mirror of
https://github.com/brl/mutter.git
synced 2024-11-21 23:50:41 -05:00
Updated Vietnamese translation
Signed-off-by: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>
This commit is contained in:
parent
4841c1b13e
commit
94f8acc8fe
309
po/vi.po
309
po/vi.po
@ -3,15 +3,14 @@
|
|||||||
# This file is distributed under the same license as the Metacity package.
|
# This file is distributed under the same license as the Metacity package.
|
||||||
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2002-2004, 2007, 2008, 2011-2013.
|
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2002-2004, 2007, 2008, 2011-2013.
|
||||||
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009.
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009.
|
||||||
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2014, 2015, 2016, 2017.
|
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018.
|
||||||
#
|
#
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Project-Id-Version: metacity master\n"
|
"Project-Id-Version: metacity master\n"
|
||||||
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?"
|
"Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/mutter/issues\n"
|
||||||
"product=mutter&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
|
"POT-Creation-Date: 2018-08-31 17:56+0000\n"
|
||||||
"POT-Creation-Date: 2017-09-07 15:44+0000\n"
|
"PO-Revision-Date: 2018-09-01 08:26+0700\n"
|
||||||
"PO-Revision-Date: 2017-09-09 08:26+0700\n"
|
|
||||||
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
||||||
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n"
|
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n"
|
||||||
"Language: vi\n"
|
"Language: vi\n"
|
||||||
@ -46,134 +45,118 @@ msgid "Move window to last workspace"
|
|||||||
msgstr "Chuyển cửa sổ sang không gian làm việc cuối"
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang không gian làm việc cuối"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/50-mutter-navigation.xml:24
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:24
|
||||||
msgid "Move window one workspace to the left"
|
|
||||||
msgstr "Chuyển cửa sổ sang không gian làm việc bên trái"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: data/50-mutter-navigation.xml:27
|
|
||||||
msgid "Move window one workspace to the right"
|
|
||||||
msgstr "Chuyển cửa sổ sang không gian làm việc bên phải"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: data/50-mutter-navigation.xml:30
|
|
||||||
msgid "Move window one workspace up"
|
msgid "Move window one workspace up"
|
||||||
msgstr "Chuyển cửa sổ lên một không gian làm việc"
|
msgstr "Chuyển cửa sổ lên một không gian làm việc"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/50-mutter-navigation.xml:33
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:27
|
||||||
msgid "Move window one workspace down"
|
msgid "Move window one workspace down"
|
||||||
msgstr "Chuyển cửa sổ xuống một không gian làm việc"
|
msgstr "Chuyển cửa sổ xuống một không gian làm việc"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/50-mutter-navigation.xml:36
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:30
|
||||||
msgid "Move window one monitor to the left"
|
msgid "Move window one monitor to the left"
|
||||||
msgstr "Chuyển cửa sổ sang trái một màn hình"
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang trái một màn hình"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/50-mutter-navigation.xml:39
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:33
|
||||||
msgid "Move window one monitor to the right"
|
msgid "Move window one monitor to the right"
|
||||||
msgstr "Chuyển cửa sổ sang phải một màn hình"
|
msgstr "Chuyển cửa sổ sang phải một màn hình"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/50-mutter-navigation.xml:42
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:36
|
||||||
msgid "Move window one monitor up"
|
msgid "Move window one monitor up"
|
||||||
msgstr "Chuyển cửa sổ lên một màn hình"
|
msgstr "Chuyển cửa sổ lên một màn hình"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/50-mutter-navigation.xml:45
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:39
|
||||||
msgid "Move window one monitor down"
|
msgid "Move window one monitor down"
|
||||||
msgstr "Chuyển cửa sổ xuống một màn hình"
|
msgstr "Chuyển cửa sổ xuống một màn hình"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/50-mutter-navigation.xml:49
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:43
|
||||||
msgid "Switch applications"
|
msgid "Switch applications"
|
||||||
msgstr "Chuyển ứng dụng"
|
msgstr "Chuyển ứng dụng"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/50-mutter-navigation.xml:54
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:48
|
||||||
msgid "Switch to previous application"
|
msgid "Switch to previous application"
|
||||||
msgstr "Chuyển sang ứng dụng kế trước"
|
msgstr "Chuyển sang ứng dụng kế trước"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/50-mutter-navigation.xml:58
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:52
|
||||||
msgid "Switch windows"
|
msgid "Switch windows"
|
||||||
msgstr "Chuyển cửa sổ"
|
msgstr "Chuyển cửa sổ"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/50-mutter-navigation.xml:63
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:57
|
||||||
msgid "Switch to previous window"
|
msgid "Switch to previous window"
|
||||||
msgstr "Chuyển sang cửa sổ kế trước"
|
msgstr "Chuyển sang cửa sổ kế trước"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/50-mutter-navigation.xml:67
