Updated Vietnamese translation

This commit is contained in:
Nguyễn Thái Ngọc Duy 2011-02-12 00:31:15 +07:00
parent 31878239c3
commit ce86d3f230

133
po/vi.po
View File

@ -1,6 +1,6 @@
# Vietnamese translation for Metacity.
# Copyright © 2009 GNOME i18n Project for Vietnamese.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2002-2004, 2007, 2008.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2002-2004, 2007, 2008, 2011.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009.
#
msgid ""
@ -8,7 +8,7 @@ msgstr ""
"Project-Id-Version: metacity GNOME 2.26\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2011-02-12 00:09+0700\n"
"PO-Revision-Date: 2009-02-07 20:45+0930\n"
"PO-Revision-Date: 2011-02-12 00:31+0700\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"Language: vi\n"
@ -20,18 +20,18 @@ msgstr ""
#: ../src/core/bell.c:302
msgid "Bell event"
msgstr ""
msgstr "Sự kiện chuông"
#: ../src/core/core.c:157
#, c-format
msgid "Unknown window information request: %d"
msgstr "Yêu cầu thông tin cửa sổ không rõ : %d"
msgstr "Yêu cầu thông tin cửa sổ không rõ: %d"
#. Translators: %s is a window title
#: ../src/core/delete.c:94
#, fuzzy, c-format
#, c-format
msgid "<tt>%s</tt> is not responding."
msgstr "\"%s\" không trả lời."
msgstr "<tt>%s</tt> không trả lời."
#: ../src/core/delete.c:99
msgid ""
@ -50,7 +50,7 @@ msgstr "_Buộc thoát"
#: ../src/core/display.c:365
#, c-format
msgid "Missing %s extension required for compositing"
msgstr "Thiếu phần mở rộng %s cần thiết để sắp thành phần"
msgstr "Thiếu phần mở rộng %s cần thiết để tổng hợp"
#: ../src/core/display.c:431
#, c-format
@ -91,7 +91,7 @@ msgid "No terminal command has been defined.\n"
msgstr "Không có lệnh thiết bị cuối nào được định nghĩa.\n"
#: ../src/core/main.c:130
#, fuzzy, c-format
#, c-format
msgid ""
"mutter %s\n"
"Copyright (C) 2001-%d Havoc Pennington, Red Hat, Inc., and others\n"
@ -99,8 +99,9 @@ msgid ""
"There is NO warranty; not even for MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A "
"PARTICULAR PURPOSE.\n"
msgstr ""
"metacity %s\n"
"Tác quyền © 2001-2008 của Havoc Pennington, Red Hat, Inc., và người khác.\n"
"mutter %s\n"
"Tác quyền © 2001-%d của Havoc Pennington, Red Hat, Inc., và những người "
"khác.\n"
"Chương trình này là phần mềm tự do; xem mã nguồn để tìm điều kiện sao chép.\n"
"KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN "
"HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT.\n"
@ -110,9 +111,8 @@ msgid "Disable connection to session manager"
msgstr "Vô hiệu hóa kết nối với bộ quản lý phiên làm việc"
#: ../src/core/main.c:267
#, fuzzy
msgid "Replace the running window manager with Mutter"
msgstr "Thay thế bộ quản lý cửa sổ đang chạy bằng Metacity"
msgstr "Thay thế bộ quản lý cửa sổ đang chạy bằng Mutter"
#: ../src/core/main.c:273
msgid "Specify session management ID"
@ -138,18 +138,19 @@ msgstr "Khiến các lời gọi X đồng bộ với nhau"
msgid ""
"Don't make fullscreen windows that are maximized and have no decorations"
msgstr ""
"Đừng đối xử cửa sổ phóng to hết cỡ và không có viền như cửa sổ toàn màn hình"
#: ../src/core/main.c:308
msgid "Comma-separated list of compositor plugins"
msgstr ""
msgstr "Danh sách phần bổ sung tổng hợp cách nhau bằng dấu phẩy"
#: ../src/core/main.c:314
msgid "Whether window popup/frame should be shown when cycling windows."
msgstr ""
msgstr "Có hiện khung/cửa sổ tự mở khi xoay vòng cửa sổ không."
