mirror of
https://github.com/brl/mutter.git
synced 2024-11-25 01:20:42 -05:00
vi.po: Updated Vietnamese translation.
This commit is contained in:
parent
9ce85d7657
commit
9a91c8066a
@ -1,3 +1,7 @@
|
|||||||
|
2006-01-22 Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>
|
||||||
|
|
||||||
|
* vi.po: Updated Vietnamese translation.
|
||||||
|
|
||||||
2006-01-21 Ilkka Tuohela <hile@iki.fi>
|
2006-01-21 Ilkka Tuohela <hile@iki.fi>
|
||||||
|
|
||||||
* fi.po: Updated Finnish translation.
|
* fi.po: Updated Finnish translation.
|
||||||
|
335
po/vi.po
335
po/vi.po
@ -7,22 +7,22 @@ msgid ""
|
|||||||
""
|
""
|
||||||
msgstr "Project-Id-Version: metacity GNOME HEAD\n"
|
msgstr "Project-Id-Version: metacity GNOME HEAD\n"
|
||||||
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
||||||
"POT-Creation-Date: 2006-01-10 23:25+0100\n"
|
"POT-Creation-Date: 2006-01-21 23:29+0100\n"
|
||||||
"PO-Revision-Date: 2006-01-11 16:11+1030\n"
|
"PO-Revision-Date: 2006-01-22 15:56+1030\n"
|
||||||
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
||||||
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
|
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
|
||||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||||
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||||||
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||||||
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
||||||
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b23\n"
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b31\n"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/tools/metacity-message.c:150
|
#:../src/tools/metacity-message.c:150
|
||||||
#,c-format
|
#,c-format
|
||||||
msgid "Usage: %s\n"
|
msgid "Usage: %s\n"
|
||||||
msgstr "Cách dùng: %s\n"
|
msgstr "Cách dùng: %s\n"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/tools/metacity-message.c:176 ../src/util.c:130
|
#:../src/tools/metacity-message.c:176 ../src/util.c:131
|
||||||
msgid "Metacity was compiled without support for verbose mode\n"
|
msgid "Metacity was compiled without support for verbose mode\n"
|
||||||
msgstr "Metacity đã được biên dịch không hỗ trợ phương thức chi tiết.\n"
|
msgstr "Metacity đã được biên dịch không hỗ trợ phương thức chi tiết.\n"
|
||||||
|
|
||||||
@ -65,7 +65,7 @@ msgstr "Lỗi lấy tên máy: %s\n"
|
|||||||
msgid "Failed to open X Window System display '%s'\n"
|
msgid "Failed to open X Window System display '%s'\n"
|
||||||
msgstr "Lỗi mở bộ trình bày Hệ thống Cửa sổ X « %s ».\n"
|
msgstr "Lỗi mở bộ trình bày Hệ thống Cửa sổ X « %s ».\n"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/errors.c:231
|
#:../src/errors.c:233
|
||||||
#,c-format
|
#,c-format
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Lost connection to the display '%s';\n"
|
"Lost connection to the display '%s';\n"
|
||||||
@ -75,28 +75,28 @@ msgstr "Mất liên kết với bộ trình bày « %s »;\n"
|
|||||||
"thường là do trình phục vụ X bị ngừng hoạt động hoặc \n"
|
"thường là do trình phục vụ X bị ngừng hoạt động hoặc \n"
|
||||||
"bạn đã buộc chấm dứt hoạt động bộ quản lý cửa sổ.\n"
|
"bạn đã buộc chấm dứt hoạt động bộ quản lý cửa sổ.\n"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/errors.c:238
|
#:../src/errors.c:240
|
||||||
#,c-format
|
#,c-format
|
||||||
msgid "Fatal IO error %d (%s) on display '%s'.\n"
|
msgid "Fatal IO error %d (%s) on display '%s'.\n"
|
||||||
msgstr "Lỗi gõ/xuất nghiêm trọng %d (%s) trên bộ trình bày « %s ».\n"
|
msgstr "Lỗi gõ/xuất nghiêm trọng %d (%s) trên bộ trình bày « %s ».\n"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/frames.c:1123
|
#:../src/frames.c:1097
|
||||||
msgid "Close Window"
|
msgid "Close Window"
|
||||||
msgstr "Đóng cửa sổ"
|
msgstr "Đóng cửa sổ"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/frames.c:1126
|
#:../src/frames.c:1100
|
||||||
msgid "Window Menu"
|
msgid "Window Menu"
|
||||||
msgstr "Trình đơn cửa sổ"
|
msgstr "Trình đơn cửa sổ"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/frames.c:1129
|
#:../src/frames.c:1103
|
||||||
msgid "Minimize Window"
|
msgid "Minimize Window"
|
||||||
msgstr "Thu nhỏ cửa sổ"
|
msgstr "Thu nhỏ cửa sổ"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/frames.c:1132
|
#:../src/frames.c:1106
|
||||||
msgid "Maximize Window"
|
msgid "Maximize Window"
|
||||||
msgstr "Phóng to cửa sổ"
|
msgstr "Phóng to cửa sổ"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/frames.c:1135
|
#:../src/frames.c:1109
|
||||||
msgid "Unmaximize Window"
|
msgid "Unmaximize Window"
|
||||||
msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ"
|
msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ"
|
||||||
|
|
||||||
@ -108,17 +108,17 @@ msgid ""
|
|||||||
msgstr "Một chương trình khác đã dùng phím « %s » với phím bổ trợ «%x» như là tổ "
|
msgstr "Một chương trình khác đã dùng phím « %s » với phím bổ trợ «%x» như là tổ "
|
||||||
"hợp.\n"
|
"hợp.\n"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/keybindings.c:2498
|
#:../src/keybindings.c:2504
|
||||||
#,c-format
|
#,c-format
|
||||||
msgid "Error launching metacity-dialog to print an error about a command: %s\n"
|
msgid "Error launching metacity-dialog to print an error about a command: %s\n"
|
||||||
msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy «metacity-dialog» để in thông báo lỗi về lệnh: %s\n"
|
msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy «metacity-dialog» để in thông báo lỗi về lệnh: %s\n"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/keybindings.c:2603
|
#:../src/keybindings.c:2609
|
||||||
#,c-format
|
#,c-format
|
||||||
msgid "No command %d has been defined.\n"
|
msgid "No command %d has been defined.\n"
|
||||||
msgstr "Không có lệnh «%d» nào được định nghĩa.\n"
|
msgstr "Không có lệnh «%d» nào được định nghĩa.\n"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/keybindings.c:3472
|
#:../src/keybindings.c:3471
|
||||||
msgid "No terminal command has been defined.\n"
|
msgid "No terminal command has been defined.\n"
|
||||||
msgstr "Không có lệnh thiết bị cuối nào được định nghĩa.\n"
|
msgstr "Không có lệnh thiết bị cuối nào được định nghĩa.\n"
|
||||||
|
|
||||||
@ -243,7 +243,7 @@ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _trên"
|
|||||||
msgid "Move to Workspace _Down"
|
msgid "Move to Workspace _Down"
|
||||||
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _dưới"
|
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _dưới"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/menu.c:164 ../src/prefs.c:2161
|
#:../src/menu.c:164 ../src/prefs.c:1973 ../src/prefs.c:2274
|
||||||
#,c-format
|
#,c-format
|
||||||
msgid "Workspace %d"
|
msgid "Workspace %d"
|
||||||
msgstr "Vùng làm việc %d"
|
msgstr "Vùng làm việc %d"
|
||||||
@ -267,7 +267,7 @@ msgstr "Chuyển sang Vùng làm việc _khác"
|
|||||||
#.* translated on keyboards used for your language, don't translate
|
#.* translated on keyboards used for your language, don't translate
|
||||||
#.* this.
|
#.* this.
|
||||||
#.
|
#.
|
||||||
#:../src/metaaccellabel.c:105
|
#:../src/metaaccellabel.c:103
|
||||||
msgid "Shift"
|
msgid "Shift"
|
||||||
msgstr "Shift"
|
msgstr "Shift"
|
||||||
|
|
||||||
@ -277,7 +277,7 @@ msgstr "Shift"
|
|||||||
#.* translated on keyboards used for your language, don't translate
|
#.* translated on keyboards used for your language, don't translate
|
||||||
#.* this.
|
#.* this.
|
||||||
#.
|
#.
|
||||||
#:../src/metaaccellabel.c:111
|
#:../src/metaaccellabel.c:109
|
||||||
msgid "Ctrl"
|
msgid "Ctrl"
|
||||||
msgstr "Ctrl"
|
msgstr "Ctrl"
|
||||||
|
|
||||||
@ -287,7 +287,7 @@ msgstr "Ctrl"
|
|||||||
#.* translated on keyboards used for your language, don't translate
|
#.* translated on keyboards used for your language, don't translate
|
||||||
#.* this.
|
#.* this.
|
||||||
#.
|
#.
