From e176a9e8918ec65befc92d538ddf1bba457ed2ab Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: =?UTF-8?q?Nguy=E1=BB=85n=20Th=C3=A1i=20Ng=E1=BB=8Dc=20Duy?= Date: Tue, 18 Oct 2011 14:35:19 +1100 Subject: [PATCH] po/vi: import from Damned Lies --- po/vi.po | 583 +++++++++++++++++++++++++++++++------------------------ 1 file changed, 327 insertions(+), 256 deletions(-) diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index e3a22ec7e..b44b696be 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -8,7 +8,7 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: metacity GNOME 2.26\n" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?" "product=mutter&keywords=I18N+L10N&component=general\n" -"POT-Creation-Date: 2011-03-21 19:31+0000\n" +"POT-Creation-Date: 2011-08-29 11:52+0000\n" "PO-Revision-Date: 2011-04-02 12:49+0700\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" @@ -19,6 +19,19 @@ msgstr "" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" +#. This probably means that a non-WM compositor like xcompmgr is running; +#. * we have no way to get it to exit +#: ../src/compositor/compositor.c:486 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "" +#| "Could not acquire window manager selection on screen %d display \"%s\"\n" +msgid "" +"Another compositing manager is already running on screen %i on display \"%s" +"\"." +msgstr "" +"Không thể lấy vùng chọn bộ quản lý cửa sổ trên Màn hình %d trên bộ trình bày " +"« %s ».\n" + #: ../src/core/all-keybindings.h:88 msgid "Switch to workspace 1" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 1" @@ -339,23 +352,28 @@ msgstr "Sự kiện chuông" msgid "Unknown window information request: %d" msgstr "Yêu cầu thông tin cửa sổ không rõ: %d" -#. Translators: %s is a window title -#: ../src/core/delete.c:94 +#: ../src/core/delete.c:111 #, c-format msgid "%s is not responding." msgstr "%s không trả lời." -#: ../src/core/delete.c:99 +#: ../src/core/delete.c:114 +#, fuzzy +#| msgid "%s is not responding." +msgid "Application is not responding." +msgstr "%s không trả lời." + +#: ../src/core/delete.c:119 msgid "" "You may choose to wait a short while for it to continue or force the " "application to quit entirely." msgstr "Bạn có thể chọn chờ một lúc trước khi buộc chấm dứt ứng dụng." -#: ../src/core/delete.c:108 +#: ../src/core/delete.c:126 msgid "_Wait" msgstr "_Chờ" -#: ../src/core/delete.c:108 +#: ../src/core/delete.c:126 msgid "_Force Quit" msgstr "_Buộc thoát" @@ -375,12 +393,13 @@ msgid "" "Some other program is already using the key %s with modifiers %x as a " "binding\n" msgstr "" -"Một chương trình khác đã dùng phím « %s » với phím bổ trợ «%x» như là tổ hợp.\n" +"Một chương trình khác đã dùng phím « %s » với phím bổ trợ «%x» như là tổ " +"hợp.\n" #. Displayed when a keybinding which is #. * supposed to launch a program fails. #. -#: ../src/core/keybindings.c:2468 +#: ../src/core/keybindings.c:2523 #, c-format msgid "" "There was an error running %s:\n" @@ -391,12 +410,12 @@ msgstr "" "\n" "%s" -#: ../src/core/keybindings.c:2558 +#: ../src/core/keybindings.c:2613 #, c-format msgid "No command %d has been defined.\n" msgstr "Không có lệnh \"%d\" nào được định nghĩa.\n" -#: ../src/core/keybindings.c:3570 +#: ../src/core/keybindings.c:3625 #, c-format msgid "No terminal command has been defined.