diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index e74426cf9..bb3362ec1 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -8,8 +8,8 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: metacity GNOME 2.26\n" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?" "product=mutter&keywords=I18N+L10N&component=general\n" -"POT-Creation-Date: 2011-08-29 11:52+0000\n" -"PO-Revision-Date: 2011-10-18 14:40+1100\n" +"POT-Creation-Date: 2011-12-13 13:41+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2012-03-04 11:29+0700\n" "Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" @@ -19,330 +19,31 @@ msgstr "" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" +#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:1 +msgid "View split on left" +msgstr "" + +#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:2 +msgid "View split on right" +msgstr "" + +#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:3 +#, fuzzy +#| msgid "_Windows" +msgid "Windows" +msgstr "_Cửa sổ" + #. This probably means that a non-WM compositor like xcompmgr is running; #. * we have no way to get it to exit -#: ../src/compositor/compositor.c:486 +#: ../src/compositor/compositor.c:492 #, c-format -#| msgid "" -#| "Could not acquire window manager selection on screen %d display \"%s\"\n" msgid "" "Another compositing manager is already running on screen %i on display \"%s" "\"." msgstr "" "Bộ quản lý cửa sổ đã đang chạy trên Màn hình %i trên bộ trình bày \"%s\"" -#: ../src/core/all-keybindings.h:88 -msgid "Switch to workspace 1" -msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 1" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:90 -msgid "Switch to workspace 2" -msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 2" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:92 -msgid "Switch to workspace 3" -msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 3" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:94 -msgid "Switch to workspace 4" -msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 4" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:96 -msgid "Switch to workspace 5" -msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 5" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:98 -msgid "Switch to workspace 6" -msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 6" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:100 -msgid "Switch to workspace 7" -msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 7" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:102 -msgid "Switch to workspace 8" -msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 8" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:104 -msgid "Switch to workspace 9" -msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 9" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:106 -msgid "Switch to workspace 10" -msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 10" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:108 -msgid "Switch to workspace 11" -msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 11" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:110 -msgid "Switch to workspace 12" -msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 12" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:122 -msgid "Switch to workspace on the left of the current workspace" -msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên trái vùng làm việc hiện thời" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:126 -msgid "Switch to workspace on the right of the current workspace" -msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên phải vùng làm việc hiện thời" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:130 -msgid "Switch to workspace above the current workspace" -msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên trên vùng làm việc hiện thời" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:134 -msgid "Switch to workspace below the current workspace" -msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên dưới vùng làm việc hiện thời" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:150 -msgid "Move between windows of an application, using a popup window" -msgstr "Chuyển giữa các cửa sổ khác nhau của ứng dụng, dùng một cửa sổ tự mở" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:153 -msgid "Move backward between windows of an application, using a popup window" -msgstr "" -"Chuyển ngược giữa các cửa sổ khác nhau của ứng dụng, dùng một cửa sổ tự mở" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:157 -msgid "Move between windows, using a popup window" -msgstr "Chuyển giữa các cửa sổ khác nhau, dùng một cửa sổ tự mở" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:160 -msgid "Move backward between windows, using a popup window" -msgstr "Chuyển ngược giữa các cửa sổ khác nhau, dùng một cửa sổ tự mở" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:163 -msgid "Move between panels and the desktop, using a popup window" -msgstr "Chuyển giữa các bảng và màn hình nền, dùng một cửa sổ tự mở" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:166 -msgid "Move backward between panels and the desktop, using a popup window" -msgstr "Chuyển ngược giữa các bảng và màn hình nền, dùng một cửa sổ tự mở" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:171 -msgid "Move between windows of an application immediately" -msgstr "Di chuyển ngay giữa các cửa sổ của ứng dụng" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:174 -msgid "Move backward between windows of an application immediately" -msgstr "Chuyển ngược ngay giữa các cửa sổ của ứng dụng" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:177 -msgid "Move between windows immediately" -msgstr "Di chuyển giữa các cửa sổ ngay" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:180 -msgid "Move backward between windows immediately" -msgstr "Chuyển ngược ngay giữa các cửa sổ" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:183 -msgid "Move between panels and the desktop immediately" -msgstr "Di chuyển giữa các bảng và màn hình nền ngay" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:186 -msgid "Move backward between panels and the desktop immediately" -msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các bảng và màn hình nền ngay" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:203 -msgid "Hide all normal windows and set focus to the desktop" -msgstr "Ẩn mọi của sổ thông thường và đặt tiêu điểm vào màn hình nền" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:206 -msgid "Show the panel's main menu" -msgstr "Hiện trình đơn chính của Bảng" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:209 -msgid "Show the panel's \"Run Application\" dialog box" -msgstr "Hiện hộp thoại « Chạy ứng dụng » của Bảng" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:211 -msgid "Start or stop recording the session" -msgstr "Bắt đầu hoặc ngừng thu phiên làm việc" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:252 -msgid "Take a screenshot" -msgstr "Chụp hình" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:254 -msgid "Take a screenshot of a window" -msgstr "Chụp hình cửa sổ" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:256 -msgid "Run a terminal" -msgstr "Chạy thiết bị cuối" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:271 -msgid "Activate the window menu" -msgstr "Kích hoạt trình đơn cửa sổ" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:274 -msgid "Toggle fullscreen mode" -msgstr "Bật/Tắt Chế độ Toàn màn hình" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:276 -msgid "Toggle maximization state" -msgstr "Bật tắt trạng thái phóng to" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:278 -msgid "Toggle whether a window will always be visible over other windows" -msgstr "" -"Bật/tắt nếu một cửa sổ nào đó lúc nào cũng hiển thị phía trước các cửa sổ " -"khác" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:280 -msgid "Maximize window" -msgstr "Phóng to cửa sổ" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:282 -msgid "Restore window" -msgstr "Phục hồi cửa sổ" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:284 -msgid "Toggle shaded state" -msgstr "Bật tắt trạng thái đánh bóng" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:286 -msgid "Minimize window" -msgstr "Thu nhỏ cửa sổ" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:288 -msgid "Close