mirror of
https://github.com/brl/mutter.git
synced 2024-11-24 17:10:40 -05:00
Updated Vietnamese translation
Signed-off-by: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>
This commit is contained in:
parent
907a1f5e48
commit
dabf72f3c0
145
po/vi.po
145
po/vi.po
@ -9,8 +9,8 @@ msgid ""
|
|||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Project-Id-Version: metacity master\n"
|
"Project-Id-Version: metacity master\n"
|
||||||
"Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/mutter/issues\n"
|
"Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/mutter/issues\n"
|
||||||
"POT-Creation-Date: 2019-02-27 22:24+0000\n"
|
"POT-Creation-Date: 2019-08-27 21:40+0000\n"
|
||||||
"PO-Revision-Date: 2019-02-28 07:45+0700\n"
|
"PO-Revision-Date: 2019-08-28 14:04+0700\n"
|
||||||
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
||||||
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n"
|
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n"
|
||||||
"Language: vi\n"
|
"Language: vi\n"
|
||||||
@ -388,31 +388,45 @@ msgid ""
|
|||||||
"proof. Currently possible keywords: • “scale-monitor-framebuffer” — makes "
|
"proof. Currently possible keywords: • “scale-monitor-framebuffer” — makes "
|
||||||
"mutter default to layout logical monitors in a logical pixel coordinate "
|
"mutter default to layout logical monitors in a logical pixel coordinate "
|
||||||
"space, while scaling monitor framebuffers instead of window content, to "
|
"space, while scaling monitor framebuffers instead of window content, to "
|
||||||
"manage HiDPI monitors. Does not require a restart."
|
"manage HiDPI monitors. Does not require a restart. • “rt-scheduler” — makes "
|
||||||
|
"mutter request a low priority real-time scheduling. The executable or user "
|
||||||
|
"must have CAP_SYS_NICE. Requires a restart. • “autostart-xwayland” — "
|
||||||
|
"initializes Xwayland lazily if there are X11 clients. Requires restart."
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Để bật các tính năng thử nghiệm, thêm các từ khóa tính năng vào danh sách. "
|
"Để bật các tính năng thử nghiệm, thêm các từ khóa tính năng vào danh sách. "
|
||||||
"Việc tính năng mới có yêu cầu khởi động lại hay không là phụ thuộc vào tính "
|
"Việc tính năng mới có yêu cầu khởi động lại hay không là phụ thuộc vào tính "
|
||||||
"năng đã cho. Bất kỳ tính năng thử nghiệp nào sẽ không được yêu cầu cho đến "
|
"năng đã cho. Bất kỳ tính năng thử nghiệp nào sẽ không được yêu cầu cho đến "
|
||||||
"khi nó sẵn có, hoặc cấu hình được. Đừng cho rằng thêm bất kỳ thứ gì trong "
|
"khi nó sẵn có, hoặc cấu hình được. Đừng cho rằng thêm bất kỳ thứ gì trong "
|
||||||
"cài đặt này thử nghiệm trong tương lai. Các từ khóa hiện có thể là: * “scale-"
|
"cài đặt này thử nghiệm trong tương lai. Các từ khóa hiện có thể là: • “scale-"
|
||||||
"monitor-framebuffer” — làm cho mutter mặc định bố trí các màn hình lôgíc "
|
"monitor-framebuffer” — làm cho mutter mặc định bố trí các màn hình lôgíc "
|
||||||
"trong một không gian tọa độ điểm ảnh lôgíc, trong khi co giãn các bộ đệm "
|
"trong một không gian tọa độ điểm ảnh lôgíc, trong khi co giãn các bộ đệm "
|
||||||
"khung màn hình thay vì nội dụng của cửa sổ, để quản lý các màn hình HiDPI. "
|
"khung màn hình thay vì nội dụng của cửa sổ, để quản lý các màn hình HiDPI. "
|
||||||
"Không yêu cầu khởi động lại."
