Updated Vietnamese translation

This commit is contained in:
Nguyễn Thái Ngọc Duy 2011-10-18 14:40:21 +11:00
parent e176a9e891
commit acc4e03482

View File

@ -9,8 +9,8 @@ msgstr ""
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?"
"product=mutter&keywords=I18N+L10N&component=general\n" "product=mutter&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
"POT-Creation-Date: 2011-08-29 11:52+0000\n" "POT-Creation-Date: 2011-08-29 11:52+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2011-04-02 12:49+0700\n" "PO-Revision-Date: 2011-10-18 14:40+1100\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n" "MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
@ -22,15 +22,14 @@ msgstr ""
#. This probably means that a non-WM compositor like xcompmgr is running; #. This probably means that a non-WM compositor like xcompmgr is running;
#. * we have no way to get it to exit #. * we have no way to get it to exit
#: ../src/compositor/compositor.c:486 #: ../src/compositor/compositor.c:486
#, fuzzy, c-format #, c-format
#| msgid "" #| msgid ""
#| "Could not acquire window manager selection on screen %d display \"%s\"\n" #| "Could not acquire window manager selection on screen %d display \"%s\"\n"
msgid "" msgid ""
"Another compositing manager is already running on screen %i on display \"%s" "Another compositing manager is already running on screen %i on display \"%s"
"\"." "\"."
msgstr "" msgstr ""
"Không thể lấy vùng chọn bộ quản lý cửa sổ trên Màn hình %d trên bộ trình bày " "Bộ quản lý cửa sổ đã đang chạy trên Màn hình %i trên bộ trình bày \"%s\""
"« %s ».\n"
#: ../src/core/all-keybindings.h:88 #: ../src/core/all-keybindings.h:88
msgid "Switch to workspace 1" msgid "Switch to workspace 1"
@ -358,10 +357,9 @@ msgid "<tt>%s</tt> is not responding."
msgstr "<tt>%s</tt> không trả lời." msgstr "<tt>%s</tt> không trả lời."
#: ../src/core/delete.c:114 #: ../src/core/delete.c:114
#, fuzzy
#| msgid "<tt>%s</tt> is not responding." #| msgid "<tt>%s</tt> is not responding."
msgid "Application is not responding." msgid "Application is not responding."
msgstr "<tt>%s</tt> không trả lời." msgstr "Ứng dụng không trả lời."
#: ../src/core/delete.c:119 #: ../src/core/delete.c:119
msgid "" msgid ""
@ -746,10 +744,10 @@ msgid "Invalid WM_TRANSIENT_FOR window 0x%lx specified for %s.\n"
msgstr "Cửa sổ « WM_TRANSIENT_FOR » không hợp lệ 0x%lx được xác định cho %s.\n" msgstr "Cửa sổ « WM_TRANSIENT_FOR » không hợp lệ 0x%lx được xác định cho %s.\n"
#: ../src/core/window-props.c:1492 #: ../src/core/window-props.c:1492
#, fuzzy, c-format #, c-format
#| msgid "Invalid WM_TRANSIENT_FOR window 0x%lx specified for %s.\n" #| msgid "Invalid WM_TRANSIENT_FOR window 0x%lx specified for %s.\n"
msgid "WM_TRANSIENT_FOR window 0x%lx for %s would create loop.\n" msgid "WM_TRANSIENT_FOR window 0x%lx for %s would create loop.\n"
msgstr "Cửa sổ « WM_TRANSIENT_FOR » không hợp lệ 0x%lx được xác định cho %s.\n" msgstr "Cửa sổ WM_TRANSIENT_FOR 0x%lx cho %s tạo vòng lặp.\n"
#: ../src/core/xprops.c:155 #: ../src/core/xprops.c:155
#, c-format #, c-format
@ -801,7 +799,7 @@ msgstr ""
#: ../src/mutter.schemas.in.h:4 #: ../src/mutter.schemas.in.h:4
