Updated Vietnamese translation

Signed-off-by: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>
This commit is contained in:
Trần Ngọc Quân 2016-09-09 08:16:01 +07:00
parent d164ce15f2
commit c1b5b76bf4

322
po/vi.po
View File

@ -10,8 +10,8 @@ msgstr ""
"Project-Id-Version: metacity master\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?"
"product=mutter&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
"POT-Creation-Date: 2016-03-26 14:03+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2016-03-27 07:22+0700\n"
"POT-Creation-Date: 2016-09-08 21:37+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2016-09-09 08:14+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n"
"Language: vi\n"
@ -21,255 +21,255 @@ msgstr ""
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:1
#: data/50-mutter-navigation.xml:6
msgid "Navigation"
msgstr "Điều hướng"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:2
#: data/50-mutter-navigation.xml:9
msgid "Move window to workspace 1"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 1"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang không gian làm việc 1"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:3
#: data/50-mutter-navigation.xml:12
msgid "Move window to workspace 2"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 2"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang không gian làm việc 2"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:4
#: data/50-mutter-navigation.xml:15
msgid "Move window to workspace 3"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 3"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang không gian làm việc 3"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:5
#: data/50-mutter-navigation.xml:18
msgid "Move window to workspace 4"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 4"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang không gian làm việc 4"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:6
#: data/50-mutter-navigation.xml:21
msgid "Move window to last workspace"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc cuối"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang không gian làm việc cuối"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:7
#: data/50-mutter-navigation.xml:24
msgid "Move window one workspace to the left"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc bên trái"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang không gian làm việc bên trái"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:8
#: data/50-mutter-navigation.xml:27
msgid "Move window one workspace to the right"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc bên phải"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang không gian làm việc bên phải"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:9
#: data/50-mutter-navigation.xml:30
msgid "Move window one workspace up"
msgstr "Chuyển cửa sổ lên một vùng làm việc"
msgstr "Chuyển cửa sổ lên một không gian làm việc"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:10
#: data/50-mutter-navigation.xml:33
msgid "Move window one workspace down"
msgstr "Chuyển cửa sổ xuống vùng một làm việc"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:11
#: data/50-mutter-navigation.xml:36
msgid "Move window one monitor to the left"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang trái một màn hình"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:12
#: data/50-mutter-navigation.xml:39
msgid "Move window one monitor to the right"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang phải một màn hình"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:13
#: data/50-mutter-navigation.xml:42
msgid "Move window one monitor up"
msgstr "Chuyển cửa sổ lên một màn hình"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:14
#: data/50-mutter-navigation.xml:45
msgid "Move window one monitor down"
msgstr "Chuyển cửa sổ xuống một màn hình"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:15
#: data/50-mutter-navigation.xml:49
msgid "Switch applications"
msgstr "Chuyển ứng dụng"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:16
#: data/50-mutter-navigation.xml:54
msgid "Switch to previous application"
msgstr "Chuyển sang ứng dụng kế trước"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:17
#: data/50-mutter-navigation.xml:58
msgid "Switch windows"
msgstr "Chuyển cửa sổ"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:18
#: data/50-mutter-navigation.xml:63
msgid "Switch to previous window"
msgstr "Chuyển sang cửa sổ kế trước"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:19
#: data/50-mutter-navigation.xml:67
msgid "Switch windows of an application"
msgstr "Chuyển cửa sổ của một ứng dụng"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:20
#: data/50-mutter-navigation.xml:72
msgid "Switch to previous window of an application"
