <constant>."
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Element <%s> is not allowed inside a distance/border/aspect_ratio element"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử “distance/border/"
|
||
#~ "aspect_ratio” (khoảng cách/viền/tỷ lệ hình thể)."
|
||
|
||
#~ msgid "Element <%s> is not allowed inside a draw operation element"
|
||
#~ msgstr "Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử thao tác vẽ."
|
||
|
||
#~ msgid "Element <%s> is not allowed inside a <%s> element"
|
||
#~ msgstr "Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử <%s>."
|
||
|
||
#~ msgid "No draw_ops provided for frame piece"
|
||
#~ msgstr "Không có “draw_ops” cho phần khung."
|
||
|
||
#~ msgid "No draw_ops provided for button"
|
||
#~ msgstr "Không có “draw_ops” cho nút."
|
||
|
||
#~ msgid "No text is allowed inside element <%s>"
|
||
#~ msgstr "Không cho phép chữ nằm trong <%s>."
|
||
|
||
#~ msgid "<%s> specified twice for this theme"
|
||
#~ msgstr "<%s> được định nghĩa hai lần trong chủ đề này"
|
||
|
||
#~ msgid "Failed to find a valid file for theme %s\n"
|
||
#~ msgstr "Gặp lỗi khi tìm tập tin hợp lệ của chủ đề %s\n"
|
||
|
||
#~ msgid "background texture could not be created from file"
|
||
#~ msgstr "không thể tạo ảnh nền từ tập tin"
|
||
|
||
#~ msgid "Unknown window information request: %d"
|
||
#~ msgstr "Yêu cầu thông tin cửa sổ không rõ: %d"
|
||
|
||
#~ msgid "Missing %s extension required for compositing"
|
||
#~ msgstr "Thiếu phần mở rộng %s cần thiết để tổng hợp"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Some other program is already using the key %s with modifiers %x as a "
|
||
#~ "binding\n"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Một chương trình khác đã dùng phím %s với phím bổ trợ “%x” như là tổ "
|
||
#~ "hợp.\n"
|
||
|
||
#~ msgid "\"%s\" is not a valid accelerator\n"
|
||
#~ msgstr "\"%s\" không phải là phím tắt hợp lệ\n"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Workarounds for broken applications disabled. Some applications may not "
|
||
#~ "behave properly.\n"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Khả năng chỉnh sửa cho các ứng dụng không theo chuẩn đã đã tắt. Vài ứng "
|
||
#~ "dụng có thể sẽ xử sự không đúng.\n"
|
||
|
||
#~ msgid "Could not parse font description \"%s\" from GSettings key %s\n"
|
||
#~ msgstr "Không thể phân tích mô tả phông \"%s\" từ khóa GSettings \"%s\"\n"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "\"%s\" found in configuration database is not a valid value for mouse "
|
||
#~ "button modifier\n"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Tìm thấy \"%s\" trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ "
|
||
#~ "cho bộ biến đổi nút chuột.\n"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "\"%s\" found in configuration database is not a valid value for "
|
||
#~ "keybinding \"%s\"\n"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Tìm thấy \"%s\" trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ "
|
||
#~ "cho tổ hợp phím \"%s\".\n"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Could not acquire window manager selection on screen %d display \"%s\"\n"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Không thể lấy vùng chọn bộ quản lý cửa sổ trên Màn hình %d trên bộ trình "
|
||
#~ "bày \"%s\".\n"
|
||
|
||
#~ msgid "Could not release screen %d on display \"%s\"\n"
|
||
#~ msgstr "Không thể giải phóng Màn hình %d trên bộ trình bày \"%s\".\n"
|
||
|
||
#~ msgid "Could not create directory '%s': %s\n"
|
||
#~ msgstr "Không thể tạo thư mục \"%s\": %s\n"
|
||
|
||
#~ msgid "Could not open session file '%s' for writing: %s\n"
|
||
#~ msgstr "Không thể mở tập tin phiên làm việc \"%s\" để ghi: %s\n"
|
||
|
||
#~ msgid "Error writing session file '%s': %s\n"
|
||
#~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin phiên làm việc \"%s\": %s\n"
|
||
|
||
#~ msgid "Error closing session file '%s': %s\n"
|
||
#~ msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin phiên làm việc \"%s\": %s\n"
|
||
|
||
#~ msgid "Failed to parse saved session file: %s\n"
|
||
#~ msgstr "Lỗi phân tích tập tin phiên làm việc đã lưu: %s\n"
|
||
|
||
#~ msgid "<mutter_session> attribute seen but we already have the session ID"
|
||
#~ msgstr "Thấy thuộc tính <mutter_session>, nhưng đã có session ID"
|
||
|
||
#~ msgid "Unknown attribute %s on <%s> element"
|
||
#~ msgstr "Không nhận ra thuộc tính %s trên phần tử <%s>"
|
||
|
||
#~ msgid "nested <window> tag"
|
||
#~ msgstr "thẻ <window> lồng nhau"
|
||
|
||
#~ msgid "Unknown element %s"
|
||
#~ msgstr "Phần tử lạ %s"
|
||
|
