mirror of
https://github.com/brl/mutter.git
synced 2024-11-24 17:10:40 -05:00
395fbefd3c
To save translators some work, import existing translations for the newly added keybinding files. As a result of a gnome-i18n discussion[0], all additions are marked as fuzzy. [0] https://mail.gnome.org/archives/gnome-i18n/2012-November/msg00054.html https://bugzilla.gnome.org/show_bug.cgi?id=687672
3977 lines
178 KiB
Plaintext
3977 lines
178 KiB
Plaintext
# Vietnamese translation for Metacity.
|
|
# Copyright © 2009 GNOME i18n Project for Vietnamese.
|
|
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2002-2004, 2007, 2008, 2011-2012.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: metacity GNOME 2.26\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?"
|
|
"product=mutter&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2012-08-06 23:35+0000\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2012-09-13 20:38+0700\n"
|
|
"Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
|
|
|
|
#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:1 ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:17
|
|
msgid "Windows"
|
|
msgstr "Cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:2
|
|
msgid "View split on left"
|
|
msgstr "Phân đôi bên trái"
|
|
|
|
#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:3
|
|
msgid "View split on right"
|
|
msgstr "Phân đôi bên phải"
|
|
|
|
#. This probably means that a non-WM compositor like xcompmgr is running;
|
|
#. * we have no way to get it to exit
|
|
#: ../src/compositor/compositor.c:492
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Another compositing manager is already running on screen %i on display \"%s"
|
|
"\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bộ quản lý cửa sổ đã đang chạy trên Màn hình %i trên bộ trình bày \"%s\""
|
|
|
|
#: ../src/core/bell.c:320
|
|
msgid "Bell event"
|
|
msgstr "Sự kiện chuông"
|
|
|
|
#: ../src/core/core.c:157
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown window information request: %d"
|
|
msgstr "Yêu cầu thông tin cửa sổ không rõ: %d"
|
|
|
|
#: ../src/core/delete.c:114
|
|
#, c-format
|
|
#| msgid "<tt>%s</tt> is not responding."
|
|
msgid "%s is not responding."
|
|
msgstr "%s không trả lời."
|
|
|
|
#: ../src/core/delete.c:118
|
|
msgid "Application is not responding."
|
|
msgstr "Ứng dụng không trả lời."
|
|
|
|
#: ../src/core/delete.c:123
|
|
msgid ""
|
|
"You may choose to wait a short while for it to continue or force the "
|
|
"application to quit entirely."
|
|
msgstr "Bạn có thể chọn chờ một lúc trước khi buộc chấm dứt ứng dụng."
|
|
|
|
#: ../src/core/delete.c:130
|
|
msgid "_Wait"
|
|
msgstr "_Chờ"
|
|
|
|
#: ../src/core/delete.c:130
|
|
msgid "_Force Quit"
|
|
msgstr "_Buộc thoát"
|
|
|
|
#: ../src/core/display.c:380
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Missing %s extension required for compositing"
|
|
msgstr "Thiếu phần mở rộng %s cần thiết để tổng hợp"
|
|
|
|
#: ../src/core/display.c:446
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to open X Window System display '%s'\n"
|
|
msgstr "Lỗi mở bộ trình bày Hệ thống Cửa sổ X \"%s\".\n"
|
|
|
|
#: ../src/core/keybindings.c:844
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Some other program is already using the key %s with modifiers %x as a "
|
|
"binding\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Một chương trình khác đã dùng phím %s với phím bổ trợ «%x» như là tổ "
|
|
"hợp.\n"
|
|
|
|
#: ../src/core/main.c:196
|
|
msgid "Disable connection to session manager"
|
|
msgstr "Vô hiệu hóa kết nối với bộ quản lý phiên làm việc"
|
|
|
|
#: ../src/core/main.c:202
|
|
msgid "Replace the running window manager"
|
|
msgstr "Thay thế bộ quản lý cửa sổ đang chạy"
|
|
|
|
#: ../src/core/main.c:208
|
|
msgid "Specify session management ID"
|
|
msgstr "Ghi rõ ID quản lý phiên làm việc"
|
|
|
|
#: ../src/core/main.c:213
|
|
msgid "X Display to use"
|
|
msgstr "Bộ trình bày X cần dùng"
|
|
|
|
#: ../src/core/main.c:219
|
|
msgid "Initialize session from savefile"
|
|
msgstr "Khởi động phiên làm việc từ tập tin lưu"
|
|
|
|
#: ../src/core/main.c:225
|
|
msgid "Make X calls synchronous"
|
|
msgstr "Khiến các lời gọi X đồng bộ với nhau"
|
|
|
|
#: ../src/core/main.c:494
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to scan themes directory: %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi quét thư mục sắc thái: %s\n"
|
|
|
|
#: ../src/core/main.c:510
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Could not find a theme! Be sure %s exists and contains the usual themes.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không tìm thấy sắc thái. Hãy bảo đảm %s tồn tại và chứa những sắc thái bình "
|
|
"thường.\n"
|
|
|
|
#: ../src/core/mutter.c:40
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"mutter %s\n"
|
|
"Copyright (C) 2001-%d Havoc Pennington, Red Hat, Inc., and others\n"
|
|
"This is free software; see the source for copying conditions.\n"
|
|
"There is NO warranty; not even for MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A "
|
|
"PARTICULAR PURPOSE.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"mutter %s\n"
|
|
"Tác quyền © 2001-%d của Havoc Pennington, Red Hat, Inc., và những người "
|
|
"khác.\n"
|
|
"Chương trình này là phần mềm tự do; xem mã nguồn để tìm điều kiện sao chép.\n"
|
|
"KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN "
|
|
"HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT.\n"
|
|
|
|
#: ../src/core/mutter.c:54
|
|
msgid "Print version"
|
|
msgstr "In phiên bản"
|
|
|
|
#: ../src/core/mutter.c:60
|
|
#| msgid "Clutter Plugins"
|
|
msgid "Mutter plugin to use"
|
|
msgstr "Phần bổ sung Mutter cần dùng"
|
|
|
|
#: ../src/core/prefs.c:1065
|
|
msgid ""
|
|
"Workarounds for broken applications disabled. Some applications may not "
|
|
"behave properly.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Khả năng chỉnh sửa cho các ứng dụng không theo chuẩn đã đã tắt. Vài ứng dụng "
|
|
"có thể sẽ xử sự không đúng.\n"
|
|
|
|
#: ../src/core/prefs.c:1140
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not parse font description \"%s\" from GSettings key %s\n"
|
|
msgstr "Không thể phân tích mô tả phông \"%s\" từ khóa GSettings \"%s\"\n"
|
|
|
|
#: ../src/core/prefs.c:1206
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\"%s\" found in configuration database is not a valid value for mouse button "
|
|
"modifier\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tìm thấy \"%s\" trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho "
|
|
"bộ biến đổi nút chuột.\n"
|
|
|
|
#: ../src/core/prefs.c:1724
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\"%s\" found in configuration database is not a valid value for keybinding "
|
|
"\"%s\"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tìm thấy \"%s\" trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho "
|
|
"tổ hợp phím \"%s\".\n"
|
|
|
|
#: ../src/core/prefs.c:1821
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Workspace %d"
|
|
msgstr "Vùng làm việc %d"
|
|
|
|
#: ../src/core/screen.c:652
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Screen %d on display '%s' is invalid\n"
|
|
msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày \"%s\" không hợp lệ.\n"
|
|
|
|
#: ../src/core/screen.c:668
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Screen %d on display \"%s\" already has a window manager; try using the --"
|
|
"replace option to replace the current window manager.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Màn hình %d trên bộ trình bày \"%s\" đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử "
|
|
"dùng tùy chọn «--replace» để _thay thế_ bộ quản lý cửa sổ đang dùng.\n"
|
|
|
|
#: ../src/core/screen.c:695
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Could not acquire window manager selection on screen %d display \"%s\"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể lấy vùng chọn bộ quản lý cửa sổ trên Màn hình %d trên bộ trình bày "
|
|
"\"%s\".\n"
|
|
|
|
#: ../src/core/screen.c:750
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Screen %d on display \"%s\" already has a window manager\n"
|
|
msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày \"%s\" đã có bộ quản lý cửa sổ.\n"
|
|
|
|
#: ../src/core/screen.c:935
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not release screen %d on display \"%s\"\n"
|
|
msgstr "Không thể giải phóng Màn hình %d trên bộ trình bày \"%s\".\n"
|
|
|
|
#: ../src/core/session.c:843 ../src/core/session.c:850
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not create directory '%s': %s\n"
|
|
msgstr "Không thể tạo thư mục \"%s\": %s\n"
|
|
|
|
#: ../src/core/session.c:860
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open session file '%s' for writing: %s\n"
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin phiên làm việc \"%s\" để ghi: %s\n"
|
|
|
|
#: ../src/core/session.c:1001
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error writing session file '%s': %s\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin phiên làm việc \"%s\": %s\n"
|
|
|
|
#: ../src/core/session.c:1006
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error closing session file '%s': %s\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin phiên làm việc \"%s\": %s\n"
|
|
|
|
#: ../src/core/session.c:1136
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to parse saved session file: %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi phân tích tập tin phiên làm việc đã lưu: %s\n"
|
|
|
|
#: ../src/core/session.c:1185
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<mutter_session> attribute seen but we already have the session ID"
|
|
msgstr "Thấy thuộc tính <mutter_session>, nhưng đã có session ID"
|
|
|
|
#: ../src/core/session.c:1198 ../src/core/session.c:1273
|
|
#: ../src/core/session.c:1305 ../src/core/session.c:1377
|
|
#: ../src/core/session.c:1437
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown attribute %s on <%s> element"
|
|
msgstr "Không nhận ra thuộc tính %s trên phần tử <%s>"
|
|
|
|
#: ../src/core/session.c:1215
|
|
#, c-format
|
|
msgid "nested <window> tag"
|
|
msgstr "thẻ <window> lồng nhau"
|
|
|
|
#: ../src/core/session.c:1457
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown element %s"
|
|
msgstr "Phần tử lạ %s"
|
|
|
|
#: ../src/core/session.c:1809
|
|
msgid ""
|
|
"These windows do not support "save current setup" and will have to "
|
|
"be restarted manually next time you log in."
|
|
msgstr ""
|
|
"Những cửa sổ này không hỗ trợ "lưu thiết lập hiện thời" và sẽ phải "
|
|
"khởi động lại bằng tay lần kế bạn đăng nhập."
|
|
|
|
#: ../src/core/util.c:80
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to open debug log: %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi mở bản ghi gỡ lỗi: %s\n"
|
|
|
|
#: ../src/core/util.c:90
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to fdopen() log file %s: %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi fdopen() tập tin ghi lưu %s: %s\n"
|
|
|
|
#: ../src/core/util.c:96
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Opened log file %s\n"
|
|
msgstr "Đã mở tập tin ghi lưu %s.\n"
|
|
|
|
#: ../src/core/util.c:115 ../src/tools/mutter-message.c:149
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Mutter was compiled without support for verbose mode\n"
|
|
msgstr "Mutter đã được biên dịch không hỗ trợ chế độ chi tiết\n"
|
|
|
|
#: ../src/core/util.c:259
|
|
msgid "Window manager: "
|
|
msgstr "Bộ quản lý cửa sổ: "
|
|
|
|
#: ../src/core/util.c:407
|
|
msgid "Bug in window manager: "
|
|
msgstr "Lỗi trong bộ quản lý cửa sổ: "
|
|
|
|
#: ../src/core/util.c:438
|
|
msgid "Window manager warning: "
|
|
msgstr "Cảnh báo bộ quản lý cửa sổ: "
|
|
|
|
#: ../src/core/util.c:466
|
|
msgid "Window manager error: "
|
|
msgstr "Lỗi bộ quản lý cửa sổ: "
|
|
|
|
#. first time through
|
|
#: ../src/core/window.c:7234
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Window %s sets SM_CLIENT_ID on itself, instead of on the WM_CLIENT_LEADER "
|
|
"window as specified in the ICCCM.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cửa sổ %s tự đặt SM_CLIENT_ID cho chính nó, thay vì đặt trên cửa sổ "
|
|
"WM_CLIENT_LEADER như quy định trong ICCCM.\n"
|
|
|
|
#. We ignore mwm_has_resize_func because WM_NORMAL_HINTS is the
|
|
#. * authoritative source for that info. Some apps such as mplayer or
|
|
#. * xine disable resize via MWM but not WM_NORMAL_HINTS, but that
|
|
#. * leads to e.g. us not fullscreening their windows. Apps that set
|
|
#. * MWM but not WM_NORMAL_HINTS are basically broken. We complain
|
|
#. * about these apps but make them work.
|
|
#.
|
|
#: ../src/core/window.c:7899
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Window %s sets an MWM hint indicating it isn't resizable, but sets min size "
|
|
"%d x %d and max size %d x %d; this doesn't make much sense.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cửa sổ %s đặt gợi ý MWM rằng nó không thể bị thay đổi kích thước, nhưng đặt "
|
|
"kích thước tối thiểu %d x %d và tối đa %d x %d; không hợp lý lắm.\n"
|
|
|
|
#: ../src/core/window-props.c:310
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Application set a bogus _NET_WM_PID %lu\n"
|
|
msgstr "Ứng dụng đã đặt _NET_WM_PID giả %lu.\n"
|
|
|
|
#: ../src/core/window-props.c:429
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s (on %s)"
|
|
msgstr "%s (trên %s)"
|
|
|
|
#: ../src/core/window-props.c:1484
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid WM_TRANSIENT_FOR window 0x%lx specified for %s.\n"
|
|
msgstr "Cửa sổ WM_TRANSIENT_FOR không hợp lệ 0x%lx được xác định cho %s.\n"
|
|
|
|
#: ../src/core/window-props.c:1495
|
|
#, c-format
|
|
msgid "WM_TRANSIENT_FOR window 0x%lx for %s would create loop.\n"
|
|
msgstr "Cửa sổ WM_TRANSIENT_FOR 0x%lx cho %s tạo vòng lặp.\n"
|
|
|
|
#: ../src/core/xprops.c:155
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Window 0x%lx has property %s\n"
|
|
"that was expected to have type %s format %d\n"
|
|
"and actually has type %s format %d n_items %d.\n"
|
|
"This is most likely an application bug, not a window manager bug.\n"
|
|
"The window has title=\"%s\" class=\"%s\" name=\"%s\"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cửa sổ 0x%lx có thuộc tính %s\n"
|
|
"mà lẽ ra phải có kiểu %s dạng thức %d\n"
|
|
"và thực sự là kiểu %s dạng thức «%d n_items %d».\n"
|
|
"Chắc là có một ứng dụng bị lỗi, không phải lỗi trình quản lý cửa sổ.\n"
|
|
"Cửa sổ có title=\"%s\" class=\"%s\" name=\"%s\"\n"
|
|
|
|
#: ../src/core/xprops.c:411
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Property %s on window 0x%lx contained invalid UTF-8\n"
|
|
msgstr "Thuộc tính %s trên cửa sổ 0x%lx chứa chuỗi UTF-8 sai.\n"
|
|
|
|
#: ../src/core/xprops.c:494
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Property %s on window 0x%lx contained invalid UTF-8 for item %d in the list\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thuộc tính %s trên cửa sổ 0x%lx chứa chuỗi UTF-8 sai cho mục %d "
|
|
"trong danh sách.\n"
|
|
|
|
#: ../src/mutter.desktop.in.h:1 ../src/mutter-wm.desktop.in.h:1
|
|
msgid "Mutter"
|
|
msgstr "Mutter"
|
|
|
|
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:1
|
|
msgid "Modifier to use for extended window management operations"
|
|
msgstr "Phím bổ trợ dùng cho chức năng quản lý cửa sổ mở rộng"
|
|
|
|
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:2
|
|
msgid ""
|
|
"This key will initiate the \"overlay\", which is a combination window "
|
|
"overview and application launching system. The default is intended to be the "
|
|
"\"Windows key\" on PC hardware. It's expected that this binding either the "
|
|
"default or set to the empty string."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phím này kích hoạt \"overlay\", một tổ hợp tổng quát cửa sổ và hệ thống chạy "
|
|
"ứng dụng. Mặc định là \"phím Windows\" trên phần cứng PC. Chứa một tổ hợp "
|
|
"phím, hoặc mặc định, hoặc chuỗi rỗng."
|
|
|
|
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:3
|
|
msgid "Attach modal dialogs"
|
|
msgstr "Gắn hộp thoại cách thức"
|
|
|
|
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:4
|
|
msgid ""
|
|
"When true, instead of having independent titlebars, modal dialogs appear "
|
|
"attached to the titlebar of the parent window and are moved together with "
|
|
"the parent window."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu đúng (true), thay vì hiện thanh tiêu đề độc lập, hộp thoại cách thức sẽ "
|
|
"xuất hiện gắn với thanh tiêu đề của cửa sổ cha và được di chuyển cùng với "
|
|
"cửa sổ cha."
|
|
|
|
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:5
|
|
msgid "Enable edge tiling when dropping windows on screen edges"
|
|
msgstr "Bật lợp cạnh khi thả cửa sổ trên cạnh màn hình"
|
|
|
|
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:6
|
|
msgid ""
|
|
"If enabled, dropping windows on vertical screen edges maximizes them "
|
|
"vertically and resizes them horizontally to cover half of the available "
|
|
"area. Dropping windows on the top screen edge maximizes them completely."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu bật, thả cửa sổ trên cạnh dọc màn hình sẽ phóng tối đa cửa sổ theo chiều "
|
|
"dọc và điều chỉnh chiều ngang phủ hết nửa màn hình. Thả cửa sổ trên đỉnh màn "
|
|
"hình sẽ phóng to toàn màn hình."
|
|
|
|
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:7
|
|
msgid "Workspaces are managed dynamically"
|
|
msgstr "Vùng làm việc được quản lý động"
|
|
|
|
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:8
|
|
msgid ""
|
|
"Determines whether workspaces are managed dynamically or whether there's a "
|
|
"static number of workspaces (determined by the num-workspaces key in org."
|
|
"gnome.desktop.wm.preferences)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Xác định vùng làm việc được quản lý động, hay cố định số vùng làm việc, xác "
|
|
"định bởi khoá num-workspaces trong org.gnome.desktop.wm.preferences."
|
|
|
|
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:9
|
|
msgid "Workspaces only on primary"
|
|
msgstr "Vùng làm việc chỉ trên màn hình chính"
|
|
|
|
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:10
|
|
msgid ""
|
|
"Determines whether workspace switching should happen for windows on all "
|
|
"monitors or only for windows on the primary monitor."