\n" msgstr "Không có lệnh thiết bị cuối nào được định nghĩa.\n" @@ -406,7 +425,6 @@ msgid "Disable connection to session manager" msgstr "Vô hiệu hóa kết nối với bộ quản lý phiên làm việc" #: ../src/core/main.c:212 -#| msgid "Replace the running window manager with Mutter" msgid "Replace the running window manager" msgstr "Thay thế bộ quản lý cửa sổ đang chạy" @@ -426,12 +444,12 @@ msgstr "Khởi động phiên làm việc từ tập tin lưu" msgid "Make X calls synchronous" msgstr "Khiến các lời gọi X đồng bộ với nhau" -#: ../src/core/main.c:506 +#: ../src/core/main.c:504 #, c-format msgid "Failed to scan themes directory: %s\n" msgstr "Lỗi quét thư mục sắc thái: %s\n" -#: ../src/core/main.c:522 +#: ../src/core/main.c:520 #, c-format msgid "" "Could not find a theme! Be sure %s exists and contains the usual themes.\n" @@ -474,34 +492,34 @@ msgstr "Danh sách phần bổ sung tổng hợp cách nhau bằng dấu phẩy" #. * (Empty comment follows so the translators don't see this.) #. #. -#: ../src/core/prefs.c:543 ../src/core/prefs.c:704 +#: ../src/core/prefs.c:550 ../src/core/prefs.c:711 #, c-format msgid "GConf key '%s' is set to an invalid value\n" msgstr "Khóa GConf « %s » được đặt giá trị không hợp lệ\n" -#: ../src/core/prefs.c:630 ../src/core/prefs.c:873 +#: ../src/core/prefs.c:637 ../src/core/prefs.c:880 #, c-format msgid "%d stored in GConf key %s is out of range %d to %d\n" msgstr "%d được lưu trong khoá GConf %s nằm ở ngoại phạm vi %d đến %d\n" -#: ../src/core/prefs.c:674 ../src/core/prefs.c:751 ../src/core/prefs.c:799 -#: ../src/core/prefs.c:863 ../src/core/prefs.c:1324 ../src/core/prefs.c:1340 -#: ../src/core/prefs.c:1357 ../src/core/prefs.c:1373 +#: ../src/core/prefs.c:681 ../src/core/prefs.c:758 ../src/core/prefs.c:806 +#: ../src/core/prefs.c:870 ../src/core/prefs.c:1331 ../src/core/prefs.c:1347 +#: ../src/core/prefs.c:1364 ../src/core/prefs.c:1380 #, c-format msgid "GConf key \"%s\" is set to an invalid type\n" msgstr "Khóa GConf « %s » được đặt kiểu sai\n" -#: ../src/core/prefs.c:1203 +#: ../src/core/prefs.c:1210 #, c-format msgid "GConf key %s is already in use and can't be used to override %s\n" msgstr "Khoá GConf %s đã được dùng và không thể ghi đè %s\n" -#: ../src/core/prefs.c:1262 +#: ../src/core/prefs.c:1269 #, c-format msgid "Can't override GConf key, %s not found\n" msgstr "Không thể ghi đè khoá GConf, không tìm thấy %s\n" -#: ../src/core/prefs.c:1447 +#: ../src/core/prefs.c:1454 msgid "" "Workarounds for broken applications disabled. Some applications may not " "behave properly.\n" @@ -509,60 +527,60 @@ msgstr "" "Khả năng chỉnh sửa cho các ứng dụng không theo chuẩn đã đã tắt. Vài ứng dụng " "có thể sẽ xử sự không đúng.\n" -#: ../src/core/prefs.c:1524 +#: ../src/core/prefs.c:1531 #, c-format msgid "Could not parse font description \"%s\" from GConf key %s\n" msgstr "Không thể phân tách mô tả phông chữ « %s » từ khóa GConf « %s ».\n" -#: ../src/core/prefs.c:1586 +#: ../src/core/prefs.c:1593 #, c-format msgid "" "\"%s\" found in configuration database is not a valid value for mouse button " "modifier\n" msgstr "" -"Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho bộ " -"biến đổi nút chuột.\n" +"Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho " +"bộ biến đổi nút chuột.