mirror of
https://github.com/brl/mutter.git
synced 2024-11-26 01:50:42 -05:00
Update Vietnamese translation
This commit is contained in:
parent
8c656a7f40
commit
6a92997cbe
158
po/vi.po
158
po/vi.po
@ -3,14 +3,14 @@
|
|||||||
# This file is distributed under the same license as the Metacity package.
|
# This file is distributed under the same license as the Metacity package.
|
||||||
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2002-2004, 2007, 2008, 2011-2013.
|
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2002-2004, 2007, 2008, 2011-2013.
|
||||||
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009.
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009.
|
||||||
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2014-2021.
|
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2014-2022.
|
||||||
#
|
#
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Project-Id-Version: mutter main\n"
|
"Project-Id-Version: mutter main\n"
|
||||||
"Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/mutter/issues\n"
|
"Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/mutter/issues\n"
|
||||||
"POT-Creation-Date: 2021-09-28 11:09+0000\n"
|
"POT-Creation-Date: 2022-03-31 13:03+0000\n"
|
||||||
"PO-Revision-Date: 2021-09-29 13:37+0700\n"
|
"PO-Revision-Date: 2022-04-04 07:38+0700\n"
|
||||||
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
||||||
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n"
|
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n"
|
||||||
"Language: vi\n"
|
"Language: vi\n"
|
||||||
@ -248,11 +248,11 @@ msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều dọc"
|
|||||||
msgid "Maximize window horizontally"
|
msgid "Maximize window horizontally"
|
||||||
msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều ngang"
|
msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều ngang"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/50-mutter-windows.xml:41 data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:166
|
#: data/50-mutter-windows.xml:41 data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:173
|
||||||
msgid "View split on left"
|
msgid "View split on left"
|
||||||
msgstr "Phân đôi bên trái"
|
msgstr "Phân đôi bên trái"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/50-mutter-windows.xml:45 data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:171
|
#: data/50-mutter-windows.xml:45 data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:178
|
||||||
msgid "View split on right"
|
msgid "View split on right"
|
||||||
msgstr "Phân đôi bên phải"
|
msgstr "Phân đôi bên phải"
|
||||||
|
|
||||||
@ -260,11 +260,11 @@ msgstr "Phân đôi bên phải"
|
|||||||
msgid "Mutter"
|
msgid "Mutter"
|
||||||
msgstr "Mutter"
|
msgstr "Mutter"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:7
|
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:15
|
||||||
msgid "Modifier to use for extended window management operations"
|
msgid "Modifier to use for extended window management operations"
|
||||||
msgstr "Phím bổ trợ dùng cho chức năng quản lý cửa sổ mở rộng"
|
msgstr "Phím bổ trợ dùng cho chức năng quản lý cửa sổ mở rộng"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:8
|
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:16
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"This key will initiate the “overlay”, which is a combination window overview "
|
"This key will initiate the “overlay”, which is a combination window overview "
|
||||||
"and application launching system. The default is intended to be the “Windows "
|
"and application launching system. The default is intended to be the “Windows "
|
||||||
@ -275,11 +275,11 @@ msgstr ""
|
|||||||
"chạy ứng dụng. Mặc định là \"phím Windows\" trên phần cứng PC. Nó được kỳ "
|
"chạy ứng dụng. Mặc định là \"phím Windows\" trên phần cứng PC. Nó được kỳ "
|
||||||
"vọng rằng tổ hợp hoặc là mặc định, hoặc chuỗi rỗng."
|
"vọng rằng tổ hợp hoặc là mặc định, hoặc chuỗi rỗng."
|
||||||
|
|
||||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:20
|
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:28
|
||||||
msgid "Attach modal dialogs"
|
msgid "Attach modal dialogs"
|
||||||
msgstr "Gắn hộp thoại cách thức"
|
msgstr "Gắn hộp thoại cách thức"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:21
|
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:29
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"When true, instead of having independent titlebars, modal dialogs appear "
|
"When true, instead of having independent titlebars, modal dialogs appear "
|
||||||
"attached to the titlebar of the parent window and are moved together with "
|
"attached to the titlebar of the parent window and are moved together with "
|
||||||
@ -289,11 +289,11 @@ msgstr ""
|
|||||||
"xuất hiện gắn với thanh tiêu đề của cửa sổ cha và được di chuyển cùng với "
|
"xuất hiện gắn với thanh tiêu đề của cửa sổ cha và được di chuyển cùng với "
|
||||||
"cửa sổ cha."