|
|
msgstr ""
|
|
"Xác định chuyển vùng làm việc cho cửa sổ trên mọi màn hình hay chỉ trên màn "
|
|
"hình chính."
|
|
|
|
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:11
|
|
msgid "No tab popup"
|
|
msgstr "Không tab popup"
|
|
|
|
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:12
|
|
msgid ""
|
|
"Determines whether the use of popup and highlight frame should be disabled "
|
|
"for window cycling."
|
|
msgstr "Xác định có bỏ qua popup và khung tô sáng khi xoay vòng cửa sổ không."
|
|
|
|
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:13
|
|
msgid "Draggable border width"
|
|
msgstr "Độ rông biên có thể kéo"
|
|
|
|
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:14
|
|
msgid ""
|
|
"The amount of total draggable borders. If the theme's visible borders are "
|
|
"not enough, invisible borders will be added to meet this value."
|
|
msgstr ""
|
|
"Kích thước biên có thể kéo. Nếu biên thấy được của sắc thái không đủ, biên "
|
|
"vô hình sẽ được thêm vào để thoả mãn giá trị này."
|
|
|
|
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:15
|
|
msgid "Select window from tab popup"
|
|
msgstr "Chọn cửa sổ từ tab popup"
|
|
|
|
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:16
|
|
msgid "Cancel tab popup"
|
|
msgstr "Huỷ tab popup"
|
|
|
|
#: ../src/tools/mutter-message.c:123
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: %s\n"
|
|
|
|
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
|
|
#: ../src/ui/menu.c:69
|
|
msgid "Mi_nimize"
|
|
msgstr "Th_u nhỏ"
|
|
|
|
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
|
|
#: ../src/ui/menu.c:71
|
|
msgid "Ma_ximize"
|
|
msgstr "_Phóng to"
|
|
|
|
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
|
|
#: ../src/ui/menu.c:73
|
|
msgid "Unma_ximize"
|
|
msgstr "_Bỏ phóng to"
|
|
|
|
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
|
|
#: ../src/ui/menu.c:75
|
|
msgid "Roll _Up"
|
|
msgstr "Cuộn _lên"
|
|
|
|
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
|
|
#: ../src/ui/menu.c:77
|
|
msgid "_Unroll"
|
|
msgstr "_Bỏ cuộn"
|
|
|
|
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
|
|
#: ../src/ui/menu.c:79
|
|
msgid "_Move"
|
|
msgstr "_Di chuyển"
|
|
|
|
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
|
|
#: ../src/ui/menu.c:81
|
|
msgid "_Resize"
|
|
msgstr "_Co giãn"
|
|
|
|
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
|
|
#: ../src/ui/menu.c:83
|
|
msgid "Move Titlebar On_screen"
|
|
msgstr "Chuyển Thanh Tựa Đề trên _màn hình"
|
|
|
|
#. separator
|
|
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
|
|
#: ../src/ui/menu.c:86 ../src/ui/menu.c:88
|
|
msgid "Always on _Top"
|
|
msgstr "Luôn ở _trên"
|
|
|
|
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
|
|
#: ../src/ui/menu.c:90
|
|
msgid "_Always on Visible Workspace"
|
|
msgstr "_Chỉ trong vùng làm việc có thể thấy"
|
|
|
|
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
|
|
#: ../src/ui/menu.c:92
|
|
msgid "_Only on This Workspace"
|
|
msgstr "Chỉ trong vùng làm việc _này"
|
|
|
|
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
|
|
#: ../src/ui/menu.c:94
|
|
msgid "Move to Workspace _Left"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên t_rái"
|
|
|
|
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
|
|
#: ../src/ui/menu.c:96
|
|
msgid "Move to Workspace R_ight"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _phải"
|
|
|
|
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
|
|
#: ../src/ui/menu.c:98
|
|
msgid "Move to Workspace _Up"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _trên"
|
|
|
|
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
|
|
#: ../src/ui/menu.c:100
|
|
msgid "Move to Workspace _Down"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _dưới"
|
|
|
|
#. separator
|
|
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
|
|
#: ../src/ui/menu.c:104
|
|
msgid "_Close"
|
|
msgstr "Đón_g"
|
|
|
|
#: ../src/ui/menu.c:204
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Workspace %d%n"
|
|
msgstr "Vùng làm việc %d%n"
|
|
|
|
#: ../src/ui/menu.c:214
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Workspace 1_0"
|
|
msgstr "Vùng làm việc 1_0"
|
|
|
|
#: ../src/ui/menu.c:216
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Workspace %s%d"
|
|
msgstr "Vùng làm việc «%s%d»"
|
|
|
|
#: ../src/ui/menu.c:397
|
|
msgid "Move to Another _Workspace"
|
|
msgstr "Chuyển sang Vùng làm việc _khác"
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
|
|
#. * that use the shift key. If the text on this key isn't typically
|
|
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
|
|
#. * this.
|
|
#.
|
|
#: ../src/ui/metaaccellabel.c:77
|
|
msgid "Shift"
|
|
msgstr "Shift"
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
|
|
#. * that use the control key. If the text on this key isn't typically
|
|
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
|
|
#. * this.
|
|
#.
|
|
#: ../src/ui/metaaccellabel.c:83
|
|
msgid "Ctrl"
|
|
msgstr "Ctrl"
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
|
|
#. * that use the alt key. If the text on this key isn't typically
|
|
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
|
|
#. * this.
|
|
#.
|
|
#: ../src/ui/metaaccellabel.c:89
|
|
msgid "Alt"
|
|
msgstr "Alt"
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
|
|
#. * that use the meta key. If the text on this key isn't typically
|
|
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
|
|
#. * this.
|
|
#.
|
|
#: ../src/ui/metaaccellabel.c:95
|
|
msgid "Meta"
|
|
msgstr "Meta"
|
|
|
|
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
|
|
#. * that use the super key. If the text on this key isn't typically
|
|
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
|
|
#. * this.
|
|
#.
|
|
#: ../src/ui/metaaccellabel.c:101
|
|
msgid "Super"
|
|
msgstr "Cao cấp"
|
|
|
|
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
|
|
#. * that use the hyper key. If the text on this key isn't typically
|
|
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
|
|
#. * this.
|
|
#.
|
|
#: ../src/ui/metaaccellabel.c:107
|
|
msgid "Hyper"
|
|
msgstr "Cao"
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
|
|
#. * that use the mod2 key. If the text on this key isn't typically
|
|
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
|
|
#. * this.
|
|
#.
|
|
#: ../src/ui/metaaccellabel.c:113
|
|
msgid "Mod2"
|
|
msgstr "Mod2"
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
|
|
#. * that use the mod3 key. If the text on this key isn't typically
|
|
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
|
|
#. * this.
|
|
#.
|
|
#: ../src/ui/metaaccellabel.c:119
|
|
msgid "Mod3"
|
|
msgstr "Mod3"
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
|
|
#. * that use the mod4 key. If the text on this key isn't typically
|
|
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
|
|
#. * this.
|
|
#.
|
|
#: ../src/ui/metaaccellabel.c:125
|
|
msgid "Mod4"
|
|
msgstr "Mod4"
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
|
|
#. * that use the mod5 key. If the text on this key isn't typically
|
|
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
|
|
#. * this.
|
|
#.
|
|
#: ../src/ui/metaaccellabel.c:131
|
|
msgid "Mod5"
|
|
msgstr "Mod5"
|
|
|
|
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
|
|
#. Translators: This represents the size of a window. The first number is
|
|
#. * the width of the window and the second is the height.
|
|
#.
|
|
#: ../src/ui/resizepopup.c:113
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d x %d"
|
|
msgstr "%d x %d"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:234
|
|
msgid "top"
|
|
msgstr "đỉnh"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:236
|
|
msgid "bottom"
|
|
msgstr "đáy"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:238
|
|
msgid "left"
|
|
msgstr "trái"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:240
|
|
msgid "right"
|
|
msgstr "phải"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:268
|
|
#, c-format
|
|
msgid "frame geometry does not specify \"%s\" dimension"
|
|
msgstr "tọa độ khung không xác định chiều \"%s\"."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:287
|
|
#, c-format
|
|
msgid "frame geometry does not specify dimension \"%s\" for border \"%s\""
|
|
msgstr "tọa độ khung không xác định chiều \"%s\" cho biên \"%s\"."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:324
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Button aspect ratio %g is not reasonable"
|
|
msgstr "Tỷ lệ hình thể nút «%g» không hợp lý."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:336
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Frame geometry does not specify size of buttons"
|
|
msgstr "Toạ độ khung không xác định kích thước nút."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:1049
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Gradients should have at least two colors"
|
|
msgstr "Thang độ nên có ít nhất hai màu."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:1201
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"GTK custom color specification must have color name and fallback in "
|
|
"parentheses, e.g. gtk:custom(foo,bar); could not parse \"%s\""
|
|
msgstr ""
|
|
"Đặc tả màu tự chọn GTK phải có tên màu nằm và fallback trong dấu ngoặc, ví "
|
|
"dụ gtk:custom(foo,bar); không thể phân tích \"%s\""
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:1217
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Invalid character '%c' in color_name parameter of gtk:custom, only A-Za-z0-9-"
|
|
"_ are valid"
|
|
msgstr ""
|
|
"Ký tự không hợp lệ '%c' trong tham số color_name của gtk:custom, chỉ chấp "
|
|
"nhận A-Za-z0-9-_"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:1231
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Gtk:custom format is \"gtk:custom(color_name,fallback)\", \"%s\" does not "
|
|
"fit the format"
|
|
msgstr ""
|
|
"Định dạng Gtk:custom là \"gtk:custom(color_name,fallback)\", \"%s\" không "
|
|
"tuân theo định dạng này"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:1276
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"GTK color specification must have the state in brackets, e.g. gtk:fg[NORMAL] "
|
|
"where NORMAL is the state; could not parse \"%s\""
|
|
msgstr ""
|
|
"Lời ghi rõ màu GTK phải có trạng thái nằm trong ngoặc, v.d. «gtk:fg"
|
|
"[NORMAL]», NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích \"%s\"."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:1290
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"GTK color specification must have a close bracket after the state, e.g. gtk:"
|
|
"fg[NORMAL] where NORMAL is the state; could not parse \"%s\""
|
|
msgstr ""
|
|
"Lời ghi rõ màu GTK phải có dấu đóng ngoặc sau trạng thái, v.d. «fg[NORMAL]», "
|
|
"NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích \"%s\"."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:1301
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Did not understand state \"%s\" in color specification"
|
|
msgstr "Không hiểu trạng thái \"%s\" trong lời ghi rõ màu."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:1314
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Did not understand color component \"%s\" in color specification"
|
|
msgstr "Không hiểu thành phần màu \"%s\" trong lời ghi rõ màu."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:1343
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Blend format is \"blend/bg_color/fg_color/alpha\", \"%s\" does not fit the "
|
|
"format"
|
|
msgstr ""
|
|
"Dạng pha trộn là «blend/bg_color/fg_color/alpha», \"%s\" không tuân theo "
|
|
"dạng thức đó."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:1354
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not parse alpha value \"%s\" in blended color"
|
|
msgstr "Không thể phân tích giá trị alpha \"%s\" trong màu pha trộn."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:1364
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Alpha value \"%s\" in blended color is not between 0.0 and 1.0"
|
|
msgstr "Giá trị alpha \"%s\" trong màu pha trộn không nằm giữa 0.0 và 1.0."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:1411
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Shade format is \"shade/base_color/factor\", \"%s\" does not fit the format"
|
|
msgstr ""
|
|
"Dạng thức bóng là \"shade/base_color/factor\" (bóng/màu cơ bản/hệ số), « %s "
|
|
"» không tuân theo dạng thức đó."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:1422
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not parse shade factor \"%s\" in shaded color"
|
|
msgstr "Không thể phân tích hệ số bóng \"%s\" trong màu bóng."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:1432
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Shade factor \"%s\" in shaded color is negative"
|
|
msgstr "Có hệ số bóng âm \"%s\" trong màu bóng."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:1461
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not parse color \"%s\""
|
|
msgstr "Không thể phân tích màu \"%s\"."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:1778
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Coordinate expression contains character '%s' which is not allowed"
|
|
msgstr "Biểu thức tọa độ chứa ký tự \"%s\" không được phép."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:1805
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Coordinate expression contains floating point number '%s' which could not be "
|
|
"parsed"
|
|
msgstr "Biểu thức tọa độ chứa số với điểm phù động \"%s\" không thể phân tích."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:1819
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Coordinate expression contains integer '%s' which could not be parsed"
|
|
msgstr "Biểu thức tọa độ chứa số nguyên \"%s\" không thể phân tích."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:1940
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Coordinate expression contained unknown operator at the start of this text: "
|
|
"\"%s\""
|
|
msgstr ""
|
|
"Biểu thức tọa độ chứa toán tử lạ tại đầu văn bản: \n"
|
|
"\"%s\""
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:1997
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Coordinate expression was empty or not understood"
|
|
msgstr "Biểu thức tọa độ rỗng hoặc không thể hiểu."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:2110 ../src/ui/theme.c:2120 ../src/ui/theme.c:2154
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Coordinate expression results in division by zero"
|
|
msgstr "Biểu thức tọa độ gây ra lỗi chia cho không."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:2162
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Coordinate expression tries to use mod operator on a floating-point number"
|
|
msgstr "Biểu thức tọa độ thử dùng toán tử «mod» với số với điểm phụ động."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:2218
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Coordinate expression has an operator \"%s\" where an operand was expected"
|
|
msgstr "Biểu thức tọa độ có toán tử \"%s\", nơi lẽ ra phải là một toán hạng."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:2227
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Coordinate expression had an operand where an operator was expected"
|
|
msgstr "Biểu thức tọa đổ có toán hạng nơi lẽ ra phải là toán tử."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:2235
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Coordinate expression ended with an operator instead of an operand"
|
|
msgstr ""
|
|
"Biểu thức tọa độ kết thúc bằng toán tử trong khi lẽ ra phải là toán hạng."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:2245
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Coordinate expression has operator \"%c\" following operator \"%c\" with no "
|
|
"operand in between"
|
|
msgstr ""
|
|
"Biểu thức tọa độ có toán tử «%c» theo sau toán tử «%c» mà không có toán hạng "
|
|
"ở giữa."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:2396 ../src/ui/theme.c:2441
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Coordinate expression had unknown variable or constant \"%s\""
|
|
msgstr "Biểu thức tọa độ có biến hoặc hằng lạ \"%s\"."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:2495
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Coordinate expression parser overflowed its buffer."
|
|
msgstr "Bộ phân tích biểu thức tọa độ đã tràn bộ đệm."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:2524
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Coordinate expression had a close parenthesis with no open parenthesis"
|
|
msgstr "Biểu thức tọa độ có dấu đóng ngoặc mà thiếu dấu mở ngoặc."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:2588
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Coordinate expression had an open parenthesis with no close parenthesis"
|
|
msgstr "Biểu thức tọa độ có dấu mở ngoặc nhưng thiếu dấu đóng ngoặc."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:2599
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Coordinate expression doesn't seem to have any operators or operands"
|
|
msgstr "Biểu thức tọa độ không có bất kỳ toán tử hay toán hạng nào."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:2812 ../src/ui/theme.c:2832 ../src/ui/theme.c:2852
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Theme contained an expression that resulted in an error: %s\n"
|
|
msgstr "Sắc thái chứa một biểu thức gây ra lỗi: %s\n"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:4498
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"<button function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"whatever\"/> must be "
|
|
"specified for this frame style"
|
|
msgstr ""
|
|
"<button function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"gì đó\"/> phải xác định cho "
|
|
"kiểu dáng khung này."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:5009 ../src/ui/theme.c:5034
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Missing <frame state=\"%s\" resize=\"%s\" focus=\"%s\" style=\"whatever\"/>"
|
|
msgstr "Thiếu <frame state=\"%s\" resize=\"%s\" focus=\"%s\" style=\"gì đó\"/>"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:5082
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to load theme \"%s\": %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi nạp sắc thái \"%s\": %s\n"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:5218 ../src/ui/theme.c:5225 ../src/ui/theme.c:5232
|
|
#: ../src/ui/theme.c:5239 ../src/ui/theme.c:5246
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No <%s> set for theme \"%s\""
|
|
msgstr "Chưa đặt <%s> cho sắc thái \"%s\"."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:5254
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"No frame style set for window type \"%s\" in theme \"%s\", add a <window "
|
|
"type=\"%s\" style_set=\"whatever\"/> element"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chưa đặt kiểu khung cho loại cửa sổ \"%s\" trong sắc thái \"%s\", hãy thêm "
|
|
"phần tử <window type=\"%s\" style_set=\"gì đó\"/>."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:5650 ../src/ui/theme.c:5712 ../src/ui/theme.c:5775
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"User-defined constants must begin with a capital letter; \"%s\" does not"
|
|
msgstr "Hằng tự định nghĩa phải bắt đầu bằng ký tự hoa; \"%s\" không phải."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:5658 ../src/ui/theme.c:5720 ../src/ui/theme.c:5783
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Constant \"%s\" has already been defined"
|
|
msgstr "Hằng \"%s\" đã được định nghĩa."
|
|
|
|
#. Translators: This means that an attribute which should have been found
|
|
#. * on an XML element was not in fact found.
|
|
#.