|
||||||
#:../src/metaaccellabel.c:117
|
#:../src/metaaccellabel.c:115
|
||||||
msgid "Alt"
|
msgid "Alt"
|
||||||
msgstr "Alt"
|
msgstr "Alt"
|
||||||
|
|
||||||
@ -297,7 +297,7 @@ msgstr "Alt"
|
|||||||
#.* translated on keyboards used for your language, don't translate
|
#.* translated on keyboards used for your language, don't translate
|
||||||
#.* this.
|
#.* this.
|
||||||
#.
|
#.
|
||||||
#:../src/metaaccellabel.c:123
|
#:../src/metaaccellabel.c:121
|
||||||
msgid "Meta"
|
msgid "Meta"
|
||||||
msgstr "Meta"
|
msgstr "Meta"
|
||||||
|
|
||||||
@ -306,7 +306,7 @@ msgstr "Meta"
|
|||||||
#.* translated on keyboards used for your language, don't translate
|
#.* translated on keyboards used for your language, don't translate
|
||||||
#.* this.
|
#.* this.
|
||||||
#.
|
#.
|
||||||
#:../src/metaaccellabel.c:129
|
#:../src/metaaccellabel.c:127
|
||||||
msgid "Super"
|
msgid "Super"
|
||||||
msgstr "Cao cấp"
|
msgstr "Cao cấp"
|
||||||
|
|
||||||
@ -315,7 +315,7 @@ msgstr "Cao cấp"
|
|||||||
#.* translated on keyboards used for your language, don't translate
|
#.* translated on keyboards used for your language, don't translate
|
||||||
#.* this.
|
#.* this.
|
||||||
#.
|
#.
|
||||||
#:../src/metaaccellabel.c:135
|
#:../src/metaaccellabel.c:133
|
||||||
msgid "Hyper"
|
msgid "Hyper"
|
||||||
msgstr "Cao"
|
msgstr "Cao"
|
||||||
|
|
||||||
@ -325,7 +325,7 @@ msgstr "Cao"
|
|||||||
#.* translated on keyboards used for your language, don't translate
|
#.* translated on keyboards used for your language, don't translate
|
||||||
#.* this.
|
#.* this.
|
||||||
#.
|
#.
|
||||||
#:../src/metaaccellabel.c:141
|
#:../src/metaaccellabel.c:139
|
||||||
msgid "Mod2"
|
msgid "Mod2"
|
||||||
msgstr "Mod2"
|
msgstr "Mod2"
|
||||||
|
|
||||||
@ -335,7 +335,7 @@ msgstr "Mod2"
|
|||||||
#.* translated on keyboards used for your language, don't translate
|
#.* translated on keyboards used for your language, don't translate
|
||||||
#.* this.
|
#.* this.
|
||||||
#.
|
#.
|
||||||
#:../src/metaaccellabel.c:147
|
#:../src/metaaccellabel.c:145
|
||||||
msgid "Mod3"
|
msgid "Mod3"
|
||||||
msgstr "Mod3"
|
msgstr "Mod3"
|
||||||
|
|
||||||
@ -345,7 +345,7 @@ msgstr "Mod3"
|
|||||||
#.* translated on keyboards used for your language, don't translate
|
#.* translated on keyboards used for your language, don't translate
|
||||||
#.* this.
|
#.* this.
|
||||||
#.
|
#.
|
||||||
#:../src/metaaccellabel.c:153
|
#:../src/metaaccellabel.c:151
|
||||||
msgid "Mod4"
|
msgid "Mod4"
|
||||||
msgstr "Mod4"
|
msgstr "Mod4"
|
||||||
|
|
||||||
@ -355,7 +355,7 @@ msgstr "Mod4"
|
|||||||
#.* translated on keyboards used for your language, don't translate
|
#.* translated on keyboards used for your language, don't translate
|
||||||
#.* this.
|
#.* this.
|
||||||
#.
|
#.
|
||||||
#:../src/metaaccellabel.c:159
|
#:../src/metaaccellabel.c:157
|
||||||
msgid "Mod5"
|
msgid "Mod5"
|
||||||
msgstr "Mod5"
|
msgstr "Mod5"
|
||||||
|
|
||||||
@ -584,7 +584,15 @@ msgid ""
|
|||||||
"move or resize operation). Special messages, such as activation requests "
|
"move or resize operation). Special messages, such as activation requests "
|
||||||
"from pagers, may also raise windows when this option is false. This option "
|
"from pagers, may also raise windows when this option is false. This option "
|
||||||
"is currently disabled in click-to-focus mode."
|
"is currently disabled in click-to-focus mode."
|
||||||
msgstr "Nhiều hành động (v.d. nhắp vào vùng khách, di chuyển hoặc thay đổi kích cỡ của cửa sổ) bình thường có hiệu ứng khác là nâng cửa sổ lên. Hãy lập tùy chọn này là không đúng để gỡ việc nâng lên ra các việc tương tác người dùng khác. Khi không đúng, vẫn có thể nâng cửa sổ lên bằng tổ hợp phím Alt-nhắp-trái vào bất cứ nơi nào trên cửa sổ, hoặc bằng cách nhắp thường vào đồ trang trí cửa sổ (giả sử những việc nhắp này không được dùng để bắt đầu thao tác di chuyển hoặc thay đổi kích cỡ). Thông điệp đặc biệt, như yêu cầu hoạt hóa từ máy nhắn tin, cũng có thể nâng cửa sổ lên khi tùy chọn này là không đúng. Tùy chọn này hiện thời đã tắt trong chế độ nhắp-để-nhận-tiêu điểm."
|
msgstr "Nhiều hành động (v.d. nhắp vào vùng khách, di chuyển hoặc thay đổi kích cỡ "
|
||||||
|
"của cửa sổ) bình thường có hiệu ứng khác là nâng cửa sổ lên. Hãy lập tùy "
|
||||||
|
"chọn này là không đúng để gỡ việc nâng lên ra các việc tương tác người dùng "
|
||||||
|
"khác. Khi không đúng, vẫn có thể nâng cửa sổ lên bằng tổ hợp phím Alt-nhắp-"
|
||||||
|
"trái vào bất cứ nơi nào trên cửa sổ, hoặc bằng cách nhắp thường vào đồ trang "
|
||||||
|
"trí cửa sổ (giả sử những việc nhắp này không được dùng để bắt đầu thao tác "
|
||||||
|
"di chuyển hoặc thay đổi kích cỡ). Thông điệp đặc biệt, như yêu cầu hoạt hóa "
|
||||||
|
"từ máy nhắn tin, cũng có thể nâng cửa sổ lên khi tùy chọn này là không đúng. "
|
||||||
|
"Tùy chọn này hiện thời đã tắt trong chế độ nhắp-để-nhận-tiêu điểm."
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/metacity.schemas.in.h:24
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:24
|
||||||
msgid "Maximize window"
|
msgid "Maximize window"
|
||||||
@ -1821,10 +1829,15 @@ msgstr "Tổ hợp phím này dùng để giãn cửa sổ hết chiều dọc h
|
|||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"This option determines the effects of double-clicking on the title bar. "
|
"This option determines the effects of double-clicking on the title bar. "
|
||||||
"Current valid options are 'toggle_shade', which will shade/unshade the "
|
"Current valid options are 'toggle_shade', which will shade/unshade the "
|
||||||
"window, and 'toggle_maximize' which will maximize/unmaximize the window."
|
"window, 'toggle_maximize' which will maximize/unmaximize the window, "
|
||||||
msgstr "Tùy chọn này phát hiện tác dụng của việc nhấn đúp chuột trên thanh tiêu đề. "
|
"'minimize' which will minimize the window, and 'none' which will not do "
|
||||||
"Tùy chọn hợp lệ hiện thời là «toggle_shade», nó sẽ tạo bóng/thôi tạo bóng "
|
"anything."
|
||||||
"cửa sổ, và «toggle_maximize» sẽ phóng to/thôi phóng to cửa sổ."
|
msgstr "Tùy chọn này quyết định tác dụng của việc nhấn đúp chuột trên thanh tiêu đề. "
|
||||||
|
"Tùy chọn hợp lệ hiện thời là:\n"
|
||||||
|
" • toggle_shade tạo bóng/thôi tạo bóng cửa sổ\n"
|
||||||
|
" • toggle_maximize phóng to/thôi phóng to cửa sổ\n"
|
||||||
|
" • minimize thu nhỏ cửa sổ\n"
|
||||||
|
" • none không làm gì."
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/metacity.schemas.in.h:159
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:159
|
||||||
msgid "Toggle always on top state"
|
msgid "Toggle always on top state"
|
||||||
@ -1868,7 +1881,8 @@ msgstr "Kiểu Chuông hình"
|
|||||||
|
|
||||||
#:../src/metacity.schemas.in.h:168
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:168
|
||||||
msgid "Whether raising should be a side-effect of other user interactions"
|
msgid "Whether raising should be a side-effect of other user interactions"
|
||||||
msgstr "Việc nâng lên có nên là hiệu ứng khác của việc tương tác người dùng khác hay không."
|
msgstr "Việc nâng lên có nên là hiệu ứng khác của việc tương tác người dùng khác hay "
|
||||||
|
"không."