|
"cửa sổ cha."
|
||||||
|
|
||||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:30
|
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:38
|
||||||
msgid "Enable edge tiling when dropping windows on screen edges"
|
msgid "Enable edge tiling when dropping windows on screen edges"
|
||||||
msgstr "Bật lợp cạnh khi thả cửa sổ trên cạnh màn hình"
|
msgstr "Bật lợp cạnh khi thả cửa sổ trên cạnh màn hình"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:31
|
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:39
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"If enabled, dropping windows on vertical screen edges maximizes them "
|
"If enabled, dropping windows on vertical screen edges maximizes them "
|
||||||
"vertically and resizes them horizontally to cover half of the available "
|
"vertically and resizes them horizontally to cover half of the available "
|
||||||
@ -303,11 +303,11 @@ msgstr ""
|
|||||||
"dọc và điều chỉnh chiều ngang phủ hết nửa màn hình. Thả cửa sổ trên đỉnh màn "
|
"dọc và điều chỉnh chiều ngang phủ hết nửa màn hình. Thả cửa sổ trên đỉnh màn "
|
||||||
"hình sẽ phóng to toàn màn hình."
|
"hình sẽ phóng to toàn màn hình."
|
||||||
|
|
||||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:40
|
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:48
|
||||||
msgid "Workspaces are managed dynamically"
|
msgid "Workspaces are managed dynamically"
|
||||||
msgstr "Không gian làm việc được quản lý động"
|
msgstr "Không gian làm việc được quản lý động"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:41
|
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:49
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Determines whether workspaces are managed dynamically or whether there’s a "
|
"Determines whether workspaces are managed dynamically or whether there’s a "
|
||||||
"static number of workspaces (determined by the num-workspaces key in org."
|
"static number of workspaces (determined by the num-workspaces key in org."
|
||||||
@ -317,11 +317,11 @@ msgstr ""
|
|||||||
"làm việc (xác định bởi khóa num-workspaces trong org.gnome.desktop.wm."
|
"làm việc (xác định bởi khóa num-workspaces trong org.gnome.desktop.wm."
|
||||||
"preferences)."
|
"preferences)."
|
||||||
|
|
||||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:50
|
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:58
|
||||||
msgid "Workspaces only on primary"
|
msgid "Workspaces only on primary"
|
||||||
msgstr "Không gian làm việc chỉ trên màn hình chính"
|
msgstr "Không gian làm việc chỉ trên màn hình chính"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:51
|
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:59
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Determines whether workspace switching should happen for windows on all "
|
"Determines whether workspace switching should happen for windows on all "
|
||||||
"monitors or only for windows on the primary monitor."
|
"monitors or only for windows on the primary monitor."
|
||||||
@ -329,21 +329,21 @@ msgstr ""
|
|||||||
"Xác định chuyển không gian làm việc cho cửa sổ trên mọi màn hình hay chỉ "
|
"Xác định chuyển không gian làm việc cho cửa sổ trên mọi màn hình hay chỉ "
|
||||||
"trên màn hình chính."
|
"trên màn hình chính."
|
||||||
|
|
||||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:59
|
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:67
|
||||||
msgid "No tab popup"
|
msgid "No tab popup"
|
||||||
msgstr "Không tab popup"
|
msgstr "Không tab popup"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:60
|
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:68
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Determines whether the use of popup and highlight frame should be disabled "
|
"Determines whether the use of popup and highlight frame should be disabled "
|
||||||
"for window cycling."
|
"for window cycling."
|
||||||
msgstr "Xác định có bỏ qua popup và khung tô sáng khi xoay vòng cửa sổ không."
|
msgstr "Xác định có bỏ qua popup và khung tô sáng khi xoay vòng cửa sổ không."