\n" -#: ../src/core/prefs.c:2016 +#: ../src/core/prefs.c:2028 #, c-format msgid "Error setting number of workspaces to %d: %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi đặt số vùng làm việc là %d: %s\n" -#: ../src/core/prefs.c:2200 ../src/core/prefs.c:2702 +#: ../src/core/prefs.c:2212 ../src/core/prefs.c:2714 #, c-format msgid "Workspace %d" msgstr "Vùng làm việc %d" -#: ../src/core/prefs.c:2232 ../src/core/prefs.c:2410 +#: ../src/core/prefs.c:2244 ../src/core/prefs.c:2422 #, c-format msgid "" "\"%s\" found in configuration database is not a valid value for keybinding " "\"%s\"\n" msgstr "" -"Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho tổ " -"hợp phím « %s ».\n" +"Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho " +"tổ hợp phím « %s ».\n" -#: ../src/core/prefs.c:2783 +#: ../src/core/prefs.c:2795 #, c-format msgid "Error setting name for workspace %d to \"%s\": %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi đặt tên cho vùng làm việc %d thành « %s »: %s\n" -#: ../src/core/prefs.c:2997 +#: ../src/core/prefs.c:3009 #, c-format msgid "Error setting live hidden windows status status: %s\n" msgstr "Lỗi đặt trạng thái cửa sổ ẩn sống: %s\n" -#: ../src/core/prefs.c:3032 +#: ../src/core/prefs.c:3044 #, c-format msgid "Error setting no tab popup status: %s\n" msgstr "Lỗi đặt trạng thái không tab tự mở: %s\n" -#: ../src/core/screen.c:623 +#: ../src/core/screen.c:663 #, c-format msgid "Screen %d on display '%s' is invalid\n" msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » không hợp lệ.\n" -#: ../src/core/screen.c:639 +#: ../src/core/screen.c:679 #, c-format msgid "" "Screen %d on display \"%s\" already has a window manager; try using the --" @@ -571,7 +589,7 @@ msgstr "" "Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử " "dùng tùy chọn «--replace» để _thay thế_ bộ quản lý cửa sổ đang dùng.\n" -#: ../src/core/screen.c:666 +#: ../src/core/screen.c:706 #, c-format msgid "" "Could not acquire window manager selection on screen %d display \"%s\"\n" @@ -579,64 +597,64 @@ msgstr "" "Không thể lấy vùng chọn bộ quản lý cửa sổ trên Màn hình %d trên bộ trình bày " "« %s ».\n" -#: ../src/core/screen.c:721 +#: ../src/core/screen.c:761 #, c-format msgid "Screen %d on display \"%s\" already has a window manager\n" msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » đã có bộ quản lý cửa sổ.\n" -#: ../src/core/screen.c:906 +#: ../src/core/screen.c:946 #, c-format msgid "Could not release screen %d on display \"%s\"\n" msgstr "Không thể giải phóng Màn hình %d trên bộ trình bày « %s ».\n" -#: ../src/core/session.c:837 ../src/core/session.c:844 +#: ../src/core/session.c:843 ../src/core/session.c:850 #, c-format msgid "Could not create directory '%s': %s\n" msgstr "Không thể tạo thư mục « %s »: %s\n" -#: ../src/core/session.c:854 +#: ../src/core/session.c:860 #, c-format msgid "Could not open session file '%s' for writing: %s\n" msgstr "Không thể mở tập tin phiên làm việc « %s » để ghi: %s\n" -#: ../src/core/session.c:995 +#: ../src/core/session.c:1001 #, c-format msgid "Error writing session file '%s': %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin phiên làm việc « %s »: %s\n" -#: ../src/core/session.c:1000 +#: ../src/core/session.c:1006 #, c-format msgid "Error closing session file '%s': %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin phiên làm việc « %s »: %s\n" -#: ../src/core/session.c:1130 +#: ../src/core/session.c:1136 #, c-format msgid "Failed to parse saved session file: %s\n" msgstr "Lỗi phân tích tập tin phiên làm việc đã lưu: %s\n" -#: ../src/core/session.c:1179 +#: ../src/core/session.c:1185 #, c-format msgid " attribute seen but we already have the session ID" msgstr "Thấy thuộc tính , nhưng đã có session ID" -#: ../src/core/session.c:1192 ../src/core/session.c:1267 -#: ../src/core/session.c:1299 ../src/core/session.c:1371 -#: ../src/core/session.c:1431 +#: ../src/core/session.c:1198 ../src/core/session.c:1273 +#: ../src/core/session.c:1305 ../src/core/session.c:1377 +#: ../src/core/session.c:1437 #, c-format msgid "Unknown attribute %s on <%s> element" msgstr "Không nhận ra thuộc tính %s trên phần tử <%s>" -#: ../src/core/session.c:1209 +#: ../src/core/session.c:1215 #, c-format msgid "nested tag" msgstr "thẻ lồng nhau" -#: ../src/core/session.c:1451 +#: ../src/core/session.c:1457 #, c-format msgid "Unknown element %s" msgstr "Phần tử lạ « %s »" -#: ../src/core/session.c:1803 +#: ../src/core/session.c:1809 msgid "" "These windows do not support "save current setup" and will have to " "be restarted manually next time you log in." @@ -681,20 +699,20 @@ msgid "Window manager error: " msgstr "Lỗi bộ quản lý cửa sổ: " #. Translators: This is the title used on dialog boxes -#: ../src/core/util.c:615 ../src/mutter.desktop.in.h:1 +#: ../src/core/util.c:632 ../src/mutter.desktop.in.h:1 #: ../src/mutter-wm.desktop.in.h:1 msgid "Mutter" msgstr "Mutter" #. first time through -#: ../src/core/window.c:6752 +#: ../src/core/window.c:7019 #, c-format msgid "" "Window %s sets SM_CLIENT_ID on itself, instead of on the WM_CLIENT_LEADER " "window as specified in the ICCCM.\n" msgstr "" -"Cửa sổ « %s » tự đặt « SM_CLIENT_ID » cho chính nó, thay vì đặt trên cửa sổ « " -"WM_CLIENT_LEADER » như quy định trong ICCCM.\n" +"Cửa sổ « %s » tự đặt « SM_CLIENT_ID » cho chính nó, thay vì đặt trên cửa sổ " +"« WM_CLIENT_LEADER » như quy định trong ICCCM.\n" #. We ignore mwm_has_resize_func because WM_NORMAL_HINTS is the #. * authoritative source for that info. Some apps such as mplayer or @@ -703,11 +721,11 @@ msgstr "" #. * MWM but not WM_NORMAL_HINTS are basically broken. We complain #. * about these apps but make them work. #. -#: ../src/core/window.c:7415 +#: ../src/core/window.c:7682 #, c-format msgid "" -"Window %s sets an MWM hint indicating it isn't resizable, but sets min size %" -"d x %d and max size %d x %d; this doesn't make much sense.\n" +"Window %s sets an MWM hint indicating it isn't resizable, but sets min size " +"%d x %d and max size %d x %d; this doesn't make much sense.\n" msgstr "" "Cửa sổ %s đặt gợi ý MWM rằng nó không thể bị thay đổi kích thước, nhưng đặt " "kích thước tối thiểu %d x %d và tối đa %d x %d; không hợp lý lắm.\n" @@ -722,11 +740,17 @@ msgstr "Ứng dụng đã đặt « _NET_WM_PID » giả %lu.\n" msgid "%s (on %s)" msgstr "%s (trên %s)" -#: ../src/core/window-props.c:1479 +#: ../src/core/window-props.c:1481 #, c-format msgid "Invalid WM_TRANSIENT_FOR window 0x%lx specified for %s.\n" msgstr "Cửa sổ « WM_TRANSIENT_FOR » không hợp lệ 0x%lx được xác định cho %s.\n" +#: ../src/core/window-props.c:1492 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "Invalid WM_TRANSIENT_FOR window 0x%lx specified for %s.