msgid "Draggable border width" msgid "Draggable border width"
msgstr "" msgstr "Độ rông biên có thể kéo"
#: ../src/mutter.schemas.in.h:5 #: ../src/mutter.schemas.in.h:5
msgid "Live Hidden Windows" msgid "Live Hidden Windows"
@ -816,6 +814,8 @@ msgid ""
"The amount of total draggable borders. If the theme's visible borders are " "The amount of total draggable borders. If the theme's visible borders are "
"not enough, invisible borders will be added to meet this value." "not enough, invisible borders will be added to meet this value."
msgstr "" msgstr ""
"Kích thước biên có thể kéo. Nếu biên thấy được của sắc thái không đủ, biên "
"vô hình sẽ được thêm vào để thoả mãn giá trị này."
#: ../src/mutter.schemas.in.h:8 #: ../src/mutter.schemas.in.h:8
msgid "" msgid ""
@ -1141,7 +1141,7 @@ msgid "Gradients should have at least two colors"
msgstr "Thang độ nên có ít nhất hai màu." msgstr "Thang độ nên có ít nhất hai màu."
#: ../src/ui/theme.c:1212 #: ../src/ui/theme.c:1212
#, fuzzy, c-format #, c-format
#| msgid "" #| msgid ""
#| "GTK color specification must have a close bracket after the state, e.g. " #| "GTK color specification must have a close bracket after the state, e.g. "
#| "gtk:fg[NORMAL] where NORMAL is the state; could not parse \"%s\"" #| "gtk:fg[NORMAL] where NORMAL is the state; could not parse \"%s\""
@ -1149,8 +1149,8 @@ msgid ""
"GTK custom color specification must have color name and fallback in " "GTK custom color specification must have color name and fallback in "
"parentheses, e.g. gtk:custom(foo,bar); could not parse \"%s\"" "parentheses, e.g. gtk:custom(foo,bar); could not parse \"%s\""
msgstr "" msgstr ""
"Lời ghi rõ màu GTK phải có dấu đóng ngoặc sau trạng thái, v.d. «fg[NORMAL]», " "Đặc tả màu tự chọn GTK phải có tên màu nằm và fallback trong dấu ngoặc, ví "
"NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích « %s »." "dụ gtk:custom(foo,bar); không thể phân tích \"%s\""
#: ../src/ui/theme.c:1228 #: ../src/ui/theme.c:1228
#, c-format #, c-format
@ -1158,9 +1158,11 @@ msgid ""
"Invalid character '%c' in color_name parameter of gtk:custom, only A-Za-z0-9-" "Invalid character '%c' in color_name parameter of gtk:custom, only A-Za-z0-9-"
"_ are valid" "_ are valid"
msgstr "" msgstr ""
"Ký tự không hợp lệ '%c' trong tham số color_name của gtk:custom, chỉ chấp "
"nhận A-Za-z0-9-_"
#: ../src/ui/theme.c:1242 #: ../src/ui/theme.c:1242
#, fuzzy, c-format #, c-format
#| msgid "" #| msgid ""
#| "Shade format is \"shade/base_color/factor\", \"%s\" does not fit the " #| "Shade format is \"shade/base_color/factor\", \"%s\" does not fit the "
#| "format" #| "format"
@ -1168,8 +1170,8 @@ msgid ""
"Gtk:custom format is \"gtk:custom(color_name,fallback)\", \"%s\" does not " "Gtk:custom format is \"gtk:custom(color_name,fallback)\", \"%s\" does not "
"fit the format" "fit the format"
msgstr "" msgstr ""
"Dạng thức bóng là « shade/base_color/factor » (bóng/màu cơ bản/hệ số), « %s " "Định dạng Gtk:custom là \"gtk:custom(color_name,fallback)\", \"%s\" không "
"» không tuân theo dạng thức đó." "tuân theo định dạng này"
#: ../src/ui/theme.c:1287 #: ../src/ui/theme.c:1287
#, c-format #, c-format