mirror of
https://github.com/brl/mutter.git
synced 2024-11-21 23:50:41 -05:00
Updated Vietnamese translation
Signed-off-by: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>
This commit is contained in:
parent
16a2eab290
commit
7c3a0d54cc
104
po/vi.po
104
po/vi.po
@ -3,14 +3,14 @@
|
||||
# This file is distributed under the same license as the Metacity package.
|
||||
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2002-2004, 2007, 2008, 2011-2013.
|
||||
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009.
|
||||
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018.
|
||||
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019.
|
||||
#
|
||||
msgid ""
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Project-Id-Version: metacity master\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/mutter/issues\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2018-08-31 17:56+0000\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2018-09-01 08:26+0700\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2019-02-27 22:24+0000\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2019-02-28 07:45+0700\n"
|
||||
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n"
|
||||
"Language: vi\n"
|
||||
@ -517,7 +517,7 @@ msgstr ""
|
||||
#. TRANSLATORS: This string refers to a button that switches between
|
||||
#. * different modes.
|
||||
#.
|
||||
#: src/backends/meta-input-settings.c:2325
|
||||
#: src/backends/meta-input-settings.c:2423
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Mode Switch (Group %d)"
|
||||
msgstr "Chuyển chế độ (Nhóm %d)"
|
||||
@ -525,118 +525,124 @@ msgstr "Chuyển chế độ (Nhóm %d)"
|
||||
#. TRANSLATORS: This string refers to an action, cycles drawing tablets'
|
||||
#. * mapping through the available outputs.
|
||||
#.
|
||||
#: src/backends/meta-input-settings.c:2348
|
||||
#: src/backends/meta-input-settings.c:2446
|
||||
msgid "Switch monitor"
|
||||
msgstr "Chuyển màn hình"
|
||||
|
||||
#: src/backends/meta-input-settings.c:2350
|
||||
#: src/backends/meta-input-settings.c:2448
|
||||
msgid "Show on-screen help"
|
||||
msgstr "Hiển thị trợ giúp trên-màn-hình"
|
||||
|
||||
#: src/backends/meta-monitor-manager.c:886
|
||||
#: src/backends/meta-monitor-manager.c:954
|
||||
msgid "Built-in display"
|
||||
msgstr "Màn hình tích hợp"
|
||||
|
||||
#: src/backends/meta-monitor-manager.c:909
|
||||
#: src/backends/meta-monitor-manager.c:986
|
||||
msgid "Unknown"
|
||||
msgstr "Không rõ"
|
||||
|
||||
#: src/backends/meta-monitor-manager.c:911
|
||||
#: src/backends/meta-monitor-manager.c:988
|
||||
msgid "Unknown Display"
|
||||
msgstr "Không hiểu màn hình"
|
||||
|
||||
#. TRANSLATORS: this is a monitor vendor name, followed by a
|
||||
#. * size in inches, like 'Dell 15"'
|
||||
#.
|
||||
#: src/backends/meta-monitor-manager.c:919
|
||||
#: src/backends/meta-monitor-manager.c:996
|
||||
#, c-format
|
||||
msgctxt ""
|
||||
"This is a monitor vendor name, followed by a size in inches, like 'Dell 15\"'"
|
||||
msgid "%s %s"
|
||||
msgstr "%s %s"
|
||||
|
||||
#: src/backends/meta-monitor-manager.c:1004
|
||||
#, c-format
|
||||
msgctxt ""
|
||||
"This is a monitor vendor name followed by product/model name where size in "
|
||||
"inches could not be calculated, e.g. Dell U2414H"
|
||||
msgid "%s %s"
|
||||
msgstr "%s %s"
|
||||
|
||||
#. This probably means that a non-WM compositor like xcompmgr is running;
|
||||
#. * we have no way to get it to exit
|
||||
#: src/compositor/compositor.c:481
|
||||
#: src/compositor/compositor.c:482
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Another compositing manager is already running on screen %i on display “%s”."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Bộ quản lý cửa sổ đã đang chạy trên màn hình %i trên bộ trình bày “%s”."