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/metacity.schemas.in.h:169
|
#:../src/metacity.schemas.in.h:169
|
||||||
msgid "Window focus mode"
|
msgid "Window focus mode"
|
||||||
@ -1878,18 +1892,18 @@ msgstr "Chế độ tiêu điểm cửa sổ"
|
|||||||
msgid "Window title font"
|
msgid "Window title font"
|
||||||
msgstr "Phông chữ tựa đề cửa sổ"
|
msgstr "Phông chữ tựa đề cửa sổ"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/prefs.c:537 ../src/prefs.c:553 ../src/prefs.c:569 ../src/prefs.c:585
|
#:../src/prefs.c:555 ../src/prefs.c:571 ../src/prefs.c:587 ../src/prefs.c:603
|
||||||
#:../src/prefs.c:601 ../src/prefs.c:617 ../src/prefs.c:637 ../src/prefs.c:653
|
#:../src/prefs.c:619 ../src/prefs.c:635 ../src/prefs.c:655 ../src/prefs.c:671
|
||||||
#:../src/prefs.c:669 ../src/prefs.c:685 ../src/prefs.c:701 ../src/prefs.c:717
|
#:../src/prefs.c:687 ../src/prefs.c:703 ../src/prefs.c:719 ../src/prefs.c:735
|
||||||
#:../src/prefs.c:733 ../src/prefs.c:749 ../src/prefs.c:766 ../src/prefs.c:782
|
#:../src/prefs.c:751 ../src/prefs.c:767 ../src/prefs.c:784 ../src/prefs.c:800
|
||||||
#:../src/prefs.c:798 ../src/prefs.c:814 ../src/prefs.c:830 ../src/prefs.c:845
|
#:../src/prefs.c:816 ../src/prefs.c:832 ../src/prefs.c:848 ../src/prefs.c:863
|
||||||
#:../src/prefs.c:860 ../src/prefs.c:875 ../src/prefs.c:891 ../src/prefs.c:907
|
#:../src/prefs.c:878 ../src/prefs.c:893 ../src/prefs.c:909 ../src/prefs.c:925
|
||||||
#:../src/prefs.c:923
|
#:../src/prefs.c:941
|
||||||
#,c-format
|
#,c-format
|
||||||
msgid "GConf key \"%s\" is set to an invalid type\n"
|
msgid "GConf key \"%s\" is set to an invalid type\n"
|
||||||
msgstr "Khóa GConf « %s » được đặt kiểu sai\n"
|
msgstr "Khóa GConf « %s » được đặt kiểu sai\n"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/prefs.c:968
|
#:../src/prefs.c:986
|
||||||
#,c-format
|
#,c-format
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"\"%s\" found in configuration database is not a valid value for mouse button "
|
"\"%s\" found in configuration database is not a valid value for mouse button "
|
||||||
@ -1897,17 +1911,24 @@ msgid ""
|
|||||||
msgstr "Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho "
|
msgstr "Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho "
|
||||||
"bộ biến đổi nút chuột.\n"
|
"bộ biến đổi nút chuột.\n"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/prefs.c:992 ../src/prefs.c:1474
|
#:../src/prefs.c:1010 ../src/prefs.c:1500
|
||||||
#,c-format
|
#,c-format
|
||||||
msgid "GConf key '%s' is set to an invalid value\n"
|
msgid "GConf key '%s' is set to an invalid value\n"
|
||||||
msgstr "Khóa GConf « %s » được đặt giá trị không hợp lệ\n"
|
msgstr "Khóa GConf « %s » được đặt giá trị không hợp lệ\n"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/prefs.c:1191
|
#:../src/prefs.c:1133
|
||||||
|
#,c-format
|
||||||
|
msgid ""
|
||||||
|
"%d stored in GConf key %s is not a reasonable cursor_size; must be in the "
|
||||||
|
"range 1..128\n"
|
||||||
|
msgstr "« %d » được lưu trong khóa GConf « %s » không phải là một « cursor_size » (kích cỡ con chạy) hợp lý; phải nằm trong phạm vị (1..128)\n"
|
||||||
|
|
||||||
|
#:../src/prefs.c:1213
|
||||||
#,c-format
|
#,c-format
|
||||||
msgid "Could not parse font description \"%s\" from GConf key %s\n"
|
msgid "Could not parse font description \"%s\" from GConf key %s\n"
|
||||||
msgstr "Không thể phân tách mô tả phông chữ « %s » từ khóa GConf « %s ».\n"
|
msgstr "Không thể phân tách mô tả phông chữ « %s » từ khóa GConf « %s ».\n"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/prefs.c:1376
|
#:../src/prefs.c:1398
|
||||||
#,c-format
|
#,c-format
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"%d stored in GConf key %s is not a reasonable number of workspaces, current "
|
"%d stored in GConf key %s is not a reasonable number of workspaces, current "
|
||||||
@ -1915,24 +1936,24 @@ msgid ""
|
|||||||
msgstr "«%d» được lưu trong khóa GConf « %s » không phải là một con số hợp lý cho số "
|
msgstr "«%d» được lưu trong khóa GConf « %s » không phải là một con số hợp lý cho số "
|
||||||
"vùng làm việc, hiện thời tối đa là «%d».\n"
|
"vùng làm việc, hiện thời tối đa là «%d».\n"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/prefs.c:1436
|
#:../src/prefs.c:1458
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Workarounds for broken applications disabled. Some applications may not "
|
"Workarounds for broken applications disabled. Some applications may not "
|
||||||
"behave properly.\n"
|
"behave properly.\n"
|
||||||
msgstr "Khả năng chỉnh sửa cho các ứng dụng không theo chuẩn đã đã tắt. Vài ứng dụng "
|
msgstr "Khả năng chỉnh sửa cho các ứng dụng không theo chuẩn đã đã tắt. Vài ứng dụng "
|
||||||
"có thể sẽ xử sự không đúng.\n"
|
"có thể sẽ xử sự không đúng.\n"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/prefs.c:1501
|
#:../src/prefs.c:1527
|
||||||
#,c-format
|
#,c-format
|
||||||
msgid "%d stored in GConf key %s is out of range 0 to %d\n"
|
msgid "%d stored in GConf key %s is out of range 0 to %d\n"
|
||||||
msgstr "«%d» được lưu trong khóa GConf « %s » nằm ngoài phạm vi từ 0 tới «%d».\n"
|
msgstr "«%d» được lưu trong khóa GConf « %s » nằm ngoài phạm vi từ 0 tới «%d».\n"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/prefs.c:1644
|
#:../src/prefs.c:1664
|
||||||
#,c-format
|
#,c-format
|
||||||
msgid "Error setting number of workspaces to %d: %s\n"
|
msgid "Error setting number of workspaces to %d: %s\n"
|
||||||
msgstr "Gặp lỗi khi đặt số vùng làm việc là %d: %s\n"
|
msgstr "Gặp lỗi khi đặt số vùng làm việc là %d: %s\n"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/prefs.c:1888
|
#:../src/prefs.c:2000
|
||||||
#,c-format
|
#,c-format
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"\"%s\" found in configuration database is not a valid value for keybinding "
|
"\"%s\" found in configuration database is not a valid value for keybinding "
|
||||||
@ -1940,7 +1961,7 @@ msgid ""
|
|||||||
msgstr "Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho "
|
msgstr "Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho "
|
||||||
"tổ hợp phím « %s ».\n"
|
"tổ hợp phím « %s ».\n"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/prefs.c:2242
|
#:../src/prefs.c:2355
|
||||||
#,c-format
|
#,c-format
|
||||||
msgid "Error setting name for workspace %d to \"%s\": %s\n"
|
msgid "Error setting name for workspace %d to \"%s\": %s\n"
|
||||||
msgstr "Gặp lỗi khi đặt tên cho vùng làm việc «%d» thành « %s »: %s\n"
|
msgstr "Gặp lỗi khi đặt tên cho vùng làm việc «%d» thành « %s »: %s\n"
|
||||||
@ -1976,75 +1997,75 @@ msgstr "Không thể lấy vùng chọn bộ quản lý cửa sổ trên Màn h
|
|||||||
msgid "Screen %d on display \"%s\" already has a window manager\n"
|
msgid "Screen %d on display \"%s\" already has a window manager\n"
|
||||||
msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » đã có bộ quản lý cửa sổ.\n"
|
msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » đã có bộ quản lý cửa sổ.\n"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/screen.c:710
|
#:../src/screen.c:702
|
||||||
#,c-format
|
#,c-format
|
||||||
msgid "Could not release screen %d on display \"%s\"\n"
|
msgid "Could not release screen %d on display \"%s\"\n"
|
||||||
msgstr "Không thể giải phóng Màn hình %d trên bộ trình bày « %s ».\n"
|
msgstr "Không thể giải phóng Màn hình %d trên bộ trình bày « %s ».\n"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/session.c:844 ../src/session.c:851
|
#:../src/session.c:835 ../src/session.c:842
|
||||||
#,c-format
|
#,c-format
|
||||||
msgid "Could not create directory '%s': %s\n"
|
msgid "Could not create directory '%s': %s\n"
