mirror of
https://github.com/brl/mutter.git
synced 2024-11-24 09:00:42 -05:00
3541 lines
172 KiB
Plaintext
3541 lines
172 KiB
Plaintext
# Vietnamese translation for Metacity.
|
|
# Copyright © 2009 GNOME i18n Project for Vietnamese.
|
|
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2002-2004, 2007, 2008.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: metacity GNOME 2.26\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=metacity&component=general\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2009-02-05 16:08+0000\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2009-02-07 20:45+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
|
|
|
|
#: ../src/50-metacity-desktop-key.xml.in.h:1
|
|
msgid "Desktop"
|
|
msgstr "Màn hình nền"
|
|
|
|
#: ../src/50-metacity-key.xml.in.h:1
|
|
msgid "Window Management"
|
|
msgstr "Quản lý cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../src/core/core.c:206
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown window information request: %d"
|
|
msgstr "Yêu cầu thông tin cửa sổ không rõ : %d"
|
|
|
|
#: ../src/core/delete.c:70
|
|
#: ../src/core/delete.c:97
|
|
#: ../src/ui/metacity-dialog.c:50
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:522
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not parse \"%s\" as an integer"
|
|
msgstr "Không thể phân tích \"%s\" thành một số nguyên."
|
|
|
|
#: ../src/core/delete.c:77
|
|
#: ../src/core/delete.c:104
|
|
#: ../src/ui/metacity-dialog.c:57
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:531
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:586
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Did not understand trailing characters \"%s\" in string \"%s\""
|
|
msgstr "Không thể hiểu ký tự đuôi \"%s\" trong chuỗi \"%s\"."
|
|
|
|
#: ../src/core/delete.c:135
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to parse message \"%s\" from dialog process\n"
|
|
msgstr "Lỗi phân tích thông điệp « %s » từ tiến trình hội thoại.\n"
|
|
|
|
#: ../src/core/delete.c:253
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error reading from dialog display process: %s\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ tiến trình hiển thị hộp thoại: %s\n"
|
|
|
|
#: ../src/core/delete.c:336
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error launching metacity-dialog to ask about killing an application: %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi chạy « metacity-dialog » (hộp thoại) để hỏi về việc buộc kết thúc ứng dụng: %s\n"
|
|
|
|
#: ../src/core/delete.c:445
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to get hostname: %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi lấy tên máy: %s\n"
|
|
|
|
#: ../src/core/display.c:256
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Missing %s extension required for compositing"
|
|
msgstr "Thiếu phần mở rộng %s cần thiết để sắp thành phần"
|
|
|
|
#: ../src/core/display.c:334
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to open X Window System display '%s'\n"
|
|
msgstr "Lỗi mở bộ trình bày Hệ thống Cửa sổ X \"%s\".\n"
|
|
|
|
#: ../src/core/errors.c:272
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Lost connection to the display '%s';\n"
|
|
"most likely the X server was shut down or you killed/destroyed\n"
|
|
"the window manager.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mất liên kết với bộ trình bày « %s »;\n"
|
|
"thường là do trình phục vụ X bị ngừng hoạt động hoặc \n"
|
|
"bạn đã buộc chấm dứt hoạt động bộ quản lý cửa sổ.\n"
|
|
|
|
#: ../src/core/errors.c:279
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Fatal IO error %d (%s) on display '%s'.\n"
|
|
msgstr "Lỗi gõ/xuất nghiêm trọng %d (%s) trên bộ trình bày « %s ».\n"
|
|
|
|
#: ../src/core/keybindings.c:680
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Some other program is already using the key %s with modifiers %x as a binding\n"
|
|
msgstr "Một chương trình khác đã dùng phím « %s » với phím bổ trợ «%x» như là tổ hợp.\n"
|
|
|
|
#. Displayed when a keybinding which is
|
|
#. * supposed to launch a program fails.
|
|
#.
|
|
#: ../src/core/keybindings.c:2294
|
|
#, c-format
|
|
#| msgid ""
|
|
#| "There was an error running \"%s\":\n"
|
|
#| "%s."
|
|
msgid ""
|
|
"There was an error running <tt>%s</tt>:\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi khi chạy <tt>%s</tt>:\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: ../src/core/keybindings.c:2381
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No command %d has been defined.\n"
|
|
msgstr "Không có lệnh \"%d\" nào được định nghĩa.\n"
|
|
|
|
#: ../src/core/keybindings.c:3335
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No terminal command has been defined.\n"
|
|
msgstr "Không có lệnh thiết bị cuối nào được định nghĩa.\n"
|
|
|
|
#: ../src/core/main.c:116
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"metacity %s\n"
|
|
"Copyright (C) 2001-2008 Havoc Pennington, Red Hat, Inc., and others\n"
|
|
"This is free software; see the source for copying conditions.\n"
|
|
"There is NO warranty; not even for MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"metacity %s\n"
|
|
"Tác quyền © 2001-2008 của Havoc Pennington, Red Hat, Inc., và người khác.\n"
|
|
"Chương trình này là phần mềm tự do; xem mã nguồn để tìm điều kiện sao chép.\n"
|
|
"KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT.\n"
|
|
|
|
#: ../src/core/main.c:253
|
|
msgid "Disable connection to session manager"
|
|
msgstr "Vô hiệu hóa kết nối với bộ quản lý phiên làm việc"
|
|
|
|
#: ../src/core/main.c:259
|
|
msgid "Replace the running window manager with Metacity"
|
|
msgstr "Thay thế bộ quản lý cửa sổ đang chạy bằng Metacity"
|
|
|
|
#: ../src/core/main.c:265
|
|
msgid "Specify session management ID"
|
|
msgstr "Ghi rõ ID quản lý phiên làm việc"
|
|
|
|
#: ../src/core/main.c:270
|
|
msgid "X Display to use"
|
|
msgstr "Bộ trình bày X cần dùng"
|
|
|
|
#: ../src/core/main.c:276
|
|
msgid "Initialize session from savefile"
|
|
msgstr "Khởi động phiên làm việc từ tập tin lưu"
|
|
|
|
#: ../src/core/main.c:282
|
|
msgid "Print version"
|
|
msgstr "In phiên bản"
|
|
|
|
#: ../src/core/main.c:288
|
|
msgid "Make X calls synchronous"
|
|
msgstr "Khiến các lời gọi X đồng bộ với nhau"
|
|
|
|
#: ../src/core/main.c:294
|
|
#| msgid "Compositing Manager"
|
|
msgid "Turn compositing on"
|
|
msgstr "Bật sắp thành phần"
|
|
|
|
#: ../src/core/main.c:300
|
|
msgid "Turn compositing off"
|
|
msgstr "Tắt sắp thành phần"
|
|
|
|
#: ../src/core/main.c:478
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to scan themes directory: %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi quét thư mục sắc thái: %s\n"
|
|
|
|
#: ../src/core/main.c:494
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not find a theme! Be sure %s exists and contains the usual themes.\n"
|
|
msgstr "Không tìm thấy sắc thái. Hãy bảo đảm %s tồn tại và chứa những sắc thái bình thường.\n"
|
|
|
|
#: ../src/core/main.c:550
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to restart: %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi khởi động lại: %s\n"
|
|
|
|
#.
|
|
#. * We found it, but it was invalid. Complain.
|
|
#. *
|
|
#. * FIXME: This replicates the original behaviour, but in the future
|
|
#. * we might consider reverting invalid keys to their original values.
|
|
#. * (We know the old value, so we can look up a suitable string in
|
|
#. * the symtab.)
|
|
#. *
|
|
#. * (Empty comment follows so the translators don't see this.)
|
|
#.
|
|
#.
|
|
#: ../src/core/prefs.c:505
|
|
#: ../src/core/prefs.c:660
|
|
#, c-format
|
|
msgid "GConf key '%s' is set to an invalid value\n"
|
|
msgstr "Khóa GConf « %s » được đặt giá trị không hợp lệ\n"
|
|
|
|
#: ../src/core/prefs.c:586
|
|
#: ../src/core/prefs.c:829
|
|
#, c-format
|
|
#| msgid "%d stored in GConf key %s is out of range 0 to %d\n"
|
|
msgid "%d stored in GConf key %s is out of range %d to %d\n"
|
|
msgstr "%d được lưu trong khoá GConf %s nằm ở ngoại phạm vi %d đến %d\n"
|
|
|
|
#: ../src/core/prefs.c:630
|
|
#: ../src/core/prefs.c:707
|
|
#: ../src/core/prefs.c:755
|
|
#: ../src/core/prefs.c:819
|
|
#: ../src/core/prefs.c:1112
|
|
#: ../src/core/prefs.c:1128
|
|
#: ../src/core/prefs.c:1145
|
|
#: ../src/core/prefs.c:1161
|
|
#, c-format
|
|
msgid "GConf key \"%s\" is set to an invalid type\n"
|
|
msgstr "Khóa GConf « %s » được đặt kiểu sai\n"
|
|
|
|
#: ../src/core/prefs.c:1231
|
|
msgid "Workarounds for broken applications disabled. Some applications may not behave properly.\n"
|
|
msgstr "Khả năng chỉnh sửa cho các ứng dụng không theo chuẩn đã đã tắt. Vài ứng dụng có thể sẽ xử sự không đúng.\n"
|
|
|
|
#: ../src/core/prefs.c:1302
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not parse font description \"%s\" from GConf key %s\n"
|
|
msgstr "Không thể phân tách mô tả phông chữ « %s » từ khóa GConf « %s ».\n"
|
|
|
|
#: ../src/core/prefs.c:1364
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\"%s\" found in configuration database is not a valid value for mouse button modifier\n"
|
|
msgstr "Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho bộ biến đổi nút chuột.\n"
|
|
|
|
#: ../src/core/prefs.c:1782
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error setting number of workspaces to %d: %s\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đặt số vùng làm việc là %d: %s\n"
|
|
|
|
#: ../src/core/prefs.c:1971
|
|
#: ../src/core/prefs.c:2474
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Workspace %d"
|
|
msgstr "Vùng làm việc %d"
|
|
|
|
#: ../src/core/prefs.c:2001
|
|
#: ../src/core/prefs.c:2179
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\"%s\" found in configuration database is not a valid value for keybinding \"%s\"\n"
|
|
msgstr "Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho tổ hợp phím « %s ».\n"
|
|
|
|
#: ../src/core/prefs.c:2555
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error setting name for workspace %d to \"%s\": %s\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đặt tên cho vùng làm việc %d thành « %s »: %s\n"
|
|
|
|
#: ../src/core/prefs.c:2753
|
|
#, c-format
|
|
#| msgid "Error setting name for workspace %d to \"%s\": %s\n"
|
|
msgid "Error setting compositor status: %s\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đặt trạng thái về công cụ sắp thành phần: %s\n"
|
|
|
|
#: ../src/core/screen.c:350
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Screen %d on display '%s' is invalid\n"
|
|
msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » không hợp lệ.\n"
|
|
|
|
#: ../src/core/screen.c:366
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Screen %d on display \"%s\" already has a window manager; try using the --replace option to replace the current window manager.\n"
|
|
msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử dùng tùy chọn «--replace» để _thay thế_ bộ quản lý cửa sổ đang dùng.\n"
|
|
|
|
#: ../src/core/screen.c:393
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not acquire window manager selection on screen %d display \"%s\"\n"
|
|
msgstr "Không thể lấy vùng chọn bộ quản lý cửa sổ trên Màn hình %d trên bộ trình bày « %s ».\n"
|
|
|
|
#: ../src/core/screen.c:451
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Screen %d on display \"%s\" already has a window manager\n"
|
|
msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » đã có bộ quản lý cửa sổ.\n"
|
|
|
|
#: ../src/core/screen.c:661
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not release screen %d on display \"%s\"\n"
|
|
msgstr "Không thể giải phóng Màn hình %d trên bộ trình bày « %s ».\n"
|
|
|
|
#. Translators: Please don't translate "Control", "Shift", etc, since these
|
|
#. * are hardcoded (in gtk/gtkaccelgroup.c; it's not metacity's fault).
|
|
#. * "disabled" must also stay as it is.
|
|
#.
|
|
#: ../src/core/schema-bindings.c:169
|
|
#| msgid ""
|
|
#| "The keybinding used to close a window. The format looks like \"<"
|
|
#| "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
#| "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
|
|
#| "\"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the "
|
|
#| "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
|
|
#| "action."
|
|
msgid ""
|
|
"The format looks like \"<Control>a\" or <Shift><Alt>F1\".\n"
|
|
"\n"
|
|
"The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Định dạng hình như \"<Control>a\" or <Shift><Alt>F1\".\n"
|
|
".\n"
|
|
"Bộ phân tích cú pháp hiểu cả hai chữ hoa và chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn này là chuỗi đặc biệt « disabled » thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: ../src/core/schema-bindings.c:177
|
|
#| msgid ""
|
|
#| "The keybinding used to close a window. The format looks like \"<"
|
|
#| "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
#| "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
|
|
#| "\"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the "
|
|
#| "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
|
|
#| "action."
|
|
msgid ""
|
|
"The format looks like \"<Control>a\" or <Shift><Alt>F1\".\n"
|
|
"\n"
|
|
"The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this action.\n"
|
|
"\n"
|
|
"This keybinding may be reversed by holding down the \"shift\" key; therefore, \"shift\" cannot be one of the keys it uses."
|
|
msgstr ""
|
|
"Định dạng hình như \"<Control>a\" or <Shift><Alt>F1\".\n"
|
|
".\n"
|
|
"Bộ phân tích cú pháp hiểu cả hai chữ hoa và chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn này là chuỗi đặc biệt « disabled » thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Cũng có thể đảo ngược tổ hợp phím này bằng cách ấn giữ phím « shift » thì nó không thể sử dụng phím « shift »."
|
|
|
|
#: ../src/core/session.c:837
|
|
#: ../src/core/session.c:844
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not create directory '%s': %s\n"
|
|
msgstr "Không thể tạo thư mục « %s »: %s\n"
|
|
|
|
#: ../src/core/session.c:854
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open session file '%s' for writing: %s\n"
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin phiên làm việc « %s » để ghi: %s\n"
|
|
|
|
#: ../src/core/session.c:995
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error writing session file '%s': %s\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin phiên làm việc « %s »: %s\n"
|
|
|
|
#: ../src/core/session.c:1000
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error closing session file '%s': %s\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin phiên làm việc « %s »: %s\n"
|
|
|
|
#. oh, just give up
|
|
#: ../src/core/session.c:1093
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to read saved session file %s: %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi đọc tập tin phiên làm việc đã lưu %s: %s\n"
|
|
|
|
#: ../src/core/session.c:1132
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to parse saved session file: %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi phân tích tập tin phiên làm việc đã lưu: %s\n"
|
|
|
|
#: ../src/core/session.c:1181
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<metacity_session> attribute seen but we already have the session ID"
|
|
msgstr "Thấy thuộc tính <metacity_session>, nhưng đã có session ID."
