mirror of
https://github.com/brl/mutter.git
synced 2024-11-25 01:20:42 -05:00
Updated Vietnamese translation
Signed-off-by: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>
This commit is contained in:
parent
d164ce15f2
commit
c1b5b76bf4
322
po/vi.po
322
po/vi.po
@ -10,8 +10,8 @@ msgstr ""
|
|||||||
"Project-Id-Version: metacity master\n"
|
"Project-Id-Version: metacity master\n"
|
||||||
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?"
|
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?"
|
||||||
"product=mutter&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
|
"product=mutter&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
|
||||||
"POT-Creation-Date: 2016-03-26 14:03+0000\n"
|
"POT-Creation-Date: 2016-09-08 21:37+0000\n"
|
||||||
"PO-Revision-Date: 2016-03-27 07:22+0700\n"
|
"PO-Revision-Date: 2016-09-09 08:14+0700\n"
|
||||||
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
||||||
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n"
|
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n"
|
||||||
"Language: vi\n"
|
"Language: vi\n"
|
||||||
@ -21,255 +21,255 @@ msgstr ""
|
|||||||
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
||||||
"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
|
"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:1
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:6
|
||||||
msgid "Navigation"
|
msgid "Navigation"
|
||||||
msgstr "Điều hướng"
|
msgstr "Điều hướng"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:2
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:9
|
||||||
msgid "Move window to workspace 1"
|
msgid "Move window to workspace 1"
|
||||||
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 1"
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang không gian làm việc 1"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:3
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:12
|
||||||
msgid "Move window to workspace 2"
|
msgid "Move window to workspace 2"
|
||||||
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 2"
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang không gian làm việc 2"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:4
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:15
|
||||||
msgid "Move window to workspace 3"
|
msgid "Move window to workspace 3"
|
||||||
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 3"
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang không gian làm việc 3"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:5
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:18
|
||||||
msgid "Move window to workspace 4"
|
msgid "Move window to workspace 4"
|
||||||
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 4"
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang không gian làm việc 4"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:6
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:21
|
||||||
msgid "Move window to last workspace"
|
msgid "Move window to last workspace"
|
||||||
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc cuối"
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang không gian làm việc cuối"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:7
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:24
|
||||||
msgid "Move window one workspace to the left"
|
msgid "Move window one workspace to the left"
|
||||||
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc bên trái"
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang không gian làm việc bên trái"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:8
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:27
|
||||||
msgid "Move window one workspace to the right"
|
msgid "Move window one workspace to the right"
|
||||||
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc bên phải"
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang không gian làm việc bên phải"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:9
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:30
|
||||||
msgid "Move window one workspace up"
|
msgid "Move window one workspace up"
|
||||||
msgstr "Chuyển cửa sổ lên một vùng làm việc"
|
msgstr "Chuyển cửa sổ lên một không gian làm việc"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:10
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:33
|
||||||
msgid "Move window one workspace down"
|
msgid "Move window one workspace down"
|
||||||
msgstr "Chuyển cửa sổ xuống vùng một làm việc"
|
msgstr "Chuyển cửa sổ xuống vùng một làm việc"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:11
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:36
|
||||||
msgid "Move window one monitor to the left"
|
msgid "Move window one monitor to the left"
|
||||||
msgstr "Chuyển cửa sổ sang trái một màn hình"
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang trái một màn hình"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:12
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:39
|
||||||
msgid "Move window one monitor to the right"
|
msgid "Move window one monitor to the right"
|
||||||
msgstr "Chuyển cửa sổ sang phải một màn hình"
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang phải một màn hình"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:13
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:42
|
||||||
msgid "Move window one monitor up"
|
msgid "Move window one monitor up"
|
||||||
msgstr "Chuyển cửa sổ lên một màn hình"
|
msgstr "Chuyển cửa sổ lên một màn hình"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:14
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:45
|
||||||
msgid "Move window one monitor down"
|
msgid "Move window one monitor down"
|