||
#~ msgid "Failed to open debug log: %s\n"
|
||
#~ msgstr "Lỗi mở bản ghi gỡ lỗi: %s\n"
|
||
|
||
#~ msgid "Failed to fdopen() log file %s: %s\n"
|
||
#~ msgstr "Lỗi fdopen() tập tin ghi lưu %s: %s\n"
|
||
|
||
#~ msgid "Opened log file %s\n"
|
||
#~ msgstr "Đã mở tập tin ghi lưu %s.\n"
|
||
|
||
#~ msgid "Window manager: "
|
||
#~ msgstr "Bộ quản lý cửa sổ: "
|
||
|
||
#~ msgid "Bug in window manager: "
|
||
#~ msgstr "Lỗi trong bộ quản lý cửa sổ: "
|
||
|
||
#~ msgid "Window manager warning: "
|
||
#~ msgstr "Cảnh báo bộ quản lý cửa sổ: "
|
||
|
||
#~ msgid "Window manager error: "
|
||
#~ msgstr "Lỗi bộ quản lý cửa sổ: "
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Window %s sets SM_CLIENT_ID on itself, instead of on the WM_CLIENT_LEADER "
|
||
#~ "window as specified in the ICCCM.\n"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Cửa sổ %s tự đặt SM_CLIENT_ID cho chính nó, thay vì đặt trên cửa sổ "
|
||
#~ "WM_CLIENT_LEADER như quy định trong ICCCM.\n"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Window %s sets an MWM hint indicating it isn't resizable, but sets min "
|
||
#~ "size %d x %d and max size %d x %d; this doesn't make much sense.\n"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Cửa sổ %s đặt gợi ý MWM rằng nó không thể bị thay đổi kích thước, nhưng "
|
||
#~ "đặt kích thước tối thiểu %d x %d và tối đa %d x %d; không hợp lý lắm.\n"
|
||
|
||
#~ msgid "Application set a bogus _NET_WM_PID %lu\n"
|
||
#~ msgstr "Ứng dụng đã đặt _NET_WM_PID giả %lu.\n"
|
||
|
||
#~ msgid "Invalid WM_TRANSIENT_FOR window 0x%lx specified for %s.\n"
|
||
#~ msgstr "Cửa sổ WM_TRANSIENT_FOR không hợp lệ 0x%lx được xác định cho %s.\n"
|
||
|
||
#~ msgid "WM_TRANSIENT_FOR window 0x%lx for %s would create loop.\n"
|
||
#~ msgstr "Cửa sổ WM_TRANSIENT_FOR 0x%lx cho %s tạo vòng lặp.\n"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Window 0x%lx has property %s\n"
|
||
#~ "that was expected to have type %s format %d\n"
|
||
#~ "and actually has type %s format %d n_items %d.\n"
|
||
#~ "This is most likely an application bug, not a window manager bug.\n"
|
||
#~ "The window has title=\"%s\" class=\"%s\" name=\"%s\"\n"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Cửa sổ 0x%lx có thuộc tính %s\n"
|
||
#~ "mà lẽ ra phải có kiểu %s dạng thức %d\n"
|
||
#~ "và thực sự là kiểu %s dạng thức “%d n_items %d”.\n"
|
||
#~ "Chắc là có một ứng dụng bị lỗi, không phải lỗi trình quản lý cửa sổ.\n"
|
||
#~ "Cửa sổ có title=\"%s\" class=\"%s\" name=\"%s\"\n"
|
||
|
||
#~ msgid "Property %s on window 0x%lx contained invalid UTF-8\n"
|
||
#~ msgstr "Thuộc tính %s trên cửa sổ 0x%lx chứa chuỗi UTF-8 sai.\n"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Property %s on window 0x%lx contained invalid UTF-8 for item %d in the "
|
||
#~ "list\n"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Thuộc tính %s trên cửa sổ 0x%lx chứa chuỗi UTF-8 sai cho mục %d trong "
|
||
#~ "danh sách.\n"
|
||
|
||
#~ msgid "Usage: %s\n"
|
||
#~ msgstr "Cách dùng: %s\n"
|
||
|
||
#~ msgid "Mi_nimize"
|
||
#~ msgstr "Th_u nhỏ"
|
||
|
||
#~ msgid "Ma_ximize"
|
||
#~ msgstr "_Phóng to"
|
||
|
||
#~ msgid "Unma_ximize"
|
||
#~ msgstr "_Bỏ phóng to"
|
||
|
||
#~ msgid "Roll _Up"
|
||
#~ msgstr "Cuộn _lên"
|
||
|
||
#~ msgid "_Unroll"
|
||
#~ msgstr "_Bỏ cuộn"
|
||
|
||
#~ msgid "_Move"
|
||
#~ msgstr "D_i chuyển"
|
||
|
||
#~ msgid "_Resize"
|
||
#~ msgstr "C_o giãn"
|
||
|
||
#~ msgid "Move Titlebar On_screen"
|
||
#~ msgstr "Chuyển Thanh Tựa Đề trên _màn hình"
|
||
|
||
#~ msgid "Always on _Top"
|
||
#~ msgstr "_Luôn ở trên"
|
||
|
||
#~ msgid "_Always on Visible Workspace"
|
||
#~ msgstr "Chỉ trong vùng làm việc có thể thấ_y"
|
||
|
||
#~ msgid "_Only on This Workspace"
|
||
#~ msgstr "Chỉ trong vùng làm việc _này"
|
||
|
||
#~ msgid "Move to Workspace _Left"
|
||
#~ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên t_rái"
|
||
|
||
#~ msgid "Move to Workspace R_ight"
|
||
#~ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _phải"
|
||
|
||
#~ msgid "Move to Workspace _Up"
|
||
#~ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _trên"
|
||
|
||
#~ msgid "Move to Workspace _Down"
|
||
#~ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _dưới"
|
||
|
||
#~ msgid "_Close"
|
||
#~ msgstr "Đón_g"
|
||
|
||
#~ msgid "Workspace %d%n"
|
||
#~ msgstr "Vùng làm việc %d%n"
|
||
|
||
#~ msgid "Workspace 1_0"
|
||
#~ msgstr "Vùng làm việc 1_0"
|
||
|
||
#~ msgid "Workspace %s%d"
|
||
#~ msgstr "Vùng làm việc %s%d"
|
||
|
||
#~ msgid "Move to Another _Workspace"
|
||
#~ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc _khác"
|