#: ../src/core/main.c:321
msgid "Internal argument for GObject introspection"
msgstr ""
msgstr "Đối số nội bộ cho GObject introspection"
#: ../src/core/main.c:648
#, c-format
@ -200,12 +201,12 @@ msgstr "Khóa GConf « %s » được đặt kiểu sai\n"
#: ../src/core/prefs.c:1215
#, c-format
msgid "GConf key %s is already in use and can't be used to override %s\n"
msgstr ""
msgstr "Khoá GConf %s đã được dùng và không thể ghi đè %s\n"
#: ../src/core/prefs.c:1274
#, c-format
msgid "Can't override GConf key, %s not found\n"
msgstr ""
msgstr "Không thể ghi đè khoá GConf, không tìm thấy %s\n"
#: ../src/core/prefs.c:1476
msgid ""
@ -254,19 +255,19 @@ msgid "Error setting name for workspace %d to \"%s\": %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi đặt tên cho vùng làm việc %d thành « %s »: %s\n"
#: ../src/core/prefs.c:3028
#, fuzzy, c-format
#, c-format
msgid "Error setting clutter plugin list: %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi đặt trạng thái về công cụ sắp thành phần: %s\n"
msgstr "Lỗi đặt danh sách phần bổ sung clutter: %s\n"
#: ../src/core/prefs.c:3072
#, fuzzy, c-format
#, c-format
msgid "Error setting live hidden windows status status: %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi đặt trạng thái về công cụ sắp thành phần: %s\n"
msgstr "Lỗi đặt trạng thái cửa sổ ẩn sống: %s\n"
#: ../src/core/prefs.c:3100
#, fuzzy, c-format
#, c-format
msgid "Error setting no tab popup status: %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi đặt trạng thái về công cụ sắp thành phần: %s\n"
msgstr "Lỗi đặt trạng thái không tab tự mở: %s\n"
#: ../src/core/screen.c:577
#, c-format
@ -326,9 +327,9 @@ msgid "Failed to parse saved session file: %s\n"
msgstr "Lỗi phân tích tập tin phiên làm việc đã lưu: %s\n"
#: ../src/core/session.c:1198
#, fuzzy, c-format
#, c-format
msgid "<mutter_session> attribute seen but we already have the session ID"
msgstr "Thấy thuộc tính <metacity_session>, nhưng đã có session ID."
msgstr "Thấy thuộc tính <mutter_session>, nhưng đã có session ID"
#: ../src/core/session.c:1211 ../src/core/session.c:1286
#: ../src/core/session.c:1318 ../src/core/session.c:1390
@ -348,13 +349,12 @@ msgid "Unknown element %s"
msgstr "Phần tử lạ « %s »"
#: ../src/core/session.c:1822
#, fuzzy
msgid ""
"These windows do not support &quot;save current setup&quot; and will have to "
"be restarted manually next time you log in."
msgstr ""
"Những cửa sổ này không hỗ trợ «lưu thiết lập hiện thời» và sẽ phải khởi động "
"lại bằng tay lần kế bạn đăng nhập."
"Những cửa sổ này không hỗ trợ &quot;lưu thiết lập hiện thời&quot; và sẽ phải "
"khởi động lại bằng tay lần kế bạn đăng nhập."