|
||||||
|
|
||||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:68
|
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:76
|
||||||
msgid "Delay focus changes until the pointer stops moving"
|
msgid "Delay focus changes until the pointer stops moving"
|
||||||
msgstr "Khoảng chờ con trỏ dừng di chuyển trước khi thay đổi tiêu điểm"
|
msgstr "Khoảng chờ con trỏ dừng di chuyển trước khi thay đổi tiêu điểm"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:69
|
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:77
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"If set to true, and the focus mode is either “sloppy” or “mouse” then the "
|
"If set to true, and the focus mode is either “sloppy” or “mouse” then the "
|
||||||
"focus will not be changed immediately when entering a window, but only after "
|
"focus will not be changed immediately when entering a window, but only after "
|
||||||
@ -353,11 +353,11 @@ msgstr ""
|
|||||||
"không thay đổi tức thì khi vào cửa sổ, mà chỉ sau khi con trỏ ngừng di "
|
"không thay đổi tức thì khi vào cửa sổ, mà chỉ sau khi con trỏ ngừng di "
|
||||||
"chuyển."
|
"chuyển."
|
||||||
|
|
||||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:79
|
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:87
|
||||||
msgid "Draggable border width"
|
msgid "Draggable border width"
|
||||||
msgstr "Độ rộng biên có thể kéo"
|
msgstr "Độ rộng biên có thể kéo"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:80
|
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:88
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"The amount of total draggable borders. If the theme’s visible borders are "
|
"The amount of total draggable borders. If the theme’s visible borders are "
|
||||||
"not enough, invisible borders will be added to meet this value."
|
"not enough, invisible borders will be added to meet this value."
|
||||||
@ -365,21 +365,21 @@ msgstr ""
|
|||||||
"Kích thước biên có thể kéo. Nếu biên thấy được của chủ đề không đủ, biên vô "
|
"Kích thước biên có thể kéo. Nếu biên thấy được của chủ đề không đủ, biên vô "
|
||||||
"hình sẽ được thêm vào để thỏa mãn giá trị này."
|
"hình sẽ được thêm vào để thỏa mãn giá trị này."
|
||||||
|
|
||||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:89
|
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:97
|
||||||
msgid "Auto maximize nearly monitor sized windows"
|
msgid "Auto maximize nearly monitor sized windows"
|
||||||
msgstr "Tự động phóng to cửa sổ gần bằng màn hình"
|
msgstr "Tự động phóng to cửa sổ gần bằng màn hình"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:90
|
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:98
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"If enabled, new windows that are initially the size of the monitor "
|
"If enabled, new windows that are initially the size of the monitor "
|
||||||
"automatically get maximized."
|
"automatically get maximized."
|
||||||
msgstr "Nếu bật, sẽ tự động phóng to cửa sổ mới với kích thước tối đa."
|
msgstr "Nếu bật, sẽ tự động phóng to cửa sổ mới với kích thước tối đa."
|
||||||
|
|
||||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:98
|
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:106
|
||||||
msgid "Place new windows in the center"
|
msgid "Place new windows in the center"
|
||||||
msgstr "Đặt cửa sổ mới ở chính giữa"
|
msgstr "Đặt cửa sổ mới ở chính giữa"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:99
|
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:107
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"When true, the new windows will always be put in the center of the active "
|
"When true, the new windows will always be put in the center of the active "
|
||||||
"screen of the monitor."
|
"screen of the monitor."
|
||||||
@ -387,11 +387,11 @@ msgstr ""
|
|||||||
"Nếu chọn, các cửa sổ mới sẽ luôn được đặt tại trung tâm của màn hình đang "
|
"Nếu chọn, các cửa sổ mới sẽ luôn được đặt tại trung tâm của màn hình đang "
|
||||||
"hoạt động của màn hình."
|
"hoạt động của màn hình."