|
|
|
|
#: ../src/core/session.c:1194
|
|
#: ../src/core/session.c:1269
|
|
#: ../src/core/session.c:1301
|
|
#: ../src/core/session.c:1373
|
|
#: ../src/core/session.c:1433
|
|
#, c-format
|
|
#| msgid "Unknown attribute %s on <window> element"
|
|
msgid "Unknown attribute %s on <%s> element"
|
|
msgstr "Không nhận ra thuộc tính %s trên phần tử <%s>"
|
|
|
|
#: ../src/core/session.c:1211
|
|
#, c-format
|
|
msgid "nested <window> tag"
|
|
msgstr "thẻ <window> lồng nhau"
|
|
|
|
#: ../src/core/session.c:1453
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown element %s"
|
|
msgstr "Phần tử lạ « %s »"
|
|
|
|
#: ../src/core/session.c:1879
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error launching metacity-dialog to warn about apps that don't support session management: %s\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi chạy «metacity-dialog» để cảnh báo về ứng dụng không hỗ trợ quản lý phiên làm việc: %s\n"
|
|
|
|
#: ../src/core/util.c:101
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to open debug log: %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi mở bản ghi gỡ lỗi: %s\n"
|
|
|
|
#: ../src/core/util.c:111
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to fdopen() log file %s: %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi fdopen() tập tin ghi lưu %s: %s\n"
|
|
|
|
#: ../src/core/util.c:117
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Opened log file %s\n"
|
|
msgstr "Đã mở tập tin ghi lưu %s.\n"
|
|
|
|
#: ../src/core/util.c:136
|
|
#: ../src/tools/metacity-message.c:176
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Metacity was compiled without support for verbose mode\n"
|
|
msgstr "Metacity đã được biên dịch không hỗ trợ chế độ chi tiết.\n"
|
|
|
|
#: ../src/core/util.c:236
|
|
msgid "Window manager: "
|
|
msgstr "Bộ quản lý cửa sổ: "
|
|
|
|
#: ../src/core/util.c:388
|
|
msgid "Bug in window manager: "
|
|
msgstr "Lỗi trong bộ quản lý cửa sổ: "
|
|
|
|
#: ../src/core/util.c:421
|
|
msgid "Window manager warning: "
|
|
msgstr "Cảnh báo bộ quản lý cửa sổ: "
|
|
|
|
#: ../src/core/util.c:449
|
|
msgid "Window manager error: "
|
|
msgstr "Lỗi bộ quản lý cửa sổ: "
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
#. Translators: This is the title used on dialog boxes
|
|
#. eof all-keybindings.h
|
|
#: ../src/core/util.c:577
|
|
#: ../src/metacity.desktop.in.h:1
|
|
#: ../src/metacity-wm.desktop.in.h:1
|
|
msgid "Metacity"
|
|
msgstr "Metacity"
|
|
|
|
#. first time through
|
|
#: ../src/core/window.c:5626
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Window %s sets SM_CLIENT_ID on itself, instead of on the WM_CLIENT_LEADER window as specified in the ICCCM.\n"
|
|
msgstr "Cửa sổ « %s » tự đặt « SM_CLIENT_ID » cho chính nó, thay vì đặt trên cửa sổ « WM_CLIENT_LEADER » như quy định trong ICCCM.\n"
|
|
|
|
#. We ignore mwm_has_resize_func because WM_NORMAL_HINTS is the
|
|
#. * authoritative source for that info. Some apps such as mplayer or
|
|
#. * xine disable resize via MWM but not WM_NORMAL_HINTS, but that
|
|
#. * leads to e.g. us not fullscreening their windows. Apps that set
|
|
#. * MWM but not WM_NORMAL_HINTS are basically broken. We complain
|
|
#. * about these apps but make them work.
|
|
#.
|
|
#: ../src/core/window.c:6191
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Window %s sets an MWM hint indicating it isn't resizable, but sets min size %d x %d and max size %d x %d; this doesn't make much sense.\n"
|
|
msgstr "Cửa sổ %s gọi ý MWM nói rằng nó không thể bị thay đổi kích thước, nhưng đặt kích thước tối thiểu %d x %d và tối đa %d x %d; điều này có vẻ cũng hơi hợp lý.\n"
|
|
|
|
#: ../src/core/window-props.c:260
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Application set a bogus _NET_WM_PID %lu\n"
|
|
msgstr "Ứng dụng đã đặt « _NET_WM_PID » giả %lu.\n"
|
|
|
|
#: ../src/core/window-props.c:377
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s (on %s)"
|
|
msgstr "%s (trên %s)"
|
|
|
|
#: ../src/core/window-props.c:1358
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid WM_TRANSIENT_FOR window 0x%lx specified for %s.\n"
|
|
msgstr "Cửa sổ « WM_TRANSIENT_FOR » không hợp lệ 0x%lx được xác định cho %s.\n"
|
|
|
|
#: ../src/core/xprops.c:155
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Window 0x%lx has property %s\n"
|
|
"that was expected to have type %s format %d\n"
|
|
"and actually has type %s format %d n_items %d.\n"
|
|
"This is most likely an application bug, not a window manager bug.\n"
|
|
"The window has title=\"%s\" class=\"%s\" name=\"%s\"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cửa sổ 0x%lx có thuộc tính « %s »\n"
|
|
"mà lẽ ra phải có kiểu « %s » dạng thức %d\n"
|
|
"và thực sự là kiểu « %s » dạng thức «%d n_items %d».\n"
|
|
"Chắc là có một ứng dụng bị lỗi, không phải lỗi trình quản lý cửa sổ.\n"
|
|
"Cửa sổ có « title=\"%s\" class=\"%s\" name=\"%s\" »\n"
|
|
|
|
#: ../src/core/xprops.c:401
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Property %s on window 0x%lx contained invalid UTF-8\n"
|
|
msgstr "Thuộc tính « %s » trên cửa sổ « 0x%lx » chứa chuỗi UTF-8 sai.\n"
|
|
|
|
#: ../src/core/xprops.c:484
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Property %s on window 0x%lx contained invalid UTF-8 for item %d in the list\n"
|
|
msgstr "Thuộc tính « %s » trên cửa sổ « 0x%lx » chứa chuỗi UTF-8 sai cho mục %d trong danh sách.\n"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:88
|
|
msgid "Switch to workspace 1"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 1"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:90
|
|
msgid "Switch to workspace 2"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 2"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:92
|
|
msgid "Switch to workspace 3"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 3"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:94
|
|
msgid "Switch to workspace 4"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 4"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:96
|
|
msgid "Switch to workspace 5"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 5"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:98
|
|
msgid "Switch to workspace 6"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 6"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:100
|
|
msgid "Switch to workspace 7"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 7"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:102
|
|
msgid "Switch to workspace 8"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 8"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:104
|
|
msgid "Switch to workspace 9"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 9"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:106
|
|
msgid "Switch to workspace 10"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 10"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:108
|
|
msgid "Switch to workspace 11"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 11"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:110
|
|
msgid "Switch to workspace 12"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 12"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:122
|
|
#| msgid "Switch to workspace on the left"
|
|
msgid "Switch to workspace on the left of the current workspace"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên trái vùng làm việc hiện thời"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:126
|
|
#| msgid "Switch to workspace on the right"
|
|
msgid "Switch to workspace on the right of the current workspace"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên phải vùng làm việc hiện thời"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:130
|
|
#| msgid "Switch to workspace above this one"
|
|
msgid "Switch to workspace above the current workspace"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên trên vùng làm việc hiện thời"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:134
|
|
#| msgid "Switch to workspace below this one"
|
|
msgid "Switch to workspace below the current workspace"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên dưới vùng làm việc hiện thời"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:150
|
|
#| msgid "Move between windows of an application with popup"
|
|
msgid "Move between windows of an application, using a popup window"
|
|
msgstr "Chuyển giữa các cửa sổ khác nhau của ứng dụng, dùng một cửa sổ tự mở"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:153
|
|
#| msgid "Move backwards between windows of an application with popup"
|
|
msgid "Move backward between windows of an application, using a popup window"
|
|
msgstr "Chuyển ngược giữa các cửa sổ khác nhau của ứng dụng, dùng một cửa sổ tự mở"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:157
|
|
#| msgid "Move between windows with popup"
|
|
msgid "Move between windows, using a popup window"
|
|
msgstr "Chuyển giữa các cửa sổ khác nhau, dùng một cửa sổ tự mở"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:160
|
|
#| msgid "Move focus backwards between windows using popup display"
|
|
msgid "Move backward between windows, using a popup window"
|
|
msgstr "Chuyển ngược giữa các cửa sổ khác nhau, dùng một cửa sổ tự mở"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:163
|
|
#| msgid "Move between panels and the desktop with popup"
|
|
msgid "Move between panels and the desktop, using a popup window"
|
|
msgstr "Chuyển giữa các bảng và màn hình nền, dùng một cửa sổ tự mở"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:166
|
|
#| msgid "Move backwards between panels and the desktop with popup"
|
|
msgid "Move backward between panels and the desktop, using a popup window"
|
|
msgstr "Chuyển ngược giữa các bảng và màn hình nền, dùng một cửa sổ tự mở"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:171
|
|
msgid "Move between windows of an application immediately"
|
|
msgstr "Di chuyển ngay giữa các cửa sổ của ứng dụng"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:174
|
|
#| msgid "Move backwards between windows of an application immediately"
|
|
msgid "Move backward between windows of an application immediately"
|
|
msgstr "Chuyển ngược ngay giữa các cửa sổ của ứng dụng"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:177
|
|
msgid "Move between windows immediately"
|
|
msgstr "Di chuyển giữa các cửa sổ ngay"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:180
|
|
#| msgid "Move backwards between windows immediately"
|
|
msgid "Move backward between windows immediately"
|
|
msgstr "Chuyển ngược ngay giữa các cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:183
|
|
msgid "Move between panels and the desktop immediately"
|
|
msgstr "Di chuyển giữa các bảng và màn hình nền ngay"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:186
|
|
msgid "Move backward between panels and the desktop immediately"
|
|
msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các bảng và màn hình nền ngay"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:191
|
|
#| msgid "Hide all windows and focus desktop"
|
|
msgid "Hide all normal windows and set focus to the desktop"
|
|
msgstr "Ẩn mọi của sổ thông thường và đặt tiêu điểm vào màn hình nền"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:194
|
|
#| msgid "Show the panel menu"
|
|
msgid "Show the panel's main menu"
|
|
msgstr "Hiện trình đơn chính của Bảng"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:197
|
|
#| msgid "Show the panel run application dialog"
|
|
msgid "Show the panel's \"Run Application\" dialog box"
|
|
msgstr "Hiện hộp thoại « Chạy ứng dụng » của Bảng"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:238
|
|
msgid "Take a screenshot"
|
|
msgstr "Chụp hình"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:240
|
|
msgid "Take a screenshot of a window"
|
|
msgstr "Chụp hình cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:242
|
|
msgid "Run a terminal"
|
|
msgstr "Chạy thiết bị cuối"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:257
|
|
#| msgid "Activate window menu"
|
|
msgid "Activate the window menu"
|
|
msgstr "Kích hoạt trình đơn cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:260
|
|
msgid "Toggle fullscreen mode"
|
|
msgstr "Bật/Tắt Chế độ Toàn màn hình"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:262
|
|
msgid "Toggle maximization state"
|
|
msgstr "Bật tắt trạng thái phóng to"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:264
|
|
#| msgid "Lower window below other windows"
|
|
msgid "Toggle whether a window will always be visible over other windows"
|
|
msgstr "Bật/tắt nếu một cửa sổ nào đó lúc nào cũng hiển thị phía trước các cửa sổ khác"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:266
|
|
msgid "Maximize window"
|
|
msgstr "Phóng to cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:268
|
|
#| msgid "Resize window"
|
|
msgid "Restore window"
|
|
msgstr "Phục hồi cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:270
|
|
msgid "Toggle shaded state"
|
|
msgstr "Bật tắt trạng thái đánh bóng"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:272
|
|
msgid "Minimize window"
|
|
msgstr "Thu nhỏ cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:274
|
|
msgid "Close window"
|
|
msgstr "Đóng cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:276
|
|
msgid "Move window"
|
|
msgstr "Di chuyển cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:278
|
|
msgid "Resize window"
|
|
msgstr "Đổi cỡ cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:281
|
|
#| msgid "Toggle window on all workspaces"
|
|
msgid "Toggle whether window is on all workspaces or just one"
|
|
msgstr "Bật/tắt nếu cửa sổ nằm trên mọi vùng làm việc, hay chỉ trên một"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:285
|
|
msgid "Move window to workspace 1"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 1"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:288
|
|
msgid "Move window to workspace 2"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 2"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:291
|
|
msgid "Move window to workspace 3"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 3"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:294
|
|
msgid "Move window to workspace 4"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 4"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:297
|
|
msgid "Move window to workspace 5"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 5"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:300
|
|
msgid "Move window to workspace 6"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 6"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:303
|
|
msgid "Move window to workspace 7"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 7"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:306
|
|
msgid "Move window to workspace 8"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 8"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:309
|
|
msgid "Move window to workspace 9"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 9"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:312
|
|
msgid "Move window to workspace 10"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 10"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:315
|
|
msgid "Move window to workspace 11"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 11"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:318
|
|
msgid "Move window to workspace 12"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 12"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:330
|
|
msgid "Move window one workspace to the left"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc bên trái"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:333
|
|
msgid "Move window one workspace to the right"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc bên phải"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:336
|
|
msgid "Move window one workspace up"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ lên vùng làm việc trên"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:339
|
|
msgid "Move window one workspace down"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ xuống vùng làm việc dưới"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:342
|
|
#| msgid "Raise obscured window, otherwise lower"
|
|
msgid "Raise window if it's covered by another window, otherwise lower it"
|
|
msgstr "Nâng cửa sổ bị cửa sổ khác lấp, không bị lấp thì hạ nó xuống"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:344
|
|
msgid "Raise window above other windows"
|
|
msgstr "Nâng cửa sổ lên trên các cửa sổ khác"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:346
|
|
msgid "Lower window below other windows"
|
|
msgstr "Hạ thấp cửa sổ xuống dưới các cửa sổ khác"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:350
|
|
msgid "Maximize window vertically"
|
|
msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều dọc"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:354
|
|
msgid "Maximize window horizontally"
|
|
msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều ngang"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:358
|
|
#| msgid "Move window to north-west corner"
|
|
msgid "Move window to north-west (top left) corner"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang góc tây bắc (trái trên)"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:361
|
|
#| msgid "Move window to north-east corner"
|
|
msgid "Move window to north-east (top right) corner"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang góc đông bắc (phải trên)"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:364
|
|
#| msgid "Move window to south-west corner"
|
|
msgid "Move window to south-west (bottom left) corner"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang góc tây nam (trái dưới)"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:367
|
|
#| msgid "Move window to south-east corner"
|
|
msgid "Move window to south-east (bottom right) corner"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang góc đông nam (phải dưới)"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:371
|
|
#| msgid "Move window to north side of screen"
|
|
msgid "Move window to north (top) side of screen"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang phía bắc (trên) màn hình"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:374
|
|
#| msgid "Move window to south side of screen"
|
|
msgid "Move window to south (bottom) side of screen"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang phía nam (dưới) màn hình"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:377
|
|
#| msgid "Move window to east side of screen"
|
|
msgid "Move window to east (right) side of screen"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang phía đông (phải) màn hình"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:380
|
|
#| msgid "Move window to west side of screen"
|
|
msgid "Move window to west (left) side of screen"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang phía tây (trái) màn hình"
|
|
|
|
#: ../src/include/all-keybindings.h:383
|
|
#| msgid "Move window to east side of screen"
|
|
msgid "Move window to center of screen"
|
|
msgstr "Chuyển cửa sổ vào trung tâm của màn hình"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:1
|
|
msgid "(Not implemented) Navigation works in terms of applications not windows"
|
|
msgstr "Việc duyệt (chưa thực hiện) làm việc theo các điều khoản của ứng dụng, không phải cửa sổ."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:2
|
|
msgid "A font description string describing a font for window titlebars. The size from the description will only be used if the titlebar_font_size option is set to 0. Also, this option is disabled if the titlebar_uses_desktop_font option is set to true."
|
|
msgstr "Chuỗi mô tả phông chữ mô tả phông chữ cho tựa đề cửa sổ. Tuy nhiên kích thước theo mô tả này sẽ chỉ được dùng nếu tùy chọn « titlebar_font_size » (kích thước phông chữ thanh tựa đề) được đặt là 0. Ngoài ra, tùy chọn này sẽ tắt nếu tùy chọn « titlebar_uses_desktop_font » (thanh đựa đề dùng phông chữ của màn hình làm việc) bật."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:3
|
|
msgid "Action on title bar double-click"
|
|
msgstr "Hành động khi nhấn đúp chuột lên thanh tiêu đề"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:4
|
|
msgid "Action on title bar middle-click"
|
|
msgstr "Hành động khi nhấn-đúp chuột lên thanh tựa"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:5
|
|
msgid "Action on title bar right-click"
|
|
msgstr "Hành động khi nhấn-phải chuột lên thanh tựa"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:6
|
|
msgid "Arrangement of buttons on the titlebar"
|
|
msgstr "Sự bố trí các nút trên thanh tiêu đề"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:7
|
|
msgid "Arrangement of buttons on the titlebar. The value should be a string, such as \"menu:minimize,maximize,spacer,close\"; the colon separates the left corner of the window from the right corner, and the button names are comma-separated. Duplicate buttons are not allowed. Unknown button names are silently ignored so that buttons can be added in future metacity versions without breaking older versions. A special spacer tag can be used to insert some space between two adjacent buttons."
|
|
msgstr "Bố trí các nút trên thanh tiêu đề. Giá trị nên là một chuỗi như là « menu:minimize,maximize,close » (trình đơn:cực tiểu hóa,cực đại hóa,đóng), dấu hai chấm tách góc trái ra khỏi góc phải cửa sổ, tên các nút được cách nhau bởi dấu phẩy. Không cho phép nút đúp nào. Tên nút không rõ sẽ được bỏ qua để cho các nút tiếp tục được bổ sung vào các phiên bản tiếp theo của metacity mà không phá vỡ phiên bản cũ. Một thẻ phân cách đặc biệt có thể được dùng để chèn khoảng cách vào giữa hai nút kề nhau."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:8
|
|
msgid "Automatically raises the focused window"
|
|
msgstr "Tự động hiển thị cửa sổ có tiêu điểm"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:9
|
|
#| msgid ""
|
|
#| "Clicking a window while holding down this modifier key will move the "
|
|
#| "window (left click), resize the window (middle click), or show the window "
|
|
#| "menu (right click). Modifier is expressed as \"<Alt>\" or \"<"
|
|
#| "Super>\" for example."