window" -msgstr "Đóng cửa sổ" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:290 -msgid "Move window" -msgstr "Di chuyển cửa sổ" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:292 -msgid "Resize window" -msgstr "Co giãn cửa sổ" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:295 -msgid "Toggle whether window is on all workspaces or just one" -msgstr "Bật/tắt nếu cửa sổ nằm trên mọi vùng làm việc, hay chỉ trên một" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:299 -msgid "Move window to workspace 1" -msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 1" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:302 -msgid "Move window to workspace 2" -msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 2" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:305 -msgid "Move window to workspace 3" -msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 3" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:308 -msgid "Move window to workspace 4" -msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 4" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:311 -msgid "Move window to workspace 5" -msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 5" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:314 -msgid "Move window to workspace 6" -msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 6" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:317 -msgid "Move window to workspace 7" -msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 7" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:320 -msgid "Move window to workspace 8" -msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 8" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:323 -msgid "Move window to workspace 9" -msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 9" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:326 -msgid "Move window to workspace 10" -msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 10" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:329 -msgid "Move window to workspace 11" -msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 11" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:332 -msgid "Move window to workspace 12" -msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 12" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:344 -msgid "Move window one workspace to the left" -msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc bên trái" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:347 -msgid "Move window one workspace to the right" -msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc bên phải" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:350 -msgid "Move window one workspace up" -msgstr "Chuyển cửa sổ lên vùng làm việc trên" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:353 -msgid "Move window one workspace down" -msgstr "Chuyển cửa sổ xuống vùng làm việc dưới" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:356 -msgid "Raise window if it's covered by another window, otherwise lower it" -msgstr "Nâng cửa sổ bị cửa sổ khác lấp, không bị lấp thì hạ nó xuống" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:358 -msgid "Raise window above other windows" -msgstr "Nâng cửa sổ lên trên các cửa sổ khác" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:360 -msgid "Lower window below other windows" -msgstr "Hạ thấp cửa sổ xuống dưới các cửa sổ khác" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:364 -msgid "Maximize window vertically" -msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều dọc" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:368 -msgid "Maximize window horizontally" -msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều ngang" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:372 -msgid "Move window to north-west (top left) corner" -msgstr "Chuyển cửa sổ sang góc tây bắc (trái trên)" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:375 -msgid "Move window to north-east (top right) corner" -msgstr "Chuyển cửa sổ sang góc đông bắc (phải trên)" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:378 -msgid "Move window to south-west (bottom left) corner" -msgstr "Chuyển cửa sổ sang góc tây