msgstr "Chuyển cửa sổ kế trước của một ứng dụng"
msgstr "Chuyển sang cửa sổ kế trước của một ứng dụng"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:21
#: data/50-mutter-navigation.xml:76
msgid "Switch system controls"
msgstr "Chuyển điều khiển hệ thống"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:22
#: data/50-mutter-navigation.xml:81
msgid "Switch to previous system control"
msgstr "Chuyển đến điều khiển hệ thống kế trước"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:23
#: data/50-mutter-navigation.xml:85
msgid "Switch windows directly"
msgstr "Chuyển cửa sổ trực tiếp"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:24
#: data/50-mutter-navigation.xml:90
msgid "Switch directly to previous window"
msgstr "Chuyển trực tiếp đến cửa sổ kế trước"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:25
#: data/50-mutter-navigation.xml:94
msgid "Switch windows of an app directly"
msgstr "Chuyển trực tiếp cửa sổ của một ứng dụng"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:26
#: data/50-mutter-navigation.xml:99
msgid "Switch directly to previous window of an app"
msgstr "Chuyển trực tiếp đến cửa sổ kế trước của một ứng dụng"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:27
#: data/50-mutter-navigation.xml:103
msgid "Switch system controls directly"
msgstr "Chuyển điều khiển hệ thống trực tiếp"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:28
#: data/50-mutter-navigation.xml:108
msgid "Switch directly to previous system control"
msgstr "Chuyển trực tiếp đến điều khiển hệ thống kế trước"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:29
#: data/50-mutter-navigation.xml:111
msgid "Hide all normal windows"
msgstr "Ẩn mọi cửa sổ thường"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:30
#: data/50-mutter-navigation.xml:114
msgid "Switch to workspace 1"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 1"
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc 1"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:31
#: data/50-mutter-navigation.xml:117
msgid "Switch to workspace 2"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 2"
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc 2"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:32
#: data/50-mutter-navigation.xml:120
msgid "Switch to workspace 3"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 3"
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc 3"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:33
#: data/50-mutter-navigation.xml:123
msgid "Switch to workspace 4"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 4"
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc 4"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:34
#: data/50-mutter-navigation.xml:126
msgid "Switch to last workspace"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc cuối"
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc cuối"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:35
#: data/50-mutter-navigation.xml:129
msgid "Move to workspace left"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc trái"
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc trái"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:36
#: data/50-mutter-navigation.xml:132
msgid "Move to workspace right"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc phải"
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc phải"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:37
#: data/50-mutter-navigation.xml:135
msgid "Move to workspace above"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc trên"
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc trên"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:38
#: data/50-mutter-navigation.xml:138
msgid "Move to workspace below"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc dưới"
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc dưới"
#: ../data/50-mutter-system.xml.in.h:1
#: data/50-mutter-system.xml:6
msgid "System"
msgstr "Hệ thống"
#: ../data/50-mutter-system.xml.in.h:2
#: data/50-mutter-system.xml:8
msgid "Show the run command prompt"
msgstr "Hiện dấu nhắc dòng lệnh"
#: ../data/50-mutter-system.xml.in.h:3
#: data/50-mutter-system.xml:10
msgid "Show the activities overview"
msgstr "Hiện tổng quan hoạt động"
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:1
#: data/50-mutter-windows.xml:6
msgid "Windows"
msgstr "Cửa sổ"
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:2
#: data/50-mutter-windows.xml:8
msgid "Activate the window menu"
msgstr "Kích hoạt trình đơn cửa sổ"
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:3
#: data/50-mutter-windows.xml:10
msgid "Toggle fullscreen mode"
msgstr "Bật/tắt toàn màn hình"
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:4
#: data/50-mutter-windows.xml:12
msgid "Toggle maximization state"
msgstr "Bật/tắt trạng thái to hết cỡ"
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:5
