# SOME DESCRIPTIVE TITLE. # Copyright (C) 2002 Free Software Foundation, Inc. # pclouds , 2002. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: metacity VERSION\n" "POT-Creation-Date: 2002-09-18 04:42+0200\n" "PO-Revision-Date: 2002-10-21 13:59+0700\n" "Last-Translator: pclouds \n" "Language-Team: GnomeVI \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" #: src/delete.c:62 src/delete.c:89 src/metacity-dialog.c:46 #: src/theme-parser.c:467 #, c-format msgid "Could not parse \"%s\" as an integer" msgstr "Không thể phân tích \"%s\" thành một số nguyên" #: src/delete.c:69 src/delete.c:96 src/metacity-dialog.c:53 #: src/theme-parser.c:476 src/theme-parser.c:530 #, c-format msgid "Did not understand trailing characters \"%s\" in string \"%s\"" msgstr "Không thể hiểu ký tự đuôi \"%s\" trong chuỗi \"%s\"" #: src/delete.c:127 #, c-format msgid "Failed to parse message \"%s\" from dialog process\n" msgstr "Lỗi phân tích thông điệp \"%s\" từ tiến trình hội thoại\n" #: src/delete.c:262 #, c-format msgid "Error reading from dialog display process: %s\n" msgstr "Lỗi đọc tiến trình hiển thị hộp thoại: %s\n" #: src/delete.c:333 #, c-format msgid "" "Error launching metacity-dialog to ask about killing an application: %s\n" msgstr "Lỗi chạy metacity-dialog để hỏi về việc buộc kết thúc ứng dụng: %s\n" #: src/delete.c:431 #, c-format msgid "Failed to get hostname: %s\n" msgstr "Lỗi lấy tên máy: %s\n" #: src/display.c:234 #, c-format msgid "Failed to open X Window System display '%s'\n" msgstr "Lỗi mở display '%s'\n" #: src/errors.c:154 #, c-format msgid "" "Lost connection to the display '%s';\n" "most likely the X server was shut down or you killed/destroyed\n" "the window manager.\n" msgstr "" "Mất liên kết với display '%s';\n" "thường là do X server đã ngừng hoạt động hoặc \n" "bạn buộc chấm dứt hoạt động bộ quản lý cửa sổ.\n" #: src/errors.c:161 #, c-format msgid "Fatal IO error %d (%s) on display '%s'.\n" msgstr "Lỗi IO nghiêm trọng %d (%s) trên display '%s'.\n" #: src/frames.c:862 msgid "Close Window" msgstr "Đóng cửa sổ" #: src/frames.c:865 msgid "Window Menu" msgstr "Menu cửa sổ" #: src/frames.c:868 msgid "Minimize Window" msgstr "Thu nhỏ cửa sổ" #: src/frames.c:871 msgid "Maximize Window" msgstr "Phóng to cửa sổ" #: src/frames.c:874 msgid "Unmaximize Window" msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ" #: src/keybindings.c:829 #, c-format msgid "" "Some other program is already using the key %s with modifiers %x as a " "binding\n" msgstr "" "Một vài chương trình đã dùng phím %s với phím bổ trợ %x như là liên kết\n" #: src/keybindings.c:2113 #, c-format msgid "Error launching metacity-dialog to print an error about a command: %s\n" msgstr "Lỗi chạy metacity-dialog để in thông báo lỗi về lệnh: %s\n" #: src/keybindings.c:2143 #, c-format msgid "No command %d has been defined.\n" msgstr "Không có lệnh %d nào được định nghĩa.\n" #: src/main.c:63 msgid "" "metacity [--disable-sm] [--sm-save-file=FILENAME] [--display=DISPLAY] [--" "replace]\n" msgstr "" "metacity [--disable-sm] [--sm-save-file=TÊN TẬP TIN] [--display=DISPLAY] [--" "replace]\n" #: src/main.c:299 #, c-format msgid "" "Could not find a theme! Be sure %s exists and contains the usual themes." msgstr "" "Không thể tìm thấy theme! Hãy chắc rằng %s tồn tại và chứa theme thường dùng." #: src/main.c:347 #, c-format msgid "Failed to restart: %s\n" msgstr "Lỗi khởi động lại: %s\n" #: src/menu.c:51 msgid "_Minimize" msgstr "_Thu nhỏ" #: src/menu.c:52 msgid "Ma_ximize" msgstr "_Phóng to" #: src/menu.c:53 msgid "Unma_ximize" msgstr "_Bỏ phóng to" #: src/menu.c:54 msgid "_Shade" msgstr "" #: src/menu.c:55 msgid "Un_shade" msgstr "" #: src/menu.c:56 msgid "Mo_ve" msgstr "_Di chuyển" #: src/menu.c:57 msgid "_Resize" msgstr "Đổi _cỡ" #. separator #: src/menu.c:59 msgid "_Close" msgstr "Đón_g" #. separator #: src/menu.c:61 msgid "Put on _All Workspaces" msgstr "Đặt vào _mọi vùng làm việc" #: src/menu.c:62 msgid "Only on _This Workspace" msgstr "Chỉ trong vùng làm việc _này" #. #. * If the name is of the form "Workspace x" where x is an unsigned #. * integer, insert a '_' before the number if it is less than 10 and #. * return it #. #: src/menu.c:147 #, c-format msgid "Workspace %u" msgstr "Vùng làm việc %u" #. #. * Above name is a pointer into the Workspace struct. Here we make #. * a copy copy so we can have our wicked way with it. #. #: src/menu.c:153 #, c-format msgid "Workspace %s%d" msgstr "Vùng làm việc %s%d" #: src/menu.c:295 #, c-format msgid "Only on %s" msgstr "Chỉ trong %s" #: src/menu.c:297 #, c-format msgid "Move to %s" msgstr "Chuyển tới %s" #: src/metacity-dialog.c:86 #, c-format msgid "" "The window \"%s\" is not responding.\n" "Force this application to exit?\n" "(Any open documents will be lost.)" msgstr "" "Cửa sổ \"%s\" không trả lời.\n" "Ép ứng dụng này kết thúc chứ?\n" "(Các tài liệu đang mở có thể sẽ bị mất)" #: src/metacity-dialog.c:94 msgid "Kill application" msgstr "Buộc chấm dứt ứng dụng" #: src/metacity-dialog.c:188 msgid "Title" msgstr "Tựa đề" #: src/metacity-dialog.c:200 msgid "Class" msgstr "Lớp" #: src/metacity-dialog.c:224 msgid "" "These windows do not support \"save current setup\" and will have to be " "restarted manually next time you log in." msgstr "" "Những cửa sổ này không hỗ trợ \"lưu thiết lập hiện thời\" và sẽ phải khởi " "động lại bằng tay lần kế bạn đăng nhập." #: src/metacity-dialog.c:276 #, c-format msgid "" "There was an error running \"%s\":\n" "%s." msgstr "" "Lỗi chạy \"%s\":\n" "%s." #: src/metacity.desktop.in.h:1 msgid "Metacity" msgstr "Metacity" #: src/metacity.schemas.in.h:1 msgid "(Not implemented) Navigation works in terms of applications not windows" msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:2 msgid "" "A font description string describing a font for window titlebars. The size " "from the description will only be used if the titlebar_font_size option is " "set to 0, however. Also, this option is disabled if the " "titlebar_uses_desktop_font option is set to true. By default, titlebar_font " "is unset, causing Metacity to fall back to the desktop font even if " "titlebar_uses_desktop_font is false." msgstr "" "Chuỗi mô tả font mô tả font cho tựa đề cửa sổ. Tuy nhiên kích thước theo mô " "tả này sẽ chỉ được dùng nếu tùy chọn titlebar_font_size được đặt là 0. Ngoài " "ra, tùy chọn này sẽ tắt nếu tùy chọn titlebar_uses_desktop_font bật. Mặc " "định, tùy chọn titlebar_font không được bật, làm cho Metacity dùng lại font " "desktop ngay cả khi titlebar_uses_desktop_font không bật." #: src/metacity.schemas.in.h:3 msgid "Activate window menu" msgstr "Kích hoạt menu cửa sổ" #: src/metacity.schemas.in.h:4 msgid "Automatically raises the focused window" msgstr "Tự động hiện cửa sổ có focus" #: src/metacity.schemas.in.h:5 msgid "Close a window" msgstr "Đóng cửa sổ" #: src/metacity.schemas.in.h:6 msgid "Commands to run in response to keybindings" msgstr "Lệnh cần chạy khi nhấn phím nóng" #: src/metacity.schemas.in.h:7 msgid "Current theme" msgstr "Theme hiện tại" #: src/metacity.schemas.in.h:8 msgid "Delay in milliseconds for the auto raise option" msgstr "Khoảng chờ (mili giây) cho tùy chọn tự động hiện" #: src/metacity.schemas.in.h:9 msgid "Disable misfeatures that are