nam (trái dưới)" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:381 -msgid "Move window to south-east (bottom right) corner" -msgstr "Chuyển cửa sổ sang góc đông nam (phải dưới)" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:385 -msgid "Move window to north (top) side of screen" -msgstr "Chuyển cửa sổ sang phía bắc (trên) màn hình" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:388 -msgid "Move window to south (bottom) side of screen" -msgstr "Chuyển cửa sổ sang phía nam (dưới) màn hình" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:391 -msgid "Move window to east (right) side of screen" -msgstr "Chuyển cửa sổ sang phía đông (phải) màn hình" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:394 -msgid "Move window to west (left) side of screen" -msgstr "Chuyển cửa sổ sang phía tây (trái) màn hình" - -#: ../src/core/all-keybindings.h:397 -msgid "Move window to center of screen" -msgstr "Chuyển cửa sổ vào trung tâm của màn hình" - -#: ../src/core/bell.c:310 +#: ../src/core/bell.c:307 msgid "Bell event" msgstr "Sự kiện chuông" @@ -357,7 +58,6 @@ msgid "%s is not responding." msgstr "%s không trả lời." #: ../src/core/delete.c:114 -#| msgid "%s is not responding." msgid "Application is not responding." msgstr "Ứng dụng không trả lời." @@ -385,7 +85,7 @@ msgstr "Thiếu phần mở rộng %s cần thiết để tổng hợp" msgid "Failed to open X Window System display '%s'\n" msgstr "Lỗi mở bộ trình bày Hệ thống Cửa sổ X \"%s\".\n" -#: ../src/core/keybindings.c:759 +#: ../src/core/keybindings.c:852 #, c-format msgid "" "Some other program is already using the key %s with modifiers %x as a " @@ -394,30 +94,6 @@ msgstr "" "Một chương trình khác đã dùng phím « %s » với phím bổ trợ «%x» như là tổ " "hợp.\n" -#. Displayed when a keybinding which is -#. * supposed to launch a program fails. -#. -#: ../src/core/keybindings.c:2523 -#, c-format -msgid "" -"There was an error running %s:\n" -"\n" -"%s" -msgstr "" -"Gặp lỗi khi chạy %s:\n" -"\n" -"%s" - -#: ../src/core/keybindings.c:2613 -#, c-format -msgid "No command %d has been defined.\n" -msgstr "Không có lệnh \"%d\" nào được định nghĩa.\n" - -#: ../src/core/keybindings.c:3625 -#, c-format -msgid "No terminal command has been defined.\n" -msgstr "Không có lệnh thiết bị cuối nào được định nghĩa.\n" - #: ../src/core/main.c:206 msgid "Disable connection to session manager" msgstr "Vô hiệu hóa kết nối với bộ quản lý phiên làm việc" @@ -479,45 +155,7 @@ msgstr "In phiên bản" msgid "Comma-separated list of compositor plugins" msgstr "Danh sách phần bổ sung tổng hợp cách nhau bằng dấu phẩy" -#. -#. * We found it, but it was invalid. Complain. -#. * -#. * FIXME: This replicates the original behaviour, but in the future -#. * we might consider reverting invalid keys to their original values. -#. * (We know the old value, so we can look up a suitable string in -#. * the symtab.) -#. * -#. * (Empty comment follows so the translators don't see this.) -#. -#. -#: ../src/core/prefs.c:550 ../src/core/prefs.c:711 -#, c-format -msgid "GConf key '%s' is set to an invalid value\n" -msgstr "Khóa GConf « %s » được đặt giá trị không hợp lệ\n" - -#: ../src/core/prefs.c:637 ../src/core/prefs.c:880 -#, c-format -msgid "%d stored in GConf key %s is out of range %d to %d\n" -msgstr "%d được lưu trong khoá GConf %s nằm ở ngoại phạm vi %d đến %d\n" - -#: ../src/core/prefs.c:681 ../src/core/prefs.c:758 ../src/core/prefs.c:806 -#: ../src/core/prefs.c:870 ../src/core/prefs.c:1331 ../src/core/prefs.c:1347 -#: ../src/core/prefs.c:1364 ../src/core/prefs.c:1380 -#, c-format -msgid "GConf key \"%s\" is set to an invalid type\n" -msgstr "Khóa GConf « %s » được đặt kiểu sai\n" - -#: ../src/core/prefs.c:1210 -#, c-format -msgid "GConf key %s is already in use and can't be used to override %s\n" -msgstr "Khoá GConf %s đã được dùng và không thể ghi đè %s\n" - -#: ../src/core/prefs.c:1269 -#, c-format -msgid "Can't override GConf key, %s not found\n" -msgstr "Không thể ghi đè khoá GConf, không tìm thấy %s\n" - -#: ../src/core/prefs.c:1454 +#: ../src/core/prefs.c:1067 msgid "" "Workarounds for broken applications disabled. Some applications may not " "behave properly.