Updated Vietnamese translation

Signed-off-by: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>
This commit is contained in:
Trần Ngọc Quân 2016-09-09 08:16:01 +07:00
parent d164ce15f2
commit c1b5b76bf4

322
po/vi.po
View File

@ -10,8 +10,8 @@ msgstr ""
"Project-Id-Version: metacity master\n" "Project-Id-Version: metacity master\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?"
"product=mutter&keywords=I18N+L10N&component=general\n" "product=mutter&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
"POT-Creation-Date: 2016-03-26 14:03+0000\n" "POT-Creation-Date: 2016-09-08 21:37+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2016-03-27 07:22+0700\n" "PO-Revision-Date: 2016-09-09 08:14+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n"
"Language: vi\n" "Language: vi\n"
@ -21,255 +21,255 @@ msgstr ""
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:1 #: data/50-mutter-navigation.xml:6
msgid "Navigation" msgid "Navigation"
msgstr "Điều hướng" msgstr "Điều hướng"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:2 #: data/50-mutter-navigation.xml:9
msgid "Move window to workspace 1" msgid "Move window to workspace 1"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 1" msgstr "Chuyển cửa sổ sang không gian làm việc 1"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:3 #: data/50-mutter-navigation.xml:12
msgid "Move window to workspace 2" msgid "Move window to workspace 2"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 2" msgstr "Chuyển cửa sổ sang không gian làm việc 2"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:4 #: data/50-mutter-navigation.xml:15
msgid "Move window to workspace 3" msgid "Move window to workspace 3"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 3" msgstr "Chuyển cửa sổ sang không gian làm việc 3"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:5 #: data/50-mutter-navigation.xml:18
msgid "Move window to workspace 4" msgid "Move window to workspace 4"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 4" msgstr "Chuyển cửa sổ sang không gian làm việc 4"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:6 #: data/50-mutter-navigation.xml:21
msgid "Move window to last workspace" msgid "Move window to last workspace"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc cuối" msgstr "Chuyển cửa sổ sang không gian làm việc cuối"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:7 #: data/50-mutter-navigation.xml:24
msgid "Move window one workspace to the left" msgid "Move window one workspace to the left"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc bên trái" msgstr "Chuyển cửa sổ sang không gian làm việc bên trái"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:8 #: data/50-mutter-navigation.xml:27
msgid "Move window one workspace to the right" msgid "Move window one workspace to the right"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc bên phải" msgstr "Chuyển cửa sổ sang không gian làm việc bên phải"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:9 #: data/50-mutter-navigation.xml:30
msgid "Move window one workspace up" msgid "Move window one workspace up"
msgstr "Chuyển cửa sổ lên một vùng làm việc" msgstr "Chuyển cửa sổ lên một không gian làm việc"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:10 #: data/50-mutter-navigation.xml:33
msgid "Move window one workspace down" msgid "Move window one workspace down"
msgstr "Chuyển cửa sổ xuống vùng một làm việc" msgstr "Chuyển cửa sổ xuống vùng một làm việc"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:11 #: data/50-mutter-navigation.xml:36
msgid "Move window one monitor to the left" msgid "Move window one monitor to the left"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang trái một màn hình" msgstr "Chuyển cửa sổ sang trái một màn hình"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:12 #: data/50-mutter-navigation.xml:39
msgid "Move window one monitor to the right" msgid "Move window one monitor to the right"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang phải một màn hình" msgstr "Chuyển cửa sổ sang phải một màn hình"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:13 #: data/50-mutter-navigation.xml:42
msgid "Move window one monitor up" msgid "Move window one monitor up"
msgstr "Chuyển cửa sổ lên một màn hình" msgstr "Chuyển cửa sổ lên một màn hình"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:14 #: data/50-mutter-navigation.xml:45
msgid "Move window one monitor down" msgid "Move window one monitor down"
msgstr "Chuyển cửa sổ xuống một màn hình" msgstr "Chuyển cửa sổ xuống một màn hình"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:15 #: data/50-mutter-navigation.xml:49
msgid "Switch applications" msgid "Switch applications"
msgstr "Chuyển ứng dụng" msgstr "Chuyển ứng dụng"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:16 #: data/50-mutter-navigation.xml:54