#: data/50-mutter-windows.xml:14
msgid "Maximize window"
msgstr "Phóng to cửa sổ hết cỡ"
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:6
#: data/50-mutter-windows.xml:16
msgid "Restore window"
msgstr "Phục hồi cửa sổ"
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:7
#: data/50-mutter-windows.xml:18
msgid "Toggle shaded state"
msgstr "Bật tắt trạng thái đánh bóng"
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:8
#: data/50-mutter-windows.xml:20
msgid "Close window"
msgstr "Đóng cửa sổ"
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:9
#: data/50-mutter-windows.xml:22
msgid "Hide window"
msgstr "Ẩn cửa sổ"
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:10
#: data/50-mutter-windows.xml:24
msgid "Move window"
msgstr "Di chuyển cửa sổ"
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:11
#: data/50-mutter-windows.xml:26
msgid "Resize window"
msgstr "Co giãn cửa sổ"
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:12
#: data/50-mutter-windows.xml:29
msgid "Toggle window on all workspaces or one"
msgstr "Dùng cửa sổ trên một/mọi vùng làm việc"
msgstr "Dùng cửa sổ trên một/mọi không gian làm việc"
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:13
#: data/50-mutter-windows.xml:31
msgid "Raise window if covered, otherwise lower it"
msgstr "Nâng cửa sổ nếu bị che, không thì hạ xuống"
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:14
#: data/50-mutter-windows.xml:33
msgid "Raise window above other windows"
msgstr "Nâng cửa sổ trên các cửa sổ khác"
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:15
#: data/50-mutter-windows.xml:35
msgid "Lower window below other windows"
msgstr "Hạ cửa sổ dưới các cửa sổ khác"
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:16
#: data/50-mutter-windows.xml:37
msgid "Maximize window vertically"
msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều dọc"
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:17
#: data/50-mutter-windows.xml:39
msgid "Maximize window horizontally"
msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều ngang"
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:18
#: data/50-mutter-windows.xml:43
msgid "View split on left"
msgstr "Phân đôi bên trái"
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:19
#: data/50-mutter-windows.xml:47
msgid "View split on right"
msgstr "Phân đôi bên phải"
#: ../data/mutter.desktop.in.h:1
#: data/mutter.desktop.in:4
msgid "Mutter"
msgstr "Mutter"
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:1
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:7
msgid "Modifier to use for extended window management operations"
msgstr "Phím bổ trợ dùng cho chức năng quản lý cửa sổ mở rộng"
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:2
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:8
msgid ""
"This key will initiate the \"overlay\", which is a combination window "
"overview and application launching system. The default is intended to be the "
@ -280,11 +280,11 @@ msgstr ""
"ứng dụng. Mặc định là \"phím Windows\" trên phần cứng PC. Chứa một tổ hợp "
"phím, hoặc mặc định, hoặc chuỗi rỗng."
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:3
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:20
msgid "Attach modal dialogs"
msgstr "Gắn hộp thoại cách thức"
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:4
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:21
msgid ""
"When true, instead of having independent titlebars, modal dialogs appear "
"attached to the titlebar of the parent window and are moved together with "
@ -294,11 +294,11 @@ msgstr ""
"xuất hiện gắn với thanh tiêu đề của cửa sổ cha và được di chuyển cùng với "
"cửa sổ cha."
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:5
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:30
msgid "Enable edge tiling when dropping windows on screen edges"
msgstr "Bật lợp cạnh khi thả cửa sổ trên cạnh màn hình"
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:6
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:31
msgid ""
"If enabled, dropping windows on vertical screen edges maximizes them "
"vertically and resizes them horizontally to cover half of the available "
@ -308,46 +308,47 @@ msgstr ""
"dọc và điều chỉnh chiều ngang phủ hết nửa màn hình. Thả cửa sổ trên đỉnh màn "
"hình sẽ phóng to toàn màn hình."
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:7
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:40
msgid "Workspaces are managed dynamically"
msgstr "Vùng làm việc được quản lý động"
msgstr "Không gian làm việc được quản lý động"
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:8
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:41
msgid ""
"Determines whether workspaces are managed dynamically or whether there's a "
"static number of workspaces (determined by the num-workspaces key in org."