#: ../src/core/util.c:111
#, c-format
@ -372,9 +372,9 @@ msgid "Opened log file %s\n"
msgstr "Đã mở tập tin ghi lưu %s.\n"
#: ../src/core/util.c:146 ../src/tools/mutter-message.c:179
#, fuzzy, c-format
#, c-format
msgid "Mutter was compiled without support for verbose mode\n"
msgstr "Metacity đã được biên dịch không hỗ trợ chế độ chi tiết.\n"
msgstr "Mutter đã được biên dịch không hỗ trợ chế độ chi tiết\n"
#: ../src/core/util.c:286
msgid "Window manager: "
@ -397,7 +397,7 @@ msgstr "Lỗi bộ quản lý cửa sổ: "
#: ../src/core/util.c:616 ../src/mutter.desktop.in.h:1
#: ../src/mutter-wm.desktop.in.h:1
msgid "Mutter"
msgstr ""
msgstr "Mutter"
#. first time through
#: ../src/core/window.c:6492
@ -596,7 +596,7 @@ msgstr "Hiện hộp thoại « Chạy ứng dụng » của Bảng"
#: ../src/include/all-keybindings.h:211
msgid "Start or stop recording the session"
msgstr ""
msgstr "Bắt đầu hoặc ngừng thu phiên làm việc"
#: ../src/include/all-keybindings.h:252
msgid "Take a screenshot"
@ -654,7 +654,7 @@ msgstr "Di chuyển cửa sổ"
#: ../src/include/all-keybindings.h:292
msgid "Resize window"
msgstr "Đổi cỡ cửa sổ"
msgstr "Co giãn cửa sổ"
#: ../src/include/all-keybindings.h:295
msgid "Toggle whether window is on all workspaces or just one"
@ -782,31 +782,31 @@ msgstr "Chuyển cửa sổ vào trung tâm của màn hình"
#: ../src/mutter.schemas.in.h:1
msgid "Attach modal dialogs"
msgstr ""
msgstr "Gắn hộp thoại cách thức"
#: ../src/mutter.schemas.in.h:2
msgid "Clutter Plugins"
msgstr ""
msgstr "Phần bổ sung Clutter"
#: ../src/mutter.schemas.in.h:3
msgid ""
"Determines whether hidden windows (i.e., minimized windows and windows on "
"other workspaces than the current one) should be kept alive."
msgstr ""
"Xác định có giữ cửa sổ ẩn (ví dụ cửa sổ thu nhỏ, và cửa sổ ở vùng làm việc "
"khác) không."
#: ../src/mutter.schemas.in.h:4
msgid "Live Hidden Windows"
msgstr ""
msgstr "Cửa sổ ẩn sống"
#: ../src/mutter.schemas.in.h:5
#, fuzzy
msgid "Modifier to use for extended window management operations"
msgstr ""
"Trình biến đổi để dùng cho các hành động nhấn chuột biến đổi lên cửa sổ"
msgstr "Phím bổ trợ dùng cho chức năng quản lý cửa sổ mở rộng"
#: ../src/mutter.schemas.in.h:6
msgid "Plugins to load for the Clutter-based compositing manager."
msgstr ""
msgstr "Phần bổ sung cần nạp cho trình quản lý tổng hợp dựa trên Clutter."
#: ../src/mutter.schemas.in.h:7
msgid ""
@ -815,6 +815,9 @@ msgid ""
"\"Windows key\" on PC hardware. It's expected that this binding either the "
"default or set to the empty string."
msgstr ""
"Phím này kích hoạt \"overlay\", một tổ hợp tổng quát cửa sổ và hệ thống chạy "
"ứng dụng. Mặc định là \"phím Windows\" trên phần cứng PC. Chứa một tổ hợp "
"phím, hoặc mặc định, hoặc chuỗi rỗng."
#: ../src/mutter.schemas.in.h:8
msgid ""
@ -822,6 +825,9 @@ msgid ""
"attached to the titlebar of the parent window and are moved together with "
"the parent window."
msgstr ""
"Nếu đúng (true), thay vì hiện thanh tiêu đề độc lập, hộp thoại cách thức sẽ "
"xuất hiện gắn với thanh tiêu đề của cửa sổ cha và được di chuyển cùng với "
"cửa sổ cha."
#: ../src/tools/mutter-message.c:151
#, c-format
@ -905,7 +911,7 @@ msgstr "_Di chuyển"
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
#: ../src/ui/menu.c:81
msgid "_Resize"
msgstr "Đổi _cỡ"
msgstr "_Co giãn"
#. Translators: Translate this string the same way as you do in libwnck!