|
|
msgid "Clicking a window while holding down this modifier key will move the window (left click), resize the window (middle click), or show the window menu (right click). The left and right operations may be swapped using the \"mouse_button_resize\" key. Modifier is expressed as \"<Alt>\" or \"<Super>\" for example."
|
|
msgstr "Nhấn chuột lên một cửa sổ trong khi ấn giữ phím biến đổi này sẽ di chuyển cửa sổ (nhấn-trái), đặt lại kích cỡ cửa sổ (nhấn-giữa), hoặc hiển thị trình đơn cửa sổ (nhấn-phải). Hai thao tác bên trái và bên phải cũng có thể trao đổi với nhau, dùng khoá « mouse_button_resize ». Phím biến đổi được đại diện như \"<Alt>\" hay \"<Super>\" để làm ví dụ."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:10
|
|
msgid "Commands to run in response to keybindings"
|
|
msgstr "Lệnh cần chạy khi nhấn phím tổ hợp"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:11
|
|
msgid "Compositing Manager"
|
|
msgstr "Bộ Quản lý Sắp Thành Phần"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:12
|
|
msgid "Control how new windows get focus"
|
|
msgstr "Điều khiển cách gán tiêu điểm cho cửa sổ mới"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:13
|
|
msgid "Current theme"
|
|
msgstr "Sắc thái hiện tại"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:14
|
|
msgid "Delay in milliseconds for the auto raise option"
|
|
msgstr "Khoảng chờ (mili giây) cho tùy chọn tự động hiện"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:15
|
|
msgid "Determines whether Metacity is a compositing manager."
|
|
msgstr "Quyết định nếu trình Metacity là bộ quản lý sắp thành phần hay không."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:16
|
|
msgid "Determines whether applications or the system can generate audible 'beeps'; may be used in conjunction with 'visual bell' to allow silent 'beeps'."
|
|
msgstr "Xác định ứng dụng hoặc hệ thống có thể phát sinh tiến «bíp» hay không; có thể dùng chung với «cái chuông hình» để cho phép «bíp» câm."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:17
|
|
msgid "Disable misfeatures that are required by old or broken applications"
|
|
msgstr "Tắt «tính năng sai» là cần thiết đối với các ứng dụng cũ hay bị hỏng"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:18
|
|
msgid "Enable Visual Bell"
|
|
msgstr "Bật Chuông hình"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:19
|
|
msgid "If set to true, and the focus mode is either \"sloppy\" or \"mouse\" then the focused window will be automatically raised after a delay specified by the auto_raise_delay key. This is not related to clicking on a window to raise it, nor to entering a window during drag-and-drop."
|
|
msgstr "Nếu bật, và chế độ tiêu điểm hoạc là « sloppy » (luộm thuộm) hay « mouse » (con chuột) thì cửa sổ có tiêu điểm sẽ được nâng lên tự động, sau một thời gian hoãn được xác định bởi khoá « auto_raise_delay » (hoãn nâng lên tự động). Cái này không liên quan đến việc nhắp vào cửa sổ để nâng nó lên, cũng không liên quan đến việc vào cửa sổ trong khi kéo và thả."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:20
|
|
msgid "If true, ignore the titlebar_font option, and use the standard application font for window titles."
|
|
msgstr "Nếu bật, bỏ qua tùy chọn «titlebar_font», và dùng phông chữ ứng dụng chuẩn cho tựa đề cửa sổ."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:21
|
|
msgid "If true, metacity will give the user less feedback by using wireframes, avoiding animations, or other means. This is a significant reduction in usability for many users, but may allow legacy applications to continue working, and may also be a useful tradeoff for terminal servers. However, the wireframe feature is disabled when accessibility is on."
|
|
msgstr "Nếu bật thì trình metacity sẽ cho người dùng xem phản hồi ít hơn bằng cách dùng đường viền, tránh hoạt ảnh, hoặc bằng cách khác. Phần lớn người dùng sẽ thấy biết tính hữu dụng đã giảm xuống, nhưng mà có lẽ tùy chọn này sẽ cho phép ứng dụng cũ hơn tiếp tục hoạt động, và có lẽ cũng là thoả hiệp có ích cho trình phục vụ thiết bị cuỗi. Tuy nhiên, tính năng đường viền đã tắt khi khả năng truy cập được bật."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:22
|
|
msgid "If true, then Metacity works in terms of applications rather than windows. The concept is a bit abstract, but in general an application-based setup is more like the Mac and less like Windows. When you focus a window in application-based mode, all the windows in the application will be raised. Also, in application-based mode, focus clicks are not passed through to windows in other applications. Application-based mode is, however, largely unimplemented at the moment."
|
|
msgstr "Nếu bật thì trình Metacity hoạt động như theo ứng dụng hơn là theo cửa sổ. Khái niệm này hơi trừu tượng, nhưng nói chung một thiết lập dựa trên ứng dụng thì giống như Mac hơn Windows. Khi bạn đặt tiêu điểm lên một cửa sổ trong chế độ dựa trên ứng dụng, mọi cửa sổ trong ứng dụng đó sẽ được hiển thị. Ngoài ra, trong chế độ dựa trên ứng dụng, nhấn tiêu điểm không được chuyển cho cửa sổ của ứng dụng khác. Ngoài ra chế độ dựa trên ứng dụng chưa được làm tại thời điểm này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:23
|
|
msgid "If true, trade off usability for less resource usage"
|
|
msgstr "Nếu đúng, thoả hiệp giữa tính hữu dụng và dùng ít tài nguyên"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:24
|
|
msgid "Modifier to use for modified window click actions"
|
|
msgstr "Trình biến đổi để dùng cho các hành động nhấn chuột biến đổi lên cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:25
|
|
msgid "Name of workspace"
|
|
msgstr "Tên vùng làm việc"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:26
|
|
msgid "Number of workspaces"
|
|
msgstr "Số vùng làm việc"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:27
|
|
msgid "Number of workspaces. Must be more than zero, and has a fixed maximum to prevent making the desktop unusable by accidentally asking for too many workspaces."
|
|
msgstr "Số vùng làm việc. Phải là số lớn hơn số không, và có giới hạn cố định lớn nhất (để tránh việc hủy màn hình nền một cách bất ngờ bởi vì một yêu cầu 34 tỉ vùng làm việc)."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:28
|
|
msgid "Run a defined command"
|
|
msgstr "Chạy lệnh đã định nghĩa"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:29
|
|
msgid "Set this to true to resize with the right button and show a menu with the middle button while holding down the key given in \"mouse_button_modifier\"; set it to false to make it work the opposite way around."
|
|
msgstr "Đặt giá trị này thành Đúng (true) để thay đổi kích cỡ dùng cái nút bên phải, và hiển thị trình đơn dùng cái nút ở giữa trong khi ấn giữ phím đặt trong khoá « mouse_button_modifier »; đặt thành Sai (false) thì ngược lại."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:30
|
|
msgid "Setting this option to false can lead to buggy behavior, so users are strongly discouraged from changing it from the default of true. Many actions (e.g. clicking in the client area, moving or resizing the window) normally raise the window as a side-effect. Setting this option to false, which is strongly discouraged, will decouple raising from other user actions, and ignore raise requests generated by applications. See http://bugzilla.gnome.org/show_bug.cgi?id=445447#c6. Even when this option is false, windows can still be raised by an alt-left-click anywhere on the window, a normal click on the window decorations, or by special messages from pagers, such as activation requests from tasklist applets. This option is currently disabled in click-to-focus mode. Note that the list of ways to raise windows when raise_on_click is false does not include programmatic requests from applications to raise windows; such requests will be ignored regardless of the reason for the request. If you are an application developer and have a user complaining that your application does not work with this setting disabled, tell them it is _their_ fault for breaking their window manager and that they need to change this option back to true or live with the \"bug\" they requested."
|
|
msgstr "Đặt tuỳ chọn này thành Sai (false) có thể dẫn tới ứng xử bị lỗi, do đó rất khuyên người dùng không sửa đổi giá trị mặc định (Đúng: true). Rất nhiều hành vi khác nhau (v.d. nhấn vào vùng khách, di chuyển hay thay đổi kích cỡ của cửa sổ) bình thường cũng nâng cửa sổ lên (như một hiệu ứng khác). Đặt tuỳ chọn này thành sai sẽ tháo chức năng nâng lên ra các hành vi người dùng khác, và bỏ qua các yêu cầu nâng lên của ứng dụng. Xem lỗi « http://bugzilla.gnome.org/show_bug.cgi?id=445447#c6 ». Ngay cả khi tuỳ chọn này bị sai, cửa sổ vẫn còn có thể được nâng lên bằng cách Alt-nhấn vào bất cứ nơi nào trên cửa sổ, bằng cách nhấn vào một cách thông thường vào trang trí cửa sổ, hoặc do thông điệp đặc biệt từ bộ dàn trang, v.d. yêu cầu kích hoạt từ tiểu dụng danh sách công việc. Tuỳ chọn này hiện thời bị tắt trong chế độ nhấn-để-đặt-tiêu-điểm. Ghi chú rằng danh sách các phương pháp nâng cửa sổ lên khi « raise_on_click » bị sai không bao gồm yêu cầu nâng cửa sổ lên kiểu lập trình từ ứng dụng: yêu cầu như vậy sẽ bị bỏ qua bất chấp lý do gửi yêu cầu. Nếu bạn phát triển ứng dụng và một người dùng than phiền vì ứng dụng không chạy được với thiết lập này bị tắt, hãy báo họ vấn đề này do lỗi của họ, vì họ đã phá vỡ trình quản lý cửa sổ, và họ cần phải phục hồi tuỳ chọn này về Đúng (true), nếu không thì cứ sử dụng máy tính với « lỗi » này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:31
|
|
msgid "Some applications disregard specifications in ways that result in window manager misfeatures. This option puts Metacity in a rigorously correct mode, which gives a more consistent user interface, provided one does not need to run any misbehaving applications."
|
|
msgstr "Một số ứng dụng riêng bỏ qua đặc tả, gây ra bộ quản lý cửa sổ không hoạt động cho đúng. Tùy chọn này đặt Metacity trong chế độ đúng chính xác, mà bảo tồn một giao diện người dùng thống nhất hơn, nếu bạn không cần chạy ứng dụng nào chạy sai."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:32
|
|
msgid "System Bell is Audible"
|
|
msgstr "Chuông hệ thống có thể nghe rõ"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:33
|
|
msgid "Tells Metacity how to implement the visual indication that the system bell or another application 'bell' indicator has been rung. Currently there are two valid values, \"fullscreen\", which causes a fullscreen white-black flash, and \"frame_flash\" which causes the titlebar of the application which sent the bell signal to flash. If the application which sent the bell is unknown (as is usually the case for the default \"system beep\"), the currently focused window's titlebar is flashed."
|
|
msgstr "Cho Metacity biết cách thực hiện cái hiển thị khi có chuông từ hệ thống hoặc từ ứng dụng khác. Hiện thời chỉ có hai gia trị hợp lệ là «fullscreen» (toàn màn hình), làm chớp trắng-đen toàn màn hình, và «frame_flash» (khung chớp) làm chớp thanh tựa đề của ứng dụng rung chuông. Nếu không biết ứng dụng nào rung chuông (trường hợp thường khi là «chuông hệ thống»), tựa đề ứng dụng đang có tiêu điểm sẽ chớp."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:34
|
|
msgid "The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_N keys define keybindings that correspond to these commands. Pressing the keybinding for run_command_N will execute command_N."
|
|
msgstr "Những khóa «/apps/metacity/global_keybindings/run_command_N» định nghĩa tổ hợp phím tương ứng với những lệnh này. Hãy nhấn phím tổ hợp của «run_command_N» để thực hiện «command_N»."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:35
|
|
msgid "The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_screenshot key defines a keybinding which causes the command specified by this setting to be invoked."
|
|
msgstr "Những khóa «/apps/metacity/global_keybindings/run_command_screenshot» định nghĩa tổ hợp phím, khi được nhấn, sẽ thực hiện lệnh được ghi trong khóa này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:36
|
|
msgid "The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_window_screenshot key defines a keybinding which causes the command specified by this setting to be invoked."
|
|
msgstr "Những khóa «/apps/metacity/global_keybindings/run_command_window_screenshot» định nghĩa tổ hợp phím, khi được nhấn, sẽ thực hiện lệnh được ghi trong khóa này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:37
|
|
msgid "The keybinding that runs the correspondingly-numbered command in /apps/metacity/keybinding_commands The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
msgstr "Tổ hợp phím chạy lệnh đánh số tương ứng trong «/apps/metacity/keybinding_commands». Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:38
|
|
msgid "The name of a workspace."
|
|
msgstr "Tên của vùng làm việc."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:39
|
|
msgid "The screenshot command"
|
|
msgstr "Lệnh chụp hình"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:40
|
|
msgid "The theme determines the appearance of window borders, titlebar, and so forth."
|
|
msgstr "Sắc thái xác định diện mạo của đường viền cửa sổ, thanh tựa đề, và nhiều thứ khác."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:41
|
|
msgid "The time delay before raising a window if auto_raise is set to true. The delay is given in thousandths of a second."
|
|
msgstr "Khoảng chờ trước khi hiện cửa sổ nếu đặt «auto_raise». Khoảng chờ tính theo số phần ngàn giây."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:42
|
|
msgid "The window focus mode indicates how windows are activated. It has three possible values; \"click\" means windows must be clicked in order to focus them, \"sloppy\" means windows are focused when the mouse enters the window, and \"mouse\" means windows are focused when the mouse enters the window and unfocused when the mouse leaves the window."