msgid "Switch to previous application" msgid "Switch to previous application"
msgstr "Chuyển sang ứng dụng kế trước" msgstr "Chuyển sang ứng dụng kế trước"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:17 #: data/50-mutter-navigation.xml:58
msgid "Switch windows" msgid "Switch windows"
msgstr "Chuyển cửa sổ" msgstr "Chuyển cửa sổ"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:18 #: data/50-mutter-navigation.xml:63
msgid "Switch to previous window" msgid "Switch to previous window"
msgstr "Chuyển sang cửa sổ kế trước" msgstr "Chuyển sang cửa sổ kế trước"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:19 #: data/50-mutter-navigation.xml:67
msgid "Switch windows of an application" msgid "Switch windows of an application"
msgstr "Chuyển cửa sổ của một ứng dụng" msgstr "Chuyển cửa sổ của một ứng dụng"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:20 #: data/50-mutter-navigation.xml:72
msgid "Switch to previous window of an application" msgid "Switch to previous window of an application"
msgstr "Chuyển cửa sổ kế trước của một ứng dụng" msgstr "Chuyển sang cửa sổ kế trước của một ứng dụng"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:21 #: data/50-mutter-navigation.xml:76
msgid "Switch system controls" msgid "Switch system controls"
msgstr "Chuyển điều khiển hệ thống" msgstr "Chuyển điều khiển hệ thống"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:22 #: data/50-mutter-navigation.xml:81
msgid "Switch to previous system control" msgid "Switch to previous system control"
msgstr "Chuyển đến điều khiển hệ thống kế trước" msgstr "Chuyển đến điều khiển hệ thống kế trước"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:23 #: data/50-mutter-navigation.xml:85
msgid "Switch windows directly" msgid "Switch windows directly"
msgstr "Chuyển cửa sổ trực tiếp" msgstr "Chuyển cửa sổ trực tiếp"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:24 #: data/50-mutter-navigation.xml:90
msgid "Switch directly to previous window" msgid "Switch directly to previous window"
msgstr "Chuyển trực tiếp đến cửa sổ kế trước" msgstr "Chuyển trực tiếp đến cửa sổ kế trước"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:25 #: data/50-mutter-navigation.xml:94
msgid "Switch windows of an app directly" msgid "Switch windows of an app directly"
msgstr "Chuyển trực tiếp cửa sổ của một ứng dụng" msgstr "Chuyển trực tiếp cửa sổ của một ứng dụng"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:26 #: data/50-mutter-navigation.xml:99
msgid "Switch directly to previous window of an app" msgid "Switch directly to previous window of an app"
msgstr "Chuyển trực tiếp đến cửa sổ kế trước của một ứng dụng" msgstr "Chuyển trực tiếp đến cửa sổ kế trước của một ứng dụng"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:27 #: data/50-mutter-navigation.xml:103
msgid "Switch system controls directly" msgid "Switch system controls directly"
msgstr "Chuyển điều khiển hệ thống trực tiếp" msgstr "Chuyển điều khiển hệ thống trực tiếp"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:28 #: data/50-mutter-navigation.xml:108
msgid "Switch directly to previous system control" msgid "Switch directly to previous system control"
msgstr "Chuyển trực tiếp đến điều khiển hệ thống kế trước" msgstr "Chuyển trực tiếp đến điều khiển hệ thống kế trước"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:29 #: data/50-mutter-navigation.xml:111
msgid "Hide all normal windows" msgid "Hide all normal windows"
msgstr "Ẩn mọi cửa sổ thường" msgstr "Ẩn mọi cửa sổ thường"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:30 #: data/50-mutter-navigation.xml:114
msgid "Switch to workspace 1" msgid "Switch to workspace 1"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 1" msgstr "Chuyển sang không gian làm việc 1"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:31 #: data/50-mutter-navigation.xml:117
msgid "Switch to workspace 2" msgid "Switch to workspace 2"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 2" msgstr "Chuyển sang không gian làm việc 2"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:32 #: data/50-mutter-navigation.xml:120
msgid "Switch to workspace 3" msgid "Switch to workspace 3"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 3" msgstr "Chuyển sang không gian làm việc 3"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:33 #: data/50-mutter-navigation.xml:123
msgid "Switch to workspace 4" msgid "Switch to workspace 4"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 4" msgstr "Chuyển sang không gian làm việc 4"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:34 #: data/50-mutter-navigation.xml:126
msgid "Switch to last workspace" msgid "Switch to last workspace"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc cuối" msgstr "Chuyển sang không gian làm việc cuối"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:35 #: data/50-mutter-navigation.xml:129