required by old or broken applications" msgstr "Tắt tùy chọn này là cần thiết đối với các ứng dụng cũ" #: src/metacity.schemas.in.h:10 msgid "Hide all windows and focus desktop" msgstr "Ẩn mọi của sổ và desktop có focus" #: src/metacity.schemas.in.h:11 msgid "" "If true, and the focus mode is either \"sloppy\" or \"mouse\" then the " "focused window will be automatically raised after a delay (the delay is " "specified by the auto_raise_delay key)." msgstr "" "Nếu bật và chế độ focus hoặc là \"sloppy\" hoặc là \"chuột\" thì cửa sổ " "focus sẽ tự động hiện sau một khoảng chờ (khoảng chờ được xác định bởi khóa " "auto_raise_delay)." #: src/metacity.schemas.in.h:12 msgid "" "If true, ignore the titlebar_font option, and use the standard application " "font for window titles." msgstr "" "Nếu bật, bỏ qua tùy chọn titlebar_font, và dùng font ứng dụng chuẩn cho tựa " "đề cửa sổ." #: src/metacity.schemas.in.h:13 msgid "" "If true, then Metacity works in terms of applications rather than windows. " "The concept is a bit abstract, but in general an application-based setup is " "more like the Mac and less like Windows. When you focus a window in " "application-based mode, all the windows in the application will be raised. " "Also, in application-based mode, focus clicks are not passed through to " "windows in other applications. The existence of this setting is somewhat " "questionable. But it's better than having settings for all the specific " "details of application-based vs. window-based, e.g. whether to pass through " "clicks. Also, application-based mode is largely unimplemented at the moment." msgstr "" "Nếu bật thì Metacity hoạt động như theo ứng dụng hơn là theo cửa sổ. Khái " "niệm này hơi trừu tượng, nhưng nói chung một thiết lập dựa-trên-ứng-dụng thì " "giống như Mac và ít giống Windows hơn. Khi bạn đặt focus lên một cửa sổ " "trong chế độ dựa-trên-ứng-dụng, mọi cửa sổ trong ứng dụng đó sẽ được hiển " "thị. Ngoài ra, trong chế độ dựa-trên-ứng-dụng, nhấn focus không được chuyển " "cho cửa sổ cửa ứng dụng khác. Sự tồn tại của thiết lập này đôi khi là một " "câu hỏi. Nhưng tốt hơn có thiết lập cho mọi chi tiết cho chế độ dựa trên ứng " "dụng hoặc dựa trên cửa sổ, ví dụ chuyển qua click. Ngoài ra chế độ dựa-trên-" "ứng-dụng chưa được làm tại thời điểm này." #: src/metacity.schemas.in.h:14 msgid "Lower window below other windows" msgstr "Hạ thấp cửa sổ xuống dưới các cửa sổ khác" #: src/metacity.schemas.in.h:15 msgid "Maximize a window" msgstr "Phóng to cửa sổ" #: src/metacity.schemas.in.h:16 msgid "Minimize a window" msgstr "Thu nhỏ cửa sổ" #: src/metacity.schemas.in.h:17 msgid "Move a window" msgstr "Di chuyển cửa sổ" #: src/metacity.schemas.in.h:18 msgid "Move focus between panels and the desktop" msgstr "Chuyển focus giữa panel và dekstop" #: src/metacity.schemas.in.h:19 msgid "Move focus between windows" msgstr "Chuyển focus giữa các cửa sổ" #: src/metacity.schemas.in.h:20 msgid "Move window one workspace down" msgstr "Chuyển cửa sổ xuống vùng làm việc dưới" #: src/metacity.schemas.in.h:21 msgid "Move window one workspace to the left" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc bên trái" #: src/metacity.schemas.in.h:22 msgid "Move window one workspace to the right" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc bên phải" #: src/metacity.schemas.in.h:23 msgid "Move window one workspace up" msgstr "Chuyển cửa sổ lên vùng làm việc trên" #: src/metacity.schemas.in.h:24 msgid "Move window to workspace 1" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 1" #: src/metacity.schemas.in.h:25 msgid "Move window to workspace 10" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 10" #: src/metacity.schemas.in.h:26 msgid "Move window to workspace 11" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 11" #: src/metacity.schemas.in.h:27 msgid "Move window to workspace 12" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 12" #: src/metacity.schemas.in.h:28 msgid "Move window to workspace 2" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 2" #: src/metacity.schemas.in.h:29 msgid "Move window to workspace 3" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 3" #: src/metacity.schemas.in.h:30 msgid "Move window to workspace 4" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 4" #: src/metacity.schemas.in.h:31 msgid "Move window to workspace 5" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 5" #: src/metacity.schemas.in.h:32 msgid "Move window to workspace 6" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 6" #: src/metacity.schemas.in.h:33 msgid "Move window to workspace 7" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 7" #: src/metacity.schemas.in.h:34 msgid "Move window to workspace 8" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 8" #: src/metacity.schemas.in.h:35 msgid "Move window to workspace 9" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 9" #: src/metacity.schemas.in.h:36 msgid "Number of workspaces" msgstr "Số vùng làm việc" #: src/metacity.schemas.in.h:37 msgid "" "Number of workspaces. Must be more than zero, and has a fixed maximum (to " "prevent accidentally destroying your desktop by asking for 34 million " "workspaces)." msgstr "" "Số vùng làm việc. Phải là số lớn hơn không, và là giới hạn cố định lớn nhất " "(để tránh việc hủy desktop một cách bất ngờ bởi vì một yêu cầu 34 tỉ vùng " "làm việc)." #: src/metacity.schemas.in.h:38 msgid "Raise window above other windows" msgstr "Nâng cửa sổ lên trên các cửa sổ khác" #: src/metacity.schemas.in.h:39 msgid "Raise window if obscured, lowers it otherwise" msgstr "Hiện cửa sổ nếu bị che, hạ nó xuống nếu khác" #: src/metacity.schemas.in.h:40 msgid "Resize a window" msgstr "Đổi cỡ cửa sổ" #: src/metacity.schemas.in.h:41 msgid "Run a defined command" msgstr "Chạy lệnh đã định nghĩa" #: src/metacity.schemas.in.h:42 msgid "" "Some applications break specifications in ways that result in window manager " "misfeatures. For example, ideally Metacity would place all dialogs in a " "consistent position with respect to their parent window. This requires " "ignoring application-specified positions for dialogs. But some versions of " "Java/Swing mark their popup menus as dialogs, so Metacity has to disable " "dialog positioning to allow menus to work in broken Java applications. There " "are several other examples like this. This option puts Metacity in full-on " "Correct mode, which perhaps gives a moderately nicer UI if you don't need to " "run any broken apps. Sadly, workarounds must be enabled by default; the real " "world is an ugly place. Some of the workarounds are workarounds for " "limitations in the specifications themselves, so sometimes a bug in no-" "workarounds mode won't be fixable without amending a spec." msgstr "Vài ứng dụng không tuẩn theo chuẩn, và làm cho bộ quản lý cửa sổ hoạt động sai. Ví dụ, Metacity sẽ đặt mọi hộp thoại ở vị trí thống nhất tương ứng với cửa sổ cha trong trường hợp lý tưởng. Điều này yêu cầu bỏ qua vị trí theo yêu cầu của ứng dụng. Nhưng vài phiên bản của Java/Swing đánh dấu vị trí menu popup như là hộp thoại, vì thế Metacity phải vô hiệu hóa vị trí hộp thoại để cho phép menu làm việc trong các ứng dụng Java dễ hỏng. Có vài ví dụ tương tự thế