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:236
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No \"%s\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính \"%s\" trong phần tử <%s>"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:265 ../src/ui/theme-parser.c:283
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Line %d character %d: %s"
|
|
msgstr "Dòng %d ký tự %d: %s"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:479
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Attribute \"%s\" repeated twice on the same <%s> element"
|
|
msgstr "Thuộc tính \"%s\" lặp hai lần trên cùng phần tử <%s>."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:503 ../src/ui/theme-parser.c:552
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Attribute \"%s\" is invalid on <%s> element in this context"
|
|
msgstr "Thuộc tính \"%s\" không hợp lệ trên phần tử <%s> trong ngữ cảnh này."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:594
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not parse \"%s\" as an integer"
|
|
msgstr "Không thể phân tích \"%s\" thành một số nguyên."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:603 ../src/ui/theme-parser.c:658
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Did not understand trailing characters \"%s\" in string \"%s\""
|
|
msgstr "Không thể hiểu ký tự đuôi \"%s\" trong chuỗi \"%s\"."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:613
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Integer %ld must be positive"
|
|
msgstr "Số nguyên %ld phải là số dương"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:621
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Integer %ld is too large, current max is %d"
|
|
msgstr "Số nguyên %ld quá lớn, giá trị tối đa hiện thời là %d"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:649 ../src/ui/theme-parser.c:765
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not parse \"%s\" as a floating point number"
|
|
msgstr "Không thể phân tích \"%s\" thành số với điểm phù động."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:680 ../src/ui/theme-parser.c:708
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Boolean values must be \"true\" or \"false\" not \"%s\""
|
|
msgstr ""
|
|
"Giá trị luận lý phải là \"đúng\" (true) hoặc \"sai\" (false), không thể là \""
|
|
"%s\"."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:735
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Angle must be between 0.0 and 360.0, was %g\n"
|
|
msgstr "Góc phải nằm giữa 0.0 và 360.0, hiện là %g\n"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:798
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Alpha must be between 0.0 (invisible) and 1.0 (fully opaque), was %g\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Alpha phải nằm giữa 0.0 (không thấy) và 1.0 (đục hoàn toàn), hiện là %g\n"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:863
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Invalid title scale \"%s\" (must be one of xx-small,x-small,small,medium,"
|
|
"large,x-large,xx-large)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tỷ lệ tựa đề \"%s\" không hợp lệ. Nó phải là một điều của những điều này:\n"
|
|
" • xx-small\t\ttí tị\n"
|
|
" • x-small\t\tnhỏ lắm\n"
|
|
" • small\t\t\tnhỏ\n"
|
|
" • medium\t\tvừa\n"
|
|
" • large\t\t\tlớn\n"
|
|
" • x-large\t\tlớn lắm\n"
|
|
" • xx-large\t\tto lớn.\n"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:1019 ../src/ui/theme-parser.c:1082
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:1116 ../src/ui/theme-parser.c:1219
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<%s> name \"%s\" used a second time"
|
|
msgstr "<%s> tên \"%s\" được dùng lần hai"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:1031 ../src/ui/theme-parser.c:1128
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:1231
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<%s> parent \"%s\" has not been defined"
|
|
msgstr "<%s> chưa định nghĩa mẹ \"%s\"."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:1141
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<%s> geometry \"%s\" has not been defined"
|
|
msgstr "<%s> chưa định nghĩa tọa độ \"%s\""
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:1154
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<%s> must specify either a geometry or a parent that has a geometry"
|
|
msgstr "<%s> phải xác định hoặc tọa độ hoặc mẹ có tọa độ."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:1196
|
|
msgid "You must specify a background for an alpha value to be meaningful"
|
|
msgstr "Bạn phải xác định nền thì giá trị alpha mới có ý nghĩa"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:1264
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown type \"%s\" on <%s> element"
|
|
msgstr "Loại lạ \"%s\" trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:1275
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown style_set \"%s\" on <%s> element"
|
|
msgstr "«style_set» lạ \"%s\" trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:1283
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Window type \"%s\" has already been assigned a style set"
|
|
msgstr "Loại cửa sổ \"%s\" đã được gán một tập kiểu."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:1313 ../src/ui/theme-parser.c:1377
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:1603 ../src/ui/theme-parser.c:2838
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:2884 ../src/ui/theme-parser.c:3034
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:3273 ../src/ui/theme-parser.c:3311
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:3349 ../src/ui/theme-parser.c:3387
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Element <%s> is not allowed below <%s>"
|
|
msgstr "Không cho phép phần tử <%s> dưới <%s>."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:1427 ../src/ui/theme-parser.c:1441
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:1486
|
|
msgid ""
|
|
"Cannot specify both \"button_width\"/\"button_height\" and \"aspect_ratio\" "
|
|
"for buttons"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể xác định cả hai \"button_width\"/\"button_height\" (chiều rộng/cao "
|
|
"của cái nút) và \"aspect_ratio\" (tỷ lệ hình thể) cho cái nút"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:1450
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Distance \"%s\" is unknown"
|
|
msgstr "Khoảng cách \"%s\" không biết."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:1495
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Aspect ratio \"%s\" is unknown"
|
|
msgstr "Tỷ lệ hình thể \"%s\" không biết."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:1557
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Border \"%s\" is unknown"
|
|
msgstr "Biên \"%s\" không biết."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:1868
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No \"start_angle\" or \"from\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có thuộc tính \"start_angle\" (góc bắt đầu) hoặc \"from\" (từ) trong "
|
|
"phần tử <%s>."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:1875
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No \"extent_angle\" or \"to\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có thuộc tính \"extent_angle\" (góc phạm vi) hoặc \"to\" (đến) trong "
|
|
"phần tử <%s>."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:2115
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Did not understand value \"%s\" for type of gradient"
|
|
msgstr "Không thể hiểu giá trị \"%s\" (loại thang độ)."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:2193 ../src/ui/theme-parser.c:2568
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Did not understand fill type \"%s\" for <%s> element"
|
|
msgstr "Không hiểu loại tô \"%s\" cho phần tử <%s>."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:2360 ../src/ui/theme-parser.c:2443
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:2506
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Did not understand state \"%s\" for <%s> element"
|
|
msgstr "Không hiểu trạng thái \"%s\" của phần tử <%s>."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:2370 ../src/ui/theme-parser.c:2453
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Did not understand shadow \"%s\" for <%s> element"
|
|
msgstr "Không hiểu bóng \"%s\" của phần tử <%s>."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:2380
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Did not understand arrow \"%s\" for <%s> element"
|
|
msgstr "Không hiểu mũi tên \"%s\" của phần tử <%s>."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:2694 ../src/ui/theme-parser.c:2790
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No <draw_ops> called \"%s\" has been defined"
|
|
msgstr "Không có <draw_ops> nào gọi là \"%s\" được định nghĩa."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:2706 ../src/ui/theme-parser.c:2802
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Including draw_ops \"%s\" here would create a circular reference"
|
|
msgstr "Bao gồm |draw_ops| \"%s\" ở đây sẽ tạo tham chiếu vòng."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:2917
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown position \"%s\" for frame piece"
|
|
msgstr "Vị trí lạ \"%s\" trong phần khung."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:2925
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Frame style already has a piece at position %s"
|
|
msgstr "Kiểu khung đã có một phần tại vị trí %s."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:2942 ../src/ui/theme-parser.c:3019
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No <draw_ops> with the name \"%s\" has been defined"
|
|
msgstr "Chưa định nghĩa <draw_ops> với tên \"%s\"."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:2972
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown function \"%s\" for button"
|
|
msgstr "Hàm lạ \"%s\" trong nút."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:2982
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Button function \"%s\" does not exist in this version (%d, need %d)"
|
|
msgstr "Hàm nút \"%s\" không tồn tại trong phiên bản này (%d, cần %d)"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:2994
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown state \"%s\" for button"
|
|
msgstr "Trạng thái lạ \"%s\" trong nút."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:3002
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Frame style already has a button for function %s state %s"
|
|
msgstr "Kiểu khung đã có nút cho hàm \"%s\" trạng thái \"%s\"."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:3073
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\"%s\" is not a valid value for focus attribute"
|
|
msgstr "\"%s\" không phải là giá trị tiêu điểm hợp lệ."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:3082
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\"%s\" is not a valid value for state attribute"
|
|
msgstr "\"%s\" không phải là giá trị trạng thái hợp lệ."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:3092
|
|
#, c-format
|
|
msgid "A style called \"%s\" has not been defined"
|
|
msgstr "Chưa định nghĩa kiểu dáng \"%s\"."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:3113 ../src/ui/theme-parser.c:3136
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\"%s\" is not a valid value for resize attribute"
|
|
msgstr "\"%s\" không phải là giá trị đổi cỡ hợp lệ."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:3147
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Should not have \"resize\" attribute on <%s> element for maximized/shaded "
|
|
"states"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nên có thuộc tính «resize» (đổi cỡ) trên phần tử <%s> cho trạng thái phóng "
|
|
"to/đánh bóng."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:3161
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Should not have \"resize\" attribute on <%s> element for maximized states"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nên có thuộc tính \"resize\" (đổi cỡ) trên phần tử <%s> cho trạng thái phóng "
|
|
"to."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:3175 ../src/ui/theme-parser.c:3222
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Style has already been specified for state %s resize %s focus %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Kiểu dạng đã được xác định cho trạng thái %s đổi cỡ %s tiêu điểm "
|
|
"%s."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:3186 ../src/ui/theme-parser.c:3197
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:3208 ../src/ui/theme-parser.c:3233
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:3244 ../src/ui/theme-parser.c:3255
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Style has already been specified for state %s focus %s"
|
|
msgstr "Kiểu dạng đã được xác định cho trạng thái %s tiêu điểm %s."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:3294
|
|
msgid ""
|
|
"Can't have a two draw_ops for a <piece> element (theme specified a draw_ops "
|
|
"attribute and also a <draw_ops> element, or specified two elements)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể có hai draw_ops cho một phần tử <piece> (sắc thái xác định một "
|
|
"draw_ops và thêm một phần tử <draw_ops>, hoặc sắc thái xác định cả hai phần "
|
|
"tử)."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:3332
|
|
msgid ""
|
|
"Can't have a two draw_ops for a <button> element (theme specified a draw_ops "
|
|
"attribute and also a <draw_ops> element, or specified two elements)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể có hai «draw_ops» trong một phần tử <button> (sắc thái xác định "
|
|
"một «draw_ops» và có một phần tử <draw_ops>, hoặc xác định cả hai phần tử)."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:3370
|
|
msgid ""
|
|
"Can't have a two draw_ops for a <menu_icon> element (theme specified a "
|
|
"draw_ops attribute and also a <draw_ops> element, or specified two elements)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể có hai «draw_ops» cho phần tử <menu_icon> (sắc thái xác định thuộc "
|
|
"tính «draw_ops» và một phần tử <draw_ops>, hoặc xác định cả hai phần tử)."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:3434
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bad version specification '%s'"
|
|
msgstr "Đặc tả phiên bản '%s' sai"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:3507
|
|
msgid ""
|
|
"\"version\" attribute cannot be used in metacity-theme-1.xml or metacity-"
|
|
"theme-2.xml"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể dùng thuộc tính \"version\" trong metacity-theme-1.xml hoặc "
|
|
"metacity-theme-2.xml"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:3530
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Theme requires version %s but latest supported theme version is %d.%d"
|
|
msgstr ""
|
|
"Sắc thái này yêu cầu phiên bản %s nhưng chỉ hỗ trợ tối đa phiên bản %d.%d"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:3562
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Outermost element in theme must be <metacity_theme> not <%s>"
|
|
msgstr "Phần tử ngoài cùng phải là <metacity_theme>, không phải <%s>."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:3582
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Element <%s> is not allowed inside a name/author/date/description element"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử « name/author/date/description "
|
|
"» (tên/tác giả/ngày/mô tả)."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:3587
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Element <%s> is not allowed inside a <constant> element"
|
|
msgstr "Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử <constant>."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:3599
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Element <%s> is not allowed inside a distance/border/aspect_ratio element"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử « distance/border/aspect_ratio "
|
|
"» (khoảng cách/viền/tỷ lệ hình thể)."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:3621
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Element <%s> is not allowed inside a draw operation element"
|
|
msgstr "Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử thao tác vẽ."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:3631 ../src/ui/theme-parser.c:3661
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:3666 ../src/ui/theme-parser.c:3671
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Element <%s> is not allowed inside a <%s> element"
|
|
msgstr "Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:3899
|
|
msgid "No draw_ops provided for frame piece"
|
|
msgstr "Không có «draw_ops» cho phần khung."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:3914
|
|
msgid "No draw_ops provided for button"
|
|
msgstr "Không có «draw_ops» cho nút."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:3968
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No text is allowed inside element <%s>"
|
|
msgstr "Không cho phép chữ nằm trong <%s>."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:4026 ../src/ui/theme-parser.c:4038
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:4050 ../src/ui/theme-parser.c:4062
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:4074
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<%s> specified twice for this theme"
|
|
msgstr "<%s> được xác định hai lần trong sắc thái này"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:4334
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to find a valid file for theme %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi tìm tập tin hợp lệ của sắc thái %s\n"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:99
|
|
msgid "_Windows"
|
|
msgstr "_Cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:100
|
|
msgid "_Dialog"
|
|
msgstr "_Hộp thoại"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:101
|
|
msgid "_Modal dialog"
|
|
msgstr "Hộp _thoại cách thức"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:102
|
|
msgid "_Utility"
|
|
msgstr "_Tiện ích"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:103
|
|
msgid "_Splashscreen"
|
|
msgstr "_Màn hình giật gân"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:104
|
|
msgid "_Top dock"
|
|
msgstr "Neo đỉ_nh"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:105
|
|
msgid "_Bottom dock"
|
|
msgstr "Neo đá_y"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:106
|
|
msgid "_Left dock"
|
|
msgstr "Neo t_rái"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:107
|
|
msgid "_Right dock"
|
|
msgstr "Neo _phải"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:108
|
|
msgid "_All docks"
|
|
msgstr "_Mọi neo"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:109
|
|
msgid "Des_ktop"
|
|
msgstr "_Màn hình nền"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:115
|
|
msgid "Open another one of these windows"
|
|
msgstr "Mở cái khác trong những cửa sổ này"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:117
|
|
msgid "This is a demo button with an 'open' icon"
|
|
msgstr "Đây là nút biểu diễn với biểu tượng «mở»"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:119
|
|
msgid "This is a demo button with a 'quit' icon"
|
|
msgstr "Đây là nút biểu diễn với biểu tượng «thoát»"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:248
|
|
msgid "This is a sample message in a sample dialog"
|
|
msgstr "Đây là thông điệp mẫu trong hộp thoại mẫu"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:328
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Fake menu item %d\n"
|
|
msgstr "Mục trình đơn giả %d\n"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:363
|
|
msgid "Border-only window"
|
|
msgstr "Cửa sổ chỉ có viền"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:365
|
|
msgid "Bar"
|
|
msgstr "Thanh"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:382
|
|
msgid "Normal Application Window"
|
|
msgstr "Cửa sổ ứng dụng thông thường"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:386
|
|
msgid "Dialog Box"
|
|
msgstr "Hộp thoại"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:390
|
|
msgid "Modal Dialog Box"
|
|
msgstr "Hộp thoại cách thức"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:394
|
|
msgid "Utility Palette"
|
|
msgstr "Bảng chọn tiện ích"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:398
|
|
msgid "Torn-off Menu"
|
|
msgstr "Trình đơn tách rời"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:402
|
|
msgid "Border"
|
|
msgstr "Viền"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:406
|
|
msgid "Attached Modal Dialog"
|
|
msgstr "Hộp thoại cách thức đính kèm"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:739
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Button layout test %d"
|
|
msgstr "Thử Bố cục nút %d"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:768
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%g milliseconds to draw one window frame"
|
|
msgstr "%g mili giây để vẽ một khung cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:813
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: metacity-theme-viewer [THEMENAME]\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: metacity-theme-viewer [TÊN_SẮC_THÁI]\n"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:820
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error loading theme: %s\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi tải sắc thái: %s\n"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:826
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Loaded theme \"%s\" in %g seconds\n"
|
|
msgstr "Tải sắc thái \"%s\" trong %g giây.\n"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:870
|
|
msgid "Normal Title Font"
|
|
msgstr "Phông chữ Tựa đề thường"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:876
|
|
msgid "Small Title Font"
|
|
msgstr "Phông chữ Tựa đề nhỏ"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:882
|
|
msgid "Large Title Font"
|
|
msgstr "Phông chữ Tựa đề lớn"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:887
|
|
msgid "Button Layouts"
|
|
msgstr "Bố cục nút"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:892
|
|
msgid "Benchmark"
|
|
msgstr "Điểm chuẩn"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:944
|
|
msgid "Window Title Goes Here"
|
|
msgstr "Tựa đề Cửa sổ ở đây"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:1047
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Drew %d frames in %g client-side seconds (%g milliseconds per frame) and %g "
|
|
"seconds wall clock time including X server resources (%g milliseconds per "
|
|
"frame)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Vẽ %d khung trong vòng %g giây bên khách (%g mili giây cho mỗi khung) và %g "
|
|
"giây thời gian đồng hồ tường gồm tiềm năng trình phục vụ X (%g mili giây cho "
|
|
"mỗi khung).\n"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:1266
|
|
msgid "position expression test returned TRUE but set error"
|
|
msgstr "việc thử ra biểu thức vị trí đã trả lời ĐÚNG nhưng đặt lỗi"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:1268
|
|
msgid "position expression test returned FALSE but didn't set error"
|
|
msgstr "việc thử ra biểu thức vị trí đã trả lời KHÔNG ĐÚNG nhưng không đặt lỗi"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:1272
|
|
msgid "Error was expected but none given"
|
|
msgstr "Ngờ lỗi nhưng không có"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:1274
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error %d was expected but %d given"
|
|
msgstr "Ngờ lỗi «%d» nhưng có «%d»"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:1280
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error not expected but one was returned: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi %s bất ngờ"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:1284
|
|
#, c-format
|
|
msgid "x value was %d, %d was expected"
|
|
msgstr "giá trị x là«%d», mong đợi giá trị «%d»"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:1287
|
|
#, c-format
|
|
msgid "y value was %d, %d was expected"
|
|
msgstr "giá trị y là «%d», mong đợi giá trị «%d»"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:1352
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d coordinate expressions parsed in %g seconds (%g seconds average)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"phân tích \"%d\" biểu thức tọa độ trong vòng %g giây (%g giây trung bình).\n"
|
|
|
|
#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:18
|
|
msgid "Switch to workspace 1"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 1"
|
|
|
|
#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:19
|
|
msgid "Switch to workspace 2"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 2"
|
|
|
|
#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:20
|
|
msgid "Switch to workspace 3"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 3"
|
|
|
|
#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:21
|
|
msgid "Switch to workspace 4"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 4"
|
|
|
|
#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:1
|
|
msgid "Activate the window menu"
|
|
msgstr "Kích hoạt trình đơn cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:13
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Toggle fullscreen mode"
|
|
msgstr ""
|
|
"#-#-#-#-# vi.po (metacity GNOME 2.26) #-#-#-#-#\n"
|
|
"Bật/Tắt Chế độ Toàn màn hình\n"
|
|
"#-#-#-#-# vi.po (metacity GNOME 2.26) #-#-#-#-#\n"
|
|
"Bật/Tắt toàn màn hình"
|
|
|
|
#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:14
|
|
msgid "Toggle maximization state"
|
|
msgstr "Bật tắt trạng thái phóng to"
|
|
|
|
#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:4
|
|
msgid "Maximize window"
|
|
msgstr "Phóng to cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:12
|
|
msgid "Restore window"
|
|
msgstr "Phục hồi cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:15
|
|
msgid "Toggle shaded state"
|
|
msgstr "Bật tắt trạng thái đánh bóng"
|
|
|
|
#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:7
|
|
msgid "Minimize window"
|
|
msgstr "Thu nhỏ cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:2
|
|
msgid "Close window"
|
|
msgstr "Đóng cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:8
|
|
msgid "Move window"
|
|
msgstr "Di chuyển cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:11
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Resize window"
|
|
msgstr ""
|
|
"#-#-#-#-# vi.po (metacity GNOME 2.26) #-#-#-#-#\n"
|
|
"Co giãn cửa sổ\n"
|
|
"#-#-#-#-# vi.po (metacity GNOME 2.26) #-#-#-#-#\n"
|
|
"Đổi cỡ cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:10
|
|
msgid "Move window to workspace 1"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 1"
|
|
|
|
#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:11
|
|
msgid "Move window to workspace 2"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 2"
|
|
|
|
#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:12
|
|
msgid "Move window to workspace 3"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 3"
|
|
|
|
#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:13
|
|
msgid "Move window to workspace 4"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 4"
|
|
|
|
#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:7
|
|
msgid "Move window one workspace to the left"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc bên trái"
|
|
|
|
#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:8
|
|
msgid "Move window one workspace to the right"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc bên phải"
|
|
|
|
#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:9
|
|
msgid "Move window one workspace up"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ lên vùng làm việc trên"
|
|
|
|
#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:6
|
|
msgid "Move window one workspace down"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ xuống vùng làm việc dưới"
|
|
|
|
#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:9
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Raise window above other windows"
|
|
msgstr ""
|
|
"#-#-#-#-# vi.po (metacity GNOME 2.26) #-#-#-#-#\n"
|
|
"Nâng cửa sổ lên trên các cửa sổ khác\n"
|
|
"#-#-#-#-# vi.po (metacity GNOME 2.26) #-#-#-#-#\n"
|
|
"Nâng cửa sổ trên các cửa sổ khác"
|
|
|
|
#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:3
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Lower window below other windows"
|
|
msgstr ""
|
|
"#-#-#-#-# vi.po (metacity GNOME 2.26) #-#-#-#-#\n"
|
|
"Hạ thấp cửa sổ xuống dưới các cửa sổ khác\n"
|
|
"#-#-#-#-# vi.po (metacity GNOME 2.26) #-#-#-#-#\n"
|
|
"Hạ cửa sổ dưới các cửa sổ khác"
|
|
|
|
#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:6
|
|
msgid "Maximize window vertically"
|
|
msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều dọc"
|
|
|
|
#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:5
|
|
msgid "Maximize window horizontally"
|
|
msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều ngang"
|
|
|
|
#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:1
|
|
msgid "Hide all normal windows"
|
|
msgstr "Ẩn mọi cửa sổ thường"
|
|
|
|
#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:2
|
|
msgid "Move to workspace above"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc trên"
|
|
|
|
#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:3
|
|
msgid "Move to workspace below"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc dưới"
|
|
|
|
#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:4
|
|
msgid "Move to workspace left"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc trái"
|
|
|
|
#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:5
|
|
msgid "Move to workspace right"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc phải"
|
|
|
|
#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:14
|
|
msgid "Navigation"
|
|
msgstr "Di chuyển"
|
|
|
|
#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:15
|
|
msgid "Switch applications"
|
|
msgstr "Chuyển ứng dụng"
|
|
|
|
#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:16
|
|
msgid "Switch system controls"
|
|
msgstr "Chuyển điều khiển hệ thống"
|
|
|
|
#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:17
|
|
msgid "Switch system controls directly"
|
|
msgstr "Chuyển điều khiển hệ thống trực tiếp"
|
|
|
|
#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:22
|
|
msgid "Switch windows directly"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ trực tiếp"
|
|
|
|
#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:23
|
|
msgid "Switch windows of an app directly"
|
|
msgstr "Chuyển trực tiếp cửa sổ cùng ứng dụng"
|
|
|
|
#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:24
|
|
msgid "Switch windows of an application"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ cùng ứng dụng"
|
|
|
|
#: ../src/50-mutter-system.xml.in.h:1
|
|
msgid "Show the activities overview"
|
|
msgstr "Hiện tổng quan hoạt động"
|
|
|
|
#: ../src/50-mutter-system.xml.in.h:2
|
|
msgid "Show the run command prompt"
|
|
msgstr "Hiện dấu nhắc dòng lệnh"
|
|
|
|
#: ../src/50-mutter-system.xml.in.h:3
|
|
msgid "System"
|
|
msgstr "Hệ thống"
|
|
|
|
#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:10
|
|
msgid "Raise window if covered, otherwise lower it"
|
|
msgstr "Nâng cửa sổ nếu bị che, không thì hạ xuống"
|
|
|
|
#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:16
|
|
msgid "Toggle window on all workspaces or one"
|
|
msgstr "Bật/Tắt cửa sổ trên mọi vùng làm việc"
|
|
|
|
#~ msgid "Comma-separated list of compositor plugins"
|
|
#~ msgstr "Danh sách phần bổ sung tổng hợp cách nhau bằng dấu phẩy"
|
|
|
|
#~ msgid "Live Hidden Windows"
|
|
#~ msgstr "Cửa sổ ẩn sống"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Determines whether hidden windows (i.e., minimized windows and windows on "
|
|
#~ "other workspaces than the current one) should be kept alive."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Xác định có giữ cửa sổ ẩn (ví dụ cửa sổ thu nhỏ, và cửa sổ ở vùng làm "
|
|
#~ "việc khác) không."