|
||||||
msgstr "Không thể tạo thư mục « %s »: %s\n"
|
msgstr "Không thể tạo thư mục « %s »: %s\n"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/session.c:861
|
#:../src/session.c:852
|
||||||
#,c-format
|
#,c-format
|
||||||
msgid "Could not open session file '%s' for writing: %s\n"
|
msgid "Could not open session file '%s' for writing: %s\n"
|
||||||
msgstr "Không thể mở tập tin phiên làm việc « %s » để ghi: %s\n"
|
msgstr "Không thể mở tập tin phiên làm việc « %s » để ghi: %s\n"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/session.c:1013
|
#:../src/session.c:1004
|
||||||
#,c-format
|
#,c-format
|
||||||
msgid "Error writing session file '%s': %s\n"
|
msgid "Error writing session file '%s': %s\n"
|
||||||
msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin phiên làm việc « %s »: %s\n"
|
msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin phiên làm việc « %s »: %s\n"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/session.c:1018
|
#:../src/session.c:1009
|
||||||
#,c-format
|
#,c-format
|
||||||
msgid "Error closing session file '%s': %s\n"
|
msgid "Error closing session file '%s': %s\n"
|
||||||
msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin phiên làm việc « %s »: %s\n"
|
msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin phiên làm việc « %s »: %s\n"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/session.c:1093
|
#:../src/session.c:1084
|
||||||
#,c-format
|
#,c-format
|
||||||
msgid "Failed to read saved session file %s: %s\n"
|
msgid "Failed to read saved session file %s: %s\n"
|
||||||
msgstr "Lỗi đọc tập tin phiên làm việc đã lưu %s: %s\n"
|
msgstr "Lỗi đọc tập tin phiên làm việc đã lưu %s: %s\n"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/session.c:1128
|
#:../src/session.c:1119
|
||||||
#,c-format
|
#,c-format
|
||||||
msgid "Failed to parse saved session file: %s\n"
|
msgid "Failed to parse saved session file: %s\n"
|
||||||
msgstr "Lỗi phân tích tập tin phiên làm việc đã lưu: %s\n"
|
msgstr "Lỗi phân tích tập tin phiên làm việc đã lưu: %s\n"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/session.c:1177
|
#:../src/session.c:1168
|
||||||
msgid "<metacity_session> attribute seen but we already have the session ID"
|
msgid "<metacity_session> attribute seen but we already have the session ID"
|
||||||
msgstr "Thấy thuộc tính <metacity_session>, nhưng đã có session ID."
|
msgstr "Thấy thuộc tính <metacity_session>, nhưng đã có session ID."
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/session.c:1190
|
#:../src/session.c:1181
|
||||||
#,c-format
|
#,c-format
|
||||||
msgid "Unknown attribute %s on <metacity_session> element"
|
msgid "Unknown attribute %s on <metacity_session> element"
|
||||||
msgstr "Thuộc tính lạ « %s » trên phần tử <metacity_session>."
|
msgstr "Thuộc tính lạ « %s » trên phần tử <metacity_session>."
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/session.c:1207
|
#:../src/session.c:1198
|
||||||
msgid "nested <window> tag"
|
msgid "nested <window> tag"
|
||||||
msgstr "thẻ <window> lồng nhau"
|
msgstr "thẻ <window> lồng nhau"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/session.c:1265 ../src/session.c:1297
|
#:../src/session.c:1256 ../src/session.c:1288
|
||||||
#,c-format
|
#,c-format
|
||||||
msgid "Unknown attribute %s on <window> element"
|
msgid "Unknown attribute %s on <window> element"
|
||||||
msgstr "Thuộc tính lạ « %s » trên phần tử <window>"
|
msgstr "Thuộc tính lạ « %s » trên phần tử <window>"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/session.c:1369
|
#:../src/session.c:1360
|
||||||
#,c-format
|
#,c-format
|
||||||
msgid "Unknown attribute %s on <maximized> element"
|
msgid "Unknown attribute %s on <maximized> element"
|
||||||
msgstr "Thuộc tính lạ « %s » trên phần tử <maximized>"
|
msgstr "Thuộc tính lạ « %s » trên phần tử <maximized>"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/session.c:1429
|
#:../src/session.c:1420
|
||||||
#,c-format
|
#,c-format
|
||||||
msgid "Unknown attribute %s on <geometry> element"
|
msgid "Unknown attribute %s on <geometry> element"
|
||||||
msgstr "Thuộc tính lạ « %s » trên phần tử <geometry>"
|
msgstr "Thuộc tính lạ « %s » trên phần tử <geometry>"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/session.c:1449
|
#:../src/session.c:1440
|
||||||
#,c-format
|
#,c-format
|
||||||
msgid "Unknown element %s"
|
msgid "Unknown element %s"
|
||||||
msgstr "Phần tử lạ « %s »"
|
msgstr "Phần tử lạ « %s »"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/session.c:1921
|
#:../src/session.c:1906
|
||||||
#,c-format
|
#,c-format
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Error launching metacity-dialog to warn about apps that don't support "
|
"Error launching metacity-dialog to warn about apps that don't support "
|
||||||
@ -2589,156 +2610,156 @@ msgstr "Lỗi đọc sắc thái từ tập tin %s: %s\n"
|
|||||||
msgid "Theme file %s did not contain a root <metacity_theme> element"
|
msgid "Theme file %s did not contain a root <metacity_theme> element"
|
||||||
msgstr "Tập tin sắc thái « %s » không chứa phần tử gốc <metacity_theme>."
|
msgstr "Tập tin sắc thái « %s » không chứa phần tử gốc <metacity_theme>."
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme-viewer.c:70
|
#:../src/theme-viewer.c:72
|
||||||
msgid "/_Windows"
|
msgid "/_Windows"
|
||||||
msgstr "/_Cửa sổ"
|
msgstr "/_Cửa sổ"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme-viewer.c:71
|
#:../src/theme-viewer.c:73
|
||||||
msgid "/Windows/tearoff"
|
msgid "/Windows/tearoff"
|
||||||
msgstr "/Cửa sổ/chia cắt"
|
msgstr "/Cửa sổ/chia cắt"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme-viewer.c:72
|
#:../src/theme-viewer.c:74
|
||||||
msgid "/Windows/_Dialog"
|
msgid "/Windows/_Dialog"
|
||||||
msgstr "/Cửa sổ/_Hộp thoại"
|
msgstr "/Cửa sổ/_Hộp thoại"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme-viewer.c:73
|
#:../src/theme-viewer.c:75
|
||||||
msgid "/Windows/_Modal dialog"
|
msgid "/Windows/_Modal dialog"
|
||||||
msgstr "/Cửa sổ/Hộp thoại _cách thức"
|
msgstr "/Cửa sổ/Hộp thoại _cách thức"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme-viewer.c:74
|
#:../src/theme-viewer.c:76
|
||||||
msgid "/Windows/_Utility"
|
msgid "/Windows/_Utility"
|
||||||
msgstr "/Cửa sổ/_Tiện ích"
|
msgstr "/Cửa sổ/_Tiện ích"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme-viewer.c:75
|
#:../src/theme-viewer.c:77
|
||||||
msgid "/Windows/_Splashscreen"
|
msgid "/Windows/_Splashscreen"
|
||||||
msgstr "/Cửa sổ/_Màn hình giật gân"
|
msgstr "/Cửa sổ/_Màn hình giật gân"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme-viewer.c:76
|
#:../src/theme-viewer.c:78
|
||||||
msgid "/Windows/_Top dock"
|
msgid "/Windows/_Top dock"
|
||||||
msgstr "/Cửa sổ/Neo đỉ_nh"
|
msgstr "/Cửa sổ/Neo đỉ_nh"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme-viewer.c:77
|
#:../src/theme-viewer.c:79
|
||||||
msgid "/Windows/_Bottom dock"
|
msgid "/Windows/_Bottom dock"
|
||||||
msgstr "/Cửa sổ/Neo đá_y"
|
msgstr "/Cửa sổ/Neo đá_y"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme-viewer.c:78
|
#:../src/theme-viewer.c:80
|
||||||
msgid "/Windows/_Left dock"
|
msgid "/Windows/_Left dock"
|
||||||
msgstr "/Cửa sổ/Neo t_rái"
|
msgstr "/Cửa sổ/Neo t_rái"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme-viewer.c:79
|
#:../src/theme-viewer.c:81
|
||||||
msgid "/Windows/_Right dock"
|
msgid "/Windows/_Right dock"
|
||||||
msgstr "/Cửa sổ/Neo _phải"
|
msgstr "/Cửa sổ/Neo _phải"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme-viewer.c:80
|
#:../src/theme-viewer.c:82
|
||||||
msgid "/Windows/_All docks"
|