msgid "Move to workspace left" msgid "Move to workspace left"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc trái" msgstr "Chuyển sang không gian làm việc trái"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:36 #: data/50-mutter-navigation.xml:132
msgid "Move to workspace right" msgid "Move to workspace right"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc phải" msgstr "Chuyển sang không gian làm việc phải"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:37 #: data/50-mutter-navigation.xml:135
msgid "Move to workspace above" msgid "Move to workspace above"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc trên" msgstr "Chuyển sang không gian làm việc trên"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:38 #: data/50-mutter-navigation.xml:138
msgid "Move to workspace below" msgid "Move to workspace below"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc dưới" msgstr "Chuyển sang không gian làm việc dưới"
#: ../data/50-mutter-system.xml.in.h:1 #: data/50-mutter-system.xml:6
msgid "System" msgid "System"
msgstr "Hệ thống" msgstr "Hệ thống"
#: ../data/50-mutter-system.xml.in.h:2 #: data/50-mutter-system.xml:8
msgid "Show the run command prompt" msgid "Show the run command prompt"
msgstr "Hiện dấu nhắc dòng lệnh" msgstr "Hiện dấu nhắc dòng lệnh"
#: ../data/50-mutter-system.xml.in.h:3 #: data/50-mutter-system.xml:10
msgid "Show the activities overview" msgid "Show the activities overview"
msgstr "Hiện tổng quan hoạt động" msgstr "Hiện tổng quan hoạt động"
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:1 #: data/50-mutter-windows.xml:6
msgid "Windows" msgid "Windows"
msgstr "Cửa sổ" msgstr "Cửa sổ"
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:2 #: data/50-mutter-windows.xml:8
msgid "Activate the window menu" msgid "Activate the window menu"
msgstr "Kích hoạt trình đơn cửa sổ" msgstr "Kích hoạt trình đơn cửa sổ"
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:3 #: data/50-mutter-windows.xml:10
msgid "Toggle fullscreen mode" msgid "Toggle fullscreen mode"
msgstr "Bật/tắt toàn màn hình" msgstr "Bật/tắt toàn màn hình"
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:4 #: data/50-mutter-windows.xml:12
msgid "Toggle maximization state" msgid "Toggle maximization state"
msgstr "Bật/tắt trạng thái to hết cỡ" msgstr "Bật/tắt trạng thái to hết cỡ"
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:5 #: data/50-mutter-windows.xml:14
msgid "Maximize window" msgid "Maximize window"
msgstr "Phóng to cửa sổ hết cỡ" msgstr "Phóng to cửa sổ hết cỡ"
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:6 #: data/50-mutter-windows.xml:16
msgid "Restore window" msgid "Restore window"
msgstr "Phục hồi cửa sổ" msgstr "Phục hồi cửa sổ"
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:7 #: data/50-mutter-windows.xml:18
msgid "Toggle shaded state" msgid "Toggle shaded state"
msgstr "Bật tắt trạng thái đánh bóng" msgstr "Bật tắt trạng thái đánh bóng"
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:8 #: data/50-mutter-windows.xml:20
msgid "Close window" msgid "Close window"
msgstr "Đóng cửa sổ" msgstr "Đóng cửa sổ"
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:9 #: data/50-mutter-windows.xml:22
msgid "Hide window" msgid "Hide window"
msgstr "Ẩn cửa sổ" msgstr "Ẩn cửa sổ"
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:10 #: data/50-mutter-windows.xml:24
msgid "Move window" msgid "Move window"
msgstr "Di chuyển cửa sổ" msgstr "Di chuyển cửa sổ"
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:11 #: data/50-mutter-windows.xml:26
msgid "Resize window" msgid "Resize window"
msgstr "Co giãn cửa sổ" msgstr "Co giãn cửa sổ"
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:12 #: data/50-mutter-windows.xml:29
msgid "Toggle window on all workspaces or one" msgid "Toggle window on all workspaces or one"
msgstr "Dùng cửa sổ trên một/mọi vùng làm việc" msgstr "Dùng cửa sổ trên một/mọi không gian làm việc"
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:13 #: data/50-mutter-windows.xml:31
msgid "Raise window if covered, otherwise lower it" msgid "Raise window if covered, otherwise lower it"
msgstr "Nâng cửa sổ nếu bị che, không thì hạ xuống" msgstr "Nâng cửa sổ nếu bị che, không thì hạ xuống"
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:14 #: data/50-mutter-windows.xml:33
msgid "Raise window above other windows" msgid "Raise window above other windows"
msgstr "Nâng cửa sổ trên các cửa sổ khác" msgstr "Nâng cửa sổ trên các cửa sổ khác"
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:15 #: data/50-mutter-windows.xml:35
msgid "Lower window below other windows" msgid "Lower window below other windows"
msgstr "Hạ cửa sổ dưới các cửa sổ khác" msgstr "Hạ cửa sổ dưới các cửa sổ khác"