|
||||||
|
|
||||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:107
|
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:116
|
||||||
msgid "Enable experimental features"
|
msgid "Enable experimental features"
|
||||||
msgstr "Bật các tính băng thử nghiệm"
|
msgstr "Bật các tính băng thử nghiệm"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:108
|
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:117
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"To enable experimental features, add the feature keyword to the list. "
|
"To enable experimental features, add the feature keyword to the list. "
|
||||||
"Whether the feature requires restarting the compositor depends on the given "
|
"Whether the feature requires restarting the compositor depends on the given "
|
||||||
@ -400,13 +400,12 @@ msgid ""
|
|||||||
"proof. Currently possible keywords: • “scale-monitor-framebuffer” — makes "
|
"proof. Currently possible keywords: • “scale-monitor-framebuffer” — makes "
|
||||||
"mutter default to layout logical monitors in a logical pixel coordinate "
|
"mutter default to layout logical monitors in a logical pixel coordinate "
|
||||||
"space, while scaling monitor framebuffers instead of window content, to "
|
"space, while scaling monitor framebuffers instead of window content, to "
|
||||||
"manage HiDPI monitors. Does not require a restart. • “rt-scheduler” — makes "
|
"manage HiDPI monitors. Does not require a restart. • “kms-modifiers” — makes "
|
||||||
"mutter request a low priority real-time scheduling. The executable or user "
|
"mutter always allocate scanout buffers with explicit modifiers, if supported "
|
||||||
"must have CAP_SYS_NICE. Requires a restart. • “dma-buf-screen-sharing\" — "
|
"by the driver. Requires a restart. • “rt-scheduler” — makes mutter request a "
|
||||||
"enables DMA buffered screen sharing. This is already enabled by default when "
|
"low priority real-time scheduling. Requires a restart. • “autoclose-"
|
||||||
"using the i915 driver, but disabled for everything else. Requires a restart. "
|
"xwayland” — automatically terminates Xwayland if all relevant X11 clients "
|
||||||
"• “autoclose-xwayland” — automatically terminates Xwayland if all relevant "
|
"are gone. Requires a restart."
|
||||||
"X11 clients are gone. Does not require a restart."
|
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Để bật các tính năng thử nghiệm, thêm các từ khóa tính năng vào danh sách. "
|
"Để bật các tính năng thử nghiệm, thêm các từ khóa tính năng vào danh sách. "
|
||||||
"Việc tính năng mới có yêu cầu khởi động lại hay không là phụ thuộc vào tính "
|
"Việc tính năng mới có yêu cầu khởi động lại hay không là phụ thuộc vào tính "
|
||||||
@ -416,27 +415,26 @@ msgstr ""
|
|||||||
"monitor-framebuffer” — làm cho mutter mặc định bố trí các màn hình lôgíc "
|
"monitor-framebuffer” — làm cho mutter mặc định bố trí các màn hình lôgíc "
|
||||||
"trong một không gian tọa độ điểm ảnh lôgíc, trong khi co giãn các bộ đệm "
|
"trong một không gian tọa độ điểm ảnh lôgíc, trong khi co giãn các bộ đệm "
|
||||||
"khung màn hình thay vì nội dung của cửa sổ, để quản lý các màn hình HiDPI. "
|
"khung màn hình thay vì nội dung của cửa sổ, để quản lý các màn hình HiDPI. "
|
||||||
"Không yêu cầu khởi động lại. • “rt-scheduler” — làm mutter yêu cầu một lịch "
|
"Không yêu cầu khởi động lại. • “kms-modifiers” — làm cho mutter luôn phân bổ "
|
||||||
"trình thời gian thực ưu tiên thấp. Thực thi hoặc người dùng phải có "
|
"bộ đệm scanout với bổ từ rõ ràng, nếu được hỗ trợ bởi trình điều khiển. Yêu "
|
||||||
"CAP_SYS_NICE. Phải khởi động lại. • “dma-buf-screen-sharing\" — cho phép "
|
"cầu khởi động lại. • “rt-scheduler” — làm mutter yêu cầu một lịch trình thời "
|
||||||
"chia sẻ màn hình được đệm DMA. Cái này sẵn đã được bật theo mặc định khi "
|
"gian thực ưu tiên thấp. Thực thi hoặc người dùng phải có CAP_SYS_NICE. Phải "
|
||||||
"dùng trình điều khiển i915, nhưng tắt với những cái khác. Cần phải khởi động "
|
"khởi động lại. • “autoclose-xwayland” — tự động chấm dứt Xwayland nếu mọi "
|
||||||
"lại. • “autoclose-xwayland” — tự động chấm dứt Xwayland nếu mọi trình khách "
|
"trình khách ra đi. Không yêu cầu khởi động lại."
|
||||||
"ra đi. Không yêu cầu khởi động lại."
|
|
||||||
|
|
||||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:143
|
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:150
|
||||||
msgid "Modifier to use to locate the pointer"
|
msgid "Modifier to use to locate the pointer"
|
||||||
msgstr "Chỉnh sửa để dùng để định vị con trỏ"
|
msgstr "Chỉnh sửa để dùng để định vị con trỏ"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:144
|
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:151
|
||||||
msgid "This key will initiate the “locate pointer” action."
