mirror of
https://github.com/brl/mutter.git
synced 2024-11-25 09:30:45 -05:00
Updated Vietnamese translation
This commit is contained in:
parent
4cad9513b4
commit
702f3fc691
74
po/vi.po
74
po/vi.po
@ -1,6 +1,6 @@
|
||||
# Vietnamese translation for Metacity.
|
||||
# Copyright © 2009 GNOME i18n Project for Vietnamese.
|
||||
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2002-2004, 2007, 2008, 2011-2012.
|
||||
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2002-2004, 2007, 2008, 2011-2013.
|
||||
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009.
|
||||
#
|
||||
msgid ""
|
||||
@ -9,7 +9,7 @@ msgstr ""
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?"
|
||||
"product=mutter&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2013-03-01 15:50+0000\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2013-03-02 18:00+0700\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2013-03-02 18:04+0700\n"
|
||||
"Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
||||
"Language: vi\n"
|
||||
@ -60,10 +60,8 @@ msgid "Switch applications"
|
||||
msgstr "Chuyển ứng dụng"
|
||||
|
||||
#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:11
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Switch windows directly"
|
||||
msgid "Switch windows"
|
||||
msgstr "Chuyển cửa sổ trực tiếp"
|
||||
msgstr "Chuyển cửa sổ"
|
||||
|
||||
#: ../src/50-mutter-navigation.xml.in.h:12
|
||||
msgid "Switch windows of an application"
|
||||
@ -142,13 +140,8 @@ msgid "Activate the window menu"
|
||||
msgstr "Kích hoạt trình đơn cửa sổ"
|
||||
|
||||
#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:3
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Toggle fullscreen mode"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"#-#-#-#-# vi.po (metacity GNOME 2.26) #-#-#-#-#\n"
|
||||
"Bật/Tắt Chế độ Toàn màn hình\n"
|
||||
"#-#-#-#-# vi.po (metacity GNOME 2.26) #-#-#-#-#\n"
|
||||
"Bật/Tắt toàn màn hình"
|
||||
msgstr "Bật/Tắt toàn màn hình"
|
||||
|
||||
#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:4
|
||||
msgid "Toggle maximization state"
|
||||
@ -171,26 +164,16 @@ msgid "Close window"
|
||||
msgstr "Đóng cửa sổ"
|
||||
|
||||
#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:9
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Hide window"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"#-#-#-#-# vi.po (metacity GNOME 2.26) #-#-#-#-#\n"
|
||||
"Co giãn cửa sổ\n"
|
||||
"#-#-#-#-# vi.po (metacity GNOME 2.26) #-#-#-#-#\n"
|
||||
"Đổi cỡ cửa sổ"
|
||||
msgstr "Ẩn cửa sổ"
|
||||
|
||||
#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:10
|
||||
msgid "Move window"
|
||||
msgstr "Di chuyển cửa sổ"
|
||||
|
||||
#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:11
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Resize window"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"#-#-#-#-# vi.po (metacity GNOME 2.26) #-#-#-#-#\n"
|
||||
"Co giãn cửa sổ\n"
|
||||
"#-#-#-#-# vi.po (metacity GNOME 2.26) #-#-#-#-#\n"
|
||||
"Đổi cỡ cửa sổ"
|
||||
msgstr "Co giãn cửa sổ"
|
||||
|
||||
#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:12
|
||||
msgid "Toggle window on all workspaces or one"
|
||||
@ -201,22 +184,12 @@ msgid "Raise window if covered, otherwise lower it"
|
||||
msgstr "Nâng cửa sổ nếu bị che, không thì hạ xuống"
|
||||
|
||||
#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:14
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Raise window above other windows"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"#-#-#-#-# vi.po (metacity GNOME 2.26) #-#-#-#-#\n"
|
||||
"Nâng cửa sổ lên trên các cửa sổ khác\n"
|
||||
"#-#-#-#-# vi.po (metacity GNOME 2.26) #-#-#-#-#\n"
|
||||
"Nâng cửa sổ trên các cửa sổ khác"
|
||||
msgstr "Nâng cửa sổ trên các cửa sổ khác"
|
||||
|
||||
#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:15
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Lower window below other windows"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"#-#-#-#-# vi.po (metacity GNOME 2.26) #-#-#-#-#\n"
|
||||
"Hạ thấp cửa sổ xuống dưới các cửa sổ khác\n"
|
||||
"#-#-#-#-# vi.po (metacity GNOME 2.26) #-#-#-#-#\n"
|
||||
"Hạ cửa sổ dưới các cửa sổ khác"
|
||||
msgstr "Hạ cửa sổ dưới các cửa sổ khác"
|
||||
|
||||
#: ../src/50-mutter-windows.xml.in.h:16
|
||||
msgid "Maximize window vertically"
|
||||
@ -246,7 +219,7 @@ msgstr ""
|
||||
|
||||
#: ../src/compositor/meta-background.c:1111
|
||||
msgid "background texture could not be created from file"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "không thể tạo ảnh nền từ tập tin"
|
||||
|
||||
#: ../src/core/bell.c:320
|
||||
msgid "Bell event"
|
||||
@ -258,10 +231,9 @@ msgid "Unknown window information request: %d"
|
||||
msgstr "Yêu cầu thông tin cửa sổ không rõ: %d"
|
||||
|
||||
#: ../src/core/delete.c:111
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#| msgid "%s is not responding."
