mutter/po/vi.po
2005-09-16 07:45:55 +00:00

3229 lines
138 KiB
Plaintext

# Vietnamese translation for metacity.
# Copyright © 2005 Gnome i18n Project for Vietnamese.
# pclouds <pclouds@vnlinux.org>, 2002-2004.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: metacity GNOME HEAD\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2005-07-23 06:42+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2005-09-16 17:14+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.2.2\n"
#: ../src/tools/metacity-message.c:150
#, c-format
msgid "Usage: %s\n"
msgstr "Cách dùng: %s\n"
#: ../src/tools/metacity-message.c:176 ../src/util.c:128
msgid "Metacity was compiled without support for verbose mode\n"
msgstr "Metacity đã được biên dịch không hỗ trợ phương thức chi tiết.\n"
#: ../src/delete.c:63 ../src/delete.c:90 ../src/metacity-dialog.c:70
#: ../src/theme-parser.c:467
#, c-format
msgid "Could not parse \"%s\" as an integer"
msgstr "Không thể phân tích « %s » thành một số nguyên."
#: ../src/delete.c:70 ../src/delete.c:97 ../src/metacity-dialog.c:77
#: ../src/theme-parser.c:476 ../src/theme-parser.c:530
#, c-format
msgid "Did not understand trailing characters \"%s\" in string \"%s\""
msgstr "Không thể hiểu ký tự đuôi « %s » trong chuỗi « %s »."
#: ../src/delete.c:128
#, c-format
msgid "Failed to parse message \"%s\" from dialog process\n"
msgstr "Lỗi phân tích thông điệp « %s » từ tiến trình hội thoại.\n"
#: ../src/delete.c:263
#, c-format
msgid "Error reading from dialog display process: %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ tiến trình hiển thị hộp thoại: %s\n"
#: ../src/delete.c:344
#, c-format
msgid ""
"Error launching metacity-dialog to ask about killing an application: %s\n"
msgstr ""
"Lỗi chạy «metacity-dialog» (hộp thoại) để hỏi về việc buộc kết thúc ứng "
"dụng: %s\n"
#: ../src/delete.c:452
#, c-format
msgid "Failed to get hostname: %s\n"
msgstr "Lỗi lấy tên máy: %s\n"
#: ../src/display.c:319
#, c-format
msgid "Failed to open X Window System display '%s'\n"
msgstr "Lỗi mở bộ trình bày Hệ thống Cửa sổ X « %s ».\n"
#: ../src/errors.c:231
#, c-format
msgid ""
"Lost connection to the display '%s';\n"
"most likely the X server was shut down or you killed/destroyed\n"
"the window manager.\n"
msgstr ""
"Mất liên kết với bộ trình bày « %s »;\n"
"thường là do trình phục vụ X bị ngừng hoạt động hoặc \n"
"bạn đã buộc chấm dứt hoạt động bộ quản lý cửa sổ.\n"
#: ../src/errors.c:238
#, c-format
msgid "Fatal IO error %d (%s) on display '%s'.\n"
msgstr "Lỗi gõ/xuất nghiêm trọng %d (%s) trên bộ trình bày « %s ».\n"
#: ../src/frames.c:1125
msgid "Close Window"
msgstr "Đóng cửa sổ"
#: ../src/frames.c:1128
msgid "Window Menu"
msgstr "Trình đơn cửa sổ"
#: ../src/frames.c:1131
msgid "Minimize Window"
msgstr "Thu nhỏ cửa sổ"
#: ../src/frames.c:1134
msgid "Maximize Window"
msgstr "Phóng to cửa sổ"
#: ../src/frames.c:1137
msgid "Unmaximize Window"
msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ"
#: ../src/keybindings.c:994
#, c-format
msgid ""
"Some other program is already using the key %s with modifiers %x as a "
"binding\n"
msgstr ""
"Một chương trình khác đã dùng phím « %s » với phím bổ trợ «%x» như là tổ hợp.\n"
#: ../src/keybindings.c:2535
#, c-format
msgid "Error launching metacity-dialog to print an error about a command: %s\n"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi khởi chạy «metacity-dialog» để in thông báo lỗi về lệnh: %s\n"
#: ../src/keybindings.c:2640
#, c-format
msgid "No command %d has been defined.\n"
msgstr "Không có lệnh «%d» nào được định nghĩa.\n"
#: ../src/keybindings.c:3485
msgid "No terminal command has been defined.\n"
msgstr "Không có lệnh thiết bị cuối nào được định nghĩa.\n"
#: ../src/main.c:69
#, c-format
msgid ""
"metacity %s\n"
"Copyright (C) 2001-2002 Havoc Pennington, Red Hat, Inc., and others\n"
"This is free software; see the source for copying conditions.\n"
"There is NO warranty; not even for MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A "
"PARTICULAR PURPOSE.\n"
msgstr ""
"metacity %s\n"
"Bản quyền © 2001-2002 Havoc Pennington, Red Hat, Inc., và người khác\n"
"Đây là phần mềm tự do; hãy xem nguồn về các điều kiện sao chép.\n"
"Chương trình không có sự bảo đảm nào, thậm chí không có tính thương mại hay "
"cho một mục đích đặc biệt nào cả.\n"
#: ../src/main.c:257
msgid "Disable connection to session manager"
msgstr "Vô hiệu hóa sự kết nối đến bộ quản lý phiên làm việc"
#: ../src/main.c:263
msgid "Replace the running window manager with Metacity"
msgstr "Thay thế bộ quản lý cửa sổ đang chạy bằng Metacity"
#: ../src/main.c:269
msgid "Specify session management ID"
msgstr "Ghi rõ ID quản lý phiên làm việc"
#: ../src/main.c:274
msgid "X Display to use"
msgstr "Bộ trình bày X cần dùng"
#: ../src/main.c:280
msgid "Initialize session from savefile"
msgstr "Khởi động phiên làm việc từ tập tin lưu"
#: ../src/main.c:286
msgid "Print version"
msgstr "In ra phiên bản"
#: ../src/main.c:440
#, c-format
msgid "Failed to scan themes directory: %s\n"
msgstr "Lỗi quét thư mục sắc thái: %s\n"
#: ../src/main.c:456
#, c-format
msgid ""
"Could not find a theme! Be sure %s exists and contains the usual themes."
msgstr ""
"Không thể tìm thấy sắc thái. Hãy chắc rằng « %s » tồn tại và chứa những sắc "
"thái thường dùng."
#: ../src/main.c:518
#, c-format
msgid "Failed to restart: %s\n"
msgstr "Lỗi khởi động lại: %s\n"
#: ../src/menu.c:54
msgid "Mi_nimize"
msgstr "Th_u nhỏ"
#: ../src/menu.c:55
msgid "Ma_ximize"
msgstr "_Phóng to"
#: ../src/menu.c:56
msgid "Unma_ximize"
msgstr "_Bỏ phóng to"
#: ../src/menu.c:57
msgid "Roll _Up"
msgstr "Cuộn _lên"
#: ../src/menu.c:58
msgid "_Unroll"
msgstr "_Bỏ cuộn"
#: ../src/menu.c:59 ../src/menu.c:60
msgid "On _Top"
msgstr "_Trên đỉnh"
#: ../src/menu.c:61
msgid "_Move"
msgstr "_Di chuyển"
#: ../src/menu.c:62
msgid "_Resize"
msgstr "Đổi _cỡ"
#. separator
#: ../src/menu.c:64
msgid "_Close"
msgstr "_Đóng"
#. separator
#: ../src/menu.c:66
msgid "_Always on Visible Workspace"
msgstr "_Chỉ trong vùng làm việc có thể thấy"
#: ../src/menu.c:67
msgid "_Only on This Workspace"
msgstr "Chỉ trong vùng làm việc _này"
#: ../src/menu.c:68
msgid "Move to Workspace _Left"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên t_rái"
#: ../src/menu.c:69
msgid "Move to Workspace R_ight"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _phải"
#: ../src/menu.c:70
msgid "Move to Workspace _Up"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _trên"
#: ../src/menu.c:71
msgid "Move to Workspace _Down"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _dưới"
#: ../src/menu.c:162 ../src/prefs.c:2106
#, c-format
msgid "Workspace %d"
msgstr "Vùng làm việc %d"
#: ../src/menu.c:171
msgid "Workspace 1_0"
msgstr "Vùng làm việc 1_0"
#: ../src/menu.c:173
#, c-format
msgid "Workspace %s%d"
msgstr "Vùng làm việc «%s%d»"
#: ../src/menu.c:368
msgid "Move to Another _Workspace"
msgstr "Chuyển sang Vùng làm việc _khác"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the shift key. If the text on this key isn't typically
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
#.
#: ../src/metaaccellabel.c:105
msgid "Shift"
msgstr "Shift"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the control key. If the text on this key isn't typically
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
#.
#: ../src/metaaccellabel.c:111
msgid "Ctrl"
msgstr "Ctrl"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the alt key. If the text on this key isn't typically
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
#.
#: ../src/metaaccellabel.c:117
msgid "Alt"
msgstr "Alt"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the meta key. If the text on this key isn't typically
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
#.
#: ../src/metaaccellabel.c:123
msgid "Meta"
msgstr "Meta"
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the super key. If the text on this key isn't typically
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
#.
#: ../src/metaaccellabel.c:129
msgid "Super"
msgstr "Cao cấp"
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the hyper key. If the text on this key isn't typically
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
#.
#: ../src/metaaccellabel.c:135
msgid "Hyper"
msgstr "Cao"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the mod2 key. If the text on this key isn't typically
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
#.
#: ../src/metaaccellabel.c:141
msgid "Mod2"
msgstr "Mod2"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the mod3 key. If the text on this key isn't typically
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
#.
#: ../src/metaaccellabel.c:147
msgid "Mod3"
msgstr "Mod3"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the mod4 key. If the text on this key isn't typically
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
#.
#: ../src/metaaccellabel.c:153
msgid "Mod4"
msgstr "Mod4"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the mod5 key. If the text on this key isn't typically
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
#.
#: ../src/metaaccellabel.c:159
msgid "Mod5"
msgstr "Mod5"
#: ../src/metacity-dialog.c:110
#, c-format
msgid "The window \"%s\" is not responding."
msgstr "Cửa sổ « %s » không trả lời."
#: ../src/metacity-dialog.c:118
msgid ""
"Forcing this application to quit will cause you to lose any unsaved changes."
msgstr "Việc buộc thoát ứng dụng này sẽ làm mất những thông tin chưa được lưu."
#: ../src/metacity-dialog.c:128
msgid "_Force Quit"
msgstr "_Buộc thoát"
#: ../src/metacity-dialog.c:225
msgid "Title"
msgstr "Tựa đề"
#: ../src/metacity-dialog.c:237
msgid "Class"
msgstr "Hàng"
#: ../src/metacity-dialog.c:263
msgid ""
"These windows do not support \"save current setup\" and will have to be "
"restarted manually next time you log in."
msgstr ""
"Những cửa sổ này không hỗ trợ «lưu thiết lập hiện thời» và sẽ phải khởi động "
"lại bằng tay lần kế bạn đăng nhập."
#: ../src/metacity-dialog.c:328
#, c-format
msgid ""
"There was an error running \"%s\":\n"
"%s."
msgstr ""
"Gặp lỗi khi chạy « %s »:\n"
"%s."