|
||||
msgstr "Bộ quản lý cửa sổ đã đang chạy trên màn hình %i trên bộ hiển thị “%s”."
|
||||
|
||||
#: src/core/bell.c:254
|
||||
#: src/core/bell.c:252
|
||||
msgid "Bell event"
|
||||
msgstr "Sự kiện chuông"
|
||||
|
||||
#: src/core/main.c:191
|
||||
#: src/core/main.c:185
|
||||
msgid "Disable connection to session manager"
|
||||
msgstr "Vô hiệu hóa kết nối với bộ quản lý phiên làm việc"
|
||||
|
||||
#: src/core/main.c:197
|
||||
#: src/core/main.c:191
|
||||
msgid "Replace the running window manager"
|
||||
msgstr "Thay thế bộ quản lý cửa sổ đang chạy"
|
||||
|
||||
#: src/core/main.c:203
|
||||
#: src/core/main.c:197
|
||||
msgid "Specify session management ID"
|
||||
msgstr "Ghi rõ mã số quản lý phiên làm việc"
|
||||
|
||||
#: src/core/main.c:208
|
||||
#: src/core/main.c:202
|
||||
msgid "X Display to use"
|
||||
msgstr "Bộ trình bày X cần dùng"
|
||||
msgstr "Màn hình X cần dùng"
|
||||
|
||||
#: src/core/main.c:214
|
||||
#: src/core/main.c:208
|
||||
msgid "Initialize session from savefile"
|
||||
msgstr "Khởi động phiên làm việc từ tập tin lưu"
|
||||
|
||||
#: src/core/main.c:220
|
||||
#: src/core/main.c:214
|
||||
msgid "Make X calls synchronous"
|
||||
msgstr "Khiến các cú gọi X đồng bộ với nhau"
|
||||
|
||||
#: src/core/main.c:227
|
||||
#: src/core/main.c:221
|
||||
msgid "Run as a wayland compositor"
|
||||
msgstr "Chạy như là một “wayland compositor”"
|
||||
|
||||
#: src/core/main.c:233
|
||||
#: src/core/main.c:227
|
||||
msgid "Run as a nested compositor"
|
||||
msgstr "Chạy như là một “nested compositor”"
|
||||
|
||||
#: src/core/main.c:239
|
||||
#: src/core/main.c:233
|
||||
msgid "Run wayland compositor without starting Xwayland"
|
||||
msgstr "Chạy bộ sắp xếp wayland mà không khởi chạy Xwayland"
|
||||
|
||||
#: src/core/main.c:247
|
||||
#: src/core/main.c:241
|
||||
msgid "Run as a full display server, rather than nested"
|
||||
msgstr "Chạy như là một dịch vụ hiển thị đầy đủ, thay cho lồng nhau"
|
||||
|
||||
#: src/core/main.c:253
|
||||
#: src/core/main.c:247
|
||||
msgid "Run with X11 backend"
|
||||
msgstr "Chạy với ứng dụng chạy phía sau X11"
|
||||
|
||||
#. Translators: %s is a window title
|
||||
#: src/core/meta-close-dialog-default.c:148
|
||||
#: src/core/meta-close-dialog-default.c:150
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "“%s” is not responding."
|
||||
msgstr "“%s” không trả lời."
|
||||
msgstr "“%s” không phản ứng."
|
||||
|
||||
#: src/core/meta-close-dialog-default.c:150
|
||||
#: src/core/meta-close-dialog-default.c:152
|
||||
msgid "Application is not responding."
|
||||
msgstr "Ứng dụng không trả lời."
|
||||
msgstr "Ứng dụng không phản ứng gì."