"gnome.desktop.wm.preferences)."
msgstr ""
"Xác định vùng làm việc được quản lý động, hay cố định số vùng làm việc, xác "
"định bởi khóa num-workspaces trong org.gnome.desktop.wm.preferences."
"Xác định không gian làm việc được quản lý động, hay cố định số không gian "
"làm việc, xác định bởi khóa num-workspaces trong org.gnome.desktop.wm."
"preferences."
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:9
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:50
msgid "Workspaces only on primary"
msgstr "Vùng làm việc chỉ trên màn hình chính"
msgstr "Không gian làm việc chỉ trên màn hình chính"
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:10
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:51
msgid ""
"Determines whether workspace switching should happen for windows on all "
"monitors or only for windows on the primary monitor."
msgstr ""
"Xác định chuyển vùng làm việc cho cửa sổ trên mọi màn hình hay chỉ trên màn "
"hình chính."
"Xác định chuyển không gian làm việc cho cửa sổ trên mọi màn hình hay chỉ "
"trên màn hình chính."
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:11
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:59
msgid "No tab popup"
msgstr "Không tab popup"
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:12
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:60
msgid ""
"Determines whether the use of popup and highlight frame should be disabled "
"for window cycling."
msgstr "Xác định có bỏ qua popup và khung tô sáng khi xoay vòng cửa sổ không."
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:13
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:68
msgid "Delay focus changes until the pointer stops moving"
msgstr "Khoảng chờ con trỏ dừng di chuyển trước khi thay đổi tiêu điểm"
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:14
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:69
msgid ""
"If set to true, and the focus mode is either \"sloppy\" or \"mouse\" then "
"the focus will not be changed immediately when entering a window, but only "
@ -357,11 +358,11 @@ msgstr ""
"điểm sẽ được thay đổi tức thì khi vào cửa sổ, nhưng chỉ sau khi chuột ngừng "
"di chuyển."
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:15
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:79
msgid "Draggable border width"
msgstr "Độ rộng biên có thể kéo"
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:16
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:80
msgid ""
"The amount of total draggable borders. If the theme's visible borders are "
"not enough, invisible borders will be added to meet this value."
@ -369,21 +370,21 @@ msgstr ""
"Kích thước biên có thể kéo. Nếu biên thấy được của chủ đề không đủ, biên vô "
"hình sẽ được thêm vào để thỏa mãn giá trị này."
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:17
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:89
msgid "Auto maximize nearly monitor sized windows"
msgstr "Tự động phóng to cửa sổ gần bằng màn hình"
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:18
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:90
msgid ""
"If enabled, new windows that are initially the size of the monitor "
"automatically get maximized."
msgstr "Nếu bật, sẽ tự động phóng to cửa sổ mới với kích thước tối đa."
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:19
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:98
msgid "Place new windows in the center"
msgstr "Đặt cửa sổ mới ở chính giữa"
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:20
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:99
msgid ""
"When true, the new windows will always be put in the center of the active "
"screen of the monitor."
@ -391,85 +392,93 @@ msgstr ""
"Nếu đúng, các cửa sổ mới sẽ luôn được đặt tại trung tâm của màn hình đang "
"hoạt động của màn hình."