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: ../src/metacity.desktop.in.h:1
msgid "Metacity"
msgstr "Metacity"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:1
msgid "(Not implemented) Navigation works in terms of applications not windows"
msgstr ""
"Việc duyệt (không có hiệu lực) làm việc theo các điều khoản của ứng dụng, "
"không phải cửa sổ."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:2
msgid ""
"A font description string describing a font for window titlebars. The size "
"from the description will only be used if the titlebar_font_size option is "
"set to 0, however. Also, this option is disabled if the "
"titlebar_uses_desktop_font option is set to true. By default, titlebar_font "
"is unset, causing Metacity to fall back to the desktop font even if "
"titlebar_uses_desktop_font is false."
msgstr ""
"Chuỗi mô tả phông chữ mô tả phông chữ cho tựa đề cửa sổ. Tuy nhiên kích "
"thước theo mô tả này sẽ chỉ được dùng nếu tùy chọn "
"«titlebar_font_size» (kích thước phông chữ thanh tựa đề) được đặt là 0. "
"Ngoài ra, tùy chọn này sẽ tắt nếu tùy chọn "
"«titlebar_uses_desktop_font» (thanh đựa đề dùng phông chữ của màn hình làm "
"việc) bật. Mặc định, tùy chọn «titlebar_font» (phông chữ thanh tựa đề) không "
"được bật, làm cho Metacity dùng lại phông chữ màn hình làm việc ngay cả khi "
"«titlebar_uses_desktop_font» không bật."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:3
msgid "Action on title bar double-click"
msgstr "Hành động khi nhấn đúp chuột lên thanh tiêu đề"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:4
msgid "Activate window menu"
msgstr "Kích hoạt trình đơn cửa sổ"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:5
msgid "Arrangement of buttons on the titlebar"
msgstr "Sự bố trí các nút trên thanh tiêu đề"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:6
msgid ""
"Arrangement of buttons on the titlebar. The value should be a string, such "
"as \"menu:minimize,maximize,close\"; the colon separates the left corner of "
"the window from the right corner, and the button names are comma-separated. "
"Duplicate buttons are not allowed. Unknown button names are silently ignored "
"so that buttons can be added in future metacity versions without breaking "
"older versions."
msgstr ""
"Bố trí các nút trên thanh tiêu đề. Giá trị là các chuỗi như là «menu:"
"minimize,maximize,close» (trình đơn:cực tiểu hóa,cực đại hóa,đóng), dấu hai "
"chấm tách góc trái ra khỏi góc phải cửa sổ, tên các nút được cách nhau bởi "
"dấu phẩy. Không cho phép nút đúp nào. Tên nút không rõ sẽ được bỏ qua để cho "
"các nút tiếp tục được bổ sung vào các phiên bản tiếp theo của metacity mà "
"không phá vỡ phiên bản cũ."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:7
msgid "Automatically raises the focused window"
msgstr "Tự động hiển thị cửa sổ có tiêu điểm"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:8
msgid ""
"Clicking a window while holding down this modifier key will move the window "
"(left click), resize the window (middle click), or show the window menu "
"(right click). Modifier is expressed as \"&lt;Alt&gt;\" or \"&lt;Super&gt;\" "
"for example."
msgstr ""
"Nhấn chuột lên một cửa sổ trong khi đang giữ phím biến đổi này sẽ di chuyển "
"cửa sổ (nút chuột trái), đặt lại kích thước cửa sổ (nút chuột giữa), hoặc "
"hiện trình đơn cửa sổ (nút chuột phải). Phím biến đổi được tạo như \"&lt;"
"Alt&gt;\" hay \"&lt;Super&gt;\" để làm ví dụ."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:9
msgid "Close window"
msgstr "Đóng cửa sổ"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:10
msgid "Commands to run in response to keybindings"
msgstr "Lệnh cần chạy khi nhấn phím tổ hợp"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:11
msgid "Current theme"
msgstr "Sắc thái hiện tại"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:12
msgid "Delay in milliseconds for the auto raise option"
msgstr "Khoảng chờ (mili giây) cho tùy chọn tự động hiện"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:13
msgid ""
"Determines whether applications or the system can generate audible 'beeps'; "
"may be used in conjunction with 'visual bell' to allow silent 'beeps'."
msgstr ""
"Xác định ứng dụng hoặc hệ thống có thể phát sinh tiến «bíp» hay không; có "
"thể dùng chung với «cái chuông hình» để cho phép «bíp» câm."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:14
msgid "Disable misfeatures that are required by old or broken applications"
msgstr "Tắt «tính năng sai» là cần thiết đối với các ứng dụng cũ hay bị hỏng"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:15
msgid "Enable Visual Bell"
msgstr "Bật Chuông hình"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:16
msgid "Hide all windows and focus desktop"
msgstr "Ẩn mọi của sổ và màn hình nền có tiêu điểm"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:17
msgid ""
"If true, and the focus mode is either \"sloppy\" or \"mouse\" then the "
"focused window will be automatically raised after a delay (the delay is "
"specified by the auto_raise_delay key)."
msgstr ""
"Nếu bật và chế độ focus hoặc là «luộm thuộm, » hoặc là «chuột» thì cửa sổ có "
"tiêu điểm sẽ tự động hiện sau một khoảng chờ (khoảng chờ được xác định bởi "
"khóa «auto_raise_delay»)."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:18
msgid ""
"If true, ignore the titlebar_font option, and use the standard application "
"font for window titles."
msgstr ""
"Nếu bật, bỏ qua tùy chọn «titlebar_font», và dùng phông chữ ứng dụng chuẩn "
"cho tựa đề cửa sổ."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:19
msgid ""
"If true, metacity will give the user less feedback and less sense of "
"\"direct manipulation\", by using wireframes, avoiding animations, or other "
"means. This is a significant reduction in usability for many users, but may "
"allow legacy applications and terminal servers to function when they would "
"otherwise be impractical. However, the wireframe feature is disabled when "
"accessibility is on to avoid weird desktop breakages."
msgstr ""
"Nếu bật thì trình metacity sẽ cho người dùng xem phản hồi ít hơn và cảm nhận "
"«thao tác trực tiếp» ít hơn, bằng cách dùng đường viền, tránh hoạt ảnh, hoặc "
"vật chứa khác. Phần lớn người dùng sẽ thấy biết tính hữu dụng đã giảm "
"xuống, nhưng mà có lẽ tùy chọn này sẽ cho phép ứng dụng cũ hơn và trình phục "
"vụ thiết bị cuối hoạt động, lúc ấy nếu không có tùy chọn này thì là không "
"thực tế. Tuy nhiên, tính năng đường viền đã tắt khi khả năng truy cập được "
"bật, để tránh phá màn hình nền cách lạ."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:20
msgid ""
"If true, then Metacity works in terms of applications rather than windows. "
"The concept is a bit abstract, but in general an application-based setup is "
"more like the Mac and less like Windows. When you focus a window in "
"application-based mode, all the windows in the application will be raised. "
"Also, in application-based mode, focus clicks are not passed through to "
"windows in other applications. The existence of this setting is somewhat "
"questionable. But it's better than having settings for all the specific "
"details of application-based vs. window-based, e.g. whether to pass through "
"clicks. Also, application-based mode is largely unimplemented at the moment."
msgstr ""
"Nếu bật thì trình Metacity hoạt động như theo ứng dụng hơn là theo cửa sổ. "
"Khái niệm này hơi trừu tượng, nhưng nói chung một thiết lập dựa trên ứng "
"dụng thì giống như Mac và ít giống Windows hơn. Khi bạn đặt tiêu điểm lên "
"một cửa sổ trong chế độ dựa trên ứng dụng, mọi cửa sổ trong ứng dụng đó sẽ "
"được hiển thị. Ngoài ra, trong chế độ dựa trên ứng dụng, nhấn tiêu điểm "
"không được chuyển cho cửa sổ của ứng dụng khác. Sự tồn tại của thiết lập này "
"đôi khi là một câu hỏi. Nhưng tốt hơn có thiết lập cho mọi chi tiết cho chế "
"độ dựa trên ứng dụng hoặc dựa trên cửa sổ, ví dụ chuyển qua việc nhắp. Ngoài "
"ra chế độ dựa trên ứng dụng chưa được làm tại thời điểm này."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:21
msgid "If true, trade off usability for less resource usage"
msgstr "Nếu đúng, thoả hiệp giữa tính hữu dụng và dùng ít tài nguyên"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:22
msgid "Lower window below other windows"
msgstr "Hạ thấp cửa sổ xuống dưới các cửa sổ khác"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:23
msgid "Maximize window"
msgstr "Phóng to cửa sổ"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:24
msgid "Maximize window horizontally"
msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều ngang"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:25
msgid "Maximize window vertically"
msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều dọc"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:26
msgid "Minimize window"
msgstr "Thu nhỏ cửa sổ"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:27
msgid "Modifier to use for modified window click actions"
msgstr ""
"Trình biến đổi để dùng cho các hành động nhấn chuột biến đổi lên cửa sổ"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:28
msgid "Move backward between panels and the desktop immediately"
msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các bảng và màn hình nền ngay"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:29
msgid "Move backwards between panels and the desktop with popup"
msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các bảng và màn hình nền với cửa sổ bật lên"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:30
msgid "Move backwards between windows immediately"
msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các cửa sổ ngay"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:31
msgid "Move between panels and the desktop immediately"
msgstr "Di chuyển giữa các bảng và màn hình nền ngay"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:32
msgid "Move between panels and the desktop with popup"
msgstr "Di chuyển giữa các bảng và màn hình nền với cửa sổ bật lên"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:33
msgid "Move between windows immediately"
msgstr "Di chuyển giữa các cửa sổ ngay"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:34
msgid "Move between windows with popup"
msgstr "Di chuyển giữa các cửa sổ với cửa sổ bật lên"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:35
msgid "Move focus backwards between windows using popup display"
msgstr "Di chuyển tiêu điểm lùi lại giữa các cửa sổ dùng hiển thị bật lên"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:36
msgid "Move window"
msgstr "Di chuyển cửa sổ"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:37
msgid "Move window one workspace down"
msgstr "Chuyển cửa sổ xuống vùng làm việc dưới"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:38
msgid "Move window one workspace to the left"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc bên trái"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:39
msgid "Move window one workspace to the right"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc bên phải"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:40
msgid "Move window one workspace up"
msgstr "Chuyển cửa sổ lên vùng làm việc trên"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:41
msgid "Move window to workspace 1"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 1"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:42
msgid "Move window to workspace 10"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 10"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:43
msgid "Move window to workspace 11"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 11"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:44
msgid "Move window to workspace 12"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 12"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:45
msgid "Move window to workspace 2"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 2"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:46
msgid "Move window to workspace 3"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 3"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:47
msgid "Move window to workspace 4"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 4"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:48
msgid "Move window to workspace 5"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 5"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:49
msgid "Move window to workspace 6"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 6"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:50
msgid "Move window to workspace 7"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 7"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:51
msgid "Move window to workspace 8"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 8"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:52
msgid "Move window to workspace 9"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 9"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:53
msgid "Name of workspace"
msgstr "Tên vùng làm việc"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:54
msgid "Number of workspaces"
msgstr "Số vùng làm việc"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:55
msgid ""
"Number of workspaces. Must be more than zero, and has a fixed maximum (to "
"prevent accidentally destroying your desktop by asking for 34 million "
"workspaces)."
msgstr ""
"Số vùng làm việc. Phải là số lớn hơn không, và là giới hạn cố định lớn nhất "
"(để tránh việc hủy màn hình nền một cách bất ngờ bởi vì một yêu cầu 34 tỉ "
"vùng làm việc)."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:56
msgid "Raise obscured window, otherwise lower"
msgstr "Nâng cửa sổ bị lấp, nếu không thì hạ nó xuống"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:57
msgid "Raise window above other windows"
msgstr "Nâng cửa sổ lên trên các cửa sổ khác"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:58
msgid "Resize window"
msgstr "Đổi cỡ cửa sổ"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:59
msgid "Run a defined command"
msgstr "Chạy lệnh đã định nghĩa"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:60
msgid "Run a terminal"
msgstr "Chạy thiết bị cuối"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:61
msgid "Show the panel menu"
msgstr "Hiện trình đơn Bảng điều khiển"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:62
msgid "Show the panel run application dialog"
msgstr "Hiện hộp thoại «Chạy ứng dụng» của Bảng"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:63
msgid ""
"Some applications break specifications in ways that result in window manager "
"misfeatures. For example, ideally Metacity would place all dialogs in a "
"consistent position with respect to their parent window. This requires "
"ignoring application-specified positions for dialogs. But some versions of "
"Java/Swing mark their popup menus as dialogs, so Metacity has to disable "
"dialog positioning to allow menus to work in broken Java applications. There "
"are several other examples like this. This option puts Metacity in full-on "
"Correct mode, which perhaps gives a moderately nicer UI if you don't need to "
"run any broken apps. Sadly, workarounds must be enabled by default; the real "
"world is an ugly place. Some of the workarounds are workarounds for "
"limitations in the specifications themselves, so sometimes a bug in no-"
"workarounds mode won't be fixable without amending a spec."