\n" +msgid "WM_TRANSIENT_FOR window 0x%lx for %s would create loop.\n" +msgstr "Cửa sổ « WM_TRANSIENT_FOR » không hợp lệ 0x%lx được xác định cho %s.\n" + #: ../src/core/xprops.c:155 #, c-format msgid "" @@ -752,8 +776,8 @@ msgstr "Thuộc tính « %s » trên cửa sổ « 0x%lx » chứa chuỗi UTF-8 msgid "" "Property %s on window 0x%lx contained invalid UTF-8 for item %d in the list\n" msgstr "" -"Thuộc tính « %s » trên cửa sổ « 0x%lx » chứa chuỗi UTF-8 sai cho mục %d trong " -"danh sách.\n" +"Thuộc tính « %s » trên cửa sổ « 0x%lx » chứa chuỗi UTF-8 sai cho mục %d " +"trong danh sách.\n" #: ../src/mutter.schemas.in.h:1 msgid "Attach modal dialogs" @@ -771,17 +795,29 @@ msgstr "" msgid "" "Determines whether workspace switching should happen for windows on all " "monitors or only for windows on the primary monitor." -msgstr "Xác định chuyển vùng làm việc cho cửa sổ trên mọi màn hình hay chỉ trên màn hình chính." +msgstr "" +"Xác định chuyển vùng làm việc cho cửa sổ trên mọi màn hình hay chỉ trên màn " +"hình chính." #: ../src/mutter.schemas.in.h:4 +msgid "Draggable border width" +msgstr "" + +#: ../src/mutter.schemas.in.h:5 msgid "Live Hidden Windows" msgstr "Cửa sổ ẩn sống" -#: ../src/mutter.schemas.in.h:5 +#: ../src/mutter.schemas.in.h:6 msgid "Modifier to use for extended window management operations" msgstr "Phím bổ trợ dùng cho chức năng quản lý cửa sổ mở rộng" -#: ../src/mutter.schemas.in.h:6 +#: ../src/mutter.schemas.in.h:7 +msgid "" +"The amount of total draggable borders. If the theme's visible borders are " +"not enough, invisible borders will be added to meet this value." +msgstr "" + +#: ../src/mutter.schemas.in.h:8 msgid "" "This key will initiate the \"overlay\", which is a combination window " "overview and application launching system. The default is intended to be the " @@ -792,7 +828,7 @@ msgstr "" "ứng dụng. Mặc định là \"phím Windows\" trên phần cứng PC. Chứa một tổ hợp " "phím, hoặc mặc định, hoặc chuỗi rỗng." -#: ../src/mutter.schemas.in.h:7 +#: ../src/mutter.schemas.in.h:9 msgid "" "When true, instead of having independent titlebars, modal dialogs appear " "attached to the titlebar of the parent window and are moved together with " @@ -802,7 +838,7 @@ msgstr "" "xuất hiện gắn với thanh tiêu đề của cửa sổ cha và được di chuyển cùng với " "cửa sổ cha." -#: ../src/mutter.schemas.in.h:8 +#: ../src/mutter.schemas.in.h:10 msgid "Workspaces only on primary" msgstr "Vùng làm việc chỉ trên màn hình chính" @@ -811,47 +847,47 @@ msgstr "Vùng làm việc chỉ trên màn hình chính" msgid "Usage: %s\n" msgstr "Cách dùng: %s\n" -#: ../src/ui/frames.c:1099 +#: ../src/ui/frames.c:1157 msgid "Close Window" msgstr "Đóng cửa sổ" -#: ../src/ui/frames.c:1102 +#: ../src/ui/frames.c:1160 msgid "Window Menu" msgstr "Trình đơn cửa sổ" -#: ../src/ui/frames.c:1105 +#: ../src/ui/frames.c:1163 msgid "Minimize Window" msgstr "Thu nhỏ cửa sổ" -#: ../src/ui/frames.c:1108 +#: ../src/ui/frames.c:1166 msgid "Maximize Window" msgstr "Phóng to cửa sổ" -#: ../src/ui/frames.c:1111 +#: ../src/ui/frames.c:1169 msgid "Restore Window" msgstr "Phục hồi Cửa sổ" -#: ../src/ui/frames.c:1114 +#: ../src/ui/frames.c:1172 msgid "Roll Up Window" msgstr "Cuộn cửa sổ lên" -#: ../src/ui/frames.c:1117 +#: ../src/ui/frames.c:1175 