||||||
msgstr "Chuyển cửa sổ xuống một màn hình"
|
msgstr "Chuyển cửa sổ xuống một màn hình"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:15
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:49
|
||||||
msgid "Switch applications"
|
msgid "Switch applications"
|
||||||
msgstr "Chuyển ứng dụng"
|
msgstr "Chuyển ứng dụng"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:16
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:54
|
||||||
msgid "Switch to previous application"
|
msgid "Switch to previous application"
|
||||||
msgstr "Chuyển sang ứng dụng kế trước"
|
msgstr "Chuyển sang ứng dụng kế trước"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:17
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:58
|
||||||
msgid "Switch windows"
|
msgid "Switch windows"
|
||||||
msgstr "Chuyển cửa sổ"
|
msgstr "Chuyển cửa sổ"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:18
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:63
|
||||||
msgid "Switch to previous window"
|
msgid "Switch to previous window"
|
||||||
msgstr "Chuyển sang cửa sổ kế trước"
|
msgstr "Chuyển sang cửa sổ kế trước"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:19
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:67
|
||||||
msgid "Switch windows of an application"
|
msgid "Switch windows of an application"
|
||||||
msgstr "Chuyển cửa sổ của một ứng dụng"
|
msgstr "Chuyển cửa sổ của một ứng dụng"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:20
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:72
|
||||||
msgid "Switch to previous window of an application"
|
msgid "Switch to previous window of an application"
|
||||||
msgstr "Chuyển cửa sổ kế trước của một ứng dụng"
|
msgstr "Chuyển sang cửa sổ kế trước của một ứng dụng"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:21
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:76
|
||||||
msgid "Switch system controls"
|
msgid "Switch system controls"
|
||||||
msgstr "Chuyển điều khiển hệ thống"
|
msgstr "Chuyển điều khiển hệ thống"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:22
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:81
|
||||||
msgid "Switch to previous system control"
|
msgid "Switch to previous system control"
|
||||||
msgstr "Chuyển đến điều khiển hệ thống kế trước"
|
msgstr "Chuyển đến điều khiển hệ thống kế trước"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:23
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:85
|
||||||
msgid "Switch windows directly"
|
msgid "Switch windows directly"
|
||||||
msgstr "Chuyển cửa sổ trực tiếp"
|
msgstr "Chuyển cửa sổ trực tiếp"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:24
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:90
|
||||||
msgid "Switch directly to previous window"
|
msgid "Switch directly to previous window"
|
||||||
msgstr "Chuyển trực tiếp đến cửa sổ kế trước"
|
msgstr "Chuyển trực tiếp đến cửa sổ kế trước"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:25
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:94
|
||||||
msgid "Switch windows of an app directly"
|
msgid "Switch windows of an app directly"
|
||||||
msgstr "Chuyển trực tiếp cửa sổ của một ứng dụng"
|
msgstr "Chuyển trực tiếp cửa sổ của một ứng dụng"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:26
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:99
|
||||||
msgid "Switch directly to previous window of an app"
|
msgid "Switch directly to previous window of an app"
|
||||||
msgstr "Chuyển trực tiếp đến cửa sổ kế trước của một ứng dụng"
|
msgstr "Chuyển trực tiếp đến cửa sổ kế trước của một ứng dụng"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:27
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:103
|
||||||
msgid "Switch system controls directly"
|
msgid "Switch system controls directly"
|
||||||
msgstr "Chuyển điều khiển hệ thống trực tiếp"
|
msgstr "Chuyển điều khiển hệ thống trực tiếp"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:28
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:108
|
||||||
msgid "Switch directly to previous system control"
|
msgid "Switch directly to previous system control"
|
||||||
msgstr "Chuyển trực tiếp đến điều khiển hệ thống kế trước"
|
msgstr "Chuyển trực tiếp đến điều khiển hệ thống kế trước"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:29
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:111
|
||||||
msgid "Hide all normal windows"
|
msgid "Hide all normal windows"
|
||||||
msgstr "Ẩn mọi cửa sổ thường"
|
msgstr "Ẩn mọi cửa sổ thường"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:30
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:114
|
||||||
msgid "Switch to workspace 1"
|
msgid "Switch to workspace 1"
|
||||||
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 1"
|
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc 1"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:31
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:117
|
||||||
msgid "Switch to workspace 2"
|
msgid "Switch to workspace 2"
|
||||||
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 2"
|
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc 2"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:32
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:120
|
||||||
msgid "Switch to workspace 3"
|
msgid "Switch to workspace 3"
|
||||||
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 3"
|
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc 3"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:33
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:123
|
||||||
msgid "Switch to workspace 4"
|
msgid "Switch to workspace 4"
|
||||||
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 4"