|
|
|
|
#~ msgid "Close Window"
|
|
#~ msgstr "Đóng cửa sổ"
|
|
|
|
#~ msgid "Window Menu"
|
|
#~ msgstr "Trình đơn cửa sổ"
|
|
|
|
#~ msgid "Minimize Window"
|
|
#~ msgstr "Thu nhỏ cửa sổ"
|
|
|
|
#~ msgid "Maximize Window"
|
|
#~ msgstr "Phóng to cửa sổ"
|
|
|
|
#~ msgid "Restore Window"
|
|
#~ msgstr "Phục hồi Cửa sổ"
|
|
|
|
#~ msgid "Roll Up Window"
|
|
#~ msgstr "Cuộn cửa sổ lên"
|
|
|
|
#~ msgid "Unroll Window"
|
|
#~ msgstr "Thả cửa sổ xuống"
|
|
|
|
#~ msgid "Keep Window On Top"
|
|
#~ msgstr "Giữ cửa sổ ở trên cùng"
|
|
|
|
#~ msgid "Remove Window From Top"
|
|
#~ msgstr "Thôi giữ cửa sổ ở trên cùng"
|
|
|
|
#~ msgid "Always On Visible Workspace"
|
|
#~ msgstr "Luôn nằm trong vùng làm việc có thể thấy"
|
|
|
|
#~ msgid "Put Window On Only One Workspace"
|
|
#~ msgstr "Đặt cửa sổ trên chỉ một vùng làm việc"
|
|
|
|
#~ msgid "Switch to workspace 5"
|
|
#~ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 5"
|
|
|
|
#~ msgid "Switch to workspace 6"
|
|
#~ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 6"
|
|
|
|
#~ msgid "Switch to workspace 7"
|
|
#~ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 7"
|
|
|
|
#~ msgid "Switch to workspace 8"
|
|
#~ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 8"
|
|
|
|
#~ msgid "Switch to workspace 9"
|
|
#~ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 9"
|
|
|
|
#~ msgid "Switch to workspace 10"
|
|
#~ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 10"
|
|
|
|
#~ msgid "Switch to workspace 11"
|
|
#~ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 11"
|
|
|
|
#~ msgid "Switch to workspace 12"
|
|
#~ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 12"
|
|
|
|
#~ msgid "Switch to workspace on the left of the current workspace"
|
|
#~ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên trái vùng làm việc hiện thời"
|
|
|
|
#~ msgid "Switch to workspace on the right of the current workspace"
|
|
#~ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên phải vùng làm việc hiện thời"
|
|
|
|
#~ msgid "Switch to workspace above the current workspace"
|
|
#~ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên trên vùng làm việc hiện thời"
|
|
|
|
#~ msgid "Switch to workspace below the current workspace"
|
|
#~ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên dưới vùng làm việc hiện thời"
|
|
|
|
#~ msgid "Move between windows of an application, using a popup window"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Chuyển giữa các cửa sổ khác nhau của ứng dụng, dùng một cửa sổ tự mở"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Move backward between windows of an application, using a popup window"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Chuyển ngược giữa các cửa sổ khác nhau của ứng dụng, dùng một cửa sổ tự mở"
|
|
|
|
#~ msgid "Move between windows, using a popup window"
|
|
#~ msgstr "Chuyển giữa các cửa sổ khác nhau, dùng một cửa sổ tự mở"
|
|
|
|
#~ msgid "Move backward between windows, using a popup window"
|
|
#~ msgstr "Chuyển ngược giữa các cửa sổ khác nhau, dùng một cửa sổ tự mở"
|
|
|
|
#~ msgid "Move between panels and the desktop, using a popup window"
|
|
#~ msgstr "Chuyển giữa các bảng và màn hình nền, dùng một cửa sổ tự mở"
|
|
|
|
#~ msgid "Move backward between panels and the desktop, using a popup window"
|
|
#~ msgstr "Chuyển ngược giữa các bảng và màn hình nền, dùng một cửa sổ tự mở"
|
|
|
|
#~ msgid "Move between windows of an application immediately"
|
|
#~ msgstr "Di chuyển ngay giữa các cửa sổ của ứng dụng"
|
|
|
|
#~ msgid "Move backward between windows of an application immediately"
|
|
#~ msgstr "Chuyển ngược ngay giữa các cửa sổ của ứng dụng"
|
|
|
|
#~ msgid "Move between windows immediately"
|
|
#~ msgstr "Di chuyển giữa các cửa sổ ngay"
|
|
|
|
#~ msgid "Move backward between windows immediately"
|
|
#~ msgstr "Chuyển ngược ngay giữa các cửa sổ"
|
|
|
|
#~ msgid "Move between panels and the desktop immediately"
|
|
#~ msgstr "Di chuyển giữa các bảng và màn hình nền ngay"
|
|
|
|
#~ msgid "Move backward between panels and the desktop immediately"
|
|
#~ msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các bảng và màn hình nền ngay"
|
|
|
|
#~ msgid "Hide all normal windows and set focus to the desktop"
|
|
#~ msgstr "Ẩn mọi của sổ thông thường và đặt tiêu điểm vào màn hình nền"
|
|
|
|
#~ msgid "Show the panel's main menu"
|
|
#~ msgstr "Hiện trình đơn chính của Bảng"
|
|
|
|
#~ msgid "Show the panel's \"Run Application\" dialog box"
|
|
#~ msgstr "Hiện hộp thoại « Chạy ứng dụng » của Bảng"
|
|
|
|
#~ msgid "Start or stop recording the session"
|
|
#~ msgstr "Bắt đầu hoặc ngừng thu phiên làm việc"
|
|
|
|
#~ msgid "Take a screenshot"
|
|
#~ msgstr "Chụp hình"
|
|
|
|
#~ msgid "Take a screenshot of a window"
|
|
#~ msgstr "Chụp hình cửa sổ"
|
|
|
|
#~ msgid "Run a terminal"
|
|
#~ msgstr "Chạy thiết bị cuối"
|
|
|
|
#~ msgid "Toggle whether a window will always be visible over other windows"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Bật/tắt nếu một cửa sổ nào đó lúc nào cũng hiển thị phía trước các cửa sổ "
|
|
#~ "khác"
|
|
|
|
#~ msgid "Toggle whether window is on all workspaces or just one"
|
|
#~ msgstr "Bật/tắt nếu cửa sổ nằm trên mọi vùng làm việc, hay chỉ trên một"
|
|
|
|
#~ msgid "Move window to workspace 5"
|
|
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 5"
|
|
|
|
#~ msgid "Move window to workspace 6"
|
|
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 6"
|
|
|
|
#~ msgid "Move window to workspace 7"
|
|
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 7"
|
|
|
|
#~ msgid "Move window to workspace 8"
|
|
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 8"
|
|
|
|
#~ msgid "Move window to workspace 9"
|
|
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 9"
|
|
|
|
#~ msgid "Move window to workspace 10"
|
|
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 10"
|
|
|
|
#~ msgid "Move window to workspace 11"
|
|
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 11"
|
|
|
|
#~ msgid "Move window to workspace 12"
|
|
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 12"
|
|
|
|
#~ msgid "Raise window if it's covered by another window, otherwise lower it"
|
|
#~ msgstr "Nâng cửa sổ bị cửa sổ khác lấp, không bị lấp thì hạ nó xuống"
|
|
|
|
#~ msgid "Move window to north-west (top left) corner"
|
|
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang góc tây bắc (trái trên)"
|
|
|
|
#~ msgid "Move window to north-east (top right) corner"
|
|
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang góc đông bắc (phải trên)"
|
|
|
|
#~ msgid "Move window to south-west (bottom left) corner"
|
|
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang góc tây nam (trái dưới)"
|
|
|
|
#~ msgid "Move window to south-east (bottom right) corner"
|
|
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang góc đông nam (phải dưới)"
|
|
|
|
#~ msgid "Move window to north (top) side of screen"
|
|
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang phía bắc (trên) màn hình"
|
|
|
|
#~ msgid "Move window to south (bottom) side of screen"
|
|
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang phía nam (dưới) màn hình"
|
|
|
|
#~ msgid "Move window to east (right) side of screen"
|
|
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang phía đông (phải) màn hình"
|
|
|
|
#~ msgid "Move window to west (left) side of screen"
|
|
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang phía tây (trái) màn hình"
|
|
|
|
#~ msgid "Move window to center of screen"
|
|
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ vào trung tâm của màn hình"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "There was an error running <tt>%s</tt>:\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "%s"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Gặp lỗi khi chạy <tt>%s</tt>:\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "%s"
|
|
|
|
#~ msgid "No command %d has been defined.\n"
|
|
#~ msgstr "Không có lệnh \"%d\" nào được định nghĩa.\n"
|
|
|
|
#~ msgid "No terminal command has been defined.\n"
|
|
#~ msgstr "Không có lệnh thiết bị cuối nào được định nghĩa.\n"
|
|
|
|
#~ msgid "GConf key '%s' is set to an invalid value\n"
|
|
#~ msgstr "Khóa GConf « %s » được đặt giá trị không hợp lệ\n"
|
|
|
|
#~ msgid "%d stored in GConf key %s is out of range %d to %d\n"
|
|
#~ msgstr "%d được lưu trong khoá GConf %s nằm ở ngoại phạm vi %d đến %d\n"
|
|
|
|
#~ msgid "GConf key \"%s\" is set to an invalid type\n"
|
|
#~ msgstr "Khóa GConf « %s » được đặt kiểu sai\n"
|
|
|
|
#~ msgid "GConf key %s is already in use and can't be used to override %s\n"
|
|
#~ msgstr "Khoá GConf %s đã được dùng và không thể ghi đè %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Can't override GConf key, %s not found\n"
|
|
#~ msgstr "Không thể ghi đè khoá GConf, không tìm thấy %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Error setting number of workspaces to %d: %s\n"
|
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi đặt số vùng làm việc là %d: %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Error setting name for workspace %d to \"%s\": %s\n"
|
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi đặt tên cho vùng làm việc %d thành « %s »: %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Error setting live hidden windows status status: %s\n"
|
|
#~ msgstr "Lỗi đặt trạng thái cửa sổ ẩn sống: %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Error setting no tab popup status: %s\n"
|
|
#~ msgstr "Lỗi đặt trạng thái không tab tự mở: %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Don't make fullscreen windows that are maximized and have no decorations"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Đừng đối xử cửa sổ phóng to hết cỡ và không có viền như cửa sổ toàn màn "
|
|
#~ "hình"
|
|
|
|
#~ msgid "Whether window popup/frame should be shown when cycling windows."
|
|
#~ msgstr "Có hiện khung/cửa sổ tự mở khi xoay vòng cửa sổ không."
|
|
|
|
#~ msgid "Internal argument for GObject introspection"
|
|
#~ msgstr "Đối số nội bộ cho GObject introspection"
|
|
|
|
#~ msgid "Failed to restart: %s\n"
|
|
#~ msgstr "Lỗi khởi động lại: %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Error setting clutter plugin list: %s\n"
|
|
#~ msgstr "Lỗi đặt danh sách phần bổ sung clutter: %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Plugins to load for the Clutter-based compositing manager."
|
|
#~ msgstr "Phần bổ sung cần nạp cho trình quản lý tổng hợp dựa trên Clutter."
|
|
|
|
#~ msgid "Window Management"
|
|
#~ msgstr "Quản lý cửa sổ"
|
|
|
|
#~ msgid "Failed to parse message \"%s\" from dialog process\n"
|
|
#~ msgstr "Lỗi phân tích thông điệp « %s » từ tiến trình hội thoại.\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Error reading from dialog display process: %s\n"
|
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ tiến trình hiển thị hộp thoại: %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Error launching metacity-dialog to ask about killing an application: %s\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Lỗi chạy « metacity-dialog » (hộp thoại) để hỏi về việc buộc kết thúc ứng "
|
|
#~ "dụng: %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Failed to get hostname: %s\n"
|
|
#~ msgstr "Lỗi lấy tên máy: %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Lost connection to the display '%s';\n"
|
|
#~ "most likely the X server was shut down or you killed/destroyed\n"
|
|
#~ "the window manager.\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Mất liên kết với bộ trình bày « %s »;\n"
|
|
#~ "thường là do trình phục vụ X bị ngừng hoạt động hoặc \n"
|
|
#~ "bạn đã buộc chấm dứt hoạt động bộ quản lý cửa sổ.\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Fatal IO error %d (%s) on display '%s'.\n"
|
|
#~ msgstr "Lỗi gõ/xuất nghiêm trọng %d (%s) trên bộ trình bày « %s ».\n"
|
|
|
|
#~| msgid "Compositing Manager"
|
|
#~ msgid "Turn compositing on"
|
|
#~ msgstr "Bật sắp thành phần"
|
|
|
|
#~ msgid "Turn compositing off"
|
|
#~ msgstr "Tắt sắp thành phần"
|
|
|
|
#~| msgid ""
|
|
#~| "The keybinding used to close a window. The format looks like \"<"
|
|
#~| "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
#~| "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
|
|
#~| "\"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the "
|
|
#~| "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
|
|
#~| "action."