msgid "/Windows/_All docks"
|
||||||
msgstr "/Cửa sổ/Mọi neo"
|
msgstr "/Cửa sổ/Mọi neo"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme-viewer.c:81
|
#:../src/theme-viewer.c:83
|
||||||
msgid "/Windows/Des_ktop"
|
msgid "/Windows/Des_ktop"
|
||||||
msgstr "/Cửa sổ/Màn hình _nền"
|
msgstr "/Cửa sổ/Màn hình _nền"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme-viewer.c:131
|
#:../src/theme-viewer.c:132
|
||||||
msgid "Open another one of these windows"
|
msgid "Open another one of these windows"
|
||||||
msgstr "Mở cái khác trong những cửa sổ này"
|
msgstr "Mở cái khác trong những cửa sổ này"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme-viewer.c:138
|
#:../src/theme-viewer.c:139
|
||||||
msgid "This is a demo button with an 'open' icon"
|
msgid "This is a demo button with an 'open' icon"
|
||||||
msgstr "Đây là nút biểu diễn với biểu tượng «mở»"
|
msgstr "Đây là nút biểu diễn với biểu tượng «mở»"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme-viewer.c:145
|
#:../src/theme-viewer.c:146
|
||||||
msgid "This is a demo button with a 'quit' icon"
|
msgid "This is a demo button with a 'quit' icon"
|
||||||
msgstr "Đây là nút biểu diễn với biểu tượng «thoát»"
|
msgstr "Đây là nút biểu diễn với biểu tượng «thoát»"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme-viewer.c:241
|
#:../src/theme-viewer.c:239
|
||||||
msgid "This is a sample message in a sample dialog"
|
msgid "This is a sample message in a sample dialog"
|
||||||
msgstr "Đây là thông điệp mẫu trong hộp thoại mẫu"
|
msgstr "Đây là thông điệp mẫu trong hộp thoại mẫu"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme-viewer.c:324
|
#:../src/theme-viewer.c:322
|
||||||
#,c-format
|
#,c-format
|
||||||
msgid "Fake menu item %d\n"
|
msgid "Fake menu item %d\n"
|
||||||
msgstr "Mục trình đơn giả «%d»\n"
|
msgstr "Mục trình đơn giả «%d»\n"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme-viewer.c:358
|
#:../src/theme-viewer.c:356
|
||||||
msgid "Border-only window"
|
msgid "Border-only window"
|
||||||
msgstr "Cửa sổ chỉ có viền"
|
msgstr "Cửa sổ chỉ có viền"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme-viewer.c:360
|
#:../src/theme-viewer.c:358
|
||||||
msgid "Bar"
|
msgid "Bar"
|
||||||
msgstr "Thanh"
|
msgstr "Thanh"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme-viewer.c:377
|
#:../src/theme-viewer.c:375
|
||||||
msgid "Normal Application Window"
|
msgid "Normal Application Window"
|
||||||
msgstr "Cửa sổ ứng dụng thông thường"
|
msgstr "Cửa sổ ứng dụng thông thường"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme-viewer.c:382
|
#:../src/theme-viewer.c:379
|
||||||
msgid "Dialog Box"
|
msgid "Dialog Box"
|
||||||
msgstr "Hộp thoại"
|
msgstr "Hộp thoại"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme-viewer.c:387
|
#:../src/theme-viewer.c:383
|
||||||
msgid "Modal Dialog Box"
|
msgid "Modal Dialog Box"
|
||||||
msgstr "Hộp thoại cách thức"
|
msgstr "Hộp thoại cách thức"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme-viewer.c:392
|
#:../src/theme-viewer.c:387
|
||||||
msgid "Utility Palette"
|
msgid "Utility Palette"
|
||||||
msgstr "Bảng chọn tiện ích"
|
msgstr "Bảng chọn tiện ích"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme-viewer.c:397
|
#:../src/theme-viewer.c:391
|
||||||
msgid "Torn-off Menu"
|
msgid "Torn-off Menu"
|
||||||
msgstr "Trình đơn tách rời"
|
msgstr "Trình đơn tách rời"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme-viewer.c:402
|
#:../src/theme-viewer.c:395
|
||||||
msgid "Border"
|
msgid "Border"
|
||||||
msgstr "Viền"
|
msgstr "Viền"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme-viewer.c:731
|
#:../src/theme-viewer.c:723
|
||||||
#,c-format
|
#,c-format
|
||||||
msgid "Button layout test %d"
|
msgid "Button layout test %d"
|
||||||
msgstr "Thử Bố cục nút «%d»"
|
msgstr "Thử Bố cục nút «%d»"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme-viewer.c:760
|
#:../src/theme-viewer.c:752
|
||||||
#,c-format
|
#,c-format
|
||||||
msgid "%g milliseconds to draw one window frame"
|
msgid "%g milliseconds to draw one window frame"
|
||||||
msgstr "%g mili giây để vẽ một khung cửa sổ"
|
msgstr "%g mili giây để vẽ một khung cửa sổ"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme-viewer.c:803
|
#:../src/theme-viewer.c:795
|
||||||
msgid "Usage: metacity-theme-viewer [THEMENAME]\n"
|
msgid "Usage: metacity-theme-viewer [THEMENAME]\n"
|
||||||
msgstr "Cách dùng: metacity-theme-viewer [TÊN_SẮC_THÁI]\n"
|
msgstr "Cách dùng: metacity-theme-viewer [TÊN_SẮC_THÁI]\n"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme-viewer.c:810
|
#:../src/theme-viewer.c:802
|
||||||
#,c-format
|
#,c-format
|
||||||
msgid "Error loading theme: %s\n"
|
msgid "Error loading theme: %s\n"
|
||||||
msgstr "Gặp lỗi khi tải sắc thái: %s\n"
|
msgstr "Gặp lỗi khi tải sắc thái: %s\n"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme-viewer.c:816
|
#:../src/theme-viewer.c:808
|
||||||
#,c-format
|
#,c-format
|
||||||
msgid "Loaded theme \"%s\" in %g seconds\n"
|
msgid "Loaded theme \"%s\" in %g seconds\n"
|
||||||
msgstr "Tải sắc thái « %s » trong %g giây.\n"
|
msgstr "Tải sắc thái « %s » trong %g giây.\n"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme-viewer.c:839
|
#:../src/theme-viewer.c:831
|
||||||
msgid "Normal Title Font"
|
msgid "Normal Title Font"
|
||||||
msgstr "Phông chữ Tựa đề thường"
|
msgstr "Phông chữ Tựa đề thường"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme-viewer.c:845
|
#:../src/theme-viewer.c:837
|
||||||
msgid "Small Title Font"
|
msgid "Small Title Font"
|
||||||
msgstr "Phông chữ Tựa đề nhỏ"
|
msgstr "Phông chữ Tựa đề nhỏ"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme-viewer.c:851
|
#:../src/theme-viewer.c:843
|
||||||
msgid "Large Title Font"
|
msgid "Large Title Font"
|
||||||
msgstr "Phông chữ Tựa đề lớn"
|
msgstr "Phông chữ Tựa đề lớn"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme-viewer.c:856
|
#:../src/theme-viewer.c:848
|
||||||
msgid "Button Layouts"
|
msgid "Button Layouts"
|
||||||
msgstr "Bố cục nút"
|
msgstr "Bố cục nút"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme-viewer.c:861
|
#:../src/theme-viewer.c:853
|
||||||
msgid "Benchmark"
|
msgid "Benchmark"
|
||||||
msgstr "Điểm chuẩn"
|
msgstr "Điểm chuẩn"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme-viewer.c:908
|
#:../src/theme-viewer.c:900
|
||||||
msgid "Window Title Goes Here"
|
msgid "Window Title Goes Here"
|
||||||
msgstr "Tựa đề Cửa sổ ở đây"
|
msgstr "Tựa đề Cửa sổ ở đây"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme-viewer.c:1012
|
#:../src/theme-viewer.c:1004
|
||||||
#,c-format
|
#,c-format
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Drew %d frames in %g client-side seconds (%g milliseconds per frame) and %g "
|
"Drew %d frames in %g client-side seconds (%g milliseconds per frame) and %g "
|
||||||
@ -2748,39 +2769,39 @@ msgstr "Vẽ %d khung trong vòng %g giây bên khách (%g mili giây cho mỗi
|
|||||||
"giây thời gian đồng hồ tường gồm tiềm năng trình phục vụ X (%g mili giây cho "
|
"giây thời gian đồng hồ tường gồm tiềm năng trình phục vụ X (%g mili giây cho "
|
||||||
"mỗi khung).\n"
|
"mỗi khung).\n"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme-viewer.c:1227
|
#:../src/theme-viewer.c:1219
|
||||||
msgid "position expression test returned TRUE but set error"
|
msgid "position expression test returned TRUE but set error"
|
||||||
msgstr "việc thử ra biểu thức vị trí đã trả lời ĐÚNG nhưng đặt lỗi"
|
msgstr "việc thử ra biểu thức vị trí đã trả lời ĐÚNG nhưng đặt lỗi"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme-viewer.c:1229
|
