mirror of
https://github.com/brl/mutter.git
synced 2024-11-21 23:50:41 -05:00
2007-09-14 vi.po Updated Vietnamese translation
Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au> svn path=/trunk/; revision=3334
This commit is contained in:
parent
029e3fc0ae
commit
d6e8c6c3ed
@ -1,3 +1,7 @@
|
||||
2007-09-14 Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>
|
||||
|
||||
* vi.po: Updated Vietnamese translation.
|
||||
|
||||
2007-09-14 Luca Ferretti <elle.uca@libero.it>
|
||||
|
||||
* it.po: Updated Italian translation.
|
||||
|
34
po/vi.po
34
po/vi.po
@ -7,8 +7,8 @@ msgid ""
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Project-Id-Version: metacity GNOME HEAD\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2007-08-07 03:38+0100\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2007-09-03 20:49+0930\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2007-09-03 12:22+0100\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2007-09-14 21:10+0930\n"
|
||||
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
|
||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||
@ -307,7 +307,7 @@ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _dưới"
|
||||
#. separator
|
||||
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
|
||||
msgid "_Close"
|
||||
msgstr "_Đóng"
|
||||
msgstr "Đón_g"
|
||||
|
||||
#: ../src/menu.c:199
|
||||
#: ../src/prefs.c:2246
|
||||
@ -2594,8 +2594,7 @@ msgstr "Không thể phân tích « %s » thành số với điểm phù động
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Boolean values must be \"true\" or \"false\" not \"%s\""
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Giá trị bun phải là « đúng » (true) hoặc « không đúng » (false), không thể "
|
||||
"là « %s »."
|
||||
"Giá trị luận lý phải là « đúng » (true) hoặc « sai » (false), không thể là « %s »."
|
||||
|
||||
#: ../src/theme-parser.c:625
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -3061,7 +3060,8 @@ msgstr ""
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Style has already been specified for state %s resize %s focus %s"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Kiểu dạng đã được xác định cho trạng thái « %s » đổi cỡ « %s » tiêu điểm « %s »."
|
||||
"Kiểu dạng đã được xác định cho trạng thái « %s » đổi cỡ « %s » tiêu điểm « %"
|
||||
"s »."
|
||||
|
||||
#: ../src/theme-parser.c:3664
|
||||
#: ../src/theme-parser.c:3686
|
||||
@ -3621,7 +3621,7 @@ msgstr ""
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"User-defined constants must begin with a capital letter; \"%s\" does not"
|
||||
msgstr "Hằng tự định nghĩa phải bắt đầu bằng ký tự hoa; « %s » không như vậy."
|
||||
msgstr "Hằng tự định nghĩa phải bắt đầu bằng ký tự hoa; « %s » không phải."
|
||||
|
||||
#: ../src/theme.c:5014
|
||||
#: ../src/theme.c:5076
|
||||
@ -3638,12 +3638,12 @@ msgstr "Lỗi mở bản ghi gỡ lỗi: %s\n"
|
||||
#: ../src/util.c:108
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Failed to fdopen() log file %s: %s\n"
|
||||
msgstr "Lỗi «fdopen()» tập tin ghi lưu %s: %s\n"
|
||||
msgstr "Lỗi fdopen() tập tin ghi lưu %s: %s\n"
|
||||
|
||||
#: ../src/util.c:114
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Opened log file %s\n"
|
||||
msgstr "Đã mở tập tin ghi lưu « %s ».\n"
|
||||
msgstr "Đã mở tập tin ghi lưu %s.\n"
|
||||
|
||||
#: ../src/util.c:231
|
||||
msgid "Window manager: "
|
||||
@ -3664,7 +3664,7 @@ msgstr "Lỗi bộ quản lý cửa sổ: "
|
||||
#: ../src/window-props.c:192
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Application set a bogus _NET_WM_PID %lu\n"
|
||||
msgstr "Ứng dụng đã đặt «_NET_WM_PID » giả %lu.\n"
|
||||
msgstr "Ứng dụng đã đặt « _NET_WM_PID » giả %lu.\n"
|
||||
|
||||
#: ../src/window-props.c:324
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -3676,7 +3676,7 @@ msgstr "%s (trên %s)"
|
||||
msgid "Invalid WM_TRANSIENT_FOR window 0x%lx specified for %s.\n"
|
||||
msgstr "Cửa sổ « WM_TRANSIENT_FOR » không hợp lệ 0x%lx được xác định cho %s.\n"
|
||||
|
||||
#: ../src/window.c:5540
|
||||
#: ../src/window.c:5551
|
||||
#, c-format
|
||||
#. first time through
|
||||
msgid ""
|
||||
@ -3684,9 +3684,9 @@ msgid ""
|
||||
"window as specified in the ICCCM.\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Cửa sổ « %s » tự đặt « SM_CLIENT_ID » cho chính nó, thay vì đặt trên cửa sổ "
|
||||
"« WM_CLIENT_LEADER » như quy định trong « ICCCM ».\n"
|
||||
"« WM_CLIENT_LEADER » như quy định trong ICCCM.\n"
|
||||
|
||||
#: ../src/window.c:6105
|
||||
#: ../src/window.c:6116
|
||||
#, c-format
|
||||
#. We ignore mwm_has_resize_func because WM_NORMAL_HINTS is the
|
||||
#. * authoritative source for that info. Some apps such as mplayer or
|
||||
@ -3699,9 +3699,7 @@ msgid ""
|
||||
"Window %s sets an MWM hint indicating it isn't resizable, but sets min size %"
|
||||
"d x %d and max size %d x %d; this doesn't make much sense.\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Cửa sổ « %s » gọi ý « MWM » nói rằng nó không thể bị thay đổi kích thước, "
|
||||
"nhưng đặt kích thước tối thiểu « %d x %d » và tối đa « %d x %d »; điều này "
|
||||
"có vẻ cũng hơi hợp lý.\n"
|
||||
"Cửa sổ %s gọi ý MWM nói rằng nó không thể bị thay đổi kích thước, nhưng đặt kích thước tối thiểu %d x %d và tối đa %d x %d; điều này có vẻ cũng hơi hợp lý.\n"
|
||||
|
||||
#: ../src/xprops.c:155
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -3712,11 +3710,11 @@ msgid ""
|
||||
"This is most likely an application bug, not a window manager bug.\n"
|
||||
"The window has title=\"%s\" class=\"%s\" name=\"%s\"\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Cửa sổ «0x%lx» có thuộc tính « %s »\n"
|
||||
"Cửa sổ 0x%lx có thuộc tính « %s »\n"
|
||||
"mà lẽ ra phải có kiểu « %s » dạng thức «%d»\n"
|
||||
"và thực sự là kiểu « %s » dạng thức «%d n_items %d».\n"
|
||||
"Chắc là có một ứng dụng bị lỗi, không phải lỗi trình quản lý cửa sổ.\n"
|
||||
"Cửa sổ có «title=\"%s\" class=\"%s\" name=\"%s\"»\n"
|
||||
"Cửa sổ có « title=\"%s\" class=\"%s\" name=\"%s\" »\n"
|
||||
|
||||
#: ../src/xprops.c:401
|
||||
#, c-format
|
||||
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user