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:61
|
||||||
msgid "Switch windows of an application"
|
msgid "Switch windows of an application"
|
||||||
msgstr "Chuyển cửa sổ của một ứng dụng"
|
msgstr "Chuyển cửa sổ của một ứng dụng"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/50-mutter-navigation.xml:72
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:66
|
||||||
msgid "Switch to previous window of an application"
|
msgid "Switch to previous window of an application"
|
||||||
msgstr "Chuyển sang cửa sổ kế trước của một ứng dụng"
|
msgstr "Chuyển sang cửa sổ kế trước của một ứng dụng"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/50-mutter-navigation.xml:76
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:70
|
||||||
msgid "Switch system controls"
|
msgid "Switch system controls"
|
||||||
msgstr "Chuyển điều khiển hệ thống"
|
msgstr "Chuyển điều khiển hệ thống"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/50-mutter-navigation.xml:81
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:75
|
||||||
msgid "Switch to previous system control"
|
msgid "Switch to previous system control"
|
||||||
msgstr "Chuyển đến điều khiển hệ thống kế trước"
|
msgstr "Chuyển đến điều khiển hệ thống kế trước"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/50-mutter-navigation.xml:85
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:79
|
||||||
msgid "Switch windows directly"
|
msgid "Switch windows directly"
|
||||||
msgstr "Chuyển cửa sổ trực tiếp"
|
msgstr "Chuyển cửa sổ trực tiếp"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/50-mutter-navigation.xml:90
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:84
|
||||||
msgid "Switch directly to previous window"
|
msgid "Switch directly to previous window"
|
||||||
msgstr "Chuyển trực tiếp đến cửa sổ kế trước"
|
msgstr "Chuyển trực tiếp đến cửa sổ kế trước"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/50-mutter-navigation.xml:94
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:88
|
||||||
msgid "Switch windows of an app directly"
|
msgid "Switch windows of an app directly"
|
||||||
msgstr "Chuyển trực tiếp cửa sổ của một ứng dụng"
|
msgstr "Chuyển trực tiếp cửa sổ của một ứng dụng"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/50-mutter-navigation.xml:99
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:93
|
||||||
msgid "Switch directly to previous window of an app"
|
msgid "Switch directly to previous window of an app"
|
||||||
msgstr "Chuyển trực tiếp đến cửa sổ kế trước của một ứng dụng"
|
msgstr "Chuyển trực tiếp đến cửa sổ kế trước của một ứng dụng"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/50-mutter-navigation.xml:103
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:97
|
||||||
msgid "Switch system controls directly"
|
msgid "Switch system controls directly"
|
||||||
msgstr "Chuyển điều khiển hệ thống trực tiếp"
|
msgstr "Chuyển điều khiển hệ thống trực tiếp"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/50-mutter-navigation.xml:108
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:102
|
||||||
msgid "Switch directly to previous system control"
|
msgid "Switch directly to previous system control"
|
||||||
msgstr "Chuyển trực tiếp đến điều khiển hệ thống kế trước"
|
msgstr "Chuyển trực tiếp đến điều khiển hệ thống kế trước"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/50-mutter-navigation.xml:111
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:105
|
||||||
msgid "Hide all normal windows"
|
msgid "Hide all normal windows"
|
||||||
msgstr "Ẩn mọi cửa sổ thường"
|
msgstr "Ẩn mọi cửa sổ thường"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/50-mutter-navigation.xml:114
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:108
|
||||||
msgid "Switch to workspace 1"
|
msgid "Switch to workspace 1"
|
||||||
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc 1"
|
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc 1"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/50-mutter-navigation.xml:117
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:111
|
||||||
msgid "Switch to workspace 2"
|
msgid "Switch to workspace 2"
|
||||||
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc 2"
|
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc 2"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/50-mutter-navigation.xml:120
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:114
|
||||||
msgid "Switch to workspace 3"
|
msgid "Switch to workspace 3"
|
||||||
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc 3"
|
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc 3"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/50-mutter-navigation.xml:123
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:117
|
||||||
msgid "Switch to workspace 4"
|
msgid "Switch to workspace 4"
|
||||||
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc 4"
|
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc 4"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/50-mutter-navigation.xml:126
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:120
|
||||||
msgid "Switch to last workspace"
|
msgid "Switch to last workspace"
|
||||||
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc cuối"
|
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc cuối"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/50-mutter-navigation.xml:129
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:123
|
||||||
msgid "Move to workspace left"
|
|
||||||