#:../src/theme-viewer.c:1221
|
||||||
msgid "position expression test returned FALSE but didn't set error"
|
msgid "position expression test returned FALSE but didn't set error"
|
||||||
msgstr "việc thử ra biểu thức vị trí đã trả lời KHÔNG ĐÚNG nhưng không đặt lỗi"
|
msgstr "việc thử ra biểu thức vị trí đã trả lời KHÔNG ĐÚNG nhưng không đặt lỗi"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme-viewer.c:1233
|
#:../src/theme-viewer.c:1225
|
||||||
msgid "Error was expected but none given"
|
msgid "Error was expected but none given"
|
||||||
msgstr "Ngờ lỗi nhưng không có"
|
msgstr "Ngờ lỗi nhưng không có"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme-viewer.c:1235
|
#:../src/theme-viewer.c:1227
|
||||||
#,c-format
|
#,c-format
|
||||||
msgid "Error %d was expected but %d given"
|
msgid "Error %d was expected but %d given"
|
||||||
msgstr "Ngờ lỗi «%d» nhưng có «%d»"
|
msgstr "Ngờ lỗi «%d» nhưng có «%d»"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme-viewer.c:1241
|
#:../src/theme-viewer.c:1233
|
||||||
#,c-format
|
#,c-format
|
||||||
msgid "Error not expected but one was returned: %s"
|
msgid "Error not expected but one was returned: %s"
|
||||||
msgstr "Gặp lỗi « %s » bất ngờ"
|
msgstr "Gặp lỗi « %s » bất ngờ"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme-viewer.c:1245
|
#:../src/theme-viewer.c:1237
|
||||||
#,c-format
|
#,c-format
|
||||||
msgid "x value was %d, %d was expected"
|
msgid "x value was %d, %d was expected"
|
||||||
msgstr "giá trị x là«%d», mong đợi giá trị «%d»"
|
msgstr "giá trị x là«%d», mong đợi giá trị «%d»"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme-viewer.c:1248
|
#:../src/theme-viewer.c:1240
|
||||||
#,c-format
|
#,c-format
|
||||||
msgid "y value was %d, %d was expected"
|
msgid "y value was %d, %d was expected"
|
||||||
msgstr "giá trị y là «%d», mong đợi giá trị «%d»"
|
msgstr "giá trị y là «%d», mong đợi giá trị «%d»"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme-viewer.c:1310
|
#:../src/theme-viewer.c:1303
|
||||||
#,c-format
|
#,c-format
|
||||||
msgid "%d coordinate expressions parsed in %g seconds (%g seconds average)\n"
|
msgid "%d coordinate expressions parsed in %g seconds (%g seconds average)\n"
|
||||||
msgstr "phân tách «%d» biểu thức tọa độ trong vòng %g giây (%g giây trung bình).\n"
|
msgstr "phân tách «%d» biểu thức tọa độ trong vòng %g giây (%g giây trung bình).\n"
|
||||||
@ -2820,11 +2841,11 @@ msgstr "Tỷ lệ hình thể nút «%g» không hợp lý."
|
|||||||
msgid "Frame geometry does not specify size of buttons"
|
msgid "Frame geometry does not specify size of buttons"
|
||||||
msgstr "Toạ độ khung không xác định kích thước nút."
|
msgstr "Toạ độ khung không xác định kích thước nút."
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme.c:843
|
#:../src/theme.c:842
|
||||||
msgid "Gradients should have at least two colors"
|
msgid "Gradients should have at least two colors"
|
||||||
msgstr "Thang độ nên có ít nhất hai màu."
|
msgstr "Thang độ nên có ít nhất hai màu."
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme.c:969
|
#:../src/theme.c:968
|
||||||
#,c-format
|
#,c-format
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"GTK color specification must have the state in brackets, e.g. gtk:fg[NORMAL] "
|
"GTK color specification must have the state in brackets, e.g. gtk:fg[NORMAL] "
|
||||||
@ -2832,7 +2853,7 @@ msgid ""
|
|||||||
msgstr "Lời ghi rõ màu GTK phải có trạng thái nằm trong ngoặc, v.d. «gtk:fg"
|
msgstr "Lời ghi rõ màu GTK phải có trạng thái nằm trong ngoặc, v.d. «gtk:fg"
|
||||||
"[NORMAL]», NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích « %s »."
|
"[NORMAL]», NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích « %s »."
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme.c:983
|
#:../src/theme.c:982
|
||||||
#,c-format
|
#,c-format
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"GTK color specification must have a close bracket after the state, e.g. gtk:"
|
"GTK color specification must have a close bracket after the state, e.g. gtk:"
|
||||||
@ -2840,17 +2861,17 @@ msgid ""
|
|||||||
msgstr "Lời ghi rõ màu GTK phải có dấu đóng ngoặc sau trạng thái, v.d. «fg[NORMAL]», "
|
msgstr "Lời ghi rõ màu GTK phải có dấu đóng ngoặc sau trạng thái, v.d. «fg[NORMAL]», "
|
||||||
"NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích « %s »."
|
"NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích « %s »."
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme.c:994
|
#:../src/theme.c:993
|
||||||
#,c-format
|
#,c-format
|
||||||
msgid "Did not understand state \"%s\" in color specification"
|
msgid "Did not understand state \"%s\" in color specification"
|
||||||
msgstr "Không hiểu trạng thái « %s » trong lời ghi rõ màu."
|
msgstr "Không hiểu trạng thái « %s » trong lời ghi rõ màu."
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme.c:1007
|
#:../src/theme.c:1006
|
||||||
#,c-format
|
#,c-format
|
||||||
msgid "Did not understand color component \"%s\" in color specification"
|
msgid "Did not understand color component \"%s\" in color specification"
|
||||||
msgstr "Không hiểu thành phần màu « %s » trong lời ghi rõ màu."
|
msgstr "Không hiểu thành phần màu « %s » trong lời ghi rõ màu."
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme.c:1037
|
#:../src/theme.c:1036
|
||||||
#,c-format
|
#,c-format
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Blend format is \"blend/bg_color/fg_color/alpha\", \"%s\" does not fit the "
|
"Blend format is \"blend/bg_color/fg_color/alpha\", \"%s\" does not fit the "
|
||||||
@ -2858,56 +2879,56 @@ msgid ""
|
|||||||
msgstr "Dạng pha trộn là «blend/bg_color/fg_color/alpha», « %s » không tuân theo "
|
msgstr "Dạng pha trộn là «blend/bg_color/fg_color/alpha», « %s » không tuân theo "
|
||||||
"dạng thức đó."
|
"dạng thức đó."
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme.c:1048
|
#:../src/theme.c:1047
|
||||||
#,c-format
|
#,c-format
|
||||||
msgid "Could not parse alpha value \"%s\" in blended color"
|
msgid "Could not parse alpha value \"%s\" in blended color"
|
||||||
msgstr "Không thể phân tích giá trị alpha « %s » trong màu pha trộn."
|
msgstr "Không thể phân tích giá trị alpha « %s » trong màu pha trộn."
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme.c:1058
|
#:../src/theme.c:1057
|
||||||
#,c-format
|
#,c-format
|
||||||
msgid "Alpha value \"%s\" in blended color is not between 0.0 and 1.0"
|
msgid "Alpha value \"%s\" in blended color is not between 0.0 and 1.0"
|
||||||
msgstr "Giá trị alpha « %s » trong màu pha trộn không nằm giữa 0.0 và 1.0."
|
msgstr "Giá trị alpha « %s » trong màu pha trộn không nằm giữa 0.0 và 1.0."
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme.c:1105
|
#:../src/theme.c:1104
|
||||||
#,c-format
|
#,c-format
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Shade format is \"shade/base_color/factor\", \"%s\" does not fit the format"
|
"Shade format is \"shade/base_color/factor\", \"%s\" does not fit the format"
|
||||||
msgstr "Dạng thức bóng là « shade/base_color/factor » (bóng/màu cơ bản/hệ số), « %s "
|
msgstr "Dạng thức bóng là « shade/base_color/factor » (bóng/màu cơ bản/hệ số), « %s "
|
||||||
"» không tuân theo dạng thức đó."
|
"» không tuân theo dạng thức đó."
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme.c:1116
|
#:../src/theme.c:1115
|
||||||
#,c-format
|
#,c-format
|
||||||
msgid "Could not parse shade factor \"%s\" in shaded color"
|
msgid "Could not parse shade factor \"%s\" in shaded color"
|
||||||
msgstr "Không thể phân tích hệ số bóng « %s » trong màu bóng."
|
msgstr "Không thể phân tích hệ số bóng « %s » trong màu bóng."