|
|
msgstr "Chế độ tiêu điểm cửa sổ chỉ ra cách cửa sổ được kích hoạt. Nó có thể có ba giá trị sau: «nhắp» (click) nghĩa là cửa sổ được nhấn để nhận tiêu điểm, «luộn thuộm» (sloppy) nghĩa là cửa sổ nhận tiêu điểm nếu con chuột đi ngang qua cửa sổ, và «chuột» (mouse) nghĩa là cửa sổ nhận tiêu điểm khi con chuột đi vào cửa sổ và mất tiêu điểm khi con chuột rời khỏi cửa sổ."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:43
|
|
msgid "The window screenshot command"
|
|
msgstr "Lệnh chụp hình cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:44
|
|
msgid "This option determines the effects of double-clicking on the title bar. Current valid options are 'toggle_shade', which will shade/unshade the window, 'toggle_maximize' which will maximize/unmaximize the window, 'toggle_maximize_horizontally' and 'toggle_maximize_vertically' which will maximize/unmaximize the window in that direction only, 'minimize' which will minimize the window, 'shade' which will roll the window up, 'menu' which will display the window menu, 'lower' which will put the window behind all the others, and 'none' which will not do anything."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tùy chọn này quyết định tác dụng của việc nhấn đúp chuột trên thanh tiêu đề. Tùy chọn hợp lệ hiện thời là:\n"
|
|
" • toggle_shade\t\ttạo bóng/thôi tạo bóng cửa sổ\n"
|
|
" • toggle_maximize\tphóng to/thôi phóng to cửa sổ\n"
|
|
" • toggle_maximize_horizontally\t\tphóng to cửa sổ theo chiều ngang\n"
|
|
" • toggle_maximize_vertically\t\tphóng to cửa sổ theo chiều dọc\n"
|
|
" • minimize\t\t\tthu nhỏ cửa sổ\n"
|
|
" • shade\t\t\t\t\t\tcuộn cửa sổ lên\n"
|
|
" • menu\t\t\t\t\t\thiển thị trình đơn cửa sổ\n"
|
|
" • lower\t\t\t\t\t\tđặt cửa sổ vào nền sau các cửa sổ khác\n"
|
|
" • none\t\t\t\tkhông làm gì."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:45
|
|
msgid "This option determines the effects of middle-clicking on the title bar. Current valid options are 'toggle_shade', which will shade/unshade the window, 'toggle_maximize' which will maximize/unmaximize the window, 'toggle_maximize_horizontally' and 'toggle_maximize_vertically' which will maximize/unmaximize the window in that direction only, 'minimize' which will minimize the window, 'shade' which will roll the window up, 'menu' which will display the window menu, 'lower' which will put the window behind all the others, and 'none' which will not do anything."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tùy chọn này quyết định tác dụng của việc nhấn-giữa chuột trên thanh tiêu đề. Tùy chọn hợp lệ hiện thời là:\n"
|
|
" • toggle_shade\t\ttạo bóng/thôi tạo bóng cửa sổ\n"
|
|
" • toggle_maximize\tphóng to/thôi phóng to cửa sổ\n"
|
|
" • toggle_maximize_horizontally\t\tphóng to cửa sổ theo chiều ngang\n"
|
|
" • toggle_maximize_vertically\t\tphóng to cửa sổ theo chiều dọc\n"
|
|
" • minimize\t\t\tthu nhỏ cửa sổ\n"
|
|
" • shade\t\t\t\t\t\tcuộn cửa sổ lên\n"
|
|
" • menu\t\t\t\t\t\thiển thị trình đơn cửa sổ\n"
|
|
" • lower\t\t\t\t\t\tđặt cửa sổ vào nền sau các cửa sổ khác\n"
|
|
" • none\t\t\t\tkhông làm gì."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:46
|
|
msgid "This option determines the effects of right-clicking on the title bar. Current valid options are 'toggle_shade', which will shade/unshade the window, 'toggle_maximize' which will maximize/unmaximize the window, 'toggle_maximize_horizontally' and 'toggle_maximize_vertically' which will maximize/unmaximize the window in that direction only, 'minimize' which will minimize the window, 'shade' which will roll the window up, 'menu' which will display the window menu, 'lower' which will put the window behind all the others, and 'none' which will not do anything."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tùy chọn này quyết định tác dụng của việc nhấn-giữa chuột trên thanh tựa. Tùy chọn hợp lệ hiện thời là:\n"
|
|
" • toggle_shade\t\ttạo bóng/thôi tạo bóng cửa sổ\n"
|
|
" • toggle_maximize\tphóng to/thôi phóng to cửa sổ\n"
|
|
" • toggle_maximize_horizontally\t\tphóng to cửa sổ theo chiều ngang\n"
|
|
" • toggle_maximize_vertically\t\tphóng to cửa sổ theo chiều dọc\n"
|
|
" • minimize\t\t\tthu nhỏ cửa sổ\n"
|
|
" • shade\t\t\t\t\t\tcuộn cửa sổ lên\n"
|
|
" • menu\t\t\t\t\t\thiển thị trình đơn cửa sổ\n"
|
|
" • lower\t\t\t\t\t\tđặt cửa sổ vào nền sau các cửa sổ khác\n"
|
|
" • none\t\t\t\tkhông làm gì."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:47
|
|
msgid "This option provides additional control over how newly created windows get focus. It has two possible values; \"smart\" applies the user's normal focus mode, and \"strict\" results in windows started from a terminal not being given focus."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tùy chọn này cung cấp khả năng thêm điều khiển cách gán tiêu điểm cho cửa sổ mới tạo. Nó có hai giá trị có thể :\n"
|
|
" • smart\t\táp dụng chế độ tiêu điểm bình thường của người dùng đó,\n"
|
|
" • strict\t\tgây ra cửa sổ không có tiêu điểm nếu được tạo từ thiết bị cuối."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:48
|
|
msgid "Turns on a visual indication when an application or the system issues a 'bell' or 'beep'; useful for the hard-of-hearing and for use in noisy environments."
|
|
msgstr "Bật chỉ thị trực quan khi ứng dụng hoặc hệ thống rung chuông; rất hữu dụng trong môi trường ồn ào hoặc không nghe rõ."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:49
|
|
msgid "Use standard system font in window titles"
|
|
msgstr "Dùng phông chữ hệ thống chuẩn cho tựa đề cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:50
|
|
msgid "Visual Bell Type"
|
|
msgstr "Kiểu Chuông hình"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:51
|
|
msgid "Whether raising should be a side-effect of other user interactions"
|
|
msgstr "Việc nâng lên có nên là hiệu ứng khác của việc tương tác người dùng khác hay không."
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:52
|
|
msgid "Whether to resize with the right button"
|
|
msgstr "Có nên thay đổi kích cỡ dùng cái nút bên phải hay không"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:53
|
|
msgid "Window focus mode"
|
|
msgstr "Chế độ tiêu điểm cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../src/metacity.schemas.in.in.h:54
|
|
msgid "Window title font"
|
|
msgstr "Phông chữ tựa đề cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../src/tools/metacity-message.c:150
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: %s\n"
|
|
|
|
#: ../src/ui/frames.c:1118
|
|
msgid "Close Window"
|
|
msgstr "Đóng cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../src/ui/frames.c:1121
|
|
msgid "Window Menu"
|
|
msgstr "Trình đơn cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../src/ui/frames.c:1124
|
|
msgid "Minimize Window"
|
|
msgstr "Thu nhỏ cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../src/ui/frames.c:1127
|
|
msgid "Maximize Window"
|
|
msgstr "Phóng to cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../src/ui/frames.c:1130
|
|
#| msgid "Resize window"
|
|
msgid "Restore Window"
|
|
msgstr "Phục hồi Cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../src/ui/frames.c:1133
|
|
msgid "Roll Up Window"
|
|
msgstr "Cuộn cửa sổ lên"
|
|
|
|
#: ../src/ui/frames.c:1136
|
|
msgid "Unroll Window"
|
|
msgstr "Thả cửa sổ xuống"
|
|
|
|
#: ../src/ui/frames.c:1139
|
|
msgid "Keep Window On Top"
|
|
msgstr "Giữ cửa sổ ở trên cùng"
|
|
|
|
#: ../src/ui/frames.c:1142
|
|
msgid "Remove Window From Top"
|
|
msgstr "Thôi giữ cửa sổ ở trên cùng"
|
|
|
|
#: ../src/ui/frames.c:1145
|
|
msgid "Always On Visible Workspace"
|
|
msgstr "Luôn nằm trong vùng làm việc có thể thấy"
|
|
|
|
#: ../src/ui/frames.c:1148
|
|
msgid "Put Window On Only One Workspace"
|
|
msgstr "Đặt cửa sổ trên chỉ một vùng làm việc"
|
|
|
|
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
|
|
#: ../src/ui/menu.c:70
|
|
msgid "Mi_nimize"
|
|
msgstr "Th_u nhỏ"
|
|
|
|
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
|
|
#: ../src/ui/menu.c:72
|
|
msgid "Ma_ximize"
|
|
msgstr "_Phóng to"
|
|
|
|
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
|
|
#: ../src/ui/menu.c:74
|
|
msgid "Unma_ximize"
|
|
msgstr "_Bỏ phóng to"
|
|
|
|
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
|
|
#: ../src/ui/menu.c:76
|
|
msgid "Roll _Up"
|
|
msgstr "Cuộn _lên"
|
|
|
|
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
|
|
#: ../src/ui/menu.c:78
|
|
msgid "_Unroll"
|
|
msgstr "_Bỏ cuộn"
|
|
|
|
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
|
|
#: ../src/ui/menu.c:80
|
|
msgid "_Move"
|
|
msgstr "_Di chuyển"
|
|
|
|
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
|
|
#: ../src/ui/menu.c:82
|
|
msgid "_Resize"
|
|
msgstr "Đổi _cỡ"
|
|
|
|
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
|
|
#: ../src/ui/menu.c:84
|
|
msgid "Move Titlebar On_screen"
|
|
msgstr "Chuyển Thanh Tựa Đề trên _màn hình"
|
|
|
|
#. separator
|
|
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
|
|
#: ../src/ui/menu.c:87
|
|
#: ../src/ui/menu.c:89
|
|
msgid "Always on _Top"
|
|
msgstr "Luôn ở _trên"
|
|
|
|
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
|
|
#: ../src/ui/menu.c:91
|
|
msgid "_Always on Visible Workspace"
|
|
msgstr "_Chỉ trong vùng làm việc có thể thấy"
|
|
|
|
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
|
|
#: ../src/ui/menu.c:93
|
|
msgid "_Only on This Workspace"
|
|
msgstr "Chỉ trong vùng làm việc _này"
|
|
|
|
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
|
|
#: ../src/ui/menu.c:95
|
|
msgid "Move to Workspace _Left"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên t_rái"
|
|
|
|
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
|
|
#: ../src/ui/menu.c:97
|
|
msgid "Move to Workspace R_ight"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _phải"
|
|
|
|
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
|
|
#: ../src/ui/menu.c:99
|
|
msgid "Move to Workspace _Up"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _trên"
|
|
|
|
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
|
|
#: ../src/ui/menu.c:101
|
|
msgid "Move to Workspace _Down"
|
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _dưới"
|
|
|
|
#. separator
|
|
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
|
|
#: ../src/ui/menu.c:105
|
|
msgid "_Close"
|
|
msgstr "Đón_g"
|
|
|
|
#: ../src/ui/menu.c:203
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Workspace %d%n"
|
|
msgstr "Vùng làm việc %d%n"
|
|
|
|
#: ../src/ui/menu.c:213
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Workspace 1_0"
|
|
msgstr "Vùng làm việc 1_0"
|
|
|
|
#: ../src/ui/menu.c:215
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Workspace %s%d"
|
|
msgstr "Vùng làm việc «%s%d»"
|
|
|
|
#: ../src/ui/menu.c:395
|
|
msgid "Move to Another _Workspace"
|
|
msgstr "Chuyển sang Vùng làm việc _khác"
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
|
|
#. * that use the shift key. If the text on this key isn't typically
|
|
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
|
|
#. * this.
|
|
#.
|
|
#: ../src/ui/metaaccellabel.c:104
|
|
msgid "Shift"
|
|
msgstr "Shift"
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
|
|
#. * that use the control key. If the text on this key isn't typically
|
|
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
|
|
#. * this.
|
|
#.
|
|
#: ../src/ui/metaaccellabel.c:110
|
|
msgid "Ctrl"
|
|
msgstr "Ctrl"
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
|
|
#. * that use the alt key. If the text on this key isn't typically
|
|
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
|
|
#. * this.
|
|
#.
|
|
#: ../src/ui/metaaccellabel.c:116
|
|
msgid "Alt"
|
|
msgstr "Alt"
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
|
|
#. * that use the meta key. If the text on this key isn't typically
|
|
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
|
|
#. * this.
|
|
#.
|
|
#: ../src/ui/metaaccellabel.c:122
|
|
msgid "Meta"
|
|
msgstr "Meta"
|
|
|
|
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
|
|
#. * that use the super key. If the text on this key isn't typically
|
|
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
|
|
#. * this.
|
|
#.
|
|
#: ../src/ui/metaaccellabel.c:128
|
|
msgid "Super"
|
|
msgstr "Cao cấp"
|
|
|
|
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
|
|
#. * that use the hyper key. If the text on this key isn't typically
|
|
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
|
|
#. * this.
|
|
#.
|
|
#: ../src/ui/metaaccellabel.c:134
|
|
msgid "Hyper"
|
|
msgstr "Cao"
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
|
|
#. * that use the mod2 key. If the text on this key isn't typically
|
|
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
|
|
#. * this.
|
|
#.
|
|
#: ../src/ui/metaaccellabel.c:140
|
|
msgid "Mod2"
|
|
msgstr "Mod2"
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
|
|
#. * that use the mod3 key. If the text on this key isn't typically
|
|
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
|
|
#. * this.
|
|
#.
|
|
#: ../src/ui/metaaccellabel.c:146
|
|
msgid "Mod3"
|
|
msgstr "Mod3"
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
|
|
#. * that use the mod4 key. If the text on this key isn't typically
|
|
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
|
|
#. * this.
|
|
#.
|
|
#: ../src/ui/metaaccellabel.c:152
|
|
msgid "Mod4"
|
|
msgstr "Mod4"
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
|
|
#. * that use the mod5 key. If the text on this key isn't typically
|
|
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
|
|
#. * this.
|
|
#.
|
|
#: ../src/ui/metaaccellabel.c:158
|
|
msgid "Mod5"
|
|
msgstr "Mod5"
|
|
|
|
#: ../src/ui/metacity-dialog.c:90
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\"%s\" is not responding."
|
|
msgstr "\"%s\" không trả lời."
|
|
|
|
#: ../src/ui/metacity-dialog.c:97
|
|
msgid "You may choose to wait a short while for it to continue or force the application to quit entirely."
|
|
msgstr "Bạn có thể chọn chờ một lúc trước khi buộc chấm dứt ứng dụng."
|
|
|
|
#: ../src/ui/metacity-dialog.c:107
|
|
msgid "_Wait"
|
|
msgstr "_Chờ"
|
|
|
|
#: ../src/ui/metacity-dialog.c:109
|
|
msgid "_Force Quit"
|
|
msgstr "_Buộc thoát"
|
|
|
|
#: ../src/ui/metacity-dialog.c:206
|
|
msgid "Title"
|
|
msgstr "Tựa đề"
|
|
|
|
#: ../src/ui/metacity-dialog.c:218
|
|
msgid "Class"
|
|
msgstr "Hàng"
|
|
|
|
#: ../src/ui/metacity-dialog.c:244
|
|
msgid "These windows do not support \"save current setup\" and will have to be restarted manually next time you log in."
|
|
msgstr "Những cửa sổ này không hỗ trợ «lưu thiết lập hiện thời» và sẽ phải khởi động lại bằng tay lần kế bạn đăng nhập."
|
|
|
|
#: ../src/ui/metacity-dialog.c:310
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"There was an error running \"%s\":\n"
|
|
"%s."
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi khi chạy « %s »:\n"
|
|
"%s."
|
|
|
|
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
|
|
#. Translators: This represents the size of a window. The first number is
|
|
#. * the width of the window and the second is the height.
|
|
#.
|
|
#: ../src/ui/resizepopup.c:113
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d x %d"
|
|
msgstr "%d x %d"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:254
|
|
msgid "top"
|
|
msgstr "đỉnh"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:256
|
|
msgid "bottom"
|
|
msgstr "đáy"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:258
|
|
msgid "left"
|
|
msgstr "trái"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:260
|
|
msgid "right"
|
|
msgstr "phải"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:287
|
|
#, c-format
|
|
msgid "frame geometry does not specify \"%s\" dimension"
|
|
msgstr "tọa độ khung không xác định chiều « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:306
|
|
#, c-format
|
|
msgid "frame geometry does not specify dimension \"%s\" for border \"%s\""
|
|
msgstr "tọa độ khung không xác định chiều « %s » cho biên « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:343
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Button aspect ratio %g is not reasonable"
|
|
msgstr "Tỷ lệ hình thể nút «%g» không hợp lý."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:355
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Frame geometry does not specify size of buttons"
|
|
msgstr "Toạ độ khung không xác định kích thước nút."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:1020
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Gradients should have at least two colors"
|
|
msgstr "Thang độ nên có ít nhất hai màu."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:1146
|
|
#, c-format
|
|
msgid "GTK color specification must have the state in brackets, e.g. gtk:fg[NORMAL] where NORMAL is the state; could not parse \"%s\""
|
|
msgstr "Lời ghi rõ màu GTK phải có trạng thái nằm trong ngoặc, v.d. «gtk:fg[NORMAL]», NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:1160
|
|
#, c-format
|
|
msgid "GTK color specification must have a close bracket after the state, e.g. gtk:fg[NORMAL] where NORMAL is the state; could not parse \"%s\""
|
|
msgstr "Lời ghi rõ màu GTK phải có dấu đóng ngoặc sau trạng thái, v.d. «fg[NORMAL]», NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:1171
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Did not understand state \"%s\" in color specification"
|
|
msgstr "Không hiểu trạng thái « %s » trong lời ghi rõ màu."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:1184
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Did not understand color component \"%s\" in color specification"
|
|
msgstr "Không hiểu thành phần màu « %s » trong lời ghi rõ màu."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:1214
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Blend format is \"blend/bg_color/fg_color/alpha\", \"%s\" does not fit the format"
|
|
msgstr "Dạng pha trộn là «blend/bg_color/fg_color/alpha», « %s » không tuân theo dạng thức đó."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:1225
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not parse alpha value \"%s\" in blended color"
|
|
msgstr "Không thể phân tích giá trị alpha « %s » trong màu pha trộn."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:1235
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Alpha value \"%s\" in blended color is not between 0.0 and 1.0"
|
|
msgstr "Giá trị alpha « %s » trong màu pha trộn không nằm giữa 0.0 và 1.0."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:1282
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Shade format is \"shade/base_color/factor\", \"%s\" does not fit the format"
|
|
msgstr "Dạng thức bóng là « shade/base_color/factor » (bóng/màu cơ bản/hệ số), « %s » không tuân theo dạng thức đó."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:1293
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not parse shade factor \"%s\" in shaded color"
|
|
msgstr "Không thể phân tích hệ số bóng « %s » trong màu bóng."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:1303
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Shade factor \"%s\" in shaded color is negative"
|
|
msgstr "Có hệ số bóng âm « %s » trong màu bóng."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:1332
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not parse color \"%s\""
|
|
msgstr "Không thể phân tích màu « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:1582
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Coordinate expression contains character '%s' which is not allowed"
|
|
msgstr "Biểu thức tọa độ chứa ký tự « %s » không được phép."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:1609
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Coordinate expression contains floating point number '%s' which could not be parsed"
|
|
msgstr "Biểu thức tọa độ chứa số với điểm phù động « %s » không thể phân tích."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:1623
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Coordinate expression contains integer '%s' which could not be parsed"
|
|
msgstr "Biểu thức tọa độ chứa số nguyên « %s » không thể phân tích."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:1745
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Coordinate expression contained unknown operator at the start of this text: \"%s\""
|
|
msgstr ""
|
|
"Biểu thức tọa độ chứa toán tử lạ tại đầu văn bản: \n"
|
|
"« %s »"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:1802
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Coordinate expression was empty or not understood"
|
|
msgstr "Biểu thức tọa độ rỗng hoặc không thể hiểu."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:1913
|
|
#: ../src/ui/theme.c:1923
|
|
#: ../src/ui/theme.c:1957
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Coordinate expression results in division by zero"
|
|
msgstr "Biểu thức tọa độ gây ra lỗi chia cho không."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:1965
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Coordinate expression tries to use mod operator on a floating-point number"
|
|
msgstr "Biểu thức tọa độ thử dùng toán tử «mod» với số với điểm phụ động."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:2021
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Coordinate expression has an operator \"%s\" where an operand was expected"
|
|
msgstr "Biểu thức tọa độ có toán tử « %s », nơi lẽ ra phải là một toán hạng."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:2030
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Coordinate expression had an operand where an operator was expected"
|
|
msgstr "Biểu thức tọa đổ có toán hạng nơi lẽ ra phải là toán tử."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:2038
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Coordinate expression ended with an operator instead of an operand"
|
|
msgstr "Biểu thức tọa độ kết thúc bằng toán tử trong khi lẽ ra phải là toán hạng."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:2048
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Coordinate expression has operator \"%c\" following operator \"%c\" with no operand in between"
|
|
msgstr "Biểu thức tọa độ có toán tử «%c» theo sau toán tử «%c» mà không có toán hạng ở giữa."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:2195
|
|
#: ../src/ui/theme.c:2236
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Coordinate expression had unknown variable or constant \"%s\""
|
|
msgstr "Biểu thức tọa độ có biến hoặc hằng lạ « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:2290
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Coordinate expression parser overflowed its buffer."