|
"Không yêu cầu khởi động lại. • “rt-scheduler” — làm mutter yêu cầu một lịch "
|
||||||
|
"trình thời gian thực ưu tiên thấp. Thực thi hoặc người dùng phải có "
|
||||||
|
"CAP_SYS_NICE. Phải khởi động lại. • “autostart-xwayland” — khởi tạo Xwayland "
|
||||||
|
"lờ đờ nếu ở đây có các máy khách X11. Phải khởi động lại."
|
||||||
|
|
||||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:141
|
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:134
|
||||||
|
msgid "Modifier to use to locate the pointer"
|
||||||
|
msgstr "Chỉnh sửa để dùng để địa phương con trỏ"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:135
|
||||||
|
msgid "This key will initiate the “locate pointer” action."
|
||||||
|
msgstr "Khóa này sẽ khởi tạo thao tác “locate pointer”."
|
||||||
|
|
||||||
|
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:155
|
||||||
msgid "Select window from tab popup"
|
msgid "Select window from tab popup"
|
||||||
msgstr "Chọn cửa sổ từ thanh nổi lên"
|
msgstr "Chọn cửa sổ từ thanh nổi lên"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:146
|
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:160
|
||||||
msgid "Cancel tab popup"
|
msgid "Cancel tab popup"
|
||||||
msgstr "Hủy thanh nổi lên"
|
msgstr "Hủy thanh nổi lên"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:151
|
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:165
|
||||||
msgid "Switch monitor configurations"
|
msgid "Switch monitor configurations"
|
||||||
msgstr "Chuyển các cấu hình màn hình"
|
msgstr "Chuyển các cấu hình màn hình"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:156
|
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:170
|
||||||
msgid "Rotates the built-in monitor configuration"
|
msgid "Rotates the built-in monitor configuration"
|
||||||
msgstr "Quay cấu hình màn hình tích hợp"
|
msgstr "Quay cấu hình màn hình tích hợp"
|
||||||
|
|
||||||
@ -469,28 +483,37 @@ msgid "Re-enable shortcuts"
|
|||||||
msgstr "Bật-lại phím tắt"
|
msgstr "Bật-lại phím tắt"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:64
|
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:64
|
||||||
msgid "Allow grabs with Xwayland"
|
msgid "Allow X11 grabs to lock keyboard focus with Xwayland"
|
||||||
msgstr "Cho phép bắt dính với Xwayland"
|
msgstr "Cho phép X11 bắt dính để khóa tiêu điểm bàn phím với Xwayland"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:65
|
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:65
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Allow keyboard grabs issued by X11 applications running in Xwayland to be "
|
"Allow all keyboard events to be routed to X11 “override redirect” windows "
|
||||||
"taken into account. For a X11 grab to be taken into account under Wayland, "
|
"with a grab when running in Xwayland. This option is to support X11 clients "
|
||||||
"the client must also either send a specific X11 ClientMessage to the root "
|
"which map an “override redirect” window (which do not receive keyboard "
|
||||||
"window or be among the applications white-listed in key “xwayland-grab-"
|
"focus) and issue a keyboard grab to force all keyboard events to that "
|
||||||
"access-rules”."
|
"window. This option is seldom used and has no effect on regular X11 windows "
|
||||||
|
"which can receive keyboard focus under normal circumstances. For a X11 grab "
|
||||||
|
"to be taken into account under Wayland, the client must also either send a "
|
||||||
|
"specific X11 ClientMessage to the root window or be among the applications "
|
||||||
|
"white-listed in key “xwayland-grab-access-rules”."
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Cho phép khi bắt dính bàn phím xuất bởi các ứng dụng X11 chạy trong Xwayland "
|
"Cho phép bắt dính mọi sự kiện bàn phím xuất được điều hướng đến các cửa sổ "
|
||||||
"được bắt giữ vào tài khoản. Với một bắt X11 được lấy vào tài khoản dưới "
|
"“override redirect” X11 khi chạy trong Xwayland. Tùy chọn này hỗ trợ các máy "
|
||||||
"Wayland, máy khách cũng đồng thời phải gửi một X11 ClientMessage đặc biệt "
|
"khách X11 cái mà ánh xạ một cửa sổ “override redirect” (cái mà không nhận "
|
||||||
"đến cửa sổ gốc hoặc trong số các ứng dụng danh-sách-trắng trong khóa "
|
"tiêu điểm bàn phím) và xuất một dính bàn phím để buộc mọi sự kiện bàn phím "
|
||||||
"“xwayland-grab-access-rules”."