|
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc 4"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:34
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:126
|
||||||
msgid "Switch to last workspace"
|
msgid "Switch to last workspace"
|
||||||
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc cuối"
|
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc cuối"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:35
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:129
|
||||||
msgid "Move to workspace left"
|
msgid "Move to workspace left"
|
||||||
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc trái"
|
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc trái"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:36
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:132
|
||||||
msgid "Move to workspace right"
|
msgid "Move to workspace right"
|
||||||
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc phải"
|
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc phải"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:37
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:135
|
||||||
msgid "Move to workspace above"
|
msgid "Move to workspace above"
|
||||||
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc trên"
|
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc trên"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:38
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:138
|
||||||
msgid "Move to workspace below"
|
msgid "Move to workspace below"
|
||||||
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc dưới"
|
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc dưới"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/50-mutter-system.xml.in.h:1
|
#: data/50-mutter-system.xml:6
|
||||||
msgid "System"
|
msgid "System"
|
||||||
msgstr "Hệ thống"
|
msgstr "Hệ thống"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/50-mutter-system.xml.in.h:2
|
#: data/50-mutter-system.xml:8
|
||||||
msgid "Show the run command prompt"
|
msgid "Show the run command prompt"
|
||||||
msgstr "Hiện dấu nhắc dòng lệnh"
|
msgstr "Hiện dấu nhắc dòng lệnh"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/50-mutter-system.xml.in.h:3
|
#: data/50-mutter-system.xml:10
|
||||||
msgid "Show the activities overview"
|
msgid "Show the activities overview"
|
||||||
msgstr "Hiện tổng quan hoạt động"
|
msgstr "Hiện tổng quan hoạt động"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:1
|
#: data/50-mutter-windows.xml:6
|
||||||
msgid "Windows"
|
msgid "Windows"
|
||||||
msgstr "Cửa sổ"
|
msgstr "Cửa sổ"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:2
|
#: data/50-mutter-windows.xml:8
|
||||||
msgid "Activate the window menu"
|
msgid "Activate the window menu"
|
||||||
msgstr "Kích hoạt trình đơn cửa sổ"
|
msgstr "Kích hoạt trình đơn cửa sổ"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:3
|
#: data/50-mutter-windows.xml:10
|
||||||
msgid "Toggle fullscreen mode"
|
msgid "Toggle fullscreen mode"
|
||||||
msgstr "Bật/tắt toàn màn hình"
|
msgstr "Bật/tắt toàn màn hình"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:4
|
#: data/50-mutter-windows.xml:12
|
||||||
msgid "Toggle maximization state"
|
msgid "Toggle maximization state"
|
||||||
msgstr "Bật/tắt trạng thái to hết cỡ"
|
msgstr "Bật/tắt trạng thái to hết cỡ"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:5
|
#: data/50-mutter-windows.xml:14
|
||||||
msgid "Maximize window"
|
msgid "Maximize window"
|
||||||
msgstr "Phóng to cửa sổ hết cỡ"
|
msgstr "Phóng to cửa sổ hết cỡ"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:6
|
#: data/50-mutter-windows.xml:16
|
||||||
msgid "Restore window"
|
msgid "Restore window"
|
||||||
msgstr "Phục hồi cửa sổ"
|
msgstr "Phục hồi cửa sổ"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:7
|
#: data/50-mutter-windows.xml:18
|
||||||
msgid "Toggle shaded state"
|
msgid "Toggle shaded state"
|
||||||
msgstr "Bật tắt trạng thái đánh bóng"
|
msgstr "Bật tắt trạng thái đánh bóng"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:8
|
#: data/50-mutter-windows.xml:20
|
||||||
msgid "Close window"
|
msgid "Close window"
|
||||||
msgstr "Đóng cửa sổ"
|
msgstr "Đóng cửa sổ"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:9
|
#: data/50-mutter-windows.xml:22
|
||||||
msgid "Hide window"
|
msgid "Hide window"
|
||||||
msgstr "Ẩn cửa sổ"
|
msgstr "Ẩn cửa sổ"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:10
|
#: data/50-mutter-windows.xml:24
|
||||||
msgid "Move window"
|
msgid "Move window"
|
||||||
msgstr "Di chuyển cửa sổ"
|
msgstr "Di chuyển cửa sổ"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:11
|
#: data/50-mutter-windows.xml:26
|
||||||
msgid "Resize window"
|
msgid "Resize window"
|
||||||
msgstr "Co giãn cửa sổ"
|
msgstr "Co giãn cửa sổ"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:12
|
#: data/50-mutter-windows.xml:29
|
||||||
msgid "Toggle window on all workspaces or one"
|
msgid "Toggle window on all workspaces or one"
|
||||||
msgstr "Dùng cửa sổ trên một/mọi vùng làm việc"
|
msgstr "Dùng cửa sổ trên một/mọi không gian làm việc"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:13
|
#: data/50-mutter-windows.xml:31
|
||||||
msgid "Raise window if covered, otherwise lower it"
|
msgid "Raise window if covered, otherwise lower it"
|
||||||
msgstr "Nâng cửa sổ nếu bị che, không thì hạ xuống"
|
msgstr "Nâng cửa sổ nếu bị che, không thì hạ xuống"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:14
|
#: data/50-mutter-windows.xml:33
|
||||||
msgid "Raise window above other windows"
|
msgid "Raise window above other windows"
|
||||||
msgstr "Nâng cửa sổ trên các cửa sổ khác"
|