này. Tùy chọn này đặt Metacity vào chế độ Full-on Correct, có thể tạo ra giao diện UI dễ thương hơn, với điều kiện bạn không chạy những ứng dụng không theo chuẩn. Đáng buồn thay, workarounds phải được bật (mặc định); thế giới thực là một nơi xấu xí. Vài workaround là workaround để giới hạn chính đặc tả chuẩn, vì thế đôi khi lỗi trong chế độ phi-workaround sẽ không thể được sửa nế không sửa đổi chuẩn." #: src/metacity.schemas.in.h:43 msgid "Switch to workspace 1" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 1" #: src/metacity.schemas.in.h:44 msgid "Switch to workspace 10" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 10" #: src/metacity.schemas.in.h:45 msgid "Switch to workspace 11" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 11" #: src/metacity.schemas.in.h:46 msgid "Switch to workspace 12" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 12" #: src/metacity.schemas.in.h:47 msgid "Switch to workspace 2" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 2" #: src/metacity.schemas.in.h:48 msgid "Switch to workspace 3" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 3" #: src/metacity.schemas.in.h:49 msgid "Switch to workspace 4" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 4" #: src/metacity.schemas.in.h:50 msgid "Switch to workspace 5" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 5" #: src/metacity.schemas.in.h:51 msgid "Switch to workspace 6" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 6" #: src/metacity.schemas.in.h:52 msgid "Switch to workspace 7" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 7" #: src/metacity.schemas.in.h:53 msgid "Switch to workspace 8" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 8" #: src/metacity.schemas.in.h:54 msgid "Switch to workspace 9" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 9" #: src/metacity.schemas.in.h:55 msgid "Switch to workspace above the current space" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc trên vùng làm việc hiện thời" #: src/metacity.schemas.in.h:56 msgid "Switch to workspace below the current space" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc dưới vùng làm việc hiện thời" #: src/metacity.schemas.in.h:57 msgid "Switch to workspace on the left" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên trái" #: src/metacity.schemas.in.h:58 msgid "Switch to workspace on the right" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên phải" #: src/metacity.schemas.in.h:59 msgid "" "The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_N keys define keybindings " "that correspond to these commands. Pressing the keybinding for run_command_N " "will execute command_N." msgstr "Những phím /apps/metacity/global_keybindings/run_command_N định nghĩa phím nóng tương ứng với những lệnh này. Hãy nhấn phím nóng của run_command_N để thực hiện command_N." #: src/metacity.schemas.in.h:60 msgid "" "The keybinding that runs the correspondingly-numbered command in /apps/" "metacity/keybinding_commands The format looks like \"<Control>a\" or " "\"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal and allows lower " "or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<" "Ctrl>\". If you set the option to the special string \"disabled\", then " "there will be no keybinding for this action." msgstr "Phím nóng chạy lệnh đánh số tương ứng trong /apps/metacity/keybinding_commands. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:61 msgid "" "The keybinding that switches to the workspace above the current workspace. " "The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. " "The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also " "abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the " "option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding " "for this action." msgstr "Phím nóng để chuyển qua workspace trên workspace hiện thời. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:62 msgid "" "The keybinding that switches to the workspace below the current workspace. " "The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. " "The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also " "abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the " "option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding " "for this action." msgstr "Phím nóng chuyển qua workspace dưới workspace hiện thời. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:63 msgid "" "The keybinding that switches to the workspace on the left of the current " "workspace. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><" "Alt>F1. The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and " "also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set " "the option to the special string \"disabled\", then there will be no " "keybinding for this action." msgstr "Phím nóng chuyển qua workspace bên trái workspace hiện thời. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:64 msgid "" "The keybinding that switches to the workspace on the right of the current " "workspace. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><" "Alt>F1. The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and " "also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set " "the option to the special string \"disabled\", then there will be no " "keybinding for this action." msgstr "Phím nóng chuyển qua workspace bên phải workspace hiện thời. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:65 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 1. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal " "and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>" "\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "Phím nóng chuyển qua workspace 1. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:66 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 10. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal " "and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>" "\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "Phím nóng chuyển qua workspace 10. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:67 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 11. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal " "and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>" "\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "Phím nóng chuyển qua workspace 11. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:68 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 12. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal " "and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>" "\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "Phím nóng chuyển qua workspace 12. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:69 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 2. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal " "and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>" "\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "Phím nóng chuyển qua workspace 2. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:70 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 3. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal " "and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>" "\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "Phím nóng chuyển qua workspace 3. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:71 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 4. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal " "and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>" "\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "Phím nóng chuyển qua workspace 4. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:72 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 5. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal " "and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>" "\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "Phím nóng chuyển qua workspace 5. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:73 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 6. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal " "and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>" "\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "Phím nóng chuyển qua workspace 6. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:74 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 7. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal " "and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>" "\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "Phím nóng chuyển qua workspace 7. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:75 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 8. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal " "and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>" "\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "Phím nóng chuyển qua workspace 8. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:76 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 9. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal " "and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>" "\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "Phím nóng chuyển qua workspace 9. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:77 msgid "" "The keybinding used to activate the window menu. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal " "and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>" "\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "Phím nóng dùng để kích hoạt menu cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:78 msgid "" "The keybinding used to close a window. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal " "and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>" "\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "Phím nóng dùng để đóng cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:79 msgid "" "The keybinding used to enter \"move mode\" and begin moving a window using " "the keyboard. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>" "<Alt>F1. The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, " "and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you " "set the option to the special string \"disabled\", then there will be no " "keybinding for this action." msgstr "Phím nóng để vào \"chế độ di chuyển\" và bắt đầu di chuyển cửa sổ bằng bàn phím. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:80 msgid "" "The keybinding used to enter \"resize mode\" and begin resizing a window " "using the keyboard. The format looks like \"<Control>a\" or \"<" "Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal and allows lower or " "upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>" "\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there " "will be no keybinding for this action." msgstr "Phím nóng để vào \"chế độ đổi kích thước\" và bắt đầu thay đổi kích thước cửa sổ bằng bàn phím. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:81 msgid "" "The keybinding used to hide all normal windows and set the focus to the " "desktop background. The format looks like \"<Control>a\" or \"<" "Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal and allows lower or " "upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>" "\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there " "will be no keybinding for this action." msgstr "Phím nóng dùng để ẩn mọi cửa sổ thường và đặt focys cho nền. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:82 msgid "" "The keybinding used to maximize a window The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal " "and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>" "\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "Phím nóng dùng để phóng to cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:83 msgid "" "The keybinding used to minimize a window. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal " "and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>" "\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "Phím nóng dùng để thu nhỏ cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:84 msgid "" "The keybinding used to move a window one workspace down. The format looks " "like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is " "fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such " "as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the " "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this " "action." msgstr "Phím nóng dùng để di chuyển cửa sổ xuống workspace dưới. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:85 msgid "" "The keybinding used to move a window one workspace to the left. The format " "looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser " "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations " "such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the " "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this " "action." msgstr "Phím nóng dùng để di chuyển cửa sổ qua workspace bên trái. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:86 msgid "" "The keybinding used to move a window one workspace to the right. The format " "looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser " "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations " "such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the " "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this " "action." msgstr "Phím nóng dùng để di chuyển cửa sổ qua workspace bên phải. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:87 msgid "" "The keybinding used to move a window one workspace up. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly " "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "Phím nóng để di chuyển cửa sổ lên workspace bên trên. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:88 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 1. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly " "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 1. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:89 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 10. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly " "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 10. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:90 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 11. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly " "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 11. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:91 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 12. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly " "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 12. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:92 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 2. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly " "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 2. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:93 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 3. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly " "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 3. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:94 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 4. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly " "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 4. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:95 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 5. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly " "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 5. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:96 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 6. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly " "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 6. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:97 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 7. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly " "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 7. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:98 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 8. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly " "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 8. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:99 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 9. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly " "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 9. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:100 msgid "" "The keybinding used to move focus between panels and the desktop, using a " "popup window. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>" "<Alt>F1. The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, " "and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you " "set the option to the special string \"disabled\", then there will be no " "keybinding for this action." msgstr "Phím nóng để di chuyển focus giữa panel và desktop, bằng của sổ popup. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:101 msgid "" "The keybinding used to move focus between panels and the desktop, without a " "popup window. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>" "<Alt>F1. The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, " "and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you " "set the option to the special string \"disabled\", then there will be no " "keybinding for this action." msgstr "Phím nóng dùng để di chuyển focus giữa panel và desktop, không dùng cửa sổ popup. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:102 msgid "" "The keybinding used to move focus between windows without a popup window. " "(Traditionally <Alt>Escape) The format looks like \"<Control>a\" " "or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal and allows " "lower or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and " "\"<Ctrl>\". If you set the option to the special string \"disabled\", " "then there will be no keybinding for this action." msgstr "Phím nóng để chuyển focus giữa các cửa sổ không hiện cửa sổ duyệt. (Thường là <Alt>Escape) Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:103 msgid "" "The keybinding used to move focus between windows, using a popup window. " "(Traditionally <Alt>Tab) The format looks like \"<Control>a\" or " "\"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal and allows lower " "or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<" "Ctrl>\". If you set the option to the special string \"disabled\", then " "there will be no keybinding for this action." msgstr "Phím nóng để chuyển focus giữa các cửa sổ, hiện cửa sổ duyệt. (Thường là <Alt>Tab) Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:104 msgid "" "The keybinding used to toggle fullscreen mode. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal " "and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>" "\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "Phím nóng để bật tắt chế độ toàn màn hình. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:105 msgid "" "The keybinding used to toggle maximization. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal " "and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>" "\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "Phím nóng để bật tắt phóng to. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:106 msgid "" "The keybinding used to toggle shaded/unshaded state. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly " "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "Phím tắt để bật tắt trạng thái shaded. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:107 msgid "" "The keybinding used to toggle whether the window is on all workspaces or " "just one. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><" "Alt>F1. The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and " "also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set " "the option to the special string \"disabled\", then there will be no " "keybinding for this action." msgstr "Phím tắt để bật tắt việc cửa sổ hiện trên mọi workspace hay chỉ một workspace. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:108 msgid "" "The keybinding used to unmaximize a window. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal " "and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>" "\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "Phím tắt để bỏ phóng to cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:109 msgid "" "The theme determines the appearance of window borders, titlebar, and so " "forth." msgstr "" "Theme xác định diện mạo của đường viền cửa sổ, thanh tựa đề, và nhiều thứ " "khác." #: src/metacity.schemas.in.h:110 msgid "" "The time delay before raising a window if auto_raise is set to true. The " "delay is given in thousandths of a second." msgstr "" "Khoảng chờ trước khi hiện cửa sổ nếu đặt auto_raise. Khoảng chờ tính theo số " "phần ngàn giây." #: src/metacity.schemas.in.h:111 msgid "" "The window focus mode indicates how windows are activated. It has three " "possible values; \"click\" means windows must be clicked in order to focus " "them, \"sloppy\" means windows are focused when the mouse enters the window, " "and \"mouse\" means windows are focused when the mouse enters the window and " "unfocused when the mouse leaves the window." msgstr "" "Chế độ focus cửa sổ chỉ ra cách cửa sổ được kích hoạt. Nó có thể có ba giá " "trị sau: \"click\" nghĩa là cửa sổ được nhấn để nhận focus, \"sloppy\" nghĩa " "là cửa sổ nhận focus nếu con chuột đi ngang qua cửa sổ, và \"chuột\" nghĩa " "là cửa sổ nhận focus khi con chuột đi vào cửa sổ và mất focus khi con chuột " "rời khỏi cửa sổ." #: src/metacity.schemas.in.h:112 msgid "" "This keybinding changes whether a window is above or below other windows. If " "the window is covered by another window, it raises the window above other " "windows. If the window is already fully visible, it lowers the window below " "other windows. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>" "<Alt>F1. The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, " "and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you " "set the option to the special string \"disabled\", then there will be no " "keybinding for this action." msgstr "Phím tắt để đặt cửa sổ ở trên hay ở dưới cửa sổ khác. Nếu cửa sổ bị che bởi cửa sổ khác, nó sẽ được đặt lên trên. Nếu cửa sổ đã nằm trên, nó sẽ được đặt xuống dưới các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:113 msgid "" "This keybinding lowers a window below other windows. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly " "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "Phím tắt để đặt cửa sổ ở dưới các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:114 msgid "" "This keybinding raises the window above other windows. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly " "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "Phím tắt để đặt cửa sổ ở trên các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:115 msgid "Toggle fullscreen mode" msgstr "Bật tắt chế độ toàn màn hình" #: src/metacity.schemas.in.h:116 msgid "Toggle maximization state" msgstr "Bật tắt trạng thái phóng to" #: src/metacity.schemas.in.h:117 msgid "Toggle shaded state" msgstr "Bật tắt trạng thái shade" #: src/metacity.schemas.in.h:118 msgid "Toggle whether the window is on all workspaces" msgstr "Cửa sổ nằm trên mọi vùng làm việc" #: src/metacity.schemas.in.h:119 msgid "Unmaximize a window" msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ" #: src/metacity.schemas.in.h:120 msgid "Use standard system font in window titles" msgstr "Dùng font hệ thống chuẩn cho tựa đề cửa sổ" #: src/metacity.schemas.in.h:121 msgid "Window focus mode" msgstr "Chế độ focus cửa sổ" #: src/metacity.schemas.in.h:122 msgid "Window title font" msgstr "Font tựa đề cửa sổ" #: src/prefs.c:346 src/prefs.c:362 src/prefs.c:378 src/prefs.c:394 #: src/prefs.c:414 src/prefs.c:430 src/prefs.c:446 src/prefs.c:462 #: src/prefs.c:478 src/prefs.c:494 src/prefs.c:510 src/prefs.c:527 #, c-format msgid "GConf key \"%s\" is set to an invalid type\n" msgstr "Khóa GConf \"%s\" được đặt kiểu sai\n" #: src/prefs.c:562 #, c-format msgid "GConf key '%s' is set to an invalid value" msgstr "Khóa GConf \"%s\" được đặt giá trị không hợp lệ" #: src/prefs.c:634 #, c-format msgid "Could not parse font description \"%s\" from GConf key %s\n" msgstr "Không thể phân tích mô tả font \"%s\" từ khóa GConf %s\n" #: src/prefs.c:673 #, c-format msgid "" "%d stored in GConf key %s is not a reasonable number of workspaces, current " "maximum is %d\n" msgstr "" "%d được lưu trong khóa GConf %s không phải là một con số hợp lý cho số vùng " "làm việc, hiện thời tối đa là %d\n" #: src/prefs.c:722 msgid "" "Workarounds for broken applications disabled. Some applications may not " "behave properly.\n" msgstr "Workaround cho các ứng dụng không theo chuẩn đã bị tắt. Vài ứng dụng có thể sẽ xử sự không đúng.\n" #: src/prefs.c:754 #, c-format msgid "%d stored in GConf key %s is out of range 0 to %d\n" msgstr "%d được lưu trong khóa GConf %s nằm ngoài phạm vi từ 0 tới %d\n" #: src/prefs.c:828 #, c-format msgid "Error setting number of workspaces to %d: %s\n" msgstr "Lỗi đặt số vùng làm việc là %d: %s\n" #: src/prefs.c:1003 #, c-format msgid "" "\"%s\" found in configuration database is not a valid value for keybinding " "\"%s\"" msgstr "" "\"%s\" được tìm thấy trong cấu hình không phải là giá trị hợp lệ cho " "keybinding \"%s\"" #: src/resizepopup.c:168 #, c-format msgid "%d x %d" msgstr "%d x %d" #: src/screen.c:205 #, c-format msgid "Screen %d on display '%s' is invalid\n" msgstr "Screen %d trên display '%s' không hợp lệ\n" #: src/screen.c:221 #, c-format msgid "" "Screen %d on display \"%s\" already has a window manager; try using the --" "replace option to replace the current window manager.\n" msgstr "" "Screen %d trên display \"%s\" đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử dùng tùy " "chọn --replace để thay thế bộ quản lý cửa sổ đang dùng.\n" #: src/screen.c:262 #, c-format msgid "" "Could not acquire window manager selection on screen %d display \"%s\"\n" msgstr "" "Không thể lấy selection bộ quản lý cửa sổ trên screen %d displat \"%s\"\n" #: src/screen.c:317 #, c-format msgid "Screen %d on display \"%s\" already has a window manager\n" msgstr "Screen %d trên display \"%s\" đã có bộ quản lý cửa sổ rồi\n" #: src/screen.c:526 #, c-format msgid "Could not release screen %d on display \"%s\"\n" msgstr "Không thể giải phóng screen %d trên display \"%s\"\n" #: src/session.c:274 #, c-format msgid "" "Failed to a open connection to a session manager, so window positions will " "not be saved: %s\n" msgstr "" "Lỗi mở kết nối tới bộ quản lý session, vì thế vị trí cửa sổ sẽ không được " "lưu: %s\n" #: src/session.c:881 src/session.c:888 #, c-format msgid "Could not create directory '%s': %s\n" msgstr "Không thể tạo thư mục '%s': %s\n" #: src/session.c:898 #, c-format msgid "Could not open session file '%s' for writing: %s\n" msgstr "Không thể mở tập tin sessin '%s' để ghi: %s\n" #: src/session.c:1057 #, c-format msgid "Error writing session file '%s': %s\n" msgstr "Lỗi ghi tập tin session '%s': %s\n" #: src/session.c:1062 #, c-format msgid "Error closing session file '%s': %s\n" msgstr "Lỗi đóng tập tin session '%s': %s\n" #: src/session.c:1137 #, c-format msgid "Failed to read saved session file %s: %s\n" msgstr "Lỗi đọc tập tin session đã lưu %s: %s\n" #: src/session.c:1172 #, c-format msgid "Failed to parse saved session file: %s\n" msgstr "Lỗi phân tích tập tin session đã lưu: %s\n" #: src/session.c:1221 msgid " attribute seen but we already have the session ID" msgstr "Thấy thuộc tính , nhưng đã có session ID rồi" #: src/session.c:1234 #, c-format msgid "Unknown attribute %s on element" msgstr "Thuộc tính lạ %s trên phần tử " #: src/session.c:1251 msgid "nested tag" msgstr "tag lồng nhau" #: src/session.c:1309 src/session.c:1341 #, c-format msgid "Unknown attribute %s on element" msgstr "Thuộc tính lạ %s trên phần tử " #: src/session.c:1413 #, c-format msgid "Unknown attribute %s on element" msgstr "Thuộc tính lạ %s trên phần tử " #: src/session.c:1473 #, c-format msgid "Unknown attribute %s on element" msgstr "Thuộc tính lạ %s trên phần tử " #: src/session.c:1493 #, c-format msgid "Unknown element %s" msgstr "Phần tử lạ %s" #: src/session.c:1921 #, c-format msgid "" "Error launching metacity-dialog to warn about apps that don't support " "session management: %s\n" msgstr "" "Lỗi chạy metacity-dialog để cảnh báo về ứng dụng không hỗ trợ session: %s\n" #: src/theme-parser.c:224 src/theme-parser.c:242 #, c-format msgid "Line %d character %d: %s" msgstr "Dòng %d ký tự %d: %s" #: src/theme-parser.c:396 #, c-format msgid "Attribute \"%s\" repeated twice on the same <%s> element" msgstr "Thuộc tính \"%s\" lặp hai lần trên cùng phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:414 src/theme-parser.c:439 #, c-format msgid "Attribute \"%s\" is invalid on <%s> element in this context" msgstr "Thuộc tính \"%s\" không hợp lệ trên phần tử <%s> trong ngữ cảnh này" #: src/theme-parser.c:485 #, c-format msgid "Integer %ld must be positive" msgstr "Số nguyên %ld phải là số dương" #: src/theme-parser.c:493 #, c-format msgid "Integer %ld is too large, current max is %d" msgstr "Số nguyên %ld quá lớn, giá trị tối đa là %d" #: src/theme-parser.c:521 src/theme-parser.c:602 src/theme-parser.c:626 #, c-format msgid "Could not parse \"%s\" as a floating point number" msgstr "Không thể phân tích \"%s\" thành số thực" #: src/theme-parser.c:552 #, c-format msgid "Boolean values must be \"true\" or \"false\" not \"%s\"" msgstr "Giá trị boolean phải là \"true\" hoặc \"false\", không thể là \"%s\"" #: src/theme-parser.c:572 #, c-format msgid "Angle must be between 0.0 and 360.0, was %g\n" msgstr "Góc phải nằm giữa 0.0 và 360.0, hiện là %g\n" #: src/theme-parser.c:638 #, c-format msgid "Alpha must be between 0.0 (invisible) and 1.0 (fully opaque), was %g\n" msgstr "" "Alpha phải nằm giữa 0.0 (không thấy) và 1.0 (đục hoàn toàn), hiện là %g\n" #: src/theme-parser.c:684 #, c-format msgid "" "Invalid title scale \"%s\" (must be one of xx-small,x-small,small,medium," "large,x-large,xx-large)\n" msgstr "" "Tỷ lệ tựa đề \"%s\" không hợp lệ (phải là xx-small,x-small,small,medium," "large,x-large,xx-large)\n" #: src/theme-parser.c:729 src/theme-parser.c:737 src/theme-parser.c:2872 #: src/theme-parser.c:2961 src/theme-parser.c:2968 src/theme-parser.c:2975 #, c-format msgid "No \"%s\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính \"%s\" trong phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:807 src/theme-parser.c:897 src/theme-parser.c:935 #: src/theme-parser.c:1012 src/theme-parser.c:1062 src/theme-parser.c:1070 #: src/theme-parser.c:1126 src/theme-parser.c:1134 #, c-format msgid "No \"%s\" attribute on <%s> element" msgstr "Không có thuộc tính \"%s\" trong phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:837 src/theme-parser.c:905 src/theme-parser.c:943 #: src/theme-parser.c:1020 #, c-format msgid "<%s> name \"%s\" used a second time" msgstr "<%s> tên \"%s\" được dùng lần hai" #: src/theme-parser.c:849 src/theme-parser.c:955 src/theme-parser.c:1032 #, c-format msgid "<%s> parent \"%s\" has not been defined" msgstr "<%s> cha \"%s\" chưa được định nghĩa" #: src/theme-parser.c:968 #, c-format msgid "<%s> geometry \"%s\" has not been defined" msgstr "<%s> tọa độ \"%s\" chưa được định nghĩa" #: src/theme-parser.c:981 #, c-format msgid "<%s> must specify either a geometry or a parent that has a geometry" msgstr "<%s> phải xác định hoặc tọa độ hoặc cha phải có tọa độ" #: src/theme-parser.c:1080 #, c-format msgid "Unknown type \"%s\" on <%s> element" msgstr "Loại lạ \"%s\" trong phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:1091 #, c-format msgid "Unknown style_set \"%s\" on <%s> element" msgstr "style_set lạ \"%s\" trong phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:1099 #, c-format msgid "Window type \"%s\" has already been assigned a style set" msgstr "Loại cửa sổ \"%s\" đã được gán một tập kiểu" #: src/theme-parser.c:1143 #, c-format msgid "Unknown function \"%s\" for menu icon" msgstr "Hàm lạ \"%s\" cho biểu tượng menu" #: src/theme-parser.c:1152 #, c-format msgid "Unknown state \"%s\" for menu icon" msgstr "Trạng thái lạ \"%s\" cho biểu tượng menu" #: src/theme-parser.c:1160 #, c-format msgid "Theme already has a menu icon for function %s state %s" msgstr "Theme đã có biểu tượng menu cho hàm %s trạng thái %s" #: src/theme-parser.c:1177 src/theme-parser.c:3180 src/theme-parser.c:3259 #, c-format msgid "No with the name \"%s\" has been defined" msgstr "Không có với tên \"%s\" nào được định nghĩa" #: src/theme-parser.c:1192 src/theme-parser.c:1256 src/theme-parser.c:1545 #: src/theme-parser.c:3060 src/theme-parser.c:3114 src/theme-parser.c:3274 #: src/theme-parser.c:3451 src/theme-parser.c:3489 src/theme-parser.c:3527 #: src/theme-parser.c:3565 #, c-format msgid "Element <%s> is not allowed below <%s>" msgstr "Phần tử <%s> không được phép theo sau <%s>" #: src/theme-parser.c:1282 src/theme-parser.c:1369 src/theme-parser.c:1439 #, c-format msgid "No \"name\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính \"name\" trong phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:1289 src/theme-parser.c:1376 #, c-format msgid "No \"value\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính \"value\" trong phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:1320 src/theme-parser.c:1334 src/theme-parser.c:1393 msgid "" "Cannot specify both button_width/button_height and aspect ratio for buttons" msgstr "Không thể xác định cả button_width/button_height và tỷ lệ của nút" #: src/theme-parser.c:1343 #, c-format msgid "Distance \"%s\" is unknown" msgstr "Khoảng cách \"%s\" không biết" #: src/theme-parser.c:1402 #, c-format msgid "Aspect ratio \"%s\" is unknown" msgstr "Tỷ lệ \"%s\" không biết" #: src/theme-parser.c:1446 #, c-format msgid "No \"top\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính \"top\" trong phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:1453 #, c-format msgid "No \"bottom\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính \"bottom\" trong phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:1460 #, c-format msgid "No \"left\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính \"left\" trong phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:1467 #, c-format msgid "No \"right\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính \"right\" trong phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:1499 #, c-format msgid "Border \"%s\" is unknown" msgstr "Biên \"%s\" không biết" #: src/theme-parser.c:1655 src/theme-parser.c:1765 src/theme-parser.c:1868 #: src/theme-parser.c:2055 src/theme-parser.c:2805 #, c-format msgid "No \"color\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính \"color\" trong phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:1662 #, c-format msgid "No \"x1\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính \"x1\" trong phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:1669 src/theme-parser.c:2650 #, c-format msgid "No \"y1\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính \"y1\" trong phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:1676 #, c-format msgid "No \"x2\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính \"x2\" trong phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:1683 src/theme-parser.c:2657 #, c-format msgid "No \"y2\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính \"y2\" trong phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:1772 src/theme-parser.c:1875 src/theme-parser.c:1981 #: src/theme-parser.c:2062 src/theme-parser.c:2168 src/theme-parser.c:2263 #: src/theme-parser.c:2419 src/theme-parser.c:2545 src/theme-parser.c:2643 #: src/theme-parser.c:2717 src/theme-parser.c:2812 #, c-format msgid "No \"x\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính \"x\" trong phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:1779 src/theme-parser.c:1882 src/theme-parser.c:1988 #: src/theme-parser.c:2069 src/theme-parser.c:2175 src/theme-parser.c:2270 #: src/theme-parser.c:2426 src/theme-parser.c:2552 src/theme-parser.c:2724 #: src/theme-parser.c:2819 #, c-format msgid "No \"y\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính \"y\" trong phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:1786 src/theme-parser.c:1889 src/theme-parser.c:1995 #: src/theme-parser.c:2076 src/theme-parser.c:2182 src/theme-parser.c:2277 #: src/theme-parser.c:2433 src/theme-parser.c:2559 src/theme-parser.c:2731 #, c-format msgid "No \"width\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính \"width\" trong phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:1793 src/theme-parser.c:1896 src/theme-parser.c:2002 #: src/theme-parser.c:2083 src/theme-parser.c:2189 src/theme-parser.c:2284 #: src/theme-parser.c:2440 src/theme-parser.c:2566 src/theme-parser.c:2738 #, c-format msgid "No \"height\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính \"height\" trong phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:1903 #, c-format msgid "No \"start_angle\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính \"start_angle\" trong phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:1910 #, c-format msgid "No \"extent_angle\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính \"extent_angle\" trong phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:2090 #, c-format msgid "No \"alpha\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính \"alpha\" trong phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:2161 #, c-format msgid "No \"type\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính \"type\" trong phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:2209 #, c-format msgid "Did not understand value \"%s\" for type of gradient" msgstr "Không thể hiểu giá trị \"%s\" (loại gradient)" #: src/theme-parser.c:2291 #, c-format msgid "No \"filename\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính \"filename\" trong phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:2316 src/theme-parser.c:2763 #, c-format msgid "Did not understand fill type \"%s\" for <%s> element" msgstr "Không hiểu loại tô \"%s\" cho phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:2398 src/theme-parser.c:2531 src/theme-parser.c:2636 #, c-format msgid "No \"state\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính \"state\" trong phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:2405 src/theme-parser.c:2538 #, c-format msgid "No \"shadow\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính \"shadow\" trong phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:2412 #, c-format msgid "No \"arrow\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính \"arrow\" trong phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:2465 src/theme-parser.c:2587 src/theme-parser.c:2675 #, c-format msgid "Did not understand state \"%s\" for <%s> element" msgstr "Không hiểu trạng thái \"%s\" của phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:2475 src/theme-parser.c:2597 #, c-format msgid "Did not understand shadow \"%s\" for <%s> element" msgstr "Không hiểu bóng \"%s\" của phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:2485 #, c-format msgid "Did not understand arrow \"%s\" for <%s> element" msgstr "Không hiểu mũi tên \"%s\" của phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:2898 src/theme-parser.c:3014 #, c-format msgid "No called \"%s\" has been defined" msgstr "Không có nào gọi là \"%s\" được định nghĩa" #: src/theme-parser.c:2910 src/theme-parser.c:3026 #, c-format msgid "Including draw_ops \"%s\" here would create a circular reference" msgstr "Bao gồm draw_ops \"%s\" ở đây sẽ tạo tham chiếu vòng" #: src/theme-parser.c:3089 #, c-format msgid "No \"value\" attribute on <%s> element" msgstr "Không có thuộc tính \"value\" trong phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:3146 #, c-format msgid "No \"position\" attribute on <%s> element" msgstr "Không có thuộc tính \"position\" trong phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:3155 #, c-format msgid "Unknown position \"%s\" for frame piece" msgstr "Vị trí lạ \"%s\" trong khung" #: src/theme-parser.c:3163 #, c-format msgid "Frame style already has a piece at position %s" msgstr "Kiểu khung đã có một mảnh tại vị trí %s" #: src/theme-parser.c:3208 #, c-format msgid "No \"function\" attribute on <%s> element" msgstr "Không có thuộc tính \"function\" trong phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:3216 src/theme-parser.c:3320 #, c-format msgid "No \"state\" attribute on <%s> element" msgstr "Không có thuộc tính \"state\" trong phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:3225 #, c-format msgid "Unknown function \"%s\" for button" msgstr "Hàm lạ \"%s\" trong nút" #: src/theme-parser.c:3234 #, c-format msgid "Unknown state \"%s\" for button" msgstr "Trạng thái lạ \"%s\" trong nút" #: src/theme-parser.c:3242 #, c-format msgid "Frame style already has a button for function %s state %s" msgstr "Kiểu khung đã có nút cho hàm %s trạng thái %s" #: src/theme-parser.c:3312 #, c-format msgid "No \"focus\" attribute on <%s> element" msgstr "Không có thuộc tính \"focus\" trong phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:3328 #, c-format msgid "No \"style\" attribute on <%s> element" msgstr "Không có thuộc tính \"style\" trong phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:3337 #, c-format msgid "\"%s\" is not a valid value for focus attribute" msgstr "\"%s\" không phải là giá trị focus hợp lệ" #: src/theme-parser.c:3346 #, c-format msgid "\"%s\" is not a valid value for state attribute" msgstr "\"%s\" không phải là giá trị trạng thái hợp lệ" #: src/theme-parser.c:3356 #, c-format msgid "A style called \"%s\" has not been defined" msgstr "Kiểu \"%s\" chưa được định nghĩa" #: src/theme-parser.c:3366 #, c-format msgid "No \"resize\" attribute on <%s> element" msgstr "Không có thuộc tính \"resize\" trong phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:3376 #, c-format msgid "\"%s\" is not a valid value for resize attribute" msgstr "\"%s\" không phải là giá trị đổi cỡ hợp lệ" #: src/theme-parser.c:3386 #, c-format msgid "" "Should not have \"resize\" attribute on <%s> element for maximized/shaded " "states" msgstr "" "Nên có thuộc tính \"resize\" trên phần tử <%s> cho trạng thái phóng to/shade" #: src/theme-parser.c:3400 #, c-format msgid "Style has already been specified for state %s resize %s focus %s" msgstr "Kiểu đã được xác định cho trạng thái %s resize %s focys %s" #: src/theme-parser.c:3411 src/theme-parser.c:3422 src/theme-parser.c:3433 #, c-format msgid "Style has already been specified for state %s focus %s" msgstr "Kiể đã được xác định cho trạng thái %s focus %s" #: src/theme-parser.c:3472 msgid "" "Can't have a two draw_ops for a element (theme specified a draw_ops " "attribute and also a element, or specified two elements)" msgstr "" "Không thể có hai draw_ops cho một phần tử (theme xác định một " "draw_ops và thêm một phần tử , hoặc them xác định cả hai phần tử)" #: src/theme-parser.c:3510 msgid "" "Can't have a two draw_ops for a