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:16 #: data/50-mutter-windows.xml:37
msgid "Maximize window vertically" msgid "Maximize window vertically"
msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều dọc" msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều dọc"
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:17 #: data/50-mutter-windows.xml:39
msgid "Maximize window horizontally" msgid "Maximize window horizontally"
msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều ngang" msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều ngang"
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:18 #: data/50-mutter-windows.xml:43
msgid "View split on left" msgid "View split on left"
msgstr "Phân đôi bên trái" msgstr "Phân đôi bên trái"
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:19 #: data/50-mutter-windows.xml:47
msgid "View split on right" msgid "View split on right"
msgstr "Phân đôi bên phải" msgstr "Phân đôi bên phải"
#: ../data/mutter.desktop.in.h:1 #: data/mutter.desktop.in:4
msgid "Mutter" msgid "Mutter"
msgstr "Mutter" msgstr "Mutter"
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:1 #: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:7
msgid "Modifier to use for extended window management operations" msgid "Modifier to use for extended window management operations"
msgstr "Phím bổ trợ dùng cho chức năng quản lý cửa sổ mở rộng" msgstr "Phím bổ trợ dùng cho chức năng quản lý cửa sổ mở rộng"
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:2 #: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:8
msgid "" msgid ""
"This key will initiate the \"overlay\", which is a combination window " "This key will initiate the \"overlay\", which is a combination window "
"overview and application launching system. The default is intended to be the " "overview and application launching system. The default is intended to be the "
@ -280,11 +280,11 @@ msgstr ""
"ứng dụng. Mặc định là \"phím Windows\" trên phần cứng PC. Chứa một tổ hợp " "ứng dụng. Mặc định là \"phím Windows\" trên phần cứng PC. Chứa một tổ hợp "
"phím, hoặc mặc định, hoặc chuỗi rỗng." "phím, hoặc mặc định, hoặc chuỗi rỗng."
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:3 #: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:20
msgid "Attach modal dialogs" msgid "Attach modal dialogs"
msgstr "Gắn hộp thoại cách thức" msgstr "Gắn hộp thoại cách thức"
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:4 #: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:21
msgid "" msgid ""
"When true, instead of having independent titlebars, modal dialogs appear " "When true, instead of having independent titlebars, modal dialogs appear "
"attached to the titlebar of the parent window and are moved together with " "attached to the titlebar of the parent window and are moved together with "
@ -294,11 +294,11 @@ msgstr ""
"xuất hiện gắn với thanh tiêu đề của cửa sổ cha và được di chuyển cùng với " "xuất hiện gắn với thanh tiêu đề của cửa sổ cha và được di chuyển cùng với "
"cửa sổ cha." "cửa sổ cha."
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:5 #: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:30
msgid "Enable edge tiling when dropping windows on screen edges" msgid "Enable edge tiling when dropping windows on screen edges"
msgstr "Bật lợp cạnh khi thả cửa sổ trên cạnh màn hình" msgstr "Bật lợp cạnh khi thả cửa sổ trên cạnh màn hình"
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:6 #: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:31
msgid "" msgid ""
"If enabled, dropping windows on vertical screen edges maximizes them " "If enabled, dropping windows on vertical screen edges maximizes them "
"vertically and resizes them horizontally to cover half of the available " "vertically and resizes them horizontally to cover half of the available "
@ -308,46 +308,47 @@ msgstr ""
"dọc và điều chỉnh chiều ngang phủ hết nửa màn hình. Thả cửa sổ trên đỉnh màn " "dọc và điều chỉnh chiều ngang phủ hết nửa màn hình. Thả cửa sổ trên đỉnh màn "
"hình sẽ phóng to toàn màn hình." "hình sẽ phóng to toàn màn hình."
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:7 #: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:40
msgid "Workspaces are managed dynamically" msgid "Workspaces are managed dynamically"
msgstr "Vùng làm việc được quản lý động" msgstr "Không gian làm việc được quản lý động"
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:8 #: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:41
msgid "" msgid ""
"Determines whether workspaces are managed dynamically or whether there's a " "Determines whether workspaces are managed dynamically or whether there's a "
"static number of workspaces (determined by the num-workspaces key in org." "static number of workspaces (determined by the num-workspaces key in org."