msgstr "Nâng cửa sổ trên các cửa sổ khác"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:15
|
#: data/50-mutter-windows.xml:35
|
||||||
msgid "Lower window below other windows"
|
msgid "Lower window below other windows"
|
||||||
msgstr "Hạ cửa sổ dưới các cửa sổ khác"
|
msgstr "Hạ cửa sổ dưới các cửa sổ khác"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:16
|
#: data/50-mutter-windows.xml:37
|
||||||
msgid "Maximize window vertically"
|
msgid "Maximize window vertically"
|
||||||
msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều dọc"
|
msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều dọc"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:17
|
#: data/50-mutter-windows.xml:39
|
||||||
msgid "Maximize window horizontally"
|
msgid "Maximize window horizontally"
|
||||||
msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều ngang"
|
msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều ngang"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:18
|
#: data/50-mutter-windows.xml:43
|
||||||
msgid "View split on left"
|
msgid "View split on left"
|
||||||
msgstr "Phân đôi bên trái"
|
msgstr "Phân đôi bên trái"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:19
|
#: data/50-mutter-windows.xml:47
|
||||||
msgid "View split on right"
|
msgid "View split on right"
|
||||||
msgstr "Phân đôi bên phải"
|
msgstr "Phân đôi bên phải"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/mutter.desktop.in.h:1
|
#: data/mutter.desktop.in:4
|
||||||
msgid "Mutter"
|
msgid "Mutter"
|
||||||
msgstr "Mutter"
|
msgstr "Mutter"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:1
|
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:7
|
||||||
msgid "Modifier to use for extended window management operations"
|
msgid "Modifier to use for extended window management operations"
|
||||||
msgstr "Phím bổ trợ dùng cho chức năng quản lý cửa sổ mở rộng"
|
msgstr "Phím bổ trợ dùng cho chức năng quản lý cửa sổ mở rộng"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:2
|
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:8
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"This key will initiate the \"overlay\", which is a combination window "
|
"This key will initiate the \"overlay\", which is a combination window "
|
||||||
"overview and application launching system. The default is intended to be the "
|
"overview and application launching system. The default is intended to be the "
|
||||||
@ -280,11 +280,11 @@ msgstr ""
|
|||||||
"ứng dụng. Mặc định là \"phím Windows\" trên phần cứng PC. Chứa một tổ hợp "
|
"ứng dụng. Mặc định là \"phím Windows\" trên phần cứng PC. Chứa một tổ hợp "
|
||||||
"phím, hoặc mặc định, hoặc chuỗi rỗng."
|
"phím, hoặc mặc định, hoặc chuỗi rỗng."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:3
|
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:20
|
||||||
msgid "Attach modal dialogs"
|
msgid "Attach modal dialogs"
|
||||||
msgstr "Gắn hộp thoại cách thức"
|
msgstr "Gắn hộp thoại cách thức"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:4
|
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:21
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"When true, instead of having independent titlebars, modal dialogs appear "
|
"When true, instead of having independent titlebars, modal dialogs appear "
|
||||||
"attached to the titlebar of the parent window and are moved together with "
|
"attached to the titlebar of the parent window and are moved together with "
|
||||||
@ -294,11 +294,11 @@ msgstr ""
|
|||||||
"xuất hiện gắn với thanh tiêu đề của cửa sổ cha và được di chuyển cùng với "
|
"xuất hiện gắn với thanh tiêu đề của cửa sổ cha và được di chuyển cùng với "
|
||||||
"cửa sổ cha."
|
"cửa sổ cha."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:5
|
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:30
|
||||||
msgid "Enable edge tiling when dropping windows on screen edges"
|
msgid "Enable edge tiling when dropping windows on screen edges"
|
||||||
msgstr "Bật lợp cạnh khi thả cửa sổ trên cạnh màn hình"
|
msgstr "Bật lợp cạnh khi thả cửa sổ trên cạnh màn hình"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:6
|
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:31
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"If enabled, dropping windows on vertical screen edges maximizes them "
|
"If enabled, dropping windows on vertical screen edges maximizes them "
|
||||||
"vertically and resizes them horizontally to cover half of the available "
|
"vertically and resizes them horizontally to cover half of the available "
|
||||||
@ -308,46 +308,47 @@ msgstr ""
|
|||||||
"dọc và điều chỉnh chiều ngang phủ hết nửa màn hình. Thả cửa sổ trên đỉnh màn "
|
"dọc và điều chỉnh chiều ngang phủ hết nửa màn hình. Thả cửa sổ trên đỉnh màn "
|
||||||
"hình sẽ phóng to toàn màn hình."
|
"hình sẽ phóng to toàn màn hình."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:7
|
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:40
|
||||||
msgid "Workspaces are managed dynamically"
|
msgid "Workspaces are managed dynamically"
|
||||||
msgstr "Vùng làm việc được quản lý động"
|
msgstr "Không gian làm việc được quản lý động"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:8
|
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:41
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Determines whether workspaces are managed dynamically or whether there's a "
|
"Determines whether workspaces are managed dynamically or whether there's a "
|
||||||
"static number of workspaces (determined by the num-workspaces key in org."
|
"static number of workspaces (determined by the num-workspaces key in org."
|
||||||
"gnome.desktop.wm.preferences)."
|
"gnome.desktop.wm.preferences)."