msgid "Unroll Window" msgstr "Thả cửa sổ xuống" -#: ../src/ui/frames.c:1120 +#: ../src/ui/frames.c:1178 msgid "Keep Window On Top" msgstr "Giữ cửa sổ ở trên cùng" -#: ../src/ui/frames.c:1123 +#: ../src/ui/frames.c:1181 msgid "Remove Window From Top" msgstr "Thôi giữ cửa sổ ở trên cùng" -#: ../src/ui/frames.c:1126 +#: ../src/ui/frames.c:1184 msgid "Always On Visible Workspace" msgstr "Luôn nằm trong vùng làm việc có thể thấy" -#: ../src/ui/frames.c:1129 +#: ../src/ui/frames.c:1187 msgid "Put Window On Only One Workspace" msgstr "Đặt cửa sổ trên chỉ một vùng làm việc" @@ -1063,57 +1099,88 @@ msgstr "Mod5" msgid "%d x %d" msgstr "%d x %d" -#: ../src/ui/theme.c:255 +#: ../src/ui/theme.c:253 msgid "top" msgstr "đỉnh" -#: ../src/ui/theme.c:257 +#: ../src/ui/theme.c:255 msgid "bottom" msgstr "đáy" -#: ../src/ui/theme.c:259 +#: ../src/ui/theme.c:257 msgid "left" msgstr "trái" -#: ../src/ui/theme.c:261 +#: ../src/ui/theme.c:259 msgid "right" msgstr "phải" -#: ../src/ui/theme.c:288 +#: ../src/ui/theme.c:286 #, c-format msgid "frame geometry does not specify \"%s\" dimension" msgstr "tọa độ khung không xác định chiều « %s »." -#: ../src/ui/theme.c:307 +#: ../src/ui/theme.c:305 #, c-format msgid "frame geometry does not specify dimension \"%s\" for border \"%s\"" msgstr "tọa độ khung không xác định chiều « %s » cho biên « %s »." -#: ../src/ui/theme.c:344 +#: ../src/ui/theme.c:342 #, c-format msgid "Button aspect ratio %g is not reasonable" msgstr "Tỷ lệ hình thể nút «%g» không hợp lý." -#: ../src/ui/theme.c:356 +#: ../src/ui/theme.c:354 #, c-format msgid "Frame geometry does not specify size of buttons" msgstr "Toạ độ khung không xác định kích thước nút." -#: ../src/ui/theme.c:1064 +#: ../src/ui/theme.c:1060 #, c-format msgid "Gradients should have at least two colors" msgstr "Thang độ nên có ít nhất hai màu." -#: ../src/ui/theme.c:1202 +#: ../src/ui/theme.c:1212 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "" +#| "GTK color specification must have a close bracket after the state, e.g. " +#| "gtk:fg[NORMAL] where NORMAL is the state; could not parse \"%s\"" +msgid "" +"GTK custom color specification must have color name and fallback in " +"parentheses, e.g. gtk:custom(foo,bar); could not parse \"%s\"" +msgstr "" +"Lời ghi rõ màu GTK phải có dấu đóng ngoặc sau trạng thái, v.d. «fg[NORMAL]», " +"NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích « %s »." + +#: ../src/ui/theme.c:1228 +#, c-format +msgid "" +"Invalid character '%c' in color_name parameter of gtk:custom, only A-Za-z0-9-" +"_ are valid" +msgstr "" + +#: ../src/ui/theme.c:1242 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "" +#| "Shade format is \"shade/base_color/factor\", \"%s\" does not fit the " +#| "format" +msgid "" +"Gtk:custom format is \"gtk:custom(color_name,fallback)\", \"%s\" does not " +"fit the format" +msgstr "" +"Dạng thức bóng là « shade/base_color/factor » (bóng/màu cơ bản/hệ số), « %s " +"» không tuân theo dạng thức đó." + +#: ../src/ui/theme.c:1287 #, c-format msgid "" "GTK color specification must have the state in brackets, e.g. gtk:fg[NORMAL] " "where NORMAL is the state; could not parse \"%s\"" msgstr "" -"Lời ghi rõ màu GTK phải có trạng thái nằm trong ngoặc, v.d. «gtk:fg[NORMAL]», " -"NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích « %s »." +"Lời ghi rõ màu GTK phải có trạng thái nằm trong ngoặc, v.d. «gtk:fg" +"[NORMAL]», NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích « %s »." -#: ../src/ui/theme.c:1216 +#: ../src/ui/theme.c:1301 #, c-format msgid "" "GTK color specification must have a close bracket after the state, e.g. gtk:" @@ -1122,76 +1189,76 @@ msgstr "" "Lời ghi rõ màu GTK phải có dấu đóng ngoặc sau trạng thái, v.d. «fg[NORMAL]», " "NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích « %s »." -#: ../src/ui/theme.c:1227 +#: ../src/ui/theme.c:1312 #, c-format msgid "Did not understand state \"%s\" in color specification" msgstr "Không hiểu trạng thái « %s » trong lời ghi rõ màu." -#: ../src/ui/theme.c:1240 +#: ../src/ui/theme.c:1325 #, c-format msgid "Did not understand color component \"%s\" in color specification" msgstr "Không hiểu thành phần màu « %s » trong lời ghi rõ màu." -#: ../src/ui/theme.c:1270 +#: ../src/ui/theme.c:1355 #, c-format msgid "" "Blend format is \"blend/bg_color/fg_color/alpha\", \"%s\" does not fit the " "format" msgstr "" -"Dạng pha trộn là «blend/bg_color/fg_color/alpha», « %s » không tuân theo dạng " -"thức đó." +"Dạng pha trộn là «blend/bg_color/fg_color/alpha», « %s » không tuân theo " +"dạng thức đó." -#: ../src/ui/theme.c:1281 +#: ../src/ui/theme.c:1366 #, c-format msgid "Could not parse alpha value \"%s\" in blended color" msgstr "Không thể phân tích giá trị alpha « %s » trong màu pha trộn." -#: ../src/ui/theme.c:1291 +#: ../src/ui/theme.c:1376 #, c-format msgid "Alpha value \"%s\" in blended color is not between 0.0 and 1.0" msgstr "Giá trị alpha « %s » trong màu pha trộn không nằm giữa 0.0 và 1.0." -#: ../src/ui/theme.c:1338 +#: ../src/ui/theme.c:1423 #, c-format msgid "" "Shade format is \"shade/base_color/factor\", \"%s\" does not fit the format" msgstr "" -"Dạng thức bóng là « shade/base_color/factor » (bóng/màu cơ bản/hệ số), « %s » " -"không tuân theo dạng thức đó." +"Dạng thức bóng là « shade/base_color/factor » (bóng/màu cơ bản/hệ số), « %s " +"» không tuân theo dạng thức đó." -#: ../src/ui/theme.c:1349 +#: ../src/ui/theme.c:1434 #, c-format msgid "Could not parse shade factor \"%s\" in shaded color" msgstr "Không thể phân tích hệ số bóng « %s » trong màu bóng." -#: ../src/ui/theme.c:1359 +#: ../src/ui/theme.c:1444 #, c-format msgid "Shade factor \"%s\" in shaded color is negative" msgstr "Có hệ số bóng âm « %s » trong màu bóng." -#: ../src/ui/theme.c:1388 +#: ../src/ui/theme.c:1473 #, c-format msgid "Could not parse color \"%s\"" msgstr "Không thể phân tích màu « %s »." -#: ../src/ui/theme.c:1646 +#: ../src/ui/theme.c:1784 #, c-format msgid "Coordinate expression contains character '%s' which is not allowed" msgstr "Biểu thức tọa độ chứa ký tự « %s » không được phép." -#: ../src/ui/theme.c:1673 +#: ../src/ui/theme.c:1811 #, c-format msgid "" "Coordinate expression contains floating point number '%s' which could not be " "parsed" msgstr "Biểu thức tọa độ chứa số với điểm phù động « %s » không thể phân tích." -#: ../src/ui/theme.c:1687 +#: ../src/ui/theme.c:1825 #, c-format msgid "Coordinate expression contains integer '%s' which could not be parsed" msgstr "Biểu thức tọa độ chứa số nguyên « %s » không thể phân tích." -#: ../src/ui/theme.c:1809 +#: ../src/ui/theme.c:1947 #, c-format msgid "" "Coordinate