|
|
msgstr "Bộ phân tách biểu thức tọa độ đã tràn bộ đệm."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:2319
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Coordinate expression had a close parenthesis with no open parenthesis"
|
|
msgstr "Biểu thức tọa độ có dấu đóng ngoặc mà thiếu dấu mở ngoặc."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:2383
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Coordinate expression had an open parenthesis with no close parenthesis"
|
|
msgstr "Biểu thức tọa độ có dấu mở ngoặc nhưng thiếu dấu đóng ngoặc."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:2394
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Coordinate expression doesn't seem to have any operators or operands"
|
|
msgstr "Biểu thức tọa độ không có bất kỳ toán tử hay toán hạng nào."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:2596
|
|
#: ../src/ui/theme.c:2616
|
|
#: ../src/ui/theme.c:2636
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Theme contained an expression that resulted in an error: %s\n"
|
|
msgstr "Sắc thái chứa một biểu thức gây ra lỗi: %s\n"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:4187
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<button function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"whatever\"/> must be specified for this frame style"
|
|
msgstr "<button function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"gì đó\"/> phải xác định cho kiểu dáng khung này."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:4695
|
|
#: ../src/ui/theme.c:4720
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Missing <frame state=\"%s\" resize=\"%s\" focus=\"%s\" style=\"whatever\"/>"
|
|
msgstr "Thiếu <frame state=\"%s\" resize=\"%s\" focus=\"%s\" style=\"gì đó\"/>"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:4764
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to load theme \"%s\": %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi nạp sắc thái « %s »: %s\n"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:4894
|
|
#: ../src/ui/theme.c:4901
|
|
#: ../src/ui/theme.c:4908
|
|
#: ../src/ui/theme.c:4915
|
|
#: ../src/ui/theme.c:4922
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No <%s> set for theme \"%s\""
|
|
msgstr "Chưa đặt <%s> cho sắc thái « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:4930
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No frame style set for window type \"%s\" in theme \"%s\", add a <window type=\"%s\" style_set=\"whatever\"/> element"
|
|
msgstr "Chưa đặt kiểu khung cho loại cửa sổ « %s » trong sắc thái « %s », hãy thêm phần tử <window type=\"%s\" style_set=\"gì đó\"/>."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:5383
|
|
#: ../src/ui/theme.c:5445
|
|
#: ../src/ui/theme.c:5508
|
|
#, c-format
|
|
msgid "User-defined constants must begin with a capital letter; \"%s\" does not"
|
|
msgstr "Hằng tự định nghĩa phải bắt đầu bằng ký tự hoa; « %s » không phải."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme.c:5391
|
|
#: ../src/ui/theme.c:5453
|
|
#: ../src/ui/theme.c:5516
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Constant \"%s\" has already been defined"
|
|
msgstr "Hằng « %s » đã được định nghĩa."
|
|
|
|
#. Translators: This means that an attribute which should have been found
|
|
#. * on an XML element was not in fact found.
|
|
#.
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:202
|
|
#, c-format
|
|
#| msgid "No \"x\" attribute on element <%s>"
|
|
msgid "No \"%s\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính « %s » trong phần tử <%s>"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:231
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:249
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Line %d character %d: %s"
|
|
msgstr "Dòng %d ký tự %d: %s"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:413
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Attribute \"%s\" repeated twice on the same <%s> element"
|
|
msgstr "Thuộc tính « %s » lặp hai lần trên cùng phần tử <%s>."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:437
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:480
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Attribute \"%s\" is invalid on <%s> element in this context"
|
|
msgstr "Thuộc tính « %s » không hợp lệ trên phần tử <%s> trong ngữ cảnh này."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:541
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Integer %ld must be positive"
|
|
msgstr "Số nguyên %ld phải là số dương"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:549
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Integer %ld is too large, current max is %d"
|
|
msgstr "Số nguyên %ld quá lớn, giá trị tối đa hiện thời là %d"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:577
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:693
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not parse \"%s\" as a floating point number"
|
|
msgstr "Không thể phân tích « %s » thành số với điểm phù động."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:608
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:636
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Boolean values must be \"true\" or \"false\" not \"%s\""
|
|
msgstr "Giá trị luận lý phải là « đúng » (true) hoặc « sai » (false), không thể là « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:663
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Angle must be between 0.0 and 360.0, was %g\n"
|
|
msgstr "Góc phải nằm giữa 0.0 và 360.0, hiện là %g\n"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:726
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Alpha must be between 0.0 (invisible) and 1.0 (fully opaque), was %g\n"
|
|
msgstr "Alpha phải nằm giữa 0.0 (không thấy) và 1.0 (đục hoàn toàn), hiện là %g\n"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:791
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid title scale \"%s\" (must be one of xx-small,x-small,small,medium,large,x-large,xx-large)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tỷ lệ tựa đề « %s » không hợp lệ. Nó phải là một điều của những điều này:\n"
|
|
" • xx-small\t\ttí tị\n"
|
|
" • x-small\t\tnhỏ lắm\n"
|
|
" • small\t\t\tnhỏ\n"
|
|
" • medium\t\tvừa\n"
|
|
" • large\t\t\tlớn\n"
|
|
" • x-large\t\tlớn lắm\n"
|
|
" • xx-large\t\tto lớn.\n"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:936
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:999
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:1033
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:1136
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<%s> name \"%s\" used a second time"
|
|
msgstr "<%s> tên « %s » được dùng lần hai"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:948
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:1045
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:1148
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<%s> parent \"%s\" has not been defined"
|
|
msgstr "<%s> chưa định nghĩa mẹ « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:1058
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<%s> geometry \"%s\" has not been defined"
|
|
msgstr "<%s> chưa định nghĩa tọa độ « %s »"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:1071
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<%s> must specify either a geometry or a parent that has a geometry"
|
|
msgstr "<%s> phải xác định hoặc tọa độ hoặc mẹ có tọa độ."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:1113
|
|
msgid "You must specify a background for an alpha value to be meaningful"
|
|
msgstr "Bạn phải xác định nền thì giá trị alpha mới có ý nghĩa"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:1180
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown type \"%s\" on <%s> element"
|
|
msgstr "Loại lạ « %s » trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:1191
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown style_set \"%s\" on <%s> element"
|
|
msgstr "«style_set» lạ « %s » trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:1199
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Window type \"%s\" has already been assigned a style set"
|
|
msgstr "Loại cửa sổ « %s » đã được gán một tập kiểu."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:1229
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:1293
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:1519
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:2732
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:2778
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:2926
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:3118
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:3156
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:3194
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:3232
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Element <%s> is not allowed below <%s>"
|
|
msgstr "Không cho phép phần tử <%s> dưới <%s>."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:1343
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:1357
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:1402
|
|
#| msgid ""
|
|
#| "Cannot specify both button_width/button_height and aspect ratio for "
|
|
#| "buttons"
|
|
msgid "Cannot specify both \"button_width\"/\"button_height\" and \"aspect_ratio\" for buttons"
|
|
msgstr "Không thể xác định cả hai \"button_width\"/\"button_height\" (chiều rộng/cao của cái nút) và \"aspect_ratio\" (tỷ lệ hình thể) cho cái nút"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:1366
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Distance \"%s\" is unknown"
|
|
msgstr "Khoảng cách « %s » không biết."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:1411
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Aspect ratio \"%s\" is unknown"
|
|
msgstr "Tỷ lệ hình thể « %s » không biết."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:1473
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Border \"%s\" is unknown"
|
|
msgstr "Biên « %s » không biết."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:1776
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No \"start_angle\" or \"from\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính \"start_angle\" (góc bắt đầu) hoặc \"from\" (từ) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:1783
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No \"extent_angle\" or \"to\" attribute on element <%s>"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính \"extent_angle\" (góc phạm vi) hoặc \"to\" (đến) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:2023
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Did not understand value \"%s\" for type of gradient"
|
|
msgstr "Không thể hiểu giá trị « %s » (loại thang độ)."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:2101
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:2476
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Did not understand fill type \"%s\" for <%s> element"
|
|
msgstr "Không hiểu loại tô « %s » cho phần tử <%s>."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:2268
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:2351
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:2414
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Did not understand state \"%s\" for <%s> element"
|
|
msgstr "Không hiểu trạng thái « %s » của phần tử <%s>."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:2278
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:2361
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Did not understand shadow \"%s\" for <%s> element"
|
|
msgstr "Không hiểu bóng « %s » của phần tử <%s>."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:2288
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Did not understand arrow \"%s\" for <%s> element"
|
|
msgstr "Không hiểu mũi tên « %s » của phần tử <%s>."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:2588
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:2684
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No <draw_ops> called \"%s\" has been defined"
|
|
msgstr "Không có <draw_ops> nào gọi là « %s » được định nghĩa."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:2600
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:2696
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Including draw_ops \"%s\" here would create a circular reference"
|
|
msgstr "Bao gồm |draw_ops| « %s » ở đây sẽ tạo tham chiếu vòng."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:2811
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown position \"%s\" for frame piece"
|
|
msgstr "Vị trí lạ « %s » trong phần khung."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:2819
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Frame style already has a piece at position %s"
|
|
msgstr "Kiểu khung đã có một phần tại vị trí %s."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:2836
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:2911
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No <draw_ops> with the name \"%s\" has been defined"
|
|
msgstr "Chưa định nghĩa <draw_ops> với tên « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:2865
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown function \"%s\" for button"
|
|
msgstr "Hàm lạ « %s » trong nút."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:2874
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Button function \"%s\" does not exist in this version (%d, need %d)"
|
|
msgstr "Hàm nút \"%s\" không tồn tại trong phiên bản này (%d, cần %d)"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:2886
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown state \"%s\" for button"
|
|
msgstr "Trạng thái lạ « %s » trong nút."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:2894
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Frame style already has a button for function %s state %s"
|
|
msgstr "Kiểu khung đã có nút cho hàm « %s » trạng thái « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:2965
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\"%s\" is not a valid value for focus attribute"
|
|
msgstr "« %s » không phải là giá trị tiêu điểm hợp lệ."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:2974
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\"%s\" is not a valid value for state attribute"
|
|
msgstr "« %s » không phải là giá trị trạng thái hợp lệ."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:2984
|
|
#, c-format
|
|
msgid "A style called \"%s\" has not been defined"
|
|
msgstr "Chưa định nghĩa kiểu dáng « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:3005
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:3028
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\"%s\" is not a valid value for resize attribute"
|
|
msgstr "« %s » không phải là giá trị đổi cỡ hợp lệ."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:3039
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Should not have \"resize\" attribute on <%s> element for maximized/shaded states"
|
|
msgstr "Nên có thuộc tính «resize» (đổi cỡ) trên phần tử <%s> cho trạng thái phóng to/đánh bóng."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:3053
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Should not have \"resize\" attribute on <%s> element for maximized states"
|
|
msgstr "Nên có thuộc tính \"resize\" (đổi cỡ) trên phần tử <%s> cho trạng thái phóng to."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:3067
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:3089
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Style has already been specified for state %s resize %s focus %s"
|
|
msgstr "Kiểu dạng đã được xác định cho trạng thái « %s » đổi cỡ « %s » tiêu điểm « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:3078
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:3100
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Style has already been specified for state %s focus %s"
|
|
msgstr "Kiểu dạng đã được xác định cho trạng thái « %s » tiêu điểm « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:3139
|
|
msgid "Can't have a two draw_ops for a <piece> element (theme specified a draw_ops attribute and also a <draw_ops> element, or specified two elements)"
|
|
msgstr "Không thể có hai draw_ops cho một phần tử <piece> (sắc thái xác định một draw_ops và thêm một phần tử <draw_ops>, hoặc sắc thái xác định cả hai phần tử)."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:3177
|
|
msgid "Can't have a two draw_ops for a <button> element (theme specified a draw_ops attribute and also a <draw_ops> element, or specified two elements)"
|
|
msgstr "Không thể có hai «draw_ops» trong một phần tử <button> (sắc thái xác định một «draw_ops» và có một phần tử <draw_ops>, hoặc xác định cả hai phần tử)."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:3215
|
|
msgid "Can't have a two draw_ops for a <menu_icon> element (theme specified a draw_ops attribute and also a <draw_ops> element, or specified two elements)"
|
|
msgstr "Không thể có hai «draw_ops» cho phần tử <menu_icon> (sắc thái xác định thuộc tính «draw_ops» và một phần tử <draw_ops>, hoặc xác định cả hai phần tử)."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:3263
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Outermost element in theme must be <metacity_theme> not <%s>"
|
|
msgstr "Phần tử ngoài cùng phải là <metacity_theme>, không phải <%s>."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:3283
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Element <%s> is not allowed inside a name/author/date/description element"
|
|
msgstr "Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử « name/author/date/description » (tên/tác giả/ngày/mô tả)."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:3288
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Element <%s> is not allowed inside a <constant> element"
|
|
msgstr "Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử <constant>."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:3300
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Element <%s> is not allowed inside a distance/border/aspect_ratio element"
|
|
msgstr "Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử « distance/border/aspect_ratio » (khoảng cách/viền/tỷ lệ hình thể)."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:3322
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Element <%s> is not allowed inside a draw operation element"
|
|
msgstr "Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử thao tác vẽ."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:3332
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:3362
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:3367
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:3372
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Element <%s> is not allowed inside a <%s> element"
|
|
msgstr "Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:3594
|
|
msgid "No draw_ops provided for frame piece"
|
|
msgstr "Không có «draw_ops» cho phần khung."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:3609
|
|
msgid "No draw_ops provided for button"
|
|
msgstr "Không có «draw_ops» cho nút."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:3661
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No text is allowed inside element <%s>"
|
|
msgstr "Không cho phép chữ nằm trong <%s>."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:3716
|
|
msgid "<name> specified twice for this theme"
|
|
msgstr "<name> (tên) được xác định hai lần trong sắc thái này."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:3727
|
|
msgid "<author> specified twice for this theme"
|
|
msgstr "<author> (tác giả) được xác định hai lần trong sắc thái này."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:3738
|
|
msgid "<copyright> specified twice for this theme"
|
|
msgstr "<copyright> (quyền sở hữu) được xác định hai lần trong sắc thái này."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:3749
|
|
msgid "<date> specified twice for this theme"
|
|
msgstr "<date> (ngày) được xác định hai lần trong sắc thái này."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:3760
|
|
msgid "<description> specified twice for this theme"
|
|
msgstr "<description> (mô tả) được xác định hai lần trong sắc thái này."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:4027
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to find a valid file for theme %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi tìm tập tin hợp lệ của sắc thái %s\n"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-parser.c:4083
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Theme file %s did not contain a root <metacity_theme> element"
|
|
msgstr "Tập tin sắc thái « %s » không chứa phần tử gốc <metacity_theme>."