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The format looks like \"<Control>a\" or <Shift><Alt>F1\".\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
|
|
#~ "abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to "
|
|
#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
|
|
#~ "this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Định dạng hình như \"<Control>a\" or <Shift><Alt>F1\".\n"
|
|
#~ ".\n"
|
|
#~ "Bộ phân tích cú pháp hiểu cả hai chữ hoa và chữ thường, và cả những từ "
|
|
#~ "viết tắt như \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn này là chuỗi "
|
|
#~ "đặc biệt « disabled » thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động "
|
|
#~ "này."
|
|
|
|
#~| msgid ""
|
|
#~| "The keybinding used to close a window. The format looks like \"<"
|
|
#~| "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
#~| "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
|
|
#~| "\"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the "
|
|
#~| "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
|
|
#~| "action."
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The format looks like \"<Control>a\" or <Shift><Alt>F1\".\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
|
|
#~ "abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to "
|
|
#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
|
|
#~ "this action.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "This keybinding may be reversed by holding down the \"shift\" key; "
|
|
#~ "therefore, \"shift\" cannot be one of the keys it uses."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Định dạng hình như \"<Control>a\" or <Shift><Alt>F1\".\n"
|
|
#~ ".\n"
|
|
#~ "Bộ phân tích cú pháp hiểu cả hai chữ hoa và chữ thường, và cả những từ "
|
|
#~ "viết tắt như \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn này là chuỗi "
|
|
#~ "đặc biệt « disabled » thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động "
|
|
#~ "này.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Cũng có thể đảo ngược tổ hợp phím này bằng cách ấn giữ phím « shift » thì "
|
|
#~ "nó không thể sử dụng phím « shift »."
|
|
|
|
#~ msgid "Failed to read saved session file %s: %s\n"
|
|
#~ msgstr "Lỗi đọc tập tin phiên làm việc đã lưu %s: %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Error launching metacity-dialog to warn about apps that don't support "
|
|
#~ "session management: %s\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Gặp lỗi khi chạy «metacity-dialog» để cảnh báo về ứng dụng không hỗ trợ "
|
|
#~ "quản lý phiên làm việc: %s\n"
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
#~ msgid "Metacity"
|
|
#~ msgstr "Metacity"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "(Not implemented) Navigation works in terms of applications not windows"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Việc duyệt (chưa thực hiện) làm việc theo các điều khoản của ứng dụng, "
|
|
#~ "không phải cửa sổ."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "A font description string describing a font for window titlebars. The "
|
|
#~ "size from the description will only be used if the titlebar_font_size "
|
|
#~ "option is set to 0. Also, this option is disabled if the "
|
|
#~ "titlebar_uses_desktop_font option is set to true."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Chuỗi mô tả phông chữ mô tả phông chữ cho tựa đề cửa sổ. Tuy nhiên kích "
|
|
#~ "thước theo mô tả này sẽ chỉ được dùng nếu tùy chọn « titlebar_font_size "
|
|
#~ "» (kích thước phông chữ thanh tựa đề) được đặt là 0. Ngoài ra, tùy chọn "
|
|
#~ "này sẽ tắt nếu tùy chọn « titlebar_uses_desktop_font » (thanh đựa đề dùng "
|
|
#~ "phông chữ của màn hình làm việc) bật."
|
|
|
|
#~ msgid "Action on title bar double-click"
|
|
#~ msgstr "Hành động khi nhấn đúp chuột lên thanh tiêu đề"
|
|
|
|
#~ msgid "Action on title bar middle-click"
|
|
#~ msgstr "Hành động khi nhấn-đúp chuột lên thanh tựa"
|
|
|
|
#~ msgid "Action on title bar right-click"
|
|
#~ msgstr "Hành động khi nhấn-phải chuột lên thanh tựa"
|
|
|
|
#~ msgid "Arrangement of buttons on the titlebar"
|
|
#~ msgstr "Sự bố trí các nút trên thanh tiêu đề"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Arrangement of buttons on the titlebar. The value should be a string, "
|
|
#~ "such as \"menu:minimize,maximize,spacer,close\"; the colon separates the "
|
|
#~ "left corner of the window from the right corner, and the button names are "
|
|
#~ "comma-separated. Duplicate buttons are not allowed. Unknown button names "
|
|
#~ "are silently ignored so that buttons can be added in future metacity "
|
|
#~ "versions without breaking older versions. A special spacer tag can be "
|
|
#~ "used to insert some space between two adjacent buttons."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Bố trí các nút trên thanh tiêu đề. Giá trị nên là một chuỗi như là « menu:"
|
|
#~ "minimize,maximize,close » (trình đơn:cực tiểu hóa,cực đại hóa,đóng), dấu "
|
|
#~ "hai chấm tách góc trái ra khỏi góc phải cửa sổ, tên các nút được cách "
|
|
#~ "nhau bởi dấu phẩy. Không cho phép nút đúp nào. Tên nút không rõ sẽ được "
|
|
#~ "bỏ qua để cho các nút tiếp tục được bổ sung vào các phiên bản tiếp theo "
|
|
#~ "của metacity mà không phá vỡ phiên bản cũ. Một thẻ phân cách đặc biệt có "
|
|
#~ "thể được dùng để chèn khoảng cách vào giữa hai nút kề nhau."
|
|
|
|
#~ msgid "Automatically raises the focused window"
|
|
#~ msgstr "Tự động hiển thị cửa sổ có tiêu điểm"
|
|
|
|
#~| msgid ""
|
|
#~| "Clicking a window while holding down this modifier key will move the "
|
|
#~| "window (left click), resize the window (middle click), or show the "
|
|
#~| "window menu (right click). Modifier is expressed as \"<Alt>\" or "
|
|
#~| "\"<Super>\" for example."
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Clicking a window while holding down this modifier key will move the "
|
|
#~ "window (left click), resize the window (middle click), or show the window "
|
|
#~ "menu (right click). The left and right operations may be swapped using "
|
|
#~ "the \"mouse_button_resize\" key. Modifier is expressed as \"<Alt>\" "
|
|
#~ "or \"<Super>\" for example."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Nhấn chuột lên một cửa sổ trong khi ấn giữ phím biến đổi này sẽ di chuyển "
|
|
#~ "cửa sổ (nhấn-trái), đặt lại kích cỡ cửa sổ (nhấn-giữa), hoặc hiển thị "
|
|
#~ "trình đơn cửa sổ (nhấn-phải). Hai thao tác bên trái và bên phải cũng có "
|
|
#~ "thể trao đổi với nhau, dùng khoá « mouse_button_resize ». Phím biến đổi "
|
|
#~ "được đại diện như \"<Alt>\" hay \"<Super>\" để làm ví dụ."
|
|
|
|
#~ msgid "Commands to run in response to keybindings"
|
|
#~ msgstr "Lệnh cần chạy khi nhấn phím tổ hợp"
|
|
|
|
#~ msgid "Compositing Manager"
|
|
#~ msgstr "Bộ Quản lý Sắp Thành Phần"
|
|
|
|
#~ msgid "Control how new windows get focus"
|
|
#~ msgstr "Điều khiển cách gán tiêu điểm cho cửa sổ mới"
|
|
|
|
#~ msgid "Current theme"
|
|
#~ msgstr "Sắc thái hiện tại"
|
|
|
|
#~ msgid "Delay in milliseconds for the auto raise option"
|
|
#~ msgstr "Khoảng chờ (mili giây) cho tùy chọn tự động hiện"
|
|
|
|
#~ msgid "Determines whether Metacity is a compositing manager."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Quyết định nếu trình Metacity là bộ quản lý sắp thành phần hay không."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Determines whether applications or the system can generate audible "
|
|
#~ "'beeps'; may be used in conjunction with 'visual bell' to allow silent "
|
|
#~ "'beeps'."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Xác định ứng dụng hoặc hệ thống có thể phát sinh tiến «bíp» hay không; có "
|
|
#~ "thể dùng chung với «cái chuông hình» để cho phép «bíp» câm."
|
|
|
|
#~ msgid "Disable misfeatures that are required by old or broken applications"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tắt «tính năng sai» là cần thiết đối với các ứng dụng cũ hay bị hỏng"
|
|
|
|
#~ msgid "Enable Visual Bell"
|
|
#~ msgstr "Bật Chuông hình"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "If set to true, and the focus mode is either \"sloppy\" or \"mouse\" then "
|
|
#~ "the focused window will be automatically raised after a delay specified "
|
|
#~ "by the auto_raise_delay key. This is not related to clicking on a window "
|
|
#~ "to raise it, nor to entering a window during drag-and-drop."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Nếu bật, và chế độ tiêu điểm hoạc là « sloppy » (luộm thuộm) hay « mouse "
|
|
#~ "» (con chuột) thì cửa sổ có tiêu điểm sẽ được nâng lên tự động, sau một "
|
|
#~ "thời gian hoãn được xác định bởi khoá « auto_raise_delay » (hoãn nâng lên "
|
|
#~ "tự động). Cái này không liên quan đến việc nhắp vào cửa sổ để nâng nó "
|
|
#~ "lên, cũng không liên quan đến việc vào cửa sổ trong khi kéo và thả."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "If true, ignore the titlebar_font option, and use the standard "
|
|
#~ "application font for window titles."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Nếu bật, bỏ qua tùy chọn «titlebar_font», và dùng phông chữ ứng dụng "
|
|
#~ "chuẩn cho tựa đề cửa sổ."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "If true, metacity will give the user less feedback by using wireframes, "
|
|
#~ "avoiding animations, or other means. This is a significant reduction in "
|
|
#~ "usability for many users, but may allow legacy applications to continue "
|
|
#~ "working, and may also be a useful tradeoff for terminal servers. However, "
|
|
#~ "the wireframe feature is disabled when accessibility is on."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Nếu bật thì trình metacity sẽ cho người dùng xem phản hồi ít hơn bằng "
|
|
#~ "cách dùng đường viền, tránh hoạt ảnh, hoặc bằng cách khác. Phần lớn người "
|
|
#~ "dùng sẽ thấy biết tính hữu dụng đã giảm xuống, nhưng mà có lẽ tùy chọn "
|
|
#~ "này sẽ cho phép ứng dụng cũ hơn tiếp tục hoạt động, và có lẽ cũng là thoả "
|
|
#~ "hiệp có ích cho trình phục vụ thiết bị cuỗi. Tuy nhiên, tính năng đường "
|
|
#~ "viền đã tắt khi khả năng truy cập được bật."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "If true, then Metacity works in terms of applications rather than "
|
|
#~ "windows. The concept is a bit abstract, but in general an application-"
|
|
#~ "based setup is more like the Mac and less like Windows. When you focus a "
|
|
#~ "window in application-based mode, all the windows in the application will "
|
|
#~ "be raised. Also, in application-based mode, focus clicks are not passed "
|
|
#~ "through to windows in other applications. Application-based mode is, "
|
|
#~ "however, largely unimplemented at the moment."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Nếu bật thì trình Metacity hoạt động như theo ứng dụng hơn là theo cửa "
|
|
#~ "sổ. Khái niệm này hơi trừu tượng, nhưng nói chung một thiết lập dựa trên "
|
|
#~ "ứng dụng thì giống như Mac hơn Windows. Khi bạn đặt tiêu điểm lên một cửa "
|
|
#~ "sổ trong chế độ dựa trên ứng dụng, mọi cửa sổ trong ứng dụng đó sẽ được "
|
|
#~ "hiển thị. Ngoài ra, trong chế độ dựa trên ứng dụng, nhấn tiêu điểm không "
|
|
#~ "được chuyển cho cửa sổ của ứng dụng khác. Ngoài ra chế độ dựa trên ứng "
|
|
#~ "dụng chưa được làm tại thời điểm này."
|
|
|
|
#~ msgid "If true, trade off usability for less resource usage"
|
|
#~ msgstr "Nếu đúng, thoả hiệp giữa tính hữu dụng và dùng ít tài nguyên"
|
|
|
|
#~ msgid "Name of workspace"
|
|
#~ msgstr "Tên vùng làm việc"
|
|
|
|
#~ msgid "Number of workspaces"
|
|
#~ msgstr "Số vùng làm việc"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Number of workspaces. Must be more than zero, and has a fixed maximum to "
|
|
#~ "prevent making the desktop unusable by accidentally asking for too many "
|
|
#~ "workspaces."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Số vùng làm việc. Phải là số lớn hơn số không, và có giới hạn cố định lớn "
|
|
#~ "nhất (để tránh việc hủy màn hình nền một cách bất ngờ bởi vì một yêu cầu "
|
|
#~ "34 tỉ vùng làm việc)."
|
|
|
|
#~ msgid "Run a defined command"
|
|
#~ msgstr "Chạy lệnh đã định nghĩa"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Set this to true to resize with the right button and show a menu with the "
|
|
#~ "middle button while holding down the key given in \"mouse_button_modifier"
|
|
#~ "\"; set it to false to make it work the opposite way around."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Đặt giá trị này thành Đúng (true) để thay đổi kích cỡ dùng cái nút bên "
|
|
#~ "phải, và hiển thị trình đơn dùng cái nút ở giữa trong khi ấn giữ phím đặt "
|
|
#~ "trong khoá « mouse_button_modifier »; đặt thành Sai (false) thì ngược lại."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Setting this option to false can lead to buggy behavior, so users are "
|
|
#~ "strongly discouraged from changing it from the default of true. Many "
|
|
#~ "actions (e.g. clicking in the client area, moving or resizing the window) "
|
|
#~ "normally raise the window as a side-effect. Setting this option to false, "
|
|
#~ "which is strongly discouraged, will decouple raising from other user "
|
|
#~ "actions, and ignore raise requests generated by applications. See http://"
|
|
#~ "bugzilla.gnome.org/show_bug.cgi?id=445447#c6. Even when this option is "
|
|
#~ "false, windows can still be raised by an alt-left-click anywhere on the "
|
|
#~ "window, a normal click on the window decorations, or by special messages "
|
|
#~ "from pagers, such as activation requests from tasklist applets. This "
|
|
#~ "option is currently disabled in click-to-focus mode. Note that the list "
|
|
#~ "of ways to raise windows when raise_on_click is false does not include "
|
|
#~ "programmatic requests from applications to raise windows; such requests "
|
|
#~ "will be ignored regardless of the reason for the request. If you are an "
|
|
#~ "application developer and have a user complaining that your application "
|
|
#~ "does not work with this setting disabled, tell them it is _their_ fault "
|
|
#~ "for breaking their window manager and that they need to change this "
|
|
#~ "option back to true or live with the \"bug\" they requested."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Đặt tuỳ chọn này thành Sai (false) có thể dẫn tới ứng xử bị lỗi, do đó "
|
|
#~ "rất khuyên người dùng không sửa đổi giá trị mặc định (Đúng: true). Rất "
|
|
#~ "nhiều hành vi khác nhau (v.d. nhấn vào vùng khách, di chuyển hay thay đổi "
|
|
#~ "kích cỡ của cửa sổ) bình thường cũng nâng cửa sổ lên (như một hiệu ứng "
|
|
#~ "khác). Đặt tuỳ chọn này thành sai sẽ tháo chức năng nâng lên ra các hành "
|
|
#~ "vi người dùng khác, và bỏ qua các yêu cầu nâng lên của ứng dụng. Xem lỗi "
|
|
#~ "« http://bugzilla.gnome.org/show_bug.cgi?id=445447#c6 ». Ngay cả khi tuỳ "
|
|
#~ "chọn này bị sai, cửa sổ vẫn còn có thể được nâng lên bằng cách Alt-nhấn "
|
|
#~ "vào bất cứ nơi nào trên cửa sổ, bằng cách nhấn vào một cách thông thường "
|
|
#~ "vào trang trí cửa sổ, hoặc do thông điệp đặc biệt từ bộ dàn trang, v.d. "
|
|
#~ "yêu cầu kích hoạt từ tiểu dụng danh sách công việc. Tuỳ chọn này hiện "
|
|
#~ "thời bị tắt trong chế độ nhấn-để-đặt-tiêu-điểm. Ghi chú rằng danh sách "
|
|
#~ "các phương pháp nâng cửa sổ lên khi « raise_on_click » bị sai không bao "
|
|
#~ "gồm yêu cầu nâng cửa sổ lên kiểu lập trình từ ứng dụng: yêu cầu như vậy "
|
|
#~ "sẽ bị bỏ qua bất chấp lý do gửi yêu cầu. Nếu bạn phát triển ứng dụng và "
|
|
#~ "một người dùng than phiền vì ứng dụng không chạy được với thiết lập này "
|
|
#~ "bị tắt, hãy báo họ vấn đề này do lỗi của họ, vì họ đã phá vỡ trình quản "
|
|
#~ "lý cửa sổ, và họ cần phải phục hồi tuỳ chọn này về Đúng (true), nếu không "
|
|
#~ "thì cứ sử dụng máy tính với « lỗi » này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Some applications disregard specifications in ways that result in window "
|
|
#~ "manager misfeatures. This option puts Metacity in a rigorously correct "
|
|
#~ "mode, which gives a more consistent user interface, provided one does not "
|
|
#~ "need to run any misbehaving applications."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Một số ứng dụng riêng bỏ qua đặc tả, gây ra bộ quản lý cửa sổ không hoạt "
|
|
#~ "động cho đúng. Tùy chọn này đặt Metacity trong chế độ đúng chính xác, mà "
|
|
#~ "bảo tồn một giao diện người dùng thống nhất hơn, nếu bạn không cần chạy "
|
|
#~ "ứng dụng nào chạy sai."