|
"cho cửa sổ đó. Tùy chọn này hiến khi được sử dụng và không hiệu quả trên các "
|
||||||
|
"cửa sổ X11 thông thường cái mà có thể nhận tiêu điểm bàn phím dưới các tình "
|
||||||
|
"huống thông thường. Với một bắt X11 được lấy vào tài khoản dưới Wayland, máy "
|
||||||
|
"khách cũng đồng thời phải gửi một X11 ClientMessage đặc biệt đến cửa sổ gốc "
|
||||||
|
"hoặc trong số các ứng dụng danh-sách-trắng trong khóa “xwayland-grab-access-"
|
||||||
|
"rules”."
|
||||||
|
|
||||||
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:77
|
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:84
|
||||||
msgid "Xwayland applications allowed to issue keyboard grabs"
|
msgid "Xwayland applications allowed to issue keyboard grabs"
|
||||||
msgstr "Các ứng dụng Xwayland cho phép phát ra các bắt dính bàn phím"
|
msgstr "Các ứng dụng Xwayland cho phép phát ra các bắt dính bàn phím"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:78
|
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:85
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"List the resource names or resource class of X11 windows either allowed or "
|
"List the resource names or resource class of X11 windows either allowed or "
|
||||||
"not allowed to issue X11 keyboard grabs under Xwayland. The resource name or "
|
"not allowed to issue X11 keyboard grabs under Xwayland. The resource name or "
|
||||||
@ -517,7 +540,7 @@ msgstr ""
|
|||||||
#. TRANSLATORS: This string refers to a button that switches between
|
#. TRANSLATORS: This string refers to a button that switches between
|
||||||
#. * different modes.
|
#. * different modes.
|
||||||
#.
|
#.
|
||||||
#: src/backends/meta-input-settings.c:2423
|
#: src/backends/meta-input-settings.c:2531
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Mode Switch (Group %d)"
|
msgid "Mode Switch (Group %d)"
|
||||||
msgstr "Chuyển chế độ (Nhóm %d)"
|
msgstr "Chuyển chế độ (Nhóm %d)"
|
||||||
@ -525,34 +548,34 @@ msgstr "Chuyển chế độ (Nhóm %d)"
|
|||||||
#. TRANSLATORS: This string refers to an action, cycles drawing tablets'
|
#. TRANSLATORS: This string refers to an action, cycles drawing tablets'
|
||||||
#. * mapping through the available outputs.
|
#. * mapping through the available outputs.
|
||||||
#.
|
#.
|
||||||
#: src/backends/meta-input-settings.c:2446
|
#: src/backends/meta-input-settings.c:2554
|
||||||
msgid "Switch monitor"
|
msgid "Switch monitor"
|
||||||
msgstr "Chuyển màn hình"
|
msgstr "Chuyển màn hình"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/backends/meta-input-settings.c:2448
|
#: src/backends/meta-input-settings.c:2556
|
||||||
msgid "Show on-screen help"
|
msgid "Show on-screen help"
|
||||||
msgstr "Hiển thị trợ giúp trên-màn-hình"
|
msgstr "Hiển thị trợ giúp trên-màn-hình"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/backends/meta-monitor-manager.c:954
|
#: src/backends/meta-monitor.c:223
|
||||||
msgid "Built-in display"
|
msgid "Built-in display"
|
||||||
msgstr "Màn hình tích hợp"
|
msgstr "Màn hình tích hợp"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/backends/meta-monitor-manager.c:986
|
#: src/backends/meta-monitor.c:252
|
||||||
msgid "Unknown"
|
msgid "Unknown"
|
||||||
msgstr "Không rõ"
|
msgstr "Không rõ"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/backends/meta-monitor-manager.c:988
|
#: src/backends/meta-monitor.c:254