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:21
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:120
msgid "Select window from tab popup"
msgstr "Chọn cửa sổ từ thanh nổi lên"
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:22
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:125
msgid "Cancel tab popup"
msgstr "Hủy thanh nổi lên"
#: ../data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in.h:1
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:6
msgid "Switch to VT 1"
msgstr "Chuyển sang VT 1"
#: ../data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in.h:2
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:10
msgid "Switch to VT 2"
msgstr "Chuyển sang VT 2"
#: ../data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in.h:3
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:14
msgid "Switch to VT 3"
msgstr "Chuyển sang VT 3"
#: ../data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in.h:4
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:18
msgid "Switch to VT 4"
msgstr "Chuyển sang VT 4"
#: ../data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in.h:5
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:22
msgid "Switch to VT 5"
msgstr "Chuyển sang VT 5"
#: ../data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in.h:6
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:26
msgid "Switch to VT 6"
msgstr "Chuyển sang VT 6"
#: ../data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in.h:7
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:30
msgid "Switch to VT 7"
msgstr "Chuyển sang VT 7"
#: ../data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in.h:8
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:34
msgid "Switch to VT 8"
msgstr "Chuyển sang VT 8"
#: ../data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in.h:9
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:38
msgid "Switch to VT 9"
msgstr "Chuyển sang VT 9"
#: ../data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in.h:10
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:42
msgid "Switch to VT 10"
msgstr "Chuyển sang VT 10"
#: ../data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in.h:11
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:46
msgid "Switch to VT 11"
msgstr "Chuyển sang VT 11"
#: ../data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in.h:12
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:50
msgid "Switch to VT 12"
msgstr "Chuyển sang VT 12"
#: ../src/backends/meta-monitor-manager.c:518
#: src/backends/meta-input-settings.c:1707
msgid "Switch monitor"
msgstr "Chuyển màn hình"
#: src/backends/meta-input-settings.c:1709
msgid "Show on-screen help"
msgstr "Hiển thị trợ giúp trên-màn-hình"
#: src/backends/meta-monitor-manager.c:514
msgid "Built-in display"
msgstr "Màn hình tích hợp"
#: ../src/backends/meta-monitor-manager.c:544
#: src/backends/meta-monitor-manager.c:537
msgid "Unknown"
msgstr "Không rõ"
#: ../src/backends/meta-monitor-manager.c:546
#: src/backends/meta-monitor-manager.c:539
msgid "Unknown Display"
msgstr "Không hiểu màn hình"
#. TRANSLATORS: this is a monitor vendor name, followed by a
#. * size in inches, like 'Dell 15"'
#.
#: ../src/backends/meta-monitor-manager.c:554
#: src/backends/meta-monitor-manager.c:547
#, c-format
msgid "%s %s"
msgstr "%s %s"
#. This probably means that a non-WM compositor like xcompmgr is running;
#. * we have no way to get it to exit
#: ../src/compositor/compositor.c:456
#: src/compositor/compositor.c:463
#, c-format
msgid ""
"Another compositing manager is already running on screen %i on display \"%s"
@ -477,20 +486,20 @@ msgid ""
msgstr ""
"Bộ quản lý cửa sổ đã đang chạy trên Màn hình %i trên bộ trình bày \"%s\"."
#: ../src/core/bell.c:194
#: src/core/bell.c:194
msgid "Bell event"
msgstr "Sự kiện chuông"
#: ../src/core/delete.c:127
#: src/core/delete.c:127
#, c-format
msgid "“%s” is not responding."
msgstr "“%s” không trả lời."
#: ../src/core/delete.c:129
#: src/core/delete.c:129
msgid "Application is not responding."
msgstr "Ứng dụng không trả lời."
#: ../src/core/delete.c:134
#: src/core/delete.c:134
msgid ""
"You may choose to wait a short while for it to continue or force the "
"application to quit entirely."
@ -498,56 +507,56 @@ msgstr ""
"Bạn có thể chọn chờ một lúc cho nó tiếp tục hoặc buộc chấm dứt hoàn toàn ứng "
"dụng."