|
|
|
|
#~ msgid "System Bell is Audible"
|
|
#~ msgstr "Chuông hệ thống có thể nghe rõ"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Tells Metacity how to implement the visual indication that the system "
|
|
#~ "bell or another application 'bell' indicator has been rung. Currently "
|
|
#~ "there are two valid values, \"fullscreen\", which causes a fullscreen "
|
|
#~ "white-black flash, and \"frame_flash\" which causes the titlebar of the "
|
|
#~ "application which sent the bell signal to flash. If the application which "
|
|
#~ "sent the bell is unknown (as is usually the case for the default \"system "
|
|
#~ "beep\"), the currently focused window's titlebar is flashed."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Cho Metacity biết cách thực hiện cái hiển thị khi có chuông từ hệ thống "
|
|
#~ "hoặc từ ứng dụng khác. Hiện thời chỉ có hai gia trị hợp lệ là "
|
|
#~ "«fullscreen» (toàn màn hình), làm chớp trắng-đen toàn màn hình, và "
|
|
#~ "«frame_flash» (khung chớp) làm chớp thanh tựa đề của ứng dụng rung "
|
|
#~ "chuông. Nếu không biết ứng dụng nào rung chuông (trường hợp thường khi là "
|
|
#~ "«chuông hệ thống»), tựa đề ứng dụng đang có tiêu điểm sẽ chớp."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_N keys define "
|
|
#~ "keybindings that correspond to these commands. Pressing the keybinding "
|
|
#~ "for run_command_N will execute command_N."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Những khóa «/apps/metacity/global_keybindings/run_command_N» định nghĩa "
|
|
#~ "tổ hợp phím tương ứng với những lệnh này. Hãy nhấn phím tổ hợp của "
|
|
#~ "«run_command_N» để thực hiện «command_N»."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_screenshot key defines "
|
|
#~ "a keybinding which causes the command specified by this setting to be "
|
|
#~ "invoked."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Những khóa «/apps/metacity/global_keybindings/run_command_screenshot» "
|
|
#~ "định nghĩa tổ hợp phím, khi được nhấn, sẽ thực hiện lệnh được ghi trong "
|
|
#~ "khóa này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_window_screenshot key "
|
|
#~ "defines a keybinding which causes the command specified by this setting "
|
|
#~ "to be invoked."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Những khóa «/apps/metacity/global_keybindings/"
|
|
#~ "run_command_window_screenshot» định nghĩa tổ hợp phím, khi được nhấn, sẽ "
|
|
#~ "thực hiện lệnh được ghi trong khóa này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding that runs the correspondingly-numbered command in /apps/"
|
|
#~ "metacity/keybinding_commands The format looks like \"<Control>a\" "
|
|
#~ "or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly liberal and "
|
|
#~ "allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>"
|
|
#~ "\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
#~ "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím chạy lệnh đánh số tương ứng trong «/apps/metacity/"
|
|
#~ "keybinding_commands». Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc "
|
|
#~ "\"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
|
|
#~ "thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". "
|
|
#~ "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp "
|
|
#~ "phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid "The name of a workspace."
|
|
#~ msgstr "Tên của vùng làm việc."
|
|
|
|
#~ msgid "The screenshot command"
|
|
#~ msgstr "Lệnh chụp hình"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The theme determines the appearance of window borders, titlebar, and so "
|
|
#~ "forth."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Sắc thái xác định diện mạo của đường viền cửa sổ, thanh tựa đề, và nhiều "
|
|
#~ "thứ khác."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The time delay before raising a window if auto_raise is set to true. The "
|
|
#~ "delay is given in thousandths of a second."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Khoảng chờ trước khi hiện cửa sổ nếu đặt «auto_raise». Khoảng chờ tính "
|
|
#~ "theo số phần ngàn giây."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The window focus mode indicates how windows are activated. It has three "
|
|
#~ "possible values; \"click\" means windows must be clicked in order to "
|
|
#~ "focus them, \"sloppy\" means windows are focused when the mouse enters "
|
|
#~ "the window, and \"mouse\" means windows are focused when the mouse enters "
|
|
#~ "the window and unfocused when the mouse leaves the window."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Chế độ tiêu điểm cửa sổ chỉ ra cách cửa sổ được kích hoạt. Nó có thể có "
|
|
#~ "ba giá trị sau: «nhắp» (click) nghĩa là cửa sổ được nhấn để nhận tiêu "
|
|
#~ "điểm, «luộn thuộm» (sloppy) nghĩa là cửa sổ nhận tiêu điểm nếu con chuột "
|
|
#~ "đi ngang qua cửa sổ, và «chuột» (mouse) nghĩa là cửa sổ nhận tiêu điểm "
|
|
#~ "khi con chuột đi vào cửa sổ và mất tiêu điểm khi con chuột rời khỏi cửa "
|
|
#~ "sổ."
|
|
|
|
#~ msgid "The window screenshot command"
|
|
#~ msgstr "Lệnh chụp hình cửa sổ"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "This option determines the effects of double-clicking on the title bar. "
|
|
#~ "Current valid options are 'toggle_shade', which will shade/unshade the "
|
|
#~ "window, 'toggle_maximize' which will maximize/unmaximize the window, "
|
|
#~ "'toggle_maximize_horizontally' and 'toggle_maximize_vertically' which "
|
|
#~ "will maximize/unmaximize the window in that direction only, 'minimize' "
|
|
#~ "which will minimize the window, 'shade' which will roll the window up, "
|
|
#~ "'menu' which will display the window menu, 'lower' which will put the "
|
|
#~ "window behind all the others, and 'none' which will not do anything."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tùy chọn này quyết định tác dụng của việc nhấn đúp chuột trên thanh tiêu "
|
|
#~ "đề. Tùy chọn hợp lệ hiện thời là:\n"
|
|
#~ " • toggle_shade\t\ttạo bóng/thôi tạo bóng cửa sổ\n"
|
|
#~ " • toggle_maximize\tphóng to/thôi phóng to cửa sổ\n"
|
|
#~ " • toggle_maximize_horizontally\t\tphóng to cửa sổ theo chiều ngang\n"
|
|
#~ " • toggle_maximize_vertically\t\tphóng to cửa sổ theo chiều dọc\n"
|
|
#~ " • minimize\t\t\tthu nhỏ cửa sổ\n"
|
|
#~ " • shade\t\t\t\t\t\tcuộn cửa sổ lên\n"
|
|
#~ " • menu\t\t\t\t\t\thiển thị trình đơn cửa sổ\n"
|
|
#~ " • lower\t\t\t\t\t\tđặt cửa sổ vào nền sau các cửa sổ khác\n"
|
|
#~ " • none\t\t\t\tkhông làm gì."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "This option determines the effects of middle-clicking on the title bar. "
|
|
#~ "Current valid options are 'toggle_shade', which will shade/unshade the "
|
|
#~ "window, 'toggle_maximize' which will maximize/unmaximize the window, "
|
|
#~ "'toggle_maximize_horizontally' and 'toggle_maximize_vertically' which "
|
|
#~ "will maximize/unmaximize the window in that direction only, 'minimize' "
|
|
#~ "which will minimize the window, 'shade' which will roll the window up, "
|
|
#~ "'menu' which will display the window menu, 'lower' which will put the "
|
|
#~ "window behind all the others, and 'none' which will not do anything."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tùy chọn này quyết định tác dụng của việc nhấn-giữa chuột trên thanh tiêu "
|
|
#~ "đề. Tùy chọn hợp lệ hiện thời là:\n"
|
|
#~ " • toggle_shade\t\ttạo bóng/thôi tạo bóng cửa sổ\n"
|
|
#~ " • toggle_maximize\tphóng to/thôi phóng to cửa sổ\n"
|
|
#~ " • toggle_maximize_horizontally\t\tphóng to cửa sổ theo chiều ngang\n"
|
|
#~ " • toggle_maximize_vertically\t\tphóng to cửa sổ theo chiều dọc\n"
|
|
#~ " • minimize\t\t\tthu nhỏ cửa sổ\n"
|
|
#~ " • shade\t\t\t\t\t\tcuộn cửa sổ lên\n"
|
|
#~ " • menu\t\t\t\t\t\thiển thị trình đơn cửa sổ\n"
|
|
#~ " • lower\t\t\t\t\t\tđặt cửa sổ vào nền sau các cửa sổ khác\n"
|
|
#~ " • none\t\t\t\tkhông làm gì."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "This option determines the effects of right-clicking on the title bar. "
|
|
#~ "Current valid options are 'toggle_shade', which will shade/unshade the "
|
|
#~ "window, 'toggle_maximize' which will maximize/unmaximize the window, "
|
|
#~ "'toggle_maximize_horizontally' and 'toggle_maximize_vertically' which "
|
|
#~ "will maximize/unmaximize the window in that direction only, 'minimize' "
|
|
#~ "which will minimize the window, 'shade' which will roll the window up, "
|
|
#~ "'menu' which will display the window menu, 'lower' which will put the "
|
|
#~ "window behind all the others, and 'none' which will not do anything."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tùy chọn này quyết định tác dụng của việc nhấn-giữa chuột trên thanh tựa. "
|
|
#~ "Tùy chọn hợp lệ hiện thời là:\n"
|
|
#~ " • toggle_shade\t\ttạo bóng/thôi tạo bóng cửa sổ\n"
|
|
#~ " • toggle_maximize\tphóng to/thôi phóng to cửa sổ\n"
|
|
#~ " • toggle_maximize_horizontally\t\tphóng to cửa sổ theo chiều ngang\n"
|
|
#~ " • toggle_maximize_vertically\t\tphóng to cửa sổ theo chiều dọc\n"
|
|
#~ " • minimize\t\t\tthu nhỏ cửa sổ\n"
|
|
#~ " • shade\t\t\t\t\t\tcuộn cửa sổ lên\n"
|
|
#~ " • menu\t\t\t\t\t\thiển thị trình đơn cửa sổ\n"
|
|
#~ " • lower\t\t\t\t\t\tđặt cửa sổ vào nền sau các cửa sổ khác\n"
|
|
#~ " • none\t\t\t\tkhông làm gì."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "This option provides additional control over how newly created windows "
|
|
#~ "get focus. It has two possible values; \"smart\" applies the user's "
|
|
#~ "normal focus mode, and \"strict\" results in windows started from a "
|
|
#~ "terminal not being given focus."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tùy chọn này cung cấp khả năng thêm điều khiển cách gán tiêu điểm cho cửa "
|
|
#~ "sổ mới tạo. Nó có hai giá trị có thể :\n"
|
|
#~ " • smart\t\táp dụng chế độ tiêu điểm bình thường của người dùng đó,\n"
|
|
#~ " • strict\t\tgây ra cửa sổ không có tiêu điểm nếu được tạo từ thiết bị "
|
|
#~ "cuối."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Turns on a visual indication when an application or the system issues a "
|
|
#~ "'bell' or 'beep'; useful for the hard-of-hearing and for use in noisy "
|
|
#~ "environments."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Bật chỉ thị trực quan khi ứng dụng hoặc hệ thống rung chuông; rất hữu "
|
|
#~ "dụng trong môi trường ồn ào hoặc không nghe rõ."
|
|
|
|
#~ msgid "Use standard system font in window titles"
|
|
#~ msgstr "Dùng phông chữ hệ thống chuẩn cho tựa đề cửa sổ"
|
|
|
|
#~ msgid "Visual Bell Type"
|
|
#~ msgstr "Kiểu Chuông hình"
|
|
|
|
#~ msgid "Whether raising should be a side-effect of other user interactions"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Việc nâng lên có nên là hiệu ứng khác của việc tương tác người dùng khác "
|
|
#~ "hay không."
|
|
|
|
#~ msgid "Whether to resize with the right button"
|
|
#~ msgstr "Có nên thay đổi kích cỡ dùng cái nút bên phải hay không"
|
|
|
|
#~ msgid "Window focus mode"
|
|
#~ msgstr "Chế độ tiêu điểm cửa sổ"
|
|
|
|
#~ msgid "Window title font"
|
|
#~ msgstr "Phông chữ tựa đề cửa sổ"
|
|
|
|
#~ msgid "Title"
|
|
#~ msgstr "Tựa đề"
|
|
|
|
#~ msgid "Class"
|
|
#~ msgstr "Hàng"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "There was an error running \"%s\":\n"
|
|
#~ "%s."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Gặp lỗi khi chạy « %s »:\n"
|
|
#~ "%s."
|
|
|
|
#~ msgid "<author> specified twice for this theme"
|
|
#~ msgstr "<author> (tác giả) được xác định hai lần trong sắc thái này."
|
|
|
|
#~ msgid "<copyright> specified twice for this theme"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "<copyright> (quyền sở hữu) được xác định hai lần trong sắc thái này."
|
|
|
|
#~ msgid "<date> specified twice for this theme"
|
|
#~ msgstr "<date> (ngày) được xác định hai lần trong sắc thái này."
|
|
|
|
#~ msgid "<description> specified twice for this theme"
|
|
#~ msgstr "<description> (mô tả) được xác định hai lần trong sắc thái này."
|
|
|
|
#~ msgid "Theme file %s did not contain a root <metacity_theme> element"
|
|
#~ msgstr "Tập tin sắc thái « %s » không chứa phần tử gốc <metacity_theme>."
|
|
|
|
#~ msgid "/Windows/tearoff"
|
|
#~ msgstr "/Cửa sổ/chia cắt"
|
|
|
|
#~ msgid "/Windows/_Dialog"
|
|
#~ msgstr "/Cửa sổ/_Hộp thoại"
|
|
|
|
#~ msgid "/Windows/_Modal dialog"
|
|
#~ msgstr "/Cửa sổ/Hộp thoại _cách thức"
|
|
|
|
#~ msgid "/Windows/Des_ktop"
|
|
#~ msgstr "/Cửa sổ/Màn hình _nền"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Error launching metacity-dialog to print an error about a command: %s\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Gặp lỗi khi khởi chạy «metacity-dialog» để in thông báo lỗi về lệnh: %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Type of %s was not integer"
|
|
#~ msgstr "%s có kiểu không phải số nguyên"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "%d stored in GConf key %s is not a reasonable cursor_size; must be in the "
|
|
#~ "range 1..128\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "« %d » được lưu trong khóa GConf « %s » không phải là một « cursor_size "
|
|
#~ "» (kích cỡ con chạy) hợp lý; phải nằm trong phạm vi (1..128)\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "%d stored in GConf key %s is not a reasonable number of workspaces, "
|
|
#~ "current maximum is %d\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "«%d» được lưu trong khóa GConf « %s » không phải là một con số hợp lý cho "
|
|
#~ "số vùng làm việc, hiện thời tối đa là «%d».\n"
|
|
|
|
#~ msgid "%d stored in GConf key %s is out of range 0 to %d\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "«%d» được lưu trong khóa GConf « %s » nằm ngoài phạm vi từ 0 tới «%d».\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Unknown attribute %s on <metacity_session> element"
|
|
#~ msgstr "Thuộc tính lạ « %s » trên phần tử <metacity_session>."
|
|
|
|
#~ msgid "Unknown attribute %s on <window> element"
|
|
#~ msgstr "Thuộc tính lạ « %s » trên phần tử <window>"
|
|
|
|
#~ msgid "Unknown attribute %s on <maximized> element"
|
|
#~ msgstr "Thuộc tính lạ « %s » trên phần tử <maximized>"
|
|
|
|
#~ msgid "Unknown attribute %s on <geometry> element"
|
|
#~ msgstr "Thuộc tính lạ « %s » trên phần tử <geometry>"
|
|
|
|
#~ msgid "Activate window menu"
|
|
#~ msgstr "Kích hoạt trình đơn cửa sổ"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Clicking a window while holding down this modifier key will move the "
|
|
#~ "window (left click), resize the window (middle click), or show the window "
|
|
#~ "menu (right click). Modifier is expressed as \"<Alt>\" or \"<"
|
|
#~ "Super>\" for example."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Nhấn chuột lên một cửa sổ trong khi đang giữ phím biến đổi này sẽ di "
|
|
#~ "chuyển cửa sổ (nút chuột trái), đặt lại kích thước cửa sổ (nút chuột "
|
|
#~ "giữa), hoặc hiện trình đơn cửa sổ (nút chuột phải). Phím biến đổi được "
|
|
#~ "tạo như \"<Alt>\" hay \"<Super>\" để làm ví dụ."
|
|
|
|
#~ msgid "Hide all windows and focus desktop"
|
|
#~ msgstr "Ẩn mọi của sổ và màn hình nền có tiêu điểm"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Many actions (e.g. clicking in the client area, moving or resizing the "
|
|
#~ "window) normally raise the window as a side-effect. Setting this option "
|
|
#~ "to false, which is strongly discouraged, will decouple raising from other "
|
|
#~ "user actions, and ignore raise requests generated by applications. See "
|
|
#~ "http://bugzilla.gnome.org/show_bug.cgi?id=445447#c6."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Nhiều hành động (v.d. nhấn vào vùng khách, di chuyển hoặc thay đổi kích "
|
|
#~ "cỡ của cửa sổ) bình thường có hiệu ứng khác là nâng cửa sổ lên. Rất "
|
|
#~ "khuyên bạn không đặt tùy chọn này thành sai (false), mà sẽ gỡ hành động "
|
|
#~ "nâng lên ra các hành động người dùng khác, và bỏ qua các yêu cầu nâng lên "
|
|
#~ "được làm bởi ứng dụng. Xem vấn đề « http://bugzilla.gnome.org/show_bug."
|
|
#~ "cgi?id=445447#c6 »."