"gnome.desktop.wm.preferences)." "gnome.desktop.wm.preferences)."
msgstr "" msgstr ""
"Xác định vùng làm việc được quản lý động, hay cố định số vùng làm việc, xác " "Xác định không gian làm việc được quản lý động, hay cố định số không gian "
"định bởi khóa num-workspaces trong org.gnome.desktop.wm.preferences." "làm việc, xác định bởi khóa num-workspaces trong org.gnome.desktop.wm."
"preferences."
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:9 #: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:50
msgid "Workspaces only on primary" msgid "Workspaces only on primary"
msgstr "Vùng làm việc chỉ trên màn hình chính" msgstr "Không gian làm việc chỉ trên màn hình chính"
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:10 #: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:51
msgid "" msgid ""
"Determines whether workspace switching should happen for windows on all " "Determines whether workspace switching should happen for windows on all "
"monitors or only for windows on the primary monitor." "monitors or only for windows on the primary monitor."
msgstr "" msgstr ""
"Xác định chuyển vùng làm việc cho cửa sổ trên mọi màn hình hay chỉ trên màn " "Xác định chuyển không gian làm việc cho cửa sổ trên mọi màn hình hay chỉ "
"hình chính." "trên màn hình chính."
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:11 #: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:59
msgid "No tab popup" msgid "No tab popup"
msgstr "Không tab popup" msgstr "Không tab popup"
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:12 #: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:60
msgid "" msgid ""
"Determines whether the use of popup and highlight frame should be disabled " "Determines whether the use of popup and highlight frame should be disabled "
"for window cycling." "for window cycling."
msgstr "Xác định có bỏ qua popup và khung tô sáng khi xoay vòng cửa sổ không." msgstr "Xác định có bỏ qua popup và khung tô sáng khi xoay vòng cửa sổ không."
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:13 #: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:68
msgid "Delay focus changes until the pointer stops moving" msgid "Delay focus changes until the pointer stops moving"
msgstr "Khoảng chờ con trỏ dừng di chuyển trước khi thay đổi tiêu điểm" msgstr "Khoảng chờ con trỏ dừng di chuyển trước khi thay đổi tiêu điểm"
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:14 #: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:69
msgid "" msgid ""
"If set to true, and the focus mode is either \"sloppy\" or \"mouse\" then " "If set to true, and the focus mode is either \"sloppy\" or \"mouse\" then "
"the focus will not be changed immediately when entering a window, but only " "the focus will not be changed immediately when entering a window, but only "
@ -357,11 +358,11 @@ msgstr ""
"điểm sẽ được thay đổi tức thì khi vào cửa sổ, nhưng chỉ sau khi chuột ngừng " "điểm sẽ được thay đổi tức thì khi vào cửa sổ, nhưng chỉ sau khi chuột ngừng "
"di chuyển." "di chuyển."
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:15 #: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:79
msgid "Draggable border width" msgid "Draggable border width"
msgstr "Độ rộng biên có thể kéo" msgstr "Độ rộng biên có thể kéo"
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:16 #: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:80
msgid "" msgid ""
"The amount of total draggable borders. If the theme's visible borders are " "The amount of total draggable borders. If the theme's visible borders are "
"not enough, invisible borders will be added to meet this value." "not enough, invisible borders will be added to meet this value."
@ -369,21 +370,21 @@ msgstr ""
"Kích thước biên có thể kéo. Nếu biên thấy được của chủ đề không đủ, biên vô " "Kích thước biên có thể kéo. Nếu biên thấy được của chủ đề không đủ, biên vô "
"hình sẽ được thêm vào để thỏa mãn giá trị này." "hình sẽ được thêm vào để thỏa mãn giá trị này."
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:17 #: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:89
msgid "Auto maximize nearly monitor sized windows" msgid "Auto maximize nearly monitor sized windows"
msgstr "Tự động phóng to cửa sổ gần bằng màn hình" msgstr "Tự động phóng to cửa sổ gần bằng màn hình"
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:18 #: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:90
msgid "" msgid ""
"If enabled, new windows that are initially the size of the monitor " "If enabled, new windows that are initially the size of the monitor "
"automatically get maximized." "automatically get maximized."
msgstr "Nếu bật, sẽ tự động phóng to cửa sổ mới với kích thước tối đa." msgstr "Nếu bật, sẽ tự động phóng to cửa sổ mới với kích thước tối đa."