|
||||||
msgid "Unknown Display"
|
msgid "Unknown Display"
|
||||||
msgstr "Không hiểu màn hình"
|
msgstr "Không hiểu màn hình"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/backends/meta-monitor-manager.c:996
|
#: src/backends/meta-monitor.c:262
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgctxt ""
|
msgctxt ""
|
||||||
"This is a monitor vendor name, followed by a size in inches, like 'Dell 15\"'"
|
"This is a monitor vendor name, followed by a size in inches, like 'Dell 15\"'"
|
||||||
msgid "%s %s"
|
msgid "%s %s"
|
||||||
msgstr "%s %s"
|
msgstr "%s %s"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/backends/meta-monitor-manager.c:1004
|
#: src/backends/meta-monitor.c:270
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgctxt ""
|
msgctxt ""
|
||||||
"This is a monitor vendor name followed by product/model name where size in "
|
"This is a monitor vendor name followed by product/model name where size in "
|
||||||
@ -560,73 +583,78 @@ msgctxt ""
|
|||||||
msgid "%s %s"
|
msgid "%s %s"
|
||||||
msgstr "%s %s"
|
msgstr "%s %s"
|
||||||
|
|
||||||
|
#. Translators: this string will appear in Sysprof
|
||||||
|
#: src/backends/meta-profiler.c:82
|
||||||
|
msgid "Compositor"
|
||||||
|
msgstr "Compositor"
|
||||||
|
|
||||||
#. This probably means that a non-WM compositor like xcompmgr is running;
|
#. This probably means that a non-WM compositor like xcompmgr is running;
|
||||||
#. * we have no way to get it to exit
|
#. * we have no way to get it to exit
|
||||||
#: src/compositor/compositor.c:482
|
#: src/compositor/compositor.c:508
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Another compositing manager is already running on screen %i on display “%s”."
|
"Another compositing manager is already running on screen %i on display “%s”."
|
||||||
msgstr "Bộ quản lý cửa sổ đã đang chạy trên màn hình %i trên bộ hiển thị “%s”."
|
msgstr "Bộ quản lý cửa sổ đã đang chạy trên màn hình %i trên bộ hiển thị “%s”."
|
||||||
|
|
||||||
#: src/core/bell.c:252
|
#: src/core/bell.c:192
|
||||||
msgid "Bell event"
|
msgid "Bell event"
|
||||||
msgstr "Sự kiện chuông"
|
msgstr "Sự kiện chuông"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/core/main.c:185
|
#: src/core/main.c:186
|
||||||
msgid "Disable connection to session manager"
|
msgid "Disable connection to session manager"
|
||||||
msgstr "Vô hiệu hóa kết nối với bộ quản lý phiên làm việc"
|
msgstr "Vô hiệu hóa kết nối với bộ quản lý phiên làm việc"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/core/main.c:191
|
#: src/core/main.c:192
|
||||||
msgid "Replace the running window manager"
|
msgid "Replace the running window manager"
|
||||||
msgstr "Thay thế bộ quản lý cửa sổ đang chạy"
|
msgstr "Thay thế bộ quản lý cửa sổ đang chạy"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/core/main.c:197
|
#: src/core/main.c:198
|
||||||
msgid "Specify session management ID"
|
msgid "Specify session management ID"
|
||||||
msgstr "Ghi rõ mã số quản lý phiên làm việc"
|
msgstr "Ghi rõ mã số quản lý phiên làm việc"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/core/main.c:202
|
#: src/core/main.c:203
|
||||||
msgid "X Display to use"
|
msgid "X Display to use"
|
||||||
msgstr "Màn hình X cần dùng"
|
msgstr "Màn hình X cần dùng"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/core/main.c:208
