# SOME DESCRIPTIVE TITLE. # Copyright (C) 2002 Free Software Foundation, Inc. # pclouds , 2002. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: metacity VERSION\n" "POT-Creation-Date: 2002-10-03 17:58-0400\n" "PO-Revision-Date: 2002-09-19 22:19+0700\n" "Last-Translator: pclouds \n" "Language-Team: GnomeVI \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" #: src/delete.c:62 src/delete.c:89 src/metacity-dialog.c:46 #: src/theme-parser.c:467 #, c-format msgid "Could not parse \"%s\" as an integer" msgstr "Không thể phân tích \"%s\" thành một số nguyên" #: src/delete.c:69 src/delete.c:96 src/metacity-dialog.c:53 #: src/theme-parser.c:476 src/theme-parser.c:530 #, c-format msgid "Did not understand trailing characters \"%s\" in string \"%s\"" msgstr "Không thể hiểu ký tự đuôi \"%s\" trong chuỗi \"%s\"" #: src/delete.c:127 #, c-format msgid "Failed to parse message \"%s\" from dialog process\n" msgstr "Lỗi phân tích thông điệp \"%s\" từ tiến trình hội thoại\n" #: src/delete.c:262 #, c-format msgid "Error reading from dialog display process: %s\n" msgstr "Lỗi đọc tiến trình hiển thị hộp thoại: %s\n" #: src/delete.c:333 #, c-format msgid "" "Error launching metacity-dialog to ask about killing an application: %s\n" msgstr "Lỗi chạy metacity-dialog để hỏi về việc buộc kết thúc ứng dụng: %s\n" #: src/delete.c:431 #, c-format msgid "Failed to get hostname: %s\n" msgstr "Lỗi lấy tên máy: %s\n" #: src/display.c:239 #, c-format msgid "Failed to open X Window System display '%s'\n" msgstr "Lỗi mở display '%s'\n" #: src/errors.c:154 #, c-format msgid "" "Lost connection to the display '%s';\n" "most likely the X server was shut down or you killed/destroyed\n" "the window manager.\n" msgstr "" "Mất liên kết với display '%s';\n" "thường là do X server đã ngừng hoạt động hoặc \n" "bạn buộc chấm dứt hoạt động bộ quản lý cửa sổ.\n" #: src/errors.c:161 #, c-format msgid "Fatal IO error %d (%s) on display '%s'.\n" msgstr "Lỗi IO nghiêm trọng %d (%s) trên display '%s'.\n" #: src/frames.c:862 msgid "Close Window" msgstr "Đóng cửa sổ" #: src/frames.c:865 msgid "Window Menu" msgstr "Menu cửa sổ" #: src/frames.c:868 msgid "Minimize Window" msgstr "Thu nhỏ cửa sổ" #: src/frames.c:871 msgid "Maximize Window" msgstr "Phóng to cửa sổ" #: src/frames.c:874 msgid "Unmaximize Window" msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ" #: src/keybindings.c:829 #, c-format msgid "" "Some other program is already using the key %s with modifiers %x as a " "binding\n" msgstr "" "Một vài chương trình đã dùng phím %s với phím bổ trợ %x như là liên kết\n" #: src/keybindings.c:2113 #, c-format msgid "Error launching metacity-dialog to print an error about a command: %s\n" msgstr "Lỗi chạy metacity-dialog để in thông báo lỗi về lệnh: %s\n" #: src/keybindings.c:2143 #, c-format msgid "No command %d has been defined.\n" msgstr "Không có lệnh %d nào được định nghĩa.\n" #: src/main.c:63 #, fuzzy msgid "" "metacity [--disable-sm] [--sm-save-file=FILENAME] [--display=DISPLAY] [--" "replace] [--version]\n" msgstr "" "metacity [--disable-sm] [--sm-save-file=TÊN TẬP TIN] [--display=DISPLAY] [--" "replace]\n" #: src/main.c:70 #, c-format msgid "" "metacity %s\n" "Copyright (C) 2001-2002 Havoc Pennington, Red Hat, Inc., and others\n" "This is free software; see the source for copying conditions.\n" "There is NO warranty; not even for MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A " "PARTICULAR PURPOSE.\n" msgstr "" #: src/main.c:322 #, c-format msgid "" "Could not find a theme! Be sure %s exists and contains the usual themes." msgstr "" "Không thể tìm thấy theme! Hãy chắc rằng %s tồn tại và chứa theme thường dùng." #: src/main.c:370 #, c-format msgid "Failed to restart: %s\n" msgstr "Lỗi khởi động lại: %s\n" #: src/menu.c:52 #, fuzzy msgid "Mi_nimize" msgstr "_Thu nhỏ" #: src/menu.c:53 msgid "Ma_ximize" msgstr "_Phóng to" #: src/menu.c:54 msgid "Unma_ximize" msgstr "_Bỏ phóng to" #: src/menu.c:55 msgid "Roll _Up" msgstr "" #: src/menu.c:56 msgid "_Unroll" msgstr "" #: src/menu.c:57 #, fuzzy msgid "_Move" msgstr "_Di chuyển" #: src/menu.c:58 msgid "_Resize" msgstr "Đổi _cỡ" #. separator #: src/menu.c:60 msgid "_Close" msgstr "Đón_g" #. separator #: src/menu.c:62 msgid "Put on _All Workspaces" msgstr "Đặt vào _mọi vùng làm việc" #: src/menu.c:63 msgid "Only on _This Workspace" msgstr "Chỉ trong vùng làm việc _này" #. #. * If the name is of the form "Workspace x" where x is an unsigned #. * integer, insert a '_' before the number if it is less than 10 and #. * return it #. #: src/menu.c:148 #, c-format msgid "Workspace %u" msgstr "Vùng làm việc %u" #. #. * Above name is a pointer into the Workspace struct. Here we make #. * a copy copy so we can have our wicked way with it. #. #: src/menu.c:154 #, c-format msgid "Workspace %s%d" msgstr "Vùng làm việc %s%d" #: src/menu.c:332 #, c-format msgid "Only on %s" msgstr "Chỉ trong %s" #: src/menu.c:334 #, c-format msgid "Move to %s" msgstr "Chuyển tới %s" #: src/metacity-dialog.c:86 #, c-format msgid "" "The window \"%s\" is not responding.\n" "Force this application to exit?\n" "(Any open documents will be lost.)" msgstr "" "Cửa sổ \"%s\" không trả lời.\n" "Ép ứng dụng này kết thúc chứ?\n" "(Các tài liệu đang mở có thể sẽ bị mất)" #: src/metacity-dialog.c:94 msgid "Kill application" msgstr "Buộc chấm dứt ứng dụng" #: src/metacity-dialog.c:188 msgid "Title" msgstr "Tựa đề" #: src/metacity-dialog.c:200 msgid "Class" msgstr "Lớp" #: src/metacity-dialog.c:224 msgid "" "These windows do not support \"save current setup\" and will have to be " "restarted manually next time you log in." msgstr "" "Những cửa sổ này không hỗ trợ \"lưu thiết lập hiện thời\" và sẽ phải khởi " "động lại bằng tay lần kế bạn đăng nhập." #: src/metacity-dialog.c:276 #, c-format msgid "" "There was an error running \"%s\":\n" "%s." msgstr "" "Lỗi chạy \"%s\":\n" "%s." #: src/metacity.desktop.in.h:1 msgid "Metacity" msgstr "Metacity" #: src/metacity.schemas.in.h:1 msgid "<Alt>Escape" msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:2 msgid "<Alt>F10" msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:3 msgid "<Alt>F4" msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:4 msgid "<Alt>F5" msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:5 msgid "<Alt>F7" msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:6 msgid "<Alt>F8" msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:7 msgid "<Alt>F9" msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:8 msgid "<Alt>Tab" msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:9 msgid "<Alt>space" msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:10 msgid "<Control><Alt>Down" msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:11 msgid "<Control><Alt>Escape" msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:12 msgid "<Control><Alt>Left" msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:13 msgid "<Control><Alt>Right" msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:14 msgid "<Control><Alt>Tab" msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:15 msgid "<Control><Alt>Up" msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:16 msgid "<Control><Alt>d" msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:17 msgid "<Shift><Alt>Down" msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:18 msgid "<Shift><Alt>Left" msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:19 msgid "<Shift><Alt>Right" msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:20 msgid "<Shift><Alt>Up" msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:21 msgid "(Not implemented) Navigation works in terms of applications not windows" msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:22 msgid "4" msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:23 msgid "500" msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:24 msgid "" "A font description string describing a font for window titlebars. The size " "from the description will only be used if the titlebar_font_size option is " "set to 0, however. Also, this option is disabled if the " "titlebar_uses_desktop_font option is set to true. By default, titlebar_font " "is unset, causing Metacity to fall back to the desktop font even if " "titlebar_uses_desktop_font is false." msgstr "" "Chuỗi mô tả font mô tả font cho tựa đề cửa sổ. Tuy nhiên kích thước theo mô " "tả này sẽ chỉ được dùng nếu tùy chọn titlebar_font_size được đặt là 0. Ngoài " "ra, tùy chọn này sẽ tắt nếu tùy chọn titlebar_uses_desktop_font bật. Mặc " "định, tùy chọn titlebar_font không được bật, làm cho Metacity dùng lại font " "desktop ngay cả khi titlebar_uses_desktop_font không bật." #: src/metacity.schemas.in.h:25 msgid "Activate window menu" msgstr "Kích hoạt menu cửa sổ" #: src/metacity.schemas.in.h:26 msgid "Atlanta" msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:27 msgid "Automatically raises the focused window" msgstr "Tự động hiện cửa sổ có focus" #: src/metacity.schemas.in.h:28 msgid "Close a window" msgstr "Đóng cửa sổ" #: src/metacity.schemas.in.h:29 msgid "Commands to run in response to keybindings" msgstr "Lệnh cần chạy khi nhấn phím" #: src/metacity.schemas.in.h:30 msgid "Current theme" msgstr "Theme hiện tại" #: src/metacity.schemas.in.h:31 msgid "Delay in milliseconds for the auto raise option" msgstr "Khoảng chờ (mili giây) cho tùy chọn tự động hiện" #: src/metacity.schemas.in.h:32 msgid "Disable misfeatures that are required by old or broken applications" msgstr "Tắt tùy chọn này là cần thiết đối với các ứng dụng cũ" #: src/metacity.schemas.in.h:33 msgid "Hide all windows and focus desktop" msgstr "Ẩn mọi của sổ và desktop có focus" #: src/metacity.schemas.in.h:34 msgid "" "If true, and the focus mode is either \"sloppy\" or \"mouse\" then the " "focused window will be automatically raised after a delay (the delay is " "specified by the auto_raise_delay key)." msgstr "" "Nếu bật và chế độ focus hoặc là \"sloppy\" hoặc là \"chuột\" thì cửa sổ " "focus sẽ tự động hiện sau một khoảng chờ (khoảng chờ được xác định bởi khóa " "auto_raise_delay)." #: src/metacity.schemas.in.h:35 msgid "" "If true, ignore the titlebar_font option, and use the standard application " "font for window titles." msgstr "" "Nếu bật, bỏ qua tùy chọn titlebar_font, và dùng font ứng dụng chuẩn cho tựa " "đề cửa sổ." #: src/metacity.schemas.in.h:36 msgid "" "If true, then Metacity works in terms of applications rather than windows. " "The concept is a bit abstract, but in general an application-based setup is " "more like the Mac and less like Windows. When you focus a window in " "application-based mode, all the windows in the application will be raised. " "Also, in application-based mode, focus clicks are not passed through to " "windows in other applications. The existence of this setting is somewhat " "questionable. But it's better than having settings for all the specific " "details of application-based vs. window-based, e.g. whether to pass through " "clicks. Also, application-based mode is largely unimplemented at the moment." msgstr "" "Nếu bật thì Metacity hoạt động như theo ứng dụng hơn là theo cửa sổ. Khái " "niệm này hơi trừu tượng, nhưng nói chung một thiết lập dựa-trên-ứng-dụng thì " "giống như Mac và ít giống Windows hơn. Khi bạn đặt focus lên một cửa sổ " "trong chế độ dựa-trên-ứng-dụng, mọi cửa sổ trong ứng dụng đó sẽ được hiển " "thị. Ngoài ra, trong chế độ dựa-trên-ứng-dụng, nhấn focus không được chuyển " "cho cửa sổ cửa ứng dụng khác. Sự tồn tại của thiết lập này đôi khi là một " "câu hỏi. Nhưng tốt hơn có thiết lập cho mọi chi tiết cho chế độ dựa trên ứng " "dụng hoặc dựa trên cửa sổ, ví dụ chuyển qua click. Ngoài ra chế độ dựa-trên-" "ứng-dụng chưa được làm tại thời điểm này." #: src/metacity.schemas.in.h:37 msgid "Lower window below other windows" msgstr "Hạ thấp cửa sổ xuống dưới các cửa sổ khác" #: src/metacity.schemas.in.h:38 msgid "Maximize a window" msgstr "Phóng to cửa sổ" #: src/metacity.schemas.in.h:39 msgid "Minimize a window" msgstr "Thu nhỏ cửa sổ" #: src/metacity.schemas.in.h:40 msgid "Move a window" msgstr "Di chuyển cửa sổ" #: src/metacity.schemas.in.h:41 #, fuzzy msgid "Move focus between panels and the desktop immediately" msgstr "Chuyển focus giữa panel và dekstop" #: src/metacity.schemas.in.h:42 #, fuzzy msgid "Move focus between panels and the desktop using popup display" msgstr "Chuyển focus giữa panel và dekstop" #: src/metacity.schemas.in.h:43 #, fuzzy msgid "Move focus between windows immediately" msgstr "Chuyển focus giữa các cửa sổ" #: src/metacity.schemas.in.h:44 #, fuzzy msgid "Move focus between windows using popup display" msgstr "Chuyển focus giữa các cửa sổ" #: src/metacity.schemas.in.h:45 msgid "Move window one workspace down" msgstr "Chuyển cửa sổ xuống vùng làm việc dưới" #: src/metacity.schemas.in.h:46 msgid "Move window one workspace to the left" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc bên trái" #: src/metacity.schemas.in.h:47 msgid "Move window one workspace to the right" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc bên phải" #: src/metacity.schemas.in.h:48 msgid "Move window one workspace up" msgstr "Chuyển cửa sổ lên vùng làm việc trên" #: src/metacity.schemas.in.h:49 msgid "Move window to workspace 1" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 1" #: src/metacity.schemas.in.h:50 msgid "Move window to workspace 10" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 10" #: src/metacity.schemas.in.h:51 msgid "Move window to workspace 11" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 11" #: src/metacity.schemas.in.h:52 msgid "Move window to workspace 12" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 12" #: src/metacity.schemas.in.h:53 msgid "Move window to workspace 2" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 2" #: src/metacity.schemas.in.h:54 msgid "Move window to workspace 3" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 3" #: src/metacity.schemas.in.h:55 msgid "Move window to workspace 4" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 4" #: src/metacity.schemas.in.h:56 msgid "Move window to workspace 5" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 