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Xác định vùng làm việc được quản lý động, hay cố định số vùng làm việc, xác "
|
"Xác định không gian làm việc được quản lý động, hay cố định số không gian "
|
||||||
"định bởi khóa num-workspaces trong org.gnome.desktop.wm.preferences."
|
"làm việc, xác định bởi khóa num-workspaces trong org.gnome.desktop.wm."
|
||||||
|
"preferences."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:9
|
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:50
|
||||||
msgid "Workspaces only on primary"
|
msgid "Workspaces only on primary"
|
||||||
msgstr "Vùng làm việc chỉ trên màn hình chính"
|
msgstr "Không gian làm việc chỉ trên màn hình chính"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:10
|
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:51
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Determines whether workspace switching should happen for windows on all "
|
"Determines whether workspace switching should happen for windows on all "
|
||||||
"monitors or only for windows on the primary monitor."
|
"monitors or only for windows on the primary monitor."
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Xác định chuyển vùng làm việc cho cửa sổ trên mọi màn hình hay chỉ trên màn "
|
"Xác định chuyển không gian làm việc cho cửa sổ trên mọi màn hình hay chỉ "
|
||||||
"hình chính."
|
"trên màn hình chính."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:11
|
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:59
|
||||||
msgid "No tab popup"
|
msgid "No tab popup"
|
||||||
msgstr "Không tab popup"
|
msgstr "Không tab popup"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:12
|
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:60
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Determines whether the use of popup and highlight frame should be disabled "
|
"Determines whether the use of popup and highlight frame should be disabled "
|
||||||
"for window cycling."
|
"for window cycling."
|
||||||
msgstr "Xác định có bỏ qua popup và khung tô sáng khi xoay vòng cửa sổ không."
|
msgstr "Xác định có bỏ qua popup và khung tô sáng khi xoay vòng cửa sổ không."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:13
|
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:68
|
||||||
msgid "Delay focus changes until the pointer stops moving"
|
msgid "Delay focus changes until the pointer stops moving"
|
||||||
msgstr "Khoảng chờ con trỏ dừng di chuyển trước khi thay đổi tiêu điểm"
|
msgstr "Khoảng chờ con trỏ dừng di chuyển trước khi thay đổi tiêu điểm"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:14
|
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:69
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"If set to true, and the focus mode is either \"sloppy\" or \"mouse\" then "
|
"If set to true, and the focus mode is either \"sloppy\" or \"mouse\" then "
|
||||||
"the focus will not be changed immediately when entering a window, but only "
|
"the focus will not be changed immediately when entering a window, but only "
|
||||||
@ -357,11 +358,11 @@ msgstr ""
|
|||||||
"điểm sẽ được thay đổi tức thì khi vào cửa sổ, nhưng chỉ sau khi chuột ngừng "
|
"điểm sẽ được thay đổi tức thì khi vào cửa sổ, nhưng chỉ sau khi chuột ngừng "
|
||||||
"di chuyển."
|
"di chuyển."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:15
|
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:79
|
||||||
msgid "Draggable border width"
|
msgid "Draggable border width"
|
||||||
msgstr "Độ rộng biên có thể kéo"
|
msgstr "Độ rộng biên có thể kéo"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:16
|
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:80
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"The amount of total draggable borders. If the theme's visible borders are "
|
"The amount of total draggable borders. If the theme's visible borders are "
|
||||||
"not enough, invisible borders will be added to meet this value."
|
"not enough, invisible borders will be added to meet this value."
|
||||||
@ -369,21 +370,21 @@ msgstr ""
|
|||||||
"Kích thước biên có thể kéo. Nếu biên thấy được của chủ đề không đủ, biên vô "
|
"Kích thước biên có thể kéo. Nếu biên thấy được của chủ đề không đủ, biên vô "
|
||||||
"hình sẽ được thêm vào để thỏa mãn giá trị này."
|
"hình sẽ được thêm vào để thỏa mãn giá trị này."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:17
|
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:89
|
||||||
msgid "Auto maximize nearly monitor sized windows"
|
msgid "Auto maximize nearly monitor sized windows"
|
||||||
msgstr "Tự động phóng to cửa sổ gần bằng màn hình"
|
msgstr "Tự động phóng to cửa sổ gần bằng màn hình"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:18
|
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:90
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"If enabled, new windows that are initially the size of the monitor "
|
"If enabled, new windows that are initially the size of the monitor "
|
||||||
"automatically get maximized."
|
"automatically get maximized."
|
||||||
msgstr "Nếu bật, sẽ tự động phóng to cửa sổ mới với kích thước tối đa."
|
msgstr "Nếu bật, sẽ tự động phóng to cửa sổ mới với kích thước tối đa."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:19
|
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:98
|
||||||
msgid "Place new windows in the center"
|
msgid "Place new windows in the center"
|
||||||
msgstr "Đặt cửa sổ mới ở chính giữa"
|
msgstr "Đặt cửa sổ mới ở chính giữa"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:20
|
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:99
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"When true, the new windows will always be put in the center of the active "
|
"When true, the new windows will always be put in the center of the active "
|
||||||
"screen of the monitor."
|
"screen of the monitor."