\n" @@ -525,12 +163,13 @@ msgstr "" "Khả năng chỉnh sửa cho các ứng dụng không theo chuẩn đã đã tắt. Vài ứng dụng " "có thể sẽ xử sự không đúng.\n" -#: ../src/core/prefs.c:1531 -#, c-format -msgid "Could not parse font description \"%s\" from GConf key %s\n" +#: ../src/core/prefs.c:1142 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "Could not parse font description \"%s\" from GConf key %s\n" +msgid "Could not parse font description \"%s\" from GSettings key %s\n" msgstr "Không thể phân tách mô tả phông chữ « %s » từ khóa GConf « %s ».\n" -#: ../src/core/prefs.c:1593 +#: ../src/core/prefs.c:1208 #, c-format msgid "" "\"%s\" found in configuration database is not a valid value for mouse button " @@ -539,17 +178,7 @@ msgstr "" "Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho " "bộ biến đổi nút chuột.\n" -#: ../src/core/prefs.c:2028 -#, c-format -msgid "Error setting number of workspaces to %d: %s\n" -msgstr "Gặp lỗi khi đặt số vùng làm việc là %d: %s\n" - -#: ../src/core/prefs.c:2212 ../src/core/prefs.c:2714 -#, c-format -msgid "Workspace %d" -msgstr "Vùng làm việc %d" - -#: ../src/core/prefs.c:2244 ../src/core/prefs.c:2422 +#: ../src/core/prefs.c:1720 #, c-format msgid "" "\"%s\" found in configuration database is not a valid value for keybinding " @@ -558,27 +187,17 @@ msgstr "" "Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho " "tổ hợp phím « %s ».\n" -#: ../src/core/prefs.c:2795 +#: ../src/core/prefs.c:1817 #, c-format -msgid "Error setting name for workspace %d to \"%s\": %s\n" -msgstr "Gặp lỗi khi đặt tên cho vùng làm việc %d thành « %s »: %s\n" +msgid "Workspace %d" +msgstr "Vùng làm việc %d" -#: ../src/core/prefs.c:3009 -#, c-format -msgid "Error setting live hidden windows status status: %s\n" -msgstr "Lỗi đặt trạng thái cửa sổ ẩn sống: %s\n" - -#: ../src/core/prefs.c:3044 -#, c-format -msgid "Error setting no tab popup status: %s\n" -msgstr "Lỗi đặt trạng thái không tab tự mở: %s\n" - -#: ../src/core/screen.c:663 +#: ../src/core/screen.c:741 #, c-format msgid "Screen %d on display '%s' is invalid\n" msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » không hợp lệ.\n" -#: ../src/core/screen.c:679 +#: ../src/core/screen.c:757 #, c-format msgid "" "Screen %d on display \"%s\" already has a window manager; try using the --" @@ -587,7 +206,7 @@ msgstr "" "Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử " "dùng tùy chọn «--replace» để _thay thế_ bộ quản lý cửa sổ đang dùng.\n" -#: ../src/core/screen.c:706 +#: ../src/core/screen.c:784 #, c-format msgid "" "Could not acquire window manager selection on screen %d display \"%s\"\n" @@ -595,12 +214,12 @@ msgstr "" "Không thể lấy vùng chọn bộ quản lý cửa sổ trên Màn hình %d trên bộ trình bày " "« %s ».\n" -#: ../src/core/screen.c:761 +#: ../src/core/screen.c:839 #, c-format msgid "Screen %d on display \"%s\" already has a window manager\n" msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » đã có bộ quản lý cửa sổ.\n" -#: ../src/core/screen.c:946 +#: ../src/core/screen.c:1024 #, c-format msgid "Could not release screen %d on display \"%s\"\n" msgstr "Không thể giải phóng Màn hình %d trên bộ trình bày « %s ».\n" @@ -680,30 +299,24 @@ msgstr "Đã mở tập tin ghi lưu %s.\n" msgid "Mutter was compiled without support for verbose mode\n" msgstr "Mutter đã được biên dịch không hỗ trợ chế độ chi tiết\n" -#: ../src/core/util.c:286 +#: ../src/core/util.c:290 msgid "Window manager: " msgstr "Bộ quản lý cửa sổ: " -#: ../src/core/util.c:434 +#: ../src/core/util.c:438 msgid "Bug in window manager: " msgstr "Lỗi trong bộ quản lý cửa sổ: " -#: ../src/core/util.c:467 +#: ../src/core/util.c:471 msgid "Window manager warning: " msgstr "Cảnh báo bộ quản lý cửa sổ: " -#: ../src/core/util.c:495 +#: ../src/core/util.c:499 msgid "Window manager error: " msgstr "Lỗi bộ quản lý cửa sổ: " -#. Translators: This is the title used on dialog boxes -#: ../src/core/util.c:632 ../src/mutter.desktop.in.h:1 -#: ../src/mutter-wm.desktop.in.h:1 -msgid "Mutter" -msgstr "Mutter" - #. first time through -#: ../src/core/window.c:7019 +#: ../src/core/window.c:7145 #, c-format msgid "" "Window %s sets SM_CLIENT_ID on itself, instead of on the WM_CLIENT_LEADER " @@ -719,7 +332,7 @@ msgstr "" #. * MWM but not WM_NORMAL_HINTS are basically broken. We complain #. * about these apps but make them work. #. -#: ../src/core/window.c:7682 +#: ../src/core/window.c:7808 #, c-format msgid "" "Window %s sets an MWM hint indicating it isn't resizable, but sets min size " @@ -745,7 +358,6 @@ msgstr "Cửa sổ « WM_TRANSIENT_FOR » không hợp lệ 0x%lx được xác #: ../src/core/window-props.c:1492 #, c-format -#| msgid "Invalid WM_TRANSIENT_FOR window 0x%lx specified for %s.