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:19 #: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:98
msgid "Place new windows in the center" msgid "Place new windows in the center"
msgstr "Đặt cửa sổ mới ở chính giữa" msgstr "Đặt cửa sổ mới ở chính giữa"
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:20 #: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:99
msgid "" msgid ""
"When true, the new windows will always be put in the center of the active " "When true, the new windows will always be put in the center of the active "
"screen of the monitor." "screen of the monitor."
@ -391,85 +392,93 @@ msgstr ""
"Nếu đúng, các cửa sổ mới sẽ luôn được đặt tại trung tâm của màn hình đang " "Nếu đúng, các cửa sổ mới sẽ luôn được đặt tại trung tâm của màn hình đang "
"hoạt động của màn hình." "hoạt động của màn hình."
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:21 #: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:120
msgid "Select window from tab popup" msgid "Select window from tab popup"
msgstr "Chọn cửa sổ từ thanh nổi lên" msgstr "Chọn cửa sổ từ thanh nổi lên"
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:22 #: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:125
msgid "Cancel tab popup" msgid "Cancel tab popup"
msgstr "Hủy thanh nổi lên" msgstr "Hủy thanh nổi lên"
#: ../data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in.h:1 #: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:6
msgid "Switch to VT 1" msgid "Switch to VT 1"
msgstr "Chuyển sang VT 1" msgstr "Chuyển sang VT 1"
#: ../data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in.h:2 #: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:10
msgid "Switch to VT 2" msgid "Switch to VT 2"
msgstr "Chuyển sang VT 2" msgstr "Chuyển sang VT 2"
#: ../data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in.h:3 #: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:14
msgid "Switch to VT 3" msgid "Switch to VT 3"
msgstr "Chuyển sang VT 3" msgstr "Chuyển sang VT 3"
#: ../data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in.h:4 #: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:18
msgid "Switch to VT 4" msgid "Switch to VT 4"
msgstr "Chuyển sang VT 4" msgstr "Chuyển sang VT 4"
#: ../data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in.h:5 #: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:22
msgid "Switch to VT 5" msgid "Switch to VT 5"
msgstr "Chuyển sang VT 5" msgstr "Chuyển sang VT 5"
#: ../data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in.h:6 #: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:26
msgid "Switch to VT 6" msgid "Switch to VT 6"
msgstr "Chuyển sang VT 6" msgstr "Chuyển sang VT 6"
#: ../data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in.h:7 #: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:30
msgid "Switch to VT 7" msgid "Switch to VT 7"
msgstr "Chuyển sang VT 7" msgstr "Chuyển sang VT 7"
#: ../data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in.h:8 #: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:34
msgid "Switch to VT 8" msgid "Switch to VT 8"
msgstr "Chuyển sang VT 8" msgstr "Chuyển sang VT 8"
#: ../data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in.h:9 #: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:38
msgid "Switch to VT 9" msgid "Switch to VT 9"
msgstr "Chuyển sang VT 9" msgstr "Chuyển sang VT 9"
#: ../data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in.h:10 #: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:42
msgid "Switch to VT 10" msgid "Switch to VT 10"
msgstr "Chuyển sang VT 10" msgstr "Chuyển sang VT 10"
#: ../data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in.h:11 #: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:46
msgid "Switch to VT 11" msgid "Switch to VT 11"
msgstr "Chuyển sang VT 11" msgstr "Chuyển sang VT 11"
#: ../data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in.h:12 #: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:50
msgid "Switch to VT 12" msgid "Switch to VT 12"
msgstr "Chuyển sang VT 12" msgstr "Chuyển sang VT 12"
#: ../src/backends/meta-monitor-manager.c:518 #: src/backends/meta-input-settings.c:1707
msgid "Switch monitor"
msgstr "Chuyển màn hình"
#: src/backends/meta-input-settings.c:1709
msgid "Show on-screen help"
msgstr "Hiển thị trợ giúp trên-màn-hình"
#: src/backends/meta-monitor-manager.c:514
msgid "Built-in display" msgid "Built-in display"
msgstr "Màn hình tích hợp" msgstr "Màn hình tích hợp"
#: ../src/backends/meta-monitor-manager.c:544 #: src/backends/meta-monitor-manager.c:537
msgid "Unknown" msgid "Unknown"
msgstr "Không rõ" msgstr "Không rõ"
#: ../src/backends/meta-monitor-manager.c:546 #: src/backends/meta-monitor-manager.c:539
msgid "Unknown Display" msgid "Unknown Display"
msgstr "Không hiểu màn hình" msgstr "Không hiểu màn hình"
#. TRANSLATORS: this is a monitor vendor name, followed by a #. TRANSLATORS: this is a monitor vendor name, followed by a
#. * size in inches, like 'Dell 15"' #. * size in inches, like 'Dell 15"'
#. #.