|
||||||
@ -391,85 +392,93 @@ msgstr ""
|
|||||||
"Nếu đúng, các cửa sổ mới sẽ luôn được đặt tại trung tâm của màn hình đang "
|
"Nếu đúng, các cửa sổ mới sẽ luôn được đặt tại trung tâm của màn hình đang "
|
||||||
"hoạt động của màn hình."
|
"hoạt động của màn hình."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:21
|
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:120
|
||||||
msgid "Select window from tab popup"
|
msgid "Select window from tab popup"
|
||||||
msgstr "Chọn cửa sổ từ thanh nổi lên"
|
msgstr "Chọn cửa sổ từ thanh nổi lên"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:22
|
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:125
|
||||||
msgid "Cancel tab popup"
|
msgid "Cancel tab popup"
|
||||||
msgstr "Hủy thanh nổi lên"
|
msgstr "Hủy thanh nổi lên"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in.h:1
|
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:6
|
||||||
msgid "Switch to VT 1"
|
msgid "Switch to VT 1"
|
||||||
msgstr "Chuyển sang VT 1"
|
msgstr "Chuyển sang VT 1"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in.h:2
|
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:10
|
||||||
msgid "Switch to VT 2"
|
msgid "Switch to VT 2"
|
||||||
msgstr "Chuyển sang VT 2"
|
msgstr "Chuyển sang VT 2"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in.h:3
|
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:14
|
||||||
msgid "Switch to VT 3"
|
msgid "Switch to VT 3"
|
||||||
msgstr "Chuyển sang VT 3"
|
msgstr "Chuyển sang VT 3"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in.h:4
|
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:18
|
||||||
msgid "Switch to VT 4"
|
msgid "Switch to VT 4"
|
||||||
msgstr "Chuyển sang VT 4"
|
msgstr "Chuyển sang VT 4"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in.h:5
|
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:22
|
||||||
msgid "Switch to VT 5"
|
msgid "Switch to VT 5"
|
||||||
msgstr "Chuyển sang VT 5"
|
msgstr "Chuyển sang VT 5"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in.h:6
|
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:26
|
||||||
msgid "Switch to VT 6"
|
msgid "Switch to VT 6"
|
||||||
msgstr "Chuyển sang VT 6"
|
msgstr "Chuyển sang VT 6"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in.h:7
|
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:30
|
||||||
msgid "Switch to VT 7"
|
msgid "Switch to VT 7"
|
||||||
msgstr "Chuyển sang VT 7"
|
msgstr "Chuyển sang VT 7"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in.h:8
|
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:34
|
||||||
msgid "Switch to VT 8"
|
msgid "Switch to VT 8"
|
||||||
msgstr "Chuyển sang VT 8"
|
msgstr "Chuyển sang VT 8"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in.h:9
|
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:38
|
||||||
msgid "Switch to VT 9"
|
msgid "Switch to VT 9"
|
||||||
msgstr "Chuyển sang VT 9"
|
msgstr "Chuyển sang VT 9"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in.h:10
|
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:42
|
||||||
msgid "Switch to VT 10"
|
msgid "Switch to VT 10"
|
||||||
msgstr "Chuyển sang VT 10"
|
msgstr "Chuyển sang VT 10"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in.h:11
|
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:46
|
||||||
msgid "Switch to VT 11"
|
msgid "Switch to VT 11"
|
||||||
msgstr "Chuyển sang VT 11"
|
msgstr "Chuyển sang VT 11"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in.h:12
|
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:50
|
||||||
msgid "Switch to VT 12"
|
msgid "Switch to VT 12"
|
||||||
msgstr "Chuyển sang VT 12"
|
msgstr "Chuyển sang VT 12"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/backends/meta-monitor-manager.c:518
|
#: src/backends/meta-input-settings.c:1707
|
||||||
|
msgid "Switch monitor"
|
||||||
|
msgstr "Chuyển màn hình"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: src/backends/meta-input-settings.c:1709
|
||||||
|
msgid "Show on-screen help"
|
||||||
|
msgstr "Hiển thị trợ giúp trên-màn-hình"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: src/backends/meta-monitor-manager.c:514
|
||||||
msgid "Built-in display"
|
msgid "Built-in display"
|
||||||
msgstr "Màn hình tích hợp"
|
msgstr "Màn hình tích hợp"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/backends/meta-monitor-manager.c:544
|
#: src/backends/meta-monitor-manager.c:537
|
||||||
msgid "Unknown"
|
msgid "Unknown"
|
||||||
msgstr "Không rõ"
|
msgstr "Không rõ"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/backends/meta-monitor-manager.c:546
|
#: src/backends/meta-monitor-manager.c:539
|
||||||
msgid "Unknown Display"
|
msgid "Unknown Display"
|
||||||
msgstr "Không hiểu màn hình"
|
msgstr "Không hiểu màn hình"
|
||||||
|
|
||||||
#. TRANSLATORS: this is a monitor vendor name, followed by a
|
#. TRANSLATORS: this is a monitor vendor name, followed by a
|
||||||
#. * size in inches, like 'Dell 15"'
|
#. * size in inches, like 'Dell 15"'
|
||||||
#.