|
msgid "This key will initiate the “locate pointer” action."
|
||||||
msgstr "Khóa này sẽ khởi tạo thao tác “định vị con trỏ”."
|
msgstr "Khóa này sẽ khởi tạo thao tác “định vị con trỏ”."
|
||||||
|
|
||||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:151
|
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:158
|
||||||
msgid "Timeout for check-alive ping"
|
msgid "Timeout for check-alive ping"
|
||||||
msgstr "Thời gian chờ để kiểm tra ping còn sống"
|
msgstr "Thời gian chờ để kiểm tra ping còn sống"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:152
|
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:159
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Number of milliseconds a client has to respond to a ping request in order to "
|
"Number of milliseconds a client has to respond to a ping request in order to "
|
||||||
"not be detected as frozen. Using 0 will disable the alive check completely."
|
"not be detected as frozen. Using 0 will disable the alive check completely."
|
||||||
@ -444,19 +442,19 @@ msgstr ""
|
|||||||
"Số mili giây mà máy khách phải trả lời yêu cầu ping để không bị cho là đang "
|
"Số mili giây mà máy khách phải trả lời yêu cầu ping để không bị cho là đang "
|
||||||
"ngủ đông. Sử dụng 0 sẽ vô hiệu hóa kiểm tra sống."
|
"ngủ đông. Sử dụng 0 sẽ vô hiệu hóa kiểm tra sống."
|
||||||
|
|
||||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:176
|
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:183
|
||||||
msgid "Select window from tab popup"
|
msgid "Select window from tab popup"
|
||||||
msgstr "Chọn cửa sổ từ thanh nổi lên"
|
msgstr "Chọn cửa sổ từ thanh nổi lên"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:181
|
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:188
|
||||||
msgid "Cancel tab popup"
|
msgid "Cancel tab popup"
|
||||||
msgstr "Hủy thanh nổi lên"
|
msgstr "Hủy thanh nổi lên"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:186
|
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:193
|
||||||
msgid "Switch monitor configurations"
|
msgid "Switch monitor configurations"
|
||||||
msgstr "Chuyển các cấu hình màn hình"
|
msgstr "Chuyển các cấu hình màn hình"
|
||||||
|
|
||||||
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:191
|
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:198
|
||||||
msgid "Rotates the built-in monitor configuration"
|
msgid "Rotates the built-in monitor configuration"
|
||||||
msgstr "Quay cấu hình màn hình tích hợp"
|
msgstr "Quay cấu hình màn hình tích hợp"
|
||||||
|
|
||||||
@ -615,26 +613,9 @@ msgstr "%s %s"
|
|||||||
msgid "Compositor"
|
msgid "Compositor"
|
||||||
msgstr "Bộ tổng hợp"
|
msgstr "Bộ tổng hợp"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/backends/x11/meta-clutter-backend-x11.c:237
|
|
||||||
msgid "X display to use"
|
|
||||||
msgstr "Màn hình X cần dùng"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: src/backends/x11/meta-clutter-backend-x11.c:243
|
|
||||||
msgid "X screen to use"
|
|
||||||
msgstr "Màn ảnh X cần dùng"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: src/backends/x11/meta-clutter-backend-x11.c:248
|
|
||||||
#: src/core/meta-context-main.c:585
|
|
||||||
msgid "Make X calls synchronous"
|
|
||||||
msgstr "Khiến các cú gọi X đồng bộ"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: src/backends/x11/meta-clutter-backend-x11.c:254
|
|
||||||
msgid "Disable XInput support"
|
|
||||||
msgstr "Tắt hỗ trợ XInput"
|
|
||||||
|
|
||||||
#. This probably means that a non-WM compositor like xcompmgr is running;
|
#. This probably means that a non-WM compositor like xcompmgr is running;
|
||||||
#. * we have no way to get it to exit
|
#. * we have no way to get it to exit
|
||||||
#: src/compositor/compositor.c:513
|
#: src/compositor/compositor.c:392
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Another compositing manager is already running on screen %i on display “%s”."
|
"Another compositing manager is already running on screen %i on display “%s”."