\n" msgid "WM_TRANSIENT_FOR window 0x%lx for %s would create loop.\n" msgstr "Cửa sổ WM_TRANSIENT_FOR 0x%lx cho %s tạo vòng lặp.\n" @@ -777,11 +389,19 @@ msgstr "" "Thuộc tính « %s » trên cửa sổ « 0x%lx » chứa chuỗi UTF-8 sai cho mục %d " "trong danh sách.\n" -#: ../src/mutter.schemas.in.h:1 +#: ../src/mutter.desktop.in.h:1 ../src/mutter-wm.desktop.in.h:1 +msgid "Mutter" +msgstr "Mutter" + +#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:1 msgid "Attach modal dialogs" msgstr "Gắn hộp thoại cách thức" -#: ../src/mutter.schemas.in.h:2 +#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:2 +msgid "Cancel tab popup" +msgstr "" + +#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:3 msgid "" "Determines whether hidden windows (i.e., minimized windows and windows on " "other workspaces than the current one) should be kept alive." @@ -789,7 +409,13 @@ msgstr "" "Xác định có giữ cửa sổ ẩn (ví dụ cửa sổ thu nhỏ, và cửa sổ ở vùng làm việc " "khác) không." -#: ../src/mutter.schemas.in.h:3 +#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:4 +msgid "" +"Determines whether the use of popup and highlight frame should be disabled " +"for window cycling." +msgstr "" + +#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:5 msgid "" "Determines whether workspace switching should happen for windows on all " "monitors or only for windows on the primary monitor." @@ -797,19 +423,40 @@ msgstr "" "Xác định chuyển vùng làm việc cho cửa sổ trên mọi màn hình hay chỉ trên màn " "hình chính." -#: ../src/mutter.schemas.in.h:4 +#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:6 msgid "Draggable border width" msgstr "Độ rông biên có thể kéo" -#: ../src/mutter.schemas.in.h:5 +#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:7 +msgid "Enable edge tiling when dropping windows on screen edges" +msgstr "" + +#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:8 +msgid "" +"If enabled, dropping windows on vertical screen edges maximizes them " +"vertically and resizes them horizontally to cover half of the available " +"area. Dropping windows on the top screen edge maximizes them completely." +msgstr "" + +#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:9 msgid "Live Hidden Windows" msgstr "Cửa sổ ẩn sống" -#: ../src/mutter.schemas.in.h:6 +#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:10 msgid "Modifier to use for extended window management operations" msgstr "Phím bổ trợ dùng cho chức năng quản lý cửa sổ mở rộng" -#: ../src/mutter.schemas.in.h:7 +#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:11 +msgid "No tab popup" +msgstr "" + +#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:12 +#, fuzzy +#| msgid "Move between windows with popup" +msgid "Select window from tab popup" +msgstr "Di chuyển giữa các cửa sổ với cửa sổ bật lên" + +#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:13 msgid "" "The amount of total draggable borders. If the theme's visible borders are " "not enough, invisible borders will be added to meet this value." @@ -817,7 +464,7 @@ msgstr "" "Kích thước biên có thể kéo. Nếu biên thấy được của sắc thái không đủ, biên " "vô hình sẽ được thêm vào để thoả mãn giá trị này." -#: ../src/mutter.schemas.in.h:8 +#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:14 msgid "" "This key will initiate the \"overlay\", which is a combination window " "overview and application launching system. The default is intended to be the " @@ -828,7 +475,7 @@ msgstr "" "ứng dụng. Mặc định là \"phím Windows\" trên phần cứng PC. Chứa một tổ hợp " "phím, hoặc mặc định, hoặc chuỗi rỗng." -#: ../src/mutter.schemas.in.h:9 +#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:15 msgid "" "When true, instead of having independent titlebars, modal dialogs appear " "attached to the