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc trái"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: data/50-mutter-navigation.xml:132
|
|
||||||
msgid "Move to workspace right"
|
|
||||||
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc phải"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: data/50-mutter-navigation.xml:135
|
|
||||||
msgid "Move to workspace above"
|
msgid "Move to workspace above"
|
||||||
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc trên"
|
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc trên"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/50-mutter-navigation.xml:138
|
#: data/50-mutter-navigation.xml:126
|
||||||
msgid "Move to workspace below"
|
msgid "Move to workspace below"
|
||||||
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc dưới"
|
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc dưới"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/50-mutter-system.xml:6
|
#: data/50-mutter-system.xml:6 data/50-mutter-wayland.xml:6
|
||||||
msgid "System"
|
msgid "System"
|
||||||
msgstr "Hệ thống"
|
msgstr "Hệ thống"
|
||||||
|
|
||||||
@ -185,6 +168,10 @@ msgstr "Hiện dấu nhắc dòng lệnh"
|
|||||||
msgid "Show the activities overview"
|
msgid "Show the activities overview"
|
||||||
msgstr "Hiện tổng quan hoạt động"
|
msgstr "Hiện tổng quan hoạt động"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: data/50-mutter-wayland.xml:8
|
||||||
|
msgid "Restore the keyboard shortcuts"
|
||||||
|
msgstr "Hoàn nguyên lại các phím tắt"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/50-mutter-windows.xml:6
|
#: data/50-mutter-windows.xml:6
|
||||||
msgid "Windows"
|
msgid "Windows"
|
||||||
msgstr "Cửa sổ"
|
msgstr "Cửa sổ"
|
||||||
@ -210,54 +197,50 @@ msgid "Restore window"
|
|||||||
msgstr "Phục hồi cửa sổ"
|
msgstr "Phục hồi cửa sổ"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/50-mutter-windows.xml:18
|
#: data/50-mutter-windows.xml:18
|
||||||
msgid "Toggle shaded state"
|
|
||||||
msgstr "Bật tắt trạng thái đánh bóng"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: data/50-mutter-windows.xml:20
|
|
||||||
msgid "Close window"
|
msgid "Close window"
|
||||||
msgstr "Đóng cửa sổ"
|
msgstr "Đóng cửa sổ"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/50-mutter-windows.xml:22
|
#: data/50-mutter-windows.xml:20
|
||||||
msgid "Hide window"
|
msgid "Hide window"
|
||||||
msgstr "Ẩn cửa sổ"
|
msgstr "Ẩn cửa sổ"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/50-mutter-windows.xml:24
|
#: data/50-mutter-windows.xml:22
|
||||||
msgid "Move window"
|
msgid "Move window"
|
||||||
msgstr "Di chuyển cửa sổ"
|
msgstr "Di chuyển cửa sổ"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/50-mutter-windows.xml:26
|
#: data/50-mutter-windows.xml:24
|
||||||
msgid "Resize window"
|
msgid "Resize window"
|
||||||
msgstr "Co giãn cửa sổ"
|
msgstr "Co giãn cửa sổ"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/50-mutter-windows.xml:29
|
#: data/50-mutter-windows.xml:27
|
||||||
msgid "Toggle window on all workspaces or one"
|
msgid "Toggle window on all workspaces or one"
|
||||||
msgstr "Dùng cửa sổ trên một/mọi không gian làm việc"
|
msgstr "Dùng cửa sổ trên một/mọi không gian làm việc"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/50-mutter-windows.xml:31
|
#: data/50-mutter-windows.xml:29
|
||||||
msgid "Raise window if covered, otherwise lower it"
|
msgid "Raise window if covered, otherwise lower it"
|
||||||
msgstr "Nâng cửa sổ nếu bị che, không thì hạ xuống"
|
msgstr "Nâng cửa sổ nếu bị che, không thì hạ xuống"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/50-mutter-windows.xml:33
|
#: data/50-mutter-windows.xml:31
|
||||||
msgid "Raise window above other windows"
|
msgid "Raise window above other windows"
|
||||||
msgstr "Nâng cửa sổ trên các cửa sổ khác"
|
msgstr "Nâng cửa sổ trên các cửa sổ khác"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/50-mutter-windows.xml:35
|
#: data/50-mutter-windows.xml:33
|
||||||
msgid "Lower window below other windows"
|
msgid "Lower window below other windows"
|
||||||
msgstr "Hạ cửa sổ dưới các cửa sổ khác"
|
msgstr "Hạ cửa sổ dưới các cửa sổ khác"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/50-mutter-windows.xml:37
|
#: data/50-mutter-windows.xml:35
|
||||||
msgid "Maximize window vertically"
|
msgid "Maximize window vertically"
|
||||||
msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều dọc"
|
msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều dọc"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/50-mutter-windows.xml:39
|
#: data/50-mutter-windows.xml:37
|
||||||
msgid "Maximize window horizontally"
|
msgid "Maximize window horizontally"
|
||||||
msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều ngang"
|
msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều ngang"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/50-mutter-windows.xml:43
|
#: data/50-mutter-windows.xml:41
|
||||||
msgid "View split on left"
|
msgid "View split on left"
|
||||||
msgstr "Phân đôi bên trái"
|
msgstr "Phân đôi bên trái"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/50-mutter-windows.xml:47
|
#: data/50-mutter-windows.xml:45
|
||||||
msgid "View split on right"
|
msgid "View split on right"
|
||||||
msgstr "Phân đôi bên phải"
|
msgstr "Phân đôi bên phải"
|
||||||
|
|
||||||
@ -276,9 +259,9 @@ msgid ""
|
|||||||
"key” on PC hardware. It’s expected that this binding either the default or "
|
"key” on PC hardware. It’s expected that this binding either the default or "
|
||||||
"set to the empty string."
|
"set to the empty string."