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "“%s” is not responding."
|
||||
msgstr "%s không trả lời."
|
||||
msgstr "“%s” không trả lời."
|
||||
|
||||
#: ../src/core/delete.c:113
|
||||
msgid "Application is not responding."
|
||||
@ -300,10 +272,9 @@ msgstr ""
|
||||
"Một chương trình khác đã dùng phím %s với phím bổ trợ «%x» như là tổ hợp.\n"
|
||||
|
||||
#: ../src/core/keybindings.c:1129
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#| msgid "\"%s\" is not a valid value for focus attribute"
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "\"%s\" is not a valid accelerator\n"
|
||||
msgstr "\"%s\" không phải là giá trị tiêu điểm hợp lệ."
|
||||
msgstr "\"%s\" không phải là phím tắt hợp lệ\n"
|
||||
|
||||
#: ../src/core/main.c:196
|
||||
msgid "Disable connection to session manager"
|
||||
@ -683,25 +654,17 @@ msgstr "Xác định có bỏ qua popup và khung tô sáng khi xoay vòng cửa
|
||||
|
||||
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:13
|
||||
msgid "Delay focus changes until the pointer stops moving"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Khoảng chờ con trỏ dừng di chuyển trước khi thay đổi tiêu điểm"
|
||||
|
||||
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:14
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid ""
|
||||
#| "If set to true, and the focus mode is either \"sloppy\" or \"mouse\" then "
|
||||
#| "the focused window will be automatically raised after a delay specified "
|
||||
#| "by the auto_raise_delay key. This is not related to clicking on a window "
|
||||
#| "to raise it, nor to entering a window during drag-and-drop."
|
||||
msgid ""
|
||||
"If set to true, and the focus mode is either \"sloppy\" or \"mouse\" then "
|
||||
"the focus will not be changed immediately when entering a window, but only "
|
||||
"after the pointer stops moving."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Nếu bật, và chế độ tiêu điểm hoạc là « sloppy » (luộm thuộm) hay « mouse "
|
||||
"» (con chuột) thì cửa sổ có tiêu điểm sẽ được nâng lên tự động, sau một thời "
|
||||
"gian hoãn được xác định bởi khoá « auto_raise_delay » (hoãn nâng lên tự "
|
||||
"động). Cái này không liên quan đến việc nhắp vào cửa sổ để nâng nó lên, cũng "
|
||||
"không liên quan đến việc vào cửa sổ trong khi kéo và thả."
|
||||
"Nếu bật, và chế độ tiêu điểm là \"sloppy\" hay \"mouse\" thì cửa sổ có tiêu "
|
||||
"điểm sẽ được thay đổi tức thì khi vào cửa sổ, nhưng chỉ sau khi chuột ngừng "
|
||||
"di chuyển."
|
||||
|
||||
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:15
|
||||
msgid "Draggable border width"
|
||||
@ -717,13 +680,14 @@ msgstr ""
|
||||
|
||||
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:17
|
||||
msgid "Auto maximize nearly monitor sized windows"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Tự động phóng to cửa sổ có kích thước gần bằng màn hình"
|
||||
|
||||
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:18
|
||||
msgid ""
|
||||
"If enabled, new windows that are initially the size of the monitor "
|
||||
"automatically get maximized."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Nếu bật, sẽ tự động phóng to cửa sổ mới với kích thước gần bằng màn hình"
|
||||
|
||||
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:19
|
||||
msgid "Select window from tab popup"
|
||||
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user