|
|
|
|
#~ msgid "Move backwards between panels and the desktop with popup"
|
|
#~ msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các bảng và màn hình nền với cửa sổ bật lên"
|
|
|
|
#~ msgid "Move backwards between windows immediately"
|
|
#~ msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các cửa sổ ngay"
|
|
|
|
#~ msgid "Move backwards between windows of an application immediately"
|
|
#~ msgstr "Di chuyển ngay lùi lại giữa các cửa sổ của ứng dụng"
|
|
|
|
#~ msgid "Move backwards between windows of an application with popup"
|
|
#~ msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các cửa sổ của ứng dụng với điều bật lên"
|
|
|
|
#~ msgid "Move between panels and the desktop with popup"
|
|
#~ msgstr "Di chuyển giữa các bảng và màn hình nền với cửa sổ bật lên"
|
|
|
|
#~ msgid "Move between windows of an application with popup"
|
|
#~ msgstr "Di chuyển giữa các cửa sổ của ứng dụng với điều bật lên"
|
|
|
|
#~ msgid "Move focus backwards between windows using popup display"
|
|
#~ msgstr "Di chuyển tiêu điểm lùi lại giữa các cửa sổ dùng hiển thị bật lên"
|
|
|
|
#~ msgid "Move window to east side of screen"
|
|
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang phía đông màn hình"
|
|
|
|
#~ msgid "Move window to north side of screen"
|
|
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang phía bắc màn hình"
|
|
|
|
#~ msgid "Move window to north-east corner"
|
|
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang góc đông bắc"
|
|
|
|
#~ msgid "Move window to north-west corner"
|
|
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang góc tây bắc"
|
|
|
|
#~ msgid "Move window to south side of screen"
|
|
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang phía nam màn hình"
|
|
|
|
#~ msgid "Move window to south-east corner"
|
|
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang góc đông nam"
|
|
|
|
#~ msgid "Move window to south-west corner"
|
|
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang góc tây nam"
|
|
|
|
#~ msgid "Move window to west side of screen"
|
|
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang phía tây màn hình"
|
|
|
|
#~ msgid "Raise obscured window, otherwise lower"
|
|
#~ msgstr "Nâng cửa sổ bị lấp, nếu không thì hạ nó xuống"
|
|
|
|
#~ msgid "Show the panel menu"
|
|
#~ msgstr "Hiện trình đơn Bảng điều khiển"
|
|
|
|
#~ msgid "Show the panel run application dialog"
|
|
#~ msgstr "Hiện hộp thoại «Chạy ứng dụng» của Bảng"
|
|
|
|
#~ msgid "Switch to workspace above this one"
|
|
#~ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc ở trên cái này"
|
|
|
|
#~ msgid "Switch to workspace below this one"
|
|
#~ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc ở dưới cái này"
|
|
|
|
#~ msgid "Switch to workspace on the left"
|
|
#~ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên trái"
|
|
|
|
#~ msgid "Switch to workspace on the right"
|
|
#~ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên phải"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding that switches to the workspace above the current "
|
|
#~ "workspace. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>"
|
|
#~ "<Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper "
|
|
#~ "case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>"
|
|
#~ "\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
|
|
#~ "will be no keybinding for this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím để chuyển qua vùng làm việc trên vùng làm việc hiện thời. "
|
|
#~ "Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><"
|
|
#~ "Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
|
|
#~ "viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
|
|
#~ "chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành "
|
|
#~ "động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding that switches to the workspace below the current "
|
|
#~ "workspace. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>"
|
|
#~ "<Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper "
|
|
#~ "case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>"
|
|
#~ "\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
|
|
#~ "will be no keybinding for this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc dưới vùng làm việc hiện thời. Dạng "
|
|
#~ "thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>"
|
|
#~ "F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết "
|
|
#~ "tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
|
|
#~ "chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành "
|
|
#~ "động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding that switches to the workspace on the left of the current "
|
|
#~ "workspace. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>"
|
|
#~ "<Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper "
|
|
#~ "case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>"
|
|
#~ "\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
|
|
#~ "will be no keybinding for this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc bên trái vùng làm việc hiện thời. "
|
|
#~ "Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><"
|
|
#~ "Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
|
|
#~ "viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
|
|
#~ "chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành "
|
|
#~ "động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding that switches to the workspace on the right of the current "
|
|
#~ "workspace. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>"
|
|
#~ "<Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper "
|
|
#~ "case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>"
|
|
#~ "\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
|
|
#~ "will be no keybinding for this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc bên phải vùng làm việc hiện thời. "
|
|
#~ "Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><"
|
|
#~ "Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
|
|
#~ "viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
|
|
#~ "chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành "
|
|
#~ "động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding that switches to workspace 1. The format looks like \"<"
|
|
#~ "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
|
|
#~ "\"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the "
|
|
#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
|
|
#~ "action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 1. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
|
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
|
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
|
|
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding that switches to workspace 10. The format looks like \"<"
|
|
#~ "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
|
|
#~ "\"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the "
|
|
#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
|
|
#~ "action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 10. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
|
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
|
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
|
|
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding that switches to workspace 11. The format looks like \"<"
|
|
#~ "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
|
|
#~ "\"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the "
|
|
#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
|
|
#~ "action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 11. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
|
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
|
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
|
|
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding that switches to workspace 12. The format looks like \"<"
|
|
#~ "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
|
|
#~ "\"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the "
|
|
#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
|
|
#~ "action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 12. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
|
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
|
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
|
|
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding that switches to workspace 2. The format looks like \"<"
|
|
#~ "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
|
|
#~ "\"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the "
|
|
#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
|
|
#~ "action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 2. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
|
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
|
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
|
|
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding that switches to workspace 3. The format looks like \"<"
|
|
#~ "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
|
|
#~ "\"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the "
|
|
#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
|
|
#~ "action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 3. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
|
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
|
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
|
|
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding that switches to workspace 4. The format looks like \"<"
|
|
#~ "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
|
|
#~ "\"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the "
|
|
#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
|
|
#~ "action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 4. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
|
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
|
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
|
|
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding that switches to workspace 5. The format looks like \"<"
|
|
#~ "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
|
|
#~ "\"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the "
|
|
#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
|
|
#~ "action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 5. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
|
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
|
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
|
|
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding that switches to workspace 6. The format looks like \"<"
|
|
#~ "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
|
|
#~ "\"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the "
|
|
#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
|
|
#~ "action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 6. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
|
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
|
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
|
|
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding that switches to workspace 7. The format looks like \"<"
|
|
#~ "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
|
|
#~ "\"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the "
|
|
#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
|
|
#~ "action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 7. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
|
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
|
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
|
|
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding that switches to workspace 8. The format looks like \"<"
|
|
#~ "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
|
|
#~ "\"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the "
|
|
#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
|
|
#~ "action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 8. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
|
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
|
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
|
|
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding that switches to workspace 9. The format looks like \"<"
|
|
#~ "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
|
|
#~ "\"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the "
|
|
#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
|
|
#~ "action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 9. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
|
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
|
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
|
|
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to activate the window menu. The format looks like "
|
|
#~ "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is "
|
|
#~ "fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
|
|
#~ "such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to "
|
|
#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
|
|
#~ "this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím hoạt hóa trình đơn cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
|
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
|
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
|
|
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to close a window. The format looks like \"<"
|
|
#~ "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
|
|
#~ "\"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the "
|
|
#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
|
|
#~ "action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím dùng để đóng cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<Control>a"
|
|
#~ "\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn "
|
|
#~ "chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>"
|
|
#~ "\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ "
|
|
#~ "hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to enter \"move mode\" and begin moving a window "
|
|
#~ "using the keyboard. The format looks like \"<Control>a\" or \"<"
|
|
#~ "Shift><Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower "
|
|
#~ "or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<"
|
|
#~ "Ctrl>\". If you set the option to the special string \"disabled\", "
|
|
#~ "then there will be no keybinding for this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím để vào «chế độ di chuyển» và bắt đầu di chuyển cửa sổ bằng "
|
|
#~ "bàn phím. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift>"
|
|
#~ "<Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những "
|
|
#~ "từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn "
|
|
#~ "là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện "
|
|
#~ "hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to enter \"resize mode\" and begin resizing a window "
|
|
#~ "using the keyboard. The format looks like \"<Control>a\" or \"<"
|
|
#~ "Shift><Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower "
|
|
#~ "or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<"
|
|
#~ "Ctrl>\". If you set the option to the special string \"disabled\", "
|
|
#~ "then there will be no keybinding for this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím để vào «chế độ đổi kích thước» và bắt đầu thay đổi kích thước "
|
|
#~ "cửa sổ bằng bàn phím. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc "
|
|
#~ "\"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
|
|
#~ "thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". "
|
|
#~ "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp "
|
|
#~ "phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to hide all normal windows and set the focus to the "
|
|
#~ "desktop background. The format looks like \"<Control>a\" or \"<"
|
|
#~ "Shift><Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower "
|
|
#~ "or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<"
|
|
#~ "Ctrl>\". If you set the option to the special string \"disabled\", "
|
|
#~ "then there will be no keybinding for this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím dùng để ẩn mọi cửa sổ thường và đặt tiêu điểm cho nền. Dạng "
|
|
#~ "thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>"
|
|
#~ "F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết "
|
|
#~ "tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
|
|
#~ "chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành "
|
|
#~ "động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to maximize a window. The format looks like \"<"
|
|
#~ "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
|
|
#~ "\"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the "
|
|
#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
|
|
#~ "action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím dùng để phóng to cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
|
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
|
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
|
|
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to minimize a window. The format looks like \"<"
|
|
#~ "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
|
|
#~ "\"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the "
|
|
#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
|
|
#~ "action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím dùng để thu nhỏ cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
|
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
|
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
|
|
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to move a window one workspace down. The format looks "
|
|
#~ "like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser "
|
|
#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
|
|
#~ "such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to "
|
|
#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
|
|
#~ "this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím dùng để di chuyển cửa sổ xuống vùng làm việc dưới. Dạng thức "
|
|
#~ "tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ "
|
|
#~ "phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như "
|
|
#~ "\"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc "
|
|
#~ "biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to move a window one workspace to the left. The "
|
|
#~ "format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". "
|
|
#~ "The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
|
|
#~ "abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set "
|
|
#~ "the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
|
|
#~ "keybinding for this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím dùng để di chuyển cửa sổ qua vùng làm việc bên trái. Dạng "
|
|
#~ "thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>"
|
|
#~ "F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết "
|
|
#~ "tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
|
|
#~ "chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành "
|
|
#~ "động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to move a window one workspace to the right. The "
|
|
#~ "format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". "
|
|
#~ "The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
|
|
#~ "abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set "
|
|
#~ "the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
|
|
#~ "keybinding for this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím dùng để di chuyển cửa sổ qua vùng làm việc bên phải. Dạng "
|
|
#~ "thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>"
|
|
#~ "F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết "
|
|
#~ "tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
|
|
#~ "chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành "
|
|
#~ "động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to move a window one workspace up. The format looks "
|
|
#~ "like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser "
|
|
#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
|
|
#~ "such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to "
|
|
#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
|
|
#~ "this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím để di chuyển cửa sổ lên vùng làm việc bên trên. Dạng thức "
|
|
#~ "tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ "
|
|
#~ "phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như "
|
|
#~ "\"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc "
|
|
#~ "biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to move a window to workspace 1. The format looks "
|
|
#~ "like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser "
|
|
#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
|
|
#~ "such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to "
|
|
#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
|
|
#~ "this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím để di chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 1. Dạng thức tương tự "
|
|
#~ "như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân "
|
|
#~ "tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<"
|
|
#~ "Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
|
|
#~ "«disabled» thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to move a window to workspace 10. The format looks "
|
|
#~ "like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser "
|
|
#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
|
|
#~ "such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to "
|
|
#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
|
|
#~ "this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím để di chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 10. Dạng thức tương tự "
|
|
#~ "như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân "
|
|
#~ "tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<"
|
|
#~ "Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
|
|
#~ "«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to move a window to workspace 11. The format looks "
|
|
#~ "like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser "
|
|
#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
|
|
#~ "such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to "
|
|
#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
|
|
#~ "this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 11. Dạng thức tương tự như "
|
|
#~ "\"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích "
|
|
#~ "hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>"
|
|
#~ "\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ "
|
|
#~ "không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to move a window to workspace 12. The format looks "
|
|
#~ "like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser "
|
|
#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
|
|
#~ "such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to "
|
|
#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
|
|
#~ "this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 12. Dạng thức tương tự như "
|
|
#~ "\"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích "
|
|
#~ "hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>"
|
|
#~ "\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ "
|
|
#~ "không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to move a window to workspace 2. The format looks "
|
|
#~ "like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser "
|
|
#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
|
|
#~ "such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to "
|
|
#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
|
|
#~ "this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 2. Dạng thức tương tự như "
|
|
#~ "\"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích "
|
|
#~ "hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>"
|
|
#~ "\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ "
|
|
#~ "không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to move a window to workspace 3. The format looks "
|
|
#~ "like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser "
|
|
#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
|
|
#~ "such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to "
|
|
#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
|
|
#~ "this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 3. Dạng thức tương tự như "
|
|
#~ "\"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích "
|
|
#~ "hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>"
|
|
#~ "\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ "
|
|
#~ "không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to move a window to workspace 4. The format looks "
|
|
#~ "like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser "
|
|
#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
|
|
#~ "such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to "
|
|
#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
|
|
#~ "this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 4. Dạng thức tương tự như "
|
|
#~ "\"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích "
|
|
#~ "hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>"
|
|
#~ "\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ "
|
|
#~ "không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to move a window to workspace 5. The format looks "
|
|
#~ "like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser "
|
|
#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
|
|
#~ "such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to "
|
|
#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
|
|
#~ "this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 5. Dạng thức tương tự như "
|
|
#~ "\"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích "
|
|
#~ "hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>"
|
|
#~ "\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ "
|
|
#~ "không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to move a window to workspace 6. The format looks "
|
|
#~ "like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser "
|
|
#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
|
|
#~ "such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to "
|
|
#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
|
|
#~ "this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 6. Dạng thức tương tự như "
|
|
#~ "\"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích "
|
|
#~ "hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>"
|
|
#~ "\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ "
|
|
#~ "không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to move a window to workspace 7. The format looks "
|
|
#~ "like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser "
|
|
#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
|
|
#~ "such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to "
|
|
#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
|
|
#~ "this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 7. Dạng thức tương tự như "
|
|
#~ "\"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích "
|
|
#~ "hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>"
|
|
#~ "\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ "
|
|
#~ "không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to move a window to workspace 8. The format looks "
|
|
#~ "like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser "
|
|
#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
|
|
#~ "such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to "
|
|
#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
|
|
#~ "this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 8. Dạng thức tương tự như "
|
|
#~ "\"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích "
|
|
#~ "hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>"
|
|
#~ "\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ "
|
|
#~ "không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to move a window to workspace 9. The format looks "
|
|
#~ "like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser "
|
|
#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
|
|
#~ "such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to "
|
|
#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
|
|
#~ "this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 9. Dạng thức tương tự như "
|
|
#~ "\"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích "
|
|
#~ "hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>"
|
|
#~ "\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ "
|
|
#~ "không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to move focus backwards between panels and the "
|
|
#~ "desktop, using a popup window. The format looks like \"<Control>a\" "
|
|
#~ "or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly liberal and "
|
|
#~ "allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>"
|
|
#~ "\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
#~ "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím dùng để di chuyển tiêu điểm lùi lại giữa các bảng điều khiển "
|
|
#~ "và màn hình làm việc, dùng cửa sổ bật lên. Dạng thức kiểu như \"<"
|
|
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Trình phân tích hiểu "
|
|
#~ "cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
|
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
|
|
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to move focus backwards between panels and the "
|
|
#~ "desktop, without a popup window. The format looks like \"<Control>a"
|
|
#~ "\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly liberal and "
|
|
#~ "allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>"
|
|
#~ "\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
#~ "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím dùng để di chuyển focus lùi lại giữa các bảng điều khiển và "
|
|
#~ "màn hình làm việc, không dùng cửa sổ bật lên. Dạng thức kiểu như \"<"
|
|
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Trình phân tích hiểu "
|
|
#~ "cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
|
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
|
|
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to move focus backwards between windows of an "
|
|
#~ "application without a popup window. Holding \"shift\" together with this "
|
|
#~ "binding makes the direction go forward again. The format looks like \"<"
|
|
#~ "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
|
|
#~ "\"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the "
|
|
#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
|
|
#~ "action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím dùng để chuyển tiêu điểm lùi lại giữa các cửa sổ của ứng "
|
|
#~ "dụng, không có cửa sổ bật lên. Giữ phím Shift cùng với tổ hợp này thì sẽ "
|
|
#~ "chuyển lại thành hướng tiến lên. Dạng thức tương tự như \"<Control>a"
|
|
#~ "\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Trình phân tách hiểu cả chữ hoa "
|
|
#~ "lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<"
|
|
#~ "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « disabled » (tắt) thì "
|
|
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to move focus backwards between windows of an "
|
|
#~ "application, using a popup window. Holding \"shift\" together with this "
|
|
#~ "binding makes the direction go forward again. The format looks like \"<"
|
|
#~ "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
|
|
#~ "\"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the "
|
|
#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