#: ../src/backends/meta-monitor-manager.c:554 #: src/backends/meta-monitor-manager.c:547
#, c-format #, c-format
msgid "%s %s" msgid "%s %s"
msgstr "%s %s" msgstr "%s %s"
#. This probably means that a non-WM compositor like xcompmgr is running; #. This probably means that a non-WM compositor like xcompmgr is running;
#. * we have no way to get it to exit #. * we have no way to get it to exit
#: ../src/compositor/compositor.c:456 #: src/compositor/compositor.c:463
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"Another compositing manager is already running on screen %i on display \"%s" "Another compositing manager is already running on screen %i on display \"%s"
@ -477,20 +486,20 @@ msgid ""
msgstr "" msgstr ""
"Bộ quản lý cửa sổ đã đang chạy trên Màn hình %i trên bộ trình bày \"%s\"." "Bộ quản lý cửa sổ đã đang chạy trên Màn hình %i trên bộ trình bày \"%s\"."
#: ../src/core/bell.c:194 #: src/core/bell.c:194
msgid "Bell event" msgid "Bell event"
msgstr "Sự kiện chuông" msgstr "Sự kiện chuông"
#: ../src/core/delete.c:127 #: src/core/delete.c:127
#, c-format #, c-format
msgid "“%s” is not responding." msgid "“%s” is not responding."
msgstr "“%s” không trả lời." msgstr "“%s” không trả lời."
#: ../src/core/delete.c:129 #: src/core/delete.c:129
msgid "Application is not responding." msgid "Application is not responding."
msgstr "Ứng dụng không trả lời." msgstr "Ứng dụng không trả lời."
#: ../src/core/delete.c:134 #: src/core/delete.c:134
msgid "" msgid ""
"You may choose to wait a short while for it to continue or force the " "You may choose to wait a short while for it to continue or force the "
"application to quit entirely." "application to quit entirely."
@ -498,56 +507,56 @@ msgstr ""
"Bạn có thể chọn chờ một lúc cho nó tiếp tục hoặc buộc chấm dứt hoàn toàn ứng " "Bạn có thể chọn chờ một lúc cho nó tiếp tục hoặc buộc chấm dứt hoàn toàn ứng "
"dụng." "dụng."
#: ../src/core/delete.c:141 #: src/core/delete.c:141
msgid "_Wait" msgid "_Wait"
msgstr "_Chờ" msgstr "_Chờ"
#: ../src/core/delete.c:141 #: src/core/delete.c:141
msgid "_Force Quit" msgid "_Force Quit"
msgstr "_Buộc thoát" msgstr "_Buộc thoát"
#: ../src/core/display.c:555 #: src/core/display.c:590
#, c-format #, c-format
msgid "Failed to open X Window System display '%s'\n" msgid "Failed to open X Window System display '%s'\n"
msgstr "Gặp lỗi khi mở bộ trình bày Hệ thống Cửa sổ X \"%s\".\n" msgstr "Gặp lỗi khi mở bộ trình bày Hệ thống Cửa sổ X \"%s\".\n"
#: ../src/core/main.c:181 #: src/core/main.c:182
msgid "Disable connection to session manager" msgid "Disable connection to session manager"
msgstr "Vô hiệu hóa kết nối với bộ quản lý phiên làm việc" msgstr "Vô hiệu hóa kết nối với bộ quản lý phiên làm việc"
#: ../src/core/main.c:187 #: src/core/main.c:188
msgid "Replace the running window manager" msgid "Replace the running window manager"
msgstr "Thay thế bộ quản lý cửa sổ đang chạy" msgstr "Thay thế bộ quản lý cửa sổ đang chạy"
#: ../src/core/main.c:193 #: src/core/main.c:194
msgid "Specify session management ID" msgid "Specify session management ID"
msgstr "Ghi rõ mã số quản lý phiên làm việc" msgstr "Ghi rõ mã số quản lý phiên làm việc"
#: ../src/core/main.c:198 #: src/core/main.c:199
msgid "X Display to use" msgid "X Display to use"
msgstr "Bộ trình bày X cần dùng" msgstr "Bộ trình bày X cần dùng"
#: ../src/core/main.c:204 #: src/core/main.c:205
msgid "Initialize session from savefile" msgid "Initialize session from savefile"
msgstr "Khởi động phiên làm việc từ tập tin lưu" msgstr "Khởi động phiên làm việc từ tập tin lưu"
#: ../src/core/main.c:210 #: src/core/main.c:211
msgid "Make X calls synchronous" msgid "Make X calls synchronous"
msgstr "Khiến các lời gọi X đồng bộ với nhau" msgstr "Khiến các gọi X đồng bộ với nhau"