|
#.
|
||||||
#: ../src/backends/meta-monitor-manager.c:554
|
#: src/backends/meta-monitor-manager.c:547
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "%s %s"
|
msgid "%s %s"
|
||||||
msgstr "%s %s"
|
msgstr "%s %s"
|
||||||
|
|
||||||
#. This probably means that a non-WM compositor like xcompmgr is running;
|
#. This probably means that a non-WM compositor like xcompmgr is running;
|
||||||
#. * we have no way to get it to exit
|
#. * we have no way to get it to exit
|
||||||
#: ../src/compositor/compositor.c:456
|
#: src/compositor/compositor.c:463
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Another compositing manager is already running on screen %i on display \"%s"
|
"Another compositing manager is already running on screen %i on display \"%s"
|
||||||
@ -477,20 +486,20 @@ msgid ""
|
|||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Bộ quản lý cửa sổ đã đang chạy trên Màn hình %i trên bộ trình bày \"%s\"."
|
"Bộ quản lý cửa sổ đã đang chạy trên Màn hình %i trên bộ trình bày \"%s\"."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/core/bell.c:194
|
#: src/core/bell.c:194
|
||||||
msgid "Bell event"
|
msgid "Bell event"
|
||||||
msgstr "Sự kiện chuông"
|
msgstr "Sự kiện chuông"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/core/delete.c:127
|
#: src/core/delete.c:127
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "“%s” is not responding."
|
msgid "“%s” is not responding."
|
||||||
msgstr "“%s” không trả lời."
|
msgstr "“%s” không trả lời."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/core/delete.c:129
|
#: src/core/delete.c:129
|
||||||
msgid "Application is not responding."
|
msgid "Application is not responding."
|
||||||
msgstr "Ứng dụng không trả lời."
|
msgstr "Ứng dụng không trả lời."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/core/delete.c:134
|
#: src/core/delete.c:134
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"You may choose to wait a short while for it to continue or force the "
|
"You may choose to wait a short while for it to continue or force the "
|
||||||
"application to quit entirely."
|
"application to quit entirely."
|
||||||
@ -498,56 +507,56 @@ msgstr ""
|
|||||||
"Bạn có thể chọn chờ một lúc cho nó tiếp tục hoặc buộc chấm dứt hoàn toàn ứng "
|
"Bạn có thể chọn chờ một lúc cho nó tiếp tục hoặc buộc chấm dứt hoàn toàn ứng "
|
||||||
"dụng."
|
"dụng."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/core/delete.c:141
|
#: src/core/delete.c:141
|
||||||
msgid "_Wait"
|
msgid "_Wait"
|
||||||
msgstr "_Chờ"
|
msgstr "_Chờ"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/core/delete.c:141
|
#: src/core/delete.c:141
|
||||||
msgid "_Force Quit"
|
msgid "_Force Quit"
|
||||||
msgstr "_Buộc thoát"
|
msgstr "_Buộc thoát"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/core/display.c:555
|
#: src/core/display.c:590
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Failed to open X Window System display '%s'\n"
|
msgid "Failed to open X Window System display '%s'\n"
|
||||||
msgstr "Gặp lỗi khi mở bộ trình bày Hệ thống Cửa sổ X \"%s\".\n"
|
msgstr "Gặp lỗi khi mở bộ trình bày Hệ thống Cửa sổ X \"%s\".\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/core/main.c:181
|
#: src/core/main.c:182
|
||||||
msgid "Disable connection to session manager"
|
msgid "Disable connection to session manager"
|
||||||
msgstr "Vô hiệu hóa kết nối với bộ quản lý phiên làm việc"
|
msgstr "Vô hiệu hóa kết nối với bộ quản lý phiên làm việc"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/core/main.c:187
|
#: src/core/main.c:188
|
||||||
msgid "Replace the running window manager"
|
msgid "Replace the running window manager"
|
||||||
msgstr "Thay thế bộ quản lý cửa sổ đang chạy"
|
msgstr "Thay thế bộ quản lý cửa sổ đang chạy"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/core/main.c:193
|
#: src/core/main.c:194
|
||||||
msgid "Specify session management ID"
|
msgid "Specify session management ID"
|
||||||
msgstr "Ghi rõ mã số quản lý phiên làm việc"
|
msgstr "Ghi rõ mã số quản lý phiên làm việc"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/core/main.c:198
|
#: src/core/main.c:199
|
||||||
msgid "X Display to use"
|
msgid "X Display to use"
|
||||||
msgstr "Bộ trình bày X cần dùng"
|
msgstr "Bộ trình bày X cần dùng"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/core/main.c:204
|
#: src/core/main.c:205
|
||||||
msgid "Initialize session from savefile"
|
msgid "Initialize session from savefile"
|
||||||
msgstr "Khởi động phiên làm việc từ tập tin lưu"
|
msgstr "Khởi động phiên làm việc từ tập tin lưu"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/core/main.c:210
|
#: src/core/main.c:211
|
||||||
msgid "Make X calls synchronous"
|
msgid "Make X calls synchronous"
|
||||||
msgstr "Khiến các lời gọi X đồng bộ với nhau"
|