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Phím này khởi tạo “overlay”, nơi mà tổ hợp tổng quát cửa sổ và hệ thống chạy "
|
"Phím này khởi tạo “overlay”, cái mà phối hợp tổng quan cửa sổ và hệ thống "
|
||||||
"ứng dụng. Mặc định là \"phím Windows\" trên phần cứng PC. Nó được kỳ vọng "
|
"chạy ứng dụng. Mặc định là \"phím Windows\" trên phần cứng PC. Nó được kỳ "
|
||||||
"rằng tổ hợp hoặc là mặc định, hoặc chuỗi rỗng."
|
"vọng rằng tổ hợp hoặc là mặc định, hoặc chuỗi rỗng."
|
||||||
|
|
||||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:20
|
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:20
|
||||||
msgid "Attach modal dialogs"
|
msgid "Attach modal dialogs"
|
||||||
@ -405,36 +388,31 @@ msgid ""
|
|||||||
"proof. Currently possible keywords: • “scale-monitor-framebuffer” — makes "
|
"proof. Currently possible keywords: • “scale-monitor-framebuffer” — makes "
|
||||||
"mutter default to layout logical monitors in a logical pixel coordinate "
|
"mutter default to layout logical monitors in a logical pixel coordinate "
|
||||||
"space, while scaling monitor framebuffers instead of window content, to "
|
"space, while scaling monitor framebuffers instead of window content, to "
|
||||||
"manage HiDPI monitors. Does not require a restart. • “remote-desktop” — "
|
"manage HiDPI monitors. Does not require a restart."
|
||||||
"enables remote desktop support. To support remote desktop with screen "
|
|
||||||
"sharing, “screen-cast” must also be enabled. • “screen-cast” — enables "
|
|
||||||
"screen cast support."
|
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Để bật các tính năng thử nghiệm, thêm các từ khóa tính năng vào danh sách. "
|
"Để bật các tính năng thử nghiệm, thêm các từ khóa tính năng vào danh sách. "
|
||||||
"Việc tính năng mới có yêu cầu khởi động lại hay không là phụ thuộc vào tính "
|
"Việc tính năng mới có yêu cầu khởi động lại hay không là phụ thuộc vào tính "
|
||||||
"năng đã cho. Bất kỳ tính năng thử nghiệp nào không được yêu cầu vẫn sẵn "
|
"năng đã cho. Bất kỳ tính năng thử nghiệp nào sẽ không được yêu cầu cho đến "
|
||||||
"sàng, hoặc cấu hình được. Đừng cho rằng thêm bất kỳ thứ gì trong cài đặt này "
|
"khi nó sẵn có, hoặc cấu hình được. Đừng cho rằng thêm bất kỳ thứ gì trong "
|
||||||
"thử nghiệm trong tương lai. Các từ khóa hiện có thể là: • “scale-monitor-"
|
"cài đặt này thử nghiệm trong tương lai. Các từ khóa hiện có thể là: * “scale-"
|
||||||
"framebuffer” — làm cho mutter default to layout logical monitors trong một "
|
"monitor-framebuffer” — làm cho mutter mặc định bố trí các màn hình lôgíc "
|
||||||
"không gian tọa độ điểm ảnh lôgíc, trong khi while scaling monitor "
|
"trong một không gian tọa độ điểm ảnh lôgíc, trong khi co giãn các bộ đệm "
|
||||||
"framebuffers instead of window content, để quản lý các màn hình HiDPI. Không "
|
"khung màn hình thay vì nội dụng của cửa sổ, để quản lý các màn hình HiDPI. "
|
||||||
"yêu cầu khởi động lại. • “remote-desktop” — cho phép điều khiển màn hình từ "
|
"Không yêu cầu khởi động lại."
|
||||||
"xa. Để hỗ trợ điều khiển màn hình từ xa bằng cách chia sẻ màn hình, “screen-"
|
|
||||||
"cast” cũng phải được bật. • “screen-cast” — bật hỗ trợ chia sẻ màn hình."