msgstr ""
"Một số ứng dụng không tuân theo chuẩn bằng cách làm cho bộ quản lý cửa sổ "
"hoạt động sai. Ví dụ, lý tưởng Metacity sẽ đặt mọi hộp thoại ở vị trí thống "
"nhất tương ứng với cửa sổ mẹ. Điều này yêu cầu bỏ qua vị trí hộp thoại theo "
"yêu cầu của ứng dụng. Nhưng vài phiên bản của Java/Swing đánh dấu vị trí "
"trình đơn bật lên như là hộp thoại, vì thế Metacity phải vô hiệu hóa khả "
"năng đặt vị trí hộp thoại để cho phép trình đơn làm việc trong các ứng dụng "
"Java dễ hỏng. Có vài ví dụ tương tự thế này. Tùy chọn này đặt Metacity vào "
"chế độ toàn Correct (sửa hết), có thể tạo ra giao diện người dùng đồ họa dễ "
"thương hơn, với điều kiện bạn không cần thiết chạy những ứng dụng không theo "
"chuẩn. Đáng buồn thay, khả năng chỉnh sửa phải được bật (mặc định); thế giới "
"thực là một nơi xấu xí. Vài việc chỉnh sửa thì chỉnh sửa qua giới hạn chính "
"đặc tả chuẩn, vì thế đôi khi lỗi trong chế độ phi-chỉnh sửa sẽ không thể "
"được sửa nếu không sửa đổi chuẩn."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:64
msgid "Switch to workspace 1"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 1"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:65
msgid "Switch to workspace 10"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 10"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:66
msgid "Switch to workspace 11"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 11"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:67
msgid "Switch to workspace 12"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 12"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:68
msgid "Switch to workspace 2"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 2"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:69
msgid "Switch to workspace 3"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 3"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:70
msgid "Switch to workspace 4"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 4"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:71
msgid "Switch to workspace 5"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 5"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:72
msgid "Switch to workspace 6"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 6"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:73
msgid "Switch to workspace 7"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 7"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:74
msgid "Switch to workspace 8"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 8"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:75
msgid "Switch to workspace 9"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 9"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:76
msgid "Switch to workspace above this one"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc ở trên cái này"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:77
msgid "Switch to workspace below this one"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc ở dưới cái này"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:78
msgid "Switch to workspace on the left"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên trái"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:79
msgid "Switch to workspace on the right"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên phải"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:80
msgid "System Bell is Audible"
msgstr "Chuông hệ thống có thể nghe rõ"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:81
msgid "Take a screenshot"
msgstr "Chụp hình"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:82
msgid "Take a screenshot of a window"
msgstr "Chụp hình cửa sổ"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:83
msgid ""
"Tells Metacity how to implement the visual indication that the system bell "
"or another application 'bell' indicator has been rung. Currently there are "
"two valid values, \"fullscreen\", which causes a fullscreen white-black "
"flash, and \"frame_flash\" which causes the titlebar of the application "
"which sent the bell signal to flash. If the application which sent the bell "
"is unknown (as is usually the case for the default \"system beep\"), the "
"currently focused window's titlebar is flashed."
msgstr ""
"Cho Metacity biết cách thực hiện cái hiển thị khi có chuông từ hệ thống hoặc "
"từ ứng dụng khác. Hiện thời chỉ có hai gia trị hợp lệ là «fullscreen» (toàn "
"màn hình), làm chớp trắng-đen toàn màn hình, và «frame_flash» (khung chớp) "
"làm chớp thanh tựa đề của ứng dụng rung chuông. Nếu không biết ứng dụng nào "
"rung chuông (trường hợp thường khi là «chuông hệ thống»), tựa đề ứng dụng "
"đang có tiêu điểm sẽ chớp."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:84
msgid ""
"The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_N keys define keybindings "
"that correspond to these commands. Pressing the keybinding for run_command_N "
"will execute command_N."
msgstr ""
"Những khóa «/apps/metacity/global_keybindings/run_command_N» định nghĩa tổ "
"hợp phím tương ứng với những lệnh này. Hãy nhấn phím tổ hợp của "
"«run_command_N» để thực hiện «command_N»."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:85
msgid ""
"The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_screenshot key defines a "
"keybinding which causes the command specified by this setting to be invoked."
msgstr ""
"Những khóa «/apps/metacity/global_keybindings/run_command_screenshot» định "
"nghĩa tổ hợp phím, khi được nhấn, sẽ thực hiện lệnh được ghi trong khóa này."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:86
msgid ""
"The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_window_screenshot key "
"defines a keybinding which causes the command specified by this setting to "
"be invoked."
msgstr ""
"Những khóa «/apps/metacity/global_keybindings/run_command_window_screenshot» "
"định nghĩa tổ hợp phím, khi được nhấn, sẽ thực hiện lệnh được ghi trong khóa "
"này."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:87
msgid ""
"The keybinding that runs the correspondingly-numbered command in /apps/"
"metacity/keybinding_commands The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or "
"\"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows "
"lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and "
"\"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string \"disabled\", "
"then there will be no keybinding for this action."
msgstr ""
"Tổ hợp phím chạy lệnh đánh số tương ứng trong «/apps/metacity/"
"keybinding_commands». Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;"
"Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả "
"những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy "
"chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện "
"hành động này."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:88
msgid ""
"The keybinding that switches to the workspace above the current workspace. "
"The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1"
"\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
"abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the "
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
"for this action."
msgstr ""
"Tổ hợp phím để chuyển qua vùng làm việc trên vùng làm việc hiện thời. Dạng "
"thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". "
"Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như "
"\"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:89
msgid ""
"The keybinding that switches to the workspace below the current workspace. "
"The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1"
"\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
"abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the "
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
"for this action."
msgstr ""
"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc dưới vùng làm việc hiện thời. Dạng thức "
"tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ "
"phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;"
"Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:90
msgid ""
"The keybinding that switches to the workspace on the left of the current "
"workspace. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;"
"Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, "
"and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you "
"set the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
"keybinding for this action."
msgstr ""
"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc bên trái vùng làm việc hiện thời. Dạng "
"thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". "
"Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như "
"\"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:91
msgid ""
"The keybinding that switches to the workspace on the right of the current "
"workspace. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;"
"Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, "
"and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you "
"set the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
"keybinding for this action."
msgstr ""
"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc bên phải vùng làm việc hiện thời. Dạng "
"thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". "
"Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như "
"\"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:92
msgid ""
"The keybinding that switches to workspace 1. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
msgstr ""
"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 1. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không "
"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:93
msgid ""
"The keybinding that switches to workspace 10. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
msgstr ""
"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 10. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không "
"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:94
msgid ""
"The keybinding that switches to workspace 11. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
msgstr ""
"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 11. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không "
"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:95
msgid ""
"The keybinding that switches to workspace 12. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
msgstr ""
"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 12. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không "
"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:96
msgid ""
"The keybinding that switches to workspace 2. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
msgstr ""
"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 2. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không "
"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:97
msgid ""
"The keybinding that switches to workspace 3. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
msgstr ""
"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 3. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không "
"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:98
msgid ""
"The keybinding that switches to workspace 4. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
msgstr ""
"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 4. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không "
"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:99
msgid ""
"The keybinding that switches to workspace 5. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
msgstr ""
"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 5. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không "
"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:100
msgid ""
"The keybinding that switches to workspace 6. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
msgstr ""
"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 6. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không "
"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:101
msgid ""
"The keybinding that switches to workspace 7. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
msgstr ""
"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 7. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không "
"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:102
msgid ""
"The keybinding that switches to workspace 8. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
msgstr ""
"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 8. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không "
"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:103
msgid ""
"The keybinding that switches to workspace 9. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
msgstr ""
"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 9. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không "
"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:104
msgid ""
"The keybinding used to activate the window menu. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
msgstr ""
"Tổ hợp phím hoạt hóa trình đơn cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không "
"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:105
msgid ""
"The keybinding used to close a window. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
msgstr ""
"Tổ hợp phím dùng để đóng cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" "
"hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
"thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu "
"bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím "
"nào thực hiện hành động này."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:106
msgid ""
"The keybinding used to enter \"move mode\" and begin moving a window using "
"the keyboard. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;"
"&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper "
"case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". "
"If you set the option to the special string \"disabled\", then there will be "
"no keybinding for this action."
msgstr ""
"Tổ hợp phím để vào «chế độ di chuyển» và bắt đầu di chuyển cửa sổ bằng bàn "
"phím. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;"
"Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
"viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
"chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành "
"động này."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:107
msgid ""
"The keybinding used to enter \"resize mode\" and begin resizing a window "
"using the keyboard. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;"
"Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or "
"upper case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;"
"\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
"will be no keybinding for this action."
msgstr ""
"Tổ hợp phím để vào «chế độ đổi kích thước» và bắt đầu thay đổi kích thước "
"cửa sổ bằng bàn phím. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;"
"Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả "
"những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy "
"chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện "
"hành động này."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:108
msgid ""
"The keybinding used to hide all normal windows and set the focus to the "
"desktop background. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;"
"Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or "
"upper case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;"
"\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
"will be no keybinding for this action."
msgstr ""
"Tổ hợp phím dùng để ẩn mọi cửa sổ thường và đặt tiêu điểm cho nền. Dạng thức "
"tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ "
"phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;"
"Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:109
msgid ""
"The keybinding used to maximize a window. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
msgstr ""
"Tổ hợp phím dùng để phóng to cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;"
"a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn "
"chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". "
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp "
"phím nào thực hiện hành động này."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:110
msgid ""
"The keybinding used to minimize a window. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
msgstr ""
"Tổ hợp phím dùng để thu nhỏ cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a"
"\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
"thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu "
"bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím "
"nào thực hiện hành động này."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:111
msgid ""
"The keybinding used to move a window one workspace down. The format looks "
"like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is "
"fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such "
"as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the "
"special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
"action."
msgstr ""
"Tổ hợp phím dùng để di chuyển cửa sổ xuống vùng làm việc dưới. Dạng thức "
"tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ "
"phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;"
"Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:112
msgid ""
"The keybinding used to move a window one workspace to the left. The format "
"looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The "
"parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
"abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the "
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
"for this action."
msgstr ""
"Tổ hợp phím dùng để di chuyển cửa sổ qua vùng làm việc bên trái. Dạng thức "
"tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ "
"phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;"
"Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:113
msgid ""
"The keybinding used to move a window one workspace to the right. The format "
"looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The "
"parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
"abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the "
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
"for this action."
msgstr ""
"Tổ hợp phím dùng để di chuyển cửa sổ qua vùng làm việc bên phải. Dạng thức "
"tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ "
"phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;"
"Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:114
msgid ""
"The keybinding used to move a window one workspace up. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
msgstr ""
"Tổ hợp phím để di chuyển cửa sổ lên vùng làm việc bên trên. Dạng thức tương "
"tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân "
"tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;"
"Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:115
msgid ""
"The keybinding used to move a window to workspace 1. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
msgstr ""
"Tổ hợp phím để di chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 1. Dạng thức tương tự như "
"\"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu "
"cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
"\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ "
"không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:116
msgid ""
"The keybinding used to move a window to workspace 10. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
msgstr ""
"Tổ hợp phím để di chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 10. Dạng thức tương tự "
"như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích "
"hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" "
"và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
"sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:117
msgid ""
"The keybinding used to move a window to workspace 11. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
msgstr ""
"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 11. Dạng thức tương tự như "
"\"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu "
"cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
"\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có "
"phím nóng nào thực hiện hành động này."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:118
msgid ""
"The keybinding used to move a window to workspace 12. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
msgstr ""
"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 12. Dạng thức tương tự như "
"\"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu "
"cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và "
"\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có "
"phím nóng nào thực hiện hành động này."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:119
msgid ""
"The keybinding used to move a window to workspace 2. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
msgstr ""
"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 2. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
"nóng nào thực hiện hành động này."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:120
msgid ""
"The keybinding used to move a window to workspace 3. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
msgstr ""
"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 3. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
"nóng nào thực hiện hành động này."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:121
msgid ""
"The keybinding used to move a window to workspace 4. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
msgstr ""
"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 4. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
"nóng nào thực hiện hành động này."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:122
msgid ""
"The keybinding used to move a window to workspace 5. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
msgstr ""
"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 5. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
"nóng nào thực hiện hành động này."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:123
msgid ""
"The keybinding used to move a window to workspace 6. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
msgstr ""
"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 6. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
"nóng nào thực hiện hành động này."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:124
msgid ""
"The keybinding used to move a window to workspace 7. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
msgstr ""
"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 7. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
"nóng nào thực hiện hành động này."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:125
msgid ""
"The keybinding used to move a window to workspace 8. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
msgstr ""
"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 8. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
"nóng nào thực hiện hành động này."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:126
msgid ""
"The keybinding used to move a window to workspace 9. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
msgstr ""
"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 9. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
"nóng nào thực hiện hành động này."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:127
msgid ""
"The keybinding used to move focus backwards between panels and the desktop, "
"using a popup window. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;"
"Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or "
"upper case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;"
"\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
"will be no keybinding for this action."
msgstr ""
"Tổ hợp phím dùng để di chuyển tiêu điểm lùi lại giữa các bảng điều khiển và "
"màn hình làm việc, dùng cửa sổ bật lên. Dạng thức kiểu như \"&lt;Control&gt;a"
"\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn "
"chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". "
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp "
"phím nào thực hiện hành động này."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:128
msgid ""
"The keybinding used to move focus backwards between panels and the desktop, "
"without a popup window. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;"
"Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or "
"upper case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;"
"\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
"will be no keybinding for this action."