#: ../src/ui/menu.c:83
@ -1654,18 +1660,21 @@ msgstr ""
#: ../src/ui/theme-parser.c:3434
#, c-format
msgid "Bad version specification '%s'"
msgstr ""
msgstr "Đặc tả phiên bản '%s' sai"
#: ../src/ui/theme-parser.c:3507
msgid ""
"\"version\" attribute cannot be used in metacity-theme-1.xml or metacity-"
"theme-2.xml"
msgstr ""
"Không thể dùng thuộc tính \"version\" trong metacity-theme-1.xml hoặc "
"metacity-theme-2.xml"
#: ../src/ui/theme-parser.c:3530
#, c-format
msgid "Theme requires version %s but latest supported theme version is %d.%d"
msgstr ""
"Sắc thái này yêu cầu phiên bản %s nhưng chỉ hỗ trợ tối đa phiên bản %d.%d"
#: ../src/ui/theme-parser.c:3562
#, c-format
@ -1720,9 +1729,9 @@ msgstr "Không cho phép chữ nằm trong <%s>."
#: ../src/ui/theme-parser.c:4026 ../src/ui/theme-parser.c:4038
#: ../src/ui/theme-parser.c:4050 ../src/ui/theme-parser.c:4062
#: ../src/ui/theme-parser.c:4074
#, fuzzy, c-format
#, c-format
msgid "<%s> specified twice for this theme"
msgstr "<name> (tên) được xác định hai lần trong sắc thái này."
msgstr "<%s> được xác định hai lần trong sắc thái này"
#: ../src/ui/theme-parser.c:4348
#, c-format
@ -1730,59 +1739,48 @@ msgid "Failed to find a valid file for theme %s\n"
msgstr "Lỗi tìm tập tin hợp lệ của sắc thái %s\n"
#: ../src/ui/theme-viewer.c:98
#, fuzzy
msgid "_Windows"
msgstr "/_Cửa sổ"
msgstr "_Cửa sổ"
#: ../src/ui/theme-viewer.c:99
#, fuzzy
msgid "_Dialog"
msgstr "Hộp thoại"
msgstr "_Hộp thoại"
#: ../src/ui/theme-viewer.c:100
#, fuzzy
msgid "_Modal dialog"
msgstr "Hộp thoại cách thức"
msgstr "Hộp _thoại cách thức"
#: ../src/ui/theme-viewer.c:101
#, fuzzy
msgid "_Utility"
msgstr "/Cửa sổ/_Tiện ích"
msgstr "_Tiện ích"
#: ../src/ui/theme-viewer.c:102
#, fuzzy
msgid "_Splashscreen"
msgstr "/Cửa sổ/_Màn hình giật gân"
msgstr "_Màn hình giật gân"
#: ../src/ui/theme-viewer.c:103
#, fuzzy
msgid "_Top dock"
msgstr "/Cửa sổ/Neo đỉ_nh"
msgstr "Neo đỉ_nh"
#: ../src/ui/theme-viewer.c:104
#, fuzzy
msgid "_Bottom dock"
msgstr "/Cửa sổ/Neo đá_y"
msgstr "Neo đá_y"
#: ../src/ui/theme-viewer.c:105
#, fuzzy
msgid "_Left dock"
msgstr "/Cửa sổ/Neo t_rái"
msgstr "Neo t_rái"
#: ../src/ui/theme-viewer.c:106
#, fuzzy
msgid "_Right dock"
msgstr "/Cửa sổ/Neo _phải"
msgstr "Neo _phải"
#: ../src/ui/theme-viewer.c:107
#, fuzzy
msgid "_All docks"
msgstr "/Cửa sổ/Mọi neo"
msgstr "_Mọi neo"
#: ../src/ui/theme-viewer.c:108
#, fuzzy
msgid "Des_ktop"
msgstr "Màn hình nền"
msgstr "_Màn hình nền"
#: ../src/ui/theme-viewer.c:114
msgid "Open another one of these windows"
@ -1838,9 +1836,8 @@ msgid "Border"
msgstr "Viền"
#: ../src/ui/theme-viewer.c:412
#, fuzzy
msgid "Attached Modal Dialog"
msgstr "Hộp thoại cách thức"
msgstr "Hộp thoại cách thức đính kèm"
#: ../src/ui/theme-viewer.c:743
#, c-format