|
|
||||||
|
|
||||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:145
|
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:141
|
||||||
msgid "Select window from tab popup"
|
msgid "Select window from tab popup"
|
||||||
msgstr "Chọn cửa sổ từ thanh nổi lên"
|
msgstr "Chọn cửa sổ từ thanh nổi lên"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:150
|
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:146
|
||||||
msgid "Cancel tab popup"
|
msgid "Cancel tab popup"
|
||||||
msgstr "Hủy thanh nổi lên"
|
msgstr "Hủy thanh nổi lên"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:155
|
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:151
|
||||||
msgid "Switch monitor configurations"
|
msgid "Switch monitor configurations"
|
||||||
msgstr "Chuyển các cấu hình màn hình"
|
msgstr "Chuyển các cấu hình màn hình"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:160
|
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:156
|
||||||
msgid "Rotates the built-in monitor configuration"
|
msgid "Rotates the built-in monitor configuration"
|
||||||
msgstr "Quay cấu hình màn hình tích hợp"
|
msgstr "Quay cấu hình màn hình tích hợp"
|
||||||
|
|
||||||
@ -490,122 +468,171 @@ msgstr "Chuyển sang VT 12"
|
|||||||
msgid "Re-enable shortcuts"
|
msgid "Re-enable shortcuts"
|
||||||
msgstr "Bật-lại phím tắt"
|
msgstr "Bật-lại phím tắt"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:64
|
||||||
|
msgid "Allow grabs with Xwayland"
|
||||||
|
msgstr "Cho phép bắt dính với Xwayland"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:65
|
||||||
|
msgid ""
|
||||||
|
"Allow keyboard grabs issued by X11 applications running in Xwayland to be "
|
||||||
|
"taken into account. For a X11 grab to be taken into account under Wayland, "
|
||||||
|
"the client must also either send a specific X11 ClientMessage to the root "
|
||||||
|
"window or be among the applications white-listed in key “xwayland-grab-"
|
||||||
|
"access-rules”."
|
||||||
|
msgstr ""
|
||||||
|
"Cho phép khi bắt dính bàn phím xuất bởi các ứng dụng X11 chạy trong Xwayland "
|
||||||
|
"được bắt giữ vào tài khoản. Với một bắt X11 được lấy vào tài khoản dưới "
|
||||||
|
"Wayland, máy khách cũng đồng thời phải gửi một X11 ClientMessage đặc biệt "
|
||||||
|
"đến cửa sổ gốc hoặc trong số các ứng dụng danh-sách-trắng trong khóa "
|
||||||
|
"“xwayland-grab-access-rules”."
|
||||||
|
|
||||||
|
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:77
|
||||||
|
msgid "Xwayland applications allowed to issue keyboard grabs"
|
||||||
|
msgstr "Các ứng dụng Xwayland cho phép phát ra các bắt dính bàn phím"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:78
|
||||||
|
msgid ""
|
||||||
|
"List the resource names or resource class of X11 windows either allowed or "
|
||||||
|
"not allowed to issue X11 keyboard grabs under Xwayland. The resource name or "
|
||||||
|
"resource class of a given X11 window can be obtained using the command "
|
||||||
|
"“xprop WM_CLASS”. Wildcards “*” and jokers “?” in the values are supported. "
|
||||||
|
"Values starting with “!” are blacklisted, which has precedence over the "
|
||||||
|
"whitelist, to revoke applications from the default system list. The default "
|
||||||
|
"system list includes the following applications: "
|
||||||
|
"“@XWAYLAND_GRAB_DEFAULT_ACCESS_RULES@” Users can break an existing grab by "
|
||||||
|
"using the specific keyboard shortcut defined by the keybinding key “restore-"
|
||||||
|
"shortcuts”."
|
||||||
|
msgstr ""
|
||||||
|
"Liệt kê các tên tài nguyên hoặc lớp tài nguyên của các cửa sổ X11 hoặc là "
|
||||||
|
"cho phép hoặc là không có phép phát bắt bàn phím dưới Xwayland. Tên tài "
|
||||||
|
"nguyên hoặc lớp tài nguyên của cửa số X11 đã cho có thể kiếm được bằng cách "
|
||||||
|
"chạy lệnh “xprop WM_CLASS”. Các ký tự địa diện “*” và jokers “?” trong giá "
|
||||||
|
"trị được hỗ trợ. Giá trị bắt đầu bằng “!” là danh sách bị cấm, những thứ có "
|
||||||
|
"quyền ưu tiên cao hơn danh sách trắng, để thu hồi ứng dụng từ danh sách hệ "
|
||||||
|
"thống mặc định. Danh sách hệ thống mặc định bao gồm các ứng dụng sau đây: "
|
||||||
|
"“@XWAYLAND_GRAB_DEFAULT_ACCESS_RULES@” Người dùng có thể ngắt một bắt sẵn có "
|
||||||
|
"bằng cách sử dụng phím tắt đặc biệt được định nghĩa bằng cách ràng buộc phím "
|
||||||
|
"“restore-shortcuts”."