msgstr ""
"Tổ hợp phím dùng để di chuyển focus lùi lại giữa các bảng điều khiển và màn "
"hình làm việc, không dùng cửa sổ bật lên. Dạng thức kiểu như \"&lt;"
"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Trình phân tích hiểu cả "
"chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không "
"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:129
msgid ""
"The keybinding used to move focus backwards between windows without a popup "
"window. Holding \"shift\" together with this binding makes the direction go "
"forward again. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;"
"&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper "
"case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". "
"If you set the option to the special string \"disabled\", then there will be "
"no keybinding for this action."
msgstr ""
"Tổ hợp phím dùng để chuyển focus lùi lại giữa các cửa sổ, không có cửa sổ "
"bật lên. Giữ \"shift\" cùng với tổ hợp này thì sẽ chuyển thành hướng tiến "
"lên. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;"
"Alt&gt;F1\". Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
"viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
"chuỗi đặc biệt«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động "
"này."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:130
msgid ""
"The keybinding used to move focus backwards between windows, using a popup "
"window. Holding \"shift\" together with this binding makes the direction go "
"forward again. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;"
"&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper "
"case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". "
"If you set the option to the special string \"disabled\", then there will be "
"no keybinding for this action."
msgstr ""
"Phím nóng dùng để chuyển focus lùi lại giữa các cửa sổ, dùng cửa sổ bật lên. "
"Giữ \"shift\" cùng tổ hợp này sẽ tạo lại hướng tiến lên. Dạng thức tương tự "
"như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích "
"hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" "
"và \"&lt;Ctrl &gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ "
"không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:131
msgid ""
"The keybinding used to move focus between panels and the desktop, using a "
"popup window. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;"
"&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper "
"case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". "
"If you set the option to the special string \"disabled\", then there will be "
"no keybinding for this action."
msgstr ""
"Tổ hợp phím để di chuyển tiêu điểm giữa bảng điều khiển và màn hình làm "
"việc, bằng của sổ bật lên. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc "
"\"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, "
"và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt "
"tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực "
"hiện hành động này."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:132
msgid ""
"The keybinding used to move focus between panels and the desktop, without a "
"popup window. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;"
"&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper "
"case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". "
"If you set the option to the special string \"disabled\", then there will be "
"no keybinding for this action."
msgstr ""
"Tổ hợp phím dùng để di chuyển tiêu điểm giữa bảng điều khiển và màn hình làm "
"việc, không dùng cửa sổ bật lên. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" "
"hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
"thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu "
"bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím "
"nào thực hiện hành động này."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:133
msgid ""
"The keybinding used to move focus between windows without a popup window. "
"(Traditionally &lt;Alt&gt;Escape) Holding the \"shift\" key while using this "
"binding reverses the direction of movement. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
msgstr ""
"Phím nóng để chuyển focus giữa các cửa sổ, không hiện cửa sổ bật lên. "
"(Thường là &lt;Alt&gt;Escape). Giữ phím \"shift\" cùng tổ hợp này sẽ đảo "
"hướng di chuyển. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;"
"Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và "
"cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt "
"tùychọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành "
"động này."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:134
msgid ""
"The keybinding used to move focus between windows, using a popup window. "
"(Traditionally &lt;Alt&gt;Tab) Holding the \"shift\" key while using this "
"binding reverses the direction of movement. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
msgstr ""
"Phím nóng để chuyển focus giữa các cửa sổ, dùng cửa sổ bật lên. (Thường là "
"&lt;Alt&gt;Tab). Giữ phím \"shift\" khi dùng tổ hợp này sẽ đảo hướng chuyển "
"động. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;"
"Alt&gt;F1\". Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
"viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
"chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:135
msgid ""
"The keybinding used to toggle always on top. A window that is always on top "
"will always be visible over other overlapping windows. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
msgstr ""
"Tổ hợp phím để bật tắt hiện cửa sổ ở trên cùng. Cửa sổ đó sẽ hiện bên trên "
"tất cả các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc "
"\"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, "
"và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt "
"tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực "
"hiện hành động này."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:136
msgid ""
"The keybinding used to toggle fullscreen mode. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
msgstr ""
"Phím nóng để bật tắt chế độ toàn màn hình. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
"nóng nào thực hiện hành động này."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:137
msgid ""
"The keybinding used to toggle maximization. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
msgstr ""
"Phím nóng để bật tắt phóng to. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" "
"hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
"thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". "
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
"thực hiện hành động này."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:138
msgid ""
"The keybinding used to toggle shaded/unshaded state. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
msgstr ""
"Tổ hợp phím để bật tắt trạng thái đánh bóng. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không "
"có phím nóng nào thực hiện hành động này."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:139
msgid ""
"The keybinding used to toggle whether the window is on all workspaces or "
"just one. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;"
"Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, "
"and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you "
"set the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
"keybinding for this action."
msgstr ""
"Phím tắt để bật tắt việc cửa sổ hiện trên mọi vùng làm việc hay chỉ một vùng "
"làm việc. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;"
"&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
"viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
"chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành "
"động này."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:140
msgid ""
"The keybinding used to unmaximize a window. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
msgstr ""
"Phím tắt để bỏ phóng to cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" "
"hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
"thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". "
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
"thực hiện hành động này."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:141
msgid ""
"The keybinding which display's the panel's \"Run Application\" dialog box. "
"The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1"
"\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
"abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the "
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
"for this action."
msgstr ""
"Tổ hợp phím dùng để hiện hộp thoại «Chạy chương trình» của bảng điều khiển. "
"Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1"
"\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như "
"\"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:142
msgid ""
"The keybinding which invokes a terminal. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
msgstr ""
"Tổ hợp phím dùng để gọi một thiết bị cuối. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không "
"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:143
msgid ""
"The keybinding which invokes the panel's screenshot utility to take a "
"screenshot of a window. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;"
"Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or "
"upper case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;"
"\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
"will be no keybinding for this action."
msgstr ""
"Phím nóng dùng để chụp hình cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a"
"\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
"thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". "
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
"thực hiện hành động này."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:144
msgid ""
"The keybinding which invokes the panel's screenshot utility. The format "
"looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The "
"parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
"abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the "
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
"for this action."
msgstr ""
"Phím nóng dùng để gọi tiện ích chụp hình. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
"nóng nào thực hiện hành động này."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:145
msgid ""
"The keybinding which shows the panel's main menu. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
msgstr ""
"Tổ hợp phím dùng để hiện trình đơn chính của bảng điều khiển. Dạng thức "
"tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ "
"phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;"
"Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
"«disabled» thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:146
msgid "The name of a workspace."
msgstr "Tên của vùng làm việc."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:147
msgid "The screenshot command"
msgstr "Lệnh chụp hình"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:148
msgid ""
"The theme determines the appearance of window borders, titlebar, and so "
"forth."
msgstr ""
"Sắc thái xác định diện mạo của đường viền cửa sổ, thanh tựa đề, và nhiều thứ "
"khác."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:149
msgid ""
"The time delay before raising a window if auto_raise is set to true. The "
"delay is given in thousandths of a second."
msgstr ""
"Khoảng chờ trước khi hiện cửa sổ nếu đặt «auto_raise». Khoảng chờ tính theo "
"số phần ngàn giây."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:150
msgid ""
"The window focus mode indicates how windows are activated. It has three "
"possible values; \"click\" means windows must be clicked in order to focus "
"them, \"sloppy\" means windows are focused when the mouse enters the window, "
"and \"mouse\" means windows are focused when the mouse enters the window and "
"unfocused when the mouse leaves the window."
msgstr ""
"Chế độ tiêu điểm cửa sổ chỉ ra cách cửa sổ được kích hoạt. Nó có thể có ba "
"giá trị sau: «nhắp» (click) nghĩa là cửa sổ được nhấn để nhận tiêu điểm, "
"«luộn thuộm» (sloppy) nghĩa là cửa sổ nhận tiêu điểm nếu con chuột đi ngang "
"qua cửa sổ, và «chuột» (mouse) nghĩa là cửa sổ nhận tiêu điểm khi con chuột "
"đi vào cửa sổ và mất tiêu điểm khi con chuột rời khỏi cửa sổ."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:151
msgid "The window screenshot command"
msgstr "Lệnh chụp hình cửa sổ"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:152
msgid ""
"This keybinding changes whether a window is above or below other windows. If "
"the window is covered by another window, it raises the window above other "
"windows. If the window is already fully visible, it lowers the window below "
"other windows. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;"
"&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper "
"case, and also abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". "
"If you set the option to the special string \"disabled\", then there will be "
"no keybinding for this action."
msgstr ""
"Tổ hợp phím để đặt cửa sổ ở trên hay ở dưới cửa sổ khác. Nếu cửa sổ bị che "
"bởi cửa sổ khác, nó sẽ được đặt lên trên. Nếu cửa sổ đã nằm trên, nó sẽ được "
"đặt xuống dưới các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như \"&lt;Control&gt;a\" "
"hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
"thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu "
"bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím "
"nào thực hiện hành động này."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:153
msgid ""
"This keybinding lowers a window below other windows. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
msgstr ""
"Phím tắt để đặt cửa sổ ở dưới các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
"nóng nào thực hiện hành động này."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:154
msgid ""
"This keybinding raises the window above other windows. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
"liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"&lt;"
"Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the option to the special string "
"\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
msgstr ""
"Phím tắt để đặt cửa sổ ở trên các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
"nóng nào thực hiện hành động này."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:155
msgid ""
"This keybinding resizes a window to fill available horizontal space. The "
"format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". "
"The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
"abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the "
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
"for this action."
msgstr ""
"Tổ hợp phím này dùng để giãn cửa sổ hết chiều ngang hiện có. Dạng thức tương "
"tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Trình phân "
"tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;"
"Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:156
msgid ""
"This keybinding resizes a window to fill available vertical space. The "
"format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". "
"The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
"abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the "
"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
"for this action."
msgstr ""
"Tổ hợp phím này dùng để giãn cửa sổ hết chiều dọc hiện có. Dạng thức tương "
"tự như \"&lt;Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Trình phân "
"tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;"
"Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:157
msgid ""
"This option determines the effects of double-clicking on the title bar. "
"Current valid options are 'toggle_shade', which will shade/unshade the "
"window, and 'toggle_maximize' which will maximize/unmaximize the window."
msgstr ""
"Tùy chọn này phát hiện tác dụng của việc nhấn đúp chuột trên thanh tiêu đề. "
"Tùy chọn hợp lệ hiện thời là «toggle_shade», nó sẽ tạo bóng/thôi tạo bóng "
"cửa sổ, và «toggle_maximize» sẽ phóng to/thôi phóng to cửa sổ."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:158
msgid "Toggle always on top state"
msgstr "Bật/Tắt trạng thái luôn nổi"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:159
msgid "Toggle fullscreen mode"
msgstr "Bật/Tắt Chế độ Toàn màn hình"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:160
msgid "Toggle maximization state"
msgstr "Bật tắt trạng thái phóng to"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:161
msgid "Toggle shaded state"
msgstr "Bật tắt trạng thái đánh bóng"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:162
msgid "Toggle window on all workspaces"
msgstr "Chốt cửa sổ trên mọi vùng làm việc"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:163
msgid ""
"Turns on a visual indication when an application or the system issues a "
"'bell' or 'beep'; useful for the hard-of-hearing and for use in noisy "
"environments, or when 'audible bell' is off."
msgstr ""
"Bật chỉ thị trực quan khi ứng dụng hoặc hệ thống rung chuông; rất hữu dụng "
"trong môi trường ồn ào, không nghe rõ hoặc khi tắt «audible bell»."