|
|
#~ "action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phím nóng dùng để chuyển tiêu điểm lùi lại giữa các cửa sổ của ứng dụng, "
|
|
#~ "dùng cửa sổ bật lên. Giữ phím Shift cùng tổ hợp này sẽ tạo lại hướng tiến "
|
|
#~ "lên. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><"
|
|
#~ "Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
|
|
#~ "viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl >\". Nếu bạn đặt tùy chọn "
|
|
#~ "là chuỗi « disabled » (tắt) thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành "
|
|
#~ "động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to move focus backwards between windows without a "
|
|
#~ "popup window. Holding \"shift\" together with this binding makes the "
|
|
#~ "direction go forward again. The format looks like \"<Control>a\" or "
|
|
#~ "\"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows "
|
|
#~ "lower or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and "
|
|
#~ "\"<Ctrl>\". If you set the option to the special string \"disabled"
|
|
#~ "\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím dùng để chuyển focus lùi lại giữa các cửa sổ, không có cửa sổ "
|
|
#~ "bật lên. Giữ \"shift\" cùng với tổ hợp này thì sẽ chuyển thành hướng tiến "
|
|
#~ "lên. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><"
|
|
#~ "Alt>F1\". Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những "
|
|
#~ "từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn "
|
|
#~ "là chuỗi đặc biệt«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện "
|
|
#~ "hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to move focus backwards between windows, using a "
|
|
#~ "popup window. Holding \"shift\" together with this binding makes the "
|
|
#~ "direction go forward again. The format looks like \"<Control>a\" or "
|
|
#~ "\"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows "
|
|
#~ "lower or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and "
|
|
#~ "\"<Ctrl>\". If you set the option to the special string \"disabled"
|
|
#~ "\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phím nóng dùng để chuyển focus lùi lại giữa các cửa sổ, dùng cửa sổ bật "
|
|
#~ "lên. Giữ \"shift\" cùng tổ hợp này sẽ tạo lại hướng tiến lên. Dạng thức "
|
|
#~ "tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ "
|
|
#~ "phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như "
|
|
#~ "\"<Ctl>\" và \"<Ctrl >\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi "
|
|
#~ "\"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to move focus between panels and the desktop, using a "
|
|
#~ "popup window. The format looks like \"<Control>a\" or \"<"
|
|
#~ "Shift><Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower "
|
|
#~ "or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<"
|
|
#~ "Ctrl>\". If you set the option to the special string \"disabled\", "
|
|
#~ "then there will be no keybinding for this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím để di chuyển tiêu điểm giữa bảng điều khiển và màn hình làm "
|
|
#~ "việc, bằng của sổ bật lên. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" "
|
|
#~ "hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
|
|
#~ "thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". "
|
|
#~ "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp "
|
|
#~ "phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to move focus between panels and the desktop, without "
|
|
#~ "a popup window. The format looks like \"<Control>a\" or \"<"
|
|
#~ "Shift><Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower "
|
|
#~ "or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<"
|
|
#~ "Ctrl>\". If you set the option to the special string \"disabled\", "
|
|
#~ "then there will be no keybinding for this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím dùng để di chuyển tiêu điểm giữa bảng điều khiển và màn hình "
|
|
#~ "làm việc, không dùng cửa sổ bật lên. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
|
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
|
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
|
|
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to move focus between windows of an application "
|
|
#~ "without a popup window. Holding the \"shift\" key while using this "
|
|
#~ "binding reverses the direction of movement. The format looks like \"<"
|
|
#~ "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
|
|
#~ "\"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the "
|
|
#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
|
|
#~ "action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phím nóng để chuyển tiêu điểm giữa các cửa sổ của ứng dụng, không hiện "
|
|
#~ "cửa sổ bật lên. Giữ phím Shift cùng tổ hợp này sẽ đảo hướng di chuyển. "
|
|
#~ "Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><"
|
|
#~ "Alt>F1\". Bộ phân tách hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
|
|
#~ "viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùychọn là "
|
|
#~ "chuỗi « disabled » (tắt) thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành "
|
|
#~ "động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to move focus between windows of an application, "
|
|
#~ "using a popup window. (Traditionally <Alt>F6) Holding the \"shift\" "
|
|
#~ "key while using this binding reverses the direction of movement. The "
|
|
#~ "format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". "
|
|
#~ "The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
|
|
#~ "abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set "
|
|
#~ "the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
|
|
#~ "keybinding for this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phím nóng để chuyển focus giữa các cửa sổ, dùng cửa sổ bật lên. (Thường "
|
|
#~ "là <Alt>Tab). Giữ phím Shift khi dùng tổ hợp này sẽ đảo hướng "
|
|
#~ "chuyển động. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<"
|
|
#~ "Shift><Alt>F1\". Bộ phân tách hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và "
|
|
#~ "cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt "
|
|
#~ "tùy chọn là chuỗi « disabled » (tắt) thì sẽ không có phím nóng nào thực "
|
|
#~ "hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to move focus between windows without a popup window. "
|
|
#~ "(Traditionally <Alt>Escape) Holding the \"shift\" key while using "
|
|
#~ "this binding reverses the direction of movement. The format looks like "
|
|
#~ "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is "
|
|
#~ "fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
|
|
#~ "such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to "
|
|
#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
|
|
#~ "this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phím nóng để chuyển focus giữa các cửa sổ, không hiện cửa sổ bật lên. "
|
|
#~ "(Thường là <Alt>Escape). Giữ phím \"shift\" cùng tổ hợp này sẽ đảo "
|
|
#~ "hướng di chuyển. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<"
|
|
#~ "Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, "
|
|
#~ "và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn "
|
|
#~ "đặt tùychọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện "
|
|
#~ "hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to move focus between windows, using a popup window. "
|
|
#~ "(Traditionally <Alt>Tab) Holding the \"shift\" key while using this "
|
|
#~ "binding reverses the direction of movement. The format looks like \"<"
|
|
#~ "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
|
|
#~ "\"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the "
|
|
#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
|
|
#~ "action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phím nóng để chuyển focus giữa các cửa sổ, dùng cửa sổ bật lên. (Thường "
|
|
#~ "là <Alt>Tab). Giữ phím \"shift\" khi dùng tổ hợp này sẽ đảo hướng "
|
|
#~ "chuyển động. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<"
|
|
#~ "Shift><Alt>F1\". Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
|
|
#~ "thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". "
|
|
#~ "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
|
|
#~ "thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to toggle always on top. A window that is always on "
|
|
#~ "top will always be visible over other overlapping windows. The format "
|
|
#~ "looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The "
|
|
#~ "parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
|
|
#~ "abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set "
|
|
#~ "the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
|
|
#~ "keybinding for this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím để bật tắt hiện cửa sổ ở trên cùng. Cửa sổ đó sẽ hiện bên "
|
|
#~ "trên tất cả các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" "
|
|
#~ "hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
|
|
#~ "thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". "
|
|
#~ "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp "
|
|
#~ "phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to toggle fullscreen mode. The format looks like "
|
|
#~ "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is "
|
|
#~ "fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
|
|
#~ "such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to "
|
|
#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
|
|
#~ "this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phím nóng để bật tắt chế độ toàn màn hình. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
|
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
|
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không "
|
|
#~ "có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to toggle maximization. The format looks like \"<"
|
|
#~ "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
|
|
#~ "\"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the "
|
|
#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
|
|
#~ "action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phím nóng để bật tắt phóng to. Dạng thức tương tự như \"<Control>a"
|
|
#~ "\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn "
|
|
#~ "chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>"
|
|
#~ "\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng "
|
|
#~ "nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to toggle shaded/unshaded state. The format looks "
|
|
#~ "like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser "
|
|
#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
|
|
#~ "such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to "
|
|
#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
|
|
#~ "this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím để bật tắt trạng thái đánh bóng. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
|
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
|
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
|
|
#~ "sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to toggle whether the window is on all workspaces or "
|
|
#~ "just one. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>"
|
|
#~ "<Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper "
|
|
#~ "case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>"
|
|
#~ "\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
|
|
#~ "will be no keybinding for this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phím tắt để bật tắt việc cửa sổ hiện trên mọi vùng làm việc hay chỉ một "
|
|
#~ "vùng làm việc. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<"
|
|
#~ "Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và "
|
|
#~ "cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt "
|
|
#~ "tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào "
|
|
#~ "thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to unmaximize a window. The format looks like \"<"
|
|
#~ "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
|
|
#~ "\"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the "
|
|
#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
|
|
#~ "action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phím tắt để bỏ phóng to cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<Control>a"
|
|
#~ "\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn "
|
|
#~ "chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>"
|
|
#~ "\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng "
|
|
#~ "nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding which display's the panel's \"Run Application\" dialog "
|
|
#~ "box. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><"
|
|
#~ "Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, "
|
|
#~ "and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If "
|
|
#~ "you set the option to the special string \"disabled\", then there will be "
|
|
#~ "no keybinding for this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím dùng để hiện hộp thoại «Chạy chương trình» của bảng điều "
|
|
#~ "khiển. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift>"
|
|
#~ "<Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những "
|
|
#~ "từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn "
|
|
#~ "là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện "
|
|
#~ "hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding which invokes a terminal. The format looks like \"<"
|
|
#~ "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
|
|
#~ "\"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the "
|
|
#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
|
|
#~ "action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím dùng để gọi một thiết bị cuối. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
|
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
|
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
|
|
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding which invokes the panel's screenshot utility to take a "
|
|
#~ "screenshot of a window. The format looks like \"<Control>a\" or "
|
|
#~ "\"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows "
|
|
#~ "lower or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and "
|
|
#~ "\"<Ctrl>\". If you set the option to the special string \"disabled"
|
|
#~ "\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phím nóng dùng để chụp hình cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
|
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
|
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không "
|
|
#~ "có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding which invokes the panel's screenshot utility. The format "
|
|
#~ "looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The "
|
|
#~ "parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
|
|
#~ "abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set "
|
|
#~ "the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
|
|
#~ "keybinding for this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phím nóng dùng để gọi tiện ích chụp hình. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
|
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
|
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không "
|
|
#~ "có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding which shows the panel's main menu. The format looks like "
|
|
#~ "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is "
|
|
#~ "fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
|
|
#~ "such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to "
|
|
#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
|
|
#~ "this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím dùng để hiện trình đơn chính của bảng điều khiển. Dạng thức "
|
|
#~ "tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ "
|
|
#~ "phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như "
|
|
#~ "\"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc "
|
|
#~ "biệt «disabled» thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "This keybinding changes whether a window is above or below other windows. "
|
|
#~ "If the window is covered by another one, it raises the window above all "
|
|
#~ "others, and if the window is already fully visible, it lowers it below "
|
|
#~ "all others. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>"
|
|
#~ "<Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper "
|
|
#~ "case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>"
|
|
#~ "\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
|
|
#~ "will be no keybinding for this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím để đặt cửa sổ ở trên hay ở dưới cửa sổ khác. Nếu cửa sổ bị "
|
|
#~ "che bởi cửa sổ khác, nó sẽ được đặt lên trên. Nếu cửa sổ đã nằm trên, nó "
|
|
#~ "sẽ được đặt xuống dưới các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tách hiểu cả "
|
|
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
|
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « disabled "
|
|
#~ "» (tắt) thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "This keybinding lowers a window below other windows. The format looks "
|
|
#~ "like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser "
|
|
#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
|
|
#~ "such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to "
|
|
#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
|
|
#~ "this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phím tắt để đặt cửa sổ ở dưới các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như "
|
|
#~ "\"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích "
|
|
#~ "hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>"
|
|
#~ "\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ "
|
|
#~ "không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "This keybinding moves a window against the north (top) side of the "
|
|
#~ "screen. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><"
|
|
#~ "Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, "
|
|
#~ "and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If "
|
|
#~ "you set the option to the special string \"disabled\", then there will be "
|
|
#~ "no keybinding for this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng bắc (đỉnh) màn hình. Dạng thức tương tự "
|
|
#~ "như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân "
|
|
#~ "tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<"
|
|
#~ "Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" "
|
|
#~ "thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "This keybinding moves a window into the east (right) side of the screen. "
|
|
#~ "The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>"
|
|
#~ "F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and "
|
|
#~ "also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you "
|
|
#~ "set the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
|
|
#~ "keybinding for this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng đông (bên phải) màn hình. Dạng thức "
|
|
#~ "tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ "
|
|
#~ "phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như "
|
|
#~ "\"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi "
|
|
#~ "\"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "This keybinding moves a window into the north-east (top right) corner of "
|
|
#~ "the screen. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>"
|
|
#~ "<Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper "
|
|
#~ "case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>"
|
|
#~ "\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
|
|
#~ "will be no keybinding for this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng đông bắc (góc trên bên phải) màn hình. "
|
|
#~ "Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><"
|
|
#~ "Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
|
|
#~ "viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
|
|
#~ "chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "This keybinding moves a window into the north-west (top left) corner of "
|
|
#~ "the screen. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>"
|
|
#~ "<Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper "
|
|
#~ "case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>"
|
|
#~ "\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
|
|
#~ "will be no keybinding for this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng tây bắc (góc trên bên trái) màn hình. "
|
|
#~ "Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><"
|
|
#~ "Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
|
|
#~ "viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
|
|
#~ "chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "This keybinding moves a window into the south (bottom) side of the "
|
|
#~ "screen. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><"
|
|
#~ "Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, "
|
|
#~ "and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If "
|
|
#~ "you set the option to the special string \"disabled\", then there will be "
|
|
#~ "no keybinding for this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng nam (đáy) màn hình. Dạng thức tương tự "
|
|
#~ "như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân "
|
|
#~ "tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<"
|
|
#~ "Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" "
|
|
#~ "thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "This keybinding moves a window into the south-east (bottom right) corner "
|
|
#~ "of the screen. The format looks like \"<Control>a\" or \"<"
|
|
#~ "Shift><Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower "
|
|
#~ "or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<"
|
|
#~ "Ctrl>\". If you set the option to the special string \"disabled\", "
|
|
#~ "then there will be no keybinding for this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng đông nam (góc dưới bên phải) màn hình. "
|
|
#~ "Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><"
|
|
#~ "Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
|
|
#~ "viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
|
|
#~ "chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "This keybinding moves a window into the south-west (bottom left) corner "
|
|
#~ "of the screen. The format looks like \"<Control>a\" or \"<"
|
|
#~ "Shift><Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower "
|
|
#~ "or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<"
|
|
#~ "Ctrl>\". If you set the option to the special string \"disabled\", "
|
|
#~ "then there will be no keybinding for this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng tây nam (góc dưới bên trái) màn hình. "
|
|
#~ "Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><"
|
|
#~ "Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
|
|
#~ "viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
|
|
#~ "chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "This keybinding moves a window into the west (left) side of the screen. "
|
|
#~ "The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>"
|
|
#~ "F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and "
|
|
#~ "also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you "
|
|
#~ "set the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
|
|
#~ "keybinding for this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng tây (bên trái) màn hình. Dạng thức "
|
|
#~ "tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ "
|
|
#~ "phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như "
|
|
#~ "\"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi "
|
|
#~ "\"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "This keybinding raises the window above other windows. The format looks "
|
|
#~ "like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser "
|
|
#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
|
|
#~ "such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to "
|
|
#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
|
|
#~ "this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phím tắt để đặt cửa sổ ở trên các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như "
|
|
#~ "\"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích "
|
|
#~ "hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>"
|
|
#~ "\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ "
|
|
#~ "không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "This keybinding resizes a window to fill available horizontal space. The "
|
|
#~ "format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". "
|
|
#~ "The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
|
|
#~ "abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set "
|
|
#~ "the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
|
|
#~ "keybinding for this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím này dùng để giãn cửa sổ hết chiều ngang hiện có. Dạng thức "
|
|
#~ "tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". "
|
|
#~ "Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt "
|
|
#~ "như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi "
|
|
#~ "đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động "
|
|
#~ "này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "This keybinding resizes a window to fill available vertical space. The "
|
|
#~ "format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". "
|
|
#~ "The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
|
|
#~ "abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set "
|
|
#~ "the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
|
|
#~ "keybinding for this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím này dùng để giãn cửa sổ hết chiều dọc hiện có. Dạng thức "
|
|
#~ "tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". "
|
|
#~ "Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt "
|
|
#~ "như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi "
|
|
#~ "đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động "
|
|
#~ "này."
|
|
|
|
#~ msgid "Toggle always on top state"
|
|
#~ msgstr "Bật/Tắt trạng thái luôn nổi"
|
|
|
|
#~ msgid "Toggle window on all workspaces"
|
|
#~ msgstr "Chốt cửa sổ trên mọi vùng làm việc"
|
|
|
|
#~ msgid "Unmaximize window"
|
|
#~ msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ"
|
|
|
|
#~ msgid "Unmaximize Window"
|
|
#~ msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ"
|
|
|
|
#~ msgid "No \"%s\" attribute on <%s> element"
|
|
#~ msgstr "Không có thuộc tính « %s » trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#~ msgid "Theme already has a fallback icon"
|
|
#~ msgstr "Sắc thái đã có biểu tượng dự phòng"
|
|
|
|
#~ msgid "Theme already has a fallback mini_icon"
|
|
#~ msgstr "Sắc thái đã có biểu tượng mini dự phòng"
|
|
|
|
#~ msgid "No \"name\" attribute on element <%s>"
|
|
#~ msgstr "Không có thuộc tính «name» (tên) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#~ msgid "No \"value\" attribute on element <%s>"
|
|
#~ msgstr "Không có thuộc tính «value» (giá trị) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Cannot specify both button_width/button_height and aspect ratio for "
|
|
#~ "buttons"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Không thể xác định cả « button_width/button_height » (rộng/cao nút) lẫn "
|
|
#~ "tỷ lệ hình thể đều của cái nút."
|
|
|
|
#~ msgid "No \"top\" attribute on element <%s>"
|
|
#~ msgstr "Không có thuộc tính «top» (đính) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#~ msgid "No \"bottom\" attribute on element <%s>"
|
|
#~ msgstr "Không có thuộc tính «bottom» (đáy) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#~ msgid "No \"left\" attribute on element <%s>"
|
|
#~ msgstr "Không có thuộc tính «left» (bên trái) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#~ msgid "No \"right\" attribute on element <%s>"
|
|
#~ msgstr "Không có thuộc tính «right» (bên phải) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#~ msgid "No \"color\" attribute on element <%s>"
|
|
#~ msgstr "Không có thuộc tính «color» (màu) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#~ msgid "No \"x1\" attribute on element <%s>"
|
|
#~ msgstr "Không có thuộc tính «x1» trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#~ msgid "No \"y1\" attribute on element <%s>"
|
|
#~ msgstr "Không có thuộc tính «y1» trong phần tử <%s>"
|
|
|
|
#~ msgid "No \"x2\" attribute on element <%s>"
|
|
#~ msgstr "Không có thuộc tính «x2» trong phần tử <%s>"
|
|
|
|
#~ msgid "No \"y2\" attribute on element <%s>"
|
|
#~ msgstr "Không có thuộc tính «y2» trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#~ msgid "No \"x\" attribute on element <%s>"
|
|
#~ msgstr "Không có thuộc tính «x» trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#~ msgid "No \"y\" attribute on element <%s>"
|
|
#~ msgstr "Không có thuộc tính «y» trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#~ msgid "No \"width\" attribute on element <%s>"
|
|
#~ msgstr "Không có thuộc tính «width» (độ rộng) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#~ msgid "No \"height\" attribute on element <%s>"
|
|
#~ msgstr "Không có thuộc tính «height» (độ cao) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#~ msgid "No \"start_angle\" attribute on element <%s>"
|
|
#~ msgstr "Không có thuộc tính «start_angle» (góc bắt đầu) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#~ msgid "No \"extent_angle\" attribute on element <%s>"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Không có thuộc tính «extent_angle» (góc phạm vi) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#~ msgid "No \"alpha\" attribute on element <%s>"
|
|
#~ msgstr "Không có thuộc tính «alpha» (anfa) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#~ msgid "No \"type\" attribute on element <%s>"
|
|
#~ msgstr "Không có thuộc tính «type» (loại) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#~ msgid "No \"filename\" attribute on element <%s>"
|
|
#~ msgstr "Không có thuộc tính «filename» (tên tập tin) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#~ msgid "No \"state\" attribute on element <%s>"
|
|
#~ msgstr "Không có thuộc tính «state» (tính trạng) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#~ msgid "No \"shadow\" attribute on element <%s>"
|
|
#~ msgstr "Không có thuộc tính «shadow» trong phần tử <%s>"
|
|
|
|
#~ msgid "No \"arrow\" attribute on element <%s>"
|
|
#~ msgstr "Không có thuộc tính «arrow» (mũi tên) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#~ msgid "No \"value\" attribute on <%s> element"
|
|
#~ msgstr "Không có thuộc tính «value» (giá trị) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#~ msgid "No \"position\" attribute on <%s> element"
|
|
#~ msgstr "Không có thuộc tính «position» (vị trí) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#~ msgid "No \"function\" attribute on <%s> element"
|
|
#~ msgstr "Không có thuộc tính «function» (chức năng) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#~ msgid "No \"state\" attribute on <%s> element"
|
|
#~ msgstr "Không có thuộc tính «state» (tính trạng) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#~ msgid "No \"focus\" attribute on <%s> element"
|
|
#~ msgstr "Không có thuộc tính «focus» (tiêu điểm) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#~ msgid "No \"style\" attribute on <%s> element"
|
|
#~ msgstr "Không có thuộc tính «style» (kiểu dáng) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#~ msgid "No \"resize\" attribute on <%s> element"
|
|
#~ msgstr "Không có thuộc tính «resize» (đổi cỡ) trong phần tử <%s>."
|