|
||||||
|
|
||||||
#. TRANSLATORS: This string refers to a button that switches between
|
#. TRANSLATORS: This string refers to a button that switches between
|
||||||
#. * different modes.
|
#. * different modes.
|
||||||
#.
|
#.
|
||||||
#: src/backends/meta-input-settings.c:2151
|
#: src/backends/meta-input-settings.c:2325
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Mode Switch (Group %d)"
|
msgid "Mode Switch (Group %d)"
|
||||||
msgstr "Chuyển chế độ(Nhóm %d)"
|
msgstr "Chuyển chế độ (Nhóm %d)"
|
||||||
|
|
||||||
#. TRANSLATORS: This string refers to an action, cycles drawing tablets'
|
#. TRANSLATORS: This string refers to an action, cycles drawing tablets'
|
||||||
#. * mapping through the available outputs.
|
#. * mapping through the available outputs.
|
||||||
#.
|
#.
|
||||||
#: src/backends/meta-input-settings.c:2174
|
#: src/backends/meta-input-settings.c:2348
|
||||||
msgid "Switch monitor"
|
msgid "Switch monitor"
|
||||||
msgstr "Chuyển màn hình"
|
msgstr "Chuyển màn hình"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/backends/meta-input-settings.c:2176
|
#: src/backends/meta-input-settings.c:2350
|
||||||
msgid "Show on-screen help"
|
msgid "Show on-screen help"
|
||||||
msgstr "Hiển thị trợ giúp trên-màn-hình"
|
msgstr "Hiển thị trợ giúp trên-màn-hình"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/backends/meta-monitor-manager.c:903
|
#: src/backends/meta-monitor-manager.c:886
|
||||||
msgid "Built-in display"
|
msgid "Built-in display"
|
||||||
msgstr "Màn hình tích hợp"
|
msgstr "Màn hình tích hợp"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/backends/meta-monitor-manager.c:926
|
#: src/backends/meta-monitor-manager.c:909
|
||||||
msgid "Unknown"
|
msgid "Unknown"
|
||||||
msgstr "Không rõ"
|
msgstr "Không rõ"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/backends/meta-monitor-manager.c:928
|
#: src/backends/meta-monitor-manager.c:911
|
||||||
msgid "Unknown Display"
|
msgid "Unknown Display"
|
||||||
msgstr "Không hiểu màn hình"
|
msgstr "Không hiểu màn hình"
|
||||||
|
|
||||||
#. TRANSLATORS: this is a monitor vendor name, followed by a
|
#. TRANSLATORS: this is a monitor vendor name, followed by a
|
||||||
#. * size in inches, like 'Dell 15"'
|
#. * size in inches, like 'Dell 15"'
|
||||||
#.
|
#.
|
||||||
#: src/backends/meta-monitor-manager.c:936
|
#: src/backends/meta-monitor-manager.c:919
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "%s %s"
|
msgid "%s %s"
|
||||||
msgstr "%s %s"
|
msgstr "%s %s"
|
||||||
|
|
||||||
#. This probably means that a non-WM compositor like xcompmgr is running;
|
#. This probably means that a non-WM compositor like xcompmgr is running;
|
||||||
#. * we have no way to get it to exit
|
#. * we have no way to get it to exit
|
||||||
#: src/compositor/compositor.c:476
|
#: src/compositor/compositor.c:481
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Another compositing manager is already running on screen %i on display “%s”."
|
"Another compositing manager is already running on screen %i on display “%s”."
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Bộ quản lý cửa sổ đã đang chạy trên Màn hình %i trên bộ trình bày “%s”."
|
"Bộ quản lý cửa sổ đã đang chạy trên màn hình %i trên bộ trình bày “%s”."