|
||||||
@ -644,6 +625,14 @@ msgstr "Bộ quản lý cửa sổ đã đang chạy trên màn ảnh %i trên m
|
|||||||
msgid "Bell event"
|
msgid "Bell event"
|
||||||
msgstr "Sự kiện chuông"
|
msgstr "Sự kiện chuông"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: src/core/display.c:687
|
||||||
|
msgid "Privacy Screen Enabled"
|
||||||
|
msgstr "Màn hình riêng tư được bật"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: src/core/display.c:688
|
||||||
|
msgid "Privacy Screen Disabled"
|
||||||
|
msgstr "Màn hình riêng tư bị bật"
|
||||||
|
|
||||||
#. Translators: %s is a window title
|
#. Translators: %s is a window title
|
||||||
#: src/core/meta-close-dialog-default.c:151
|
#: src/core/meta-close-dialog-default.c:151
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
@ -662,11 +651,11 @@ msgstr ""
|
|||||||
"Bạn có thể chọn chờ một lát để nó có thể tiếp tục chạy hoặc buộc chấm dứt "
|
"Bạn có thể chọn chờ một lát để nó có thể tiếp tục chạy hoặc buộc chấm dứt "
|
||||||
"hoàn toàn ứng dụng."
|
"hoàn toàn ứng dụng."
|
||||||
|
|
||||||
#: src/core/meta-close-dialog-default.c:165
|
#: src/core/meta-close-dialog-default.c:164
|
||||||
msgid "_Force Quit"
|
msgid "_Force Quit"
|
||||||
msgstr "_Buộc thoát"
|
msgstr "_Buộc thoát"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/core/meta-close-dialog-default.c:165
|
#: src/core/meta-close-dialog-default.c:164
|
||||||
msgid "_Wait"
|
msgid "_Wait"
|
||||||
msgstr "_Chờ"
|
msgstr "_Chờ"
|
||||||
|
|
||||||
@ -690,6 +679,10 @@ msgstr "Ghi rõ mã số quản lý phiên làm việc"
|
|||||||
msgid "Initialize session from savefile"
|
msgid "Initialize session from savefile"
|
||||||
msgstr "Khởi động phiên làm việc từ tập tin lưu"
|
msgstr "Khởi động phiên làm việc từ tập tin lưu"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: src/core/meta-context-main.c:585
|
||||||
|
msgid "Make X calls synchronous"
|
||||||
|
msgstr "Khiến các cú gọi X đồng bộ"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/core/meta-context-main.c:592
|
#: src/core/meta-context-main.c:592
|
||||||
msgid "Run as a wayland compositor"
|
msgid "Run as a wayland compositor"
|
||||||
msgstr "Chạy như là một “bộ tổng hợp wayland”"
|
msgstr "Chạy như là một “bộ tổng hợp wayland”"
|
||||||
@ -725,7 +718,7 @@ msgstr "Chạy với ứng dụng chạy phía sau X11"
|
|||||||
#. TRANSLATORS: This string refers to a button that switches between
|
#. TRANSLATORS: This string refers to a button that switches between
|
||||||
#. * different modes.
|
#. * different modes.
|
||||||
#.
|
#.
|
||||||
#: src/core/meta-pad-action-mapper.c:782
|
#: src/core/meta-pad-action-mapper.c:842
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Mode Switch (Group %d)"
|
msgid "Mode Switch (Group %d)"
|
||||||
msgstr "Chuyển chế độ (Nhóm %d)"
|
msgstr "Chuyển chế độ (Nhóm %d)"
|
||||||
@ -733,19 +726,19 @@ msgstr "Chuyển chế độ (Nhóm %d)"
|
|||||||
#. TRANSLATORS: This string refers to an action, cycles drawing tablets'
|
#. TRANSLATORS: This string refers to an action, cycles drawing tablets'
|
||||||
#. * mapping through the available outputs.
|
#. * mapping through the available outputs.
|
||||||
#.
|
#.