msgstr "Khiến các cú gọi X đồng bộ với nhau"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/core/main.c:217
|
#: src/core/main.c:218
|
||||||
msgid "Run as a wayland compositor"
|
msgid "Run as a wayland compositor"
|
||||||
msgstr "Chạy như là một “wayland compositor”"
|
msgstr "Chạy như là một “wayland compositor”"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/core/main.c:223
|
#: src/core/main.c:224
|
||||||
msgid "Run as a nested compositor"
|
msgid "Run as a nested compositor"
|
||||||
msgstr "Chạy như là một “nested compositor”"
|
msgstr "Chạy như là một “nested compositor”"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/core/main.c:231
|
#: src/core/main.c:232
|
||||||
msgid "Run as a full display server, rather than nested"
|
msgid "Run as a full display server, rather than nested"
|
||||||
msgstr "Chạy như là một dịch vụ hiển thị đầy đủ, thay cho lồng nhau"
|
msgstr "Chạy như là một dịch vụ hiển thị đầy đủ, thay cho lồng nhau"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/core/mutter.c:39
|
#: src/core/mutter.c:39
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"mutter %s\n"
|
"mutter %s\n"
|
||||||
@ -563,20 +572,20 @@ msgstr ""
|
|||||||
"KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN "
|
"KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN "
|
||||||
"HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT.\n"
|
"HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT.\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/core/mutter.c:53
|
#: src/core/mutter.c:53
|
||||||
msgid "Print version"
|
msgid "Print version"
|
||||||
msgstr "Hiển thị phiên bản"
|
msgstr "Hiển thị phiên bản"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/core/mutter.c:59
|
#: src/core/mutter.c:59
|
||||||
msgid "Mutter plugin to use"
|
msgid "Mutter plugin to use"
|
||||||
msgstr "Phần bổ sung Mutter cần dùng"
|
msgstr "Phần bổ sung Mutter cần dùng"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/core/prefs.c:1997
|
#: src/core/prefs.c:1997
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Workspace %d"
|
msgid "Workspace %d"
|
||||||
msgstr "Vùng làm việc %d"
|
msgstr "Không gian làm việc %d"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/core/screen.c:521
|
#: src/core/screen.c:521
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Display \"%s\" already has a window manager; try using the --replace option "
|
"Display \"%s\" already has a window manager; try using the --replace option "
|
||||||
@ -585,16 +594,21 @@ msgstr ""
|
|||||||
"Màn hình \"%s\" đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử dùng tùy chọn “--"
|
"Màn hình \"%s\" đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử dùng tùy chọn “--"
|
||||||
"replace” để thay thế bộ quản lý cửa sổ đang dùng."
|
"replace” để thay thế bộ quản lý cửa sổ đang dùng."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/core/screen.c:603
|
#: src/core/screen.c:606
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Screen %d on display '%s' is invalid\n"
|
msgid "Screen %d on display '%s' is invalid\n"
|
||||||
msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày \"%s\" không hợp lệ.\n"
|
msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày \"%s\" không hợp lệ.\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/core/util.c:121
|
#: src/core/util.c:120
|
||||||
msgid "Mutter was compiled without support for verbose mode\n"
|
msgid "Mutter was compiled without support for verbose mode\n"
|
||||||
msgstr "Mutter đã được biên dịch không hỗ trợ chế độ chi tiết\n"
|
msgstr "Mutter đã được biên dịch không hỗ trợ chế độ chi tiết\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/x11/session.c:1815
|
#: src/wayland/meta-wayland-tablet-pad.c:595
|
||||||
|
#, c-format
|
||||||
|
msgid "Mode Switch: Mode %d"
|
||||||
|
msgstr "Chuyển chế độ: Chế độ %d"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: src/x11/session.c:1815
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"These windows do not support "save current setup" and will have to "
|
"These windows do not support "save current setup" and will have to "
|
||||||
"be restarted manually next time you log in."
|
"be restarted manually next time you log in."
|
||||||
@ -602,7 +616,7 @@ msgstr ""
|
|||||||
"Những cửa sổ này không hỗ trợ "lưu cài đặt hiện thời" và sẽ phải "
|
"Những cửa sổ này không hỗ trợ "lưu cài đặt hiện thời" và sẽ phải "
|
||||||
"khởi động lại bằng tay lần kế bạn đăng nhập."
|
"khởi động lại bằng tay lần kế bạn đăng nhập."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../src/x11/window-props.c:549
|
#: src/x11/window-props.c:548
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "%s (on %s)"
|
msgid "%s (on %s)"
|
||||||
msgstr "%s (trên %s)"
|
msgstr "%s (trên %s)"
|
||||||
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user