5" #: src/metacity.schemas.in.h:57 msgid "Move window to workspace 6" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 6" #: src/metacity.schemas.in.h:58 msgid "Move window to workspace 7" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 7" #: src/metacity.schemas.in.h:59 msgid "Move window to workspace 8" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 8" #: src/metacity.schemas.in.h:60 msgid "Move window to workspace 9" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 9" #: src/metacity.schemas.in.h:61 msgid "Number of workspaces" msgstr "Số vùng làm việc" #: src/metacity.schemas.in.h:62 msgid "" "Number of workspaces. Must be more than zero, and has a fixed maximum (to " "prevent accidentally destroying your desktop by asking for 34 million " "workspaces)." msgstr "" "Số vùng làm việc. Phải là số lớn hơn không, và là giới hạn cố định lớn nhất " "(để tránh việc hủy desktop một cách bất ngờ bởi vì một yêu cầu 34 tỉ vùng " "làm việc)." #: src/metacity.schemas.in.h:63 msgid "Raise window above other windows" msgstr "Nâng cửa sổ lên trên các cửa sổ khác" #: src/metacity.schemas.in.h:64 msgid "Raise window if obscured, lowers it otherwise" msgstr "Hiện cửa sổ nếu bị che, hạ nó xuống nếu khác" #: src/metacity.schemas.in.h:65 msgid "Resize a window" msgstr "Đổi cỡ cửa sổ" #: src/metacity.schemas.in.h:66 msgid "Run a defined command" msgstr "Chạy lệnh đã định nghĩa" #: src/metacity.schemas.in.h:67 msgid "Sans Bold 10" msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:68 msgid "" "Some applications break specifications in ways that result in window manager " "misfeatures. For example, ideally Metacity would place all dialogs in a " "consistent position with respect to their parent window. This requires " "ignoring application-specified positions for dialogs. But some versions of " "Java/Swing mark their popup menus as dialogs, so Metacity has to disable " "dialog positioning to allow menus to work in broken Java applications. There " "are several other examples like this. This option puts Metacity in full-on " "Correct mode, which perhaps gives a moderately nicer UI if you don't need to " "run any broken apps. Sadly, workarounds must be enabled by default; the real " "world is an ugly place. Some of the workarounds are workarounds for " "limitations in the specifications themselves, so sometimes a bug in no-" "workarounds mode won't be fixable without amending a spec." msgstr "" "Vài ứng dụng không tuẩn theo chuẩn, và làm cho bộ quản lý cửa sổ hoạt động " "sai. Ví dụ, Metacity sẽ đặt mọi hộp thoại ở vị trí thống nhất tương ứng với " "cửa sổ cha trong trường hợp lý tưởng. Điều này yêu cầu bỏ qua vị trí theo " "yêu cầu của ứng dụng. Nhưng vài phiên bản của Java/Swing đánh dấu vị trí " "menu popup như là hộp thoại, vì thế Metacity phải vô hiệu hóa vị trí hộp " "thoại để cho phép menu làm việc trong các ứng dụng Java dễ hỏng. Có vài ví " "dụ tương tự thế này. Tùy chọn này đặt Metacity vào chế độ Full-on Correct, " "có thể tạo ra giao diện UI dễ thương hơn, với điều kiện bạn không chạy những " "ứng dụng không theo chuẩn. Đáng buồn thay, workarounds phải được bật (mặc " "định); thế giới thực là một nơi xấu xí. Vài workaround là workaround để giới " "hạn chính đặc tả chuẩn, vì thế đôi khi lỗi trong chế độ phi-workaround sẽ " "không thể được sửa nế không sửa đổi chuẩn." #: src/metacity.schemas.in.h:69 msgid "Switch to workspace 1" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 1" #: src/metacity.schemas.in.h:70 msgid "Switch to workspace 10" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 10" #: src/metacity.schemas.in.h:71 msgid "Switch to workspace 11" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 11" #: src/metacity.schemas.in.h:72 msgid "Switch to workspace 12" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 12" #: src/metacity.schemas.in.h:73 msgid "Switch to workspace 2" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 2" #: src/metacity.schemas.in.h:74 msgid "Switch to workspace 3" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 3" #: src/metacity.schemas.in.h:75 msgid "Switch to workspace 4" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 4" #: src/metacity.schemas.in.h:76 msgid "Switch to workspace 5" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 5" #: src/metacity.schemas.in.h:77 msgid "Switch to workspace 6" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 6" #: src/metacity.schemas.in.h:78 msgid "Switch to workspace 7" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 7" #: src/metacity.schemas.in.h:79 msgid "Switch to workspace 8" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 8" #: src/metacity.schemas.in.h:80 msgid "Switch to workspace 9" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 9" #: src/metacity.schemas.in.h:81 msgid "Switch to workspace above the current space" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc trên vùng làm việc hiện thời" #: src/metacity.schemas.in.h:82 msgid "Switch to workspace below the current space" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc dưới vùng làm việc hiện thời" #: src/metacity.schemas.in.h:83 msgid "Switch to workspace on the left" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên trái" #: src/metacity.schemas.in.h:84 msgid "Switch to workspace on the right" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên phải" #: src/metacity.schemas.in.h:85 msgid "" "The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_N keys define keybindings " "that correspond to these commands. Pressing the keybinding for run_command_N " "will execute command_N." msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:86 msgid "" "The keybinding that runs the correspondingly-numbered command in /apps/" "metacity/keybinding_commands The format looks like \"<Control>a\" or " "\"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal and allows lower " "or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<" "Ctrl>\". If you set the option to the special string \"disabled\", then " "there will be no keybinding for this action." msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:87 msgid "" "The keybinding that switches to the workspace above the current workspace. " "The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. " "The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also " "abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the " "option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding " "for this action." msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:88 msgid "" "The keybinding that switches to the workspace below the current workspace. " "The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. " "The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also " "abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the " "option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding " "for this action." msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:89 msgid "" "The keybinding that switches to the workspace on the left of the current " "workspace. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><" "Alt>F1. The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and " "also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set " "the option to the special string \"disabled\", then there will be no " "keybinding for this action." msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:90 msgid "" "The keybinding that switches to the workspace on the right of the current " "workspace. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><" "Alt>F1. The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and " "also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set " "the option to the special string \"disabled\", then there will be no " "keybinding for this action." msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:91 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 1. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal " "and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>" "\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:92 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 10. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal " "and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>" "\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:93 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 11. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal " "and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>" "\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:94 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 12. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal " "and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>" "\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:95 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 2. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal " "and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>" "\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:96 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 3. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal " "and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>" "\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:97 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 4. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal " "and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>" "\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:98 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 5. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal " "and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>" "\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:99 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 6. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal " "and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>" "\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:100 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 7. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal " "and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>" "\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:101 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 8. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal " "and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>" "\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:102 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 9. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal " "and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>" "\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:103 msgid "" "The keybinding used to activate the window menu. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal " "and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>" "\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:104 msgid "" "The keybinding used to close a window. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal " "and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>" "\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:105 msgid "" "The keybinding used to enter \"move mode\" and begin moving a window using " "the keyboard. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>" "<Alt>F1. The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, " "and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you " "set the option to the special string \"disabled\", then there will be no " "keybinding for this action." msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:106 msgid "" "The keybinding used to enter \"resize mode\" and begin resizing a window " "using the keyboard. The format looks like \"<Control>a\" or \"<" "Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal and allows lower or " "upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>" "\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there " "will be no keybinding for this action." msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:107 msgid "" "The keybinding used to hide all normal windows and set the focus to the " "desktop background. The format looks like \"<Control>a\" or \"<" "Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal and allows lower or " "upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>" "\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there " "will be no keybinding for this action." msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:108 msgid "" "The keybinding used to maximize a window The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal " "and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>" "\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:109 msgid "" "The keybinding used to minimize a window. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal " "and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>" "\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:110 msgid "" "The keybinding used to move a window one workspace down. The format looks " "like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is " "fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such " "as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the " "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this " "action." msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:111 msgid "" "The keybinding used to move a window one workspace to the left. The format " "looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser " "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations " "such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the " "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this " "action." msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:112 msgid "" "The keybinding used to move a window one workspace to the right. The format " "looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser " "is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations " "such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the " "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this " "action." msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:113 msgid "" "The keybinding used to move a window one workspace up. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly " "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:114 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 1. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly " "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:115 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 10. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly " "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:116 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 11. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly " "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:117 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 12. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly " "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:118 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 2. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly " "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:119 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 3. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly " "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:120 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 4. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly " "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:121 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 5. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly " "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:122 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 6. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly " "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:123 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 7. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly " "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:124 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 8. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly " "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:125 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 9. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly " "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:126 msgid "" "The keybinding used to move focus between panels and the desktop, using a " "popup window. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>" "<Alt>F1. The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, " "and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you " "set the option to the special string \"disabled\", then there will be no " "keybinding for this action." msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:127 msgid "" "The keybinding used to move focus between panels and the desktop, without a " "popup window. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>" "<Alt>F1. The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, " "and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you " "set the option to the special string \"disabled\", then there will be no " "keybinding for this action." msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:128 msgid "" "The keybinding used to move focus between windows without a popup window. " "(Traditionally <Alt>Escape) The format looks like \"<Control>a\" " "or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal and allows " "lower or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and " "\"<Ctrl>\". If you set the option to the special string \"disabled\", " "then there will be no keybinding for this action." msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:129 msgid "" "The keybinding used to move focus between windows, using a popup window. " "(Traditionally <Alt>Tab) The format looks like \"<Control>a\" or " "\"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal and allows lower " "or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<" "Ctrl>\". If you set the option to the special string \"disabled\", then " "there will be no keybinding for this action." msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:130 msgid "" "The keybinding used to toggle fullscreen mode. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal " "and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>" "\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:131 msgid "" "The keybinding used to toggle maximization. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal " "and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>" "\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:132 msgid "" "The keybinding used to toggle shaded/unshaded state. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly " "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:133 msgid "" "The keybinding used to toggle whether the window is on all workspaces or " "just one. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><" "Alt>F1. The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and " "also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set " "the option to the special string \"disabled\", then there will be no " "keybinding for this action." msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:134 msgid "" "The keybinding used to unmaximize a window. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal " "and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>" "\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:135 msgid "" "The theme determines the appearance of window borders, titlebar, and so " "forth." msgstr "" "Theme xác định diện mạo của đường viền cửa sổ, thanh tựa đề, và nhiều thứ " "khác." #: src/metacity.schemas.in.h:136 msgid "" "The time delay before raising a window if auto_raise is set to true. The " "delay is given in thousandths of a second." msgstr "" "Khoảng chờ trước khi hiện cửa sổ nếu đặt auto_raise. Khoảng chờ tính theo số " "phần ngàn giây." #: src/metacity.schemas.in.h:137 msgid "" "The window focus mode indicates how windows are activated. It has three " "possible values; \"click\" means windows must be clicked in order to focus " "them, \"sloppy\" means windows are focused when the mouse enters the window, " "and \"mouse\" means windows are focused when the mouse enters the window and " "unfocused when the mouse leaves the window." msgstr "" "Chế độ focus cửa sổ chỉ ra cách cửa sổ được kích hoạt. Nó có thể có ba giá " "trị sau: \"click\" nghĩa là cửa sổ được nhấn để nhận focus, \"sloppy\" nghĩa " "là cửa sổ nhận focus nếu con chuột đi ngang qua cửa sổ, và \"chuột\" nghĩa " "là cửa sổ nhận focus khi con chuột đi vào cửa sổ và mất focus khi con chuột " "rời khỏi cửa sổ." #: src/metacity.schemas.in.h:138 msgid "" "This keybinding changes whether a window is above or below other windows. If " "the window is covered by another window, it raises the window above other " "windows. If the window is already fully visible, it lowers the window below " "other windows. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>" "<Alt>F1. The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, " "and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you " "set the option to the special string \"disabled\", then there will be no " "keybinding for this action." msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:139 msgid "" "This keybinding lowers a window below other windows. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly " "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:140 msgid "" "This keybinding raises the window above other windows. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly " "liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as \"<" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:141 msgid "Toggle fullscreen mode" msgstr "Bật tắt chế độ toàn màn hình" #: src/metacity.schemas.in.h:142 msgid "Toggle maximization state" msgstr "Bật tắt trạng thái phóng to" #: src/metacity.schemas.in.h:143 msgid "Toggle shaded state" msgstr "Bật tắt trạng thái shade" #: src/metacity.schemas.in.h:144 msgid "Toggle whether the window is on all workspaces" msgstr "Cửa sổ nằm trên mọi vùng làm việc" #: src/metacity.schemas.in.h:145 msgid "Unmaximize a window" msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ" #: src/metacity.schemas.in.h:146 msgid "Use standard system font in window titles" msgstr "Dùng font hệ thống chuẩn cho tựa đề cửa sổ" #: src/metacity.schemas.in.h:147 msgid "Window focus mode" msgstr "Chế độ focus cửa sổ" #: src/metacity.schemas.in.h:148 msgid "Window title font" msgstr "Font tựa đề cửa sổ" #: src/metacity.schemas.in.h:149 msgid "click" msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:150 msgid "disabled" msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:151 msgid "false" msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:152 msgid "true" msgstr "" #: src/prefs.c:346 src/prefs.c:362 src/prefs.c:378 src/prefs.c:394 #: src/prefs.c:414 src/prefs.c:430 src/prefs.c:446 src/prefs.c:462 #: src/prefs.c:478 src/prefs.c:494 src/prefs.c:510 src/prefs.c:527 #, c-format msgid "GConf key \"%s\" is set to an invalid type\n" msgstr "Khóa GConf \"%s\" được đặt kiểu sai\n" #: src/prefs.c:562 #, c-format msgid "GConf key '%s' is set to an invalid value" msgstr "Khóa GConf \"%s\" được đặt giá trị không hợp lệ" #: src/prefs.c:634 #, c-format msgid "Could not parse font description \"%s\" from GConf key %s\n" msgstr "Không thể phân tích mô tả font \"%s\" từ khóa GConf %s\n" #: src/prefs.c:673 #, c-format msgid "" "%d stored in GConf key %s is not a reasonable number of workspaces, current " "maximum is %d\n" msgstr "" "%d được lưu trong khóa GConf %s không phải là một con số hợp lý cho số vùng " "làm việc, hiện thời tối đa là %d\n" #: src/prefs.c:722 msgid "" "Workarounds for broken applications disabled. Some applications may not " "behave properly.\n" msgstr "" "Workaround cho các ứng dụng không theo chuẩn đã bị tắt. Vài ứng dụng có thể " "sẽ xử sự không đúng.\n" #: src/prefs.c:754 #, c-format msgid "%d stored in GConf key %s is out of range 0 to %d\n" msgstr "%d được lưu trong khóa GConf %s nằm ngoài phạm vi từ 0 tới %d\n" #: src/prefs.c:828 #, c-format msgid "Error setting number of workspaces to %d: %s\n" msgstr "Lỗi đặt số vùng làm việc là %d: %s\n" #: src/prefs.c:1003 #, c-format msgid "" "\"%s\" found in configuration database is not a valid value for keybinding " "\"%s\"" msgstr "" "\"%s\" được tìm thấy trong cấu hình không phải là giá trị hợp lệ cho " "keybinding \"%s\"" #: src/resizepopup.c:168 #, c-format msgid "%d x %d" msgstr "%d x %d" #: src/screen.c:384 #, c-format msgid "Screen %d on display '%s' is invalid\n" msgstr "Screen %d trên display '%s' không hợp lệ\n" #: src/screen.c:400 #, c-format msgid "" "Screen %d on display \"%s\" already has a window manager; try using the --" "replace option to replace the current window manager.\n" msgstr "" "Screen %d trên display \"%s\" đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử dùng tùy " "chọn --replace để thay thế bộ quản lý cửa sổ đang dùng.\n" #: src/screen.c:441 #, c-format msgid "" "Could not acquire window manager selection on screen %d display \"%s\"\n" msgstr "" "Không thể lấy selection bộ quản lý cửa sổ trên screen %d displat \"%s\"\n" #: src/screen.c:497 #, c-format msgid "Screen %d on display \"%s\" already has a window manager\n" msgstr "Screen %d trên display \"%s\" đã có bộ quản lý cửa sổ rồi\n" #: src/screen.c:611 #, c-format msgid "Could not release screen %d on display \"%s\"\n" msgstr "Không thể giải phóng screen %d trên display \"%s\"\n" #: src/session.c:274 #, c-format msgid "" "Failed to a open connection to a session manager, so window positions will " "not be saved: %s\n" msgstr "" "Lỗi mở kết nối tới bộ quản lý session, vì thế vị trí cửa sổ sẽ không được " "lưu: %s\n" #: src/session.c:881 src/session.c:888 #, c-format msgid "Could not create directory '%s': %s\n" msgstr "Không thể tạo thư mục '%s': %s\n" #: src/session.c:898 #, c-format msgid "Could not open session file '%s' for writing: %s\n" msgstr "Không thể mở tập tin sessin '%s' để ghi: %s\n" #: src/session.c:1057 #, c-format msgid "Error writing session file '%s': %s\n" msgstr "Lỗi ghi tập tin session '%s': %s\n" #: src/session.c:1062 #, c-format msgid "Error closing session file '%s': %s\n" msgstr "Lỗi đóng tập tin session '%s': %s\n" #: src/session.c:1137 #, c-format msgid "Failed to read saved session file %s: %s\n" msgstr "Lỗi đọc tập tin session đã lưu %s: %s\n" #: src/session.c:1172 #, c-format msgid "Failed to parse saved session file: %s\n" msgstr "Lỗi phân tích tập tin session đã lưu: %s\n" #: src/session.c:1221 msgid " attribute seen but we already have the session ID" msgstr "Thấy thuộc tính , nhưng đã có session ID rồi" #: src/session.c:1234 #, c-format msgid "Unknown attribute %s on element" msgstr "Thuộc tính lạ %s trên phần tử " #: src/session.c:1251 msgid "nested tag" msgstr "tag lồng nhau" #: src/session.c:1309 src/session.c:1341 #, c-format msgid "Unknown attribute %s on element" msgstr "Thuộc tính lạ %s trên phần tử " #: src/session.c:1413 #, c-format msgid "Unknown attribute %s on element" msgstr "Thuộc tính lạ %s trên phần tử " #: src/session.c:1473 #, c-format msgid "Unknown attribute %s on element" msgstr "Thuộc tính lạ %s trên phần tử " #: src/session.c:1493 #, c-format msgid "Unknown element %s" msgstr "Phần tử lạ %s" #: src/session.c:1921 #, c-format msgid "" "Error launching metacity-dialog to warn about apps that don't support " "session management: %s\n" msgstr "" "Lỗi chạy metacity-dialog để cảnh báo về ứng dụng không hỗ trợ session: %s\n" #: src/theme-parser.c:224 src/theme-parser.c:242 #, c-format msgid "Line %d character %d: %s" msgstr "Dòng %d ký tự %d: %s" #: src/theme-parser.c:396 #, c-format msgid "Attribute \"%s\" repeated twice on the same <%s> element" msgstr "Thuộc tính \"%s\" lặp hai lần trên cùng phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:414 src/theme-parser.c:439 #, c-format msgid "Attribute \"%s\" is invalid on <%s> element in this context" msgstr "Thuộc tính \"%s\" không hợp lệ trên phần tử <%s> trong ngữ cảnh này" #: src/theme-parser.c:485 #, c-format msgid "Integer %ld must be positive" msgstr "Số nguyên %ld phải là số dương" #: src/theme-parser.c:493 #, c-format msgid "Integer %ld is too large, current max is %d" msgstr "Số nguyên %ld quá lớn, giá trị tối đa là %d" #: src/theme-parser.c:521 src/theme-parser.c:602 src/theme-parser.c:626 #, c-format msgid "Could not parse \"%s\" as a floating point number" msgstr "Không thể phân tích \"%s\" thành số thực" #: src/theme-parser.c:552 #, c-format msgid "Boolean values must be \"true\" or \"false\" not \"%s\"" msgstr "Giá trị boolean phải là \"true\" hoặc \"false\", không thể là \"%s\"" #: src/theme-parser.c:572 #, c-format msgid "Angle must be between 0.0 and 360.0, was %g\n" msgstr "Góc phải nằm giữa 0.0 và 360.0, hiện là %g\n" #: src/theme-parser.c:638 #, c-format msgid "Alpha must be between 0.0 (invisible) and 1.0 (fully opaque), was %g\n" msgstr "" "Alpha phải nằm giữa 0.0 (không thấy) và 1.0 (đục hoàn toàn), hiện là %g\n" #: src/theme-parser.c:684 #, c-format msgid "" "Invalid title scale \"%s\" (must be one of xx-small,x-small,small,medium," "large,x-large,xx-large)\n" msgstr "" "Tỷ lệ tựa đề \"%s\" không hợp lệ (phải là xx-small,x-small,small,medium," "large,x-large,xx-large)\n" #: src/theme-parser.c:729 src/theme-parser.c:737 src/theme-parser.c:2872 #: src/theme-parser.c:2961 src/theme-parser.c:2968 src/theme-parser.c:2975 #, c-format msgid "No \"%s\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính \"%s\" trong phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:807 src/theme-parser.c:897 src/theme-parser.c:935 #: src/theme-parser.c:1012 src/theme-parser.c:1062 src/theme-parser.c:1070 #: src/theme-parser.c:1126 src/theme-parser.c:1134 #, c-format msgid "No \"%s\" attribute on <%s> element" msgstr "Không có thuộc tính \"%s\" trong phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:837 src/theme-parser.c:905 src/theme-parser.c:943 #: src/theme-parser.c:1020 #, c-format msgid "<%s> name \"%s\" used a second time" msgstr "<%s> tên \"%s\" được dùng lần hai" #: src/theme-parser.c:849 src/theme-parser.c:955 src/theme-parser.c:1032 #, c-format msgid "<%s> parent \"%s\" has not been defined" msgstr "<%s> cha \"%s\" chưa được định nghĩa" #: src/theme-parser.c:968 #, c-format msgid "<%s> geometry \"%s\" has not been defined" msgstr "<%s> tọa độ \"%s\" chưa được định nghĩa" #: src/theme-parser.c:981 #, c-format msgid "<%s> must specify either a geometry or a parent that has a geometry" msgstr "<%s> phải xác định hoặc tọa độ hoặc cha phải có tọa độ" #: src/theme-parser.c:1080 #, c-format msgid "Unknown type \"%s\" on <%s> element" msgstr "Loại lạ \"%s\" trong phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:1091 #, c-format msgid "Unknown style_set \"%s\" on <%s> element" msgstr "style_set lạ \"%s\" trong phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:1099 #, c-format msgid "Window type \"%s\" has already been assigned a style set" msgstr "Loại cửa sổ \"%s\" đã được gán một tập kiểu" #: src/theme-parser.c:1143 #, c-format msgid "Unknown function \"%s\" for menu icon" msgstr "Hàm lạ \"%s\" cho biểu tượng menu" #: src/theme-parser.c:1152 #, c-format msgid "Unknown state \"%s\" for menu icon" msgstr "Trạng thái lạ \"%s\" cho biểu tượng menu" #: src/theme-parser.c:1160 #, c-format msgid "Theme already has a menu icon for function %s state %s" msgstr "Theme đã có biểu tượng menu cho hàm %s trạng thái %s" #: src/theme-parser.c:1177 src/theme-parser.c:3180 src/theme-parser.c:3259 #, c-format msgid "No with the name \"%s\" has been defined" msgstr "Không có với tên \"%s\" nào được định nghĩa" #: src/theme-parser.c:1192 src/theme-parser.c:1256 src/theme-parser.c:1545 #: src/theme-parser.c:3060 src/theme-parser.c:3114 src/theme-parser.c:3274 #: src/theme-parser.c:3451 src/theme-parser.c:3489 src/theme-parser.c:3527 #: src/theme-parser.c:3565 #, c-format msgid "Element <%s> is not allowed below <%s>" msgstr "Phần tử <%s> không được phép theo sau <%s>" #: src/theme-parser.c:1282 src/theme-parser.c:1369 src/theme-parser.c:1439 #, c-format msgid "No \"name\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính \"name\" trong phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:1289 src/theme-parser.c:1376 #, c-format msgid "No \"value\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính \"value\" trong phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:1320 src/theme-parser.c:1334 src/theme-parser.c:1393 msgid "" "Cannot specify both button_width/button_height and aspect ratio for buttons" msgstr "Không thể xác định cả button_width/button_height và tỷ lệ của nút" #: src/theme-parser.c:1343 #, c-format msgid "Distance \"%s\" is unknown" msgstr "Khoảng cách \"%s\" không biết" #: src/theme-parser.c:1402 #, c-format msgid "Aspect ratio \"%s\" is unknown" msgstr "Tỷ lệ \"%s\" không biết" #: src/theme-parser.c:1446 #, c-format msgid "No \"top\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính \"top\" trong phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:1453 #, c-format msgid "No \"bottom\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính \"bottom\" trong phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:1460 #, c-format msgid "No \"left\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính \"left\" trong phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:1467 #, c-format msgid "No \"right\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính \"right\" trong phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:1499 #, c-format msgid "Border \"%s\" is unknown" msgstr "Biên \"%s\" không biết" #: src/theme-parser.c:1655 src/theme-parser.c:1765 src/theme-parser.c:1868 #: src/theme-parser.c:2055 src/theme-parser.c:2805 #, c-format msgid "No \"color\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính \"color\" trong phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:1662 #, c-format msgid "No \"x1\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính \"x1\" trong phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:1669 src/theme-parser.c:2650 #, c-format msgid "No \"y1\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính \"y1\" trong phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:1676 #, c-format msgid "No \"x2\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính \"x2\" trong phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:1683 src/theme-parser.c:2657 #, c-format msgid "No \"y2\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính \"y2\" trong phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:1772 src/theme-parser.c:1875 src/theme-parser.c:1981 #: src/theme-parser.c:2062 src/theme-parser.c:2168 src/theme-parser.c:2263 #: src/theme-parser.c:2419 src/theme-parser.c:2545 src/theme-parser.c:2643 #: src/theme-parser.c:2717 src/theme-parser.c:2812 #, c-format msgid "No \"x\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính \"x\" trong phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:1779 src/theme-parser.c:1882 src/theme-parser.c:1988 #: src/theme-parser.c:2069 src/theme-parser.c:2175 