#: ../src/metacity.schemas.in.h:164
msgid "Unmaximize window"
msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:165
msgid "Use standard system font in window titles"
msgstr "Dùng phông chữ hệ thống chuẩn cho tựa đề cửa sổ"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:166
msgid "Visual Bell Type"
msgstr "Kiểu Chuông hình"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:167
msgid "Window focus mode"
msgstr "Chế độ tiêu điểm cửa sổ"
#: ../src/metacity.schemas.in.h:168
msgid "Window title font"
msgstr "Phông chữ tựa đề cửa sổ"
#: ../src/prefs.c:528 ../src/prefs.c:544 ../src/prefs.c:560 ../src/prefs.c:576
#: ../src/prefs.c:592 ../src/prefs.c:612 ../src/prefs.c:628 ../src/prefs.c:644
#: ../src/prefs.c:660 ../src/prefs.c:676 ../src/prefs.c:692 ../src/prefs.c:708
#: ../src/prefs.c:724 ../src/prefs.c:741 ../src/prefs.c:757 ../src/prefs.c:773
#: ../src/prefs.c:789 ../src/prefs.c:805 ../src/prefs.c:820 ../src/prefs.c:835
#: ../src/prefs.c:850 ../src/prefs.c:866 ../src/prefs.c:882 ../src/prefs.c:898
#, c-format
msgid "GConf key \"%s\" is set to an invalid type\n"
msgstr "Khóa GConf « %s » được đặt kiểu sai\n"
#: ../src/prefs.c:943
#, c-format
msgid ""
"\"%s\" found in configuration database is not a valid value for mouse button "
"modifier\n"
msgstr ""
"Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho bộ "
"biến đổi nút chuột.\n"
#: ../src/prefs.c:967 ../src/prefs.c:1428
#, c-format
msgid "GConf key '%s' is set to an invalid value\n"
msgstr "Khóa GConf « %s » được đặt giá trị không hợp lệ\n"
#: ../src/prefs.c:1145
#, c-format
msgid "Could not parse font description \"%s\" from GConf key %s\n"
msgstr "Không thể phân tách mô tả phông chữ « %s » từ khóa GConf « %s ».\n"
#: ../src/prefs.c:1330
#, c-format
msgid ""
"%d stored in GConf key %s is not a reasonable number of workspaces, current "
"maximum is %d\n"
msgstr ""
"«%d» được lưu trong khóa GConf « %s » không phải là một con số hợp lý cho số "
"vùng làm việc, hiện thời tối đa là «%d».\n"
#: ../src/prefs.c:1390
msgid ""
"Workarounds for broken applications disabled. Some applications may not "
"behave properly.\n"
msgstr ""
"Khả năng chỉnh sửa cho các ứng dụng không theo chuẩn đã đã tắt. Vài ứng dụng "
"có thể sẽ xử sự không đúng.\n"
#: ../src/prefs.c:1455
#, c-format
msgid "%d stored in GConf key %s is out of range 0 to %d\n"
msgstr "«%d» được lưu trong khóa GConf « %s » nằm ngoài phạm vi từ 0 tới «%d».\n"
#: ../src/prefs.c:1589
#, c-format
msgid "Error setting number of workspaces to %d: %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi đặt số vùng làm việc là %d: %s\n"
#: ../src/prefs.c:1833
#, c-format
msgid ""
"\"%s\" found in configuration database is not a valid value for keybinding "
"\"%s\"\n"
msgstr ""
"Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho tổ "
"hợp phím « %s ».\n"
#: ../src/prefs.c:2187
#, c-format
msgid "Error setting name for workspace %d to \"%s\": %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi đặt tên cho vùng làm việc «%d» thành « %s »: %s\n"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#: ../src/resizepopup.c:126
#, c-format
msgid "%d x %d"
msgstr "%d x %d"
#: ../src/screen.c:408
#, c-format
msgid "Screen %d on display '%s' is invalid\n"
msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » không hợp lệ.\n"
#: ../src/screen.c:424
#, c-format
msgid ""
"Screen %d on display \"%s\" already has a window manager; try using the --"
"replace option to replace the current window manager.\n"
msgstr ""
"Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử dùng "
"tùy chọn «--replace» để _thay thế_ bộ quản lý cửa sổ đang dùng.\n"
#: ../src/screen.c:448
#, c-format
msgid ""
"Could not acquire window manager selection on screen %d display \"%s\"\n"
msgstr ""
"Không thể lấy vùng chọn bộ quản lý cửa sổ trên Màn hình %d trên bộ trình bày "
"« %s ».\n"
#: ../src/screen.c:506
#, c-format
msgid "Screen %d on display \"%s\" already has a window manager\n"
msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » đã có bộ quản lý cửa sổ.\n"
#: ../src/screen.c:716
#, c-format
msgid "Could not release screen %d on display \"%s\"\n"
msgstr "Không thể giải phóng Màn hình %d trên bộ trình bày « %s ».\n"
#: ../src/session.c:884 ../src/session.c:891
#, c-format
msgid "Could not create directory '%s': %s\n"
msgstr "Không thể tạo thư mục « %s »: %s\n"
#: ../src/session.c:901
#, c-format
msgid "Could not open session file '%s' for writing: %s\n"
msgstr "Không thể mở tập tin phiên làm việc « %s » để ghi: %s\n"
#: ../src/session.c:1053
#, c-format
msgid "Error writing session file '%s': %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin phiên làm việc « %s »: %s\n"
#: ../src/session.c:1058
#, c-format
msgid "Error closing session file '%s': %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin phiên làm việc « %s »: %s\n"
#: ../src/session.c:1133
#, c-format
msgid "Failed to read saved session file %s: %s\n"
msgstr "Lỗi đọc tập tin phiên làm việc đã lưu %s: %s\n"
#: ../src/session.c:1168
#, c-format
msgid "Failed to parse saved session file: %s\n"
msgstr "Lỗi phân tích tập tin phiên làm việc đã lưu: %s\n"
#: ../src/session.c:1217
msgid "<metacity_session> attribute seen but we already have the session ID"
msgstr "Thấy thuộc tính <metacity_session>, nhưng đã có session ID."
#: ../src/session.c:1230
#, c-format
msgid "Unknown attribute %s on <metacity_session> element"
msgstr "Thuộc tính lạ « %s » trên phần tử <metacity_session>."
#: ../src/session.c:1247
msgid "nested <window> tag"
msgstr "thẻ <window> lồng nhau"
#: ../src/session.c:1305 ../src/session.c:1337
#, c-format
msgid "Unknown attribute %s on <window> element"
msgstr "Thuộc tính lạ « %s » trên phần tử <window>"
#: ../src/session.c:1409
#, c-format
msgid "Unknown attribute %s on <maximized> element"
msgstr "Thuộc tính lạ « %s » trên phần tử <maximized>"
#: ../src/session.c:1469
#, c-format
msgid "Unknown attribute %s on <geometry> element"
msgstr "Thuộc tính lạ « %s » trên phần tử <geometry>"
#: ../src/session.c:1489
#, c-format
msgid "Unknown element %s"
msgstr "Phần tử lạ « %s »"
#: ../src/session.c:1961
#, c-format
msgid ""
"Error launching metacity-dialog to warn about apps that don't support "
"session management: %s\n"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi chạy «metacity-dialog» để cảnh báo về ứng dụng không hỗ trợ quản "
"lý phiên làm việc: %s\n"
#: ../src/theme-parser.c:224 ../src/theme-parser.c:242
#, c-format
msgid "Line %d character %d: %s"
msgstr "Dòng %d ký tự %d: %s"
#: ../src/theme-parser.c:396
#, c-format
msgid "Attribute \"%s\" repeated twice on the same <%s> element"
msgstr "Thuộc tính « %s » lặp hai lần trên cùng phần tử <%s>."
#: ../src/theme-parser.c:414 ../src/theme-parser.c:439
#, c-format
msgid "Attribute \"%s\" is invalid on <%s> element in this context"
msgstr "Thuộc tính « %s » không hợp lệ trên phần tử <%s> trong ngữ cảnh này."
#: ../src/theme-parser.c:485
#, c-format
msgid "Integer %ld must be positive"
msgstr "Số nguyên %ld phải là số dương"
#: ../src/theme-parser.c:493
#, c-format
msgid "Integer %ld is too large, current max is %d"
msgstr "Số nguyên %ld quá lớn, giá trị tối đa hiện thời là %d"
#: ../src/theme-parser.c:521 ../src/theme-parser.c:602
#: ../src/theme-parser.c:626
#, c-format
msgid "Could not parse \"%s\" as a floating point number"
msgstr "Không thể phân tích « %s » thành số với điểm phù động."
#: ../src/theme-parser.c:552
#, c-format
msgid "Boolean values must be \"true\" or \"false\" not \"%s\""
msgstr ""
"Giá trị bun phải là «đúng» (true) hoặc «không đúng» (false), không thể là «%"
"s»."
#: ../src/theme-parser.c:572
#, c-format
msgid "Angle must be between 0.0 and 360.0, was %g\n"
msgstr "Góc phải nằm giữa 0.0 và 360.0, hiện là %g\n"
#: ../src/theme-parser.c:638
#, c-format
msgid "Alpha must be between 0.0 (invisible) and 1.0 (fully opaque), was %g\n"
msgstr ""
"Alpha phải nằm giữa 0.0 (không thấy) và 1.0 (đục hoàn toàn), hiện là %g\n"
#: ../src/theme-parser.c:684
#, c-format
msgid ""
"Invalid title scale \"%s\" (must be one of xx-small,x-small,small,medium,"
"large,x-large,xx-large)\n"
msgstr ""
"Tỷ lệ tựa đề « %s » không hợp lệ. Nó phải là một điều của những điều này:\n"
" • xx-small\t\ttí tị\n"
" • x-small\t\tnhỏ lắm\n"
" • small\t\t\tnhỏ\n"
" • medium\t\tvừa\n"
" • large\t\t\tlớn\n"
" • x-large\t\tlớn lắm\n"
" • xx-large\t\tto lớn.\n"
#: ../src/theme-parser.c:729 ../src/theme-parser.c:737
#: ../src/theme-parser.c:2936 ../src/theme-parser.c:3025
#: ../src/theme-parser.c:3032 ../src/theme-parser.c:3039
#, c-format
msgid "No \"%s\" attribute on element <%s>"
msgstr "Không có thuộc tính « %s » trong phần tử <%s>."
#: ../src/theme-parser.c:807 ../src/theme-parser.c:897
#: ../src/theme-parser.c:935 ../src/theme-parser.c:1012
#: ../src/theme-parser.c:1062 ../src/theme-parser.c:1070
#: ../src/theme-parser.c:1126 ../src/theme-parser.c:1134
#, c-format
msgid "No \"%s\" attribute on <%s> element"
msgstr "Không có thuộc tính « %s » trong phần tử <%s>."
#: ../src/theme-parser.c:837 ../src/theme-parser.c:905
#: ../src/theme-parser.c:943 ../src/theme-parser.c:1020
#, c-format
msgid "<%s> name \"%s\" used a second time"
msgstr "<%s> tên « %s » được dùng lần hai"
#: ../src/theme-parser.c:849 ../src/theme-parser.c:955
#: ../src/theme-parser.c:1032
#, c-format
msgid "<%s> parent \"%s\" has not been defined"
msgstr "<%s> chưa định nghĩa mẹ « %s »."
#: ../src/theme-parser.c:968
#, c-format
msgid "<%s> geometry \"%s\" has not been defined"
msgstr "<%s> chưa định nghĩa tọa độ « %s »"
#: ../src/theme-parser.c:981
#, c-format
msgid "<%s> must specify either a geometry or a parent that has a geometry"
msgstr "<%s> phải xác định hoặc tọa độ hoặc mẹ có tọa độ."
#: ../src/theme-parser.c:1080
#, c-format
msgid "Unknown type \"%s\" on <%s> element"
msgstr "Loại lạ « %s » trong phần tử <%s>."
#: ../src/theme-parser.c:1091
#, c-format
msgid "Unknown style_set \"%s\" on <%s> element"
msgstr "«style_set» lạ « %s » trong phần tử <%s>."
#: ../src/theme-parser.c:1099
#, c-format
msgid "Window type \"%s\" has already been assigned a style set"
msgstr "Loại cửa sổ « %s » đã được gán một tập kiểu."
#: ../src/theme-parser.c:1143
#, c-format
msgid "Unknown function \"%s\" for menu icon"
msgstr "Hàm lạ « %s » cho biểu tượng trình đơn."
#: ../src/theme-parser.c:1152
#, c-format
msgid "Unknown state \"%s\" for menu icon"
msgstr "Trạng thái lạ « %s » cho biểu tượng trình đơn"
#: ../src/theme-parser.c:1160
#, c-format
msgid "Theme already has a menu icon for function %s state %s"
msgstr "Sắc thái đã có biểu tượng trình đơn cho hàm « %s » trạng thái « %s »."
#: ../src/theme-parser.c:1177 ../src/theme-parser.c:3244
#: ../src/theme-parser.c:3323
#, c-format
msgid "No <draw_ops> with the name \"%s\" has been defined"
msgstr "Chưa định nghĩa <draw_ops> với tên « %s »."
#: ../src/theme-parser.c:1192 ../src/theme-parser.c:1256
#: ../src/theme-parser.c:1545 ../src/theme-parser.c:3124
#: ../src/theme-parser.c:3178 ../src/theme-parser.c:3338
#: ../src/theme-parser.c:3515 ../src/theme-parser.c:3553
#: ../src/theme-parser.c:3591 ../src/theme-parser.c:3629
#, c-format
msgid "Element <%s> is not allowed below <%s>"
msgstr "Kông cho phép phần tử <%s> dưới <%s>."
#: ../src/theme-parser.c:1282 ../src/theme-parser.c:1369
#: ../src/theme-parser.c:1439
#, c-format
msgid "No \"name\" attribute on element <%s>"
msgstr "Không có thuộc tính «name» (tên) trong phần tử <%s>."