|
||||
|
||||
#: src/core/meta-close-dialog-default.c:155
|
||||
#: src/core/meta-close-dialog-default.c:157
|
||||
msgid ""
|
||||
"You may choose to wait a short while for it to continue or force the "
|
||||
"application to quit entirely."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Bạn có thể chọn chờ một lúc để nó có thể tiếp tục chạy hoặc buộc chấm dứt "
|
||||
"Bạn có thể chọn chờ một lát để nó có thể tiếp tục chạy hoặc buộc chấm dứt "
|
||||
"hoàn toàn ứng dụng."
|
||||
|
||||
#: src/core/meta-close-dialog-default.c:162
|
||||
#: src/core/meta-close-dialog-default.c:164
|
||||
msgid "_Force Quit"
|
||||
msgstr "_Buộc thoát"
|
||||
|
||||
#: src/core/meta-close-dialog-default.c:162
|
||||
#: src/core/meta-close-dialog-default.c:164
|
||||
msgid "_Wait"
|
||||
msgstr "_Chờ"
|
||||
|
||||
#: src/core/mutter.c:39
|
||||
#: src/core/mutter.c:38
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"mutter %s\n"
|
||||
@ -652,20 +658,20 @@ msgstr ""
|
||||
"KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN "
|
||||
"HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT.\n"
|
||||
|
||||
#: src/core/mutter.c:53
|
||||
#: src/core/mutter.c:52
|
||||
msgid "Print version"
|
||||
msgstr "Hiển thị phiên bản"
|
||||
|
||||
#: src/core/mutter.c:59
|
||||
#: src/core/mutter.c:58
|
||||
msgid "Mutter plugin to use"
|
||||
msgstr "Phần bổ sung Mutter cần dùng"
|
||||
|
||||
#: src/core/prefs.c:1787
|
||||
#: src/core/prefs.c:1786
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Workspace %d"
|
||||
msgstr "Không gian làm việc %d"
|
||||
|
||||
#: src/core/util.c:120
|
||||
#: src/core/util.c:121
|
||||
msgid "Mutter was compiled without support for verbose mode\n"
|
||||
msgstr "Mutter đã được biên dịch không hỗ trợ chế độ chi tiết\n"
|
||||
|
||||
@ -683,21 +689,21 @@ msgstr ""
|
||||
"Màn hình “%s” đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử dùng tùy chọn --replace "
|
||||
"để thay thế bộ quản lý cửa sổ đang dùng."
|
||||
|
||||
#: src/x11/meta-x11-display.c:1010
|
||||
#: src/x11/meta-x11-display.c:1008
|
||||
msgid "Failed to initialize GDK\n"
|
||||
msgstr "Gặp lỗi khi khởi tạo GDK\n"
|
||||
|
||||
#: src/x11/meta-x11-display.c:1034
|
||||
#: src/x11/meta-x11-display.c:1032
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Failed to open X Window System display “%s”\n"
|
||||
msgstr "Gặp lỗi khi mở bộ trình bày Hệ thống Cửa sổ X “%s”\n"
|
||||
msgstr "Gặp lỗi khi mở bộ hiển thị Hệ thống Cửa sổ X “%s”\n"
|
||||
|
||||
#: src/x11/meta-x11-display.c:1117
|
||||
#: src/x11/meta-x11-display.c:1115
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Screen %d on display “%s” is invalid\n"
|
||||
msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày “%s” không hợp lệ.\n"
|
||||
msgstr "Màn hình %d trên bộ hiển thị “%s” không hợp lệ.\n"
|
||||
|
||||
#: src/x11/session.c:1819
|
||||
#: src/x11/session.c:1821
|
||||
msgid ""
|
||||
"These windows do not support “save current setup” and will have to be "
|
||||
"restarted manually next time you log in."
|
||||
@ -705,7 +711,7 @@ msgstr ""
|
||||
"Những cửa sổ này không hỗ trợ “lưu cài đặt hiện tại” và sẽ phải khởi động "
|
||||
"lại bằng tay lần kế bạn đăng nhập."
|
||||
|
||||
#: src/x11/window-props.c:565
|
||||
#: src/x11/window-props.c:568
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s (on %s)"
|
||||
msgstr "%s (trên %s)"
|
||||
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user