#: ../src/core/main.c:217 #: src/core/main.c:218
msgid "Run as a wayland compositor" msgid "Run as a wayland compositor"
msgstr "Chạy như là một “wayland compositor”" msgstr "Chạy như là một “wayland compositor”"
#: ../src/core/main.c:223 #: src/core/main.c:224
msgid "Run as a nested compositor" msgid "Run as a nested compositor"
msgstr "Chạy như là một “nested compositor”" msgstr "Chạy như là một “nested compositor”"
#: ../src/core/main.c:231 #: src/core/main.c:232
msgid "Run as a full display server, rather than nested" msgid "Run as a full display server, rather than nested"
msgstr "Chạy như là một dịch vụ hiển thị đầy đủ, thay cho lồng nhau" msgstr "Chạy như là một dịch vụ hiển thị đầy đủ, thay cho lồng nhau"
#: ../src/core/mutter.c:39 #: src/core/mutter.c:39
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"mutter %s\n" "mutter %s\n"
@ -563,20 +572,20 @@ msgstr ""
"KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN " "KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN "
"HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT.\n" "HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT.\n"
#: ../src/core/mutter.c:53 #: src/core/mutter.c:53
msgid "Print version" msgid "Print version"
msgstr "Hiển thị phiên bản" msgstr "Hiển thị phiên bản"
#: ../src/core/mutter.c:59 #: src/core/mutter.c:59
msgid "Mutter plugin to use" msgid "Mutter plugin to use"
msgstr "Phần bổ sung Mutter cần dùng" msgstr "Phần bổ sung Mutter cần dùng"
#: ../src/core/prefs.c:1997 #: src/core/prefs.c:1997
#, c-format #, c-format
msgid "Workspace %d" msgid "Workspace %d"
msgstr "Vùng làm việc %d" msgstr "Không gian làm việc %d"
#: ../src/core/screen.c:521 #: src/core/screen.c:521
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"Display \"%s\" already has a window manager; try using the --replace option " "Display \"%s\" already has a window manager; try using the --replace option "
@ -585,16 +594,21 @@ msgstr ""
"Màn hình \"%s\" đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử dùng tùy chọn “--" "Màn hình \"%s\" đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử dùng tùy chọn “--"
"replace” để thay thế bộ quản lý cửa sổ đang dùng." "replace” để thay thế bộ quản lý cửa sổ đang dùng."
#: ../src/core/screen.c:603 #: src/core/screen.c:606
#, c-format #, c-format
msgid "Screen %d on display '%s' is invalid\n" msgid "Screen %d on display '%s' is invalid\n"
msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày \"%s\" không hợp lệ.\n" msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày \"%s\" không hợp lệ.\n"
#: ../src/core/util.c:121 #: src/core/util.c:120
msgid "Mutter was compiled without support for verbose mode\n" msgid "Mutter was compiled without support for verbose mode\n"
msgstr "Mutter đã được biên dịch không hỗ trợ chế độ chi tiết\n" msgstr "Mutter đã được biên dịch không hỗ trợ chế độ chi tiết\n"
#: ../src/x11/session.c:1815 #: src/wayland/meta-wayland-tablet-pad.c:595
#, c-format
msgid "Mode Switch: Mode %d"
msgstr "Chuyển chế độ: Chế độ %d"
#: src/x11/session.c:1815
msgid "" msgid ""
"These windows do not support &quot;save current setup&quot; and will have to " "These windows do not support &quot;save current setup&quot; and will have to "
"be restarted manually next time you log in." "be restarted manually next time you log in."
@ -602,7 +616,7 @@ msgstr ""
"Những cửa sổ này không hỗ trợ &quot;lưu cài đặt hiện thời&quot; và sẽ phải " "Những cửa sổ này không hỗ trợ &quot;lưu cài đặt hiện thời&quot; và sẽ phải "
"khởi động lại bằng tay lần kế bạn đăng nhập." "khởi động lại bằng tay lần kế bạn đăng nhập."
#: ../src/x11/window-props.c:549 #: src/x11/window-props.c:548
#, c-format #, c-format
msgid "%s (on %s)" msgid "%s (on %s)"
msgstr "%s (trên %s)" msgstr "%s (trên %s)"