#: ../src/theme-parser.c:1289 ../src/theme-parser.c:1376
#, c-format
msgid "No \"value\" attribute on element <%s>"
msgstr "Không có thuộc tính «value» (giá trị) trong phần tử <%s>."
#: ../src/theme-parser.c:1320 ../src/theme-parser.c:1334
#: ../src/theme-parser.c:1393
msgid ""
"Cannot specify both button_width/button_height and aspect ratio for buttons"
msgstr ""
"Không thể xác định cả «button_width/button_height» và tỷ lệ hình thể của cái "
"nút."
#: ../src/theme-parser.c:1343
#, c-format
msgid "Distance \"%s\" is unknown"
msgstr "Khoảng cách « %s » không biết."
#: ../src/theme-parser.c:1402
#, c-format
msgid "Aspect ratio \"%s\" is unknown"
msgstr "Tỷ lệ hình thể « %s » không biết."
#: ../src/theme-parser.c:1446
#, c-format
msgid "No \"top\" attribute on element <%s>"
msgstr "Không có thuộc tính «top» (đính) trong phần tử <%s>."
#: ../src/theme-parser.c:1453
#, c-format
msgid "No \"bottom\" attribute on element <%s>"
msgstr "Không có thuộc tính «bottom» (đáy) trong phần tử <%s>."
#: ../src/theme-parser.c:1460
#, c-format
msgid "No \"left\" attribute on element <%s>"
msgstr "Không có thuộc tính «left» (bên trái) trong phần tử <%s>."
#: ../src/theme-parser.c:1467
#, c-format
msgid "No \"right\" attribute on element <%s>"
msgstr "Không có thuộc tính «right» (bên phải) trong phần tử <%s>."
#: ../src/theme-parser.c:1499
#, c-format
msgid "Border \"%s\" is unknown"
msgstr "Biên « %s » không biết."
#: ../src/theme-parser.c:1655 ../src/theme-parser.c:1765
#: ../src/theme-parser.c:1868 ../src/theme-parser.c:2055
#: ../src/theme-parser.c:2869
#, c-format
msgid "No \"color\" attribute on element <%s>"
msgstr "Không có thuộc tính «color» (màu) trong phần tử <%s>."
#: ../src/theme-parser.c:1662
#, c-format
msgid "No \"x1\" attribute on element <%s>"
msgstr "Không có thuộc tính «x1» trong phần tử <%s>."
#: ../src/theme-parser.c:1669 ../src/theme-parser.c:2714
#, c-format
msgid "No \"y1\" attribute on element <%s>"
msgstr "Không có thuộc tính «y1» trong phần tử <%s>"
#: ../src/theme-parser.c:1676
#, c-format
msgid "No \"x2\" attribute on element <%s>"
msgstr "Không có thuộc tính «x2» trong phần tử <%s>"
#: ../src/theme-parser.c:1683 ../src/theme-parser.c:2721
#, c-format
msgid "No \"y2\" attribute on element <%s>"
msgstr "Không có thuộc tính «y2» trong phần tử <%s>."
#: ../src/theme-parser.c:1772 ../src/theme-parser.c:1875
#: ../src/theme-parser.c:1981 ../src/theme-parser.c:2062
#: ../src/theme-parser.c:2168 ../src/theme-parser.c:2266
#: ../src/theme-parser.c:2483 ../src/theme-parser.c:2609
#: ../src/theme-parser.c:2707 ../src/theme-parser.c:2781
#: ../src/theme-parser.c:2876
#, c-format
msgid "No \"x\" attribute on element <%s>"
msgstr "Không có thuộc tính «x» trong phần tử <%s>."
#: ../src/theme-parser.c:1779 ../src/theme-parser.c:1882
#: ../src/theme-parser.c:1988 ../src/theme-parser.c:2069
#: ../src/theme-parser.c:2175 ../src/theme-parser.c:2273
#: ../src/theme-parser.c:2490 ../src/theme-parser.c:2616
#: ../src/theme-parser.c:2788 ../src/theme-parser.c:2883
#, c-format
msgid "No \"y\" attribute on element <%s>"
msgstr "Không có thuộc tính «y» trong phần tử <%s>."
#: ../src/theme-parser.c:1786 ../src/theme-parser.c:1889
#: ../src/theme-parser.c:1995 ../src/theme-parser.c:2076
#: ../src/theme-parser.c:2182 ../src/theme-parser.c:2280
#: ../src/theme-parser.c:2497 ../src/theme-parser.c:2623
#: ../src/theme-parser.c:2795
#, c-format
msgid "No \"width\" attribute on element <%s>"
msgstr "Không có thuộc tính «width» (độ rộng) trong phần tử <%s>."
#: ../src/theme-parser.c:1793 ../src/theme-parser.c:1896
#: ../src/theme-parser.c:2002 ../src/theme-parser.c:2083
#: ../src/theme-parser.c:2189 ../src/theme-parser.c:2287
#: ../src/theme-parser.c:2504 ../src/theme-parser.c:2630
#: ../src/theme-parser.c:2802
#, c-format
msgid "No \"height\" attribute on element <%s>"
msgstr "Không có thuộc tính «height» (độ cao) trong phần tử <%s>."
#: ../src/theme-parser.c:1903
#, c-format
msgid "No \"start_angle\" attribute on element <%s>"
msgstr "Không có thuộc tính «start_angle» (góc bắt đầu) trong phần tử <%s>."
#: ../src/theme-parser.c:1910
#, c-format
msgid "No \"extent_angle\" attribute on element <%s>"
msgstr "Không có thuộc tính «extent_angle» (góc phạm vị) trong phần tử <%s>."
#: ../src/theme-parser.c:2090
#, c-format
msgid "No \"alpha\" attribute on element <%s>"
msgstr "Không có thuộc tính «alpha» (anfa) trong phần tử <%s>."
#: ../src/theme-parser.c:2161
#, c-format
msgid "No \"type\" attribute on element <%s>"
msgstr "Không có thuộc tính «type» (loại) trong phần tử <%s>."
#: ../src/theme-parser.c:2209
#, c-format
msgid "Did not understand value \"%s\" for type of gradient"
msgstr "Không thể hiểu giá trị « %s » (loại thang độ)."
#: ../src/theme-parser.c:2294
#, c-format
msgid "No \"filename\" attribute on element <%s>"
msgstr "Không có thuộc tính «filename» (tên tập tin) trong phần tử <%s>."
#: ../src/theme-parser.c:2319 ../src/theme-parser.c:2827
#, c-format
msgid "Did not understand fill type \"%s\" for <%s> element"
msgstr "Không hiểu loại tô « %s » cho phần tử <%s>."
#: ../src/theme-parser.c:2462 ../src/theme-parser.c:2595
#: ../src/theme-parser.c:2700
#, c-format
msgid "No \"state\" attribute on element <%s>"
msgstr "Không có thuộc tính «state» (tính trạng) trong phần tử <%s>."
#: ../src/theme-parser.c:2469 ../src/theme-parser.c:2602
#, c-format
msgid "No \"shadow\" attribute on element <%s>"
msgstr "Không có thuộc tính «shadow» trong phần tử <%s>"
#: ../src/theme-parser.c:2476
#, c-format
msgid "No \"arrow\" attribute on element <%s>"
msgstr "Không có thuộc tính «arrow» (mũi tên) trong phần tử <%s>."
#: ../src/theme-parser.c:2529 ../src/theme-parser.c:2651
#: ../src/theme-parser.c:2739
#, c-format
msgid "Did not understand state \"%s\" for <%s> element"
msgstr "Không hiểu trạng thái « %s » của phần tử <%s>."
#: ../src/theme-parser.c:2539 ../src/theme-parser.c:2661
#, c-format
msgid "Did not understand shadow \"%s\" for <%s> element"
msgstr "Không hiểu bóng « %s » của phần tử <%s>."
#: ../src/theme-parser.c:2549
#, c-format
msgid "Did not understand arrow \"%s\" for <%s> element"
msgstr "Không hiểu mũi tên « %s » của phần tử <%s>."
#: ../src/theme-parser.c:2962 ../src/theme-parser.c:3078
#, c-format
msgid "No <draw_ops> called \"%s\" has been defined"
msgstr "Không có <draw_ops> nào gọi là « %s » được định nghĩa."
#: ../src/theme-parser.c:2974 ../src/theme-parser.c:3090
#, c-format
msgid "Including draw_ops \"%s\" here would create a circular reference"
msgstr "Bao gồm |draw_ops| « %s » ở đây sẽ tạo tham chiếu vòng."
#: ../src/theme-parser.c:3153
#, c-format
msgid "No \"value\" attribute on <%s> element"
msgstr "Không có thuộc tính «value» (giá trị) trong phần tử <%s>."
#: ../src/theme-parser.c:3210
#, c-format
msgid "No \"position\" attribute on <%s> element"
msgstr "Không có thuộc tính «position» (vị trí) trong phần tử <%s>."
#: ../src/theme-parser.c:3219
#, c-format
msgid "Unknown position \"%s\" for frame piece"
msgstr "Vị trí lạ « %s » trong phần khung."
#: ../src/theme-parser.c:3227
#, c-format
msgid "Frame style already has a piece at position %s"
msgstr "Kiểu khung đã có một phần tại vị trí %s."
#: ../src/theme-parser.c:3272
#, c-format
msgid "No \"function\" attribute on <%s> element"
msgstr "Không có thuộc tính «function» (chức năng) trong phần tử <%s>."
#: ../src/theme-parser.c:3280 ../src/theme-parser.c:3384
#, c-format
msgid "No \"state\" attribute on <%s> element"
msgstr "Không có thuộc tính «state» (tính trạng) trong phần tử <%s>."
#: ../src/theme-parser.c:3289
#, c-format
msgid "Unknown function \"%s\" for button"
msgstr "Hàm lạ « %s » trong nút."
#: ../src/theme-parser.c:3298
#, c-format
msgid "Unknown state \"%s\" for button"
msgstr "Trạng thái lạ « %s » trong nút."
#: ../src/theme-parser.c:3306
#, c-format
msgid "Frame style already has a button for function %s state %s"
msgstr "Kiểu khung đã có nút cho hàm « %s » trạng thái « %s »."
#: ../src/theme-parser.c:3376
#, c-format
msgid "No \"focus\" attribute on <%s> element"
msgstr "Không có thuộc tính «focus» (tiêu điểm) trong phần tử <%s>."
#: ../src/theme-parser.c:3392
#, c-format
msgid "No \"style\" attribute on <%s> element"
msgstr "Không có thuộc tính «style» (kiểu dáng) trong phần tử <%s>."
#: ../src/theme-parser.c:3401
#, c-format
msgid "\"%s\" is not a valid value for focus attribute"
msgstr "« %s » không phải là giá trị tiêu điểm hợp lệ."
#: ../src/theme-parser.c:3410
#, c-format
msgid "\"%s\" is not a valid value for state attribute"
msgstr "« %s » không phải là giá trị trạng thái hợp lệ."
#: ../src/theme-parser.c:3420
#, c-format
msgid "A style called \"%s\" has not been defined"
msgstr "Chưa định nghĩa kiểu dáng « %s »."
#: ../src/theme-parser.c:3430
#, c-format
msgid "No \"resize\" attribute on <%s> element"
msgstr "Không có thuộc tính «resize» (đổi cỡ) trong phần tử <%s>."
#: ../src/theme-parser.c:3440
#, c-format
msgid "\"%s\" is not a valid value for resize attribute"
msgstr "« %s » không phải là giá trị đổi cỡ hợp lệ."
#: ../src/theme-parser.c:3450
#, c-format
msgid ""
"Should not have \"resize\" attribute on <%s> element for maximized/shaded "
"states"
msgstr ""
"Nên có thuộc tính «resize» (đổi cỡ) trên phần tử <%s> cho trạng thái phóng "
"to/đánh bóng."
#: ../src/theme-parser.c:3464
#, c-format
msgid "Style has already been specified for state %s resize %s focus %s"
msgstr ""
"Kiểu dạng đã được xác định cho trạng thái « %s » đổi cỡ « %s » tiêu điểm « %s »."
#: ../src/theme-parser.c:3475 ../src/theme-parser.c:3486
#: ../src/theme-parser.c:3497
#, c-format
msgid "Style has already been specified for state %s focus %s"
msgstr "Kiểu dạng đã được xác định cho trạng thái « %s » tiêu điểm « %s »."
#: ../src/theme-parser.c:3536
msgid ""
"Can't have a two draw_ops for a <piece> element (theme specified a draw_ops "
"attribute and also a <draw_ops> element, or specified two elements)"
msgstr ""
"Không thể có hai «draw_ops» cho một phần tử <piece> (sắc thái xác định một "
"«draw_ops» và thêm một phần tử <draw_ops>, hoặc them xác định cả hai phần "
"tử)."