|
||||||
|
|
||||||
#: src/core/bell.c:194
|
#: src/core/bell.c:254
|
||||||
msgid "Bell event"
|
msgid "Bell event"
|
||||||
msgstr "Sự kiện chuông"
|
msgstr "Sự kiện chuông"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/core/display.c:608
|
#: src/core/main.c:191
|
||||||
#, c-format
|
|
||||||
msgid "Failed to open X Window System display “%s”\n"
|
|
||||||
msgstr "Gặp lỗi khi mở bộ trình bày Hệ thống Cửa sổ X “%s”\n"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: src/core/main.c:189
|
|
||||||
msgid "Disable connection to session manager"
|
msgid "Disable connection to session manager"
|
||||||
msgstr "Vô hiệu hóa kết nối với bộ quản lý phiên làm việc"
|
msgstr "Vô hiệu hóa kết nối với bộ quản lý phiên làm việc"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/core/main.c:195
|
#: src/core/main.c:197
|
||||||
msgid "Replace the running window manager"
|
msgid "Replace the running window manager"
|
||||||
msgstr "Thay thế bộ quản lý cửa sổ đang chạy"
|
msgstr "Thay thế bộ quản lý cửa sổ đang chạy"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/core/main.c:201
|
#: src/core/main.c:203
|
||||||
msgid "Specify session management ID"
|
msgid "Specify session management ID"
|
||||||
msgstr "Ghi rõ mã số quản lý phiên làm việc"
|
msgstr "Ghi rõ mã số quản lý phiên làm việc"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/core/main.c:206
|
#: src/core/main.c:208
|
||||||
msgid "X Display to use"
|
msgid "X Display to use"
|
||||||
msgstr "Bộ trình bày X cần dùng"
|
msgstr "Bộ trình bày X cần dùng"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/core/main.c:212
|
#: src/core/main.c:214
|
||||||
msgid "Initialize session from savefile"
|
msgid "Initialize session from savefile"
|
||||||
msgstr "Khởi động phiên làm việc từ tập tin lưu"
|
msgstr "Khởi động phiên làm việc từ tập tin lưu"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/core/main.c:218
|
#: src/core/main.c:220
|
||||||
msgid "Make X calls synchronous"
|
msgid "Make X calls synchronous"
|
||||||
msgstr "Khiến các cú gọi X đồng bộ với nhau"
|
msgstr "Khiến các cú gọi X đồng bộ với nhau"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/core/main.c:225
|
#: src/core/main.c:227
|
||||||
msgid "Run as a wayland compositor"
|
msgid "Run as a wayland compositor"
|
||||||
msgstr "Chạy như là một “wayland compositor”"
|
msgstr "Chạy như là một “wayland compositor”"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/core/main.c:231
|
#: src/core/main.c:233
|
||||||
msgid "Run as a nested compositor"
|
msgid "Run as a nested compositor"
|
||||||
msgstr "Chạy như là một “nested compositor”"
|
msgstr "Chạy như là một “nested compositor”"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/core/main.c:239
|
#: src/core/main.c:239
|
||||||
|
msgid "Run wayland compositor without starting Xwayland"
|
||||||
|
msgstr "Chạy bộ sắp xếp wayland mà không khởi chạy Xwayland"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: src/core/main.c:247
|
||||||
msgid "Run as a full display server, rather than nested"
|
msgid "Run as a full display server, rather than nested"
|
||||||
msgstr "Chạy như là một dịch vụ hiển thị đầy đủ, thay cho lồng nhau"
|
msgstr "Chạy như là một dịch vụ hiển thị đầy đủ, thay cho lồng nhau"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: src/core/main.c:253
|
||||||
|
msgid "Run with X11 backend"
|
||||||
|
msgstr "Chạy với ứng dụng chạy phía sau X11"
|
||||||
|
|
||||||
#. Translators: %s is a window title
|
#. Translators: %s is a window title
|
||||||
#: src/core/meta-close-dialog-default.c:147
|
#: src/core/meta-close-dialog-default.c:148
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "“%s” is not responding."
|
msgid "“%s” is not responding."
|
||||||
msgstr "“%s” không trả lời."
|
msgstr "“%s” không trả lời."
|
||||||
|
|
||||||
#: src/core/meta-close-dialog-default.c:149
|
#: src/core/meta-close-dialog-default.c:150
|
||||||
msgid "Application is not responding."
|
msgid "Application is not responding."
|
||||||
msgstr "Ứng dụng không trả lời."
|
msgstr "Ứng dụng không trả lời."
|
||||||
|
|
||||||
#: src/core/meta-close-dialog-default.c:154
|
#: src/core/meta-close-dialog-default.c:155
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"You may choose to wait a short while for it to continue or force the "
|
"You may choose to wait a short while for it to continue or force the "
|
||||||
"application to quit entirely."
|
"application to quit entirely."
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Bạn có thể chọn chờ một lúc cho nó tiếp tục hoặc buộc chấm dứt hoàn toàn ứng "
|
"Bạn có thể chọn chờ một lúc để nó có thể tiếp tục chạy hoặc buộc chấm dứt "
|
||||||
"dụng."
|
"hoàn toàn ứng dụng."