titlebar of the parent window and are moved together with " @@ -838,7 +485,7 @@ msgstr "" "xuất hiện gắn với thanh tiêu đề của cửa sổ cha và được di chuyển cùng với " "cửa sổ cha." -#: ../src/mutter.schemas.in.h:10 +#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:16 msgid "Workspaces only on primary" msgstr "Vùng làm việc chỉ trên màn hình chính" @@ -1135,16 +782,13 @@ msgstr "Tỷ lệ hình thể nút «%g» không hợp lý." msgid "Frame geometry does not specify size of buttons" msgstr "Toạ độ khung không xác định kích thước nút." -#: ../src/ui/theme.c:1060 +#: ../src/ui/theme.c:1067 #, c-format msgid "Gradients should have at least two colors" msgstr "Thang độ nên có ít nhất hai màu." -#: ../src/ui/theme.c:1212 +#: ../src/ui/theme.c:1219 #, c-format -#| msgid "" -#| "GTK color specification must have a close bracket after the state, e.g. " -#| "gtk:fg[NORMAL] where NORMAL is the state; could not parse \"%s\"" msgid "" "GTK custom color specification must have color name and fallback in " "parentheses, e.g. gtk:custom(foo,bar); could not parse \"%s\"" @@ -1152,7 +796,7 @@ msgstr "" "Đặc tả màu tự chọn GTK phải có tên màu nằm và fallback trong dấu ngoặc, ví " "dụ gtk:custom(foo,bar); không thể phân tích \"%s\"" -#: ../src/ui/theme.c:1228 +#: ../src/ui/theme.c:1235 #, c-format msgid "" "Invalid character '%c' in color_name parameter of gtk:custom, only A-Za-z0-9-" @@ -1161,11 +805,8 @@ msgstr "" "Ký tự không hợp lệ '%c' trong tham số color_name của gtk:custom, chỉ chấp " "nhận A-Za-z0-9-_" -#: ../src/ui/theme.c:1242 +#: ../src/ui/theme.c:1249 #, c-format -#| msgid "" -#| "Shade format is \"shade/base_color/factor\", \"%s\" does not fit the " -#| "format" msgid "" "Gtk:custom format is \"gtk:custom(color_name,fallback)\", \"%s\" does not " "fit the format" @@ -1173,7 +814,7 @@ msgstr "" "Định dạng Gtk:custom là \"gtk:custom(color_name,fallback)\", \"%s\" không " "tuân theo định dạng này" -#: ../src/ui/theme.c:1287 +#: ../src/ui/theme.c:1294 #, c-format msgid "" "GTK color specification must have the state in brackets, e.g. gtk:fg[NORMAL] " @@ -1182,7 +823,7 @@ msgstr "" "Lời ghi rõ màu GTK phải có trạng thái nằm trong ngoặc, v.d. «gtk:fg" "[NORMAL]», NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích « %s »." -#: ../src/ui/theme.c:1301 +#: ../src/ui/theme.c:1308 #, c-format msgid "" "GTK color specification must have a close bracket after the state, e.g. gtk:" @@ -1191,17 +832,17 @@ msgstr "" "Lời ghi rõ màu GTK phải có dấu đóng ngoặc sau trạng thái, v.d. «fg[NORMAL]», " "NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích « %s »." -#: ../src/ui/theme.c:1312 +#: ../src/ui/theme.c:1319 #, c-format msgid "Did not understand state \"%s\" in color specification" msgstr "Không hiểu trạng thái « %s » trong lời ghi rõ màu." -#: ../src/ui/theme.c:1325 +#: ../src/ui/theme.c:1332 #, c-format msgid "Did not understand color component \"%s\" in color specification" msgstr "Không hiểu thành phần màu « %s » trong lời ghi rõ màu." -#: ../src/ui/theme.c:1355 +#: ../src/ui/theme.c:1361 #, c-format msgid "" "Blend format is \"blend/bg_color/fg_color/alpha\", \"%s\" does not fit the " @@ -1210,17 +851,17 @@ msgstr "" "Dạng pha trộn là «blend/bg_color/fg_color/alpha», « %s » không tuân theo " "dạng thức đó." -#: ../src/ui/theme.c:1366 +#: ../src/ui/theme.c:1372 #, c-format msgid "Could not parse alpha value \"%s\" in blended color" msgstr "Không thể phân tích giá trị alpha « %s » trong màu pha trộn." -#: ../src/ui/theme.c:1376 +#: ../src/ui/theme.c:1382 #, c-format msgid "Alpha value \"%s\" in blended color is not between 0.0 and 1.0" msgstr "Giá trị alpha « %s » trong màu pha trộn không nằm giữa 0.0 và 1.0." -#: ../src/ui/theme.c:1423 +#: ../src/ui/theme.c:1429 #, c-format msgid "" "Shade format is \"shade/base_color/factor\", \"%s\" does not fit the format" @@ -1228,39 +869,39 @@ msgstr "" "Dạng thức bóng là « shade/base_color/factor » (bóng/màu cơ bản/hệ số), « %s " "» không tuân theo dạng thức đó." -#: ../src/ui/theme.c:1434 +#: ../src/ui/theme.c:1440 #, c-format msgid "Could not parse shade factor \"%s\" in shaded color" msgstr "Không thể phân tích hệ số bóng « %s » trong màu bóng." -#: ../src/ui/theme.c:1444 +#: ../src/ui/theme.c:1450 #, c-format msgid "Shade factor \"%s\" in shaded color is negative" msgstr "Có hệ số bóng âm « %s » trong màu bóng." -#: ../src/ui/theme.c:1473 +#: ../src/ui/theme.c:1479 #, c-format msgid "Could not parse color \"%s\"" msgstr "Không thể phân tích màu « %s »." -#: ../src/ui/theme.c:1784 +#: ../src/ui/theme.c:1790 #, c-format msgid "Coordinate expression contains character '%s' which is not allowed" msgstr "Biểu thức tọa độ chứa ký tự « %s » không được phép." -#: ../src/ui/theme.c:1811 +#: ../src/ui/theme.c:1817 #, c-format msgid "" "Coordinate expression contains floating point number '%s' which could not be " "parsed" msgstr "Biểu thức tọa độ chứa số với điểm phù động « %s » không thể phân tích." -#: ../src/ui/theme.c:1825 +#: ../src/ui/theme.c:1831 #, c-format msgid "Coordinate expression contains integer '%s' which could not be parsed" msgstr "Biểu thức tọa độ chứa số nguyên « %s » không thể phân tích." -#: ../src/ui/theme.c:1947 +#: ../src/ui/theme.c:1953 #, c-format msgid "" "Coordinate expression contained unknown operator at the start of this text: " @@ -1269,40 +910,40 @@ msgstr "" "Biểu thức tọa độ chứa toán tử lạ tại đầu văn bản: \n" "« %s »" -#: ../src/ui/theme.c:2004 +#: ../src/ui/theme.c:2010 #, c-format msgid "Coordinate expression was empty or not understood" msgstr "Biểu thức tọa độ rỗng hoặc không thể hiểu." -#: ../src/ui/theme.c:2115 ../src/ui/theme.c:2125 ../src/ui/theme.c:2159 +#: ../src/ui/theme.c:2121 ../src/ui/theme.c:2131 ../src/ui/theme.c:2165 #, c-format msgid "Coordinate expression results in division by zero" msgstr "Biểu thức tọa độ gây ra lỗi chia cho không." -#: ../src/ui/theme.c:2167 +#: ../src/ui/theme.c:2173 #, c-format msgid "" "Coordinate expression tries to use mod operator on a floating-point number" msgstr "Biểu thức tọa độ thử dùng toán tử «mod» với số với điểm phụ động." -#: ../src/ui/theme.c:2223 +#: ../src/ui/theme.c:2229 #, c-format msgid "" "Coordinate expression has an operator \"%s\" where an operand was expected" msgstr "Biểu thức tọa độ có toán tử « %s », nơi lẽ ra phải là một toán hạng." -#: ../src/ui/theme.c:2232 +#: ../src/ui/theme.c:2238 #, c-format msgid "Coordinate expression had an operand where an operator was expected" msgstr "Biểu thức tọa đổ có toán hạng nơi lẽ ra phải là toán tử." -#: ../src/ui/theme.c:2240 +#: ../src/ui/theme.c:2246 #, c-format msgid "Coordinate expression ended with an operator instead of an operand" msgstr "" "Biểu thức tọa độ kết thúc bằng toán tử trong khi lẽ ra phải là toán hạng." -#: ../src/ui/theme.c:2250 +#: ../src/ui/theme.c:2256 #, c-format msgid "" "Coordinate expression has operator \"%c\" following operator \"%c\" with no " @@ -1311,37 +952,37 @@ msgstr "" "Biểu thức tọa độ có toán tử «%c» theo sau toán tử «%c» mà không có toán hạng " "ở giữa." -#: ../src/ui/theme.c:2401 ../src/ui/theme.c:2446 +#: ../src/ui/theme.c:2407 ../src/ui/theme.c:2452 #, c-format msgid "Coordinate expression had unknown variable or constant \"%s\"" msgstr "Biểu thức tọa độ có biến hoặc hằng lạ « %s »." -#: ../src/ui/theme.c:2500 +#: ../src/ui/theme.c:2506 #, c-format msgid "Coordinate expression parser overflowed its buffer." msgstr "Bộ phân tách biểu thức tọa độ đã tràn bộ đệm." -#: ../src/ui/theme.c:2529 +#: ../src/ui/theme.c:2535 #, c-format msgid "Coordinate expression had a close parenthesis with no open parenthesis" msgstr "Biểu thức tọa độ có dấu đóng ngoặc mà thiếu dấu mở ngoặc." -#: ../src/ui/theme.c:2593 +#: ../src/ui/theme.c:2599 #, c-format msgid "Coordinate expression had an open parenthesis with no close parenthesis" msgstr "Biểu thức tọa độ có dấu mở ngoặc nhưng thiếu dấu đóng ngoặc." -#: ../src/ui/theme.c:2604 +#: ../src/ui/theme.c:2610 #, c-format msgid "Coordinate expression doesn't seem to have any operators or operands" msgstr "Biểu thức tọa độ không có bất kỳ toán tử hay toán hạng nào." -#: ../src/ui/theme.c:2816 ../src/ui/theme.c:2836 ../src/ui/theme.c:2856 +#: ../src/ui/theme.c:2822 ../src/ui/theme.c:2842 ../src/ui/theme.c:2862 #, c-format msgid "Theme contained an expression that resulted in an error: %s\n" msgstr "Sắc thái chứa một biểu thức gây ra lỗi: %s\n" -#: ../src/ui/theme.c:4527 +#: ../src/ui/theme.c:4533 #, c-format msgid "" "