|
#: src/core/main.c:209
|
||||||
msgid "Initialize session from savefile"
|
msgid "Initialize session from savefile"
|
||||||
msgstr "Khởi động phiên làm việc từ tập tin lưu"
|
msgstr "Khởi động phiên làm việc từ tập tin lưu"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/core/main.c:214
|
#: src/core/main.c:215
|
||||||
msgid "Make X calls synchronous"
|
msgid "Make X calls synchronous"
|
||||||
msgstr "Khiến các cú gọi X đồng bộ với nhau"
|
msgstr "Khiến các cú gọi X đồng bộ với nhau"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/core/main.c:221
|
#: src/core/main.c:222
|
||||||
msgid "Run as a wayland compositor"
|
msgid "Run as a wayland compositor"
|
||||||
msgstr "Chạy như là một “wayland compositor”"
|
msgstr "Chạy như là một “wayland compositor”"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/core/main.c:227
|
#: src/core/main.c:228
|
||||||
msgid "Run as a nested compositor"
|
msgid "Run as a nested compositor"
|
||||||
msgstr "Chạy như là một “nested compositor”"
|
msgstr "Chạy như là một “nested compositor”"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/core/main.c:233
|
#: src/core/main.c:234
|
||||||
msgid "Run wayland compositor without starting Xwayland"
|
msgid "Run wayland compositor without starting Xwayland"
|
||||||
msgstr "Chạy bộ sắp xếp wayland mà không khởi chạy Xwayland"
|
msgstr "Chạy bộ sắp xếp wayland mà không khởi chạy Xwayland"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/core/main.c:241
|
#: src/core/main.c:242
|
||||||
msgid "Run as a full display server, rather than nested"
|
msgid "Run as a full display server, rather than nested"
|
||||||
msgstr "Chạy như là một dịch vụ hiển thị đầy đủ, thay cho lồng nhau"
|
msgstr "Chạy như là một dịch vụ hiển thị đầy đủ, thay cho lồng nhau"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/core/main.c:247
|
#: src/core/main.c:248
|
||||||
msgid "Run with X11 backend"
|
msgid "Run with X11 backend"
|
||||||
msgstr "Chạy với ứng dụng chạy phía sau X11"
|
msgstr "Chạy với ứng dụng chạy phía sau X11"
|
||||||
|
|
||||||
#. Translators: %s is a window title
|
#. Translators: %s is a window title
|
||||||
#: src/core/meta-close-dialog-default.c:150
|
#: src/core/meta-close-dialog-default.c:151
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "“%s” is not responding."
|
msgid "“%s” is not responding."
|
||||||
msgstr "“%s” không phản ứng."
|
msgstr "“%s” không phản ứng."
|
||||||
|
|
||||||
#: src/core/meta-close-dialog-default.c:152
|
#: src/core/meta-close-dialog-default.c:153
|
||||||
msgid "Application is not responding."
|
msgid "Application is not responding."
|
||||||
msgstr "Ứng dụng không phản ứng gì."
|
msgstr "Ứng dụng không phản ứng gì."
|
||||||
|
|
||||||
#: src/core/meta-close-dialog-default.c:157
|
#: src/core/meta-close-dialog-default.c:158
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"You may choose to wait a short while for it to continue or force the "
|
"You may choose to wait a short while for it to continue or force the "
|
||||||
"application to quit entirely."
|
"application to quit entirely."
|
||||||
@ -634,11 +662,11 @@ msgstr ""
|
|||||||
"Bạn có thể chọn chờ một lát để nó có thể tiếp tục chạy hoặc buộc chấm dứt "
|
"Bạn có thể chọn chờ một lát để nó có thể tiếp tục chạy hoặc buộc chấm dứt "
|
||||||
"hoàn toàn ứng dụng."
|
"hoàn toàn ứng dụng."