|
||||||
#: src/core/meta-pad-action-mapper.c:805
|
#: src/core/meta-pad-action-mapper.c:865
|
||||||
msgid "Switch monitor"
|
msgid "Switch monitor"
|
||||||
msgstr "Chuyển màn hình"
|
msgstr "Chuyển màn hình"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/core/meta-pad-action-mapper.c:807
|
#: src/core/meta-pad-action-mapper.c:867
|
||||||
msgid "Show on-screen help"
|
msgid "Show on-screen help"
|
||||||
msgstr "Hiển thị trợ giúp trên-màn-hình"
|
msgstr "Hiển thị trợ giúp trên-màn-hình"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/core/mutter.c:48
|
#: src/core/mutter.c:74
|
||||||
msgid "Print version"
|
msgid "Print version"
|
||||||
msgstr "Hiển thị phiên bản"
|
msgstr "Hiển thị phiên bản"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/core/mutter.c:54
|
#: src/core/mutter.c:80
|
||||||
msgid "Mutter plugin to use"
|
msgid "Mutter plugin to use"
|
||||||
msgstr "Phần bổ sung Mutter cần dùng"
|
msgstr "Phần bổ sung Mutter cần dùng"
|
||||||
|
|
||||||
@ -754,11 +747,11 @@ msgstr "Phần bổ sung Mutter cần dùng"
|
|||||||
msgid "Workspace %d"
|
msgid "Workspace %d"
|
||||||
msgstr "Không gian làm việc %d"
|
msgstr "Không gian làm việc %d"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/core/util.c:148
|
#: src/core/util.c:142
|
||||||
msgid "Mutter was compiled without support for verbose mode"
|
msgid "Mutter was compiled without support for verbose mode"
|
||||||
msgstr "Mutter đã được biên dịch không hỗ trợ chế độ chi tiết"
|
msgstr "Mutter đã được biên dịch không hỗ trợ chế độ chi tiết"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/wayland/meta-wayland-tablet-pad.c:519
|
#: src/wayland/meta-wayland-tablet-pad.c:520
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Mode Switch: Mode %d"
|
msgid "Mode Switch: Mode %d"
|
||||||
msgstr "Chuyển chế độ: Chế độ %d"
|
msgstr "Chuyển chế độ: Chế độ %d"
|
||||||
@ -781,7 +774,7 @@ msgstr "Gặp lỗi khi khởi tạo GDK"
|
|||||||
msgid "Failed to open X Window System display “%s”"
|
msgid "Failed to open X Window System display “%s”"
|
||||||
msgstr "Gặp lỗi khi mở bộ hiển thị Hệ thống Cửa sổ X “%s”"
|
msgstr "Gặp lỗi khi mở bộ hiển thị Hệ thống Cửa sổ X “%s”"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/x11/meta-x11-display.c:1175
|
#: src/x11/meta-x11-display.c:1200
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Screen %d on display “%s” is invalid"
|
msgid "Screen %d on display “%s” is invalid"
|
||||||
msgstr "Màn hình %d trên bộ hiển thị “%s” là không hợp lệ"
|
msgstr "Màn hình %d trên bộ hiển thị “%s” là không hợp lệ"
|
||||||
@ -791,7 +784,7 @@ msgstr "Màn hình %d trên bộ hiển thị “%s” là không hợp lệ"
|
|||||||
msgid "Format %s not supported"
|
msgid "Format %s not supported"
|
||||||
msgstr "Không hỗ trợ định dạng %s"
|
msgstr "Không hỗ trợ định dạng %s"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/x11/session.c:1845
|
#: src/x11/session.c:1823
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"These windows do not support “save current setup” and will have to be "
|
"These windows do not support “save current setup” and will have to be "
|
||||||
"restarted manually next time you log in."
|
"restarted manually next time you log in."
|
||||||
@ -804,6 +797,15 @@ msgstr ""
|
|||||||
msgid "%s (on %s)"
|
msgid "%s (on %s)"
|
||||||
msgstr "%s (trên %s)"
|
msgstr "%s (trên %s)"
|
||||||
|
|
||||||
|
#~ msgid "X display to use"
|
||||||
|
#~ msgstr "Màn hình X cần dùng"
|
||||||
|
|
||||||
|
#~ msgid "X screen to use"
|
||||||
|
#~ msgstr "Màn ảnh X cần dùng"
|
||||||
|
|
||||||
|
#~ msgid "Disable XInput support"
|
||||||
|
#~ msgstr "Tắt hỗ trợ XInput"
|
||||||
|
|
||||||
#~ msgid "Show the activities overview"
|
#~ msgid "Show the activities overview"
|
||||||
#~ msgstr "Hiện tổng quan hoạt động"
|
#~ msgstr "Hiện tổng quan hoạt động"
|
||||||
|
|
||||||
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user