src/theme-parser.c:2270 #: src/theme-parser.c:2426 src/theme-parser.c:2552 src/theme-parser.c:2724 #: src/theme-parser.c:2819 #, c-format msgid "No \"y\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính \"y\" trong phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:1786 src/theme-parser.c:1889 src/theme-parser.c:1995 #: src/theme-parser.c:2076 src/theme-parser.c:2182 src/theme-parser.c:2277 #: src/theme-parser.c:2433 src/theme-parser.c:2559 src/theme-parser.c:2731 #, c-format msgid "No \"width\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính \"width\" trong phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:1793 src/theme-parser.c:1896 src/theme-parser.c:2002 #: src/theme-parser.c:2083 src/theme-parser.c:2189 src/theme-parser.c:2284 #: src/theme-parser.c:2440 src/theme-parser.c:2566 src/theme-parser.c:2738 #, c-format msgid "No \"height\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính \"height\" trong phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:1903 #, c-format msgid "No \"start_angle\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính \"start_angle\" trong phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:1910 #, c-format msgid "No \"extent_angle\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính \"extent_angle\" trong phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:2090 #, c-format msgid "No \"alpha\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính \"alpha\" trong phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:2161 #, c-format msgid "No \"type\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính \"type\" trong phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:2209 #, c-format msgid "Did not understand value \"%s\" for type of gradient" msgstr "Không thể hiểu giá trị \"%s\" (loại gradient)" #: src/theme-parser.c:2291 #, c-format msgid "No \"filename\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính \"filename\" trong phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:2316 src/theme-parser.c:2763 #, c-format msgid "Did not understand fill type \"%s\" for <%s> element" msgstr "Không hiểu loại tô \"%s\" cho phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:2398 src/theme-parser.c:2531 src/theme-parser.c:2636 #, c-format msgid "No \"state\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính \"state\" trong phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:2405 src/theme-parser.c:2538 #, c-format msgid "No \"shadow\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính \"shadow\" trong phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:2412 #, c-format msgid "No \"arrow\" attribute on element <%s>" msgstr "Không có thuộc tính \"arrow\" trong phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:2465 src/theme-parser.c:2587 src/theme-parser.c:2675 #, c-format msgid "Did not understand state \"%s\" for <%s> element" msgstr "Không hiểu trạng thái \"%s\" của phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:2475 src/theme-parser.c:2597 #, c-format msgid "Did not understand shadow \"%s\" for <%s> element" msgstr "Không hiểu bóng \"%s\" của phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:2485 #, c-format msgid "Did not understand arrow \"%s\" for <%s> element" msgstr "Không hiểu mũi tên \"%s\" của phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:2898 src/theme-parser.c:3014 #, c-format msgid "No called \"%s\" has been defined" msgstr "Không có nào gọi là \"%s\" được định nghĩa" #: src/theme-parser.c:2910 src/theme-parser.c:3026 #, c-format msgid "Including draw_ops \"%s\" here would create a circular reference" msgstr "Bao gồm draw_ops \"%s\" ở đây sẽ tạo tham chiếu vòng" #: src/theme-parser.c:3089 #, c-format msgid "No \"value\" attribute on <%s> element" msgstr "Không có thuộc tính \"value\" trong phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:3146 #, c-format msgid "No \"position\" attribute on <%s> element" msgstr "Không có thuộc tính \"position\" trong phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:3155 #, c-format msgid "Unknown position \"%s\" for frame piece" msgstr "Vị trí lạ \"%s\" trong khung" #: src/theme-parser.c:3163 #, c-format msgid "Frame style already has a piece at position %s" msgstr "Kiểu khung đã có một mảnh tại vị trí %s" #: src/theme-parser.c:3208 #, c-format msgid "No \"function\" attribute on <%s> element" msgstr "Không có thuộc tính \"function\" trong phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:3216 src/theme-parser.c:3320 #, c-format msgid "No \"state\" attribute on <%s> element" msgstr "Không có thuộc tính \"state\" trong phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:3225 #, c-format msgid "Unknown function \"%s\" for button" msgstr "Hàm lạ \"%s\" trong nút" #: src/theme-parser.c:3234 #, c-format msgid "Unknown state \"%s\" for button" msgstr "Trạng thái lạ \"%s\" trong nút" #: src/theme-parser.c:3242 #, c-format msgid "Frame style already has a button for function %s state %s" msgstr "Kiểu khung đã có nút cho hàm %s trạng thái %s" #: src/theme-parser.c:3312 #, c-format msgid "No \"focus\" attribute on <%s> element" msgstr "Không có thuộc tính \"focus\" trong phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:3328 #, c-format msgid "No \"style\" attribute on <%s> element" msgstr "Không có thuộc tính \"style\" trong phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:3337 #, c-format msgid "\"%s\" is not a valid value for focus attribute" msgstr "\"%s\" không phải là giá trị focus hợp lệ" #: src/theme-parser.c:3346 #, c-format msgid "\"%s\" is not a valid value for state attribute" msgstr "\"%s\" không phải là giá trị trạng thái hợp lệ" #: src/theme-parser.c:3356 #, c-format msgid "A style called \"%s\" has not been defined" msgstr "Kiểu \"%s\" chưa được định nghĩa" #: src/theme-parser.c:3366 #, c-format msgid "No \"resize\" attribute on <%s> element" msgstr "Không có thuộc tính \"resize\" trong phần tử <%s>" #: src/theme-parser.c:3376 #, c-format msgid "\"%s\" is not a valid value for resize attribute" msgstr "\"%s\" không phải là giá trị đổi cỡ hợp lệ" #: src/theme-parser.c:3386 #, c-format msgid "" "Should not have \"resize\" attribute on <%s> element for maximized/shaded " "states" msgstr "" "Nên có thuộc tính \"resize\" trên phần tử <%s> cho trạng thái phóng to/shade" #: src/theme-parser.c:3400 #, c-format msgid "Style has already been specified for state %s resize %s focus %s" msgstr "Kiểu đã được xác định cho trạng thái %s resize %s focys %s" #: src/theme-parser.c:3411 src/theme-parser.c:3422 src/theme-parser.c:3433 #, c-format msgid "Style has already been specified for state %s focus %s" msgstr "Kiể đã được xác định cho trạng thái %s focus %s" #: src/theme-parser.c:3472 msgid "" "Can't have a two draw_ops for a element (theme specified a draw_ops " "attribute and also a element, or specified two elements)" msgstr "" "Không thể có hai draw_ops cho một phần tử (theme xác định một " "draw_ops và thêm một phần tử , hoặc them xác định cả hai phần tử)" #: src/theme-parser.c:3510 msgid "" "Can't have a two draw_ops for a