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:75
|
|
msgid "/_Windows"
|
|
msgstr "/_Cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:76
|
|
msgid "/Windows/tearoff"
|
|
msgstr "/Cửa sổ/chia cắt"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:77
|
|
msgid "/Windows/_Dialog"
|
|
msgstr "/Cửa sổ/_Hộp thoại"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:78
|
|
msgid "/Windows/_Modal dialog"
|
|
msgstr "/Cửa sổ/Hộp thoại _cách thức"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:79
|
|
msgid "/Windows/_Utility"
|
|
msgstr "/Cửa sổ/_Tiện ích"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:80
|
|
msgid "/Windows/_Splashscreen"
|
|
msgstr "/Cửa sổ/_Màn hình giật gân"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:81
|
|
msgid "/Windows/_Top dock"
|
|
msgstr "/Cửa sổ/Neo đỉ_nh"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:82
|
|
msgid "/Windows/_Bottom dock"
|
|
msgstr "/Cửa sổ/Neo đá_y"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:83
|
|
msgid "/Windows/_Left dock"
|
|
msgstr "/Cửa sổ/Neo t_rái"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:84
|
|
msgid "/Windows/_Right dock"
|
|
msgstr "/Cửa sổ/Neo _phải"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:85
|
|
msgid "/Windows/_All docks"
|
|
msgstr "/Cửa sổ/Mọi neo"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:86
|
|
msgid "/Windows/Des_ktop"
|
|
msgstr "/Cửa sổ/Màn hình _nền"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:135
|
|
msgid "Open another one of these windows"
|
|
msgstr "Mở cái khác trong những cửa sổ này"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:142
|
|
msgid "This is a demo button with an 'open' icon"
|
|
msgstr "Đây là nút biểu diễn với biểu tượng «mở»"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:149
|
|
msgid "This is a demo button with a 'quit' icon"
|
|
msgstr "Đây là nút biểu diễn với biểu tượng «thoát»"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:242
|
|
msgid "This is a sample message in a sample dialog"
|
|
msgstr "Đây là thông điệp mẫu trong hộp thoại mẫu"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:325
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Fake menu item %d\n"
|
|
msgstr "Mục trình đơn giả %d\n"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:359
|
|
msgid "Border-only window"
|
|
msgstr "Cửa sổ chỉ có viền"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:361
|
|
msgid "Bar"
|
|
msgstr "Thanh"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:378
|
|
msgid "Normal Application Window"
|
|
msgstr "Cửa sổ ứng dụng thông thường"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:382
|
|
msgid "Dialog Box"
|
|
msgstr "Hộp thoại"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:386
|
|
msgid "Modal Dialog Box"
|
|
msgstr "Hộp thoại cách thức"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:390
|
|
msgid "Utility Palette"
|
|
msgstr "Bảng chọn tiện ích"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:394
|
|
msgid "Torn-off Menu"
|
|
msgstr "Trình đơn tách rời"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:398
|
|
msgid "Border"
|
|
msgstr "Viền"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:726
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Button layout test %d"
|
|
msgstr "Thử Bố cục nút %d"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:755
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%g milliseconds to draw one window frame"
|
|
msgstr "%g mili giây để vẽ một khung cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:798
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: metacity-theme-viewer [THEMENAME]\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: metacity-theme-viewer [TÊN_SẮC_THÁI]\n"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:805
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error loading theme: %s\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi tải sắc thái: %s\n"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:811
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Loaded theme \"%s\" in %g seconds\n"
|
|
msgstr "Tải sắc thái « %s » trong %g giây.\n"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:852
|
|
msgid "Normal Title Font"
|
|
msgstr "Phông chữ Tựa đề thường"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:858
|
|
msgid "Small Title Font"
|
|
msgstr "Phông chữ Tựa đề nhỏ"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:864
|
|
msgid "Large Title Font"
|
|
msgstr "Phông chữ Tựa đề lớn"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:869
|
|
msgid "Button Layouts"
|
|
msgstr "Bố cục nút"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:874
|
|
msgid "Benchmark"
|
|
msgstr "Điểm chuẩn"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:921
|
|
msgid "Window Title Goes Here"
|
|
msgstr "Tựa đề Cửa sổ ở đây"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:1025
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Drew %d frames in %g client-side seconds (%g milliseconds per frame) and %g seconds wall clock time including X server resources (%g milliseconds per frame)\n"
|
|
msgstr "Vẽ %d khung trong vòng %g giây bên khách (%g mili giây cho mỗi khung) và %g giây thời gian đồng hồ tường gồm tiềm năng trình phục vụ X (%g mili giây cho mỗi khung).\n"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:1244
|
|
msgid "position expression test returned TRUE but set error"
|
|
msgstr "việc thử ra biểu thức vị trí đã trả lời ĐÚNG nhưng đặt lỗi"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:1246
|
|
msgid "position expression test returned FALSE but didn't set error"
|
|
msgstr "việc thử ra biểu thức vị trí đã trả lời KHÔNG ĐÚNG nhưng không đặt lỗi"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:1250
|
|
msgid "Error was expected but none given"
|
|
msgstr "Ngờ lỗi nhưng không có"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:1252
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error %d was expected but %d given"
|
|
msgstr "Ngờ lỗi «%d» nhưng có «%d»"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:1258
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error not expected but one was returned: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi « %s » bất ngờ"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:1262
|
|
#, c-format
|
|
msgid "x value was %d, %d was expected"
|
|
msgstr "giá trị x là«%d», mong đợi giá trị «%d»"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:1265
|
|
#, c-format
|
|
msgid "y value was %d, %d was expected"
|
|
msgstr "giá trị y là «%d», mong đợi giá trị «%d»"
|
|
|
|
#: ../src/ui/theme-viewer.c:1330
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d coordinate expressions parsed in %g seconds (%g seconds average)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"phân tách «%d» biểu thức tọa độ trong vòng %g giây (%g giây trung bình).\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Error launching metacity-dialog to print an error about a command: %s\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Gặp lỗi khi khởi chạy «metacity-dialog» để in thông báo lỗi về lệnh: %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Type of %s was not integer"
|
|
#~ msgstr "%s có kiểu không phải số nguyên"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "%d stored in GConf key %s is not a reasonable cursor_size; must be in the "
|
|
#~ "range 1..128\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "« %d » được lưu trong khóa GConf « %s » không phải là một « cursor_size "
|
|
#~ "» (kích cỡ con chạy) hợp lý; phải nằm trong phạm vi (1..128)\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "%d stored in GConf key %s is not a reasonable number of workspaces, "
|
|
#~ "current maximum is %d\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "«%d» được lưu trong khóa GConf « %s » không phải là một con số hợp lý cho "
|
|
#~ "số vùng làm việc, hiện thời tối đa là «%d».\n"
|
|
|
|
#~ msgid "%d stored in GConf key %s is out of range 0 to %d\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "«%d» được lưu trong khóa GConf « %s » nằm ngoài phạm vi từ 0 tới «%d».\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Unknown attribute %s on <metacity_session> element"
|
|
#~ msgstr "Thuộc tính lạ « %s » trên phần tử <metacity_session>."
|
|
|
|
#~ msgid "Unknown attribute %s on <window> element"
|
|
#~ msgstr "Thuộc tính lạ « %s » trên phần tử <window>"
|
|
|
|
#~ msgid "Unknown attribute %s on <maximized> element"
|
|
#~ msgstr "Thuộc tính lạ « %s » trên phần tử <maximized>"
|
|
|
|
#~ msgid "Unknown attribute %s on <geometry> element"
|
|
#~ msgstr "Thuộc tính lạ « %s » trên phần tử <geometry>"
|
|
|
|
#~ msgid "Activate window menu"
|
|
#~ msgstr "Kích hoạt trình đơn cửa sổ"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Clicking a window while holding down this modifier key will move the "
|
|
#~ "window (left click), resize the window (middle click), or show the window "
|
|
#~ "menu (right click). Modifier is expressed as \"<Alt>\" or \"<"
|
|
#~ "Super>\" for example."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Nhấn chuột lên một cửa sổ trong khi đang giữ phím biến đổi này sẽ di "
|
|
#~ "chuyển cửa sổ (nút chuột trái), đặt lại kích thước cửa sổ (nút chuột "
|
|
#~ "giữa), hoặc hiện trình đơn cửa sổ (nút chuột phải). Phím biến đổi được "
|
|
#~ "tạo như \"<Alt>\" hay \"<Super>\" để làm ví dụ."
|
|
|
|
#~ msgid "Hide all windows and focus desktop"
|
|
#~ msgstr "Ẩn mọi của sổ và màn hình nền có tiêu điểm"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Many actions (e.g. clicking in the client area, moving or resizing the "
|
|
#~ "window) normally raise the window as a side-effect. Setting this option "
|
|
#~ "to false, which is strongly discouraged, will decouple raising from other "
|
|
#~ "user actions, and ignore raise requests generated by applications. See "
|
|
#~ "http://bugzilla.gnome.org/show_bug.cgi?id=445447#c6."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Nhiều hành động (v.d. nhấn vào vùng khách, di chuyển hoặc thay đổi kích "
|
|
#~ "cỡ của cửa sổ) bình thường có hiệu ứng khác là nâng cửa sổ lên. Rất "
|
|
#~ "khuyên bạn không đặt tùy chọn này thành sai (false), mà sẽ gỡ hành động "
|
|
#~ "nâng lên ra các hành động người dùng khác, và bỏ qua các yêu cầu nâng lên "
|
|
#~ "được làm bởi ứng dụng. Xem vấn đề « http://bugzilla.gnome.org/show_bug.cgi?"
|
|
#~ "id=445447#c6 »."
|
|
|
|
#~ msgid "Move backwards between panels and the desktop with popup"
|
|
#~ msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các bảng và màn hình nền với cửa sổ bật lên"
|
|
|
|
#~ msgid "Move backwards between windows immediately"
|
|
#~ msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các cửa sổ ngay"
|
|
|
|
#~ msgid "Move backwards between windows of an application immediately"
|
|
#~ msgstr "Di chuyển ngay lùi lại giữa các cửa sổ của ứng dụng"
|
|
|
|
#~ msgid "Move backwards between windows of an application with popup"
|
|
#~ msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các cửa sổ của ứng dụng với điều bật lên"
|
|
|
|
#~ msgid "Move between panels and the desktop with popup"
|
|
#~ msgstr "Di chuyển giữa các bảng và màn hình nền với cửa sổ bật lên"
|
|
|
|
#~ msgid "Move between windows of an application with popup"
|
|
#~ msgstr "Di chuyển giữa các cửa sổ của ứng dụng với điều bật lên"
|
|
|
|
#~ msgid "Move between windows with popup"
|
|
#~ msgstr "Di chuyển giữa các cửa sổ với cửa sổ bật lên"
|
|
|
|
#~ msgid "Move focus backwards between windows using popup display"
|
|
#~ msgstr "Di chuyển tiêu điểm lùi lại giữa các cửa sổ dùng hiển thị bật lên"
|
|
|
|
#~ msgid "Move window to east side of screen"
|
|
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang phía đông màn hình"
|
|
|
|
#~ msgid "Move window to north side of screen"
|
|
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang phía bắc màn hình"
|
|
|
|
#~ msgid "Move window to north-east corner"
|
|
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang góc đông bắc"
|
|
|
|
#~ msgid "Move window to north-west corner"
|
|
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang góc tây bắc"
|
|
|
|
#~ msgid "Move window to south side of screen"
|
|
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang phía nam màn hình"
|
|
|
|
#~ msgid "Move window to south-east corner"
|
|
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang góc đông nam"
|
|
|
|
#~ msgid "Move window to south-west corner"
|
|
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang góc tây nam"
|
|
|
|
#~ msgid "Move window to west side of screen"
|
|
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang phía tây màn hình"
|
|
|
|
#~ msgid "Raise obscured window, otherwise lower"
|
|
#~ msgstr "Nâng cửa sổ bị lấp, nếu không thì hạ nó xuống"
|
|
|
|
#~ msgid "Show the panel menu"
|
|
#~ msgstr "Hiện trình đơn Bảng điều khiển"
|
|
|
|
#~ msgid "Show the panel run application dialog"
|
|
#~ msgstr "Hiện hộp thoại «Chạy ứng dụng» của Bảng"
|
|
|
|
#~ msgid "Switch to workspace above this one"
|
|
#~ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc ở trên cái này"
|
|
|
|
#~ msgid "Switch to workspace below this one"
|
|
#~ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc ở dưới cái này"
|
|
|
|
#~ msgid "Switch to workspace on the left"
|
|
#~ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên trái"
|
|
|
|
#~ msgid "Switch to workspace on the right"
|
|
#~ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên phải"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding that switches to the workspace above the current "
|
|
#~ "workspace. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>"
|
|
#~ "<Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper "
|
|
#~ "case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>"
|
|
#~ "\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
|
|
#~ "will be no keybinding for this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím để chuyển qua vùng làm việc trên vùng làm việc hiện thời. "
|
|
#~ "Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><"
|
|
#~ "Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
|
|
#~ "viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
|
|
#~ "chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành "
|
|
#~ "động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding that switches to the workspace below the current "
|
|
#~ "workspace. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>"
|
|
#~ "<Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper "
|
|
#~ "case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>"
|
|
#~ "\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
|
|
#~ "will be no keybinding for this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc dưới vùng làm việc hiện thời. Dạng "
|
|
#~ "thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1"
|
|
#~ "\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt "
|
|
#~ "như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi "
|
|
#~ "đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động "
|
|
#~ "này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding that switches to the workspace on the left of the current "
|
|
#~ "workspace. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>"
|
|
#~ "<Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper "
|
|
#~ "case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>"
|
|
#~ "\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
|
|
#~ "will be no keybinding for this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc bên trái vùng làm việc hiện thời. "
|
|
#~ "Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><"
|
|
#~ "Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
|
|
#~ "viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
|
|
#~ "chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành "
|
|
#~ "động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding that switches to the workspace on the right of the current "
|
|
#~ "workspace. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>"
|
|
#~ "<Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper "
|
|
#~ "case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>"
|
|
#~ "\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
|
|
#~ "will be no keybinding for this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc bên phải vùng làm việc hiện thời. "
|
|
#~ "Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><"
|
|
#~ "Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
|
|
#~ "viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
|
|
#~ "chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành "
|
|
#~ "động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding that switches to workspace 1. The format looks like \"<"
|
|
#~ "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
|
|
#~ "\"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the "
|
|
#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
|
|
#~ "action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 1. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
|
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
|
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ "
|
|
#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding that switches to workspace 10. The format looks like \"<"
|
|
#~ "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
|
|
#~ "\"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the "
|
|
#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
|
|
#~ "action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 10. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
|
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
|
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ "
|
|
#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding that switches to workspace 11. The format looks like \"<"
|
|
#~ "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
|
|
#~ "\"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the "
|
|
#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
|
|
#~ "action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 11. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
|
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
|
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ "
|
|
#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding that switches to workspace 12. The format looks like \"<"
|
|
#~ "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
|
|
#~ "\"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the "
|
|
#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
|
|
#~ "action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 12. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
|
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
|
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ "
|
|
#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding that switches to workspace 2. The format looks like \"<"
|
|
#~ "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
|
|
#~ "\"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the "
|
|
#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
|
|
#~ "action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 2. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
|
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
|
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ "
|
|
#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding that switches to workspace 3. The format looks like \"<"
|
|
#~ "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
|
|
#~ "\"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the "
|
|
#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
|
|
#~ "action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 3. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
|
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
|
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ "
|
|
#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding that switches to workspace 4. The format looks like \"<"
|
|
#~ "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
|
|
#~ "\"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the "
|
|
#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
|
|
#~ "action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 4. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
|
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
|
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ "
|
|
#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding that switches to workspace 5. The format looks like \"<"
|
|
#~ "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
|
|
#~ "\"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the "
|
|
#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
|
|
#~ "action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 5. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
|
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
|
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ "
|
|
#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding that switches to workspace 6. The format looks like \"<"
|
|
#~ "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
|
|
#~ "\"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the "
|
|
#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
|
|
#~ "action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 6. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
|
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
|
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ "
|
|
#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding that switches to workspace 7. The format looks like \"<"
|
|
#~ "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
|
|
#~ "\"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the "
|
|
#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
|
|
#~ "action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 7. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
|
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
|
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ "
|
|
#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding that switches to workspace 8. The format looks like \"<"
|
|
#~ "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
|
|
#~ "\"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the "
|
|
#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
|
|
#~ "action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 8. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
|
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
|
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ "
|
|
#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding that switches to workspace 9. The format looks like \"<"
|
|
#~ "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
|
|
#~ "\"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the "
|
|
#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
|
|
#~ "action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 9. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
|
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
|
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ "
|
|
#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to activate the window menu. The format looks like "
|
|
#~ "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is "
|
|
#~ "fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
|
|
#~ "such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to "
|
|
#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
|
|
#~ "this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím hoạt hóa trình đơn cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
|
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
|
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ "
|
|
#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to close a window. The format looks like \"<"
|
|
#~ "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
|
|
#~ "\"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the "
|
|
#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
|
|
#~ "action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím dùng để đóng cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<Control>a"
|
|
#~ "\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn "
|
|
#~ "chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>"
|
|
#~ "\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ "
|
|
#~ "hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to enter \"move mode\" and begin moving a window "
|
|
#~ "using the keyboard. The format looks like \"<Control>a\" or \"<"
|
|
#~ "Shift><Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower "
|
|