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme.c:1126
|
#:../src/theme.c:1125
|
||||||
#,c-format
|
#,c-format
|
||||||
msgid "Shade factor \"%s\" in shaded color is negative"
|
msgid "Shade factor \"%s\" in shaded color is negative"
|
||||||
msgstr "Có hệ số bóng âm « %s » trong màu bóng."
|
msgstr "Có hệ số bóng âm « %s » trong màu bóng."
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme.c:1155
|
#:../src/theme.c:1154
|
||||||
#,c-format
|
#,c-format
|
||||||
msgid "Could not parse color \"%s\""
|
msgid "Could not parse color \"%s\""
|
||||||
msgstr "Không thể phân tích màu « %s »."
|
msgstr "Không thể phân tích màu « %s »."
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme.c:1417
|
#:../src/theme.c:1416
|
||||||
#,c-format
|
#,c-format
|
||||||
msgid "Coordinate expression contains character '%s' which is not allowed"
|
msgid "Coordinate expression contains character '%s' which is not allowed"
|
||||||
msgstr "Biểu thức tọa độ chứa ký tự « %s » không được phép."
|
msgstr "Biểu thức tọa độ chứa ký tự « %s » không được phép."
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme.c:1444
|
#:../src/theme.c:1443
|
||||||
#,c-format
|
#,c-format
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Coordinate expression contains floating point number '%s' which could not be "
|
"Coordinate expression contains floating point number '%s' which could not be "
|
||||||
"parsed"
|
"parsed"
|
||||||
msgstr "Biểu thức tọa độ chứa số với điểm phù động « %s » không thể phân tích."
|
msgstr "Biểu thức tọa độ chứa số với điểm phù động « %s » không thể phân tích."
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme.c:1458
|
#:../src/theme.c:1457
|
||||||
#,c-format
|
#,c-format
|
||||||
msgid "Coordinate expression contains integer '%s' which could not be parsed"
|
msgid "Coordinate expression contains integer '%s' which could not be parsed"
|
||||||
msgstr "Biểu thức tọa độ chứa số nguyên « %s » không thể phân tích."
|
msgstr "Biểu thức tọa độ chứa số nguyên « %s » không thể phân tích."
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme.c:1525
|
#:../src/theme.c:1524
|
||||||
#,c-format
|
#,c-format
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Coordinate expression contained unknown operator at the start of this text: "
|
"Coordinate expression contained unknown operator at the start of this text: "
|
||||||
@ -2915,34 +2936,34 @@ msgid ""
|
|||||||
msgstr "Biểu thức tọa độ chứa toán tử lạ tại đầu văn bản: \n"
|
msgstr "Biểu thức tọa độ chứa toán tử lạ tại đầu văn bản: \n"
|
||||||
"« %s »"
|
"« %s »"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme.c:1582
|
#:../src/theme.c:1581
|
||||||
msgid "Coordinate expression was empty or not understood"
|
msgid "Coordinate expression was empty or not understood"
|
||||||
msgstr "Biểu thức tọa độ rỗng hoặc không thể hiểu."
|
msgstr "Biểu thức tọa độ rỗng hoặc không thể hiểu."
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme.c:1725 ../src/theme.c:1735 ../src/theme.c:1769
|
#:../src/theme.c:1724 ../src/theme.c:1734 ../src/theme.c:1768
|
||||||
msgid "Coordinate expression results in division by zero"
|
msgid "Coordinate expression results in division by zero"
|
||||||
msgstr "Biểu thức tọa độ gây ra lỗi chia cho không."
|
msgstr "Biểu thức tọa độ gây ra lỗi chia cho không."
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme.c:1777
|
#:../src/theme.c:1776
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Coordinate expression tries to use mod operator on a floating-point number"
|
"Coordinate expression tries to use mod operator on a floating-point number"
|
||||||
msgstr "Biểu thức tọa độ thử dùng toán tử «mod» với số với điểm phụ động."
|
msgstr "Biểu thức tọa độ thử dùng toán tử «mod» với số với điểm phụ động."
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme.c:1834
|
#:../src/theme.c:1832
|
||||||
#,c-format
|
#,c-format
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Coordinate expression has an operator \"%s\" where an operand was expected"
|
"Coordinate expression has an operator \"%s\" where an operand was expected"
|
||||||
msgstr "Biểu thức tọa độ có toán tử « %s », nơi lẽ ra phải là một toán hạng."
|
msgstr "Biểu thức tọa độ có toán tử « %s », nơi lẽ ra phải là một toán hạng."
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme.c:1843
|
#:../src/theme.c:1841
|
||||||
msgid "Coordinate expression had an operand where an operator was expected"
|
msgid "Coordinate expression had an operand where an operator was expected"
|
||||||
msgstr "Biểu thức tọa đổ có toán hạng nơi lẽ ra phải là toán tử."
|
msgstr "Biểu thức tọa đổ có toán hạng nơi lẽ ra phải là toán tử."
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme.c:1851
|
#:../src/theme.c:1849
|
||||||
msgid "Coordinate expression ended with an operator instead of an operand"
|
msgid "Coordinate expression ended with an operator instead of an operand"
|
||||||
msgstr "Biểu thức tọa độ kết thúc bằng toán tử trong khi lẽ ra phải là toán hạng."
|
msgstr "Biểu thức tọa độ kết thúc bằng toán tử trong khi lẽ ra phải là toán hạng."
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme.c:1861
|
#:../src/theme.c:1859
|
||||||
#,c-format
|
#,c-format
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Coordinate expression has operator \"%c\" following operator \"%c\" with no "
|
"Coordinate expression has operator \"%c\" following operator \"%c\" with no "
|
||||||
@ -2950,36 +2971,36 @@ msgid ""
|
|||||||
msgstr "Biểu thức tọa độ có toán tử «%c» theo sau toán tử «%c» mà không có toán hạng "
|
msgstr "Biểu thức tọa độ có toán tử «%c» theo sau toán tử «%c» mà không có toán hạng "
|
||||||
"ở giữa."
|
"ở giữa."
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme.c:1980
|
#:../src/theme.c:1978
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Coordinate expression parser overflowed its buffer, this is really a "
|
"Coordinate expression parser overflowed its buffer, this is really a "
|
||||||
"Metacity bug, but are you sure you need a huge expression like that?"
|
"Metacity bug, but are you sure you need a huge expression like that?"
|
||||||
msgstr "Bộ phân tích biểu thức toán tử tràn vùng đệm, đây là lỗi Metacity, nhưng bạn "
|
msgstr "Bộ phân tích biểu thức toán tử tràn vùng đệm, đây là lỗi Metacity, nhưng bạn "
|
||||||
"có chắc là bạn cần một biểu thức khổng lồ như thế không?"
|
"có chắc là bạn cần một biểu thức khổng lồ như thế không?"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme.c:2009
|
#:../src/theme.c:2007
|
||||||
msgid "Coordinate expression had a close parenthesis with no open parenthesis"
|
msgid "Coordinate expression had a close parenthesis with no open parenthesis"
|
||||||
msgstr "Biểu thức tọa độ có dấu đóng ngoặc mà thiếu dấu mở ngoặc."
|
msgstr "Biểu thức tọa độ có dấu đóng ngoặc mà thiếu dấu mở ngoặc."
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme.c:2072
|
#:../src/theme.c:2069
|
||||||
#,c-format
|
#,c-format
|
||||||
msgid "Coordinate expression had unknown variable or constant \"%s\""
|
msgid "Coordinate expression had unknown variable or constant \"%s\""
|
||||||
msgstr "Biểu thức tọa độ có biến hoặc hằng lạ « %s »."
|
msgstr "Biểu thức tọa độ có biến hoặc hằng lạ « %s »."
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme.c:2129
|
#:../src/theme.c:2126
|
||||||
msgid "Coordinate expression had an open parenthesis with no close parenthesis"
|
msgid "Coordinate expression had an open parenthesis with no close parenthesis"
|
||||||
msgstr "Biểu thức tọa độ có dấu mở ngoặc nhưng thiếu dấu đóng ngoặc."
|
msgstr "Biểu thức tọa độ có dấu mở ngoặc nhưng thiếu dấu đóng ngoặc."
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme.c:2140
|
#:../src/theme.c:2137
|
||||||
msgid "Coordinate expression doesn't seem to have any operators or operands"
|
msgid "Coordinate expression doesn't seem to have any operators or operands"
|
||||||
msgstr "Biểu thức tọa độ không có bất kỳ toán tử hay toán hạng nào."
|
msgstr "Biểu thức tọa độ không có bất kỳ toán tử hay toán hạng nào."