|
||||||
|
|
||||||
#: src/core/meta-close-dialog-default.c:164
|
#: src/core/meta-close-dialog-default.c:165
|
||||||
msgid "_Force Quit"
|
msgid "_Force Quit"
|
||||||
msgstr "_Buộc thoát"
|
msgstr "_Buộc thoát"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/core/meta-close-dialog-default.c:164
|
#: src/core/meta-close-dialog-default.c:165
|
||||||
msgid "_Wait"
|
msgid "_Wait"
|
||||||
msgstr "_Chờ"
|
msgstr "_Chờ"
|
||||||
|
|
||||||
@ -666,7 +694,7 @@ msgstr "Hiển thị phiên bản"
|
|||||||
msgid "Mutter plugin to use"
|
msgid "Mutter plugin to use"
|
||||||
msgstr "Phần bổ sung Mutter cần dùng"
|
msgstr "Phần bổ sung Mutter cần dùng"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/core/prefs.c:1786
|
#: src/core/prefs.c:1849
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Workspace %d"
|
msgid "Workspace %d"
|
||||||
msgstr "Không gian làm việc %d"
|
msgstr "Không gian làm việc %d"
|
||||||
@ -675,12 +703,12 @@ msgstr "Không gian làm việc %d"
|
|||||||
msgid "Mutter was compiled without support for verbose mode\n"
|
msgid "Mutter was compiled without support for verbose mode\n"
|
||||||
msgstr "Mutter đã được biên dịch không hỗ trợ chế độ chi tiết\n"
|
msgstr "Mutter đã được biên dịch không hỗ trợ chế độ chi tiết\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/wayland/meta-wayland-tablet-pad.c:567
|
#: src/wayland/meta-wayland-tablet-pad.c:568
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Mode Switch: Mode %d"
|
msgid "Mode Switch: Mode %d"
|
||||||
msgstr "Chuyển chế độ: Chế độ %d"
|
msgstr "Chuyển chế độ: Chế độ %d"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/x11/meta-x11-display.c:666
|
#: src/x11/meta-x11-display.c:679
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Display “%s” already has a window manager; try using the --replace option to "
|
"Display “%s” already has a window manager; try using the --replace option to "
|
||||||
@ -689,20 +717,25 @@ msgstr ""
|
|||||||
"Màn hình “%s” đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử dùng tùy chọn --replace "
|
"Màn hình “%s” đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử dùng tùy chọn --replace "
|
||||||
"để thay thế bộ quản lý cửa sổ đang dùng."
|
"để thay thế bộ quản lý cửa sổ đang dùng."
|
||||||
|
|
||||||
#: src/x11/meta-x11-display.c:1008
|
#: src/x11/meta-x11-display.c:1040
|
||||||
msgid "Failed to initialize GDK\n"
|
msgid "Failed to initialize GDK\n"
|
||||||
msgstr "Gặp lỗi khi khởi tạo GDK\n"
|
msgstr "Gặp lỗi khi khởi tạo GDK\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/x11/meta-x11-display.c:1032
|
#: src/x11/meta-x11-display.c:1064
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Failed to open X Window System display “%s”\n"
|
msgid "Failed to open X Window System display “%s”\n"
|
||||||
msgstr "Gặp lỗi khi mở bộ hiển thị Hệ thống Cửa sổ X “%s”\n"
|
msgstr "Gặp lỗi khi mở bộ hiển thị Hệ thống Cửa sổ X “%s”\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/x11/meta-x11-display.c:1115
|
#: src/x11/meta-x11-display.c:1147
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Screen %d on display “%s” is invalid\n"
|
msgid "Screen %d on display “%s” is invalid\n"
|
||||||
msgstr "Màn hình %d trên bộ hiển thị “%s” không hợp lệ.\n"
|
msgstr "Màn hình %d trên bộ hiển thị “%s” không hợp lệ.\n"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: src/x11/meta-x11-selection-input-stream.c:445
|
||||||
|
#, c-format
|
||||||
|
msgid "Format %s not supported"
|
||||||
|
msgstr "Không hỗ trợ định dạng %s"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/x11/session.c:1821
|
#: src/x11/session.c:1821
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"These windows do not support “save current setup” and will have to be "
|
"These windows do not support “save current setup” and will have to be "
|
||||||
@ -711,7 +744,7 @@ msgstr ""
|
|||||||
"Những cửa sổ này không hỗ trợ “lưu cài đặt hiện tại” và sẽ phải khởi động "
|
"Những cửa sổ này không hỗ trợ “lưu cài đặt hiện tại” và sẽ phải khởi động "
|
||||||
"lại bằng tay lần kế bạn đăng nhập."
|
"lại bằng tay lần kế bạn đăng nhập."
|
||||||
|
|
||||||
#: src/x11/window-props.c:568
|
#: src/x11/window-props.c:569
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "%s (on %s)"
|
msgid "%s (on %s)"
|
||||||
msgstr "%s (trên %s)"
|
msgstr "%s (trên %s)"
|
||||||
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user