#: ../src/theme-parser.c:3574
msgid ""
"Can't have a two draw_ops for a <button> element (theme specified a draw_ops "
"attribute and also a <draw_ops> element, or specified two elements)"
msgstr ""
"Không thể có hai «draw_ops» trong một phần tử <button> (sắc thái xác định "
"một «draw_ops» và có một phần tử <draw_ops>, hoặc xác định cả hai phần tử)."
#: ../src/theme-parser.c:3612
msgid ""
"Can't have a two draw_ops for a <menu_icon> element (theme specified a "
"draw_ops attribute and also a <draw_ops> element, or specified two elements)"
msgstr ""
"Không thể có hai «draw_ops» cho phần tử <menu_icon> (sắc thái xác định thuộc "
"tính «draw_ops» và một phần tử <draw_ops>, hoặc xác định cả hai phần tử)."
#: ../src/theme-parser.c:3659
#, c-format
msgid "Outermost element in theme must be <metacity_theme> not <%s>"
msgstr "Phần tử ngoài cùng phải là <metacity_theme>, không phải <%s>."
#: ../src/theme-parser.c:3679
#, c-format
msgid ""
"Element <%s> is not allowed inside a name/author/date/description element"
msgstr ""
"Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử «name/author/date/"
"description» (tên/tác giả/ngày/mô tả)."
#: ../src/theme-parser.c:3684
#, c-format
msgid "Element <%s> is not allowed inside a <constant> element"
msgstr "Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử <constant>."
#: ../src/theme-parser.c:3696
#, c-format
msgid ""
"Element <%s> is not allowed inside a distance/border/aspect_ratio element"
msgstr ""
"Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử «distance/border/"
"aspect_ratio» (khoảng cách/viền/tỷ lệ hình thể)."
#: ../src/theme-parser.c:3718
#, c-format
msgid "Element <%s> is not allowed inside a draw operation element"
msgstr "Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử thao tác vẽ."
#: ../src/theme-parser.c:3728 ../src/theme-parser.c:3758
#: ../src/theme-parser.c:3763
#, c-format
msgid "Element <%s> is not allowed inside a <%s> element"
msgstr "Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử <%s>."
#: ../src/theme-parser.c:3984
msgid "No draw_ops provided for frame piece"
msgstr "Không có «draw_ops» cho phần khung."
#: ../src/theme-parser.c:3999
msgid "No draw_ops provided for button"
msgstr "Không có «draw_ops» cho nút."
#: ../src/theme-parser.c:4014
msgid "No draw_ops provided for menu icon"
msgstr "Không có «draw_ops» cho biểu tượng trình đơn."
#: ../src/theme-parser.c:4054
#, c-format
msgid "No text is allowed inside element <%s>"
msgstr "Không cho phép chữ nằm trong <%s>."
#: ../src/theme-parser.c:4109
msgid "<name> specified twice for this theme"
msgstr "<name> (tên) được xác định hai lần trong sắc thái này."
#: ../src/theme-parser.c:4120
msgid "<author> specified twice for this theme"
msgstr "<author> (tác giả) được xác định hai lần trong sắc thái này."
#: ../src/theme-parser.c:4131
msgid "<copyright> specified twice for this theme"
msgstr "<copyright> (quyền sở hữu) được xác định hai lần trong sắc thái này."
#: ../src/theme-parser.c:4142
msgid "<date> specified twice for this theme"
msgstr "<date> (ngày) được xác định hai lần trong sắc thái này."
#: ../src/theme-parser.c:4153
msgid "<description> specified twice for this theme"
msgstr "<description> (mô tả) được xác định hai lần trong sắc thái này."
#: ../src/theme-parser.c:4348
#, c-format
msgid "Failed to read theme from file %s: %s\n"
msgstr "Lỗi đọc sắc thái từ tập tin %s: %s\n"
#: ../src/theme-parser.c:4403
#, c-format
msgid "Theme file %s did not contain a root <metacity_theme> element"
msgstr "Tập tin sắc thái « %s » không chứa phần tử gốc <metacity_theme>."
#: ../src/theme-viewer.c:70
msgid "/_Windows"
msgstr "/_Cửa sổ"
#: ../src/theme-viewer.c:71
msgid "/Windows/tearoff"
msgstr "/Cửa sổ/chia cắt"
#: ../src/theme-viewer.c:72
msgid "/Windows/_Dialog"
msgstr "/Cửa sổ/_Hộp thoại"
#: ../src/theme-viewer.c:73
msgid "/Windows/_Modal dialog"
msgstr "/Cửa sổ/Hộp thoại _cách thức"
#: ../src/theme-viewer.c:74
msgid "/Windows/_Utility"
msgstr "/Cửa sổ/_Tiện ích"
#: ../src/theme-viewer.c:75
msgid "/Windows/_Splashscreen"
msgstr "/Cửa sổ/_Màn hình giật gân"
#: ../src/theme-viewer.c:76
msgid "/Windows/_Top dock"
msgstr "/Cửa sổ/Neo đỉ_nh"
#: ../src/theme-viewer.c:77
msgid "/Windows/_Bottom dock"
msgstr "/Cửa sổ/Neo đá_y"
#: ../src/theme-viewer.c:78
msgid "/Windows/_Left dock"
msgstr "/Cửa sổ/Neo t_rái"
#: ../src/theme-viewer.c:79
msgid "/Windows/_Right dock"
msgstr "/Cửa sổ/Neo _phải"
#: ../src/theme-viewer.c:80
msgid "/Windows/_All docks"
msgstr "/Cửa sổ/Mọi neo"
#: ../src/theme-viewer.c:81
msgid "/Windows/Des_ktop"
msgstr "/Cửa sổ/Màn hình _nền"
#: ../src/theme-viewer.c:131
msgid "Open another one of these windows"
msgstr "Mở cái khác trong những cửa sổ này"
#: ../src/theme-viewer.c:138
msgid "This is a demo button with an 'open' icon"
msgstr "Đây là nút biểu diễn với biểu tượng «mở»"
#: ../src/theme-viewer.c:145
msgid "This is a demo button with a 'quit' icon"
msgstr "Đây là nút biểu diễn với biểu tượng «thoát»"
#: ../src/theme-viewer.c:241
msgid "This is a sample message in a sample dialog"
msgstr "Đây là thông điệp mẫu trong hộp thoại mẫu"
#: ../src/theme-viewer.c:324
#, c-format
msgid "Fake menu item %d\n"
msgstr "Mục trình đơn giả «%d»\n"
#: ../src/theme-viewer.c:358
msgid "Border-only window"
msgstr "Cửa sổ chỉ có viền"
#: ../src/theme-viewer.c:360
msgid "Bar"
msgstr "Thanh"
#: ../src/theme-viewer.c:377
msgid "Normal Application Window"
msgstr "Cửa sổ ứng dụng thông thường"
#: ../src/theme-viewer.c:382
msgid "Dialog Box"
msgstr "Hộp thoại"
#: ../src/theme-viewer.c:387
msgid "Modal Dialog Box"
msgstr "Hộp thoại cách thức"
#: ../src/theme-viewer.c:392
msgid "Utility Palette"
msgstr "Bảng chọn tiện ích"
#: ../src/theme-viewer.c:397
msgid "Torn-off Menu"
msgstr "Trình đơn tách rời"
#: ../src/theme-viewer.c:402
msgid "Border"
msgstr "Viền"
#: ../src/theme-viewer.c:731
#, c-format
msgid "Button layout test %d"
msgstr "Thử Bố cục nút «%d»"
#: ../src/theme-viewer.c:760
#, c-format
msgid "%g milliseconds to draw one window frame"
msgstr "%g mili giây để vẽ một khung cửa sổ"
#: ../src/theme-viewer.c:803
msgid "Usage: metacity-theme-viewer [THEMENAME]\n"
msgstr "Cách dùng: metacity-theme-viewer [TÊN_SẮC_THÁI]\n"
#: ../src/theme-viewer.c:810
#, c-format
msgid "Error loading theme: %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi tải sắc thái: %s\n"
#: ../src/theme-viewer.c:816
#, c-format
msgid "Loaded theme \"%s\" in %g seconds\n"
msgstr "Tải sắc thái « %s » trong %g giây.\n"
#: ../src/theme-viewer.c:839
msgid "Normal Title Font"
msgstr "Phông chữ Tựa đề thường"
#: ../src/theme-viewer.c:845
msgid "Small Title Font"
msgstr "Phông chữ Tựa đề nhỏ"
#: ../src/theme-viewer.c:851
msgid "Large Title Font"
msgstr "Phông chữ Tựa đề lớn"
#: ../src/theme-viewer.c:856
msgid "Button Layouts"
msgstr "Bố cục nút"
#: ../src/theme-viewer.c:861
msgid "Benchmark"
msgstr "Điểm chuẩn"
#: ../src/theme-viewer.c:908
msgid "Window Title Goes Here"
msgstr "Tựa đề Cửa sổ ở đây"
#: ../src/theme-viewer.c:1012
#, c-format
msgid ""
"Drew %d frames in %g client-side seconds (%g milliseconds per frame) and %g "
"seconds wall clock time including X server resources (%g milliseconds per "
"frame)\n"
msgstr ""
"Vẽ %d khung trong vòng %g giây bên khách (%g mili giây cho mỗi khung) và %g "
"giây thời gian đồng hồ tường gồm tiềm năng trình phục vụ X (%g mili giây cho "
"mỗi khung).\n"
#: ../src/theme-viewer.c:1227
msgid "position expression test returned TRUE but set error"
msgstr "việc thử ra biểu thức vị trí đã trả lời ĐÚNG nhưng đặt lỗi"
#: ../src/theme-viewer.c:1229
msgid "position expression test returned FALSE but didn't set error"
msgstr "việc thử ra biểu thức vị trí đã trả lời KHÔNG ĐÚNG nhưng không đặt lỗi"
#: ../src/theme-viewer.c:1233
msgid "Error was expected but none given"
msgstr "Ngờ lỗi nhưng không có"
#: ../src/theme-viewer.c:1235
#, c-format
msgid "Error %d was expected but %d given"
msgstr "Ngờ lỗi «%d» nhưng có «%d»"
#: ../src/theme-viewer.c:1241
#, c-format
msgid "Error not expected but one was returned: %s"
msgstr "Gặp lỗi « %s » bất ngờ"
#: ../src/theme-viewer.c:1245
#, c-format
msgid "x value was %d, %d was expected"
msgstr "giá trị x là«%d», mong đợi giá trị «%d»"
#: ../src/theme-viewer.c:1248
#, c-format
msgid "y value was %d, %d was expected"
msgstr "giá trị y là «%d», mong đợi giá trị «%d»"
#: ../src/theme-viewer.c:1310
#, c-format
msgid "%d coordinate expressions parsed in %g seconds (%g seconds average)\n"
msgstr ""
"phân tách «%d» biểu thức tọa độ trong vòng «%g» giây («%g» giây trung "
"bình).\n"
#: ../src/theme.c:202
msgid "top"
msgstr "đỉnh"
#: ../src/theme.c:204
msgid "bottom"
msgstr "đáy"
#: ../src/theme.c:206
msgid "left"
msgstr "trái"
#: ../src/theme.c:208
msgid "right"
msgstr "phải"
#: ../src/theme.c:222
#, c-format
msgid "frame geometry does not specify \"%s\" dimension"
msgstr "tọa độ khung không xác định chiều « %s »."
#: ../src/theme.c:241
#, c-format
msgid "frame geometry does not specify dimension \"%s\" for border \"%s\""
msgstr "tọa độ khung không xác định chiều « %s » cho biên « %s »."
#: ../src/theme.c:278
#, c-format
msgid "Button aspect ratio %g is not reasonable"
msgstr "Tỷ lệ hình thể nút «%g» không hợp lý."
#: ../src/theme.c:290
msgid "Frame geometry does not specify size of buttons"
msgstr "Toạ độ khung không xác định kích thước nút."
#: ../src/theme.c:843
msgid "Gradients should have at least two colors"
msgstr "Thang độ nên có ít nhất hai màu."
#: ../src/theme.c:969
#, c-format
msgid ""
"GTK color specification must have the state in brackets, e.g. gtk:fg[NORMAL] "
"where NORMAL is the state; could not parse \"%s\""
msgstr ""
"Lời ghi rõ màu GTK phải có trạng thái nằm trong ngoặc, v.d. «gtk:fg"
"[NORMAL]», NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích « %s »."
#: ../src/theme.c:983
#, c-format
msgid ""
"GTK color specification must have a close bracket after the state, e.g. gtk:"
"fg[NORMAL] where NORMAL is the state; could not parse \"%s\""
msgstr ""
"Lời ghi rõ màu GTK phải có dấu đóng ngoặc sau trạng thái, v.d. «fg[NORMAL]», "
"NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích « %s »."