expression contained unknown operator at the start of this text: " @@ -1200,79 +1267,79 @@ msgstr "" "Biểu thức tọa độ chứa toán tử lạ tại đầu văn bản: \n" "« %s »" -#: ../src/ui/theme.c:1866 +#: ../src/ui/theme.c:2004 #, c-format msgid "Coordinate expression was empty or not understood" msgstr "Biểu thức tọa độ rỗng hoặc không thể hiểu." -#: ../src/ui/theme.c:1977 ../src/ui/theme.c:1987 ../src/ui/theme.c:2021 +#: ../src/ui/theme.c:2115 ../src/ui/theme.c:2125 ../src/ui/theme.c:2159 #, c-format msgid "Coordinate expression results in division by zero" msgstr "Biểu thức tọa độ gây ra lỗi chia cho không." -#: ../src/ui/theme.c:2029 +#: ../src/ui/theme.c:2167 #, c-format msgid "" "Coordinate expression tries to use mod operator on a floating-point number" msgstr "Biểu thức tọa độ thử dùng toán tử «mod» với số với điểm phụ động." -#: ../src/ui/theme.c:2085 +#: ../src/ui/theme.c:2223 #, c-format msgid "" "Coordinate expression has an operator \"%s\" where an operand was expected" msgstr "Biểu thức tọa độ có toán tử « %s », nơi lẽ ra phải là một toán hạng." -#: ../src/ui/theme.c:2094 +#: ../src/ui/theme.c:2232 #, c-format msgid "Coordinate expression had an operand where an operator was expected" msgstr "Biểu thức tọa đổ có toán hạng nơi lẽ ra phải là toán tử." -#: ../src/ui/theme.c:2102 +#: ../src/ui/theme.c:2240 #, c-format msgid "Coordinate expression ended with an operator instead of an operand" msgstr "" "Biểu thức tọa độ kết thúc bằng toán tử trong khi lẽ ra phải là toán hạng." -#: ../src/ui/theme.c:2112 +#: ../src/ui/theme.c:2250 #, c-format msgid "" "Coordinate expression has operator \"%c\" following operator \"%c\" with no " "operand in between" msgstr "" -"Biểu thức tọa độ có toán tử «%c» theo sau toán tử «%c» mà không có toán hạng ở " -"giữa." +"Biểu thức tọa độ có toán tử «%c» theo sau toán tử «%c» mà không có toán hạng " +"ở giữa." -#: ../src/ui/theme.c:2263 ../src/ui/theme.c:2308 +#: ../src/ui/theme.c:2401 ../src/ui/theme.c:2446 #, c-format msgid "Coordinate expression had unknown variable or constant \"%s\"" msgstr "Biểu thức tọa độ có biến hoặc hằng lạ « %s »." -#: ../src/ui/theme.c:2362 +#: ../src/ui/theme.c:2500 #, c-format msgid "Coordinate expression parser overflowed its buffer." msgstr "Bộ phân tách biểu thức tọa độ đã tràn bộ đệm." -#: ../src/ui/theme.c:2391 +#: ../src/ui/theme.c:2529 #, c-format msgid "Coordinate expression had a close parenthesis with no open parenthesis" msgstr "Biểu thức tọa độ có dấu đóng ngoặc mà thiếu dấu mở ngoặc." -#: ../src/ui/theme.c:2455 +#: ../src/ui/theme.c:2593 #, c-format msgid "Coordinate expression had an open parenthesis with no close parenthesis" msgstr "Biểu thức tọa độ có dấu mở ngoặc nhưng thiếu dấu đóng ngoặc." -#: ../src/ui/theme.c:2466 +#: ../src/ui/theme.c:2604 #, c-format msgid "Coordinate expression doesn't seem to have any operators or operands" msgstr "Biểu thức tọa độ không có bất kỳ toán tử hay toán hạng nào." -#: ../src/ui/theme.c:2676 ../src/ui/theme.c:2696 ../src/ui/theme.c:2716 +#: ../src/ui/theme.c:2816 ../src/ui/theme.c:2836 ../src/ui/theme.c:2856 #, c-format msgid "Theme contained an expression that resulted in an error: %s\n" msgstr "Sắc thái chứa một biểu thức gây ra lỗi: %s\n" -#: ../src/ui/theme.c:4410 +#: ../src/ui/theme.c:4527 #, c-format msgid "" "