#~ "or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<"
|
|
#~ "Ctrl>\". If you set the option to the special string \"disabled\", "
|
|
#~ "then there will be no keybinding for this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím để vào «chế độ di chuyển» và bắt đầu di chuyển cửa sổ bằng bàn "
|
|
#~ "phím. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><"
|
|
#~ "Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
|
|
#~ "viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
|
|
#~ "chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành "
|
|
#~ "động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to enter \"resize mode\" and begin resizing a window "
|
|
#~ "using the keyboard. The format looks like \"<Control>a\" or \"<"
|
|
#~ "Shift><Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower "
|
|
#~ "or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<"
|
|
#~ "Ctrl>\". If you set the option to the special string \"disabled\", "
|
|
#~ "then there will be no keybinding for this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím để vào «chế độ đổi kích thước» và bắt đầu thay đổi kích thước "
|
|
#~ "cửa sổ bằng bàn phím. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc "
|
|
#~ "\"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
|
|
#~ "thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". "
|
|
#~ "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp "
|
|
#~ "phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to hide all normal windows and set the focus to the "
|
|
#~ "desktop background. The format looks like \"<Control>a\" or \"<"
|
|
#~ "Shift><Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower "
|
|
#~ "or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<"
|
|
#~ "Ctrl>\". If you set the option to the special string \"disabled\", "
|
|
#~ "then there will be no keybinding for this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím dùng để ẩn mọi cửa sổ thường và đặt tiêu điểm cho nền. Dạng "
|
|
#~ "thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1"
|
|
#~ "\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt "
|
|
#~ "như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi "
|
|
#~ "đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động "
|
|
#~ "này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to maximize a window. The format looks like \"<"
|
|
#~ "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
|
|
#~ "\"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the "
|
|
#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
|
|
#~ "action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím dùng để phóng to cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
|
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
|
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ "
|
|
#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to minimize a window. The format looks like \"<"
|
|
#~ "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
|
|
#~ "\"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the "
|
|
#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
|
|
#~ "action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím dùng để thu nhỏ cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
|
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
|
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ "
|
|
#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to move a window one workspace down. The format looks "
|
|
#~ "like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser "
|
|
#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
|
|
#~ "such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to "
|
|
#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
|
|
#~ "this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím dùng để di chuyển cửa sổ xuống vùng làm việc dưới. Dạng thức "
|
|
#~ "tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ "
|
|
#~ "phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như "
|
|
#~ "\"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc "
|
|
#~ "biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to move a window one workspace to the left. The "
|
|
#~ "format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". "
|
|
#~ "The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
|
|
#~ "abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set "
|
|
#~ "the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
|
|
#~ "keybinding for this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím dùng để di chuyển cửa sổ qua vùng làm việc bên trái. Dạng "
|
|
#~ "thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1"
|
|
#~ "\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt "
|
|
#~ "như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi "
|
|
#~ "đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động "
|
|
#~ "này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to move a window one workspace to the right. The "
|
|
#~ "format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". "
|
|
#~ "The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
|
|
#~ "abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set "
|
|
#~ "the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
|
|
#~ "keybinding for this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím dùng để di chuyển cửa sổ qua vùng làm việc bên phải. Dạng "
|
|
#~ "thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1"
|
|
#~ "\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt "
|
|
#~ "như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi "
|
|
#~ "đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động "
|
|
#~ "này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to move a window one workspace up. The format looks "
|
|
#~ "like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser "
|
|
#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
|
|
#~ "such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to "
|
|
#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
|
|
#~ "this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím để di chuyển cửa sổ lên vùng làm việc bên trên. Dạng thức "
|
|
#~ "tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ "
|
|
#~ "phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như "
|
|
#~ "\"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc "
|
|
#~ "biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to move a window to workspace 1. The format looks "
|
|
#~ "like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser "
|
|
#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
|
|
#~ "such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to "
|
|
#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
|
|
#~ "this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím để di chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 1. Dạng thức tương tự "
|
|
#~ "như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân "
|
|
#~ "tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<"
|
|
#~ "Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
|
|
#~ "«disabled» thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to move a window to workspace 10. The format looks "
|
|
#~ "like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser "
|
|
#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
|
|
#~ "such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to "
|
|
#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
|
|
#~ "this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím để di chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 10. Dạng thức tương tự "
|
|
#~ "như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân "
|
|
#~ "tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<"
|
|
#~ "Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
|
|
#~ "«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to move a window to workspace 11. The format looks "
|
|
#~ "like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser "
|
|
#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
|
|
#~ "such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to "
|
|
#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
|
|
#~ "this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 11. Dạng thức tương tự như "
|
|
#~ "\"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích "
|
|
#~ "hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>"
|
|
#~ "\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ "
|
|
#~ "không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to move a window to workspace 12. The format looks "
|
|
#~ "like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser "
|
|
#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
|
|
#~ "such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to "
|
|
#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
|
|
#~ "this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 12. Dạng thức tương tự như "
|
|
#~ "\"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích "
|
|
#~ "hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>"
|
|
#~ "\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ "
|
|
#~ "không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to move a window to workspace 2. The format looks "
|
|
#~ "like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser "
|
|
#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
|
|
#~ "such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to "
|
|
#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
|
|
#~ "this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 2. Dạng thức tương tự như "
|
|
#~ "\"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích "
|
|
#~ "hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>"
|
|
#~ "\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ "
|
|
#~ "không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to move a window to workspace 3. The format looks "
|
|
#~ "like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser "
|
|
#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
|
|
#~ "such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to "
|
|
#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
|
|
#~ "this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 3. Dạng thức tương tự như "
|
|
#~ "\"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích "
|
|
#~ "hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>"
|
|
#~ "\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ "
|
|
#~ "không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to move a window to workspace 4. The format looks "
|
|
#~ "like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser "
|
|
#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
|
|
#~ "such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to "
|
|
#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
|
|
#~ "this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 4. Dạng thức tương tự như "
|
|
#~ "\"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích "
|
|
#~ "hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>"
|
|
#~ "\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ "
|
|
#~ "không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to move a window to workspace 5. The format looks "
|
|
#~ "like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser "
|
|
#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
|
|
#~ "such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to "
|
|
#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
|
|
#~ "this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 5. Dạng thức tương tự như "
|
|
#~ "\"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích "
|
|
#~ "hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>"
|
|
#~ "\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ "
|
|
#~ "không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to move a window to workspace 6. The format looks "
|
|
#~ "like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser "
|
|
#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
|
|
#~ "such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to "
|
|
#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
|
|
#~ "this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 6. Dạng thức tương tự như "
|
|
#~ "\"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích "
|
|
#~ "hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>"
|
|
#~ "\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ "
|
|
#~ "không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to move a window to workspace 7. The format looks "
|
|
#~ "like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser "
|
|
#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
|
|
#~ "such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to "
|
|
#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
|
|
#~ "this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 7. Dạng thức tương tự như "
|
|
#~ "\"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích "
|
|
#~ "hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>"
|
|
#~ "\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ "
|
|
#~ "không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to move a window to workspace 8. The format looks "
|
|
#~ "like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser "
|
|
#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
|
|
#~ "such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to "
|
|
#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
|
|
#~ "this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 8. Dạng thức tương tự như "
|
|
#~ "\"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích "
|
|
#~ "hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>"
|
|
#~ "\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ "
|
|
#~ "không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to move a window to workspace 9. The format looks "
|
|
#~ "like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser "
|
|
#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
|
|
#~ "such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to "
|
|
#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
|
|
#~ "this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 9. Dạng thức tương tự như "
|
|
#~ "\"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích "
|
|
#~ "hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>"
|
|
#~ "\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ "
|
|
#~ "không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to move focus backwards between panels and the "
|
|
#~ "desktop, using a popup window. The format looks like \"<Control>a\" "
|
|
#~ "or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly liberal and "
|
|
#~ "allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>"
|
|
#~ "\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
#~ "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím dùng để di chuyển tiêu điểm lùi lại giữa các bảng điều khiển "
|
|
#~ "và màn hình làm việc, dùng cửa sổ bật lên. Dạng thức kiểu như \"<"
|
|
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Trình phân tích hiểu "
|
|
#~ "cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
|
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ "
|
|
#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to move focus backwards between panels and the "
|
|
#~ "desktop, without a popup window. The format looks like \"<Control>a"
|
|
#~ "\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly liberal and "
|
|
#~ "allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>"
|
|
#~ "\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string "
|
|
#~ "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím dùng để di chuyển focus lùi lại giữa các bảng điều khiển và "
|
|
#~ "màn hình làm việc, không dùng cửa sổ bật lên. Dạng thức kiểu như \"<"
|
|
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Trình phân tích hiểu "
|
|
#~ "cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
|
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ "
|
|
#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to move focus backwards between windows of an "
|
|
#~ "application without a popup window. Holding \"shift\" together with this "
|
|
#~ "binding makes the direction go forward again. The format looks like \"<"
|
|
#~ "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
|
|
#~ "\"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the "
|
|
#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
|
|
#~ "action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím dùng để chuyển tiêu điểm lùi lại giữa các cửa sổ của ứng "
|
|
#~ "dụng, không có cửa sổ bật lên. Giữ phím Shift cùng với tổ hợp này thì sẽ "
|
|
#~ "chuyển lại thành hướng tiến lên. Dạng thức tương tự như \"<Control>a"
|
|
#~ "\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Trình phân tách hiểu cả chữ hoa "
|
|
#~ "lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<"
|
|
#~ "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « disabled » (tắt) thì "
|
|
#~ "sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to move focus backwards between windows of an "
|
|
#~ "application, using a popup window. Holding \"shift\" together with this "
|
|
#~ "binding makes the direction go forward again. The format looks like \"<"
|
|
#~ "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
|
|
#~ "\"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the "
|
|
#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
|
|
#~ "action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phím nóng dùng để chuyển tiêu điểm lùi lại giữa các cửa sổ của ứng dụng, "
|
|
#~ "dùng cửa sổ bật lên. Giữ phím Shift cùng tổ hợp này sẽ tạo lại hướng tiến "
|
|
#~ "lên. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><"
|
|
#~ "Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
|
|
#~ "viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl >\". Nếu bạn đặt tùy chọn "
|
|
#~ "là chuỗi « disabled » (tắt) thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành "
|
|
#~ "động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to move focus backwards between windows without a "
|
|
#~ "popup window. Holding \"shift\" together with this binding makes the "
|
|
#~ "direction go forward again. The format looks like \"<Control>a\" or "
|
|
#~ "\"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows "
|
|
#~ "lower or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and "
|
|
#~ "\"<Ctrl>\". If you set the option to the special string \"disabled"
|
|
#~ "\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím dùng để chuyển focus lùi lại giữa các cửa sổ, không có cửa sổ "
|
|
#~ "bật lên. Giữ \"shift\" cùng với tổ hợp này thì sẽ chuyển thành hướng tiến "
|
|
#~ "lên. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><"
|
|
#~ "Alt>F1\". Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những "
|
|
#~ "từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn "
|
|
#~ "là chuỗi đặc biệt«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành "
|
|
#~ "động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to move focus backwards between windows, using a "
|
|
#~ "popup window. Holding \"shift\" together with this binding makes the "
|
|
#~ "direction go forward again. The format looks like \"<Control>a\" or "
|
|
#~ "\"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows "
|
|
#~ "lower or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and "
|
|
#~ "\"<Ctrl>\". If you set the option to the special string \"disabled"
|
|
#~ "\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phím nóng dùng để chuyển focus lùi lại giữa các cửa sổ, dùng cửa sổ bật "
|
|
#~ "lên. Giữ \"shift\" cùng tổ hợp này sẽ tạo lại hướng tiến lên. Dạng thức "
|
|
#~ "tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ "
|
|
#~ "phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như "
|
|
#~ "\"<Ctl>\" và \"<Ctrl >\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi "
|
|
#~ "\"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to move focus between panels and the desktop, using a "
|
|
#~ "popup window. The format looks like \"<Control>a\" or \"<"
|
|
#~ "Shift><Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower "
|
|
#~ "or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<"
|
|
#~ "Ctrl>\". If you set the option to the special string \"disabled\", "
|
|
#~ "then there will be no keybinding for this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím để di chuyển tiêu điểm giữa bảng điều khiển và màn hình làm "
|
|
#~ "việc, bằng của sổ bật lên. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" "
|
|
#~ "hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
|
|
#~ "thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". "
|
|
#~ "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp "
|
|
#~ "phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to move focus between panels and the desktop, without "
|
|
#~ "a popup window. The format looks like \"<Control>a\" or \"<"
|
|
#~ "Shift><Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower "
|
|
#~ "or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<"
|
|
#~ "Ctrl>\". If you set the option to the special string \"disabled\", "
|
|
#~ "then there will be no keybinding for this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím dùng để di chuyển tiêu điểm giữa bảng điều khiển và màn hình "
|
|
#~ "làm việc, không dùng cửa sổ bật lên. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
|
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
|
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ "
|
|
#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to move focus between windows of an application "
|
|
#~ "without a popup window. Holding the \"shift\" key while using this "
|
|
#~ "binding reverses the direction of movement. The format looks like \"<"
|
|
#~ "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
|
|
#~ "\"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the "
|
|
#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
|
|
#~ "action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phím nóng để chuyển tiêu điểm giữa các cửa sổ của ứng dụng, không hiện "
|
|
#~ "cửa sổ bật lên. Giữ phím Shift cùng tổ hợp này sẽ đảo hướng di chuyển. "
|
|
#~ "Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><"
|
|
#~ "Alt>F1\". Bộ phân tách hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
|
|
#~ "viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùychọn là "
|
|
#~ "chuỗi « disabled » (tắt) thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động "
|
|
#~ "này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to move focus between windows of an application, "
|
|
#~ "using a popup window. (Traditionally <Alt>F6) Holding the \"shift\" "
|
|
#~ "key while using this binding reverses the direction of movement. The "
|
|
#~ "format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". "
|
|
#~ "The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
|
|
#~ "abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set "
|
|
#~ "the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
|
|
#~ "keybinding for this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phím nóng để chuyển focus giữa các cửa sổ, dùng cửa sổ bật lên. (Thường "
|
|
#~ "là <Alt>Tab). Giữ phím Shift khi dùng tổ hợp này sẽ đảo hướng "
|
|
#~ "chuyển động. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<"
|
|
#~ "Shift><Alt>F1\". Bộ phân tách hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và "
|
|
#~ "cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt "
|
|
#~ "tùy chọn là chuỗi « disabled » (tắt) thì sẽ không có phím nóng nào thực "
|
|
#~ "hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to move focus between windows without a popup window. "
|
|
#~ "(Traditionally <Alt>Escape) Holding the \"shift\" key while using "
|
|
#~ "this binding reverses the direction of movement. The format looks like "
|
|
#~ "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is "
|
|
#~ "fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
|
|
#~ "such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to "
|
|
#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
|
|
#~ "this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phím nóng để chuyển focus giữa các cửa sổ, không hiện cửa sổ bật lên. "
|
|
#~ "(Thường là <Alt>Escape). Giữ phím \"shift\" cùng tổ hợp này sẽ đảo "
|
|
#~ "hướng di chuyển. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<"
|
|
#~ "Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, "
|
|
#~ "và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn "
|
|
#~ "đặt tùychọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện "
|
|
#~ "hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to move focus between windows, using a popup window. "
|
|
#~ "(Traditionally <Alt>Tab) Holding the \"shift\" key while using this "
|
|
#~ "binding reverses the direction of movement. The format looks like \"<"
|
|
#~ "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
|
|
#~ "\"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the "
|
|
#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
|
|
#~ "action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phím nóng để chuyển focus giữa các cửa sổ, dùng cửa sổ bật lên. (Thường "
|
|
#~ "là <Alt>Tab). Giữ phím \"shift\" khi dùng tổ hợp này sẽ đảo hướng "
|
|
#~ "chuyển động. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<"
|
|
#~ "Shift><Alt>F1\". Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
|
|
#~ "thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". "
|
|
#~ "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
|
|
#~ "thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to toggle always on top. A window that is always on "
|
|
#~ "top will always be visible over other overlapping windows. The format "
|
|
#~ "looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The "
|
|
#~ "parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
|
|
#~ "abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set "
|
|
#~ "the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
|
|
#~ "keybinding for this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím để bật tắt hiện cửa sổ ở trên cùng. Cửa sổ đó sẽ hiện bên "
|
|
#~ "trên tất cả các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" "
|
|
#~ "hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ "
|
|
#~ "thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". "
|
|
#~ "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp "
|
|
#~ "phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to toggle fullscreen mode. The format looks like "
|
|
#~ "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is "
|
|
#~ "fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
|
|
#~ "such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to "
|
|
#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
|
|
#~ "this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phím nóng để bật tắt chế độ toàn màn hình. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
|
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
|
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không "
|
|
#~ "có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to toggle maximization. The format looks like \"<"
|
|
#~ "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
|
|
#~ "\"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the "
|
|
#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
|
|
#~ "action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phím nóng để bật tắt phóng to. Dạng thức tương tự như \"<Control>a"
|
|
#~ "\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn "
|
|
#~ "chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>"
|
|
#~ "\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng "
|
|
#~ "nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to toggle shaded/unshaded state. The format looks "
|
|
#~ "like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser "
|
|
#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
|
|
#~ "such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to "
|
|
#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
|
|
#~ "this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím để bật tắt trạng thái đánh bóng. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
|
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
|
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ "
|
|
#~ "không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to toggle whether the window is on all workspaces or "
|
|
#~ "just one. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>"
|
|
#~ "<Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper "
|
|
#~ "case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>"
|
|
#~ "\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
|
|
#~ "will be no keybinding for this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phím tắt để bật tắt việc cửa sổ hiện trên mọi vùng làm việc hay chỉ một "
|
|
#~ "vùng làm việc. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<"
|
|
#~ "Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và "
|
|
#~ "cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt "
|
|
#~ "tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực "
|
|
#~ "hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding used to unmaximize a window. The format looks like \"<"
|
|
#~ "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
|
|
#~ "\"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the "
|
|
#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
|
|
#~ "action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phím tắt để bỏ phóng to cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<Control>a"
|
|
#~ "\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn "
|
|
#~ "chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>"
|
|
#~ "\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng "
|
|
#~ "nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding which display's the panel's \"Run Application\" dialog "
|
|
#~ "box. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><"
|
|
#~ "Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, "
|
|
#~ "and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If "
|
|
#~ "you set the option to the special string \"disabled\", then there will be "
|
|
#~ "no keybinding for this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím dùng để hiện hộp thoại «Chạy chương trình» của bảng điều "
|
|
#~ "khiển. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift>"
|
|
#~ "<Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những "
|
|
#~ "từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn "
|
|
#~ "là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện "
|
|
#~ "hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding which invokes a terminal. The format looks like \"<"
|
|
#~ "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly "
|
|
#~ "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "
|
|
#~ "\"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the "
|
|
#~ "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this "
|
|
#~ "action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím dùng để gọi một thiết bị cuối. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
|
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
|
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ "
|
|
#~ "không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding which invokes the panel's screenshot utility to take a "
|
|
#~ "screenshot of a window. The format looks like \"<Control>a\" or "
|
|
#~ "\"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows "
|
|
#~ "lower or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and "
|
|
#~ "\"<Ctrl>\". If you set the option to the special string \"disabled"
|
|
#~ "\", then there will be no keybinding for this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phím nóng dùng để chụp hình cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
|
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
|
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không "
|
|
#~ "có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding which invokes the panel's screenshot utility. The format "
|
|
#~ "looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The "
|
|
#~ "parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
|
|
#~ "abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set "
|
|
#~ "the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
|
|
#~ "keybinding for this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phím nóng dùng để gọi tiện ích chụp hình. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả "
|
|
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
|
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không "
|
|
#~ "có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The keybinding which shows the panel's main menu. The format looks like "
|
|
#~ "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is "
|
|
#~ "fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
|
|
#~ "such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to "
|
|
#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
|
|
#~ "this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím dùng để hiện trình đơn chính của bảng điều khiển. Dạng thức "
|
|
#~ "tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ "
|
|
#~ "phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như "
|
|
#~ "\"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc "
|
|
#~ "biệt «disabled» thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "This keybinding changes whether a window is above or below other windows. "
|
|
#~ "If the window is covered by another one, it raises the window above all "
|
|
#~ "others, and if the window is already fully visible, it lowers it below "
|
|
#~ "all others. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>"
|
|
#~ "<Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper "
|
|
#~ "case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>"
|
|
#~ "\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
|
|
#~ "will be no keybinding for this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím để đặt cửa sổ ở trên hay ở dưới cửa sổ khác. Nếu cửa sổ bị "
|
|
#~ "che bởi cửa sổ khác, nó sẽ được đặt lên trên. Nếu cửa sổ đã nằm trên, nó "
|
|
#~ "sẽ được đặt xuống dưới các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như \"<"
|
|
#~ "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tách hiểu cả "
|
|
#~ "chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và "
|
|
#~ "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt « disabled "
|
|
#~ "» (tắt) thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "This keybinding lowers a window below other windows. The format looks "
|
|
#~ "like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser "
|
|
#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
|
|
#~ "such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to "
|
|
#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
|
|
#~ "this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phím tắt để đặt cửa sổ ở dưới các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như "
|
|
#~ "\"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích "
|
|
#~ "hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>"
|
|
#~ "\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ "
|
|
#~ "không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "This keybinding moves a window against the north (top) side of the "
|
|
#~ "screen. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><"
|
|
#~ "Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, "
|
|
#~ "and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If "
|
|
#~ "you set the option to the special string \"disabled\", then there will be "
|
|
#~ "no keybinding for this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng bắc (đỉnh) màn hình. Dạng thức tương tự "
|
|
#~ "như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân "
|
|
#~ "tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<"
|
|
#~ "Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" "
|
|
#~ "thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "This keybinding moves a window into the east (right) side of the screen. "
|
|
#~ "The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1"
|
|
#~ "\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
|
|
#~ "abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set "
|
|
#~ "the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
|
|
#~ "keybinding for this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng đông (bên phải) màn hình. Dạng thức "
|
|
#~ "tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ "
|
|
#~ "phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như "
|
|
#~ "\"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi "
|
|
#~ "\"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "This keybinding moves a window into the north-east (top right) corner of "
|
|
#~ "the screen. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>"
|
|
#~ "<Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper "
|
|
#~ "case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>"
|
|
#~ "\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
|
|
#~ "will be no keybinding for this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng đông bắc (góc trên bên phải) màn hình. "
|
|
#~ "Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><"
|
|
#~ "Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
|
|
#~ "viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
|
|
#~ "chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "This keybinding moves a window into the north-west (top left) corner of "
|
|
#~ "the screen. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>"
|
|
#~ "<Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper "
|
|
#~ "case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>"
|
|
#~ "\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there "
|
|
#~ "will be no keybinding for this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng tây bắc (góc trên bên trái) màn hình. "
|
|
#~ "Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><"
|
|
#~ "Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
|
|
#~ "viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
|
|
#~ "chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "This keybinding moves a window into the south (bottom) side of the "
|
|
#~ "screen. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><"
|
|
#~ "Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, "
|
|
#~ "and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If "
|
|
#~ "you set the option to the special string \"disabled\", then there will be "
|
|
#~ "no keybinding for this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng nam (đáy) màn hình. Dạng thức tương tự "
|
|
#~ "như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân "
|
|
#~ "tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<"
|
|
#~ "Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" "
|
|
#~ "thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "This keybinding moves a window into the south-east (bottom right) corner "
|
|
#~ "of the screen. The format looks like \"<Control>a\" or \"<"
|
|
#~ "Shift><Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower "
|
|
#~ "or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<"
|
|
#~ "Ctrl>\". If you set the option to the special string \"disabled\", "
|
|
#~ "then there will be no keybinding for this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng đông nam (góc dưới bên phải) màn hình. "
|
|
#~ "Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><"
|
|
#~ "Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
|
|
#~ "viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
|
|
#~ "chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "This keybinding moves a window into the south-west (bottom left) corner "
|
|
#~ "of the screen. The format looks like \"<Control>a\" or \"<"
|
|
#~ "Shift><Alt>F1\". The parser is fairly liberal and allows lower "
|
|
#~ "or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<"
|
|
#~ "Ctrl>\". If you set the option to the special string \"disabled\", "
|
|
#~ "then there will be no keybinding for this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng tây nam (góc dưới bên trái) màn hình. "
|
|
#~ "Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><"
|
|
#~ "Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ "
|
|
#~ "viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
|
|
#~ "chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "This keybinding moves a window into the west (left) side of the screen. "
|
|
#~ "The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1"
|
|
#~ "\". The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
|
|
#~ "abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set "
|
|
#~ "the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
|
|
#~ "keybinding for this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phím tắt để đặt cửa sổ theo hướng tây (bên trái) màn hình. Dạng thức "
|
|
#~ "tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ "
|
|
#~ "phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như "
|
|
#~ "\"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi "
|
|
#~ "\"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "This keybinding raises the window above other windows. The format looks "
|
|
#~ "like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser "
|
|
#~ "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations "
|
|
#~ "such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to "
|
|
#~ "the special string \"disabled\", then there will be no keybinding for "
|
|
#~ "this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phím tắt để đặt cửa sổ ở trên các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như "
|
|
#~ "\"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích "
|
|
#~ "hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>"
|
|
#~ "\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ "
|
|
#~ "không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "This keybinding resizes a window to fill available horizontal space. The "
|
|
#~ "format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". "
|
|
#~ "The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
|
|
#~ "abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set "
|
|
#~ "the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
|
|
#~ "keybinding for this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím này dùng để giãn cửa sổ hết chiều ngang hiện có. Dạng thức "
|
|
#~ "tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". "
|
|
#~ "Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt "
|
|
#~ "như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi "
|
|
#~ "đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động "
|
|
#~ "này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "This keybinding resizes a window to fill available vertical space. The "
|
|
#~ "format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". "
|
|
#~ "The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
|
|
#~ "abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set "
|
|
#~ "the option to the special string \"disabled\", then there will be no "
|
|
#~ "keybinding for this action."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổ hợp phím này dùng để giãn cửa sổ hết chiều dọc hiện có. Dạng thức "
|
|
#~ "tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". "
|
|
#~ "Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt "
|
|
#~ "như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi "
|
|
#~ "đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động "
|
|
#~ "này."
|
|
|
|
#~ msgid "Toggle always on top state"
|
|
#~ msgstr "Bật/Tắt trạng thái luôn nổi"
|
|
|
|
#~ msgid "Toggle window on all workspaces"
|
|
#~ msgstr "Chốt cửa sổ trên mọi vùng làm việc"
|
|
|
|
#~ msgid "Unmaximize window"
|
|
#~ msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ"
|
|
|
|
#~ msgid "Unmaximize Window"
|
|
#~ msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ"
|
|
|
|
#~ msgid "No \"%s\" attribute on <%s> element"
|
|
#~ msgstr "Không có thuộc tính « %s » trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#~ msgid "Theme already has a fallback icon"
|
|
#~ msgstr "Sắc thái đã có biểu tượng dự phòng"
|
|
|
|
#~ msgid "Theme already has a fallback mini_icon"
|
|
#~ msgstr "Sắc thái đã có biểu tượng mini dự phòng"
|
|
|
|
#~ msgid "No \"name\" attribute on element <%s>"
|
|
#~ msgstr "Không có thuộc tính «name» (tên) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#~ msgid "No \"value\" attribute on element <%s>"
|
|
#~ msgstr "Không có thuộc tính «value» (giá trị) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Cannot specify both button_width/button_height and aspect ratio for "
|
|
#~ "buttons"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Không thể xác định cả « button_width/button_height » (rộng/cao nút) lẫn tỷ "
|
|
#~ "lệ hình thể đều của cái nút."
|
|
|
|
#~ msgid "No \"top\" attribute on element <%s>"
|
|
#~ msgstr "Không có thuộc tính «top» (đính) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#~ msgid "No \"bottom\" attribute on element <%s>"
|
|
#~ msgstr "Không có thuộc tính «bottom» (đáy) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#~ msgid "No \"left\" attribute on element <%s>"
|
|
#~ msgstr "Không có thuộc tính «left» (bên trái) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#~ msgid "No \"right\" attribute on element <%s>"
|
|
#~ msgstr "Không có thuộc tính «right» (bên phải) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#~ msgid "No \"color\" attribute on element <%s>"
|
|
#~ msgstr "Không có thuộc tính «color» (màu) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#~ msgid "No \"x1\" attribute on element <%s>"
|
|
#~ msgstr "Không có thuộc tính «x1» trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#~ msgid "No \"y1\" attribute on element <%s>"
|
|
#~ msgstr "Không có thuộc tính «y1» trong phần tử <%s>"
|
|
|
|
#~ msgid "No \"x2\" attribute on element <%s>"
|
|
#~ msgstr "Không có thuộc tính «x2» trong phần tử <%s>"
|
|
|
|
#~ msgid "No \"y2\" attribute on element <%s>"
|
|
#~ msgstr "Không có thuộc tính «y2» trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#~ msgid "No \"x\" attribute on element <%s>"
|
|
#~ msgstr "Không có thuộc tính «x» trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#~ msgid "No \"y\" attribute on element <%s>"
|
|
#~ msgstr "Không có thuộc tính «y» trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#~ msgid "No \"width\" attribute on element <%s>"
|
|
#~ msgstr "Không có thuộc tính «width» (độ rộng) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#~ msgid "No \"height\" attribute on element <%s>"
|
|
#~ msgstr "Không có thuộc tính «height» (độ cao) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#~ msgid "No \"start_angle\" attribute on element <%s>"
|
|
#~ msgstr "Không có thuộc tính «start_angle» (góc bắt đầu) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#~ msgid "No \"extent_angle\" attribute on element <%s>"
|
|
#~ msgstr "Không có thuộc tính «extent_angle» (góc phạm vi) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#~ msgid "No \"alpha\" attribute on element <%s>"
|
|
#~ msgstr "Không có thuộc tính «alpha» (anfa) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#~ msgid "No \"type\" attribute on element <%s>"
|
|
#~ msgstr "Không có thuộc tính «type» (loại) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#~ msgid "No \"filename\" attribute on element <%s>"
|
|
#~ msgstr "Không có thuộc tính «filename» (tên tập tin) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#~ msgid "No \"state\" attribute on element <%s>"
|
|
#~ msgstr "Không có thuộc tính «state» (tính trạng) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#~ msgid "No \"shadow\" attribute on element <%s>"
|
|
#~ msgstr "Không có thuộc tính «shadow» trong phần tử <%s>"
|
|
|
|
#~ msgid "No \"arrow\" attribute on element <%s>"
|
|
#~ msgstr "Không có thuộc tính «arrow» (mũi tên) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#~ msgid "No \"value\" attribute on <%s> element"
|
|
#~ msgstr "Không có thuộc tính «value» (giá trị) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#~ msgid "No \"position\" attribute on <%s> element"
|
|
#~ msgstr "Không có thuộc tính «position» (vị trí) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#~ msgid "No \"function\" attribute on <%s> element"
|
|
#~ msgstr "Không có thuộc tính «function» (chức năng) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#~ msgid "No \"state\" attribute on <%s> element"
|
|
#~ msgstr "Không có thuộc tính «state» (tính trạng) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#~ msgid "No \"focus\" attribute on <%s> element"
|
|
#~ msgstr "Không có thuộc tính «focus» (tiêu điểm) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#~ msgid "No \"style\" attribute on <%s> element"
|
|
#~ msgstr "Không có thuộc tính «style» (kiểu dáng) trong phần tử <%s>."
|
|
|
|
#~ msgid "No \"resize\" attribute on <%s> element"
|
|
#~ msgstr "Không có thuộc tính «resize» (đổi cỡ) trong phần tử <%s>."
|