#: ../src/theme.c:994
#, c-format
msgid "Did not understand state \"%s\" in color specification"
msgstr "Không hiểu trạng thái « %s » trong lời ghi rõ màu."
#: ../src/theme.c:1007
#, c-format
msgid "Did not understand color component \"%s\" in color specification"
msgstr "Không hiểu thành phần màu « %s » trong lời ghi rõ màu."
#: ../src/theme.c:1037
#, c-format
msgid ""
"Blend format is \"blend/bg_color/fg_color/alpha\", \"%s\" does not fit the "
"format"
msgstr ""
"Dạng pha trộn là «blend/bg_color/fg_color/alpha», « %s » không tuân theo dạng "
"thức đó."
#: ../src/theme.c:1048
#, c-format
msgid "Could not parse alpha value \"%s\" in blended color"
msgstr "Không thể phân tích giá trị alpha « %s » trong màu pha trộn."
#: ../src/theme.c:1058
#, c-format
msgid "Alpha value \"%s\" in blended color is not between 0.0 and 1.0"
msgstr "Giá trị alpha « %s » trong màu pha trộn không nằm giữa 0.0 và 1.0."
#: ../src/theme.c:1105
#, c-format
msgid ""
"Shade format is \"shade/base_color/factor\", \"%s\" does not fit the format"
msgstr ""
"Dạng thức bóng là «shade/base_color/factor», « %s » không tuân theo dạng thức "
"đó."
#: ../src/theme.c:1116
#, c-format
msgid "Could not parse shade factor \"%s\" in shaded color"
msgstr "Không thể phân tích hệ số bóng « %s » trong màu bóng."
#: ../src/theme.c:1126
#, c-format
msgid "Shade factor \"%s\" in shaded color is negative"
msgstr "Có hệ số bóng âm « %s » trong màu bóng."
#: ../src/theme.c:1155
#, c-format
msgid "Could not parse color \"%s\""
msgstr "Không thể phân tích màu « %s »."
#: ../src/theme.c:1417
#, c-format
msgid "Coordinate expression contains character '%s' which is not allowed"
msgstr "Biểu thức tọa độ chứa ký tự « %s » không được phép."
#: ../src/theme.c:1444
#, c-format
msgid ""
"Coordinate expression contains floating point number '%s' which could not be "
"parsed"
msgstr "Biểu thức tọa độ chứa số với điểm phù động « %s » không thể phân tích."
#: ../src/theme.c:1458
#, c-format
msgid "Coordinate expression contains integer '%s' which could not be parsed"
msgstr "Biểu thức tọa độ chứa số nguyên « %s » không thể phân tích."
#: ../src/theme.c:1525
#, c-format
msgid ""
"Coordinate expression contained unknown operator at the start of this text: "
"\"%s\""
msgstr ""
"Biểu thức tọa độ chứa toán tử lạ tại đầu văn bản: \n"
"« %s »"
#: ../src/theme.c:1582
msgid "Coordinate expression was empty or not understood"
msgstr "Biểu thức tọa độ rỗng hoặc không thể hiểu."
#: ../src/theme.c:1725 ../src/theme.c:1735 ../src/theme.c:1769
msgid "Coordinate expression results in division by zero"
msgstr "Biểu thức tọa độ gây ra lỗi chia cho không."
#: ../src/theme.c:1777
msgid ""
"Coordinate expression tries to use mod operator on a floating-point number"
msgstr "Biểu thức tọa độ thử dùng toán tử «mod» với số với điểm phụ động."
#: ../src/theme.c:1834
#, c-format
msgid ""
"Coordinate expression has an operator \"%s\" where an operand was expected"
msgstr "Biểu thức tọa độ có toán tử « %s », nơi lẽ ra phải là một toán hạng."
#: ../src/theme.c:1843
msgid "Coordinate expression had an operand where an operator was expected"
msgstr "Biểu thức tọa đổ có toán hạng nơi lẽ ra phải là toán tử."
#: ../src/theme.c:1851
msgid "Coordinate expression ended with an operator instead of an operand"
msgstr ""
"Biểu thức tọa độ kết thúc bằng toán tử trong khi lẽ ra phải là toán hạng."
#: ../src/theme.c:1861
#, c-format
msgid ""
"Coordinate expression has operator \"%c\" following operator \"%c\" with no "
"operand in between"
msgstr ""
"Biểu thức tọa độ có toán tử «%c» theo sau toán tử «%c» mà không có toán hạng "
"ở giữa."
#: ../src/theme.c:1980
msgid ""
"Coordinate expression parser overflowed its buffer, this is really a "
"Metacity bug, but are you sure you need a huge expression like that?"
msgstr ""
"Bộ phân tích biểu thức toán tử tràn vùng đệm, đây là lỗi Metacity, nhưng bạn "
"có chắc là bạn cần một biểu thức khổng lồ như thế không?"
#: ../src/theme.c:2009
msgid "Coordinate expression had a close parenthesis with no open parenthesis"
msgstr "Biểu thức tọa độ có dấu đóng ngoặc mà thiếu dấu mở ngoặc."
#: ../src/theme.c:2072
#, c-format
msgid "Coordinate expression had unknown variable or constant \"%s\""
msgstr "Biểu thức tọa độ có biến hoặc hằng lạ « %s »."
#: ../src/theme.c:2129
msgid "Coordinate expression had an open parenthesis with no close parenthesis"
msgstr "Biểu thức tọa độ có dấu mở ngoặc nhưng thiếu dấu đóng ngoặc."
#: ../src/theme.c:2140
msgid "Coordinate expression doesn't seem to have any operators or operands"
msgstr "Biểu thức tọa độ không có bất kỳ toán tử hay toán hạng nào."
#: ../src/theme.c:2384 ../src/theme.c:2406 ../src/theme.c:2427
#, c-format
msgid "Theme contained an expression \"%s\" that resulted in an error: %s\n"
msgstr "Sắc thái chứa biểu thức « %s » gây ra lỗi: %s\n"
#: ../src/theme.c:3913
#, c-format
msgid ""
"<button function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"whatever\"/> must be "
"specified for this frame style"
msgstr ""
"<button function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"gì đó\"/> phải xác định cho "
"kiểu dáng khung này."
#: ../src/theme.c:4363 ../src/theme.c:4395
#, c-format
msgid ""
"Missing <frame state=\"%s\" resize=\"%s\" focus=\"%s\" style=\"whatever\"/>"
msgstr "Thiếu <frame state=\"%s\" resize=\"%s\" focus=\"%s\" style=\"gì đó\"/>"
#: ../src/theme.c:4446
#, c-format
msgid "Failed to load theme \"%s\": %s\n"
msgstr "Lỗi nạp sắc thái « %s »: %s\n"
#: ../src/theme.c:4592 ../src/theme.c:4599 ../src/theme.c:4606
#: ../src/theme.c:4613 ../src/theme.c:4620
#, c-format
msgid "No <%s> set for theme \"%s\""
msgstr "Chưa đặt <%s> cho sắc thái « %s »."
#: ../src/theme.c:4630
#, c-format
msgid ""
"No frame style set for window type \"%s\" in theme \"%s\", add a <window "
"type=\"%s\" style_set=\"whatever\"/> element"
msgstr ""
"Chưa đặt kiểu khung cho loại cửa sổ « %s » trong sắc thái « %s », hãy thêm phần "
"tử <window type=\"%s\" style_set=\"gì đó\"/>."
#: ../src/theme.c:4652
#, c-format
msgid ""
"<menu_icon function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"whatever\"/> must be "
"specified for this theme"
msgstr ""
"<menu_icon function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"gì đó\"/> phải xác định "
"cho sắc thái này."
#: ../src/theme.c:5041 ../src/theme.c:5103
#, c-format
msgid ""
"User-defined constants must begin with a capital letter; \"%s\" does not"
msgstr "Hằng tự định nghĩa phải bắt đầu bằng ký tự hoa; « %s » không như vậy."
#: ../src/theme.c:5049 ../src/theme.c:5111
#, c-format
msgid "Constant \"%s\" has already been defined"
msgstr "Hằng « %s » đã được định nghĩa."
#: ../src/util.c:93
#, c-format
msgid "Failed to open debug log: %s\n"
msgstr "Lỗi mở bản ghi gỡ lỗi: %s\n"
#: ../src/util.c:103
#, c-format
msgid "Failed to fdopen() log file %s: %s\n"
msgstr "Lỗi «fdopen()» tập tin ghi lưu %s: %s\n"
#: ../src/util.c:109
#, c-format
msgid "Opened log file %s\n"
msgstr "Đã mở tập tin ghi lưu « %s ».\n"
#: ../src/util.c:203
msgid "Window manager: "
msgstr "Bộ quản lý cửa sổ: "
#: ../src/util.c:349
msgid "Bug in window manager: "
msgstr "Lỗi trong bộ quản lý cửa sổ: "
#: ../src/util.c:378
msgid "Window manager warning: "
msgstr "Cảnh báo bộ quản lý cửa sổ: "
#: ../src/util.c:402
msgid "Window manager error: "
msgstr "Lỗi bộ quản lý cửa sổ: "
#: ../src/window-props.c:162
#, c-format
msgid "Application set a bogus _NET_WM_PID %ld\n"
msgstr "Ứng dụng đặt «_NET_WM_PID» giả «%ld».\n"
#. first time through
#: ../src/window.c:5197
#, c-format
msgid ""
"Window %s sets SM_CLIENT_ID on itself, instead of on the WM_CLIENT_LEADER "
"window as specified in the ICCCM.\n"
msgstr ""
"Cửa sổ « %s » tự đặt «SM_CLIENT_ID» cho chính nó, thay vì đặt trên cửa sổ "
"«WM_CLIENT_LEADER» như quy định trong «ICCCM».\n"
#. We ignore mwm_has_resize_func because WM_NORMAL_HINTS is the
#. * authoritative source for that info. Some apps such as mplayer or
#. * xine disable resize via MWM but not WM_NORMAL_HINTS, but that
#. * leads to e.g. us not fullscreening their windows. Apps that set
#. * MWM but not WM_NORMAL_HINTS are basically broken. We complain
#. * about these apps but make them work.
#.
#: ../src/window.c:5868
#, c-format
msgid ""
"Window %s sets an MWM hint indicating it isn't resizable, but sets min size %"
"d x %d and max size %d x %d; this doesn't make much sense.\n"
msgstr ""
"Cửa sổ « %s » gọi ý «MWM» nói rằng nó không thể bị thay đổi kích thước, nhưng "
"đặt kích thước tối thiểu «%d x %d» và tối đa «%d x %d»; điều này có vẻ cũng hơi hợp lý.\n"
#: ../src/xprops.c:153
#, c-format
msgid ""
"Window 0x%lx has property %s\n"
"that was expected to have type %s format %d\n"
"and actually has type %s format %d n_items %d.\n"
"This is most likely an application bug, not a window manager bug.\n"
"The window has title=\"%s\" class=\"%s\" name=\"%s\"\n"
msgstr ""
"Cửa sổ «0x%lx» có thuộc tính « %s »\n"
"mà lẽ ra phải có kiểu « %s » dạng thức «%d»\n"
"và thực sự là kiểu « %s » dạng thức «%d n_items %d».\n"
"Chắc là có một ứng dụng bị lỗi, không phải lỗi trình quản lý cửa sổ.\n"
"Cửa sổ có «title=\"%s\" class=\"%s\" name=\"%s\"»\n"
#: ../src/xprops.c:399
#, c-format
msgid "Property %s on window 0x%lx contained invalid UTF-8\n"
msgstr "Thuộc tính « %s » trên cửa sổ «0x%lx» chứa chuỗi UTF-8 sai.\n"
#: ../src/xprops.c:482
#, c-format
msgid ""
"Property %s on window 0x%lx contained invalid UTF-8 for item %d in the list\n"
msgstr ""
"Thuộc tính « %s » trên cửa sổ «0x%lx» chứa chuỗi UTF-8 sai cho mục «%d» trong "
"danh sách.\n"
#~ msgid ""
#~ "metacity [--sm-disable] [--sm-client-id=ID] [--sm-save-file=FILENAME] [--"
#~ "display=DISPLAY] [--replace] [--version]\n"
#~ msgstr ""
#~ "metacity [--sm-disable] [--sm-client-id=ID] [--sm-save-file=TÊN_TẬP_TIN] "
#~ "[--display=BỘ_TRÌNH_BÀY] [--replace] [--version]\n"
#~ "(disable: tắt\n"
#~ "client ID: mã nhận diện khách\n"
#~ "save file: lưu tập tin\n"
#~ "display: bộ trình bày\n"
#~ "replace: thay thế\n"
#~ "version: phiên bản)\n"