|
||||||
|
|
||||||
#: src/core/meta-close-dialog-default.c:161
|
#: src/core/meta-close-dialog-default.c:162
|
||||||
msgid "_Force Quit"
|
msgid "_Force Quit"
|
||||||
msgstr "_Buộc thoát"
|
msgstr "_Buộc thoát"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/core/meta-close-dialog-default.c:161
|
#: src/core/meta-close-dialog-default.c:162
|
||||||
msgid "_Wait"
|
msgid "_Wait"
|
||||||
msgstr "_Chờ"
|
msgstr "_Chờ"
|
||||||
|
|
||||||
@ -633,12 +660,21 @@ msgstr "Hiển thị phiên bản"
|
|||||||
msgid "Mutter plugin to use"
|
msgid "Mutter plugin to use"
|
||||||
msgstr "Phần bổ sung Mutter cần dùng"
|
msgstr "Phần bổ sung Mutter cần dùng"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/core/prefs.c:1997
|
#: src/core/prefs.c:1787
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Workspace %d"
|
msgid "Workspace %d"
|
||||||
msgstr "Không gian làm việc %d"
|
msgstr "Không gian làm việc %d"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/core/screen.c:580
|
#: src/core/util.c:120
|
||||||
|
msgid "Mutter was compiled without support for verbose mode\n"
|
||||||
|
msgstr "Mutter đã được biên dịch không hỗ trợ chế độ chi tiết\n"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: src/wayland/meta-wayland-tablet-pad.c:567
|
||||||
|
#, c-format
|
||||||
|
msgid "Mode Switch: Mode %d"
|
||||||
|
msgstr "Chuyển chế độ: Chế độ %d"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: src/x11/meta-x11-display.c:666
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Display “%s” already has a window manager; try using the --replace option to "
|
"Display “%s” already has a window manager; try using the --replace option to "
|
||||||
@ -647,21 +683,21 @@ msgstr ""
|
|||||||
"Màn hình “%s” đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử dùng tùy chọn --replace "
|
"Màn hình “%s” đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử dùng tùy chọn --replace "
|
||||||
"để thay thế bộ quản lý cửa sổ đang dùng."
|
"để thay thế bộ quản lý cửa sổ đang dùng."
|
||||||
|
|
||||||
#: src/core/screen.c:665
|
#: src/x11/meta-x11-display.c:1010
|
||||||
|
msgid "Failed to initialize GDK\n"
|
||||||
|
msgstr "Gặp lỗi khi khởi tạo GDK\n"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: src/x11/meta-x11-display.c:1034
|
||||||
|
#, c-format
|
||||||
|
msgid "Failed to open X Window System display “%s”\n"
|
||||||
|
msgstr "Gặp lỗi khi mở bộ trình bày Hệ thống Cửa sổ X “%s”\n"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: src/x11/meta-x11-display.c:1117
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Screen %d on display “%s” is invalid\n"
|
msgid "Screen %d on display “%s” is invalid\n"
|
||||||
msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày “%s” không hợp lệ.\n"
|
msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày “%s” không hợp lệ.\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/core/util.c:120
|
#: src/x11/session.c:1819
|
||||||
msgid "Mutter was compiled without support for verbose mode\n"
|
|
||||||
msgstr "Mutter đã được biên dịch không hỗ trợ chế độ chi tiết\n"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: src/wayland/meta-wayland-tablet-pad.c:563
|
|
||||||
#, c-format
|
|
||||||
msgid "Mode Switch: Mode %d"
|
|
||||||
msgstr "Chuyển chế độ: Chế độ %d"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: src/x11/session.c:1815
|
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"These windows do not support “save current setup” and will have to be "
|
"These windows do not support “save current setup” and will have to be "
|
||||||
"restarted manually next time you log in."
|
"restarted manually next time you log in."
|
||||||
@ -669,11 +705,26 @@ msgstr ""
|
|||||||
"Những cửa sổ này không hỗ trợ “lưu cài đặt hiện tại” và sẽ phải khởi động "
|
"Những cửa sổ này không hỗ trợ “lưu cài đặt hiện tại” và sẽ phải khởi động "
|
||||||
"lại bằng tay lần kế bạn đăng nhập."
|
"lại bằng tay lần kế bạn đăng nhập."
|
||||||
|
|
||||||
#: src/x11/window-props.c:559
|
#: src/x11/window-props.c:565
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "%s (on %s)"
|
msgid "%s (on %s)"
|
||||||
msgstr "%s (trên %s)"
|
msgstr "%s (trên %s)"
|
||||||
|
|
||||||
|
#~ msgid "Move window one workspace to the left"
|
||||||
|
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang không gian làm việc bên trái"
|
||||||
|
|
||||||
|
#~ msgid "Move window one workspace to the right"
|
||||||
|
#~ msgstr "Chuyển cửa sổ sang không gian làm việc bên phải"
|
||||||
|
|
||||||
|
#~ msgid "Move to workspace left"
|
||||||
|
#~ msgstr "Chuyển sang không gian làm việc trái"
|
||||||
|
|
||||||
|
#~ msgid "Move to workspace right"
|
||||||
|
#~ msgstr "Chuyển sang không gian làm việc phải"
|
||||||
|
|
||||||
|
#~ msgid "Toggle shaded state"
|
||||||
|
#~ msgstr "Bật tắt trạng thái đánh bóng"
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid "Failed to scan themes directory: %s\n"
|
#~ msgid "Failed to scan themes directory: %s\n"
|
||||||
#~ msgstr "Gặp lỗi khi quét thư mục lưu chủ đề: %s\n"
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi quét thư mục lưu chủ đề: %s\n"
|
||||||
|
|
||||||
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user