#: ../src/core/delete.c:141
#: src/core/delete.c:141
msgid "_Wait"
msgstr "_Chờ"
#: ../src/core/delete.c:141
#: src/core/delete.c:141
msgid "_Force Quit"
msgstr "_Buộc thoát"
#: ../src/core/display.c:555
#: src/core/display.c:590
#, c-format
msgid "Failed to open X Window System display '%s'\n"
msgstr "Gặp lỗi khi mở bộ trình bày Hệ thống Cửa sổ X \"%s\".\n"
#: ../src/core/main.c:181
#: src/core/main.c:182
msgid "Disable connection to session manager"
msgstr "Vô hiệu hóa kết nối với bộ quản lý phiên làm việc"
#: ../src/core/main.c:187
#: src/core/main.c:188
msgid "Replace the running window manager"
msgstr "Thay thế bộ quản lý cửa sổ đang chạy"
#: ../src/core/main.c:193
#: src/core/main.c:194
msgid "Specify session management ID"
msgstr "Ghi rõ mã số quản lý phiên làm việc"
#: ../src/core/main.c:198
#: src/core/main.c:199
msgid "X Display to use"
msgstr "Bộ trình bày X cần dùng"
#: ../src/core/main.c:204
#: src/core/main.c:205
msgid "Initialize session from savefile"
msgstr "Khởi động phiên làm việc từ tập tin lưu"
#: ../src/core/main.c:210
#: src/core/main.c:211
msgid "Make X calls synchronous"
msgstr "Khiến các lời gọi X đồng bộ với nhau"
msgstr "Khiến các gọi X đồng bộ với nhau"
#: ../src/core/main.c:217
#: src/core/main.c:218
msgid "Run as a wayland compositor"
msgstr "Chạy như là một “wayland compositor”"
#: ../src/core/main.c:223
#: src/core/main.c:224
msgid "Run as a nested compositor"
msgstr "Chạy như là một “nested compositor”"
#: ../src/core/main.c:231
#: src/core/main.c:232
msgid "Run as a full display server, rather than nested"
msgstr "Chạy như là một dịch vụ hiển thị đầy đủ, thay cho lồng nhau"
#: ../src/core/mutter.c:39
#: src/core/mutter.c:39
#, c-format
msgid ""
"mutter %s\n"
@ -563,20 +572,20 @@ msgstr ""
"KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN "
"HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT.\n"
#: ../src/core/mutter.c:53
#: src/core/mutter.c:53
msgid "Print version"
msgstr "Hiển thị phiên bản"
#: ../src/core/mutter.c:59
#: src/core/mutter.c:59
msgid "Mutter plugin to use"
msgstr "Phần bổ sung Mutter cần dùng"
#: ../src/core/prefs.c:1997
#: src/core/prefs.c:1997
#, c-format
msgid "Workspace %d"
msgstr "Vùng làm việc %d"
msgstr "Không gian làm việc %d"
#: ../src/core/screen.c:521
#: src/core/screen.c:521
#, c-format
msgid ""
"Display \"%s\" already has a window manager; try using the --replace option "
@ -585,16 +594,21 @@ msgstr ""
"Màn hình \"%s\" đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử dùng tùy chọn “--"
"replace” để thay thế bộ quản lý cửa sổ đang dùng."
#: ../src/core/screen.c:603
#: src/core/screen.c:606
#, c-format
msgid "Screen %d on display '%s' is invalid\n"
msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày \"%s\" không hợp lệ.\n"
#: ../src/core/util.c:121
#: src/core/util.c:120
msgid "Mutter was compiled without support for verbose mode\n"
msgstr "Mutter đã được biên dịch không hỗ trợ chế độ chi tiết\n"
#: ../src/x11/session.c:1815
#: src/wayland/meta-wayland-tablet-pad.c:595
#, c-format
msgid "Mode Switch: Mode %d"
msgstr "Chuyển chế độ: Chế độ %d"
#: src/x11/session.c:1815
msgid ""
"These windows do not support &quot;save current setup&quot; and will have to "
"be restarted manually next time you log in."
@ -602,7 +616,7 @@ msgstr ""
"Những cửa sổ này không hỗ trợ &quot;lưu cài đặt hiện thời&quot; và sẽ phải "
"khởi động lại bằng tay lần kế bạn đăng nhập."
#: ../src/x11/window-props.c:549
#: src/x11/window-props.c:548
#, c-format
msgid "%s (on %s)"
msgstr "%s (trên %s)"