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme.c:2384 ../src/theme.c:2406 ../src/theme.c:2427
|
#:../src/theme.c:2381 ../src/theme.c:2403 ../src/theme.c:2424
|
||||||
#,c-format
|
#,c-format
|
||||||
msgid "Theme contained an expression \"%s\" that resulted in an error: %s\n"
|
msgid "Theme contained an expression \"%s\" that resulted in an error: %s\n"
|
||||||
msgstr "Sắc thái chứa biểu thức « %s » gây ra lỗi: %s\n"
|
msgstr "Sắc thái chứa biểu thức « %s » gây ra lỗi: %s\n"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme.c:3913
|
#:../src/theme.c:3910
|
||||||
#,c-format
|
#,c-format
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"<button function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"whatever\"/> must be "
|
"<button function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"whatever\"/> must be "
|
||||||
@ -2987,24 +3008,24 @@ msgid ""
|
|||||||
msgstr "<button function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"gì đó\"/> phải xác định cho "
|
msgstr "<button function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"gì đó\"/> phải xác định cho "
|
||||||
"kiểu dáng khung này."
|
"kiểu dáng khung này."
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme.c:4363 ../src/theme.c:4395
|
#:../src/theme.c:4360 ../src/theme.c:4392
|
||||||
#,c-format
|
#,c-format
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Missing <frame state=\"%s\" resize=\"%s\" focus=\"%s\" style=\"whatever\"/>"
|
"Missing <frame state=\"%s\" resize=\"%s\" focus=\"%s\" style=\"whatever\"/>"
|
||||||
msgstr "Thiếu <frame state=\"%s\" resize=\"%s\" focus=\"%s\" style=\"gì đó\"/>"
|
msgstr "Thiếu <frame state=\"%s\" resize=\"%s\" focus=\"%s\" style=\"gì đó\"/>"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme.c:4446
|
#:../src/theme.c:4443
|
||||||
#,c-format
|
#,c-format
|
||||||
msgid "Failed to load theme \"%s\": %s\n"
|
msgid "Failed to load theme \"%s\": %s\n"
|
||||||
msgstr "Lỗi nạp sắc thái « %s »: %s\n"
|
msgstr "Lỗi nạp sắc thái « %s »: %s\n"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme.c:4592 ../src/theme.c:4599 ../src/theme.c:4606
|
#:../src/theme.c:4597 ../src/theme.c:4604 ../src/theme.c:4611
|
||||||
#:../src/theme.c:4613 ../src/theme.c:4620
|
#:../src/theme.c:4618 ../src/theme.c:4625
|
||||||
#,c-format
|
#,c-format
|
||||||
msgid "No <%s> set for theme \"%s\""
|
msgid "No <%s> set for theme \"%s\""
|
||||||
msgstr "Chưa đặt <%s> cho sắc thái « %s »."
|
msgstr "Chưa đặt <%s> cho sắc thái « %s »."
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme.c:4630
|
#:../src/theme.c:4635
|
||||||
#,c-format
|
#,c-format
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"No frame style set for window type \"%s\" in theme \"%s\", add a <window "
|
"No frame style set for window type \"%s\" in theme \"%s\", add a <window "
|
||||||
@ -3012,7 +3033,7 @@ msgid ""
|
|||||||
msgstr "Chưa đặt kiểu khung cho loại cửa sổ « %s » trong sắc thái « %s », hãy thêm "
|
msgstr "Chưa đặt kiểu khung cho loại cửa sổ « %s » trong sắc thái « %s », hãy thêm "
|
||||||
"phần tử <window type=\"%s\" style_set=\"gì đó\"/>."
|
"phần tử <window type=\"%s\" style_set=\"gì đó\"/>."
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme.c:4652
|
#:../src/theme.c:4657
|
||||||
#,c-format
|
#,c-format
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"<menu_icon function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"whatever\"/> must be "
|
"<menu_icon function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"whatever\"/> must be "
|
||||||
@ -3020,55 +3041,55 @@ msgid ""
|
|||||||
msgstr "<menu_icon function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"gì đó\"/> phải xác định "
|
msgstr "<menu_icon function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"gì đó\"/> phải xác định "
|
||||||
"cho sắc thái này."
|
"cho sắc thái này."
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme.c:5041 ../src/theme.c:5103
|
#:../src/theme.c:5046 ../src/theme.c:5108
|
||||||
#,c-format
|
#,c-format
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"User-defined constants must begin with a capital letter; \"%s\" does not"
|
"User-defined constants must begin with a capital letter; \"%s\" does not"
|
||||||
msgstr "Hằng tự định nghĩa phải bắt đầu bằng ký tự hoa; « %s » không như vậy."
|
msgstr "Hằng tự định nghĩa phải bắt đầu bằng ký tự hoa; « %s » không như vậy."
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/theme.c:5049 ../src/theme.c:5111
|
#:../src/theme.c:5054 ../src/theme.c:5116
|
||||||
#,c-format
|
#,c-format
|
||||||
msgid "Constant \"%s\" has already been defined"
|
msgid "Constant \"%s\" has already been defined"
|
||||||
msgstr "Hằng « %s » đã được định nghĩa."
|
msgstr "Hằng « %s » đã được định nghĩa."
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/util.c:95
|
#:../src/util.c:96
|
||||||
#,c-format
|
#,c-format
|
||||||
msgid "Failed to open debug log: %s\n"
|
msgid "Failed to open debug log: %s\n"
|
||||||
msgstr "Lỗi mở bản ghi gỡ lỗi: %s\n"
|
msgstr "Lỗi mở bản ghi gỡ lỗi: %s\n"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/util.c:105
|
#:../src/util.c:106
|
||||||
#,c-format
|
#,c-format
|
||||||
msgid "Failed to fdopen() log file %s: %s\n"
|
msgid "Failed to fdopen() log file %s: %s\n"
|
||||||
msgstr "Lỗi «fdopen()» tập tin ghi lưu %s: %s\n"
|
msgstr "Lỗi «fdopen()» tập tin ghi lưu %s: %s\n"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/util.c:111
|
#:../src/util.c:112
|
||||||
#,c-format
|
#,c-format
|
||||||
msgid "Opened log file %s\n"
|
msgid "Opened log file %s\n"
|
||||||
msgstr "Đã mở tập tin ghi lưu « %s ».\n"
|
msgstr "Đã mở tập tin ghi lưu « %s ».\n"
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/util.c:219
|
#:../src/util.c:220
|
||||||
msgid "Window manager: "
|
msgid "Window manager: "
|
||||||
msgstr "Bộ quản lý cửa sổ: "
|
msgstr "Bộ quản lý cửa sổ: "
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/util.c:365
|
#:../src/util.c:366
|
||||||
msgid "Bug in window manager: "
|
msgid "Bug in window manager: "
|
||||||
msgstr "Lỗi trong bộ quản lý cửa sổ: "
|
msgstr "Lỗi trong bộ quản lý cửa sổ: "
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/util.c:394
|
#:../src/util.c:395
|
||||||
msgid "Window manager warning: "
|
msgid "Window manager warning: "
|
||||||
msgstr "Cảnh báo bộ quản lý cửa sổ: "
|
msgstr "Cảnh báo bộ quản lý cửa sổ: "
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/util.c:418
|
#:../src/util.c:419
|
||||||
msgid "Window manager error: "
|
msgid "Window manager error: "
|
||||||
msgstr "Lỗi bộ quản lý cửa sổ: "
|
msgstr "Lỗi bộ quản lý cửa sổ: "
|
||||||
|
|
||||||
#:../src/window-props.c:165
|
#:../src/window-props.c:169
|
||||||
#,c-format
|
#,c-format
|
||||||
msgid "Application set a bogus _NET_WM_PID %ld\n"
|
msgid "Application set a bogus _NET_WM_PID %lu\n"
|
||||||
msgstr "Ứng dụng đặt «_NET_WM_PID» giả «%ld».\n"
|
msgstr "Ứng dụng đã đặt «_NET_WM_PID» giả %lu.\n"
|
||||||
|
|
||||||
#.first time through
|
#.first time through
|
||||||
#:../src/window.c:5370
|
#:../src/window.c:5405
|
||||||
#,c-format
|
#,c-format
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Window %s sets SM_CLIENT_ID on itself, instead of on the WM_CLIENT_LEADER "
|
"Window %s sets SM_CLIENT_ID on itself, instead of on the WM_CLIENT_LEADER "
|
||||||
@ -3083,7 +3104,7 @@ msgstr "Cửa sổ « %s » tự đặt «SM_CLIENT_ID» cho chính nó, thay v
|
|||||||
#.* MWM but not WM_NORMAL_HINTS are basically broken. We complain
|
#.* MWM but not WM_NORMAL_HINTS are basically broken. We complain
|
||||||
#.* about these apps but make them work.
|
#.* about these apps but make them work.
|
||||||
#.
|
#.
|
||||||
#:../src/window.c:6010
|
#:../src/window.c:6035
|
||||||
#,c-format
|
#,c-format
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Window %s sets an MWM hint indicating it isn't resizable, but sets min size %"
|
"Window %s sets an MWM hint indicating it isn't resizable, but sets min size %"
|
||||||
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user